12+ Đề Trắc Nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông Điệp Từ Thiên Nhiên (Tùy Bút, Tản Văn) – (Chân Trời Sáng Tạo)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo - Đề 01

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chủ quan, cái "tôi" của người viết trong thể loại tùy bút?

  • A. Cốt truyện rõ ràng, có mở đầu, diễn biến, kết thúc.
  • B. Sử dụng nhiều số liệu, dẫn chứng khoa học để tăng tính thuyết phục.
  • C. Miêu tả cảnh vật một cách khách quan, chân thực như một báo cáo.
  • D. Bộc lộ trực tiếp cảm xúc, suy nghĩ, liên tưởng của người viết trước đối tượng.

Câu 2: Đọc đoạn trích sau và cho biết đặc điểm nào của tùy bút được thể hiện rõ nhất:

  • A. Tính chủ quan và chất trữ tình.
  • B. Cấu trúc chặt chẽ, logic.
  • C. Miêu tả khách quan, chính xác.
  • D. Tập trung vào kể lại một sự kiện cụ thể.

Câu 3: So với tùy bút, tản văn thường có xu hướng nào trong việc thể hiện cảm xúc và suy nghĩ của người viết?

  • A. Bộc lộ cảm xúc một cách mãnh liệt, trực diện hơn.
  • B. Thể hiện cảm xúc, suy nghĩ một cách kín đáo, nhẹ nhàng, tản mác.
  • C. Hoàn toàn không bộc lộ cảm xúc cá nhân.
  • D. Tập trung phân tích lý trí, không xen lẫn cảm xúc.

Câu 4: Khi đọc một đoạn tản văn về buổi sớm mai ở làng quê, người đọc thường cảm nhận được điều gì qua cách tác giả chọn lọc chi tiết như "tiếng gà gáy xa", "khói bếp vương", "sương mờ trên lá"?

  • A. Sự khách quan, chính xác tuyệt đối về cảnh vật.
  • B. Một cốt truyện hấp dẫn, lôi cuốn.
  • C. Không khí, tâm trạng và cảm xúc kín đáo của người viết.
  • D. Một luận điểm rõ ràng cần được chứng minh.

Câu 5: Giả sử bạn đọc một đoạn văn miêu tả về một cơn mưa rừng. Đoạn văn có nhiều câu cảm thán, sử dụng từ ngữ giàu hình ảnh, nhạc điệu, và kết thúc bằng suy ngẫm về sự nhỏ bé của con người trước thiên nhiên hùng vĩ. Đoạn văn đó có khả năng thuộc thể loại nào cao nhất?

  • A. Tùy bút.
  • B. Tản văn.
  • C. Truyện ngắn.
  • D. Văn bản nghị luận.

Câu 6: Trong tùy bút và tản văn, yếu tố miêu tả và tự sự thường được sử dụng nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Tái hiện sự vật, sự việc một cách khách quan, chính xác.
  • B. Xây dựng cốt truyện hấp dẫn, kịch tính.
  • C. Cung cấp thông tin, kiến thức về đối tượng.
  • D. Làm nền, khơi gợi cảm xúc, suy nghĩ, liên tưởng của người viết.

Câu 7: Phân tích vai trò của yếu tố trữ tình trong tùy bút và tản văn khi truyền tải "thông điệp từ thiên nhiên".

  • A. Giúp miêu tả thiên nhiên chi tiết, khoa học hơn.
  • B. Là phương tiện để người viết bộc lộ cảm nhận, suy ngẫm cá nhân về thiên nhiên, từ đó truyền tải "thông điệp".
  • C. Tạo ra một câu chuyện hấp dẫn về thiên nhiên.
  • D. Chứng minh các luận điểm về bảo vệ môi trường.

Câu 8: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Liệt kê và thống kê.
  • B. Phân tích khoa học.
  • C. Đối thoại và độc thoại nội tâm.
  • D. Miêu tả giàu hình ảnh kết hợp liên tưởng, suy ngẫm.

Câu 9: Trong tùy bút hoặc tản văn về thiên nhiên, việc tác giả thường xuyên sử dụng các giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, xúc giác) để cảm nhận cảnh vật có tác dụng gì?

  • A. Giúp miêu tả cảnh vật sinh động, chân thực và thể hiện sự kết nối sâu sắc của người viết với thiên nhiên.
  • B. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về đặc điểm của cảnh vật.
  • C. Làm cho câu văn trở nên dài và phức tạp hơn.
  • D. Chứng minh kiến thức của người viết về thiên nhiên.

Câu 10: Giả sử bạn được yêu cầu viết một đoạn tùy bút khoảng 200 chữ về một cơn mưa rào mùa hạ. Bạn sẽ tập trung vào yếu tố nào sau đây để thể hiện rõ nhất đặc trưng của tùy bút?

  • A. Miêu tả chi tiết, chính xác lượng mưa, nhiệt độ.
  • B. Kể lại trình tự diễn ra của cơn mưa từ lúc bắt đầu đến khi kết thúc.
  • C. Ghi lại cảm xúc, suy nghĩ và những liên tưởng của bản thân khi ngắm nhìn hoặc trải qua cơn mưa.
  • D. Phân tích khoa học về quá trình hình thành mây và mưa.

Câu 11: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Tùy bút.
  • B. Tản văn.
  • C. Truyện ngắn.
  • D. Phóng sự.

Câu 12: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm thường thấy trong cấu trúc của tùy bút và tản văn?

  • A. Cốt truyện hấp dẫn, có nhiều tình tiết kịch tính.
  • B. Cấu trúc linh hoạt, phát triển theo dòng cảm xúc, suy nghĩ.
  • C. Kết hợp nhiều yếu tố như miêu tả, tự sự, biểu cảm, nghị luận.
  • D. Thiếu sự ràng buộc chặt chẽ về mặt hình thức.

Câu 13: Khi phân tích một đoạn tùy bút về một dòng sông, người đọc cần chú ý điều gì để hiểu được "thông điệp" mà tác giả muốn gửi gắm?

  • A. Ghi nhớ tất cả các chi tiết miêu tả dòng sông.
  • B. Tóm tắt cốt truyện chính của đoạn văn.
  • C. Phân tích cảm xúc, suy nghĩ, liên tưởng của tác giả về dòng sông và những điều tác giả gửi gắm qua đó.
  • D. Tìm hiểu thông tin lịch sử và địa lý chính xác về dòng sông.

Câu 14: Đoạn văn sau sử dụng biện pháp tu từ chủ yếu nào:

  • A. So sánh.
  • B. Nhân hóa.
  • C. Ẩn dụ.
  • D. Hoán dụ.

Câu 15: Phân tích tác dụng của phép nhân hóa trong câu văn:

  • A. Giúp miêu tả hàng cây lim một cách chính xác về mặt khoa học.
  • B. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu hơn.
  • C. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về vị trí của hàng cây.
  • D. Làm cho cảnh vật trở nên sống động, có hồn, thể hiện cảm xúc, suy ngẫm của người viết về thiên nhiên và thời gian.

Câu 16: Khi viết về thiên nhiên trong tùy bút/tản văn, việc sử dụng ngôn ngữ giàu chất thơ, giàu hình ảnh và nhạc điệu có vai trò gì?

  • A. Làm cho văn bản giống với một bài thơ.
  • B. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ thông tin.
  • C. Tăng cường tính biểu cảm, khơi gợi cảm xúc và tạo không khí trữ tình cho văn bản.
  • D. Chứng minh khả năng sử dụng từ ngữ phức tạp của người viết.

Câu 17: Giả sử bạn đọc một đoạn văn tả cảnh rừng thu có câu:

  • A. Người viết chỉ quan tâm đến màu sắc của nắng.
  • B. Người viết đang mô tả một cách khoa học về ánh sáng mặt trời.
  • C. Người viết cảm thấy khó chịu với ánh nắng.
  • D. Người viết cảm nhận vẻ đẹp ấm áp, ngọt ngào và có sự liên tưởng phong phú về cảnh vật.

Câu 18: Đặc điểm nào về nội dung giúp phân biệt một đoạn tùy bút/tản văn về thiên nhiên với một bài báo khoa học về cùng chủ đề?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ chuyên ngành.
  • B. Thể hiện cảm nhận, suy ngẫm chủ quan và thông điệp mang tính triết lý, nhân văn.
  • C. Cung cấp thông tin chính xác, khách quan về đặc điểm của thiên nhiên.
  • D. Có cấu trúc chặt chẽ, logic theo trình tự nghiên cứu.

Câu 19: Phân tích cách tác giả trong tùy bút/tản văn thường sử dụng yếu tố thời gian (ví dụ:

  • A. Thời gian là bối cảnh gắn liền với tâm trạng, cảm xúc và suy ngẫm của người viết, giúp làm nổi bật cái "tôi" và thông điệp cảm nhận từ thiên nhiên.
  • B. Thời gian chỉ đóng vai trò cung cấp thông tin về thời điểm diễn ra sự việc.
  • C. Thời gian được sử dụng để tạo ra cốt truyện hấp dẫn.
  • D. Thời gian là yếu tố khách quan, không liên quan đến cảm xúc người viết.

Câu 20: Đoạn văn nào sau đây có khả năng là một đoạn tản văn về thiên nhiên?

  • A. A. Cây phượng có tên khoa học là Delonix regia, thuộc họ Đậu. Cây thường ra hoa vào mùa hè.
  • B. B. Sáng nay, nghe tiếng chim hót ngoài cửa sổ, tôi chợt thấy lòng mình thật yên bình. Những giọt sương còn đọng trên lá, mùi đất ẩm sau mưa thoang thoảng. Có lẽ, sự sống đang cựa mình rất khẽ khàng.
  • C. C. Việc bảo vệ rừng là vô cùng quan trọng đối với hệ sinh thái và cuộc sống con người. Chúng ta cần có những biện pháp mạnh mẽ hơn để ngăn chặn nạn phá rừng.
  • D. D. Hôm qua, tôi và nhóm bạn đã có một chuyến đi bộ xuyên rừng. Chúng tôi đã gặp một đàn khỉ và nhìn thấy nhiều loại cây lạ.

Câu 21: "Thông điệp từ thiên nhiên" trong tùy bút/tản văn thường là gì?

  • A. Các thông tin khoa học về đặc điểm của loài vật, thực vật.
  • B. Lời kêu gọi trực tiếp về việc bảo vệ môi trường.
  • C. Hướng dẫn cách tương tác với thiên nhiên.
  • D. Những bài học sâu sắc về cuộc sống, con người, triết lý sống được chiêm nghiệm từ thiên nhiên.

Câu 22: Nhận xét nào sau đây ĐÚNG về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên được thể hiện trong tùy bút/tản văn?

  • A. Mối quan hệ hòa hợp, đồng điệu, thiên nhiên là nơi con người tìm thấy cảm hứng, bài học và sự bình yên.
  • B. Mối quan hệ đối kháng, chinh phục thiên nhiên.
  • C. Mối quan hệ chỉ mang tính quan sát khách quan từ xa.
  • D. Mối quan hệ chỉ dựa trên lợi ích kinh tế.

Câu 23: Phân tích sự khác biệt trong cách sử dụng ngôn ngữ giữa tùy bút và tản văn.

  • A. Tùy bút dùng ngôn ngữ khoa học, tản văn dùng ngôn ngữ đời thường.
  • B. Tùy bút ít dùng hình ảnh, tản văn dùng nhiều hình ảnh.
  • C. Tùy bút có giọng điệu bay bổng, mãnh liệt hơn; tản văn nhẹ nhàng, thủ thỉ hơn.
  • D. Tùy bút chỉ dùng câu dài, tản văn chỉ dùng câu ngắn.

Câu 24: Yếu tố nào trong tùy bút/tản văn giúp người đọc cảm nhận được chiều sâu của "thông điệp từ thiên nhiên" vượt ra ngoài sự miêu tả đơn thuần?

  • A. Sự chính xác của các chi tiết miêu tả.
  • B. Những liên tưởng, suy ngẫm, triết lý của người viết được gợi ra từ cảnh vật.
  • C. Cấu trúc chặt chẽ của bài viết.
  • D. Việc sử dụng từ ngữ phức tạp.

Câu 25: Khi phân tích một đoạn văn trong tùy bút/tản văn, việc nhận diện và đánh giá ý nghĩa của các điệp ngữ (từ/cụm từ lặp lại) có tác dụng gì?

  • A. Nhấn mạnh một ý tưởng, cảm xúc hoặc tạo nhịp điệu, dòng chảy cho văn bản.
  • B. Làm cho câu văn trở nên dài hơn.
  • C. Chỉ đơn thuần là lỗi lặp từ.
  • D. Cung cấp thêm thông tin về đối tượng miêu tả.

Câu 26: Để viết một đoạn tản văn hiệu quả về "thông điệp từ thiên nhiên", người viết cần chú trọng điều gì nhất?

  • A. Tìm kiếm một cốt truyện độc đáo.
  • B. Sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu.
  • C. Quan sát tinh tế những chi tiết nhỏ trong thiên nhiên và ghi lại những rung động, suy ngẫm cá nhân.
  • D. Thu thập số liệu thống kê về đối tượng miêu tả.

Câu 27: Khi đọc một đoạn văn tả cảnh thiên nhiên trong tùy bút/tản văn, việc cảm nhận được "không khí" chung của đoạn văn (ví dụ: u buồn, tươi vui, tĩnh lặng, hùng vĩ) có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ đơn thuần giúp người đọc hình dung về màu sắc của cảnh vật.
  • B. Không có ý nghĩa quan trọng trong việc phân tích.
  • C. Giúp xác định thời gian cụ thể của cảnh vật.
  • D. Giúp người đọc cảm nhận tâm trạng, cảm xúc chủ đạo của người viết và hiểu cách họ cảm nhận "thông điệp" từ thiên nhiên.

Câu 28: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Kết hợp miêu tả cảnh vật, nhân hóa và bộc lộ cảm xúc trực tiếp.
  • B. Chỉ dựa vào miêu tả khách quan.
  • C. Chủ yếu sử dụng lập luận chặt chẽ.
  • D. Kể lại một câu chuyện phức tạp.

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của nhan đề "Thông điệp từ thiên nhiên" đối với nội dung và thể loại của bài học.

  • A. Nhan đề chỉ đơn thuần giới thiệu về đối tượng miêu tả là thiên nhiên.
  • B. Nhan đề gợi mở chủ đề về những ý nghĩa, bài học mà con người nhận được từ thiên nhiên, phù hợp với cách thể hiện chủ quan, giàu cảm xúc của tùy bút/tản văn.
  • C. Nhan đề báo hiệu đây là một bài báo cáo khoa học về thiên nhiên.
  • D. Nhan đề chỉ ra rằng bài viết sẽ kể một câu chuyện về thiên nhiên.

Câu 30: Giả sử một tùy bút kết thúc bằng câu:

  • A. Tính khách quan trong miêu tả.
  • B. Cốt truyện rõ ràng.
  • C. Sự bộc lộ trực tiếp suy ngẫm, triết lý của người viết.
  • D. Kết thúc mở, gợi nhiều suy đoán.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chủ quan, cái 'tôi' của người viết trong thể loại tùy bút?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Đọc đoạn trích sau và cho biết đặc điểm nào của tùy bút được thể hiện rõ nhất: "Sông Hương, khi thì mềm mại như tấm lụa, lúc lại dữ dội như một bản trường ca, và có lúc trầm tư như một triết gia già. Tôi yêu cái cách nó chảy qua thành phố, mang theo bao câu chuyện của đất trời." Đoạn trích thể hiện đặc điểm nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: So với tùy bút, tản văn thường có xu hướng nào trong việc thể hiện cảm xúc và suy nghĩ của người viết?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Khi đọc một đoạn tản văn về buổi sớm mai ở làng quê, người đọc thường cảm nhận được điều gì qua cách tác giả chọn lọc chi tiết như 'tiếng gà gáy xa', 'khói bếp vương', 'sương mờ trên lá'?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Giả sử bạn đọc một đoạn văn miêu tả về một cơn mưa rừng. Đoạn văn có nhiều câu cảm thán, sử dụng từ ngữ giàu hình ảnh, nhạc điệu, và kết thúc bằng suy ngẫm về sự nhỏ bé của con người trước thiên nhiên hùng vĩ. Đoạn văn đó có khả năng thuộc thể loại nào cao nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Trong tùy bút và tản văn, yếu tố miêu tả và tự sự thường được sử dụng nhằm mục đích chính là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Phân tích vai trò của yếu tố trữ tình trong tùy bút và tản văn khi truyền tải 'thông điệp từ thiên nhiên'.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Đọc đoạn văn sau: "Lá bàng mùa thu không chỉ vàng mà còn đỏ tía, như những đốm lửa nhỏ còn sót lại trên cây. Mỗi chiếc lá rơi xuống là một tiếng thở dài của thời gian. Tôi nhặt một chiếc, cảm nhận cái mong manh của sự sống." Đoạn văn này chủ yếu sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để thể hiện 'thông điệp từ thiên nhiên'?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Trong tùy bút hoặc tản văn về thiên nhiên, việc tác giả thường xuyên sử dụng các giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, xúc giác) để cảm nhận cảnh vật có tác dụng gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Giả sử bạn được yêu cầu viết một đoạn tùy bút khoảng 200 chữ về một cơn mưa rào mùa hạ. Bạn sẽ tập trung vào yếu tố nào sau đây để thể hiện rõ nhất đặc trưng của tùy bút?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Đọc đoạn văn sau: "Buổi sáng, tôi thường ra ban công ngắm nhìn những giọt sương đọng trên lá cây. Nhỏ bé vậy thôi mà chứa đựng cả bầu trời. Có lẽ, vẻ đẹp thường nằm ở những điều giản dị nhất." Đoạn văn này mang đậm phong cách của thể loại nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm thường thấy trong cấu trúc của tùy bút và tản văn?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Khi phân tích một đoạn tùy bút về một dòng sông, người đọc cần chú ý điều gì để hiểu được 'thông điệp' mà tác giả muốn gửi gắm?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Đoạn văn sau sử dụng biện pháp tu từ chủ yếu nào: "Tiếng suối trong như tiếng hát xa".

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Phân tích tác dụng của phép nhân hóa trong câu văn: "Những hàng cây lim già trầm tư nhìn dòng sông trôi đi."

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Khi viết về thiên nhiên trong tùy bút/tản văn, việc sử dụng ngôn ngữ giàu chất thơ, giàu hình ảnh và nhạc điệu có vai trò gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Giả sử bạn đọc một đoạn văn tả cảnh rừng thu có câu: "Nắng vàng như mật ong chảy tràn trên những tán lá đỏ." Câu văn này góp phần thể hiện điều gì về cảm nhận của người viết đối với cảnh vật?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Đặc điểm nào về nội dung giúp phân biệt một đoạn tùy bút/tản văn về thiên nhiên với một bài báo khoa học về cùng chủ đề?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Phân tích cách tác giả trong tùy bút/tản văn thường sử dụng yếu tố thời gian (ví dụ: "một chiều đông", "buổi sáng tinh sương", "đêm trăng thanh") để truyền tải 'thông điệp từ thiên nhiên'.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Đoạn văn nào sau đây có khả năng là một đoạn tản văn về thiên nhiên?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: 'Thông điệp từ thiên nhiên' trong tùy bút/tản văn thường là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Nhận xét nào sau đây ĐÚNG về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên được thể hiện trong tùy bút/tản văn?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Phân tích sự khác biệt trong cách sử dụng ngôn ngữ giữa tùy bút và tản văn.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Yếu tố nào trong tùy bút/tản văn giúp người đọc cảm nhận được chiều sâu của 'thông điệp từ thiên nhiên' vượt ra ngoài sự miêu tả đơn thuần?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Khi phân tích một đoạn văn trong tùy bút/tản văn, việc nhận diện và đánh giá ý nghĩa của các điệp ngữ (từ/cụm từ lặp lại) có tác dụng gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Để viết một đoạn tản văn hiệu quả về 'thông điệp từ thiên nhiên', người viết cần chú trọng điều gì nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Khi đọc một đoạn văn tả cảnh thiên nhiên trong tùy bút/tản văn, việc cảm nhận được 'không khí' chung của đoạn văn (ví dụ: u buồn, tươi vui, tĩnh lặng, hùng vĩ) có ý nghĩa gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Đọc đoạn văn sau: "Con đường làng quanh co, hai bên là hàng tre xanh ngắt. Gió thổi xào xạc như đang trò chuyện. Tôi bước đi thật chậm, tận hưởng sự bình yên hiếm có." Đoạn văn này sử dụng yếu tố nào để gợi cảm xúc và 'thông điệp' về sự bình yên?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của nhan đề 'Thông điệp từ thiên nhiên' đối với nội dung và thể loại của bài học.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Giả sử một tùy bút kết thúc bằng câu: "Và tôi biết, dù cuộc đời có bao nhiêu biến động, dòng sông vẫn lặng lẽ chảy, dạy cho ta bài học về sự kiên trì và nhẫn nại." Câu kết này thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của tùy bút?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo - Đề 02

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm nổi bật nhất về cấu trúc của tùy bút và tản văn khiến chúng khác biệt so với truyện ngắn hay tiểu thuyết là gì?

  • A. Cấu trúc ba phần chặt chẽ: Mở bài, Thân bài, Kết bài.
  • B. Có cốt truyện rõ ràng với đỉnh điểm và nút thắt.
  • C. Luôn tuân thủ trình tự thời gian tuyến tính.
  • D. Cấu trúc mở, linh hoạt, phát triển theo mạch cảm xúc và suy tưởng của người viết.

Câu 2: Khi đọc một đoạn tùy bút viết về cảnh hoàng hôn trên biển, người đọc cảm nhận rõ rệt tình yêu thiên nhiên tha thiết và nỗi buồn man mác của tác giả. Yếu tố nào trong tùy bút đã giúp tác giả thể hiện trực tiếp và sâu sắc những cảm xúc cá nhân đó?

  • A. Yếu tố tự sự (kể chuyện).
  • B. Yếu tố miêu tả khách quan.
  • C. Yếu tố trữ tình (bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ cá nhân).
  • D. Yếu tố nghị luận (trình bày luận điểm chặt chẽ).

Câu 3: Trong tùy bút và tản văn về thiên nhiên, yếu tố miêu tả thường được sử dụng như thế nào để phục vụ cho việc truyền tải

  • A. Miêu tả thiên nhiên mang đậm dấu ấn chủ quan, gắn liền với cảm xúc và suy tưởng của người viết.
  • B. Miêu tả chi tiết, tỉ mỉ như một bản báo cáo khoa học.
  • C. Miêu tả chỉ đóng vai trò phụ, làm nền cho yếu tố tự sự.
  • D. Miêu tả chỉ tập trung vào những đặc điểm vật lý, không liên quan đến cảm xúc.

Câu 4: Giả sử bạn đọc một đoạn văn miêu tả một dòng sông. Nếu đoạn văn đó tập trung vào việc dòng sông thay đổi qua các mùa, gắn liền với những kỷ niệm tuổi thơ và những suy ngẫm về sự chảy trôi của cuộc đời, thì đoạn văn đó có khả năng thuộc thể loại nào nhất trong phạm vi bài học?

  • A. Truyện ngắn.
  • B. Văn bản thông tin.
  • C. Tùy bút hoặc tản văn.
  • D. Bản tin.

Câu 5: Phân tích vai trò của việc sử dụng các giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, xúc giác, vị giác) trong tùy bút/tản văn về thiên nhiên. Vai trò đó chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Cung cấp thông tin khoa học chính xác về đối tượng miêu tả.
  • B. Tái hiện thiên nhiên sinh động, giàu sức gợi cảm và truyền tải cảm nhận chủ quan của người viết.
  • C. Làm cho câu văn trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.
  • D. Chỉ đơn thuần là liệt kê các đặc điểm của thiên nhiên.

Câu 6: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng để miêu tả thiên nhiên: "Những đám mây như những chú cừu trắng khổng lồ, lững lờ trôi trên nền trời xanh thẳm. Nắng vàng như mật ong rót xuống những cánh đồng lúa chín."

  • A. So sánh.
  • B. Nhân hóa.
  • C. Ẩn dụ.
  • D. Hoán dụ.

Câu 7: Biện pháp tu từ được xác định ở Câu 6 ("những đám mây như những chú cừu trắng khổng lồ", "nắng vàng như mật ong") có tác dụng chủ yếu gì trong việc thể hiện thông điệp về thiên nhiên?

  • A. Làm cho câu văn trở nên khách quan và chính xác hơn.
  • B. Nhấn mạnh sự đáng sợ và bí hiểm của thiên nhiên.
  • C. Chỉ đơn thuần là trang trí cho câu văn.
  • D. Tăng tính gợi hình, gợi cảm, giúp người đọc hình dung rõ nét vẻ đẹp và cảm nhận của người viết về thiên nhiên.

Câu 8: Tản văn thường có điểm gì khác biệt so với tùy bút, dù cả hai đều thuộc thể loại văn xuôi trữ tình và bộc lộ cảm xúc?

  • A. Tản văn có cốt truyện phức tạp hơn tùy bút.
  • B. Tản văn thường nhẹ nhàng, tản mạn hơn, ít đào sâu suy nghĩ hay bộc lộ cảm xúc mãnh liệt như tùy bút.
  • C. Tản văn chỉ viết về con người, còn tùy bút chỉ viết về thiên nhiên.
  • D. Tản văn luôn có dung lượng dài hơn tùy bút.

Câu 9: Khi đọc một bài tùy bút về một chuyến đi khám phá thiên nhiên, người đọc không chỉ thấy cảnh vật hiện ra mà còn cảm nhận được rõ rệt sự hào hứng, ngạc nhiên, hay thậm chí là chút sợ hãi của người viết. Điều này cho thấy đặc trưng nào của tùy bút được thể hiện rõ nhất?

  • A. Tính khách quan trong miêu tả.
  • B. Cấu trúc chặt chẽ theo trình tự logic.
  • C. Sự kiện được kể lại một cách trung thực.
  • D. Sự bộc lộ trực tiếp "cái tôi" chủ quan, cảm xúc và suy nghĩ của người viết.

Câu 10:

  • A. Những số liệu thống kê về môi trường.
  • B. Các quy tắc ứng xử khi tiếp xúc với thiên nhiên.
  • C. Những suy ngẫm về cuộc sống, con người, triết lý sống được gợi ra từ thiên nhiên.
  • D. Lịch sử hình thành và phát triển của các loài vật.

Câu 11: Đọc đoạn văn sau: "Con suối reo ca khúc nhạc rừng, luồn lách qua những ghềnh đá rêu phong. Tiếng suối lúc trầm lúc bổng như lời thủ thỉ của đại ngàn." Biện pháp tu từ nào được sử dụng và nó làm nổi bật điều gì về con suối?

  • A. So sánh, làm nổi bật tốc độ chảy của suối.
  • B. Nhân hóa, làm cho con suối trở nên sống động, có hồn.
  • C. Ẩn dụ, chỉ sự nguy hiểm của dòng suối.
  • D. Điệp ngữ, nhấn mạnh âm thanh của suối.

Câu 12: Khi một tác giả tùy bút miêu tả chi tiết một bông hoa dại nở bên vệ đường và dành nhiều đoạn để suy ngẫm về vẻ đẹp bình dị, sức sống mãnh liệt, và ý nghĩa của sự tồn tại nhỏ bé đó, điều này thể hiện đặc trưng nào của tùy bút/tản văn?

  • A. Khả năng phát triển ý từ những chi tiết nhỏ, bình dị để suy ngẫm sâu sắc.
  • B. Yêu cầu phải có kiến thức sâu rộng về thực vật học.
  • C. Chỉ viết về những đối tượng vĩ đại, đồ sộ.
  • D. Tránh xa việc bộc lộ cảm xúc cá nhân.

Câu 13: Đâu là điểm chung cơ bản giữa tùy bút và tản văn?

  • A. Đều có hệ thống nhân vật phức tạp.
  • B. Đều tuân thủ cấu trúc ba hồi.
  • C. Đều chỉ sử dụng yếu tố miêu tả.
  • D. Đều là thể loại văn xuôi giàu chất trữ tình, bộc lộ trực tiếp "cái tôi" của người viết.

Câu 14: Khi đọc một bài tản văn về khu vườn nhà mình, tác giả không chỉ miêu tả cây cối, hoa lá mà còn lồng ghép những kỷ niệm tuổi thơ gắn với khu vườn, những suy nghĩ về sự thay đổi của thời gian. Yếu tố nào giúp bài tản văn trở nên hấp dẫn và gần gũi với người đọc?

  • A. Sự kết hợp linh hoạt các yếu tố miêu tả, tự sự, biểu cảm và nghị luận.
  • B. Chỉ tập trung vào việc cung cấp thông tin về các loài cây.
  • C. Sử dụng nhiều từ ngữ chuyên ngành về thực vật.
  • D. Có cốt truyện kịch tính, hấp dẫn.

Câu 15: Giả sử một đoạn văn miêu tả rừng cây vào mùa thu với lá vàng rơi xào xạc, không khí se lạnh và ánh nắng chiều tà. Tác giả kết thúc đoạn bằng câu: "Cảnh sắc ấy khiến lòng ta chợt chùng xuống, nhớ về những mùa thu đã cũ." Câu kết này cho thấy đặc điểm nào của tùy bút/tản văn?

  • A. Tính khách quan trong miêu tả.
  • B. Kết thúc mở, gợi nhiều suy đoán về số phận nhân vật.
  • C. Bộc lộ trực tiếp cảm xúc và suy nghĩ chủ quan của người viết.
  • D. Tóm tắt lại nội dung chính của đoạn văn.

Câu 16: Mục đích chính của việc tác giả tùy bút/tản văn thường sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, nhạc điệu và chất thơ khi viết về thiên nhiên là gì?

  • A. Tăng tính gợi hình, gợi cảm, thể hiện sự rung động và tâm hồn của người viết trước thiên nhiên.
  • B. Làm cho bài viết trở nên khó hiểu và trừu tượng.
  • C. Cung cấp thông tin một cách cô đọng, súc tích.
  • D. Chỉ nhằm mục đích trang trí cho câu văn.

Câu 17: Hãy phân tích ý nghĩa của việc thiên nhiên thường xuất hiện như một "người bạn", một "chứng nhân" hoặc một "người thầy" trong tùy bút/tản văn.

  • A. Thiên nhiên là đối tượng cần được con người chinh phục.
  • B. Thiên nhiên hoàn toàn tách biệt với đời sống con người.
  • C. Thiên nhiên chỉ là phông nền cho các sự kiện của con người.
  • D. Thể hiện mối quan hệ gắn bó, thân thiết giữa con người và thiên nhiên, nơi thiên nhiên gợi mở những suy ngẫm, bài học về cuộc sống.

Câu 18: So sánh cách sử dụng yếu tố tự sự (kể chuyện) trong tùy bút/tản văn và trong truyện ngắn. Điểm khác biệt cốt lõi là gì?

  • A. Tùy bút/tản văn không bao giờ sử dụng yếu tố tự sự.
  • B. Tự sự trong tùy bút/tản văn phục vụ cho việc bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ, còn trong truyện ngắn tự sự là yếu tố cốt lõi xây dựng cốt truyện.
  • C. Truyện ngắn không sử dụng yếu tố tự sự.
  • D. Tùy bút/tản văn có cốt truyện phức tạp hơn truyện ngắn.

Câu 19: Khi đọc một bài tản văn về một buổi sáng sương mù trên quê hương, tác giả tập trung miêu tả không khí tĩnh lặng, cái lạnh se sắt, hình ảnh những mái nhà ẩn hiện. Những chi tiết này gợi lên cảm giác gì về thiên nhiên?

  • A. Yên bình, tĩnh lặng và có chút hoài niệm.
  • B. Sôi động, ồn ào và náo nhiệt.
  • C. Nguy hiểm, bí ẩn và đáng sợ.
  • D. Tươi vui, rộn rã và tràn đầy năng lượng.

Câu 20: Giả sử một đoạn văn miêu tả một cơn bão dữ dội. Nếu đoạn văn đó tập trung vào sức mạnh hủy diệt của cơn bão, sự chống chọi của con người và cuối cùng là sự hồi sinh của vạn vật sau bão, thì thông điệp về thiên nhiên có thể là gì?

  • A. Thiên nhiên luôn hiền hòa và dễ chịu.
  • B. Con người hoàn toàn bất lực trước thiên nhiên.
  • C. Thiên nhiên có sức mạnh hủy diệt nhưng cũng ẩn chứa quy luật hồi sinh, tái tạo.
  • D. Cơn bão chỉ là một hiện tượng ngẫu nhiên, không có ý nghĩa gì.

Câu 21: Đâu là yếu tố quan trọng nhất tạo nên giọng điệu và phong cách riêng của tác giả trong tùy bút và tản văn?

  • A. Việc sử dụng nhiều từ Hán Việt.
  • B. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc ngữ pháp.
  • C. Độ dài của bài viết.
  • D. Sự bộc lộ trực tiếp "cái tôi" chủ quan, cảm xúc và suy nghĩ cá nhân của người viết.

Câu 22: Khi đọc một đoạn văn tả cảnh mặt trời mọc trên núi, tác giả viết: "Mặt trời như một quả cầu lửa khổng lồ, từ từ nhô lên sau rặng núi, nhuộm vàng cả bầu trời và những áng mây." Câu văn này sử dụng biện pháp tu từ nào để làm nổi bật hình ảnh mặt trời?

  • A. So sánh.
  • B. Nhân hóa.
  • C. Điệp ngữ.
  • D. Liệt kê.

Câu 23: Đâu là mục đích chính khi tùy bút/tản văn về thiên nhiên lồng ghép yếu tố nghị luận (suy nghĩ, đánh giá, nhận xét về một vấn đề)?

  • A. Chứng minh tính đúng đắn của một lý thuyết khoa học.
  • B. Phê phán gay gắt một vấn đề xã hội.
  • C. Cung cấp hướng dẫn cách bảo vệ môi trường.
  • D. Bộc lộ những suy tư, triết lý, quan điểm cá nhân của người viết được gợi ra từ thiên nhiên.

Câu 24: Hãy phân tích sự khác biệt trong cách tiếp cận thiên nhiên giữa một bài tùy bút và một bài báo khoa học về cùng một khu rừng. Sự khác biệt đó nói lên điều gì về bản chất của hai thể loại?

  • A. Bài tùy bút chỉ miêu tả, bài báo khoa học chỉ nghị luận.
  • B. Bài tùy bút tiếp cận thiên nhiên chủ quan, lồng ghép cảm xúc; bài báo khoa học tiếp cận khách quan, cung cấp thông tin chính xác.
  • C. Cả hai đều có cách tiếp cận giống nhau về thiên nhiên.
  • D. Bài báo khoa học giàu chất thơ hơn bài tùy bút.

Câu 25: Đọc đoạn văn: "Dòng sông quê tôi không còn trong xanh như xưa. Bèo tây phủ kín mặt nước, rác thải trôi lềnh bềnh. Lòng tôi thắt lại." Đoạn văn này, nếu là một phần của tùy bút/tản văn, thể hiện "thông điệp" gì về thiên nhiên và mối quan hệ con người?

  • A. Vẻ đẹp vĩnh cửu của dòng sông.
  • B. Sự thờ ơ của con người trước thiên nhiên.
  • C. Nỗi xót xa, lo lắng trước sự suy thoái của thiên nhiên và trách nhiệm của con người.
  • D. Sự phát triển kinh tế nhờ khai thác sông ngòi.

Câu 26: Yếu tố nào làm cho tùy bút và tản văn có khả năng "thủ thỉ", "tâm tình" với người đọc một cách thân mật?

  • A. Giọng điệu thân mật, gần gũi và sự bộc lộ "cái tôi" chân thành của người viết.
  • B. Sử dụng nhiều thuật ngữ khoa học.
  • C. Cốt truyện ly kỳ, hấp dẫn.
  • D. Trình bày các luận điểm một cách logic, chặt chẽ.

Câu 27: Phân tích vai trò của việc sử dụng các câu hỏi tu từ trong tùy bút/tản văn về thiên nhiên. Ví dụ: "Thiên nhiên đã ban tặng cho ta những gì mà ta lại vô tâm đến vậy?"

  • A. Để hỏi người đọc một câu hỏi cần câu trả lời chính xác.
  • B. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu.
  • C. Chỉ đơn thuần là một cách đặt câu.
  • D. Khơi gợi suy ngẫm, nhấn mạnh cảm xúc, quan điểm của người viết và tăng tính biểu cảm.

Câu 28: Trong tùy bút/tản văn về thiên nhiên, việc tác giả thường đan xen giữa miêu tả cảnh vật hiện tại với những hồi tưởng về quá khứ (kỷ niệm) có tác dụng gì?

  • A. Làm cho bài viết khó theo dõi.
  • B. Thể hiện sự gắn bó của người viết với cảnh vật qua dòng thời gian và làm tăng chiều sâu cảm xúc, suy ngẫm.
  • C. Chỉ đơn thuần là cung cấp thông tin lịch sử.
  • D. Làm giảm tính chủ quan của bài viết.

Câu 29: Đâu là một thách thức đối với người đọc khi tiếp cận tùy bút và tản văn so với các thể loại có cốt truyện rõ ràng như truyện ngắn?

  • A. Ngôn ngữ quá đơn giản.
  • B. Thông tin được cung cấp quá rõ ràng.
  • C. Cần chú tâm vào mạch cảm xúc, suy tưởng của tác giả thay vì theo dõi cốt truyện.
  • D. Không có thông điệp nào được truyền tải.

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của nhan đề "Thông điệp từ thiên nhiên" đối với các văn bản tùy bút/tản văn trong bài học này.

  • A. Thiên nhiên không chỉ là đối tượng miêu tả mà còn là nguồn gợi mở những ý nghĩa sâu sắc, bài học về cuộc sống.
  • B. Bài học chỉ cung cấp thông tin về các loài vật trong tự nhiên.
  • C. Nhan đề chỉ mang tính trang trí, không liên quan đến nội dung.
  • D. Bài học tập trung vào cách con người khai thác tài nguyên thiên nhiên.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Đặc điểm nổi bật nhất về cấu trúc của tùy bút và tản văn khiến chúng khác biệt so với truyện ngắn hay tiểu thuyết là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Khi đọc một đoạn tùy bút viết về cảnh hoàng hôn trên biển, người đọc cảm nhận rõ rệt tình yêu thiên nhiên tha thiết và nỗi buồn man mác của tác giả. Yếu tố nào trong tùy bút đã giúp tác giả thể hiện trực tiếp và sâu sắc những cảm xúc cá nhân đó?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Trong tùy bút và tản văn về thiên nhiên, yếu tố miêu tả thường được sử dụng như thế nào để phục vụ cho việc truyền tải "thông điệp"?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Giả sử bạn đọc một đoạn văn miêu tả một dòng sông. Nếu đoạn văn đó tập trung vào việc dòng sông thay đổi qua các mùa, gắn liền với những kỷ niệm tuổi thơ và những suy ngẫm về sự chảy trôi của cuộc đời, thì đoạn văn đó có khả năng thuộc thể loại nào nhất trong phạm vi bài học?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Phân tích vai trò của việc sử dụng các giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, xúc giác, vị giác) trong tùy bút/tản văn về thiên nhiên. Vai trò đó chủ yếu nhằm mục đích gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng để miêu tả thiên nhiên: 'Những đám mây như những chú cừu trắng khổng lồ, lững lờ trôi trên nền trời xanh thẳm. Nắng vàng như mật ong rót xuống những cánh đồng lúa chín.'

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Biện pháp tu từ được xác định ở Câu 6 ('những đám mây như những chú cừu trắng khổng lồ', 'nắng vàng như mật ong') có tác dụng chủ yếu gì trong việc thể hiện thông điệp về thiên nhiên?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Tản văn thường có điểm gì khác biệt so với tùy bút, dù cả hai đều thuộc thể loại văn xuôi trữ tình và bộc lộ cảm xúc?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Khi đọc một bài tùy bút về một chuyến đi khám phá thiên nhiên, người đọc không chỉ thấy cảnh vật hiện ra mà còn cảm nhận được rõ rệt sự hào hứng, ngạc nhiên, hay thậm chí là chút sợ hãi của người viết. Điều này cho thấy đặc trưng nào của tùy bút được thể hiện rõ nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: "Thông điệp từ thiên nhiên" trong tùy bút và tản văn thường là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Đọc đoạn văn sau: 'Con suối reo ca khúc nhạc rừng, luồn lách qua những ghềnh đá rêu phong. Tiếng suối lúc trầm lúc bổng như lời thủ thỉ của đại ngàn.' Biện pháp tu từ nào được sử dụng và nó làm nổi bật điều gì về con suối?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Khi một tác giả tùy bút miêu tả chi tiết một bông hoa dại nở bên vệ đường và dành nhiều đoạn để suy ngẫm về vẻ đẹp bình dị, sức sống mãnh liệt, và ý nghĩa của sự tồn tại nhỏ bé đó, điều này thể hiện đặc trưng nào của tùy bút/tản văn?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Đâu là điểm chung cơ bản giữa tùy bút và tản văn?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Khi đọc một bài tản văn về khu vườn nhà mình, tác giả không chỉ miêu tả cây cối, hoa lá mà còn lồng ghép những kỷ niệm tuổi thơ gắn với khu vườn, những suy nghĩ về sự thay đổi của thời gian. Yếu tố nào giúp bài tản văn trở nên hấp dẫn và gần gũi với người đọc?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Giả sử một đoạn văn miêu tả rừng cây vào mùa thu với lá vàng rơi xào xạc, không khí se lạnh và ánh nắng chiều tà. Tác giả kết thúc đoạn bằng câu: 'Cảnh sắc ấy khiến lòng ta chợt chùng xuống, nhớ về những mùa thu đã cũ.' Câu kết này cho thấy đặc điểm nào của tùy bút/tản văn?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Mục đích chính của việc tác giả tùy bút/tản văn thường sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, nhạc điệu và chất thơ khi viết về thiên nhiên là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Hãy phân tích ý nghĩa của việc thiên nhiên thường xuất hiện như một 'người bạn', một 'chứng nhân' hoặc một 'người thầy' trong tùy bút/tản văn.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: So sánh cách sử dụng yếu tố tự sự (kể chuyện) trong tùy bút/tản văn và trong truyện ngắn. Điểm khác biệt cốt lõi là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Khi đọc một bài tản văn về một buổi sáng sương mù trên quê hương, tác giả tập trung miêu tả không khí tĩnh lặng, cái lạnh se sắt, hình ảnh những mái nhà ẩn hiện. Những chi tiết này gợi lên cảm giác gì về thiên nhiên?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Giả sử một đoạn văn miêu tả một cơn bão dữ dội. Nếu đoạn văn đó tập trung vào sức mạnh hủy diệt của cơn bão, sự chống chọi của con người và cuối cùng là sự hồi sinh của vạn vật sau bão, thì thông điệp về thiên nhiên có thể là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Đâu là yếu tố quan trọng nhất tạo nên giọng điệu và phong cách riêng của tác giả trong tùy bút và tản văn?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Khi đọc một đoạn văn tả cảnh mặt trời mọc trên núi, tác giả viết: 'Mặt trời như một quả cầu lửa khổng lồ, từ từ nhô lên sau rặng núi, nhuộm vàng cả bầu trời và những áng mây.' Câu văn này sử dụng biện pháp tu từ nào để làm nổi bật hình ảnh mặt trời?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Đâu là mục đích chính khi tùy bút/tản văn về thiên nhiên lồng ghép yếu tố nghị luận (suy nghĩ, đánh giá, nhận xét về một vấn đề)?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Hãy phân tích sự khác biệt trong cách tiếp cận thiên nhiên giữa một bài tùy bút và một bài báo khoa học về cùng một khu rừng. Sự khác biệt đó nói lên điều gì về bản chất của hai thể loại?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Đọc đoạn văn: 'Dòng sông quê tôi không còn trong xanh như xưa. Bèo tây phủ kín mặt nước, rác thải trôi lềnh bềnh. Lòng tôi thắt lại.' Đoạn văn này, nếu là một phần của tùy bút/tản văn, thể hiện 'thông điệp' gì về thiên nhiên và mối quan hệ con người?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Yếu tố nào làm cho tùy bút và tản văn có khả năng 'thủ thỉ', 'tâm tình' với người đọc một cách thân mật?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Phân tích vai trò của việc sử dụng các câu hỏi tu từ trong tùy bút/tản văn về thiên nhiên. Ví dụ: 'Thiên nhiên đã ban tặng cho ta những gì mà ta lại vô tâm đến vậy?'

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Trong tùy bút/tản văn về thiên nhiên, việc tác giả thường đan xen giữa miêu tả cảnh vật hiện tại với những hồi tưởng về quá khứ (kỷ niệm) có tác dụng gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Đâu là một thách thức đối với người đọc khi tiếp cận tùy bút và tản văn so với các thể loại có cốt truyện rõ ràng như truyện ngắn?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của nhan đề 'Thông điệp từ thiên nhiên' đối với các văn bản tùy bút/tản văn trong bài học này.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo - Đề 03

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây là NỔI BẬT NHẤT của thể tùy bút và tản văn trong việc thể hiện "thông điệp từ thiên nhiên"?

  • A. Sử dụng nhiều số liệu, dẫn chứng khoa học về thiên nhiên.
  • B. Thể hiện đậm nét cái tôi chủ quan, cảm xúc, suy nghĩ của tác giả.
  • C. Tập trung kể lại một cốt truyện hấp dẫn, ly kỳ về thiên nhiên.
  • D. Phân tích, bình luận các vấn đề xã hội thông qua hình ảnh thiên nhiên một cách trực tiếp.

Câu 2: Khi đọc một đoạn tùy bút viết về cảnh sông nước, người đọc dễ dàng cảm nhận được tình cảm yêu mến, suy tư sâu lắng của tác giả. Điều này thể hiện đặc trưng nào của tùy bút?

  • A. Tính khách quan, ghi chép sự kiện.
  • B. Cốt truyện chặt chẽ, nhiều tình tiết bất ngờ.
  • C. Tính trữ tình sâu sắc, thể hiện cái tôi tác giả.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ khô khan, giàu tính học thuật.

Câu 3: Đọc đoạn văn sau: "Mùa thu về, lá bàng chuyển màu đỏ thẫm như màu máu. Tôi đứng dưới gốc bàng cổ thụ, lòng dâng lên một nỗi buồn man mác khó tả. Không chỉ là màu lá đổi thay, mà còn là sự trôi chảy của thời gian, là chút tiếc nuối những ngày xanh." Đoạn văn này thể hiện rõ đặc điểm nào của tản văn?

  • A. Ghi lại những tản mạn trong suy nghĩ, cảm xúc của tác giả về một sự vật, hiện tượng cụ thể.
  • B. Miêu tả chi tiết, tỉ mỉ một sự kiện lịch sử quan trọng.
  • C. Xây dựng hệ thống nhân vật phức tạp với nhiều mối quan hệ.
  • D. Trình bày một luận điểm khoa học dựa trên các bằng chứng thực nghiệm.

Câu 4: Điểm khác biệt cơ bản giữa tùy bút và tản văn nằm ở đâu?

  • A. Tùy bút có cốt truyện, tản văn thì không.
  • B. Tùy bút chỉ viết về thiên nhiên, tản văn viết về con người.
  • C. Tùy bút dùng văn xuôi, tản văn dùng văn vần.
  • D. Tùy bút thường đi theo dòng chảy cảm xúc, suy tưởng phóng khoáng; tản văn thường tập trung hơn vào một khoảnh khắc, sự vật để gợi mở suy tư.

Câu 5: Trong tùy bút và tản văn, thiên nhiên thường được miêu tả không chỉ là cảnh vật mà còn là "người bạn", "người thầy" của con người. Điều này thể hiện quan niệm gì về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên?

  • A. Quan hệ hòa hợp, gắn bó, thiên nhiên là nơi con người tìm thấy sự đồng điệu và bài học.
  • B. Quan hệ đối kháng, con người phải chinh phục thiên nhiên.
  • C. Quan hệ thờ ơ, thiên nhiên chỉ là phông nền cho cuộc sống con người.
  • D. Quan hệ phụ thuộc một chiều, con người hoàn toàn bị động trước thiên nhiên.

Câu 6: Đọc đoạn văn: "Sông Hương, nếu phải hóa thân vào một người con gái Huế, thì đó sẽ là cô gái nào chưa dám nói, nhưng chắc chắn là người con gái dịu dàng, thông minh và sâu sắc." (Trích "Ai đã đặt tên cho dòng sông" - Hoàng Phủ Ngọc Tường). Biện pháp tu từ nổi bật trong câu văn này là gì và nó có tác dụng gì trong việc thể hiện "thông điệp từ thiên nhiên"?

  • A. So sánh và Liệt kê: Giúp liệt kê các đặc điểm của dòng sông.
  • B. Nhân hóa và Ẩn dụ: Giúp dòng sông hiện lên sống động, có chiều sâu văn hóa và tâm hồn.
  • C. Điệp ngữ và Hoán dụ: Nhấn mạnh sự lặp lại của dòng chảy.
  • D. Nói giảm nói tránh và Chơi chữ: Làm nhẹ đi vẻ đẹp của dòng sông.

Câu 7: Trong "Ai đã đặt tên cho dòng sông", Hoàng Phủ Ngọc Tường miêu tả sông Hương ở nhiều góc độ: dòng sông địa lý, dòng sông lịch sử, dòng sông văn hóa. Việc này thể hiện điều gì về cách nhà văn tiếp cận và cảm nhận thiên nhiên?

  • A. Chỉ quan tâm đến vẻ đẹp hình thức bên ngoài của dòng sông.
  • B. Nhấn mạnh sự thay đổi không ngừng của dòng sông theo thời gian.
  • C. Nhìn thiên nhiên trong mối liên hệ sâu sắc với lịch sử, văn hóa và con người.
  • D. Sử dụng dòng sông như một biểu tượng trừu tượng, không gắn với thực tế.

Câu 8: Đoạn mở đầu của "Ai đã đặt tên cho dòng sông" miêu tả sông Hương ở thượng nguồn với vẻ đẹp "rầm rộ giữa bóng cây đại ngàn", "mãnh liệt", "hoang dại". Cách miêu tả này có tác dụng gì trong việc xây dựng hình tượng dòng sông?

  • A. Làm giảm đi vẻ đẹp lãng mạn của dòng sông.
  • B. Nhấn mạnh sự nguy hiểm, khó tiếp cận của thượng nguồn.
  • C. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin địa lý.
  • D. Tạo ấn tượng về một sức sống nguyên bản, mãnh liệt của dòng sông trước khi nó chảy về đồng bằng.

Câu 9: Trong "Cõi lá" của Nguyễn Duy, hình ảnh "lá" xuất hiện xuyên suốt. Hình ảnh này mang ý nghĩa biểu tượng gì trong mạch cảm xúc và suy tư của tác giả?

  • A. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc.
  • B. Biểu tượng cho sự tĩnh lặng, bất động.
  • C. Biểu tượng cho sự sống, kiếp người, vòng tuần hoàn của tự nhiên.
  • D. Biểu tượng cho sự cô đơn, lạc lõng.

Câu 10: Nguyễn Duy viết về "cõi lá" với một giọng điệu vừa chiêm nghiệm, suy tư, vừa có chút bâng khuâng. Giọng điệu ấy thể hiện tâm trạng gì của nhà thơ trước thiên nhiên và cuộc sống?

  • A. Sự gắn bó, suy ngẫm về ý nghĩa của sự sống và thân phận con người trong mối quan hệ với tự nhiên.
  • B. Sự sợ hãi, lo lắng trước sức mạnh của thiên nhiên.
  • C. Sự tức giận, bất mãn với quy luật tự nhiên.
  • D. Sự thờ ơ, không quan tâm đến thế giới xung quanh.

Câu 11: Khi một tác giả tùy bút/tản văn tập trung miêu tả rất kỹ một chi tiết nhỏ trong thiên nhiên (ví dụ: màu của rêu phong trên đá, tiếng côn trùng trong đêm), mục đích chính của họ thường là gì?

  • A. Cung cấp thông tin khoa học chính xác về chi tiết đó.
  • B. Gợi mở cảm xúc, suy tư, liên tưởng từ những điều bình dị nhất.
  • C. Chứng minh sự hiểu biết uyên bác của tác giả về tự nhiên.
  • D. Làm cho bài viết trở nên phức tạp, khó hiểu hơn.

Câu 12: "Thông điệp từ thiên nhiên" trong tùy bút/tản văn thường được truyền tải bằng cách nào?

  • A. Trình bày trực tiếp dưới dạng các bài học đạo đức rõ ràng.
  • B. Thông qua lời thoại của các nhân vật trong câu chuyện.
  • C. Sử dụng các công thức toán học để giải thích hiện tượng tự nhiên.
  • D. Gợi mở thông qua cảm nhận, suy ngẫm, liên tưởng chủ quan của tác giả trước thiên nhiên.

Câu 13: Một đoạn văn miêu tả cảnh hoàng hôn trên biển với màu sắc rực rỡ, sóng vỗ rì rào và tâm trạng cô đơn của nhân vật "tôi". Nếu đây là tản văn, yếu tố nào sau đây đóng vai trò trung tâm?

  • A. Sự chuyển động của sóng biển.
  • B. Màu sắc cụ thể của bầu trời lúc hoàng hôn.
  • C. Tâm trạng cô đơn và những suy tư của nhân vật "tôi".
  • D. Thời gian chính xác diễn ra cảnh hoàng hôn.

Câu 14: Đọc đoạn văn: "Mỗi chiếc lá rơi xuống không phải là kết thúc, mà là sự trở về với đất mẹ, chuẩn bị cho một mầm sống mới. Vòng tuần hoàn ấy giản dị mà ẩn chứa triết lý sâu sắc về sự sống và cái chết." Đoạn văn này thể hiện rõ nhất điều gì về chức năng của thiên nhiên trong tùy bút/tản văn?

  • A. Là nguồn cảm hứng để tác giả chiêm nghiệm về các quy luật của cuộc sống.
  • B. Là đối tượng cần được bảo tồn một cách khoa học.
  • C. Là nơi con người tìm đến để giải trí.
  • D. Là bằng chứng cho sự thay đổi khí hậu toàn cầu.

Câu 15: Ngôn ngữ trong tùy bút và tản văn viết về thiên nhiên thường có đặc điểm gì để tăng tính biểu cảm và gợi hình?

  • A. Ngắn gọn, súc tích, chỉ dùng từ ngữ miêu tả trực tiếp.
  • B. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành, ít tính cá nhân.
  • C. Chủ yếu là đối thoại giữa các nhân vật.
  • D. Giàu hình ảnh, sử dụng nhiều biện pháp tu từ, có tính nhạc điệu.

Câu 16: Khi đọc một đoạn tùy bút miêu tả dòng sông chảy qua thành phố, tác giả không chỉ tả cảnh mà còn kể về những sự kiện lịch sử, những câu chuyện văn hóa gắn liền với dòng sông đó. Yếu tố nào giúp tác giả làm được điều này một cách tự nhiên trong tùy bút?

  • A. Cấu trúc tự do, phóng khoáng, cho phép liên kết nhiều mạch suy tưởng.
  • B. Bắt buộc phải tuân thủ trình tự thời gian nghiêm ngặt.
  • C. Chỉ được phép tập trung vào một chủ đề duy nhất.
  • D. Yêu cầu phải có lời dẫn của người kể chuyện toàn tri.

Câu 17: Đâu là một "thông điệp từ thiên nhiên" thường gặp trong các tùy bút, tản văn?

  • A. Lời cảnh báo trực tiếp về ô nhiễm môi trường.
  • B. Hướng dẫn cách khai thác tài nguyên thiên nhiên hiệu quả.
  • C. Gợi nhắc về vẻ đẹp, sự tuần hoàn của sự sống và ý nghĩa của sự tồn tại.
  • D. Công thức để dự báo thời tiết chính xác.

Câu 18: Phân tích tác dụng của phép so sánh trong câu: "Những đám mây mùa hạ trắng như bông, trôi lững lờ trên nền trời xanh thăm thẳm."

  • A. Nhấn mạnh sự nguy hiểm của những đám mây.
  • B. Giúp người đọc hình dung rõ hơn về màu sắc và độ bồng bềnh của đám mây.
  • C. Thể hiện sự tức giận của tác giả trước cảnh vật.
  • D. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu.

Câu 19: Khi miêu tả một khu rừng già, tác giả tùy bút có thể đan xen những câu chuyện, truyền thuyết dân gian gắn liền với khu rừng đó. Việc này nhằm mục đích gì?

  • A. Chứng minh tính xác thực của các truyền thuyết.
  • B. Làm cho bài viết giống một cuốn sách lịch sử.
  • C. Che giấu cảm xúc thật của tác giả.
  • D. Làm phong phú thêm hình tượng khu rừng, gắn kết thiên nhiên với chiều sâu văn hóa, lịch sử.

Câu 20: Đâu KHÔNG PHẢI là một đặc điểm của "cái tôi" trong tùy bút và tản văn?

  • A. Là cái tôi đại diện cho ý kiến, quan điểm của số đông, mang tính khách quan tuyệt đối.
  • B. Là cái tôi giàu cảm xúc, suy tư, có góc nhìn riêng về thế giới.
  • C. Là cái tôi có khả năng liên tưởng, tưởng tượng phong phú.
  • D. Là cái tôi bộc lộ trực tiếp tình cảm, thái độ trước hiện thực.

Câu 21: Khi phân tích một đoạn tản văn về một loài hoa dại, người đọc cần chú ý điều gì nhất để hiểu được "thông điệp từ thiên nhiên" mà tác giả muốn gửi gắm?

  • A. Tên khoa học chính xác của loài hoa đó.
  • B. Số lượng cánh hoa và chiều cao trung bình của cây.
  • C. Những suy ngẫm, liên tưởng, cảm xúc của tác giả khi quan sát loài hoa.
  • D. Lịch sử phát hiện và phân bố của loài hoa trên thế giới.

Câu 22: Vẻ đẹp của thiên nhiên trong tùy bút/tản văn thường được cảm nhận và tái hiện qua lăng kính nào?

  • A. Lăng kính cảm xúc, tâm hồn và vốn sống của tác giả.
  • B. Lăng kính khoa học thực nghiệm, dựa trên dữ liệu đo đạc.
  • C. Lăng kính của một nhà báo đưa tin sự kiện.
  • D. Lăng kính của một nhà kinh tế phân tích giá trị tài nguyên.

Câu 23: Đọc đoạn văn: "Dòng sông như một dải lụa mềm, uốn mình qua những cánh đồng xanh mướt. Nơi ấy, tôi tìm thấy sự bình yên, gác lại những lo toan của cuộc sống hiện đại." Đoạn văn này thể hiện "thông điệp từ thiên nhiên" nào?

  • A. Thiên nhiên là nơi nguy hiểm cần tránh xa.
  • B. Thiên nhiên mang lại sự bình yên, tĩnh tại cho tâm hồn con người.
  • C. Thiên nhiên chỉ có giá trị về mặt kinh tế.
  • D. Thiên nhiên là minh chứng cho sự phức tạp của thế giới.

Câu 24: Phân tích cấu trúc của một bài tản văn, ta thường thấy điều gì?

  • A. Cấu trúc linh hoạt, đi theo dòng chảy suy nghĩ, cảm xúc của tác giả, không tuân thủ cốt truyện.
  • B. Cấu trúc ba phần: mở bài, thân bài, kết luận theo trình tự logic nghiêm ngặt.
  • C. Cấu trúc chương hồi với nhiều tình tiết gay cấn.
  • D. Cấu trúc hỏi đáp giữa tác giả và độc giả.

Câu 25: "Ai đã đặt tên cho dòng sông" được viết bằng thể loại gì?

  • A. Truyện ngắn
  • B. Thơ trữ tình
  • C. Tùy bút
  • D. Văn bản nghị luận

Câu 26: "Cõi lá" của Nguyễn Duy là một tác phẩm thuộc thể loại gì?

  • A. Kịch
  • B. Tiểu thuyết
  • C. Tùy bút
  • D. Tản văn

Câu 27: Đâu là điểm chung về nội dung thường thấy giữa "Ai đã đặt tên cho dòng sông" và "Cõi lá"?

  • A. Thể hiện tình yêu thiên nhiên và những suy ngẫm sâu sắc về cuộc sống từ góc nhìn của thiên nhiên.
  • B. Miêu tả chi tiết các loài động vật quý hiếm.
  • C. Phê phán mạnh mẽ hành động phá hoại môi trường.
  • D. Kể lại một chuyến đi khám phá thiên nhiên đầy mạo hiểm.

Câu 28: Khi một tác giả tùy bút/tản văn kết thúc tác phẩm bằng một suy ngẫm mở, không có kết luận cuối cùng, điều đó thể hiện điều gì về phong cách của họ?

  • A. Tác giả chưa hoàn thành bài viết.
  • B. Tác giả muốn độc giả tự tìm kiếm thông tin khoa học.
  • C. Tác giả thiếu khả năng đưa ra kết luận.
  • D. Thể hiện sự suy tư không ngừng, gợi mở cho độc giả và giữ tính chất phóng khoáng của thể loại.

Câu 29: Đọc đoạn văn: "Ngọn núi đứng đó sừng sững qua bao mùa bão giông, như một lời nhắc nhở về sự kiên cường, bền bỉ trước thử thách của thời gian." Biện pháp tu từ "như một lời nhắc nhở" thể hiện điều gì về cách tác giả cảm nhận mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên?

  • A. Coi thiên nhiên là "người thầy", nơi con người có thể học hỏi những phẩm chất tốt đẹp.
  • B. Coi thiên nhiên là kẻ thù cần phải chinh phục.
  • C. Coi thiên nhiên chỉ là một vật vô tri vô giác.
  • D. Coi thiên nhiên là nơi để con người thể hiện sức mạnh của mình.

Câu 30: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên sức hấp dẫn và chiều sâu cho tùy bút/tản văn về thiên nhiên?

  • A. Số lượng chi tiết miêu tả cảnh vật càng nhiều càng tốt.
  • B. "Cái tôi" độc đáo, giàu cảm xúc, suy tư và vốn văn hóa, kiến thức của tác giả.
  • C. Việc sử dụng thật nhiều từ ngữ khó hiểu, phức tạp.
  • D. Khả năng kể lại một câu chuyện có thật về thiên nhiên.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây là NỔI BẬT NHẤT của thể tùy bút và tản văn trong việc thể hiện 'thông điệp từ thiên nhiên'?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Khi đọc một đoạn tùy bút viết về cảnh sông nước, người đọc dễ dàng cảm nhận được tình cảm yêu mến, suy tư sâu lắng của tác giả. Điều này thể hiện đặc trưng nào của tùy bút?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Đọc đoạn văn sau: 'Mùa thu về, lá bàng chuyển màu đỏ thẫm như màu máu. Tôi đứng dưới gốc bàng cổ thụ, lòng dâng lên một nỗi buồn man mác khó tả. Không chỉ là màu lá đổi thay, mà còn là sự trôi chảy của thời gian, là chút tiếc nuối những ngày xanh.' Đoạn văn này thể hiện rõ đặc điểm nào của tản văn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Điểm khác biệt cơ bản giữa tùy bút và tản văn nằm ở đâu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Trong tùy bút và tản văn, thiên nhiên thường được miêu tả không chỉ là cảnh vật mà còn là 'người bạn', 'người thầy' của con người. Điều này thể hiện quan niệm gì về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Đọc đoạn văn: 'Sông Hương, nếu phải hóa thân vào một người con gái Huế, thì đó sẽ là cô gái nào chưa dám nói, nhưng chắc chắn là người con gái dịu dàng, thông minh và sâu sắc.' (Trích 'Ai đã đặt tên cho dòng sông' - Hoàng Phủ Ngọc Tường). Biện pháp tu từ nổi bật trong câu văn này là gì và nó có tác dụng gì trong việc thể hiện 'thông điệp từ thiên nhiên'?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Trong 'Ai đã đặt tên cho dòng sông', Hoàng Phủ Ngọc Tường miêu tả sông Hương ở nhiều góc độ: dòng sông địa lý, dòng sông lịch sử, dòng sông văn hóa. Việc này thể hiện điều gì về cách nhà văn tiếp cận và cảm nhận thiên nhiên?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Đoạn mở đầu của 'Ai đã đặt tên cho dòng sông' miêu tả sông Hương ở thượng nguồn với vẻ đẹp 'rầm rộ giữa bóng cây đại ngàn', 'mãnh liệt', 'hoang dại'. Cách miêu tả này có tác dụng gì trong việc xây dựng hình tượng dòng sông?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Trong 'Cõi lá' của Nguyễn Duy, hình ảnh 'lá' xuất hiện xuyên suốt. Hình ảnh này mang ý nghĩa biểu tượng gì trong mạch cảm xúc và suy tư của tác giả?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Nguyễn Duy viết về 'cõi lá' với một giọng điệu vừa chiêm nghiệm, suy tư, vừa có chút bâng khuâng. Giọng điệu ấy thể hiện tâm trạng gì của nhà thơ trước thiên nhiên và cuộc sống?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Khi một tác giả tùy bút/tản văn tập trung miêu tả rất kỹ một chi tiết nhỏ trong thiên nhiên (ví dụ: màu của rêu phong trên đá, tiếng côn trùng trong đêm), mục đích chính của họ thường là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: 'Thông điệp từ thiên nhiên' trong tùy bút/tản văn thường được truyền tải bằng cách nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Một đoạn văn miêu tả cảnh hoàng hôn trên biển với màu sắc rực rỡ, sóng vỗ rì rào và tâm trạng cô đơn của nhân vật 'tôi'. Nếu đây là tản văn, yếu tố nào sau đây đóng vai trò trung tâm?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Đọc đoạn văn: 'Mỗi chiếc lá rơi xuống không phải là kết thúc, mà là sự trở về với đất mẹ, chuẩn bị cho một mầm sống mới. Vòng tuần hoàn ấy giản dị mà ẩn chứa triết lý sâu sắc về sự sống và cái chết.' Đoạn văn này thể hiện rõ nhất điều gì về chức năng của thiên nhiên trong tùy bút/tản văn?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Ngôn ngữ trong tùy bút và tản văn viết về thiên nhiên thường có đặc điểm gì để tăng tính biểu cảm và gợi hình?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Khi đọc một đoạn tùy bút miêu tả dòng sông chảy qua thành phố, tác giả không chỉ tả cảnh mà còn kể về những sự kiện lịch sử, những câu chuyện văn hóa gắn liền với dòng sông đó. Yếu tố nào giúp tác giả làm được điều này một cách tự nhiên trong tùy bút?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Đâu là một 'thông điệp từ thiên nhiên' thường gặp trong các tùy bút, tản văn?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Phân tích tác dụng của phép so sánh trong câu: 'Những đám mây mùa hạ trắng như bông, trôi lững lờ trên nền trời xanh thăm thẳm.'

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Khi miêu tả một khu rừng già, tác giả tùy bút có thể đan xen những câu chuyện, truyền thuyết dân gian gắn liền với khu rừng đó. Việc này nhằm mục đích gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Đâu KHÔNG PHẢI là một đặc điểm của 'cái tôi' trong tùy bút và tản văn?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Khi phân tích một đoạn tản văn về một loài hoa dại, người đọc cần chú ý điều gì nhất để hiểu được 'thông điệp từ thiên nhiên' mà tác giả muốn gửi gắm?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Vẻ đẹp của thiên nhiên trong tùy bút/tản văn thường được cảm nhận và tái hiện qua lăng kính nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Đọc đoạn văn: 'Dòng sông như một dải lụa mềm, uốn mình qua những cánh đồng xanh mướt. Nơi ấy, tôi tìm thấy sự bình yên, gác lại những lo toan của cuộc sống hiện đại.' Đoạn văn này thể hiện 'thông điệp từ thiên nhiên' nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Phân tích cấu trúc của một bài tản văn, ta thường thấy điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: 'Ai đã đặt tên cho dòng sông' được viết bằng thể loại gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: 'Cõi lá' của Nguyễn Duy là một tác phẩm thuộc thể loại gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Đâu là điểm chung về nội dung thường thấy giữa 'Ai đã đặt tên cho dòng sông' và 'Cõi lá'?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Khi một tác giả tùy bút/tản văn kết thúc tác phẩm bằng một suy ngẫm mở, không có kết luận cuối cùng, điều đó thể hiện điều gì về phong cách của họ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Đọc đoạn văn: 'Ngọn núi đứng đó sừng sững qua bao mùa bão giông, như một lời nhắc nhở về sự kiên cường, bền bỉ trước thử thách của thời gian.' Biện pháp tu từ 'như một lời nhắc nhở' thể hiện điều gì về cách tác giả cảm nhận mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên sức hấp dẫn và chiều sâu cho tùy bút/tản văn về thiên nhiên?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo - Đề 04

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng tiêu biểu của thể loại tùy bút?

  • A. Giàu chất trữ tình, thể hiện cảm xúc, suy nghĩ của người viết.
  • B. Kết cấu linh hoạt, không bị gò bó bởi cốt truyện.
  • C. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, gợi cảm, mang tính cá thể hóa cao.
  • D. Cung cấp thông tin khách quan, chính xác về số liệu và sự kiện.

Câu 2: Điểm khác biệt cơ bản giữa tùy bút và tản văn là gì?

  • A. Tản văn thường ngắn gọn, hàm súc hơn tùy bút.
  • B. Tùy bút thường có cốt truyện rõ ràng hơn tản văn.
  • C. Tản văn chỉ viết về con người, còn tùy bút chỉ viết về thiên nhiên.
  • D. Tùy bút ít sử dụng biện pháp tu từ hơn tản văn.

Câu 3: Đọc đoạn trích sau và cho biết biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng để miêu tả dòng sông Hương: "Sông Hương là vậy, dòng sông của sử thi viết giữa màu xanh cỏ lá và dòng sông của ca dao về người con gái dịu dàng, mang một sắc đẹp trầm mặc nhất của thiên nhiên, của sử Việt ngàn xưa...".

  • A. So sánh
  • B. Điệp ngữ
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 4: Trong đoạn tùy bút "Ai đã đặt tên cho dòng sông?", Hoàng Phủ Ngọc Tường đã nhìn nhận sông Hương dưới nhiều góc độ khác nhau. Góc độ nào sau đây KHÔNG được tác giả tập trung khai thác?

  • A. Địa lý (dòng chảy, cảnh quan hai bên bờ)
  • B. Lịch sử (nhân chứng các biến cố lịch sử)
  • C. Văn hóa (nguồn cảm hứng nghệ thuật, biểu tượng)
  • D. Kinh tế (vai trò giao thương, sản xuất)

Câu 5: Khi miêu tả sông Hương ở thượng nguồn, tác giả Hoàng Phủ Ngọc Tường đã sử dụng những hình ảnh so sánh nào để làm nổi bật vẻ đẹp và tính cách của dòng sông?

  • A. Dòng sông mềm mại như dải lụa, người con gái dịu dàng.
  • B. Bản trường ca của rừng già, người con gái Di-gan phóng khoáng.
  • C. Người mẹ phù sa bồi đắp đồng bằng, dòng sữa ngọt ngào.
  • D. Nhân chứng lịch sử trầm mặc, người bạn tâm tình.

Câu 6: Phân tích tác dụng của việc sử dụng nhiều động từ mạnh, tính từ gợi cảm khi miêu tả sông Hương ở thượng nguồn trong tùy bút của Hoàng Phủ Ngọc Tường.

  • A. Nhấn mạnh vẻ đẹp nguyên sơ, mạnh mẽ và hoang dại của dòng sông.
  • B. Thể hiện sự dịu dàng, thơ mộng của sông Hương khi về đến Huế.
  • C. Làm nổi bật vai trò kinh tế quan trọng của dòng sông.
  • D. Tạo không khí trang nghiêm, cổ kính cho cảnh vật.

Câu 7: Khi về đến thành phố Huế, sông Hương được tác giả miêu tả như thế nào, thể hiện sự thay đổi tính cách của dòng sông?

  • A. Tiếp tục hung dữ, cuồn cuộn chảy xiết.
  • B. Trở nên khô cạn, mất đi sức sống.
  • C. Dịu dàng, mềm mại, mang vẻ đẹp trầm mặc.
  • D. Chảy thẳng tắp, vội vã ra biển.

Câu 8: Đoạn tùy bút "Ai đã đặt tên cho dòng sông?" thể hiện tình cảm sâu sắc của tác giả Hoàng Phủ Ngọc Tường đối với Huế và sông Hương. Tình cảm đó chủ yếu được thể hiện qua khía cạnh nào?

  • A. Sự gắn bó sâu sắc với lịch sử, văn hóa, con người Huế.
  • B. Niềm tự hào về sức mạnh kinh tế của dòng sông.
  • C. Sự quan tâm đến vấn đề ô nhiễm môi trường sông Hương.
  • D. Mong muốn khai thác du lịch trên sông Hương.

Câu 9: Tên gọi "sông Hương" được tác giả giải thích và liên tưởng đến điều gì trong đoạn tùy bút?

  • A. Màu nước sông có màu vàng nhạt như màu hương trầm.
  • B. Dòng sông chảy qua nhiều cánh đồng lúa chín thơm.
  • C. Nơi đây có nhiều loài hoa quý hiếm tỏa hương thơm ngát.
  • D. Truyền thuyết về loài cỏ thơm mọc hai bên bờ sông.

Câu 10: Nhận xét nào sau đây đúng về ngôn ngữ và giọng điệu trong tùy bút "Ai đã đặt tên cho dòng sông?"?

  • A. Ngôn ngữ khô khan, giọng điệu khách quan.
  • B. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, nhạc điệu, giọng điệu trữ tình, say đắm.
  • C. Ngôn ngữ khoa học, giọng điệu nghiêm túc.
  • D. Ngôn ngữ giản dị, giọng điệu hài hước.

Câu 11: Khi đọc "Ai đã đặt tên cho dòng sông?", người đọc cảm nhận được "thông điệp từ thiên nhiên" mà tác giả muốn gửi gắm chủ yếu là gì?

  • A. Thiên nhiên là nguồn tài nguyên vô tận cần được khai thác.
  • B. Thiên nhiên chỉ là phông nền cho cuộc sống con người.
  • C. Thiên nhiên là một phần của văn hóa, lịch sử và tâm hồn con người.
  • D. Thiên nhiên luôn đối lập và xa cách với cuộc sống hiện đại.

Câu 12: Tản văn "Cõi lá" của Nguyễn Duy thể hiện cảm nhận của tác giả về "lá" dưới những góc độ nào?

  • A. Vòng đời của lá, ý nghĩa biểu tượng và sự liên tưởng đến số phận con người.
  • B. Chỉ tập trung vào màu sắc và hình dáng của các loại lá.
  • C. Phân tích khoa học về quá trình quang hợp của lá.
  • D. Miêu tả lá như một vật trang trí đơn thuần.

Câu 13: Phân tích ý nghĩa hình ảnh "chiếc lá lìa cành" trong "Cõi lá" của Nguyễn Duy.

  • A. Biểu tượng cho sức sống mãnh liệt của lá.
  • B. Dấu hiệu của sự khởi đầu mới.
  • C. Hình ảnh lãng mạn về tình yêu.
  • D. Gợi suy ngẫm về sự vô thường, cái chết và quy luật sinh diệt.

Câu 14: Trong "Cõi lá", tác giả Nguyễn Duy thể hiện mối liên hệ giữa "lá" và "người" như thế nào?

  • A. Lá là kẻ thù của con người.
  • B. Vòng đời của lá gợi nhắc về quy luật sinh diệt của con người.
  • C. Con người có thể điều khiển hoàn toàn vòng đời của lá.
  • D. Lá chỉ tồn tại độc lập, không liên quan đến con người.

Câu 15: Phân tích giọng điệu chủ đạo của tác giả trong tản văn "Cõi lá".

  • A. Suy tư, chiêm nghiệm, trầm lắng.
  • B. Vui tươi, hóm hỉnh.
  • C. Giận dữ, bất mãn.
  • D. Khách quan, lạnh lùng.

Câu 16: Thông điệp chính mà Nguyễn Duy muốn gửi gắm qua tản văn "Cõi lá" là gì?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp đa dạng của các loài lá.
  • B. Phê phán sự tàn lụi của thiên nhiên.
  • C. Suy ngẫm về quy luật sinh diệt, sự vô thường của đời sống.
  • D. Kêu gọi bảo vệ môi trường, bảo vệ cây xanh.

Câu 17: Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả trong câu văn "Mỗi chiếc lá rụng là một tiếng thở dài của thời gian" trong "Cõi lá"?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Điệp ngữ
  • D. Nhân hóa

Câu 18: Điểm chung về nội dung và cảm hứng giữa "Ai đã đặt tên cho dòng sông?" và "Cõi lá" là gì?

  • A. Đều là văn bản thuyết minh khoa học về đối tượng.
  • B. Đều lấy thiên nhiên làm đối tượng để bộc lộ cảm xúc, suy tư về cuộc sống.
  • C. Đều tập trung phê phán hành động phá hoại môi trường.
  • D. Đều kể lại một câu chuyện có cốt truyện rõ ràng.

Câu 19: Văn bản "Thông điệp từ thiên nhiên" (tùy bút, tản văn) trong chương trình Ngữ Văn 11 Chân trời sáng tạo nhằm giúp học sinh rèn luyện kỹ năng đọc hiểu thể loại nào?

  • A. Tùy bút và tản văn.
  • B. Truyện ngắn và tiểu thuyết.
  • C. Thơ trữ tình và thơ tự sự.
  • D. Văn bản nghị luận và văn bản thông tin.

Câu 20: Khi phân tích một đoạn tùy bút hoặc tản văn, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào để hiểu rõ nhất "cái tôi" của tác giả?

  • A. Cốt truyện và nhân vật chính.
  • B. Số liệu thống kê và sự kiện khách quan.
  • C. Cảm xúc, suy nghĩ, góc nhìn và giọng điệu của người viết.
  • D. Các tình tiết gây cấn và nút thắt câu chuyện.

Câu 21: Đọc đoạn văn sau: "Tôi yêu những buổi chiều thu Hà Nội, khi nắng vàng như mật ong trải nhẹ trên những tán lá me xanh. Gió heo may se se, mang theo mùi hoa sữa nồng nàn. Lòng chợt thấy bâng khuâng một nỗi nhớ không tên...". Đoạn văn này thể hiện rõ đặc trưng nào của thể loại tùy bút/tản văn?

  • A. Chất trữ tình, bộc lộ cảm xúc, suy tư cá nhân.
  • B. Tính khách quan, miêu tả sự kiện chính xác.
  • C. Cốt truyện hấp dẫn, nhiều tình tiết bất ngờ.
  • D. Ngôn ngữ khoa học, chuyên ngành.

Câu 22: Phân tích cách tác giả Hoàng Phủ Ngọc Tường sử dụng không gian và thời gian trong "Ai đã đặt tên cho dòng sông?" để thể hiện vẻ đẹp đa chiều của sông Hương.

  • A. Chỉ tập trung miêu tả sông Hương ở một địa điểm duy nhất trong một khoảnh khắc cụ thể.
  • B. Sử dụng không gian và thời gian theo trình tự tuyến tính, không có sự đan xen.
  • C. Hoàn toàn bỏ qua yếu tố không gian và thời gian.
  • D. Sử dụng không gian (dòng chảy) và thời gian (lịch sử) để khám phá vẻ đẹp đa chiều của dòng sông.

Câu 23: Trong tùy bút/tản văn, mối quan hệ giữa người viết và đối tượng miêu tả (thiên nhiên, sự vật, sự việc) thường là mối quan hệ như thế nào?

  • A. Mối quan hệ chủ thể - khách thể thuần túy, chỉ miêu tả bề ngoài.
  • B. Mối quan hệ đối thoại, chiêm nghiệm, gửi gắm cảm xúc, suy tư.
  • C. Mối quan hệ đối đầu, phê phán.
  • D. Mối quan hệ xa lạ, không có sự gắn kết.

Câu 24: Xét về cấu trúc, tùy bút và tản văn thường có đặc điểm gì khác biệt so với truyện ngắn hay tiểu thuyết?

  • A. Có nhiều nhân vật phức tạp.
  • B. Luôn tuân thủ trình tự thời gian tuyến tính.
  • C. Không có cốt truyện rõ ràng, tổ chức theo dòng cảm xúc, suy nghĩ.
  • D. Kết thúc luôn có hậu.

Câu 25: Khi đọc một đoạn tùy bút/tản văn về thiên nhiên, người đọc cần chú ý điều gì để cảm nhận được "thông điệp" mà thiên nhiên gửi gắm qua lăng kính của tác giả?

  • A. Các chi tiết miêu tả cảnh vật kết hợp với cảm xúc, suy tư, liên tưởng của tác giả.
  • B. Chỉ cần ghi nhớ tên các loài cây, con vật được nhắc đến.
  • C. Xác định thời gian và địa điểm chính xác của câu chuyện.
  • D. Tóm tắt lại cốt truyện chính của văn bản.

Câu 26: Đoạn văn "Cõi lá" của Nguyễn Duy sử dụng nhiều câu hỏi tu từ như "Lá ơi! Sao chỉ là lá và sao không là lá?", "Có gì khác nhau giữa lá và người?". Tác dụng của việc sử dụng các câu hỏi này là gì?

  • A. Yêu cầu người đọc cung cấp thông tin cụ thể.
  • B. Bộc lộ cảm xúc băn khoăn, suy tư, trăn trở của tác giả.
  • C. Khẳng định một chân lý hiển nhiên.
  • D. Tạo không khí đối thoại trực tiếp với độc giả.

Câu 27: Phân tích vai trò của yếu tố tự sự và miêu tả trong tùy bút "Ai đã đặt tên cho dòng sông?" của Hoàng Phủ Ngọc Tường.

  • A. Là yếu tố chính tạo nên cốt truyện và nhân vật.
  • B. Chỉ có vai trò cung cấp thông tin khách quan.
  • C. Phục vụ cho mục đích bộc lộ cảm xúc, suy tư trữ tình của tác giả.
  • D. Không xuất hiện trong thể loại tùy bút.

Câu 28: Khi đọc "Cõi lá", người đọc có thể rút ra bài học hoặc suy ngẫm gì về thái độ sống?

  • A. Phải tìm mọi cách để chống lại quy luật tự nhiên.
  • B. Cuộc sống là bất biến, không có gì thay đổi.
  • C. Chỉ nên sống vội vàng, không cần suy nghĩ.
  • D. Trân trọng hiện tại, chấp nhận quy luật vô thường của đời sống.

Câu 29: So sánh cách thể hiện "thông điệp từ thiên nhiên" trong "Ai đã đặt tên cho dòng sông?" và "Cõi lá".

  • A. Hoàng Phủ Ngọc Tường nhấn mạnh sự hòa quyện thiên nhiên - văn hóa; Nguyễn Duy suy ngẫm về quy luật sinh diệt, vô thường.
  • B. Hoàng Phủ Ngọc Tường chỉ miêu tả cảnh vật; Nguyễn Duy chỉ nói về con người.
  • C. Cả hai đều tập trung vào việc bảo vệ môi trường.
  • D. Hoàng Phủ Ngọc Tường viết về quá khứ; Nguyễn Duy viết về tương lai.

Câu 30: Theo chương trình Ngữ Văn 11 Chân trời sáng tạo, việc học các văn bản tùy bút, tản văn như "Ai đã đặt tên cho dòng sông?" và "Cõi lá" giúp học sinh phát triển năng lực gì?

  • A. Năng lực tính toán và giải quyết bài toán.
  • B. Năng lực ghi nhớ các sự kiện lịch sử chính xác.
  • C. Năng lực đọc hiểu, phân tích đặc điểm thể loại, cảm thụ và suy ngẫm về mối quan hệ con người - thiên nhiên.
  • D. Năng lực viết văn bản hành chính, công vụ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng tiêu biểu của thể loại tùy bút?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Điểm khác biệt cơ bản giữa tùy bút và tản văn là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Đọc đoạn trích sau và cho biết biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng để miêu tả dòng sông Hương: 'Sông Hương là vậy, dòng sông của sử thi viết giữa màu xanh cỏ lá và dòng sông của ca dao về người con gái dịu dàng, mang một sắc đẹp trầm mặc nhất của thiên nhiên, của sử Việt ngàn xưa...'.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Trong đoạn tùy bút 'Ai đã đặt tên cho dòng sông?', Hoàng Phủ Ngọc Tường đã nhìn nhận sông Hương dưới nhiều góc độ khác nhau. Góc độ nào sau đây KHÔNG được tác giả tập trung khai thác?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Khi miêu tả sông Hương ở thượng nguồn, tác giả Hoàng Phủ Ngọc Tường đã sử dụng những hình ảnh so sánh nào để làm nổi bật vẻ đẹp và tính cách của dòng sông?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Phân tích tác dụng của việc sử dụng nhiều động từ mạnh, tính từ gợi cảm khi miêu tả sông Hương ở thượng nguồn trong tùy bút của Hoàng Phủ Ngọc Tường.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Khi về đến thành phố Huế, sông Hương được tác giả miêu tả như thế nào, thể hiện sự thay đổi tính cách của dòng sông?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Đoạn tùy bút 'Ai đã đặt tên cho dòng sông?' thể hiện tình cảm sâu sắc của tác giả Hoàng Phủ Ngọc Tường đối với Huế và sông Hương. Tình cảm đó chủ yếu được thể hiện qua khía cạnh nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Tên gọi 'sông Hương' được tác giả giải thích và liên tưởng đến điều gì trong đoạn tùy bút?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Nhận xét nào sau đây đúng về ngôn ngữ và giọng điệu trong tùy bút 'Ai đã đặt tên cho dòng sông?'?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Khi đọc 'Ai đã đặt tên cho dòng sông?', người đọc cảm nhận được 'thông điệp từ thiên nhiên' mà tác giả muốn gửi gắm chủ yếu là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Tản văn 'Cõi lá' của Nguyễn Duy thể hiện cảm nhận của tác giả về 'lá' dưới những góc độ nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Phân tích ý nghĩa hình ảnh 'chiếc lá lìa cành' trong 'Cõi lá' của Nguyễn Duy.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Trong 'Cõi lá', tác giả Nguyễn Duy thể hiện mối liên hệ giữa 'lá' và 'người' như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Phân tích giọng điệu chủ đạo của tác giả trong tản văn 'Cõi lá'.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Thông điệp chính mà Nguyễn Duy muốn gửi gắm qua tản văn 'Cõi lá' là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả trong câu văn 'Mỗi chiếc lá rụng là một tiếng thở dài của thời gian' trong 'Cõi lá'?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Điểm chung về nội dung và cảm hứng giữa 'Ai đã đặt tên cho dòng sông?' và 'Cõi lá' là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Văn bản 'Thông điệp từ thiên nhiên' (tùy bút, tản văn) trong chương trình Ngữ Văn 11 Chân trời sáng tạo nhằm giúp học sinh rèn luyện kỹ năng đọc hiểu thể loại nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Khi phân tích một đoạn tùy bút hoặc tản văn, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào để hiểu rõ nhất 'cái tôi' của tác giả?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Đọc đoạn văn sau: 'Tôi yêu những buổi chiều thu Hà Nội, khi nắng vàng như mật ong trải nhẹ trên những tán lá me xanh. Gió heo may se se, mang theo mùi hoa sữa nồng nàn. Lòng chợt thấy bâng khuâng một nỗi nhớ không tên...'. Đoạn văn này thể hiện rõ đặc trưng nào của thể loại tùy bút/tản văn?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Phân tích cách tác giả Hoàng Phủ Ngọc Tường sử dụng không gian và thời gian trong 'Ai đã đặt tên cho dòng sông?' để thể hiện vẻ đẹp đa chiều của sông Hương.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Trong tùy bút/tản văn, mối quan hệ giữa người viết và đối tượng miêu tả (thiên nhiên, sự vật, sự việc) thường là mối quan hệ như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Xét về cấu trúc, tùy bút và tản văn thường có đặc điểm gì khác biệt so với truyện ngắn hay tiểu thuyết?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Khi đọc một đoạn tùy bút/tản văn về thiên nhiên, người đọc cần chú ý điều gì để cảm nhận được 'thông điệp' mà thiên nhiên gửi gắm qua lăng kính của tác giả?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Đoạn văn 'Cõi lá' của Nguyễn Duy sử dụng nhiều câu hỏi tu từ như 'Lá ơi! Sao chỉ là lá và sao không là lá?', 'Có gì khác nhau giữa lá và người?'. Tác dụng của việc sử dụng các câu hỏi này là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Phân tích vai trò của yếu tố tự sự và miêu tả trong tùy bút 'Ai đã đặt tên cho dòng sông?' của Hoàng Phủ Ngọc Tường.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Khi đọc 'Cõi lá', người đọc có thể rút ra bài học hoặc suy ngẫm gì về thái độ sống?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: So sánh cách thể hiện 'thông điệp từ thiên nhiên' trong 'Ai đã đặt tên cho dòng sông?' và 'Cõi lá'.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Theo chương trình Ngữ Văn 11 Chân trời sáng tạo, việc học các văn bản tùy bút, tản văn như 'Ai đã đặt tên cho dòng sông?' và 'Cõi lá' giúp học sinh phát triển năng lực gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo - Đề 05

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo Tri thức ngữ văn trong Bài 1, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm nổi bật của tùy bút và tản văn?

  • A. Cốt truyện chặt chẽ, có nhân vật trung tâm và xung đột kịch tính.
  • B. Thể hiện cái tôi chủ quan, cảm xúc, suy nghĩ của người viết.
  • C. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, chất thơ, chất trữ tình.
  • D. Kết cấu tự do, phóng khoáng, không theo một khuôn mẫu cố định.

Câu 2: Nhận định nào dưới đây phản ánh đúng nhất đặc điểm của "cái tôi" trong tùy bút và tản văn theo tinh thần của Bài 1?

  • A. Cái tôi ẩn mình hoàn toàn, chỉ tập trung miêu tả khách quan sự vật.
  • B. Cái tôi chỉ đóng vai trò người dẫn chuyện, không bộc lộ cảm xúc cá nhân.
  • C. Cái tôi là trung tâm của tác phẩm, là nơi cảm xúc, suy nghĩ, tri thức được bộc lộ một cách chân thực.
  • D. Cái tôi được xây dựng như một nhân vật hư cấu với hành động và diễn biến tâm lí rõ ràng.

Câu 3: Đoạn trích sau trong "Ai đã đặt tên cho dòng sông?" thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của tùy bút?

  • A. Sử dụng nhiều yếu tố miêu tả khách quan, khoa học.
  • B. Tập trung vào việc kể lại một câu chuyện có cốt truyện.
  • C. Ngôn ngữ giản dị, đời thường, ít sử dụng biện pháp tu từ.
  • D. Thể hiện sự liên tưởng, suy tưởng phong phú và cái tôi trữ tình, uyên bác của người viết.

Câu 4: Khi miêu tả sông Hương ở vùng thượng nguồn, Hoàng Phủ Ngọc Tường đã sử dụng những hình ảnh nào để khắc họa vẻ đẹp hoang dại, bí ẩn của dòng sông?

  • A. Vẻ đẹp hiền hòa, thơ mộng như người con gái Huế.
  • B. Bản trường ca của rừng già, mãnh liệt qua ghềnh thác, cuộn xoáy vào đáy vực.
  • C. Dòng sông cổ kính, gắn liền với lịch sử kinh thành.
  • D. Dòng sông âm nhạc, gắn liền với những điệu hò, câu hát.

Câu 5: Hình ảnh sông Hương khi chảy vào lòng thành phố Huế được tác giả "Ai đã đặt tên cho dòng sông?" miêu tả với vẻ đẹp đặc trưng nào?

  • A. Hiền hòa, lững lờ trôi như người con gái dịu dàng.
  • B. Mãnh liệt, ào ạt như thác đổ.
  • C. Bí ẩn, hoang dại như ở chốn rừng thiêng.
  • D. Sôi động, tấp nập như một dòng sông đô thị hiện đại.

Câu 6: Phép so sánh

  • A. Nhấn mạnh vẻ đẹp ngoại hình của sông Hương giống nàng Kiều.
  • B. Cho thấy sông Hương cũng trải qua nhiều sóng gió, thử thách.
  • C. Gợi nhắc về một nhân vật văn học nổi tiếng có mối liên hệ với Huế.
  • D. Thể hiện sự nhìn nhận dòng sông như một sinh thể có đời sống nội tâm phong phú, gắn với vẻ đẹp văn hóa, thi ca.

Câu 7: Đoạn trích sau từ "Cõi lá" của Nguyễn Tuân:

  • A. Miêu tả thiên nhiên một cách vội vã, lướt qua bề mặt.
  • B. Nhìn nhận thiên nhiên chỉ từ góc độ khoa học, thực vật học.
  • C. Quan sát tỉ mỉ, khám phá vẻ đẹp đa dạng và ý nghĩa sâu sắc của thiên nhiên (cụ thể là lá).
  • D. Chỉ quan tâm đến những loài lá quý hiếm, độc đáo.

Câu 8: Trong "Cõi lá", Nguyễn Tuân đã thể hiện tri thức uyên bác của mình về thiên nhiên (lá) thông qua yếu tố nào là chủ yếu?

  • A. Việc trích dẫn các công trình khoa học về thực vật.
  • B. Liệt kê tên gọi Latin của các loài cây.
  • C. Phân tích cấu tạo hóa học của lá cây.
  • D. Kết hợp quan sát tinh tế với kiến thức văn hóa, nghệ thuật, lịch sử liên quan đến lá.

Câu 9: "Thông điệp từ thiên nhiên" (tên Bài 1) có thể hiểu là gì qua hai văn bản "Ai đã đặt tên cho dòng sông?" và "Cõi lá"?

  • A. Thiên nhiên chỉ đơn thuần là cảnh vật để con người ngắm nhìn giải trí.
  • B. Thiên nhiên mang trong mình vẻ đẹp đa dạng, những bài học về cuộc sống, lịch sử, văn hóa và gợi mở những suy ngẫm triết lí.
  • C. Thiên nhiên là nơi con người khai thác tài nguyên để phục vụ cuộc sống.
  • D. Thiên nhiên là một thế lực bí ẩn, đáng sợ mà con người cần chinh phục.

Câu 10: Biện pháp tu từ nổi bật nào được Hoàng Phủ Ngọc Tường sử dụng hiệu quả trong đoạn văn miêu tả sông Hương chảy qua Huế để tạo nên chất thơ và vẻ đẹp lãng mạn?

  • A. Điệp ngữ.
  • B. Liệt kê.
  • C. Nhân hóa và so sánh.
  • D. Nói quá.

Câu 11: Chất "ngông" của Nguyễn Tuân trong "Cõi lá" được thể hiện qua chi tiết nào?

  • A. Cách ông nhìn nhận, khám phá và thể hiện vẻ đẹp của lá một cách độc đáo, khác biệt, nâng tầm nó lên thành một cõi riêng.
  • B. Việc ông sử dụng nhiều từ Hán Việt cổ kính.
  • C. Ông chỉ miêu tả những loại lá quý hiếm mà người khác không biết.
  • D. Ông phê phán những người không biết thưởng thức vẻ đẹp của lá.

Câu 12: Đoạn văn sau từ "Ai đã đặt tên cho dòng sông?" thể hiện sự uyên bác của tác giả ở khía cạnh nào?

  • A. Kiến thức sâu rộng về địa lý các tỉnh miền Trung.
  • B. Sự am hiểu về lịch sử, văn hóa, âm nhạc và đời sống tinh thần của Huế.
  • C. Kiến thức chuyên sâu về các loại cây cối, thực vật ven sông.
  • D. Khả năng dự đoán diễn biến thời tiết dựa vào dòng chảy của sông.

Câu 13: Điểm khác biệt cơ bản về đối tượng miêu tả chính giữa "Ai đã đặt tên cho dòng sông?" và "Cõi lá" là gì?

  • A. Một bài miêu tả cảnh vật tĩnh, một bài miêu tả cảnh vật động.
  • B. Một bài miêu tả thiên nhiên ở thành phố, một bài miêu tả thiên nhiên ở nông thôn.
  • C. Một bài lấy dòng sông làm trung tâm để mở rộng sang các khía cạnh lịch sử, văn hóa; một bài tập trung vào một chi tiết nhỏ (chiếc lá) để thể hiện quan niệm nghệ thuật.
  • D. Một bài sử dụng nhiều hình ảnh ẩn dụ, một bài sử dụng nhiều hình ảnh hoán dụ.

Câu 14: Trong "Cõi lá", việc Nguyễn Tuân dành sự quan tâm đặc biệt cho những chiếc lá rụng vào cuối mùa đông, đầu mùa xuân mang ý nghĩa gì?

  • A. Thể hiện sự nuối tiếc về vẻ đẹp đã qua của lá.
  • B. Cho thấy sự tàn lụi, kết thúc của vòng đời sinh vật.
  • C. Nhấn mạnh sự khắc nghiệt của mùa đông.
  • D. Gợi mở về sự chuyển giao, sự sống mới, vẻ đẹp của sự tàn phai và tái sinh.

Câu 15: Khi nói về tùy bút và tản văn, yếu tố nào sau đây góp phần quan trọng tạo nên sức hấp dẫn cho tác phẩm?

  • A. Cốt truyện gay cấn, bất ngờ.
  • B. Phong cách độc đáo, cá tính của người viết và chiều sâu suy tưởng.
  • C. Số liệu, dẫn chứng khoa học chính xác.
  • D. Việc sử dụng nhiều lời thoại của nhân vật.

Câu 16: Đoạn trích:

  • A. Ẩn dụ và nhân hóa.
  • B. Hoán dụ và so sánh.
  • C. Điệp ngữ và liệt kê.
  • D. Nói giảm nói tránh.

Câu 17: Nhan đề "Cõi lá" của Nguyễn Tuân gợi cho người đọc cảm nhận gì về thế giới của lá cây trong tác phẩm?

  • A. Chỉ là một tập hợp các loại lá khác nhau.
  • B. Một khu rừng rộng lớn với nhiều cây cối.
  • C. Một thế giới riêng biệt, phong phú, đa dạng và đầy ý nghĩa dưới cái nhìn của nhà văn.
  • D. Một nơi chỉ có sự tàn lụi, khô héo của lá cây.

Câu 18: Cả "Ai đã đặt tên cho dòng sông?" và "Cõi lá" đều cho thấy điểm chung nào trong cách nhà văn thể hiện "thông điệp từ thiên nhiên"?

  • A. Chỉ tập trung miêu tả vẻ đẹp ngoại hình của sự vật.
  • B. Sử dụng chủ yếu ngôn ngữ khoa học để trình bày.
  • C. Hướng đến việc khám phá giá trị kinh tế của thiên nhiên.
  • D. Từ việc quan sát, cảm nhận thiên nhiên để liên tưởng, suy ngẫm về văn hóa, lịch sử, con người và triết lý cuộc sống.

Câu 19: Đặc trưng nào của tùy bút/tản văn giúp người viết "Thông điệp từ thiên nhiên" thể hiện rõ nhất "cái tôi" trữ tình, suy tưởng của mình?

  • A. Sự tuân thủ nghiêm ngặt cấu trúc ba phần: mở bài, thân bài, kết bài.
  • B. Kết cấu tự do, cho phép người viết tùy hứng bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ, liên tưởng.
  • C. Việc sử dụng nhiều đoạn hội thoại giữa các nhân vật.
  • D. Yêu cầu phải có một cốt truyện rõ ràng, hấp dẫn.

Câu 20: Phân tích cách Hoàng Phủ Ngọc Tường miêu tả sông Hương khi rời xa Huế, hướng về biển cả, người đọc cảm nhận được điều gì về tình cảm của tác giả?

  • A. Sự lưu luyến, bịn rịn, tiếc nuối như chia tay người yêu.
  • B. Sự vui mừng khi dòng sông hòa mình vào biển lớn.
  • C. Sự thờ ơ, không quan tâm đến chặng cuối của dòng sông.
  • D. Sự lo lắng về tương lai của dòng sông.

Câu 21: Trong "Cõi lá", Nguyễn Tuân miêu tả sự biến đổi của lá theo mùa nhằm mục đích gì?

  • A. Cung cấp kiến thức khoa học về chu kỳ sống của thực vật.
  • B. Nhấn mạnh sự khắc nghiệt của thời tiết.
  • C. Thể hiện vẻ đẹp đa dạng, sự vận động không ngừng và quy luật của tự nhiên.
  • D. So sánh sự khác biệt giữa các loại cây ở các vùng miền khác nhau.

Câu 22: Yếu tố nào trong ngôn ngữ của tùy bút/tản văn góp phần quan trọng nhất trong việc truyền tải cảm xúc và suy tưởng của người viết?

  • A. Tính khách quan, chính xác của từ ngữ.
  • B. Việc sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành.
  • C. Sự đơn giản, mộc mạc của câu văn.
  • D. Tính giàu hình ảnh, biểu cảm, lãng mạn và việc sử dụng hiệu quả các biện pháp tu từ.

Câu 23: Khi đọc các văn bản tùy bút/tản văn về thiên nhiên, người đọc thường tìm thấy điều gì ngoài việc miêu tả cảnh vật?

  • A. Hướng dẫn du lịch đến các địa điểm nổi tiếng.
  • B. Những suy ngẫm, triết lý sâu sắc của người viết về cuộc sống, con người, văn hóa.
  • C. Thông tin chi tiết về lịch sử hình thành của cảnh vật.
  • D. Các số liệu thống kê về đa dạng sinh học.

Câu 24: Đoạn văn sau từ "Cõi lá" thể hiện rõ nhất đặc điểm nào trong phong cách nghệ thuật của Nguyễn Tuân?

  • A. Sự giản dị, gần gũi.
  • B. Tính hài hước, châm biếm.
  • C. Sự tài hoa, uyên bác, luôn tìm kiếm vẻ đẹp và ý nghĩa sâu sắc trong những điều bình dị.
  • D. Tính khách quan, khoa học.

Câu 25: Sông Hương trong "Ai đã đặt tên cho dòng sông?" không chỉ là một thực thể địa lý mà còn được tác giả nhìn nhận như thế nào?

  • A. Một công trình thủy lợi quan trọng.
  • B. Một tuyến đường giao thông huyết mạch.
  • C. Một nguồn tài nguyên thiên nhiên cần khai thác.
  • D. Một sinh thể có đời sống, tâm hồn, gắn bó máu thịt với lịch sử, văn hóa, con người Huế.

Câu 26: Hình ảnh "lá" trong "Cõi lá" mang tính biểu tượng cho điều gì dưới góc nhìn của Nguyễn Tuân?

  • A. Vòng đời, sự thay đổi, vẻ đẹp của tạo hóa và cả những suy ngẫm về kiếp người.
  • B. Sự giàu có, sung túc của thiên nhiên.
  • C. Nguồn nguyên liệu cho các ngành công nghiệp.
  • D. Chỉ là một phần vô tri vô giác của cây.

Câu 27: Theo nội dung Bài 1, việc các nhà văn tùy bút/tản văn thường lồng ghép yếu tố lịch sử, văn hóa vào miêu tả thiên nhiên có tác dụng gì?

  • A. Làm cho bài viết trở nên khô khan, khó hiểu.
  • B. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin lịch sử, văn hóa.
  • C. Giúp khắc họa chiều sâu, bề dày ý nghĩa của cảnh vật, thể hiện cái nhìn đa chiều, uyên bác của người viết.
  • D. Làm mất đi tính trữ tình, cảm xúc của tác phẩm.

Câu 28: Khi đọc "Ai đã đặt tên cho dòng sông?", người đọc có thể học được cách cảm nhận và khám phá thiên nhiên như thế nào?

  • A. Chỉ nhìn bằng mắt, ghi lại những gì thấy được.
  • B. Chỉ quan tâm đến giá trị kinh tế của thiên nhiên.
  • C. Chỉ ghi nhớ các dữ kiện địa lý, lịch sử.
  • D. Cảm nhận bằng nhiều giác quan, kết hợp tri thức và cảm xúc để khám phá vẻ đẹp và chiều sâu ý nghĩa của cảnh vật.

Câu 29: Đoạn văn nào sau đây từ "Cõi lá" thể hiện rõ nhất sự liên tưởng, suy ngẫm của Nguyễn Tuân từ vẻ đẹp của lá sang các lĩnh vực nghệ thuật khác?

  • A. Tôi đi tìm cái đẹp của mỗi chiếc lá. Tìm cái dáng mọc của nó...
  • B. Tôi thấy trong cái dáng lá sen tàn có cái dáng gầy guộc của cụ đồ Nho xưa rụng hết cả râu. Tôi thấy cái lá bàng mùa đông đỏ chót như một nét son trên nền trời xám ngắt, gợi nhớ bức tranh thủy mặc.
  • C. Có những loại lá chỉ mọc ở rừng sâu, ít người biết đến.
  • D. Lá cây có vai trò quan trọng trong quá trình quang hợp.

Câu 30: Điểm chung về "thông điệp" mà cả Hoàng Phủ Ngọc Tường và Nguyễn Tuân muốn gửi gắm qua hai tác phẩm trong Bài 1 là gì?

  • A. Thiên nhiên không chỉ là cảnh vật vô tri mà còn chứa đựng vẻ đẹp, chiều sâu văn hóa, lịch sử và những ý nghĩa triết lý về cuộc sống con người.
  • B. Con người cần khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên để phát triển kinh tế.
  • C. Thiên nhiên là nơi con người trốn chạy khỏi cuộc sống hiện đại.
  • D. Vẻ đẹp của thiên nhiên chỉ có thể cảm nhận được bằng các giác quan thông thường.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Theo Tri thức ngữ văn trong Bài 1, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm nổi bật của tùy bút và tản văn?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Nhận định nào dưới đây phản ánh đúng nhất đặc điểm của 'cái tôi' trong tùy bút và tản văn theo tinh thần của Bài 1?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Đoạn trích sau trong 'Ai đã đặt tên cho dòng sông?' thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của tùy bút? "Trước khi về đến vùng châu thổ êm đềm, nó đã là một bản trường ca của rừng già, rầm rộ giữa bóng cây đại ngàn, mãnh liệt qua những ghềnh thác, cuộn xoáy như cơn lốc vào những đáy vực bí ẩn, và cũng có lúc nó trở nên dịu dàng và say đắm giữa những dặm dài chói lọi màu đỏ của hoa đỗ quyên rừng."

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Khi miêu tả sông Hương ở vùng thượng nguồn, Hoàng Phủ Ngọc Tường đã sử dụng những hình ảnh nào để khắc họa vẻ đẹp hoang dại, bí ẩn của dòng sông?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Hình ảnh sông Hương khi chảy vào lòng thành phố Huế được tác giả 'Ai đã đặt tên cho dòng sông?' miêu tả với vẻ đẹp đặc trưng nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Phép so sánh "Sông Hương... như Kiều" trong 'Ai đã đặt tên cho dòng sông?' thể hiện điều gì về cách cảm nhận của tác giả đối với dòng sông?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Đoạn trích sau từ 'Cõi lá' của Nguyễn Tuân: "Tôi đi tìm cái đẹp của mỗi chiếc lá. Tìm cái dáng mọc của nó, cái thớ gân của nó, cái sắc màu của nó. Tìm cái duyên của nó khi ở trong bóng râm, khi ra ngoài nắng. Tìm cái nghĩa của nó khi là lá non, khi là lá già, khi là lá rụng." Đoạn văn này cho thấy điều gì về cách tiếp cận thiên nhiên của Nguyễn Tuân trong tác phẩm?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Trong 'Cõi lá', Nguyễn Tuân đã thể hiện tri thức uyên bác của mình về thiên nhiên (lá) thông qua yếu tố nào là chủ yếu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: 'Thông điệp từ thiên nhiên' (tên Bài 1) có thể hiểu là gì qua hai văn bản 'Ai đã đặt tên cho dòng sông?' và 'Cõi lá'?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Biện pháp tu từ nổi bật nào được Hoàng Phủ Ngọc Tường sử dụng hiệu quả trong đoạn văn miêu tả sông Hương chảy qua Huế để tạo nên chất thơ và vẻ đẹp lãng mạn?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Chất 'ngông' của Nguyễn Tuân trong 'Cõi lá' được thể hiện qua chi tiết nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Đoạn văn sau từ 'Ai đã đặt tên cho dòng sông?' thể hiện sự uyên bác của tác giả ở khía cạnh nào? "Trong những dòng man mác ấy, tôi cảm nhận thấy một nỗi vương vấn, và dường như đã trở thành một nỗi lòng của Huế, của những con người sống trên bờ sông. Rất lạ lùng là trong những dòng chảy dưới chân những đồi thông Thiên Thai xưa, người ta vẫn nghe như vọng mãi tiếng chuông chùa Thiên Mụ, từ một phía Rú Chá hay từ những xóm làng ven bờ Đại Giang, Tiên Nộn."

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Điểm khác biệt cơ bản về đối tượng miêu tả chính giữa 'Ai đã đặt tên cho dòng sông?' và 'Cõi lá' là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Trong 'Cõi lá', việc Nguyễn Tuân dành sự quan tâm đặc biệt cho những chiếc lá rụng vào cuối mùa đông, đầu mùa xuân mang ý nghĩa gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Khi nói về tùy bút và tản văn, yếu tố nào sau đây góp phần quan trọng tạo nên sức hấp dẫn cho tác phẩm?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Đoạn trích: "Phải nhiều thế kỉ qua đi, người tình mong manh ấy mới trở về giữa lòng kinh thành của mình..." trong 'Ai đã đặt tên cho dòng sông?' sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để nói về mối quan hệ giữa sông Hương và Huế?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Nhan đề 'Cõi lá' của Nguyễn Tuân gợi cho người đọc cảm nhận gì về thế giới của lá cây trong tác phẩm?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Cả 'Ai đã đặt tên cho dòng sông?' và 'Cõi lá' đều cho thấy điểm chung nào trong cách nhà văn thể hiện 'thông điệp từ thiên nhiên'?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Đặc trưng nào của tùy bút/tản văn giúp người viết 'Thông điệp từ thiên nhiên' thể hiện rõ nhất 'cái tôi' trữ tình, suy tưởng của mình?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Phân tích cách Hoàng Phủ Ngọc Tường miêu tả sông Hương khi rời xa Huế, hướng về biển cả, người đọc cảm nhận được điều gì về tình cảm của tác giả?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Trong 'Cõi lá', Nguyễn Tuân miêu tả sự biến đổi của lá theo mùa nhằm mục đích gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Yếu tố nào trong ngôn ngữ của tùy bút/tản văn góp phần quan trọng nhất trong việc truyền tải cảm xúc và suy tưởng của người viết?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Khi đọc các văn bản tùy bút/tản văn về thiên nhiên, người đọc thường tìm thấy điều gì ngoài việc miêu tả cảnh vật?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Đoạn văn sau từ 'Cõi lá' thể hiện rõ nhất đặc điểm nào trong phong cách nghệ thuật của Nguyễn Tuân? "Cái thú chơi lá, xem lá, ngắm lá, nghĩ về lá, tôi đã có từ lâu. Nó không phải là một thứ giải trí đơn thuần, mà là một cuộc tìm tòi, một cuộc vấn đáp với tạo vật, với chính lòng mình."

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Sông Hương trong 'Ai đã đặt tên cho dòng sông?' không chỉ là một thực thể địa lý mà còn được tác giả nhìn nhận như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Hình ảnh 'lá' trong 'Cõi lá' mang tính biểu tượng cho điều gì dưới góc nhìn của Nguyễn Tuân?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Theo nội dung Bài 1, việc các nhà văn tùy bút/tản văn thường lồng ghép yếu tố lịch sử, văn hóa vào miêu tả thiên nhiên có tác dụng gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Khi đọc 'Ai đã đặt tên cho dòng sông?', người đọc có thể học được cách cảm nhận và khám phá thiên nhiên như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Đoạn văn nào sau đây từ 'Cõi lá' thể hiện rõ nhất sự liên tưởng, suy ngẫm của Nguyễn Tuân từ vẻ đẹp của lá sang các lĩnh vực nghệ thuật khác?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Điểm chung về 'thông điệp' mà cả Hoàng Phủ Ngọc Tường và Nguyễn Tuân muốn gửi gắm qua hai tác phẩm trong Bài 1 là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo - Đề 06

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất "cái tôi" trữ tình, bộc lộ cảm xúc và suy nghĩ chủ quan của người viết trong thể loại tùy bút và tản văn?

  • A. Sử dụng nhiều yếu tố hư cấu, cốt truyện phức tạp.
  • B. Trình bày thông tin khách quan, dựa trên số liệu thống kê.
  • C. Tuân thủ nghiêm ngặt cấu trúc ba phần (mở bài, thân bài, kết bài) với lập luận chặt chẽ.
  • D. Giọng điệu riêng biệt, giàu cảm xúc, thể hiện góc nhìn và chiêm nghiệm cá nhân.

Câu 2: Trong tùy bút và tản văn, yếu tố nào thường được sử dụng để kết nối các đoạn văn, ý tưởng một cách linh hoạt, không theo một cốt truyện cố định?

  • A. Hệ thống nhân vật và tình huống truyện.
  • B. Dòng chảy cảm xúc, suy nghĩ, liên tưởng của người viết.
  • C. Trình tự thời gian tuyến tính của sự kiện.
  • D. Các luận điểm và bằng chứng để chứng minh một vấn đề.

Câu 3: Nhận định nào sau đây KHÔNG đúng về đặc điểm của thể loại tùy bút và tản văn?

  • A. Nội dung thường xoay quanh những vấn đề gần gũi với đời sống, thiên nhiên, con người.
  • B. Ngôn ngữ giàu tính tạo hình và biểu cảm.
  • C. Mục đích chính là cung cấp thông tin, kiến thức một cách khách quan.
  • D. Kết cấu tự do, phóng khoáng, không bị ràng buộc bởi các quy tắc chặt chẽ.

Câu 4: Đoạn trích "Ai đã đặt tên cho dòng sông?" của Hoàng Phủ Ngọc Tường khắc họa sông Hương ở nhiều góc độ khác nhau. Khi miêu tả sông Hương ở vùng thượng nguồn, tác giả đã sử dụng những hình ảnh và ngôn ngữ gợi tả điều gì?

  • A. Vẻ đẹp hoang dại, mãnh liệt, đầy sức sống.
  • B. Sự dịu dàng, thơ mộng như người con gái.
  • C. Nét trầm mặc, cổ kính gắn liền với lịch sử.
  • D. Vẻ đẹp lấp lánh, hiện đại của đô thị.

Câu 5: Trong đoạn trích "Ai đã đặt tên cho dòng sông?", tác giả viết:

  • A. So sánh.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Hoán dụ.

Câu 6: Phân tích vai trò của yếu tố lịch sử và văn hóa trong đoạn trích "Ai đã đặt tên cho dòng sông?".

  • A. Chỉ đóng vai trò làm nền, không ảnh hưởng nhiều đến hình tượng sông Hương.
  • B. Giúp khắc họa chiều sâu văn hóa, lịch sử của dòng sông, gắn kết sông Hương với đời sống tinh thần của xứ Huế.
  • C. Làm cho bài tùy bút trở nên khô khan, thiếu cảm xúc.
  • D. Chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin địa lý, lịch sử một cách đơn thuần.

Câu 7: "Cái tôi" của Hoàng Phủ Ngọc Tường trong "Ai đã đặt tên cho dòng sông?" được thể hiện rõ nét nhất qua yếu tố nào?

  • A. Việc trích dẫn các tài liệu lịch sử chính xác.
  • B. Cấu trúc bài viết chặt chẽ, logic như một bài nghị luận.
  • C. Việc sử dụng các số liệu thống kê về dòng sông.
  • D. Cách nhìn nhận, cảm thụ độc đáo, ngôn ngữ giàu chất thơ và suy tưởng sâu sắc về dòng sông.

Câu 8: Đoạn trích "Cõi lá" của Nguyễn Trọng Tạo tập trung khắc họa hình ảnh gì?

  • A. Những chiếc lá và sự đa dạng, ý nghĩa của chúng trong đời sống và thiên nhiên.
  • B. Một câu chuyện về cuộc đời của một chiếc lá cụ thể.
  • C. Lý giải khoa học về quá trình quang hợp của lá cây.
  • D. Miêu tả một khu rừng nhiệt đới với nhiều loại cây cối.

Câu 9: Trong "Cõi lá", tác giả viết:

  • A. So sánh và nhân hóa.
  • B. Chỉ sử dụng so sánh.
  • C. Chỉ sử dụng nhân hóa.
  • D. Ẩn dụ.

Câu 10: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "lá" trong tùy bút "Cõi lá".

  • A. Chỉ đơn thuần là một bộ phận của cây.
  • B. Biểu tượng cho sự bất tử, vĩnh cửu.
  • C. Biểu tượng cho sự sống mong manh, chu kỳ sinh trưởng, thay đổi và sự gắn kết với tự nhiên.
  • D. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc.

Câu 11: Đoạn trích "Chiều xuân" của Anh Thơ miêu tả cảnh vật mùa xuân ở đâu?

  • A. Thành phố hiện đại.
  • B. Vùng quê Bắc Bộ.
  • C. Miền núi phía Bắc.
  • D. Miền Trung đầy nắng gió.

Câu 12: Trong bài thơ "Chiều xuân", những giác quan nào chủ yếu được nhà thơ sử dụng để cảm nhận và tái hiện khung cảnh mùa xuân?

  • A. Thị giác và thính giác.
  • B. Khứu giác và vị giác.
  • C. Xúc giác và vị giác.
  • D. Chỉ sử dụng thị giác.

Câu 13: Phân tích nhịp điệu và âm hưởng chung của bài thơ "Chiều xuân".

  • A. Mạnh mẽ, dồn dập, thể hiện sự bứt phá.
  • B. Hùng tráng, ca ngợi sự vĩ đại.
  • C. Nhẹ nhàng, êm đềm, phảng phất nét buồn man mác.
  • D. Vui tươi, rộn rã, đầy sức sống mới.

Câu 14: So sánh cách nhà văn Hoàng Phủ Ngọc Tường và Anh Thơ miêu tả thiên nhiên trong các tác phẩm đã học (sông Hương và chiều xuân). Điểm khác biệt cơ bản trong cách miêu tả là gì?

  • A. Cả hai đều miêu tả thiên nhiên theo lối liệt kê các sự vật.
  • B. Cả hai đều sử dụng chủ yếu các biện pháp tu từ giống nhau.
  • C. Hoàng Phủ Ngọc Tường chú trọng cảnh vật tĩnh, Anh Thơ chú trọng cảnh vật động.
  • D. Hoàng Phủ Ngọc Tường kết hợp miêu tả với suy tưởng sâu sắc về văn hóa, lịch sử; Anh Thơ tập trung vào khắc họa bức tranh cảnh vật và cảm xúc nhẹ nhàng, tinh tế.

Câu 15: Khi giới thiệu một tác phẩm văn học hoặc nghệ thuật, thông tin nào sau đây KHÔNG bắt buộc phải có?

  • A. Tên tác phẩm và tác giả.
  • B. Thể loại và bối cảnh sáng tác.
  • C. Toàn bộ nội dung chi tiết (tóm tắt cốt truyện/nội dung chính).
  • D. Giá trị nổi bật về nội dung hoặc nghệ thuật.

Câu 16: Để bài thuyết trình về một tác phẩm văn học/nghệ thuật trở nên thu hút và hiệu quả, người nói cần chú ý điều gì nhất?

  • A. Đọc lại toàn bộ nội dung bài viết đã chuẩn bị.
  • B. Sử dụng càng nhiều thuật ngữ chuyên ngành càng tốt.
  • C. Chỉ tập trung vào việc trình bày thông tin, không cần tương tác với người nghe.
  • D. Trình bày mạch lạc, rõ ràng, có điểm nhấn, kết hợp ngôn ngữ cơ thể và tương tác với người nghe.

Câu 17: Trong một đoạn văn miêu tả thiên nhiên, việc sử dụng các từ láy (ví dụ: man mác, dìu dịu, lững lờ) có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Làm cho câu văn trở nên dài hơn.
  • B. Tăng tính gợi hình, gợi cảm, diễn tả sắc thái tinh tế của sự vật, hiện tượng.
  • C. Giảm bớt cảm xúc của người viết.
  • D. Chỉ dùng để kết nối các ý trong câu.

Câu 18: Đoạn trích từ "Ai đã đặt tên cho dòng sông?" viết:

  • A. Sông Hương chỉ là một dòng sông bình thường như bao dòng sông khác.
  • B. Tác giả chỉ quan tâm đến vẻ đẹp tự nhiên của sông Hương.
  • C. Tác giả nhìn nhận sông Hương ở cả hai khía cạnh: gắn liền với lịch sử hào hùng (sử thi) và đời sống tinh thần, tình cảm của con người (ca dao).
  • D. Tác giả cho rằng sông Hương không có mối liên hệ với văn hóa dân gian.

Câu 19: Trong "Cõi lá", khi miêu tả sự biến đổi của lá theo mùa, tác giả đã sử dụng hình ảnh nào để gợi liên tưởng đến sự thay đổi và tuần hoàn của tự nhiên và đời sống?

  • A. Chiếc lá luôn xanh tươi vĩnh cửu.
  • B. Chiếc lá chỉ tồn tại trong một mùa duy nhất.
  • C. Chiếc lá bị phá hủy hoàn toàn khi rụng xuống.
  • D. Chiếc lá xanh non rồi vàng úa, rụng xuống đất và trở thành một phần của đất, nuôi dưỡng cây mới.

Câu 20: Biện pháp tu từ nào nổi bật trong câu thơ "Mưa xuân lất phất bay" ("Chiều xuân" - Anh Thơ)?

  • A. Từ láy gợi tả.
  • B. So sánh.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Ẩn dụ.

Câu 21: Đoạn văn nào sau đây có khả năng là một phần của tùy bút hoặc tản văn, dựa trên đặc điểm về giọng điệu và nội dung?

  • A. Năm 1428, Lê Lợi chính thức lên ngôi vua, lập ra nhà Hậu Lê, đóng đô ở Thăng Long...
  • B. Công thức hóa học của nước là H₂O, bao gồm hai nguyên tử Hydro liên kết với một nguyên tử Oxy...
  • C. Tôi ngồi bên cửa sổ, ngắm nhìn những hạt mưa xuân li ti đậu trên cành lá. Một nỗi buồn man mác dâng lên trong lòng, như tiếng thở dài của đất trời đang chuyển mình...
  • D. Để giải bài toán này, ta áp dụng định lý Py-ta-go: bình phương cạnh huyền bằng tổng bình phương hai cạnh góc vuông...

Câu 22: Chi tiết

  • A. Ẩn dụ, gợi hình ảnh chiếc cầu vững chãi.
  • B. So sánh, gợi hình ảnh chiếc cầu mềm mại, thân thuộc, gắn bó với đời sống nông thôn.
  • C. Nhân hóa, gợi hình ảnh chiếc cầu biết suy nghĩ.
  • D. Điệp ngữ, nhấn mạnh sự cong queo của chiếc cầu.

Câu 23: Khi nghe một bài thuyết trình về một tác phẩm văn học/nghệ thuật, điều gì quan trọng nhất mà người nghe cần làm?

  • A. Chỉ tập trung vào việc ghi chép mọi thứ người nói trình bày.
  • B. Tìm lỗi sai trong bài thuyết trình.
  • C. Chỉ quan tâm đến ý kiến cá nhân của mình về tác phẩm.
  • D. Lắng nghe để nắm bắt nội dung chính, quan điểm của người nói, đồng thời suy ngẫm và đặt câu hỏi (nếu cần).

Câu 24: Câu văn nào trong đoạn trích "Ai đã đặt tên cho dòng sông?" thể hiện rõ nhất sự đa tài và vốn kiến thức sâu rộng của Hoàng Phủ Ngọc Tường khi viết về sông Hương?

  • A. Trong cuốn Địa dư của Nguyễn Trãi, sông Hương Bốn mùa tươi tốt.
  • B. Sông Hương vẫn đi trong dư vang của Trường Sơn.
  • C. Sông Hương là vậy, dòng sông của sử thi viết giữa màu xanh cỏ lá...
  • D. Rồi sông Hương vui tươi hẳn lên giữa những cánh đồng châu Hóa...

Câu 25: Phân tích sự khác biệt về không gian được miêu tả trong "Ai đã đặt tên cho dòng sông?" và "Chiều xuân".

  • A. "Ai đã đặt tên cho dòng sông?" miêu tả không gian hẹp, "Chiều xuân" miêu tả không gian rộng lớn.
  • B. "Ai đã đặt tên cho dòng sông?" miêu tả không gian địa lý rộng lớn theo dòng chảy của sông (thượng nguồn, châu thổ, thành phố); "Chiều xuân" miêu tả không gian làng quê quen thuộc, gần gũi (ven sông, vườn, ngõ...).
  • C. Cả hai đều miêu tả không gian đô thị hiện đại.
  • D. "Ai đã đặt tên cho dòng sông?" miêu tả không gian tĩnh, "Chiều xuân" miêu tả không gian động.

Câu 26: Yếu tố nào trong "Cõi lá" gợi lên triết lý về vòng tuần hoàn của sự sống và cái chết?

  • A. Màu xanh vĩnh cửu của lá.
  • B. Việc lá luôn bám chặt vào cành.
  • C. Sự rụng xuống của lá già để nhường chỗ cho lá non và quá trình lá mục rữa hòa vào đất.
  • D. Việc lá chỉ xuất hiện vào mùa xuân.

Câu 27: Khi viết một bài tản văn về "Thông điệp từ thiên nhiên", người viết nên tập trung vào điều gì để thể hiện rõ nhất đặc trưng của thể loại?

  • A. Thu thập nhiều số liệu khoa học về hiện tượng tự nhiên.
  • B. Viết theo một cốt truyện có mở đầu, diễn biến, kết thúc rõ ràng.
  • C. Trình bày các luận điểm để chứng minh một vấn đề môi trường.
  • D. Quan sát cảnh vật thiên nhiên, ghi lại cảm xúc, suy nghĩ, liên tưởng cá nhân về những thông điệp mà thiên nhiên gợi ra.

Câu 28: Dòng nào sau đây chỉ ra điểm chung về nội dung và cảm hứng giữa ba văn bản "Ai đã đặt tên cho dòng sông?", "Cõi lá", "Chiều xuân"?

  • A. Đều thể hiện tình yêu thiên nhiên và những suy ngẫm sâu sắc của tác giả về mối quan hệ giữa con người và tự nhiên.
  • B. Đều miêu tả vẻ đẹp hùng vĩ, dữ dội của thiên nhiên.
  • C. Đều tập trung phê phán tác động tiêu cực của con người lên môi trường.
  • D. Đều sử dụng giọng văn hài hước, châm biếm.

Câu 29: Trong bài "Chiều xuân", hình ảnh "hai cô thiếu nữ" đi "yếm thắm" gợi lên vẻ đẹp gì của con người và cảnh vật mùa xuân ở làng quê?

  • A. Sự hiện đại, năng động.
  • B. Nét duyên dáng, tươi trẻ, truyền thống và sự hòa quyện giữa con người với cảnh sắc mùa xuân.
  • C. Sự cô đơn, lạc lõng.
  • D. Vẻ đẹp xa cách, khó gần.

Câu 30: Khi phân tích một đoạn tùy bút hoặc tản văn, việc chú ý đến các từ ngữ giàu sức gợi cảm và các biện pháp tu từ chủ yếu giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

  • A. Thông tin khách quan về sự vật, hiện tượng.
  • B. Cốt truyện và diễn biến hành động của nhân vật.
  • C. Luận điểm và bằng chứng mà tác giả đưa ra.
  • D. Cảm xúc, suy nghĩ, góc nhìn độc đáo và phong cách nghệ thuật của người viết.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất 'cái tôi' trữ tình, bộc lộ cảm xúc và suy nghĩ chủ quan của người viết trong thể loại tùy bút và tản văn?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Trong tùy bút và tản văn, yếu tố nào thường được sử dụng để kết nối các đoạn văn, ý tưởng một cách linh hoạt, không theo một cốt truyện cố định?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Nhận định nào sau đây KHÔNG đúng về đặc điểm của thể loại tùy bút và tản văn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Đoạn trích 'Ai đã đặt tên cho dòng sông?' của Hoàng Phủ Ngọc Tường khắc họa sông Hương ở nhiều góc độ khác nhau. Khi miêu tả sông Hương ở vùng thượng nguồn, tác giả đã sử dụng những hình ảnh và ngôn ngữ gợi tả điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Trong đoạn trích 'Ai đã đặt tên cho dòng sông?', tác giả viết: "Từ đây, như đã tìm đúng đường về, sông Hương vui tươi hẳn lên giữa những cánh đồng châu Hóa đầy hoa dại được man khai và ở ngoại vi thành phố, nó chuyển dòng một cách nhẹ nhàng, uốn mình theo những đường cong thật mềm mại..." Câu văn này sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Phân tích vai trò của yếu tố lịch sử và văn hóa trong đoạn trích 'Ai đã đặt tên cho dòng sông?'.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: 'Cái tôi' của Hoàng Phủ Ngọc Tường trong 'Ai đã đặt tên cho dòng sông?' được thể hiện rõ nét nhất qua yếu tố nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Đoạn trích 'Cõi lá' của Nguyễn Trọng Tạo tập trung khắc họa hình ảnh gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Trong 'Cõi lá', tác giả viết: "Lá như một sinh linh nhỏ bé, nhưng chuyên chở cả mùa và sự sống." Câu văn này sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh vai trò của chiếc lá?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh 'lá' trong tùy bút 'Cõi lá'.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Đoạn trích 'Chiều xuân' của Anh Thơ miêu tả cảnh vật mùa xuân ở đâu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Trong bài thơ 'Chiều xuân', những giác quan nào chủ yếu được nhà thơ sử dụng để cảm nhận và tái hiện khung cảnh mùa xuân?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Phân tích nhịp điệu và âm hưởng chung của bài thơ 'Chiều xuân'.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: So sánh cách nhà văn Hoàng Phủ Ngọc Tường và Anh Thơ miêu tả thiên nhiên trong các tác phẩm đã học (sông Hương và chiều xuân). Điểm khác biệt cơ bản trong cách miêu tả là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Khi giới thiệu một tác phẩm văn học hoặc nghệ thuật, thông tin nào sau đây KHÔNG bắt buộc phải có?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Để bài thuyết trình về một tác phẩm văn học/nghệ thuật trở nên thu hút và hiệu quả, người nói cần chú ý điều gì nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Trong một đoạn văn miêu tả thiên nhiên, việc sử dụng các từ láy (ví dụ: man mác, dìu dịu, lững lờ) có tác dụng chủ yếu gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Đoạn trích từ 'Ai đã đặt tên cho dòng sông?' viết: "Sông Hương là vậy, dòng sông của sử thi viết giữa màu xanh cỏ lá và dòng sông của ca dao về cơ bản là vậy". Câu văn này thể hiện điều gì về cách nhìn của tác giả đối với sông Hương?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Trong 'Cõi lá', khi miêu tả sự biến đổi của lá theo mùa, tác giả đã sử dụng hình ảnh nào để gợi liên tưởng đến sự thay đổi và tuần hoàn của tự nhiên và đời sống?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Biện pháp tu từ nào nổi bật trong câu thơ 'Mưa xuân lất phất bay' ('Chiều xuân' - Anh Thơ)?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Đoạn văn nào sau đây có khả năng là một phần của tùy bút hoặc tản văn, dựa trên đặc điểm về giọng điệu và nội dung?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Chi tiết "Chiếc cầu cong cong như chiếc võng" trong bài thơ 'Chiều xuân' sử dụng biện pháp tu từ gì và gợi lên hình ảnh như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Khi nghe một bài thuyết trình về một tác phẩm văn học/nghệ thuật, điều gì quan trọng nhất mà người nghe cần làm?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Câu văn nào trong đoạn trích 'Ai đã đặt tên cho dòng sông?' thể hiện rõ nhất sự đa tài và vốn kiến thức sâu rộng của Hoàng Phủ Ngọc Tường khi viết về sông Hương?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Phân tích sự khác biệt về không gian được miêu tả trong 'Ai đã đặt tên cho dòng sông?' và 'Chiều xuân'.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Yếu tố nào trong 'Cõi lá' gợi lên triết lý về vòng tuần hoàn của sự sống và cái chết?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Khi viết một bài tản văn về 'Thông điệp từ thiên nhiên', người viết nên tập trung vào điều gì để thể hiện rõ nhất đặc trưng của thể loại?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Dòng nào sau đây chỉ ra điểm chung về nội dung và cảm hứng giữa ba văn bản 'Ai đã đặt tên cho dòng sông?', 'Cõi lá', 'Chiều xuân'?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Trong bài 'Chiều xuân', hình ảnh 'hai cô thiếu nữ' đi 'yếm thắm' gợi lên vẻ đẹp gì của con người và cảnh vật mùa xuân ở làng quê?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Khi phân tích một đoạn tùy bút hoặc tản văn, việc chú ý đến các từ ngữ giàu sức gợi cảm và các biện pháp tu từ chủ yếu giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo - Đề 07

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm nổi bật nhất tạo nên chất trữ tình sâu lắng trong tùy bút và tản văn là gì?

  • A. Cốt truyện hấp dẫn với nhiều tình tiết bất ngờ.
  • B. Hệ thống nhân vật đa dạng, có tính cách phức tạp.
  • C. Sự bộc lộ trực tiếp cảm xúc, suy nghĩ, góc nhìn cá nhân của người viết.
  • D. Lập luận chặt chẽ, lý lẽ sắc bén để thuyết phục người đọc.

Câu 2: Trong tùy bút và tản văn, yếu tố nào thường đóng vai trò là điểm tựa, khơi nguồn cho những cảm xúc, suy tư và liên tưởng của tác giả?

  • A. Một sự kiện lịch sử trọng đại.
  • B. Một lý thuyết khoa học phức tạp.
  • C. Một vấn đề xã hội gây tranh cãi.
  • D. Một sự vật, hiện tượng, cảnh vật cụ thể trong đời sống hoặc thiên nhiên.

Câu 3: Ngôn ngữ trong tùy bút và tản văn có xu hướng nào để phù hợp với việc bộc lộ "cái tôi" và chất trữ tình?

  • A. Khô khan, thiên về cung cấp thông tin khách quan.
  • B. Giàu hình ảnh, nhạc điệu, mang đậm dấu ấn cá nhân.
  • C. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành.
  • D. Đơn giản, trực tiếp, ít sử dụng biện pháp tu từ.

Câu 4: Đọc đoạn văn sau và cho biết nó thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của thể loại tùy bút/tản văn:

  • A. Thể hiện rõ nét "cái tôi" trữ tình, góc nhìn chủ quan của tác giả.
  • B. Miêu tả khách quan, chính xác đặc điểm địa lý của dòng sông.
  • C. Trình bày một sự kiện lịch sử quan trọng liên quan đến dòng sông.
  • D. Phân tích cấu trúc và thành phần hóa học của nước sông.

Câu 5: Cấu trúc của tùy bút và tản văn thường được tổ chức theo nguyên tắc nào?

  • A. Theo trình tự thời gian tuyến tính từ quá khứ đến hiện tại.
  • B. Theo trình tự không gian từ gần đến xa hoặc ngược lại.
  • C. Theo mạch cảm xúc, suy nghĩ, liên tưởng chủ quan của người viết.
  • D. Theo một dàn ý logic, chặt chẽ với các luận điểm rõ ràng.

Câu 6: Đề tài "Thông điệp từ thiên nhiên" trong tùy bút/tản văn thường hướng tới việc khám phá điều gì?

  • A. Hướng dẫn cách khai thác hiệu quả tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Liệt kê các loài động thực vật quý hiếm.
  • C. Phê phán những hành động phá hoại môi trường một cách trực diện, gay gắt.
  • D. Khám phá vẻ đẹp, ý nghĩa và những bài học mà thiên nhiên gửi gắm cho con người, mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên.

Câu 7: Khi đọc một tác phẩm tùy bút/tản văn, để hiểu sâu sắc "thông điệp" mà tác giả muốn gửi gắm, người đọc cần chú trọng nhất vào điều gì?

  • A. Tóm tắt lại toàn bộ cốt truyện và các sự kiện chính.
  • B. Phân tích cảm xúc, suy nghĩ, liên tưởng và góc nhìn của người viết.
  • C. Tìm hiểu thông tin tiểu sử chi tiết về tác giả.
  • D. So sánh tác phẩm với các tác phẩm khác cùng thể loại.

Câu 8: Đọc đoạn trích: "Rừng xà nu ư? Cây xà nu mọc san sát, thẳng tắp, vút lên như những mũi tên. Nhựa nó thơm ngào ngạt, long lanh dưới ánh nắng hè gay gắt. Nhưng đau xót thay, những vết thương trên thân cây vẫn còn đó, như những chứng tích của một thời khói lửa." Đoạn văn này thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của ngôn ngữ tùy bút/tản văn?

  • A. Giàu hình ảnh, cảm xúc, mang tính biểu cảm cao.
  • B. Sử dụng nhiều số liệu thống kê chính xác.
  • C. Thiên về giải thích, trình bày kiến thức khoa học.
  • D. Sử dụng cấu trúc câu đơn giản, ngắn gọn.

Câu 9: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả thiên nhiên trong tùy bút/tản văn, việc chú ý đến các biện pháp tu từ (so sánh, ẩn dụ, nhân hóa...) giúp người đọc hiểu được điều gì?

  • A. Thông tin khách quan, chính xác về đặc điểm của cảnh vật.
  • B. Lịch sử hình thành và phát triển của cảnh vật.
  • C. Chức năng và vai trò kinh tế của cảnh vật.
  • D. Góc nhìn, cảm xúc và sự cảm nhận độc đáo của tác giả về cảnh vật.

Câu 10: Đọc đoạn văn sau: "Hoa súng nở rồi! Cái màu tím man mác, cái màu trắng tinh khôi, cái màu hồng phớt dịu dàng... Chúng không nở rộ, không phô trương, chỉ lặng lẽ hé mình trên mặt đầm, như những vì sao nhỏ bé của ban ngày." Đoạn văn này sử dụng biện pháp tu từ nào để miêu tả hoa súng?

  • A. Ẩn dụ
  • B. So sánh
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 11: Tiếp nối câu 10, hiệu quả nghệ thuật của biện pháp tu từ được sử dụng trong đoạn văn đó là gì?

  • A. Làm nổi bật sự rực rỡ, chói chang của hoa súng.
  • B. Cho thấy sức sống mãnh liệt, vươn lên mạnh mẽ của hoa súng.
  • C. Gợi vẻ đẹp nhỏ bé, khiêm nhường nhưng thơ mộng, tỏa sáng của hoa súng.
  • D. Thể hiện sự tức giận, bất bình của tác giả trước vẻ đẹp của hoa súng.

Câu 12: Trong "Ai đã đặt tên cho dòng sông?" của Hoàng Phủ Ngọc Tường, hình ảnh sông Hương được miêu tả với nhiều vẻ đẹp khác nhau khi chảy qua các địa phận khác nhau. Điều này thể hiện điều gì về cách tác giả cảm nhận và miêu tả đối tượng?

  • A. Tác giả chỉ quan tâm đến vẻ đẹp tĩnh lặng của dòng sông.
  • B. Tác giả có cái nhìn đa chiều, khám phá vẻ đẹp phong phú, biến ảo của dòng sông.
  • C. Tác giả miêu tả dòng sông theo một trình tự thời gian cố định.
  • D. Tác giả tập trung vào việc chứng minh dòng sông chỉ có một vẻ đẹp duy nhất.

Câu 13: Khi sông Hương chảy về đồng bằng và ngoại vi thành phố Huế, Hoàng Phủ Ngọc Tường miêu tả nó như thế nào?

  • A. Như "người gái đẹp nằm ngủ mơ màng giữa cánh đồng Châu Hóa đầy hoa dại".
  • B. Như "một bản trường ca của rừng già".
  • C. Như "người tình mong đợi một người tình".
  • D. Như "một chiếc thuyền trôi xuôi theo dòng nước".

Câu 14: Trong "Ai đã đặt tên cho dòng sông?", hình ảnh sông Hương khi đi vào lòng thành phố Huế được miêu tả như thế nào, thể hiện đặc điểm gì của nó?

  • A. Trở nên dữ dội, hùng vĩ như ở thượng nguồn.
  • B. Chảy thẳng tắp, vội vã ra biển lớn.
  • C. Trở nên "điệu", "duyên dáng", "uốn mình" như "người tình mong đợi".
  • D. Biến mất vào lòng đất.

Câu 15: Việc Hoàng Phủ Ngọc Tường gọi sông Hương là "người tình" và ví von hành trình của nó với hành trình tìm kiếm "người tình nhân đích thực của mình" (Huế) có ý nghĩa gì?

  • A. Thể hiện sự khách quan, lạnh lùng của tác giả.
  • B. Nhân hóa dòng sông, thể hiện tình yêu sâu đậm và sự gắn bó của tác giả với sông Hương và xứ Huế.
  • C. Chỉ đơn thuần miêu tả đặc điểm địa lý của dòng sông.
  • D. Phê phán dòng sông vì đã "chậm trễ" đến với Huế.

Câu 16: Liên tưởng của Hoàng Phủ Ngọc Tường về sông Hương giống với "Điệu slow tình cảm dành riêng cho Huế" khi nó "điệu chảy lững lờ" có tác dụng gì?

  • A. Gợi sự vội vã, gấp gáp của dòng sông.
  • B. Làm nổi bật sự dữ dội, mạnh mẽ của dòng sông.
  • C. Cho thấy dòng sông đang bị ô nhiễm.
  • D. Gợi sự êm đềm, dịu dàng, lãng mạn, đặc trưng của dòng sông khi chảy qua Huế.

Câu 17: Tác giả Nguyễn Duy trong "Cõi lá" thể hiện mối quan hệ giữa con người và lá cây (thiên nhiên) như thế nào?

  • A. Lá cây chỉ là một phần nhỏ bé, không đáng chú ý trong cuộc sống con người.
  • B. Con người thống trị và điều khiển sự sống của lá cây.
  • C. Lá cây là một "cõi" sống động, có ý nghĩa biểu tượng sâu sắc, gắn bó mật thiết với con người.
  • D. Lá cây là đối tượng để con người khai thác kinh tế.

Câu 18: Trong "Cõi lá", Nguyễn Duy đã sử dụng hình ảnh "lá" để suy ngẫm về những vấn đề gì của đời sống con người?

  • A. Quy luật sinh tử, sự tuần hoàn của sự sống, triết lý về kiếp người.
  • B. Sự phát triển của ngành công nghiệp gỗ.
  • C. Kỹ thuật trồng trọt và chăm sóc cây xanh.
  • D. Lợi ích kinh tế của việc trồng cây lấy lá.

Câu 19: Đọc đoạn văn: "Cái sự rụng của lá không phải là hết, nó lại về với đất, làm nên màu mỡ cho đất để rồi cây lại đâm chồi nảy lộc. Vòng tuần hoàn cứ thế tiếp diễn, như cuộc đời này vậy." Đoạn văn này trong "Cõi lá" thể hiện rõ nhất suy ngẫm nào của tác giả?

  • A. Sự buồn bã, tiếc nuối trước cái chết.
  • B. Quan niệm về sự sống và cái chết trong mối liên hệ tuần hoàn, bất tận.
  • C. Nỗi sợ hãi trước sự vô thường của cuộc đời.
  • D. Sự phản kháng lại quy luật tự nhiên.

Câu 20: So sánh cách miêu tả thiên nhiên trong "Ai đã đặt tên cho dòng sông?" và "Cõi lá", ta thấy điểm khác biệt cơ bản nào?

  • A. Cả hai đều tập trung miêu tả vẻ đẹp hùng vĩ của thiên nhiên.
  • B. Cả hai đều chỉ miêu tả thiên nhiên một cách khách quan.
  • C. "Ai đã đặt tên cho dòng sông?" thiên về suy tư triết lý, còn "Cõi lá" thiên về miêu tả cảnh vật.
  • D. "Ai đã đặt tên cho dòng sông?" tập trung khắc họa vẻ đẹp cụ thể của một đối tượng thiên nhiên, còn "Cõi lá" mượn hình ảnh thiên nhiên để suy ngẫm về các vấn đề triết lý, nhân sinh.

Câu 21: Đọc đoạn trích: "Mỗi chiếc lá rụng xuống không phải là kết thúc một đời lá, mà là bắt đầu một đời khác, một đời làm phân bón cho đất, một đời nuôi dưỡng những mầm xanh sẽ nhú lên." Câu văn này sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh sự tiếp nối của sự sống?

  • A. Ẩn dụ (về sự chuyển hóa, tái sinh)
  • B. So sánh
  • C. Nhân hóa
  • D. Điệp ngữ

Câu 22: Khi đọc các tác phẩm tùy bút/tản văn về thiên nhiên, người đọc có thể nhận ra điều gì về mối quan hệ giữa thiên nhiên và văn hóa?

  • A. Thiên nhiên và văn hóa hoàn toàn tách biệt, không liên quan.
  • B. Văn hóa chỉ đơn thuần là sự thống trị của con người đối với thiên nhiên.
  • C. Thiên nhiên là một phần không thể thiếu, là nguồn cảm hứng và cấu thành nên bản sắc văn hóa.
  • D. Văn hóa luôn phá hủy thiên nhiên.

Câu 23: Thông điệp "Thông điệp từ thiên nhiên" trong bài học này gợi cho em suy nghĩ gì về trách nhiệm của con người đối với môi trường tự nhiên?

  • A. Thiên nhiên là vô tận, con người có thể khai thác tùy ý.
  • B. Trách nhiệm bảo vệ môi trường chỉ thuộc về các tổ chức chuyên nghiệp.
  • C. Con người không cần quan tâm đến thiên nhiên vì nó có quy luật riêng.
  • D. Con người cần trân trọng, yêu quý và có trách nhiệm bảo vệ môi trường tự nhiên.

Câu 24: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng thường thấy của thể loại tản văn?

  • A. Cốt truyện phức tạp với nhiều nhân vật.
  • B. Thể hiện "cái tôi" trữ tình của tác giả.
  • C. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, biểu cảm.
  • D. Cấu trúc linh hoạt, không gò bó.

Câu 25: Điểm giống nhau cơ bản giữa tùy bút và tản văn là gì?

  • A. Đều có cốt truyện và nhân vật rõ ràng.
  • B. Đều đề cao "cái tôi" trữ tình, bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ của người viết.
  • C. Đều sử dụng ngôn ngữ khoa học, khách quan.
  • D. Đều có cấu trúc chặt chẽ, logic như văn nghị luận.

Câu 26: Đọc đoạn văn: "Sông Hương vẫn âm thầm chảy, như một lời thì thầm muôn thuở của đất trời, của lịch sử. Nàng giữ trong mình bao nhiêu câu chuyện, bao nhiêu phận đời, chỉ chờ đợi người tri kỷ đến lắng nghe." Đoạn văn này sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu và thể hiện điều gì về dòng sông?

  • A. So sánh; thể hiện sự dữ dội của dòng sông.
  • B. Ẩn dụ; thể hiện sự khô cằn của dòng sông.
  • C. Nhân hóa; thể hiện sông Hương như một thực thể sống động, giàu chiều sâu văn hóa, lịch sử.
  • D. Hoán dụ; thể hiện sự lạnh lẽo của dòng sông.

Câu 27: Khi phân tích "Thông điệp từ thiên nhiên" trong một tác phẩm tùy bút/tản văn, chúng ta cần làm rõ những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ cần xác định tên loài cây, con vật được nhắc đến.
  • B. Chỉ cần tóm tắt lại nội dung chính của tác phẩm.
  • C. Chỉ cần tìm hiểu về hoàn cảnh sáng tác của tác giả.
  • D. Đối tượng thiên nhiên được miêu tả, cảm nhận của tác giả về nó, và những suy ngẫm, liên tưởng sâu xa mà tác giả gửi gắm qua hình ảnh thiên nhiên.

Câu 28: Việc tùy bút/tản văn thường kết hợp yếu tố miêu tả, biểu cảm, tự sự, nghị luận một cách linh hoạt có tác dụng gì?

  • A. Làm cho tác phẩm trở nên sinh động, đa dạng, giàu sức biểu cảm và chiều sâu suy tưởng.
  • B. Khiến tác phẩm trở nên khó hiểu, lộn xộn về cấu trúc.
  • C. Biến tùy bút/tản văn thành các thể loại khác như truyện ngắn, nghị luận.
  • D. Giới hạn phạm vi đề tài và cách thể hiện của tác giả.

Câu 29: Đọc đoạn trích: "Thành phố như một người con gái đẹp, nằm ngủ mơ màng trong vòng tay của sông Hương. Dòng sông là dải lụa mềm vắt ngang vai nàng." Phân tích cách tác giả sử dụng hình ảnh và biện pháp tu từ trong đoạn văn này.

  • A. Sử dụng ẩn dụ, gợi sự mạnh mẽ, hùng vĩ.
  • B. Sử dụng so sánh và nhân hóa, gợi hình ảnh thơ mộng, trữ tình, gắn bó giữa thành phố và dòng sông.
  • C. Sử dụng hoán dụ, gợi sự lạnh lẽo, xa cách.
  • D. Chỉ miêu tả khách quan, không sử dụng biện pháp tu từ.

Câu 30: Thông điệp chung mà các tác phẩm tùy bút, tản văn về thiên nhiên thường hướng tới là gì?

  • A. Nhấn mạnh mối liên hệ sâu sắc, tình yêu và sự trân trọng của con người đối với thiên nhiên.
  • B. Khẳng định sự vượt trội của con người so với thiên nhiên.
  • C. Cảnh báo về những thảm họa thiên nhiên sắp xảy ra.
  • D. Kêu gọi con người rời bỏ thiên nhiên để sống trong môi trường hiện đại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Đặc điểm nổi bật nhất tạo nên chất trữ tình sâu lắng trong tùy bút và tản văn là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Trong tùy bút và tản văn, yếu tố nào thường đóng vai trò là điểm tựa, khơi nguồn cho những cảm xúc, suy tư và liên tưởng của tác giả?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Ngôn ngữ trong tùy bút và tản văn có xu hướng nào để phù hợp với việc bộc lộ 'cái tôi' và chất trữ tình?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Đọc đoạn văn sau và cho biết nó thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của thể loại tùy bút/tản văn: "Sông Hương là vậy, mỗi lần tôi nhìn ngắm sông Hương dưới những góc độ khác nhau, tôi lại thấy nó mang một vẻ đẹp mới, một tâm hồn mới. Không chỉ là dòng chảy vật lý, nó còn là dòng chảy của lịch sử, của văn hóa, của những kỷ niệm cá nhân tôi."

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Cấu trúc của tùy bút và tản văn thường được tổ chức theo nguyên tắc nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Đề tài 'Thông điệp từ thiên nhiên' trong tùy bút/tản văn thường hướng tới việc khám phá điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Khi đọc một tác phẩm tùy bút/tản văn, để hiểu sâu sắc 'thông điệp' mà tác giả muốn gửi gắm, người đọc cần chú trọng nhất vào điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Đọc đoạn trích: 'Rừng xà nu ư? Cây xà nu mọc san sát, thẳng tắp, vút lên như những mũi tên. Nhựa nó thơm ngào ngạt, long lanh dưới ánh nắng hè gay gắt. Nhưng đau xót thay, những vết thương trên thân cây vẫn còn đó, như những chứng tích của một thời khói lửa.' Đoạn văn này thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của ngôn ngữ tùy bút/tản văn?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả thiên nhiên trong tùy bút/tản văn, việc chú ý đến các biện pháp tu từ (so sánh, ẩn dụ, nhân hóa...) giúp người đọc hiểu được điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Đọc đoạn văn sau: 'Hoa súng nở rồi! Cái màu tím man mác, cái màu trắng tinh khôi, cái màu hồng phớt dịu dàng... Chúng không nở rộ, không phô trương, chỉ lặng lẽ hé mình trên mặt đầm, như những vì sao nhỏ bé của ban ngày.' Đoạn văn này sử dụng biện pháp tu từ nào để miêu tả hoa súng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Tiếp nối câu 10, hiệu quả nghệ thuật của biện pháp tu từ được sử dụng trong đoạn văn đó là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Trong 'Ai đã đặt tên cho dòng sông?' của Hoàng Phủ Ngọc Tường, hình ảnh sông Hương được miêu tả với nhiều vẻ đẹp khác nhau khi chảy qua các địa phận khác nhau. Điều này thể hiện điều gì về cách tác giả cảm nhận và miêu tả đối tượng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Khi sông Hương chảy về đồng bằng và ngoại vi thành phố Huế, Hoàng Phủ Ngọc Tường miêu tả nó như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Trong 'Ai đã đặt tên cho dòng sông?', hình ảnh sông Hương khi đi vào lòng thành phố Huế được miêu tả như thế nào, thể hiện đặc điểm gì của nó?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Việc Hoàng Phủ Ngọc Tường gọi sông Hương là 'người tình' và ví von hành trình của nó với hành trình tìm kiếm 'người tình nhân đích thực của mình' (Huế) có ý nghĩa gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Liên tưởng của Hoàng Phủ Ngọc Tường về sông Hương giống với 'Điệu slow tình cảm dành riêng cho Huế' khi nó 'điệu chảy lững lờ' có tác dụng gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Tác giả Nguyễn Duy trong 'Cõi lá' thể hiện mối quan hệ giữa con người và lá cây (thiên nhiên) như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Trong 'Cõi lá', Nguyễn Duy đã sử dụng hình ảnh 'lá' để suy ngẫm về những vấn đề gì của đời sống con người?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Đọc đoạn văn: 'Cái sự rụng của lá không phải là hết, nó lại về với đất, làm nên màu mỡ cho đất để rồi cây lại đâm chồi nảy lộc. Vòng tuần hoàn cứ thế tiếp diễn, như cuộc đời này vậy.' Đoạn văn này trong 'Cõi lá' thể hiện rõ nhất suy ngẫm nào của tác giả?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: So sánh cách miêu tả thiên nhiên trong 'Ai đã đặt tên cho dòng sông?' và 'Cõi lá', ta thấy điểm khác biệt cơ bản nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Đọc đoạn trích: 'Mỗi chiếc lá rụng xuống không phải là kết thúc một đời lá, mà là bắt đầu một đời khác, một đời làm phân bón cho đất, một đời nuôi dưỡng những mầm xanh sẽ nhú lên.' Câu văn này sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh sự tiếp nối của sự sống?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Khi đọc các tác phẩm tùy bút/tản văn về thiên nhiên, người đọc có thể nhận ra điều gì về mối quan hệ giữa thiên nhiên và văn hóa?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Thông điệp 'Thông điệp từ thiên nhiên' trong bài học này gợi cho em suy nghĩ gì về trách nhiệm của con người đối với môi trường tự nhiên?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng thường thấy của thể loại tản văn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Điểm giống nhau cơ bản giữa tùy bút và tản văn là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Đọc đoạn văn: 'Sông Hương vẫn âm thầm chảy, như một lời thì thầm muôn thuở của đất trời, của lịch sử. Nàng giữ trong mình bao nhiêu câu chuyện, bao nhiêu phận đời, chỉ chờ đợi người tri kỷ đến lắng nghe.' Đoạn văn này sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu và thể hiện điều gì về dòng sông?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Khi phân tích 'Thông điệp từ thiên nhiên' trong một tác phẩm tùy bút/tản văn, chúng ta cần làm rõ những khía cạnh nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Việc tùy bút/tản văn thường kết hợp yếu tố miêu tả, biểu cảm, tự sự, nghị luận một cách linh hoạt có tác dụng gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Đọc đoạn trích: 'Thành phố như một người con gái đẹp, nằm ngủ mơ màng trong vòng tay của sông Hương. Dòng sông là dải lụa mềm vắt ngang vai nàng.' Phân tích cách tác giả sử dụng hình ảnh và biện pháp tu từ trong đoạn văn này.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Thông điệp chung mà các tác phẩm tùy bút, tản văn về thiên nhiên thường hướng tới là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo - Đề 08

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt trong cách tiếp cận giữa tùy bút và tản văn khi viết về thiên nhiên?

  • A. Tùy bút tập trung vào miêu tả khách quan, tản văn thiên về tự sự.
  • B. Tùy bút nhấn mạnh
  • C. Tùy bút chỉ viết về thiên nhiên, tản văn viết về mọi mặt đời sống.
  • D. Tùy bút luôn có cốt truyện rõ ràng, tản văn thì không.

Câu 2: Trong tùy bút và tản văn về thiên nhiên,

  • A. Là người ghi chép lại các sự kiện diễn ra trong thiên nhiên một cách chân thực.
  • B. Là nhân vật chính tham gia vào các cuộc đối thoại với các yếu tố thiên nhiên.
  • C. Là trung tâm cảm xúc, suy tưởng, là lăng kính chủ quan để quan sát và diễn giải thông điệp từ thiên nhiên.
  • D. Là người thuyết minh, cung cấp kiến thức khoa học về các hiện tượng tự nhiên.

Câu 3: Phân tích mục đích của việc tác giả tùy bút/tản văn lồng ghép các yếu tố miêu tả, tự sự vào mạch suy tưởng, cảm xúc khi viết về thiên nhiên.

  • A. Giúp làm sinh động, cụ thể hóa đối tượng được nói tới, neo giữ cảm xúc và suy tưởng vào thực tại sinh động.
  • B. Tạo ra một cốt truyện hấp dẫn, lôi cuốn người đọc.
  • C. Chứng minh tính khách quan, khoa học của bài viết.
  • D. Che giấu đi

Câu 4: Khi một tùy bút về dòng sông tập trung miêu tả sự thay đổi của dòng chảy qua các mùa và gắn với những kỷ niệm cá nhân của tác giả, yếu tố nào của thể loại tùy bút được thể hiện rõ nhất?

  • A. Tính khách quan.
  • B. Cốt truyện chặt chẽ.
  • C. Ngôn ngữ khoa học.
  • D. Sự kết hợp giữa quan sát thực tại và cảm xúc, suy tưởng chủ quan.

Câu 5: Trong ngữ cảnh của bài học

  • A. Lời nhắn nhủ trực tiếp, rõ ràng từ thiên nhiên gửi đến con người.
  • B. Những ý nghĩa sâu sắc về cuộc sống, con người, vũ trụ mà tác giả cảm nhận, suy ngẫm được từ thiên nhiên.
  • C. Những dự báo về thời tiết hoặc các hiện tượng tự nhiên sắp xảy ra.
  • D. Các quy luật sinh học, vật lý của thế giới tự nhiên.

Câu 6: Phân tích tác dụng của việc sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc và các biện pháp tu từ trong tùy bút/tản văn về thiên nhiên.

  • A. Giúp bài viết giống một báo cáo khoa học hơn.
  • B. Làm cho nội dung bài viết trở nên khó hiểu, trừu tượng.
  • C. Góp phần thể hiện chân thực rung động, suy tư của tác giả và truyền tải thông điệp một cách gợi cảm, sâu sắc đến người đọc.
  • D. Rút ngắn độ dài của bài viết.

Câu 7: So sánh sự khác biệt về cấu trúc giữa tùy bút/tản văn và một bài văn nghị luận xã hội khi cùng viết về chủ đề bảo vệ môi trường.

  • A. Tùy bút/tản văn có cấu trúc linh hoạt, tự do theo dòng cảm xúc, suy nghĩ; văn nghị luận có cấu trúc chặt chẽ, mạch lạc theo luận điểm, luận cứ.
  • B. Tùy bút/tản văn luôn có bố cục ba phần rõ ràng (mở bài, thân bài, kết bài); văn nghị luận thì không.
  • C. Tùy bút/tản văn chỉ sử dụng lý lẽ; văn nghị luận chỉ sử dụng cảm xúc.
  • D. Tùy bút/tản văn không cần người viết thể hiện quan điểm; văn nghị luận thì có.

Câu 8: Nếu một tác giả tản văn miêu tả rất chi tiết và chính xác về vòng đời của một loài bướm, nhưng sau đó lại suy ngẫm về sự phù du của cuộc sống, điều này cho thấy đặc điểm nào của tản văn?

  • A. Tản văn chỉ mang tính chất ghi chép sự vật.
  • B. Tản văn kết hợp giữa ghi chép, quan sát thực tế và suy ngẫm, liên tưởng của người viết.
  • C. Tản văn là thể loại chỉ dành cho các nhà khoa học.
  • D. Tản văn không cho phép tác giả thể hiện cảm xúc cá nhân.

Câu 9: Phân tích cách mà ký ức và trải nghiệm quá khứ của tác giả có thể ảnh hưởng đến cách họ cảm nhận và viết về một cảnh thiên nhiên hiện tại trong tùy bút/tản văn.

  • A. Ký ức làm cho bài viết trở nên khô khan, thiếu cảm xúc.
  • B. Trải nghiệm quá khứ không liên quan đến việc cảm nhận thiên nhiên hiện tại.
  • C. Ký ức chỉ được sử dụng để đối chiếu sự thay đổi tiêu cực của thiên nhiên.
  • D. Ký ức và trải nghiệm quá khứ là một phần của

Câu 10: Thông điệp từ thiên nhiên trong tùy bút/tản văn thường mang tính chất gì?

  • A. Gợi mở, suy ngẫm, đa nghĩa, tùy thuộc vào sự cảm nhận của người đọc.
  • B. Trực tiếp, rõ ràng, chỉ có một cách hiểu duy nhất.
  • C. Chỉ liên quan đến vẻ đẹp thẩm mỹ của cảnh vật.
  • D. Chỉ mang tính chất giải trí, thư giãn.

Câu 11: Phân tích vai trò của các chi tiết miêu tả cụ thể (âm thanh, màu sắc, mùi hương...) trong việc xây dựng hình tượng thiên nhiên và truyền tải cảm xúc trong tùy bút/tản văn.

  • A. Các chi tiết cụ thể chỉ làm dài bài viết mà không có tác dụng gì đặc biệt.
  • B. Các chi tiết cụ thể giúp tái hiện sinh động thế giới thiên nhiên, khơi gợi giác quan người đọc và là điểm tựa cho cảm xúc, suy ngẫm của tác giả.
  • C. Miêu tả cụ thể chỉ cần thiết trong văn bản khoa học.
  • D. Sử dụng chi tiết cụ thể làm giảm tính chủ quan của bài viết.

Câu 12: Tại sao tùy bút và tản văn về thiên nhiên thường không có cốt truyện phức tạp hay nhân vật hư cấu?

  • A. Vì tác giả không đủ khả năng xây dựng cốt truyện.
  • B. Vì độc giả của thể loại này không thích cốt truyện.
  • C. Vì trọng tâm của thể loại là cảm xúc, suy tưởng của tác giả về hiện thực, không phải là kể một câu chuyện hư cấu.
  • D. Vì thiên nhiên tự bản thân nó đã là một câu chuyện hoàn chỉnh.

Câu 13: Khi đọc một tùy bút/tản văn về một khu rừng, nếu tác giả tập trung vào sự đa dạng sinh học, mối quan hệ giữa các loài và vai trò của rừng đối với hệ sinh thái, đồng thời lồng ghép suy ngẫm về sự cân bằng và trách nhiệm của con người, thì bài viết đang truyền tải thông điệp ở cấp độ nào?

  • A. Cấp độ miêu tả đơn thuần.
  • B. Cấp độ giải trí.
  • C. Cấp độ tự sự về trải nghiệm cá nhân.
  • D. Cấp độ suy ngẫm về ý nghĩa triết học, sinh thái, hoặc đạo đức.

Câu 14: Phân tích sự khác biệt trong cách sử dụng yếu tố thời gian giữa tùy bút/tản văn và truyện ngắn khi viết về thiên nhiên.

  • A. Thời gian trong tùy bút/tản văn thường linh hoạt, đan xen hiện tại, quá khứ, tương lai theo dòng suy nghĩ; trong truyện ngắn, thời gian thường được tổ chức theo diễn biến sự kiện.
  • B. Tùy bút/tản văn chỉ viết về một khoảnh khắc; truyện ngắn viết về một giai đoạn dài.
  • C. Tùy bút/tản văn không sử dụng yếu tố thời gian; truyện ngắn thì có.
  • D. Thời gian trong tùy bút/tản văn luôn tuân thủ trình tự tuyến tính; trong truyện ngắn thì đảo lộn.

Câu 15: Đọc một đoạn tản văn miêu tả sự tĩnh lặng của buổi sớm mai trong một khu vườn, kết hợp với những liên tưởng về sự bình yên trong tâm hồn. Điều này cho thấy đặc điểm nào của tản văn?

  • A. Thiên về kể chuyện.
  • B. Thiên về cung cấp thông tin khách quan.
  • C. Có sự kết hợp giữa quan sát thực tế và suy ngẫm, liên tưởng chủ quan.
  • D. Hoàn toàn mang tính chất hư cấu.

Câu 16: Yếu tố nào sau đây ít quan trọng nhất trong việc tạo nên sức hấp dẫn của một bài tùy bút/tản văn về thiên nhiên?

  • A. Chiều sâu cảm xúc và suy tưởng của tác giả.
  • B. Ngôn ngữ giàu hình ảnh và gợi cảm.
  • C. Sự chân thực trong quan sát và trải nghiệm.
  • D. Việc tuân thủ chặt chẽ một dàn ý có sẵn.

Câu 17: Phân tích cách tác giả tùy bút/tản văn có thể sử dụng sự tương phản giữa cảnh vật thiên nhiên và cuộc sống con người để truyền tải thông điệp.

  • A. Nhấn mạnh sự đối lập (ví dụ: vẻ vĩnh hằng của thiên nhiên vs sự hữu hạn của con người) để gợi suy ngẫm về giá trị sống, thời gian.
  • B. Thể hiện rằng thiên nhiên và con người hoàn toàn tách biệt, không liên quan đến nhau.
  • C. Chỉ đơn thuần miêu tả hai đối tượng mà không có sự kết nối.
  • D. Làm cho bài viết trở nên khó hiểu, mâu thuẫn.

Câu 18: Khi một tùy bút về một ngọn núi sử dụng nhiều câu hỏi tu từ để bày tỏ sự băn khoăn, tìm tòi về ý nghĩa của sự tồn tại, điều này cho thấy đặc điểm nào của tùy bút?

  • A. Tính khách quan tuyệt đối.
  • B. Thiên về bộc lộ trực tiếp cảm xúc, suy tưởng của
  • C. Chỉ mang tính chất thông báo sự kiện.
  • D. Yêu cầu người đọc phải trả lời các câu hỏi đó.

Câu 19: Thông điệp

  • A. Chỉ thông qua vẻ đẹp bên ngoài của cảnh vật.
  • B. Chỉ thông qua sự nguy hiểm, khắc nghiệt của tự nhiên.
  • C. Chỉ thông qua các loài động thực vật quý hiếm.
  • D. Thông qua vẻ đẹp, sự vận động, quy luật tồn tại, mối quan hệ giữa các yếu tố, hoặc sự tương tác giữa thiên nhiên và con người.

Câu 20: Phân tích tác dụng của việc kết thúc mở (không có một kết luận rõ ràng, dứt khoát) trong một số tùy bút/tản văn về thiên nhiên.

  • A. Gợi sự suy ngẫm tiếp tục cho người đọc, làm nổi bật tính chất tìm tòi, chiêm nghiệm của thể loại.
  • B. Cho thấy tác giả chưa hoàn thành bài viết.
  • C. Làm cho bài viết trở nên khó hiểu, không có trọng tâm.
  • D. Chỉ là một kỹ thuật viết lỗi thời.

Câu 21: Khi một tác giả tản văn viết về một cái cây cổ thụ và liên hệ nó với lịch sử của vùng đất, sự kiên cường của thế hệ đi trước, điều này thể hiện đặc điểm nào của tản văn?

  • A. Chỉ đơn thuần miêu tả thực vật.
  • B. Hoàn toàn mang tính chất hư cấu về lịch sử.
  • C. Lấy sự vật cụ thể làm điểm tựa để mở rộng suy ngẫm về các vấn đề xã hội, lịch sử, triết lý.
  • D. Yêu cầu người đọc phải có kiến thức chuyên sâu về thực vật học.

Câu 22: Phân tích cách mà nhịp điệu câu văn, đoạn văn trong tùy bút/tản văn có thể mô phỏng nhịp điệu của thiên nhiên (ví dụ: dòng chảy của sông, sự chuyển động của lá cây) để tăng hiệu quả biểu đạt.

  • A. Tạo ra sự hài hòa giữa hình thức và nội dung, góp phần truyền tải cảm giác, không khí của cảnh vật.
  • B. Làm cho câu văn trở nên lủng củng, khó đọc.
  • C. Chỉ là sự ngẫu nhiên trong cách viết của tác giả.
  • D. Chỉ có tác dụng trong thơ ca, không có trong văn xuôi.

Câu 23: Đánh giá tính hợp lý của nhận định:

  • A. Hoàn toàn hợp lý, vì thiên nhiên là chủ đề chính của hai thể loại này.
  • B. Hợp lý, vì tùy bút và tản văn bao gồm tất cả các dạng văn xuôi viết về thiên nhiên.
  • C. Hợp lý một phần, tùy thuộc vào độ dài của bài viết.
  • D. Không hợp lý, vì còn nhiều thể loại khác cũng viết về thiên nhiên như thơ, truyện ngắn, văn miêu tả, báo cáo khoa học, v.v., với mục đích và đặc trưng khác nhau.

Câu 24: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện

  • A. Tản văn thể hiện thông điệp bằng số liệu, văn thuyết minh bằng cảm xúc.
  • B. Tản văn thể hiện thông điệp thông qua cảm nhận, suy ngẫm chủ quan của tác giả; văn thuyết minh thể hiện thông điệp bằng cách cung cấp thông tin, kiến thức khách quan.
  • C. Tản văn không có thông điệp; văn thuyết minh thì có.
  • D. Cả hai thể loại đều thể hiện thông điệp theo cùng một cách.

Câu 25: Yếu tố nào sau đây là ít đặc trưng cho tùy bút/tản văn về thiên nhiên so với các thể loại văn xuôi khác?

  • A. Sự phát triển nhân vật và xung đột kịch tính.
  • B. Sự bộc lộ
  • C. Sự kết hợp giữa thực và ảo, giữa miêu tả và suy tưởng.
  • D. Ngôn ngữ giàu chất thơ, chất trữ tình.

Câu 26: Phân tích cách tác giả tùy bút/tản văn có thể sử dụng các giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, xúc giác...) để xây dựng

  • A. Chỉ sử dụng thị giác để miêu tả cảnh vật.
  • B. Các giác quan chỉ giúp nhận biết sự vật, không liên quan đến thông điệp.
  • C. Chỉ sử dụng thính giác để nghe âm thanh của thiên nhiên.
  • D. Các giác quan là cầu nối để tác giả cảm nhận, tương tác với thiên nhiên, từ đó khơi gợi cảm xúc, suy ngẫm và hình thành thông điệp.

Câu 27: Khi đọc một tùy bút về một cơn mưa rào mùa hạ, tác giả không chỉ miêu tả cảnh vật mà còn liên tưởng đến sự gột rửa tâm hồn, sự tái sinh của vạn vật. Điều này thể hiện đặc điểm nào của tùy bút?

  • A. Có sự chuyển hóa từ hiện thực khách quan sang thế giới nội tâm, suy tưởng chủ quan.
  • B. Chỉ đơn thuần ghi chép lại sự kiện.
  • C. Thiên về kể một câu chuyện.
  • D. Hoàn toàn mang tính chất báo cáo thời tiết.

Câu 28: Phân tích sự tương đồng giữa tùy bút/tản văn và thơ trữ tình ở điểm nào khi cùng viết về thiên nhiên?

  • A. Đều có vần điệu và nhịp điệu cố định.
  • B. Đều kể một câu chuyện có cốt truyện.
  • C. Đều lấy cảm xúc chủ quan, sự rung động của
  • D. Đều sử dụng ngôn ngữ khô khan, chính xác.

Câu 29: Nếu một tản văn tập trung vào miêu tả vẻ đẹp và sự mong manh của một loài hoa dại ven đường, thông điệp mà tác giả có thể muốn gửi gắm thường liên quan đến điều gì?

  • A. Hướng dẫn cách trồng và chăm sóc loài hoa đó.
  • B. Vẻ đẹp tiềm ẩn ở những điều bình dị, sự sống mãnh liệt dù nhỏ bé, hoặc sự mong manh cần được trân trọng.
  • C. Kêu gọi mọi người nhổ bỏ loài hoa đó.
  • D. Thống kê số lượng loài hoa dại trên các con đường.

Câu 30: Đánh giá vai trò của yếu tố chân thực (dựa trên quan sát, trải nghiệm có thật) trong tùy bút/tản văn về thiên nhiên.

  • A. Yếu tố chân thực làm hạn chế sự sáng tạo của tác giả.
  • B. Tùy bút/tản văn không cần dựa trên sự thật.
  • C. Yếu tố chân thực chỉ cần thiết ở phần mở bài.
  • D. Yếu tố chân thực là nền tảng quan trọng để

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt trong cách tiếp cận giữa tùy bút và tản văn khi viết về thiên nhiên?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Trong tùy bút và tản văn về thiên nhiên, "cái tôi" của tác giả đóng vai trò gì quan trọng nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Phân tích mục đích của việc tác giả tùy bút/tản văn lồng ghép các yếu tố miêu tả, tự sự vào mạch suy tưởng, cảm xúc khi viết về thiên nhiên.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Khi một tùy bút về dòng sông tập trung miêu tả sự thay đổi của dòng chảy qua các mùa và gắn với những kỷ niệm cá nhân của tác giả, yếu tố nào của thể loại tùy bút được thể hiện rõ nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Trong ngữ cảnh của bài học "Thông điệp từ thiên nhiên", "thông điệp" thường được hiểu là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Phân tích tác dụng của việc sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc và các biện pháp tu từ trong tùy bút/tản văn về thiên nhiên.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: So sánh sự khác biệt về cấu trúc giữa tùy bút/tản văn và một bài văn nghị luận xã hội khi cùng viết về chủ đề bảo vệ môi trường.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Nếu một tác giả tản văn miêu tả rất chi tiết và chính xác về vòng đời của một loài bướm, nhưng sau đó lại suy ngẫm về sự phù du của cuộc sống, điều này cho thấy đặc điểm nào của tản văn?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Phân tích cách mà ký ức và trải nghiệm quá khứ của tác giả có thể ảnh hưởng đến cách họ cảm nhận và viết về một cảnh thiên nhiên hiện tại trong tùy bút/tản văn.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Thông điệp từ thiên nhiên trong tùy bút/tản văn thường mang tính chất gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Phân tích vai trò của các chi tiết miêu tả cụ thể (âm thanh, màu sắc, mùi hương...) trong việc xây dựng hình tượng thiên nhiên và truyền tải cảm xúc trong tùy bút/tản văn.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Tại sao tùy bút và tản văn về thiên nhiên thường không có cốt truyện phức tạp hay nhân vật hư cấu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Khi đọc một tùy bút/tản văn về một khu rừng, nếu tác giả tập trung vào sự đa dạng sinh học, mối quan hệ giữa các loài và vai trò của rừng đối với hệ sinh thái, đồng thời lồng ghép suy ngẫm về sự cân bằng và trách nhiệm của con người, thì bài viết đang truyền tải thông điệp ở cấp độ nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Phân tích sự khác biệt trong cách sử dụng yếu tố thời gian giữa tùy bút/tản văn và truyện ngắn khi viết về thiên nhiên.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Đọc một đoạn tản văn miêu tả sự tĩnh lặng của buổi sớm mai trong một khu vườn, kết hợp với những liên tưởng về sự bình yên trong tâm hồn. Điều này cho thấy đặc điểm nào của tản văn?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Yếu tố nào sau đây *ít quan trọng nhất* trong việc tạo nên sức hấp dẫn của một bài tùy bút/tản văn về thiên nhiên?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Phân tích cách tác giả tùy bút/tản văn có thể sử dụng sự tương phản giữa cảnh vật thiên nhiên và cuộc sống con người để truyền tải thông điệp.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Khi một tùy bút về một ngọn núi sử dụng nhiều câu hỏi tu từ để bày tỏ sự băn khoăn, tìm tòi về ý nghĩa của sự tồn tại, điều này cho thấy đặc điểm nào của tùy bút?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Thông điệp "Thông điệp từ thiên nhiên" trong tùy bút/tản văn thường được thể hiện thông qua những phương diện nào của thiên nhiên?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Phân tích tác dụng của việc kết thúc mở (không có một kết luận rõ ràng, dứt khoát) trong một số tùy bút/tản văn về thiên nhiên.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Khi một tác giả tản văn viết về một cái cây cổ thụ và liên hệ nó với lịch sử của vùng đất, sự kiên cường của thế hệ đi trước, điều này thể hiện đặc điểm nào của tản văn?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Phân tích cách mà nhịp điệu câu văn, đoạn văn trong tùy bút/tản văn có thể mô phỏng nhịp điệu của thiên nhiên (ví dụ: dòng chảy của sông, sự chuyển động của lá cây) để tăng hiệu quả biểu đạt.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Đánh giá tính hợp lý của nhận định: "Mọi bài viết về thiên nhiên đều là tùy bút hoặc tản văn."

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện "thông điệp" giữa một bài tản văn về một khu vườn hoang và một bài văn thuyết minh về đa dạng sinh học trong khu vườn đó.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Yếu tố nào sau đây là *ít đặc trưng* cho tùy bút/tản văn về thiên nhiên so với các thể loại văn xuôi khác?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Phân tích cách tác giả tùy bút/tản văn có thể sử dụng các giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, xúc giác...) để xây dựng "thông điệp từ thiên nhiên".

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Khi đọc một tùy bút về một cơn mưa rào mùa hạ, tác giả không chỉ miêu tả cảnh vật mà còn liên tưởng đến sự gột rửa tâm hồn, sự tái sinh của vạn vật. Điều này thể hiện đặc điểm nào của tùy bút?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Phân tích sự tương đồng giữa tùy bút/tản văn và thơ trữ tình ở điểm nào khi cùng viết về thiên nhiên?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Nếu một tản văn tập trung vào miêu tả vẻ đẹp và sự mong manh của một loài hoa dại ven đường, thông điệp mà tác giả có thể muốn gửi gắm thường liên quan đến điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Đánh giá vai trò của yếu tố chân thực (dựa trên quan sát, trải nghiệm có thật) trong tùy bút/tản văn về thiên nhiên.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo - Đề 09

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Dòng nào dưới đây nêu bật được đặc trưng cơ bản nhất của tùy bút và tản văn trong việc thể hiện "thông điệp từ thiên nhiên"?

  • A. Tập trung miêu tả thiên nhiên một cách khách quan, khoa học.
  • B. Là nơi nhà văn bộc lộ cái tôi chủ quan, cảm xúc, suy tư trước thiên nhiên.
  • C. Chủ yếu kể lại các sự kiện, câu chuyện liên quan đến thiên nhiên.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, mang tính nghị luận để phân tích thiên nhiên.

Câu 2: Khi đọc một đoạn tùy bút viết về một cảnh vật thiên nhiên, người đọc thường cảm nhận rõ nhất điều gì?

  • A. Thông tin chi tiết về địa lý và lịch sử của cảnh vật.
  • B. Diễn biến cốt truyện phức tạp với các nhân vật.
  • C. Tâm trạng, cảm xúc và góc nhìn độc đáo của người viết về cảnh vật đó.
  • D. Các số liệu, thống kê về hiện trạng môi trường của cảnh vật.

Câu 3: Tản văn thường có cấu trúc như thế nào so với các thể loại tự sự truyền thống (truyện ngắn, tiểu thuyết)?

  • A. Cấu trúc tự do, phóng khoáng, ít bị ràng buộc bởi cốt truyện.
  • B. Tuân thủ chặt chẽ cấu trúc ba phần: Mở bài, Thân bài, Kết bài.
  • C. Cấu trúc theo trình tự thời gian tuyến tính của các sự kiện.
  • D. Cấu trúc theo mô hình kịch tính: Thắt nút, Mở nút.

Câu 4: Đoạn trích "Ai đã đặt tên cho dòng sông?" của Hoàng Phủ Ngọc Tường thể hiện rõ đặc điểm nào của tùy bút?

  • A. Tính khách quan, ghi chép lại sự thật lịch sử.
  • B. Xây dựng nhân vật và cốt truyện kịch tính.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ giản dị, không dùng biện pháp tu từ.
  • D. Sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa cảm xúc chủ quan, tri thức bách khoa và ngôn ngữ giàu hình ảnh.

Câu 5: Khi miêu tả sông Hương ở thượng nguồn trong "Ai đã đặt tên cho dòng sông?", Hoàng Phủ Ngọc Tường đã sử dụng những hình ảnh nào để gợi tả vẻ đẹp hoang dại, bí ẩn?

  • A. Con sông phẳng lặng, hiền hòa như dải lụa.
  • B. Dòng sông tấp nập thuyền bè buôn bán.
  • C. Cánh rừng già với tiếng vọng của đại ngàn, vẻ đẹp "man dại", "phóng khoáng".
  • D. Con sông chảy qua những cánh đồng lúa chín vàng.

Câu 6: Phân tích cách Hoàng Phủ Ngọc Tường nhân hóa sông Hương khi chảy qua các địa danh khác nhau (Huế, ngoại vi thành phố) cho thấy điều gì về cái tôi của tác giả?

  • A. Sự thờ ơ, lạnh lùng trước vẻ đẹp thiên nhiên.
  • B. Tình yêu sâu sắc, sự gắn bó máu thịt với xứ Huế và sông Hương.
  • C. Cái nhìn khách quan, chỉ tập trung vào sự thật địa lý.
  • D. Sự chán ghét, muốn thoát ly khỏi cảnh vật quen thuộc.

Câu 7: Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong đoạn văn miêu tả sông Hương khi vào thành phố Huế trong "Ai đã đặt tên cho dòng sông?" để gợi tả vẻ đẹp dịu dàng, cổ kính?

  • A. So sánh và nhân hóa (ví dụ: "người đẹp", "điệu chảy lững lờ").
  • B. Liệt kê các địa danh lịch sử.
  • C. Điệp ngữ lặp lại một từ khóa chính.
  • D. Sử dụng nhiều từ Hán Việt cổ kính.

Câu 8: Đọc đoạn trích "Cõi lá" của Nguyễn Tuân, người đọc cảm nhận được điều gì về mối quan hệ giữa con người và thế giới loài lá?

  • A. Sự xa lạ, không liên quan.
  • B. Mối quan hệ mang tính khai thác, chinh phục.
  • C. Sự sợ hãi, e dè trước sự bí ẩn của lá.
  • D. Mối quan hệ gần gũi, thân thuộc, như những người bạn, người thân.

Câu 9: Nguyễn Tuân trong "Cõi lá" thể hiện cái tôi như thế nào khi viết về các loại lá?

  • A. Khách quan, chỉ cung cấp thông tin thực vật học.
  • B. Tài hoa, uyên bác, nhìn lá bằng con mắt của một nghệ sĩ, một người am tường văn hóa.
  • C. Giản dị, mộc mạc, chỉ miêu tả vẻ ngoài của lá.
  • D. Thiếu hiểu biết, chỉ viết dựa trên cảm tính nhất thời.

Câu 10: Đoạn văn nào trong "Cõi lá" dưới đây thể hiện rõ nhất sự liên tưởng độc đáo, mang tính văn hóa của Nguyễn Tuân về loài lá?

  • A. Miêu tả màu xanh của lá cây trong vườn.
  • B. Kể về quá trình lá rụng vào mùa thu.
  • C. So sánh lá với các vật phẩm văn hóa, nghệ thuật, hoặc liên tưởng đến các câu chuyện, phong tục.
  • D. Nêu công dụng của lá trong đời sống hàng ngày.

Câu 11: Đọc "Trăng sáng trên đầm sen" của Thạch Lam, điều gì khiến cảnh vật đêm trăng trên đầm sen trở nên đặc biệt và có sức gợi cảm?

  • A. Sự kết hợp giữa ánh trăng, hương sen và không gian yên tĩnh, gợi cảm giác thanh khiết, huyền ảo.
  • B. Sự xuất hiện của nhiều loại động vật dưới đầm sen.
  • C. Cảnh tấp nập của người dân đi hái sen.
  • D. Miêu tả chi tiết về cấu tạo sinh học của cây sen.

Câu 12: Qua "Trăng sáng trên đầm sen", Thạch Lam muốn gửi gắm thông điệp gì về vẻ đẹp của thiên nhiên và cuộc sống?

  • A. Thiên nhiên chỉ đẹp khi được con người khai thác.
  • B. Vẻ đẹp thiên nhiên không có ý nghĩa gì với cuộc sống con người.
  • C. Thiên nhiên luôn ẩn chứa những nguy hiểm tiềm tàng.
  • D. Vẻ đẹp giản dị, thanh khiết của thiên nhiên có thể nuôi dưỡng tâm hồn con người, mang lại sự bình yên, thư thái.

Câu 13: So sánh cách miêu tả thiên nhiên trong "Ai đã đặt tên cho dòng sông?" và "Trăng sáng trên đầm sen", điểm khác biệt rõ nhất về giọng văn và cảm xúc là gì?

  • A. Cả hai đều có giọng văn hùng hồn, tráng lệ.
  • B. Hoàng Phủ Ngọc Tường uyên bác, tài hoa, nhiều liên tưởng lịch sử/văn hóa; Thạch Lam nhẹ nhàng, tinh tế, tập trung vào cảm giác, cảm xúc cá nhân.
  • C. Hoàng Phủ Ngọc Tường lạnh lùng, khách quan; Thạch Lam nồng nhiệt, sôi nổi.
  • D. Cả hai đều sử dụng ngôn ngữ khoa học, chính xác.

Câu 14: Phân tích tác dụng của việc sử dụng nhiều tính từ và trạng từ chỉ cảm giác, cảm xúc trong "Trăng sáng trên đầm sen" của Thạch Lam.

  • A. Khiến câu văn trở nên khô khan, thiếu hấp dẫn.
  • B. Giúp miêu tả cảnh vật một cách khách quan, chính xác.
  • C. Nhấn mạnh cái tôi trữ tình, bộc lộ sâu sắc tâm trạng, cảm xúc tinh tế của tác giả trước cảnh vật.
  • D. Làm cho đoạn văn khó hiểu, mơ hồ.

Câu 15: Khi đọc tùy bút hoặc tản văn về thiên nhiên, người đọc cần chú ý điều gì để hiểu được "thông điệp" mà tác giả gửi gắm?

  • A. Quan sát các hình ảnh, chi tiết miêu tả thiên nhiên và liên hệ với cảm xúc, suy nghĩ, liên tưởng của người viết.
  • B. Chỉ cần ghi nhớ các sự kiện chính được kể trong bài.
  • C. Tìm hiểu thông tin tiểu sử của tác giả và bỏ qua phần miêu tả thiên nhiên.
  • D. Tập trung vào cấu trúc câu văn và các quy tắc ngữ pháp.

Câu 16: Trong đoạn trích "Ai đã đặt tên cho dòng sông?", hình ảnh so sánh "người đẹp ngủ mơ màng giữa cánh đồng Châu Hóa đầy hoa dại" khi nói về sông Hương ở khúc quanh co phía tây nam thành phố có tác dụng gì?

  • A. Gợi vẻ đẹp hung dữ, mạnh mẽ của dòng sông.
  • B. Nhấn mạnh chức năng giao thông của sông Hương.
  • C. Thể hiện sự xa lạ, tách biệt giữa sông Hương và cảnh vật xung quanh.
  • D. Nhân hóa dòng sông, gợi vẻ đẹp kín đáo, dịu dàng, trầm mặc trước khi gặp thành phố.

Câu 17: Đoạn văn "Từ đây, như đã tìm đúng đường về, sông Hương vui tươi hẳn lên giữa những xóm làng trung du bát ngát tiếng gà... nó đi trong âm vang của Trường Sơn, giữa lòng Trường Sơn..." trong "Ai đã đặt tên cho dòng sông?" thể hiện đặc điểm nào của tùy bút?

  • A. Sự kết hợp giữa cảm xúc chủ quan ("vui tươi hẳn lên") và kiến thức địa lý, lịch sử ("âm vang của Trường Sơn").
  • B. Chỉ tập trung vào miêu tả cảnh vật khách quan.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ khô khan, thiếu hình ảnh.
  • D. Xây dựng cốt truyện rõ ràng với các nhân vật.

Câu 18: Khi Nguyễn Tuân viết về "cõi lá", ông không chỉ miêu tả hình dáng, màu sắc mà còn liên tưởng đến "cái phong tục chơi lá", "cái thú ăn lá". Điều này cho thấy điều gì về cách tiếp cận thiên nhiên của tác giả?

  • A. Tác giả chỉ quan tâm đến khía cạnh thực tế, vật chất của lá.
  • B. Tác giả nhìn lá như một đối tượng nghiên cứu khoa học.
  • C. Tác giả nhìn lá trong mối quan hệ với đời sống văn hóa, tinh thần và phong tục của con người.
  • D. Tác giả chỉ miêu tả lá một cách hời hợt, thiếu chiều sâu.

Câu 19: Phân tích hình ảnh "ánh trăng chiếu xuống những tàu lá sen xanh mướt" và "những đóa sen trắng nở tung" trong "Trăng sáng trên đầm sen" của Thạch Lam, ta thấy tác giả tập trung gợi tả vẻ đẹp nào của cảnh vật?

  • A. Vẻ đẹp thanh khiết, tinh khôi, huyền ảo của sen dưới ánh trăng.
  • B. Vẻ đẹp rực rỡ, chói lọi của sen vào ban ngày.
  • C. Vẻ đẹp hoang sơ, bí ẩn của đầm lầy.
  • D. Vẻ đẹp buồn bã, ảm đạm của cảnh vật.

Câu 20: Đặc điểm nào của tùy bút/tản văn giúp thể hiện hiệu quả nhất "thông điệp từ thiên nhiên" dưới góc nhìn cá nhân của người viết?

  • A. Việc sử dụng nhiều số liệu thống kê.
  • B. Cấu trúc chặt chẽ như một bài báo khoa học.
  • C. Giọng văn khách quan, không biểu lộ cảm xúc.
  • D. Tính chủ quan, trữ tình, cho phép người viết tự do bộc lộ cảm xúc, suy tư, liên tưởng cá nhân.

Câu 21: Đoạn trích "Ai đã đặt tên cho dòng sông?" cho thấy Hoàng Phủ Ngọc Tường có sự am hiểu sâu sắc về lĩnh vực nào khi viết về sông Hương?

  • A. Kinh tế học và thương mại.
  • B. Địa lý, lịch sử, văn hóa và âm nhạc xứ Huế.
  • C. Kỹ thuật xây dựng cầu đường.
  • D. Nông nghiệp và thủy lợi.

Câu 22: Trong "Cõi lá", Nguyễn Tuân đã so sánh lá với "một thứ giấy tờ tùy thân của loài cây". So sánh này gợi lên ý nghĩa gì về vai trò của lá đối với cây?

  • A. Lá chỉ là bộ phận thừa của cây.
  • B. Lá giúp cây di chuyển nhanh hơn.
  • C. Lá chỉ có chức năng trang trí cho cây.
  • D. Lá mang đặc điểm riêng, giúp nhận diện, phân biệt từng loài cây, giống như giấy tờ tùy thân của con người.

Câu 23: Cảm hứng chủ đạo trong "Trăng sáng trên đầm sen" của Thạch Lam là gì?

  • A. Sự rung động, say mê trước vẻ đẹp thanh khiết, yên bình của cảnh đầm sen đêm trăng.
  • B. Nỗi buồn, sự cô đơn khi đứng một mình dưới trăng.
  • C. Sự tức giận trước sự tàn phá thiên nhiên.
  • D. Niềm vui khi được thu hoạch sen.

Câu 24: Phân tích cách sử dụng ngôn ngữ trong tùy bút/tản văn về thiên nhiên, ta thấy các tác giả thường ưu tiên loại từ ngữ nào?

  • A. Các thuật ngữ khoa học chuyên ngành.
  • B. Ngôn ngữ hành chính, công vụ.
  • C. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, nhạc điệu, gợi cảm xúc, các biện pháp tu từ.
  • D. Ngôn ngữ khô khan, chỉ mang tính thông báo.

Câu 25: Thông điệp "thiên nhiên là người bạn tâm giao" được thể hiện rõ nhất qua đặc điểm nào của tùy bút/tản văn?

  • A. Việc miêu tả thiên nhiên một cách chi tiết.
  • B. Việc tác giả bộc lộ trực tiếp hoặc gián tiếp cảm xúc, suy tư, đối thoại nội tâm với thiên nhiên.
  • C. Việc đưa ra các số liệu về thiên nhiên.
  • D. Việc kể lại các sự kiện lịch sử liên quan đến thiên nhiên.

Câu 26: Trong "Ai đã đặt tên cho dòng sông?", Hoàng Phủ Ngọc Tường đã so sánh sông Hương với "người tình". Phép so sánh này gợi tả điều gì về mối quan hệ giữa sông Hương và thành phố Huế?

  • A. Mối quan hệ xa lạ, không gắn bó.
  • B. Mối quan hệ thù địch, đối lập.
  • C. Mối quan hệ thủy chung, gắn bó sâu sắc, đầy tình yêu và quyến luyến.
  • D. Mối quan hệ chỉ mang tính chất kinh tế.

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của nhan đề "Cõi lá" của Nguyễn Tuân. Nhan đề này gợi mở điều gì về nội dung và cách tiếp cận của tác giả?

  • A. Thế giới của các loài lá được nhìn nhận như một vương quốc, một thế giới riêng đầy phong phú, bí ẩn và có sức sống, được khám phá bằng cái nhìn độc đáo, tài hoa.
  • B. Miêu tả một loại lá cụ thể có tên là Cõi lá.
  • C. Câu chuyện về một người sống ẩn dật giữa rừng lá.
  • D. Bản báo cáo khoa học về các loại lá ở Việt Nam.

Câu 28: Hình ảnh "tiếng lá rơi xào xạc" hay "hương sen thoang thoảng" trong các bài tùy bút/tản văn về thiên nhiên thường có tác dụng gì đối với người đọc?

  • A. Làm người đọc cảm thấy nhàm chán.
  • B. Cung cấp thông tin khoa học chính xác.
  • C. Gợi cảm giác sợ hãi, bất an.
  • D. Kích thích các giác quan (thính giác, khứu giác), giúp người đọc hình dung và cảm nhận cảnh vật một cách sinh động, gần gũi hơn.

Câu 29: Đọc các đoạn trích về thiên nhiên trong bài 1, bạn rút ra được bài học gì về cách con người nên đối xử với thiên nhiên?

  • A. Thiên nhiên là nguồn tài nguyên vô tận để khai thác.
  • B. Cần yêu quý, trân trọng vẻ đẹp và sự sống của thiên nhiên, coi thiên nhiên như một phần không thể thiếu của cuộc sống tinh thần.
  • C. Nên sợ hãi và tránh xa thiên nhiên hoang dã.
  • D. Chỉ cần quan tâm đến thiên nhiên khi nó mang lại lợi ích kinh tế.

Câu 30: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm thường thấy trong tùy bút và tản văn về thiên nhiên?

  • A. Tính chủ quan, trữ tình.
  • B. Sự kết hợp giữa miêu tả, biểu cảm, suy luận.
  • C. Ngôn ngữ giàu hình ảnh và nhạc điệu.
  • D. Cốt truyện phức tạp với nhiều nhân vật và xung đột.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Dòng nào dưới đây nêu bật được đặc trưng cơ bản nhất của tùy bút và tản văn trong việc thể hiện 'thông điệp từ thiên nhiên'?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Khi đọc một đoạn tùy bút viết về một cảnh vật thiên nhiên, người đọc thường cảm nhận rõ nhất điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Tản văn thường có cấu trúc như thế nào so với các thể loại tự sự truyền thống (truyện ngắn, tiểu thuyết)?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Đoạn trích 'Ai đã đặt tên cho dòng sông?' của Hoàng Phủ Ngọc Tường thể hiện rõ đặc điểm nào của tùy bút?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Khi miêu tả sông Hương ở thượng nguồn trong 'Ai đã đặt tên cho dòng sông?', Hoàng Phủ Ngọc Tường đã sử dụng những hình ảnh nào để gợi tả vẻ đẹp hoang dại, bí ẩn?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Phân tích cách Hoàng Phủ Ngọc Tường nhân hóa sông Hương khi chảy qua các địa danh khác nhau (Huế, ngoại vi thành phố) cho thấy điều gì về cái tôi của tác giả?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong đoạn văn miêu tả sông Hương khi vào thành phố Huế trong 'Ai đã đặt tên cho dòng sông?' để gợi tả vẻ đẹp dịu dàng, cổ kính?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Đọc đoạn trích 'Cõi lá' của Nguyễn Tuân, người đọc cảm nhận được điều gì về mối quan hệ giữa con người và thế giới loài lá?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Nguyễn Tuân trong 'Cõi lá' thể hiện cái tôi như thế nào khi viết về các loại lá?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Đoạn văn nào trong 'Cõi lá' dưới đây thể hiện rõ nhất sự liên tưởng độc đáo, mang tính văn hóa của Nguyễn Tuân về loài lá?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Đọc 'Trăng sáng trên đầm sen' của Thạch Lam, điều gì khiến cảnh vật đêm trăng trên đầm sen trở nên đặc biệt và có sức gợi cảm?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Qua 'Trăng sáng trên đầm sen', Thạch Lam muốn gửi gắm thông điệp gì về vẻ đẹp của thiên nhiên và cuộc sống?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: So sánh cách miêu tả thiên nhiên trong 'Ai đã đặt tên cho dòng sông?' và 'Trăng sáng trên đầm sen', điểm khác biệt rõ nhất về giọng văn và cảm xúc là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Phân tích tác dụng của việc sử dụng nhiều tính từ và trạng từ chỉ cảm giác, cảm xúc trong 'Trăng sáng trên đầm sen' của Thạch Lam.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Khi đọc tùy bút hoặc tản văn về thiên nhiên, người đọc cần chú ý điều gì để hiểu được 'thông điệp' mà tác giả gửi gắm?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Trong đoạn trích 'Ai đã đặt tên cho dòng sông?', hình ảnh so sánh 'người đẹp ngủ mơ màng giữa cánh đồng Châu Hóa đầy hoa dại' khi nói về sông Hương ở khúc quanh co phía tây nam thành phố có tác dụng gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Đoạn văn 'Từ đây, như đã tìm đúng đường về, sông Hương vui tươi hẳn lên giữa những xóm làng trung du bát ngát tiếng gà... nó đi trong âm vang của Trường Sơn, giữa lòng Trường Sơn...' trong 'Ai đã đặt tên cho dòng sông?' thể hiện đặc điểm nào của tùy bút?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Khi Nguyễn Tuân viết về 'cõi lá', ông không chỉ miêu tả hình dáng, màu sắc mà còn liên tưởng đến 'cái phong tục chơi lá', 'cái thú ăn lá'. Điều này cho thấy điều gì về cách tiếp cận thiên nhiên của tác giả?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Phân tích hình ảnh 'ánh trăng chiếu xuống những tàu lá sen xanh mướt' và 'những đóa sen trắng nở tung' trong 'Trăng sáng trên đầm sen' của Thạch Lam, ta thấy tác giả tập trung gợi tả vẻ đẹp nào của cảnh vật?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Đặc điểm nào của tùy bút/tản văn giúp thể hiện hiệu quả nhất 'thông điệp từ thiên nhiên' dưới góc nhìn cá nhân của người viết?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Đoạn trích 'Ai đã đặt tên cho dòng sông?' cho thấy Hoàng Phủ Ngọc Tường có sự am hiểu sâu sắc về lĩnh vực nào khi viết về sông Hương?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Trong 'Cõi lá', Nguyễn Tuân đã so sánh lá với 'một thứ giấy tờ tùy thân của loài cây'. So sánh này gợi lên ý nghĩa gì về vai trò của lá đối với cây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Cảm hứng chủ đạo trong 'Trăng sáng trên đầm sen' của Thạch Lam là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Phân tích cách sử dụng ngôn ngữ trong tùy bút/tản văn về thiên nhiên, ta thấy các tác giả thường ưu tiên loại từ ngữ nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Thông điệp 'thiên nhiên là người bạn tâm giao' được thể hiện rõ nhất qua đặc điểm nào của tùy bút/tản văn?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Trong 'Ai đã đặt tên cho dòng sông?', Hoàng Phủ Ngọc Tường đã so sánh sông Hương với 'người tình'. Phép so sánh này gợi tả điều gì về mối quan hệ giữa sông Hương và thành phố Huế?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của nhan đề 'Cõi lá' của Nguyễn Tuân. Nhan đề này gợi mở điều gì về nội dung và cách tiếp cận của tác giả?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Hình ảnh 'tiếng lá rơi xào xạc' hay 'hương sen thoang thoảng' trong các bài tùy bút/tản văn về thiên nhiên thường có tác dụng gì đối với người đọc?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Đọc các đoạn trích về thiên nhiên trong bài 1, bạn rút ra được bài học gì về cách con người nên đối xử với thiên nhiên?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm thường thấy trong tùy bút và tản văn về thiên nhiên?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo - Đề 10

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất chủ quan và cảm xúc của thể loại tùy bút?

  • A. Cốt truyện rõ ràng, nhân vật đa dạng.
  • B. Trình bày sự kiện theo trình tự thời gian khách quan.
  • C. Thể hiện "cái tôi" trữ tình, suy nghĩ, cảm nhận riêng của người viết trước cuộc sống.
  • D. Miêu tả chi tiết, chính xác các hiện tượng khoa học tự nhiên.

Câu 2: Trong tùy bút, tản văn viết về thiên nhiên, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc bộc lộ "cái tôi" của tác giả?

  • A. Số liệu thống kê về đa dạng sinh học.
  • B. Lịch sử hình thành của cảnh quan.
  • C. Tên khoa học và phân loại các loài thực vật, động vật.
  • D. Sự liên tưởng, suy ngẫm, cảm xúc chủ quan nảy sinh từ việc quan sát thiên nhiên.

Câu 3: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để thể hiện sự gắn bó giữa con người và thiên nhiên: "Rừng xà nu ưỡn tấm ngực lớn của mình ra, che chở cho làng. Đạn đại bác không giết nổi chúng, những vết thương của chúng chóng lành như trên một thân thể cường tráng."

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Ẩn dụ
  • D. Hoán dụ

Câu 4: Thông điệp từ thiên nhiên trong tùy bút, tản văn thường được truyền tải thông qua hình thức nào?

  • A. Quan sát tỉ mỉ cảnh vật và những suy ngẫm, chiêm nghiệm của tác giả từ đó.
  • B. Những lời khuyên trực tiếp, mang tính giáo huấn về bảo vệ môi trường.
  • C. Các công thức vật lý, hóa học giải thích hiện tượng tự nhiên.
  • D. Đối thoại giữa các nhân vật về vẻ đẹp của thế giới tự nhiên.

Câu 5: Phân tích vai trò của yếu tố miêu tả trong tùy bút, tản văn viết về thiên nhiên.

  • A. Chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin khoa học về cảnh vật.
  • B. Là yếu tố phụ, không quan trọng bằng yếu tố tự sự.
  • C. Là cơ sở, điểm tựa để tác giả bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ và chiêm nghiệm về cuộc sống.
  • D. Chủ yếu tạo ra một bối cảnh nền cho các sự kiện chính diễn ra.

Câu 6: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa tùy bút và tản văn, mặc dù cả hai đều là thể loại văn xuôi giàu chất trữ tình?

  • A. Tùy bút có cốt truyện rõ ràng hơn tản văn.
  • B. Tùy bút thường tự do, phóng túng hơn trong cấu trúc và dòng chảy cảm xúc, trong khi tản văn có xu hướng chặt chẽ, hàm súc hơn.
  • C. Tản văn luôn dài hơn tùy bút.
  • D. Tùy bút chỉ viết về con người, còn tản văn chỉ viết về thiên nhiên.

Câu 7: Khi đọc một đoạn tùy bút về một khu rừng, nếu tác giả tập trung vào cảm giác cô đơn, tĩnh lặng khi bước chân trên thảm lá mục và liên tưởng đến sự tuần hoàn của sự sống, điều này thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của tùy bút?

  • A. Sự kết hợp giữa quan sát hiện thực và suy ngẫm chủ quan.
  • B. Tính khách quan trong miêu tả.
  • C. Ưu tiên yếu tố tự sự.
  • D. Cấu trúc chặt chẽ, logic.

Câu 8: Câu văn nào sau đây, nếu xuất hiện trong một bài tản văn về thiên nhiên, có khả năng thể hiện rõ nhất thông điệp về sự sống mãnh liệt?

  • A. Ánh nắng chiều nhạt dần trên những tán cây.
  • B. Dòng suối róc rách chảy qua khe đá.
  • C. Bầu trời đêm đầy sao, tĩnh mịch.
  • D. Một mầm xanh bé nhỏ cựa mình nảy nở từ kẽ đá khô cằn.

Câu 9: Trong tùy bút, tản văn, thiên nhiên không chỉ là đối tượng miêu tả mà còn là gì?

  • A. Một phông nền trang trí cho câu chuyện.
  • B. Người bạn, nguồn cảm hứng, tấm gương phản chiếu tâm hồn và suy tư của tác giả.
  • C. Đối tượng nghiên cứu khoa học cần được phân tích khách quan.
  • D. Nguồn tài nguyên cần được khai thác và sử dụng.

Câu 10: Giả sử bạn đọc một đoạn tản văn miêu tả cảnh sương sớm trên một thung lũng. Tác giả dành nhiều câu văn để nói về cảm giác lành lạnh, mùi hương của đất ẩm và tiếng chim hót xa vọng. Yếu tố nào đang được tác giả ưu tiên sử dụng để xây dựng hình ảnh thiên nhiên?

  • A. Yếu tố thị giác (màu sắc, hình khối)
  • B. Yếu tố vị giác (mùi vị)
  • C. Yếu tố xúc giác và thính giác (cảm giác, âm thanh)
  • D. Yếu tố khứu giác và thị giác (mùi hương, màu sắc)

Câu 11: Một đoạn tùy bút về một cơn mưa rào mùa hạ có thể gợi cho người đọc những cảm nhận sâu sắc về sự tái sinh, gột rửa. Điều này cho thấy thông điệp từ thiên nhiên thường mang tính chất gì?

  • A. Triết lý, suy ngẫm về quy luật cuộc sống.
  • B. Cảnh báo về biến đổi khí hậu.
  • C. Hướng dẫn cách dự báo thời tiết.
  • D. Miêu tả đơn thuần hiện tượng vật lý.

Câu 12: Đọc đoạn văn sau: "Tôi yêu cái nắng tháng Mười hai hanh hao trên những cành cây khẳng khiu. Nó không còn là cái nắng chói chang của mùa hạ, mà là thứ ánh sáng dịu dàng, đủ để làm ấm lòng người đi xa trở về." Đoạn văn này thể hiện rõ nhất điều gì về mối quan hệ giữa tác giả và thiên nhiên?

  • A. Sự xa lạ, tách biệt.
  • B. Thái độ thờ ơ, không quan tâm.
  • C. Mối quan hệ dựa trên lợi ích vật chất.
  • D. Sự gắn bó mật thiết, xem thiên nhiên như một phần của tâm hồn.

Câu 13: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của ngôn ngữ trong tùy bút, tản văn viết về thiên nhiên?

  • A. Giàu hình ảnh, giàu cảm xúc.
  • B. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ.
  • C. Sử dụng thuật ngữ khoa học chuyên ngành một cách hệ thống.
  • D. Giọng văn thủ thỉ, tâm tình, gần gũi.

Câu 14: Khi một nhà văn tùy bút miêu tả dòng sông quê hương và liên tưởng đến dòng chảy của thời gian, sự trôi đi của tuổi trẻ, đó là cách tác giả sử dụng thiên nhiên để làm gì?

  • A. Biểu tượng hóa, gửi gắm suy ngẫm về cuộc đời.
  • B. Cung cấp kiến thức địa lý về dòng sông.
  • C. Kể một câu chuyện về dòng sông.
  • D. Phê phán tình trạng ô nhiễm môi trường.

Câu 15: Đọc đoạn văn sau: "Mặt hồ thu lăn tăn gợn sóng, như hàng ngàn con mắt đang dõi theo bước chân người lữ khách cô đơn." Biện pháp tu từ "như hàng ngàn con mắt đang dõi theo" gợi lên cảm giác gì về thiên nhiên?

  • A. Sự xa lạ, đáng sợ.
  • B. Sự sống động, có hồn, gần gũi với con người.
  • C. Vẻ đẹp tĩnh tại, không chuyển động.
  • D. Kích thước rộng lớn, bao la.

Câu 16: Yếu tố nào sau đây thường là điểm khởi nguồn cho cảm hứng và mạch chảy của tùy bút, tản văn về thiên nhiên?

  • A. Một đề tài được giao trước.
  • B. Một sự kiện lịch sử quan trọng.
  • C. Một cuộc tranh luận khoa học.
  • D. Một khoảnh khắc rung động bất chợt trước cảnh sắc thiên nhiên.

Câu 17: Khi tác giả tùy bút miêu tả chi tiết vẻ đẹp của một loài hoa dại nở bên đường và từ đó suy ngẫm về vẻ đẹp bình dị, sức sống tiềm tàng, đó là cách tác giả truyền tải thông điệp gì?

  • A. Thông điệp về tầm quan trọng của việc trồng hoa.
  • B. Thông điệp về cách phân loại thực vật.
  • C. Thông điệp về giá trị của những điều nhỏ bé, giản dị trong cuộc sống.
  • D. Thông điệp về sự nguy hiểm của hoa dại.

Câu 18: Đọc đoạn văn sau: "Mùa đông đến, cây bàng khẳng khiu trơ trụi. Nhưng nhìn những chồi non li ti ẩn mình dưới lớp vỏ xù xì, tôi biết mùa xuân đang thầm thì đâu đó rất gần." Đoạn văn này sử dụng hình ảnh cây bàng để gửi gắm thông điệp gì?

  • A. Hy vọng, sự sống nảy nở từ khó khăn, sự tuần hoàn của thời gian.
  • B. Nỗi buồn, sự tàn lụi của vạn vật.
  • C. Sự cần thiết phải chặt bỏ cây khô.
  • D. Quy luật sinh học của cây cối.

Câu 19: Điểm chung nào giữa tùy bút và tản văn khiến cả hai thể loại này đều phù hợp để truyền tải "thông điệp từ thiên nhiên" theo cách riêng của tác giả?

  • A. Đều có dung lượng rất ngắn.
  • B. Đều cho phép tác giả bộc lộ trực tiếp cái tôi, cảm xúc và suy ngẫm chủ quan.
  • C. Đều yêu cầu sử dụng ngôn ngữ khoa học chính xác.
  • D. Đều phải tuân thủ một cấu trúc ba phần (mở, thân, kết) rất chặt chẽ.

Câu 20: Phân tích cách tác giả có thể tạo ra "thông điệp" về sự kiên cường từ hình ảnh một loài cây nhỏ mọc trên vách đá cằn cỗi trong một bài tản văn.

  • A. Miêu tả chi tiết cấu tạo rễ và lá cây.
  • B. Trích dẫn các nghiên cứu về khả năng thích nghi của cây.
  • C. Kể câu chuyện về một người trồng cây trên vách đá.
  • D. Quan sát quá trình sinh trưởng của cây trong điều kiện khắc nghiệt và liên hệ với nghị lực vượt khó của con người.

Câu 21: Trong tùy bút, tản văn, việc sử dụng các giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, xúc giác, vị giác) để miêu tả thiên nhiên có tác dụng gì?

  • A. Giúp tái hiện sinh động, chân thực cảnh vật, đồng thời khơi gợi cảm xúc và sự đồng cảm ở người đọc.
  • B. Chỉ để làm cho câu văn dài hơn.
  • C. Cung cấp thông tin khách quan, khô khan.
  • D. Làm giảm tính chủ quan của tác phẩm.

Câu 22: Giả sử một nhà văn tản văn miêu tả cảnh hoàng hôn trên biển. Ông không chỉ nói về màu sắc mà còn về âm thanh của sóng vỗ, mùi mặn của gió biển, cảm giác se lạnh khi nắng tắt. Cách miêu tả này nhằm mục đích gì?

  • A. Chứng minh kiến thức của tác giả về biển.
  • B. Liệt kê các yếu tố cấu thành cảnh biển.
  • C. Tạo ra trải nghiệm đa giác quan, giúp người đọc cảm nhận trọn vẹn vẻ đẹp và không khí của cảnh vật.
  • D. Làm cho câu văn trở nên phức tạp hơn.

Câu 23: "Thông điệp từ thiên nhiên" trong tùy bút, tản văn thường không mang tính chất nào sau đây?

  • A. Gợi mở, chiêm nghiệm.
  • B. Nhân văn, triết lý.
  • C. Thẩm mỹ, trữ tình.
  • D. Chỉ dẫn hành động cụ thể, mang tính kỹ thuật.

Câu 24: Đọc đoạn văn sau: "Tôi ngắm nhìn dòng sông, và thấy mình cũng đang trôi đi trong dòng chảy vô tận của thời gian. Mỗi gợn sóng nhỏ như một khoảnh khắc đã qua, không bao giờ trở lại." Đoạn văn này thể hiện rõ nhất sự kết nối giữa yếu tố nào trong tùy bút?

  • A. Miêu tả khách quan và phân tích khoa học.
  • B. Quan sát cảnh vật (dòng sông) và suy ngẫm về cuộc sống (thời gian, sự trôi chảy).
  • C. Kể chuyện và đối thoại.
  • D. Trình bày số liệu và rút ra kết luận.

Câu 25: Mục đích chính của tác giả khi viết tùy bút, tản văn về thiên nhiên là gì?

  • A. Chia sẻ cảm xúc, suy ngẫm cá nhân về thiên nhiên và cuộc sống thông qua lăng kính của mình.
  • B. Cung cấp thông tin du lịch về các địa điểm tự nhiên.
  • C. Viết báo cáo khoa học về hệ sinh thái.
  • D. Thuyết phục người đọc tham gia một hoạt động bảo vệ môi trường cụ thể.

Câu 26: Phân tích vai trò của cấu trúc "đề tài mở" trong tùy bút, tản văn viết về thiên nhiên.

  • A. Buộc tác giả phải tuân thủ một dàn ý cố định.
  • B. Hạn chế sự sáng tạo của tác giả.
  • C. Cho phép tác giả tự do di chuyển giữa các ý tưởng, liên tưởng, cảm xúc nảy sinh từ quan sát thiên nhiên.
  • D. Chỉ phù hợp với việc miêu tả đơn thuần, không có suy ngẫm.

Câu 27: Đọc đoạn văn sau: "Những cánh đồng lúa chín vàng trải dài tít tắp dưới ánh nắng hạ. Mùi lúa mới thơm nồng quyện trong gió, gợi nhớ về những mùa gặt quê nhà xưa cũ." Đoạn văn này chủ yếu sử dụng yếu tố nào để tạo cảm xúc cho người đọc?

  • A. Phân tích kinh tế nông nghiệp.
  • B. Trích dẫn thơ ca về cánh đồng.
  • C. Số liệu về năng suất lúa.
  • D. Kết hợp hình ảnh miêu tả (thị giác, khứu giác) với yếu tố ký ức, hoài niệm cá nhân.

Câu 28: Yếu tố nào sau đây giúp phân biệt một đoạn miêu tả thiên nhiên trong tùy bút/tản văn với một đoạn miêu tả thiên nhiên trong văn bản khoa học?

  • A. Sự hiện diện rõ nét của "cái tôi" chủ quan, cảm xúc, suy ngẫm của người viết.
  • B. Tính chính xác và khách quan về mặt dữ liệu.
  • C. Việc sử dụng sơ đồ và biểu đồ.
  • D. Cấu trúc bài viết logic, phân mục rõ ràng.

Câu 29: Đọc đoạn văn: "Tôi đứng lặng trước thác nước hùng vĩ, tiếng đổ ào ào như lời thì thầm của ngàn năm. Mỗi giọt nước như mang theo câu chuyện của núi rừng, của thời gian." Đoạn văn này cho thấy tác giả đã nhận được thông điệp gì từ thiên nhiên?

  • A. Thông điệp về sức mạnh vật lý của nước.
  • B. Thông điệp về sự vĩnh cửu của tự nhiên, chiều sâu lịch sử, và sự kết nối với quá khứ.
  • C. Thông điệp về cách xây dựng đập thủy điện.
  • D. Thông điệp về nguy cơ lũ lụt.

Câu 30: Giả sử bạn được yêu cầu viết một đoạn tùy bút về một cơn bão. Để truyền tải thông điệp về sự tàn phá nhưng cũng là sự thanh lọc của tự nhiên, bạn nên tập trung vào yếu tố nào?

  • A. Thống kê số lượng nhà cửa bị sập sau bão.
  • B. Phân tích diễn biến áp suất khí quyển trong cơn bão.
  • C. Miêu tả sức gió, mưa dữ dội, cảnh cây cối ngã đổ, sau đó là bầu trời quang đãng, không khí trong lành và những mầm sống mới nảy nở.
  • D. Kể lại một câu chuyện cứu trợ trong bão.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất chủ quan và cảm xúc của thể loại tùy bút?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong tùy bút, tản văn viết về thiên nhiên, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc bộc lộ 'cái tôi' của tác giả?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để thể hiện sự gắn bó giữa con người và thiên nhiên: 'Rừng xà nu ưỡn tấm ngực lớn của mình ra, che chở cho làng. Đạn đại bác không giết nổi chúng, những vết thương của chúng chóng lành như trên một thân thể cường tráng.'

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Thông điệp từ thiên nhiên trong tùy bút, tản văn thường được truyền tải thông qua hình thức nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Phân tích vai trò của yếu tố miêu tả trong tùy bút, tản văn viết về thiên nhiên.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa tùy bút và tản văn, mặc dù cả hai đều là thể loại văn xuôi giàu chất trữ tình?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Khi đọc một đoạn tùy bút về một khu rừng, nếu tác giả tập trung vào cảm giác cô đơn, tĩnh lặng khi bước chân trên thảm lá mục và liên tưởng đến sự tuần hoàn của sự sống, điều này thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của tùy bút?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Câu văn nào sau đây, nếu xuất hiện trong một bài tản văn về thiên nhiên, có khả năng thể hiện rõ nhất thông điệp về sự sống mãnh liệt?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trong tùy bút, tản văn, thiên nhiên không chỉ là đối tượng miêu tả mà còn là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Giả sử bạn đọc một đoạn tản văn miêu tả cảnh sương sớm trên một thung lũng. Tác giả dành nhiều câu văn để nói về cảm giác lành lạnh, mùi hương của đất ẩm và tiếng chim hót xa vọng. Yếu tố nào đang được tác giả ưu tiên sử dụng để xây dựng hình ảnh thiên nhiên?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Một đoạn tùy bút về một cơn mưa rào mùa hạ có thể gợi cho người đọc những cảm nhận sâu sắc về sự tái sinh, gột rửa. Điều này cho thấy thông điệp từ thiên nhiên thường mang tính chất gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Đọc đoạn văn sau: 'Tôi yêu cái nắng tháng Mười hai hanh hao trên những cành cây khẳng khiu. Nó không còn là cái nắng chói chang của mùa hạ, mà là thứ ánh sáng dịu dàng, đủ để làm ấm lòng người đi xa trở về.' Đoạn văn này thể hiện rõ nhất điều gì về mối quan hệ giữa tác giả và thiên nhiên?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của ngôn ngữ trong tùy bút, tản văn viết về thiên nhiên?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Khi một nhà văn tùy bút miêu tả dòng sông quê hương và liên tưởng đến dòng chảy của thời gian, sự trôi đi của tuổi trẻ, đó là cách tác giả sử dụng thiên nhiên để làm gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Đọc đoạn văn sau: 'Mặt hồ thu lăn tăn gợn sóng, như hàng ngàn con mắt đang dõi theo bước chân người lữ khách cô đơn.' Biện pháp tu từ 'như hàng ngàn con mắt đang dõi theo' gợi lên cảm giác gì về thiên nhiên?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Yếu tố nào sau đây thường là điểm khởi nguồn cho cảm hứng và mạch chảy của tùy bút, tản văn về thiên nhiên?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Khi tác giả tùy bút miêu tả chi tiết vẻ đẹp của một loài hoa dại nở bên đường và từ đó suy ngẫm về vẻ đẹp bình dị, sức sống tiềm tàng, đó là cách tác giả truyền tải thông điệp gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Đọc đoạn văn sau: 'Mùa đông đến, cây bàng khẳng khiu trơ trụi. Nhưng nhìn những chồi non li ti ẩn mình dưới lớp vỏ xù xì, tôi biết mùa xuân đang thầm thì đâu đó rất gần.' Đoạn văn này sử dụng hình ảnh cây bàng để gửi gắm thông điệp gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Điểm chung nào giữa tùy bút và tản văn khiến cả hai thể loại này đều phù hợp để truyền tải 'thông điệp từ thiên nhiên' theo cách riêng của tác giả?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Phân tích cách tác giả có thể tạo ra 'thông điệp' về sự kiên cường từ hình ảnh một loài cây nhỏ mọc trên vách đá cằn cỗi trong một bài tản văn.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Trong tùy bút, tản văn, việc sử dụng các giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, xúc giác, vị giác) để miêu tả thiên nhiên có tác dụng gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Giả sử một nhà văn tản văn miêu tả cảnh hoàng hôn trên biển. Ông không chỉ nói về màu sắc mà còn về âm thanh của sóng vỗ, mùi mặn của gió biển, cảm giác se lạnh khi nắng tắt. Cách miêu tả này nhằm mục đích gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: 'Thông điệp từ thiên nhiên' trong tùy bút, tản văn thường không mang tính chất nào sau đây?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Đọc đoạn văn sau: 'Tôi ngắm nhìn dòng sông, và thấy mình cũng đang trôi đi trong dòng chảy vô tận của thời gian. Mỗi gợn sóng nhỏ như một khoảnh khắc đã qua, không bao giờ trở lại.' Đoạn văn này thể hiện rõ nhất sự kết nối giữa yếu tố nào trong tùy bút?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Mục đích chính của tác giả khi viết tùy bút, tản văn về thiên nhiên là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Phân tích vai trò của cấu trúc 'đề tài mở' trong tùy bút, tản văn viết về thiên nhiên.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Đọc đoạn văn sau: 'Những cánh đồng lúa chín vàng trải dài tít tắp dưới ánh nắng hạ. Mùi lúa mới thơm nồng quyện trong gió, gợi nhớ về những mùa gặt quê nhà xưa cũ.' Đoạn văn này chủ yếu sử dụng yếu tố nào để tạo cảm xúc cho người đọc?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Yếu tố nào sau đây giúp phân biệt một đoạn miêu tả thiên nhiên trong tùy bút/tản văn với một đoạn miêu tả thiên nhiên trong văn bản khoa học?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Đọc đoạn văn: 'Tôi đứng lặng trước thác nước hùng vĩ, tiếng đổ ào ào như lời thì thầm của ngàn năm. Mỗi giọt nước như mang theo câu chuyện của núi rừng, của thời gian.' Đoạn văn này cho thấy tác giả đã nhận được thông điệp gì từ thiên nhiên?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Giả sử bạn được yêu cầu viết một đoạn tùy bút về một cơn bão. Để truyền tải thông điệp về sự tàn phá nhưng cũng là sự thanh lọc của tự nhiên, bạn nên tập trung vào yếu tố nào?

Viết một bình luận