Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Cấu tứ và hình ảnh trong thơ trữ tình - Kết nối tri thức - Đề 10
Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Cấu tứ và hình ảnh trong thơ trữ tình - Kết nối tri thức - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Khái niệm nào trong thơ trữ tình đề cập đến sự sắp xếp, tổ chức các yếu tố như hình ảnh, cảm xúc, suy nghĩ, sự kiện theo một trình tự, mạch lạc nhất định để tạo nên chỉnh thể tác phẩm và thể hiện chủ đề, tư tưởng của bài thơ?
- A. Cấu tứ
- B. Bố cục
- C. Chủ đề
- D. Hình tượng
Câu 2: Trong thơ trữ tình, yếu tố nào được xem là "tế bào" của bài thơ, là những sự vật, hiện tượng, cảnh tượng, con người... được miêu tả hoặc gợi ra bằng ngôn từ, mang tính biểu cảm và góp phần thể hiện cảm xúc, ý nghĩa của tác phẩm?
- A. Cấu tứ
- B. Hình ảnh thơ
- C. Nhịp điệu
- D. Vần
Câu 3: Cấu tứ và hình ảnh trong thơ trữ tình có mối quan hệ mật thiết với nhau như thế nào?
- A. Cấu tứ quyết định hoàn toàn hình ảnh, hình ảnh không có vai trò độc lập.
- B. Hình ảnh chỉ là yếu tố trang trí, không ảnh hưởng đến cấu tứ.
- C. Cấu tứ là khung xương tổ chức hình ảnh, còn hình ảnh là máu thịt làm nên sự sống động và biểu cảm cho cấu tứ.
- D. Chúng là hai yếu tố hoàn toàn tách biệt, không liên quan đến nhau.
Câu 4: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc tìm hiểu cấu tứ giúp người đọc nhận diện được điều gì?
- A. Số lượng khổ thơ và câu thơ.
- B. Các từ láy, từ Hán Việt được sử dụng.
- C. Tiểu sử và hoàn cảnh sáng tác của nhà thơ.
- D. Cách nhà thơ triển khai cảm xúc, ý tưởng và thông điệp xuyên suốt bài thơ.
Câu 5: Hình ảnh thơ được xây dựng chủ yếu dựa trên yếu tố nào?
- A. Ngôn ngữ thơ giàu sức gợi cảm, giàu nhạc điệu và hình ảnh.
- B. Việc sử dụng các sự kiện lịch sử nổi tiếng.
- C. Trích dẫn các câu nói của người nổi tiếng.
- D. Liệt kê các con số và dữ liệu thống kê.
Câu 6: Cấu tứ của bài thơ có thể được triển khai theo nhiều cách khác nhau. Cách cấu tứ nào thường đi theo dòng chảy của cảm xúc, suy nghĩ, hoặc sự kiện được kể lại, tạo nên một mạch liên tục trong bài thơ?
- A. Cấu tứ theo không gian.
- B. Cấu tứ theo dòng chảy tâm trạng/thời gian.
- C. Cấu tứ theo tương phản.
- D. Cấu tứ theo lặp lại.
Câu 7: Cấu tứ của bài thơ "Tràng giang" (Huy Cận) được phân tích chủ yếu dựa trên sự tương phản giữa những hình ảnh, cảm xúc nào?
- A. Sự giàu có và nghèo khổ.
- B. Niềm vui và nỗi buồn giản đơn.
- C. Cái nhỏ bé, lẻ loi của con người/sự vật và sự mênh mông, vô tận của vũ trụ.
- D. Quá khứ tươi đẹp và hiện tại u ám.
Câu 8: Hình ảnh trong thơ trữ tình có thể mang những chức năng chính nào?
- A. Chỉ có chức năng miêu tả sự vật một cách khách quan.
- B. Chủ yếu dùng để kể lại một câu chuyện cụ thể.
- C. Duy nhất để tạo ra vần và nhịp điệu cho bài thơ.
- D. Thể hiện cảm xúc, gợi liên tưởng, biểu đạt ý nghĩa sâu sắc và góp phần xây dựng cấu tứ.
Câu 9: Khi phân tích hình ảnh thơ, người đọc cần chú ý đến điều gì để hiểu được ý nghĩa biểu đạt của chúng?
- A. Nghĩa đen, nghĩa biểu tượng, mối quan hệ với các hình ảnh khác và vị trí trong cấu tứ chung.
- B. Chỉ cần xác định đó là sự vật hay hiện tượng gì.
- C. Số lần hình ảnh đó xuất hiện trong bài thơ.
- D. Màu sắc chủ đạo của hình ảnh.
Câu 10: Một bài thơ sử dụng cấu tứ theo sự vận động của không gian, từ gần đến xa, từ cụ thể đến khái quát. Kiểu cấu tứ này giúp nhà thơ thể hiện điều gì một cách hiệu quả?
- A. Một câu chuyện kịch tính với nhiều xung đột.
- B. Sự mở rộng của tầm nhìn, cảm xúc, hoặc sự suy ngẫm về một vấn đề lớn hơn từ những chi tiết ban đầu.
- C. Trình tự các sự kiện trong lịch sử.
- D. Một cuộc đối thoại giữa các nhân vật.
Câu 11: Hình ảnh "con hùm thiêng" trong thơ thường gợi liên tưởng đến sức mạnh, sự uy dũng. Đây là một ví dụ về loại hình ảnh nào trong thơ trữ tình?
- A. Hình ảnh miêu tả trực tiếp.
- B. Hình ảnh so sánh.
- C. Hình ảnh biểu tượng.
- D. Hình ảnh ẩn dụ.
Câu 12: Phân tích vai trò của cấu tứ trong việc thể hiện chủ đề "nỗi nhớ quê hương" trong một bài thơ cụ thể. Nếu bài thơ sử dụng cấu tứ theo sự hồi tưởng, từ hiện tại nhớ về quá khứ, thì cấu tứ này góp phần làm nổi bật điều gì?
- A. Sự kiện lịch sử quan trọng của quê hương.
- B. Danh sách các địa danh nổi tiếng ở quê nhà.
- C. Mô tả chi tiết về phong cảnh hiện tại.
- D. Chiều sâu của nỗi nhớ, sự ám ảnh của quá khứ và sự đối lập giữa hiện tại xa cách với quá khứ thân thương.
Câu 13: Hình ảnh nào dưới đây mang tính biểu tượng cao trong thơ ca Việt Nam, thường gợi nhắc đến sự kiên cường, bất khuất và vẻ đẹp giản dị của con người Việt Nam?
- A. Cây tre.
- B. Chiếc ô tô.
- C. Tòa nhà cao tầng.
- D. Máy tính.
Câu 14: Cấu tứ theo kiểu "trùng điệp" (lặp lại các yếu tố, cấu trúc) trong thơ trữ tình thường nhằm mục đích gì?
- A. Giảm bớt sự chú ý của người đọc.
- B. Nhấn mạnh một cảm xúc, ý tưởng, hoặc tạo ra âm hưởng ám ảnh, day dứt.
- C. Làm cho bài thơ trở nên khó hiểu hơn.
- D. Kể một câu chuyện phức tạp.
Câu 15: Khi phân tích cách hình ảnh thơ được tạo ra, người đọc cần xem xét các biện pháp tu từ nào thường được sử dụng?
- A. Chỉ cần chú ý đến từ ngữ thông thường.
- B. Các công thức toán học.
- C. So sánh, ẩn dụ, nhân hóa, hoán dụ, điệp ngữ, tương phản...
- D. Các quy tắc ngữ pháp cơ bản.
Câu 16: Một bài thơ mở đầu bằng hình ảnh mùa xuân tươi sáng, tràn đầy sức sống và kết thúc bằng hình ảnh mùa đông lạnh lẽo, tàn phai. Cấu tứ này có thể được gọi là cấu tứ gì và nó gợi lên điều gì?
- A. Cấu tứ tương phản, gợi lên sự thay đổi, suy tàn hoặc sự đối lập giữa hy vọng và tuyệt vọng.
- B. Cấu tứ trùng điệp, nhấn mạnh vẻ đẹp của cả hai mùa.
- C. Cấu tứ theo không gian, miêu tả cảnh vật ở hai nơi khác nhau.
- D. Cấu tứ theo dòng thời gian tuyến tính, chỉ đơn giản là kể về sự trôi qua của thời gian.
Câu 17: Hình ảnh "con sóng" trong thơ có thể mang nhiều ý nghĩa biểu tượng khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Nếu nó được đặt trong bài thơ nói về tình yêu, nó có thể biểu tượng cho điều gì?
- A. Sự tĩnh lặng, bình yên.
- B. Sự mãnh liệt, dạt dào, bất ổn, những thăng trầm của cảm xúc.
- C. Sự vững chắc, bền bỉ.
- D. Khoảng cách xa xôi.
Câu 18: Cấu tứ "đầu cuối tương ứng" (mở đầu và kết thúc bài thơ có sự lặp lại hoặc liên kết chặt chẽ về hình ảnh, ý tưởng) có tác dụng gì?
- A. Làm cho bài thơ trở nên dài hơn.
- B. Chỉ đơn thuần là một kỹ thuật trang trí.
- C. Tạo sự khép kín, nhấn mạnh một ý tưởng hoặc cảm xúc chủ đạo, gợi suy ngẫm về sự tuần hoàn hoặc tính trọn vẹn.
- D. Gây khó khăn cho người đọc trong việc hiểu bài thơ.
Câu 19: Để phân tích hiệu quả của hình ảnh thơ trong một bài thơ cụ thể, người đọc cần làm gì?
- A. Liệt kê tất cả các sự vật được nhắc đến.
- B. Chỉ đọc lướt qua các hình ảnh.
- C. Tìm hiểu xem hình ảnh đó có thật trong đời sống không.
- D. Xác định hình ảnh, phân tích nghĩa đen và nghĩa biểu tượng (nếu có), liên hệ với cảm xúc, tư tưởng của bài thơ và vai trò của nó trong cấu tứ chung.
Câu 20: Cấu tứ của bài thơ có thể được xây dựng dựa trên một "tình huống trữ tình" đặc biệt. Tình huống này là gì?
- A. Một khoảnh khắc, một hoàn cảnh cụ thể mà nhà thơ trải nghiệm hoặc tưởng tượng, từ đó bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ.
- B. Một sự kiện lịch sử vĩ đại.
- C. Một cuộc tranh luận triết học phức tạp.
- D. Một công thức khoa học.
Câu 21: Hình ảnh "cánh buồm" trong thơ thường gợi lên những ý nghĩa nào?
- A. Sự đứng yên, không thay đổi.
- B. Nỗi sợ hãi, lo lắng.
- C. Ước mơ, khát vọng ra đi, khám phá, phiêu lưu hoặc sự chia ly.
- D. Sự giàu có, sung túc.
Câu 22: Cấu tứ theo kiểu "đối lập" (sử dụng các cặp hình ảnh, ý tưởng, cảm xúc trái ngược nhau) có tác dụng chủ yếu là gì?
- A. Làm cho bài thơ khó hiểu và mâu thuẫn.
- B. Chỉ đơn giản là liệt kê các sự vật khác nhau.
- C. Giảm bớt sự căng thẳng trong bài thơ.
- D. Làm nổi bật sự phức tạp, đa chiều của thực tại, cảm xúc hoặc ý tưởng, tạo ấn tượng mạnh mẽ cho người đọc.
Câu 23: Để hiểu sâu sắc một bài thơ trữ tình, việc phân tích hình ảnh và cấu tứ là chưa đủ. Người đọc cần kết hợp với việc tìm hiểu thêm những yếu tố nào?
- A. Nhịp điệu, vần, ngôn ngữ, giọng điệu, và bối cảnh sáng tác (nếu cần thiết).
- B. Màu sắc yêu thích của nhà thơ.
- C. Số lượng từ trong mỗi câu thơ.
- D. Tên của tất cả các nhân vật lịch sử được nhắc đến.
Câu 24: Cấu tứ của bài thơ "Nhớ đồng" (Tố Hữu) được xây dựng chủ yếu dựa trên mạch cảm xúc nào của nhân vật trữ tình?
- A. Sự tức giận, căm thù.
- B. Nỗi nhớ da diết, triền miên về quê hương, về cuộc sống tự do bên ngoài nhà lao.
- C. Niềm vui sướng khi được tự do.
- D. Sự thờ ơ, lãnh đạm.
Câu 25: Hình ảnh "thiếu nữ" trong thơ ca trung đại và hiện đại có thể mang những ý nghĩa biểu tượng khác nhau. Trong thơ hiện đại, hình ảnh này thường gắn liền với điều gì?
- A. Chỉ là một nhân vật cụ thể.
- B. Sự già nua, tàn tạ.
- C. Quyền lực, địa vị xã hội.
- D. Vẻ đẹp tuổi trẻ, tình yêu, sự sống động, đôi khi là sự mong manh hoặc những rung động đầu đời.
Câu 26: Cấu tứ "theo dòng suy tưởng" là kiểu cấu tứ mà bài thơ được triển khai theo sự liên kết, mở rộng của các ý nghĩ, suy tư của chủ thể trữ tình. Kiểu cấu tứ này đòi hỏi người đọc điều gì khi tiếp cận?
- A. Nắm bắt được mạch logic (đôi khi là logic phi tuyến tính) của suy nghĩ, cảm xúc của nhà thơ.
- B. Chỉ cần đọc thuộc lòng bài thơ.
- C. Tìm kiếm các sự kiện cụ thể được kể lại.
- D. Xác định ngôi kể của bài thơ.
Câu 27: Trong thơ ca, hình ảnh mang tính "đa nghĩa". Điều này có nghĩa là gì?
- A. Mỗi hình ảnh chỉ có một nghĩa duy nhất và rõ ràng.
- B. Một hình ảnh có thể gợi ra nhiều liên tưởng, nhiều tầng ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và sự cảm nhận của người đọc.
- C. Hình ảnh chỉ có nghĩa đen, không có nghĩa bóng.
- D. Hình ảnh chỉ được sử dụng để miêu tả màu sắc.
Câu 28: Cấu tứ của bài thơ có thể được xây dựng dựa trên sự di chuyển của điểm nhìn. Ví dụ, từ điểm nhìn bên ngoài quan sát cảnh vật, rồi thu vào điểm nhìn nội tâm để bộc lộ cảm xúc. Sự di chuyển này giúp bài thơ đạt được hiệu quả gì?
- A. Làm cho bài thơ trở nên lộn xộn.
- B. Chỉ mô tả được một khía cạnh duy nhất.
- C. Tạo chiều sâu cho bài thơ, kết nối thế giới khách quan bên ngoài với thế giới chủ quan bên trong của chủ thể trữ tình.
- D. Giới hạn phạm vi biểu đạt của bài thơ.
Câu 29: Hình ảnh "ngọn lửa" trong thơ thường biểu tượng cho điều gì?
- A. Nhiệt huyết, đam mê, sức sống, sự phá hủy hoặc sự thanh lọc.
- B. Sự lạnh lẽo, cô đơn.
- C. Sự im lặng, tĩnh mịch.
- D. Nước mắt, nỗi buồn.
Câu 30: Phân tích mối quan hệ giữa cấu tứ và hình ảnh trong một đoạn thơ cụ thể cho thấy cấu tứ đã tổ chức các hình ảnh như thế nào để làm nổi bật một cảm xúc nhất định. Ví dụ, cấu tứ lặp lại các hình ảnh về sự chia ly, mất mát sẽ làm nổi bật cảm xúc gì?
- A. Niềm vui, hạnh phúc.
- B. Sự thờ ơ, vô cảm.
- C. Lòng dũng cảm, quyết tâm.
- D. Nỗi buồn, cô đơn, sự tiếc nuối hoặc ám ảnh về sự chia ly.