Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo - Đề 06
Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của văn bản nghị luận?
- A. Trình bày ý kiến, quan điểm của người viết về một vấn đề.
- B. Sử dụng lí lẽ và bằng chứng để thuyết phục người đọc.
- C. Có cấu trúc chặt chẽ, mạch lạc (mở bài, thân bài, kết bài).
- D. Kể lại một câu chuyện, chuỗi sự kiện có nhân vật và cốt truyện.
Câu 2: Trong cấu trúc của một văn bản nghị luận, phần nào thường nêu lên vấn đề cần bàn luận và thể hiện quan điểm, thái độ chung của người viết?
- A. Mở bài
- B. Thân bài
- C. Kết bài
- D. Luận cứ
Câu 3: "Luận đề" trong văn bản nghị luận được hiểu là gì?
- A. Các bằng chứng cụ thể được đưa ra.
- B. Những lập luận logic để bảo vệ quan điểm.
- C. Vấn đề cốt lõi, tư tưởng chính mà văn bản tập trung làm sáng tỏ.
- D. Cách hành văn, sử dụng từ ngữ của tác giả.
Câu 4: Yếu tố nào đóng vai trò làm sáng tỏ cho luận điểm và giúp tăng tính thuyết phục cho lập luận trong văn bản nghị luận?
- A. Luận đề
- B. Luận cứ (lí lẽ và dẫn chứng)
- C. Kết luận
- D. Ngôn ngữ biểu cảm
Câu 5: Giả sử văn bản "Hành trang vào tương lai" đưa ra luận điểm: "Kiến thức là nền tảng vững chắc nhất để người trẻ đối diện với thách thức của thời đại mới." Để làm sáng tỏ luận điểm này, tác giả có thể sử dụng loại dẫn chứng nào hiệu quả nhất?
- A. Miêu tả chi tiết về cuộc sống hàng ngày của một học sinh giỏi.
- B. Kể lại một câu chuyện cổ tích về sự thông thái.
- C. Trích dẫn kết quả các nghiên cứu về vai trò của giáo dục hoặc ví dụ về những người thành công nhờ không ngừng học hỏi.
- D. Nêu cảm nhận cá nhân về việc học tập.
Câu 6: Khi phân tích một đoạn văn trong văn bản nghị luận, việc xác định mối quan hệ giữa các câu, đoạn văn giúp người đọc nhận ra điều gì?
- A. Số lượng từ ngữ được sử dụng.
- B. Biện pháp tu từ nổi bật nhất.
- C. Tâm trạng của tác giả khi viết.
- D. Mạch lập luận, sự gắn kết logic giữa luận điểm và luận cứ.
Câu 7: Đọc đoạn trích sau: "Thế giới thay đổi không ngừng, và điều quan trọng không phải là bạn biết bao nhiêu sự thật cố định, mà là khả năng học hỏi, thích ứng và giải quyết vấn đề mới. Tư duy phản biện và sáng tạo chính là chìa khóa." Đoạn trích này chủ yếu làm sáng tỏ khía cạnh nào của "hành trang vào tương lai"?
- A. Tầm quan trọng của việc ghi nhớ kiến thức.
- B. Sự cần thiết của các kỹ năng mềm và tư duy linh hoạt.
- C. Vai trò của bằng cấp trong sự nghiệp.
- D. Ảnh hưởng của công nghệ đến việc học.
Câu 8: Giả sử văn bản "Hành trang vào tương lai" sử dụng hình ảnh ẩn dụ về một "con tàu" để nói về cuộc đời mỗi người. Việc phân tích hình ảnh này có thể giúp người đọc hiểu thêm điều gì về thông điệp của tác giả?
- A. Sự chủ động, định hướng và khả năng vượt qua sóng gió trên hành trình cuộc đời.
- B. Sự cô đơn, lạc lõng của con người.
- C. Sự phụ thuộc vào người khác để đạt được mục tiêu.
- D. Tầm quan trọng của việc đi du lịch nhiều nơi.
Câu 9: Khi đọc một văn bản nghị luận về "Hành trang vào tương lai", nếu tác giả đưa ra nhiều số liệu thống kê về xu hướng nghề nghiệp trong 10 năm tới, mục đích chính của việc sử dụng dẫn chứng này là gì?
- A. Làm cho văn bản dài hơn.
- B. Chứng minh tác giả là người am hiểu về kinh tế.
- C. Gây hoang mang cho người đọc về tương lai.
- D. Tăng tính khách quan, khoa học và thuyết phục cho lập luận về sự cần thiết phải chuẩn bị kỹ năng phù hợp.
Câu 10: "Hành trang vào tương lai" không chỉ bao gồm kiến thức và kỹ năng chuyên môn mà còn là những giá trị đạo đức, phẩm chất cá nhân." Đây có thể là một luận điểm trong văn bản. Theo bạn, những phẩm chất nào sau đây có khả năng cao được đề cập để chứng minh cho luận điểm này?
- A. Sự giàu có, quyền lực.
- B. Lòng trung thực, tinh thần trách nhiệm, sự kiên trì.
- C. Khả năng thao túng người khác.
- D. Ngoại hình ưa nhìn.
Câu 11: Phân tích cách tác giả chuyển ý giữa các đoạn trong phần thân bài của văn bản nghị luận giúp người đọc nhận ra điều gì?
- A. Sự liên kết logic và mạch lạc trong việc triển khai các luận điểm.
- B. Số lượng luận cứ được sử dụng.
- C. Độ dài của văn bản.
- D. Cảm xúc chủ đạo của tác giả.
Câu 12: Khi đọc văn bản "Hành trang vào tương lai", nếu bạn bắt gặp một câu hỏi tu từ như: "Phải chăng chúng ta đã thực sự sẵn sàng cho những biến đổi chóng mặt của thế kỷ XXI?", mục đích của tác giả khi sử dụng câu hỏi này là gì?
- A. Yêu cầu người đọc trả lời trực tiếp.
- B. Thể hiện sự thiếu hiểu biết của tác giả.
- C. Gợi suy nghĩ, trăn trở ở người đọc về vấn đề đang bàn luận.
- D. Kết thúc một đoạn văn.
Câu 13: Giả sử văn bản nhấn mạnh tầm quan trọng của "tư duy phản biện". Theo bạn, biểu hiện nào sau đây thể hiện rõ nhất tư duy phản biện của một người trẻ khi tiếp nhận thông tin?
- A. Chấp nhận mọi thông tin đọc được trên mạng xã hội.
- B. Chỉ đọc những thông tin mà mình đồng ý.
- C. Tin vào những gì người nổi tiếng nói.
- D. Đặt câu hỏi về nguồn thông tin, phân tích tính logic của lập luận và tìm kiếm nhiều góc nhìn khác nhau trước khi đưa ra kết luận.
Câu 14: Nếu văn bản "Hành trang vào tương lai" đề cập đến vai trò của "trí tuệ cảm xúc" (EQ), thì luận cứ nào sau đây phù hợp nhất để hỗ trợ cho luận điểm về sự cần thiết của EQ?
- A. Các nghiên cứu cho thấy người có EQ cao thường có mối quan hệ tốt, khả năng làm việc nhóm hiệu quả và thành công hơn trong giao tiếp.
- B. EQ là chỉ số đo lường khả năng tính toán.
- C. Người có EQ cao thường ít nói.
- D. EQ chỉ quan trọng trong các ngành nghệ thuật.
Câu 15: Khi đọc văn bản, việc xác định giọng điệu của tác giả (ví dụ: khách quan, nhiệt huyết, lo lắng, kêu gọi...) giúp người đọc hiểu thêm điều gì?
- A. Chỉ số IQ của tác giả.
- B. Thái độ, cảm xúc và mức độ quan tâm của tác giả đối với vấn đề đang nghị luận.
- C. Quê quán của tác giả.
- D. Số lượng sách tác giả đã đọc.
Câu 16: "Trong bối cảnh hội nhập toàn cầu, khả năng sử dụng ngoại ngữ không còn là lợi thế mà trở thành một yêu cầu cơ bản." Câu này có thể đóng vai trò gì trong một văn bản nghị luận về "Hành trang vào tương lai"?
- A. Luận đề chính của toàn bài.
- B. Một dẫn chứng cụ thể.
- C. Một luận điểm cần được làm sáng tỏ bằng lí lẽ và dẫn chứng.
- D. Kết luận của văn bản.
Câu 17: Nếu văn bản "Hành trang vào tương lai" nhấn mạnh "tinh thần học hỏi suốt đời", điều này ngụ ý rằng:
- A. Việc học chỉ giới hạn trong trường học.
- B. Chỉ những người trẻ tuổi mới cần học.
- C. Sau khi ra trường thì không cần học nữa.
- D. Quá trình học tập diễn ra liên tục trong suốt cuộc đời để cập nhật kiến thức và kỹ năng.
Câu 18: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa "lí lẽ" và "dẫn chứng" trong văn bản nghị luận?
- A. Lí lẽ là ý kiến chủ quan, dẫn chứng là ý kiến khách quan.
- B. Lí lẽ là những lập luận, suy luận logic; dẫn chứng là các bằng chứng cụ thể (sự kiện, số liệu, ví dụ...).
- C. Lí lẽ chỉ dùng trong mở bài, dẫn chứng chỉ dùng trong thân bài.
- D. Lí lẽ là câu hỏi, dẫn chứng là câu trả lời.
Câu 19: Giả sử văn bản "Hành trang vào tương lai" bàn về sự cần thiết của "khả năng thích ứng". Tình huống nào sau đây minh họa rõ nhất cho khả năng này?
- A. Một người luôn làm mọi việc theo đúng quy trình cũ.
- B. Một người từ chối học các công cụ kỹ thuật số mới.
- C. Một sinh viên sau khi tốt nghiệp sẵn sàng học hỏi những kỹ năng mới không có trong chương trình học để đáp ứng yêu cầu của công việc mới.
- D. Một người chỉ làm việc trong môi trường quen thuộc.
Câu 20: Mục đích cuối cùng của việc tác giả đưa ra các lí lẽ và dẫn chứng trong văn bản nghị luận là gì?
- A. Thuyết phục người đọc tin vào quan điểm, ý kiến của mình về vấn đề được bàn luận.
- B. Chứng tỏ mình là người có kiến thức rộng.
- C. Làm cho văn bản trở nên phức tạp hơn.
- D. Gây tranh cãi trong cộng đồng.
Câu 21: Khi đọc văn bản "Hành trang vào tương lai", việc liên hệ các vấn đề được tác giả nêu ra với thực tế cuộc sống của bản thân giúp người đọc làm gì?
- A. Chỉ ra lỗi sai của tác giả.
- B. Sao chép y nguyên các ý của tác giả.
- C. Phủ nhận hoàn toàn quan điểm của tác giả.
- D. Hiểu sâu sắc hơn vấn đề, thấy được tính ứng dụng và giá trị của văn bản đối với bản thân.
Câu 22: Giả sử văn bản "Hành trang vào tương lai" sử dụng cấu trúc so sánh – đối chiếu để làm nổi bật sự khác biệt giữa "kiến thức sách vở" và "kỹ năng thực tế" trong bối cảnh hiện đại. Cấu trúc này có tác dụng gì?
- A. Làm cho văn bản khó hiểu hơn.
- B. Nhấn mạnh tầm quan trọng tương đối của mỗi yếu tố và mối quan hệ bổ trợ giữa chúng.
- C. Chỉ ra một trong hai yếu tố là hoàn toàn vô giá trị.
- D. Kể một câu chuyện.
Câu 23: Nếu tác giả sử dụng nhiều từ ngữ mang tính khẳng định, quả quyết khi nói về vai trò của "sự chủ động" trong việc chuẩn bị cho tương lai, điều này thể hiện điều gì về thái độ của tác giả?
- A. Tác giả rất tin tưởng và muốn nhấn mạnh tầm quan trọng của sự chủ động.
- B. Tác giả đang nghi ngờ về sự chủ động.
- C. Tác giả chỉ đang liệt kê các yếu tố một cách trung lập.
- D. Tác giả muốn thể hiện sự hài hước.
Câu 24: Đọc đoạn trích: "Tương lai không phải là nơi chúng ta sẽ đến, mà là nơi chúng ta đang tạo ra. Mỗi lựa chọn, mỗi nỗ lực ngày hôm nay đều là viên gạch xây nên con đường đó." Đoạn này sử dụng hình ảnh nào để truyền tải thông điệp?
- A. So sánh
- B. Nhân hóa
- C. Ẩn dụ
- D. Hoán dụ
Câu 25: Một trong những thách thức khi chuẩn bị "hành trang vào tương lai" được văn bản có thể đề cập là "sự mơ hồ, không chắc chắn của thế giới". Theo bạn, kỹ năng nào sau đây giúp người trẻ đối phó tốt nhất với sự mơ hồ này?
- A. Khả năng thích ứng, học hỏi nhanh và tư duy linh hoạt.
- B. Chỉ tập trung vào một lĩnh vực duy nhất.
- C. Tránh xa mọi thay đổi.
- D. Chỉ dựa vào kinh nghiệm quá khứ.
Câu 26: Khi đọc văn bản nghị luận, việc đánh giá tính xác thực và độ tin cậy của các dẫn chứng được đưa ra là một bước quan trọng để làm gì?
- A. Tìm ra lỗi chính tả của tác giả.
- B. Học thuộc lòng tất cả các dẫn chứng.
- C. Bỏ qua phần dẫn chứng và chỉ đọc lí lẽ.
- D. Đánh giá tính thuyết phục và độ tin cậy của toàn bộ lập luận của tác giả.
Câu 27: Giả sử văn bản kết thúc bằng lời kêu gọi: "Hãy bắt đầu chuẩn bị hành trang ngay từ hôm nay, với tất cả sự nghiêm túc và đam mê!" Lời kêu gọi này nhằm mục đích gì?
- A. Tóm tắt lại các ý đã trình bày.
- B. Thúc đẩy người đọc hành động dựa trên những gì đã được nghị luận.
- C. Đặt ra một câu hỏi mở cho người đọc.
- D. Chỉ đơn thuần kết thúc văn bản.
Câu 28: Văn bản nghị luận về "Hành trang vào tương lai" thường hướng tới đối tượng độc giả nào là chính?
- A. Các nhà khoa học.
- B. Trẻ em dưới 10 tuổi.
- C. Người trẻ, học sinh, sinh viên đang đứng trước ngưỡng cửa cuộc đời và cần định hướng.
- D. Các nhà sử học.
Câu 29: Nếu một người trẻ chỉ tập trung vào việc học thuộc lòng kiến thức mà bỏ qua việc rèn luyện kỹ năng mềm và tư duy phản biện, theo quan điểm thường thấy trong các văn bản nghị luận hiện đại về tương lai, người đó đang thiếu sót điều gì trong "hành trang" của mình?
- A. Khả năng thích ứng và giải quyết vấn đề trong môi trường biến động.
- B. Kiến thức chuyên môn.
- C. Bằng cấp học thuật.
- D. Thông tin về các ngành nghề truyền thống.
Câu 30: Từ góc độ của một văn bản nghị luận về "Hành trang vào tương lai", yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất để người trẻ có thể tự tin bước vào kỷ nguyên mới?
- A. Số lượng tài sản mà họ sở hữu.
- B. Việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc cũ.
- C. Chỉ dựa vào sự giúp đỡ của người khác.
- D. Sự kết hợp hài hòa giữa kiến thức nền tảng vững chắc, bộ kỹ năng đa dạng (mềm và cứng), tư duy linh hoạt và thái độ chủ động, tích cực.