12+ Đề Trắc Nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ Văn Nguyễn Du – (Cánh Diều)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều - Đề 01

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bối cảnh xã hội và thời đại nào có ảnh hưởng sâu sắc nhất đến tư tưởng, tình cảm và sự nghiệp sáng tác của Nguyễn Du?

  • A. Giai đoạn đất nước thống nhất, xã hội thái bình, thịnh trị.
  • B. Thời kỳ phục hưng mạnh mẽ của văn hóa truyền thống.
  • C. Giai đoạn xã hội phong kiến khủng hoảng sâu sắc, chiến tranh, đói khổ tràn lan.
  • D. Thời kỳ giao lưu văn hóa mạnh mẽ với phương Tây.

Câu 2: Nhận định nào sau đây khái quát đúng nhất về giá trị nội dung nổi bật trong sáng tác chữ Hán của Nguyễn Du (Thanh Hiên thi tập, Nam Trung tạp ngâm, Bắc hành tạp lục)?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên và cuộc sống an nhàn của tầng lớp quý tộc.
  • B. Bộc lộ tâm sự u uất, bất đắc chí, lòng thương người và phê phán xã hội phong kiến.
  • C. Diễn tả tình yêu đôi lứa lãng mạn và khát vọng tự do cá nhân.
  • D. Ghi chép lại những sự kiện lịch sử và nhân vật nổi tiếng trong thời đại ông sống.

Câu 3: Đoạn trích "Trao duyên" (trích "Truyện Kiều") thể hiện rõ nhất bi kịch và phẩm chất nào của nhân vật Thúy Kiều?

  • A. Bi kịch bị lừa gạt tiền bạc và phẩm chất thông minh, sắc sảo.
  • B. Bi kịch sống lưu lạc và phẩm chất kiên cường, bất khuất.
  • C. Bi kịch phải lấy người mình không yêu và phẩm chất hiếu thảo, nhẫn nhịn.
  • D. Bi kịch tình yêu tan vỡ, phải hy sinh hạnh phúc cá nhân vì gia đình và phẩm chất vị tha, hiếu nghĩa.

Câu 4: Trong đoạn "Trao duyên", khi trao kỉ vật cho Thúy Vân, Thúy Kiều đã sử dụng những kỉ vật nào để nhắc nhớ về mối tình với Kim Trọng? Phân tích ý nghĩa của việc này.

  • A. Vòng xuyến, thoa vàng, tờ giấy phong, mảnh hương nguyền. Việc này thể hiện sự ràng buộc, gửi gắm và đau đớn khi phải từ bỏ tình yêu thiêng liêng.
  • B. Chiếc đàn, bức tranh. Việc này thể hiện sự chia sẻ tài năng và sở thích với em.
  • C. Áo quần, trang sức. Việc này thể hiện sự san sẻ vật chất cho em trước khi đi xa.
  • D. Quyển sách, bút nghiên. Việc này thể hiện mong muốn em tiếp nối con đường học vấn của mình.

Câu 5: Phân tích tác dụng của các điệp ngữ và câu hỏi tu từ trong đoạn thơ "Trao duyên" khi Thúy Kiều nói với Thúy Vân.

  • A. Làm cho lời nói trở nên trang trọng, uyên bác hơn.
  • B. Tạo không khí vui tươi, lạc quan cho cuộc trò chuyện.
  • C. Nhấn mạnh tâm trạng đau đớn, day dứt, bất lực và gợi sự đồng cảm từ người đọc/nghe.
  • D. Giúp Thúy Vân dễ dàng hiểu rõ yêu cầu của chị hơn.

Câu 6: Đoạn trích "Đọc Tiểu Thanh kí" bộc lộ cảm xúc chủ đạo nào của Nguyễn Du?

  • A. Thương cảm, đồng điệu với số phận người tài hoa bạc mệnh.
  • B. Phẫn nộ trước sự bất công của xã hội phong kiến.
  • C. Ngợi ca vẻ đẹp của người phụ nữ tài sắc.
  • D. Buồn bã, nuối tiếc về quá khứ vàng son.

Câu 7: Câu thơ "Cổ kim hận sự thiên nan vấn" (Nỗi hờn kim cổ trời khôn hỏi) trong "Đọc Tiểu Thanh kí" thể hiện điều gì về tư tưởng của Nguyễn Du?

  • A. Sự nuối tiếc về một mối tình đã qua.
  • B. Tâm trạng chán nản, muốn từ bỏ cuộc sống.
  • C. Niềm tin vào công lý và sự trả thù.
  • D. Nỗi xót xa, bất lực trước bi kịch tài hoa bạc mệnh lặp lại qua các thời đại.

Câu 8: Trong "Đọc Tiểu Thanh kí", Nguyễn Du sử dụng thủ pháp nghệ thuật nào là chủ yếu để khắc họa nỗi niềm của mình?

  • A. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố phức tạp.
  • B. Đối lập giữa cảnh và tình, sử dụng câu hỏi tu từ để bộc lộ suy tư.
  • C. Miêu tả chi tiết, tỉ mỉ ngoại hình nhân vật.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ giản dị, gần gũi với đời sống dân dã.

Câu 9: Đoạn "Thề nguyền" (trích Truyện Kiều) tập trung miêu tả điều gì trong mối quan hệ giữa Thúy Kiều và Kim Trọng?

  • A. Cuộc gặp gỡ đầu tiên đầy ngỡ ngàng.
  • B. Cảnh chia ly đầy nước mắt.
  • C. Lời thề nguyền sắt son, nguyện trọn đời bên nhau.
  • D. Cuộc sống hôn nhân sau này của hai người.

Câu 10: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "vầng trăng vằng vặc" trong đoạn "Thề nguyền" (Truyện Kiều).

  • A. Là chứng nhân cho tình yêu và lời thề sắt son của hai người, đồng thời gợi dự cảm về số phận sau này.
  • B. Chỉ đơn thuần là cảnh vật thiên nhiên tô điểm cho không gian.
  • C. Biểu tượng cho sự chia ly, tan vỡ.
  • D. Thể hiện sự giàu sang, phú quý của gia đình Thúy Kiều.

Câu 11: Nhận xét nào đúng nhất về ngôn ngữ nghệ thuật được Nguyễn Du sử dụng trong "Truyện Kiều"?

  • A. Đơn giản, mộc mạc, chủ yếu sử dụng từ ngữ địa phương.
  • B. Phong phú, điêu luyện, kết hợp hài hòa ngôn ngữ bác học và dân gian, miêu tả tinh tế nội tâm và cảnh vật.
  • C. Phức tạp, khó hiểu, chỉ dành cho tầng lớp trí thức.
  • D. Chủ yếu sử dụng các công thức ước lệ, sáo rỗng.

Câu 12: Giá trị nhân đạo của "Truyện Kiều" được thể hiện qua những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ tập trung ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên và con người.
  • B. Phê phán những hủ tục lạc hậu trong xã hội.
  • C. Đề cao lòng trung thành, hiếu nghĩa của con người.
  • D. Tố cáo xã hội bất công, đồng cảm sâu sắc với số phận con người, đặc biệt là phụ nữ, và trân trọng khát vọng sống, tình yêu, công lý.

Câu 13: Từ bi kịch của Thúy Kiều trong đoạn "Trao duyên", ta có thể rút ra nhận xét gì về quan niệm của Nguyễn Du về số phận con người trong xã hội cũ?

  • A. Con người có thể dễ dàng vượt qua mọi khó khăn bằng ý chí.
  • B. Số phận con người, đặc biệt là phụ nữ tài sắc, thường bi thảm và bị chi phối bởi đồng tiền, cường quyền.
  • C. Tình yêu có sức mạnh giúp con người thay đổi số phận.
  • D. Hiếu thảo là cách duy nhất để con người đạt được hạnh phúc.

Câu 14: Phân tích sự khác biệt trong tâm trạng của Thúy Kiều ở hai đoạn trích "Trao duyên" và "Thề nguyền".

  • A. Trong "Thề nguyền", Kiều hạnh phúc, say đắm trong tình yêu; trong "Trao duyên", Kiều đau đớn, tuyệt vọng khi phải từ bỏ tình yêu.
  • B. Trong "Thề nguyền", Kiều lo lắng về tương lai; trong "Trao duyên", Kiều bình thản chấp nhận số phận.
  • C. Trong "Thề nguyền", Kiều tức giận; trong "Trao duyên", Kiều vui vẻ.
  • D. Cả hai đoạn đều thể hiện tâm trạng vui vẻ, lạc quan.

Câu 15: Câu thơ "Ba trăm năm nữa ta chăng biết / Thiên hạ ai người khóc Tố Như?" trong "Đọc Tiểu Thanh kí" thể hiện tâm sự gì của Nguyễn Du?

  • A. Nỗi sợ hãi về cái chết và sự lãng quên.
  • B. Sự tự tin vào tài năng và danh tiếng của bản thân.
  • C. Mong muốn được hậu thế ca tụng, tôn vinh.
  • D. Nỗi cô đơn, dự cảm về sự lẻ loi và khát vọng tìm được tri âm, người thấu hiểu mình sau này.

Câu 16: Khái niệm "chữ Tâm" trong văn học Nguyễn Du, đặc biệt qua "Đọc Tiểu Thanh kí", có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Tấm lòng, sự đồng cảm sâu sắc trước nỗi đau của con người, là nguyên tắc sáng tạo "chữ Tâm kia mới bằng ba chữ Tài".
  • B. Tâm trạng buồn bã, u sầu trước cảnh đời.
  • C. Sự thông minh, tài trí bẩm sinh.
  • D. Lòng trung thành tuyệt đối với vua chúa.

Câu 17: Từ việc tìm hiểu về cuộc đời và sự nghiệp của Nguyễn Du, đặc biệt là qua các tác phẩm tiêu biểu, em có nhận xét gì về mối quan hệ giữa cuộc đời và sáng tác của ông?

  • A. Cuộc đời Nguyễn Du không ảnh hưởng nhiều đến sáng tác của ông, ông chủ yếu viết về những điều ông tưởng tượng.
  • B. Sáng tác của Nguyễn Du chỉ phản ánh những niềm vui, hạnh phúc trong cuộc sống cá nhân ông.
  • C. Cuộc đời đầy biến động, chứng kiến nhiều cảnh khổ đã định hình sâu sắc tư tưởng nhân đạo, hiện thực và nỗi đau thân phận trong sáng tác của ông.
  • D. Nguyễn Du chỉ viết theo yêu cầu của triều đình, không bộc lộ cảm xúc cá nhân.

Câu 18: Đoạn thơ sau trong "Trao duyên" sử dụng biện pháp tu từ chủ yếu nào để nhấn mạnh sự tuyệt vọng của Thúy Kiều? "Bây giờ trâm gãy gương tan / Kể làm sao siết muôn vàn ái ân!"

  • A. So sánh và nhân hóa.
  • B. Thành ngữ/ẩn dụ và câu hỏi tu từ.
  • C. Hoán dụ và điệp ngữ.
  • D. Nói quá và liệt kê.

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "một nấm vô danh" trong "Đọc Tiểu Thanh kí".

  • A. Biểu tượng cho sự giàu sang, phú quý.
  • B. Thể hiện sự bình yên, thanh thản sau khi chết.
  • C. Chỉ một địa điểm cụ thể mà Nguyễn Du đã đến.
  • D. Biểu tượng cho sự bạc bẽo, lãng quên đối với người tài hoa bạc mệnh.

Câu 20: Đâu là điểm chung trong cảm hứng sáng tác của Nguyễn Du khi viết về số phận người phụ nữ tài hoa bạc mệnh trong "Truyện Kiều" và "Đọc Tiểu Thanh kí"?

  • A. Cả hai đều ca ngợi vẻ đẹp hình thức của người phụ nữ.
  • B. Cả hai đều thể hiện sự thương cảm sâu sắc trước số phận bi thảm của những người phụ nữ tài hoa bạc mệnh.
  • C. Cả hai đều lên án trực tiếp những kẻ đã gây ra đau khổ cho họ.
  • D. Cả hai đều tập trung miêu tả cuộc sống hạnh phúc của người phụ nữ.

Câu 21: Khi phân tích một đoạn thơ của Nguyễn Du, việc xác định thể thơ (ví dụ: lục bát, thất ngôn tứ tuyệt) có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Chỉ giúp phân loại bài thơ mà không có ý nghĩa gì khác.
  • B. Giúp xác định số lượng câu chữ trong bài.
  • C. Giúp nhận diện cấu trúc, nhịp điệu, cách gieo vần, từ đó hiểu rõ hơn cách biểu đạt cảm xúc và ý đồ nghệ thuật của tác giả.
  • D. Chỉ có ý nghĩa đối với việc học thuộc lòng bài thơ.

Câu 22: Đoạn "Thề nguyền" trong "Truyện Kiều" được viết theo thể thơ nào?

  • A. Lục bát.
  • B. Thất ngôn tứ tuyệt.
  • C. Thất ngôn bát cú.
  • D. Song thất lục bát.

Câu 23: Bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí" được viết theo thể thơ nào?

  • A. Lục bát.
  • B. Ngũ ngôn tứ tuyệt.
  • C. Thất ngôn bát cú.

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng các động từ mạnh, dồn dập trong đoạn "Thề nguyền" khi miêu tả hành động và tâm trạng của Kim Trọng và Thúy Kiều.

  • A. Thể hiện sự chủ động, vội vã, mãnh liệt trong tình yêu và khát vọng hạnh phúc của hai nhân vật.
  • B. Làm cho đoạn thơ trở nên khó hiểu, rườm rà.
  • C. Miêu tả cảnh vật xung quanh một cách chân thực.
  • D. Thể hiện sự sợ hãi, lo lắng của hai nhân vật.

Câu 25: Khi viết bài nghị luận về giá trị nhân đạo trong "Truyện Kiều", em cần tập trung phân tích những khía cạnh nào của tác phẩm?

  • A. Chỉ cần tóm tắt lại toàn bộ nội dung câu chuyện.
  • B. Chỉ cần liệt kê các nhân vật chính trong tác phẩm.
  • C. Chỉ cần phân tích nghệ thuật miêu tả thiên nhiên.
  • D. Phân tích việc tác giả tố cáo xã hội bất công, đồng cảm với số phận con người (đặc biệt là phụ nữ), và trân trọng khát vọng sống, tình yêu, công lý của họ thông qua các chi tiết, hình ảnh, diễn biến tâm trạng nhân vật.

Câu 26: Nguyễn Du được UNESCO vinh danh là "Danh nhân văn hóa thế giới" vào năm nào? Sự kiện này có ý nghĩa gì?

  • A. Năm 1945, đánh dấu sự ra đời của nền văn học mới.
  • B. Năm 1965, khẳng định vị thế và đóng góp to lớn của ông đối với văn hóa nhân loại.
  • C. Năm 2000, nhân dịp kỷ niệm 250 năm ngày sinh của ông.
  • D. Năm 2015, nhân dịp kỷ niệm 200 năm ngày mất của ông.

Câu 27: Nhận xét nào sau đây KHÔNG phù hợp khi nói về đặc điểm của "Truyện Kiều" so với các tác phẩm thơ Nôm khác cùng thời?

  • A. Cốt truyện đơn giản, tuyến nhân vật rõ ràng, không có chiều sâu nội tâm.
  • B. Sử dụng thành công thể thơ lục bát, đạt đến đỉnh cao của ngôn ngữ tiếng Việt.
  • C. Khắc họa thành công những số phận bất hạnh, đặc biệt là người phụ nữ trong xã hội phong kiến.
  • D. Mang giá trị nhân đạo và hiện thực sâu sắc.

Câu 28: Trong đoạn "Trao duyên", dòng thơ "Duyên này thì giữ vật này của chung" thể hiện tâm trạng và mong muốn gì của Thúy Kiều?

  • A. Kiều muốn chia đều tài sản cho em gái.
  • B. Kiều muốn em gái giữ hộ đồ vật cho mình.
  • C. Kiều chấp nhận hy sinh duyên phận, nhưng muốn em giữ kỉ vật như "của chung" để nối duyên thay mình, thể hiện sự đau đớn, giằng xé.
  • D. Kiều muốn em gái trả lại đồ vật sau khi mình trở về.

Câu 29: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng hiệu quả trong câu thơ "Long lanh đáy nước in trời" (Truyện Kiều)? Phân tích tác dụng.

  • A. Đảo ngữ và tả cảnh ngụ tình. Gợi không gian trong trẻo, thanh khiết và tâm trạng trong sáng của con người.
  • B. So sánh và nhân hóa. Làm cho cảnh vật trở nên sống động.
  • C. Liệt kê và nói quá. Nhấn mạnh sự rộng lớn của không gian.
  • D. Điệp ngữ và ẩn dụ. Thể hiện sự buồn bã, u sầu.

Câu 30: Nhận xét nào đúng về sự nghiệp văn học của Nguyễn Du?

  • A. Ông chỉ sáng tác thơ chữ Hán và không có đóng góp đáng kể cho văn học chữ Nôm.
  • B. Các tác phẩm của ông chủ yếu mang tính giải trí, ít giá trị tư tưởng.
  • C. Ông là tác giả của nhiều bài văn xuôi nổi tiếng, nhưng thơ ca không phải sở trường.
  • D. Ông là đại thi hào dân tộc, có đóng góp to lớn cho văn học Việt Nam với cả sáng tác chữ Hán và chữ Nôm, đỉnh cao là "Truyện Kiều".

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Bối cảnh xã hội và thời đại nào có ảnh hưởng sâu sắc nhất đến tư tưởng, tình cảm và sự nghiệp sáng tác của Nguyễn Du?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Nhận định nào sau đây khái quát đúng nhất về giá trị nội dung nổi bật trong sáng tác chữ Hán của Nguyễn Du (Thanh Hiên thi tập, Nam Trung tạp ngâm, Bắc hành tạp lục)?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Đoạn trích 'Trao duyên' (trích 'Truyện Kiều') thể hiện rõ nhất bi kịch và phẩm chất nào của nhân vật Thúy Kiều?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Trong đoạn 'Trao duyên', khi trao kỉ vật cho Thúy Vân, Thúy Kiều đã sử dụng những kỉ vật nào để nhắc nhớ về mối tình với Kim Trọng? Phân tích ý nghĩa của việc này.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Phân tích tác dụng của các điệp ngữ và câu hỏi tu từ trong đoạn thơ 'Trao duyên' khi Thúy Kiều nói với Thúy Vân.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Đoạn trích 'Đọc Tiểu Thanh kí' bộc lộ cảm xúc chủ đạo nào của Nguyễn Du?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Câu thơ 'Cổ kim hận sự thiên nan vấn' (Nỗi hờn kim cổ trời khôn hỏi) trong 'Đọc Tiểu Thanh kí' thể hiện điều gì về tư tưởng của Nguyễn Du?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Trong 'Đọc Tiểu Thanh kí', Nguyễn Du sử dụng thủ pháp nghệ thuật nào là chủ yếu để khắc họa nỗi niềm của mình?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Đoạn 'Thề nguyền' (trích Truyện Kiều) tập trung miêu tả điều gì trong mối quan hệ giữa Thúy Kiều và Kim Trọng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'vầng trăng vằng vặc' trong đoạn 'Thề nguyền' (Truyện Kiều).

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Nhận xét nào đúng nhất về ngôn ngữ nghệ thuật được Nguyễn Du sử dụng trong 'Truyện Kiều'?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Giá trị nhân đạo của 'Truyện Kiều' được thể hiện qua những khía cạnh nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Từ bi kịch của Thúy Kiều trong đoạn 'Trao duyên', ta có thể rút ra nhận xét gì về quan niệm của Nguyễn Du về số phận con người trong xã hội cũ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Phân tích sự khác biệt trong tâm trạng của Thúy Kiều ở hai đoạn trích 'Trao duyên' và 'Thề nguyền'.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Câu thơ 'Ba trăm năm nữa ta chăng biết / Thiên hạ ai người khóc Tố Như?' trong 'Đọc Tiểu Thanh kí' thể hiện tâm sự gì của Nguyễn Du?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Khái niệm 'chữ Tâm' trong văn học Nguyễn Du, đặc biệt qua 'Đọc Tiểu Thanh kí', có ý nghĩa như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Từ việc tìm hiểu về cuộc đời và sự nghiệp của Nguyễn Du, đặc biệt là qua các tác phẩm tiêu biểu, em có nhận xét gì về mối quan hệ giữa cuộc đời và sáng tác của ông?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Đoạn thơ sau trong 'Trao duyên' sử dụng biện pháp tu từ chủ yếu nào để nhấn mạnh sự tuyệt vọng của Thúy Kiều? 'Bây giờ trâm gãy gương tan / Kể làm sao siết muôn vàn ái ân!'

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'một nấm vô danh' trong 'Đọc Tiểu Thanh kí'.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Đâu là điểm chung trong cảm hứng sáng tác của Nguyễn Du khi viết về số phận người phụ nữ tài hoa bạc mệnh trong 'Truyện Kiều' và 'Đọc Tiểu Thanh kí'?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Khi phân tích một đoạn thơ của Nguyễn Du, việc xác định thể thơ (ví dụ: lục bát, thất ngôn tứ tuyệt) có ý nghĩa như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Đoạn 'Thề nguyền' trong 'Truyện Kiều' được viết theo thể thơ nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Bài thơ 'Đọc Tiểu Thanh kí' được viết theo thể thơ nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng các động từ mạnh, dồn dập trong đoạn 'Thề nguyền' khi miêu tả hành động và tâm trạng của Kim Trọng và Thúy Kiều.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Khi viết bài nghị luận về giá trị nhân đạo trong 'Truyện Kiều', em cần tập trung phân tích những khía cạnh nào của tác phẩm?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Nguyễn Du được UNESCO vinh danh là 'Danh nhân văn hóa thế giới' vào năm nào? Sự kiện này có ý nghĩa gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Nhận xét nào sau đây KHÔNG phù hợp khi nói về đặc điểm của 'Truyện Kiều' so với các tác phẩm thơ Nôm khác cùng thời?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Trong đoạn 'Trao duyên', dòng thơ 'Duyên này thì giữ vật này của chung' thể hiện tâm trạng và mong muốn gì của Thúy Kiều?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng hiệu quả trong câu thơ 'Long lanh đáy nước in trời' (Truyện Kiều)? Phân tích tác dụng.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Nhận xét nào đúng về sự nghiệp văn học của Nguyễn Du?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều - Đề 02

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Cuộc đời Nguyễn Du trải qua nhiều biến động lịch sử, đặc biệt là giai đoạn cuối thế kỉ XVIII đầu thế kỉ XIX. Yếu tố lịch sử nào sau đây được xem là có ảnh hưởng sâu sắc nhất đến tư tưởng và cảm hứng sáng tạo của ông?

  • A. Sự phát triển rực rỡ của nền kinh tế nông nghiệp.
  • B. Giai đoạn đất nước thống nhất, thái bình thịnh trị.
  • C. Thời kỳ xã hội phong kiến khủng hoảng, chiến tranh loạn lạc kéo dài.
  • D. Sự du nhập mạnh mẽ của văn hóa phương Tây.

Câu 2: Nguyễn Du được mệnh danh là "thiên tài văn học", "đại thi hào dân tộc". Danh xưng này chủ yếu dựa trên giá trị nổi bật nào trong sáng tác của ông?

  • A. Sự đa dạng về thể loại sáng tác.
  • B. Việc sử dụng thành công các điển tích, điển cố cổ.
  • C. Khả năng miêu tả cảnh vật thiên nhiên.
  • D. Giá trị nhân đạo sâu sắc và tấm lòng đồng cảm với con người.

Câu 3: Tập thơ chữ Hán nào của Nguyễn Du được xem là ghi lại những suy tư, cảm xúc của ông trong mười năm sống lưu lạc ở quê nhà và những chuyến đi xa?

  • A. Thanh Hiên thi tập.
  • B. Nam Trung tạp ngâm.
  • C. Bắc Hành tạp lục.
  • D. Truyện Kiều.

Câu 4: Khi nói về giá trị nghệ thuật của "Truyện Kiều", yếu tố nào sau đây được đánh giá là đóng góp quan trọng nhất vào sự thành công và sức sống lâu bền của tác phẩm?

  • A. Cốt truyện hấp dẫn, kịch tính.
  • B. Việc sử dụng nhiều điển cố Hán học.
  • C. Sự phát triển và sử dụng ngôn ngữ tiếng Việt đạt đến đỉnh cao.
  • D. Cấu trúc chương hồi chặt chẽ.

Câu 5: Đoạn trích "Trao duyên" trong "Truyện Kiều" tập trung khắc họa sâu sắc điều gì ở nhân vật Thúy Kiều?

  • A. Niềm hạnh phúc viên mãn trong tình yêu.
  • B. Nỗi đau đớn, giằng xé và sự hy sinh cao cả vì tình yêu và chữ hiếu.
  • C. Sự tức giận, oán trách số phận.
  • D. Niềm vui khi được đoàn tụ với gia đình.

Câu 6: Phân tích hai câu thơ sau trong đoạn "Trao duyên":
"Cậy em em có chịu lời,
Ngồi lên cho chị lạy rồi sẽ thưa."
Hành động "lạy" của Thúy Kiều đối với Thúy Vân thể hiện điều gì về tâm trạng và vị thế của Kiều lúc bấy giờ?

  • A. Sự kiêu ngạo, ra lệnh cho em.
  • B. Lòng biết ơn đơn thuần.
  • C. Sự hạ mình, biết ơn sâu sắc, nỗi đau đớn và bất lực trước hoàn cảnh.
  • D. Thể hiện quyền lực của người chị.

Câu 7: Trong đoạn "Trao duyên", Thúy Kiều đã trao cho Thúy Vân những kỉ vật tình yêu nào của mình với Kim Trọng? Việc trao các kỉ vật này có ý nghĩa gì?

  • A. Vành thoa, phím đàn, mảnh hương nguyền, tờ giấy phong; là biểu tượng cho tình yêu, lời thề và kỉ niệm, việc trao đi là gửi gắm cả mối tình.
  • B. Trâm cài tóc, khăn tay, bức tranh; là bằng chứng cho sự giàu có của gia đình.
  • C. Nhẫn cưới, vòng vàng; thể hiện sự tin tưởng vào tương lai.
  • D. Sách vở, bút nghiên; là biểu tượng cho sự học vấn.

Câu 8: Bút pháp nghệ thuật nào được Nguyễn Du sử dụng một cách hiệu quả nhất để miêu tả diễn biến tâm trạng phức tạp, đau đớn của Thúy Kiều trong đoạn "Trao duyên"?

  • A. Miêu tả ngoại hình.
  • B. Tả cảnh ngụ tình.
  • C. Liệt kê sự kiện.
  • D. Miêu tả diễn biến tâm lí, nội tâm nhân vật.

Câu 9: Đoạn "Thề nguyền" khắc họa cảnh Thúy Kiều và Kim Trọng thề ước dưới trăng. Cảnh thề ước này mang ý nghĩa gì trong mạch truyện và số phận nhân vật?

  • A. Là sự kết thúc có hậu cho tình yêu.
  • B. Là đỉnh cao của hạnh phúc lứa đôi, đồng thời là lời tiên báo cho bi kịch sắp xảy ra.
  • C. Chỉ là một cảnh lãng mạn không có ý nghĩa sâu sắc.
  • D. Thể hiện sự phản kháng lại số phận.

Câu 10: Trong bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí", Nguyễn Du đã bộc lộ rõ nhất tâm sự gì của mình?

  • A. Niềm vui trước cảnh sắc thiên nhiên tươi đẹp.
  • B. Nỗi buồn khi phải xa quê hương.
  • C. Tấm lòng thương người tài sắc bạc mệnh và nỗi niềm tri âm, tri kỉ.
  • D. Sự tức giận trước thói đời bạc bẽo.

Câu 11: Phân tích ý nghĩa của câu thơ "Ba trăm năm lẻ nữa người đời" trong bài "Đọc Tiểu Thanh kí". Câu thơ này thể hiện điều gì về suy ngẫm của Nguyễn Du?

  • A. Thể hiện sự lạc quan về tương lai.
  • B. Nói về tuổi thọ trung bình của con người.
  • C. Chỉ đơn thuần là một mốc thời gian.
  • D. Thể hiện sự suy ngẫm về sự lụi tàn của cái đẹp, tài năng trước thời gian và nỗi cô đơn của người tri âm.

Câu 12: Chủ nghĩa nhân đạo trong thơ văn Nguyễn Du được thể hiện rõ nét nhất qua khía cạnh nào?

  • A. Lòng thương cảm sâu sắc đối với con người, đặc biệt là những thân phận nhỏ bé, đau khổ.
  • B. Ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên đất nước.
  • C. Phản ánh cuộc sống lao động của nhân dân.
  • D. Đề cao vai trò của người anh hùng.

Câu 13: Nhân vật Từ Hải trong "Truyện Kiều" được Nguyễn Du xây dựng như một hình tượng điển hình cho kiểu nhân vật nào?

  • A. Người nông dân hiền lành.
  • B. Quan lại triều đình.
  • C. Người anh hùng mang chí khí phi thường, khát vọng tự do, công lí.
  • D. Thương nhân giàu có.

Câu 14: Đoạn trích "Anh hùng tiếng đã gọi rằng" miêu tả hình ảnh Từ Hải. Phân tích biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng để khắc họa sự xuất hiện của Từ Hải và tác dụng của nó.

  • A. Nhân hóa, làm cho nhân vật gần gũi.
  • B. Điệp ngữ, tạo nhịp điệu.
  • C. Hoán dụ, chỉ đặc điểm nhỏ của nhân vật.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ ước lệ, hình ảnh kì vĩ, mang màu sắc sử thi để khắc họa tầm vóc phi thường, khác thường.

Câu 15: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng nhất về giá trị hiện thực trong thơ chữ Hán của Nguyễn Du (Thanh Hiên thi tập, Nam Trung tạp ngâm, Bắc Hành tạp lục)?

  • A. Chủ yếu miêu tả cảnh đẹp thiên nhiên hùng vĩ.
  • B. Phản ánh chân thực cuộc sống cơ cực của nhân dân, sự mục nát của xã hội phong kiến và những nỗi đau con người.
  • C. Chỉ tập trung vào việc ca ngợi triều đình đương thời.
  • D. Không có giá trị hiện thực, chỉ mang tính chất trữ tình cá nhân.

Câu 16: Dòng thơ nào trong "Truyện Kiều" thể hiện rõ nhất quan niệm về số phận, về thuyết "tài mệnh tương đố" (tài năng và số phận thường ghen ghét nhau) của Nguyễn Du?

  • A. Chữ tài liền với chữ tai một vần.
  • B. Trăm năm trong cõi người ta.
  • C. Kiều càng sắc sảo mặn mà.
  • D. Sống làm vợ khắp người ta.

Câu 17: Khi phân tích bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí", việc Nguyễn Du sử dụng hình ảnh "son phấn có thần chôn vẫn hận" (son phấn dù đã chôn vẫn còn mang mối hận) thể hiện điều gì về cái nhìn của ông đối với số phận con người?

  • A. Sự ngưỡng mộ vẻ đẹp vĩnh cửu.
  • B. Niềm tin vào sự bất tử của linh hồn.
  • C. Mô tả một phong tục chôn cất.
  • D. Thể hiện nỗi uất hận kéo dài ngay cả sau khi chết của người tài hoa bạc mệnh.

Câu 18: So sánh điểm khác biệt cơ bản trong cảm hứng sáng tác giữa "Truyện Kiều" và các tập thơ chữ Hán (như "Thanh Hiên thi tập", "Bắc Hành tạp lục") của Nguyễn Du.

  • A. "Truyện Kiều" là câu chuyện về số phận cá nhân trong xã hội, còn thơ chữ Hán thiên về ghi lại trải nghiệm, suy tư, cảm nhận cá nhân về hiện thực và thời thế.
  • B. "Truyện Kiều" mang tính hiện thực, còn thơ chữ Hán mang tính lãng mạn.
  • C. "Truyện Kiều" viết về phụ nữ, còn thơ chữ Hán viết về đàn ông.
  • D. Cả hai đều có cùng một nguồn cảm hứng duy nhất là tình yêu đôi lứa.

Câu 19: Phẩm chất nào của Thúy Kiều được Nguyễn Du ca ngợi và làm nổi bật nhất trong toàn bộ tác phẩm "Truyện Kiều"?

  • A. Sự thông minh, tài trí.
  • B. Lòng hiếu thảo và sự hy sinh cao cả vì gia đình.
  • C. Vẻ đẹp ngoại hình tuyệt trần.
  • D. Khả năng làm thơ, đánh đàn.

Câu 20: Đoạn thơ nào trong "Truyện Kiều" thường được trích dẫn để minh chứng cho nghệ thuật miêu tả cảnh vật tinh tế, mang tính ước lệ, gợi cảm giác buồn bã, chia li, hay dự báo điều chẳng lành?

  • A. Cảnh Thúy Kiều gặp Kim Trọng.
  • B. Cảnh Thúy Kiều ở lầu xanh.
  • C. Cảnh gia đình Thúy Kiều bị bắt.
  • D. Cảnh ngày xuân (khi chị em Thúy Kiều đi chơi xuân).

Câu 21: Khi phân tích "Truyện Kiều", nhà thơ Chế Lan Viên từng viết: "Với Nguyễn Du, Tiếng Việt đã thành ngôn ngữ của Tình Yêu". Nhận định này nhấn mạnh điều gì về đóng góp của Nguyễn Du đối với tiếng Việt?

  • A. Nguyễn Du là người đầu tiên sử dụng tiếng Việt để viết văn học.
  • B. Nguyễn Du chỉ viết về tình yêu.
  • C. Nguyễn Du đã nâng tiếng Việt lên một tầm cao mới, có khả năng diễn tả sâu sắc, tinh tế những cảm xúc, đặc biệt là tình yêu và tâm trạng con người.
  • D. Tình yêu là chủ đề duy nhất trong "Truyện Kiều".

Câu 22: Một trong những yếu tố tạo nên sức hấp dẫn của "Truyện Kiều" là việc Nguyễn Du đã "dân tộc hóa" và "sáng tạo" thêm so với cốt truyện gốc của Thanh Tâm Tài Nhân. Việc "sáng tạo" này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho câu chuyện dài hơn.
  • B. Để khoe khoang tài năng văn chương.
  • C. Làm cho cốt truyện phức tạp hơn.
  • D. Nhấn mạnh giá trị nhân đạo, thể hiện tấm lòng đồng cảm với con người và làm cho tác phẩm mang đậm màu sắc dân tộc, tư tưởng Việt Nam.

Câu 23: Câu thơ "Lời quê chắp nhặt dông dài / Mua vui cũng được một vài trống canh" ở phần đầu "Truyện Kiều" thể hiện điều gì về thái độ của Nguyễn Du?

  • A. Thể hiện sự tự tin tột độ vào tác phẩm của mình.
  • B. Thể hiện thái độ khiêm tốn của tác giả, đồng thời có thể ngụ ý về giá trị của việc dùng ngôn ngữ dân tộc.
  • C. Khẳng định tác phẩm chỉ mang tính giải trí đơn thuần.
  • D. Thể hiện sự coi thường đối với độc giả.

Câu 24: Trong các tập thơ chữ Hán của Nguyễn Du, chủ đề "thân phận người phụ nữ" được thể hiện như thế nào?

  • A. Bày tỏ sự thương cảm sâu sắc đối với những người phụ nữ tài hoa nhưng chịu nhiều bất hạnh.
  • B. Ca ngợi vẻ đẹp và đức hạnh truyền thống của người phụ nữ.
  • C. Chỉ trích những người phụ nữ yếu đuối.
  • D. Không đề cập đến chủ đề này.

Câu 25: Giá trị nhân đạo trong thơ văn Nguyễn Du được thể hiện không chỉ ở sự đồng cảm, xót thương mà còn ở khía cạnh nào sau đây?

  • A. Khả năng dự báo tương lai.
  • B. Sự am hiểu về lịch sử.
  • C. Trân trọng, ngợi ca phẩm chất tốt đẹp của con người và lên án các thế lực tàn bạo.
  • D. Việc sử dụng ngôn ngữ cổ kính.

Câu 26: Phân tích mối liên hệ giữa bối cảnh xã hội và sự ra đời của "Truyện Kiều". Tác phẩm này có phải chỉ là một câu chuyện tình yêu đơn thuần trong thời bình không?

  • A. Đúng, tác phẩm chỉ là câu chuyện tình yêu lãng mạn, không liên quan đến xã hội.
  • B. Đúng, tác phẩm ra đời trong thời kỳ đất nước thái bình, thịnh trị.
  • C. Sai, tác phẩm chỉ phản ánh cuộc sống của giới thượng lưu.
  • D. Sai, tác phẩm ra đời trong bối cảnh xã hội loạn lạc, phản ánh nỗi đau con người và tố cáo xã hội bất công.

Câu 27: Nhận xét nào sau đây phù hợp nhất khi nói về ngôn ngữ miêu tả của Nguyễn Du trong "Truyện Kiều"?

  • A. Ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu, chủ yếu mang tính liệt kê.
  • B. Ngôn ngữ tinh tế, giàu hình ảnh, nhạc điệu, có khả năng gợi tả sâu sắc cả ngoại hình, cảnh vật và nội tâm.
  • C. Ngôn ngữ chủ yếu sử dụng từ ngữ Hán Việt khó hiểu.
  • D. Ngôn ngữ chỉ tập trung vào việc miêu tả hành động bên ngoài.

Câu 28: Đọc hai câu thơ sau trong "Đọc Tiểu Thanh kí":
"Chiêu Quân cống Hồ biệt Hán cung,
Tiểu Thanh thệ tử đồng Tiêu Tương."
Việc Nguyễn Du nhắc đến Chiêu Quân và Tiểu Thanh cùng với địa danh "Tiêu Tương" thể hiện điều gì về tâm trạng của ông?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp của hai người phụ nữ.
  • B. Miêu tả cảnh vật ở Tiêu Tương.
  • C. Bày tỏ sự đồng cảm sâu sắc với số phận bi kịch của những người tài sắc bạc mệnh, coi họ như những người cùng cảnh ngộ.
  • D. Kể lại một câu chuyện lịch sử.

Câu 29: Nghệ thuật xây dựng nhân vật của Nguyễn Du trong "Truyện Kiều" có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Đi sâu miêu tả diễn biến tâm lí, nội tâm phức tạp của nhân vật.
  • B. Chủ yếu miêu tả hành động bên ngoài.
  • C. Xây dựng nhân vật theo kiểu mẫu cố định, không có sự phát triển.
  • D. Tập trung vào miêu tả mối quan hệ giữa các nhân vật.

Câu 30: Dựa vào những hiểu biết về Nguyễn Du và các tác phẩm của ông (đặc biệt là "Truyện Kiều" và thơ chữ Hán), hãy đánh giá nhận định sau: "Nguyễn Du chỉ là nhà thơ của nỗi buồn cá nhân".

  • A. Đúng, thơ Nguyễn Du chỉ phản ánh nỗi buồn riêng của ông.
  • B. Sai, nỗi buồn của Nguyễn Du là nỗi buồn về thân phận con người, nỗi đau thời thế, mang tính nhân đạo sâu sắc.
  • C. Đúng, ông không quan tâm đến xã hội.
  • D. Sai, ông chỉ là nhà thơ của tình yêu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Cuộc đời Nguyễn Du trải qua nhiều biến động lịch sử, đặc biệt là giai đoạn cuối thế kỉ XVIII đầu thế kỉ XIX. Yếu tố lịch sử nào sau đây được xem là có ảnh hưởng sâu sắc nhất đến tư tưởng và cảm hứng sáng tạo của ông?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Nguyễn Du được mệnh danh là 'thiên tài văn học', 'đại thi hào dân tộc'. Danh xưng này chủ yếu dựa trên giá trị nổi bật nào trong sáng tác của ông?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Tập thơ chữ Hán nào của Nguyễn Du được xem là ghi lại những suy tư, cảm xúc của ông trong mười năm sống lưu lạc ở quê nhà và những chuyến đi xa?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Khi nói về giá trị nghệ thuật của 'Truyện Kiều', yếu tố nào sau đây được đánh giá là đóng góp quan trọng nhất vào sự thành công và sức sống lâu bền của tác phẩm?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Đoạn trích 'Trao duyên' trong 'Truyện Kiều' tập trung khắc họa sâu sắc điều gì ở nhân vật Thúy Kiều?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Phân tích hai câu thơ sau trong đoạn 'Trao duyên':
'Cậy em em có chịu lời,
Ngồi lên cho chị lạy rồi sẽ thưa.'
Hành động 'lạy' của Thúy Kiều đối với Thúy Vân thể hiện điều gì về tâm trạng và vị thế của Kiều lúc bấy giờ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Trong đoạn 'Trao duyên', Thúy Kiều đã trao cho Thúy Vân những kỉ vật tình yêu nào của mình với Kim Trọng? Việc trao các kỉ vật này có ý nghĩa gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Bút pháp nghệ thuật nào được Nguyễn Du sử dụng một cách hiệu quả nhất để miêu tả diễn biến tâm trạng phức tạp, đau đớn của Thúy Kiều trong đoạn 'Trao duyên'?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Đoạn 'Thề nguyền' khắc họa cảnh Thúy Kiều và Kim Trọng thề ước dưới trăng. Cảnh thề ước này mang ý nghĩa gì trong mạch truyện và số phận nhân vật?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Trong bài thơ 'Đọc Tiểu Thanh kí', Nguyễn Du đã bộc lộ rõ nhất tâm sự gì của mình?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Phân tích ý nghĩa của câu thơ 'Ba trăm năm lẻ nữa người đời' trong bài 'Đọc Tiểu Thanh kí'. Câu thơ này thể hiện điều gì về suy ngẫm của Nguyễn Du?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Chủ nghĩa nhân đạo trong thơ văn Nguyễn Du được thể hiện rõ nét nhất qua khía cạnh nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Nhân vật Từ Hải trong 'Truyện Kiều' được Nguyễn Du xây dựng như một hình tượng điển hình cho kiểu nhân vật nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Đoạn trích 'Anh hùng tiếng đã gọi rằng' miêu tả hình ảnh Từ Hải. Phân tích biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng để khắc họa sự xuất hiện của Từ Hải và tác dụng của nó.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng nhất về giá trị hiện thực trong thơ chữ Hán của Nguyễn Du (Thanh Hiên thi tập, Nam Trung tạp ngâm, Bắc Hành tạp lục)?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Dòng thơ nào trong 'Truyện Kiều' thể hiện rõ nhất quan niệm về số phận, về thuyết 'tài mệnh tương đố' (tài năng và số phận thường ghen ghét nhau) của Nguyễn Du?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Khi phân tích bài thơ 'Đọc Tiểu Thanh kí', việc Nguyễn Du sử dụng hình ảnh 'son phấn có thần chôn vẫn hận' (son phấn dù đã chôn vẫn còn mang mối hận) thể hiện điều gì về cái nhìn của ông đối với số phận con người?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: So sánh điểm khác biệt cơ bản trong cảm hứng sáng tác giữa 'Truyện Kiều' và các tập thơ chữ Hán (như 'Thanh Hiên thi tập', 'Bắc Hành tạp lục') của Nguyễn Du.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Phẩm chất nào của Thúy Kiều được Nguyễn Du ca ngợi và làm nổi bật nhất trong toàn bộ tác phẩm 'Truyện Kiều'?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Đoạn thơ nào trong 'Truyện Kiều' thường được trích dẫn để minh chứng cho nghệ thuật miêu tả cảnh vật tinh tế, mang tính ước lệ, gợi cảm giác buồn bã, chia li, hay dự báo điều chẳng lành?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Khi phân tích 'Truyện Kiều', nhà thơ Chế Lan Viên từng viết: 'Với Nguyễn Du, Tiếng Việt đã thành ngôn ngữ của Tình Yêu'. Nhận định này nhấn mạnh điều gì về đóng góp của Nguyễn Du đối với tiếng Việt?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Một trong những yếu tố tạo nên sức hấp dẫn của 'Truyện Kiều' là việc Nguyễn Du đã 'dân tộc hóa' và 'sáng tạo' thêm so với cốt truyện gốc của Thanh Tâm Tài Nhân. Việc 'sáng tạo' này chủ yếu nhằm mục đích gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Câu thơ 'Lời quê chắp nhặt dông dài / Mua vui cũng được một vài trống canh' ở phần đầu 'Truyện Kiều' thể hiện điều gì về thái độ của Nguyễn Du?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Trong các tập thơ chữ Hán của Nguyễn Du, chủ đề 'thân phận người phụ nữ' được thể hiện như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Giá trị nhân đạo trong thơ văn Nguyễn Du được thể hiện không chỉ ở sự đồng cảm, xót thương mà còn ở khía cạnh nào sau đây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Phân tích mối liên hệ giữa bối cảnh xã hội và sự ra đời của 'Truyện Kiều'. Tác phẩm này có phải chỉ là một câu chuyện tình yêu đơn thuần trong thời bình không?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Nhận xét nào sau đây phù hợp nhất khi nói về ngôn ngữ miêu tả của Nguyễn Du trong 'Truyện Kiều'?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Đọc hai câu thơ sau trong 'Đọc Tiểu Thanh kí':
'Chiêu Quân cống Hồ biệt Hán cung,
Tiểu Thanh thệ tử đồng Tiêu Tương.'
Việc Nguyễn Du nhắc đến Chiêu Quân và Tiểu Thanh cùng với địa danh 'Tiêu Tương' thể hiện điều gì về tâm trạng của ông?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Nghệ thuật xây dựng nhân vật của Nguyễn Du trong 'Truyện Kiều' có đặc điểm nổi bật nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Dựa vào những hiểu biết về Nguyễn Du và các tác phẩm của ông (đặc biệt là 'Truyện Kiều' và thơ chữ Hán), hãy đánh giá nhận định sau: 'Nguyễn Du chỉ là nhà thơ của nỗi buồn cá nhân'.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều - Đề 03

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Nguyễn Du được mệnh danh là "Đại thi hào dân tộc" của Việt Nam. Danh hiệu này thể hiện sự đánh giá cao nhất về đóng góp của ông trên phương diện nào?

  • A. Số lượng tác phẩm đồ sộ mà ông để lại cho nền văn học.
  • B. Sự am hiểu sâu rộng về văn hóa Trung Hoa và khả năng vận dụng linh hoạt.
  • C. Việc ông từng giữ nhiều chức vụ quan trọng trong triều đình nhà Nguyễn.
  • D. Giá trị nhân đạo sâu sắc và nghệ thuật thơ ca đạt đến đỉnh cao, có ảnh hưởng lớn đến văn hóa dân tộc.

Câu 2: Trong các tác phẩm sau đây của Nguyễn Du, tác phẩm nào được xem là đỉnh cao của thể loại truyện thơ Nôm, đồng thời là kiệt tác của văn học Việt Nam?

  • A. Văn tế thập loại chúng sinh
  • B. Truyện Kiều
  • C. Thanh Hiên thi tập
  • D. Bắc hành tạp lục

Câu 3: "Truyện Kiều" của Nguyễn Du không chỉ là một tác phẩm văn chương mà còn được xem là một "tiếng kêu" của thời đại. "Tiếng kêu" ấy phản ánh điều gì sâu sắc nhất trong xã hội phong kiến đương thời?

  • A. Sự bất công trong luật pháp và quan lại tham nhũng.
  • B. Những hủ tục lạc hậu và sự xuống cấp về đạo đức xã hội.
  • C. Số phận bi thảm của con người, đặc biệt là người phụ nữ tài sắc trong xã hội phong kiến bất công, tàn bạo.
  • D. Mâu thuẫn giữa khát vọng sống tự do và những ràng buộc của lễ giáo phong kiến.

Câu 4: Đọc đoạn trích sau từ "Truyện Kiều":

"Chập chờn mây nổi đầu non,
Thấp thoáng trăng soi cuối bãi.
...
Sầu đong càng lắc càng đầy,
Ba năm lẻ lại một ngày dài ghê."

Đoạn thơ trên thể hiện rõ nhất đặc điểm nào trong bút pháp nghệ thuật của Nguyễn Du?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ bình dị, gần gũi với đời sống nhưng vẫn giàu sức gợi hình, gợi cảm.
  • B. Chú trọng miêu tả ngoại hình và hành động của nhân vật để khắc họa tính cách.
  • C. Vận dụng nhiều điển tích, điển cố để tăng tính trang trọng, cổ kính cho tác phẩm.
  • D. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ mạnh mẽ như phóng đại, tương phản để gây ấn tượng.

Câu 5: Trong "Đọc Tiểu Thanh kí", Nguyễn Du bày tỏ sự đồng cảm sâu sắc với nhân vật Tiểu Thanh. Sự đồng cảm ấy bắt nguồn từ điểm tương đồng nào giữa hai người?

  • A. Cùng xuất thân trong gia đình quý tộc, danh giá.
  • B. Cùng có tài năng văn chương xuất chúng được nhiều người ngưỡng mộ.
  • C. Cùng trải qua cuộc sống giàu sang, quyền quý và được hưởng vinh hoa phú quý.
  • D. Cùng là những người tài hoa bạc mệnh, chịu nhiều oan trái, bất công trong cuộc đời.

Câu 6: Bài thơ "Thương Hải hành" của Nguyễn Du thể hiện rõ nét tâm sự gì của tác giả trước biến cố lịch sử?

  • A. Niềm vui mừng trước sự thay đổi của thời cuộc.
  • B. Nỗi đau buồn, day dứt trước những mất mát, đổi thay của lịch sử và sự vô thường của cuộc đời.
  • C. Sự căm phẫn, bất bình trước những thế lực tàn bạo gây ra đau khổ cho nhân dân.
  • D. Khát vọng hòa bình, ổn định và mong muốn xây dựng một xã hội tốt đẹp hơn.

Câu 7: Trong "Văn tế thập loại chúng sinh", Nguyễn Du đã thể hiện một quan niệm mới mẻ và sâu sắc về "chúng sinh". Quan niệm ấy là gì, khác biệt so với quan niệm truyền thống như thế nào?

  • A. Chúng sinh là những người có tội lỗi, phải chịu sự trừng phạt của số phận.
  • B. Chúng sinh bao gồm cả người và vật, tất cả đều có linh hồn.
  • C. Chúng sinh không chỉ giới hạn ở con người mà còn bao gồm cả những linh hồn oan khuất, bất hạnh, cần được thương xót và giải thoát.
  • D. Chúng sinh là tất cả những ai đang sống trên cõi đời, dù giàu sang hay nghèo khó.

Câu 8: "Bắc hành tạp lục" là tập thơ ghi lại những trải nghiệm của Nguyễn Du khi đi sứ sang Trung Quốc. Giá trị nổi bật nhất của tập thơ này là gì?

  • A. Cung cấp những thông tin chi tiết, chân thực về phong tục, tập quán của Trung Quốc thời bấy giờ.
  • B. Thể hiện cái nhìn đa chiều, sâu sắc của Nguyễn Du về con người, cuộc sống và thời cuộc, đồng thời bộc lộ tâm sự của một trí thức yêu nước.
  • C. Chứng tỏ tài năng thơ ca của Nguyễn Du, đặc biệt là khả năng sử dụng thể thơ Đường luật một cách điêu luyện.
  • D. Góp phần làm phong phú thêm thể loại thơ du ký trong văn học trung đại Việt Nam.

Câu 9: Trong các tập thơ của Nguyễn Du, "Thanh Hiên thi tập" có đặc điểm nổi bật nào về mặt nội dung và nghệ thuật?

  • A. Tập trung phản ánh hiện thực xã hội đương thời với những bất công, ngang trái.
  • B. Thể hiện chủ yếu tình yêu thiên nhiên, đất nước và con người Việt Nam.
  • C. Là tiếng nói của một con người giàu tình cảm, trăn trở về cuộc đời, về thân phận cá nhân và những vấn đề nhân sinh.
  • D. Mang đậm phong cách trang trọng, hào hùng, thể hiện khí phách của người anh hùng.

Câu 10: Nguyễn Du chịu ảnh hưởng sâu sắc từ những hệ tư tưởng nào trong quá trình sáng tác văn chương?

  • A. Nho giáo và Đạo giáo.
  • B. Nho giáo, Phật giáo và Đạo giáo.
  • C. Phật giáo và Lão giáo.
  • D. Nho giáo và Pháp gia.

Câu 11: So với văn học trung đại Việt Nam nói chung, thơ văn Nguyễn Du có điểm khác biệt nổi bật nào về cảm hứng chủ đạo?

  • A. Cảm hứng yêu nước nồng nàn, thiết tha.
  • B. Cảm hứng ngợi ca thiên nhiên tươi đẹp, hùng vĩ.
  • C. Cảm hứng về đạo lý làm người, giáo dục nhân cách.
  • D. Cảm hứng nhân đạo sâu sắc, đặc biệt là lòng thương cảm đối với những số phận nhỏ bé, bất hạnh.

Câu 12: Trong "Truyện Kiều", Nguyễn Du đã xây dựng thành công nhiều hình tượng nhân vật điển hình. Hình tượng nhân vật nào thể hiện tập trung nhất vẻ đẹp tài sắc vẹn toàn nhưng lại chịu nhiều đau khổ, bất hạnh?

  • A. Thúy Kiều.
  • B. Từ Hải.
  • C. Thúy Vân.
  • D. Kim Trọng.

Câu 13: Đọc câu thơ sau trong "Truyện Kiều": "Hoa cười ngọc thốt đoan trang, / Mây thua nước tóc tuyết nhường màu da." Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong hai câu thơ này để miêu tả vẻ đẹp của Thúy Kiều?

  • A. Ẩn dụ và hoán dụ.
  • B. Điệp ngữ và liệt kê.
  • C. So sánh và ước lệ.
  • D. Nhân hóa và ẩn dụ.

Câu 14: Trong "Truyện Kiều", chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự hiếu thảo của Kiều đối với gia đình?

  • A. Kiều quyết định bán mình chuộc cha và em trai.
  • B. Kiều từ bỏ hạnh phúc cá nhân để cứu gia đình khỏi tai họa.
  • C. Kiều luôn nhẫn nhịn, chịu đựng mọi khổ đau để bảo vệ gia đình.
  • D. Kiều cố gắng kiếm tiền để giúp đỡ gia đình vượt qua khó khăn.

Câu 15: Nguyễn Du đã sử dụng thể thơ nào là chủ yếu trong "Truyện Kiều"?

  • A. Thể thơ lục bát.
  • B. Thể thơ song thất lục bát.
  • C. Thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật.
  • D. Thể thơ tự do.

Câu 16: Trong "Văn tế thập loại chúng sinh", đối tượng "chúng sinh" nào được Nguyễn Du đặc biệt chú ý và thể hiện sự thương cảm sâu sắc nhất?

  • A. Những người giàu sang, quyền quý nhưng bất hạnh.
  • B. Những người có tài năng nhưng không gặp thời.
  • C. Những người nghèo khổ, thấp cổ bé họng, chịu nhiều đau khổ, oan trái.
  • D. Những người lầm đường lạc lối, gây ra tội ác.

Câu 17: Đọc đoạn văn tế sau:

"Kìa những kẻ mũ cao áo rộng,
Công danh kia cũng bóng phù du.
...
Than ôi! Nhân sinh là thế,
Vạn sự rồi ra cũng thế mà thôi!"

Đoạn văn tế trên thể hiện triết lý nhân sinh nào của Nguyễn Du?

  • A. Con người cần phải sống hết mình vì hiện tại.
  • B. Cuộc đời con người vô thường, ngắn ngủi, mọi thứ đều là hư ảo.
  • C. Giá trị con người nằm ở công danh, sự nghiệp.
  • D. Con người cần phải tu tâm dưỡng tính để đạt được sự giải thoát.

Câu 18: Trong "Đọc Tiểu Thanh kí", hình ảnh "son phấn có thần" và "văn chương không mệnh" gợi lên điều gì về số phận của người tài hoa?

  • A. Vẻ đẹp nhan sắc có thể trường tồn, còn giá trị văn chương thì dễ bị lãng quên.
  • B. Người đẹp thường có số phận may mắn hơn người tài giỏi.
  • C. Tài năng văn chương không quan trọng bằng vẻ đẹp ngoại hình.
  • D. Người tài hoa thường gặp nhiều trắc trở, bất hạnh trong cuộc đời, tài năng không cứu vớt được số phận.

Câu 19: "Thơ văn Nguyễn Du" trong chương trình Ngữ văn 11 Cánh Diều tập trung giới thiệu những khía cạnh nào trong sự nghiệp sáng tác của ông?

  • A. Những tác phẩm tiêu biểu, giá trị nội dung và nghệ thuật, phong cách thơ ca độc đáo và vị trí của ông trong văn học Việt Nam.
  • B. Tiểu sử chi tiết, bối cảnh lịch sử xã hội ảnh hưởng đến sáng tác và các mối quan hệ bạn bè, gia đình của Nguyễn Du.
  • C. Phân tích chuyên sâu về ngôn ngữ, thể thơ và các biện pháp tu từ được sử dụng trong thơ văn Nguyễn Du.
  • D. So sánh thơ văn Nguyễn Du với các tác giả cùng thời và các trào lưu văn học khác nhau.

Câu 20: Trong "Anh hùng tiếng đã gọi rằng", Nguyễn Du đã khắc họa hình tượng Từ Hải như một người anh hùng mang những phẩm chất nào?

  • A. Sự dũng mãnh, tàn bạo và quyết đoán trong hành động.
  • B. Lý tưởng cao đẹp, khí phách phi thường, tài năng xuất chúng và khát vọng tự do.
  • C. Lòng trung thành, tận tụy với chủ và tinh thần thượng võ.
  • D. Vẻ đẹp ngoại hình tuấn tú, lịch lãm và tài ăn nói khéo léo.

Câu 21: Nguyễn Du sử dụng bút pháp hiện thực và bút pháp lãng mạn trong "Truyện Kiều". Hãy cho biết bút pháp hiện thực được thể hiện rõ nhất qua phương diện nào của tác phẩm?

  • A. Miêu tả vẻ đẹp lý tưởng của nhân vật chính.
  • B. Xây dựng những tình tiết ly kỳ, hấp dẫn.
  • C. Phản ánh chân thực bức tranh xã hội phong kiến bất công, tàn bạo và số phận bi thảm của con người.
  • D. Thể hiện khát vọng về một cuộc sống tốt đẹp hơn.

Câu 22: Trong "Truyện Kiều", yếu tố "báo oán báo ân" có vai trò như thế nào trong việc thể hiện quan niệm về nhân quả và số phận con người của Nguyễn Du?

  • A. Khẳng định niềm tin vào sự công bằng của xã hội phong kiến.
  • B. Thể hiện sự bất lực của con người trước số phận đã được định đoạt.
  • C. Làm nổi bật yếu tố phiêu lưu, mạo hiểm trong cuộc đời Kiều.
  • D. Thể hiện quan niệm về luật nhân quả báo ứng, đồng thời cho thấy sự chi phối của số phận đối với cuộc đời con người, nhưng con người vẫn có thể chủ động thay đổi số phận.

Câu 23: Đọc câu thơ sau từ "Truyện Kiều": "Chữ tâm kia mới bằng ba chữ tài." Câu thơ này thể hiện quan điểm gì về mối quan hệ giữa "tài" và "tâm" của Nguyễn Du?

  • A. Người có tài thường không có tâm.
  • B. Đức "tâm" quan trọng hơn đức "tài", người có tài cần phải có tâm đức.
  • C. Tài và tâm là hai yếu tố không liên quan đến nhau.
  • D. Đức "tài" quan trọng hơn đức "tâm", tài năng quyết định giá trị con người.

Câu 24: Trong "Truyện Kiều", hình tượng thiên nhiên có vai trò như thế nào trong việc thể hiện nội tâm nhân vật và chủ đề tác phẩm?

  • A. Thiên nhiên vừa là bối cảnh, vừa là phương tiện thể hiện tâm trạng, cảm xúc của nhân vật và góp phần thể hiện chủ đề nhân đạo, bi kịch của tác phẩm.
  • B. Thiên nhiên chủ yếu được sử dụng để tạo không khí trữ tình, lãng mạn cho câu chuyện.
  • C. Thiên nhiên chỉ có vai trò trang trí, làm đẹp cho tác phẩm.
  • D. Thiên nhiên mang ý nghĩa biểu tượng cho sức mạnh của cái ác.

Câu 25: So sánh "Truyện Kiều" với các truyện Nôm khác đã học, điểm khác biệt lớn nhất về giá trị nhân đạo của "Truyện Kiều" là gì?

  • A. Truyện Kiều có giá trị nhân đạo cao hơn hẳn về quy mô và tầm vóc.
  • B. Truyện Kiều là truyện Nôm duy nhất thể hiện giá trị nhân đạo.
  • C. Giá trị nhân đạo của "Truyện Kiều" sâu sắc và toàn diện hơn, không chỉ dừng lại ở cảm thương mà còn thể hiện sự tố cáo xã hội và khát vọng giải phóng con người.
  • D. Giá trị nhân đạo trong Truyện Kiều tập trung vào việc ca ngợi tình yêu tự do.

Câu 26: Nguyễn Du có đóng góp quan trọng vào sự phát triển của ngôn ngữ văn học dân tộc. Đóng góp cụ thể và tiêu biểu nhất của ông là gì?

  • A. Sáng tạo ra chữ Nôm.
  • B. Viết nhiều tác phẩm bằng chữ Nôm hơn chữ Hán.
  • C. Việt hóa các từ Hán Việt.
  • D. Nâng cao ngôn ngữ tiếng Việt lên một trình độ nghệ thuật mới, tinh tế, giàu sức biểu cảm và khả năng diễn đạt.

Câu 27: Ảnh hưởng của thơ văn Nguyễn Du đối với các thế hệ nhà văn, nhà thơ sau này được thể hiện rõ nhất ở phương diện nào?

  • A. Các nhà văn, nhà thơ sau này đều noi theo phong cách thơ Đường luật của Nguyễn Du.
  • B. Cảm hứng nhân đạo và bút pháp nghệ thuật độc đáo của ông đã trở thành nguồn cảm hứng và bài học quý báu cho nhiều thế hệ nhà văn, nhà thơ.
  • C. Nhiều tác phẩm của Nguyễn Du đã được dịch ra nhiều thứ tiếng và được giới thiệu rộng rãi trên thế giới.
  • D. Các nhà văn, nhà thơ sau này đều viết về đề tài số phận con người.

Câu 28: Nếu phải tóm tắt giá trị cốt lõi nhất trong thơ văn Nguyễn Du bằng một cụm từ, cụm từ nào sau đây sẽ phù hợp nhất?

  • A. Chủ nghĩa yêu nước.
  • B. Chủ nghĩa lãng mạn.
  • C. Chủ nghĩa nhân đạo.
  • D. Chủ nghĩa hiện thực.

Câu 29: Trong các nhận định sau về Nguyễn Du, nhận định nào thể hiện sự đánh giá toàn diện và sâu sắc nhất về vị trí và đóng góp của ông?

  • A. Nguyễn Du là nhà thơ nổi tiếng nhất của Việt Nam.
  • B. Nguyễn Du là tác giả của "Truyện Kiều", một tác phẩm văn học xuất sắc.
  • C. Nguyễn Du là một nhà nho có tài văn chương.
  • D. Nguyễn Du là đỉnh cao của văn học trung đại Việt Nam, một nhà nhân đạo chủ nghĩa lớn, một bậc thầy về ngôn ngữ và nghệ thuật thơ ca, có tầm ảnh hưởng sâu rộng đến văn hóa dân tộc.

Câu 30: Để hiểu sâu sắc về thơ văn Nguyễn Du trong chương trình Ngữ văn 11, ngoài việc đọc và phân tích tác phẩm, học sinh cần chú ý đến yếu tố bối cảnh lịch sử - xã hội nào?

  • A. Giai đoạn lịch sử đầy biến động cuối thế kỷ XVIII - đầu thế kỷ XIX ở Việt Nam, với những cuộc chiến tranh, loạn lạc và sự suy tàn của chế độ phong kiến.
  • B. Sự phát triển của văn hóa, nghệ thuật Việt Nam thời trung đại.
  • C. Ảnh hưởng của văn hóa Trung Hoa đối với văn học Việt Nam.
  • D. Cuộc đời và sự nghiệp của Nguyễn Du.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Nguyễn Du được mệnh danh là 'Đại thi hào dân tộc' của Việt Nam. Danh hiệu này thể hiện sự đánh giá cao nhất về đóng góp của ông trên phương diện nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Trong các tác phẩm sau đây của Nguyễn Du, tác phẩm nào được xem là đỉnh cao của thể loại truyện thơ Nôm, đồng thời là kiệt tác của văn học Việt Nam?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: 'Truyện Kiều' của Nguyễn Du không chỉ là một tác phẩm văn chương mà còn được xem là một 'tiếng kêu' của thời đại. 'Tiếng kêu' ấy phản ánh điều gì sâu sắc nhất trong xã hội phong kiến đương thời?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Đọc đoạn trích sau từ 'Truyện Kiều':

'Chập chờn mây nổi đầu non,
Thấp thoáng trăng soi cuối bãi.
...
Sầu đong càng lắc càng đầy,
Ba năm lẻ lại một ngày dài ghê.'

Đoạn thơ trên thể hiện rõ nhất đặc điểm nào trong bút pháp nghệ thuật của Nguyễn Du?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Trong 'Đọc Tiểu Thanh kí', Nguyễn Du bày tỏ sự đồng cảm sâu sắc với nhân vật Tiểu Thanh. Sự đồng cảm ấy bắt nguồn từ điểm tương đồng nào giữa hai người?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Bài thơ 'Thương Hải hành' của Nguyễn Du thể hiện rõ nét tâm sự gì của tác giả trước biến cố lịch sử?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Trong 'Văn tế thập loại chúng sinh', Nguyễn Du đã thể hiện một quan niệm mới mẻ và sâu sắc về 'chúng sinh'. Quan niệm ấy là gì, khác biệt so với quan niệm truyền thống như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: 'Bắc hành tạp lục' là tập thơ ghi lại những trải nghiệm của Nguyễn Du khi đi sứ sang Trung Quốc. Giá trị nổi bật nhất của tập thơ này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Trong các tập thơ của Nguyễn Du, 'Thanh Hiên thi tập' có đặc điểm nổi bật nào về mặt nội dung và nghệ thuật?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Nguyễn Du chịu ảnh hưởng sâu sắc từ những hệ tư tưởng nào trong quá trình sáng tác văn chương?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: So với văn học trung đại Việt Nam nói chung, thơ văn Nguyễn Du có điểm khác biệt nổi bật nào về cảm hứng chủ đạo?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Trong 'Truyện Kiều', Nguyễn Du đã xây dựng thành công nhiều hình tượng nhân vật điển hình. Hình tượng nhân vật nào thể hiện tập trung nhất vẻ đẹp tài sắc vẹn toàn nhưng lại chịu nhiều đau khổ, bất hạnh?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Đọc câu thơ sau trong 'Truyện Kiều': 'Hoa cười ngọc thốt đoan trang, / Mây thua nước tóc tuyết nhường màu da.' Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong hai câu thơ này để miêu tả vẻ đẹp của Thúy Kiều?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Trong 'Truyện Kiều', chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự hiếu thảo của Kiều đối với gia đình?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Nguyễn Du đã sử dụng thể thơ nào là chủ yếu trong 'Truyện Kiều'?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Trong 'Văn tế thập loại chúng sinh', đối tượng 'chúng sinh' nào được Nguyễn Du đặc biệt chú ý và thể hiện sự thương cảm sâu sắc nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Đọc đoạn văn tế sau:

'Kìa những kẻ mũ cao áo rộng,
Công danh kia cũng bóng phù du.
...
Than ôi! Nhân sinh là thế,
Vạn sự rồi ra cũng thế mà thôi!'

Đoạn văn tế trên thể hiện triết lý nhân sinh nào của Nguyễn Du?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Trong 'Đọc Tiểu Thanh kí', hình ảnh 'son phấn có thần' và 'văn chương không mệnh' gợi lên điều gì về số phận của người tài hoa?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: 'Thơ văn Nguyễn Du' trong chương trình Ngữ văn 11 Cánh Diều tập trung giới thiệu những khía cạnh nào trong sự nghiệp sáng tác của ông?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Trong 'Anh hùng tiếng đã gọi rằng', Nguyễn Du đã khắc họa hình tượng Từ Hải như một người anh hùng mang những phẩm chất nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Nguyễn Du sử dụng bút pháp hiện thực và bút pháp lãng mạn trong 'Truyện Kiều'. Hãy cho biết bút pháp hiện thực được thể hiện rõ nhất qua phương diện nào của tác phẩm?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Trong 'Truyện Kiều', yếu tố 'báo oán báo ân' có vai trò như thế nào trong việc thể hiện quan niệm về nhân quả và số phận con người của Nguyễn Du?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Đọc câu thơ sau từ 'Truyện Kiều': 'Chữ tâm kia mới bằng ba chữ tài.' Câu thơ này thể hiện quan điểm gì về mối quan hệ giữa 'tài' và 'tâm' của Nguyễn Du?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Trong 'Truyện Kiều', hình tượng thiên nhiên có vai trò như thế nào trong việc thể hiện nội tâm nhân vật và chủ đề tác phẩm?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: So sánh 'Truyện Kiều' với các truyện Nôm khác đã học, điểm khác biệt lớn nhất về giá trị nhân đạo của 'Truyện Kiều' là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Nguyễn Du có đóng góp quan trọng vào sự phát triển của ngôn ngữ văn học dân tộc. Đóng góp cụ thể và tiêu biểu nhất của ông là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Ảnh hưởng của thơ văn Nguyễn Du đối với các thế hệ nhà văn, nhà thơ sau này được thể hiện rõ nhất ở phương diện nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Nếu phải tóm tắt giá trị cốt lõi nhất trong thơ văn Nguyễn Du bằng một cụm từ, cụm từ nào sau đây sẽ phù hợp nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Trong các nhận định sau về Nguyễn Du, nhận định nào thể hiện sự đánh giá toàn diện và sâu sắc nhất về vị trí và đóng góp của ông?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Để hiểu sâu sắc về thơ văn Nguyễn Du trong chương trình Ngữ văn 11, ngoài việc đọc và phân tích tác phẩm, học sinh cần chú ý đến yếu tố bối cảnh lịch sử - xã hội nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều - Đề 04

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bối cảnh xã hội Việt Nam cuối thế kỷ XVIII - đầu thế kỷ XIX có ảnh hưởng sâu sắc đến sáng tác của Nguyễn Du như thế nào?

  • A. Tạo điều kiện cho ông sáng tác những tác phẩm ca ngợi sự thịnh trị của triều đình.
  • B. Giúp ông có cơ hội tiếp xúc với nhiều tầng lớp quý tộc, làm phong phú đề tài về cuộc sống xa hoa.
  • C. Gây nên những trải nghiệm đau thương, bất ổn, hun đúc nên tấm lòng nhân đạo và cái nhìn hiện thực về số phận con người.
  • D. Thúc đẩy ông chỉ tập trung vào sáng tác thơ ca phong cảnh nhàn tản, lánh xa hiện thực xã hội.

Câu 2: Nhận định nào dưới đây phản ánh chính xác nhất đặc điểm nổi bật trong sự nghiệp thơ chữ Hán của Nguyễn Du?

  • A. Chủ yếu ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên và cuộc sống thanh bình của nhân dân.
  • B. Tập trung phê phán gay gắt chế độ phong kiến đương thời bằng giọng điệu đanh thép.
  • C. Chủ yếu ghi chép lại những sự kiện lịch sử quan trọng mà ông đã chứng kiến.
  • D. Thể hiện sâu sắc tâm sự u uất, nỗi đau nhân thế và sự suy ngẫm về thân phận con người trong thời loạn lạc.

Câu 3: Đoạn trích "Trao duyên" (trích "Truyện Kiều") thể hiện rõ nhất khía cạnh nào trong chủ nghĩa nhân đạo của Nguyễn Du?

  • A. Lên án gay gắt các thế lực chà đạp lên quyền sống của con người.
  • B. Cảm thông sâu sắc trước bi kịch tình yêu tan vỡ và thân phận đau khổ của người phụ nữ.
  • C. Đề cao vẻ đẹp phẩm hạnh, tài năng của con người ngay cả trong hoàn cảnh khó khăn.
  • D. Ước mơ về một xã hội công bằng, nơi con người được sống hạnh phúc theo ý mình.

Câu 4: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng các từ ngữ chỉ sự vật, không gian mang tính ước lệ, cổ điển (như "vầng trăng", "ngọn đèn", "tấm khăn", "phím đàn") trong đoạn "Trao duyên"?

  • A. Nhấn mạnh tính hiện thực, cụ thể của hoàn cảnh Thúy Kiều.
  • B. Tạo không khí trang nghiêm, thiêng liêng cho buổi trao duyên.
  • C. Góp phần diễn tả tâm trạng đau đớn, tuyệt vọng và gợi nhắc những kỷ vật thiêng liêng của tình yêu.
  • D. Làm cho ngôn ngữ đoạn thơ trở nên giản dị, gần gũi với đời sống hàng ngày.

Câu 5: Câu thơ "Cảnh nào cảnh chẳng đeo sầu / Người buồn cảnh có vui đâu bao giờ?" (Truyện Kiều) thể hiện rõ nhất biện pháp nghệ thuật nào và tác dụng của nó?

  • A. Tả cảnh ngụ tình, diễn tả tâm trạng buồn khổ của nhân vật thông qua cái nhìn cảnh vật.
  • B. So sánh, làm nổi bật sự đối lập giữa cảnh vật và tâm trạng con người.
  • C. Nhân hóa, khiến cảnh vật có cảm xúc như con người.
  • D. Liệt kê, liệt kê nhiều cảnh vật để cho thấy sự đa dạng của nỗi buồn.

Câu 6: Vì sao "Truyện Kiều" được đánh giá là đỉnh cao của văn học tiếng Việt thời trung đại?

  • A. Vì đây là tác phẩm dài nhất được viết bằng chữ Nôm trong giai đoạn này.
  • B. Vì nó miêu tả chi tiết cuộc sống của giới quý tộc phong kiến.
  • C. Vì cốt truyện được vay mượn từ Trung Quốc, chứng tỏ sự giao lưu văn hóa.
  • D. Vì đạt đến đỉnh cao về nội dung nhân đạo, hiện thực và ngôn ngữ tiếng Việt, có ảnh hưởng sâu rộng trong văn hóa dân tộc.

Câu 7: Khi đọc thơ chữ Hán của Nguyễn Du, người đọc cảm nhận rõ nhất điều gì về con người nhà thơ?

  • A. Một tâm hồn nhạy cảm, giàu suy tư, luôn trăn trở về thời thế và số phận con người.
  • B. Một người luôn lạc quan, yêu đời, tìm thấy niềm vui trong cuộc sống.
  • C. Một vị quan thanh liêm, chỉ quan tâm đến việc triều chính.
  • D. Một ẩn sĩ lánh đời, không màng danh lợi hay nỗi khổ của thế gian.

Câu 8: Chủ nghĩa nhân đạo trong "Truyện Kiều" được thể hiện qua những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ đơn thuần lên án các thế lực tàn bạo trong xã hội.
  • B. Chỉ ca ngợi vẻ đẹp của tình yêu đôi lứa.
  • C. Đồng cảm sâu sắc với nỗi đau khổ của con người, tố cáo các thế lực tàn bạo chà đạp con người, và trân trọng vẻ đẹp phẩm chất của họ.
  • D. Chỉ thể hiện ước mơ về một cuộc sống giàu sang, phú quý.

Câu 9: Đoạn thơ sau nói về ai? "Sống làm vợ khắp người ta / Hại thay thác xuống làm ma không chồng." (Truyện Kiều)

  • A. Thúy Vân
  • B. Đạm Tiên
  • C. Hoạn Thư
  • D. Thúy Kiều

Câu 10: Phân tích ý nghĩa của hình tượng "nấm mộ vô chủ" trong "Truyện Kiều" (đoạn Kiều gặp Đạm Tiên)?

  • A. Biểu tượng cho số phận bi kịch, bạc mệnh của những người tài sắc trong xã hội phong kiến.
  • B. Thể hiện sự giàu có, phú quý của Đạm Tiên khi còn sống.
  • C. Cho thấy sự thờ ơ của người đời trước cái chết.
  • D. Là nơi hò hẹn lý tưởng của Thúy Kiều và Kim Trọng.

Câu 11: Câu thơ "Đau đớn thay phận đàn bà / Lời rằng bạc mệnh cũng là lời chung!" trong "Truyện Kiều" thể hiện rõ nhất điều gì?

  • A. Sự tức giận của Nguyễn Du đối với Thúy Kiều.
  • B. Quan điểm cho rằng số phận con người là do trời định.
  • C. Chỉ sự đồng cảm với riêng số phận của Thúy Kiều.
  • D. Sự khái quát hóa bi kịch cá nhân của Thúy Kiều thành bi kịch chung của thân phận người phụ nữ trong xã hội cũ.

Câu 12: Đoạn trích "Đọc Tiểu Thanh kí" thể hiện tâm trạng và cảm xúc chủ đạo nào của Nguyễn Du?

  • A. Xót xa, thương cảm trước số phận bi thảm của nàng Tiểu Thanh và nỗi ngậm ngùi cho chính mình.
  • B. Phấn khởi, vui mừng khi được đọc thơ của người xưa.
  • C. Tức giận, phê phán những người đã gây ra cái chết cho Tiểu Thanh.
  • D. Thờ ơ, không quan tâm đến số phận của người đã khuất.

Câu 13: Câu thơ "Ba trăm năm lẻ nữa người sau / Biết có ai người khóc Tố Như?" ("Đọc Tiểu Thanh kí") thể hiện nỗi niềm gì của tác giả?

  • A. Sự tự mãn về tài năng thơ ca của mình.
  • B. Nỗi buồn vì không có ai ở thời đại ông hiểu mình.
  • C. Nỗi băn khoăn, lo lắng về sự đồng cảm, tri âm của người đời sau với tâm sự của mình.
  • D. Ước muốn được sống lại ba trăm năm sau để xem ai còn nhớ đến mình.

Câu 14: Nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ trong "Truyện Kiều" có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Chỉ sử dụng ngôn ngữ bác học, trang trọng.
  • B. Kết hợp nhuần nhuyễn ngôn ngữ bác học và dân gian, sử dụng linh hoạt các biện pháp tu từ, đạt đến trình độ điêu luyện.
  • C. Chủ yếu sử dụng các từ ngữ cổ, ít dùng trong đời sống hàng ngày.
  • D. Ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu, không có nhiều biện pháp nghệ thuật.

Câu 15: Phân tích sự khác biệt cơ bản về cảm hứng chủ đạo giữa "Truyện Kiều" và thơ chữ Hán của Nguyễn Du.

  • A. "Truyện Kiều" thiên về tự sự, thơ chữ Hán thiên về miêu tả cảnh vật.
  • B. "Truyện Kiều" mang cảm hứng lãng mạn, thơ chữ Hán mang cảm hứng sử thi.
  • C. "Truyện Kiều" lấy cảm hứng từ số phận người phụ nữ tài sắc, thơ chữ Hán là tiếng lòng suy tư, chiêm nghiệm của chính nhà thơ về cuộc đời và thời thế.
  • D. Cả hai đều chỉ tập trung vào phê phán xã hội phong kiến.

Câu 16: Nhận định nào sau đây KHÔNG đúng về giá trị hiện thực của "Truyện Kiều"?

  • A. Phản ánh bộ mặt tàn bạo, bất công của xã hội phong kiến.
  • B. Tố cáo các thế lực chà đạp lên quyền sống và phẩm giá con người (quan lại, sai nha, Tú Bà, Sở Khanh...).
  • C. Miêu tả chân thực cuộc sống cơ cực, tủi nhục của những kiếp người dưới đáy xã hội.
  • D. Ca ngợi sự anh minh, tốt đẹp của triều đình và vua chúa đương thời.

Câu 17: Đoạn thơ "Anh hùng tiếng đã gọi rằng" (nói về Từ Hải) trong "Truyện Kiều" chủ yếu khắc họa điều gì về nhân vật Từ Hải?

  • A. Khí phách ngang tàng, chí lớn và bản lĩnh phi thường của một anh hùng.
  • B. Tấm lòng nhân hậu, luôn giúp đỡ người yếu thế.
  • C. Sự chung thủy tuyệt đối trong tình yêu với Thúy Kiều.
  • D. Vẻ ngoài thư sinh, nho nhã, khác biệt với các anh hùng khác.

Câu 18: Việc Nguyễn Du xây dựng nhân vật Từ Hải có ý nghĩa gì trong việc thể hiện tư tưởng của tác phẩm?

  • A. Nhấn mạnh sự bất lực của con người trước số phận.
  • B. Thể hiện khát vọng về công lý, về cuộc sống tự do và lật đổ cường quyền trong xã hội.
  • C. Minh chứng cho sức mạnh tuyệt đối của tình yêu đôi lứa.
  • D. Phê phán những người có dã tâm làm loạn, gây mất trật tự xã hội.

Câu 19: Cảm hứng chủ đạo trong bài thơ "Ngẫu hứng" (trong Thanh Hiên thi tập) của Nguyễn Du là gì?

  • A. Tâm trạng buồn chán, cô đơn, suy ngẫm về cuộc đời và nỗi nhớ quê hương.
  • B. Niềm vui khi được làm quan, cống hiến cho đất nước.
  • C. Sự ngưỡng mộ vẻ đẹp của thiên nhiên nơi đất khách.
  • D. Phê phán những thói hư tật xấu của con người nơi ông đặt chân đến.

Câu 20: Nhận xét nào phù hợp khi nói về cái "tâm" của Nguyễn Du thể hiện qua thơ văn?

  • A. Là tấm lòng yêu nước thiết tha, chỉ quan tâm đến vận mệnh dân tộc.
  • B. Là tâm hồn bay bổng, chỉ hướng đến những điều đẹp đẽ, lãng mạn.
  • C. Là tấm lòng nhân đạo mênh mông, luôn đồng cảm, xót xa trước nỗi đau của con người.
  • D. Là sự quan tâm đến danh vọng, địa vị xã hội.

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của chi tiết Thúy Kiều bán mình chuộc cha trong "Truyện Kiều".

  • A. Cho thấy sự ích kỷ, chỉ nghĩ cho bản thân của Thúy Kiều.
  • B. Minh chứng cho sức mạnh của tình yêu đôi lứa.
  • C. Thể hiện sự giàu có, phú quý của gia đình Thúy Kiều.
  • D. Thể hiện sự hy sinh cao cả vì chữ hiếu, là bước ngoặt đẩy Kiều vào bi kịch, đồng thời tố cáo sự tàn bạo của đồng tiền và xã hội.

Câu 22: Trong "Truyện Kiều", Nguyễn Du đã xây dựng các nhân vật phản diện (như Tú Bà, Sở Khanh, Hoạn Thư, Mã Giám Sinh) như thế nào để thể hiện giá trị hiện thực?

  • A. Khắc họa rõ nét sự tàn bạo, độc ác, tham lam, là những thế lực chà đạp lên quyền sống và phẩm giá con người.
  • B. Miêu tả họ như những người đáng thương, cũng là nạn nhân của xã hội.
  • C. Chỉ nhắc đến họ thoáng qua, không đi sâu vào miêu tả tính cách.
  • D. Xây dựng họ là những người cuối cùng nhận ra lỗi lầm và hối cải.

Câu 23: Phân tích vai trò của yếu tố "tài" và "mệnh" trong việc xây dựng bi kịch của Thúy Kiều.

  • A. Tài năng giúp Thúy Kiều vượt qua mọi khó khăn, chiến thắng số phận.
  • B. Tài năng của Thúy Kiều càng làm nổi bật sự bạc bẽo của số phận, bi kịch tài mệnh tương đố.
  • C. Số phận hoàn toàn do tài năng quyết định, không liên quan đến các yếu tố khác.
  • D. Nguyễn Du cho rằng tài năng và số phận không có mối liên hệ nào với nhau.

Câu 24: Cảm hứng xuyên suốt trong các bài thơ chữ Hán của Nguyễn Du, đặc biệt là "Bắc hành tạp lục", là gì?

  • A. Nỗi đau nhân thế, sự đồng cảm với những kiếp người đau khổ, và những suy ngẫm về cuộc đời, thời cuộc.
  • B. Sự ngưỡng mộ đối với đất nước Trung Hoa rộng lớn và giàu có.
  • C. Niềm vui sướng khi được thoát ly khỏi cuộc sống cũ.
  • D. Chỉ đơn thuần miêu tả cảnh vật trên đường đi.

Câu 25: Phân tích nghệ thuật miêu tả nội tâm nhân vật trong "Truyện Kiều".

  • A. Chủ yếu dựa vào lời kể của người dẫn chuyện.
  • B. Chỉ miêu tả hành động bên ngoài của nhân vật.
  • C. Kết hợp nhuần nhuyễn độc thoại nội tâm, miêu tả ngoại hình, tả cảnh ngụ tình và miêu tả hành động để bộc lộ diễn biến tâm trạng phức tạp.
  • D. Sử dụng nhiều hình ảnh ước lệ, cổ điển để che giấu cảm xúc thật của nhân vật.

Câu 26: Cảm hứng chủ đạo trong bài thơ "Sở kiến hành" (trong Thanh Hiên thi tập) của Nguyễn Du là gì?

  • A. Niềm vui khi chứng kiến cảnh đất nước thái bình, thịnh trị.
  • B. Sự ngợi ca vẻ đẹp thiên nhiên hùng vĩ.
  • C. Tâm trạng lãng mạn, bay bổng trước cuộc sống.
  • D. Nỗi ám ảnh, xót thương trước cảnh đời sống cơ cực, bi thảm của nhân dân.

Câu 27: Giá trị nhân đạo trong thơ chữ Hán của Nguyễn Du khác gì so với "Truyện Kiều"?

  • A. Thể hiện trực tiếp qua tâm trạng, suy tư của nhà thơ về những kiếp người đau khổ có thật hoặc được chiêm nghiệm, mang tính trữ tình, suy ngẫm sâu sắc.
  • B. Chỉ thể hiện qua số phận của một nhân vật hư cấu duy nhất.
  • C. Chỉ tập trung vào việc lên án các thế lực phong kiến.
  • D. Không có giá trị nhân đạo mà chỉ thể hiện nỗi buồn cá nhân.

Câu 28: Nhận xét nào sau đây nói đúng về đóng góp của Nguyễn Du đối với văn học dân tộc?

  • A. Ông chỉ là người kế thừa và phát triển các thể loại văn học có sẵn.
  • B. Ông là thiên tài văn học, người nâng tiếng Việt lên một tầm cao mới và có những đóng góp lớn về nội dung tư tưởng (nhân đạo, hiện thực) cũng như nghệ thuật.
  • C. Đóng góp của ông chỉ giới hạn trong việc sáng tác thơ chữ Hán.
  • D. Ông chỉ nổi tiếng với một tác phẩm duy nhất là "Truyện Kiều".

Câu 29: Từ câu "Chữ tài liền với chữ tai một vần" trong "Truyện Kiều", anh/chị hiểu quan niệm về "tài" và "mệnh" của Nguyễn Du như thế nào?

  • A. Người có tài năng thường gắn liền với số phận bất hạnh, bạc bẽo (quan niệm tài mệnh tương đố).
  • B. Tài năng là yếu tố quyết định hoàn toàn số phận con người.
  • C. Số phận con người không liên quan gì đến tài năng.
  • D. Người có tài năng thì chắc chắn sẽ gặp nhiều may mắn.

Câu 30: Đọc các tác phẩm của Nguyễn Du, đặc biệt là "Truyện Kiều" và thơ chữ Hán, người đọc có thể rút ra bài học sâu sắc nhất về điều gì?

  • A. Chỉ cần có tài năng thì sẽ thành công trong cuộc sống.
  • B. Số phận con người đã được định sẵn và không thể thay đổi.
  • C. Nên tránh xa cuộc đời để không gặp phải đau khổ.
  • D. Sự đồng cảm, xót thương trước nỗi đau của con người, nhận thức về sự bất công và trân trọng những giá trị nhân văn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Bối cảnh xã hội Việt Nam cuối thế kỷ XVIII - đầu thế kỷ XIX có ảnh hưởng sâu sắc đến sáng tác của Nguyễn Du như thế nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Nhận định nào dưới đây phản ánh chính xác nhất đặc điểm nổi bật trong sự nghiệp thơ chữ Hán của Nguyễn Du?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Đoạn trích 'Trao duyên' (trích 'Truyện Kiều') thể hiện rõ nhất khía cạnh nào trong chủ nghĩa nhân đạo của Nguyễn Du?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng các từ ngữ chỉ sự vật, không gian mang tính ước lệ, cổ điển (như 'vầng trăng', 'ngọn đèn', 'tấm khăn', 'phím đàn') trong đoạn 'Trao duyên'?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Câu thơ 'Cảnh nào cảnh chẳng đeo sầu / Người buồn cảnh có vui đâu bao giờ?' (Truyện Kiều) thể hiện rõ nhất biện pháp nghệ thuật nào và tác dụng của nó?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Vì sao 'Truyện Kiều' được đánh giá là đỉnh cao của văn học tiếng Việt thời trung đại?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Khi đọc thơ chữ Hán của Nguyễn Du, người đọc cảm nhận rõ nhất điều gì về con người nhà thơ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Chủ nghĩa nhân đạo trong 'Truyện Kiều' được thể hiện qua những khía cạnh nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Đoạn thơ sau nói về ai? 'Sống làm vợ khắp người ta / Hại thay thác xuống làm ma không chồng.' (Truyện Kiều)

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Phân tích ý nghĩa của hình tượng 'nấm mộ vô chủ' trong 'Truyện Kiều' (đoạn Kiều gặp Đạm Tiên)?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Câu thơ 'Đau đớn thay phận đàn bà / Lời rằng bạc mệnh cũng là lời chung!' trong 'Truyện Kiều' thể hiện rõ nhất điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Đoạn trích 'Đọc Tiểu Thanh kí' thể hiện tâm trạng và cảm xúc chủ đạo nào của Nguyễn Du?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Câu thơ 'Ba trăm năm lẻ nữa người sau / Biết có ai người khóc Tố Như?' ('Đọc Tiểu Thanh kí') thể hiện nỗi niềm gì của tác giả?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ trong 'Truyện Kiều' có đặc điểm nổi bật nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Phân tích sự khác biệt cơ bản về cảm hứng chủ đạo giữa 'Truyện Kiều' và thơ chữ Hán của Nguyễn Du.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Nhận định nào sau đây KHÔNG đúng về giá trị hiện thực của 'Truyện Kiều'?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Đoạn thơ 'Anh hùng tiếng đã gọi rằng' (nói về Từ Hải) trong 'Truyện Kiều' chủ yếu khắc họa điều gì về nhân vật Từ Hải?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Việc Nguyễn Du xây dựng nhân vật Từ Hải có ý nghĩa gì trong việc thể hiện tư tưởng của tác phẩm?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Cảm hứng chủ đạo trong bài thơ 'Ngẫu hứng' (trong Thanh Hiên thi tập) của Nguyễn Du là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Nhận xét nào phù hợp khi nói về cái 'tâm' của Nguyễn Du thể hiện qua thơ văn?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của chi tiết Thúy Kiều bán mình chuộc cha trong 'Truyện Kiều'.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Trong 'Truyện Kiều', Nguyễn Du đã xây dựng các nhân vật phản diện (như Tú Bà, Sở Khanh, Hoạn Thư, Mã Giám Sinh) như thế nào để thể hiện giá trị hiện thực?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Phân tích vai trò của yếu tố 'tài' và 'mệnh' trong việc xây dựng bi kịch của Thúy Kiều.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Cảm hứng xuyên suốt trong các bài thơ chữ Hán của Nguyễn Du, đặc biệt là 'Bắc hành tạp lục', là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Phân tích nghệ thuật miêu tả nội tâm nhân vật trong 'Truyện Kiều'.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Cảm hứng chủ đạo trong bài thơ 'Sở kiến hành' (trong Thanh Hiên thi tập) của Nguyễn Du là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Giá trị nhân đạo trong thơ chữ Hán của Nguyễn Du khác gì so với 'Truyện Kiều'?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Nhận xét nào sau đây nói đúng về đóng góp của Nguyễn Du đối với văn học dân tộc?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Từ câu 'Chữ tài liền với chữ tai một vần' trong 'Truyện Kiều', anh/chị hiểu quan niệm về 'tài' và 'mệnh' của Nguyễn Du như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Đọc các tác phẩm của Nguyễn Du, đặc biệt là 'Truyện Kiều' và thơ chữ Hán, người đọc có thể rút ra bài học sâu sắc nhất về điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều - Đề 05

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong đoạn trích "Trao duyên" (Truyện Kiều - Nguyễn Du), Thúy Kiều trao cho Thúy Vân những kỉ vật nào để thể hiện sự gửi gắm tình cảm và lời dặn dò?

  • A. Chiếc trâm cài tóc và chiếc thoa vàng.
  • B. Chiếc vành, chiếc thoa, phím đàn, mảnh hương nguyền.
  • C. Bức tranh Kim Trọng vẽ và chiếc vòng ngọc.
  • D. Túi thơ và cây bút kỉ niệm.

Câu 2: Phân tích tâm trạng của Thúy Kiều trong những câu thơ đầu đoạn "Trao duyên": "Cậy em, em có chịu lời / Ngồi lên cho chị lạy rồi sẽ thưa". Hành động "lạy" của Kiều đối với Vân cho thấy điều gì về hoàn cảnh và tâm thế của nàng lúc bấy giờ?

  • A. Kiều đang đóng kịch để lừa gạt Thúy Vân.
  • B. Kiều muốn thể hiện sự uy quyền của người chị.
  • C. Kiều ở vào thế cùng quẫn, phải hạ mình van lơn em gái một việc hệ trọng.
  • D. Kiều đang thực hiện một nghi thức trang trọng theo phong tục.

Câu 3: Câu thơ "Mai sau dù có bao giờ / Đốt lò hương ấy so tơ phím này" trong đoạn "Trao duyên" thể hiện ước nguyện và dự cảm gì của Thúy Kiều?

  • A. Ước nguyện Vân sẽ nhớ đến mình qua các kỉ vật.
  • B. Dự cảm về một cuộc sống hạnh phúc của Vân bên Kim Trọng.
  • C. Mong muốn Vân sẽ tiếp tục sự nghiệp đàn hát của mình.
  • D. Ước nguyện về sự đoàn tụ trong thế giới tâm linh, khi nàng không còn ở cõi trần.

Câu 4: Khi đọc "Đọc Tiểu Thanh kí", Nguyễn Du bày tỏ sự đồng cảm sâu sắc với số phận của nàng Tiểu Thanh. Sự đồng cảm này chủ yếu dựa trên điểm tương đồng nào giữa nhà thơ và người ca nữ?

  • A. Cả hai đều là những người có tài năng nhưng gặp nhiều bất hạnh trong cuộc đời.
  • B. Cả hai đều là những người sống phiêu bạt, không có quê hương ổn định.
  • C. Cả hai đều là những người có địa vị xã hội thấp kém.
  • D. Cả hai đều có cùng sở thích về văn chương, thi phú.

Câu 5: Dòng thơ "Nỗi hờn kim cổ giang san có / Mối hận phong lưu thái sử còn" trong "Đọc Tiểu Thanh kí" thể hiện điều gì về cái nhìn của Nguyễn Du trước số phận tài hoa bạc mệnh?

  • A. Nhấn mạnh sự hận thù của Tiểu Thanh đối với xã hội đương thời.
  • B. Bày tỏ sự tức giận của nhà thơ trước sự bất công.
  • C. Khẳng định số phận tài hoa bạc mệnh là một quy luật bi kịch tồn tại từ xưa đến nay, không chỉ riêng Tiểu Thanh.
  • D. Thể hiện sự nuối tiếc về tài năng đã bị lãng quên.

Câu 6: Trong "Đọc Tiểu Thanh kí", Nguyễn Du viết: "Chẳng biết ba trăm năm lẻ nữa / Ai người thiên hạ khóc Tố Như?". Câu hỏi tu từ này bộc lộ tâm trạng và suy tư gì của nhà thơ?

  • A. Sự tự tin vào tài năng và danh tiếng của bản thân trong tương lai.
  • B. Nỗi cô đơn sâu sắc và dự cảm về số phận cô độc, ít người thấu hiểu mình sau này.
  • C. Sự lo lắng về việc tên tuổi của mình sẽ bị lãng quên.
  • D. Câu hỏi về sự tồn tại của tình người trong xã hội tương lai.

Câu 7: Giá trị nhân đạo sâu sắc nhất trong thơ văn Nguyễn Du, đặc biệt là qua "Truyện Kiều" và "Đọc Tiểu Thanh kí", được thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Phê phán mạnh mẽ chế độ phong kiến thối nát.
  • B. Đề cao tình yêu tự do, vượt qua lễ giáo phong kiến.
  • C. Lòng thương cảm sâu sắc trước số phận bi kịch của con người, đặc biệt là phụ nữ tài hoa bạc mệnh, và sự trân trọng vẻ đẹp con người.
  • D. Ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên và cuộc sống bình dị.

Câu 8: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ của Nguyễn Du trong "Truyện Kiều"?

  • A. Ngôn ngữ chỉ mang tính chất mô tả, ít biểu cảm.
  • B. Chủ yếu sử dụng từ ngữ Hán Việt cầu kỳ, khó hiểu.
  • C. Ngôn ngữ đơn giản, mộc mạc, không có sự sáng tạo.
  • D. Sự kết hợp hài hòa giữa ngôn ngữ bác học và dân gian, đạt đến đỉnh cao của nghệ thuật diễn tả tâm lý nhân vật và miêu tả cảnh vật.

Câu 9: Bối cảnh xã hội Việt Nam cuối thế kỷ XVIII đầu thế kỷ XIX có ảnh hưởng như thế nào đến sáng tác của Nguyễn Du?

  • A. Thời kỳ loạn lạc, biến động lịch sử, sự sụp đổ của triều đại, khiến ông chứng kiến nhiều cảnh đau khổ, bất công, từ đó hình thành nên cái nhìn sâu sắc về số phận con người.
  • B. Thời kỳ thái bình thịnh trị, tạo điều kiện cho ông tập trung vào sáng tác thơ ca lãng mạn.
  • C. Thời kỳ mở cửa giao lưu văn hóa mạnh mẽ, giúp ông tiếp xúc với nhiều nền văn học khác nhau.
  • D. Thời kỳ đề cao Nho giáo, khiến ông chỉ tập trung vào các đề tài giáo huấn.

Câu 10: Đoạn thơ "Trao duyên" tập trung thể hiện mâu thuẫn nội tâm gay gắt nào của Thúy Kiều?

  • A. Mâu thuẫn giữa tình yêu Kim Trọng và lòng hiếu thảo với cha mẹ.
  • B. Mâu thuẫn giữa tình yêu sâu sắc với Kim Trọng và trách nhiệm, bổn phận phải bán mình cứu cha.
  • C. Mâu thuẫn giữa mong muốn sống tự do và sự ràng buộc của lễ giáo phong kiến.
  • D. Mâu thuẫn giữa tình cảm chị em và sự ghen ghét, đố kị.

Câu 11: Nhận xét nào sau đây phù hợp nhất khi nói về chủ nghĩa nhân đạo của Nguyễn Du?

  • A. Chỉ thể hiện sự thương xót đối với tầng lớp quý tộc sa sút.
  • B. Chủ yếu tập trung vào việc ca ngợi vẻ đẹp của con người lý tưởng.
  • C. Mang tính chất giáo huấn, khuyên răn con người sống theo đạo đức phong kiến.
  • D. Là chủ nghĩa nhân đạo hiện thực và sâu sắc, thể hiện sự đồng cảm, xót thương cho mọi kiếp người đau khổ, bất hạnh, và trân trọng những giá trị, phẩm chất tốt đẹp của họ.

Câu 12: Phân tích ý nghĩa của việc Nguyễn Du xây dựng nhân vật Thúy Kiều là một người phụ nữ tài sắc vẹn toàn trong bối cảnh xã hội phong kiến.

  • A. Làm tăng bi kịch cho số phận nàng khi tài năng và sắc đẹp lại trở thành nguyên nhân gây ra khổ đau, bất hạnh dưới sự chà đạp của đồng tiền và thế lực tàn bạo.
  • B. Để ca ngợi vẻ đẹp lý tưởng của người phụ nữ phong kiến.
  • C. Nhấn mạnh rằng tài năng và sắc đẹp luôn được trọng vọng trong xã hội.
  • D. Thể hiện mong muốn của nhà thơ về một xã hội công bằng, nơi tài năng được tôn vinh.

Câu 13: Đoạn thơ "Cảnh ngày xuân" trong "Truyện Kiều" miêu tả vẻ đẹp đặc trưng nào của mùa xuân và tâm trạng của con người?

  • A. Vẻ đẹp hoang sơ, kỳ vĩ của thiên nhiên.
  • B. Không khí u buồn, tĩnh lặng của mùa xuân.
  • C. Vẻ đẹp tươi sáng, rực rỡ, tràn đầy sức sống của thiên nhiên và tâm trạng vui tươi, rạo rực của con người trong lễ hội.
  • D. Cảnh mùa xuân nghèo nàn, tiêu điều.

Câu 14: Câu thơ "Người buồn cảnh có vui đâu bao giờ" (Truyện Kiều) là một ví dụ điển hình cho biện pháp nghệ thuật nào thường được Nguyễn Du sử dụng để diễn tả tâm trạng nhân vật?

  • A. Tả cảnh ngụ tình.
  • B. So sánh.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Liệt kê.

Câu 15: Phân tích sự đối lập giữa vẻ đẹp "hoa ghen thua thắm, liễu hờn kém xanh" của Thúy Kiều và vẻ đẹp "mây thua nước tóc, tuyết nhường màu da" của Thúy Vân trong đoạn "Chị em Thúy Kiều". Sự đối lập này gợi lên điều gì về số phận của hai nhân vật?

  • A. Thúy Vân sẽ có cuộc sống gian truân hơn Thúy Kiều.
  • B. Vẻ đẹp sắc sảo, "ghen", "hờn" của Kiều dự báo một số phận sóng gió, trắc trở, còn vẻ đẹp hiền dịu, "thua", "nhường" của Vân dự báo cuộc sống bình yên.
  • C. Cả hai chị em đều sẽ có một cuộc đời hạnh phúc, êm đềm.
  • D. Vẻ đẹp của Kiều và Vân không liên quan gì đến số phận của họ.

Câu 16: Khi miêu tả cuộc sống lưu lạc của Thúy Kiều, Nguyễn Du thường sử dụng những hình ảnh thiên nhiên mang tính biểu tượng nào để thể hiện tâm trạng cô đơn, bẽ bàng của nhân vật?

  • A. Hoa nở, chim hót, suối chảy róc rách.
  • B. Cây đa, bến nước, con đò.
  • C. Ánh trăng sáng, gió mát, mây trắng.
  • D. Trăng khuyết, đèn leo lét, gió thổi, tiếng sóng vỗ.

Câu 17: Phân tích vai trò của yếu tố "định mệnh" trong "Truyện Kiều". Nguyễn Du thể hiện cái nhìn về "định mệnh" như thế nào?

  • A. Định mệnh là yếu tố duy nhất quyết định số phận con người, con người hoàn toàn bất lực.
  • B. Định mệnh không tồn tại, số phận do con người tự quyết định.
  • C. Định mệnh như một thế lực tàn khốc chi phối cuộc đời Kiều, gây ra đau khổ; tuy nhiên, tác phẩm vẫn thể hiện sự vùng vẫy, khát vọng sống, khát vọng tình yêu của nhân vật, cho thấy cái nhìn phức tạp, vừa tin vào số trời vừa đề cao giá trị con người.
  • D. Định mệnh chỉ là cái cớ để biện minh cho hành động của nhân vật.

Câu 18: "Truyện Kiều" không chỉ là một tác phẩm văn chương mà còn được coi là một "từ điển bách khoa" về đời sống xã hội Việt Nam thế kỷ XVIII-XIX ở khía cạnh nào?

  • A. Chỉ phản ánh đời sống cung đình.
  • B. Phản ánh đa dạng các mặt của đời sống xã hội từ phong tục, tập quán, sinh hoạt, ngôn ngữ của nhiều tầng lớp khác nhau.
  • C. Chỉ miêu tả các cuộc khởi nghĩa nông dân.
  • D. Chủ yếu ghi chép lại các sự kiện lịch sử quan trọng.

Câu 19: Câu thơ "Đau đớn thay phận đàn bà / Lời rằng bạc mệnh cũng là lời chung" (Truyện Kiều) thể hiện điều gì về cái nhìn của Nguyễn Du đối với số phận người phụ nữ trong xã hội phong kiến?

  • A. Sự cảm thương sâu sắc và nhận thức về quy luật nghiệt ngã: phận đàn bà trong xã hội cũ thường gắn liền với số phận bạc mệnh.
  • B. Sự phê phán gay gắt đối với những người phụ nữ không giữ gìn phẩm hạnh.
  • C. Niềm tin vào tương lai tươi sáng của người phụ nữ.
  • D. Sự thờ ơ, vô cảm trước nỗi đau của người phụ nữ.

Câu 20: Phân tích sự khác biệt trong cách miêu tả ngoại hình giữa Thúy Kiều và Thúy Vân trong đoạn "Chị em Thúy Kiều" để thấy rõ dụng ý nghệ thuật của Nguyễn Du.

  • A. Cả hai đều được miêu tả bằng những từ ngữ ước lệ giống hệt nhau.
  • B. Vân được miêu tả chi tiết hơn Kiều.
  • C. Vân được miêu tả bằng những từ ngữ ước lệ gợi vẻ đẹp phúc hậu, đoan trang ("tuyết nhường", "mây thua"), còn Kiều được miêu tả bằng những từ ngữ gợi vẻ đẹp sắc sảo, vượt trội, ẩn chứa dự báo về sóng gió ("hoa ghen", "liễu hờn"), thể hiện tài năng dự báo số phận của tác giả.
  • D. Kiều được miêu tả bằng ngôn ngữ đời thường, Vân bằng ngôn ngữ bác học.

Câu 21: Đoạn trích "Trao duyên" không chỉ là lời trao gửi tình yêu mà còn là sự thể hiện rõ nhất bi kịch nào của Thúy Kiều?

  • A. Bi kịch không được gia đình yêu thương.
  • B. Bi kịch bị phụ bạc trong tình yêu.
  • C. Bi kịch không có tài năng được công nhận.
  • D. Bi kịch phải hy sinh tình yêu, hạnh phúc cá nhân để cứu gia đình, đối diện với sự tan vỡ của mối tình đầu và dự cảm về tương lai mờ mịt.

Câu 22: Dòng thơ "Đau lòng kẻ ở,iecngười đi" trong "Truyện Kiều" thể hiện biện pháp nghệ thuật nào và diễn tả tâm trạng gì?

  • A. Nghệ thuật đối, diễn tả nỗi đau khổ, lưu luyến của cả người ở lại (Kim Trọng) và người ra đi (Thúy Kiều) trong cuộc chia ly.
  • B. Nghệ thuật so sánh, diễn tả nỗi đau của người ở lớn hơn người đi.
  • C. Nghệ thuật nhân hóa, diễn tả cảnh vật cũng đau buồn theo con người.
  • D. Nghệ thuật ẩn dụ, diễn tả sự chia cắt không thể hàn gắn.

Câu 23: Trong "Đọc Tiểu Thanh kí", việc Nguyễn Du tưởng tượng ra cảnh "Son phấn có thần chôn vẫn hận / Văn chương không mệnh đốt còn vương" thể hiện điều gì về sự sống dậy của quá khứ và nỗi lòng của nhà thơ?

  • A. Khẳng định rằng cái đẹp và tài năng dù bị vùi dập vẫn sẽ tồn tại mãi mãi.
  • B. Diễn tả sự day dứt, ám ảnh của quá khứ bi kịch và nỗi đồng cảm mãnh liệt của nhà thơ với số phận tài hoa bạc mệnh, dường như nỗi hận và sự vương vấn của Tiểu Thanh vẫn còn đó.
  • C. Phê phán những kẻ đã vùi dập tài năng của Tiểu Thanh.
  • D. Thể hiện sự bất lực của con người trước số phận.

Câu 24: Nhận xét nào sau đây đúng về vị trí và giá trị của Nguyễn Du trong lịch sử văn học Việt Nam?

  • A. Ông chỉ là một nhà thơ có đóng góp nhỏ cho văn học dân tộc.
  • B. Ông là nhà văn duy nhất của Việt Nam được UNESCO vinh danh.
  • C. Ông là đại thi hào dân tộc, danh nhân văn hóa thế giới, với "Truyện Kiều" là đỉnh cao của văn học tiếng Việt thời trung đại, có giá trị hiện thực và nhân đạo sâu sắc.
  • D. Ông chỉ nổi tiếng với các sáng tác bằng chữ Hán.

Câu 25: Khi phân tích nhân vật Hoạn Thư trong "Truyện Kiều", Nguyễn Du đã khắc họa tính cách đặc trưng nào của nhân vật này?

  • A. Ghen tuông, tàn nhẫn, nhưng cũng rất thông minh và sắc sảo trong việc hành hạ Thúy Kiều một cách tinh vi.
  • B. Hiền lành, nhân hậu, luôn giúp đỡ người khác.
  • C. Ngu dốt, thô bạo, chỉ biết dùng vũ lực.
  • D. Chính trực, công bằng, đại diện cho công lý.

Câu 26: Yếu tố nào trong cuộc đời Nguyễn Du được xem là có ảnh hưởng lớn nhất đến việc hình thành tư tưởng nhân đạo và cái nhìn sâu sắc về số phận con người trong sáng tác của ông?

  • A. Việc ông làm quan dưới triều Nguyễn.
  • B. Cuộc sống giàu sang, sung túc từ nhỏ.
  • C. Việc ông đi sứ sang Trung Quốc.
  • D. Cuộc đời trải qua nhiều biến động, lưu lạc, chứng kiến sự sụp đổ của chế độ cũ và những cảnh đời đau khổ, bất công của nhân dân.

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của việc Nguyễn Du đặt tên tác phẩm là "Đoạn trường tân thanh" (Tiếng kêu mới về nỗi đau đứt ruột).

  • A. Nhấn mạnh câu chuyện là một bi kịch hoàn toàn mới, chưa từng có.
  • B. Thể hiện sự đau khổ của chính tác giả khi sáng tác.
  • C. Khái quát nội dung tác phẩm là câu chuyện về nỗi đau khổ tột cùng, như đứt từng khúc ruột của nhân vật chính (Kiều) và cũng là tiếng lòng đau xót của tác giả trước số phận con người.
  • D. Chỉ đơn thuần là một cái tên mang tính hình tượng.

Câu 28: Ngoài "Truyện Kiều", Nguyễn Du còn có những tác phẩm chữ Hán nổi tiếng nào thể hiện rõ tâm sự và cái nhìn về thời cuộc, con người của ông?

  • A. Thanh Hiên thi tập, Nam trung tạp ngâm, Bắc hành tạp lục.
  • B. Chinh phụ ngâm, Cung oán ngâm khúc.
  • C. Bình Ngô đại cáo, Phú sông Bạch Đằng.
  • D. Truyền kì mạn lục, Hoàng Lê nhất thống chí.

Câu 29: Câu thơ nào trong "Đọc Tiểu Thanh kí" trực tiếp thể hiện sự liên tưởng giữa số phận nàng Tiểu Thanh và số phận của chính Nguyễn Du?

  • A. Tây Hồ cảnh đẹp hóa gò hoang.
  • B. Son phấn có thần chôn vẫn hận.
  • C. Nỗi hờn kim cổ giang san có.
  • D. Chẳng biết ba trăm năm lẻ nữa / Ai người thiên hạ khóc Tố Như?

Câu 30: Nhận xét nào sau đây không đúng khi nói về giá trị nghệ thuật của "Truyện Kiều"?

  • A. Đạt đến đỉnh cao của nghệ thuật thơ lục bát.
  • B. Sử dụng chủ yếu ngôn ngữ Hán Việt cổ và khó hiểu.
  • C. Thành công xuất sắc trong việc miêu tả tâm lý nhân vật.
  • D. Xây dựng được hệ thống nhân vật đa dạng, điển hình cho các loại người trong xã hội cũ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Trong đoạn trích 'Trao duyên' (Truyện Kiều - Nguyễn Du), Thúy Kiều trao cho Thúy Vân những kỉ vật nào để thể hiện sự gửi gắm tình cảm và lời dặn dò?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Phân tích tâm trạng của Thúy Kiều trong những câu thơ đầu đoạn 'Trao duyên': 'Cậy em, em có chịu lời / Ngồi lên cho chị lạy rồi sẽ thưa'. Hành động 'lạy' của Kiều đối với Vân cho thấy điều gì về hoàn cảnh và tâm thế của nàng lúc bấy giờ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Câu thơ 'Mai sau dù có bao giờ / Đốt lò hương ấy so tơ phím này' trong đoạn 'Trao duyên' thể hiện ước nguyện và dự cảm gì của Thúy Kiều?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Khi đọc 'Đọc Tiểu Thanh kí', Nguyễn Du bày tỏ sự đồng cảm sâu sắc với số phận của nàng Tiểu Thanh. Sự đồng cảm này chủ yếu dựa trên điểm tương đồng nào giữa nhà thơ và người ca nữ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Dòng thơ 'Nỗi hờn kim cổ giang san có / Mối hận phong lưu thái sử còn' trong 'Đọc Tiểu Thanh kí' thể hiện điều gì về cái nhìn của Nguyễn Du trước số phận tài hoa bạc mệnh?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Trong 'Đọc Tiểu Thanh kí', Nguyễn Du viết: 'Chẳng biết ba trăm năm lẻ nữa / Ai người thiên hạ khóc Tố Như?'. Câu hỏi tu từ này bộc lộ tâm trạng và suy tư gì của nhà thơ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Giá trị nhân đạo sâu sắc nhất trong thơ văn Nguyễn Du, đặc biệt là qua 'Truyện Kiều' và 'Đọc Tiểu Thanh kí', được thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ của Nguyễn Du trong 'Truyện Kiều'?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Bối cảnh xã hội Việt Nam cuối thế kỷ XVIII đầu thế kỷ XIX có ảnh hưởng như thế nào đến sáng tác của Nguyễn Du?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Đoạn thơ 'Trao duyên' tập trung thể hiện mâu thuẫn nội tâm gay gắt nào của Thúy Kiều?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Nhận xét nào sau đây phù hợp nhất khi nói về chủ nghĩa nhân đạo của Nguyễn Du?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Phân tích ý nghĩa của việc Nguyễn Du xây dựng nhân vật Thúy Kiều là một người phụ nữ tài sắc vẹn toàn trong bối cảnh xã hội phong kiến.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Đoạn thơ 'Cảnh ngày xuân' trong 'Truyện Kiều' miêu tả vẻ đẹp đặc trưng nào của mùa xuân và tâm trạng của con người?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Câu thơ 'Người buồn cảnh có vui đâu bao giờ' (Truyện Kiều) là một ví dụ điển hình cho biện pháp nghệ thuật nào thường được Nguyễn Du sử dụng để diễn tả tâm trạng nhân vật?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Phân tích sự đối lập giữa vẻ đẹp 'hoa ghen thua thắm, liễu hờn kém xanh' của Thúy Kiều và vẻ đẹp 'mây thua nước tóc, tuyết nhường màu da' của Thúy Vân trong đoạn 'Chị em Thúy Kiều'. Sự đối lập này gợi lên điều gì về số phận của hai nhân vật?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Khi miêu tả cuộc sống lưu lạc của Thúy Kiều, Nguyễn Du thường sử dụng những hình ảnh thiên nhiên mang tính biểu tượng nào để thể hiện tâm trạng cô đơn, bẽ bàng của nhân vật?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Phân tích vai trò của yếu tố 'định mệnh' trong 'Truyện Kiều'. Nguyễn Du thể hiện cái nhìn về 'định mệnh' như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: 'Truyện Kiều' không chỉ là một tác phẩm văn chương mà còn được coi là một 'từ điển bách khoa' về đời sống xã hội Việt Nam thế kỷ XVIII-XIX ở khía cạnh nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Câu thơ 'Đau đớn thay phận đàn bà / Lời rằng bạc mệnh cũng là lời chung' (Truyện Kiều) thể hiện điều gì về cái nhìn của Nguyễn Du đối với số phận người phụ nữ trong xã hội phong kiến?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Phân tích sự khác biệt trong cách miêu tả ngoại hình giữa Thúy Kiều và Thúy Vân trong đoạn 'Chị em Thúy Kiều' để thấy rõ dụng ý nghệ thuật của Nguyễn Du.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Đoạn trích 'Trao duyên' không chỉ là lời trao gửi tình yêu mà còn là sự thể hiện rõ nhất bi kịch nào của Thúy Kiều?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Dòng thơ 'Đau lòng kẻ ở,iecngười đi' trong 'Truyện Kiều' thể hiện biện pháp nghệ thuật nào và diễn tả tâm trạng gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Trong 'Đọc Tiểu Thanh kí', việc Nguyễn Du tưởng tượng ra cảnh 'Son phấn có thần chôn vẫn hận / Văn chương không mệnh đốt còn vương' thể hiện điều gì về sự sống dậy của quá khứ và nỗi lòng của nhà thơ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Nhận xét nào sau đây đúng về vị trí và giá trị của Nguyễn Du trong lịch sử văn học Việt Nam?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Khi phân tích nhân vật Hoạn Thư trong 'Truyện Kiều', Nguyễn Du đã khắc họa tính cách đặc trưng nào của nhân vật này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Yếu tố nào trong cuộc đời Nguyễn Du được xem là có ảnh hưởng lớn nhất đến việc hình thành tư tưởng nhân đạo và cái nhìn sâu sắc về số phận con người trong sáng tác của ông?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của việc Nguyễn Du đặt tên tác phẩm là 'Đoạn trường tân thanh' (Tiếng kêu mới về nỗi đau đứt ruột).

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Ngoài 'Truyện Kiều', Nguyễn Du còn có những tác phẩm chữ Hán nổi tiếng nào thể hiện rõ tâm sự và cái nhìn về thời cuộc, con người của ông?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Câu thơ nào trong 'Đọc Tiểu Thanh kí' trực tiếp thể hiện sự liên tưởng giữa số phận nàng Tiểu Thanh và số phận của chính Nguyễn Du?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Nhận xét nào sau đây không đúng khi nói về giá trị nghệ thuật của 'Truyện Kiều'?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều - Đề 06

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt về bối cảnh xã hội giữa thời đại Nguyễn Du và thời đại phong kiến trước đó, có ảnh hưởng đến sáng tác của ông?

  • A. Sự ổn định và phát triển kinh tế vượt bậc.
  • B. Chế độ khoa cử Nho giáo ngày càng được củng cố.
  • C. Sự sụp đổ của triều đại phong kiến, chiến tranh liên miên, xã hội loạn lạc.
  • D. Giao lưu văn hóa với phương Tây mở rộng mạnh mẽ.

Câu 2: Phân tích nào sau đây KHÔNG chính xác khi nói về giá trị hiện thực trong các tác phẩm của Nguyễn Du?

  • A. Chủ yếu tập trung ca ngợi sự thịnh trị của triều đình đương thời.
  • B. Phản ánh sâu sắc cuộc sống cơ cực, tủi nhục của người dân lao động.
  • C. Tố cáo bộ mặt tàn bạo, bất công của xã hội phong kiến.
  • D. Miêu tả chân thực số phận bi kịch của những con người tài hoa bạc mệnh.

Câu 3: Câu thơ "Chữ tâm kia mới bằng ba chữ tài" trong Truyện Kiều thể hiện quan niệm sống nào của Nguyễn Du?

  • A. Đề cao tài năng cá nhân là yếu tố quyết định thành công.
  • B. Nhấn mạnh vai trò và giá trị của lòng nhân ái, tình thương trong cuộc sống.
  • C. Khẳng định chữ tài và chữ tâm luôn song hành, không thể tách rời.
  • D. Ưu tiên trí tuệ và sự hiểu biết hơn cảm xúc.

Câu 4: Khi phân tích đoạn trích "Trao duyên" (Truyện Kiều), việc chú ý đến các từ ngữ thể hiện cảm xúc (ví dụ: "nỗi riêng", "tơ vương", "nước mắt", "đau lòng") giúp người đọc hiểu sâu hơn về khía cạnh nào của nhân vật Thúy Kiều?

  • A. Khả năng hùng biện và thuyết phục người khác.
  • B. Sự mạnh mẽ, quyết đoán khi đối mặt với hoàn cảnh.
  • C. Tâm trạng đau khổ, giằng xé nội tâm và tình yêu sâu nặng.
  • D. Lòng căm thù đối với những kẻ gây ra bi kịch.

Câu 5: Trong bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí", Nguyễn Du bày tỏ sự đồng cảm với người phụ nữ tài hoa bạc mệnh Tiểu Thanh. Điều này thể hiện mối quan tâm xuyên suốt trong sáng tác của ông đối với đối tượng nào?

  • A. Các vị vua chúa, quan lại có tài trị nước.
  • B. Những anh hùng, nghĩa sĩ xả thân vì nghĩa lớn.
  • C. Giới trí thức Nho học đương thời.
  • D. Những con người tài hoa, đặc biệt là phụ nữ, gặp bất hạnh trong cuộc đời.

Câu 6: Phép tu từ nào được sử dụng phổ biến trong thơ chữ Hán của Nguyễn Du để thể hiện suy tư, cảm xúc kín đáo, sâu lắng của tác giả?

  • A. Tả cảnh ngụ tình.
  • B. Liệt kê.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Điệp ngữ.

Câu 7: Dựa vào kiến thức về cuộc đời và thời đại Nguyễn Du, hãy giải thích vì sao thơ chữ Hán của ông thường mang đậm nỗi buồn, sự suy tư về lẽ đời và thân phận con người?

  • A. Ông chỉ quan tâm đến những vấn đề cá nhân, không để ý đến xã hội.
  • B. Ông sống trong thời kỳ xã hội loạn lạc, chứng kiến nhiều biến cố và nỗi đau của con người.
  • C. Ông chịu ảnh hưởng nặng nề từ triết lý bi quan của Phật giáo.
  • D. Đó là phong cách chung của thơ ca thời bấy giờ, không mang dấu ấn riêng của Nguyễn Du.

Câu 8: Điểm khác biệt cơ bản giữa Truyện Kiều và các tác phẩm thơ Nôm khác cùng thời là gì?

  • A. Sử dụng thể thơ lục bát.
  • B. Kể về một câu chuyện có cốt truyện rõ ràng.
  • C. Giá trị nhân đạo và hiện thực sâu sắc, vượt xa khuôn khổ giải trí hay giáo huấn thông thường.
  • D. Ngôn ngữ giản dị, gần gũi với lời ăn tiếng nói hàng ngày.

Câu 9: Phân tích câu thơ "Trăm năm trong cõi người ta / Chữ tài chữ mệnh khéo là ghét nhau" cho thấy Nguyễn Du suy ngẫm về vấn đề gì?

  • A. Mâu thuẫn giữa giàu sang và nghèo khó.
  • B. Sự đối lập giữa cái đẹp và cái xấu.
  • C. Mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên.
  • D. Sự xung đột giữa tài năng và số phận, đặc biệt là số phận bi kịch của những người tài hoa.

Câu 10: Đoạn trích "Thề nguyền" trong Truyện Kiều tập trung miêu tả điều gì?

  • A. Cảnh Thúy Kiều và Kim Trọng bày tỏ tình yêu, thề non hẹn biển.
  • B. Cảnh Thúy Kiều báo hiếu cha mẹ.
  • C. Cảnh Thúy Kiều bị Mã Giám Sinh lừa gạt.
  • D. Cảnh Thúy Kiều đoàn tụ với gia đình sau 15 năm lưu lạc.

Câu 11: Ngôn ngữ trong Truyện Kiều được đánh giá là đạt đến đỉnh cao. Điều này thể hiện ở khía cạnh nào?

  • A. Chỉ sử dụng các từ Hán Việt cổ kính.
  • B. Sự kết hợp hài hòa giữa ngôn ngữ bác học và ngôn ngữ dân gian, giàu hình ảnh, biểu cảm.
  • C. Hoàn toàn sử dụng ngôn ngữ bạch thoại hiện đại.
  • D. Chủ yếu dựa vào việc sao chép các thành ngữ, tục ngữ có sẵn.

Câu 12: Phân tích nào sau đây NÊU ĐÚNG ý nghĩa của hình ảnh "song song" trong câu thơ "Đau đớn thay phận đàn bà / Lời rằng bạc mệnh cũng là lời chung" (Đọc Tiểu Thanh kí)?

  • A. Miêu tả hai người phụ nữ đang đi cạnh nhau.
  • B. Nghĩa là số phận của Tiểu Thanh và Nguyễn Du giống hệt nhau.
  • C. Thể hiện sự đối lập hoàn toàn giữa hai số phận.
  • D. Gợi sự đồng cảm, sẻ chia giữa Nguyễn Du và Tiểu Thanh về nỗi đau chung của những người tài hoa bạc mệnh.

Câu 13: Khi viết bài nghị luận về giá trị nhân đạo của Truyện Kiều, luận điểm nào sau đây có thể được sử dụng để chứng minh lòng thương cảm của Nguyễn Du đối với nhân vật Thúy Kiều?

  • A. Tác giả miêu tả sâu sắc những giằng xé nội tâm, nỗi đau khổ của Kiều khi phải đưa ra những lựa chọn nghiệt ngã.
  • B. Tác giả chỉ trích gay gắt những sai lầm và yếu đuối của Kiều.
  • C. Tác giả tập trung ca ngợi vẻ đẹp ngoại hình của Kiều.
  • D. Tác giả phớt lờ những bi kịch mà Kiều phải trải qua.

Câu 14: Đoạn "Anh hùng tiếng đã gọi rằng" trong Truyện Kiều (khi Từ Hải xuất hiện) thể hiện rõ nhất đặc điểm nào trong nghệ thuật xây dựng nhân vật của Nguyễn Du?

  • A. Miêu tả chi tiết ngoại hình một cách tỉ mỉ.
  • B. Tập trung vào việc tái hiện lời nói đối thoại thông thường.
  • C. Khắc họa nhân vật bằng những nét vẽ khái quát, mang tính ước lệ, nhấn mạnh khí phách và tầm vóc phi thường.
  • D. Đi sâu phân tích diễn biến tâm lý phức tạp, đa chiều.

Câu 15: Nhận định nào sau đây phản ánh ĐÚNG nhất về đóng góp của Nguyễn Du đối với sự phát triển của tiếng Việt và văn học dân tộc?

  • A. Ông là người đầu tiên sử dụng chữ Nôm trong sáng tác văn học.
  • B. Ông chỉ tập trung vào việc kế thừa các truyền thống đã có, không có sự sáng tạo.
  • C. Ông chỉ thành công với thơ chữ Hán, thơ Nôm không có giá trị nổi bật.
  • D. Ông đã nâng thể thơ lục bát và ngôn ngữ tiếng Việt lên một tầm cao mới, tạo ra một kiệt tác bất hủ.

Câu 16: Khi phân tích tâm trạng của Thúy Kiều trong đoạn "Trao duyên", câu thơ "Cậy em em có chịu lời / Ngồi lên cho chị lạy rồi sẽ thưa" cho thấy thái độ và cảm xúc gì của Kiều đối với Thúy Vân?

  • A. Sự tức giận, căm ghét vì Vân không chịu giúp đỡ.
  • B. Thái độ ban ơn, ra lệnh cho em gái.
  • C. Sự đau đớn tột cùng, hạ mình van lơn em gái vì hoàn cảnh bi đát.
  • D. Thái độ tự tin, tin tưởng tuyệt đối vào em gái.

Câu 17: Hình ảnh "nấm mộ vô danh" trong thơ Nguyễn Du (ví dụ trong "Đọc Tiểu Thanh kí") thường gợi lên suy nghĩ, cảm xúc gì ở người đọc và tác giả?

  • A. Sự chiến thắng của cái thiện trước cái ác.
  • B. Nỗi xót xa, bi thương cho những số phận nhỏ bé, bị lãng quên, không được ghi danh.
  • C. Vẻ đẹp yên bình, thanh tịnh của cuộc sống nơi thôn dã.
  • D. Sức mạnh vĩ đại của thiên nhiên trước con người.

Câu 18: Để viết một bài giới thiệu về Truyện Kiều, thông tin nào sau đây là quan trọng và cần thiết nhất?

  • A. Chi tiết về cuộc sống hàng ngày của Nguyễn Du tại quê nhà.
  • B. Danh sách đầy đủ tất cả các bản dịch Truyện Kiều sang tiếng nước ngoài.
  • C. Số liệu thống kê về số lượng người đọc Truyện Kiều qua các năm.
  • D. Tóm tắt cốt truyện chính, giới thiệu các nhân vật tiêu biểu và nêu bật giá trị nội dung, nghệ thuật của tác phẩm.

Câu 19: Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả trong câu thơ "Sen tàn cúc lại nở hoa" (Truyện Kiều) để gợi tả sự tuần hoàn, thay đổi của thời gian và mùa?

  • A. Đối lập.
  • B. So sánh.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Ẩn dụ.

Câu 20: Khi tìm hiểu về cuộc đời Nguyễn Du, sự kiện nào sau đây cho thấy ông là người từng trải, có vốn sống phong phú, điều này ảnh hưởng đến cái nhìn hiện thực trong sáng tác của ông?

  • A. Ông chỉ sống yên ổn trong nhung lụa từ nhỏ đến lớn.
  • B. Ông từng trải qua cuộc sống phiêu bạt, làm quan dưới nhiều triều đại, đi sứ sang Trung Quốc.
  • C. Ông dành toàn bộ thời gian chỉ để đọc sách và viết văn tại nhà.
  • D. Ông chỉ giao du với giới quan lại thượng lưu.

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của việc Nguyễn Du xây dựng nhân vật Thúy Kiều là người "sắc đành đòi một, tài đành họa hai" nhưng lại có số phận "bạc mệnh"?

  • A. Để chứng minh rằng tài năng và sắc đẹp luôn mang lại hạnh phúc.
  • B. Để thể hiện sự ngưỡng mộ tuyệt đối của tác giả đối với những người tài sắc.
  • C. Để làm nổi bật bi kịch của con người tài hoa trong xã hội phong kiến bất công, nơi tài và mệnh thường xung khắc.
  • D. Để khẳng định rằng số phận con người hoàn toàn do ý trời quyết định.

Câu 22: Đoạn "Thề nguyền" kết thúc bằng cảnh "Vầng trăng vằng vặc giữa trời / Đinh ninh hai miệng một lời song song". Hình ảnh vầng trăng ở đây có ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Gợi tả sự lạnh lẽo, vô tình của thiên nhiên.
  • B. Biểu tượng cho sự chia ly, tan vỡ.
  • C. Chỉ đơn thuần là một chi tiết tả cảnh.
  • D. Làm chứng cho lời thề nguyền sắt son của đôi lứa, đồng thời dự báo về những thử thách, biến động sắp tới.

Câu 23: Khi phân tích đoạn trích "Trao duyên", việc Thúy Kiều trao cho Thúy Vân những kỷ vật tình yêu (vành sao, phím đàn, mảnh hương nguyền) có ý nghĩa gì sâu sắc?

  • A. Kiều muốn em gái giữ hộ những món đồ quý giá.
  • B. Biểu tượng cho việc Kiều gửi gắm, phó thác mối tình đầu và hạnh phúc cá nhân cho em gái, một hành động đầy đau đớn và bi kịch.
  • C. Kiều đang chia tài sản trước khi đi xa.
  • D. Những món đồ đó là vật định ước hôn nhân theo phong tục.

Câu 24: Bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí" chủ yếu thể hiện cảm xúc gì của Nguyễn Du?

  • A. Nỗi xót xa, đồng cảm với số phận người phụ nữ tài hoa bạc mệnh và sự suy tư về thân phận của chính mình.
  • B. Niềm vui, sự hân hoan khi được chiêm ngưỡng cảnh đẹp.
  • C. Lòng căm phẫn trước sự bất công của xã hội.
  • D. Sự tự hào về tài năng và danh tiếng của bản thân.

Câu 25: Trong Truyện Kiều, Nguyễn Du sử dụng nhiều điển tích, điển cố. Việc này có tác dụng gì trong việc thể hiện nội dung và tư tưởng của tác phẩm?

  • A. Làm cho câu thơ khó hiểu, xa lạ với người đọc.
  • B. Chứng tỏ sự uyên bác về văn học cổ của tác giả mà không có mục đích nghệ thuật khác.
  • C. Tăng tính hàm súc, gợi mở, làm phong phú thêm ý nghĩa và chiều sâu cho câu thơ, đồng thời thể hiện sự kết nối với văn hóa truyền thống.
  • D. Chỉ dùng để trang trí, không có vai trò quan trọng trong việc thể hiện cảm xúc hay tư tưởng.

Câu 26: Khi phân tích đoạn "Anh hùng tiếng đã gọi rằng", lời nói và hành động của Từ Hải được miêu tả nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Thể hiện sự nhút nhát, do dự của nhân vật.
  • B. Tập trung vào việc miêu tả cuộc sống đời thường.
  • C. Làm nổi bật vẻ đẹp yếu đuối, mềm mại.
  • D. Khắc họa hình tượng người anh hùng mang lý tưởng tự do, vượt thoát khỏi khuôn khổ xã hội phong kiến.

Câu 27: Chủ đề xuyên suốt trong các tác phẩm chính của Nguyễn Du (như Truyện Kiều, thơ chữ Hán) là gì?

  • A. Nỗi đau khổ của con người, đặc biệt là phụ nữ, trước sự nghiệt ngã của số phận và xã hội.
  • B. Ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên đất nước.
  • C. Phê phán thói hư tật xấu của tầng lớp bình dân.
  • D. Lý tưởng về một xã hội công bằng, văn minh tuyệt đối.

Câu 28: Phân tích cấu trúc của một bài thơ thất ngôn tứ tuyệt Đường luật (như "Đọc Tiểu Thanh kí") giúp người đọc nhận diện được điều gì trong cách triển khai ý tứ của tác giả?

  • A. Cốt truyện phức tạp với nhiều tình tiết gay cấn.
  • B. Sự ngắt quãng, rời rạc trong mạch cảm xúc.
  • C. Cách tổ chức ý theo bố cục Khai - Thừa - Chuyển - Hợp, từ gợi mở đến phát triển, đỉnh điểm và kết lại bằng suy ngẫm sâu sắc.
  • D. Việc lặp đi lặp lại một ý duy nhất từ đầu đến cuối bài.

Câu 29: So sánh nhân vật Thúy Kiều và Thúy Vân trong Truyện Kiều, ta thấy Nguyễn Du đã sử dụng nghệ thuật miêu tả nào để làm nổi bật vẻ đẹp và số phận khác nhau của hai chị em?

  • A. Nghệ thuật ước lệ, miêu tả vẻ đẹp mang tính dự báo về số phận.
  • B. Miêu tả chi tiết, tỉ mỉ mọi đặc điểm ngoại hình một cách hiện thực.
  • C. Chỉ tập trung miêu tả tính cách mà không nói đến ngoại hình.
  • D. Sử dụng hoàn toàn các phép so sánh trực tiếp.

Câu 30: Nhận định "Nguyễn Du là nhà nhân đạo chủ nghĩa lớn" dựa trên cơ sở nào trong các tác phẩm của ông?

  • A. Ông chỉ ca ngợi những người có địa vị cao trong xã hội.
  • B. Ông thể hiện lòng thương cảm sâu sắc đối với con người bất hạnh, lên án các thế lực tàn bạo chà đạp quyền sống con người, và trân trọng vẻ đẹp của họ.
  • C. Ông chỉ quan tâm đến việc miêu tả cảnh vật thiên nhiên.
  • D. Ông tập trung phê phán những thói hư tật xấu của cá nhân mà không quan tâm đến nguyên nhân xã hội.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt về bối cảnh xã hội giữa thời đại Nguyễn Du và thời đại phong kiến trước đó, có ảnh hưởng đến sáng tác của ông?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Phân tích nào sau đây KHÔNG chính xác khi nói về giá trị hiện thực trong các tác phẩm của Nguyễn Du?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Câu thơ 'Chữ tâm kia mới bằng ba chữ tài' trong *Truyện Kiều* thể hiện quan niệm sống nào của Nguyễn Du?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Khi phân tích đoạn trích 'Trao duyên' (*Truyện Kiều*), việc chú ý đến các từ ngữ thể hiện cảm xúc (ví dụ: 'nỗi riêng', 'tơ vương', 'nước mắt', 'đau lòng') giúp người đọc hiểu sâu hơn về khía cạnh nào của nhân vật Thúy Kiều?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Trong bài thơ 'Đọc Tiểu Thanh kí', Nguyễn Du bày tỏ sự đồng cảm với người phụ nữ tài hoa bạc mệnh Tiểu Thanh. Điều này thể hiện mối quan tâm xuyên suốt trong sáng tác của ông đối với đối tượng nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Phép tu từ nào được sử dụng phổ biến trong thơ chữ Hán của Nguyễn Du để thể hiện suy tư, cảm xúc kín đáo, sâu lắng của tác giả?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Dựa vào kiến thức về cuộc đời và thời đại Nguyễn Du, hãy giải thích vì sao thơ chữ Hán của ông thường mang đậm nỗi buồn, sự suy tư về lẽ đời và thân phận con người?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Điểm khác biệt cơ bản giữa *Truyện Kiều* và các tác phẩm thơ Nôm khác cùng thời là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Phân tích câu thơ 'Trăm năm trong cõi người ta / Chữ tài chữ mệnh khéo là ghét nhau' cho thấy Nguyễn Du suy ngẫm về vấn đề gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Đoạn trích 'Thề nguyền' trong *Truyện Kiều* tập trung miêu tả điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Ngôn ngữ trong *Truyện Kiều* được đánh giá là đạt đến đỉnh cao. Điều này thể hiện ở khía cạnh nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Phân tích nào sau đây NÊU ĐÚNG ý nghĩa của hình ảnh 'song song' trong câu thơ 'Đau đớn thay phận đàn bà / Lời rằng bạc mệnh cũng là lời chung' (Đọc Tiểu Thanh kí)?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Khi viết bài nghị luận về giá trị nhân đạo của *Truyện Kiều*, luận điểm nào sau đây có thể được sử dụng để chứng minh lòng thương cảm của Nguyễn Du đối với nhân vật Thúy Kiều?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Đoạn 'Anh hùng tiếng đã gọi rằng' trong *Truyện Kiều* (khi Từ Hải xuất hiện) thể hiện rõ nhất đặc điểm nào trong nghệ thuật xây dựng nhân vật của Nguyễn Du?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Nhận định nào sau đây phản ánh ĐÚNG nhất về đóng góp của Nguyễn Du đối với sự phát triển của tiếng Việt và văn học dân tộc?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Khi phân tích tâm trạng của Thúy Kiều trong đoạn 'Trao duyên', câu thơ 'Cậy em em có chịu lời / Ngồi lên cho chị lạy rồi sẽ thưa' cho thấy thái độ và cảm xúc gì của Kiều đối với Thúy Vân?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Hình ảnh 'nấm mộ vô danh' trong thơ Nguyễn Du (ví dụ trong 'Đọc Tiểu Thanh kí') thường gợi lên suy nghĩ, cảm xúc gì ở người đọc và tác giả?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Để viết một bài giới thiệu về *Truyện Kiều*, thông tin nào sau đây là quan trọng và cần thiết nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả trong câu thơ 'Sen tàn cúc lại nở hoa' (*Truyện Kiều*) để gợi tả sự tuần hoàn, thay đổi của thời gian và mùa?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Khi tìm hiểu về cuộc đời Nguyễn Du, sự kiện nào sau đây cho thấy ông là người từng trải, có vốn sống phong phú, điều này ảnh hưởng đến cái nhìn hiện thực trong sáng tác của ông?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của việc Nguyễn Du xây dựng nhân vật Thúy Kiều là người 'sắc đành đòi một, tài đành họa hai' nhưng lại có số phận 'bạc mệnh'?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Đoạn 'Thề nguyền' kết thúc bằng cảnh 'Vầng trăng vằng vặc giữa trời / Đinh ninh hai miệng một lời song song'. Hình ảnh vầng trăng ở đây có ý nghĩa biểu tượng gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Khi phân tích đoạn trích 'Trao duyên', việc Thúy Kiều trao cho Thúy Vân những kỷ vật tình yêu (vành sao, phím đàn, mảnh hương nguyền) có ý nghĩa gì sâu sắc?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Bài thơ 'Đọc Tiểu Thanh kí' chủ yếu thể hiện cảm xúc gì của Nguyễn Du?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Trong *Truyện Kiều*, Nguyễn Du sử dụng nhiều điển tích, điển cố. Việc này có tác dụng gì trong việc thể hiện nội dung và tư tưởng của tác phẩm?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Khi phân tích đoạn 'Anh hùng tiếng đã gọi rằng', lời nói và hành động của Từ Hải được miêu tả nhằm mục đích chính là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Chủ đề xuyên suốt trong các tác phẩm chính của Nguyễn Du (như *Truyện Kiều*, thơ chữ Hán) là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Phân tích cấu trúc của một bài thơ thất ngôn tứ tuyệt Đường luật (như 'Đọc Tiểu Thanh kí') giúp người đọc nhận diện được điều gì trong cách triển khai ý tứ của tác giả?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: So sánh nhân vật Thúy Kiều và Thúy Vân trong *Truyện Kiều*, ta thấy Nguyễn Du đã sử dụng nghệ thuật miêu tả nào để làm nổi bật vẻ đẹp và số phận khác nhau của hai chị em?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Nhận định 'Nguyễn Du là nhà nhân đạo chủ nghĩa lớn' dựa trên cơ sở nào trong các tác phẩm của ông?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều - Đề 07

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bối cảnh xã hội và chính trị nào dưới đây có ảnh hưởng sâu sắc đến cuộc đời và sự nghiệp sáng tác của Nguyễn Du?

  • A. Triều đại nhà Lý thịnh trị, đất nước thái bình.
  • B. Giai đoạn phong kiến suy tàn, chiến tranh nông dân bùng nổ mạnh mẽ.
  • C. Thời kỳ cuối Lê đầu Nguyễn đầy biến động, loạn lạc, chuyển giao quyền lực.
  • D. Giai đoạn đất nước độc lập, tự chủ sau chiến thắng ngoại xâm.

Câu 2: Đặc điểm nổi bật trong tư tưởng xuyên suốt các sáng tác của Nguyễn Du, thể hiện qua cả Truyện KiềuThơ chữ Hán, là gì?

  • A. Chủ nghĩa nhân đạo sâu sắc, lòng yêu thương con người.
  • B. Tinh thần yêu nước, ý chí chống giặc ngoại xâm.
  • C. Ca ngợi cuộc sống ẩn dật, tránh xa danh lợi.
  • D. Phê phán gay gắt chế độ phong kiến tập quyền.

Câu 3: Trong đoạn trích "Trao duyên" (Truyện Kiều), tâm trạng chủ đạo của Thúy Kiều khi nói chuyện với Thúy Vân là gì?

  • A. Vui vẻ, nhẹ nhõm vì đã tìm được người thay thế.
  • B. Đau đớn, giằng xé nội tâm giữa tình yêu và hiếu nghĩa.
  • C. Tức giận, oán trách số phận và gia đình.
  • D. Bình thản, chấp nhận thực tại một cách dễ dàng.

Câu 4: Phân tích ý nghĩa của việc Thúy Kiều trao kỉ vật tình yêu ("Chiếc vành với bức tờ mây / Duyên này thì giữ vật này của chung") cho Thúy Vân trong đoạn "Trao duyên".

  • A. Thể hiện sự giàu có, phú quý của gia đình Kiều.
  • B. Chứng tỏ Thúy Vân cũng yêu Kim Trọng từ lâu.
  • C. Là hành động thách thức số phận của Kiều.
  • D. Là biểu tượng của sự gửi gắm, chuyển giao mối tình dang dở và gánh nặng lời thề.

Câu 5: Dòng thơ nào trong đoạn "Trao duyên" thể hiện rõ nhất sự tuyệt vọng, cảm giác mất mát không thể bù đắp của Thúy Kiều?

  • A. Cậy em em có chịu lời / Ngồi lên cho chị lạy rồi sẽ thưa.
  • B. Mai sau dù có bao giờ / Đốt lò hương ấy so tơ phím này.
  • C. Bây giờ trâm gãy gương tan / Kể làm sao siết muôn vàn ái ân.
  • D. Vóc hom gầy, lá thư phong / Một thiên tuyệt bút, đoạn trường vô thanh.

Câu 6: Biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng trong câu thơ "Trăm nghìn gửi lạy tình quân / Tơ duyên ngắn ngủi có ngần ấy thôi" là gì?

  • A. Nói quá và ẩn dụ.
  • B. Hoán dụ và so sánh.
  • C. Nhân hóa và điệp ngữ.
  • D. Liệt kê và chơi chữ.

Câu 7: Trong "Đọc Tiểu Thanh kí", cảm hứng chủ đạo của Nguyễn Du khi nhắc đến nàng Tiểu Thanh là gì?

  • A. Ngưỡng mộ tài năng và sắc đẹp của nàng.
  • B. Tức giận trước sự bất công mà nàng phải chịu.
  • C. Vui mừng vì tìm thấy di vật của một người tài hoa.
  • D. Xót thương cho số phận bạc mệnh của người tài sắc và liên tưởng đến thân phận mình.

Câu 8: Câu thơ "Cổ kim hận sự thiên nan vấn" (Nỗi hờn kim cổ trời khôn hỏi) trong "Đọc Tiểu Thanh kí" thể hiện điều gì về cái nhìn của Nguyễn Du?

  • A. Số phận con người hoàn toàn do trời định đoạt.
  • B. Sự bất công, đau khổ của những kiếp tài hoa bạc mệnh là vấn đề mang tính muôn đời, khó lý giải.
  • C. Ông tin rằng mọi nỗi hận thù đều có thể giải quyết được.
  • D. Phê phán mạnh mẽ những người gây ra nỗi đau cho Tiểu Thanh.

Câu 9: Hình ảnh "son phấn có thần chôn vẫn hận" và "văn chương không mệnh đốt còn vương" trong "Đọc Tiểu Thanh kí" gợi lên ý nghĩa gì về thân phận người phụ nữ tài hoa trong xã hội phong kiến?

  • A. Dù chết đi, tài sắc và tài năng của họ vẫn không được trân trọng, vẫn còn uất hận.
  • B. Họ luôn giữ gìn nhan sắc và tài năng ngay cả khi gặp khó khăn.
  • C. Tài năng và nhan sắc giúp họ vượt qua mọi nghịch cảnh.
  • D. Họ dễ dàng từ bỏ tài năng và nhan sắc khi gặp bất hạnh.

Câu 10: Điểm chung về cảm hứng nhân đạo giữa đoạn trích "Trao duyên" và bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí" là gì?

  • A. Đều ca ngợi vẻ đẹp tuyệt mỹ của người phụ nữ.
  • B. Đều lên án trực tiếp những thế lực gây ra đau khổ.
  • C. Đều thể hiện sự đồng cảm, xót thương cho số phận bi kịch của người phụ nữ tài hoa bạc mệnh.
  • D. Đều đề cao quyền tự quyết định hạnh phúc cá nhân của con người.

Câu 11: Nghệ thuật miêu tả nội tâm nhân vật trong đoạn trích "Trao duyên" có gì đặc sắc?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ độc thoại nội tâm, miêu tả diễn biến tâm trạng phức tạp, giằng xé.
  • B. Tập trung vào hành động bên ngoài để bộc lộ tính cách.
  • C. Miêu tả ngoại hình chi tiết để suy đoán tâm trạng.
  • D. Sử dụng lời kể của người dẫn chuyện để phân tích tâm lý nhân vật.

Câu 12: Câu hỏi tu từ "Chẳng biết ba trăm năm lẻ nữa / Người đời ai khóc Tố Như chăng?" trong "Đọc Tiểu Thanh kí" bộc lộ tâm sự gì của Nguyễn Du?

  • A. Tự tin vào sự bất tử của tên tuổi mình.
  • B. Lo sợ bị lãng quên và không được người đời biết đến.
  • C. Ước nguyện được sống mãi trong lòng độc giả.
  • D. Nỗi cô đơn, dự cảm về sự đồng điệu với số phận những người tài hoa bạc mệnh và khao khát tri âm.

Câu 13: Nhận định nào sau đây KHÔNG ĐÚNG khi nói về giá trị hiện thực trong thơ văn Nguyễn Du?

  • A. Phản ánh chân thực bộ mặt xã hội phong kiến suy tàn đầy bất công.
  • B. Ca ngợi vẻ đẹp lý tưởng của cuộc sống cung đình.
  • C. Miêu tả số phận bi đát của những con người nhỏ bé, đặc biệt là phụ nữ.
  • D. Bóc trần sức mạnh tàn bạo của đồng tiền và thế lực phong kiến.

Câu 14: Từ ngữ "Đoạn trường" trong nhan đề "Truyện Kiều" (tên gốc là Đoạn trường tân thanh) có ý nghĩa là gì?

  • A. Đoạn đường dài khó đi.
  • B. Nơi kết thúc của cuộc đời.
  • C. Đứt ruột vì đau đớn, khổ sở tột cùng.
  • D. Tiếng đàn mới, lạ tai.

Câu 15: Trong Truyện Kiều, Nguyễn Du đã kế thừa và phát triển những yếu tố nào từ tiểu thuyết chương hồi của Trung Quốc?

  • A. Cốt truyện, hệ thống nhân vật, mô típ cuộc đời nhân vật chính.
  • B. Thể thơ lục bát và ngôn ngữ tiếng Việt.
  • C. Tinh thần nhân đạo và phê phán xã hội.
  • D. Nghệ thuật tả cảnh ngụ tình và miêu tả nội tâm.

Câu 16: Phân tích sự khác biệt trong cách Nguyễn Du thể hiện cảm hứng nhân đạo giữa Truyện KiềuThơ chữ Hán.

  • A. Truyện Kiều tập trung ca ngợi tầng lớp quý tộc, còn Thơ chữ Hán ca ngợi nông dân.
  • B. Truyện Kiều chỉ nói về tình yêu đôi lứa, còn Thơ chữ Hán nói về tình cảm gia đình.
  • C. Cả hai đều thể hiện lòng căm thù giai cấp sâu sắc.
  • D. Truyện Kiều thể hiện qua số phận bi kịch của nhân vật chính và những người xung quanh, còn Thơ chữ Hán thể hiện trực tiếp qua những suy tư, chiêm nghiệm về con người, cuộc đời, và những cảnh đời ngang trái.

Câu 17: Đoạn thơ "Cành lê trắng điểm một vài bông hoa / Thanh minh trong tiết tháng ba" (trong Truyện Kiều) sử dụng biện pháp nghệ thuật gì để gợi tả không khí lễ hội mùa xuân?

  • A. Liệt kê.
  • B. Điểm xuyết.
  • C. So sánh.
  • D. Nhân hóa.

Câu 18: Phẩm chất nào của Thúy Kiều được Nguyễn Du đặc biệt đề cao và làm nổi bật trong suốt tác phẩm Truyện Kiều?

  • A. Sự khôn ngoan, tài trí.
  • B. Lòng trung thành tuyệt đối với chế độ phong kiến.
  • C. Tấm lòng hiếu thảo, tình nghĩa sâu nặng, và khát vọng tự do, hạnh phúc.
  • D. Khả năng thích nghi, thay đổi bản thân để tồn tại.

Câu 19: Khi Thúy Kiều nói với Thúy Vân "Mấy lời tâm phúc send tơ / Nhờ em một chút gọi là đền ơn", "đền ơn" ở đây có nghĩa là đền ơn ai?

  • A. Đền ơn Kim Trọng (bằng cách nhờ Vân nối duyên).
  • B. Đền ơn cha mẹ (đã sinh thành dưỡng dục).
  • C. Đền ơn Thúy Vân (vì đã đồng ý giúp đỡ).
  • D. Đền ơn chị em (đã yêu thương nhau).

Câu 20: Dòng thơ "Phận sao phận bạc như vôi" (trong Truyện Kiều) thể hiện trực tiếp điều gì về cái nhìn của Nguyễn Du đối với số phận con người?

  • A. Ca ngợi sự mạnh mẽ, kiên cường của con người trước số phận.
  • B. Nhấn mạnh sự bế tắc, bất lực của con người trước sức mạnh tàn khốc của số phận.
  • C. Khẳng định con người hoàn toàn có thể thay đổi số phận.
  • D. Thể hiện sự thờ ơ, vô cảm trước nỗi đau của nhân vật.

Câu 21: Nét đặc sắc trong việc sử dụng ngôn ngữ Tiếng Việt của Nguyễn Du trong Truyện Kiều là gì?

  • A. Chỉ sử dụng các từ Hán Việt để tăng tính bác học.
  • B. Ngôn ngữ đơn giản, chỉ phù hợp với tầng lớp bình dân.
  • C. Sử dụng nhiều từ cổ, khó hiểu đối với độc giả hiện đại.
  • D. Kết hợp nhuần nhuyễn ngôn ngữ bác học và dân gian, tạo nên sự giàu có, tinh tế, biểu cảm cao.

Câu 22: Bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí" được viết bằng thể thơ nào?

  • A. Thất ngôn bát cú Đường luật.
  • B. Lục bát.
  • C. Song thất lục bát.
  • D. Ngũ ngôn tứ tuyệt.

Câu 23: Nhận định nào sau đây nói đúng về mối quan hệ giữa Nguyễn Du và Thúy Kiều?

  • A. Nguyễn Du hoàn toàn khách quan khi kể về Kiều.
  • B. Nguyễn Du chỉ ca ngợi tài năng của Kiều mà không quan tâm đến số phận nàng.
  • C. Nguyễn Du thể hiện sự đồng cảm, xót thương sâu sắc đối với số phận bi kịch của Kiều.
  • D. Nguyễn Du phê phán những lựa chọn của Kiều.

Câu 24: Cảm hứng chủ đạo trong nhiều bài thơ chữ Hán của Nguyễn Du, bên cạnh chủ nghĩa nhân đạo, còn là gì?

  • A. Niềm vui trước cuộc sống ẩn dật.
  • B. Nỗi sầu muộn, cô đơn của một con người có tấm lòng nhân ái trong xã hội đầy biến động.
  • C. Sự lạc quan, tin tưởng vào tương lai tươi sáng.
  • D. Lòng tự hào về truyền thống dân tộc.

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "nỗi hờn kim cổ" trong "Đọc Tiểu Thanh kí".

  • A. Thể hiện sự đồng cảm của Nguyễn Du với nỗi oan khuất, bất hạnh của những kiếp tài hoa bạc mệnh qua mọi thời đại.
  • B. Là nỗi hận thù giữa người xưa và người nay.
  • C. Chỉ nỗi buồn vu vơ, không rõ nguyên nhân.
  • D. Là sự nuối tiếc về những điều tốt đẹp đã qua.

Câu 26: Dòng thơ "Cảnh nào cảnh chẳng đeo sầu / Người buồn cảnh có vui đâu bao giờ" (trong Truyện Kiều) thể hiện rõ nhất biện pháp nghệ thuật nào?

  • A. So sánh.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Tả cảnh ngụ tình.
  • D. Hoán dụ.

Câu 27: Giá trị nghệ thuật lớn nhất của Truyện Kiều là gì?

  • A. Xây dựng được một cốt truyện phức tạp, nhiều tình tiết bất ngờ.
  • B. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố bác học.
  • C. Miêu tả cảnh vật thiên nhiên rất hùng vĩ.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ Tiếng Việt đạt đến đỉnh cao, thể hiện tài năng miêu tả nội tâm và khắc họa tính cách nhân vật đặc sắc.

Câu 28: Trong đoạn "Trao duyên", Thúy Kiều đã sử dụng những từ ngữ nào để thể hiện sự đau đớn, đứt lìa của tình cảm?

  • A. "Trâm gãy gương tan", "tơ duyên ngắn ngủi", "máu đào", "ruột tằm".
  • B. "Ngồi lên", "lạy rồi", "sẽ thưa".
  • C. "Vành với bức", "lò hương", "tơ phím".
  • D. "Duyên này", "vật này", "của chung".

Câu 29: Nhận định "Nguyễn Du là nhà nhân đạo chủ nghĩa lớn" được chứng minh rõ nhất qua khía cạnh nào trong tác phẩm của ông?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên đất nước.
  • B. Phê phán những thói hư tật xấu trong xã hội.
  • C. Thể hiện sự đồng cảm sâu sắc, bênh vực và ngợi ca phẩm chất tốt đẹp của những con người bị áp bức, đau khổ, đặc biệt là phụ nữ.
  • D. Mô tả chi tiết các phong tục, tập quán của người Việt.

Câu 30: So sánh tâm trạng của Nguyễn Du trong hai câu kết của "Đọc Tiểu Thanh kí": "Chẳng biết ba trăm năm lẻ nữa / Người đời ai khóc Tố Như chăng?" và tâm trạng của Thúy Kiều trong "Trao duyên". Đâu là điểm tương đồng?

  • A. Cả hai đều thể hiện sự tức giận, oán trách số phận.
  • B. Cả hai đều bộc lộ nỗi cô đơn, dự cảm về sự đứt gãy, chia lìa và khao khát tri âm.
  • C. Cả hai đều thể hiện niềm tin vào một tương lai tốt đẹp hơn.
  • D. Cả hai đều tập trung vào việc phê phán xã hội đương thời.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Bối cảnh xã hội và chính trị nào dưới đây có ảnh hưởng sâu sắc đến cuộc đời và sự nghiệp sáng tác của Nguyễn Du?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Đặc điểm nổi bật trong tư tưởng xuyên suốt các sáng tác của Nguyễn Du, thể hiện qua cả *Truyện Kiều* và *Thơ chữ Hán*, là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Trong đoạn trích 'Trao duyên' (*Truyện Kiều*), tâm trạng chủ đạo của Thúy Kiều khi nói chuyện với Thúy Vân là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Phân tích ý nghĩa của việc Thúy Kiều trao kỉ vật tình yêu ('Chiếc vành với bức tờ mây / Duyên này thì giữ vật này của chung') cho Thúy Vân trong đoạn 'Trao duyên'.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Dòng thơ nào trong đoạn 'Trao duyên' thể hiện rõ nhất sự tuyệt vọng, cảm giác mất mát không thể bù đắp của Thúy Kiều?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng trong câu thơ 'Trăm nghìn gửi lạy tình quân / Tơ duyên ngắn ngủi có ngần ấy thôi' là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Trong 'Đọc Tiểu Thanh kí', cảm hứng chủ đạo của Nguyễn Du khi nhắc đến nàng Tiểu Thanh là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Câu thơ 'Cổ kim hận sự thiên nan vấn' (Nỗi hờn kim cổ trời khôn hỏi) trong 'Đọc Tiểu Thanh kí' thể hiện điều gì về cái nhìn của Nguyễn Du?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Hình ảnh 'son phấn có thần chôn vẫn hận' và 'văn chương không mệnh đốt còn vương' trong 'Đọc Tiểu Thanh kí' gợi lên ý nghĩa gì về thân phận người phụ nữ tài hoa trong xã hội phong kiến?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Điểm chung về cảm hứng nhân đạo giữa đoạn trích 'Trao duyên' và bài thơ 'Đọc Tiểu Thanh kí' là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Nghệ thuật miêu tả nội tâm nhân vật trong đoạn trích 'Trao duyên' có gì đặc sắc?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Câu hỏi tu từ 'Chẳng biết ba trăm năm lẻ nữa / Người đời ai khóc Tố Như chăng?' trong 'Đọc Tiểu Thanh kí' bộc lộ tâm sự gì của Nguyễn Du?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Nhận định nào sau đây KHÔNG ĐÚNG khi nói về giá trị hiện thực trong thơ văn Nguyễn Du?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Từ ngữ 'Đoạn trường' trong nhan đề 'Truyện Kiều' (tên gốc là *Đoạn trường tân thanh*) có ý nghĩa là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Trong *Truyện Kiều*, Nguyễn Du đã kế thừa và phát triển những yếu tố nào từ tiểu thuyết chương hồi của Trung Quốc?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Phân tích sự khác biệt trong cách Nguyễn Du thể hiện cảm hứng nhân đạo giữa *Truyện Kiều* và *Thơ chữ Hán*.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Đoạn thơ 'Cành lê trắng điểm một vài bông hoa / Thanh minh trong tiết tháng ba' (trong *Truyện Kiều*) sử dụng biện pháp nghệ thuật gì để gợi tả không khí lễ hội mùa xuân?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Phẩm chất nào của Thúy Kiều được Nguyễn Du đặc biệt đề cao và làm nổi bật trong suốt tác phẩm *Truyện Kiều*?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Khi Thúy Kiều nói với Thúy Vân 'Mấy lời tâm phúc send tơ / Nhờ em một chút gọi là đền ơn', 'đền ơn' ở đây có nghĩa là đền ơn ai?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Dòng thơ 'Phận sao phận bạc như vôi' (trong *Truyện Kiều*) thể hiện trực tiếp điều gì về cái nhìn của Nguyễn Du đối với số phận con người?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Nét đặc sắc trong việc sử dụng ngôn ngữ Tiếng Việt của Nguyễn Du trong *Truyện Kiều* là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Bài thơ 'Đọc Tiểu Thanh kí' được viết bằng thể thơ nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Nhận định nào sau đây nói đúng về mối quan hệ giữa Nguyễn Du và Thúy Kiều?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Cảm hứng chủ đạo trong nhiều bài thơ chữ Hán của Nguyễn Du, bên cạnh chủ nghĩa nhân đạo, còn là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'nỗi hờn kim cổ' trong 'Đọc Tiểu Thanh kí'.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Dòng thơ 'Cảnh nào cảnh chẳng đeo sầu / Người buồn cảnh có vui đâu bao giờ' (trong *Truyện Kiều*) thể hiện rõ nhất biện pháp nghệ thuật nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Giá trị nghệ thuật lớn nhất của *Truyện Kiều* là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Trong đoạn 'Trao duyên', Thúy Kiều đã sử dụng những từ ngữ nào để thể hiện sự đau đớn, đứt lìa của tình cảm?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Nhận định 'Nguyễn Du là nhà nhân đạo chủ nghĩa lớn' được chứng minh rõ nhất qua khía cạnh nào trong tác phẩm của ông?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: So sánh tâm trạng của Nguyễn Du trong hai câu kết của 'Đọc Tiểu Thanh kí': 'Chẳng biết ba trăm năm lẻ nữa / Người đời ai khóc Tố Như chăng?' và tâm trạng của Thúy Kiều trong 'Trao duyên'. Đâu là điểm tương đồng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều - Đề 08

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Cuộc đời Nguyễn Du gắn liền với giai đoạn lịch sử đầy biến động của Việt Nam cuối thế kỷ XVIII - đầu thế kỷ XIX. Yếu tố nào trong bối cảnh lịch sử này được xem là có ảnh hưởng sâu sắc nhất đến tư tưởng và cảm hứng sáng tác của ông, đặc biệt là trong Truyện Kiều?

  • A. Sự phát triển thịnh vượng của nền kinh tế phong kiến cuối triều Lê.
  • B. Phong trào Tây Sơn lật đổ chúa Nguyễn và chúa Trịnh, thống nhất đất nước.
  • C. Thời kỳ loạn lạc, chiến tranh, sự sụp đổ của các tập đoàn phong kiến và những biến cố gia đình.
  • D. Sự du nhập mạnh mẽ của văn hóa phương Tây vào Việt Nam.

Câu 2: Nguyễn Du được mệnh danh là "đại thi hào dân tộc". Điều gì làm nên vị trí đặc biệt và tầm vóc "đại thi hào" của ông trong lịch sử văn học Việt Nam?

  • A. Ông là người đầu tiên viết truyện thơ Nôm dài.
  • B. Ông là tác giả của kiệt tác Truyện Kiều và nhiều tác phẩm chữ Hán có giá trị nhân đạo sâu sắc, phản ánh hiện thực và tư tưởng thời đại một cách tài tình.
  • C. Ông là người sáng lập ra thể loại lục bát trong văn học Việt Nam.
  • D. Ông có số lượng tác phẩm đồ sộ nhất trong văn học trung đại Việt Nam.

Câu 3: Nguồn gốc cốt truyện của Truyện Kiều là từ tác phẩm văn xuôi chương hồi nào của Trung Quốc?

  • A. Kim Vân Kiều truyện của Thanh Tâm Tài Nhân.
  • B. Tam Quốc Diễn Nghĩa của La Quán Trung.
  • C. Thủy Hử của Thi Nại Am.
  • D. Tây Du Kí của Ngô Thừa Ân.

Câu 4: Khi chuyển thể từ Kim Vân Kiều truyện sang Truyện Kiều, Nguyễn Du đã có những sáng tạo lớn lao. Sáng tạo nào thể hiện rõ nhất tư tưởng nhân đạo và sự đồng cảm sâu sắc của ông đối với số phận con người?

  • A. Thêm vào nhiều chi tiết về cuộc sống gia đình của Thúy Kiều.
  • B. Rút gọn một số tình tiết chiến tranh, loạn lạc.
  • C. Tập trung miêu tả vẻ đẹp thiên nhiên.
  • D. Khắc họa sâu sắc thế giới nội tâm phức tạp của nhân vật, đặc biệt là Thúy Kiều, và bày tỏ trực tiếp tình cảm xót thương, lên án thế lực tàn bạo.

Câu 5: Nhận định nào sau đây khái quát đúng nhất về giá trị nội dung của Truyện Kiều?

  • A. Là bức tranh sinh động về phong tục, tập quán của xã hội Việt Nam thế kỷ XVIII.
  • B. Phản ánh cuộc đấu tranh giữa các tập đoàn phong kiến cuối triều Lê.
  • C. Là bản cáo trạng đanh thép tố cáo xã hội phong kiến bất công, tàn bạo và là bài ca đề cao giá trị nhân đạo, khẳng định vẻ đẹp của con người.
  • D. Ca ngợi tình yêu đôi lứa vượt qua mọi rào cản xã hội.

Câu 6: Giá trị nghệ thuật nổi bật nhất của Truyện Kiều mà Nguyễn Du đã kế thừa và phát triển đỉnh cao là gì?

  • A. Nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ tiếng Việt (thể thơ lục bát) đạt đến đỉnh cao, miêu tả tâm lí nhân vật tinh tế.
  • B. Xây dựng cốt truyện ly kỳ, hấp dẫn với nhiều tình huống bất ngờ.
  • C. Sử dụng nhiều điển cố, thi liệu Trung Quốc để tăng tính bác học.
  • D. Tập trung miêu tả chi tiết các cảnh chiến tranh, đấu tranh xã hội.

Câu 7: Trong Truyện Kiều, đoạn trích

  • A. Sự căm phẫn đối với Kim Trọng vì đã phụ bạc.
  • B. Nỗi sợ hãi khi phải đối mặt với Mã Giám Sinh.
  • C. Tâm trạng vui mừng khi tìm được người để gửi gắm tình yêu.
  • D. Tâm trạng đau đớn, giằng xé nội tâm khi đứng trước sự lựa chọn hy sinh tình yêu để cứu gia đình và nhờ cậy em thay mình giữ trọn lời thề.

Câu 8: Phân tích hai câu thơ trong Truyện Kiều:

  • A. So sánh và nhân hóa.
  • B. Nghệ thuật đối và ẩn dụ (lệ rơi thấm đá, tơ chia rũ tằm).
  • C. Liệt kê và hoán dụ.
  • D. Điệp ngữ và nói quá.

Câu 9: Đoạn trích

  • A. Niềm vui khi được đi nhiều nơi, mở mang kiến thức.
  • B. Sự ngưỡng mộ đối với tài năng của Tiểu Thanh.
  • C. Nỗi xót xa, cảm thương cho số phận tài hoa bạc mệnh của người phụ nữ và sự chiêm nghiệm về kiếp người, về sự bất tử của cái đẹp.
  • D. Sự hoài niệm về một thời kỳ vàng son của văn hóa Trung Quốc.

Câu 10: Câu thơ

  • A. Dự đoán chính xác về thời gian sau này.
  • B. Niềm tin rằng mình sẽ được người đời sau biết đến.
  • C. Sự lo lắng về tương lai của văn chương.
  • D. Sự trăn trở, suy tư về mối liên hệ giữa quá khứ, hiện tại và tương lai, về sự đồng cảm vượt thời gian giữa những tâm hồn tri âm, đặc biệt là những người cùng chung cảnh ngộ "tài mệnh tương đố".

Câu 11: Trong các tập thơ chữ Hán của Nguyễn Du (Thanh Hiên thi tập, Nam Trung tạp ngâm, Bắc hành tạp lục), tập thơ nào có số lượng bài nhiều nhất và được sáng tác trong chuyến đi sứ sang Trung Quốc?

  • A. Thanh Hiên thi tập
  • B. Nam Trung tạp ngâm
  • C. Bắc hành tạp lục
  • D. Cả ba tập có số lượng bài tương đương.

Câu 12: Đâu là một trong những chủ đề lớn xuyên suốt trong thơ chữ Hán của Nguyễn Du?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên đất nước.
  • B. Phản ánh cuộc sống cung đình, quan trường.
  • C. Miêu tả chi tiết các cuộc khởi nghĩa nông dân.
  • D. Nỗi lòng ưu thời mẫn thế, sự cảm thương sâu sắc đối với số phận con người, đặc biệt là những kiếp sống nhỏ bé, đau khổ.

Câu 13: Nhận định nào sau đây không đúng khi nói về nghệ thuật miêu tả trong Truyện Kiều?

  • A. Miêu tả ngoại hình nhân vật thường theo bút pháp ước lệ, tượng trưng.
  • B. Tập trung miêu tả chi tiết, trần trụi những cảnh bạo lực, chiến tranh.
  • C. Miêu tả nội tâm nhân vật rất tinh tế, sử dụng độc thoại nội tâm và tả cảnh ngụ tình.
  • D. Miêu tả cảnh vật thiên nhiên thường gắn liền với tâm trạng con người.

Câu 14: Khi miêu tả vẻ đẹp của chị em Thúy Kiều và Thúy Vân, Nguyễn Du đã sử dụng bút pháp nghệ thuật nào là chủ yếu?

  • A. Ước lệ, tượng trưng.
  • B. Hiện thực, chi tiết.
  • C. Lãng mạn, bay bổng.
  • D. Biếm họa, châm biếm.

Câu 15: Câu thơ

  • A. So sánh.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Nói quá.
  • D. Nhân hóa.

Câu 16: Đâu là một trong những minh chứng rõ ràng nhất cho giá trị nhân đạo của Truyện Kiều?

  • A. Ca ngợi lòng trung quân ái quốc.
  • B. Miêu tả chi tiết các cuộc chiến tranh phong kiến.
  • C. Khẳng định sức mạnh của đồng tiền trong xã hội.
  • D. Bày tỏ sự đồng cảm, xót thương sâu sắc trước những đau khổ, bất hạnh của con người, đặc biệt là người phụ nữ tài sắc mà bạc mệnh.

Câu 17: Phân tích hàm ý của câu thơ

  • A. Người có tài thì chắc chắn sẽ thành công.
  • B. Tài năng thường đi liền với tai họa, số phận bất hạnh, đặc biệt là đối với những người phụ nữ trong xã hội phong kiến.
  • C. Người có tài thì thường gặp nhiều may mắn.
  • D. Tài năng là yếu tố quyết định số phận con người.

Câu 18: Đoạn trích

  • A. Tả cảnh.
  • B. Tả người.
  • C. Tả cảnh ngụ tình.
  • D. Tả thực.

Câu 19: Ý nghĩa của việc Nguyễn Du đưa vào Truyện Kiều những chi tiết sinh hoạt, phong tục tập quán của Việt Nam (như tảo mộ, du xuân) là gì?

  • A. Để làm dài thêm tác phẩm.
  • B. Để chứng tỏ kiến thức sâu rộng về văn hóa Việt Nam.
  • C. Để Việt hóa tác phẩm, làm cho câu chuyện gần gũi, quen thuộc với độc giả Việt, thể hiện sự gắn bó với đời sống dân tộc.
  • D. Để phê phán những hủ tục lạc hậu.

Câu 20: Phân tích tâm trạng của Nguyễn Du khi viết bài

  • A. Cả hai đều vui vẻ, lạc quan trước cuộc sống.
  • B. Cả hai đều căm ghét xã hội phong kiến.
  • C. Cả hai đều có cuộc sống hôn nhân hạnh phúc.
  • D. Cả hai đều mang nỗi đau "tài mệnh tương đố" (tài năng và số phận thù địch nhau), nỗi cô đơn, bế tắc trước cuộc đời và sự đồng cảm với những kiếp người bất hạnh.

Câu 21: Nhận xét nào sau đây đúng về ngôn ngữ trong Truyện Kiều?

  • A. Sử dụng hoàn toàn tiếng Hán cổ.
  • B. Là đỉnh cao của ngôn ngữ tiếng Việt (tiếng Nôm), giàu sức biểu cảm, hình ảnh và nhạc điệu.
  • C. Chủ yếu sử dụng các từ ngữ địa phương miền Trung.
  • D. Ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu, không có tính nghệ thuật cao.

Câu 22: Tư tưởng "thiên mệnh" (số phận do trời định) có ảnh hưởng như thế nào đến nội dung Truyện Kiều và cách nhìn nhận của Nguyễn Du về cuộc đời?

  • A. Nguyễn Du hoàn toàn tin vào số phận, không đề cập đến yếu tố con người.
  • B. Nguyễn Du hoàn toàn phủ nhận số phận, chỉ đề cao sức mạnh con người.
  • C. Tư tưởng "thiên mệnh" tồn tại trong tác phẩm như một cách lý giải những bất hạnh, nhưng Nguyễn Du vẫn thể hiện sự cảm thông sâu sắc với khát vọng sống, tình yêu và nhân phẩm của con người, cho thấy sự giằng xé giữa quan niệm truyền thống và tinh thần nhân văn mới.
  • D. Tư tưởng "thiên mệnh" chỉ là yếu tố phụ, không ảnh hưởng đáng kể đến tác phẩm.

Câu 23: Đoạn trích

  • A. Cảnh Thúy Kiều và Kim Trọng gặp gỡ, yêu nhau và thề nguyền gắn bó.
  • B. Cảnh Thúy Kiều bán mình chuộc cha.
  • C. Cảnh Thúy Kiều gặp gỡ Từ Hải.
  • D. Cảnh Thúy Kiều đoàn tụ với gia đình.

Câu 24: Phân tích câu thơ

  • A. So sánh.
  • B. Nhân hóa.
  • C. Điệp ngữ.
  • D. Tả cảnh ngụ tình (cảnh vật được nhìn qua lăng kính tâm trạng của nhân vật).

Câu 25: Giá trị hiện thực của Truyện Kiều thể hiện ở khía cạnh nào?

  • A. Miêu tả vẻ đẹp lý tưởng của con người.
  • B. Phản ánh những mặt trái, sự bất công, tàn bạo của xã hội phong kiến thông qua số phận đau khổ của các nhân vật.
  • C. Ca ngợi sự giàu có, sung túc của tầng lớp quý tộc.
  • D. Tập trung vào các yếu tố hoang đường, kỳ ảo.

Câu 26: Ngoài Truyện Kiều, Nguyễn Du còn có đóng góp quan trọng cho văn học bằng các tác phẩm chữ Hán. Điều gì làm nên giá trị nổi bật của các tập thơ chữ Hán này?

  • A. Thể hiện sâu sắc tâm sự cá nhân, nỗi đau thời thế và tấm lòng nhân đạo của nhà thơ đối với những số phận bất hạnh, đặc biệt là trong chuyến đi sứ Trung Quốc.
  • B. Miêu tả chi tiết cuộc sống của vua chúa, quan lại.
  • C. Ca ngợi vẻ đẹp hùng vĩ của non sông đất nước.
  • D. Là những áng văn nghị luận sắc bén phê phán xã hội đương thời.

Câu 27: Đoạn thơ chữ Hán nào của Nguyễn Du thường được đưa vào giảng dạy trong chương trình ngữ văn THPT để làm nổi bật tư tưởng nhân đạo và cảm thương của ông?

  • A. Long Thành cầm giả ca (Bài ca người gảy đàn ở Long Thành).
  • B. Sở kiến hành (Bài hành thấy được).
  • C. Độc Tiểu Thanh kí (Đọc Tiểu Thanh kí).
  • D. Thái Bình mại ca giả (Người bán ca rong ở Thái Bình).

Câu 28: Đánh giá nào sau đây chính xác nhất về vị trí của Nguyễn Du và Truyện Kiều trong văn học Việt Nam?

  • A. Nguyễn Du là nhà thơ Nôm vĩ đại nhất, còn các tác phẩm chữ Hán không có giá trị.
  • B. Truyện Kiều chỉ là bản dịch lại một tác phẩm Trung Quốc, không có tính sáng tạo.
  • C. Nguyễn Du là nhà thơ chữ Hán xuất sắc, còn Truyện Kiều chỉ là tác phẩm giải trí.
  • D. Nguyễn Du là đỉnh cao của văn học trung đại Việt Nam, Truyện Kiều là kiệt tác bất hủ, kết tinh rực rỡ nhất của chủ nghĩa nhân đạo và ngôn ngữ dân tộc, có ảnh hưởng sâu rộng đến đời sống văn hóa Việt Nam.

Câu 29: Khi phân tích nhân vật Thúy Kiều, điều gì làm nên sức hấp dẫn và chiều sâu của nhân vật này?

  • A. Thúy Kiều là người hoàn hảo, không có khuyết điểm.
  • B. Thúy Kiều chỉ là nạn nhân thụ động của số phận.
  • C. Thúy Kiều là sự kết hợp phức tạp giữa vẻ đẹp tài sắc lý tưởng, số phận bi kịch do xã hội và "thiên mệnh" gây ra, cùng với ý thức về nhân phẩm và những nỗ lực đấu tranh, lựa chọn trong giới hạn của hoàn cảnh.
  • D. Thúy Kiều là hình mẫu lý tưởng của người phụ nữ phong kiến.

Câu 30: Tác phẩm Truyện Kiều đã được UNESCO vinh danh như thế nào?

  • A. Được công nhận là Di sản Văn hóa Phi vật thể đại diện của nhân loại (gắn với kỷ niệm 250 năm ngày sinh Nguyễn Du).
  • B. Được đưa vào danh mục các tác phẩm văn học kinh điển thế giới.
  • C. Được công nhận là Bảo vật Quốc gia của Việt Nam.
  • D. Được dịch ra tất cả các ngôn ngữ chính thức của UNESCO.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Cuộc đời Nguyễn Du gắn liền với giai đoạn lịch sử đầy biến động của Việt Nam cuối thế kỷ XVIII - đầu thế kỷ XIX. Yếu tố nào trong bối cảnh lịch sử này được xem là có ảnh hưởng sâu sắc nhất đến tư tưởng và cảm hứng sáng tác của ông, đặc biệt là trong *Truyện Kiều*?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Nguyễn Du được mệnh danh là 'đại thi hào dân tộc'. Điều gì làm nên vị trí đặc biệt và tầm vóc 'đại thi hào' của ông trong lịch sử văn học Việt Nam?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Nguồn gốc cốt truyện của *Truyện Kiều* là từ tác phẩm văn xuôi chương hồi nào của Trung Quốc?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Khi chuyển thể từ *Kim Vân Kiều truyện* sang *Truyện Kiều*, Nguyễn Du đã có những sáng tạo lớn lao. Sáng tạo nào thể hiện rõ nhất tư tưởng nhân đạo và sự đồng cảm sâu sắc của ông đối với số phận con người?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Nhận định nào sau đây khái quát đúng nhất về giá trị nội dung của *Truyện Kiều*?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Giá trị nghệ thuật nổi bật nhất của *Truyện Kiều* mà Nguyễn Du đã kế thừa và phát triển đỉnh cao là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Trong *Truyện Kiều*, đoạn trích "Nỗi thương mình" (tức

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Phân tích hai câu thơ trong *Truyện Kiều*: "Đau lòng kẻ ở người đi / Lệ rơi thấm đá tơ chia rũ tằm." Hai câu thơ này sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để diễn tả cảm xúc?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Đoạn trích "Đọc Tiểu Thanh kí" (Độc Tiểu Thanh kí) là một bài thơ chữ Hán nổi tiếng của Nguyễn Du. Bài thơ này thể hiện rõ nhất tâm trạng và tư tưởng nào của nhà thơ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Câu thơ "Ba trăm năm lẻ nữa người đời sau" trong bài "Đọc Tiểu Thanh kí" thể hiện điều gì trong suy nghĩ của Nguyễn Du?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Trong các tập thơ chữ Hán của Nguyễn Du (*Thanh Hiên thi tập*, *Nam Trung tạp ngâm*, *Bắc hành tạp lục*), tập thơ nào có số lượng bài nhiều nhất và được sáng tác trong chuyến đi sứ sang Trung Quốc?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Đâu là một trong những chủ đề lớn xuyên suốt trong thơ chữ Hán của Nguyễn Du?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Nhận định nào sau đây *không* đúng khi nói về nghệ thuật miêu tả trong *Truyện Kiều*?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Khi miêu tả vẻ đẹp của chị em Thúy Kiều và Thúy Vân, Nguyễn Du đã sử dụng bút pháp nghệ thuật nào là chủ yếu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Câu thơ "Một hai nghiêng nước nghiêng thành" khi miêu tả Thúy Kiều sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh vẻ đẹp của nàng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Đâu là một trong những minh chứng rõ ràng nhất cho giá trị nhân đạo của *Truyện Kiều*?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Phân tích hàm ý của câu thơ "Chữ tài liền với chữ tai một vần" trong *Truyện Kiều*. Câu thơ này thể hiện quan niệm gì về số phận con người?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Đoạn trích "Cảnh ngày xuân" trong *Truyện Kiều* sử dụng chủ yếu bút pháp nghệ thuật nào để miêu tả?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Ý nghĩa của việc Nguyễn Du đưa vào *Truyện Kiều* những chi tiết sinh hoạt, phong tục tập quán của Việt Nam (như tảo mộ, du xuân) là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Phân tích tâm trạng của Nguyễn Du khi viết bài "Đọc Tiểu Thanh kí". Tâm trạng đó có điểm gì chung với tâm trạng của Thúy Kiều?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Nhận xét nào sau đây đúng về ngôn ngữ trong *Truyện Kiều*?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Tư tưởng 'thiên mệnh' (số phận do trời định) có ảnh hưởng như thế nào đến nội dung *Truyện Kiều* và cách nhìn nhận của Nguyễn Du về cuộc đời?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Đoạn trích "Thề nguyền" trong *Truyện Kiều* tập trung miêu tả điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Phân tích câu thơ "Người buồn cảnh có vui đâu bao giờ" trong *Truyện Kiều*. Câu thơ này thể hiện rõ nhất biện pháp nghệ thuật nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Giá trị hiện thực của *Truyện Kiều* thể hiện ở khía cạnh nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Ngoài *Truyện Kiều*, Nguyễn Du còn có đóng góp quan trọng cho văn học bằng các tác phẩm chữ Hán. Điều gì làm nên giá trị nổi bật của các tập thơ chữ Hán này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Đoạn thơ chữ Hán nào của Nguyễn Du thường được đưa vào giảng dạy trong chương trình ngữ văn THPT để làm nổi bật tư tưởng nhân đạo và cảm thương của ông?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Đánh giá nào sau đây *chính xác nhất* về vị trí của Nguyễn Du và *Truyện Kiều* trong văn học Việt Nam?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Khi phân tích nhân vật Thúy Kiều, điều gì làm nên sức hấp dẫn và chiều sâu của nhân vật này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Tác phẩm *Truyện Kiều* đã được UNESCO vinh danh như thế nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều - Đề 09

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bối cảnh xã hội nào dưới đây được xem là có ảnh hưởng sâu sắc đến tư tưởng và cảm hứng sáng tác của Nguyễn Du, đặc biệt là sự đồng cảm với số phận con người?

  • A. Thời kỳ đất nước thái bình, thịnh trị dưới triều Lê.
  • B. Giai đoạn cuối thế kỉ XVIII - đầu thế kỉ XIX, xã hội loạn lạc, chiến tranh liên miên, tập đoàn phong kiến suy tàn.
  • C. Thời kỳ nhà Nguyễn mới thành lập, đất nước ổn định và phát triển.
  • D. Giai đoạn giao lưu văn hóa mạnh mẽ với phương Tây, mở ra nhiều tư tưởng mới.

Câu 2: Dòng thơ nào trong đoạn trích "Trao duyên" thể hiện rõ nhất sự giằng xé nội tâm, vừa đau đớn vừa cố gắng lí trí để trao gửi tình cảm và trách nhiệm cho em?

  • A. Cậy em em có chịu lời / Ngồi lên cho chị lạy rồi sẽ thưa.
  • B. Mai sau dù có bao giờ / Đốt lò hương ấy so tơ phím này.
  • C. Bây giờ trâm gãy gương tan / Kể làm sao xiết muôn vàn ái ân.
  • D. Thịt xương dù nát còn mong / Ngậm cười chín suối hãy còn thơm lây.

Câu 3: Khi phân tích đoạn trích "Trao duyên", biện pháp tu từ nào được Nguyễn Du sử dụng hiệu quả để diễn tả tâm trạng đau khổ, tuyệt vọng của Thúy Kiều khi phải từ bỏ tình yêu?

  • A. Điệp ngữ và các cụm từ chỉ sự chia lìa, tan vỡ.
  • B. So sánh và nhân hóa.
  • C. Nói quá và hoán dụ.
  • D. Ẩn dụ và liệt kê.

Câu 4: Trong đoạn trích "Thề nguyền", khung cảnh thiên nhiên được miêu tả như thế nào để làm nền cho lời thề ước giữa Kim Trọng và Thúy Kiều?

  • A. Thiên nhiên dữ dội, báo hiệu sóng gió.
  • B. Thiên nhiên u ám, tĩnh lặng, đầy suy tư.
  • C. Thiên nhiên rực rỡ, náo nhiệt, tràn đầy sức sống.
  • D. Thiên nhiên thơ mộng, trong trẻo, hài hòa, làm chứng cho tình yêu.

Câu 5: Phân tích ý nghĩa của chi tiết "vầng trăng vằng vặc giữa trời" trong đoạn "Thề nguyền". Chi tiết này góp phần thể hiện điều gì về lời thề của Kim Trọng và Thúy Kiều?

  • A. Sự vội vã, nhất thời của lời thề.
  • B. Sự thiêng liêng, vĩnh cửu, minh chứng cho tình yêu trong sáng.
  • C. Sự lạnh lẽo, xa cách giữa hai người.
  • D. Sự không chắc chắn, mờ mịt về tương lai.

Câu 6: Đoạn trích "Anh hùng tiếng đã gọi rằng" khắc họa hình tượng nhân vật Từ Hải chủ yếu qua những phương diện nào?

  • A. Khí phách ngang tàng, hành động dứt khoát, phi thường.
  • B. Vẻ ngoài thư sinh, tài năng văn chương.
  • C. Sự yếu đuối, nhu nhược trước hoàn cảnh.
  • D. Lòng trung thành tuyệt đối với triều đình.

Câu 7: Nghệ thuật miêu tả nhân vật Từ Hải trong đoạn "Anh hùng tiếng đã gọi rằng" có điểm gì đặc sắc, góp phần làm nổi bật tính cách "phi thường" của nhân vật?

  • A. Tập trung khắc họa nội tâm phức tạp.
  • B. Sử dụng nhiều biện pháp nói giảm nói tránh.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ khoa trương, hình ảnh ước lệ, mang tính sử thi.
  • D. Đi sâu vào miêu tả ngoại hình chi tiết, tỉ mỉ.

Câu 8: Bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí" được Nguyễn Du sáng tác bằng chữ Hán, thể hiện cảm xúc chủ đạo nào của tác giả?

  • A. Niềm vui, lạc quan trước cuộc sống.
  • B. Nỗi xót thương cho số phận những kiếp tài hoa bạc mệnh và sự suy tư về thân phận mình.
  • C. Lòng căm giận đối với xã hội bất công.
  • D. Sự ngưỡng mộ tài năng của Tiểu Thanh.

Câu 9: Câu thơ "Chẳng biết ba trăm năm lẻ nữa / Ai người đời sau “khóc Tố Như”?" trong "Đọc Tiểu Thanh kí" thể hiện điều gì về tâm sự của Nguyễn Du?

  • A. Sự kiêu ngạo về tài năng của bản thân.
  • B. Nỗi lo sợ bị lãng quên sau khi chết.
  • C. Ước muốn được nổi tiếng, được nhiều người biết đến.
  • D. Tâm sự tri âm, nỗi cô đơn và dự cảm về sự đồng cảm của hậu thế.

Câu 10: Giá trị nhân đạo sâu sắc của thơ văn Nguyễn Du được thể hiện rõ nhất qua phương diện nào?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên đất nước.
  • B. Phê phán mạnh mẽ chế độ phong kiến thối nát.
  • C. Đồng cảm sâu sắc với nỗi đau khổ của con người, đặc biệt là phụ nữ và những kiếp tài hoa bạc mệnh.
  • D. Đề cao lý tưởng anh hùng cứu nước.

Câu 11: Nhận định nào dưới đây không đúng khi nói về đặc điểm nghệ thuật của "Truyện Kiều"?

  • A. Ngôn ngữ giàu và đẹp, đạt đến trình độ điêu luyện.
  • B. Chỉ sử dụng các điển cố, thi liệu thuần Việt.
  • C. Nghệ thuật miêu tả tâm lí nhân vật sâu sắc, tinh tế.
  • D. Kết hợp hài hòa yếu tố tự sự, trữ tình và kịch.

Câu 12: Phân tích câu thơ "Trăm năm trong cõi người ta / Chữ tài chữ mệnh khéo là ghét nhau" trong "Truyện Kiều". Hai chữ "tài" và "mệnh" ở đây gợi lên quy luật nghiệt ngã nào chi phối số phận con người theo quan niệm thời phong kiến?

  • A. Người càng tài hoa thì số phận càng éo le, bất hạnh.
  • B. Người có tài năng luôn được số mệnh ưu ái.
  • C. Tài năng và số mệnh không liên quan gì đến nhau.
  • D. Số mệnh quyết định tất cả, tài năng không có ý nghĩa.

Câu 13: Đoạn thơ nào trong "Trao duyên" thể hiện rõ nhất sự dặn dò, ủy thác của Thúy Kiều cho Thúy Vân với những lời lẽ đau đớn, tuyệt vọng về tương lai mù mịt của bản thân?

  • A. Cậy em em có chịu lời / Ngồi lên cho chị lạy rồi sẽ thưa.
  • B. Chiếc vành với bức tờ mây / Duyên này thì giữ vật này của chung.
  • C. Duyên này thì giữ vật này của chung / Dù em nên vợ nên chồng với ai.
  • D. Mai sau dù có bao giờ / Đốt lò hương ấy so tơ phím này.

Câu 14: Khi giới thiệu về cuộc đời Nguyễn Du, chi tiết nào dưới đây góp phần giải thích cho sự thấu hiểu và đồng cảm sâu sắc của ông với những biến cố, thăng trầm của con người và thời đại?

  • A. Ông xuất thân trong gia đình quan lại có truyền thống khoa bảng.
  • B. Ông sống vào thời kì xã hội có nhiều biến động lớn, bản thân từng trải qua cuộc sống phiêu bạt, khó khăn.
  • C. Ông được đi sứ nhiều nước, mở mang tầm hiểu biết.
  • D. Ông có mối quan hệ rộng rãi với nhiều danh sĩ đương thời.

Câu 15: Phân tích tâm trạng của Thúy Kiều trong những câu thơ cuối đoạn "Trao duyên" ("Bây giờ trâm gãy gương tan... Ngậm cười chín suối hãy còn thơm lây"). Tâm trạng đó chủ yếu là gì?

  • A. Thanh thản, nhẹ nhõm vì đã hoàn thành trách nhiệm.
  • B. Hy vọng vào tương lai tốt đẹp.
  • C. Tức giận, oán hận số phận.
  • D. Tuyệt vọng, đau đớn đến tột cùng, dự cảm về cái chết.

Câu 16: Trong "Đọc Tiểu Thanh kí", Nguyễn Du sử dụng hình ảnh "son phấn có thần chôn vẫn hận" để nói lên điều gì về số phận của người phụ nữ tài sắc?

  • A. Dù đã chết, nhưng tài sắc vẫn còn đó và mang theo nỗi uất hận về một cuộc đời bất công, dang dở.
  • B. Vẻ đẹp và tài năng giúp họ được người đời ngưỡng mộ ngay cả sau khi chết.
  • C. Họ dễ dàng chấp nhận số phận của mình.
  • D. Họ không bao giờ gặp phải bất hạnh trong cuộc đời.

Câu 17: Nhận định nào dưới đây phản ánh đúng nhất về giá trị hiện thực của "Truyện Kiều"?

  • A. Tái hiện chân thực toàn bộ lịch sử xã hội Việt Nam thế kỷ XVIII.
  • B. Phản ánh bộ mặt tàn bạo của xã hội phong kiến và số phận bi thảm của con người dưới ách thống trị đó.
  • C. Ca ngợi vẻ đẹp lý tưởng của con người trong xã hội phong kiến.
  • D. Miêu tả chi tiết đời sống sinh hoạt của các tầng lớp nhân dân.

Câu 18: Phân tích câu thơ "Rừng phong thu đã nhuốm màu quan san" trong "Đọc Tiểu Thanh kí". Hình ảnh "rừng phong thu đã nhuốm màu quan san" gợi lên không gian và thời gian như thế nào, góp phần bộc lộ tâm trạng gì của tác giả?

  • A. Không gian tươi sáng, mùa xuân rực rỡ, tâm trạng vui tươi.
  • B. Không gian hẹp hòi, tù túng, tâm trạng bực bội.
  • C. Không gian xa xôi, cách trở, thời gian trôi chảy (mùa thu), gợi nỗi buồn, cô đơn, hoài niệm.
  • D. Không gian quen thuộc, gần gũi, tâm trạng bình yên.

Câu 19: Khi viết bài nghị luận về một tác phẩm nghệ thuật của Nguyễn Du, người viết cần chú ý đến những yếu tố nào để bài viết có sức thuyết phục?

  • A. Chỉ cần kể lại nội dung câu chuyện hoặc bài thơ.
  • B. Chỉ cần đưa ra ý kiến cá nhân mà không cần dẫn chứng.
  • C. Chỉ tập trung vào phân tích các biện pháp tu từ một cách riêng lẻ.
  • D. Kết hợp phân tích nội dung và nghệ thuật, sử dụng dẫn chứng từ tác phẩm để làm rõ nhận định, bố cục mạch lạc, lập luận chặt chẽ.

Câu 20: Chi tiết nào trong đoạn "Thề nguyền" thể hiện rõ nhất sự chủ động, quyết liệt của Thúy Kiều trong việc khẳng định tình yêu và sự gắn bó với Kim Trọng?

  • A. Nàng thẹn thùng khi gặp Kim Trọng.
  • B. Nàng dứt khoát trao kỉ vật tình yêu (khăn, vành, xiêm áo).
  • C. Nàng đồng ý lời đề nghị của Kim Trọng.
  • D. Nàng khóc lóc khi phải chia tay.

Câu 21: Từ "quan san" trong câu "Rừng phong thu đã nhuốm màu quan san" (Đọc Tiểu Thanh kí) ban đầu chỉ cửa ải, núi non hiểm trở. Trong ngữ cảnh bài thơ, từ này còn gợi thêm ý nghĩa gì?

  • A. Vẻ đẹp hùng vĩ của núi rừng.
  • B. Sự giàu có, sung túc.
  • C. Sự xa cách, chia lìa về không gian và cả thân phận, thời gian.
  • D. Nơi ẩn náu an toàn.

Câu 22: Nhận định nào dưới đây không phù hợp khi đánh giá về vị trí và đóng góp của Nguyễn Du trong lịch sử văn học Việt Nam?

  • A. Ông là nhà thơ nhân đạo lớn, danh nhân văn hóa thế giới.
  • B. Ông có đóng góp to lớn trong việc phát triển thể thơ lục bát và ngôn ngữ văn học dân tộc.
  • C. Ông là tác giả của kiệt tác "Truyện Kiều".
  • D. Ông chỉ sáng tác thơ chữ Hán, không có tác phẩm chữ Nôm nào đáng kể.

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của việc Nguyễn Du kết thúc bài "Đọc Tiểu Thanh kí" bằng câu hỏi tu từ "Chẳng biết ba trăm năm lẻ nữa / Ai người đời sau “khóc Tố Như”?". Câu hỏi này thể hiện điều gì?

  • A. Nỗi băn khoăn về sự tri âm của hậu thế, sự đồng cảm giữa những tâm hồn cô đơn, bất hạnh qua thời gian.
  • B. Sự tự tin tuyệt đối vào việc tên tuổi mình sẽ được lưu danh muôn đời.
  • C. Sự thờ ơ, không quan tâm đến việc người đời sau đánh giá mình như thế nào.
  • D. Nỗi sợ hãi khi nghĩ về cái chết.

Câu 24: Biện pháp tu từ nói quá được sử dụng trong câu thơ nào dưới đây (thuộc các đoạn trích đã học) để làm nổi bật một đặc điểm hoặc hành động của nhân vật?

  • A. Cành lê trắng điểm một vài bông hoa.
  • B. Vầng trăng vằng vặc giữa trời.
  • C. Một mình nàng vặn ngón tơ / Nửa cung lả lơi nửa cung sầu oán.
  • D. Thoắt trông nhờn nhợt màu da.

Câu 25: Dựa vào hiểu biết về cuộc đời và thời đại của Nguyễn Du, hãy giải thích vì sao ông lại có sự đồng cảm sâu sắc đến vậy với số phận của nàng Tiểu Thanh trong bài "Đọc Tiểu Thanh kí".

  • A. Vì Nguyễn Du cũng là một người phụ nữ tài sắc nhưng bất hạnh.
  • B. Vì bản thân Nguyễn Du cũng từng trải qua cuộc sống phiêu bạt, nếm trải nhiều cay đắng, chứng kiến sự "tài mệnh tương đố" trong xã hội loạn lạc.
  • C. Vì Nguyễn Du chỉ đơn giản là một người yêu thích văn chương Trung Quốc.
  • D. Vì Nguyễn Du có mối quan hệ thân thiết với gia đình Tiểu Thanh.

Câu 26: Phân tích cấu trúc của đoạn trích "Trao duyên". Đoạn trích này thường được chia làm mấy phần và nội dung chính của các phần đó là gì?

  • A. Ba phần: Kiều thuyết phục Vân nhận lời trao duyên; Kiều trao kỉ vật và dặn dò; Kiều một mình đối diện với nỗi đau và dự cảm về cái chết.
  • B. Hai phần: Kiều kể về mối tình với Kim Trọng; Kiều trao duyên cho Thúy Vân.
  • C. Bốn phần: Mở đầu, diễn biến, cao trào, kết thúc.
  • D. Chỉ có một mạch cảm xúc xuyên suốt, không thể chia phần rõ ràng.

Câu 27: Câu thơ "Trăm năm biết có hợp hay chăng / Xuân xanh xấp xỉ tới tuần cập kê" (Thề nguyền) thể hiện điều gì về tâm trạng của Thúy Kiều trước mối tình với Kim Trọng?

  • A. Sự chắc chắn, tin tưởng tuyệt đối vào tương lai.
  • B. Sự thờ ơ, không quan tâm đến việc kết hôn.
  • C. Sự lo lắng về tuổi già, sắc đẹp tàn phai.
  • D. Sự băn khoăn, lo âu về tương lai của mối tình và tuổi xuân đang trôi qua.

Câu 28: Trong đoạn trích "Anh hùng tiếng đã gọi rằng", hành động "vẫy tay" của Từ Hải khi từ biệt Thúy Kiều có ý nghĩa gì, khác biệt với cách chia tay thông thường?

  • A. Thể hiện sự dứt khoát, ngang tàng, không bị ràng buộc bởi tình cảm cá nhân khi đã quyết chí ra đi làm sự nghiệp lớn.
  • B. Thể hiện sự lưu luyến, bịn rịn không muốn rời xa.
  • C. Thể hiện sự tức giận, không hài lòng.
  • D. Thể hiện sự cầu xin Thúy Kiều đi theo.

Câu 29: Việc Nguyễn Du sử dụng thể thơ lục bát một cách điêu luyện trong "Truyện Kiều" có ý nghĩa gì đối với sự phát triển của thơ ca dân tộc?

  • A. Khiến "Truyện Kiều" trở nên khó đọc, khó hiểu.
  • B. Làm giảm giá trị nghệ thuật của tác phẩm.
  • C. Nâng thể thơ lục bát từ thơ ca dân gian lên đỉnh cao nghệ thuật, trở thành thể loại chủ đạo của thơ ca dân tộc.
  • D. Chứng tỏ Nguyễn Du không sáng tạo, chỉ mô phỏng thơ ca dân gian.

Câu 30: Nhận định nào dưới đây khái quát đúng nhất về phong cách nghệ thuật thơ văn Nguyễn Du?

  • A. Chủ yếu mang tính chất trữ tình lãng mạn, thoát ly hiện thực.
  • B. Sự kết hợp hài hòa giữa chủ nghĩa hiện thực và chủ nghĩa nhân đạo, ngôn ngữ điêu luyện, hình tượng giàu sức gợi cảm.
  • C. Chỉ tập trung vào việc phê phán xã hội, ít chú trọng miêu tả nội tâm.
  • D. Thiên về lối kể chuyện giản dị, không sử dụng nhiều biện pháp nghệ thuật phức tạp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Bối cảnh xã hội nào dưới đây được xem là có ảnh hưởng sâu sắc đến tư tưởng và cảm hứng sáng tác của Nguyễn Du, đặc biệt là sự đồng cảm với số phận con người?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Dòng thơ nào trong đoạn trích 'Trao duyên' thể hiện rõ nhất sự giằng xé nội tâm, vừa đau đớn vừa cố gắng lí trí để trao gửi tình cảm và trách nhiệm cho em?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Khi phân tích đoạn trích 'Trao duyên', biện pháp tu từ nào được Nguyễn Du sử dụng hiệu quả để diễn tả tâm trạng đau khổ, tuyệt vọng của Thúy Kiều khi phải từ bỏ tình yêu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Trong đoạn trích 'Thề nguyền', khung cảnh thiên nhiên được miêu tả như thế nào để làm nền cho lời thề ước giữa Kim Trọng và Thúy Kiều?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Phân tích ý nghĩa của chi tiết 'vầng trăng vằng vặc giữa trời' trong đoạn 'Thề nguyền'. Chi tiết này góp phần thể hiện điều gì về lời thề của Kim Trọng và Thúy Kiều?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Đoạn trích 'Anh hùng tiếng đã gọi rằng' khắc họa hình tượng nhân vật Từ Hải chủ yếu qua những phương diện nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Nghệ thuật miêu tả nhân vật Từ Hải trong đoạn 'Anh hùng tiếng đã gọi rằng' có điểm gì đặc sắc, góp phần làm nổi bật tính cách 'phi thường' của nhân vật?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Bài thơ 'Đọc Tiểu Thanh kí' được Nguyễn Du sáng tác bằng chữ Hán, thể hiện cảm xúc chủ đạo nào của tác giả?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Câu thơ 'Chẳng biết ba trăm năm lẻ nữa / Ai người đời sau “khóc Tố Như”?' trong 'Đọc Tiểu Thanh kí' thể hiện điều gì về tâm sự của Nguyễn Du?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Giá trị nhân đạo sâu sắc của thơ văn Nguyễn Du được thể hiện rõ nhất qua phương diện nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Nhận định nào dưới đây *không* đúng khi nói về đặc điểm nghệ thuật của 'Truyện Kiều'?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Phân tích câu thơ 'Trăm năm trong cõi người ta / Chữ tài chữ mệnh khéo là ghét nhau' trong 'Truyện Kiều'. Hai chữ 'tài' và 'mệnh' ở đây gợi lên quy luật nghiệt ngã nào chi phối số phận con người theo quan niệm thời phong kiến?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Đoạn thơ nào trong 'Trao duyên' thể hiện rõ nhất sự dặn dò, ủy thác của Thúy Kiều cho Thúy Vân với những lời lẽ đau đớn, tuyệt vọng về tương lai mù mịt của bản thân?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Khi giới thiệu về cuộc đời Nguyễn Du, chi tiết nào dưới đây góp phần giải thích cho sự thấu hiểu và đồng cảm sâu sắc của ông với những biến cố, thăng trầm của con người và thời đại?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Phân tích tâm trạng của Thúy Kiều trong những câu thơ cuối đoạn 'Trao duyên' ('Bây giờ trâm gãy gương tan... Ngậm cười chín suối hãy còn thơm lây'). Tâm trạng đó chủ yếu là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Trong 'Đọc Tiểu Thanh kí', Nguyễn Du sử dụng hình ảnh 'son phấn có thần chôn vẫn hận' để nói lên điều gì về số phận của người phụ nữ tài sắc?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Nhận định nào dưới đây phản ánh đúng nhất về giá trị hiện thực của 'Truyện Kiều'?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Phân tích câu thơ 'Rừng phong thu đã nhuốm màu quan san' trong 'Đọc Tiểu Thanh kí'. Hình ảnh 'rừng phong thu đã nhuốm màu quan san' gợi lên không gian và thời gian như thế nào, góp phần bộc lộ tâm trạng gì của tác giả?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Khi viết bài nghị luận về một tác phẩm nghệ thuật của Nguyễn Du, người viết cần chú ý đến những yếu tố nào để bài viết có sức thuyết phục?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Chi tiết nào trong đoạn 'Thề nguyền' thể hiện rõ nhất sự chủ động, quyết liệt của Thúy Ki??u trong việc khẳng định tình yêu và sự gắn bó với Kim Trọng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Từ 'quan san' trong câu 'Rừng phong thu đã nhuốm màu quan san' (Đọc Tiểu Thanh kí) ban đầu chỉ cửa ải, núi non hiểm trở. Trong ngữ cảnh bài thơ, từ này còn gợi thêm ý nghĩa gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Nhận định nào dưới đây *không* phù hợp khi đánh giá về vị trí và đóng góp của Nguyễn Du trong lịch sử văn học Việt Nam?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của việc Nguyễn Du kết thúc bài 'Đọc Tiểu Thanh kí' bằng câu hỏi tu từ 'Chẳng biết ba trăm năm lẻ nữa / Ai người đời sau “khóc Tố Như”?'. Câu hỏi này thể hiện điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Biện pháp tu từ nói quá được sử dụng trong câu thơ nào dưới đây (thuộc các đoạn trích đã học) để làm nổi bật một đặc điểm hoặc hành động của nhân vật?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Dựa vào hiểu biết về cuộc đời và thời đại của Nguyễn Du, hãy giải thích vì sao ông lại có sự đồng cảm sâu sắc đến vậy với số phận của nàng Tiểu Thanh trong bài 'Đọc Tiểu Thanh kí'.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Phân tích cấu trúc của đoạn trích 'Trao duyên'. Đoạn trích này thường được chia làm mấy phần và nội dung chính của các phần đó là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Câu thơ 'Trăm năm biết có hợp hay chăng / Xuân xanh xấp xỉ tới tuần cập kê' (Thề nguyền) thể hiện điều gì về tâm trạng của Thúy Kiều trước mối tình với Kim Trọng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Trong đoạn trích 'Anh hùng tiếng đã gọi rằng', hành động 'vẫy tay' của Từ Hải khi từ biệt Thúy Kiều có ý nghĩa gì, khác biệt với cách chia tay thông thường?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Việc Nguyễn Du sử dụng thể thơ lục bát một cách điêu luyện trong 'Truyện Kiều' có ý nghĩa gì đối với sự phát triển của thơ ca dân tộc?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Nhận định nào dưới đây khái quát đúng nhất về phong cách nghệ thuật thơ văn Nguyễn Du?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều - Đề 10

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bối cảnh xã hội Việt Nam cuối thế kỉ XVIII - đầu thế kỉ XIX, thời đại Nguyễn Du sống và sáng tác, được thể hiện rõ nét nhất qua đặc điểm nào trong các tác phẩm của ông?

  • A. Sự ca ngợi triều đình phong kiến mới.
  • B. Tinh thần lạc quan, yêu đời của con người.
  • C. Việc phản ánh cuộc sống yên bình, no đủ của nhân dân.
  • D. Sự tan rã của chế độ phong kiến, chiến tranh liên miên và cuộc sống đau khổ của con người.

Câu 2: Nhận định nào sau đây khái quát đúng nhất giá trị nhân đạo sâu sắc trong thơ văn Nguyễn Du?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên và con người.
  • B. Phê phán gay gắt tầng lớp thống trị mục nát.
  • C. Đồng cảm sâu sắc với số phận bi kịch của con người, đặc biệt là phụ nữ tài hoa bạc mệnh, và lên án các thế lực chà đạp lên cuộc sống, phẩm giá con người.
  • D. Khuyến khích con người sống theo đạo đức phong kiến.

Câu 3: Phân tích các tác phẩm chính của Nguyễn Du (Truyện Kiều, các bài thơ chữ Hán), ta thấy xuyên suốt là cảm hứng chủ đạo nào?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp của đất nước.
  • B. Nỗi xót thương sâu sắc đối với những kiếp người đau khổ, bất hạnh.
  • C. Phản ánh cuộc sống sinh hoạt của tầng lớp quý tộc.
  • D. Hùng khí thời đại anh hùng.

Câu 4: Khi phân tích đoạn trích "Trao duyên" trong Truyện Kiều, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất bi kịch và sự giằng xé trong tâm trạng Thúy Kiều?

  • A. Những lời lẽ sắc sảo, quyết đoán.
  • B. Việc miêu tả cảnh vật tươi đẹp xung quanh.
  • C. Sự kết hợp giữa lời nói tha thiết, van lơn với những lời lẽ đau đớn, tuyệt vọng, và việc trao kỷ vật tình yêu.
  • D. Thái độ bình thản, chấp nhận số phận.

Câu 5: Trong đoạn trích "Đọc Tiểu Thanh kí", hình ảnh "Ba trăm năm lẻ nữa người biết ta" gợi lên tâm trạng gì của Nguyễn Du?

  • A. Nỗi cô đơn, khao khát tri âm và sự đồng cảm vượt thời gian với những người cùng cảnh ngộ.
  • B. Niềm tự hào về tài năng của bản thân.
  • C. Sự tiếc nuối về quá khứ huy hoàng.
  • D. Lòng căm hận đối với xã hội phong kiến.

Câu 6: Nghệ thuật miêu tả nội tâm nhân vật trong Truyện Kiều của Nguyễn Du đạt đến đỉnh cao, thể hiện qua việc ông thường sử dụng biện pháp nào sau đây?

  • A. Chỉ miêu tả hành động bên ngoài.
  • B. Sử dụng nhiều từ láy tượng thanh.
  • C. Liệt kê các sự kiện liên tiếp.
  • D. Miêu tả trực tiếp những suy nghĩ, cảm xúc hoặc gián tiếp qua ngoại cảnh, ngôn ngữ độc thoại nội tâm.

Câu 7: Nhận xét về ngôn ngữ của Truyện Kiều, điều gì làm nên sức hấp dẫn và giá trị đặc biệt của tác phẩm?

  • A. Sử dụng hoàn toàn từ Hán Việt cổ.
  • B. Sự kết hợp hài hòa giữa ngôn ngữ bác học và ngôn ngữ dân gian, giàu hình ảnh, nhạc điệu, và khả năng biểu đạt sắc thái tâm lý tinh tế.
  • C. Chỉ sử dụng các điển tích, điển cố khó hiểu.
  • D. Ngôn ngữ đơn giản, mộc mạc, chỉ dùng từ thuần Việt.

Câu 8: Câu thơ "Đau đớn thay phận đàn bà / Lời rằng bạc mệnh cũng là lời chung" trong Truyện Kiều thể hiện tư tưởng gì của Nguyễn Du?

  • A. Chấp nhận số phận nghiệt ngã.
  • B. Ca ngợi sự hi sinh của người phụ nữ.
  • C. Sự khái quát hóa về số phận chung đầy bi kịch của người phụ nữ trong xã hội phong kiến và lòng xót thương sâu sắc của tác giả.
  • D. Phê phán thói hư tật xấu của phụ nữ.

Câu 9: Khi phân tích đoạn "Cảnh ngày xuân" trong Truyện Kiều, người đọc cảm nhận được điều gì về bức tranh thiên nhiên và con người?

  • A. Vẻ đẹp tươi sáng, trong trẻo, đầy sức sống và sự hòa hợp giữa thiên nhiên với không khí lễ hội truyền thống.
  • B. Cảnh vật hoang sơ, tĩnh mịch.
  • C. Không khí u buồn, ảm đạm.
  • D. Sự đối lập gay gắt giữa con người và cảnh vật.

Câu 10: Biện pháp nghệ thuật nổi bật trong câu thơ "Cỏ non xanh tận chân trời" (Cảnh ngày xuân) là gì?

  • A. So sánh.
  • B. Nhân hóa.
  • C. Điệp ngữ.
  • D. Ẩn dụ và gợi tả không gian mênh mông, tràn đầy sức sống của mùa xuân.

Câu 11: Đoạn trích "Kiều ở lầu Ngưng Bích" tập trung miêu tả điều gì, qua đó thể hiện rõ nhất tâm trạng của nhân vật Thúy Kiều?

  • A. Cảnh vật thiên nhiên hùng vĩ.
  • B. Cuộc sống xa hoa nơi lầu Ngưng Bích.
  • C. Ngoại cảnh qua con mắt nhìn đầy tâm trạng của Kiều, thể hiện nỗi cô đơn, buồn tủi, nhớ người yêu và gia đình, cùng những dự cảm bất an.
  • D. Cuộc đối thoại giữa Kiều và Mã Giám Sinh.

Câu 12: Phân tích bốn cặp câu lục bát cuối đoạn "Kiều ở lầu Ngưng Bích" ("Buồn trông cửa bể chiều hôm... Ruột tằm chín khúc, héo hon đêm ngày"), ta thấy Nguyễn Du đã sử dụng thủ pháp nghệ thuật nào đặc sắc để khắc họa tâm trạng nhân vật?

  • A. Điệp ngữ "buồn trông" kết hợp với các hình ảnh thiên nhiên mang tính biểu tượng, qua đó diễn tả những cung bậc khác nhau của nỗi buồn, sự cô đơn và lo âu.
  • B. Liệt kê các hoạt động thường ngày.
  • C. Sử dụng nhiều từ láy tượng thanh, tượng hình.
  • D. Miêu tả trực tiếp suy nghĩ của nhân vật.

Câu 13: Trong đoạn "Mã Giám Sinh mua Kiều", Nguyễn Du đã khắc họa nhân vật Mã Giám Sinh và Tú Bà như thế nào để bộc lộ bản chất của chúng?

  • A. Miêu tả vẻ ngoài đạo mạo, sang trọng.
  • B. Thể hiện sự khéo léo, tinh tế trong giao tiếp.
  • C. Tập trung vào lời nói ngọt ngào, đường mật.
  • D. Tập trung miêu tả ngoại hình lố lăng, giọng điệu giả tạo, hành vi bất nhất, qua đó lột trần bản chất buôn thịt bán người, vô nhân tính.

Câu 14: Câu thơ "Nghìn năm bia miệng vẫn còn trơ trơ" trong "Đọc Tiểu Thanh kí" thể hiện điều gì về quan niệm của Nguyễn Du?

  • A. Tin vào sức mạnh của số phận.
  • B. Sự bất tử của tiếng thơm (hoặc tiếng xấu) của con người trong dư luận xã hội, thể hiện cái nhìn hiện thực và triết lý về lẽ đời.
  • C. Ca ngợi sự bền vững của các công trình kiến trúc cổ.
  • D. Phê phán những người sống không để lại danh tiếng.

Câu 15: Phân tích đoạn "Chí khí anh hùng" (Từ Hải), ta thấy nhân vật Từ Hải được khắc họa chủ yếu qua những phương diện nào?

  • A. Vẻ ngoài thư sinh, yếu đuối.
  • B. Tâm trạng ủy mị, đa sầu.
  • C. Vẻ đẹp ngang tàng, phi thường, lí tưởng, thể hiện qua hành động dứt khoát, lời nói mạnh mẽ, chí khí bốn phương.
  • D. Cuộc sống an nhàn, lánh đời.

Câu 16: Trong các đoạn trích từ Truyện Kiều, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự ảnh hưởng của văn hóa và tín ngưỡng dân gian Việt Nam?

  • A. Việc sử dụng điển tích Trung Quốc.
  • B. Lối hành văn trang trọng, cổ kính.
  • C. Sự xuất hiện của các nhân vật lịch sử.
  • D. Hình ảnh lễ hội mùa xuân, phong tục tảo mộ, quan niệm về số phận, duyên nợ, báo ứng.

Câu 17: Đọc Đọc Tiểu Thanh kí, người đọc có thể suy luận gì về mối liên hệ giữa cuộc đời Nguyễn Du và số phận nàng Tiểu Thanh?

  • A. Nguyễn Du tìm thấy sự đồng cảm sâu sắc với nàng Tiểu Thanh về số phận tài hoa bạc mệnh, về nỗi cô đơn của người nghệ sĩ trong xã hội.
  • B. Nguyễn Du ngưỡng mộ tài năng của nàng Tiểu Thanh.
  • C. Nguyễn Du phê phán cuộc sống của nàng Tiểu Thanh.
  • D. Nguyễn Du chỉ đơn thuần kể lại câu chuyện về nàng Tiểu Thanh.

Câu 18: Phân tích nghệ thuật sử dụng điển tích, điển cố trong thơ văn Nguyễn Du, ta thấy chúng có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Làm cho câu thơ khó hiểu hơn.
  • B. Chỉ để thể hiện sự uyên bác của tác giả.
  • C. Gia tăng hàm súc cho câu thơ, gợi liên tưởng phong phú về quá khứ, về số phận con người, và thể hiện chiều sâu tư tưởng của tác giả.
  • D. Làm cho câu thơ dài hơn.

Câu 19: Đoạn trích "Thề nguyền" trong Truyện Kiều tập trung khắc họa điều gì về tình yêu giữa Thúy Kiều và Kim Trọng?

  • A. Tình yêu đơn phương.
  • B. Vẻ đẹp lãng mạn, trong sáng, nồng cháy và sự gắn bó bền chặt của tình yêu đôi lứa vượt qua những lễ giáo phong kiến thông thường.
  • C. Tình yêu dựa trên sự tính toán, vụ lợi.
  • D. Tình yêu chỉ tồn tại trong mộng tưởng.

Câu 20: Quan niệm về chữ "Tâm" trong thơ văn Nguyễn Du có thể hiểu là gì?

  • A. Trí tuệ, tài năng của con người.
  • B. Quy tắc ứng xử trong xã hội.
  • C. Sự nghiệp, danh vọng.
  • D. Tấm lòng nhân đạo, sự đồng cảm, thấu hiểu và xót thương đối với con người, đặc biệt là những kiếp người đau khổ.

Câu 21: Giá trị hiện thực của Truyện Kiều được thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Phản ánh chân thực bộ mặt tàn bạo của xã hội phong kiến suy tàn, các thế lực chà đạp lên quyền sống và nhân phẩm con người.
  • B. Miêu tả cuộc sống cung đình xa hoa.
  • C. Ca ngợi những anh hùng cứu nước.
  • D. Chỉ tập trung vào câu chuyện tình yêu lãng mạn.

Câu 22: Khi so sánh đoạn "Trao duyên" và "Thề nguyền", điểm khác biệt lớn nhất về không khí và tâm trạng nhân vật Thúy Kiều là gì?

  • A. "Trao duyên" vui tươi, "Thề nguyền" buồn bã.
  • B. Cả hai đoạn đều thể hiện sự bình yên, hạnh phúc.
  • C. "Thề nguyền" tràn đầy không khí lãng mạn, hạnh phúc viên mãn, trong khi "Trao duyên" là bi kịch, đau đớn, giằng xé trong tuyệt vọng.
  • D. Cả hai đoạn đều thể hiện sự căm phẫn.

Câu 23: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG phải là đặc điểm nổi bật trong nghệ thuật thơ Nguyễn Du?

  • A. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, biểu cảm.
  • B. Sử dụng thành công các biện pháp tu từ.
  • C. Miêu tả nội tâm nhân vật tinh tế.
  • D. Sử dụng nhiều từ ngữ địa phương, khẩu ngữ hàng ngày một cách tùy tiện.

Câu 24: "Mười năm gió bụi" trong cuộc đời Nguyễn Du có ảnh hưởng như thế nào đến sự nghiệp sáng tác của ông?

  • A. Giúp ông có cái nhìn sâu sắc về cuộc sống nhân dân lao khổ, tích lũy vốn sống và cảm hứng nhân đạo cho các sáng tác sau này.
  • B. Khiến ông chán nản, không còn muốn sáng tác.
  • C. Chỉ làm giàu thêm kinh nghiệm quan trường.
  • D. Không có ảnh hưởng đáng kể.

Câu 25: Khi đọc một đoạn thơ chữ Hán của Nguyễn Du thể hiện nỗi buồn tha hương, cô đơn, người đọc có thể liên hệ trực tiếp nhất với khía cạnh nào trong cuộc đời tác giả?

  • A. Thời thơ ấu hạnh phúc.
  • B. Những năm tháng sống lưu lạc, bôn ba, làm quan trong bối cảnh xã hội đầy biến động.
  • C. Cuộc sống gia đình yên ấm.
  • D. Thời gian học hành, thi cử thuận lợi.

Câu 26: Nhận định "Văn chiêu hồn" của Nguyễn Du là "một bản cáo trạng đanh thép" chủ yếu dựa trên nội dung nào của tác phẩm?

  • A. Miêu tả vẻ đẹp của các linh hồn.
  • B. Kêu gọi lòng từ bi của con người.
  • C. Phơi bày và lên án trực diện các thế lực, nguyên nhân (thiên tai, dịch bệnh, chiến tranh, áp bức bóc lột) đã đẩy con người vào cảnh chết chóc, đau khổ.
  • D. Chỉ đơn thuần là bài văn cúng tế.

Câu 27: Phân tích đoạn "Anh hùng tiếng đã gọi rằng" (Từ Hải), câu nói nào của Từ Hải thể hiện rõ nhất quan niệm về chí khí anh hùng vượt thoát lẽ thường?

  • A. "Một mình ta sẽ cưỡi voi / Đạp sông Ngân, xới bể Đông, bốn bề không có ai!" (Ý diễn đạt theo tinh thần câu thơ gốc)
  • B. "Nàng đà biết đến ta đây / Chỉ ngang trái đất, tung bay giữa trời."
  • C. "Bây giờ non nước yên hàn / Có ta ở đó, chắc rằng yên vui."
  • D. "Thuyền quyên phận mỏng như tờ / Hiếu tình khôn lẽ hai bề vẹn hai."

Câu 28: Điểm chung về cảm hứng giữa Truyện Kiều và "Đọc Tiểu Thanh kí" là gì?

  • A. Ca ngợi những bậc đế vương tài giỏi.
  • B. Phê phán thói hư tật xấu trong dân gian.
  • C. Miêu tả vẻ đẹp của thiên nhiên.
  • D. Nỗi xót thương, đồng cảm với số phận bi kịch, tài hoa bạc mệnh của những kiếp người trong xã hội cũ.

Câu 29: Dựa vào các tác phẩm đã học, hãy phân tích và cho biết yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên sức lay động và giá trị vượt thời gian cho thơ văn Nguyễn Du?

  • A. Cấu trúc chặt chẽ, logic của tác phẩm.
  • B. Tấm lòng nhân đạo mênh mông, sâu sắc của tác giả, thể hiện qua sự đồng cảm, xót thương và tiếng nói bênh vực con người.
  • C. Việc sử dụng nhiều điển tích, điển cố.
  • D. Miêu tả chính xác các sự kiện lịch sử.

Câu 30: Câu kết "Chẳng biết ba trăm năm lẻ nữa / Người đời ai khóc Tố Như chăng?" trong "Đọc Tiểu Thanh kí" cho thấy điều gì về tâm sự của Nguyễn Du?

  • A. Nỗi trăn trở về giá trị tồn tại của bản thân, về sự cô đơn của người nghệ sĩ tài hoa và khát vọng tìm kiếm tri âm, hậu thế thấu hiểu cho tấm lòng mình.
  • B. Sự lo lắng về việc không có ai kế tục sự nghiệp.
  • C. Niềm tin tuyệt đối vào sự bất tử của tác phẩm.
  • D. Sự thờ ơ, vô cảm với tương lai.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Bối cảnh xã hội Việt Nam cuối thế kỉ XVIII - đầu thế kỉ XIX, thời đại Nguyễn Du sống và sáng tác, được thể hiện rõ nét nhất qua đặc điểm nào trong các tác phẩm của ông?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Nhận định nào sau đây khái quát đúng nhất giá trị nhân đạo sâu sắc trong thơ văn Nguyễn Du?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Phân tích các tác phẩm chính của Nguyễn Du (*Truyện Kiều*, các bài thơ chữ Hán), ta thấy xuyên suốt là cảm hứng chủ đạo nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Khi phân tích đoạn trích 'Trao duyên' trong *Truyện Kiều*, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất bi kịch và sự giằng xé trong tâm trạng Thúy Kiều?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong đoạn trích 'Đọc Tiểu Thanh kí', hình ảnh 'Ba trăm năm lẻ nữa người biết ta' gợi lên tâm trạng gì của Nguyễn Du?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Nghệ thuật miêu tả nội tâm nhân vật trong *Truyện Kiều* của Nguyễn Du đạt đến đỉnh cao, thể hiện qua việc ông thường sử dụng biện pháp nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Nhận xét về ngôn ngữ của *Truyện Kiều*, điều gì làm nên sức hấp dẫn và giá trị đặc biệt của tác phẩm?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Câu thơ 'Đau đớn thay phận đàn bà / Lời rằng bạc mệnh cũng là lời chung' trong *Truyện Kiều* thể hiện tư tưởng gì của Nguyễn Du?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Khi phân tích đoạn 'Cảnh ngày xuân' trong *Truyện Kiều*, người đọc cảm nhận được điều gì về bức tranh thiên nhiên và con người?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Biện pháp nghệ thuật nổi bật trong câu thơ 'Cỏ non xanh tận chân trời' (*Cảnh ngày xuân*) là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Đoạn trích 'Kiều ở lầu Ngưng Bích' tập trung miêu tả điều gì, qua đó thể hiện rõ nhất tâm trạng của nhân vật Thúy Kiều?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Phân tích bốn cặp câu lục bát cuối đoạn 'Kiều ở lầu Ngưng Bích' ('Buồn trông cửa bể chiều hôm... Ruột tằm chín khúc, héo hon đêm ngày'), ta thấy Nguyễn Du đã sử dụng thủ pháp nghệ thuật nào đặc sắc để khắc họa tâm trạng nhân vật?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trong đoạn 'Mã Giám Sinh mua Kiều', Nguyễn Du đã khắc họa nhân vật Mã Giám Sinh và Tú Bà như thế nào để bộc lộ bản chất của chúng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Câu thơ 'Nghìn năm bia miệng vẫn còn trơ trơ' trong 'Đọc Tiểu Thanh kí' thể hiện điều gì về quan niệm của Nguyễn Du?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Phân tích đoạn 'Chí khí anh hùng' (Từ Hải), ta thấy nhân vật Từ Hải được khắc họa chủ yếu qua những phương diện nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Trong các đoạn trích từ *Truyện Kiều*, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự ảnh hưởng của văn hóa và tín ngưỡng dân gian Việt Nam?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Đọc *Đọc Tiểu Thanh kí*, người đọc có thể suy luận gì về mối liên hệ giữa cuộc đời Nguyễn Du và số phận nàng Tiểu Thanh?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Phân tích nghệ thuật sử dụng điển tích, điển cố trong thơ văn Nguyễn Du, ta thấy chúng có tác dụng chủ yếu gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Đoạn trích 'Thề nguyền' trong *Truyện Kiều* tập trung khắc họa điều gì về tình yêu giữa Thúy Kiều và Kim Trọng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Quan niệm về chữ 'Tâm' trong thơ văn Nguyễn Du có thể hiểu là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Giá trị hiện thực của *Truyện Kiều* được thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Khi so sánh đoạn 'Trao duyên' và 'Thề nguyền', điểm khác biệt lớn nhất về không khí và tâm trạng nhân vật Thúy Kiều là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG phải là đặc điểm nổi bật trong nghệ thuật thơ Nguyễn Du?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: 'Mười năm gió bụi' trong cuộc đời Nguyễn Du có ảnh hưởng như thế nào đến sự nghiệp sáng tác của ông?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Khi đọc một đoạn thơ chữ Hán của Nguyễn Du thể hiện nỗi buồn tha hương, cô đơn, người đọc có thể liên hệ trực tiếp nhất với khía cạnh nào trong cuộc đời tác giả?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Nhận định 'Văn chiêu hồn' của Nguyễn Du là 'một bản cáo trạng đanh thép' chủ yếu dựa trên nội dung nào của tác phẩm?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Phân tích đoạn 'Anh hùng tiếng đã gọi rằng' (Từ Hải), câu nói nào của Từ Hải thể hiện rõ nhất quan niệm về chí khí anh hùng vượt thoát lẽ thường?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Điểm chung về cảm hứng giữa *Truyện Kiều* và 'Đọc Tiểu Thanh kí' là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Dựa vào các tác phẩm đã học, hãy phân tích và cho biết yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên sức lay động và giá trị vượt thời gian cho thơ văn Nguyễn Du?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Câu kết 'Chẳng biết ba trăm năm lẻ nữa / Người đời ai khóc Tố Như chăng?' trong 'Đọc Tiểu Thanh kí' cho thấy điều gì về tâm sự của Nguyễn Du?

Viết một bình luận