Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Nguyễn Du được mệnh danh là "Đại thi hào dân tộc" của Việt Nam. Danh hiệu này thể hiện sự đánh giá cao nhất về đóng góp của ông trên phương diện nào?
- A. Số lượng tác phẩm đồ sộ mà ông để lại cho nền văn học.
- B. Sự am hiểu sâu rộng về văn hóa Trung Hoa và khả năng vận dụng linh hoạt.
- C. Việc ông từng giữ nhiều chức vụ quan trọng trong triều đình nhà Nguyễn.
- D. Giá trị nhân đạo sâu sắc và nghệ thuật thơ ca đạt đến đỉnh cao, có ảnh hưởng lớn đến văn hóa dân tộc.
Câu 2: Trong các tác phẩm sau đây của Nguyễn Du, tác phẩm nào được xem là đỉnh cao của thể loại truyện thơ Nôm, đồng thời là kiệt tác của văn học Việt Nam?
- A. Văn tế thập loại chúng sinh
- B. Truyện Kiều
- C. Thanh Hiên thi tập
- D. Bắc hành tạp lục
Câu 3: "Truyện Kiều" của Nguyễn Du không chỉ là một tác phẩm văn chương mà còn được xem là một "tiếng kêu" của thời đại. "Tiếng kêu" ấy phản ánh điều gì sâu sắc nhất trong xã hội phong kiến đương thời?
- A. Sự bất công trong luật pháp và quan lại tham nhũng.
- B. Những hủ tục lạc hậu và sự xuống cấp về đạo đức xã hội.
- C. Số phận bi thảm của con người, đặc biệt là người phụ nữ tài sắc trong xã hội phong kiến bất công, tàn bạo.
- D. Mâu thuẫn giữa khát vọng sống tự do và những ràng buộc của lễ giáo phong kiến.
Câu 4: Đọc đoạn trích sau từ "Truyện Kiều":
"Chập chờn mây nổi đầu non,
Thấp thoáng trăng soi cuối bãi.
...
Sầu đong càng lắc càng đầy,
Ba năm lẻ lại một ngày dài ghê."
Đoạn thơ trên thể hiện rõ nhất đặc điểm nào trong bút pháp nghệ thuật của Nguyễn Du?
- A. Sử dụng ngôn ngữ bình dị, gần gũi với đời sống nhưng vẫn giàu sức gợi hình, gợi cảm.
- B. Chú trọng miêu tả ngoại hình và hành động của nhân vật để khắc họa tính cách.
- C. Vận dụng nhiều điển tích, điển cố để tăng tính trang trọng, cổ kính cho tác phẩm.
- D. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ mạnh mẽ như phóng đại, tương phản để gây ấn tượng.
Câu 5: Trong "Đọc Tiểu Thanh kí", Nguyễn Du bày tỏ sự đồng cảm sâu sắc với nhân vật Tiểu Thanh. Sự đồng cảm ấy bắt nguồn từ điểm tương đồng nào giữa hai người?
- A. Cùng xuất thân trong gia đình quý tộc, danh giá.
- B. Cùng có tài năng văn chương xuất chúng được nhiều người ngưỡng mộ.
- C. Cùng trải qua cuộc sống giàu sang, quyền quý và được hưởng vinh hoa phú quý.
- D. Cùng là những người tài hoa bạc mệnh, chịu nhiều oan trái, bất công trong cuộc đời.
Câu 6: Bài thơ "Thương Hải hành" của Nguyễn Du thể hiện rõ nét tâm sự gì của tác giả trước biến cố lịch sử?
- A. Niềm vui mừng trước sự thay đổi của thời cuộc.
- B. Nỗi đau buồn, day dứt trước những mất mát, đổi thay của lịch sử và sự vô thường của cuộc đời.
- C. Sự căm phẫn, bất bình trước những thế lực tàn bạo gây ra đau khổ cho nhân dân.
- D. Khát vọng hòa bình, ổn định và mong muốn xây dựng một xã hội tốt đẹp hơn.
Câu 7: Trong "Văn tế thập loại chúng sinh", Nguyễn Du đã thể hiện một quan niệm mới mẻ và sâu sắc về "chúng sinh". Quan niệm ấy là gì, khác biệt so với quan niệm truyền thống như thế nào?
- A. Chúng sinh là những người có tội lỗi, phải chịu sự trừng phạt của số phận.
- B. Chúng sinh bao gồm cả người và vật, tất cả đều có linh hồn.
- C. Chúng sinh không chỉ giới hạn ở con người mà còn bao gồm cả những linh hồn oan khuất, bất hạnh, cần được thương xót và giải thoát.
- D. Chúng sinh là tất cả những ai đang sống trên cõi đời, dù giàu sang hay nghèo khó.
Câu 8: "Bắc hành tạp lục" là tập thơ ghi lại những trải nghiệm của Nguyễn Du khi đi sứ sang Trung Quốc. Giá trị nổi bật nhất của tập thơ này là gì?
- A. Cung cấp những thông tin chi tiết, chân thực về phong tục, tập quán của Trung Quốc thời bấy giờ.
- B. Thể hiện cái nhìn đa chiều, sâu sắc của Nguyễn Du về con người, cuộc sống và thời cuộc, đồng thời bộc lộ tâm sự của một trí thức yêu nước.
- C. Chứng tỏ tài năng thơ ca của Nguyễn Du, đặc biệt là khả năng sử dụng thể thơ Đường luật một cách điêu luyện.
- D. Góp phần làm phong phú thêm thể loại thơ du ký trong văn học trung đại Việt Nam.
Câu 9: Trong các tập thơ của Nguyễn Du, "Thanh Hiên thi tập" có đặc điểm nổi bật nào về mặt nội dung và nghệ thuật?
- A. Tập trung phản ánh hiện thực xã hội đương thời với những bất công, ngang trái.
- B. Thể hiện chủ yếu tình yêu thiên nhiên, đất nước và con người Việt Nam.
- C. Là tiếng nói của một con người giàu tình cảm, trăn trở về cuộc đời, về thân phận cá nhân và những vấn đề nhân sinh.
- D. Mang đậm phong cách trang trọng, hào hùng, thể hiện khí phách của người anh hùng.
Câu 10: Nguyễn Du chịu ảnh hưởng sâu sắc từ những hệ tư tưởng nào trong quá trình sáng tác văn chương?
- A. Nho giáo và Đạo giáo.
- B. Nho giáo, Phật giáo và Đạo giáo.
- C. Phật giáo và Lão giáo.
- D. Nho giáo và Pháp gia.
Câu 11: So với văn học trung đại Việt Nam nói chung, thơ văn Nguyễn Du có điểm khác biệt nổi bật nào về cảm hứng chủ đạo?
- A. Cảm hứng yêu nước nồng nàn, thiết tha.
- B. Cảm hứng ngợi ca thiên nhiên tươi đẹp, hùng vĩ.
- C. Cảm hứng về đạo lý làm người, giáo dục nhân cách.
- D. Cảm hứng nhân đạo sâu sắc, đặc biệt là lòng thương cảm đối với những số phận nhỏ bé, bất hạnh.
Câu 12: Trong "Truyện Kiều", Nguyễn Du đã xây dựng thành công nhiều hình tượng nhân vật điển hình. Hình tượng nhân vật nào thể hiện tập trung nhất vẻ đẹp tài sắc vẹn toàn nhưng lại chịu nhiều đau khổ, bất hạnh?
- A. Thúy Kiều.
- B. Từ Hải.
- C. Thúy Vân.
- D. Kim Trọng.
Câu 13: Đọc câu thơ sau trong "Truyện Kiều": "Hoa cười ngọc thốt đoan trang, / Mây thua nước tóc tuyết nhường màu da." Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong hai câu thơ này để miêu tả vẻ đẹp của Thúy Kiều?
- A. Ẩn dụ và hoán dụ.
- B. Điệp ngữ và liệt kê.
- C. So sánh và ước lệ.
- D. Nhân hóa và ẩn dụ.
Câu 14: Trong "Truyện Kiều", chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự hiếu thảo của Kiều đối với gia đình?
- A. Kiều quyết định bán mình chuộc cha và em trai.
- B. Kiều từ bỏ hạnh phúc cá nhân để cứu gia đình khỏi tai họa.
- C. Kiều luôn nhẫn nhịn, chịu đựng mọi khổ đau để bảo vệ gia đình.
- D. Kiều cố gắng kiếm tiền để giúp đỡ gia đình vượt qua khó khăn.
Câu 15: Nguyễn Du đã sử dụng thể thơ nào là chủ yếu trong "Truyện Kiều"?
- A. Thể thơ lục bát.
- B. Thể thơ song thất lục bát.
- C. Thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật.
- D. Thể thơ tự do.
Câu 16: Trong "Văn tế thập loại chúng sinh", đối tượng "chúng sinh" nào được Nguyễn Du đặc biệt chú ý và thể hiện sự thương cảm sâu sắc nhất?
- A. Những người giàu sang, quyền quý nhưng bất hạnh.
- B. Những người có tài năng nhưng không gặp thời.
- C. Những người nghèo khổ, thấp cổ bé họng, chịu nhiều đau khổ, oan trái.
- D. Những người lầm đường lạc lối, gây ra tội ác.
Câu 17: Đọc đoạn văn tế sau:
"Kìa những kẻ mũ cao áo rộng,
Công danh kia cũng bóng phù du.
...
Than ôi! Nhân sinh là thế,
Vạn sự rồi ra cũng thế mà thôi!"
Đoạn văn tế trên thể hiện triết lý nhân sinh nào của Nguyễn Du?
- A. Con người cần phải sống hết mình vì hiện tại.
- B. Cuộc đời con người vô thường, ngắn ngủi, mọi thứ đều là hư ảo.
- C. Giá trị con người nằm ở công danh, sự nghiệp.
- D. Con người cần phải tu tâm dưỡng tính để đạt được sự giải thoát.
Câu 18: Trong "Đọc Tiểu Thanh kí", hình ảnh "son phấn có thần" và "văn chương không mệnh" gợi lên điều gì về số phận của người tài hoa?
- A. Vẻ đẹp nhan sắc có thể trường tồn, còn giá trị văn chương thì dễ bị lãng quên.
- B. Người đẹp thường có số phận may mắn hơn người tài giỏi.
- C. Tài năng văn chương không quan trọng bằng vẻ đẹp ngoại hình.
- D. Người tài hoa thường gặp nhiều trắc trở, bất hạnh trong cuộc đời, tài năng không cứu vớt được số phận.
Câu 19: "Thơ văn Nguyễn Du" trong chương trình Ngữ văn 11 Cánh Diều tập trung giới thiệu những khía cạnh nào trong sự nghiệp sáng tác của ông?
- A. Những tác phẩm tiêu biểu, giá trị nội dung và nghệ thuật, phong cách thơ ca độc đáo và vị trí của ông trong văn học Việt Nam.
- B. Tiểu sử chi tiết, bối cảnh lịch sử xã hội ảnh hưởng đến sáng tác và các mối quan hệ bạn bè, gia đình của Nguyễn Du.
- C. Phân tích chuyên sâu về ngôn ngữ, thể thơ và các biện pháp tu từ được sử dụng trong thơ văn Nguyễn Du.
- D. So sánh thơ văn Nguyễn Du với các tác giả cùng thời và các trào lưu văn học khác nhau.
Câu 20: Trong "Anh hùng tiếng đã gọi rằng", Nguyễn Du đã khắc họa hình tượng Từ Hải như một người anh hùng mang những phẩm chất nào?
- A. Sự dũng mãnh, tàn bạo và quyết đoán trong hành động.
- B. Lý tưởng cao đẹp, khí phách phi thường, tài năng xuất chúng và khát vọng tự do.
- C. Lòng trung thành, tận tụy với chủ và tinh thần thượng võ.
- D. Vẻ đẹp ngoại hình tuấn tú, lịch lãm và tài ăn nói khéo léo.
Câu 21: Nguyễn Du sử dụng bút pháp hiện thực và bút pháp lãng mạn trong "Truyện Kiều". Hãy cho biết bút pháp hiện thực được thể hiện rõ nhất qua phương diện nào của tác phẩm?
- A. Miêu tả vẻ đẹp lý tưởng của nhân vật chính.
- B. Xây dựng những tình tiết ly kỳ, hấp dẫn.
- C. Phản ánh chân thực bức tranh xã hội phong kiến bất công, tàn bạo và số phận bi thảm của con người.
- D. Thể hiện khát vọng về một cuộc sống tốt đẹp hơn.
Câu 22: Trong "Truyện Kiều", yếu tố "báo oán báo ân" có vai trò như thế nào trong việc thể hiện quan niệm về nhân quả và số phận con người của Nguyễn Du?
- A. Khẳng định niềm tin vào sự công bằng của xã hội phong kiến.
- B. Thể hiện sự bất lực của con người trước số phận đã được định đoạt.
- C. Làm nổi bật yếu tố phiêu lưu, mạo hiểm trong cuộc đời Kiều.
- D. Thể hiện quan niệm về luật nhân quả báo ứng, đồng thời cho thấy sự chi phối của số phận đối với cuộc đời con người, nhưng con người vẫn có thể chủ động thay đổi số phận.
Câu 23: Đọc câu thơ sau từ "Truyện Kiều": "Chữ tâm kia mới bằng ba chữ tài." Câu thơ này thể hiện quan điểm gì về mối quan hệ giữa "tài" và "tâm" của Nguyễn Du?
- A. Người có tài thường không có tâm.
- B. Đức "tâm" quan trọng hơn đức "tài", người có tài cần phải có tâm đức.
- C. Tài và tâm là hai yếu tố không liên quan đến nhau.
- D. Đức "tài" quan trọng hơn đức "tâm", tài năng quyết định giá trị con người.
Câu 24: Trong "Truyện Kiều", hình tượng thiên nhiên có vai trò như thế nào trong việc thể hiện nội tâm nhân vật và chủ đề tác phẩm?
- A. Thiên nhiên vừa là bối cảnh, vừa là phương tiện thể hiện tâm trạng, cảm xúc của nhân vật và góp phần thể hiện chủ đề nhân đạo, bi kịch của tác phẩm.
- B. Thiên nhiên chủ yếu được sử dụng để tạo không khí trữ tình, lãng mạn cho câu chuyện.
- C. Thiên nhiên chỉ có vai trò trang trí, làm đẹp cho tác phẩm.
- D. Thiên nhiên mang ý nghĩa biểu tượng cho sức mạnh của cái ác.
Câu 25: So sánh "Truyện Kiều" với các truyện Nôm khác đã học, điểm khác biệt lớn nhất về giá trị nhân đạo của "Truyện Kiều" là gì?
- A. Truyện Kiều có giá trị nhân đạo cao hơn hẳn về quy mô và tầm vóc.
- B. Truyện Kiều là truyện Nôm duy nhất thể hiện giá trị nhân đạo.
- C. Giá trị nhân đạo của "Truyện Kiều" sâu sắc và toàn diện hơn, không chỉ dừng lại ở cảm thương mà còn thể hiện sự tố cáo xã hội và khát vọng giải phóng con người.
- D. Giá trị nhân đạo trong Truyện Kiều tập trung vào việc ca ngợi tình yêu tự do.
Câu 26: Nguyễn Du có đóng góp quan trọng vào sự phát triển của ngôn ngữ văn học dân tộc. Đóng góp cụ thể và tiêu biểu nhất của ông là gì?
- A. Sáng tạo ra chữ Nôm.
- B. Viết nhiều tác phẩm bằng chữ Nôm hơn chữ Hán.
- C. Việt hóa các từ Hán Việt.
- D. Nâng cao ngôn ngữ tiếng Việt lên một trình độ nghệ thuật mới, tinh tế, giàu sức biểu cảm và khả năng diễn đạt.
Câu 27: Ảnh hưởng của thơ văn Nguyễn Du đối với các thế hệ nhà văn, nhà thơ sau này được thể hiện rõ nhất ở phương diện nào?
- A. Các nhà văn, nhà thơ sau này đều noi theo phong cách thơ Đường luật của Nguyễn Du.
- B. Cảm hứng nhân đạo và bút pháp nghệ thuật độc đáo của ông đã trở thành nguồn cảm hứng và bài học quý báu cho nhiều thế hệ nhà văn, nhà thơ.
- C. Nhiều tác phẩm của Nguyễn Du đã được dịch ra nhiều thứ tiếng và được giới thiệu rộng rãi trên thế giới.
- D. Các nhà văn, nhà thơ sau này đều viết về đề tài số phận con người.
Câu 28: Nếu phải tóm tắt giá trị cốt lõi nhất trong thơ văn Nguyễn Du bằng một cụm từ, cụm từ nào sau đây sẽ phù hợp nhất?
- A. Chủ nghĩa yêu nước.
- B. Chủ nghĩa lãng mạn.
- C. Chủ nghĩa nhân đạo.
- D. Chủ nghĩa hiện thực.
Câu 29: Trong các nhận định sau về Nguyễn Du, nhận định nào thể hiện sự đánh giá toàn diện và sâu sắc nhất về vị trí và đóng góp của ông?
- A. Nguyễn Du là nhà thơ nổi tiếng nhất của Việt Nam.
- B. Nguyễn Du là tác giả của "Truyện Kiều", một tác phẩm văn học xuất sắc.
- C. Nguyễn Du là một nhà nho có tài văn chương.
- D. Nguyễn Du là đỉnh cao của văn học trung đại Việt Nam, một nhà nhân đạo chủ nghĩa lớn, một bậc thầy về ngôn ngữ và nghệ thuật thơ ca, có tầm ảnh hưởng sâu rộng đến văn hóa dân tộc.
Câu 30: Để hiểu sâu sắc về thơ văn Nguyễn Du trong chương trình Ngữ văn 11, ngoài việc đọc và phân tích tác phẩm, học sinh cần chú ý đến yếu tố bối cảnh lịch sử - xã hội nào?
- A. Giai đoạn lịch sử đầy biến động cuối thế kỷ XVIII - đầu thế kỷ XIX ở Việt Nam, với những cuộc chiến tranh, loạn lạc và sự suy tàn của chế độ phong kiến.
- B. Sự phát triển của văn hóa, nghệ thuật Việt Nam thời trung đại.
- C. Ảnh hưởng của văn hóa Trung Hoa đối với văn học Việt Nam.
- D. Cuộc đời và sự nghiệp của Nguyễn Du.