Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Cấu trúc của văn bản nghị luận - Kết nối tri thức - Đề 02
Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Cấu trúc của văn bản nghị luận - Kết nối tri thức - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Mục đích cốt lõi mà người viết muốn đạt được khi xây dựng một văn bản nghị luận là gì?
- A. Kể lại một câu chuyện hấp dẫn về một vấn đề xã hội.
- B. Miêu tả chi tiết về một hiện tượng cần phê phán.
- C. Trình bày thông tin một cách khách quan về một vấn đề.
- D. Thuyết phục người đọc/nghe đồng tình với quan điểm, tư tưởng của người viết.
Câu 2: Yếu tố nào trong văn bản nghị luận đóng vai trò là ý kiến, quan điểm chính, xuyên suốt toàn bài viết?
- A. Luận điểm
- B. Luận đề
- C. Lí lẽ
- D. Bằng chứng
Câu 3: Trong phần Thân bài của văn bản nghị luận, các ý nhỏ hơn, cụ thể hơn được đưa ra để làm sáng tỏ luận đề chính được gọi là gì?
- A. Luận điểm
- B. Luận đề
- C. Lí lẽ
- D. Bằng chứng
Câu 4: Để một luận điểm trở nên thuyết phục, người viết cần sử dụng các lập luận, giải thích, phân tích để làm rõ mối quan hệ giữa luận điểm và luận đề. Những lập luận, giải thích đó được gọi là gì?
- A. Luận đề
- B. Luận điểm
- C. Lí lẽ
- D. Bằng chứng
Câu 5: Những sự thật khách quan, số liệu thống kê, ví dụ cụ thể, câu chuyện có thật, ý kiến của chuyên gia được sử dụng để chứng minh cho luận điểm và lí lẽ trong văn bản nghị luận được gọi là gì?
- A. Luận đề
- B. Luận điểm
- C. Lí lẽ
- D. Bằng chứng
Câu 6: Mối quan hệ giữa Luận đề, Luận điểm, Lí lẽ và Bằng chứng trong văn bản nghị luận được hiểu đúng nhất là:
- A. Luận điểm chứng minh cho luận đề; Lí lẽ đưa ra bằng chứng.
- B. Luận điểm cụ thể hóa luận đề; Lí lẽ làm sáng tỏ luận điểm; Bằng chứng chứng minh cho lí lẽ và luận điểm.
- C. Bằng chứng là cơ sở để đưa ra luận đề; Lí lẽ là bằng chứng.
- D. Luận đề là bằng chứng; Luận điểm là lí lẽ.
Câu 7: Phần Mở bài của một văn bản nghị luận thường có chức năng chính là gì?
- A. Tổng kết lại các luận điểm đã trình bày.
- B. Đưa ra các bằng chứng chi tiết nhất để chứng minh.
- C. Giới thiệu vấn đề và nêu rõ luận đề (quan điểm) của người viết.
- D. Phản bác các ý kiến trái chiều.
Câu 8: Phần nào trong văn bản nghị luận là nơi người viết triển khai các luận điểm, sử dụng lí lẽ và bằng chứng để làm sáng tỏ và chứng minh cho luận đề?
- A. Mở bài
- B. Thân bài
- C. Kết bài
- D. Phần phụ lục
Câu 9: Chức năng chính của phần Kết bài trong văn bản nghị luận là gì?
- A. Nêu thêm một luận điểm mới chưa được trình bày.
- B. Chỉ đơn thuần tóm tắt lại nội dung Mở bài.
- C. Đưa ra các bằng chứng bổ sung không liên quan trực tiếp.
- D. Khẳng định lại (hoặc nâng cao) luận đề, tóm lược các ý chính hoặc đưa ra lời kêu gọi/đề xuất.
Câu 10: Đọc đoạn văn sau và xác định Luận đề của nó: "Biến đổi khí hậu đang là thách thức toàn cầu nghiêm trọng. Các hiện tượng thời tiết cực đoan ngày càng gia tăng, mực nước biển dâng đe dọa các vùng ven biển và hệ sinh thái bị suy thoái. Để ứng phó hiệu quả, mỗi quốc gia cần đẩy mạnh sử dụng năng lượng tái tạo và có chính sách giảm phát thải carbon quyết liệt hơn."
- A. Các hiện tượng thời tiết cực đoan ngày càng gia tăng.
- B. Mực nước biển dâng đe dọa các vùng ven biển.
- C. Ứng phó với biến đổi khí hậu đòi hỏi đẩy mạnh năng lượng tái tạo và giảm phát thải carbon.
- D. Hệ sinh thái đang bị suy thoái.
Câu 11: Cho luận đề: "Việc đọc sách mang lại nhiều lợi ích cho sự phát triển cá nhân." Luận điểm nào sau đây KHÔNG phù hợp để hỗ trợ trực tiếp cho luận đề này?
- A. Đọc sách giúp mở rộng kiến thức và hiểu biết về thế giới.
- B. Đọc sách rèn luyện khả năng tư duy phản biện và phân tích.
- C. Đọc sách bồi dưỡng tâm hồn và cảm xúc.
- D. Công nghệ số đang thay đổi thói quen đọc của giới trẻ.
Câu 12: Khi sử dụng bằng chứng trong văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính thuyết phục?
- A. Tính xác thực, khách quan và liên quan trực tiếp đến luận điểm.
- B. Số lượng bằng chứng càng nhiều càng tốt.
- C. Bằng chứng phải là ý kiến cá nhân của người viết.
- D. Bằng chứng phải là các câu chuyện mang tính hư cấu.
Câu 13: Đâu là cách hiệu quả nhất để sử dụng lí lẽ nhằm làm sáng tỏ một luận điểm?
- A. Liệt kê thật nhiều bằng chứng mà không giải thích.
- B. Phân tích, diễn giải ý nghĩa của bằng chứng và mối liên hệ của nó với luận điểm.
- C. Chỉ đưa ra các câu hỏi tu từ.
- D. Tóm tắt lại nội dung của luận điểm bằng từ ngữ khác.
Câu 14: Xét cấu trúc của một đoạn Thân bài trong văn bản nghị luận, thứ tự trình bày nào sau đây thường mang lại hiệu quả logic và thuyết phục cao nhất?
- A. Bằng chứng -> Lí lẽ -> Luận điểm
- B. Lí lẽ -> Bằng chứng -> Luận điểm
- C. Luận điểm -> Lí lẽ -> Bằng chứng
- D. Bằng chứng -> Luận điểm -> Lí lẽ
Câu 15: Một văn bản nghị luận bị coi là thiếu chặt chẽ về mặt cấu trúc khi:
- A. Các luận điểm không làm rõ hoặc không liên quan trực tiếp đến luận đề.
- B. Có sử dụng nhiều bằng chứng.
- C. Mở bài và Kết bài có độ dài tương đương.
- D. Ngôn ngữ sử dụng giàu hình ảnh.
Câu 16: Đọc đoạn văn sau: "Ô nhiễm không khí ở các đô thị lớn đang là vấn đề cấp bách. Theo báo cáo của WHO năm 2022, 99% dân số thế giới sống ở những nơi có chất lượng không khí dưới mức an toàn. Điều này dẫn đến gia tăng các bệnh về hô hấp và tim mạch. Rõ ràng, việc kiểm soát ô nhiễm không khí cần được ưu tiên hàng đầu." Câu "Theo báo cáo của WHO năm 2022, 99% dân số thế giới sống ở những nơi có chất lượng không khí dưới mức an toàn" đóng vai trò gì trong đoạn văn?
- A. Luận đề
- B. Luận điểm
- C. Lí lẽ
- D. Bằng chứng
Câu 17: Vẫn với đoạn văn ở Câu 16, câu "Ô nhiễm không khí ở các đô thị lớn đang là vấn đề cấp bách." có thể được xem là yếu tố nào?
- A. Luận đề
- B. Luận điểm
- C. Lí lẽ
- D. Bằng chứng
Câu 18: Khi viết phần Mở bài cho một bài nghị luận về tác hại của việc lạm dụng điện thoại thông minh, cách nào sau đây là hiệu quả nhất để thu hút sự chú ý của người đọc và giới thiệu vấn đề?
- A. Nêu ngay luận đề một cách khô khan.
- B. Kể một câu chuyện dài không liên quan trực tiếp.
- C. Sử dụng một câu hỏi gợi mở, một số liệu thống kê gây sốc hoặc một nhận định trái chiều.
- D. Chỉ đơn thuần định nghĩa "điện thoại thông minh".
Câu 19: Giả sử bạn đang viết bài nghị luận chứng minh "Sách giấy vẫn có giá trị riêng trong thời đại số". Ở phần Thân bài, sau khi đưa ra luận điểm "Sách giấy tạo cảm giác tập trung hơn", bạn sẽ sử dụng lí lẽ và bằng chứng như thế nào?
- A. Giải thích rằng màn hình điện tử dễ gây xao nhãng bởi thông báo, sau đó đưa ra kết quả nghiên cứu cho thấy người đọc sách giấy ghi nhớ thông tin tốt hơn.
- B. Chỉ đơn thuần nói rằng sách giấy tốt hơn sách điện tử vì nó "cổ điển".
- C. Kể về một cuốn sách điện tử bạn đã đọc gần đây.
- D. Nêu một luận điểm khác về giá trị của sách giấy.
Câu 20: Một văn bản nghị luận có cấu trúc mạch lạc và logic khi:
- A. Chỉ sử dụng duy nhất một loại bằng chứng.
- B. Các đoạn văn có độ dài bằng nhau.
- C. Không có bất kỳ từ nối nào giữa các đoạn.
- D. Các phần Mở bài, Thân bài, Kết bài được sắp xếp hợp lý và có sự liên kết chặt chẽ về ý tứ.
Câu 21: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa văn bản nghị luận và văn bản thông tin?
- A. Văn bản nghị luận nhằm thuyết phục người đọc bằng lập luận, còn văn bản thông tin chủ yếu cung cấp sự kiện, kiến thức khách quan.
- B. Văn bản nghị luận chỉ có Mở bài và Kết bài, còn văn bản thông tin có Thân bài.
- C. Văn bản nghị luận không cần bằng chứng, còn văn bản thông tin thì cần.
- D. Văn bản nghị luận chỉ sử dụng ngôn ngữ trừu tượng.
Câu 22: Khi phân tích cấu trúc của một văn bản nghị luận, việc xác định ranh giới giữa các đoạn văn trong phần Thân bài giúp người đọc:
- A. Đếm được chính xác số câu trong bài viết.
- B. Nhận biết được các luận điểm khác nhau mà người viết triển khai.
- C. Xác định người viết là ai.
- D. Đoán được độ dài của bài viết.
Câu 23: Trong phần Kết bài, việc đưa ra lời kêu gọi hành động hoặc một đề xuất giải pháp liên quan đến vấn đề đã nghị luận có tác dụng gì?
- A. Tăng cường tính thuyết phục và thúc đẩy người đọc suy nghĩ hoặc hành động theo hướng tích cực.
- B. Làm cho bài viết dài hơn.
- C. Thay thế hoàn toàn việc khẳng định lại luận đề.
- D. Chỉ mang tính chất trang trí cho bài viết.
Câu 24: Một luận đề được coi là "mạnh" và "khả thi" để nghị luận khi:
- A. Nó là một sự thật hiển nhiên mà ai cũng biết.
- B. Nó quá rộng, bao trùm nhiều vấn đề khác nhau.
- C. Nó thể hiện một quan điểm rõ ràng, có tính tranh luận và có thể được chứng minh bằng lí lẽ, bằng chứng.
- D. Nó là một câu hỏi chưa có lời giải đáp.
Câu 25: Đọc đoạn văn sau: "Nhiều người cho rằng mạng xã hội chỉ mang lại những điều tiêu cực. Tuy nhiên, không thể phủ nhận rằng mạng xã hội cũng có những lợi ích đáng kể. Chẳng hạn, nó giúp kết nối mọi người từ khắp nơi trên thế giới, tạo điều kiện cho việc học tập trực tuyến và là kênh thông tin cập nhật nhanh chóng." Đoạn văn này có thể nằm ở vị trí nào trong cấu trúc bài nghị luận?
- A. Mở bài (giới thiệu vấn đề và nêu quan điểm trung lập/phức tạp)
- B. Thân bài (phân tích sâu một luận điểm)
- C. Kết bài (tổng kết và khẳng định lại)
- D. Đây không phải là đoạn văn nghị luận.
Câu 26: Việc sắp xếp các luận điểm trong phần Thân bài theo một trình tự hợp lý (ví dụ: từ khái quát đến cụ thể, từ nguyên nhân đến hậu quả, theo mức độ quan trọng...) nhằm mục đích gì?
- A. Làm cho bài viết dài hơn.
- B. Chỉ đơn giản là tuân theo một quy tắc hình thức.
- C. Giúp người đọc dễ dàng bỏ qua các phần không quan trọng.
- D. Tăng tính logic, mạch lạc, giúp người đọc dễ theo dõi và bị thuyết phục hơn.
Câu 27: Khi một văn bản nghị luận thiếu bằng chứng hoặc bằng chứng không đáng tin cậy, yếu tố nào của cấu trúc bị ảnh hưởng trực tiếp nhất?
- A. Tính hấp dẫn của Mở bài.
- B. Sự rõ ràng của Luận đề.
- C. Sức thuyết phục của các Luận điểm và Lí lẽ.
- D. Độ dài của Kết bài.
Câu 28: Trong cấu trúc bài nghị luận, vai trò của các từ nối, câu chuyển đoạn là gì?
- A. Tạo sự liên kết chặt chẽ, mạch lạc giữa các câu, đoạn, giúp người đọc dễ theo dõi lập luận.
- B. Làm cho câu văn trở nên phức tạp hơn.
- C. Chỉ mang tính chất trang trí cho văn bản.
- D. Thay thế cho việc sử dụng bằng chứng.
Câu 29: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc xác định Luận đề, các Luận điểm, Lí lẽ và Bằng chứng giúp người đọc nhận ra điều gì?
- A. Người viết đã sử dụng bao nhiêu từ trong bài.
- B. Màu sắc chủ đạo mà người viết yêu thích.
- C. Tên đầy đủ của tác giả bài viết.
- D. Cách người viết triển khai lập luận để bảo vệ quan điểm của mình.
Câu 30: Một học sinh viết bài nghị luận về lợi ích của việc học nhóm. Trong bài, em chỉ đưa ra nhận xét chủ quan rằng "học nhóm rất vui" và "bạn bè em ai cũng thích học nhóm". Bài viết này yếu ở khía cạnh nào trong cấu trúc văn bản nghị luận?
- A. Luận đề không rõ ràng.
- B. Thiếu Mở bài và Kết bài.
- C. Bằng chứng yếu, chủ yếu dựa vào ý kiến cá nhân, thiếu tính khách quan và xác thực.
- D. Các luận điểm không liên quan đến nhau.