Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Khát khao đoàn tụ (Truyện thơ) - Chân trời sáng tạo - Đề 07
Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Khát khao đoàn tụ (Truyện thơ) - Chân trời sáng tạo - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Truyện thơ là thể loại tự sự bằng thơ, thường có cốt truyện hoàn chỉnh và khắc họa số phận của các nhân vật. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng phổ biến của truyện thơ Việt Nam trung đại?
- A. Kết hợp yếu tố tự sự và trữ tình.
- B. Khắc họa số phận, tình cảm, khát vọng của con người.
- C. Ngôn ngữ gần gũi với lời ăn tiếng nói của nhân dân.
- D. Sử dụng chủ yếu ngôn ngữ bác học, điển cố dày đặc.
Câu 2: Chủ đề chính "Khát khao đoàn tụ" trong truyện thơ thường thể hiện điều gì về quan niệm tình yêu và hạnh phúc của con người Việt Nam xưa?
- A. Đề cao sự nghiệp cá nhân hơn hạnh phúc lứa đôi.
- B. Chấp nhận số phận, không đấu tranh cho tình yêu.
- C. Coi trọng tình nghĩa, mong ước cuộc sống hôn nhân bền vững, sum họp.
- D. Phản ánh sự bất mãn hoàn toàn với xã hội phong kiến.
Câu 3: Trong các truyện thơ có chủ đề "khát khao đoàn tụ", hình ảnh "con đường", "núi cao", "sông sâu" thường mang ý nghĩa biểu tượng gì?
- A. Vẻ đẹp hùng vĩ của thiên nhiên.
- B. Những khó khăn, thử thách trên con đường tìm đến hạnh phúc, đoàn tụ.
- C. Sự giàu có, sung túc của cuộc sống.
- D. Nơi ẩn náu an toàn cho nhân vật.
Câu 4: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để diễn tả cường độ mãnh liệt của "khát khao đoàn tụ" trong truyện thơ?
- A. Cường điệu/Phóng đại.
- B. Điệp ngữ.
- C. Nhân hóa.
- D. Hoán dụ.
Câu 5: Đọc đoạn thơ sau và cho biết tâm trạng chủ đạo của nhân vật:
"Nhớ chàng như nhớ cơm ăn,
Nhớ nàng như nhớ nước uống."
(Giả định là một đoạn trong truyện thơ)
- A. Buồn bã, thất vọng.
- B. Tức giận, oán trách.
- C. Nhớ nhung da diết, mãnh liệt.
- D. Vui vẻ, hy vọng.
Câu 6: Yếu tố kỳ ảo trong một số truyện thơ Nôm (như "Tú Uyên gặp Giáng Kiều") có vai trò gì trong việc thể hiện "khát khao đoàn tụ"?
- A. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu.
- B. Chỉ đơn thuần là để trang trí, không có ý nghĩa sâu sắc.
- C. Nhấn mạnh sự bất lực của con người trước số phận.
- D. Giúp nhân vật vượt qua rào cản hiện thực để thực hiện khát vọng tình yêu và đoàn tụ.
Câu 7: "Khát khao đoàn tụ" trong truyện thơ không chỉ là mong muốn cá nhân mà còn phản ánh điều gì về giá trị cộng đồng trong xã hội truyền thống?
- A. Sự coi trọng hạnh phúc gia đình, nền tảng của xã hội.
- B. Khuyến khích lối sống độc thân.
- C. Đề cao chủ nghĩa cá nhân.
- D. Phản đối mọi ràng buộc xã hội.
Câu 8: Phân tích cấu trúc phổ biến của một truyện thơ có chủ đề "khát khao đoàn tụ". Trình tự nào sau đây thường xuất hiện?
- A. Đoàn tụ -> Biến cố -> Chia ly -> Gặp gỡ.
- B. Gặp gỡ, yêu nhau -> Biến cố, chia ly -> Khổ đau, tìm kiếm -> Đoàn tụ/Kết thúc.
- C. Biến cố -> Gặp gỡ -> Đoàn tụ -> Chia ly.
- D. Chia ly -> Đoàn tụ -> Gặp gỡ -> Biến cố.
Câu 9: Trong một đoạn thơ miêu tả cảnh chia ly, tác giả viết:
"Người đi một nửa hồn tôi mất,
Một nửa hồn kia bỗng dại khờ."
(Câu thơ giả định)
Hai câu thơ này sử dụng biện pháp tu từ nào để diễn tả nỗi đau chia lìa?
- A. Cường điệu (nói quá).
- B. So sánh.
- C. Ẩn dụ.
- D. Điệp ngữ.
Câu 10: Nhân vật nữ trong các truyện thơ thường thể hiện "khát khao đoàn tụ" một cách đặc biệt. Điều gì thường làm nổi bật khát khao này ở họ?
- A. Họ dựa dẫm hoàn toàn vào sự giúp đỡ của người khác.
- B. Họ nhanh chóng từ bỏ hy vọng khi gặp khó khăn.
- C. Sự thủy chung, son sắt và khả năng chịu đựng, vượt qua gian khổ để giữ trọn tình nghĩa.
- D. Họ thường chủ động gây ra biến cố chia ly.
Câu 11: Đọc đoạn thơ sau:
"Đêm khuya thanh vắng canh chầy,
Thương người đất khách, vơi đầy sầu tư."
(Giả định là một đoạn trong truyện thơ)
Thời gian và không gian được miêu tả gợi lên điều gì về tâm trạng nhân vật?
- A. Sự hối hả, bận rộn của cuộc sống.
- B. Nỗi cô đơn, nhớ nhung, sầu muộn.
- C. Sự vui vẻ, thanh thản.
- D. Tinh thần lạc quan, yêu đời.
Câu 12: Yếu tố nào sau đây thường đóng vai trò là nguyên nhân chính dẫn đến sự chia ly trong các truyện thơ có chủ đề "khát khao đoàn tụ"?
- A. Sự thay lòng đổi dạ của một trong hai người.
- B. Xung đột lợi ích cá nhân giữa hai người yêu nhau.
- C. Sự can thiệp của gia đình, định kiến xã hội, hoặc hoàn cảnh khách quan khắc nghiệt.
- D. Nhân vật tự nguyện chia tay để theo đuổi lý tưởng riêng.
Câu 13: Đọc đoạn thơ sau:
"Anh về em những sầu riêng,
Đôi ta như thể dây chuyền đứt đôi."
(Giả định là một đoạn trong truyện thơ)
Phép so sánh "đôi ta như thể dây chuyền đứt đôi" gợi lên cảm giác gì về sự chia ly?
- A. Sự gắn bó càng thêm bền chặt.
- B. Sự giàu có, sung túc.
- C. Sự tự do, giải thoát.
- D. Sự chia cắt, tan vỡ, mất mát.
Câu 14: Trong bối cảnh truyện thơ, hành trình tìm kiếm và vượt qua gian khó để đến với người yêu thể hiện rõ nhất điều gì ở nhân vật?
- A. Lòng thủy chung, tình yêu mãnh liệt và ý chí vượt khó.
- B. Sự nông nổi, thiếu suy nghĩ.
- C. Mong muốn khám phá thế giới bên ngoài.
- D. Sự bất lực, cam chịu trước hoàn cảnh.
Câu 15: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa truyện thơ và truyện cổ tích, dù cả hai đều có yếu tố kỳ ảo và kết thúc có hậu?
- A. Truyện thơ luôn có kết thúc bi kịch, còn cổ tích thì không.
- B. Truyện thơ không có yếu tố kỳ ảo, còn cổ tích thì có.
- C. Truyện thơ là tự sự bằng thơ, còn truyện cổ tích là tự sự bằng văn xuôi.
- D. Truyện thơ chỉ nói về tình yêu, còn cổ tích nói về nhiều chủ đề khác.
Câu 16: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để diễn tả sự trống vắng sau chia ly:
"Sân siêu đã vắng bóng người,
Cây đa trước ngõ lá rơi buồn hiu."
(Câu thơ giả định)
- A. Nhân hóa.
- B. So sánh.
- C. Ẩn dụ.
- D. Hoán dụ.
Câu 17: Khát khao đoàn tụ trong truyện thơ thường gắn liền với ước mơ về một xã hội như thế nào?
- A. Một xã hội đề cao quyền lực và địa vị.
- B. Một xã hội nơi con người sống cô lập.
- C. Một xã hội chỉ tuân theo luật lệ khắc nghiệt.
- D. Một xã hội nơi con người được tự do yêu đương, hạnh phúc cá nhân được tôn trọng.
Câu 18: Đoạn thơ:
"Sông bao nhiêu khúc ruột đau,
Núi bao nhiêu ngọn lòng sầu bấy nhiêu."
(Giả định là một đoạn trong truyện thơ)
Sử dụng biện pháp tu từ nào để diễn tả nỗi đau khổ, sầu muộn?
- A. So sánh và điệp cấu trúc.
- B. Ẩn dụ và nhân hóa.
- C. Hoán dụ và cường điệu.
- D. Liệt kê và ẩn dụ.
Câu 19: Phẩm chất nổi bật nào của nhân vật thể hiện rõ nhất "khát khao đoàn tụ" và giúp họ vượt qua thử thách?
- A. Sự giàu có và quyền lực.
- B. Lòng chung thủy, tình yêu son sắt và ý chí kiên cường.
- C. Sự thông minh, mưu mẹo.
- D. Sự giúp đỡ từ các thế lực siêu nhiên (mà không cần nỗ lực cá nhân).
Câu 20: Khi phân tích một đoạn truyện thơ, việc chú ý đến các từ ngữ miêu tả cảm xúc (ví dụ: "thương", "nhớ", "sầu", "buồn", "mong") giúp người đọc hiểu sâu hơn điều gì?
- A. Cốt truyện chính của tác phẩm.
- B. Hoàn cảnh xã hội của nhân vật.
- C. Tâm trạng, tình cảm, khát vọng của nhân vật.
- D. Phong tục tập quán của thời đại.
Câu 21: Đọc đoạn thơ sau:
"Khăn thương nhớ ai,
Khăn chẳng vắt lên vai.
... Mắt thương nhớ ai,
Mắt ngủ không yên giấc."
(Mô phỏng cấu trúc ca dao/dân ca thường dùng trong truyện thơ)
Đoạn thơ sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh nỗi nhớ?
- A. So sánh.
- B. Điệp ngữ và câu hỏi tu từ.
- C. Ẩn dụ.
- D. Nhân hóa.
Câu 22: Vai trò của yếu tố trữ tình (biểu cảm cảm xúc trực tiếp) trong truyện thơ là gì?
- A. Làm cho cốt truyện trở nên phức tạp hơn.
- B. Chỉ để tô điểm cho ngôn ngữ.
- C. Giúp người đọc tập trung vào hành động hơn là cảm xúc.
- D. Bộc lộ sâu sắc tâm trạng, tình cảm, khát vọng của nhân vật.
Câu 23: Đọc đoạn thơ sau và nhận xét về thái độ của nhân vật trước hoàn cảnh chia ly:
"Dẫu cho cha mẹ ngăn sông,
Chín mươi chín khúc cũng không sờn lòng."
(Câu thơ giả định)
- A. Kiên định, quyết tâm vượt qua mọi khó khăn.
- B. Buồn bã, cam chịu số phận.
- C. Tức giận, oán trách người thân.
- D. Lo sợ, muốn từ bỏ.
Câu 24: Hình ảnh "chim liền cánh", "cây liền cành" thường xuất hiện trong truyện thơ có chủ đề "khát khao đoàn tụ" nhằm mục đích gì?
- A. Miêu tả vẻ đẹp của thiên nhiên.
- B. Biểu tượng cho sự cô đơn, lẻ loi.
- C. Biểu tượng cho sự gắn bó, hòa hợp, ước nguyện được bên nhau trọn đời.
- D. Nhấn mạnh sự xa cách, chia lìa.
Câu 25: Khát khao đoàn tụ trong truyện thơ không chỉ là mong muốn tình yêu lứa đôi mà còn có thể mở rộng ra khát vọng nào khác?
- A. Khát vọng giàu sang, phú quý.
- B. Khát vọng danh vọng, quyền lực.
- C. Khát vọng được sống một mình, tự do.
- D. Khát vọng về cuộc sống ấm no, hạnh phúc, công bằng.
Câu 26: Đọc đoạn thơ sau:
"Nhớ ai ra ngẩn vào ngơ,
Nhớ ai ai nhớ bây giờ là ai?"
(Mô phỏng cấu trúc ca dao/dân ca thường dùng trong truyện thơ)
Đoạn thơ thể hiện điều gì về trạng thái tâm lý của nhân vật?
- A. Bồn chồn, day dứt, khắc khoải vì nhớ nhung.
- B. Vui vẻ, phấn chấn.
- C. Bình thản, vô tư.
- D. Tức giận, khó chịu.
Câu 27: Đâu là yếu tố tạo nên sức hấp dẫn đặc biệt của "khát khao đoàn tụ" trong truyện thơ đối với người đọc bình dân xưa?
- A. Sử dụng nhiều điển cố, điển tích khó hiểu.
- B. Chỉ dành cho tầng lớp trí thức.
- C. Miêu tả cuộc sống xa hoa, ít gần gũi với đời thực.
- D. Thể hiện chân thực, sâu sắc khát vọng tình yêu, hạnh phúc gần gũi với đời sống bình dân.
Câu 28: Khi phân tích nhân vật trong truyện thơ, việc chú ý đến hành động, lời nói và suy nghĩ của họ trong hoàn cảnh chia ly giúp ta hiểu rõ nhất điều gì?
- A. Bản chất, tính cách và mức độ sâu sắc của khát khao đoàn tụ.
- B. Hoàn cảnh gia đình của nhân vật.
- C. Trình độ học vấn của nhân vật.
- D. Nghề nghiệp của nhân vật.
Câu 29: Đoạn thơ miêu tả cảnh đoàn tụ thường tập trung khắc họa điều gì?
- A. Sự mệt mỏi, buồn bã sau hành trình dài.
- B. Niềm vui sướng, hạnh phúc vỡ òa sau bao thử thách.
- C. Sự thờ ơ, lạnh nhạt của các nhân vật.
- D. Sự tiếp tục của những xung đột, khó khăn.
Câu 30: Tinh thần nhân đạo thể hiện trong truyện thơ có chủ đề "khát khao đoàn tụ" là gì?
- A. Đồng cảm, ca ngợi khát vọng tình yêu, hạnh phúc chính đáng và lên án những thế lực cản trở.
- B. Thể hiện sự thờ ơ trước số phận con người.
- C. Chỉ trích gay gắt các nhân vật.
- D. Đề cao sự hy sinh vô điều kiện mà không cần hạnh phúc cá nhân.