12+ Đề Trắc Nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện – (Cánh Diều)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều - Đề 01

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc trưng cơ bản nào sau đây giúp phân biệt thể loại "truyện" với "thơ" hoặc "kịch"?

  • A. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ.
  • B. Thể hiện trực tiếp cảm xúc chủ quan của tác giả.
  • C. Xây dựng cốt truyện, nhân vật và bối cảnh cụ thể để kể lại một sự việc.
  • D. Chủ yếu sử dụng ngôn ngữ đối thoại giữa các nhân vật.

Câu 2: Trong cấu trúc của một tác phẩm truyện, "tình huống truyện" đóng vai trò quan trọng nhất trong việc gì?

  • A. Giới thiệu lai lịch và ngoại hình nhân vật.
  • B. Bộc lộ tính cách, nội tâm nhân vật và thúc đẩy diễn biến cốt truyện.
  • C. Tóm tắt toàn bộ nội dung câu chuyện một cách ngắn gọn.
  • D. Khẳng định trực tiếp chủ đề tư tưởng của tác phẩm.

Câu 3: Khi phân tích "người kể chuyện" trong một tác phẩm truyện, chúng ta cần chú ý đến yếu tố nào để hiểu rõ hơn về cách câu chuyện được truyền tải?

  • A. Điểm nhìn, giọng điệu và mức độ đáng tin cậy của người kể chuyện.
  • B. Ngoại hình và trang phục của người kể chuyện.
  • C. Nghề nghiệp và địa vị xã hội của người kể chuyện.
  • D. Số lượng nhân vật mà người kể chuyện nhắc đến.

Câu 4: Trong "Chí Phèo" của Nam Cao, chi tiết "tiếng chửi của Chí Phèo" mở đầu tác phẩm có ý nghĩa gì về mặt nghệ thuật xây dựng nhân vật và khắc họa hiện thực?

  • A. Thể hiện sự hài hước, lạc quan của nhân vật chính.
  • B. Nhấn mạnh sự giàu có, sung túc của làng Vũ Đại.
  • C. Cho thấy Chí Phèo là người có địa vị cao trong xã hội.
  • D. Lột tả sự cô độc, tha hóa và mâu thuẫn sâu sắc giữa Chí Phèo với xã hội.

Câu 5: Nhân vật Huấn Cao trong "Chữ người tử tù" của Nguyễn Tuân được xây dựng dựa trên cảm hứng về loại hình nhân vật nào?

  • A. Người nông dân chất phác, hiền lành.
  • B. Người lính dũng cảm, kiên cường.
  • C. Người nghệ sĩ tài hoa, mang cốt cách "thiên lương" và khí phách phi thường.
  • D. Người trí thức nghèo, bất mãn với xã hội.

Câu 6: Chi tiết "cảnh cho chữ" trong "Chữ người tử tù" được Nguyễn Tuân miêu tả với bút pháp đặc sắc nào, góp phần làm nổi bật vẻ đẹp của Huấn Cao và viên quản ngục?

  • A. Bút pháp lãng mạn, giàu chất tạo hình và kịch tính.
  • B. Bút pháp hiện thực trần trụi, miêu tả chi tiết sự khổ cực.
  • C. Bút pháp trào phúng, châm biếm sâu cay.
  • D. Bút pháp sử thi, ca ngợi chiến công tập thể.

Câu 7: Truyện "Tấm lòng người mẹ" (Trích "Những ngày thơ ấu" - Nguyên Hồng) chủ yếu tập trung khắc họa điều gì?

  • A. Cuộc sống khó khăn, cơ cực của những người lao động.
  • B. Tình mẫu tử thiêng liêng và khát vọng được yêu thương của một đứa trẻ mồ côi.
  • C. Sự tàn ác, bất công của chế độ phong kiến.
  • D. Vẻ đẹp của làng quê Việt Nam truyền thống.

Câu 8: Trong "Tấm lòng người mẹ", chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa tình yêu thương mẹ của bé Hồng và định kiến cay nghiệt của những người họ hàng?

  • A. Việc bé Hồng phải sống xa mẹ.
  • B. Cảnh bé Hồng chơi đùa với bạn bè.
  • C. Những câu hỏi và lời nói của bà cô về mẹ bé Hồng.
  • D. Việc bé Hồng được đi học.

Câu 9: Truyện ngắn "Kép Tư Bền" của Nguyễn Công Hoan khắc họa bi kịch của người nghệ sĩ trong xã hội cũ chủ yếu thông qua khía cạnh nào?

  • A. Sự mâu thuẫn giữa tài năng nghệ thuật và cuộc sống nghèo khổ, bị khinh rẻ, không được trân trọng.
  • B. Sự đấu tranh quyết liệt chống lại cường quyền, áp bức.
  • C. Tình yêu đôi lứa tan vỡ do định kiến xã hội.
  • D. Khát vọng đổi đời bằng con đường học vấn.

Câu 10: Phân tích vai trò của chi tiết "lọn tóc mai" trong truyện "Chí Phèo" (Nam Cao).

  • A. Biểu tượng cho sự giàu có của Bá Kiến.
  • B. Gợi sự ám ảnh về Thị Nở và bi kịch tha hóa tiếp diễn.
  • C. Biểu tượng cho vẻ đẹp truyền thống của phụ nữ Việt Nam.
  • D. Thể hiện sự thay đổi tích cực trong cuộc đời Chí Phèo.

Câu 11: Khi đọc một tác phẩm truyện, việc xác định "chủ đề" của truyện giúp người đọc hiểu được điều gì?

  • A. Số lượng nhân vật xuất hiện trong truyện.
  • B. Thời gian và địa điểm diễn ra câu chuyện.
  • C. Trình tự các sự kiện trong cốt truyện.
  • D. Vấn đề đời sống được tác giả phản ánh và gửi gắm tư tưởng, tình cảm.

Câu 12: Trong "Chữ người tử tù", sự đối lập giữa hình ảnh nhà tù tăm tối, bẩn thỉu và cảnh "cho chữ" diễn ra trong đó có ý nghĩa gì?

  • A. Làm nổi bật sức mạnh của cái Đẹp, cái Thiện có thể tỏa sáng ngay cả trong môi trường tăm tối.
  • B. Cho thấy sự thất bại hoàn toàn của cái Đẹp trước cái Xấu.
  • C. Khẳng định nhà tù là nơi duy nhất sản sinh ra cái Đẹp.
  • D. Miêu tả chân thực cuộc sống sinh hoạt hàng ngày trong nhà tù.

Câu 13: Phân tích tâm trạng của bé Hồng khi nghe bà cô nói về mẹ mình trong "Tấm lòng người mẹ". Tâm trạng đó thể hiện điều gì về nhân vật?

  • A. Sự thờ ơ, không quan tâm đến mẹ.
  • B. Nỗi sợ hãi, nhút nhát trước người lớn.
  • C. Sự đồng tình với những lời nói của bà cô.
  • D. Sự căm tức, uất ức nhưng vẫn tràn đầy tình yêu thương và bênh vực mẹ.

Câu 14: Trong "Kép Tư Bền", chi tiết "những đồng tiền kẽm" mà khán giả ném lên sân khấu có ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Sự hào phóng, trân trọng của khán giả dành cho nghệ sĩ.
  • B. Sự khinh rẻ, coi thường đối với người nghệ sĩ và nghệ thuật của họ.
  • C. Biểu tượng cho sự giàu có của đoàn hát.
  • D. Thể hiện sự công bằng trong việc trả công cho người lao động.

Câu 15: Khi phân tích "không gian" và "thời gian" trong một tác phẩm truyện, người đọc có thể hiểu thêm điều gì về câu chuyện?

  • A. Chỉ đơn thuần là phông nền cho câu chuyện.
  • B. Hoàn toàn không ảnh hưởng đến nhân vật và cốt truyện.
  • C. Là bối cảnh, môi trường ảnh hưởng đến hành động, tâm lý nhân vật và góp phần thể hiện chủ đề tác phẩm.
  • D. Chỉ có vai trò xác định thời điểm bắt đầu và kết thúc câu chuyện.

Câu 16: Đọc một đoạn văn trong truyện và xác định "điểm nhìn trần thuật". Việc xác định điểm nhìn này có ý nghĩa gì trong việc tiếp nhận tác phẩm?

  • A. Hiểu được thông tin được cung cấp từ góc độ nào, mức độ đáng tin cậy và ảnh hưởng đến cảm nhận của người đọc.
  • B. Xác định chính xác số lượng nhân vật trong truyện.
  • C. Dự đoán kết thúc của câu chuyện.
  • D. Biết được tác giả là ai và viết tác phẩm khi nào.

Câu 17: Trong truyện "Chí Phèo", chi tiết nào làm nổi bật khát vọng trở lại làm người lương thiện của Chí Phèo sau khi gặp Thị Nở?

  • A. Hành động rạch mặt ăn vạ.
  • B. Việc uống rượu say triền miên.
  • C. Việc giết Bá Kiến.
  • D. Cảm giác "thèm lương thiện, thèm làm hòa với mọi người".

Câu 18: Viên quản ngục trong "Chữ người tử tù" được xây dựng là một nhân vật đặc biệt. Điều gì ở ông thể hiện sự "biệt nhỡn liên tài" (có con mắt xanh để nhận ra tài năng đặc biệt)?

  • A. Ông luôn đối xử tàn bạo với tù nhân.
  • B. Ông yêu cái Đẹp, trân trọng tài năng và tìm cách xin chữ Huấn Cao.
  • C. Ông tuân thủ tuyệt đối mọi quy định của nhà tù.
  • D. Ông chỉ quan tâm đến tiền bạc và danh vọng.

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của việc nhà văn Nguyên Hồng sử dụng ngôi kể thứ nhất (xưng "tôi" - bé Hồng) trong "Tấm lòng người mẹ".

  • A. Giúp câu chuyện trở nên khách quan, không thiên vị.
  • B. Hạn chế việc thể hiện cảm xúc của nhân vật.
  • C. Làm tăng tính chân thực, xúc động, bộc lộ trực tiếp tâm trạng và tình cảm của nhân vật "tôi".
  • D. Chỉ đơn thuần để giới thiệu về nhân vật chính.

Câu 20: Bi kịch của Kép Tư Bền trong truyện cùng tên (Nguyễn Công Hoan) là bi kịch của người nghệ sĩ tài năng nhưng phải sống trong một xã hội mà nghệ thuật chân chính không được coi trọng. Điều này gợi cho người đọc suy nghĩ về điều gì?

  • A. Số phận bi đát của người nghệ sĩ tài năng trong một xã hội không trân trọng giá trị nghệ thuật chân chính.
  • B. Sự dễ dàng thành công của những người làm nghệ thuật.
  • C. Vai trò quan trọng của tiền bạc đối với sự phát triển nghệ thuật.
  • D. Mối quan hệ hòa thuận giữa nghệ sĩ và khán giả.

Câu 21: Khi phân tích "ngôn ngữ" trong tác phẩm truyện, chúng ta không chỉ xem xét từ ngữ mà còn cần chú ý đến điều gì để hiểu sâu sắc hơn về phong cách tác giả và nhân vật?

  • A. Chỉ cần đếm số lượng từ khó hiểu.
  • B. Chỉ cần tìm các câu dài, phức tạp.
  • C. Chỉ cần nhận xét về việc sử dụng từ láy.
  • D. Giọng điệu, cách sử dụng từ ngữ, câu văn, lời đối thoại, độc thoại và cả sự im lặng.

Câu 22: Trong "Chí Phèo", chi tiết bát cháo hành của Thị Nở có ý nghĩa gì đặc biệt đối với Chí Phèo?

  • A. Là món ăn yêu thích của Chí Phèo.
  • B. Biểu tượng cho sự giàu có của Thị Nở.
  • C. Biểu tượng của tình yêu thương, sự quan tâm, đánh thức nhân tính trong Chí Phèo.
  • D. Chỉ là một chi tiết nhỏ không quan trọng trong truyện.

Câu 23: Phân tích sự khác biệt cơ bản trong nghệ thuật xây dựng nhân vật của Nam Cao ("Chí Phèo") và Nguyễn Tuân ("Chữ người tử tù").

  • A. Nam Cao đi sâu phân tích tâm lý, Nguyễn Tuân khắc họa theo hướng lãng mạn, tài hoa.
  • B. Nam Cao chỉ miêu tả ngoại hình, Nguyễn Tuân chỉ miêu tả hành động.
  • C. Nam Cao xây dựng nhân vật theo hướng sử thi, Nguyễn Tuân theo hướng trào phúng.
  • D. Nam Cao tập trung vào nhân vật phản diện, Nguyễn Tuân tập trung vào nhân vật chính diện.

Câu 24: Trong "Tấm lòng người mẹ", cảm giác "cổ họng nghẹn ứ khóc không ra tiếng" của bé Hồng khi nghe bà cô nói về mẹ cho thấy điều gì?

  • A. Sự sợ hãi đến mức không nói nên lời.
  • B. Nỗi uất ức, đau đớn tột cùng trước những lời lẽ cay nghiệt về mẹ.
  • C. Sự ngạc nhiên, bàng hoàng trước thông tin mới.
  • D. Sự vui mừng đến rơi nước mắt.

Câu 25: Truyện "Kép Tư Bền" (Nguyễn Công Hoan) được viết theo khuynh hướng hiện thực phê phán. Điều này thể hiện rõ nhất qua việc tác giả làm nổi bật khía cạnh nào của xã hội đương thời?

  • A. Vẻ đẹp lãng mạn của cuộc sống.
  • B. Tinh thần yêu nước, ý chí quật cường của nhân dân.
  • C. Sự bất công, thối nát của xã hội làm con người bị khinh rẻ, chà đạp lên giá trị tinh thần.
  • D. Cuộc sống lao động hăng say, đầy niềm vui.

Câu 26: Phân tích tác dụng của các chi tiết miêu tả ngoại hình, hành động của nhân vật trong truyện.

  • A. Giúp người đọc hình dung về nhân vật, góp phần bộc lộ tính cách, tâm lý và số phận của họ.
  • B. Chỉ có tác dụng làm cho câu chuyện dài thêm.
  • C. Chỉ dùng để phân biệt nhân vật này với nhân vật khác.
  • D. Không có ý nghĩa gì đối với việc hiểu nhân vật.

Câu 27: Trong "Chí Phèo", chi tiết nào cho thấy sự bế tắc, không lối thoát của Chí Phèo ngay cả khi khát vọng lương thiện được nhen nhóm?

  • A. Chí Phèo uống rượu say.
  • B. Chí Phèo rạch mặt ăn vạ.
  • C. Chí Phèo đến nhà Bá Kiến.
  • D. Thị Nở từ chối lấy Chí Phèo theo lời bà cô.

Câu 28: Khi đọc "Chữ người tử tù", chi tiết nào thể hiện rõ nhất phẩm chất "thiên lương" của Huấn Cao?

  • A. Lời khuyên viên quản ngục nên "thay chỗ ở" để giữ gìn "thiên lương".
  • B. Việc Huấn Cao viết chữ rất đẹp.
  • C. Thái độ ngang tàng, bất khuất trước quan lại.
  • D. Việc Huấn Cao bị kết án tử hình.

Câu 29: Trong "Tấm lòng người mẹ", khoảnh khắc bé Hồng "reo lên và chạy theo" khi nhìn thấy người ngồi trên xe kéo giống mẹ mình thể hiện điều gì?

  • A. Sự tò mò, hiếu kỳ của một đứa trẻ.
  • B. Nỗi sợ hãi khi đi trên đường.
  • C. Nỗi nhớ thương, khát khao gặp mẹ mãnh liệt.
  • D. Sự vô tâm, không chú ý đến xung quanh.

Câu 30: Các tác phẩm "Chí Phèo", "Chữ người tử tù", "Tấm lòng người mẹ", "Kép Tư Bền" đều là những truyện ngắn xuất sắc của văn học Việt Nam hiện đại. Dù khác nhau về chủ đề, phong cách, chúng đều thể hiện chung một giá trị nhân đạo sâu sắc. Giá trị đó được biểu hiện như thế nào?

  • A. Chỉ tập trung phê phán cái ác, không đề cập đến vẻ đẹp con người.
  • B. Lên án cái ác, cái xấu và khám phá, trân trọng vẻ đẹp tâm hồn, tình cảm, khát vọng của con người.
  • C. Chỉ miêu tả cuộc sống khổ cực mà không gợi mở hy vọng.
  • D. Ca ngợi tuyệt đối những nhân vật tốt đẹp, không có khuyết điểm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Đặc trưng cơ bản nào sau đây giúp phân biệt thể loại 'truyện' với 'thơ' hoặc 'kịch'?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Trong cấu trúc của một tác phẩm truyện, 'tình huống truyện' đóng vai trò quan trọng nhất trong việc gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Khi phân tích 'người kể chuyện' trong một tác phẩm truyện, chúng ta cần chú ý đến yếu tố nào để hiểu rõ hơn về cách câu chuyện được truyền tải?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Trong 'Chí Phèo' của Nam Cao, chi tiết 'tiếng chửi của Chí Phèo' mở đầu tác phẩm có ý nghĩa gì về mặt nghệ thuật xây dựng nhân vật và khắc họa hiện thực?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Nhân vật Huấn Cao trong 'Chữ người tử tù' của Nguyễn Tuân được xây dựng dựa trên cảm hứng về loại hình nhân vật nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Chi tiết 'cảnh cho chữ' trong 'Chữ người tử tù' được Nguyễn Tuân miêu tả với bút pháp đặc sắc nào, góp phần làm nổi bật vẻ đẹp của Huấn Cao và viên quản ngục?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Truyện 'Tấm lòng người mẹ' (Trích 'Những ngày thơ ấu' - Nguyên Hồng) chủ yếu tập trung khắc họa điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Trong 'Tấm lòng người mẹ', chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa tình yêu thương mẹ của bé Hồng và định kiến cay nghiệt của những người họ hàng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Truyện ngắn 'Kép Tư Bền' của Nguyễn Công Hoan khắc họa bi kịch của người nghệ sĩ trong xã hội cũ chủ yếu thông qua khía cạnh nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Phân tích vai trò của chi tiết 'lọn tóc mai' trong truyện 'Chí Phèo' (Nam Cao).

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Khi đọc một tác phẩm truyện, việc xác định 'chủ đề' của truyện giúp người đọc hiểu được điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Trong 'Chữ người tử tù', sự đối lập giữa hình ảnh nhà tù tăm tối, bẩn thỉu và cảnh 'cho chữ' diễn ra trong đó có ý nghĩa gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Phân tích tâm trạng của bé Hồng khi nghe bà cô nói về mẹ mình trong 'Tấm lòng người mẹ'. Tâm trạng đó thể hiện điều gì về nhân vật?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Trong 'Kép Tư Bền', chi tiết 'những đồng tiền kẽm' mà khán giả ném lên sân khấu có ý nghĩa biểu tượng gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Khi phân tích 'không gian' và 'thời gian' trong một tác phẩm truyện, người đọc có thể hiểu thêm điều gì về câu chuyện?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Đọc một đoạn văn trong truyện và xác định 'điểm nhìn trần thuật'. Việc xác định điểm nhìn này có ý nghĩa gì trong việc tiếp nhận tác phẩm?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Trong truyện 'Chí Phèo', chi tiết nào làm nổi bật khát vọng trở lại làm người lương thiện của Chí Phèo sau khi gặp Thị Nở?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Viên quản ngục trong 'Chữ người tử tù' được xây dựng là một nhân vật đặc biệt. Điều gì ở ông thể hiện sự 'biệt nhỡn liên tài' (có con mắt xanh để nhận ra tài năng đặc biệt)?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của việc nhà văn Nguyên Hồng sử dụng ngôi kể thứ nhất (xưng 'tôi' - bé Hồng) trong 'Tấm lòng người mẹ'.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Bi kịch của Kép Tư Bền trong truyện cùng tên (Nguyễn Công Hoan) là bi kịch của người nghệ sĩ tài năng nhưng phải sống trong một xã hội mà nghệ thuật chân chính không được coi trọng. Điều này gợi cho người đọc suy nghĩ về điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Khi phân tích 'ngôn ngữ' trong tác phẩm truyện, chúng ta không chỉ xem xét từ ngữ mà còn cần chú ý đến điều gì để hiểu sâu sắc hơn về phong cách tác giả và nhân vật?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Trong 'Chí Phèo', chi tiết bát cháo hành của Thị Nở có ý nghĩa gì đặc biệt đối với Chí Phèo?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Phân tích sự khác biệt cơ bản trong nghệ thuật xây dựng nhân vật của Nam Cao ('Chí Phèo') và Nguyễn Tuân ('Chữ người tử tù').

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Trong 'Tấm lòng người mẹ', cảm giác 'cổ họng nghẹn ứ khóc không ra tiếng' của bé Hồng khi nghe bà cô nói về mẹ cho thấy điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Truyện 'Kép Tư Bền' (Nguyễn Công Hoan) được viết theo khuynh hướng hiện thực phê phán. Điều này thể hiện rõ nhất qua việc tác giả làm nổi bật khía cạnh nào của xã hội đương thời?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Phân tích tác dụng của các chi tiết miêu tả ngoại hình, hành động của nhân vật trong truyện.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Trong 'Chí Phèo', chi tiết nào cho thấy sự bế tắc, không lối thoát của Chí Phèo ngay cả khi khát vọng lương thiện được nhen nhóm?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Khi đọc 'Chữ người tử tù', chi tiết nào thể hiện rõ nhất phẩm chất 'thiên lương' của Huấn Cao?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Trong 'Tấm lòng người mẹ', khoảnh khắc bé Hồng 'reo lên và chạy theo' khi nhìn thấy người ngồi trên xe kéo giống mẹ mình thể hiện điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Các tác phẩm 'Chí Phèo', 'Chữ người tử tù', 'Tấm lòng người mẹ', 'Kép Tư Bền' đều là những truyện ngắn xuất sắc của văn học Việt Nam hiện đại. Dù khác nhau về chủ đề, phong cách, chúng đều thể hiện chung một giá trị nhân đạo sâu sắc. Giá trị đó được biểu hiện như thế nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều - Đề 02

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố đặc trưng cơ bản cấu thành một tác phẩm truyện?

  • A. Cốt truyện
  • B. Nhân vật
  • C. Người kể chuyện
  • D. Nhịp điệu

Câu 2: Phân tích vai trò của không gian nghệ thuật trong việc thể hiện chủ đề và tư tưởng của truyện ngắn?

  • A. Chỉ đơn thuần là bối cảnh diễn ra hành động của nhân vật, không ảnh hưởng đến nội dung.
  • B. Giúp xác định thời gian cụ thể của câu chuyện một cách chính xác.
  • C. Góp phần thể hiện nội tâm nhân vật, tạo không khí, và mang ý nghĩa biểu tượng cho chủ đề truyện.
  • D. Là yếu tố thứ yếu, chỉ có tác dụng làm câu chuyện thêm sinh động.

Câu 3: Trong truyện ngắn, chi tiết nghệ thuật có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Cô đọng, hàm súc, có khả năng gợi mở nhiều ý nghĩa về nhân vật, hoàn cảnh, hoặc chủ đề.
  • B. Chỉ có tác dụng trang trí, làm cho câu văn thêm đẹp mắt.
  • C. Luôn được lặp đi lặp lại nhiều lần để người đọc dễ nhớ.
  • D. Thường là những sự kiện lớn, có tính bước ngoặt trong câu chuyện.

Câu 4: Đặc điểm nào của truyện ngắn khác biệt rõ rệt nhất so với tiểu thuyết?

  • A. Có cốt truyện phức tạp với nhiều tuyến nhân vật.
  • B. Tập trung khắc họa một vài sự kiện hoặc một lát cắt cuộc đời, dung lượng nhỏ.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, biểu cảm.
  • D. Thường kết thúc có hậu, mang tính giáo huấn cao.

Câu 5: Khi phân tích nhân vật trong truyện, chúng ta cần chú ý đến những khía cạnh nào để hiểu sâu sắc về nhân vật đó?

  • A. Chỉ cần chú ý đến ngoại hình và tên gọi.
  • B. Chỉ cần tập trung vào hành động và lời nói của nhân vật.
  • C. Chỉ cần tìm hiểu về quá khứ của nhân vật.
  • D. Ngoại hình, hành động, lời nói, suy nghĩ, mối quan hệ với nhân vật khác và hoàn cảnh sống.

Câu 6: Người kể chuyện ở ngôi thứ nhất (xưng "tôi") tạo ra hiệu quả nghệ thuật chủ yếu nào?

  • A. Tăng tính chân thực, tạo cảm giác gần gũi và thể hiện trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc chủ quan.
  • B. Giúp người kể chuyện có cái nhìn toàn tri, biết hết mọi chuyện.
  • C. Khiến câu chuyện trở nên khách quan, không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc cá nhân.
  • D. Tạo ra sự bí ẩn, khó đoán cho câu chuyện.

Câu 7: Một cốt truyện thông thường bao gồm các chặng chính nào?

  • A. Nhân vật, sự kiện, địa điểm.
  • B. Giới thiệu, phân tích, đánh giá, kết luận.
  • C. Mở đầu, diễn biến, cao trào, kết thúc.
  • D. Quá khứ, hiện tại, tương lai.

Câu 8: Yếu tố nào trong truyện có vai trò tổ chức, sắp xếp các sự kiện, hành động theo một trình tự nhất định nhằm thể hiện nội dung và ý nghĩa của tác phẩm?

  • A. Cốt truyện
  • B. Nhân vật
  • C. Người kể chuyện
  • D. Chủ đề

Câu 9: Khi đọc một đoạn văn miêu tả ngoại hình nhân vật, người đọc có thể suy luận được điều gì về nhân vật đó?

  • A. Chỉ biết được hình dáng bên ngoài, không có ý nghĩa gì khác.
  • B. Biết chắc chắn tính cách và suy nghĩ của nhân vật.
  • C. Chỉ giúp phân biệt nhân vật này với nhân vật khác.
  • D. Gợi ý về tính cách, số phận, thân phận hoặc hoàn cảnh sống của nhân vật.

Câu 10: Phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ (ví dụ: từ ngữ địa phương, khẩu ngữ, độc thoại nội tâm) có thể giúp người đọc hiểu thêm về điều gì trong truyện?

  • A. Chỉ giúp câu chuyện trở nên hài hước hoặc hấp dẫn hơn.
  • B. Hoàn cảnh xã hội, đặc điểm tính cách/tâm lý nhân vật, không khí truyện và dụng ý của tác giả.
  • C. Số lượng nhân vật và diễn biến chính của cốt truyện.
  • D. Thời gian và địa điểm duy nhất của câu chuyện.

Câu 11: Trong các tác phẩm truyện hiện thực phê phán như "Chí Phèo" của Nam Cao, yếu tố không gian nghệ thuật (ví dụ: làng Vũ Đại) thường có vai trò gì nổi bật?

  • A. Là bối cảnh xã hội thu nhỏ, phản ánh hiện thực nghiệt ngã, tù đọng, kìm hãm cuộc sống con người.
  • B. Tạo nên vẻ đẹp lãng mạn, thơ mộng cho câu chuyện.
  • C. Là nơi để nhân vật tìm thấy sự giải thoát và hạnh phúc.
  • D. Không có vai trò đặc biệt, chỉ là phông nền cho sự kiện.

Câu 12: Chi tiết "bát cháo hành" trong "Chí Phèo" của Nam Cao có thể được phân tích để làm sáng tỏ điều gì về nhân vật Chí Phèo và Thị Nở?

  • A. Chỉ đơn thuần là một món ăn bình thường.
  • B. Thể hiện sự giàu có của Thị Nở.
  • C. Biểu tượng của tình yêu thương, sự quan tâm, giúp Chí Phèo thức tỉnh lương tri và khát vọng hoàn lương.
  • D. Là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến cái chết của Chí Phèo.

Câu 13: Trong "Chữ người tử tù" của Nguyễn Tuân, điểm nhìn trần thuật chủ yếu được đặt ở đâu và tạo hiệu quả gì?

  • A. Ở Huấn Cao, giúp thể hiện trực tiếp tâm trạng của người sắp chết.
  • B. Ở quản ngục, làm nổi bật vẻ đẹp tài hoa, khí phách của Huấn Cao qua cái nhìn ngưỡng mộ.
  • C. Ở thầy thơ lại, cho thấy sự hèn nhát và đê tiện.
  • D. Toàn tri, giúp tác giả kể lại mọi sự kiện một cách khách quan.

Câu 14: Nhân vật Huấn Cao trong "Chữ người tử tù" là hình tượng tiêu biểu cho kiểu nhân vật nào trong văn học lãng mạn?

  • A. Nhân vật điển hình cho tầng lớp nông dân.
  • B. Nhân vật phản diện, đại diện cho cái ác.
  • C. Nhân vật chức năng, không có chiều sâu nội tâm.
  • D. Nhân vật lí tưởng, mang vẻ đẹp tài hoa, khí phách và tinh thần tự do.

Câu 15: So sánh hai nhân vật Chí Phèo (Nam Cao) và Huấn Cao (Nguyễn Tuân) dưới góc độ mối quan hệ giữa con người và hoàn cảnh xã hội. Điểm khác biệt cơ bản là gì?

  • A. Chí Phèo bị hoàn cảnh xã hội đẩy vào bi kịch tha hóa, còn Huấn Cao vẫn giữ trọn khí phách và cái đẹp dù trong hoàn cảnh tù đày.
  • B. Cả hai đều là nạn nhân của xã hội phong kiến.
  • C. Chí Phèo đại diện cho cái thiện, Huấn Cao đại diện cho cái ác.
  • D. Chí Phèo là nhân vật lãng mạn, Huấn Cao là nhân vật hiện thực.

Câu 16: Chủ đề của truyện ngắn thường được thể hiện qua những yếu tố nào?

  • A. Chỉ qua lời nói trực tiếp của người kể chuyện.
  • B. Chỉ qua hành động của nhân vật chính.
  • C. Chỉ qua bối cảnh thời gian và địa điểm.
  • D. Qua toàn bộ hệ thống cốt truyện, nhân vật, bối cảnh, chi tiết và tư tưởng, cảm xúc của tác giả.

Câu 17: Trong truyện ngắn "Kép Tư Bền" của Nguyễn Công Hoan, chi tiết nào tiêu biểu nhất thể hiện bi kịch của người nghệ sĩ nghèo trong xã hội cũ?

  • A. Kép Tư Bền phải diễn trò mua vui trong đám ma để kiếm tiền.
  • B. Kép Tư Bền có tài nhưng không được trọng dụng.
  • C. Kép Tư Bền sống trong một căn nhà tồi tàn.
  • D. Kép Tư Bền bị vợ con bỏ rơi.

Câu 18: Phân tích mối quan hệ giữa nhan đề và nội dung truyện ngắn. Nhan đề thường có vai trò gì?

  • A. Chỉ đơn thuần là tên gọi để phân biệt với tác phẩm khác.
  • B. Luôn tóm tắt toàn bộ nội dung câu chuyện.
  • C. Gợi mở về chủ đề, nhân vật chính, bối cảnh hoặc tình huống cốt lõi của truyện.
  • D. Không có mối liên hệ nào với nội dung bên trong.

Câu 19: Trong "Tấm lòng người mẹ" (Andersen), chi tiết người mẹ hi sinh đôi mắt của mình để đổi lấy thông tin về con có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ là một chi tiết rùng rợn để gây ấn tượng.
  • B. Thể hiện sự ngốc nghếch, thiếu suy nghĩ của người mẹ.
  • C. Minh chứng cho sự tàn ác của Thần Chết.
  • D. Biểu tượng cho sự hy sinh tột cùng, mù quáng vì tình yêu con, khẳng định sức mạnh phi thường của tình mẫu tử.

Câu 20: Phân tích sự khác biệt trong việc xây dựng nhân vật giữa truyện hiện thực phê phán (như "Chí Phèo") và truyện lãng mạn (như "Chữ người tử tù").

  • A. Truyện hiện thực xây dựng nhân vật hoàn hảo, truyện lãng mạn xây dựng nhân vật xấu xa.
  • B. Truyện hiện thực tập trung vào nhân vật điển hình, có chiều sâu nội tâm, còn truyện lãng mạn thường xây dựng nhân vật lí tưởng, phi thường.
  • C. Truyện hiện thực chỉ miêu tả ngoại hình, truyện lãng mạn chỉ miêu tả tâm lý.
  • D. Cả hai đều xây dựng nhân vật một chiều, đơn giản.

Câu 21: Khi phân tích một đoạn đối thoại giữa các nhân vật trong truyện, người đọc có thể rút ra được những thông tin gì?

  • A. Chỉ biết được nội dung trực tiếp của cuộc nói chuyện.
  • B. Chỉ giúp câu chuyện dài hơn.
  • C. Tính cách, tâm trạng, mối quan hệ giữa các nhân vật và diễn biến tình huống.
  • D. Luôn luôn dự đoán được kết thúc câu chuyện.

Câu 22: Yếu tố thời gian nghệ thuật trong truyện có thể được sử dụng linh hoạt như thế nào (ví dụ: thời gian tuyến tính, đảo ngược, đồng hiện)?

  • A. Có thể được sắp xếp theo trình tự tuyến tính, đảo ngược, hoặc đan xen quá khứ - hiện tại để tạo hiệu quả nghệ thuật.
  • B. Bắt buộc phải tuân theo trình tự thời gian thực tế.
  • C. Chỉ có một cách sử dụng duy nhất là kể từ đầu đến cuối.
  • D. Không có vai trò quan trọng trong việc thể hiện nội dung.

Câu 23: Một truyện ngắn được coi là thành công khi nào?

  • A. Khi có số lượng nhân vật đông đảo.
  • B. Khi cốt truyện rất dài và phức tạp.
  • C. Khi sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu.
  • D. Khi có cốt truyện chặt chẽ, nhân vật sâu sắc, ngôn ngữ đặc sắc và truyền tải được chủ đề, ý nghĩa có giá trị.

Câu 24: Phân tích tâm trạng của nhân vật Thị Nở khi gặp Chí Phèo sau đêm trăng trong "Chí Phèo". Tâm trạng đó nói lên điều gì về nhân vật này?

  • A. Sự sợ hãi và muốn tránh xa Chí Phèo.
  • B. Sự thức tỉnh cảm xúc, khao khát tình yêu và hạnh phúc bình dị.
  • C. Sự tức giận vì bị Chí Phèo lợi dụng.
  • D. Sự lạnh lùng, vô cảm trước mọi chuyện.

Câu 25: Chi tiết "nước mắt chảy xuống hai khóe mắt khô bỏng của Huấn Cao" khi cho chữ quản ngục trong "Chữ người tử tù" có ý nghĩa gì?

  • A. Thể hiện sự xúc động của Huấn Cao trước tấm lòng biệt nhỡn liên tài của quản ngục và sự tiếc nuối cho một con người có "sở thích cao quý" nhưng làm nghề "thất nghiệp".
  • B. Huấn Cao hối hận vì hành động chống lại triều đình.
  • C. Huấn Cao sợ hãi trước cái chết sắp đến.
  • D. Huấn Cao cảm thấy thương hại cho số phận của quản ngục.

Câu 26: Yếu tố nào trong truyện giúp người đọc hình dung được hoàn cảnh lịch sử, xã hội, phong tục tập quán nơi câu chuyện diễn ra?

  • A. Cốt truyện
  • B. Bối cảnh (không gian và thời gian)
  • C. Nhân vật
  • D. Ngôn ngữ

Câu 27: Đâu là biểu hiện của "người kể chuyện toàn tri" trong truyện?

  • A. Người kể chuyện xưng "tôi" và chỉ biết những gì mình chứng kiến.
  • B. Người kể chuyện chỉ kể lại sự kiện một cách khách quan, không bình luận.
  • C. Người kể chuyện chỉ biết suy nghĩ của một vài nhân vật chính.
  • D. Người kể chuyện biết rõ mọi suy nghĩ, cảm xúc, hành động của tất cả nhân vật và có thể bình luận, đánh giá.

Câu 28: Bi kịch bị cự tuyệt quyền làm người, bị gạt ra ngoài lề xã hội là bi kịch nổi bật của nhân vật nào trong các truyện đã học?

  • A. Chí Phèo (Nam Cao)
  • B. Huấn Cao (Nguyễn Tuân)
  • C. Kép Tư Bền (Nguyễn Công Hoan)
  • D. Người mẹ (Andersen)

Câu 29: Từ câu chuyện về Kép Tư Bền, anh/chị suy nghĩ gì về thân phận người nghệ sĩ trong xã hội cũ và trách nhiệm của xã hội đối với văn hóa nghệ thuật?

  • A. Người nghệ sĩ trong xã hội cũ luôn được tôn trọng và có cuộc sống sung túc.
  • B. Số phận của người nghệ sĩ là do họ kém tài năng và không cố gắng.
  • C. Phản ánh bi kịch của người nghệ sĩ tài năng nhưng bị coi thường, phải bán rẻ nhân phẩm vì miếng cơm manh áo, đặt ra vấn đề về sự trân trọng và trách nhiệm xã hội đối với nghệ thuật.
  • D. Truyện chỉ đơn thuần kể về cuộc đời một người biểu diễn xiếc.

Câu 30: Giả sử bạn là một nhà văn trẻ đang muốn viết một truyện ngắn về cuộc sống hiện đại. Dựa trên những kiến thức đã học về truyện, bạn sẽ ưu tiên tập trung vào yếu tố nào để tác phẩm của mình có chiều sâu và sức hấp dẫn?

  • A. Chỉ cần có một cốt truyện thật ly kỳ và nhiều sự kiện.
  • B. Tập trung miêu tả chi tiết ngoại hình của nhân vật.
  • C. Sử dụng thật nhiều từ ngữ hoa mỹ, cầu kỳ.
  • D. Khắc họa chiều sâu tâm lý nhân vật, xây dựng cốt truyện độc đáo, sử dụng ngôn ngữ hiện đại và thể hiện được những vấn đề tư tưởng có ý nghĩa.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố đặc trưng cơ bản cấu thành một tác phẩm truyện?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Phân tích vai trò của không gian nghệ thuật trong việc thể hiện chủ đề và tư tưởng của truyện ngắn?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Trong truyện ngắn, chi tiết nghệ thuật có vai trò quan trọng như thế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Đặc điểm nào của truyện ngắn khác biệt rõ rệt nhất so với tiểu thuyết?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Khi phân tích nhân vật trong truyện, chúng ta cần chú ý đến những khía cạnh nào để hiểu sâu sắc về nhân vật đó?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Người kể chuyện ở ngôi thứ nhất (xưng 'tôi') tạo ra hiệu quả nghệ thuật chủ yếu nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Một cốt truyện thông thường bao gồm các chặng chính nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Yếu tố nào trong truyện có vai trò tổ chức, sắp xếp các sự kiện, hành động theo một trình tự nhất định nhằm thể hiện nội dung và ý nghĩa của tác phẩm?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Khi đọc một đoạn văn miêu tả ngoại hình nhân vật, người đọc có thể suy luận được điều gì về nhân vật đó?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ (ví dụ: từ ngữ địa phương, khẩu ngữ, độc thoại nội tâm) có thể giúp người đọc hiểu thêm về điều gì trong truyện?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Trong các tác phẩm truyện hiện thực phê phán như 'Chí Phèo' của Nam Cao, yếu tố không gian nghệ thuật (ví dụ: làng Vũ Đại) thường có vai trò gì nổi bật?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Chi tiết 'bát cháo hành' trong 'Chí Phèo' của Nam Cao có thể được phân tích để làm sáng tỏ điều gì về nhân vật Chí Phèo và Thị Nở?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Trong 'Chữ người tử tù' của Nguyễn Tuân, điểm nhìn trần thuật chủ yếu được đặt ở đâu và tạo hiệu quả gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Nhân vật Huấn Cao trong 'Chữ người tử tù' là hình tượng tiêu biểu cho kiểu nhân vật nào trong văn học lãng mạn?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: So sánh hai nhân vật Chí Phèo (Nam Cao) và Huấn Cao (Nguyễn Tuân) dưới góc độ mối quan hệ giữa con người và hoàn cảnh xã hội. Điểm khác biệt cơ bản là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Chủ đề của truyện ngắn thường được thể hiện qua những yếu tố nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Trong truyện ngắn 'Kép Tư Bền' của Nguyễn Công Hoan, chi tiết nào tiêu biểu nhất thể hiện bi kịch của người nghệ sĩ nghèo trong xã hội cũ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Phân tích mối quan hệ giữa nhan đề và nội dung truyện ngắn. Nhan đề thường có vai trò gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Trong 'Tấm lòng người mẹ' (Andersen), chi tiết người mẹ hi sinh đôi mắt của mình để đổi lấy thông tin về con có ý nghĩa gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Phân tích sự khác biệt trong việc xây dựng nhân vật giữa truyện hiện thực phê phán (như 'Chí Phèo') và truyện lãng mạn (như 'Chữ người tử tù').

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Khi phân tích một đoạn đối thoại giữa các nhân vật trong truyện, người đọc có thể rút ra được những thông tin gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Yếu tố thời gian nghệ thuật trong truyện có thể được sử dụng linh hoạt như thế nào (ví dụ: thời gian tuyến tính, đảo ngược, đồng hiện)?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Một truyện ngắn được coi là thành công khi nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Phân tích tâm trạng của nhân vật Thị Nở khi gặp Chí Phèo sau đêm trăng trong 'Chí Phèo'. Tâm trạng đó nói lên điều gì về nhân vật này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Chi tiết 'nước mắt chảy xuống hai khóe mắt khô bỏng của Huấn Cao' khi cho chữ quản ngục trong 'Chữ người tử tù' có ý nghĩa gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Yếu tố nào trong truyện giúp người đọc hình dung được hoàn cảnh lịch sử, xã hội, phong tục tập quán nơi câu chuyện diễn ra?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Đâu là biểu hiện của 'người kể chuyện toàn tri' trong truyện?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Bi kịch bị cự tuyệt quyền làm người, bị gạt ra ngoài lề xã hội là bi kịch nổi bật của nhân vật nào trong các truyện đã học?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Từ câu chuyện về Kép Tư Bền, anh/chị suy nghĩ gì về thân phận người nghệ sĩ trong xã hội cũ và trách nhiệm của xã hội đối với văn hóa nghệ thuật?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Giả sử bạn là một nhà văn trẻ đang muốn viết một truyện ngắn về cuộc sống hiện đại. Dựa trên những kiến thức đã học về truyện, bạn sẽ ưu tiên tập trung vào yếu tố nào để tác phẩm của mình có chiều sâu và sức hấp dẫn?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều - Đề 03

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Yếu tố nào sau đây không phải là đặc trưng cơ bản của thể loại truyện?

  • A. Có cốt truyện, sự kiện, nhân vật.
  • B. Thể hiện chủ đề, tư tưởng nhất định.
  • C. Trình bày theo hình thức vần điệu.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ tự sự.

Câu 2: Trong một truyện ngắn, chi tiết "chiếc bóng đèn vàng vọt hắt hiu" thường gợi ra điều gì?

  • A. Sự giàu có và sung túc của nhân vật.
  • B. Không gian tăm tối, tù túng, thời gian trôi chậm.
  • C. Ánh sáng ấm áp, niềm hy vọng.
  • D. Khung cảnh thiên nhiên tươi đẹp.

Câu 3: Người kể chuyện ngôi thứ nhất trong truyện có vai trò chính là gì?

  • A. Dẫn dắt người đọc vào thế giới nội tâm, cảm xúc của nhân vật "tôi".
  • B. Miêu tả khách quan toàn bộ diễn biến câu chuyện.
  • C. Đưa ra lời bình luận, đánh giá về các nhân vật khác.
  • D. Tạo ra sự bí ẩn, khó đoán cho câu chuyện.

Câu 4: Biện pháp nghệ thuật nào thường được sử dụng để tạo nên tính kịch tính, hấp dẫn trong truyện?

  • A. Liệt kê các chi tiết.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng.
  • C. Miêu tả thiên nhiên tĩnh lặng.
  • D. Xây dựng tình huống truyện độc đáo, bất ngờ.

Câu 5: Trong truyện, yếu tố nào giúp thể hiện rõ nhất tư tưởng, chủ đề mà tác giả muốn gửi gắm?

  • A. Lời thoại của nhân vật.
  • B. Miêu tả ngoại hình nhân vật.
  • C. Cốt truyện và hệ thống nhân vật.
  • D. Bối cảnh không gian, thời gian.

Câu 6: Truyện khác với ký ở điểm cơ bản nào?

  • A. Truyện thường ngắn hơn ký.
  • B. Truyện hư cấu, ký chú trọng tính chân thực.
  • C. Truyện tập trung vào nhân vật, ký tập trung vào sự kiện.
  • D. Truyện sử dụng ngôn ngữ nghệ thuật hơn ký.

Câu 7: Đâu là chức năng chính của nhân vật phản diện trong truyện?

  • A. Làm cho câu chuyện thêm phần hài hước.
  • B. Thể hiện sự đa dạng của cuộc sống.
  • C. Giúp người đọc thư giãn.
  • D. Tạo xung đột, làm nổi bật phẩm chất của nhân vật chính diện.

Câu 8: Trong truyện hiện đại, yếu tố nào ngày càng được chú trọng, thể hiện sự đổi mới so với truyện truyền thống?

  • A. Cốt truyện đơn tuyến, dễ đoán.
  • B. Nhân vật lý tưởng hóa, hoàn hảo.
  • C. Khám phá chiều sâu tâm lý, thế giới nội tâm nhân vật.
  • D. Sử dụng yếu tố kỳ ảo, hoang đường.

Câu 9: Tình huống truyện "đảo ngược" thường mang lại hiệu quả nghệ thuật gì?

  • A. Giảm bớt sự căng thẳng, mệt mỏi cho người đọc.
  • B. Tạo bất ngờ, gây ấn tượng mạnh mẽ, làm nổi bật chủ đề.
  • C. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu, phức tạp.
  • D. Thể hiện sự ngẫu nhiên, vô nghĩa của cuộc sống.

Câu 10: Đọc một truyện, việc xác định chủ đề chính giúp ích gì cho người đọc?

  • A. Hiểu sâu sắc ý nghĩa, thông điệp mà tác giả muốn truyền tải.
  • B. Nắm bắt được toàn bộ chi tiết của câu chuyện.
  • C. Đánh giá được tài năng của tác giả.
  • D. So sánh truyện với các thể loại khác.

Câu 11: Xét về mặt cấu trúc, một truyện ngắn thường tập trung vào điều gì?

  • A. Nhiều tuyến nhân vật, sự kiện phức tạp.
  • B. Thời gian và không gian nghệ thuật rộng lớn.
  • C. Diễn biến tâm lý nhân vật kéo dài, phức tạp.
  • D. Một tình huống truyện độc đáo, một khoảnh khắc đời sống cô đúc.

Câu 12: Trong truyện, yếu tố "mâu thuẫn" có vai trò như thế nào?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên buồn tẻ, đơn điệu.
  • B. Thúc đẩy cốt truyện phát triển, bộc lộ tính cách nhân vật.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng đoán trước kết thúc.
  • D. Hạn chế sự sáng tạo của tác giả.

Câu 13: Hình tượng "dòng sông" trong truyện thường tượng trưng cho điều gì?

  • A. Sự chia cắt, ngăn cách.
  • B. Sức mạnh hủy diệt của thiên nhiên.
  • C. Thời gian, cuộc đời, hành trình.
  • D. Vẻ đẹp thanh bình, tĩnh lặng.

Câu 14: Yếu tố nào sau đây không thuộc về bối cảnh của truyện?

  • A. Địa điểm xảy ra câu chuyện.
  • B. Thời gian diễn ra sự kiện.
  • C. Môi trường xã hội.
  • D. Lời thoại nhân vật.

Câu 15: So với truyện cổ tích, truyện ngắn hiện đại có điểm khác biệt nổi bật nào về nhân vật?

  • A. Nhân vật luôn mang yếu tố kỳ ảo, siêu nhiên.
  • B. Nhân vật đa dạng, phức tạp, đời thường hơn.
  • C. Nhân vật luôn đại diện cho cái thiện chiến thắng.
  • D. Nhân vật thường mang tên gọi chung, không cụ thể.

Câu 16: Nghệ thuật "ẩn dụ" trong truyện có tác dụng gì?

  • A. Làm cho câu văn trở nên dài dòng, phức tạp.
  • B. Giúp người đọc dễ dàng hiểu nghĩa đen của câu văn.
  • C. Tạo ra hình ảnh sinh động, gợi liên tưởng sâu sắc.
  • D. Giảm bớt tính biểu cảm của ngôn ngữ.

Câu 17: Đâu là vai trò của lời độc thoại nội tâm nhân vật trong truyện?

  • A. Khắc họa sâu sắc diễn biến tâm trạng, suy nghĩ của nhân vật.
  • B. Miêu tả ngoại hình, hành động của nhân vật.
  • C. Tạo ra sự đối thoại giữa các nhân vật.
  • D. Giới thiệu bối cảnh, không gian, thời gian.

Câu 18: Trong truyện, yếu tố "kết thúc mở" có thể gợi ra điều gì cho người đọc?

  • A. Sự hoàn chỉnh, khép kín của câu chuyện.
  • B. Sự thất vọng, hụt hẫng vì câu chuyện chưa kết thúc.
  • C. Sự nhàm chán vì không biết diễn biến tiếp theo.
  • D. Khả năng suy nghĩ, tự lý giải và tiếp tục tưởng tượng về số phận nhân vật.

Câu 19: Truyện có thể phản ánh hiện thực cuộc sống ở những phương diện nào?

  • A. Chỉ phản ánh những điều tốt đẹp, lý tưởng.
  • B. Đa dạng: đời sống vật chất, tinh thần, xã hội, lịch sử...
  • C. Chỉ tập trung vào đời sống cá nhân, tình cảm.
  • D. Chỉ phản ánh những sự kiện có thật trong lịch sử.

Câu 20: Đọc truyện, người đọc cần chú ý điều gì để hiểu đúng ý đồ nghệ thuật của tác giả?

  • A. Chỉ cần đọc lướt qua cốt truyện.
  • B. Chỉ cần nhớ tên nhân vật và sự kiện chính.
  • C. Phân tích các yếu tố: cốt truyện, nhân vật, ngôn ngữ, hình ảnh...
  • D. Chỉ cần đọc phần kết của truyện.

Câu 21: Trong truyện, yếu tố "không gian nghệ thuật" có thể mang ý nghĩa biểu tượng nào?

  • A. Tình trạng tâm lý, hoàn cảnh sống, thế giới tinh thần của nhân vật.
  • B. Vị trí địa lý cụ thể nơi câu chuyện xảy ra.
  • C. Thời tiết, khí hậu của vùng đất.
  • D. Số lượng nhân vật có mặt trong truyện.

Câu 22: Thủ pháp "đối lập" trong xây dựng nhân vật thường được dùng để làm gì?

  • A. Làm cho nhân vật trở nên giống nhau.
  • B. Tô đậm sự khác biệt, làm nổi bật phẩm chất của mỗi nhân vật.
  • C. Giảm bớt xung đột giữa các nhân vật.
  • D. Che giấu tính cách thật của nhân vật.

Câu 23: Yếu tố "điểm nhìn trần thuật" ảnh hưởng trực tiếp đến điều gì trong truyện?

  • A. Số lượng nhân vật trong truyện.
  • B. Độ dài của câu chuyện.
  • C. Thể loại của truyện.
  • D. Giọng điệu và mức độ khách quan, chủ quan của câu chuyện.

Câu 24: Trong truyện, yếu tố "thời gian nghệ thuật" có thể được sử dụng linh hoạt như thế nào?

  • A. Luôn tuân theo trình tự tuyến tính.
  • B. Không có sự thay đổi, luôn cố định.
  • C. Đảo lộn, co giãn, hồi tưởng, tương lai...
  • D. Chỉ tập trung vào hiện tại.

Câu 25: Đọc truyện, việc liên hệ tác phẩm với bối cảnh xã hội, lịch sử có ý nghĩa gì?

  • A. Không cần thiết, chỉ cần tập trung vào nội dung truyện.
  • B. Hiểu rõ hơn nguồn gốc, ý nghĩa và giá trị phản ánh của tác phẩm.
  • C. Làm cho việc đọc truyện trở nên phức tạp, khó khăn.
  • D. Đánh giá thấp tài năng của tác giả.

Câu 26: Trong truyện, yếu tố "ngôn ngữ" của người kể chuyện có vai trò gì?

  • A. Chỉ đơn thuần là phương tiện truyền đạt thông tin.
  • B. Không có vai trò gì đặc biệt.
  • C. Chỉ dùng để miêu tả ngoại hình nhân vật.
  • D. Tạo giọng điệu, phong cách riêng, thể hiện thái độ, cảm xúc.

Câu 27: Biện pháp "tượng trưng" trong truyện giúp tác giả thể hiện điều gì?

  • A. Miêu tả chi tiết, cụ thể mọi sự vật, hiện tượng.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu, mơ hồ.
  • C. Gợi những ý nghĩa sâu xa, khái quát, trừu tượng.
  • D. Giảm bớt tính hình tượng của ngôn ngữ.

Câu 28: Đâu là một trong những tiêu chí đánh giá giá trị của một truyện?

  • A. Cốt truyện đơn giản, dễ hiểu.
  • B. Giá trị nhân văn sâu sắc, ý nghĩa xã hội.
  • C. Sử dụng nhiều yếu tố kỳ ảo, bất ngờ.
  • D. Nhân vật luôn hoàn hảo, lý tưởng.

Câu 29: Trong truyện, yếu tố "chi tiết nghệ thuật" có vai trò như thế nào?

  • A. Góp phần thể hiện chủ đề, tính cách nhân vật, tạo ấn tượng.
  • B. Chỉ đơn thuần là yếu tố trang trí, làm đẹp cho câu chuyện.
  • C. Không có vai trò quan trọng, có thể bỏ qua.
  • D. Làm cho câu chuyện trở nên dài dòng, lan man.

Câu 30: Khi phân tích truyện, việc so sánh, đối chiếu với các truyện khác của cùng tác giả hoặc cùng đề tài có lợi ích gì?

  • A. Làm cho việc phân tích trở nên phức tạp hơn.
  • B. Không cần thiết, chỉ cần tập trung vào một truyện.
  • C. Chỉ giúp nhớ thêm nhiều tên truyện.
  • D. Hiểu rõ hơn phong cách tác giả, đặc điểm thể loại, giá trị độc đáo của truyện.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Yếu tố nào sau đây *không* phải là đặc trưng cơ bản của thể loại truyện?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Trong một truyện ngắn, chi tiết 'chiếc bóng đèn vàng vọt hắt hiu' thường gợi ra điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Người kể chuyện ngôi thứ nhất trong truyện có vai trò chính là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Biện pháp nghệ thuật nào thường được sử dụng để tạo nên tính kịch tính, hấp dẫn trong truyện?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Trong truyện, yếu tố nào giúp thể hiện rõ nhất tư tưởng, chủ đề mà tác giả muốn gửi gắm?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Truyện khác với ký ở điểm cơ bản nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Đâu là chức năng chính của nhân vật phản diện trong truyện?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Trong truyện hiện đại, yếu tố nào ngày càng được chú trọng, thể hiện sự đổi mới so với truyện truyền thống?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Tình huống truyện 'đảo ngược' thường mang lại hiệu quả nghệ thuật gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Đọc một truyện, việc xác định chủ đề chính giúp ích gì cho người đọc?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Xét về mặt cấu trúc, một truyện ngắn thường tập trung vào điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Trong truyện, yếu tố 'mâu thuẫn' có vai trò như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Hình tượng 'dòng sông' trong truyện thường tượng trưng cho điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Yếu tố nào sau đây *không* thuộc về bối cảnh của truyện?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: So với truyện cổ tích, truyện ngắn hiện đại có điểm khác biệt nổi bật nào về nhân vật?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Nghệ thuật 'ẩn dụ' trong truyện có tác dụng gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Đâu là vai trò của lời độc thoại nội tâm nhân vật trong truyện?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Trong truyện, yếu tố 'kết thúc mở' có thể gợi ra điều gì cho người đọc?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Truyện có thể phản ánh hiện thực cuộc sống ở những phương diện nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Đọc truyện, người đọc cần chú ý điều gì để hiểu đúng ý đồ nghệ thuật của tác giả?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Trong truyện, yếu tố 'không gian nghệ thuật' có thể mang ý nghĩa biểu tượng nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Thủ pháp 'đối lập' trong xây dựng nhân vật thường được dùng để làm gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Yếu tố 'điểm nhìn trần thuật' ảnh hưởng trực tiếp đến điều gì trong truyện?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Trong truyện, yếu tố 'thời gian nghệ thuật' có thể được sử dụng linh hoạt như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Đọc truyện, việc liên hệ tác phẩm với bối cảnh xã hội, lịch sử có ý nghĩa gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Trong truyện, yếu tố 'ngôn ngữ' của người kể chuyện có vai trò gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Biện pháp 'tượng trưng' trong truyện giúp tác giả thể hiện điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Đâu là một trong những tiêu chí đánh giá giá trị của một truyện?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Trong truyện, yếu tố 'chi tiết nghệ thuật' có vai trò như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Khi phân tích truyện, việc so sánh, đối chiếu với các truyện khác của cùng tác giả hoặc cùng đề tài có lợi ích gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều - Đề 04

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong truyện ngắn "Chí Phèo" của Nam Cao, chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất bi kịch bị cự tuyệt quyền làm người, quyền được sống lương thiện của nhân vật Chí Phèo?

  • A. Chí Phèo đập đầu, rạch mặt ăn vạ ở nhà Bá Kiến.
  • B. Chí Phèo say rượu, chửi bới cả làng Vũ Đại.
  • C. Thị Nở từ chối không lấy Chí Phèo sau khi được bà cô ngăn cản.
  • D. Chí Phèo đến nhà Bá Kiến và đòi lương thiện.

Câu 2: Phân tích vai trò của nhân vật Thị Nở trong truyện "Chí Phèo". Thị Nở có ý nghĩa như thế nào đối với cuộc đời Chí Phèo?

  • A. Là nguyên nhân chính đẩy Chí Phèo vào con đường tội lỗi.
  • B. Là người duy nhất bằng tình thương đã đánh thức bản tính lương thiện trong Chí Phèo.
  • C. Đại diện cho tầng lớp thống trị đã áp bức Chí Phèo.
  • D. Là người giúp Chí Phèo trả thù Bá Kiến.

Câu 3: Trong "Chữ người tử tù" của Nguyễn Tuân, mối quan hệ giữa Huấn Cao và quản ngục là một mối quan hệ đặc biệt. Điều gì khiến viên quản ngục kính trọng và biệt đãi Huấn Cao dù ông là phạm nhân?

  • A. Quản ngục say mê tài viết chữ và khí phách hiên ngang của Huấn Cao.
  • B. Quản ngục sợ hãi quyền lực và thế lực của Huấn Cao bên ngoài nhà tù.
  • C. Quản ngục muốn lợi dụng Huấn Cao để đạt được mục đích cá nhân.
  • D. Quản ngục là người nhà của Huấn Cao nên có sự thiên vị.

Câu 4: Cảnh "cho chữ" trong ngục tù ở cuối truyện "Chữ người tử tù" mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc. Ý nghĩa nào sau đây KHÔNG phải là ý nghĩa của cảnh tượng này?

  • A. Sự chiến thắng của cái đẹp, cái cao thượng trước cái xấu xa, tăm tối.
  • B. Sự gặp gỡ và giao thoa giữa hai tâm hồn tri kỷ.
  • C. Ánh sáng của văn hóa, nghệ thuật xua đi bóng tối của nhà tù.
  • D. Sự thỏa hiệp giữa người anh hùng và kẻ thống trị.

Câu 5: Trong truyện "Tấm lòng người mẹ" (Ét-môn-đô đơ A-mi-xi), vì sao người mẹ lại chọn cách nói dối về việc mất tiền và đổ lỗi cho cậu con trai?

  • A. Bà thực sự nghĩ rằng con trai đã lấy trộm tiền.
  • B. Bà muốn con trai nhận ra sai lầm, hối hận và tự giác sửa chữa.
  • C. Bà muốn trừng phạt con trai thật nặng vì tội lười biếng.
  • D. Bà sợ chồng biết chuyện nên đổ tội cho con.

Câu 6: Phản ứng của cậu bé trong truyện "Tấm lòng người mẹ" khi nghe lời nói dối của mẹ và sau đó nhận ra sự thật nói lên điều gì về tình cảm của cậu dành cho mẹ?

  • A. Sự tức giận và bất mãn vì bị đối xử bất công.
  • B. Sự sợ hãi và lo lắng về hình phạt.
  • C. Sự ân hận, xúc động và tình yêu sâu sắc dành cho mẹ.
  • D. Sự thờ ơ, không quan tâm đến cảm xúc của mẹ.

Câu 7: Truyện ngắn "Kép Tư Bền" của Nguyễn Công Hoan khắc họa cuộc đời của những người nghệ sĩ nghèo trong xã hội cũ. Bi kịch lớn nhất của họ được thể hiện qua chi tiết nào sau đây?

  • A. Họ phải đi diễn ở nhiều nơi để kiếm sống.
  • B. Họ thường xuyên bị đói rét, thiếu thốn.
  • C. Họ bị coi thường, khinh rẻ trong xã hội.
  • D. Họ phải biểu diễn mua vui cho người khác trong khi bản thân đang gặp bi kịch cá nhân.

Câu 8: Giọng văn của Nguyễn Công Hoan trong "Kép Tư Bền" có đặc điểm nổi bật nào góp phần tạo nên giá trị hiện thực và phê phán sâu sắc?

  • A. Lạnh lùng, khách quan, pha chút mỉa mai, châm biếm.
  • B. Lãng mạn, bay bổng, giàu chất thơ.
  • C. Trữ tình, nhẹ nhàng, sâu lắng.
  • D. Hùng hồn, sôi nổi, tràn đầy cảm hứng.

Câu 9: Trong truyện ngắn, yếu tố nào sau đây thường được xem là "linh hồn", là ý nghĩa cốt lõi mà nhà văn muốn truyền tải đến người đọc?

  • A. Cốt truyện (Plot)
  • B. Nhân vật (Character)
  • C. Chủ đề (Theme)
  • D. Bối cảnh (Setting)

Câu 10: Khi phân tích một truyện ngắn được kể theo ngôi thứ nhất, người đọc có thể hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Suy nghĩ, cảm xúc, nhận thức chủ quan của nhân vật xưng "tôi".
  • B. Toàn bộ sự kiện, tâm lý của tất cả các nhân vật.
  • C. Cái nhìn khách quan, toàn diện về câu chuyện.
  • D. Hậu quả cuối cùng của mọi sự kiện xảy ra.

Câu 11: Trong truyện "Chí Phèo", chi tiết "làng Vũ Đại" được miêu tả như một "lò gạch cũ". Hình ảnh này mang ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Nơi gắn bó sâu sắc với tuổi thơ của Chí Phèo.
  • B. Môi trường xã hội tăm tối, phi nhân tính, sản sinh ra những kiếp người bị đày đọa.
  • C. Biểu tượng cho sự giàu có và thịnh vượng của làng Vũ Đại.
  • D. Nơi trú ẩn an toàn cho những người nghèo khổ.

Câu 12: Phân tích sự đối lập giữa Huấn Cao và Quản ngục trong "Chữ người tử tù" của Nguyễn Tuân. Sự đối lập này làm nổi bật điều gì?

  • A. Sự đối đầu không thể dung hòa giữa cái thiện và cái ác.
  • B. Sự khác biệt về địa vị xã hội và quyền lực.
  • C. Sự đấu tranh giữa cái cũ và cái mới trong xã hội.
  • D. Vẻ đẹp của con người và cái đẹp nghệ thuật có thể tồn tại và tỏa sáng ngay cả trong môi trường tăm tối nhất.

Câu 13: Trong "Tấm lòng người mẹ", chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự hy sinh thầm lặng và cao cả của người mẹ?

  • A. Bà nhịn đói, nhường phần ăn của mình cho con dù đang rất mệt.
  • B. Bà thức khuya dậy sớm để chăm sóc gia đình.
  • C. Bà luôn lo lắng cho tương lai của con.
  • D. Bà đi làm vất vả để kiếm tiền nuôi con.

Câu 14: Truyện "Kép Tư Bền" của Nguyễn Công Hoan sử dụng biện pháp nghệ thuật nào là chủ yếu để khắc họa sự trớ trêu, bi kịch của cuộc đời người nghệ sĩ?

  • A. Lãng mạn hóa và lý tưởng hóa nhân vật.
  • B. Sử dụng nhiều yếu tố kỳ ảo, siêu nhiên.
  • C. Xây dựng tình huống trớ trêu, mỉa mai và giọng văn khách quan, lạnh lùng.
  • D. Tập trung miêu tả nội tâm phức tạp của nhân vật.

Câu 15: Khi đọc một đoạn trích trong truyện ngắn, việc chú ý đến cách sử dụng ngôn ngữ (từ ngữ, câu văn, hình ảnh) giúp người đọc hiểu thêm điều gì?

  • A. Diễn biến chính xác của toàn bộ cốt truyện.
  • B. Phong cách của tác giả, thái độ, tình cảm của người kể chuyện/nhân vật.
  • C. Số phận cuối cùng của tất cả các nhân vật.
  • D. Toàn bộ thông tin về bối cảnh lịch sử, xã hội.

Câu 16: Trong "Chí Phèo", việc miêu tả Chí Phèo sau khi ra tù với những vết sẹo chằng chịt trên mặt mang ý nghĩa gì?

  • A. Chứng tỏ Chí Phèo là một người mạnh mẽ, gan dạ.
  • B. Cho thấy Chí Phèo đã trải qua nhiều cuộc đánh nhau.
  • C. Biểu tượng cho sự tha hóa về nhân hình và nhân tính do môi trường xã hội tàn bạo.
  • D. Là đặc điểm nhận dạng giúp Chí Phèo nổi bật giữa đám đông.

Câu 17: Lời khuyên "Thiên lương/giữ lấy thiên lương" của Huấn Cao dành cho Quản ngục trong "Chữ người tử tù" thể hiện quan niệm nào của Nguyễn Tuân?

  • A. Đề cao giá trị "thiên lương" (bản tính tốt đẹp) của con người và tầm quan trọng của việc giữ gìn nó.
  • B. Khuyên con người nên từ bỏ cái ác để theo đuổi cái đẹp.
  • C. Nhấn mạnh sự đối lập không thể dung hòa giữa cái đẹp và cái xấu.
  • D. Thể hiện sự tiếc nuối trước những tài năng bị lãng phí.

Câu 18: Đoạn kết của truyện "Tấm lòng người mẹ" gây xúc động mạnh mẽ cho người đọc bởi điều gì?

  • A. Sự trừng phạt đích đáng dành cho cậu bé hư.
  • B. Việc người mẹ cuối cùng cũng tìm lại được số tiền đã mất.
  • C. Cảnh gia đình đoàn tụ trong hạnh phúc.
  • D. Sự thật về hành động hy sinh của người mẹ được hé lộ, gây xúc động và ân hận cho cậu con trai.

Câu 19: Trong "Kép Tư Bền", chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự bạc bẽo, vô cảm của xã hội đối với những người nghệ sĩ nghèo?

  • A. Họ phải diễn những vở kịch cũ kỹ, lỗi thời.
  • B. Kép Tư Bền bị ông phó lý đuổi đi khi xin thuốc cho con dù đang diễn.
  • C. Khán giả không đông như trước.
  • D. Họ phải đi bộ từ làng này sang làng khác để diễn.

Câu 20: Khi phân tích nhân vật trong truyện ngắn, yếu tố nào sau đây thường được xem là quan trọng nhất để hiểu được tính cách và số phận của nhân vật?

  • A. Tên gọi của nhân vật.
  • B. Trang phục và ngoại hình (trừ trường hợp ngoại hình mang tính biểu tượng như Chí Phèo).
  • C. Quê quán của nhân vật.
  • D. Hành động và lời nói của nhân vật.

Câu 21: Trong "Chí Phèo", tiếng chửi của Chí Phèo khi say rượu ban đầu hướng đến ai và sau đó mở rộng ra như thế nào? Điều này thể hiện điều gì về tâm trạng và bi kịch của Chí?

  • A. Ban đầu không rõ đối tượng, sau mở rộng ra cả làng, cả xã hội, thể hiện sự bế tắc, cô đơn và bi kịch bị cự tuyệt.
  • B. Ban đầu chửi Bá Kiến, sau chửi Thị Nở, thể hiện sự thù hằn cá nhân.
  • C. Ban đầu chửi cha mẹ, sau chửi chính mình, thể hiện sự ân hận về quá khứ.
  • D. Chỉ chửi những người đã bắt nạt hắn, thể hiện sự phản kháng yếu ớt.

Câu 22: "Chữ người tử tù" là một truyện ngắn giàu chất lãng mạn và bi tráng. Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên không khí "bi tráng" cho tác phẩm?

  • A. Kết thúc có hậu, nhân vật chính được giải thoát.
  • B. Miêu tả cảnh sinh hoạt đời thường một cách tỉ mỉ.
  • C. Sự đối lập giữa cái đẹp tuyệt mỹ, khí phách phi thường với hoàn cảnh cái chết đang cận kề.
  • D. Giọng văn nhẹ nhàng, hài hước.

Câu 23: Trong "Tấm lòng người mẹ", việc tác giả miêu tả chi tiết giọt nước mắt của người mẹ khi nghe con khóc và sau đó ôm con vào lòng có ý nghĩa gì?

  • A. Thể hiện tình yêu thương vô bờ bến, sự đau khổ của người mẹ khi phải làm tổn thương con và sự sẵn sàng tha thứ.
  • B. Cho thấy người mẹ hối hận vì đã mắng con quá nặng.
  • C. Biểu hiện sự yếu đuối, không kiên định của người mẹ.
  • D. Chứng tỏ người mẹ không thực sự giận con.

Câu 24: "Kép Tư Bền" là một truyện ngắn tiêu biểu cho phong cách hiện thực phê phán. Yếu tố nào sau đây trong truyện thể hiện rõ nhất tính "phê phán" của tác phẩm?

  • A. Miêu tả chi tiết cuộc sống nghèo khổ của kép Tư Bền.
  • B. Khắc họa tài năng biểu diễn của kép Tư Bền.
  • C. Kết thúc câu chuyện bằng cái chết của nhân vật.
  • D. Phơi bày sự vô cảm, bạc bẽo và coi thường của xã hội đối với người nghệ sĩ nghèo.

Câu 25: Khi đọc truyện ngắn, việc xác định "xung đột" chính trong câu chuyện giúp người đọc hiểu được điều gì?

  • A. Số lượng nhân vật xuất hiện trong truyện.
  • B. Vấn đề trung tâm, mâu thuẫn chính thúc đẩy câu chuyện phát triển.
  • C. Toàn bộ bối cảnh không gian và thời gian của truyện.
  • D. Kết thúc cụ thể của câu chuyện.

Câu 26: Giả sử bạn đang viết một bài nghị luận về giá trị nhân đạo trong truyện "Chí Phèo". Luận điểm nào sau đây thể hiện sự cảm thông, xót xa của Nam Cao đối với nhân vật?

  • A. Chí Phèo là điển hình cho kẻ lưu manh hóa, cần bị trừng trị.
  • B. Nam Cao phê phán gay gắt sự tha hóa của Chí Phèo.
  • C. Bi kịch của Chí Phèo là bi kịch của một con người bị xã hội tàn bạo cướp đi cả nhân hình lẫn nhân tính, nhưng khao khát làm người vẫn âm ỉ.
  • D. Tình yêu giữa Chí Phèo và Thị Nở chỉ là thoáng qua, không có ý nghĩa.

Câu 27: Nếu được yêu cầu chuyển thể cảnh Huấn Cao cho chữ trong "Chữ người tử tù" thành một cảnh phim ngắn, đạo diễn cần chú trọng nhất vào việc khắc họa điều gì để giữ được tinh thần của tác phẩm?

  • A. Sự sợ hãi của Huấn Cao trước cái chết.
  • B. Cảnh hành động gay cấn, kịch tính.
  • C. Sự giàu có, sung túc của viên quản ngục.
  • D. Sự đối lập giữa không gian nhà tù và vẻ đẹp thiêng liêng của hành động cho chữ, cùng thái độ kính cẩn của quản ngục.

Câu 28: Trong "Tấm lòng người mẹ", sự đối lập giữa lời nói (mắng mỏ, đổ lỗi) và hành động (hy sinh, nhịn đói) của người mẹ làm nổi bật điều gì?

  • A. Người mẹ là người giả tạo, không thật lòng yêu con.
  • B. Tình yêu thương sâu sắc, thầm lặng và sự hy sinh cao cả của người mẹ.
  • C. Người mẹ là người nóng nảy, không kiểm soát được cảm xúc.
  • D. Cậu con trai là người vô tâm, không hiểu chuyện.

Câu 29: Từ câu chuyện "Kép Tư Bền", tác giả Nguyễn Công Hoan muốn gửi gắm thông điệp phê phán chủ yếu nào về xã hội đương thời?

  • A. Phê phán xã hội vô nhân đạo, bạc bẽo, coi thường và đẩy người nghệ sĩ nghèo vào bi kịch.
  • B. Khuyến khích mọi người theo đuổi con đường nghệ thuật.
  • C. Ca ngợi vẻ đẹp của tình đồng nghiệp trong gánh hát.
  • D. Phê phán sự lười biếng, không chịu cố gắng của kép Tư Bền.

Câu 30: Trong các yếu tố cấu thành truyện ngắn (cốt truyện, nhân vật, bối cảnh, ngôn ngữ, chủ đề, điểm nhìn...), yếu tố nào thường đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên "phong cách" độc đáo của một nhà văn?

  • A. Cốt truyện.
  • B. Số lượng nhân vật.
  • C. Ngôn ngữ và giọng điệu trần thuật.
  • D. Bối cảnh lịch sử.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Trong truyện ngắn 'Chí Phèo' của Nam Cao, chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất bi kịch bị cự tuyệt quyền làm người, quyền được sống lương thiện của nhân vật Chí Phèo?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Phân tích vai trò của nhân vật Thị Nở trong truyện 'Chí Phèo'. Thị Nở có ý nghĩa như thế nào đối với cuộc đời Chí Phèo?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Trong 'Chữ người tử tù' của Nguyễn Tuân, mối quan hệ giữa Huấn Cao và quản ngục là một mối quan hệ đặc biệt. Điều gì khiến viên quản ngục kính trọng và biệt đãi Huấn Cao dù ông là phạm nhân?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Cảnh 'cho chữ' trong ngục tù ở cuối truyện 'Chữ người tử tù' mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc. Ý nghĩa nào sau đây KHÔNG phải là ý nghĩa của cảnh tượng này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Trong truyện 'Tấm lòng người mẹ' (Ét-môn-đô đơ A-mi-xi), vì sao người mẹ lại chọn cách nói dối về việc mất tiền và đổ lỗi cho cậu con trai?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Phản ứng của cậu bé trong truyện 'Tấm lòng người mẹ' khi nghe lời nói dối của mẹ và sau đó nhận ra sự thật nói lên điều gì về tình cảm của cậu dành cho mẹ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Truyện ngắn 'Kép Tư Bền' của Nguyễn Công Hoan khắc họa cuộc đời của những người nghệ sĩ nghèo trong xã hội cũ. Bi kịch lớn nhất của họ được thể hiện qua chi tiết nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Giọng văn của Nguyễn Công Hoan trong 'Kép Tư Bền' có đặc điểm nổi bật nào góp phần tạo nên giá trị hiện thực và phê phán sâu sắc?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Trong truyện ngắn, yếu tố nào sau đây thường được xem là 'linh hồn', là ý nghĩa cốt lõi mà nhà văn muốn truyền tải đến người đọc?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Khi phân tích một truyện ngắn được kể theo ngôi thứ nhất, người đọc có thể hiểu rõ nhất điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Trong truyện 'Chí Phèo', chi tiết 'làng Vũ Đại' được miêu tả như một 'lò gạch cũ'. Hình ảnh này mang ý nghĩa biểu tượng gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Phân tích sự đối lập giữa Huấn Cao và Quản ngục trong 'Chữ người tử tù' của Nguyễn Tuân. Sự đối lập này làm nổi bật điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Trong 'Tấm lòng người mẹ', chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự hy sinh thầm lặng và cao cả của người mẹ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Truyện 'Kép Tư Bền' của Nguyễn Công Hoan sử dụng biện pháp nghệ thuật nào là chủ yếu để khắc họa sự trớ trêu, bi kịch của cuộc đời người nghệ sĩ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Khi đọc một đoạn trích trong truyện ngắn, việc chú ý đến cách sử dụng ngôn ngữ (từ ngữ, câu văn, hình ảnh) giúp người đọc hiểu thêm điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Trong 'Chí Phèo', việc miêu tả Chí Phèo sau khi ra tù với những vết sẹo chằng chịt trên mặt mang ý nghĩa gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Lời khuyên 'Thiên lương/giữ lấy thiên lương' của Huấn Cao dành cho Quản ngục trong 'Chữ người tử tù' thể hiện quan niệm nào của Nguyễn Tuân?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Đoạn kết của truyện 'Tấm lòng người mẹ' gây xúc động mạnh mẽ cho người đọc bởi điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Trong 'Kép Tư Bền', chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự bạc bẽo, vô cảm của xã hội đối với những người nghệ sĩ nghèo?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Khi phân tích nhân vật trong truyện ngắn, yếu tố nào sau đây thường được xem là quan trọng nhất để hiểu được tính cách và số phận của nhân vật?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Trong 'Chí Phèo', tiếng chửi của Chí Phèo khi say rượu ban đầu hướng đến ai và sau đó mở rộng ra như thế nào? Điều này thể hiện điều gì về tâm trạng và bi kịch của Chí?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: 'Chữ người tử tù' là một truyện ngắn giàu chất lãng mạn và bi tráng. Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên không khí 'bi tráng' cho tác phẩm?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Trong 'Tấm lòng người mẹ', việc tác giả miêu tả chi tiết giọt nước mắt của người mẹ khi nghe con khóc và sau đó ôm con vào lòng có ý nghĩa gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: 'Kép Tư Bền' là một truyện ngắn tiêu biểu cho phong cách hiện thực phê phán. Yếu tố nào sau đây trong truyện thể hiện rõ nhất tính 'phê phán' của tác phẩm?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Khi đọc truyện ngắn, việc xác định 'xung đột' chính trong câu chuyện giúp người đọc hiểu được điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Giả sử bạn đang viết một bài nghị luận về giá trị nhân đạo trong truyện 'Chí Phèo'. Luận điểm nào sau đây thể hiện sự cảm thông, xót xa của Nam Cao đối với nhân vật?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Nếu được yêu cầu chuyển thể cảnh Huấn Cao cho chữ trong 'Chữ người tử tù' thành một cảnh phim ngắn, đạo diễn cần chú trọng nhất vào việc khắc họa điều gì để giữ được tinh thần của tác phẩm?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Trong 'Tấm lòng người mẹ', sự đối lập giữa lời nói (mắng mỏ, đổ lỗi) và hành động (hy sinh, nhịn đói) của người mẹ làm nổi bật điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Từ câu chuyện 'Kép Tư Bền', tác giả Nguyễn Công Hoan muốn gửi gắm thông điệp phê phán chủ yếu nào về xã hội đương thời?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Trong các yếu tố cấu thành truyện ngắn (cốt truyện, nhân vật, bối cảnh, ngôn ngữ, chủ đề, điểm nhìn...), yếu tố nào thường đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên 'phong cách' độc đáo của một nhà văn?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều - Đề 05

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phân tích vai trò của mâu thuẫn trong cấu trúc một truyện ngắn. Mâu thuẫn chủ yếu thường tập trung ở đâu và có tác dụng gì đối với diễn biến cốt truyện?

  • A. Mâu thuẫn chỉ đóng vai trò phụ, làm phong phú thêm chi tiết nhỏ trong truyện.
  • B. Mâu thuẫn là hạt nhân của cốt truyện, thường tập trung ở xung đột giữa các nhân vật hoặc giữa nhân vật với hoàn cảnh, thúc đẩy câu chuyện phát triển và tạo kịch tính.
  • C. Mâu thuẫn chủ yếu thể hiện qua sự khác biệt về phong cách viết của tác giả.
  • D. Mâu thuẫn chỉ xuất hiện ở phần kết thúc truyện để gây bất ngờ.

Câu 2: Trong một tác phẩm truyện, việc sử dụng điểm nhìn ngôi thứ nhất (người kể chuyện xưng "tôi") mang lại hiệu quả nghệ thuật chủ yếu nào sau đây?

  • A. Giúp người đọc có cái nhìn khách quan, toàn diện về mọi sự việc và nhân vật.
  • B. Tạo khoảng cách giữa người kể chuyện và nhân vật, tăng tính bí ẩn.
  • C. Tăng tính chân thực, chủ quan, cho phép người đọc tiếp cận sâu sắc thế giới nội tâm, cảm xúc và suy nghĩ của nhân vật "tôi".
  • D. Chỉ phù hợp với thể loại truyện phiêu lưu, mạo hiểm.

Câu 3: Đọc đoạn trích sau và xác định yếu tố nghệ thuật trần thuật nổi bật được sử dụng để khắc họa tâm trạng nhân vật: "Hắn ngồi uống rượu một mình dưới trăng. Bao nhiêu ý nghĩ ngổn ngang trong đầu. Hắn nhớ lại những ngày xưa, những ước mơ giản dị, và cả những nỗi tủi nhục không tên đeo đẳng."

  • A. Đối thoại trực tiếp.
  • B. Miêu tả ngoại hình.
  • C. Kể chuyện theo trình tự thời gian tuyến tính.
  • D. Độc thoại nội tâm kết hợp hồi tưởng.

Câu 4: Phân tích ý nghĩa của chi tiết "bát cháo hành" trong truyện "Chí Phèo" (Nam Cao). Chi tiết này thể hiện điều gì về khát vọng của nhân vật Chí Phèo?

  • A. Thể hiện khát vọng được yêu thương, được sống cuộc sống lương thiện, bình dị của con người, dù chỉ là khoảnh khắc ngắn ngủi.
  • B. Là biểu tượng cho sự giàu có, sung túc mà Chí Phèo luôn mơ ước.
  • C. Cho thấy sự trả thù ngọt ngào của Thị Nở đối với Bá Kiến.
  • D. Là dấu hiệu cho thấy Chí Phèo đã hoàn toàn mất hết nhân tính.

Câu 5: Căn cứ vào đặc điểm của cốt truyện, hãy xác định chức năng chính của phần "thắt nút" trong một tác phẩm truyện.

  • A. Giới thiệu nhân vật chính và bối cảnh câu chuyện.
  • B. Giải quyết mọi mâu thuẫn và kết thúc câu chuyện.
  • C. Đẩy mâu thuẫn lên đỉnh điểm, tạo ra tình thế căng thẳng, phức tạp, không thể giải quyết ngay.
  • D. Nới lỏng mâu thuẫn, tạo điều kiện cho nhân vật nghỉ ngơi.

Câu 6: Điểm nhìn trần thuật có ảnh hưởng như thế nào đến cách người đọc tiếp nhận và đánh giá nhân vật trong truyện?

  • A. Điểm nhìn không ảnh hưởng nhiều, chủ yếu phụ thuộc vào hành động của nhân vật.
  • B. Điểm nhìn quy định phạm vi hiểu biết và góc nhìn của người đọc về nhân vật (chỉ biết những gì nhân vật "tôi" biết, hoặc biết hết mọi thứ về nhân vật nếu là điểm nhìn toàn tri), từ đó ảnh hưởng đến sự đồng cảm hoặc phán xét.
  • C. Điểm nhìn chỉ quyết định tốc độ đọc của độc giả.
  • D. Điểm nhìn chỉ ảnh hưởng đến việc tác giả lựa chọn từ ngữ.

Câu 7: Trong "Chữ người tử tù" (Nguyễn Tuân), việc Huấn Cao cho chữ viên quản ngục diễn ra trong bối cảnh đặc biệt nào? Phân tích ý nghĩa của bối cảnh đó.

  • A. Trong nhà lao tăm tối, thể hiện sự đối lập giữa cái đẹp và cái xấu.
  • B. Tại công đường, dưới sự chứng kiến của nhiều người.
  • C. Trên đường đi hành hình, biểu thị sự vội vã, gấp gáp.
  • D. Trong nhà lao tăm tối, trước lúc Huấn Cao ra pháp trường, tạo nên một khoảnh khắc độc đáo, thiêng liêng, nơi cái Đẹp và cái Thiện tỏa sáng ngay trong sự tăm tối và cái Chết cận kề.

Câu 8: So sánh cách xây dựng nhân vật trong "Chí Phèo" (Nam Cao) và "Chữ người tử tù" (Nguyễn Tuân). Đâu là điểm khác biệt cốt lõi trong cách tiếp cận của hai nhà văn?

  • A. Nam Cao tập trung khắc họa nhân vật trong sự tha hóa, bế tắc và khát vọng trở về làm người lương thiện; Nguyễn Tuân lại xây dựng nhân vật theo hướng lý tưởng hóa, tôn vinh vẻ đẹp tài hoa, khí phách, thiên lương.
  • B. Cả hai nhà văn đều tập trung miêu tả ngoại hình nhân vật một cách chi tiết.
  • C. Nam Cao chủ yếu miêu tả nhân vật thuộc tầng lớp quý tộc; Nguyễn Tuân miêu tả nhân vật nông dân.
  • D. Cả hai đều khai thác sâu sắc mâu thuẫn nội tâm của nhân vật theo cùng một cách.

Câu 9: Nghệ thuật trần thuật "dòng ý thức" (stream of consciousness) là gì và nó thường được sử dụng để làm nổi bật điều gì ở nhân vật?

  • A. Là phương pháp kể chuyện theo trình tự thời gian nghiêm ngặt.
  • B. Là cách tác giả miêu tả cảnh vật một cách chi tiết.
  • C. Là kỹ thuật tái hiện dòng chảy suy nghĩ, cảm xúc, liên tưởng hỗn độn, không theo trật tự logic của nhân vật, giúp khám phá chiều sâu tâm lý phức tạp, bí ẩn.
  • D. Là việc sử dụng nhiều lời thoại trực tiếp giữa các nhân vật.

Câu 10: Trong truyện "Tấm lòng người mẹ", chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự hy sinh thầm lặng và tình yêu thương vô bờ bến của người mẹ dành cho con?

  • A. Bà mẹ luôn yêu cầu con phải học hành giỏi giang.
  • B. Bà mẹ sẵn sàng chịu đựng mọi khó khăn, nhọc nhằn, thậm chí che giấu bệnh tật của bản thân để con được sống tốt, được học hành.
  • C. Bà mẹ thường xuyên than thở về hoàn cảnh khó khăn.
  • D. Bà mẹ dành dụm tiền bạc để mua sắm những thứ đắt tiền cho con.

Câu 11: Phân tích không gian nghệ thuật trong truyện ngắn. Không gian nghệ thuật khác gì với không gian địa lý thông thường và có vai trò gì trong việc thể hiện nội dung tác phẩm?

  • A. Không gian nghệ thuật là không gian được nhà văn tái tạo, mang ý nghĩa biểu tượng, tâm lý, hoặc xã hội, góp phần bộc lộ số phận nhân vật, chủ đề và tư tưởng tác phẩm, khác với không gian địa lý chỉ mang tính xác định vị trí.
  • B. Không gian nghệ thuật phải luôn là những địa điểm có thật ngoài đời.
  • C. Không gian nghệ thuật chỉ đơn thuần là bối cảnh diễn ra hành động của nhân vật.
  • D. Không gian nghệ thuật chỉ có vai trò làm đẹp thêm câu chữ.

Câu 12: Thế nào là nhân vật điển hình trong truyện? Nêu một ví dụ về nhân vật điển hình trong các tác phẩm đã học ở Bài 3 và giải thích tính điển hình của nhân vật đó.

  • A. Nhân vật điển hình là nhân vật có ngoại hình đặc biệt, không giống ai.
  • B. Nhân vật điển hình là nhân vật được tác giả miêu tả bằng nhiều chi tiết.
  • C. Nhân vật điển hình là nhân vật mang những nét tính cách, số phận tiêu biểu cho một tầng lớp, một loại người nhất định trong xã hội ở một giai đoạn lịch sử cụ thể, đồng thời vẫn có những nét cá tính độc đáo. Ví dụ: Chí Phèo là điển hình cho số phận người nông dân bị tha hóa trong xã hội phong kiến thực dân.
  • D. Nhân vật điển hình là nhân vật có tên tuổi được nhiều người biết đến.

Câu 13: Trong truyện, thời gian nghệ thuật có thể được tổ chức theo những cách nào khác nhau ngoài trình tự tuyến tính (xuôi theo thời gian)? Nêu ví dụ.

  • A. Chỉ có thể tổ chức theo trình tự tuyến tính từ quá khứ đến hiện tại.
  • B. Chỉ có thể là thời gian thực tế (ví dụ: 24 giờ một ngày).
  • C. Luôn luôn là thời gian lịch sử được ghi chép chính xác.
  • D. Có thể đảo lộn (hồi tưởng, dự báo), co giãn (tua nhanh, quay chậm), chồng xếp (nhiều dòng thời gian đan xen). Ví dụ: Kỹ thuật hồi tưởng trong "Chí Phèo" để giải thích quá khứ của nhân vật.

Câu 14: Phân tích sự đối lập giữa Huấn Cao và viên quản ngục trong "Chữ người tử tù" (Nguyễn Tuân). Sự đối lập này làm nổi bật điều gì trong tư tưởng của tác giả?

  • A. Sự đối lập giữa vẻ đẹp tài hoa, khí phách, thiên lương của người tử tù và tấm lòng biệt nhỡn liên tài của viên quan coi ngục làm nổi bật quan niệm về cái Đẹp có thể tồn tại và cảm hóa ngay cả trong môi trường tăm tối, xấu xa.
  • B. Đối lập về địa vị xã hội: một người là tội phạm, một người là quan chức.
  • C. Đối lập về sức mạnh thể chất giữa hai người.
  • D. Sự đối lập về ngôn ngữ giao tiếp.

Câu 15: Đọc đoạn văn sau và cho biết đoạn văn thể hiện kỹ thuật trần thuật nào: "Hắn đứng đó, nhìn ra sông. Nước chảy. Lá vàng rơi. Một cảm giác cô đơn, lạc lõng xâm chiếm lấy hắn. Hắn tự hỏi, cuộc đời này có ý nghĩa gì?"

  • A. Đối thoại.
  • B. Miêu tả cảnh vật kết hợp với độc thoại nội tâm.
  • C. Kể chuyện theo trình tự sự kiện.
  • D. Dự báo tương lai.

Câu 16: Trong truyện "Kép Tư Bền" (Nguyễn Công Hoan), chi tiết nào làm nổi bật nhất sự bi kịch của người nghệ sĩ nghèo trong xã hội cũ?

  • A. Kép Tư Bền được khán giả yêu quý, tung hô.
  • B. Anh ta có một gia đình hạnh phúc, sung túc.
  • C. Anh phải nén nỗi đau mất con để tiếp tục diễn trò mua vui cho thiên hạ kiếm sống, cho thấy sự mâu thuẫn giữa nghệ thuật và cuộc mưu sinh tàn khốc.
  • D. Anh được mời biểu diễn ở nhiều nơi sang trọng.

Câu 17: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của "nhà tù" trong "Chữ người tử tù" (Nguyễn Tuân).

  • A. Không chỉ là không gian giam hãm thể xác, mà còn là biểu tượng cho cái xấu xa, tăm tối, nơi cái ác ngự trị, làm nền để tôn vinh vẻ đẹp của Huấn Cao và tấm lòng của viên quản ngục.
  • B. Là nơi an toàn, che chở cho những người yếu đuối.
  • C. Là nơi để những người có tài năng rèn luyện bản thân.
  • D. Chỉ đơn thuần là một công trình kiến trúc.

Câu 18: Đâu là sự khác biệt cơ bản nhất giữa truyện ngắn và tiểu thuyết về mặt cấu trúc và dung lượng?

  • A. Truyện ngắn có nhiều nhân vật hơn tiểu thuyết.
  • B. Truyện ngắn thường có cốt truyện phức tạp hơn tiểu thuyết.
  • C. Tiểu thuyết chỉ có một sự kiện chính, còn truyện ngắn có nhiều sự kiện.
  • D. Truyện ngắn có dung lượng nhỏ hơn, thường tập trung vào một vài sự kiện, một vài nhân vật, một mâu thuẫn chính; tiểu thuyết có dung lượng lớn hơn, có thể bao quát nhiều sự kiện, nhiều tuyến nhân vật, nhiều mâu thuẫn đan xen.

Câu 19: Khi phân tích một nhân vật trong truyện, chúng ta cần chú ý đến những khía cạnh nào để hiểu sâu sắc về nhân vật đó?

  • A. Chỉ cần chú ý đến tên gọi và nghề nghiệp của nhân vật.
  • B. Ngoại hình, hành động, nội tâm (suy nghĩ, cảm xúc, tâm trạng), lời nói (đối thoại, độc thoại), mối quan hệ với các nhân vật khác, và hoàn cảnh sống.
  • C. Chỉ cần chú ý đến lời khen chê của các nhân vật khác về nhân vật đó.
  • D. Chỉ cần chú ý đến trang phục và đồ vật nhân vật sử dụng.

Câu 20: Đoạn kết trong truyện có vai trò quan trọng như thế nào? Có những kiểu kết thúc nào phổ biến?

  • A. Kết thúc câu chuyện, giải quyết mâu thuẫn (hoặc để mở), để lại ấn tượng cho người đọc. Có thể là kết thúc đóng (mọi vấn đề được giải quyết) hoặc kết thúc mở (để lại nhiều suy ngẫm, dự đoán).
  • B. Chỉ có vai trò thông báo câu chuyện đã hết.
  • C. Luôn luôn phải là một kết thúc có hậu, vui vẻ.
  • D. Chỉ có một kiểu kết thúc duy nhất là kết thúc đóng.

Câu 21: Tại sao việc hiểu về người kể chuyện và điểm nhìn lại quan trọng khi đọc và phân tích một tác phẩm truyện?

  • A. Để biết tác giả là ai.
  • B. Để đếm số lượng nhân vật trong truyện.
  • C. Để hiểu thông tin được truyền tải đến người đọc từ góc nhìn nào, mức độ đáng tin cậy ra sao, và cảm nhận của người đọc về câu chuyện và nhân vật bị chi phối như thế nào bởi góc nhìn đó.
  • D. Chỉ là yếu tố phụ, không ảnh hưởng đến việc hiểu nội dung.

Câu 22: Phân tích tâm trạng của nhân vật Thị Nở sau khi gặp Chí Phèo và nhận "bát cháo hành". Sự thay đổi tâm trạng đó nói lên điều gì?

  • A. Thị Nở cảm thấy sợ hãi và muốn chạy trốn.
  • B. Từ vô cảm, ngờ nghệch, Thị Nở bỗng cảm thấy bâng khuâng, xao xuyến, cảm nhận được sự khác biệt ở Chí Phèo, khơi dậy bản năng làm vợ, làm mẹ, thể hiện khát vọng sống bình thường của một con người, dù là người bị xã hội ruồng bỏ.
  • C. Thị Nở cảm thấy tức giận vì Chí Phèo làm phiền.
  • D. Thị Nở chỉ đơn thuần cảm thấy no bụng.

Câu 23: Biện pháp nghệ thuật "tương phản" được sử dụng hiệu quả trong "Chữ người tử tù" (Nguyễn Tuân) thông qua sự đối lập nào?

  • A. Tương phản giữa không gian nhà tù tăm tối, bẩn thỉu và vẻ đẹp tài hoa, khí phách, thiên lương của Huấn Cao; tương phản giữa cái Chết và cái Đẹp, cái Thiện.
  • B. Tương phản giữa sự giàu có và nghèo khổ.
  • C. Tương phản giữa mùa hè và mùa đông.
  • D. Tương phản giữa lời nói và hành động của viên quản ngục (anh ta nói một đằng làm một nẻo).

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của chi tiết "tiếng chửi" trong đoạn mở đầu truyện "Chí Phèo" (Nam Cao).

  • A. Thể hiện Chí Phèo là người thích gây gổ, vô cớ chửi bới.
  • B. Là cách Chí Phèo chào hỏi mọi người trong làng.
  • C. Cho thấy Chí Phèo là người có tính cách hài hước, lạc quan.
  • D. Là biểu hiện của sự bế tắc, cô độc và phản ứng tuyệt vọng của Chí Phèo trước sự ruồng bỏ của xã hội, đồng thời thể hiện sự tha hóa đến mức không còn nhận thức được mình đang chửi ai.

Câu 25: Tại sao trong truyện "Kép Tư Bền", chi tiết Kép Tư Bền phải diễn trò khỉ để mua vui lại mang tính bi kịch sâu sắc?

  • A. Vì trò khỉ rất khó diễn.
  • B. Vì đó là sự hạ thấp nhân phẩm, biến người nghệ sĩ thành công cụ giải trí rẻ tiền, đối lập với tài năng và khát vọng được sống tử tế của anh, phơi bày sự tàn nhẫn của xã hội đối với những kiếp người dưới đáy.
  • C. Vì khán giả không thích xem trò khỉ.
  • D. Vì anh ta không được trả công xứng đáng cho việc diễn trò khỉ.

Câu 26: Phân tích vai trò của nhân vật "ông giáo" trong "Chí Phèo". Ông giáo đại diện cho điều gì và có ý nghĩa như thế nào trong việc thể hiện tư tưởng của Nam Cao?

  • A. Là người chứng kiến, suy ngẫm về cuộc đời Chí Phèo, đại diện cho cái nhìn nhân đạo, tỉnh táo của nhà văn về bi kịch của con người bị tha hóa và khát vọng hoàn lương, thể hiện sự trăn trở về "bản chất người" và "con vật" trong xã hội.
  • B. Là người trực tiếp gây ra bi kịch cho Chí Phèo.
  • C. Là người bạn thân duy nhất của Chí Phèo.
  • D. Là nhân vật chỉ xuất hiện thoáng qua, không có vai trò quan trọng.

Câu 27: Trong "Tấm lòng người mẹ", chi tiết người mẹ vá áo cho con dưới ánh đèn dầu leo lét gợi cho người đọc suy nghĩ gì về hoàn cảnh và tình cảm của nhân vật?

  • A. Cho thấy người mẹ là người khéo tay, giỏi may vá.
  • B. Thể hiện sự lãng phí điện năng của gia đình.
  • C. Làm nổi bật sự nghèo khó, vất vả của người mẹ, đồng thời khắc sâu hình ảnh tình yêu thương lặng lẽ, tần tảo, hy sinh của bà dành cho con, ngay cả trong những điều nhỏ nhặt nhất.
  • D. Chứng tỏ người mẹ không có thời gian rảnh ban ngày.

Câu 28: Giả sử bạn là người kể chuyện ngôi thứ ba toàn tri khi kể về cuộc gặp gỡ giữa Huấn Cao và viên quản ngục. Bạn sẽ có những lợi thế nào so với người kể chuyện ngôi thứ nhất?

  • A. Chỉ có thể kể những gì mình trực tiếp nhìn thấy.
  • B. Không thể biết được suy nghĩ của bất kỳ nhân vật nào.
  • C. Chỉ có thể kể về một nhân vật duy nhất.
  • D. Có thể biết và kể lại suy nghĩ, cảm xúc, quá khứ và tương lai của cả Huấn Cao và viên quản ngục, tạo cái nhìn đa chiều, bao quát hơn về sự kiện và các nhân vật.

Câu 29: Phân tích giá trị nhân đạo trong truyện "Chí Phèo" (Nam Cao). Giá trị đó được thể hiện qua những khía cạnh nào?

  • A. Lên án xã hội tàn bạo đã đẩy con người vào con đường tha hóa; đồng cảm sâu sắc với bi kịch mất nhân tính của Chí Phèo; phát hiện và trân trọng "ánh sáng" nhân tính le lói ngay cả khi nhân vật tưởng chừng đã hoàn toàn "quỷ hóa" (qua chi tiết bát cháo hành); thể hiện sự day dứt, xót xa trước khát vọng làm người lương thiện không thành của Chí Phèo.
  • B. Chỉ đơn thuần là miêu tả cuộc sống khốn khổ của người nông dân.
  • C. Tôn vinh vẻ đẹp phẩm chất của tầng lớp địa chủ phong kiến.
  • D. Khẳng định con người không bao giờ có thể thay đổi số phận.

Câu 30: Dựa vào kiến thức về truyện, giải thích tại sao một chi tiết nhỏ, dường như không quan trọng, đôi khi lại có vai trò lớn trong việc khắc họa tính cách nhân vật hoặc thể hiện chủ đề tác phẩm (ví dụ: chi tiết "bát cháo hành" trong "Chí Phèo").

  • A. Vì tác giả muốn kéo dài câu chuyện.
  • B. Vì chi tiết nhỏ có thể mang tính biểu tượng cao, là điểm hội tụ của nhiều ý nghĩa, gợi mở sâu sắc về nội tâm, hoàn cảnh của nhân vật hoặc tư tưởng của tác giả mà những lời kể trực tiếp không thể truyền tải hết.
  • C. Vì tác giả hết ý tưởng để viết những chi tiết lớn.
  • D. Chi tiết nhỏ không bao giờ có vai trò quan trọng trong truyện.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Phân tích vai trò của mâu thuẫn trong cấu trúc một truyện ngắn. Mâu thuẫn chủ yếu thường tập trung ở đâu và có tác dụng gì đối với diễn biến cốt truyện?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Trong một tác phẩm truyện, việc sử dụng điểm nhìn ngôi thứ nhất (người kể chuyện xưng 'tôi') mang lại hiệu quả nghệ thuật chủ yếu nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Đọc đoạn trích sau và xác định yếu tố nghệ thuật trần thuật nổi bật được sử dụng để khắc họa tâm trạng nhân vật: 'Hắn ngồi uống rượu một mình dưới trăng. Bao nhiêu ý nghĩ ngổn ngang trong đầu. Hắn nhớ lại những ngày xưa, những ước mơ giản dị, và cả những nỗi tủi nhục không tên đeo đẳng.'

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Phân tích ý nghĩa của chi tiết 'bát cháo hành' trong truyện 'Chí Phèo' (Nam Cao). Chi tiết này thể hiện điều gì về khát vọng của nhân vật Chí Phèo?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Căn cứ vào đặc điểm của cốt truyện, hãy xác định chức năng chính của phần 'thắt nút' trong một tác phẩm truyện.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Điểm nhìn trần thuật có ảnh hưởng như thế nào đến cách người đọc tiếp nhận và đánh giá nhân vật trong truyện?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Trong 'Chữ người tử tù' (Nguyễn Tuân), việc Huấn Cao cho chữ viên quản ngục diễn ra trong bối cảnh đặc biệt nào? Phân tích ý nghĩa của bối cảnh đó.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: So sánh cách xây dựng nhân vật trong 'Chí Phèo' (Nam Cao) và 'Chữ người tử tù' (Nguyễn Tuân). Đâu là điểm khác biệt cốt lõi trong cách tiếp cận của hai nhà văn?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Nghệ thuật trần thuật 'dòng ý thức' (stream of consciousness) là gì và nó thường được sử dụng để làm nổi bật điều gì ở nhân vật?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Trong truyện 'Tấm lòng người mẹ', chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự hy sinh thầm lặng và tình yêu thương vô bờ bến của người mẹ dành cho con?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Phân tích không gian nghệ thuật trong truyện ngắn. Không gian nghệ thuật khác gì với không gian địa lý thông thường và có vai trò gì trong việc thể hiện nội dung tác phẩm?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Thế nào là nhân vật điển hình trong truyện? Nêu một ví dụ về nhân vật điển hình trong các tác phẩm đã học ở Bài 3 và giải thích tính điển hình của nhân vật đó.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Trong truyện, thời gian nghệ thuật có thể được tổ chức theo những cách nào khác nhau ngoài trình tự tuyến tính (xuôi theo thời gian)? Nêu ví dụ.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Phân tích sự đối lập giữa Huấn Cao và viên quản ngục trong 'Chữ người tử tù' (Nguyễn Tuân). Sự đối lập này làm nổi bật điều gì trong tư tưởng của tác giả?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Đọc đoạn văn sau và cho biết đoạn văn thể hiện kỹ thuật trần thuật nào: 'Hắn đứng đó, nhìn ra sông. Nước chảy. Lá vàng rơi. Một cảm giác cô đơn, lạc lõng xâm chiếm lấy hắn. Hắn tự hỏi, cuộc đời này có ý nghĩa gì?'

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Trong truyện 'Kép Tư Bền' (Nguyễn Công Hoan), chi tiết nào làm nổi bật nhất sự bi kịch của người nghệ sĩ nghèo trong xã hội cũ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của 'nhà tù' trong 'Chữ người tử tù' (Nguyễn Tuân).

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Đâu là sự khác biệt cơ bản nhất giữa truyện ngắn và tiểu thuyết về mặt cấu trúc và dung lượng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Khi phân tích một nhân vật trong truyện, chúng ta cần chú ý đến những khía cạnh nào để hiểu sâu sắc về nhân vật đó?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Đoạn kết trong truyện có vai trò quan trọng như thế nào? Có những kiểu kết thúc nào phổ biến?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Tại sao việc hiểu về người kể chuyện và điểm nhìn lại quan trọng khi đọc và phân tích một tác phẩm truyện?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Phân tích tâm trạng của nhân vật Thị Nở sau khi gặp Chí Phèo và nhận 'bát cháo hành'. Sự thay đổi tâm trạng đó nói lên điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Biện pháp nghệ thuật 'tương phản' được sử dụng hiệu quả trong 'Chữ người tử tù' (Nguyễn Tuân) thông qua sự đối lập nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của chi tiết 'tiếng chửi' trong đoạn mở đầu truyện 'Chí Phèo' (Nam Cao).

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Tại sao trong truyện 'Kép Tư Bền', chi tiết Kép Tư Bền phải diễn trò khỉ để mua vui lại mang tính bi kịch sâu sắc?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Phân tích vai trò của nhân vật 'ông giáo' trong 'Chí Phèo'. Ông giáo đại diện cho điều gì và có ý nghĩa như thế nào trong việc thể hiện tư tưởng của Nam Cao?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Trong 'Tấm lòng người mẹ', chi tiết người mẹ vá áo cho con dưới ánh đèn dầu leo lét gợi cho người đọc suy nghĩ gì về hoàn cảnh và tình cảm của nhân vật?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Giả sử bạn là người kể chuyện ngôi thứ ba toàn tri khi kể về cuộc gặp gỡ giữa Huấn Cao và viên quản ngục. Bạn sẽ có những lợi thế nào so với người kể chuyện ngôi thứ nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Phân tích giá trị nhân đạo trong truyện 'Chí Phèo' (Nam Cao). Giá trị đó được thể hiện qua những khía cạnh nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Dựa vào kiến thức về truyện, giải thích tại sao một chi tiết nhỏ, dường như không quan trọng, đôi khi lại có vai trò lớn trong việc khắc họa tính cách nhân vật hoặc thể hiện chủ đề tác phẩm (ví dụ: chi tiết 'bát cháo hành' trong 'Chí Phèo').

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều - Đề 06

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Yếu tố nào trong truyện ngắn thường được ví như

  • A. Nhân vật
  • B. Cốt truyện
  • C. Bối cảnh
  • D. Người kể chuyện

Câu 2: Trong một truyện ngắn, chi tiết

  • A. Nhân vật là người xấu xa, độc ác.
  • B. Nhân vật có quá khứ bình yên, không sóng gió.
  • C. Gợi ý về một biến cố, một trải nghiệm đau đớn hoặc một cuộc sống đầy thử thách mà nhân vật đã trải qua.
  • D. Chỉ đơn thuần là đặc điểm ngoại hình, không có ý nghĩa sâu sắc.

Câu 3: Khi người kể chuyện xưng

  • A. Người kể chuyện ngôi thứ nhất
  • B. Người kể chuyện ngôi thứ ba
  • C. Người kể chuyện toàn tri
  • D. Người kể chuyện giấu mặt

Câu 4: Đọc đoạn văn sau và cho biết đây là kiểu kết cấu cốt truyện nào: Mở đầu truyện là cảnh nhân vật chính đang ở cuối con đường, hồi tưởng lại toàn bộ quá khứ đã đưa mình đến tình cảnh hiện tại, sau đó câu chuyện kết thúc bằng cảnh hiện tại đó.

  • A. Kết cấu theo trình tự thời gian tuyến tính
  • B. Kết cấu song hành
  • C. Kết cấu vòng tròn
  • D. Kết cấu đảo ngược (hồi tưởng)

Câu 5: Bối cảnh truyện, bao gồm thời gian và không gian, có vai trò quan trọng như thế nào trong truyện ngắn?

  • A. Chỉ đóng vai trò trang trí, làm cho câu chuyện thêm sinh động.
  • B. Quyết định hoàn toàn số phận của nhân vật.
  • C. Tạo môi trường cho sự kiện diễn ra, góp phần thể hiện tính cách nhân vật và làm nổi bật chủ đề của tác phẩm.
  • D. Luôn là yếu tố cố định, không thay đổi trong suốt truyện.

Câu 6: Chủ đề của truyện là gì?

  • A. Vấn đề chính, hiện tượng đời sống được nhà văn khám phá và thể hiện.
  • B. Bài học đạo đức rút ra từ câu chuyện.
  • C. Chuỗi các sự kiện chính trong truyện.
  • D. Tính cách nổi bật nhất của nhân vật chính.

Câu 7: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng người kể chuyện ngôi thứ ba toàn tri trong một truyện ngắn.

  • A. Giúp câu chuyện trở nên khách quan tuyệt đối, không có cảm xúc.
  • B. Tạo cảm giác gần gũi, thân mật với người đọc như đang nghe lời tâm sự.
  • C. Hạn chế góc nhìn, chỉ cho phép người đọc biết những gì nhân vật
  • D. Cho phép nhà văn linh hoạt di chuyển điểm nhìn, biết rõ suy nghĩ, cảm xúc của nhiều nhân vật, và bao quát toàn bộ không gian, thời gian câu chuyện.

Câu 8: Một nhân vật được xây dựng với đầy đủ các đặc điểm về ngoại hình, nội tâm, hành động, suy nghĩ phức tạp, có sự phát triển trong quá trình câu chuyện, thường được gọi là loại nhân vật gì?

  • A. Nhân vật chức năng
  • B. Nhân vật tròn (phức tạp)
  • C. Nhân vật phẳng (đơn giản)
  • D. Nhân vật biểu tượng

Câu 9: Đâu là một ví dụ về cách nhà văn "khắc họa nhân vật qua hành động"?

  • A. Miêu tả mái tóc dài, đen nhánh của cô gái.
  • B. Người kể chuyện trực tiếp nhận xét:
  • C. Nhân vật nhường lại suất ăn duy nhất của mình cho người khác.
  • D. Miêu tả dòng suy nghĩ miên man trong đầu nhân vật.

Câu 10: Trong phân tích truyện, việc xác định và phân tích xung đột giữa các nhân vật hoặc giữa nhân vật với hoàn cảnh có ý nghĩa gì?

  • A. Làm nổi bật tính cách nhân vật, thúc đẩy cốt truyện phát triển và thể hiện rõ hơn chủ đề tác phẩm.
  • B. Chỉ đơn thuần tạo kịch tính, gây hứng thú cho người đọc.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng đoán trước kết thúc.
  • D. Chứng minh nhân vật chính luôn đúng.

Câu 11: Giả sử một truyện ngắn miêu tả tỉ mỉ cảnh một khu phố nghèo với những ngôi nhà xiêu vẹo, con hẻm ẩm thấp, người dân lam lũ. Yếu tố bối cảnh này chủ yếu góp phần thể hiện điều gì?

  • A. Sự giàu có, sung túc của nhân vật sống ở đó.
  • B. Hoàn cảnh sống khó khăn, cơ cực của nhân vật và có thể gợi mở về các vấn đề xã hội.
  • C. Vẻ đẹp thơ mộng, lãng mạn của cuộc sống.
  • D. Tính cách vui vẻ, lạc quan của nhân vật.

Câu 12: Khi đọc một đoạn trích có sử dụng biện pháp đối lập (tương phản) giữa hai hình ảnh hoặc hai nhân vật, người đọc cần phân tích điều gì để hiểu sâu sắc ý nghĩa của biện pháp này?

  • A. Chỉ cần nhận diện được hai yếu tố được đối lập.
  • B. Đếm số lần biện pháp này xuất hiện.
  • C. Xác định mục đích của sự đối lập: làm nổi bật đặc điểm của đối tượng nào, thể hiện thái độ, tư tưởng gì của nhà văn.
  • D. So sánh với các truyện khác có cùng biện pháp đối lập.

Câu 13: Đoạn trích:

  • A. Khắc họa qua ngoại hình và tiếng cười (hành động, âm thanh)
  • B. Khắc họa qua nội tâm, suy nghĩ
  • C. Khắc họa qua lời đối thoại với nhân vật khác
  • D. Khắc họa qua bối cảnh sống

Câu 14: Một truyện kết thúc mở là truyện như thế nào?

  • A. Kết thúc có hậu, nhân vật chính đạt được điều mong muốn.
  • B. Kết thúc không đưa ra giải pháp cuối cùng, để lại nhiều suy nghĩ, băn khoăn cho người đọc về số phận nhân vật hoặc diễn biến tiếp theo.
  • C. Kết thúc đột ngột, không có sự chuẩn bị trước.
  • D. Kết thúc buồn, nhân vật chính gặp bi kịch.

Câu 15: Khi phân tích tâm trạng nhân vật, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào trong văn bản?

  • A. Chỉ cần đọc lướt qua các câu miêu tả trực tiếp cảm xúc.
  • B. Chỉ tập trung vào lời đối thoại của nhân vật.
  • C. Chỉ quan tâm đến hành động bề ngoài của nhân vật.
  • D. Quan sát lời kể, lời tả của người kể chuyện về nhân vật, lời độc thoại nội tâm, hành động, cử chỉ, và sự tương tác của nhân vật với bối cảnh, các nhân vật khác.

Câu 16: Giả sử trong một truyện, nhân vật chính luôn nhìn cuộc đời qua lăng kính màu hồng, ngay cả khi gặp khó khăn. Điều này thể hiện đặc điểm tính cách nào của nhân vật?

  • A. Lạc quan, ngây thơ hoặc thiếu thực tế.
  • B. Bi quan, tiêu cực.
  • C. Khôn ngoan, từng trải.
  • D. Giả tạo, lừa dối.

Câu 17: Vai trò của yếu tố bất ngờ (thắt nút, mở nút độc đáo) trong cốt truyện là gì?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu.
  • B. Luôn dẫn đến một kết thúc có hậu.
  • C. Tạo kịch tính, gây hứng thú, buộc người đọc phải suy nghĩ lại về các tình tiết trước đó và làm nổi bật ý đồ nghệ thuật của nhà văn.
  • D. Làm giảm vai trò của nhân vật.

Câu 18: Trong một truyện ngắn, việc sử dụng nhiều câu văn ngắn, dồn dập, nhịp điệu nhanh có thể gợi cho người đọc cảm giác gì về tình huống hoặc tâm trạng nhân vật?

  • A. Sự bình yên, tĩnh lặng.
  • B. Sự căng thẳng, gấp gáp, lo âu hoặc hành động nhanh chóng.
  • C. Sự buồn bã, thất vọng kéo dài.
  • D. Sự vui vẻ, hạnh phúc tột độ.

Câu 19: Khi đọc một truyện được kể theo ngôi thứ nhất, người đọc cần lưu ý điều gì về độ tin cậy của thông tin?

  • A. Thông tin luôn hoàn toàn khách quan và chính xác.
  • B. Thông tin luôn sai lệch, không đáng tin.
  • C. Người kể chuyện ngôi thứ nhất luôn biết hết mọi chuyện.
  • D. Thông tin được lọc qua lăng kính chủ quan của nhân vật

Câu 20: Phân tích mối liên hệ giữa nhan đề và chủ đề của một truyện ngắn.

  • A. Nhan đề thường gợi mở trực tiếp hoặc gián tiếp về nội dung, nhân vật chính, bối cảnh hoặc chủ đề tư tưởng mà tác giả muốn thể hiện.
  • B. Nhan đề và chủ đề là hai yếu tố hoàn toàn độc lập.
  • C. Nhan đề chỉ có chức năng thu hút sự chú ý của người đọc.
  • D. Chủ đề luôn được nêu rõ ràng ngay trong nhan đề.

Câu 21: Đâu là một ví dụ về cách nhà văn "khắc họa nhân vật qua ngôn ngữ đối thoại"?

  • A. Miêu tả nhân vật ngồi im lặng trong góc phòng.
  • B. Nhân vật nói với giọng điệu cộc cằn, sử dụng nhiều từ ngữ địa phương.
  • C. Người kể chuyện mô tả nhân vật có dáng đi vội vã.
  • D. Nhân vật được giới thiệu là người giàu có.

Câu 22: Giả sử một truyện ngắn kể về cuộc đời của một người nông dân hiền lành, chất phác, nhưng lại đặt nhân vật đó vào bối cảnh xã hội đầy biến động, bất công. Sự đối lập này giữa nhân vật và bối cảnh có tác dụng gì?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên khó tin, phi thực tế.
  • B. Chứng minh rằng bối cảnh không ảnh hưởng đến con người.
  • C. Làm giảm đi sự chú ý vào nhân vật.
  • D. Làm nổi bật số phận, tính cách nhân vật khi đối diện với hoàn cảnh nghiệt ngã, đồng thời tố cáo sự tàn khốc của bối cảnh xã hội đó.

Câu 23: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả thiên nhiên trong truyện, người đọc cần tìm hiểu điều gì?

  • A. Chỉ cần nhận xét cảnh vật có đẹp hay không.
  • B. Liệt kê tất cả các loại cây, con vật xuất hiện.
  • C. Xem cảnh thiên nhiên đó có mối liên hệ gì với tâm trạng nhân vật, diễn biến câu chuyện hay góp phần thể hiện chủ đề không.
  • D. So sánh với cảnh thiên nhiên ở các quốc gia khác.

Câu 24: Đâu là ví dụ về một "xung đột nội tâm" của nhân vật?

  • A. Nhân vật phân vân giữa việc nói ra sự thật hay giữ im lặng để bảo vệ người thân.
  • B. Hai nhân vật cãi nhau vì bất đồng quan điểm.
  • C. Nhân vật chống lại sự áp bức của chính quyền.
  • D. Nhân vật đấu tranh với thiên nhiên khắc nghiệt.

Câu 25: Phân tích tác dụng của việc sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, biểu cảm trong truyện ngắn.

  • A. Chỉ làm cho câu văn dài hơn.
  • B. Làm cho câu chuyện khó hiểu hơn.
  • C. Luôn khiến người đọc cảm thấy vui vẻ.
  • D. Giúp người đọc hình dung rõ nét hơn về sự vật, hiện tượng, cảm nhận sâu sắc hơn tâm trạng nhân vật và thái độ của nhà văn.

Câu 26: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần cốt lõi thường có trong một cốt truyện truyền thống?

  • A. Diễn biến
  • B. Cao trào
  • C. Lời bình trực tiếp của tác giả về ý nghĩa câu chuyện
  • D. Mở đầu (thắt nút)

Câu 27: Giả sử một nhân vật trong truyện ban đầu rất nhút nhát, sợ hãi, nhưng trải qua nhiều biến cố, dần trở nên mạnh mẽ, quyết đoán. Sự thay đổi này thể hiện điều gì trong việc xây dựng nhân vật?

  • A. Sự phát triển, trưởng thành của nhân vật.
  • B. Nhân vật là người giả tạo.
  • C. Nhân vật không có tính cách rõ ràng.
  • D. Nhân vật bị động, không có vai trò gì trong truyện.

Câu 28: Khi phân tích một chi tiết nhỏ nhưng độc đáo và lặp đi lặp lại nhiều lần trong truyện (ví dụ: hình ảnh vầng trăng, tiếng chim hót), người đọc nên suy luận về điều gì?

  • A. Nhà văn hết ý tưởng nên lặp lại.
  • B. Chi tiết đó không có ý nghĩa gì đặc biệt.
  • C. Chi tiết đó chỉ dùng để làm đầy dung lượng truyện.
  • D. Chi tiết đó có thể mang ý nghĩa biểu tượng, là điểm nhấn nghệ thuật, góp phần khắc họa tâm trạng nhân vật hoặc làm sâu sắc thêm chủ đề tác phẩm.

Câu 29: Đâu là đặc điểm phân biệt rõ nhất giữa truyện ngắn và tiểu thuyết về mặt cấu trúc và dung lượng?

  • A. Truyện ngắn luôn có kết thúc buồn, tiểu thuyết luôn có kết thúc vui.
  • B. Truyện ngắn chỉ có một nhân vật chính, tiểu thuyết có nhiều nhân vật chính.
  • C. Truyện ngắn thường tập trung vào một vài sự kiện, một giai đoạn cuộc đời, ít nhân vật, dung lượng nhỏ; tiểu thuyết bao quát nhiều sự kiện, thời gian dài, nhiều nhân vật, dung lượng lớn.
  • D. Truyện ngắn viết bằng văn xuôi, tiểu thuyết viết bằng thơ.

Câu 30: Giả sử một truyện ngắn tập trung miêu tả tỉ mỉ thế giới nội tâm đầy mâu thuẫn, dằn vặt của nhân vật chính mà ít chú trọng vào các sự kiện hành động bên ngoài. Điều này cho thấy đặc điểm nghệ thuật nào của truyện?

  • A. Truyện thuộc thể loại hài kịch.
  • B. Truyện chú trọng khai thác chiều sâu tâm lý nhân vật.
  • C. Truyện có cốt truyện đơn giản, không phức tạp.
  • D. Truyện sử dụng nhiều yếu tố kỳ ảo.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Yếu tố nào trong truyện ngắn thường được ví như "xương sống", là chuỗi các sự kiện được sắp xếp theo một trật tự nhất định nhằm thể hiện chủ đề và tư tưởng của tác phẩm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Trong một truyện ngắn, chi tiết "cái sẹo dài trên má" của nhân vật có thể giúp người đọc nhận biết điều gì về nhân vật đó? Chọn phân tích hợp lý nhất.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Khi người kể chuyện xưng "tôi" và trực tiếp tham gia vào câu chuyện như một nhân vật, đó là loại người kể chuyện nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Đọc đoạn văn sau và cho biết đây là kiểu kết cấu cốt truyện nào: Mở đầu truyện là cảnh nhân vật chính đang ở cuối con đường, hồi tưởng lại toàn bộ quá khứ đã đưa mình đến tình cảnh hiện tại, sau đó câu chuyện kết thúc bằng cảnh hiện tại đó.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Bối cảnh truyện, bao gồm thời gian và không gian, có vai trò quan trọng như thế nào trong truyện ngắn?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Chủ đề của truyện là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng người kể chuyện ngôi thứ ba toàn tri trong một truyện ngắn.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Một nhân vật được xây dựng với đầy đủ các đặc điểm về ngoại hình, nội tâm, hành động, suy nghĩ phức tạp, có sự phát triển trong quá trình câu chuyện, thường được gọi là loại nhân vật gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Đâu là một ví dụ về cách nhà văn 'khắc họa nhân vật qua hành động'?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Trong phân tích truyện, việc xác định và phân tích xung đột giữa các nhân vật hoặc giữa nhân vật với hoàn cảnh có ý nghĩa gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Giả sử một truyện ngắn miêu tả tỉ mỉ cảnh một khu phố nghèo với những ngôi nhà xiêu vẹo, con hẻm ẩm thấp, người dân lam lũ. Yếu tố bối cảnh này chủ yếu góp phần thể hiện điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Khi đọc một đoạn trích có sử dụng biện pháp đối lập (tương phản) giữa hai hình ảnh hoặc hai nhân vật, người đọc cần phân tích điều gì để hiểu sâu sắc ý nghĩa của biện pháp này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Đoạn trích: "Hắn cười. Cái mặt hắn vàng vàng mà u tối. Cái trán húc ra đằng trước bướng bỉnh. Cái mũi gãy và môi cong. Hắn cười nghe thật đáng sợ. Hắn tru lên như một con vật say rượu..." (Nam Cao, Chí Phèo). Đoạn văn này chủ yếu sử dụng cách khắc họa nhân vật nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Một truyện kết thúc mở là truyện như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Khi phân tích tâm trạng nhân vật, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào trong văn bản?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Giả sử trong một truyện, nhân vật chính luôn nhìn cuộc đời qua lăng kính màu hồng, ngay cả khi gặp khó khăn. Điều này thể hiện đặc điểm tính cách nào của nhân vật?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Vai trò của yếu tố bất ngờ (thắt nút, mở nút độc đáo) trong cốt truyện là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Trong một truyện ngắn, việc sử dụng nhiều câu văn ngắn, dồn dập, nhịp điệu nhanh có thể gợi cho người đọc cảm giác gì về tình huống hoặc tâm trạng nhân vật?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Khi đọc một truyện được kể theo ngôi thứ nhất, người đọc cần lưu ý điều gì về độ tin cậy của thông tin?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Phân tích mối liên hệ giữa nhan đề và chủ đề của một truyện ngắn.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Đâu là một ví dụ về cách nhà văn 'khắc họa nhân vật qua ngôn ngữ đối thoại'?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Giả sử một truyện ngắn kể về cuộc đời của một người nông dân hiền lành, chất phác, nhưng lại đặt nhân vật đó vào bối cảnh xã hội đầy biến động, bất công. Sự đối lập này giữa nhân vật và bối cảnh có tác dụng gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả thiên nhiên trong truyện, người đọc cần tìm hiểu điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Đâu là ví dụ về một 'xung đột nội tâm' của nhân vật?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Phân tích tác dụng của việc sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, biểu cảm trong truyện ngắn.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần cốt lõi thường có trong một cốt truyện truyền thống?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Giả sử một nhân vật trong truyện ban đầu rất nhút nhát, sợ hãi, nhưng trải qua nhiều biến cố, dần trở nên mạnh mẽ, quyết đoán. Sự thay đổi này thể hiện điều gì trong việc xây dựng nhân vật?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Khi phân tích một chi tiết nhỏ nhưng độc đáo và lặp đi lặp lại nhiều lần trong truyện (ví dụ: hình ảnh vầng trăng, tiếng chim hót), người đọc nên suy luận về điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Đâu là đặc điểm phân biệt rõ nhất giữa truyện ngắn và tiểu thuyết về mặt cấu trúc và dung lượng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Giả sử một truyện ngắn tập trung miêu tả tỉ mỉ thế giới nội tâm đầy mâu thuẫn, dằn vặt của nhân vật chính mà ít chú trọng vào các sự kiện hành động bên ngoài. Điều này cho thấy đặc điểm nghệ thuật nào của truyện?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều - Đề 07

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo "Kiến thức ngữ văn" (SGK Ngữ văn 11 Cánh Diều, Bài 3), yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm cốt lõi của truyện ngắn?

  • A. Dung lượng nhỏ, thường tập trung vào một vài sự kiện hoặc tình huống.
  • B. Nhân vật thường không quá nhiều, tính cách không quá phức tạp.
  • C. Cốt truyện thường đơn giản, ít tuyến truyện phụ.
  • D. Miêu tả chi tiết, đồ sộ các sự kiện, nhân vật phụ và bối cảnh rộng lớn.

Câu 2: Trong truyện ngắn, việc lựa chọn điểm nhìn trần thuật (ngôi kể) có vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện điều gì?

  • A. Xây dựng bối cảnh và không gian truyện.
  • B. Quyết định kết thúc của câu chuyện.
  • C. Thể hiện thái độ, tư tưởng của người kể và chi phối cách người đọc tiếp nhận thông tin.
  • D. Làm cho cốt truyện trở nên phức tạp và hấp dẫn hơn.

Câu 3: Phân tích tình huống truyện trong "Chữ người tử tù" (Nguyễn Tuân) cho thấy sự đối lập căng thẳng giữa hai tuyến nhân vật chính. Sự đối lập đó thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Đối lập giữa người có quyền lực và người bị giam cầm.
  • B. Đối lập giữa vẻ đẹp tài hoa, khí phách và "sở nguyện cao quý" tìm đến cái đẹp.
  • C. Đối lập giữa cái xấu xa, tàn bạo của nhà tù và sự lương thiện của con người.
  • D. Đối lập giữa quá khứ huy hoàng và hiện tại sa đọa.

Câu 4: Chi tiết "buồng giam ẩm ướt, chật hẹp, tối tăm" trong "Chữ người tử tù" có ý nghĩa biểu tượng gì trong việc làm nổi bật vẻ đẹp của Huấn Cao?

  • A. Làm nổi bật sự đối lập giữa cái đẹp, cái cao thượng của Huấn Cao với môi trường tàn bạo, xấu xa.
  • B. Cho thấy sự khắc nghiệt của cuộc sống tù đày.
  • C. Gợi không khí u ám, bi thương cho câu chuyện.
  • D. Thể hiện sự bế tắc, tuyệt vọng của nhân vật.

Câu 5: Nhân vật Chí Phèo của Nam Cao là một ví dụ điển hình cho bi kịch gì trong xã hội Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám?

  • A. Bi kịch tình yêu tan vỡ.
  • B. Bi kịch nghèo đói, tha hương cầu thực.
  • C. Bi kịch bị đẩy vào con đường tha hóa, mất hết nhân hình, nhân tính và bị cự tuyệt quyền làm người.
  • D. Bi kịch bất mãn với xã hội nhưng không tìm được lối thoát.

Câu 6: Chi tiết "lò gạch cũ" xuất hiện ở đầu và cuối truyện "Chí Phèo" (Nam Cao) có ý nghĩa biểu tượng như thế nào?

  • A. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc của địa chủ.
  • B. Biểu tượng cho sự tăm tối, vô thừa nhận và dự báo về sự lặp lại của bi kịch tha hóa.
  • C. Nơi chứng kiến tình yêu đẹp giữa Chí Phèo và Thị Nở.
  • D. Thể hiện ước mơ về một cuộc sống đủ đầy của nhân vật.

Câu 7: Sự khác biệt cơ bản nhất giữa truyện ngắn "Chí Phèo" (Nam Cao) và "Chữ người tử tù" (Nguyễn Tuân) về phương diện miêu tả hiện thực là gì?

  • A. Cả hai đều tập trung phản ánh sự bóc lột của giai cấp thống trị.
  • B. Cả hai đều đi sâu vào miêu tả vẻ đẹp lãng mạn của con người.
  • C. Chí Phèo tập trung miêu tả cái đẹp, còn Chữ người tử tù tập trung miêu tả cái xấu.
  • D. Chí Phèo miêu tả hiện thực tàn khốc đẩy con người vào bi kịch tha hóa, còn Chữ người tử tù miêu tả hiện thực làm nền cho sự bất tử của cái đẹp.

Câu 8: Trong truyện "Tấm lòng người mẹ" (An-đéc-xen), chi tiết người mẹ sẵn sàng đánh đổi "đôi mắt" lấy thông tin về con mình thể hiện điều gì?

  • A. Sức mạnh và sự hy sinh phi thường của tình mẫu tử.
  • B. Sự ngây thơ và cả tin của người mẹ.
  • C. Việc đôi mắt không còn quan trọng khi người con mất tích.
  • D. Ác quỷ rất tàn nhẫn và đòi hỏi sự trả giá đắt.

Câu 9: Truyện "Tấm lòng người mẹ" (An-đéc-xen) mang đặc điểm nổi bật nào của thể loại truyện cổ tích?

  • A. Phản ánh chân thực cuộc sống của người lao động nghèo.
  • B. Khắc họa sâu sắc tâm lý phức tạp của nhân vật.
  • C. Sử dụng yếu tố kỳ ảo, nhân vật mang tính biểu tượng và mang tính giáo huấn sâu sắc về đạo đức.
  • D. Cốt truyện phức tạp, nhiều tuyến nhân vật.

Câu 10: Trong truyện "Kép Tư Bền" (Nguyễn Công Hoan), bi kịch lớn nhất của nhân vật Kép Tư Bền là gì?

  • A. Không được khán giả yêu mến.
  • B. Không có tài năng thực sự trong nghề hát.
  • C. Bị đồng nghiệp ghen ghét, đố kỵ.
  • D. Tài năng bị vùi dập, phải bán rẻ nhân phẩm, làm trò mua vui để kiếm sống trong khi gia đình gặp bi kịch.

Câu 11: Chi tiết nào trong truyện "Kép Tư Bền" (Nguyễn Công Hoan) thể hiện rõ nhất sự mỉa mai, chua chát của tác giả đối với hoàn cảnh của người nghệ sĩ nghèo?

  • A. Cảnh Kép Tư Bền đi bộ từ rạp hát về nhà.
  • B. Cảnh vợ Kép Tư Bền bị bệnh nặng.
  • C. Cảnh Kép Tư Bền phải diễn trò hề, cười thật to trong khi vợ con đang hấp hối.
  • D. Cảnh những người xem vỗ tay, cười đùa.

Câu 12: So sánh nhân vật Chí Phèo (Nam Cao) và Kép Tư Bền (Nguyễn Công Hoan), điểm chung về bi kịch của họ là gì?

  • A. Cả hai đều bị gia đình bỏ rơi từ nhỏ.
  • B. Cả hai đều là nạn nhân của xã hội cũ, bị đẩy vào bi kịch mất mát nhân phẩm, không được sống đúng với giá trị con người mình.
  • C. Cả hai đều chết trong sự cô đơn, tuyệt vọng.
  • D. Cả hai đều đấu tranh quyết liệt chống lại thế lực cường hào, ác bá.

Câu 13: "Cái đẹp" được Nguyễn Tuân khắc họa trong "Chữ người tử tù" chủ yếu là vẻ đẹp của loại người nào?

  • A. Vẻ đẹp của người nông dân cần cù, chất phác.
  • B. Vẻ đẹp của người phụ nữ Việt Nam truyền thống.
  • C. Vẻ đẹp của tầng lớp tiểu tư sản tri thức.
  • D. Vẻ đẹp của những con người tài hoa, có khí phách "vang bóng một thời".

Câu 14: Phân tích hành động "cho chữ" của Huấn Cao trong buồng giam vào đêm trước khi bị hành hình cho thấy điều gì về nhân vật này?

  • A. Sự sợ hãi, muốn lấy lòng viên quản ngục.
  • B. Sự tuyệt vọng, muốn để lại chút gì đó trước khi chết.
  • C. Khí phách hiên ngang, coi thường cái chết và sự trân trọng cái đẹp, cái thiện.
  • D. Thói quen phô trương tài năng của mình.

Câu 15: Trong "Chí Phèo" (Nam Cao), chi tiết "bát cháo hành" của Thị Nở có ý nghĩa gì đối với Chí Phèo?

  • A. Là món ăn ngon khiến Chí Phèo khỏe lại.
  • B. Biểu tượng của tình yêu thương, sự quan tâm và đánh thức lương tri trong Chí Phèo.
  • C. Chỉ đơn giản là một bữa sáng bình thường.
  • D. Thể hiện sự giàu có của Thị Nở.

Câu 16: Điều gì đã khiến Chí Phèo (Nam Cao) từ một người nông dân hiền lành trở thành "con quỷ dữ của làng Vũ Đại"?

  • A. Sự bóc lột, đày đọa của xã hội phong kiến và sự ghẻ lạnh của cộng đồng.
  • B. Do bản chất độc ác bẩm sinh của y.
  • C. Do ảnh hưởng xấu từ những người xung quanh.
  • D. Do không có đủ tiền để sống lương thiện.

Câu 17: Nhận xét nào sau đây ĐÚNG nhất về nghệ thuật xây dựng nhân vật trong truyện ngắn hiện đại Việt Nam (qua các tác phẩm đã học)?

  • A. Nhân vật thường được khắc họa theo kiểu mẫu, đại diện cho một phẩm chất duy nhất.
  • B. Chỉ tập trung miêu tả ngoại hình và hành động bên ngoài.
  • C. Thường sử dụng bút pháp ước lệ, tượng trưng để khắc họa nhân vật.
  • D. Đi sâu vào miêu tả thế giới nội tâm phức tạp, những giằng xé, mâu thuẫn của nhân vật.

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của câu nói "Tao muốn làm người lương thiện!" của Chí Phèo (Nam Cao).

  • A. Thể hiện sự thách thức, bất mãn với xã hội.
  • B. Bộc lộ khao khát mãnh liệt được trở lại làm người lương thiện, hòa nhập với cộng đồng.
  • C. Là lời đe dọa đối với những người đã hãm hại y.
  • D. Chỉ là lời nói bộc phát nhất thời, không có ý nghĩa sâu sắc.

Câu 19: Tình huống truyện "Chữ người tử tù" (Nguyễn Tuân) được xây dựng trên sự gặp gỡ éo le giữa Huấn Cao và Quản ngục. "Éo le" ở đây thể hiện điều gì?

  • A. Kẻ thù (tù nhân - cai ngục) lại là tri âm, tri kỷ về sở thích và tâm hồn.
  • B. Người giàu có gặp người nghèo khổ.
  • C. Người tài năng gặp người kém cỏi.
  • D. Người khỏe mạnh gặp người bệnh tật.

Câu 20: Trong truyện "Tấm lòng người mẹ" (An-đéc-sen), các nhân vật như Bụi Gai, Đêm Tối, Hồ Nước được nhân hóa và có vai trò gì trong hành trình của người mẹ?

  • A. Hỗ trợ người mẹ một cách vô điều kiện.
  • B. Ngăn cản người mẹ tìm con vì muốn giữ đứa bé lại.
  • C. Chỉ là bối cảnh phụ, không có vai trò quan trọng.
  • D. Đặt ra những thử thách, đòi hỏi sự hy sinh để người mẹ có được thông tin về con.

Câu 21: Đoạn văn sau trong "Chí Phèo" (Nam Cao) sử dụng biện pháp nghệ thuật nào là chủ yếu: "Hắn về làng lần này khác hẳn lần trước. Hắn không đến cái lều tranh của bà cô Hắn ở bờ sông. Hắn vào thẳng nhà Bá Kiến. Hắn cứ thế đi vào cổng như cái máy không biết gì nữa."?

  • A. Miêu tả hành động để thể hiện tâm lý và sự tha hóa của nhân vật.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ lãng mạn để tôn vinh nhân vật.
  • C. Điệp ngữ để nhấn mạnh sự quyết tâm của nhân vật.
  • D. So sánh với thiên nhiên để gợi không khí trữ tình.

Câu 22: Hãy phân tích ý nghĩa của chi tiết "giọt nước mắt" của Quản ngục khi nhận "chữ" từ Huấn Cao trong "Chữ người tử tù".

  • A. Biểu hiện sự sợ hãi trước uy quyền của Huấn Cao.
  • B. Thể hiện sự thương hại đối với số phận của Huấn Cao.
  • C. Biểu hiện sự xúc động, thức tỉnh lương tâm và sự trân trọng cái đẹp, cái thiện.
  • D. Cho thấy sự yếu đuối, không xứng đáng làm quan coi ngục.

Câu 23: Nhận định nào sau đây khái quát ĐÚNG về chủ đề chính của truyện ngắn "Chữ người tử tù" (Nguyễn Tuân)?

  • A. Phê phán sự tàn bạo của chế độ nhà tù phong kiến.
  • B. Ca ngợi sự bất diệt của cái đẹp và cái thiện, khả năng cảm hóa của chúng.
  • C. Biểu dương tinh thần đấu tranh chống lại cường quyền.
  • D. Khắc họa số phận bi thảm của người trí thức trong xã hội cũ.

Câu 24: Trong "Kép Tư Bền" (Nguyễn Công Hoan), chi tiết nào cho thấy rõ nhất sự đối lập giữa vẻ ngoài và tâm trạng thực của nhân vật?

  • A. Cảnh anh xin tiền khán giả.
  • B. Cảnh anh mặc bộ quần áo diễn cũ nát.
  • C. Cảnh anh đi bộ trong đêm mưa gió.
  • D. Cảnh anh "bịt mũi, bịt miệng, cười sặc sụa" trong khi lòng đau như cắt.

Câu 25: Phân tích đoạn kết của truyện "Chí Phèo" (Nam Cao), hình ảnh "cái lò gạch cũ" lặp lại gợi cho người đọc suy nghĩ gì?

  • A. Thị Nở sẽ sinh con và cuộc sống của đứa bé sẽ hạnh phúc.
  • B. Làng Vũ Đại sẽ trở nên giàu có và phát triển.
  • C. Bi kịch của Chí Phèo có thể sẽ lặp lại ở thế hệ sau, do nguyên nhân xã hội vẫn còn tồn tại.
  • D. Thị Nở sẽ tìm được một người đàn ông khác tốt hơn Chí Phèo.

Câu 26: Trong "Chữ người tử tù", thái độ của Huấn Cao đối với Quản ngục thay đổi như thế nào trong quá trình tiếp xúc?

  • A. Từ khinh bạc, bất cần chuyển sang trân trọng, coi như tri âm, tri kỷ.
  • B. Từ sợ hãi chuyển sang căm ghét.
  • C. Từ thờ ơ chuyển sang thù địch.
  • D. Thái độ không thay đổi từ đầu đến cuối.

Câu 27: Truyện "Tấm lòng người mẹ" (An-đéc-xen) sử dụng yếu tố kỳ ảo để làm nổi bật điều gì về chủ đề?

  • A. Thể hiện sự đối đầu giữa con người và thế lực siêu nhiên.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên hấp dẫn và ly kỳ.
  • C. Biểu hiện sự bất lực của con người trước số phận.
  • D. Cường điệu hóa sự gian nan, thử thách để làm nổi bật sức mạnh và sự hy sinh phi thường của tình mẫu tử.

Câu 28: Nghệ thuật trần thuật trong "Kép Tư Bền" (Nguyễn Công Hoan) có đặc điểm nổi bật nào góp phần tạo nên giá trị hiện thực và mỉa mai của tác phẩm?

  • A. Sử dụng nhiều yếu tố kỳ ảo, lãng mạn để hư cấu câu chuyện.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ đời thường, giọng văn khách quan, tỉnh táo nhưng ẩn chứa sự mỉa mai, chua chát.
  • C. Tập trung miêu tả nội tâm nhân vật bằng ngôn ngữ giàu cảm xúc.
  • D. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố để tăng tính bác học.

Câu 29: Liên hệ giữa các tác phẩm "Chí Phèo", "Chữ người tử tù", "Kép Tư Bền", điểm chung về số phận của những con người tài năng, có phẩm chất tốt đẹp trong xã hội cũ là gì?

  • A. Họ đều gặp phải bi kịch, tài năng và phẩm chất tốt đẹp bị vùi dập hoặc không được trân trọng trong xã hội cũ.
  • B. Họ đều được xã hội tôn vinh và kính trọng.
  • C. Họ đều dễ dàng tìm thấy hạnh phúc và thành công.
  • D. Họ đều có khả năng thay đổi xã hội theo ý muốn của mình.

Câu 30: Đọc một đoạn trích bất kỳ từ các truyện đã học ("Chí Phèo", "Chữ người tử tù", "Kép Tư Bền"), người đọc có thể nhận biết đó là truyện ngắn hiện thực thông qua đặc điểm nào của ngôn ngữ?

  • A. Sử dụng nhiều từ Hán Việt, điển tích, điển cố.
  • B. Ngôn ngữ giàu chất thơ, bay bổng, lãng mạn.
  • C. Ngôn ngữ chân thực, gần gũi với đời sống, phản ánh đúng hiện thực xã hội và tâm lý nhân vật.
  • D. Ngôn ngữ mang tính triết lý sâu sắc, trừu tượng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Theo 'Kiến thức ngữ văn' (SGK Ngữ văn 11 Cánh Diều, Bài 3), yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm cốt lõi của truyện ngắn?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Trong truyện ngắn, việc lựa chọn điểm nhìn trần thuật (ngôi kể) có vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Phân tích tình huống truyện trong 'Chữ người tử tù' (Nguyễn Tuân) cho thấy sự đối lập căng thẳng giữa hai tuyến nhân vật chính. Sự đối lập đó thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Chi tiết 'buồng giam ẩm ướt, chật hẹp, tối tăm' trong 'Chữ người tử tù' có ý nghĩa biểu tượng gì trong việc làm nổi bật vẻ đẹp của Huấn Cao?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Nhân vật Chí Phèo của Nam Cao là một ví dụ điển hình cho bi kịch gì trong xã hội Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Chi tiết 'lò gạch cũ' xuất hiện ở đầu và cuối truyện 'Chí Phèo' (Nam Cao) có ý nghĩa biểu tượng như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Sự khác biệt cơ bản nhất giữa truyện ngắn 'Chí Phèo' (Nam Cao) và 'Chữ người tử tù' (Nguyễn Tuân) về phương diện miêu tả hiện thực là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Trong truyện 'Tấm lòng người mẹ' (An-đéc-xen), chi tiết người mẹ sẵn sàng đánh đổi 'đôi mắt' lấy thông tin về con mình thể hiện điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Truyện 'Tấm lòng người mẹ' (An-đéc-xen) mang đặc điểm nổi bật nào của thể loại truyện cổ tích?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Trong truyện 'Kép Tư Bền' (Nguyễn Công Hoan), bi kịch lớn nhất của nhân vật Kép Tư Bền là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Chi tiết nào trong truyện 'Kép Tư Bền' (Nguyễn Công Hoan) thể hiện rõ nhất sự mỉa mai, chua chát của tác giả đối với hoàn cảnh của người nghệ sĩ nghèo?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: So sánh nhân vật Chí Phèo (Nam Cao) và Kép Tư Bền (Nguyễn Công Hoan), điểm chung về bi kịch của họ là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: 'Cái đẹp' được Nguyễn Tuân khắc họa trong 'Chữ người tử tù' chủ yếu là vẻ đẹp của loại người nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Phân tích hành động 'cho chữ' của Huấn Cao trong buồng giam vào đêm trước khi bị hành hình cho thấy điều gì về nhân vật này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Trong 'Chí Phèo' (Nam Cao), chi tiết 'bát cháo hành' của Thị Nở có ý nghĩa gì đối với Chí Phèo?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Điều gì đã khiến Chí Phèo (Nam Cao) từ một người nông dân hiền lành trở thành 'con quỷ dữ của làng Vũ Đại'?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Nhận xét nào sau đây ĐÚNG nhất về nghệ thuật xây dựng nhân vật trong truyện ngắn hiện đại Việt Nam (qua các tác phẩm đã học)?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của câu nói 'Tao muốn làm người lương thiện!' của Chí Phèo (Nam Cao).

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Tình huống truyện 'Chữ người tử tù' (Nguyễn Tuân) được xây dựng trên sự gặp gỡ éo le giữa Huấn Cao và Quản ngục. 'Éo le' ở đây thể hiện điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Trong truyện 'Tấm lòng người mẹ' (An-đéc-sen), các nhân vật như Bụi Gai, Đêm Tối, Hồ Nước được nhân hóa và có vai trò gì trong hành trình của người mẹ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Đoạn văn sau trong 'Chí Phèo' (Nam Cao) sử dụng biện pháp nghệ thuật nào là chủ yếu: 'Hắn về làng lần này khác hẳn lần trước. Hắn không đến cái lều tranh của bà cô Hắn ở bờ sông. Hắn vào thẳng nhà Bá Kiến. Hắn cứ thế đi vào cổng như cái máy không biết gì nữa.'?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Hãy phân tích ý nghĩa của chi tiết 'giọt nước mắt' của Quản ngục khi nhận 'chữ' từ Huấn Cao trong 'Chữ người tử tù'.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Nhận định nào sau đây khái quát ĐÚNG về chủ đề chính của truyện ngắn 'Chữ người tử tù' (Nguyễn Tuân)?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Trong 'Kép Tư Bền' (Nguyễn Công Hoan), chi tiết nào cho thấy rõ nhất sự đối lập giữa vẻ ngoài và tâm trạng thực của nhân vật?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Phân tích đoạn kết của truyện 'Chí Phèo' (Nam Cao), hình ảnh 'cái lò gạch cũ' lặp lại gợi cho người đọc suy nghĩ gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Trong 'Chữ người tử tù', thái độ của Huấn Cao đối với Quản ngục thay đổi như thế nào trong quá trình tiếp xúc?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Truyện 'Tấm lòng người mẹ' (An-đéc-xen) sử dụng yếu tố kỳ ảo để làm nổi bật điều gì về chủ đề?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Nghệ thuật trần thuật trong 'Kép Tư Bền' (Nguyễn Công Hoan) có đặc điểm nổi bật nào góp phần tạo nên giá trị hiện thực và mỉa mai của tác phẩm?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Liên hệ giữa các tác phẩm 'Chí Phèo', 'Chữ người tử tù', 'Kép Tư Bền', điểm chung về số phận của những con người tài năng, có phẩm chất tốt đẹp trong xã hội cũ là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Đọc một đoạn trích bất kỳ từ các truyện đã học ('Chí Phèo', 'Chữ người tử tù', 'Kép Tư Bền'), người đọc có thể nhận biết đó là truyện ngắn hiện thực thông qua đặc điểm nào của ngôn ngữ?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều - Đề 08

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong truyện ngắn hiện đại, yếu tố nào thường được xem là hạt nhân, chi phối sự phát triển của câu chuyện và thể hiện tư tưởng chủ đề của tác phẩm?

  • A. Bối cảnh không gian và thời gian.
  • B. Nhân vật chính và sự phát triển nội tâm của họ.
  • C. Hệ thống các sự kiện và biến cố.
  • D. Ngôn ngữ và giọng điệu trần thuật.

Câu 2: Đọc đoạn trích sau và cho biết biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng hiệu quả để khắc họa tâm trạng nhân vật?

  • A. So sánh.
  • B. Nhân hóa.
  • C. Điệp cấu trúc và ẩn dụ.
  • D. Hoán dụ.

Câu 3: Phân tích vai trò của chi tiết

  • A. Là nơi Chí Phèo tìm thấy tình yêu và hạnh phúc.
  • B. Biểu tượng cho sự giàu có và địa vị xã hội.
  • C. Nơi Chí Phèo kết thúc cuộc đời trong sự thanh thản.
  • D. Biểu tượng cho vòng luẩn quẩn bế tắc, sự tha hóa và khát vọng hoàn lương không thành.

Câu 4: Trong truyện ngắn

  • A. Tài năng viết chữ đẹp, khí phách hiên ngang và thiên lương trong sáng.
  • B. Sự giàu có, quyền lực và lòng nhân ái.
  • C. Vẻ ngoài hung dữ, tài bẻ khóa và lòng căm thù.
  • D. Trí tuệ siêu việt, khả năng tiên tri và sự cô độc.

Câu 5: Đoạn văn miêu tả cảnh cho chữ trong

  • A. Trong thư phòng sang trọng của viên quản ngục vào ban ngày.
  • B. Tại công đường khi Huấn Cao đang bị tra khảo.
  • C. Trong buồng giam chật hẹp, ẩm thấp vào đêm khuya trước khi Huấn Cao ra pháp trường.
  • D. Bên bờ sông, dưới ánh trăng sáng vằng vặc.

Câu 6: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về giá trị nhân đạo trong truyện ngắn

  • A. Ca ngợi tình yêu đôi lứa vượt qua định kiến xã hội.
  • B. Phơi bày hiện thực xã hội tàn bạo đẩy con người lương thiện vào con đường tha hóa, đồng thời khẳng định bản chất tốt đẹp và khát vọng hoàn lương của con người ngay cả khi bị vùi dập.
  • C. Lên án chế độ phong kiến và thực dân đã áp bức nông dân.
  • D. Thể hiện sự đồng cảm với số phận những người phụ nữ bất hạnh.

Câu 7: Truyện ngắn

  • A. Miêu tả chi tiết cuộc sống nghèo khổ của người mẹ.
  • B. Khắc họa nội tâm giằng xé của nhân vật.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ gần gũi, đời thường.
  • D. Sự xuất hiện của các nhân vật siêu nhiên (Thần Chết, bà già xấu xí) và những tình tiết kỳ ảo (người mẹ vượt qua các thử thách phi thường).

Câu 8: Thông điệp sâu sắc nhất mà truyện

  • A. Tình yêu thương con của người mẹ là thiêng liêng, bất diệt, có thể vượt qua mọi khó khăn, thử thách, thậm chí là cái chết.
  • B. Con người cần phải dũng cảm đối mặt với Thần Chết.
  • C. Hãy biết trân trọng những gì mình đang có trước khi quá muộn.
  • D. Sự hy sinh vì người khác luôn được đền đáp xứng đáng.

Câu 9: Truyện ngắn

  • A. Thời kỳ phong kiến độc lập.
  • B. Thời kỳ xã hội giao thời dưới ách đô hộ của thực dân Pháp.
  • C. Giai đoạn kháng chiến chống Pháp.
  • D. Thời kỳ xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc.

Câu 10: Nhân vật Kép Tư Bền là hình tượng tiêu biểu cho tầng lớp nào trong xã hội được Nguyễn Công Hoan khắc họa?

  • A. Những trí thức nghèo, hoài bão lớn.
  • B. Nông dân bị bần cùng hóa.
  • C. Công nhân trong các nhà máy.
  • D. Những nghệ sĩ nghèo khổ, tài năng nhưng không được trọng dụng, phải vật lộn mưu sinh trong xã hội kim tiền.

Câu 11: Kỹ thuật trần thuật nào thường được Nguyễn Công Hoan sử dụng trong

  • A. Tình huống trớ trêu, nghịch cảnh, giọng điệu hài hước nhưng ẩn chứa phê phán.
  • B. Sử dụng nhiều yếu tố kỳ ảo, siêu nhiên.
  • C. Đi sâu vào phân tích tâm lý nhân vật một cách phức tạp.
  • D. Lối kể chuyện chậm rãi, dàn trải.

Câu 12: So sánh nhân vật Chí Phèo và Kép Tư Bền, điểm chung nào thể hiện rõ nhất bi kịch của họ trong xã hội cũ?

  • A. Đều là những người nông dân hiền lành bị áp bức.
  • B. Đều có tài năng đặc biệt được xã hội trọng vọng.
  • C. Đều là những người lương thiện bị xã hội vùi dập, đẩy vào hoàn cảnh khốn cùng, đánh mất nhân phẩm hoặc phải sống lay lắt, không có chỗ đứng.
  • D. Đều tìm thấy hạnh phúc trong tình yêu.

Câu 13: Trong một truyện ngắn, người kể chuyện xưng

  • A. Người kể chuyện toàn tri (ngôi thứ ba).
  • B. Người kể chuyện xưng
  • C. Người kể chuyện hạn tri (ngôi thứ ba).
  • D. Người kể chuyện khách quan.

Câu 14: Việc lựa chọn người kể chuyện xưng

  • A. Tăng tính chân thực, tạo cảm giác gần gũi, cho phép người đọc tiếp cận trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc và góc nhìn riêng của nhân vật
  • B. Giúp người kể chuyện biết hết mọi chuyện, từ quá khứ đến tương lai của tất cả nhân vật.
  • C. Tạo khoảng cách khách quan giữa người kể chuyện và câu chuyện.
  • D. Khiến câu chuyện trở nên bí ẩn, khó đoán.

Câu 15: Cốt truyện là gì trong tác phẩm truyện?

  • A. Hệ thống các nhân vật và mối quan hệ giữa họ.
  • B. Trình tự thời gian và không gian diễn ra câu chuyện.
  • C. Chuỗi các sự kiện, biến cố chính được sắp xếp theo một trình tự nhất định, thể hiện sự phát triển của mâu thuẫn và xung đột trong tác phẩm.
  • D. Toàn bộ lời kể, tả, bình của người kể chuyện.

Câu 16: Trong truyện ngắn

  • A. Bị bá Kiến gọi lên xử tội.
  • B. Gặp Thị Nở và được Thị Nở chăm sóc.
  • C. Uống rượu say và đập phá nhà bá Kiến.
  • D. Bị đi tù.

Câu 17: Phân tích ý nghĩa của cái chết của Chí Phèo. Cái chết đó nói lên điều gì về bi kịch của nhân vật và hiện thực xã hội?

  • A. Chí Phèo chết vì bệnh tật, không liên quan đến xã hội.
  • B. Cái chết là sự giải thoát đơn thuần khỏi cuộc sống khổ cực.
  • C. Chí Phèo chết để trả thù những người đã hãm hại mình.
  • D. Cái chết là sự bế tắc, tuyệt vọng khi bị cự tuyệt quyền làm người, là lời tố cáo mạnh mẽ xã hội đã không cho con người cơ hội hoàn lương.

Câu 18: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu văn sau (trích

  • A. Hoán dụ.
  • B. So sánh.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Điệp ngữ.

Câu 19: Trong

  • A. Thể hiện sự ngu ngốc, mù quáng của người mẹ.
  • B. Biểu tượng cho sự hy sinh tột cùng, sẵn sàng đánh đổi cả thứ quý giá nhất (đôi mắt) vì tình yêu con.
  • C. Cho thấy người mẹ quá yếu đuối, không thể tự vượt qua thử thách.
  • D. Là một tình tiết phi lý, không có ý nghĩa sâu sắc.

Câu 20: Nhận xét nào sau đây không đúng về nghệ thuật xây dựng nhân vật của Nguyễn Công Hoan trong

  • A. Sử dụng bút pháp hiện thực, miêu tả chi tiết ngoại hình, hành động của nhân vật.
  • B. Khắc họa nhân vật qua các tình huống trớ trêu, bi hài.
  • C. Đi sâu vào phân tích dòng ý thức, nội tâm phức tạp của nhân vật theo lối hiện đại.
  • D. Sử dụng giọng điệu mỉa mai, châm biếm để làm nổi bật số phận nhân vật.

Câu 21: Đọc đoạn trích sau:

  • A. Sự thức tỉnh lương tri, khát vọng được yêu thương và sống cuộc sống bình thường.
  • B. Nỗi sợ hãi trước tình cảm của Thị Nở.
  • C. Sự tức giận vì bị Thị Nở làm phiền.
  • D. Lòng tham lam, muốn lợi dụng Thị Nở.

Câu 22: Bối cảnh nhà tù trong

  • A. Là nơi cái ác ngự trị, hoàn toàn không có chỗ cho cái đẹp.
  • B. Là nơi cái đẹp bị hủy diệt hoàn toàn.
  • C. Là nơi đối lập gay gắt với cái đẹp, khiến vẻ đẹp tài hoa, khí phách và thiên lương của Huấn Cao, cùng sự biệt nhỡn liên tài của Quản ngục, trở nên rạng rỡ và có ý nghĩa hơn.
  • D. Là nơi cái đẹp và cái xấu hòa quyện vào nhau.

Câu 23: Chi tiết nào trong

  • A. Giọng hát ru con của người mẹ.
  • B. Đôi mắt của người mẹ.
  • C. Đứa con bé bỏng.
  • D. Con đường đầy gai góc, hồ nước lạnh giá, khu rừng gai.

Câu 24: Trong

  • A. Anh ta được mời biểu diễn ở những nơi sang trọng.
  • B. Anh ta phải bán cả những vật quý giá, biểu diễn những trò rẻ tiền để kiếm sống, thậm chí phải nhờ đến sự bố thí.
  • C. Anh ta được khán giả yêu mến và ủng hộ nhiệt tình.
  • D. Anh ta từ bỏ nghề hát để làm công việc khác.

Câu 25: Điểm khác biệt cơ bản về cách kết thúc truyện giữa

  • A. Chí Phèo kết thúc bằng cái chết bi thảm, cho thấy sự bế tắc của con người bị xã hội cự tuyệt;
  • B. Cả hai truyện đều kết thúc có hậu, nhân vật tìm được hạnh phúc.
  • C. Cả hai truyện đều kết thúc mở, số phận nhân vật không rõ ràng.
  • D. Chí Phèo kết thúc bằng sự giác ngộ;

Câu 26: Nhận xét nào sau đây đúng về nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ của Nguyễn Tuân trong

  • A. Ngôn ngữ đơn giản, mộc mạc, gần gũi với lời ăn tiếng nói hàng ngày.
  • B. Sử dụng nhiều từ ngữ địa phương để tăng tính chân thực.
  • C. Ngôn ngữ khô khan, ít hình ảnh, biểu cảm.
  • D. Ngôn ngữ giàu tính tạo hình, sử dụng nhiều từ Hán Việt, các biện pháp tu từ đặc sắc, thể hiện phong cách tài hoa, uyên bác của tác giả.

Câu 27: Đoạn kết của

  • A. Ngoài yếu tố kỳ ảo, câu chuyện còn chứa đựng những suy ngẫm sâu sắc về triết lý nhân sinh.
  • B. Câu chuyện chỉ đơn thuần là giải trí cho trẻ em.
  • C. Tác giả không quan tâm đến việc truyền tải thông điệp.
  • D. Yếu tố kỳ ảo làm lu mờ hoàn toàn ý nghĩa thực tế.

Câu 28: Trong truyện ngắn, chi tiết

  • A. Chi tiết được miêu tả dài dòng, tỉ mỉ nhất.
  • B. Chi tiết chỉ xuất hiện một lần duy nhất trong truyện.
  • C. Chi tiết nhỏ nhưng có ý nghĩa quan trọng, góp phần sâu sắc vào việc khắc họa nhân vật, thể hiện chủ đề, tư tưởng hoặc tạo bước ngoặt cho cốt truyện.
  • D. Chi tiết gây cười hoặc gây sốc cho người đọc.

Câu 29: Đọc đoạn trích sau:

  • A. Niềm vui khi thấy lũ trẻ được vui chơi.
  • B. Sự hài lòng với cuộc sống hiện tại.
  • C. Lòng căm thù những người đã đẩy hắn vào hoàn cảnh này.
  • D. Nỗi nhớ tiếc quá khứ vàng son, sự tủi hổ và khao khát được trở lại với nghề, với chính mình.

Câu 30: Chủ đề chung nào có thể tìm thấy ở cả ba truyện ngắn

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên và con người Việt Nam.
  • B. Phản ánh hiện thực xã hội đầy rẫy bất công, tàn bạo, khiến con người lương thiện bị tha hóa, vùi dập hoặc phải sống trong bi kịch, đồng thời vẫn ngợi ca những giá trị nhân văn, tài năng và khát vọng sống đẹp.
  • C. Đề cao vai trò của trí thức trong công cuộc canh tân đất nước.
  • D. Tập trung phê phán những hủ tục lạc hậu trong đời sống nông thôn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Trong truyện ngắn hiện đại, yếu tố nào thường được xem là hạt nhân, chi phối sự phát triển của câu chuyện và thể hiện tư tưởng chủ đề của tác phẩm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Đọc đoạn trích sau và cho biết biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng hiệu quả để khắc họa tâm trạng nhân vật?
"Hắn cứ thế, khi thì uống rượu, khi thì chửi. Chửi tới khi say mềm người ra mới thôi. Rồi hắn ngủ, ngủ say như chết, chẳng biết gì nữa. Tỉnh dậy, lại uống, lại chửi. Cái vòng luẩn quẩn ấy cứ đeo đẳng hắn, như một định mệnh nghiệt ngã."

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Phân tích vai trò của chi tiết "cái lò gạch cũ" ở đầu và cuối truyện ngắn "Chí Phèo" (Nam Cao). Chi tiết này góp phần thể hiện điều gì về số phận nhân vật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Trong truyện ngắn "Chữ người tử tù" (Nguyễn Tuân), hình tượng Huấn Cao được xây dựng dựa trên sự kết hợp giữa những yếu tố nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Đoạn văn miêu tả cảnh cho chữ trong "Chữ người tử tù" diễn ra ở đâu và trong hoàn cảnh đặc biệt nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về giá trị nhân đạo trong truyện ngắn "Chí Phèo"?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Truyện ngắn "Tấm lòng người mẹ" (An-đéc-xen) là một câu chuyện cổ tích hiện đại. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất cổ tích của tác phẩm?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Thông điệp sâu sắc nhất mà truyện "Tấm lòng người mẹ" muốn gửi gắm là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Truyện ngắn "Kép Tư Bền" (Nguyễn Công Hoan) phản ánh hiện thực xã hội Việt Nam trong giai đoạn nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Nhân vật Kép Tư Bền là hình tượng tiêu biểu cho tầng lớp nào trong xã hội được Nguyễn Công Hoan khắc họa?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Kỹ thuật trần thuật nào thường được Nguyễn Công Hoan sử dụng trong "Kép Tư Bền" và các truyện ngắn khác của ông để tạo nên tiếng cười chua chát, mỉa mai?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: So sánh nhân vật Chí Phèo và Kép Tư Bền, điểm chung nào thể hiện rõ nhất bi kịch của họ trong xã hội cũ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Trong một truyện ngắn, người kể chuyện xưng "tôi" và chỉ biết những gì nhân vật "tôi" thấy, nghe, suy nghĩ. Đây là kiểu người kể chuyện nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Việc lựa chọn người kể chuyện xưng "tôi" trong truyện ngắn thường mang lại hiệu quả nghệ thuật nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Cốt truyện là gì trong tác phẩm truyện?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Trong truyện ngắn "Chí Phèo", sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong cuộc đời Chí Phèo, khơi dậy bản chất lương thiện tưởng chừng đã mất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Phân tích ý nghĩa của cái chết của Chí Phèo. Cái chết đó nói lên điều gì về bi kịch của nhân vật và hiện thực xã hội?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu văn sau (trích "Chữ người tử tù"): "Ông trời sinh lá gan phong độ, suốt đời chỉ biết có rượu với chè."

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Trong "Tấm lòng người mẹ", chi tiết người mẹ đổi đôi mắt của mình cho bà già xấu xí để qua được khu rừng gai có ý nghĩa gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Nhận xét nào sau đây không đúng về nghệ thuật xây dựng nhân vật của Nguyễn Công Hoan trong "Kép Tư Bền"?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Đọc đoạn trích sau:
"Hắn về đến nhà, nhìn thấy thị Nở đang ngồi nấu cháo. Cái mũi thị sưng đỏ lên, hai mắt thì ướt. Hắn bỗng thấy lòng mình mềm lại. Hắn chưa bao giờ được ai cho quà, chưa bao giờ được chăm sóc như thế này."
Đoạn trích này thể hiện điều gì ở nhân vật Chí Phèo?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Bối cảnh nhà tù trong "Chữ người tử tù" có vai trò đặc biệt như thế nào trong việc làm nổi bật vẻ đẹp của các nhân vật?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Chi tiết nào trong "Tấm lòng người mẹ" mang ý nghĩa biểu tượng cho những khó khăn, thử thách mà người mẹ phải vượt qua để cứu con?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Trong "Kép Tư Bền", chi tiết nào cho thấy sự bế tắc, tuyệt vọng của người nghệ sĩ nghèo trong xã hội kim tiền?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Điểm khác biệt cơ bản về cách kết thúc truyện giữa "Chí Phèo" và "Chữ người tử tù" là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Nhận xét nào sau đây đúng về nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ của Nguyễn Tuân trong "Chữ người tử tù"?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Đoạn kết của "Tấm lòng người mẹ", khi Thần Chết nói rằng ông ta chỉ là người thu lượm những bông hoa của cuộc đời, và người mẹ hiểu ra bài học về sự sống và cái chết, thể hiện điều gì về tính chất của câu chuyện cổ tích hiện đại?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Trong truyện ngắn, chi tiết "đắt" là chi tiết như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Đọc đoạn trích sau:
"Hôm nay, Kép Tư Bền lại đến cái rạp tồi tàn ấy. Hắn nhìn lũ trẻ con đang nô đùa, lòng chợt thắt lại. Bao giờ cho đến ngày xưa? Cái ngày mà hắn còn được đứng trên sân khấu sáng đèn, được khán giả vỗ tay rào rào, được sống đúng là mình?"
Đoạn trích này thể hiện tâm trạng gì của Kép Tư Bền?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Chủ đề chung nào có thể tìm thấy ở cả ba truyện ngắn "Chí Phèo" (Nam Cao), "Chữ người tử tù" (Nguyễn Tuân) và "Kép Tư Bền" (Nguyễn Công Hoan) khi đặt chúng trong bối cảnh xã hội Việt Nam đầu thế kỷ XX?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều - Đề 09

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn văn sau (trích từ một tác phẩm truyện): "Hắn về làng lần này trông khác hẳn; cái đầu trọc lốc, cái răng cạo trắng hớn, cái mặt thì đen mà rất cơng cơng, hai mắt gườm gườm trông gớm chết!". Đoạn văn trên chủ yếu sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để khắc họa nhân vật?

  • A. Miêu tả nội tâm
  • B. Miêu tả ngoại hình
  • C. Đối thoại
  • D. Độc thoại nội tâm

Câu 2: Trong truyện Chí Phèo của Nam Cao, chi tiết "bát cháo hành" của Thị Nở có ý nghĩa sâu sắc gì đối với nhân vật Chí Phèo?

  • A. Chỉ đơn thuần là một bữa ăn sau cơn say.
  • B. Biểu hiện của tình yêu lãng mạn giữa Chí Phèo và Thị Nở.
  • C. Đánh thức ý thức về cuộc sống lương thiện và khát vọng làm người trong Chí Phèo.
  • D. Minh chứng cho sự thay đổi hoàn toàn tính cách của Chí Phèo.

Câu 3: Phân tích vai trò của bối cảnh nhà tù trong truyện Chữ người tử tù của Nguyễn Tuân.

  • A. Là nơi giam giữ tội phạm, thể hiện sự nghiêm khắc của pháp luật.
  • B. Chỉ là một không gian nền, không có ý nghĩa đặc biệt.
  • C. Tô đậm sự tăm tối, bẩn thỉu của xã hội cũ.
  • D. Làm nổi bật sự đối lập giữa cái đẹp, tài hoa, khí phách cao thượng của Huấn Cao với sự tàn bạo, u tối của thực tại.

Câu 4: Trong tác phẩm Tấm lòng người mẹ của Ét-môn-đô đơ A-mi-xi, chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự hy sinh thầm lặng, cao cả của người mẹ?

  • A. Bà luôn chuẩn bị bữa ăn ngon cho con trai.
  • B. Bà bán đi mái tóc của mình để có tiền cho con đi học.
  • C. Bà thường xuyên viết thư động viên con.
  • D. Bà làm việc vất vả để nuôi sống gia đình.

Câu 5: Truyện Kép Tư Bền của Nguyễn Công Hoan khắc họa hình ảnh người nghệ sĩ như thế nào trong xã hội cũ?

  • A. Tài năng nhưng nghèo khổ, bị xã hội coi thường, phải vật lộn mưu sinh.
  • B. Được trọng vọng, sống sung túc bằng nghề.
  • C. Có địa vị cao trong xã hội.
  • D. Dễ dàng thành công và nổi tiếng.

Câu 6: Đọc đoạn văn sau (trích từ Chí Phèo): "Hắn cứ thế mà già đi chứ không chết. Hắn là một người không có nghề nghiệp gì nhất định, chỉ chuyên rạch mặt ăn vạ. Hắn là con quỷ dữ của làng Vũ Đại...". Cách mở đầu truyện như vậy có tác dụng gì?

  • A. Giới thiệu trực tiếp về lai lịch rõ ràng của nhân vật.
  • B. Tạo không khí vui tươi, nhẹ nhàng cho câu chuyện.
  • C. Gây ấn tượng mạnh về sự tồn tại phi lý, quái gở của nhân vật, kích thích sự tò mò của người đọc.
  • D. Cho thấy nhân vật có một cuộc sống bình yên.

Câu 7: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên bi kịch tha hóa của nhân vật Chí Phèo?

  • A. Sự tàn phá của môi trường xã hội tăm tối, đặc biệt là nhà tù và sự bóc lột của Bá Kiến.
  • B. Bản chất bẩm sinh của Chí Phèo là người xấu xa.
  • C. Sự cô đơn, không có ai quan tâm đến.
  • D. Việc Chí Phèo nghiện rượu nặng.

Câu 8: Trong Chữ người tử tù, hành động "cho chữ" của Huấn Cao diễn ra trong hoàn cảnh đặc biệt nào, làm tăng thêm giá trị và ý nghĩa của nó?

  • A. Trong một buổi tiệc sang trọng.
  • B. Tại công đường với sự chứng kiến của quan lại.
  • C. Trong nhà riêng của quản ngục.
  • D. Trong đêm cuối cùng của Huấn Cao tại nhà tù, dưới ánh sáng tù mù và sự chứng kiến của quản ngục, thầy thơ lại.

Câu 9: Thông điệp chính mà Nguyễn Tuân muốn gửi gắm qua truyện Chữ người tử tù là gì?

  • A. Ca ngợi sức mạnh của công lý và pháp luật.
  • B. Khẳng định sự bất tử của cái đẹp, tài hoa và khí phách cao thượng dù trong hoàn cảnh tối tăm, cái đẹp có thể chiến thắng cái xấu.
  • C. Phê phán chế độ nhà tù hà khắc thời phong kiến.
  • D. Tôn vinh tình bạn giữa những người cùng chí hướng.

Câu 10: So sánh nhân vật Huấn Cao và quản ngục trong Chữ người tử tù, điểm chung nào làm cơ sở cho mối quan hệ đặc biệt giữa họ?

  • A. Cùng là những người chống đối triều đình.
  • B. Cùng có địa vị cao trong xã hội.
  • C. Cùng có sự yêu mến, trân trọng cái đẹp, cái tài.
  • D. Cùng có hoàn cảnh sống nghèo khổ.

Câu 11: Trong truyện Tấm lòng người mẹ, chi tiết người mẹ giấu đi mái tóc đã bán của mình có ý nghĩa gì?

  • A. Thể hiện sự hy sinh thầm lặng, không muốn con trai biết và lo lắng.
  • B. Vì bà sợ con trai sẽ giận.
  • C. Vì bà không muốn ai biết mình đã bán tóc.
  • D. Đó là thói quen của bà.

Câu 12: Đọc đoạn trích sau (từ Kép Tư Bền): "Hắn đóng vai kép Tống Trân. Hắn hát rất hay, rất có hồn. Nhưng khán giả thì lèo tèo vài mống, ngồi ngáp ngắn ngáp dài." Đoạn trích cho thấy mâu thuẫn cay đắng nào trong cuộc đời Kép Tư Bền?

  • A. Mâu thuẫn giữa tài năng và ngoại hình.
  • B. Mâu thuẫn giữa tình yêu nghề và sự lười biếng.
  • C. Mâu thuẫn giữa sự giàu có và sự keo kiệt.
  • D. Mâu thuẫn giữa tài năng, tâm huyết với nghề và sự bạc bẽo, thờ ơ của khán giả, của xã hội.

Câu 13: Yếu tố nào sau đây không phải là đặc điểm cơ bản của thể loại truyện ngắn?

  • A. Dung lượng nhỏ.
  • B. Cốt truyện thường đơn giản, ít tuyến nhân vật.
  • C. Phản ánh toàn bộ quá trình phát triển, biến đổi của nhân vật trong một thời gian dài.
  • D. Tập trung khắc họa một lát cắt, một khía cạnh nào đó của cuộc sống hoặc tính cách nhân vật.

Câu 14: Trong phân tích truyện, "người kể chuyện" (narrator) có vai trò gì?

  • A. Luôn đồng nhất với tác giả.
  • B. Là người trần thuật lại câu chuyện, có thể đứng ở ngôi thứ nhất hoặc ngôi thứ ba, ảnh hưởng đến góc nhìn và thông tin được truyền tải.
  • C. Chỉ xuất hiện ở phần mở đầu và kết thúc truyện.
  • D. Là nhân vật chính trong câu chuyện.

Câu 15: Khi đọc một truyện, việc phân tích "cốt truyện" (plot) giúp người đọc hiểu được điều gì?

  • A. Ngoại hình của nhân vật chính.
  • B. Ý đồ sáng tác của tác giả.
  • C. Số lượng nhân vật trong truyện.
  • D. Trình tự các sự kiện xảy ra, các mối quan hệ nhân quả, và sự phát triển của câu chuyện.

Câu 16: Yếu tố "không gian nghệ thuật" trong truyện (ví dụ: không gian làng Vũ Đại trong Chí Phèo, không gian nhà tù trong Chữ người tử tù) có chức năng chủ yếu là gì?

  • A. Là bối cảnh cho hành động của nhân vật, góp phần thể hiện chủ đề và tư tưởng của tác phẩm.
  • B. Chỉ có tác dụng trang trí, làm cho câu chuyện sinh động hơn.
  • C. Luôn phản ánh chính xác không gian địa lý ngoài đời thực.
  • D. Không có ảnh hưởng gì đến nội dung câu chuyện.

Câu 17: Trong Chí Phèo, chi tiết Chí Phèo "say khướt" có thể được hiểu theo những tầng nghĩa nào?

  • A. Chỉ là thói quen uống rượu của Chí Phèo.
  • B. Biểu hiện của sự giàu có, ăn chơi.
  • C. Là cách Chí Phèo tạm quên đi nỗi đau, sự cô đơn và sự tha hóa của bản thân; đồng thời là công cụ để hắn gây sự, phá phách.
  • D. Chứng tỏ Chí Phèo có sức khỏe tốt.

Câu 18: Đọc đoạn văn sau (từ Chữ người tử tù): "Một người tù cổ đeo gông, chân vướng xiềng, đang dậm tô nét chữ trên tấm lụa trắng tinh căng phẳng trên mảnh ván. Người tù viết nhanh, như có ma đưa lối, quỷ dẫn đường...". Cảnh tượng này gợi lên cảm nhận gì về nhân vật Huấn Cao?

  • A. Sự ung dung, tài hoa và khí phách vượt lên trên hoàn cảnh tù đày khắc nghiệt.
  • B. Sự sợ hãi, run rẩy trước cái chết.
  • C. Sự tức giận, bất mãn với số phận.
  • D. Sự hối hận về những tội lỗi đã gây ra.

Câu 19: Dựa vào các truyện đã học trong Bài 3, hãy phân tích sự khác biệt trong cách xây dựng nhân vật của Nam Cao và Nguyễn Tuân.

  • A. Nam Cao thường xây dựng nhân vật lý tưởng, Nguyễn Tuân xây dựng nhân vật đời thường.
  • B. Nam Cao tập trung miêu tả ngoại hình, Nguyễn Tuân tập trung miêu tả nội tâm.
  • C. Nam Cao thường xây dựng nhân vật phản diện, Nguyễn Tuân xây dựng nhân vật chính diện.
  • D. Nam Cao thường đi sâu vào bi kịch đời thường, sự tha hóa, giằng xé nội tâm của con người; Nguyễn Tuân thường khắc họa những con người tài hoa, khí phách, mang vẻ đẹp phi thường, lý tưởng.

Câu 20: Cảnh "cho chữ" trong Chữ người tử tù không chỉ là một hành động nghệ thuật mà còn mang ý nghĩa giáo huấn sâu sắc. Ý nghĩa đó là gì?

  • A. Khuyên quản ngục từ bỏ công việc trong nhà tù.
  • B. Khuyên quản ngục giữ gìn thiên lương, tránh xa cái xấu, cái ác để xứng đáng với cái đẹp, cái tài.
  • C. Dạy quản ngục cách viết chữ đẹp.
  • D. Nhắc nhở quản ngục về tội lỗi của mình.

Câu 21: Trong Tấm lòng người mẹ, cảm xúc chủ đạo mà tác giả Ét-môn-đô đơ A-mi-xi muốn khơi gợi ở người đọc là gì?

  • A. Sự tức giận trước sự vô tâm của người con.
  • B. Sự sợ hãi trước hoàn cảnh khó khăn.
  • C. Sự xúc động, cảm phục trước tình yêu thương và sự hy sinh vô bờ bến của người mẹ.
  • D. Sự buồn chán về cuộc sống.

Câu 22: Chi tiết nào trong truyện Kép Tư Bền thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa sân khấu và đời thực, giữa nghệ thuật và mưu sinh?

  • A. Kép Tư Bền hát hay, diễn giỏi.
  • B. Rạp hát cũ kĩ, tồi tàn.
  • C. Khán giả ít ỏi, thờ ơ.
  • D. Cảnh Kép Tư Bền vừa diễn vai Tống Trân trên sân khấu, vừa lo lắng tính toán tiền vé để đủ mua thuốc cho con ốm.

Câu 23: Khi phân tích một truyện, việc nhận diện và đánh giá "ngôi kể" (narrative perspective) giúp người đọc hiểu được điều gì?

  • A. Chủ đề chính của truyện.
  • B. Góc nhìn mà câu chuyện được trần thuật, mức độ thông tin mà người đọc nhận được và thái độ của người kể chuyện đối với câu chuyện.
  • C. Số lượng nhân vật tham gia vào câu chuyện.
  • D. Thời gian xảy ra các sự kiện.

Câu 24: Đọc kỹ đoạn mở đầu và kết thúc truyện Chí Phèo của Nam Cao. Tác giả đã sử dụng kỹ thuật trần thuật độc đáo nào?

  • A. Mở đầu bằng hình ảnh Chí Phèo hiện tại, sau đó lùi về quá khứ để kể về cuộc đời hắn, cuối cùng trở lại hiện tại và mở ra tương lai (hình ảnh cái lò gạch cũ).
  • B. Kể theo trình tự thời gian tuyến tính từ khi Chí Phèo sinh ra đến khi chết.
  • C. Chỉ tập trung vào một lát cắt thời gian duy nhất.
  • D. Sử dụng nhiều ngôi kể khác nhau trong cùng một truyện.

Câu 25: Trong Chữ người tử tù, vì sao quản ngục lại kính trọng và biệt đãi Huấn Cao dù biết ông là tử tù và là kẻ thù của triều đình?

  • A. Vì quản ngục sợ uy quyền và sức mạnh của Huấn Cao.
  • B. Vì quản ngục là bạn cũ của Huấn Cao.
  • C. Vì quản ngục là người có "sở nguyện cao quý" là yêu mến cái đẹp, cái tài, cái khí phách và khao khát xin được chữ của Huấn Cao.
  • D. Vì quản ngục muốn mua chuộc Huấn Cao.

Câu 26: Phân tích chi tiết "cái lò gạch cũ" ở cuối truyện Chí Phèo. Chi tiết này gợi lên điều gì?

  • A. Nơi Chí Phèo được sinh ra và kết thúc cuộc đời.
  • B. Một vòng luẩn quẩn, sự bế tắc của kiếp sống bị tha hóa, gợi cảm giác về một Chí Phèo con sẽ ra đời.
  • C. Biểu tượng của sự đổi đời, thoát khỏi cảnh nghèo khó.
  • D. Nơi chôn cất Chí Phèo.

Câu 27: Trong truyện Tấm lòng người mẹ, cảm hứng chủ đạo của tác giả là gì?

  • A. Ca ngợi, tôn vinh tình mẫu tử thiêng liêng, cao đẹp.
  • B. Phê phán sự vô tâm của những đứa con.
  • C. Miêu tả cuộc sống khó khăn của người lao động nghèo.
  • D. Thể hiện sự bất mãn với xã hội.

Câu 28: Đọc đoạn văn sau (từ Kép Tư Bền): "Hắn cố nén tiếng ho. Hắn sợ tiếng ho làm hỏng câu hát. Hắn đang đóng vai Tống Trân, một người si tình, đau khổ." Đoạn văn này sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để thể hiện nội tâm nhân vật?

  • A. Đối thoại.
  • B. Miêu tả ngoại hình.
  • C. Miêu tả hành động kết hợp với độc thoại nội tâm (gián tiếp).
  • D. Kể chuyện từ ngôi thứ nhất.

Câu 29: So sánh nhân vật Chí Phèo và Kép Tư Bền. Điểm chung nào nổi bật ở hai nhân vật này, phản ánh hiện thực xã hội trước Cách mạng tháng Tám?

  • A. Đều là những con người tài năng (hoặc có khả năng, bản chất lương thiện ban đầu) nhưng bị xã hội xô đẩy, vùi dập, sống trong đau khổ, bế tắc.
  • B. Đều là những người chống đối quyết liệt với cường hào, địa chủ.
  • C. Đều tìm được hạnh phúc cuối đời.
  • D. Đều là những nhân vật giàu có, có địa vị.

Câu 30: Trong truyện, "chủ đề" (theme) là gì?

  • A. Tóm tắt nội dung chính của câu chuyện.
  • B. Vấn đề cốt lõi, tư tưởng chính mà tác giả muốn đặt ra và khám phá qua tác phẩm.
  • C. Số lượng nhân vật tham gia vào câu chuyện.
  • D. Trình tự các sự kiện diễn ra trong truyện.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Đọc đoạn văn sau (trích từ một tác phẩm truyện): 'Hắn về làng lần này trông khác hẳn; cái đầu trọc lốc, cái răng cạo trắng hớn, cái mặt thì đen mà rất cơng cơng, hai mắt gườm gườm trông gớm chết!'. Đoạn văn trên chủ yếu sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để khắc họa nhân vật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Trong truyện *Chí Phèo* của Nam Cao, chi tiết 'bát cháo hành' của Thị Nở có ý nghĩa sâu sắc gì đối với nhân vật Chí Phèo?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Phân tích vai trò của bối cảnh nhà tù trong truyện *Chữ người tử tù* của Nguyễn Tuân.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Trong tác phẩm *Tấm lòng người mẹ* của Ét-môn-đô đơ A-mi-xi, chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự hy sinh thầm lặng, cao cả của người mẹ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Truyện *Kép Tư Bền* của Nguyễn Công Hoan khắc họa hình ảnh người nghệ sĩ như thế nào trong xã hội cũ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Đọc đoạn văn sau (trích từ *Chí Phèo*): 'Hắn cứ thế mà già đi chứ không chết. Hắn là một người không có nghề nghiệp gì nhất định, chỉ chuyên rạch mặt ăn vạ. Hắn là con quỷ dữ của làng Vũ Đại...'. Cách mở đầu truyện như vậy có tác dụng gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên bi kịch tha hóa của nhân vật Chí Phèo?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Trong *Chữ người tử tù*, hành động 'cho chữ' của Huấn Cao diễn ra trong hoàn cảnh đặc biệt nào, làm tăng thêm giá trị và ý nghĩa của nó?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Thông điệp chính mà Nguyễn Tuân muốn gửi gắm qua truyện *Chữ người tử tù* là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: So sánh nhân vật Huấn Cao và quản ngục trong *Chữ người tử tù*, điểm chung nào làm cơ sở cho mối quan hệ đặc biệt giữa họ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Trong truyện *Tấm lòng người mẹ*, chi tiết người mẹ giấu đi mái tóc đã bán của mình có ý nghĩa gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Đọc đoạn trích sau (từ *Kép Tư Bền*): 'Hắn đóng vai kép Tống Trân. Hắn hát rất hay, rất có hồn. Nhưng khán giả thì lèo tèo vài mống, ngồi ngáp ngắn ngáp dài.' Đoạn trích cho thấy mâu thuẫn cay đắng nào trong cuộc đời Kép Tư Bền?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Yếu tố nào sau đây *không phải* là đặc điểm cơ bản của thể loại truyện ngắn?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Trong phân tích truyện, 'người kể chuyện' (narrator) có vai trò gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Khi đọc một truyện, việc phân tích 'cốt truyện' (plot) giúp người đọc hiểu được điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Yếu tố 'không gian nghệ thuật' trong truyện (ví dụ: không gian làng Vũ Đại trong *Chí Phèo*, không gian nhà tù trong *Chữ người tử tù*) có chức năng chủ yếu là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Trong *Chí Phèo*, chi tiết Chí Phèo 'say khướt' có thể được hiểu theo những tầng nghĩa nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Đọc đoạn văn sau (từ *Chữ người tử tù*): 'Một người tù cổ đeo gông, chân vướng xiềng, đang dậm tô nét chữ trên tấm lụa trắng tinh căng phẳng trên mảnh ván. Người tù viết nhanh, như có ma đưa lối, quỷ dẫn đường...'. Cảnh tượng này gợi lên cảm nhận gì về nhân vật Huấn Cao?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Dựa vào các truyện đã học trong Bài 3, hãy phân tích sự khác biệt trong cách xây dựng nhân vật của Nam Cao và Nguyễn Tuân.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Cảnh 'cho chữ' trong *Chữ người tử tù* không chỉ là một hành động nghệ thuật mà còn mang ý nghĩa giáo huấn sâu sắc. Ý nghĩa đó là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Trong *Tấm lòng người mẹ*, cảm xúc chủ đạo mà tác giả Ét-môn-đô đơ A-mi-xi muốn khơi gợi ở người đọc là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Chi tiết nào trong truyện *Kép Tư Bền* thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa sân khấu và đời thực, giữa nghệ thuật và mưu sinh?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Khi phân tích một truyện, việc nhận diện và đánh giá 'ngôi kể' (narrative perspective) giúp người đọc hiểu được điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Đọc kỹ đoạn mở đầu và kết thúc truyện *Chí Phèo* của Nam Cao. Tác giả đã sử dụng kỹ thuật trần thuật độc đáo nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Trong *Chữ người tử tù*, vì sao quản ngục lại kính trọng và biệt đãi Huấn Cao dù biết ông là tử tù và là kẻ thù của triều đình?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Phân tích chi tiết 'cái lò gạch cũ' ở cuối truyện *Chí Phèo*. Chi tiết này gợi lên điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Trong truyện *Tấm lòng người mẹ*, cảm hứng chủ đạo của tác giả là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Đọc đoạn văn sau (từ *Kép Tư Bền*): 'Hắn cố nén tiếng ho. Hắn sợ tiếng ho làm hỏng câu hát. Hắn đang đóng vai Tống Trân, một người si tình, đau khổ.' Đoạn văn này sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để thể hiện nội tâm nhân vật?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: So sánh nhân vật Chí Phèo và Kép Tư Bền. Điểm chung nào nổi bật ở hai nhân vật này, phản ánh hiện thực xã hội trước Cách mạng tháng Tám?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Trong truyện, 'chủ đề' (theme) là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều - Đề 10

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong truyện, chi tiết nghệ thuật đóng vai trò quan trọng trong việc khắc họa nhân vật. Giả sử một truyện miêu tả nhân vật A luôn đeo một chiếc đồng hồ cũ kỹ, dù đã rất giàu có. Chi tiết này có thể gợi ý điều gì về nhân vật A?

  • A. Nhân vật A là người không biết quản lý tiền bạc.
  • B. Nhân vật A có sở thích sưu tập đồ cổ.
  • C. Nhân vật A là người hoài niệm, trân trọng quá khứ hoặc có tính cách giản dị, không phô trương.
  • D. Chi tiết này không có ý nghĩa nghệ thuật đặc biệt, chỉ là mô tả ngoại hình.

Câu 2: Đọc đoạn trích sau: "Hắn bước vào căn nhà tối om, mùi ẩm mốc xộc lên khó chịu. Hắn biết, đây sẽ là nơi trú ngụ tạm bợ cho đêm nay, giống như bao đêm khác." Đoạn trích sử dụng điểm nhìn trần thuật nào và gợi không khí gì?

  • A. Ngôi thứ ba hạn tri, không khí u ám, cô độc.
  • B. Ngôi thứ nhất, không khí vui tươi, hy vọng.
  • C. Ngôi thứ ba toàn tri, không khí lãng mạn, bí ẩn.
  • D. Ngôi thứ hai, không khí khẩn trương, hồi hộp.

Câu 3: Xét về cấu trúc cốt truyện, truyện ngắn thường có đặc điểm gì khác biệt rõ rệt so với tiểu thuyết?

  • A. Truyện ngắn có nhiều nhân vật hơn tiểu thuyết.
  • B. Truyện ngắn thường có nhiều tuyến truyện phụ phức tạp hơn.
  • C. Truyện ngắn thường kéo dài thời gian hơn trong việc kể chuyện.
  • D. Truyện ngắn thường tập trung vào một vài sự kiện, một vài nhân vật chính và có kết cấu chặt chẽ, ít dàn trải.

Câu 4: Trong một câu chuyện về cuộc đời một người nghệ sĩ, tình huống nào sau đây có khả năng cao là cao trào của truyện?

  • A. Người nghệ sĩ bắt đầu học vẽ từ nhỏ.
  • B. Người nghệ sĩ đối mặt với lựa chọn khó khăn giữa danh tiếng và giữ gìn nguyên tắc nghệ thuật của mình.
  • C. Người nghệ sĩ hoàn thành bức tranh đầu tiên.
  • D. Người nghệ sĩ qua đời sau một cuộc đời cống hiến.

Câu 5: Bối cảnh (thời gian, không gian) trong truyện không chỉ là phông nền mà còn có thể đóng vai trò quan trọng. Việc đặt câu chuyện về một người phụ nữ nghèo khổ vào bối cảnh xã hội phong kiến khắc nghiệt có ý nghĩa gì?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên khó tin và xa rời thực tế.
  • B. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về thời đại.
  • C. Làm nổi bật số phận bi kịch của nhân vật, cho thấy hoàn cảnh xã hội là một phần nguyên nhân gây ra đau khổ.
  • D. Chứng minh rằng nghèo khổ chỉ tồn tại trong xã hội phong kiến.

Câu 6: Thuật ngữ nào dùng để chỉ mâu thuẫn, xung đột giữa các lực lượng đối lập (nhân vật với nhân vật, nhân vật với hoàn cảnh, nhân vật với chính mình) là động lực thúc đẩy cốt truyện phát triển?

  • A. Xung đột truyện
  • B. Cao trào
  • C. Mở đầu
  • D. Thắt nút

Câu 7: Một truyện ngắn kết thúc bằng một tình tiết hoàn toàn bất ngờ, trái ngược với dự đoán của độc giả. Việc sử dụng kết thúc này có thể nhằm mục đích gì?

  • A. Giúp độc giả dễ dàng đoán trước được diễn biến.
  • B. Tạo ấn tượng mạnh, buộc độc giả suy ngẫm lại toàn bộ câu chuyện và ý nghĩa của nó.
  • C. Chứng tỏ tác giả thiếu khả năng xây dựng cốt truyện logic.
  • D. Làm giảm đi giá trị và sức hấp dẫn của tác phẩm.

Câu 8: Nhân vật "điển hình" trong truyện là nhân vật như thế nào?

  • A. Là nhân vật có ngoại hình đẹp nhất trong truyện.
  • B. Là nhân vật chỉ xuất hiện một lần duy nhất.
  • C. Là nhân vật mang những nét tiêu biểu cho một tầng lớp, một loại người nhất định trong xã hội, đồng thời vẫn có những nét cá tính riêng.
  • D. Là nhân vật có vai trò mờ nhạt, không ảnh hưởng đến cốt truyện.

Câu 9: Tóm tắt một truyện: Một người đàn ông dành cả đời tìm kiếm kho báu được chôn giấu theo lời đồn, bỏ bê gia đình và công việc. Đến cuối đời, ông nhận ra kho báu lớn nhất chính là những gì ông đã bỏ lỡ: tình thân và hạnh phúc giản đơn. Chủ đề chính của truyện có thể là gì?

  • A. Giá trị đích thực của hạnh phúc và sự giàu có.
  • B. Cách thức tìm kiếm kho báu.
  • C. Sự nguy hiểm của việc làm giàu nhanh chóng.
  • D. Lịch sử của những lời đồn về kho báu.

Câu 10: Trong truyện, nhân vật A vì lòng tham mà lừa gạt người bạn thân nhất, dẫn đến việc người bạn đó phá sản và lâm vào cảnh khốn cùng. Về sau, cuộc sống của A cũng gặp nhiều biến cố, mất mát, sống trong sự cô lập. Mối quan hệ giữa hành động của A và số phận sau này thể hiện điều gì?

  • A. Cuộc sống con người luôn đầy rẫy sự ngẫu nhiên, không theo quy luật nào.
  • B. Chỉ những người tốt mới có cuộc sống hạnh phúc.
  • C. Tiền bạc là nguồn gốc của mọi tội lỗi.
  • D. Quy luật nhân quả trong cuộc sống; hành động xấu có thể dẫn đến hậu quả tồi tệ cho chính bản thân người thực hiện.

Câu 11: Nếu muốn câu chuyện tập trung sâu sắc vào dòng suy nghĩ, cảm xúc nội tâm phức tạp và những bí mật thầm kín của nhân vật chính, người kể chuyện nào sẽ là lựa chọn phù hợp nhất?

  • A. Người kể chuyện ngôi thứ nhất (xưng "tôi").
  • B. Người kể chuyện ngôi thứ ba toàn tri.
  • C. Người kể chuyện ngôi thứ ba hạn tri.
  • D. Người kể chuyện ngôi thứ hai (xưng "bạn").

Câu 12: Đọc đoạn trích: "Hắn nhìn bầu trời đêm đầy sao, lòng nặng trĩu. Liệu mình có đang đi đúng đường không? Mọi cố gắng này có ích gì nếu cuối cùng vẫn chỉ có một mình?". Phần in nghiêng thể hiện yếu tố nghệ thuật nào?

  • A. Đối thoại trực tiếp.
  • B. Miêu tả ngoại hình.
  • C. Độc thoại nội tâm.
  • D. Báo trước (foreshadowing).

Câu 13: Khi người kể chuyện là nhân vật xưng "tôi", độc giả cần lưu ý điều gì về tính khách quan của câu chuyện được kể?

  • A. Câu chuyện hoàn toàn khách quan vì là lời kể của nhân vật chính.
  • B. Câu chuyện chắc chắn là sai sự thật.
  • C. Người kể chuyện "tôi" luôn biết hết mọi chuyện xảy ra với các nhân vật khác.
  • D. Câu chuyện mang đậm góc nhìn, cảm nhận chủ quan của người kể chuyện, có thể không phản ánh đầy đủ hoặc chính xác mọi khía cạnh của sự việc.

Câu 14: Trong truyện, việc nhân vật B luôn ngắt lời người khác và dùng những từ ngữ gay gắt khi nói chuyện cho thấy điều gì về tính cách của nhân vật B?

  • A. Nhân vật B là người rất lịch sự và nhã nhặn.
  • B. Nhân vật B có thể là người nóng nảy, thiếu kiên nhẫn hoặc kiêu ngạo.
  • C. Nhân vật B là người rất điềm tĩnh và biết lắng nghe.
  • D. Đối thoại không có vai trò trong việc thể hiện tính cách nhân vật.

Câu 15: Một nhân vật phải đấu tranh để vượt qua nỗi sợ hãi của chính mình sau một trải nghiệm tồi tệ. Đây là loại xung đột nào trong truyện?

  • A. Xung đột nội tâm (nhân vật với chính mình).
  • B. Xung đột giữa nhân vật với nhân vật khác.
  • C. Xung đột giữa nhân vật với tự nhiên.
  • D. Xung đột giữa nhân vật với xã hội.

Câu 16: Trong một truyện, hình ảnh ngọn đèn dầu leo lét trong đêm tối có thể mang ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Sự giàu có và sung túc.
  • B. Sự hiện đại và phát triển.
  • C. Nỗi sợ hãi hoàn toàn và tuyệt vọng.
  • D. Niềm hy vọng mong manh, sự sống lay lắt hoặc kiến thức, ánh sáng nhỏ nhoi trong bóng tối của sự ngu muội/khó khăn.

Câu 17: Nhân vật C được giới thiệu là người rất cẩn thận, tỉ mỉ và luôn tuân thủ quy tắc. Trong một tình huống cấp bách đòi hỏi phải đưa ra quyết định nhanh chóng và mạo hiểm để cứu người, nhân vật C có khả năng cao sẽ hành động như thế nào?

  • A. Ngay lập tức hành động một cách liều lĩnh mà không suy nghĩ.
  • B. Bỏ mặc tình huống và không làm gì cả.
  • C. Có thể sẽ do dự, cân nhắc kỹ lưỡng các phương án trước khi hành động, hoặc cố gắng tìm giải pháp an toàn nhất có thể.
  • D. Nhờ người khác đưa ra quyết định thay.

Câu 18: Một truyện sử dụng nhiều câu văn ngắn, dứt khoát, miêu tả trực diện các hành động tàn bạo và bối cảnh đổ nát, tiêu điều. Giọng điệu và không khí chung của truyện này có thể là gì?

  • A. Lãng mạn và bay bổng.
  • B. Bi tráng, tàn khốc hoặc lạnh lùng, khách quan.
  • C. Hài hước và châm biếm nhẹ nhàng.
  • D. Bình yên và thơ mộng.

Câu 19: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa chủ đề và bài học đạo đức (moral) của truyện là gì?

  • A. Chủ đề chỉ có trong truyện cổ tích, còn bài học đạo đức có ở mọi loại truyện.
  • B. Chủ đề là điều tác giả muốn kể, bài học đạo đức là cách kể.
  • C. Chủ đề là vấn đề, hiện tượng đời sống được tác giả đặt ra và khám phá; bài học đạo đức là thông điệp về cách sống, cách ứng xử mà tác giả muốn gửi gắm (thường rõ ràng trong truyện ngụ ngôn, cổ tích).
  • D. Chúng là hai khái niệm hoàn toàn giống nhau, không có gì khác biệt.

Câu 20: Tuyến truyện phụ (sub-plot) là gì và thường có vai trò nào trong truyện?

  • A. Là phần tóm tắt nội dung chính của truyện.
  • B. Là toàn bộ câu chuyện từ đầu đến cuối.
  • C. Là những chi tiết không liên quan gì đến cốt truyện chính.
  • D. Là một câu chuyện nhỏ hơn, song song với cốt truyện chính, giúp làm sâu sắc thêm chủ đề, phát triển nhân vật hoặc tạo thêm kịch tính.

Câu 21: Nhân vật D là một nhà khoa học đang cố gắng phát minh ra loại thuốc chữa bệnh hiểm nghèo trong bối cảnh một dịch bệnh đang lan rộng. Trở ngại nào sau đây là phù hợp nhất với mục tiêu và bối cảnh của nhân vật?

  • A. Anh ta bị lạc đường trong rừng.
  • B. Anh ta gặp khó khăn về tài chính, thiếu nguồn lực nghiên cứu và áp lực về thời gian từ công chúng.
  • C. Anh ta phải tham gia một cuộc thi nấu ăn.
  • D. Anh ta không thể tìm thấy chiếc chìa khóa nhà.

Câu 22: Trong một truyện, hình ảnh "đôi mắt vô hồn" của nhân vật E được lặp đi lặp lại nhiều lần ở các thời điểm khác nhau. Việc lặp lại này có tác dụng gì?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên nhàm chán.
  • B. Chứng tỏ tác giả thiếu vốn từ vựng.
  • C. Nhấn mạnh sự thay đổi tiêu cực trong tâm hồn nhân vật, thể hiện sự trống rỗng, mất mát hoặc tuyệt vọng ngày càng sâu sắc.
  • D. Không có ý nghĩa gì ngoài việc miêu tả đơn thuần.

Câu 23: Một truyện kết thúc mở, để lại nhiều câu hỏi chưa lời giải đáp về số phận nhân vật. Độc giả đánh giá kết thúc này là thuyết phục. Điều gì có thể làm cho một kết thúc mở trở nên thuyết phục?

  • A. Kết thúc đó phải làm hài lòng tất cả mọi độc giả.
  • B. Kết thúc đó phải cho biết rõ ràng nhân vật sống hay chết.
  • C. Kết thúc đó hoàn toàn không liên quan đến diễn biến trước đó.
  • D. Kết thúc đó gợi ra nhiều suy ngẫm, phù hợp với tính cách nhân vật và logic diễn biến tâm lí, cho thấy cuộc sống vẫn tiếp diễn với nhiều khả năng.

Câu 24: Một cô gái trẻ từ quê lên thành phố tìm việc, đối mặt với sự bỡ ngỡ, khó khăn trong cuộc sống mưu sinh và những cám dỗ nơi đô thị. Xung đột chính thúc đẩy câu chuyện này là gì?

  • A. Xung đột giữa cô gái và gia đình ở quê.
  • B. Xung đột giữa cá nhân và môi trường xã hội (đô thị), giữa ước mơ và hiện thực khắc nghiệt.
  • C. Xung đột giữa cô gái và người yêu.
  • D. Xung đột giữa các loại phương tiện giao thông ở thành phố.

Câu 25: Nhân vật F là người nhút nhát và sợ đám đông. Nếu đột nhiên bị đẩy lên sân khấu trước hàng trăm khán giả mà không có sự chuẩn bị, nhân vật F có khả năng cao sẽ thể hiện cảm xúc và hành động gì?

  • A. Tự tin trình bày ý kiến một cách lưu loát.
  • B. Tỏ ra thích thú và tận hưởng sự chú ý.
  • C. Lo lắng tột độ, bối rối, có thể run rẩy, nói lắp hoặc tìm cách trốn tránh.
  • D. Hoàn toàn bình tĩnh như không có chuyện gì xảy ra.

Câu 26: Trong truyện, chi tiết "bầu trời bỗng tối sầm một cách bất thường trước cơn bão" xuất hiện ở đầu truyện, sau đó một sự kiện bi kịch ập đến với nhân vật chính. Chi tiết bầu trời tối sầm có thể là yếu tố nghệ thuật nào?

  • A. Báo trước (foreshadowing).
  • B. Hồi tưởng (flashback).
  • C. Độc thoại nội tâm.
  • D. Đối thoại.

Câu 27: Yếu tố nào trong truyện bao gồm các sự kiện, biến cố được sắp xếp theo một trình tự nhất định, tạo thành mạch truyện?

  • A. Nhân vật
  • B. Bối cảnh
  • C. Chủ đề
  • D. Cốt truyện

Câu 28: Đọc đoạn miêu tả: "Không khí đặc quánh mùi thuốc súng và khói bụi. Tiếng la hét, tiếng súng nổ vang vọng. Mặt đất rung chuyển dưới mỗi bước chân chạy trốn." Đoạn miêu tả này chủ yếu sử dụng giác quan nào để tạo dựng bối cảnh?

  • A. Khứu giác (mùi), thính giác (tiếng), xúc giác (rung chuyển), thị giác (khói bụi).
  • B. Vị giác và xúc giác.
  • C. Thị giác và vị giác.
  • D. Chỉ sử dụng thị giác đơn thuần.

Câu 29: Một câu chuyện đang được kể theo ngôi thứ ba toàn tri. Nếu tác giả quyết định chuyển sang kể theo ngôi thứ nhất (nhân vật chính), điều này có thể ảnh hưởng như thế nào đến trải nghiệm của độc giả?

  • A. Độc giả sẽ biết ít hơn về suy nghĩ và cảm xúc của nhân vật chính.
  • B. Độc giả sẽ có cái nhìn khách quan hơn về tất cả các sự kiện và nhân vật.
  • C. Độc giả sẽ cảm thấy gần gũi hơn với nhân vật chính, hiểu rõ hơn thế giới nội tâm và góc nhìn chủ quan của họ.
  • D. Cốt truyện sẽ thay đổi hoàn toàn.

Câu 30: Một nhân vật lớn lên trong nghèo khó (bối cảnh), luôn bị coi thường (xung đột xã hội), nuôi dưỡng ước mơ thoát ly (mong muốn). Một ngày, anh ta đứng trước cơ hội đổi đời nhưng phải đánh đổi bằng lương tâm (xung đột nội tâm). Hành động lựa chọn của anh ta ở thời điểm này là sự tổng hợp của những yếu tố nào?

  • A. Chỉ phụ thuộc vào sự ngẫu nhiên của số phận.
  • B. Chỉ do tác giả tùy tiện quyết định.
  • C. Chỉ dựa trên bối cảnh nghèo khó ban đầu.
  • D. Là kết quả tổng hợp của bối cảnh sống, những xung đột đã trải qua, tính cách, mong muốn và sự đấu tranh nội tâm tại thời điểm quyết định.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong truyện, chi tiết nghệ thuật đóng vai trò quan trọng trong việc khắc họa nhân vật. Giả sử một truyện miêu tả nhân vật A luôn đeo một chiếc đồng hồ cũ kỹ, dù đã rất giàu có. Chi tiết này có thể gợi ý điều gì về nhân vật A?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Đọc đoạn trích sau: 'Hắn bước vào căn nhà tối om, mùi ẩm mốc xộc lên khó chịu. Hắn biết, đây sẽ là nơi trú ngụ tạm bợ cho đêm nay, giống như bao đêm khác.' Đoạn trích sử dụng điểm nhìn trần thuật nào và gợi không khí gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Xét về cấu trúc cốt truyện, truyện ngắn thường có đặc điểm gì khác biệt rõ rệt so với tiểu thuyết?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trong một câu chuyện về cuộc đời một người nghệ sĩ, tình huống nào sau đây có khả năng cao là cao trào của truyện?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Bối cảnh (thời gian, không gian) trong truyện không chỉ là phông nền mà còn có thể đóng vai trò quan trọng. Việc đặt câu chuyện về một người phụ nữ nghèo khổ vào bối cảnh xã hội phong kiến khắc nghiệt có ý nghĩa gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Thuật ngữ nào dùng để chỉ mâu thuẫn, xung đột giữa các lực lượng đối lập (nhân vật với nhân vật, nhân vật với hoàn cảnh, nhân vật với chính mình) là động lực thúc đẩy cốt truyện phát triển?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Một truyện ngắn kết thúc bằng một tình tiết hoàn toàn bất ngờ, trái ngược với dự đoán của độc giả. Việc sử dụng kết thúc này có thể nhằm mục đích gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Nhân vật 'điển hình' trong truyện là nhân vật như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Tóm tắt một truyện: Một người đàn ông dành cả đời tìm kiếm kho báu được chôn giấu theo lời đồn, bỏ bê gia đình và công việc. Đến cuối đời, ông nhận ra kho báu lớn nhất chính là những gì ông đã bỏ lỡ: tình thân và hạnh phúc giản đơn. Chủ đề chính của truyện có thể là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Trong truyện, nhân vật A vì lòng tham mà lừa gạt người bạn thân nhất, dẫn đến việc người bạn đó phá sản và lâm vào cảnh khốn cùng. Về sau, cuộc sống của A cũng gặp nhiều biến cố, mất mát, sống trong sự cô lập. Mối quan hệ giữa hành động của A và số phận sau này thể hiện điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Nếu muốn câu chuyện tập trung sâu sắc vào dòng suy nghĩ, cảm xúc nội tâm phức tạp và những bí mật thầm kín của nhân vật chính, người kể chuyện nào sẽ là lựa chọn phù hợp nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Đọc đoạn trích: 'Hắn nhìn bầu trời đêm đầy sao, lòng nặng trĩu. *Liệu mình có đang đi đúng đường không? Mọi cố gắng này có ích gì nếu cuối cùng vẫn chỉ có một mình?*'. Phần in nghiêng thể hiện yếu tố nghệ thuật nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Khi người kể chuyện là nhân vật xưng 'tôi', độc giả cần lưu ý điều gì về tính khách quan của câu chuyện được kể?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong truyện, việc nhân vật B luôn ngắt lời người khác và dùng những từ ngữ gay gắt khi nói chuyện cho thấy điều gì về tính cách của nhân vật B?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Một nhân vật phải đấu tranh để vượt qua nỗi sợ hãi của chính mình sau một trải nghiệm tồi tệ. Đây là loại xung đột nào trong truyện?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Trong một truyện, hình ảnh ngọn đèn dầu leo lét trong đêm tối có thể mang ý nghĩa biểu tượng gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Nhân vật C được giới thiệu là người rất cẩn thận, tỉ mỉ và luôn tuân thủ quy tắc. Trong một tình huống cấp bách đòi hỏi phải đưa ra quyết định nhanh chóng và mạo hiểm để cứu người, nhân vật C có khả năng cao sẽ hành động như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Một truyện sử dụng nhiều câu văn ngắn, dứt khoát, miêu tả trực diện các hành động tàn bạo và bối cảnh đổ nát, tiêu điều. Giọng điệu và không khí chung của truyện này có thể là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa chủ đề và bài học đạo đức (moral) của truyện là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Tuyến truyện phụ (sub-plot) là gì và thường có vai trò nào trong truyện?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Nhân vật D là một nhà khoa học đang cố gắng phát minh ra loại thuốc chữa bệnh hiểm nghèo trong bối cảnh một dịch bệnh đang lan rộng. Trở ngại nào sau đây là phù hợp nhất với mục tiêu và bối cảnh của nhân vật?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong một truyện, hình ảnh 'đôi mắt vô hồn' của nhân vật E được lặp đi lặp lại nhiều lần ở các thời điểm khác nhau. Việc lặp lại này có tác dụng gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Một truyện kết thúc mở, để lại nhiều câu hỏi chưa lời giải đáp về số phận nhân vật. Độc giả đánh giá kết thúc này là thuyết phục. Điều gì có thể làm cho một kết thúc mở trở nên thuyết phục?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Một cô gái trẻ từ quê lên thành phố tìm việc, đối mặt với sự bỡ ngỡ, khó khăn trong cuộc sống mưu sinh và những cám dỗ nơi đô thị. Xung đột chính thúc đẩy câu chuyện này là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Nhân vật F là người nhút nhát và sợ đám đông. Nếu đột nhiên bị đẩy lên sân khấu trước hàng trăm khán giả mà không có sự chuẩn bị, nhân vật F có khả năng cao sẽ thể hiện cảm xúc và hành động gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong truyện, chi tiết 'bầu trời bỗng tối sầm một cách bất thường trước cơn bão' xuất hiện ở đầu truyện, sau đó một sự kiện bi kịch ập đến với nhân vật chính. Chi tiết bầu trời tối sầm có thể là yếu tố nghệ thuật nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Yếu tố nào trong truyện bao gồm các sự kiện, biến cố được sắp xếp theo một trình tự nhất định, tạo thành mạch truyện?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Đọc đoạn miêu tả: 'Không khí đặc quánh mùi thuốc súng và khói bụi. Tiếng la hét, tiếng súng nổ vang vọng. Mặt đất rung chuyển dưới mỗi bước chân chạy trốn.' Đoạn miêu tả này chủ yếu sử dụng giác quan nào để tạo dựng bối cảnh?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Một câu chuyện đang được kể theo ngôi thứ ba toàn tri. Nếu tác giả quyết định chuyển sang kể theo ngôi thứ nhất (nhân vật chính), điều này có thể ảnh hưởng như thế nào đến trải nghiệm của độc giả?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Một nhân vật lớn lên trong nghèo khó (bối cảnh), luôn bị coi thường (xung đột xã hội), nuôi dưỡng ước mơ thoát ly (mong muốn). Một ngày, anh ta đứng trước cơ hội đổi đời nhưng phải đánh đổi bằng lương tâm (xung đột nội tâm). Hành động lựa chọn của anh ta ở thời điểm này là sự tổng hợp của những yếu tố nào?

Viết một bình luận