Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Văn bản thông tin - Cánh diều - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Một bài báo khoa học về biến đổi khí hậu thường sử dụng biểu đồ, số liệu thống kê và trích dẫn nguồn nghiên cứu. Đặc điểm này thể hiện rõ nhất chức năng nào của văn bản thông tin?
- A. Giải trí, thư giãn cho người đọc.
- B. Thể hiện cảm xúc, suy nghĩ chủ quan của người viết.
- C. Thông báo, cung cấp tri thức, dữ liệu khách quan về một vấn đề.
- D. Thuyết phục người đọc thay đổi hành vi hoặc quan điểm.
Câu 2: Khi đọc một bài viết trên mạng xã hội về lợi ích của một loại thực phẩm chức năng, bạn nhận thấy bài viết sử dụng nhiều từ ngữ cường điệu, không có trích dẫn nguồn khoa học cụ thể và chỉ dựa vào lời kể cá nhân. Dấu hiệu này giúp bạn đánh giá điều gì về bài viết với tư cách là một văn bản thông tin?
- A. Tính chính xác tuyệt đối của thông tin.
- B. Tính khách quan và đáng tin cậy cao.
- C. Tính giải trí và thu hút người đọc.
- D. Nguy cơ thiếu khách quan, thiếu bằng chứng xác thực và độ tin cậy thấp.
Câu 3: Văn bản thông tin "Phải coi luật pháp như khí trời để thở" (Nguyễn Khắc Viện) chủ yếu sử dụng loại ngôn ngữ nào để truyền tải nội dung?
- A. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc, thể hiện cái tôi trữ tình.
- B. Ngôn ngữ chính xác, rành mạch, logic, mang tính khách quan.
- C. Ngôn ngữ sử dụng nhiều biện pháp tu từ ẩn dụ, hoán dụ phức tạp.
- D. Ngôn ngữ địa phương, khẩu ngữ, gần gũi với đời sống hàng ngày.
Câu 4: Một văn bản hướng dẫn sử dụng thuốc thường có cấu trúc gồm: Tên thuốc, Thành phần, Chỉ định, Chống chỉ định, Liều dùng, Cách dùng, Tác dụng phụ, Bảo quản. Việc sắp xếp các mục này theo một trình tự nhất định thể hiện đặc điểm nào về cấu trúc của văn bản thông tin?
- A. Có cấu trúc chặt chẽ, logic, giúp người đọc dễ dàng tra cứu thông tin cần thiết.
- B. Cho phép người đọc tự do sắp xếp lại các mục theo ý thích.
- C. Nhằm mục đích gây bất ngờ, tò mò cho người đọc.
- D. Chỉ là sự liệt kê ngẫu nhiên các thông tin liên quan đến sản phẩm.
Câu 5: Khi đọc văn bản "Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái", người đọc có thể rút ra được những thông tin chính về cuộc đời, sự nghiệp và đóng góp của nhân vật. Điều này cho thấy văn bản thông tin có khả năng:
- A. Kể lại một câu chuyện hư cấu nhằm giải trí.
- B. Truyền tải tri thức, sự kiện, dữ liệu thực tế một cách hiệu quả.
- C. Bày tỏ cảm xúc sâu sắc của người viết về nhân vật.
- D. Kêu gọi hành động cụ thể từ phía người đọc.
Câu 6: Một bài viết trên báo về tình hình giao thông đô thị sử dụng nhiều số liệu về số vụ tai nạn, số lượng phương tiện, tốc độ lưu thông trung bình,... Việc sử dụng các dữ liệu định lượng này có tác dụng chủ yếu gì đối với văn bản thông tin?
- A. Làm cho bài viết khó hiểu hơn đối với độc giả phổ thông.
- B. Giúp người viết bày tỏ cảm xúc cá nhân về vấn đề.
- C. Tăng tính khách quan, minh bạch và độ tin cậy cho thông tin được cung cấp.
- D. Chỉ có tác dụng trang trí, làm đẹp cho bài viết.
Câu 7: Đoạn trích sau đây phản ánh đặc điểm nào của văn bản thông tin?
- A. Sử dụng số liệu, dữ kiện cụ thể để cung cấp thông tin.
- B. Tập trung vào việc miêu tả phong cảnh, con người.
- C. Thể hiện quan điểm cá nhân mạnh mẽ của người viết.
- D. Sử dụng ngôn ngữ thơ mộng, giàu hình ảnh.
Câu 8: Khi đọc một bài báo cáo nghiên cứu, bạn thấy có phần "Tài liệu tham khảo" liệt kê chi tiết các nguồn thông tin đã được sử dụng. Mục đích của phần này là gì trong văn bản thông tin?
- A. Làm dài thêm văn bản để đủ số trang.
- B. Thể hiện sự uyên bác của người viết.
- C. Cung cấp thông tin giải trí cho người đọc.
- D. Tăng tính minh bạch, kiểm chứng và độ tin cậy của thông tin, giúp người đọc tìm hiểu sâu hơn.
Câu 9: Văn bản thông tin "Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ" đề cập đến những biến đổi trong cách dùng tiếng Việt của giới trẻ. Để hiểu rõ và phân tích được nội dung này, người đọc cần vận dụng kỹ năng nào là chủ yếu?
- A. Kỹ năng tưởng tượng và sáng tạo.
- B. Kỹ năng ghi nhớ các sự kiện lịch sử.
- C. Kỹ năng phân tích, so sánh các hiện tượng ngôn ngữ và đánh giá ý kiến.
- D. Kỹ năng biểu diễn cảm xúc cá nhân.
Câu 10: Giả sử bạn đang đọc một văn bản thông tin về lợi ích của việc tập thể dục. Văn bản đưa ra các số liệu về giảm nguy cơ bệnh tim mạch, cải thiện tâm trạng, tăng cường sức bền. Mục đích chính của việc đưa ra các số liệu này là gì?
- A. Để người đọc cảm thấy nhàm chán với các con số.
- B. Cung cấp bằng chứng cụ thể, tăng sức thuyết phục cho các thông tin được đưa ra.
- C. Làm phức tạp hóa vấn đề, khiến người đọc khó hiểu.
- D. Chỉ đơn thuần là liệt kê thông tin mà không có mục đích cụ thể.
Câu 11: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng các tiêu đề, tiêu đề phụ, đoạn mở đầu (introduction) và đoạn kết luận (conclusion) có vai trò gì trong việc tổ chức thông tin?
- A. Giúp người đọc dễ dàng nắm bắt cấu trúc, xác định nội dung chính của từng phần và theo dõi mạch thông tin.
- B. Chỉ có tác dụng làm đẹp bố cục trang giấy.
- C. Làm cho thông tin trở nên lộn xộn, khó theo dõi.
- D. Bắt buộc người đọc phải đọc toàn bộ văn bản mới hiểu được nội dung.
Câu 12: Văn bản "Sông nước trong tiếng miền Nam" khám phá sự đa dạng và độc đáo của các từ ngữ chỉ sông nước trong phương ngữ miền Nam. Để hiểu sâu sắc bài viết này, người đọc cần có kiến thức nền tảng về lĩnh vực nào?
- A. Lịch sử các triều đại phong kiến Việt Nam.
- B. Các công thức vật lý về chất lỏng.
- C. Ngôn ngữ học, đặc biệt là phương ngữ học.
- D. Các tác phẩm văn học lãng mạn về sông nước.
Câu 13: Một bài viết về "lỗ hổng tầng ozon" trên một tạp chí khoa học thường sẽ sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành như "chlorofluorocarbon (CFCs)", "tia cực tím (UV)", "phổ hấp thụ". Việc này cho thấy văn bản thông tin khoa học thường hướng đến đối tượng độc giả nào?
- A. Trẻ em mẫu giáo.
- B. Những người có kiến thức nền nhất định về lĩnh vực khoa học liên quan.
- C. Bất kỳ ai, không cần kiến thức chuyên môn.
- D. Các nhà văn, nhà thơ.
Câu 14: Đọc một bài báo cáo về kết quả kinh doanh của một công ty, bạn thấy có bảng biểu, đồ thị thể hiện doanh thu, lợi nhuận qua các quý. Mục đích của việc sử dụng bảng biểu, đồ thị trong văn bản thông tin là gì?
- A. Làm cho văn bản thêm dài dòng, khó đọc.
- B. Chỉ mang tính chất minh họa cho đẹp mắt.
- C. Che giấu các thông tin quan trọng.
- D. Trình bày dữ liệu phức tạp một cách trực quan, dễ hiểu, giúp người đọc nhanh chóng nắm bắt xu hướng, so sánh và phân tích thông tin.
Câu 15: Văn bản thông tin "Phải coi luật pháp như khí trời để thở" sử dụng phép so sánh "luật pháp như khí trời để thở". Biện pháp này có tác dụng gì trong việc truyền tải thông tin?
- A. Giúp người đọc dễ hình dung, hiểu rõ tầm quan trọng thiết yếu của luật pháp đối với đời sống.
- B. Làm cho ngôn ngữ trở nên mơ hồ, khó hiểu.
- C. Chỉ mang tính chất trang trí, không ảnh hưởng đến nội dung.
- D. Biểu thị sự phản đối, bất mãn của người viết đối với luật pháp.
Câu 16: Giả sử bạn đọc hai văn bản thông tin khác nhau nói về cùng một sự kiện lịch sử. Văn bản A chỉ trình bày các dữ kiện, thời gian, địa điểm một cách trung lập. Văn bản B cũng trình bày các dữ kiện nhưng lồng ghép nhiều ý kiến cá nhân, nhận định mang tính chủ quan. Sự khác biệt này chủ yếu thể hiện điều gì?
- A. Cả hai văn bản đều có độ tin cậy như nhau.
- B. Văn bản B là văn bản khoa học chính thống.
- C. Văn bản A có tính khách quan cao hơn văn bản B.
- D. Văn bản B là văn bản quảng cáo.
Câu 17: Khi đọc một văn bản thông tin, việc phân biệt giữa "sự kiện" (fact) và "ý kiến" (opinion) là một kỹ năng quan trọng. Kỹ năng này giúp người đọc làm gì?
- A. Chỉ chấp nhận mọi thông tin được đưa ra.
- B. Bỏ qua hoàn toàn các sự kiện và chỉ chú trọng ý kiến cá nhân.
- C. Không cần quan tâm đến nguồn gốc thông tin.
- D. Đánh giá tính xác thực, độ tin cậy của thông tin và hình thành quan điểm dựa trên bằng chứng.
Câu 18: Văn bản thông tin về một quy trình (ví dụ: hướng dẫn lắp ráp đồ nội thất, công thức nấu ăn) thường có cấu trúc nào?
- A. Trình bày theo trình tự thời gian hoặc các bước cụ thể, có đánh số hoặc gạch đầu dòng.
- B. Sắp xếp các ý theo mức độ quan trọng giảm dần.
- C. Trình bày lộn xộn, không theo thứ tự nào.
- D. Chỉ gồm một đoạn văn duy nhất.
Câu 19: Trong văn bản "Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái", việc tác giả liệt kê các lĩnh vực mà Tạ Quang Bửu am hiểu sâu sắc (Toán, Lý, Hóa, Văn, Sử, Triết, Ngoại ngữ, Thể thao...) có tác dụng gì?
- A. Làm cho bài viết trở nên nhàm chán.
- B. Cung cấp bằng chứng cụ thể, khách quan để làm nổi bật sự "thông thái" của nhân vật.
- C. Thể hiện cảm xúc ngưỡng mộ một cách trừu tượng.
- D. Không có tác dụng gì đặc biệt đối với nội dung thông tin.
Câu 20: Một bài viết về dự báo thời tiết là một dạng văn bản thông tin. Đặc điểm nào sau đây là quan trọng nhất đối với văn bản dự báo thời tiết?
- A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh.
- B. Thể hiện cảm xúc cá nhân của người dự báo.
- C. Tính chính xác, kịp thời và dễ hiểu để người đọc có thể đưa ra quyết định phù hợp.
- D. Đưa ra nhiều quan điểm trái chiều về cùng một hiện tượng.
Câu 21: Đọc văn bản "Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ", người đọc có thể thấy tác giả sử dụng các ví dụ cụ thể về cách dùng từ, đặt câu của giới trẻ. Việc này giúp người đọc làm gì?
- A. Hiểu rõ hơn, hình dung cụ thể hơn về hiện tượng ngôn ngữ đang được bàn tới.
- B. Cảm thấy khó chịu, bực bội với cách dùng từ đó.
- C. Bỏ qua phần lý thuyết và chỉ tập trung vào ví dụ.
- D. Không liên kết được ví dụ với nội dung chính của bài.
Câu 22: Phân tích cấu trúc của một bản tin thời sự trên truyền hình (một dạng văn bản thông tin). Bản tin thường bắt đầu bằng tóm tắt các tin chính, sau đó đi sâu vào chi tiết từng tin, và kết thúc bằng dự báo thời tiết hoặc thông tin khác. Cấu trúc này thể hiện nguyên tắc tổ chức thông tin nào phổ biến trong báo chí?
- A. Sắp xếp theo trình tự ngẫu nhiên.
- B. Sắp xếp theo mức độ khó tăng dần.
- C. Sắp xếp theo cảm xúc của người biên tập.
- D. Sắp xếp theo mức độ quan trọng giảm dần (từ tin quan trọng nhất đến ít quan trọng hơn).
Câu 23: Khi đọc một bài viết trên Wikipedia về một chủ đề lịch sử, bạn thấy có nhiều liên kết (hyperlink) đến các bài viết khác liên quan. Chức năng của các liên kết này trong văn bản thông tin trực tuyến là gì?
- A. Làm cho văn bản trở nên rối mắt.
- B. Giúp người đọc dễ dàng tìm hiểu sâu hơn về các khái niệm, sự kiện liên quan, mở rộng phạm vi kiến thức.
- C. Chỉ là cách trang trí cho trang web.
- D. Bắt buộc người đọc phải đọc hết các bài viết liên kết.
Câu 24: Văn bản thông tin "Sông nước trong tiếng miền Nam" cung cấp nhiều ví dụ về các từ như "rạch", "kênh", "kinh", "lung", "vàm", "rồng", "bưng". Việc phân tích ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng của các từ này giúp người đọc hiểu rõ điều gì?
- A. Sự phong phú, đa dạng và đặc điểm địa lý, văn hóa thể hiện qua ngôn ngữ của vùng đất miền Nam.
- B. Lịch sử hình thành của các con sông lớn ở miền Nam.
- C. Cách nuôi trồng thủy sản phổ biến ở miền Nam.
- D. Các lễ hội truyền thống liên quan đến sông nước.
Câu 25: Giả sử bạn đang viết một văn bản thông tin giải thích về hiện tượng nhật thực cho độc giả phổ thông. Bạn nên sử dụng loại ngôn ngữ nào để đảm bảo tính hiệu quả?
- A. Ngôn ngữ khoa học chuyên sâu, nhiều thuật ngữ khó hiểu.
- B. Ngôn ngữ thơ ca, giàu cảm xúc và hình ảnh ẩn dụ.
- C. Ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu, có thể kết hợp giải thích thuật ngữ hoặc sử dụng hình ảnh minh họa.
- D. Ngôn ngữ khẩu ngữ, tùy tiện, thiếu chính xác.
Câu 26: Khi đọc một bài viết về một vấn đề xã hội gây tranh cãi, làm thế nào để đánh giá tính khách quan của văn bản đó?
- A. Chỉ đọc lướt qua phần tiêu đề.
- B. Tin tưởng hoàn toàn vào ý kiến đầu tiên bạn đọc được.
- C. Chỉ chú ý đến các chi tiết giật gân, gây sốc.
- D. Xem xét nguồn thông tin, kiểm tra các dữ kiện được đưa ra, tìm hiểu xem tác giả có trình bày các quan điểm khác nhau một cách công bằng không, và nhận diện các dấu hiệu của sự thiên vị (nếu có).
Câu 27: Một văn bản thông tin có thể sử dụng kết hợp nhiều phương tiện phi ngôn ngữ như hình ảnh, biểu đồ, sơ đồ, âm thanh, video (đối với văn bản đa phương tiện). Mục đích chính của việc kết hợp này là gì?
- A. Giúp truyền tải thông tin một cách sinh động, trực quan hơn, hỗ trợ và làm rõ nội dung ngôn ngữ.
- B. Làm cho văn bản trở nên phức tạp, khó tiếp cận.
- C. Thay thế hoàn toàn nội dung ngôn ngữ viết.
- D. Chỉ để trang trí, không có giá trị thông tin.
Câu 28: Đọc văn bản "Phải coi luật pháp như khí trời để thở", người đọc có thể nhận thấy tác giả không chỉ cung cấp thông tin mà còn thể hiện một thái độ, quan điểm nhất định về vai trò của luật pháp. Điều này cho thấy văn bản thông tin, dù khách quan, vẫn có thể:
- A. Hoàn toàn không chứa đựng bất kỳ cảm xúc hay quan điểm cá nhân nào.
- B. Chỉ nhằm mục đích giải trí đơn thuần.
- C. Lồng ghép ý kiến, quan điểm của người viết một cách khéo léo, dựa trên các dữ kiện được trình bày.
- D. Luôn luôn mang tính chất nghị luận, tranh biện.
Câu 29: Khi tóm tắt một văn bản thông tin dài, bạn cần tập trung vào điều gì?
- A. Các chi tiết nhỏ, số liệu lẻ tẻ.
- B. Nội dung chính, ý tưởng cốt lõi và các luận điểm, dữ kiện quan trọng nhất.
- C. Các câu văn có sử dụng biện pháp tu từ.
- D. Phần kết luận mà không cần đọc các phần khác.
Câu 30: Văn bản thông tin khác với văn bản văn học (như truyện ngắn, thơ) ở điểm cốt lõi nào về mục đích và cách thể hiện?
- A. Văn bản thông tin chủ yếu truyền tải tri thức, dữ kiện khách quan bằng ngôn ngữ chính xác; văn bản văn học chủ yếu thể hiện cảm xúc, tư tưởng, khắc họa hình tượng bằng ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc.
- B. Văn bản thông tin luôn dài hơn văn bản văn học.
- C. Văn bản thông tin không bao giờ sử dụng biện pháp tu từ.
- D. Văn bản thông tin chỉ dành cho người lớn, văn bản văn học dành cho mọi lứa tuổi.