Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức - Đề 04
Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Theo kiến thức về bi kịch, yếu tố cốt lõi nào sau đây tạo nên tính chất đặc trưng, đẩy câu chuyện và nhân vật đến hồi kết bi thảm?
- A. Sự xuất hiện của các yếu tố hài hước.
- B. Xung đột bi kịch gay gắt, không thể điều hòa.
- C. Kết thúc có hậu cho các nhân vật chính.
- D. Nhân vật luôn tránh né mọi khó khăn.
Câu 2: Nhân vật bi kịch thường được xây dựng với những đặc điểm nào để tạo nên sức hấp dẫn và gợi suy ngẫm về thân phận con người?
- A. Là người hoàn hảo, không có bất kỳ khuyết điểm nào.
- B. Luôn dễ dàng vượt qua mọi khó khăn, thử thách.
- C. Có tính cách đơn giản, không có mâu thuẫn nội tâm.
- D. Có phẩm chất cao đẹp hoặc lí tưởng lớn, đối mặt với mâu thuẫn gay gắt và số phận bi thảm.
Câu 3: Xung đột bi kịch có thể biểu hiện dưới nhiều hình thức. Hình thức nào sau đây thể hiện mâu thuẫn gay gắt giữa khát vọng, lí tưởng của cá nhân với những rào cản từ xã hội, định kiến, hoặc các thế lực đối lập?
- A. Xung đột giữa cá nhân với hoàn cảnh, xã hội.
- B. Xung đột nội tâm của nhân vật.
- C. Xung đột giữa các vị thần.
- D. Xung đột giữa các yếu tố tự nhiên.
Câu 4: Trong bi kịch, cái bi được tạo nên từ đâu và thường gợi cho người xem/đọc cảm xúc gì?
- A. Từ những tình huống hài hước, gây cười, gợi cảm giác vui vẻ.
- B. Từ sự chiến thắng dễ dàng của nhân vật chính, gợi cảm giác thỏa mãn.
- C. Từ sự sụp đổ của cái cao thượng, cái đẹp, cái lí tưởng trước cái thấp hèn, số phận, gợi cảm giác thương cảm, sợ hãi và suy ngẫm.
- D. Từ việc giải quyết mọi mâu thuẫn một cách êm đẹp, gợi cảm giác bình yên.
Câu 5: Đọc đoạn thoại sau của nhân vật A: "Ta đã cố gắng hết sức để bảo vệ những gì ta tin là đúng, nhưng dường như số phận đã an bài một kết cục khác. Mọi nỗ lực đều trở nên vô nghĩa trước bức tường định kiến và sự phản bội." Đoạn thoại này thể hiện rõ nhất loại xung đột bi kịch nào?
- A. Xung đột nội tâm.
- B. Xung đột giữa cá nhân với hoàn cảnh, xã hội, định mệnh.
- C. Xung đột giữa các nhân vật trong gia đình.
- D. Xung đột giữa các thế lực siêu nhiên.
Câu 6: Trong vở bi kịch "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" của Nguyễn Huy Tưởng, nhân vật Vũ Như Tô là một kiến trúc sư tài ba với khát vọng xây dựng công trình vĩ đại cho muôn đời. Bi kịch của ông chủ yếu nảy sinh từ mâu thuẫn nào?
- A. Mâu thuẫn giữa Vũ Như Tô và các nghệ nhân khác.
- B. Mâu thuẫn giữa Vũ Như Tô và người yêu (Đan Thiềm).
- C. Mâu thuẫn giữa lí tưởng nghệ thuật thuần túy của Vũ Như Tô và thực tế xã hội phong kiến thối nát, sự nổi dậy của dân chúng.
- D. Mâu thuẫn nội tâm của Vũ Như Tô về tài năng của mình.
Câu 7: Nhân vật bi kịch thường phải đưa ra những lựa chọn khó khăn, thậm chí là "lựa chọn giữa cái chết và sự nhục nhã" hoặc "giữa bổn phận và tình cảm". Điều này thể hiện đặc điểm gì của tình huống bi kịch?
- A. Tình huống đặt nhân vật trước sự lựa chọn khó khăn, giữa các giá trị đối lập, mà mọi lựa chọn đều dẫn đến bi kịch.
- B. Tình huống chỉ có một con đường duy nhất để đi.
- C. Tình huống dễ dàng tìm ra giải pháp thỏa đáng.
- D. Tình huống không đòi hỏi nhân vật phải suy nghĩ hay lựa chọn.
Câu 8: Trong bi kịch "Prô-mê-tê bị xiềng", nhân vật Prô-mê-tê bị thần Dớt trừng phạt vì đã lấy lửa của thần ban cho loài người. Xung đột chính trong vở kịch này là gì?
- A. Xung đột giữa Prô-mê-tê và loài người.
- B. Xung đột giữa các vị thần trên đỉnh Ô-lim-pơ.
- C. Xung đột nội tâm của Prô-mê-tê.
- D. Xung đột giữa Prô-mê-tê (đại diện cho trí tuệ, lòng thương người) và thần Dớt (đại diện cho quyền lực chuyên chế, định mệnh).
Câu 9: Đoạn thoại "Sống, hay không sống – đó là vấn đề: / Hay là chịu đựng tất cả / Những mũi tên, ngọn sóng của số phận phũ phàng, / Hay là cầm vũ khí chống lại biển khổ, / Mà kết liễu nó đi?" (Hamlet, Shakespeare) thể hiện rõ nhất điều gì về nhân vật Hamlet?
- A. Sự quyết đoán, dũng cảm đối mặt với kẻ thù.
- B. Sự thờ ơ, không quan tâm đến số phận.
- C. Sự giằng xé, dằn vặt sâu sắc trong nội tâm về việc tồn tại và hành động.
- D. Sự hài lòng với cuộc sống hiện tại.
Câu 10: So với nhân vật trong hài kịch hay chính kịch, nhân vật bi kịch thường có số phận như thế nào?
- A. Luôn có kết thúc hạnh phúc, viên mãn.
- B. Số phận không rõ ràng, có thể tốt hoặc xấu.
- C. Số phận bình thường, không có gì đặc biệt.
- D. Số phận bi thảm, thường dẫn đến sự sụp đổ hoặc cái chết.
Câu 11: Cái chết của nhân vật bi kịch có ý nghĩa gì trong việc thể hiện tư tưởng và giá trị của tác phẩm?
- A. Khẳng định giá trị của lí tưởng, phẩm chất cao đẹp của nhân vật dù họ thất bại, đồng thời tố cáo những thế lực gây ra bi kịch.
- B. Cho thấy sự vô nghĩa của mọi nỗ lực và lí tưởng.
- C. Là sự trừng phạt thích đáng cho những sai lầm của nhân vật.
- D. Chỉ đơn thuần là kết thúc câu chuyện.
Câu 12: Đâu là một trong những vai trò quan trọng nhất của xung đột bi kịch đối với việc xây dựng nhân vật?
- A. Giúp nhân vật tránh được mọi khó khăn.
- B. Làm cho tính cách nhân vật trở nên đơn giản hơn.
- C. Bộc lộ sâu sắc tính cách, nội tâm, lí tưởng và phẩm chất của nhân vật.
- D. Giảm bớt tầm quan trọng của nhân vật.
Câu 13: Bi kịch "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" kết thúc bằng cảnh Cửu Trùng Đài bị đốt cháy và Vũ Như Tô bị giết. Kết cục này nhấn mạnh điều gì về mâu thuẫn giữa nghệ thuật và cuộc đời trong xã hội phong kiến?
- A. Lí tưởng nghệ thuật luôn chiến thắng thực tế phũ phàng.
- B. Mâu thuẫn giữa lí tưởng nghệ thuật cao đẹp và thực tế xã hội thối nát là không thể dung hòa, dẫn đến sự hủy diệt.
- C. Nghệ thuật có thể tồn tại độc lập với cuộc sống.
- D. Dân chúng luôn hiểu và ủng hộ nghệ thuật.
Câu 14: Nhân vật bi kịch Prô-mê-tê trong vở kịch cùng tên tiêu biểu cho phẩm chất nào của con người, khiến ông dám chống lại quyền uy của thần Dớt?
- A. Sự sợ hãi và phục tùng.
- B. Lòng ích kỷ, chỉ nghĩ cho bản thân.
- C. Trí tuệ, lòng yêu thương và sự hi sinh vì loài người.
- D. Sự khôn ngoan để lẩn tránh trừng phạt.
Câu 15: Đâu là điểm khác biệt cơ bản nhất về bản chất xung đột giữa bi kịch và hài kịch?
- A. Bi kịch có nhiều nhân vật hơn.
- B. Hài kịch có bối cảnh lịch sử rõ ràng hơn.
- C. Xung đột trong bi kịch luôn dễ giải quyết hơn hài kịch.
- D. Xung đột trong bi kịch gay gắt, không thể điều hòa, dẫn đến kết cục bi thảm, còn trong hài kịch thường có thể giải quyết, mang tính gây cười/phê phán.
Câu 16: Khi phân tích một nhân vật bi kịch, chúng ta cần chú ý đến những khía cạnh nào để hiểu rõ hơn về bi kịch của họ?
- A. Lí tưởng, phẩm chất, mâu thuẫn nội tâm, hành động trong bối cảnh xung đột, và số phận.
- B. Chỉ cần chú ý đến ngoại hình và lời nói.
- C. Chỉ cần biết họ là người tốt hay kẻ xấu.
- D. Chỉ cần quan tâm đến cái chết của họ.
Câu 17: Mâu thuẫn giữa Vũ Như Tô và tầng lớp quan lại, dân chúng trong "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" thể hiện điều gì về bản chất của xung đột trong tác phẩm?
- A. Đây là mâu thuẫn cá nhân nhỏ nhặt.
- B. Mâu thuẫn này có thể dễ dàng được giải quyết.
- C. Mâu thuẫn chỉ do hiểu lầm tạm thời.
- D. Đây là mâu thuẫn xã hội sâu sắc, thể hiện sự đối lập giữa các giá trị và sự bế tắc trong giải quyết.
Câu 18: Hành động quyết định lấy lửa thần ban cho loài người của Prô-mê-tê là hành động mang tính bi kịch vì nó:
- A. Đem lại lợi ích tuyệt đối cho bản thân Prô-mê-tê.
- B. Xuất phát từ lí tưởng cao đẹp (vì loài người) nhưng đi ngược lại thế lực áp chế (thần Dớt), dẫn đến số phận bi thảm.
- C. Chỉ là một hành động ngẫu hứng, không có ý nghĩa sâu sắc.
- D. Không gây ra bất kỳ hậu quả nghiêm trọng nào.
Câu 19: Mâu thuẫn nội tâm của Hamlet, được thể hiện qua đoạn thoại "Sống, hay không sống – đó là vấn đề", phản ánh điều gì về tình trạng của con người trong bối cảnh xã hội đầy rẫy cái ác và sự tha hóa?
- A. Sự bế tắc, giằng xé của con người khi phải đối mặt với cái ác, sự bất công, và những lựa chọn khó khăn về đạo đức.
- B. Sự dễ dàng thích nghi với mọi hoàn cảnh.
- C. Sự tự tin tuyệt đối vào khả năng giải quyết vấn đề.
- D. Sự thờ ơ trước cái xấu.
Câu 20: Tác dụng chính của việc xây dựng xung đột bi kịch gay gắt trong tác phẩm là gì?
- A. Làm giảm sự chú ý của người đọc/xem.
- B. Khiến câu chuyện trở nên đơn điệu.
- C. Tạo kịch tính, thúc đẩy câu chuyện phát triển, và bộc lộ sâu sắc tính cách, nội tâm nhân vật.
- D. Giúp nhân vật tránh được mọi mâu thuẫn.
Câu 21: Nếu một nhân vật đấu tranh cho lí tưởng cao đẹp nhưng cuối cùng bị chính những người mình muốn giúp đỡ quay lưng hoặc hiểu lầm, dẫn đến cái chết bi thảm, đó là biểu hiện rõ nhất của loại xung đột nào trong bi kịch?
- A. Xung đột giữa cá nhân và hoàn cảnh/xã hội.
- B. Xung đột với định mệnh.
- C. Xung đột nội tâm.
- D. Xung đột giữa các vị thần.
Câu 22: Cái bi trong bi kịch không chỉ đơn thuần là sự đau khổ hay cái chết. Nó còn bao hàm ý nghĩa gì sâu sắc hơn?
- A. Chỉ là cảm giác buồn bã thoáng qua.
- B. Sự sụp đổ của cái cao thượng, cái đẹp, cái lí tưởng, gợi suy ngẫm về giá trị con người và nghịch cảnh cuộc đời.
- C. Cảm giác sợ hãi tột độ mà không có ý nghĩa nào khác.
- D. Sự hài lòng khi chứng kiến kẻ xấu bị trừng phạt.
Câu 23: Trong "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài", việc Vũ Như Tô đặt lí tưởng nghệ thuật lên trên hết, bất chấp sự lầm than của dân chúng, có thể xem là một "sai lầm bi kịch" của ông. "Sai lầm bi kịch" ở đây được hiểu là gì?
- A. Một lỗi nhỏ không đáng kể.
- B. Hành động cố ý làm hại người khác.
- C. Khuyết điểm, sai lầm hoặc phán đoán sai lầm của nhân vật xuất phát từ tính cách hoặc hoàn cảnh, góp phần dẫn đến sự sụp đổ của họ.
- D. Sự thiếu tài năng của nhân vật.
Câu 24: Mối quan hệ giữa nhân vật và xung đột trong bi kịch là mối quan hệ biện chứng. Điều này có nghĩa là gì?
- A. Nhân vật không liên quan gì đến xung đột.
- B. Xung đột chỉ là bối cảnh nền cho nhân vật.
- C. Nhân vật luôn kiểm soát được xung đột.
- D. Nhân vật bộc lộ tính cách, lí tưởng qua xung đột, và xung đột được đẩy lên bởi hành động của nhân vật.
Câu 25: Trong bi kịch Hy Lạp cổ đại như "Prô-mê-tê bị xiềng", xung đột với định mệnh hay thần quyền là phổ biến. Điều này phản ánh quan niệm gì của người Hy Lạp cổ về vị trí của con người trong vũ trụ?
- A. Con người là chủ nhân tuyệt đối của số phận mình.
- B. Con người nhỏ bé, bị chi phối bởi các thế lực siêu nhiên, định mệnh.
- C. Thần linh luôn ủng hộ mọi hành động của con người.
- D. Số phận con người do xã hội quyết định.
Câu 26: Bi kịch "Sống, hay không sống – đó là vấn đề" (Hamlet) và "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" đều có các nhân vật chính (Hamlet, Vũ Như Tô) với những mâu thuẫn nội tâm gay gắt. Tuy nhiên, điểm khác biệt nổi bật trong bản chất mâu thuẫn nội tâm của hai nhân vật này là gì?
- A. Mâu thuẫn của Hamlet dễ giải quyết hơn Vũ Như Tô.
- B. Mâu thuẫn của Vũ Như Tô chỉ mang tính cá nhân.
- C. Mâu thuẫn của Hamlet xoay quanh việc hành động/tồn tại trong bối cảnh tha hóa; mâu thuẫn của Vũ Như Tô là giằng xé giữa lí tưởng nghệ thuật và thực tế cuộc sống/dân chúng.
- D. Cả hai nhân vật đều có mâu thuẫn nội tâm giống hệt nhau.
Câu 27: Vai trò của khán giả/độc giả khi tiếp nhận một tác phẩm bi kịch là gì?
- A. Chỉ để giải trí đơn thuần.
- B. Chỉ để xem nhân vật thất bại.
- C. Chỉ để học thuộc lòng cốt truyện.
- D. Cảm nhận cái bi, thương cảm cho nhân vật, và suy ngẫm về thân phận con người, các vấn đề xã hội, đạo đức.
Câu 28: Phân tích câu nói của Đan Thiềm với Vũ Như Tô: "Ông cứ giữ lấy cái mộng lớn ấy đi! Cái mộng Cửu Trùng Đài! Cửu Trùng Đài muôn đời!" trong bối cảnh vở kịch "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài". Câu nói này cho thấy Đan Thiềm nhìn nhận lí tưởng của Vũ Như Tô như thế nào?
- A. Trân trọng, tôn thờ lí tưởng nghệ thuật "muôn đời" của Vũ Như Tô, xem đó là điều vĩ đại.
- B. Phê phán, cho rằng Cửu Trùng Đài là vô nghĩa.
- C. Thờ ơ, không quan tâm đến lí tưởng của Vũ Như Tô.
- D. Khuyên Vũ Như Tô từ bỏ mộng lớn để lo cho bản thân.
Câu 29: Trong bi kịch, hành động của nhân vật thường mang tính quyết định và không thể đảo ngược. Đặc điểm này có vai trò gì?
- A. Làm giảm sự căng thẳng của câu chuyện.
- B. Đẩy nhân vật vào tình thế không thể quay đầu, làm tăng kịch tính và dẫn đến kết cục bi thảm.
- C. Giúp nhân vật dễ dàng thoát khỏi xung đột.
- D. Không ảnh hưởng đến diễn biến câu chuyện.
Câu 30: Yếu tố nào sau đây giúp phân biệt nhân vật bi kịch với nhân vật phản diện đơn thuần?
- A. Nhân vật bi kịch thường có phẩm chất cao đẹp hoặc lí tưởng lớn, mâu thuẫn phức tạp, và cái chết gợi thương cảm/suy ngẫm, khác với nhân vật phản diện đơn thuần đại diện cho cái ác.
- B. Nhân vật bi kịch luôn thành công trong mọi việc.
- C. Nhân vật phản diện có số phận bi thảm hơn.
- D. Nhân vật bi kịch không có bất kỳ khuyết điểm nào.