12+ Đề Trắc Nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân Vật Và Xung Đột Trong Bi Kịch – (Kết Nối Tri Thức)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức - Đề 01

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc trưng cốt lõi nào phân biệt bi kịch với các thể loại kịch khác như hài kịch hay chính kịch?

  • A. Khắc họa xung đột gay gắt, không thể dung hòa dẫn đến kết cục bi thảm.
  • B. Sử dụng lời thoại giàu tính triết lý và độc thoại nội tâm.
  • C. Có nhiều lớp nhân vật đại diện cho các tầng lớp xã hội khác nhau.
  • D. Diễn ra trên sân khấu với sự tham gia của diễn viên và khán giả.

Câu 2: Trong bi kịch, xung đột thường mang tính chất gì khiến cho nhân vật khó có thể tìm được lối thoát hoặc giải pháp thỏa đáng?

  • A. Ngẫu nhiên và dễ dàng được giải quyết.
  • B. Chủ yếu là mâu thuẫn giữa các cá nhân nhỏ nhặt.
  • C. Tất yếu, không thể điều hòa, là sự va chạm giữa cái cao cả và cái thấp hèn, lý tưởng và thực tại.
  • D. Chỉ tồn tại ở cấp độ xã hội, không ảnh hưởng đến nội tâm nhân vật.

Câu 3: Nhân vật bi kịch thường được xây dựng với những đặc điểm nào để làm nổi bật bi kịch của họ?

  • A. Là những người bình thường, dễ dàng chấp nhận số phận.
  • B. Mang phẩm chất cao đẹp, có lý tưởng, nhưng bị đặt vào hoàn cảnh mâu thuẫn gay gắt, phải đối mặt với lựa chọn nghiệt ngã.
  • C. Luôn chiến thắng mọi khó khăn và đạt được mục tiêu cuối cùng.
  • D. Thiếu quyết đoán và dễ dàng bị ảnh hưởng bởi người khác.

Câu 4: Phân tích vai trò của xung đột trong việc phát triển tính cách nhân vật bi kịch.

  • A. Làm cho nhân vật trở nên mờ nhạt và ít quan trọng hơn.
  • B. Chỉ đóng vai trò nền cho câu chuyện, không ảnh hưởng đến nhân vật.
  • C. Giúp nhân vật dễ dàng hòa giải với hoàn cảnh.
  • D. Là động lực bộc lộ và phát triển tính cách, nội tâm phức tạp của nhân vật.

Câu 5: Kết thúc bi kịch thường mang lại cảm xúc gì cho người đọc/người xem và ý nghĩa của nó là gì?

  • A. Gây cảm giác đau thương, tiếc nuối nhưng cũng mang ý nghĩa thanh lọc, suy ngẫm sâu sắc về cuộc đời.
  • B. Mang lại sự hả hê, vui sướng vì cái ác bị trừng trị.
  • C. Không để lại ấn tượng hay cảm xúc đặc biệt nào.
  • D. Chỉ đơn thuần là sự kết thúc của câu chuyện mà không có ý nghĩa sâu sắc.

Câu 6: Bi kịch của nhân vật Prô-mê-tê trong vở kịch cùng tên của Ê-xkin tập trung vào xung đột nào là chủ yếu?

  • A. Xung đột nội tâm giữa tình yêu và thù hận.
  • B. Xung đột giữa Prô-mê-tê và loài người.
  • C. Xung đột giữa các vị thần trên đỉnh Olympus.
  • D. Xung đột giữa Prô-mê-tê (biểu tượng của tự do, nhân loại) và thần Dớt (biểu tượng của quyền lực chuyên chế).

Câu 7: Nhân vật bi kịch thường phải đối mặt với những lựa chọn khó khăn, thậm chí là "tiến thoái lưỡng nan". Điều này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào trong bi kịch?

  • A. Sự thiếu quyết đoán của nhân vật.
  • B. Tính chất không thể dung hòa, nghiệt ngã của xung đột bi kịch.
  • C. Việc nhân vật có quá nhiều lựa chọn.
  • D. Sự dễ dàng trong việc đưa ra quyết định của nhân vật.

Câu 8: Phân tích ý nghĩa của sự hy sinh hoặc cái chết của nhân vật chính trong bi kịch.

  • A. Chỉ đơn thuần là kết thúc vật lý của nhân vật.
  • B. Cho thấy sự yếu đuối và thất bại hoàn toàn của nhân vật.
  • C. Khẳng định phẩm giá, lý tưởng của nhân vật, tố cáo cái xấu và khơi gợi suy ngẫm.
  • D. Là cách để nhân vật trốn tránh trách nhiệm.

Câu 9: Xung đột nội tâm trong bi kịch là gì và vai trò của nó?

  • A. Là mâu thuẫn giữa nhân vật với xã hội.
  • B. Là sự giằng xé, đấu tranh trong tâm hồn nhân vật giữa các ý nghĩ, cảm xúc, mong muốn.
  • C. Là sự đối đầu giữa hai nhân vật khác nhau.
  • D. Chỉ xuất hiện trong hài kịch.

Câu 10: Vở bi kịch "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" của Nguyễn Huy Tưởng tập trung khắc họa bi kịch của nhân vật Vũ Như Tô. Bi kịch của Vũ Như Tô chủ yếu nảy sinh từ mâu thuẫn nào?

  • A. Mâu thuẫn giữa Vũ Như Tô và vua.
  • B. Mâu thuẫn giữa Vũ Như Tô và Đan Thiềm.
  • C. Mâu thuẫn giữa khát vọng sáng tạo cái đẹp vĩnh cửu của người nghệ sĩ và lợi ích, cuộc sống của nhân dân.
  • D. Mâu thuẫn giữa Vũ Như Tô và quân khởi nghĩa.

Câu 11: Trong bi kịch "Hamlet", nhân vật Hamlet phải đối mặt với xung đột nội tâm sâu sắc. Xung đột đó chủ yếu là gì?

  • A. Sự giằng xé giữa việc thực hiện nghĩa vụ trả thù và sự do dự, suy tư về cuộc đời, tội ác.
  • B. Mâu thuẫn giữa Hamlet và Ophelia.
  • C. Xung đột giữa Hamlet và Vua Claudius.
  • D. Sự đấu tranh giữa tình yêu và lòng trung thành.

Câu 12: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm thường thấy ở nhân vật bi kịch?

  • A. Có phẩm chất phi thường hoặc lý tưởng cao cả.
  • B. Đối mặt với xung đột nội tâm hoặc bên ngoài gay gắt.
  • C. Có số phận bi thảm hoặc phải hy sinh.
  • D. Dễ dàng thỏa hiệp và chấp nhận số phận.

Câu 13: Bi kịch Hy Lạp cổ đại thường tập trung vào xung đột giữa con người với yếu tố nào?

  • A. Xung đột giữa các tầng lớp xã hội.
  • B. Xung đột giữa các quốc gia.
  • C. Xung đột giữa con người và định mệnh, thần linh.
  • D. Xung đột giữa các thế hệ trong gia đình.

Câu 14: Phân tích sự khác biệt cơ bản về xung đột trong bi kịch hiện đại so với bi kịch truyền thống (ví dụ: Hy Lạp, Shakespeare).

  • A. Bi kịch hiện đại không còn xung đột.
  • B. Bi kịch hiện đại tập trung hơn vào xung đột nội tâm, xã hội, thay vì định mệnh, thần linh.
  • C. Bi kịch hiện đại luôn có kết thúc có hậu.
  • D. Bi kịch hiện đại chỉ có xung đột giữa các cá nhân.

Câu 15: Tác dụng của việc sử dụng độc thoại nội tâm trong việc khắc họa nhân vật bi kịch là gì?

  • A. Làm cho vở kịch dài hơn.
  • B. Giúp nhân vật giao tiếp với người khác.
  • C. Chỉ đơn thuần là kể lại các sự kiện đã xảy ra.
  • D. Bộc lộ sâu sắc thế giới nội tâm, sự giằng xé, mâu thuẫn của nhân vật.

Câu 16: Nhân vật bi kịch thường đại diện cho điều gì trong cuộc đấu tranh của họ?

  • A. Đại diện cho những giá trị cao đẹp, lý tưởng nhân văn trong cuộc đấu tranh với cái ác, bất công.
  • B. Chỉ đại diện cho lợi ích cá nhân hẹp hòi.
  • C. Đại diện cho sự yếu đuối và hèn nhát.
  • D. Không đại diện cho bất kỳ điều gì cụ thể.

Câu 17: Phân tích nguyên nhân sâu xa dẫn đến bi kịch của nhân vật trong bi kịch.

  • A. Chỉ do lỗi lầm cá nhân của nhân vật.
  • B. Do sự can thiệp trực tiếp của tác giả.
  • C. Do sự va chạm giữa phẩm chất cao đẹp, ý chí tự do của con người với những thế lực áp đặt hoặc mâu thuẫn nội tại sâu sắc.
  • D. Do sự thiếu may mắn ngẫu nhiên.

Câu 18: Bi kịch "Prô-mê-tê bị xiềng" có thể được xem là lời ca ngợi cho phẩm chất nào của con người?

  • A. Sự phục tùng và vâng lời.
  • B. Ý chí tự do, lòng dũng cảm, tinh thần phản kháng và hy sinh vì nhân loại.
  • C. Sự lừa dối và xảo quyệt.
  • D. Lòng tham và sự ích kỷ.

Câu 19: Trong "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài", bi kịch của Vũ Như Tô có thể được hiểu là bi kịch của sự lạc lõng giữa "cái đẹp" và "cái thật". Điều này thể hiện qua mâu thuẫn nào?

  • A. Mâu thuẫn giữa cái đẹp và cái xấu.
  • B. Mâu thuẫn giữa cái đẹp và cái cũ.
  • C. Mâu thuẫn giữa cái thật và cái giả.
  • D. Mâu thuẫn giữa khát vọng sáng tạo cái đẹp lý tưởng (nghệ thuật) và hiện thực đời sống đau khổ (cuộc sống).

Câu 20: Phân tích tầm quan trọng của bối cảnh lịch sử, xã hội đối với việc xây dựng xung đột và bi kịch trong một vở kịch.

  • A. Cung cấp môi trường, các yếu tố tạo nên xung đột và định hình hoàn cảnh bi kịch của nhân vật.
  • B. Không ảnh hưởng đến xung đột và bi kịch.
  • C. Chỉ làm nền cho các sự kiện chính.
  • D. Chỉ quan trọng trong hài kịch.

Câu 21: Khi phân tích nhân vật bi kịch, cần chú ý đến những khía cạnh nào để hiểu rõ bi kịch của họ?

  • A. Chỉ cần chú ý đến ngoại hình và hành động bên ngoài.
  • B. Chỉ cần biết tên và vai trò của họ trong vở kịch.
  • C. Phẩm chất, lý tưởng, xung đột (nội tâm/bên ngoài), lựa chọn và ý nghĩa số phận.
  • D. Chỉ cần so sánh họ với các nhân vật khác.

Câu 22: Bi kịch của Hamlet còn là bi kịch của sự tha hóa, suy đồi trong triều đình Đan Mạch. Điều này thể hiện qua xung đột giữa Hamlet với những ai?

  • A. Với Vua Claudius và Hoàng hậu Gertrude.
  • B. Với Ophelia và Laertes.
  • C. Với những người bạn cũ Rosencrantz và Guildenstern.
  • D. Với hồn ma của Vua cha.

Câu 23: Khái niệm "Katharsis" (thanh lọc) trong bi kịch của Aristotle đề cập đến điều gì?

  • A. Việc trừng phạt kẻ ác.
  • B. Sự giải trí đơn thuần.
  • C. Sự gột rửa, thanh lọc cảm xúc (sợ hãi, thương cảm) và suy ngẫm ở người xem.
  • D. Việc nhân vật chính đạt được mục tiêu.

Câu 24: Phân tích mối quan hệ giữa nhân vật và xung đột trong bi kịch.

  • A. Nhân vật và xung đột không liên quan đến nhau.
  • B. Nhân vật là người tạo ra và chịu tác động của xung đột; xung đột bộc lộ và phát triển nhân vật.
  • C. Chỉ có xung đột ảnh hưởng đến nhân vật, nhân vật không ảnh hưởng đến xung đột.
  • D. Chỉ có nhân vật ảnh hưởng đến xung đột, xung đột không ảnh hưởng đến nhân vật.

Câu 25: Trong bi kịch, sự sụp đổ của nhân vật chính thường là kết quả của sự kết hợp giữa yếu tố nào?

  • A. Số phận/định mệnh, áp lực xã hội/thế lực bên ngoài và các yếu tố nội tại của nhân vật.
  • B. Chỉ do sự thiếu may mắn.
  • C. Chỉ do lỗi lầm của người khác.
  • D. Chỉ do nhân vật quá yếu đuối.

Câu 26: Khi một vở kịch được gọi là bi kịch, điều đó ngụ ý rằng câu chuyện sẽ kết thúc như thế nào?

  • A. Luôn kết thúc có hậu, nhân vật chính đạt được hạnh phúc.
  • B. Kết thúc mở, để người xem tự suy đoán.
  • C. Kết thúc trung lập, không vui cũng không buồn.
  • D. Kết thúc bi thảm, nhân vật chính phải đối mặt với sự sụp đổ, cái chết hoặc mất mát lớn.

Câu 27: Phân tích sự khác biệt về bản chất của xung đột trong bi kịch và hài kịch.

  • A. Cả hai thể loại đều có xung đột giống nhau.
  • B. Xung đột bi kịch gay gắt, không thể dung hòa; xung đột hài kịch có thể giải quyết, dẫn đến kết thúc vui.
  • C. Hài kịch không có xung đột.
  • D. Bi kịch có xung đột đơn giản hơn hài kịch.

Câu 28: Trong "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài", xung đột giữa phe Vũ Như Tô (đại diện cho nghệ thuật thuần túy) và phe dân chúng/quân khởi nghĩa (đại diện cho cuộc sống, thực tế) làm nổi bật vấn đề gì?

  • A. Vấn đề phân chia giai cấp xã hội.
  • B. Vấn đề chiến tranh và hòa bình.
  • C. Mối quan hệ phức tạp, mâu thuẫn giữa nghệ thuật và cuộc sống, giữa lý tưởng và thực tế.
  • D. Vấn đề tình yêu đôi lứa.

Câu 29: Nhân vật bi kịch Prô-mê-tê bị xiềng trên đỉnh núi vì lý do chính nào?

  • A. Vì đã ăn cắp thức ăn của các vị thần.
  • B. Vì đã phản bội loài người.
  • C. Vì muốn làm vua các vị thần.
  • D. Vì đã lấy lửa từ trời ban cho loài người và chống lại sự chuyên chế của thần Dớt.

Câu 30: Dựa trên các đặc điểm của nhân vật bi kịch đã học, hãy đánh giá nhận định sau: "Một nhân vật chỉ được coi là nhân vật bi kịch nếu họ chết ở cuối vở kịch."

  • A. Đúng, vì cái chết là kết cục duy nhất của bi kịch.
  • B. Sai, vì bi kịch có thể là sự sụp đổ về tinh thần, mất mát lý tưởng, không nhất thiết phải là cái chết thể xác.
  • C. Đúng, vì tất cả các nhân vật bi kịch nổi tiếng đều chết.
  • D. Sai, vì nhân vật bi kịch luôn sống sót và hạnh phúc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Đặc trưng cốt lõi nào phân biệt bi kịch với các thể loại kịch khác như hài kịch hay chính kịch?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Trong bi kịch, xung đột thường mang tính chất gì khiến cho nhân vật khó có thể tìm được lối thoát hoặc giải pháp thỏa đáng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Nhân vật bi kịch thường được xây dựng với những đặc điểm nào để làm nổi bật bi kịch của họ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Phân tích vai trò của xung đột trong việc phát triển tính cách nhân vật bi kịch.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Kết thúc bi kịch thường mang lại cảm xúc gì cho người đọc/người xem và ý nghĩa của nó là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Bi kịch của nhân vật Prô-mê-tê trong vở kịch cùng tên của Ê-xkin tập trung vào xung đột nào là chủ yếu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Nhân vật bi kịch thường phải đối mặt với những lựa chọn khó khăn, thậm chí là 'tiến thoái lưỡng nan'. Điều này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào trong bi kịch?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Phân tích ý nghĩa của sự hy sinh hoặc cái chết của nhân vật chính trong bi kịch.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Xung đột nội tâm trong bi kịch là gì và vai trò của nó?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Vở bi kịch 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' của Nguyễn Huy Tưởng tập trung khắc họa bi kịch của nhân vật Vũ Như Tô. Bi kịch của Vũ Như Tô chủ yếu nảy sinh từ mâu thuẫn nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Trong bi kịch 'Hamlet', nhân vật Hamlet phải đối mặt với xung đột nội tâm sâu sắc. Xung đột đó chủ yếu là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm thường thấy ở nhân vật bi kịch?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Bi kịch Hy Lạp cổ đại thường tập trung vào xung đột giữa con người với yếu tố nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Phân tích sự khác biệt cơ bản về xung đột trong bi kịch hiện đại so với bi kịch truyền thống (ví dụ: Hy Lạp, Shakespeare).

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Tác dụng của việc sử dụng độc thoại nội tâm trong việc khắc họa nhân vật bi kịch là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Nhân vật bi kịch thường đại diện cho điều gì trong cuộc đấu tranh của họ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Phân tích nguyên nhân sâu xa dẫn đến bi kịch của nhân vật trong bi kịch.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Bi kịch 'Prô-mê-tê bị xiềng' có thể được xem là lời ca ngợi cho phẩm chất nào của con người?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Trong 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài', bi kịch của Vũ Như Tô có thể được hiểu là bi kịch của sự lạc lõng giữa 'cái đẹp' và 'cái thật'. Điều này thể hiện qua mâu thuẫn nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Phân tích tầm quan trọng của bối cảnh lịch sử, xã hội đối với việc xây dựng xung đột và bi kịch trong một vở kịch.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Khi phân tích nhân vật bi kịch, cần chú ý đến những khía cạnh nào để hiểu rõ bi kịch của họ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Bi kịch của Hamlet còn là bi kịch của sự tha hóa, suy đồi trong triều đình Đan Mạch. Điều này thể hiện qua xung đột giữa Hamlet với những ai?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Khái niệm 'Katharsis' (thanh lọc) trong bi kịch của Aristotle đề cập đến điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Phân tích mối quan hệ giữa nhân vật và xung đột trong bi kịch.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Trong bi kịch, sự sụp đổ của nhân vật chính thường là kết quả của sự kết hợp giữa yếu tố nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Khi một vở kịch được gọi là bi kịch, điều đó ngụ ý rằng câu chuyện sẽ kết thúc như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Phân tích sự khác biệt về bản chất của xung đột trong bi kịch và hài kịch.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Trong 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài', xung đột giữa phe Vũ Như Tô (đại diện cho nghệ thuật thuần túy) và phe dân chúng/quân khởi nghĩa (đại diện cho cuộc sống, thực tế) làm nổi bật vấn đề gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Nhân vật bi kịch Prô-mê-tê bị xiềng trên đỉnh núi vì lý do chính nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Dựa trên các đặc điểm của nhân vật bi kịch đã học, hãy đánh giá nhận định sau: 'Một nhân vật chỉ được coi là nhân vật bi kịch nếu họ chết ở cuối vở kịch.'

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức - Đề 02

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm cốt lõi phân biệt xung đột trong bi kịch với các thể loại kịch khác (như hài kịch, chính kịch) thường nằm ở tính chất nào?

  • A. Dễ dàng giải quyết và kết thúc có hậu.
  • B. Gay gắt, quyết liệt và thường dẫn đến kết cục bi thảm.
  • C. Chỉ xoay quanh mâu thuẫn cá nhân nhỏ nhặt.
  • D. Có thể hóa giải bằng sự thỏa hiệp.

Câu 2: Nhân vật bi kịch thường là những người có phẩm chất cao đẹp, lý tưởng lớn lao nhưng lại phải đối mặt với bi kịch. Điều này nói lên mâu thuẫn căn bản nào trong cuộc đời của nhân vật bi kịch?

  • A. Mâu thuẫn giữa giàu có và nghèo đói.
  • B. Mâu thuẫn giữa tuổi trẻ và tuổi già.
  • C. Mâu thuẫn giữa cái cao cả, tốt đẹp và sự hủy diệt, sụp đổ.
  • D. Mâu thuẫn giữa tri thức và sự ngu dốt.

Câu 3: Trong bi kịch, "bi kịch nội tâm" của nhân vật thường được thể hiện như thế nào?

  • A. Chỉ qua hành động bên ngoài của nhân vật.
  • B. Chỉ qua lời kể của người dẫn chuyện.
  • C. Chủ yếu qua sự tương tác với các nhân vật phụ.
  • D. Qua những dằn vặt, đấu tranh, lựa chọn khó khăn trong suy nghĩ và tình cảm của nhân vật.

Câu 4: Xung đột trong bi kịch có ý nghĩa quan trọng trong việc làm nổi bật điều gì?

  • A. Tính cách, phẩm chất và bi kịch nội tâm của nhân vật; phản ánh những vấn đề xã hội, thời đại.
  • B. Những chi tiết vụn vặt, không quan trọng trong câu chuyện.
  • C. Sự hài hước và giải trí cho khán giả.
  • D. Kết thúc có hậu và viên mãn cho tất cả nhân vật.

Câu 5: Khi phân tích nhân vật bi kịch, điều gì thường được xem xét kỹ lưỡng để hiểu nguyên nhân dẫn đến bi kịch của họ?

  • A. Màu sắc trang phục yêu thích của nhân vật.
  • B. Bi kịch tính trong tính cách, phẩm chất, và hoàn cảnh xã hội, số phận của nhân vật.
  • C. Số lượng bạn bè của nhân vật.
  • D. Lý lịch gia đình không liên quan đến hành động của họ.

Câu 6: Xung đột giữa "cái Tôi" cá nhân và "cái Chung" (chuẩn mực xã hội, luật pháp, đạo đức) là một dạng xung đột phổ biến trong bi kịch. Dạng xung đột này thường đẩy nhân vật vào tình thế nào?

  • A. Được xã hội ca ngợi và tôn vinh ngay lập tức.
  • B. Dễ dàng tìm thấy sự đồng thuận từ mọi người.
  • C. Phải lựa chọn giữa các giá trị đối lập, dẫn đến xung đột và bi kịch.
  • D. Hoàn toàn hòa nhập và không gặp bất kỳ khó khăn nào.

Câu 7: Khái niệm "bi kịch của sự lựa chọn" đề cập đến điều gì trong cuộc đời nhân vật bi kịch?

  • A. Nhân vật phải đưa ra quyết định giữa các phương án đều dẫn đến hậu quả đau khổ, mất mát.
  • B. Nhân vật luôn đưa ra những lựa chọn đúng đắn và mang lại hạnh phúc.
  • C. Nhân vật không bao giờ phải đối mặt với sự lựa chọn.
  • D. Mọi sự lựa chọn của nhân vật đều được số phận định sẵn.

Câu 8: Đỉnh điểm của xung đột trong bi kịch (thường là hành động quyết định hoặc sự kiện kịch tính nhất) có vai trò gì trong việc phát triển câu chuyện và nhân vật?

  • A. Làm giảm bớt căng thẳng và kết thúc vở kịch một cách nhẹ nhàng.
  • B. Giúp nhân vật thoát khỏi mọi khó khăn một cách dễ dàng.
  • C. Chỉ là một chi tiết nhỏ không ảnh hưởng đến cốt truyện.
  • D. Bộc lộ rõ nét nhất bản chất nhân vật, đẩy mâu thuẫn đến cao trào và dẫn đến bước ngoặt bi kịch.

Câu 9: Cảm giác "thanh lọc" (catharsis) mà khán giả trải nghiệm khi xem bi kịch thường đến từ đâu?

  • A. Việc trải nghiệm và giải tỏa những cảm xúc mạnh mẽ như sợ hãi và thương xót qua số phận nhân vật.
  • B. Sự vui vẻ và giải trí thuần túy mà vở kịch mang lại.
  • C. Việc học được những bài học đạo đức rõ ràng, trực tiếp.
  • D. Sự thờ ơ và không cảm xúc đối với những gì diễn ra trên sân khấu.

Câu 10: Một nhân vật bi kịch có thể đối mặt với xung đột từ những nguồn nào sau đây? (Chọn đáp án đầy đủ nhất)

  • A. Chỉ từ bản thân họ (nội tâm).
  • B. Chỉ từ người khác (xã hội, gia đình).
  • C. Chỉ từ số phận hoặc các thế lực siêu nhiên.
  • D. Từ bản thân, người khác, xã hội, số phận hoặc các thế lực siêu nhiên.

Câu 11: Trong bi kịch, lời thoại của nhân vật thường đóng vai trò gì trong việc thể hiện xung đột và tính cách?

  • A. Chỉ dùng để cung cấp thông tin về bối cảnh.
  • B. Không có vai trò quan trọng trong việc thể hiện xung đột.
  • C. Là phương tiện chủ yếu để bộc lộ nội tâm, tính cách nhân vật và làm sâu sắc xung đột.
  • D. Chỉ đơn thuần là lời nói giao tiếp hàng ngày.

Câu 12: Sự sụp đổ của nhân vật bi kịch, dù đau thương, nhưng thường mang lại ý nghĩa gì cho vở kịch và người xem?

  • A. Chứng minh rằng những giá trị nhân vật theo đuổi là vô nghĩa.
  • B. Chỉ đơn thuần gây ra cảm giác buồn bã và thất vọng.
  • C. Không có bất kỳ ý nghĩa nào ngoài việc kết thúc câu chuyện.
  • D. Khẳng định những giá trị nhân văn, gợi lên sự suy ngẫm sâu sắc về con người và cuộc sống.

Câu 13: Khi phân tích một cảnh trong bi kịch, việc chú ý đến "hành động kịch" (dù là hành động vật lý hay hành động lời nói) giúp ta hiểu gì về xung đột?

  • A. Giúp nhận diện rõ ràng các mâu thuẫn, mức độ gay gắt của xung đột và sự vận động của nó.
  • B. Chỉ để biết nhân vật đang làm gì về mặt thể chất.
  • C. Không liên quan đến việc phân tích xung đột.
  • D. Chỉ có ý nghĩa trang trí cho vở kịch.

Câu 14: Đâu là yếu tố thường không phải là nguyên nhân chính dẫn đến bi kịch của nhân vật trong thể loại này?

  • A. Khiếm khuyết trong tính cách (tragic flaw).
  • B. Xung đột với các thế lực xã hội, chính trị.
  • C. Sự trớ trêu của số phận.
  • D. Hành động thiếu suy nghĩ bộc phát mà không có nguyên nhân sâu xa từ tính cách hay hoàn cảnh.

Câu 15: Phân tích xung đột trong một vở bi kịch đòi hỏi người đọc/người xem phải chú ý đến những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ cần xác định ai là người tốt, ai là người xấu.
  • B. Xác định các lực lượng đối lập, bản chất, sự phát triển của mâu thuẫn và vai trò của nó.
  • C. Chỉ tập trung vào số lượng nhân vật tham gia xung đột.
  • D. Chỉ quan tâm đến kết quả cuối cùng của xung đột.

Câu 16: Mục đích của việc xây dựng xung đột gay gắt, không thể hóa giải trong bi kịch là gì?

  • A. Để câu chuyện dễ đoán và đơn giản hơn.
  • B. Để làm hài lòng khán giả bằng một kết thúc có hậu.
  • C. Để chứng minh rằng mọi vấn đề đều có thể giải quyết dễ dàng.
  • D. Để đẩy kịch tính lên cao trào, bộc lộ những vấn đề sâu sắc và dẫn đến kết cục bi thảm mang tính thức tỉnh.

Câu 17: Nhân vật bi kịch thường có những phẩm chất vượt trội so với người bình thường, nhưng chính những phẩm chất này đôi khi lại dẫn đến bi kịch của họ. Hiện tượng này thể hiện điều gì?

  • A. Sự trớ trêu của số phận, khi những phẩm chất tốt đẹp lại trở thành nguyên nhân dẫn đến bi kịch.
  • B. Chỉ những người có phẩm chất xấu mới gặp bi kịch.
  • C. Phẩm chất tốt đẹp luôn giúp nhân vật vượt qua mọi khó khăn.
  • D. Tính cách nhân vật không ảnh hưởng đến số phận của họ.

Câu 18: Trong bi kịch, việc sử dụng các yếu tố biểu tượng (như vật thể, màu sắc, hành động lặp lại) có thể giúp làm rõ điều gì về nhân vật và xung đột?

  • A. Chỉ làm cho vở kịch thêm màu sắc và hấp dẫn bề ngoài.
  • B. Giúp thể hiện những ý nghĩa sâu sắc, ngụ ý về nội tâm nhân vật, bản chất xung đột hoặc dự báo kết cục.
  • C. Không có bất kỳ ý nghĩa nào ngoài ý nghĩa trực tiếp.
  • D. Chỉ dùng để gây nhầm lẫn cho khán giả.

Câu 19: Khi phân tích một đoạn độc thoại nội tâm của nhân vật bi kịch, người đọc cần chú ý nhất đến điều gì để hiểu rõ bi kịch của họ?

  • A. Số lượng từ ngữ được sử dụng.
  • B. Cách nhân vật miêu tả ngoại hình của mình.
  • C. Những mâu thuẫn, dằn vặt, đấu tranh tư tưởng và cảm xúc bên trong nhân vật.
  • D. Việc nhân vật nhắc đến tên các nhân vật khác.

Câu 20: Sự tương tác giữa nhân vật chính và các nhân vật phụ trong bi kịch có vai trò gì trong việc làm nổi bật xung đột?

  • A. Làm rõ các mặt của xung đột, đẩy mâu thuẫn tiến xa và thể hiện rõ hơn tính cách nhân vật chính.
  • B. Làm giảm bớt sự căng thẳng và kịch tính của vở kịch.
  • C. Không có ảnh hưởng đáng kể đến xung đột chính.
  • D. Chỉ đơn thuần là để thêm nhân vật vào câu chuyện.

Câu 21: Trong bi kịch, "số phận" (fate) có thể được hiểu như một lực lượng gây ra xung đột như thế nào?

  • A. Là lực lượng luôn giúp đỡ nhân vật vượt qua khó khăn.
  • B. Chỉ tồn tại trong suy nghĩ chủ quan của nhân vật.
  • C. Có thể dễ dàng bị con người thay đổi bằng ý chí.
  • D. Là một thế lực bí ẩn, định sẵn mà nhân vật phải đối mặt và thường không thể chiến thắng hoàn toàn.

Câu 22: Khi nói nhân vật bi kịch "thức tỉnh trong đau khổ", điều này có nghĩa là gì?

  • A. Nhân vật đạt được sự nhận thức sâu sắc hơn về bản thân, cuộc đời trong quá trình đối mặt với bi kịch.
  • B. Nhân vật trở nên vô cảm và không còn suy nghĩ gì nữa.
  • C. Nhân vật tìm thấy hạnh phúc và sự bình yên sau khi trải qua đau khổ.
  • D. Đau khổ khiến nhân vật trở nên tồi tệ hơn.

Câu 23: Đâu là một ví dụ về xung đột nội tâm trong bi kịch?

  • A. Cuộc chiến giữa hai quốc gia.
  • B. Mâu thuẫn giữa nhân vật chính và kẻ thù công khai.
  • C. Sự dằn vặt của nhân vật khi phải lựa chọn giữa tình yêu và thù hận.
  • D. Trận đấu thể thao giữa hai đội.

Câu 24: Bi kịch khác với các thể loại kịch khác (như hài kịch) ở điểm cơ bản nào liên quan đến sự phát triển và kết thúc của xung đột?

  • A. Bi kịch luôn có nhiều nhân vật hơn hài kịch.
  • B. Bi kịch chỉ diễn ra trong bối cảnh lịch sử, còn hài kịch thì không.
  • C. Bi kịch có xung đột nhưng hài kịch thì không.
  • D. Xung đột trong bi kịch thường không thể hóa giải và dẫn đến kết cục bi thảm, trái ngược với hài kịch thường có kết thúc vui vẻ, hòa giải.

Câu 25: Phân tích "bi kịch tính" trong tính cách nhân vật có ý nghĩa gì đối với việc hiểu toàn bộ vở bi kịch?

  • A. Giúp lý giải nguyên nhân sâu xa dẫn đến hành động và số phận bi thảm của nhân vật, làm rõ chủ đề vở kịch.
  • B. Không có ý nghĩa gì ngoài việc mô tả tính cách đơn thuần.
  • C. Chỉ giúp dự đoán kết thúc có hậu.
  • D. Làm cho tính cách nhân vật trở nên khó hiểu hơn.

Câu 26: Sự "cô đơn bi kịch" của nhân vật thường xuất phát từ đâu?

  • A. Nhân vật không có bạn bè nào.
  • B. Nhân vật phải đối mặt với xung đột, lý tưởng hoặc gánh nặng mà không ai hiểu hay chia sẻ được.
  • C. Nhân vật thích ở một mình.
  • D. Nhân vật bị mọi người xa lánh vì tính cách xấu xa.

Câu 27: Trong phân tích bi kịch, việc xem xét bối cảnh lịch sử, xã hội nơi vở kịch ra đời có ý nghĩa gì?

  • A. Không có ý nghĩa gì, bi kịch chỉ là câu chuyện cá nhân.
  • B. Chỉ để biết vở kịch được viết khi nào.
  • C. Giúp hiểu các xung đột trong vở kịch có thể là sự phản ánh những mâu thuẫn xã hội, chính trị, tư tưởng của thời đại.
  • D. Chỉ để so sánh vở kịch với các sự kiện lịch sử.

Câu 28: Đâu là một ví dụ về xung đột giữa nhân vật và số phận/định mệnh trong bi kịch?

  • A. Nhân vật tranh giành quyền lực với một nhân vật khác.
  • B. Nhân vật đấu tranh với chính những ham muốn xấu xa của bản thân.
  • C. Nhân vật mâu thuẫn với gia đình về quan điểm sống.
  • D. Nhân vật cố gắng thay đổi lời tiên tri về số phận bi thảm của mình nhưng lại vô tình làm cho nó ứng nghiệm.

Câu 29: Khi phân tích vai trò của một "vật gây biến" (prop) trong bi kịch (ví dụ: một chiếc khăn, một lá thư), người đọc nên xem xét điều gì?

  • A. Cách vật đó được sử dụng để thúc đẩy hành động, ý nghĩa biểu tượng của nó và cách nó tác động đến xung đột.
  • B. Giá trị vật chất của vật đó.
  • C. Màu sắc và hình dạng của vật đó.
  • D. Việc vật đó có xuất hiện ở tất cả các cảnh hay không.

Câu 30: Bi kịch của nhân vật trong tác phẩm thường gợi cho người đọc/người xem suy nghĩ về điều gì sâu sắc nhất?

  • A. Cách để tránh mọi khó khăn trong cuộc sống.
  • B. Làm thế nào để luôn hạnh phúc và thành công.
  • C. Thân phận con người, giới hạn của con người và những vấn đề sâu sắc về tồn tại, đạo đức.
  • D. Những câu chuyện giải trí đơn thuần không có ý nghĩa sâu sắc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Đặc điểm cốt lõi phân biệt xung đột trong bi kịch với các thể loại kịch khác (như hài kịch, chính kịch) thường nằm ở tính chất nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Nhân vật bi kịch thường là những người có phẩm chất cao đẹp, lý tưởng lớn lao nhưng lại phải đối mặt với bi kịch. Điều này nói lên mâu thuẫn căn bản nào trong cuộc đời của nhân vật bi kịch?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Trong bi kịch, 'bi kịch nội tâm' của nhân vật thường được thể hiện như thế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Xung đột trong bi kịch có ý nghĩa quan trọng trong việc làm nổi bật điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Khi phân tích nhân vật bi kịch, điều gì thường được xem xét kỹ lưỡng để hiểu nguyên nhân dẫn đến bi kịch của họ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Xung đột giữa 'cái Tôi' cá nhân và 'cái Chung' (chuẩn mực xã hội, luật pháp, đạo đức) là một dạng xung đột phổ biến trong bi kịch. Dạng xung đột này thường đẩy nhân vật vào tình thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Khái niệm 'bi kịch của sự lựa chọn' đề cập đến điều gì trong cuộc đời nhân vật bi kịch?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Đỉnh điểm của xung đột trong bi kịch (thường là hành động quyết định hoặc sự kiện kịch tính nhất) có vai trò gì trong việc phát triển câu chuyện và nhân vật?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Cảm giác 'thanh lọc' (catharsis) mà khán giả trải nghiệm khi xem bi kịch thường đến từ đâu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Một nhân vật bi kịch có thể đối mặt với xung đột từ những nguồn nào sau đây? (Chọn đáp án đầy đủ nhất)

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Trong bi kịch, lời thoại của nhân vật thường đóng vai trò gì trong việc thể hiện xung đột và tính cách?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Sự sụp đổ của nhân vật bi kịch, dù đau thương, nhưng thường mang lại ý nghĩa gì cho vở kịch và người xem?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Khi phân tích một cảnh trong bi kịch, việc chú ý đến 'hành động kịch' (dù là hành động vật lý hay hành động lời nói) giúp ta hiểu gì về xung đột?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Đâu là yếu tố thường *không* phải là nguyên nhân chính dẫn đến bi kịch của nhân vật trong thể loại này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Phân tích xung đột trong một vở bi kịch đòi hỏi người đọc/người xem phải chú ý đến những khía cạnh nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Mục đích của việc xây dựng xung đột gay gắt, không thể hóa giải trong bi kịch là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Nhân vật bi kịch thường có những phẩm chất vượt trội so với người bình thường, nhưng chính những phẩm chất này đôi khi lại dẫn đến bi kịch của họ. Hiện tượng này thể hiện điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Trong bi kịch, việc sử dụng các yếu tố biểu tượng (như vật thể, màu sắc, hành động lặp lại) có thể giúp làm rõ điều gì về nhân vật và xung đột?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Khi phân tích một đoạn độc thoại nội tâm của nhân vật bi kịch, người đọc cần chú ý nhất đến điều gì để hiểu rõ bi kịch của họ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Sự tương tác giữa nhân vật chính và các nhân vật phụ trong bi kịch có vai trò gì trong việc làm nổi bật xung đột?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Trong bi kịch, 'số phận' (fate) có thể được hiểu như một lực lượng gây ra xung đột như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Khi nói nhân vật bi kịch 'thức tỉnh trong đau khổ', điều này có nghĩa là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Đâu là một ví dụ về xung đột nội tâm trong bi kịch?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Bi kịch khác với các thể loại kịch khác (như hài kịch) ở điểm cơ bản nào liên quan đến sự phát triển và kết thúc của xung đột?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Phân tích 'bi kịch tính' trong tính cách nhân vật có ý nghĩa gì đối với việc hiểu toàn bộ vở bi kịch?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Sự 'cô đơn bi kịch' của nhân vật thường xuất phát từ đâu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Trong phân tích bi kịch, việc xem xét bối cảnh lịch sử, xã hội nơi vở kịch ra đời có ý nghĩa gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Đâu là một ví dụ về xung đột giữa nhân vật và số phận/định mệnh trong bi kịch?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Khi phân tích vai trò của một 'vật gây biến' (prop) trong bi kịch (ví dụ: một chiếc khăn, một lá thư), người đọc nên xem xét điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Bi kịch của nhân vật trong tác phẩm thường gợi cho người đọc/người xem suy nghĩ về điều gì sâu sắc nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức - Đề 03

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Yếu tố cốt lõi nào tạo nên tính chất đặc trưng và thúc đẩy hành động của nhân vật trong bi kịch, thường dẫn đến những lựa chọn và kết cục đau đớn?

  • A. Sự thông thái và khả năng tiên tri.
  • B. Tính cách hiền lành, dễ bị tổn thương.
  • C. Khả năng thích ứng linh hoạt với mọi hoàn cảnh.
  • D. Những khát vọng, lý tưởng cao đẹp nhưng vấp phải mâu thuẫn gay gắt.

Câu 2: Trong bi kịch, xung đột nào thường mang tính chất không thể giải quyết, đẩy nhân vật vào tình thế tiến thoái lưỡng nan và quyết định số phận bi thảm của họ?

  • A. Xung đột có thể dễ dàng hòa giải bằng đối thoại.
  • B. Xung đột mang tính chất không thể dung hòa, không thể giải quyết.
  • C. Xung đột chỉ mang tính chất bề mặt, không ảnh hưởng sâu sắc đến nhân vật.
  • D. Xung đột luôn kết thúc bằng chiến thắng trọn vẹn cho nhân vật chính.

Câu 3: Đâu là vai trò quan trọng nhất của xung đột trong việc phát triển cốt truyện và khắc họa tính cách nhân vật trong một tác phẩm bi kịch?

  • A. Đẩy kịch tính lên cao, bộc lộ sâu sắc tính cách và nội tâm nhân vật.
  • B. Giúp câu chuyện có thêm nhiều tình tiết phụ hấp dẫn.
  • C. Là yếu tố trang trí, làm cho tác phẩm thêm phần sinh động.
  • D. Chỉ có vai trò giới thiệu hoàn cảnh sống của nhân vật.

Câu 4: Nhân vật bi kịch thường có những phẩm chất cao đẹp hoặc lý tưởng lớn lao. Tuy nhiên, điều gì ở họ thường là nguyên nhân dẫn đến "sai lầm bi kịch" hoặc sự sụp đổ của chính họ?

  • A. Sự hèn nhát và thiếu quyết đoán.
  • B. Lòng tham lam ích kỷ và đố kị.
  • C. Một khiếm khuyết trong tính cách, sự mù quáng hoặc quyết định sai lầm xuất phát từ bản chất.
  • D. Việc không có bất kỳ lý tưởng hay khát vọng nào.

Câu 5: Khi phân tích một vở bi kịch, việc nhận diện "đỉnh điểm" của xung đột giúp người đọc/người xem hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Sự khởi đầu của câu chuyện.
  • B. Quá trình phát triển tình yêu của nhân vật.
  • C. Cách nhân vật dễ dàng vượt qua mọi khó khăn.
  • D. Khoảnh khắc mâu thuẫn lên đến tột cùng, quyết định số phận nhân vật.

Câu 6: Đọc đoạn trích sau và cho biết nó thể hiện loại xung đột nào trong bi kịch: "Ta muốn xây một Cửu Trùng Đài vĩ đại cho muôn đời sau, nhưng thợ thuyền chết đói, dân phu phơi thây ngoài công trường. Lương tâm ta dằn vặt không yên, nhưng làm sao dừng lại khi mộng lớn chưa thành?"

  • A. Xung đột nội tâm.
  • B. Xung đột giữa cá nhân với xã hội.
  • C. Xung đột giữa các thế lực chính trị.
  • D. Xung đột giữa các nhân vật phụ.

Câu 7: Trong bi kịch, sự đối đầu giữa cái đẹp, cái cao thượng của nhân vật chính với những thế lực tàn bạo, phi nghĩa hoặc sự trớ trêu của số phận nhằm mục đích gì?

  • A. Làm giảm nhẹ nỗi đau của nhân vật chính.
  • B. Làm nổi bật vẻ đẹp, giá trị của nhân vật chính ngay cả trong bi kịch và tố cáo cái xấu.
  • C. Chứng minh rằng nhân vật chính luôn sai lầm.
  • D. Giúp câu chuyện có một kết thúc có hậu.

Câu 8: Yếu tố nào sau đây thường không được coi là đặc điểm chính của nhân vật bi kịch?

  • A. Có những phẩm chất cao đẹp, lý tưởng lớn.
  • B. Phải đối mặt với những xung đột nội tâm hoặc ngoại cảnh gay gắt.
  • C. Luôn dễ dàng thích nghi với mọi hoàn cảnh và gặp nhiều may mắn.
  • D. Kết cục thường là sự sụp đổ, thất bại hoặc cái chết bi thảm.

Câu 9: "Thanh lọc cảm xúc" (catharsis) là hiệu ứng mà bi kịch mang lại cho khán giả/độc giả. Hiệu ứng này được tạo ra chủ yếu từ điều gì?

  • A. Sự thương cảm và sợ hãi trước số phận bi thảm của nhân vật.
  • B. Niềm vui sướng khi thấy cái ác bị trừng trị.
  • C. Sự thờ ơ, vô cảm trước những đau khổ.
  • D. Cảm giác nhẹ nhõm vì câu chuyện có kết thúc có hậu.

Câu 10: Xung đột giữa nhân vật với các giá trị xã hội, định kiến cộng đồng, hoặc hệ thống quyền lực áp bức là loại xung đột nào?

  • A. Xung đột nội tâm.
  • B. Xung đột với số phận.
  • C. Xung đột gia đình.
  • D. Xung đột giữa cá nhân với xã hội/thế lực bên ngoài.

Câu 11: Phân tích vai trò của "số phận" hoặc "định mệnh" trong nhiều vở bi kịch cổ điển. Yếu tố này thường ảnh hưởng đến xung đột và nhân vật như thế nào?

  • A. Số phận luôn mỉm cười và giúp đỡ nhân vật vượt qua khó khăn.
  • B. Số phận chỉ là yếu tố phụ, không ảnh hưởng đến diễn biến chính.
  • C. Số phận là thế lực siêu nhiên, không thể chống lại, đẩy nhân vật vào tình thế bi đát.
  • D. Nhân vật có thể dễ dàng thay đổi số phận bằng ý chí của mình.

Câu 12: Điều gì làm cho sự sụp đổ của nhân vật bi kịch trở nên đáng thương và có ý nghĩa sâu sắc, thay vì chỉ là sự thất bại đơn thuần?

  • A. Họ là những kẻ xấu xa đáng bị trừng phạt.
  • B. Họ thường là người có phẩm chất tốt đẹp, lý tưởng cao cả nhưng thất bại trước số phận hoặc mâu thuẫn không thể hóa giải.
  • C. Họ sụp đổ vì thiếu tài năng và trí tuệ.
  • D. Họ sụp đổ một cách ngẫu nhiên, không có nguyên nhân rõ ràng.

Câu 13: Bi kịch "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" của Nguyễn Huy Tưởng tập trung khắc họa xung đột nào là chủ yếu, thể hiện qua số phận của kiến trúc sư Vũ Như Tô?

  • A. Xung đột giữa khát vọng sáng tạo nghệ thuật cao siêu và lợi ích thiết thực của nhân dân.
  • B. Xung đột giữa tình yêu đôi lứa và thù hận gia tộc.
  • C. Xung đột giữa các phe phái trong cung đình tranh giành quyền lực.
  • D. Xung đột giữa con người và các thế lực siêu nhiên.

Câu 14: Trong tác phẩm "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài", nhân vật Vũ Như Tô mang tính bi kịch vì ông là người nghệ sĩ tài năng nhưng lại rơi vào bi kịch do yếu tố nào?

  • A. Thiếu tài năng và không có khát vọng.
  • B. Chỉ quan tâm đến tiền bạc và danh vọng cá nhân.
  • C. Dễ dàng thỏa hiệp với cái xấu.
  • D. Sự xa rời thực tế, không nhận thức được mối quan hệ giữa nghệ thuật và cuộc sống, giữa cái đẹp và cái thiện.

Câu 15: Câu nói "Sống, hay không sống – đó là vấn đề" của Hamlet (trích bi kịch Hamlet của Shakespeare) thể hiện rõ nhất loại xung đột nào của nhân vật bi kịch?

  • A. Xung đột nội tâm.
  • B. Xung đột với xã hội.
  • C. Xung đột với kẻ thù.
  • D. Xung đột với tình yêu.

Câu 16: So sánh nhân vật chính trong bi kịch và nhân vật chính trong hài kịch, điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở đâu?

  • A. Nhân vật bi kịch luôn giàu có, nhân vật hài kịch luôn nghèo khó.
  • B. Nhân vật bi kịch luôn xấu xa, nhân vật hài kịch luôn tốt bụng.
  • C. Nhân vật bi kịch thường kết thúc bi thảm, nhân vật hài kịch thường kết thúc có hậu.
  • D. Nhân vật bi kịch không có cảm xúc, nhân vật hài kịch rất giàu cảm xúc.

Câu 17: Một vở kịch kể về một người lý tưởng đấu tranh chống lại sự bất công của hệ thống, nhưng cuối cùng bị hệ thống đó nghiền nát và phải trả giá bằng chính mạng sống. Đây là ví dụ tiêu biểu cho loại xung đột nào trong bi kịch?

  • A. Xung đột nội tâm.
  • B. Xung đột giữa cá nhân và thế lực xã hội/áp bức.
  • C. Xung đột thế hệ.
  • D. Xung đột với thiên nhiên.

Câu 18: Việc bi kịch thường kết thúc bằng cái chết hoặc sự sụp đổ hoàn toàn của nhân vật chính có ý nghĩa gì đối với thông điệp của tác phẩm?

  • A. Chứng tỏ rằng mọi nỗ lực của con người đều vô nghĩa.
  • B. Khẳng định cái ác luôn chiến thắng cái thiện.
  • C. Nhấn mạnh sự tầm thường và yếu đuối của con người.
  • D. Nhấn mạnh sự gay gắt của xung đột, sự nghiệt ngã của số phận/hiện thực và làm nổi bật giá trị của nhân vật dù thất bại.

Câu 19: Đâu là điểm khác biệt quan trọng nhất giữa xung đột trong bi kịch và xung đột trong truyện ngắn hoặc tiểu thuyết thông thường?

  • A. Xung đột trong bi kịch thường gay gắt, tập trung và có xu hướng không thể hóa giải, dẫn đến kết cục bi thảm.
  • B. Xung đột trong bi kịch luôn dễ dàng giải quyết.
  • C. Xung đột trong bi kịch không ảnh hưởng đến nhân vật.
  • D. Xung đột trong bi kịch chỉ mang tính chất hài hước.

Câu 20: Khi phân tích nhân vật bi kịch, việc xem xét mối quan hệ giữa "ý chí tự do" của nhân vật và "áp lực hoàn cảnh/số phận" là quan trọng nhất để làm rõ điều gì?

  • A. Nhân vật luôn dễ dàng thay đổi số phận.
  • B. Hoàn cảnh không có bất kỳ ảnh hưởng nào đến nhân vật.
  • C. Sự đấu tranh đầy bi tráng của nhân vật trước những áp lực vượt quá khả năng kiểm soát.
  • D. Nhân vật không có ý chí và chỉ hành động theo hoàn cảnh.

Câu 21: Một tác phẩm bi kịch hiện đại có thể không có yếu tố "số phận" siêu nhiên như bi kịch cổ điển, nhưng vẫn giữ được tính chất bi kịch. Điều gì thay thế yếu tố số phận để tạo nên sự "không thể tránh khỏi" của bi kịch trong bối cảnh hiện đại?

  • A. Sự can thiệp của các vị thần.
  • B. Các yếu tố xã hội, tâm lý phức tạp, sự tha hóa hoặc mâu thuẫn nội tại của con người hiện đại.
  • C. Những phép màu cứu giúp nhân vật vào phút cuối.
  • D. Việc nhân vật luôn đưa ra những quyết định hoàn hảo.

Câu 22: Khi đánh giá một tác phẩm bi kịch, tiêu chí quan trọng nhất để xác định giá trị của nó thường nằm ở đâu?

  • A. Khả năng khắc họa sâu sắc xung đột, nhân vật, và gợi lên cảm xúc thương cảm, suy ngẫm về thân phận con người.
  • B. Số lượng nhân vật xuất hiện trong vở kịch.
  • C. Độ dài của vở kịch.
  • D. Việc câu chuyện có nhiều tình tiết phiêu lưu, mạo hiểm.

Câu 23: Trong bi kịch, việc nhân vật chính thường là những người có địa vị cao hoặc phẩm chất xuất chúng (vua, hoàng tử, anh hùng) có ý nghĩa gì?

  • A. Để khán giả dễ dàng đồng cảm vì họ cũng có địa vị tương tự.
  • B. Để chứng tỏ người có địa vị cao luôn gặp bất hạnh.
  • C. Làm tăng kịch tính, sự thương cảm và nhấn mạnh rằng bi kịch có thể xảy ra với cả những người xuất chúng.
  • D. Thể hiện sự coi thường đối với tầng lớp bình dân.

Câu 24: Phân tích mối liên hệ giữa xung đột và hành động của nhân vật trong bi kịch. Xung đột ảnh hưởng trực tiếp đến hành động của nhân vật như thế nào?

  • A. Xung đột làm nhân vật trở nên thụ động và không hành động.
  • B. Xung đột buộc nhân vật phải đưa ra quyết định và hành động để đối phó, thúc đẩy cốt truyện.
  • C. Xung đột chỉ làm nền cho hành động của nhân vật, không có vai trò quyết định.
  • D. Hành động của nhân vật hoàn toàn không liên quan đến xung đột.

Câu 25: Yếu tố nào sau đây không góp phần tạo nên tính chất bi kịch cho số phận của nhân vật?

  • A. Phải đối mặt với những mâu thuẫn không thể hóa giải.
  • B. Có những khát vọng, lý tưởng cao đẹp nhưng không thành hiện thực.
  • C. Kết thúc bằng sự sụp đổ, thất bại hoặc cái chết.
  • D. Luôn gặp may mắn và đạt được thành công trọn vẹn.

Câu 26: Khi phân tích xung đột trong bi kịch, việc xác định "đối thủ" hoặc "thế lực đối lập" của nhân vật chính có ý nghĩa gì?

  • A. Làm rõ bản chất của cuộc đấu tranh, nguồn gốc của bi kịch và tính chất của mâu thuẫn.
  • B. Chỉ để tăng số lượng nhân vật trong vở kịch.
  • C. Không có ý nghĩa gì đặc biệt.
  • D. Giúp nhân vật chính dễ dàng giành chiến thắng.

Câu 27: Khái niệm "bi kịch của thời đại" thường được dùng để chỉ điều gì trong một tác phẩm bi kịch?

  • A. Bi kịch chỉ xảy ra với những người sống ở thời đại cổ xưa.
  • B. Bi kịch do các yếu tố thời tiết gây ra.
  • C. Bi kịch chỉ liên quan đến một sự kiện lịch sử duy nhất.
  • D. Bi kịch của nhân vật gắn liền với những mâu thuẫn, biến động, hoặc đặc trưng nghiệt ngã của chính thời đại mà họ đang sống.

Câu 28: Một nhân vật trong bi kịch phải đưa ra lựa chọn giữa việc tuân theo luật pháp hà khắc của nhà nước và việc cứu giúp người thân vô tội. Đây là ví dụ về sự kết hợp của những loại xung đột nào?

  • A. Chỉ có xung đột nội tâm.
  • B. Chỉ có xung đột với số phận.
  • C. Kết hợp xung đột nội tâm và xung đột giữa cá nhân với xã hội/thế lực bên ngoài.
  • D. Chỉ có xung đột gia đình.

Câu 29: Bi kịch thường mang lại bài học sâu sắc cho người xem/đọc về điều gì?

  • A. Cách để trở nên giàu có và quyền lực.
  • B. Thân phận con người, những giới hạn, những lựa chọn khó khăn và ý nghĩa của cuộc sống.
  • C. Cách để tránh mọi khó khăn trong cuộc đời.
  • D. Chỉ là câu chuyện giải trí đơn thuần.

Câu 30: Phân tích sự khác biệt về cách thể hiện xung đột giữa bi kịch truyền thống (ví dụ bi kịch Hy Lạp cổ đại) và bi kịch hiện đại.

  • A. Bi kịch truyền thống thường nhấn mạnh xung đột với số phận/thần linh, bi kịch hiện đại tập trung hơn vào xung đột nội tâm, xã hội và tâm lý.
  • B. Bi kịch truyền thống không có xung đột, bi kịch hiện đại mới có.
  • C. Bi kịch truyền thống chỉ có xung đột nội tâm, bi kịch hiện đại chỉ có xung đột ngoại cảnh.
  • D. Cách thể hiện xung đột hoàn toàn giống nhau ở mọi thời kỳ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Yếu tố cốt lõi nào tạo nên tính chất đặc trưng và thúc đẩy hành động của nhân vật trong bi kịch, thường dẫn đến những lựa chọn và kết cục đau đớn?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Trong bi kịch, xung đột nào thường mang tính chất không thể giải quyết, đẩy nhân vật vào tình thế tiến thoái lưỡng nan và quyết định số phận bi thảm của họ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Đâu là vai trò quan trọng nhất của xung đột trong việc phát triển cốt truyện và khắc họa tính cách nhân vật trong một tác phẩm bi kịch?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Nhân vật bi kịch thường có những phẩm chất cao đẹp hoặc lý tưởng lớn lao. Tuy nhiên, điều gì ở họ thường là nguyên nhân dẫn đến 'sai lầm bi kịch' hoặc sự sụp đổ của chính họ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Khi phân tích một vở bi kịch, việc nhận diện 'đỉnh điểm' của xung đột giúp người đọc/người xem hiểu rõ nhất điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Đọc đoạn trích sau và cho biết nó thể hiện loại xung đột nào trong bi kịch: 'Ta muốn xây một Cửu Trùng Đài vĩ đại cho muôn đời sau, nhưng thợ thuyền chết đói, dân phu phơi thây ngoài công trường. Lương tâm ta dằn vặt không yên, nhưng làm sao dừng lại khi mộng lớn chưa thành?'

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Trong bi kịch, sự đối đầu giữa cái đẹp, cái cao thượng của nhân vật chính với những thế lực tàn bạo, phi nghĩa hoặc sự trớ trêu của số phận nhằm mục đích gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Yếu tố nào sau đây thường *không* được coi là đặc điểm chính của nhân vật bi kịch?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: 'Thanh lọc cảm xúc' (catharsis) là hiệu ứng mà bi kịch mang lại cho khán giả/độc giả. Hiệu ứng này được tạo ra chủ yếu từ điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Xung đột giữa nhân vật với các giá trị xã hội, định kiến cộng đồng, hoặc hệ thống quyền lực áp bức là loại xung đột nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Phân tích vai trò của 'số phận' hoặc 'định mệnh' trong nhiều vở bi kịch cổ điển. Yếu tố này thường ảnh hưởng đến xung đột và nhân vật như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Điều gì làm cho sự sụp đổ của nhân vật bi kịch trở nên đáng thương và có ý nghĩa sâu sắc, thay vì chỉ là sự thất bại đơn thuần?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Bi kịch 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' của Nguyễn Huy Tưởng tập trung khắc họa xung đột nào là chủ yếu, thể hiện qua số phận của kiến trúc sư Vũ Như Tô?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Trong tác phẩm 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài', nhân vật Vũ Như Tô mang tính bi kịch vì ông là người nghệ sĩ tài năng nhưng lại rơi vào bi kịch do yếu tố nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Câu nói 'Sống, hay không sống – đó là vấn đề' của Hamlet (trích bi kịch Hamlet của Shakespeare) thể hiện rõ nhất loại xung đột nào của nhân vật bi kịch?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: So sánh nhân vật chính trong bi kịch và nhân vật chính trong hài kịch, điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở đâu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Một vở kịch kể về một người lý tưởng đấu tranh chống lại sự bất công của hệ thống, nhưng cuối cùng bị hệ thống đó nghiền nát và phải trả giá bằng chính mạng sống. Đây là ví dụ tiêu biểu cho loại xung đột nào trong bi kịch?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Việc bi kịch thường kết thúc bằng cái chết hoặc sự sụp đổ hoàn toàn của nhân vật chính có ý nghĩa gì đối với thông điệp của tác phẩm?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Đâu là điểm khác biệt quan trọng nhất giữa xung đột trong bi kịch và xung đột trong truyện ngắn hoặc tiểu thuyết thông thường?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Khi phân tích nhân vật bi kịch, việc xem xét mối quan hệ giữa 'ý chí tự do' của nhân vật và 'áp lực hoàn cảnh/số phận' là quan trọng nhất để làm rõ điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Một tác phẩm bi kịch hiện đại có thể không có yếu tố 'số phận' siêu nhiên như bi kịch cổ điển, nhưng vẫn giữ được tính chất bi kịch. Điều gì thay thế yếu tố số phận để tạo nên sự 'không thể tránh khỏi' của bi kịch trong bối cảnh hiện đại?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Khi đánh giá một tác phẩm bi kịch, tiêu chí quan trọng nhất để xác định giá trị của nó thường nằm ở đâu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Trong bi kịch, việc nhân vật chính thường là những người có địa vị cao hoặc phẩm chất xuất chúng (vua, hoàng tử, anh hùng) có ý nghĩa gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Phân tích mối liên hệ giữa xung đột và hành động của nhân vật trong bi kịch. Xung đột ảnh hưởng trực tiếp đến hành động của nhân vật như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Yếu tố nào sau đây *không* góp phần tạo nên tính chất bi kịch cho số phận của nhân vật?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Khi phân tích xung đột trong bi kịch, việc xác định 'đối thủ' hoặc 'thế lực đối lập' của nhân vật chính có ý nghĩa gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Khái niệm 'bi kịch của thời đại' thường được dùng để chỉ điều gì trong một tác phẩm bi kịch?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Một nhân vật trong bi kịch phải đưa ra lựa chọn giữa việc tuân theo luật pháp hà khắc của nhà nước và việc cứu giúp người thân vô tội. Đây là ví dụ về sự kết hợp của những loại xung đột nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Bi kịch thường mang lại bài học sâu sắc cho người xem/đọc về điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Phân tích sự khác biệt về cách thể hiện xung đột giữa bi kịch truyền thống (ví dụ bi kịch Hy Lạp cổ đại) và bi kịch hiện đại.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức - Đề 04

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo kiến thức về bi kịch, yếu tố cốt lõi nào sau đây tạo nên tính chất đặc trưng, đẩy câu chuyện và nhân vật đến hồi kết bi thảm?

  • A. Sự xuất hiện của các yếu tố hài hước.
  • B. Xung đột bi kịch gay gắt, không thể điều hòa.
  • C. Kết thúc có hậu cho các nhân vật chính.
  • D. Nhân vật luôn tránh né mọi khó khăn.

Câu 2: Nhân vật bi kịch thường được xây dựng với những đặc điểm nào để tạo nên sức hấp dẫn và gợi suy ngẫm về thân phận con người?

  • A. Là người hoàn hảo, không có bất kỳ khuyết điểm nào.
  • B. Luôn dễ dàng vượt qua mọi khó khăn, thử thách.
  • C. Có tính cách đơn giản, không có mâu thuẫn nội tâm.
  • D. Có phẩm chất cao đẹp hoặc lí tưởng lớn, đối mặt với mâu thuẫn gay gắt và số phận bi thảm.

Câu 3: Xung đột bi kịch có thể biểu hiện dưới nhiều hình thức. Hình thức nào sau đây thể hiện mâu thuẫn gay gắt giữa khát vọng, lí tưởng của cá nhân với những rào cản từ xã hội, định kiến, hoặc các thế lực đối lập?

  • A. Xung đột giữa cá nhân với hoàn cảnh, xã hội.
  • B. Xung đột nội tâm của nhân vật.
  • C. Xung đột giữa các vị thần.
  • D. Xung đột giữa các yếu tố tự nhiên.

Câu 4: Trong bi kịch, cái bi được tạo nên từ đâu và thường gợi cho người xem/đọc cảm xúc gì?

  • A. Từ những tình huống hài hước, gây cười, gợi cảm giác vui vẻ.
  • B. Từ sự chiến thắng dễ dàng của nhân vật chính, gợi cảm giác thỏa mãn.
  • C. Từ sự sụp đổ của cái cao thượng, cái đẹp, cái lí tưởng trước cái thấp hèn, số phận, gợi cảm giác thương cảm, sợ hãi và suy ngẫm.
  • D. Từ việc giải quyết mọi mâu thuẫn một cách êm đẹp, gợi cảm giác bình yên.

Câu 5: Đọc đoạn thoại sau của nhân vật A: "Ta đã cố gắng hết sức để bảo vệ những gì ta tin là đúng, nhưng dường như số phận đã an bài một kết cục khác. Mọi nỗ lực đều trở nên vô nghĩa trước bức tường định kiến và sự phản bội." Đoạn thoại này thể hiện rõ nhất loại xung đột bi kịch nào?

  • A. Xung đột nội tâm.
  • B. Xung đột giữa cá nhân với hoàn cảnh, xã hội, định mệnh.
  • C. Xung đột giữa các nhân vật trong gia đình.
  • D. Xung đột giữa các thế lực siêu nhiên.

Câu 6: Trong vở bi kịch "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" của Nguyễn Huy Tưởng, nhân vật Vũ Như Tô là một kiến trúc sư tài ba với khát vọng xây dựng công trình vĩ đại cho muôn đời. Bi kịch của ông chủ yếu nảy sinh từ mâu thuẫn nào?

  • A. Mâu thuẫn giữa Vũ Như Tô và các nghệ nhân khác.
  • B. Mâu thuẫn giữa Vũ Như Tô và người yêu (Đan Thiềm).
  • C. Mâu thuẫn giữa lí tưởng nghệ thuật thuần túy của Vũ Như Tô và thực tế xã hội phong kiến thối nát, sự nổi dậy của dân chúng.
  • D. Mâu thuẫn nội tâm của Vũ Như Tô về tài năng của mình.

Câu 7: Nhân vật bi kịch thường phải đưa ra những lựa chọn khó khăn, thậm chí là "lựa chọn giữa cái chết và sự nhục nhã" hoặc "giữa bổn phận và tình cảm". Điều này thể hiện đặc điểm gì của tình huống bi kịch?

  • A. Tình huống đặt nhân vật trước sự lựa chọn khó khăn, giữa các giá trị đối lập, mà mọi lựa chọn đều dẫn đến bi kịch.
  • B. Tình huống chỉ có một con đường duy nhất để đi.
  • C. Tình huống dễ dàng tìm ra giải pháp thỏa đáng.
  • D. Tình huống không đòi hỏi nhân vật phải suy nghĩ hay lựa chọn.

Câu 8: Trong bi kịch "Prô-mê-tê bị xiềng", nhân vật Prô-mê-tê bị thần Dớt trừng phạt vì đã lấy lửa của thần ban cho loài người. Xung đột chính trong vở kịch này là gì?

  • A. Xung đột giữa Prô-mê-tê và loài người.
  • B. Xung đột giữa các vị thần trên đỉnh Ô-lim-pơ.
  • C. Xung đột nội tâm của Prô-mê-tê.
  • D. Xung đột giữa Prô-mê-tê (đại diện cho trí tuệ, lòng thương người) và thần Dớt (đại diện cho quyền lực chuyên chế, định mệnh).

Câu 9: Đoạn thoại "Sống, hay không sống – đó là vấn đề: / Hay là chịu đựng tất cả / Những mũi tên, ngọn sóng của số phận phũ phàng, / Hay là cầm vũ khí chống lại biển khổ, / Mà kết liễu nó đi?" (Hamlet, Shakespeare) thể hiện rõ nhất điều gì về nhân vật Hamlet?

  • A. Sự quyết đoán, dũng cảm đối mặt với kẻ thù.
  • B. Sự thờ ơ, không quan tâm đến số phận.
  • C. Sự giằng xé, dằn vặt sâu sắc trong nội tâm về việc tồn tại và hành động.
  • D. Sự hài lòng với cuộc sống hiện tại.

Câu 10: So với nhân vật trong hài kịch hay chính kịch, nhân vật bi kịch thường có số phận như thế nào?

  • A. Luôn có kết thúc hạnh phúc, viên mãn.
  • B. Số phận không rõ ràng, có thể tốt hoặc xấu.
  • C. Số phận bình thường, không có gì đặc biệt.
  • D. Số phận bi thảm, thường dẫn đến sự sụp đổ hoặc cái chết.

Câu 11: Cái chết của nhân vật bi kịch có ý nghĩa gì trong việc thể hiện tư tưởng và giá trị của tác phẩm?

  • A. Khẳng định giá trị của lí tưởng, phẩm chất cao đẹp của nhân vật dù họ thất bại, đồng thời tố cáo những thế lực gây ra bi kịch.
  • B. Cho thấy sự vô nghĩa của mọi nỗ lực và lí tưởng.
  • C. Là sự trừng phạt thích đáng cho những sai lầm của nhân vật.
  • D. Chỉ đơn thuần là kết thúc câu chuyện.

Câu 12: Đâu là một trong những vai trò quan trọng nhất của xung đột bi kịch đối với việc xây dựng nhân vật?

  • A. Giúp nhân vật tránh được mọi khó khăn.
  • B. Làm cho tính cách nhân vật trở nên đơn giản hơn.
  • C. Bộc lộ sâu sắc tính cách, nội tâm, lí tưởng và phẩm chất của nhân vật.
  • D. Giảm bớt tầm quan trọng của nhân vật.

Câu 13: Bi kịch "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" kết thúc bằng cảnh Cửu Trùng Đài bị đốt cháy và Vũ Như Tô bị giết. Kết cục này nhấn mạnh điều gì về mâu thuẫn giữa nghệ thuật và cuộc đời trong xã hội phong kiến?

  • A. Lí tưởng nghệ thuật luôn chiến thắng thực tế phũ phàng.
  • B. Mâu thuẫn giữa lí tưởng nghệ thuật cao đẹp và thực tế xã hội thối nát là không thể dung hòa, dẫn đến sự hủy diệt.
  • C. Nghệ thuật có thể tồn tại độc lập với cuộc sống.
  • D. Dân chúng luôn hiểu và ủng hộ nghệ thuật.

Câu 14: Nhân vật bi kịch Prô-mê-tê trong vở kịch cùng tên tiêu biểu cho phẩm chất nào của con người, khiến ông dám chống lại quyền uy của thần Dớt?

  • A. Sự sợ hãi và phục tùng.
  • B. Lòng ích kỷ, chỉ nghĩ cho bản thân.
  • C. Trí tuệ, lòng yêu thương và sự hi sinh vì loài người.
  • D. Sự khôn ngoan để lẩn tránh trừng phạt.

Câu 15: Đâu là điểm khác biệt cơ bản nhất về bản chất xung đột giữa bi kịch và hài kịch?

  • A. Bi kịch có nhiều nhân vật hơn.
  • B. Hài kịch có bối cảnh lịch sử rõ ràng hơn.
  • C. Xung đột trong bi kịch luôn dễ giải quyết hơn hài kịch.
  • D. Xung đột trong bi kịch gay gắt, không thể điều hòa, dẫn đến kết cục bi thảm, còn trong hài kịch thường có thể giải quyết, mang tính gây cười/phê phán.

Câu 16: Khi phân tích một nhân vật bi kịch, chúng ta cần chú ý đến những khía cạnh nào để hiểu rõ hơn về bi kịch của họ?

  • A. Lí tưởng, phẩm chất, mâu thuẫn nội tâm, hành động trong bối cảnh xung đột, và số phận.
  • B. Chỉ cần chú ý đến ngoại hình và lời nói.
  • C. Chỉ cần biết họ là người tốt hay kẻ xấu.
  • D. Chỉ cần quan tâm đến cái chết của họ.

Câu 17: Mâu thuẫn giữa Vũ Như Tô và tầng lớp quan lại, dân chúng trong "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" thể hiện điều gì về bản chất của xung đột trong tác phẩm?

  • A. Đây là mâu thuẫn cá nhân nhỏ nhặt.
  • B. Mâu thuẫn này có thể dễ dàng được giải quyết.
  • C. Mâu thuẫn chỉ do hiểu lầm tạm thời.
  • D. Đây là mâu thuẫn xã hội sâu sắc, thể hiện sự đối lập giữa các giá trị và sự bế tắc trong giải quyết.

Câu 18: Hành động quyết định lấy lửa thần ban cho loài người của Prô-mê-tê là hành động mang tính bi kịch vì nó:

  • A. Đem lại lợi ích tuyệt đối cho bản thân Prô-mê-tê.
  • B. Xuất phát từ lí tưởng cao đẹp (vì loài người) nhưng đi ngược lại thế lực áp chế (thần Dớt), dẫn đến số phận bi thảm.
  • C. Chỉ là một hành động ngẫu hứng, không có ý nghĩa sâu sắc.
  • D. Không gây ra bất kỳ hậu quả nghiêm trọng nào.

Câu 19: Mâu thuẫn nội tâm của Hamlet, được thể hiện qua đoạn thoại "Sống, hay không sống – đó là vấn đề", phản ánh điều gì về tình trạng của con người trong bối cảnh xã hội đầy rẫy cái ác và sự tha hóa?

  • A. Sự bế tắc, giằng xé của con người khi phải đối mặt với cái ác, sự bất công, và những lựa chọn khó khăn về đạo đức.
  • B. Sự dễ dàng thích nghi với mọi hoàn cảnh.
  • C. Sự tự tin tuyệt đối vào khả năng giải quyết vấn đề.
  • D. Sự thờ ơ trước cái xấu.

Câu 20: Tác dụng chính của việc xây dựng xung đột bi kịch gay gắt trong tác phẩm là gì?

  • A. Làm giảm sự chú ý của người đọc/xem.
  • B. Khiến câu chuyện trở nên đơn điệu.
  • C. Tạo kịch tính, thúc đẩy câu chuyện phát triển, và bộc lộ sâu sắc tính cách, nội tâm nhân vật.
  • D. Giúp nhân vật tránh được mọi mâu thuẫn.

Câu 21: Nếu một nhân vật đấu tranh cho lí tưởng cao đẹp nhưng cuối cùng bị chính những người mình muốn giúp đỡ quay lưng hoặc hiểu lầm, dẫn đến cái chết bi thảm, đó là biểu hiện rõ nhất của loại xung đột nào trong bi kịch?

  • A. Xung đột giữa cá nhân và hoàn cảnh/xã hội.
  • B. Xung đột với định mệnh.
  • C. Xung đột nội tâm.
  • D. Xung đột giữa các vị thần.

Câu 22: Cái bi trong bi kịch không chỉ đơn thuần là sự đau khổ hay cái chết. Nó còn bao hàm ý nghĩa gì sâu sắc hơn?

  • A. Chỉ là cảm giác buồn bã thoáng qua.
  • B. Sự sụp đổ của cái cao thượng, cái đẹp, cái lí tưởng, gợi suy ngẫm về giá trị con người và nghịch cảnh cuộc đời.
  • C. Cảm giác sợ hãi tột độ mà không có ý nghĩa nào khác.
  • D. Sự hài lòng khi chứng kiến kẻ xấu bị trừng phạt.

Câu 23: Trong "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài", việc Vũ Như Tô đặt lí tưởng nghệ thuật lên trên hết, bất chấp sự lầm than của dân chúng, có thể xem là một "sai lầm bi kịch" của ông. "Sai lầm bi kịch" ở đây được hiểu là gì?

  • A. Một lỗi nhỏ không đáng kể.
  • B. Hành động cố ý làm hại người khác.
  • C. Khuyết điểm, sai lầm hoặc phán đoán sai lầm của nhân vật xuất phát từ tính cách hoặc hoàn cảnh, góp phần dẫn đến sự sụp đổ của họ.
  • D. Sự thiếu tài năng của nhân vật.

Câu 24: Mối quan hệ giữa nhân vật và xung đột trong bi kịch là mối quan hệ biện chứng. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Nhân vật không liên quan gì đến xung đột.
  • B. Xung đột chỉ là bối cảnh nền cho nhân vật.
  • C. Nhân vật luôn kiểm soát được xung đột.
  • D. Nhân vật bộc lộ tính cách, lí tưởng qua xung đột, và xung đột được đẩy lên bởi hành động của nhân vật.

Câu 25: Trong bi kịch Hy Lạp cổ đại như "Prô-mê-tê bị xiềng", xung đột với định mệnh hay thần quyền là phổ biến. Điều này phản ánh quan niệm gì của người Hy Lạp cổ về vị trí của con người trong vũ trụ?

  • A. Con người là chủ nhân tuyệt đối của số phận mình.
  • B. Con người nhỏ bé, bị chi phối bởi các thế lực siêu nhiên, định mệnh.
  • C. Thần linh luôn ủng hộ mọi hành động của con người.
  • D. Số phận con người do xã hội quyết định.

Câu 26: Bi kịch "Sống, hay không sống – đó là vấn đề" (Hamlet) và "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" đều có các nhân vật chính (Hamlet, Vũ Như Tô) với những mâu thuẫn nội tâm gay gắt. Tuy nhiên, điểm khác biệt nổi bật trong bản chất mâu thuẫn nội tâm của hai nhân vật này là gì?

  • A. Mâu thuẫn của Hamlet dễ giải quyết hơn Vũ Như Tô.
  • B. Mâu thuẫn của Vũ Như Tô chỉ mang tính cá nhân.
  • C. Mâu thuẫn của Hamlet xoay quanh việc hành động/tồn tại trong bối cảnh tha hóa; mâu thuẫn của Vũ Như Tô là giằng xé giữa lí tưởng nghệ thuật và thực tế cuộc sống/dân chúng.
  • D. Cả hai nhân vật đều có mâu thuẫn nội tâm giống hệt nhau.

Câu 27: Vai trò của khán giả/độc giả khi tiếp nhận một tác phẩm bi kịch là gì?

  • A. Chỉ để giải trí đơn thuần.
  • B. Chỉ để xem nhân vật thất bại.
  • C. Chỉ để học thuộc lòng cốt truyện.
  • D. Cảm nhận cái bi, thương cảm cho nhân vật, và suy ngẫm về thân phận con người, các vấn đề xã hội, đạo đức.

Câu 28: Phân tích câu nói của Đan Thiềm với Vũ Như Tô: "Ông cứ giữ lấy cái mộng lớn ấy đi! Cái mộng Cửu Trùng Đài! Cửu Trùng Đài muôn đời!" trong bối cảnh vở kịch "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài". Câu nói này cho thấy Đan Thiềm nhìn nhận lí tưởng của Vũ Như Tô như thế nào?

  • A. Trân trọng, tôn thờ lí tưởng nghệ thuật "muôn đời" của Vũ Như Tô, xem đó là điều vĩ đại.
  • B. Phê phán, cho rằng Cửu Trùng Đài là vô nghĩa.
  • C. Thờ ơ, không quan tâm đến lí tưởng của Vũ Như Tô.
  • D. Khuyên Vũ Như Tô từ bỏ mộng lớn để lo cho bản thân.

Câu 29: Trong bi kịch, hành động của nhân vật thường mang tính quyết định và không thể đảo ngược. Đặc điểm này có vai trò gì?

  • A. Làm giảm sự căng thẳng của câu chuyện.
  • B. Đẩy nhân vật vào tình thế không thể quay đầu, làm tăng kịch tính và dẫn đến kết cục bi thảm.
  • C. Giúp nhân vật dễ dàng thoát khỏi xung đột.
  • D. Không ảnh hưởng đến diễn biến câu chuyện.

Câu 30: Yếu tố nào sau đây giúp phân biệt nhân vật bi kịch với nhân vật phản diện đơn thuần?

  • A. Nhân vật bi kịch thường có phẩm chất cao đẹp hoặc lí tưởng lớn, mâu thuẫn phức tạp, và cái chết gợi thương cảm/suy ngẫm, khác với nhân vật phản diện đơn thuần đại diện cho cái ác.
  • B. Nhân vật bi kịch luôn thành công trong mọi việc.
  • C. Nhân vật phản diện có số phận bi thảm hơn.
  • D. Nhân vật bi kịch không có bất kỳ khuyết điểm nào.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Theo kiến thức về bi kịch, yếu tố cốt lõi nào sau đây tạo nên tính chất đặc trưng, đẩy câu chuyện và nhân vật đến hồi kết bi thảm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Nhân vật bi kịch thường được xây dựng với những đặc điểm nào để tạo nên sức hấp dẫn và gợi suy ngẫm về thân phận con người?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Xung đột bi kịch có thể biểu hiện dưới nhiều hình thức. Hình thức nào sau đây thể hiện mâu thuẫn gay gắt giữa khát vọng, lí tưởng của cá nhân với những rào cản từ xã hội, định kiến, hoặc các thế lực đối lập?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Trong bi kịch, cái bi được tạo nên từ đâu và thường gợi cho người xem/đọc cảm xúc gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Đọc đoạn thoại sau của nhân vật A: 'Ta đã cố gắng hết sức để bảo vệ những gì ta tin là đúng, nhưng dường như số phận đã an bài một kết cục khác. Mọi nỗ lực đều trở nên vô nghĩa trước bức tường định kiến và sự phản bội.' Đoạn thoại này thể hiện rõ nhất loại xung đột bi kịch nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Trong vở bi kịch 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' của Nguyễn Huy Tưởng, nhân vật Vũ Như Tô là một kiến trúc sư tài ba với khát vọng xây dựng công trình vĩ đại cho muôn đời. Bi kịch của ông chủ yếu nảy sinh từ mâu thuẫn nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Nhân vật bi kịch thường phải đưa ra những lựa chọn khó khăn, thậm chí là 'lựa chọn giữa cái chết và sự nhục nhã' hoặc 'giữa bổn phận và tình cảm'. Điều này thể hiện đặc điểm gì của tình huống bi kịch?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Trong bi kịch 'Prô-mê-tê bị xiềng', nhân vật Prô-mê-tê bị thần Dớt trừng phạt vì đã lấy lửa của thần ban cho loài người. Xung đột chính trong vở kịch này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Đoạn thoại 'Sống, hay không sống – đó là vấn đề: / Hay là chịu đựng tất cả / Những mũi tên, ngọn sóng của số phận phũ phàng, / Hay là cầm vũ khí chống lại biển khổ, / Mà kết liễu nó đi?' (Hamlet, Shakespeare) thể hiện rõ nhất điều gì về nhân vật Hamlet?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: So với nhân vật trong hài kịch hay chính kịch, nhân vật bi kịch thường có số phận như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Cái chết của nhân vật bi kịch có ý nghĩa gì trong việc thể hiện tư tưởng và giá trị của tác phẩm?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Đâu là một trong những vai trò quan trọng nhất của xung đột bi kịch đối với việc xây dựng nhân vật?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Bi kịch 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' kết thúc bằng cảnh Cửu Trùng Đài bị đốt cháy và Vũ Như Tô bị giết. Kết cục này nhấn mạnh điều gì về mâu thuẫn giữa nghệ thuật và cuộc đời trong xã hội phong kiến?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Nhân vật bi kịch Prô-mê-tê trong vở kịch cùng tên tiêu biểu cho phẩm chất nào của con người, khiến ông dám chống lại quyền uy của thần Dớt?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Đâu là điểm khác biệt cơ bản nhất về bản chất xung đột giữa bi kịch và hài kịch?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Khi phân tích một nhân vật bi kịch, chúng ta cần chú ý đến những khía cạnh nào để hiểu rõ hơn về bi kịch của họ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Mâu thuẫn giữa Vũ Như Tô và tầng lớp quan lại, dân chúng trong 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' thể hiện điều gì về bản chất của xung đột trong tác phẩm?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Hành động quyết định lấy lửa thần ban cho loài người của Prô-mê-tê là hành động mang tính bi kịch vì nó:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Mâu thuẫn nội tâm của Hamlet, được thể hiện qua đoạn thoại 'Sống, hay không sống – đó là vấn đề', phản ánh điều gì về tình trạng của con người trong bối cảnh xã hội đầy rẫy cái ác và sự tha hóa?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Tác dụng chính của việc xây dựng xung đột bi kịch gay gắt trong tác phẩm là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Nếu một nhân vật đấu tranh cho lí tưởng cao đẹp nhưng cuối cùng bị chính những người mình muốn giúp đỡ quay lưng hoặc hiểu lầm, dẫn đến cái chết bi thảm, đó là biểu hiện rõ nhất của loại xung đột nào trong bi kịch?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Cái bi trong bi kịch không chỉ đơn thuần là sự đau khổ hay cái chết. Nó còn bao hàm ý nghĩa gì sâu sắc hơn?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Trong 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài', việc Vũ Như Tô đặt lí tưởng nghệ thuật lên trên hết, bất chấp sự lầm than của dân chúng, có thể xem là một 'sai lầm bi kịch' của ông. 'Sai lầm bi kịch' ở đây được hiểu là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Mối quan hệ giữa nhân vật và xung đột trong bi kịch là mối quan hệ biện chứng. Điều này có nghĩa là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Trong bi kịch Hy Lạp cổ đại như 'Prô-mê-tê bị xiềng', xung đột với định mệnh hay thần quyền là phổ biến. Điều này phản ánh quan niệm gì của người Hy Lạp cổ về vị trí của con người trong vũ trụ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Bi kịch 'Sống, hay không sống – đó là vấn đề' (Hamlet) và 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' đều có các nhân vật chính (Hamlet, Vũ Như Tô) với những mâu thuẫn nội tâm gay gắt. Tuy nhiên, điểm khác biệt nổi bật trong bản chất mâu thuẫn nội tâm của hai nhân vật này là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Vai trò của khán giả/độc giả khi tiếp nhận một tác phẩm bi kịch là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Phân tích câu nói của Đan Thiềm với Vũ Như Tô: 'Ông cứ giữ lấy cái mộng lớn ấy đi! Cái mộng Cửu Trùng Đài! Cửu Trùng Đài muôn đời!' trong bối cảnh vở kịch 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài'. Câu nói này cho thấy Đan Thiềm nhìn nhận lí tưởng của Vũ Như Tô như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Trong bi kịch, hành động của nhân vật thường mang tính quyết định và không thể đảo ngược. Đặc điểm này có vai trò gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Yếu tố nào sau đây giúp phân biệt nhân vật bi kịch với nhân vật phản diện đơn thuần?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức - Đề 05

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất bi kịch của nhân vật trong tác phẩm bi kịch?

  • A. Họ luôn gặp may mắn và đạt được mọi mục tiêu.
  • B. Họ có tính cách đơn giản, dễ đoán.
  • C. Họ có khát vọng cao cả nhưng rơi vào mâu thuẫn gay gắt, dẫn đến sụp đổ hoặc cái chết.
  • D. Họ là những người bình thường, không có gì nổi bật.

Câu 2: Xung đột bi kịch trong tác phẩm kịch là gì?

  • A. Là những mâu thuẫn nhỏ nhặt, dễ dàng giải quyết.
  • B. Là mâu thuẫn gay gắt, không thể điều hòa giữa các lực lượng đối lập, đẩy nhân vật đến bi kịch.
  • C. Là sự đồng thuận tuyệt đối giữa các nhân vật.
  • D. Là những tình huống hài hước, gây cười.

Câu 3: Phân tích vai trò của xung đột trong việc xây dựng nhân vật bi kịch. Chọn đáp án chính xác nhất.

  • A. Xung đột chỉ làm nền cho câu chuyện mà không ảnh hưởng đến nhân vật.
  • B. Xung đột giúp nhân vật tránh được bi kịch.
  • C. Xung đột làm giảm bớt tính cách và chiều sâu của nhân vật.
  • D. Xung đột là môi trường để nhân vật bộc lộ rõ nét nhất tính cách, khát vọng, và những mâu thuẫn nội tâm, từ đó dẫn đến bi kịch.

Câu 4: Trong bi kịch, "lỗi lầm bi kịch" (hamartia) của nhân vật chính thường dẫn đến điều gì?

  • A. Sự sụp đổ không thể tránh khỏi của chính nhân vật và những người liên quan.
  • B. Giúp nhân vật vượt qua mọi khó khăn và chiến thắng.
  • C. Dẫn đến một kết thúc có hậu cho tất cả các nhân vật.
  • D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến diễn biến câu chuyện.

Câu 5: Đọc đoạn trích sau và xác định loại xung đột chính được thể hiện: "Nhân vật A tin vào công lý tuyệt đối và quyết tâm phơi bày sự thật, bất chấp sự đe dọa từ một thế lực xã hội đen tối và đầy quyền lực đang muốn che giấu tội ác."

  • A. Xung đột nội tâm (nhân vật với chính mình)
  • B. Xung đột giữa nhân vật với xã hội/quyền lực
  • C. Xung đột giữa nhân vật với định mệnh/số phận
  • D. Xung đột giữa các giá trị đạo đức cá nhân

Câu 6: Bi kịch của nhân vật chính thường gợi lên ở người đọc/người xem cảm xúc gì theo quan niệm về "thanh lọc" (catharsis) trong bi kịch Hy Lạp cổ điển?

  • A. Sự vui vẻ, giải trí.
  • B. Sự thờ ơ, không quan tâm.
  • C. Sự thương cảm và sợ hãi, từ đó giúp tinh thần được gột rửa, nâng cao.
  • D. Sự tức giận và căm ghét nhân vật.

Câu 7: Nhận định nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng đặc điểm của nhân vật bi kịch?

  • A. Họ luôn hành động theo số phận đã được sắp đặt sẵn và không có ý chí tự do.
  • B. Họ thường là những cá nhân phi thường, có ý thức và khát vọng mạnh mẽ.
  • C. Họ đứng trước những lựa chọn khó khăn, buộc phải hành động.
  • D. Họ phải đối diện với hậu quả khủng khiếp từ hành động hoặc hoàn cảnh của mình.

Câu 8: Phân tích mối liên hệ giữa khát vọng của nhân vật và xung đột trong bi kịch. Chọn câu trả lời phù hợp nhất.

  • A. Khát vọng của nhân vật luôn được thỏa mãn, tránh được xung đột.
  • B. Khát vọng là nguyên nhân duy nhất gây ra xung đột, không liên quan đến yếu tố khác.
  • C. Xung đột chỉ xuất hiện khi nhân vật không có bất kỳ khát vọng nào.
  • D. Khát vọng cao cả, mãnh liệt của nhân vật thường là nguồn gốc hoặc yếu tố làm trầm trọng thêm xung đột, đẩy nhân vật vào tình thế bi kịch.

Câu 9: Trong một vở bi kịch, nhân vật chính đứng giữa việc phải lựa chọn tuân theo luật pháp hà khắc của nhà vua hoặc làm theo lương tâm và luật lệ của thần linh để chôn cất người anh trai. Đây là loại xung đột nào?

  • A. Xung đột giữa cá nhân với cá nhân khác.
  • B. Xung đột nội tâm (nhân vật với chính mình).
  • C. Xung đột giữa các hệ giá trị (luật pháp con người vs. luật lệ thần linh/đạo đức).
  • D. Xung đột giữa nhân vật với thiên nhiên.

Câu 10: Đánh giá nhận định sau: "Trong bi kịch, cái chết của nhân vật chính luôn là sự kết thúc hoàn toàn, không để lại bất kỳ ý nghĩa hay bài học nào."

  • A. Đúng, bi kịch chỉ mang lại sự tuyệt vọng.
  • B. Sai, cái chết bi kịch thường làm nổi bật giá trị, khát vọng của nhân vật và gợi suy ngẫm sâu sắc về thân phận con người.
  • C. Chỉ đúng với bi kịch hiện đại, không đúng với bi kịch cổ điển.
  • D. Chỉ đúng với bi kịch phương Đông, không đúng với bi kịch phương Tây.

Câu 11: Nhân vật bi kịch thường khác với nhân vật trong các thể loại kịch khác (hài kịch, chính kịch) ở điểm nào cốt yếu?

  • A. Họ có ngoại hình đẹp hơn.
  • B. Họ có nhiều lời thoại hơn.
  • C. Họ luôn hành động một cách phi lý trí.
  • D. Họ là những cá nhân xuất sắc, cao thượng, có khát vọng lớn nhưng lại phải đối diện với xung đột không thể hóa giải, dẫn đến sự sụp đổ bi thảm.

Câu 12: Loại xung đột nào sau đây thường xuất hiện trong bi kịch khi nhân vật phải đấu tranh với những mâu thuẫn, giằng xé ngay trong tâm trí mình?

  • A. Xung đột nội tâm.
  • B. Xung đột giữa nhân vật với thiên nhiên.
  • C. Xung đột giữa các thế hệ.
  • D. Xung đột giữa các quốc gia.

Câu 13: Phân tích vai trò của "định mệnh" hoặc "số phận" trong một số bi kịch cổ điển.

  • A. Định mệnh luôn giúp nhân vật chính vượt qua khó khăn.
  • B. Định mệnh là yếu tố hoàn toàn ngẫu nhiên, không ảnh hưởng đến nhân vật.
  • C. Định mệnh thường được xem là một lực lượng đối lập mạnh mẽ, đẩy nhân vật vào bi kịch dù họ có cố gắng thay đổi hay không.
  • D. Định mệnh chỉ là yếu tố trang trí, không có vai trò trong xung đột.

Câu 14: Khi phân tích một vở bi kịch, việc nhận diện và gọi tên đúng các loại xung đột (nội tâm, xã hội, định mệnh,...) giúp người đọc/người xem hiểu sâu hơn về điều gì?

  • A. Số lượng nhân vật xuất hiện trên sân khấu.
  • B. Độ dài của vở kịch.
  • C. Phong cách trang phục của diễn viên.
  • D. Bản chất mâu thuẫn cốt lõi, động lực hành động của nhân vật và ý nghĩa tư tưởng của tác phẩm.

Câu 15: Đánh giá sự khác biệt cơ bản giữa kết thúc của bi kịch và kết thúc của hài kịch.

  • A. Bi kịch kết thúc có hậu, hài kịch kết thúc bi thảm.
  • B. Bi kịch kết thúc bằng sự sụp đổ, cái chết của nhân vật chính; hài kịch kết thúc có hậu, mâu thuẫn được giải quyết.
  • C. Bi kịch không có xung đột, hài kịch đầy xung đột.
  • D. Bi kịch chỉ dùng lời nói, hài kịch dùng hành động.

Câu 16: Nhân vật bi kịch thường phải đưa ra những lựa chọn khắc nghiệt. Những lựa chọn này có ý nghĩa gì đối với sự phát triển của bi kịch?

  • A. Giúp nhân vật dễ dàng thoát khỏi hoàn cảnh.
  • B. Làm chậm lại diễn biến câu chuyện.
  • C. Đẩy nhân vật vào tình thế tiến thoái lưỡng nan, bộc lộ ý chí và làm sâu sắc thêm bi kịch.
  • D. Không có vai trò quan trọng, chỉ là chi tiết phụ.

Câu 17: Loại xung đột nào thể hiện sự giằng xé giữa lý trí và tình cảm, giữa bổn phận và ham muốn cá nhân của nhân vật?

  • A. Xung đột nội tâm.
  • B. Xung đột xã hội.
  • C. Xung đột giữa các thế hệ.
  • D. Xung đột giữa các quốc gia.

Câu 18: Trong tác phẩm bi kịch, sự sụp đổ của nhân vật chính, dù bi thảm, vẫn thường mang lại cho người xem/người đọc cảm giác ngưỡng mộ hoặc tiếc nuối vì điều gì?

  • A. Vì nhân vật đã thất bại hoàn toàn và không có giá trị gì.
  • B. Vì nhân vật đã dễ dàng chấp nhận số phận.
  • C. Vì nhân vật đã gây ra nhiều tội lỗi.
  • D. Vì họ đã dám đối diện với xung đột, giữ vững khát vọng/lý tưởng cao cả dù phải trả giá đắt, làm nổi bật phẩm giá con người.

Câu 19: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện xung đột giữa bi kịch cổ điển và bi kịch hiện đại (nếu có đề cập trong tài liệu).

  • A. Bi kịch cổ điển tập trung vào xung đột nội tâm, bi kịch hiện đại tập trung vào xung đột với định mệnh.
  • B. Bi kịch cổ điển thường nhấn mạnh xung đột với định mệnh, thần linh, luật lệ; bi kịch hiện đại mở rộng sang xung đột xã hội, nội tâm phức tạp, sự tha hóa con người trong bối cảnh hiện đại.
  • C. Bi kịch cổ điển không có xung đột, bi kịch hiện đại đầy rẫy xung đột.
  • D. Bi kịch cổ điển chỉ có một loại xung đột duy nhất.

Câu 20: Khi đọc một đoạn trích bi kịch, để hiểu rõ hơn về nhân vật, chúng ta cần chú ý phân tích những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần chú ý đến trang phục của nhân vật.
  • B. Chỉ cần đếm số lần nhân vật xuất hiện.
  • C. Lời thoại, hành động, suy nghĩ nội tâm (nếu có), mối quan hệ với các nhân vật khác và cách nhân vật phản ứng trước xung đột.
  • D. Chỉ cần đọc lướt qua tên nhân vật.

Câu 21: Đâu là ví dụ về xung đột "nhân vật với chính mình" trong bi kịch?

  • A. Nhân vật đánh nhau với kẻ thù.
  • B. Nhân vật tranh giành quyền lực với người khác.
  • C. Nhân vật chống lại luật pháp của nhà nước.
  • D. Nhân vật giằng xé giữa tình yêu và thù hận, giữa làm điều đúng và làm điều sai theo lương tâm.

Câu 22: Bi kịch thường khai thác điều gì về thân phận con người?

  • A. Sự bất khả chiến bại của con người.
  • B. Sự giới hạn, yếu đuối của con người trước các thế lực lớn (số phận, xã hội, mâu thuẫn nội tâm) và khả năng vươn lên, giữ vững phẩm giá dù phải đối diện với bi kịch.
  • C. Sự hoàn hảo không tì vết của con người.
  • D. Sự tầm thường, không có gì đáng nói của con người.

Câu 23: Tại sao xung đột trong bi kịch lại "không thể điều hòa"?

  • A. Vì các nhân vật không muốn nói chuyện với nhau.
  • B. Vì xung đột quá nhỏ để có thể giải quyết.
  • C. Vì nó liên quan đến những giá trị đối lập sâu sắc, những thế lực ngang ngược hoặc những mâu thuẫn nội tại không thể dung hòa, dẫn đến kết cục bi thảm là điều tất yếu.
  • D. Vì tác giả muốn câu chuyện trở nên phức tạp một cách ngẫu nhiên.

Câu 24: Khi phân tích một cảnh trong bi kịch, việc chú ý đến hành động của nhân vật (không chỉ lời nói) giúp ta hiểu điều gì?

  • A. Chỉ để biết nhân vật đang làm gì trên sân khấu.
  • B. Không có ý nghĩa gì đặc biệt.
  • C. Chỉ để xác định thời gian diễn ra cảnh đó.
  • D. Tiết lộ tính cách, động cơ sâu kín, sự giằng xé nội tâm và cách nhân vật đối mặt với xung đột, đôi khi hành động còn mâu thuẫn với lời nói.

Câu 25: Đâu là yếu tố thường quyết định sự "cao thượng" hoặc "phi thường" của nhân vật bi kịch?

  • A. Khát vọng, lý tưởng, ý chí mạnh mẽ và khả năng chịu đựng bi kịch ở mức độ cao.
  • B. Xuất thân từ gia đình quý tộc.
  • C. Có sức khỏe hơn người.
  • D. Luôn tuân thủ mọi mệnh lệnh từ người khác.

Câu 26: Áp dụng kiến thức về xung đột bi kịch: Nếu một nhân vật phải hy sinh tình yêu cá nhân để bảo vệ danh dự gia tộc, đây là sự thể hiện rõ nét nhất của loại xung đột nào?

  • A. Xung đột với thiên nhiên.
  • B. Xung đột với định mệnh.
  • C. Xung đột nội tâm giữa tình cảm và bổn phận/giá trị xã hội.
  • D. Xung đột với nhân vật phản diện.

Câu 27: Một vở bi kịch kết thúc khi nhân vật chính chết, nhưng cái chết đó lại thức tỉnh lương tâm cộng đồng và dẫn đến sự thay đổi tích cực trong xã hội. Điều này thể hiện điều gì về ý nghĩa của bi kịch?

  • A. Bi kịch chỉ mang lại sự buồn bã.
  • B. Bi kịch không có ý nghĩa gì ngoài việc kết thúc câu chuyện.
  • C. Bi kịch luôn dẫn đến sự tuyệt vọng hoàn toàn.
  • D. Dù kết thúc bi thảm, tác phẩm vẫn có thể mang ý nghĩa cảnh tỉnh, thức tỉnh nhận thức và góp phần vào sự tiến bộ xã hội (ý nghĩa nhân văn).

Câu 28: Phân tích vai trò của các nhân vật phụ trong bi kịch. Vai trò nào sau đây là phổ biến và quan trọng?

  • A. Làm nền, làm rõ thêm tính cách nhân vật chính, góp phần đẩy xung đột hoặc đại diện cho một thế lực đối lập.
  • B. Luôn là người giải quyết mọi vấn đề cho nhân vật chính.
  • C. Chỉ xuất hiện để làm đầy sân khấu.
  • D. Không có bất kỳ vai trò nào trong việc phát triển câu chuyện.

Câu 29: Khi đọc một vở bi kịch, làm thế nào để nhận biết được "cao trào" của xung đột?

  • A. Là lúc nhân vật kể lại quá khứ của mình.
  • B. Là lúc không có bất kỳ mâu thuẫn nào xảy ra.
  • C. Là thời điểm mâu thuẫn lên đến đỉnh điểm, không còn đường lui, buộc nhân vật phải đưa ra lựa chọn quyết định hoặc đối diện với hậu quả trực tiếp.
  • D. Là lúc các nhân vật cùng nhau ca hát.

Câu 30: Đánh giá sự cần thiết của xung đột đối với sự tồn tại của bi kịch.

  • A. Xung đột là yếu tố cốt lõi, không có xung đột thì không có bi kịch.
  • B. Xung đột chỉ là yếu tố phụ, có hay không cũng không quan trọng.
  • C. Xung đột chỉ cần thiết cho hài kịch.
  • D. Xung đột làm giảm giá trị của bi kịch.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất bi kịch của nhân vật trong tác phẩm bi kịch?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Xung đột bi kịch trong tác phẩm kịch là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Phân tích vai trò của xung đột trong việc xây dựng nhân vật bi kịch. Chọn đáp án chính xác nhất.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Trong bi kịch, 'lỗi lầm bi kịch' (hamartia) của nhân vật chính thường dẫn đến điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Đọc đoạn trích sau và xác định loại xung đột chính được thể hiện: 'Nhân vật A tin vào công lý tuyệt đối và quyết tâm phơi bày sự thật, bất chấp sự đe dọa từ một thế lực xã hội đen tối và đầy quyền lực đang muốn che giấu tội ác.'

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Bi kịch của nhân vật chính thường gợi lên ở người đọc/người xem cảm xúc gì theo quan niệm về 'thanh lọc' (catharsis) trong bi kịch Hy Lạp cổ điển?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Nhận định nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng đặc điểm của nhân vật bi kịch?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Phân tích mối liên hệ giữa khát vọng của nhân vật và xung đột trong bi kịch. Chọn câu trả lời phù hợp nhất.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Trong một vở bi kịch, nhân vật chính đứng giữa việc phải lựa chọn tuân theo luật pháp hà khắc của nhà vua hoặc làm theo lương tâm và luật lệ của thần linh để chôn cất người anh trai. Đây là loại xung đột nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Đánh giá nhận định sau: 'Trong bi kịch, cái chết của nhân vật chính luôn là sự kết thúc hoàn toàn, không để lại bất kỳ ý nghĩa hay bài học nào.'

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Nhân vật bi kịch thường khác với nhân vật trong các thể loại kịch khác (hài kịch, chính kịch) ở điểm nào cốt yếu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Loại xung đột nào sau đây thường xuất hiện trong bi kịch khi nhân vật phải đấu tranh với những mâu thuẫn, giằng xé ngay trong tâm trí mình?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Phân tích vai trò của 'định mệnh' hoặc 'số phận' trong một số bi kịch cổ điển.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Khi phân tích một vở bi kịch, việc nhận diện và gọi tên đúng các loại xung đột (nội tâm, xã hội, định mệnh,...) giúp người đọc/người xem hiểu sâu hơn về điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Đánh giá sự khác biệt cơ bản giữa kết thúc của bi kịch và kết thúc của hài kịch.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Nhân vật bi kịch thường phải đưa ra những lựa chọn khắc nghiệt. Những lựa chọn này có ý nghĩa gì đối với sự phát triển của bi kịch?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Loại xung đột nào thể hiện sự giằng xé giữa lý trí và tình cảm, giữa bổn phận và ham muốn cá nhân của nhân vật?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Trong tác phẩm bi kịch, sự sụp đổ của nhân vật chính, dù bi thảm, vẫn thường mang lại cho người xem/người đọc cảm giác ngưỡng mộ hoặc tiếc nuối vì điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện xung đột giữa bi kịch cổ điển và bi kịch hiện đại (nếu có đề cập trong tài liệu).

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Khi đọc một đoạn trích bi kịch, để hiểu rõ hơn về nhân vật, chúng ta cần chú ý phân tích những yếu tố nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Đâu là ví dụ về xung đột 'nhân vật với chính mình' trong bi kịch?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Bi kịch thường khai thác điều gì về thân phận con người?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Tại sao xung đột trong bi kịch lại 'không thể điều hòa'?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Khi phân tích một cảnh trong bi kịch, việc chú ý đến hành động của nhân vật (không chỉ lời nói) giúp ta hiểu điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Đâu là yếu tố thường quyết định sự 'cao thượng' hoặc 'phi thường' của nhân vật bi kịch?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Áp dụng kiến thức về xung đột bi kịch: Nếu một nhân vật phải hy sinh tình yêu cá nhân để bảo vệ danh dự gia tộc, đây là sự thể hiện rõ nét nhất của loại xung đột nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Một vở bi kịch kết thúc khi nhân vật chính chết, nhưng cái chết đó lại thức tỉnh lương tâm cộng đồng và dẫn đến sự thay đổi tích cực trong xã hội. Điều này thể hiện điều gì về ý nghĩa của bi kịch?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Phân tích vai trò của các nhân vật phụ trong bi kịch. Vai trò nào sau đây là phổ biến và quan trọng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Khi đọc một vở bi kịch, làm thế nào để nhận biết được 'cao trào' của xung đột?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Đánh giá sự cần thiết của xung đột đối với sự tồn tại của bi kịch.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức - Đề 06

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong thể loại bi kịch, xung đột chủ yếu thường xuất phát từ đâu?

  • A. Mâu thuẫn giữa các tầng lớp xã hội khác nhau.
  • B. Xung đột giữa các quốc gia, dân tộc.
  • C. Mâu thuẫn gay gắt, không thể điều hòa giữa khát vọng cao đẹp của nhân vật và thực tại tàn khốc hoặc định mệnh nghiệt ngã.
  • D. Sự đối đầu giữa cái thiện và cái ác một cách rõ ràng, đơn giản.

Câu 2: Nhân vật bi kịch thường được xây dựng như thế nào để thể hiện rõ nét bi kịch của số phận?

  • A. Là những người hoàn toàn xấu xa, đáng bị trừng phạt.
  • B. Là những người hoàn hảo, không có bất kỳ khuyết điểm nào.
  • C. Là những người bình thường, không có gì nổi bật về phẩm chất hay khát vọng.
  • D. Là những người có phẩm chất cao đẹp, khát vọng lớn lao nhưng lại vướng vào mâu thuẫn không lối thoát và cuối cùng chịu thất bại, hủy diệt.

Câu 3: Phân tích vai trò của "bi kịch nội tâm" đối với nhân vật trong một vở bi kịch. Bi kịch nội tâm là gì và nó ảnh hưởng đến hành động của nhân vật như thế nào?

  • A. Là sự giằng xé, mâu thuẫn sâu sắc bên trong tâm hồn nhân vật, thường nảy sinh từ việc phải lựa chọn giữa các giá trị đối lập hoặc đối mặt với sự thật phũ phàng, từ đó thúc đẩy hoặc cản trở hành động của họ.
  • B. Là mâu thuẫn giữa nhân vật với các nhân vật khác trong vở kịch, quyết định trực tiếp đến các sự kiện xảy ra.
  • C. Là mâu thuẫn giữa nhân vật và hoàn cảnh xã hội, chỉ thể hiện qua lời thoại chứ không ảnh hưởng đến hành động.
  • D. Là sự đối lập giữa ước mơ và hiện thực, chỉ tồn tại trong suy nghĩ của nhân vật và không có tác động đến cốt truyện.

Câu 4: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG PHẢI là đặc trưng của xung đột trong bi kịch?

  • A. Xung đột gay gắt, quyết liệt.
  • B. Xung đột có thể dễ dàng hòa giải, tìm ra giải pháp thỏa hiệp.
  • C. Xung đột thường dẫn đến sự hủy diệt hoặc thất bại của nhân vật chính.
  • D. Xung đột phản ánh những vấn đề mang tính phổ quát về con người và số phận.

Câu 5: Trong vở bi kịch "Hamlet" của Shakespeare, bi kịch của nhân vật Hamlet chủ yếu bắt nguồn từ xung đột nào?

  • A. Xung đột giữa Hamlet và Ophelia.
  • B. Xung đột giữa Hamlet và Laertes.
  • C. Xung đột nội tâm sâu sắc giữa trách nhiệm trả thù và sự do dự, suy tư về ý nghĩa cuộc đời, cùng với xung đột với hoàn cảnh xã hội đầy rẫy sự giả dối, tội ác.
  • D. Xung đột giữa Hamlet và người dân Đan Mạch.

Câu 6: Khái niệm "sai lầm bi kịch" (hamartia) thường được nhắc đến khi phân tích nhân vật bi kịch. Sai lầm này có ý nghĩa gì đối với diễn biến bi kịch?

  • A. Là khuyết điểm hoặc sai lầm trong phán đoán/hành động của nhân vật chính, góp phần trực tiếp hoặc gián tiếp dẫn đến sự sụp đổ của họ.
  • B. Là sai lầm của các nhân vật phụ, gây khó khăn cho nhân vật chính.
  • C. Là sai lầm của định mệnh, hoàn toàn không liên quan đến bản thân nhân vật.
  • D. Là sai lầm mà nhân vật nhận ra ngay từ đầu và dễ dàng sửa chữa.

Câu 7: Phân tích mối quan hệ giữa nhân vật và xung đột trong bi kịch. Yếu tố nào thường là động lực chính thúc đẩy yếu tố còn lại phát triển?

  • A. Xung đột chỉ là bối cảnh nền, nhân vật tự phát triển độc lập.
  • B. Nhân vật hoàn toàn thụ động, bị xung đột chi phối mà không có tác động ngược lại.
  • C. Cả hai yếu tố tồn tại song song nhưng không có mối liên hệ mật thiết.
  • D. Tính cách, khát vọng và hành động của nhân vật thường là yếu tố then chốt tạo ra hoặc làm gia tăng xung đột, và ngược lại, xung đột lại làm bộc lộ sâu sắc hơn bản chất, phẩm chất của nhân vật.

Câu 8: Một nhân vật được miêu tả là có "khát vọng vượt lên trên hoàn cảnh tầm thường", "đối đầu với những thế lực mạnh mẽ" nhưng cuối cùng lại "chịu một kết cục bi thảm". Nhân vật này đang thể hiện đặc điểm nổi bật của loại nhân vật nào trong kịch?

  • A. Nhân vật bi kịch.
  • B. Nhân vật hài kịch.
  • C. Nhân vật chính kịch.
  • D. Nhân vật phản diện.

Câu 9: Trong bi kịch, sự sụp đổ của nhân vật chính thường mang lại cảm giác gì cho khán giả, theo quan niệm của Aristotle về "catharsis" (thanh lọc cảm xúc)?

  • A. Cảm giác vui vẻ, giải trí nhẹ nhàng.
  • B. Cảm giác sợ hãi và thương xót, qua đó thanh lọc được những cảm xúc đó.
  • C. Cảm giác thờ ơ, không quan tâm.
  • D. Cảm giác tức giận và muốn trả thù cho nhân vật.

Câu 10: Xét bối cảnh lịch sử và xã hội của bi kịch Hy Lạp cổ đại, xung đột trong các vở bi kịch này thường phản ánh sự đối đầu giữa con người và yếu tố nào?

  • A. Đối đầu với các vấn đề kinh tế, vật chất.
  • B. Đối đầu với sự phân biệt chủng tộc.
  • C. Đối đầu với số phận, định mệnh, ý chí của các vị thần.
  • D. Đối đầu với các phát minh khoa học mới.

Câu 11: Nhân vật bi kịch thường có những đặc điểm tính cách nào khiến họ dễ vướng vào bi kịch? Chọn đáp án đầy đủ và phù hợp nhất.

  • A. Hèn nhát, thiếu quyết đoán.
  • B. Tham lam, ích kỷ.
  • C. Ngoan cố, bảo thủ.
  • D. Cao thượng, mãnh liệt trong khát vọng, nhưng có thể kèm theo sự kiêu ngạo, bốc đồng hoặc một "sai lầm bi kịch" nào đó.

Câu 12: Khi phân tích một cảnh trong bi kịch, việc chú ý đến "đỉnh điểm xung đột" giúp người đọc/khán giả nhận ra điều gì?

  • A. Thời điểm mâu thuẫn lên đến tột cùng, không còn đường lùi, quyết định số phận nhân vật và hướng đi của câu chuyện.
  • B. Thời điểm các nhân vật bắt đầu xuất hiện và giới thiệu bản thân.
  • C. Thời điểm xung đột được giải quyết một cách êm đẹp.
  • D. Thời điểm câu chuyện kết thúc.

Câu 13: Vở kịch "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" của Nguyễn Huy Tưởng khắc họa bi kịch của kiến trúc sư Vũ Như Tô. Bi kịch của ông chủ yếu đến từ sự đối lập giữa điều gì?

  • A. Đối lập giữa tài năng và sự lười biếng.
  • B. Đối lập giữa khát vọng cá nhân và tình yêu lứa đôi.
  • C. Đối lập giữa khát vọng nghệ thuật cao siêu, vĩnh cửu (xây Cửu Trùng Đài) và lợi ích, sự sống còn của nhân dân trong hoàn cảnh xã hội đầy biến động, đói khổ.
  • D. Đối lập giữa lòng trung thành và sự phản bội.

Câu 14: Nhân vật bi kịch thường phải đối mặt với những lựa chọn khó khăn, thậm chí là "lựa chọn không thể lựa chọn". Điều này làm nổi bật khía cạnh nào trong cuộc đấu tranh của họ?

  • A. Sự dễ dàng đạt được mục tiêu.
  • B. Sự giằng xé nội tâm, sự bất lực trước hoàn cảnh hoặc định mệnh, và ý nghĩa của sự tự do ý chí trong bối cảnh bị ràng buộc.
  • C. Sự thiếu hiểu biết về hậu quả của hành động.
  • D. Khả năng kiểm soát tuyệt đối mọi tình huống.

Câu 15: Trong bi kịch, sự "nhận biết" (anagnorisis) của nhân vật chính thường diễn ra vào thời điểm nào và mang ý nghĩa gì?

  • A. Ngay từ đầu vở kịch, giúp nhân vật tránh được bi kịch.
  • B. Xảy ra sau khi bi kịch đã kết thúc hoàn toàn, không còn ý nghĩa.
  • C. Chỉ là sự nhận ra lỗi lầm nhỏ nhặt, không ảnh hưởng đến cốt truyện.
  • D. Thường xảy ra gần cuối vở kịch, khi nhân vật nhận ra sự thật về bản thân, về hoàn cảnh, về sai lầm của mình, góp phần làm tăng kịch tính và ý nghĩa bi kịch.

Câu 16: Phân tích sự khác biệt cơ bản trong cách thể hiện xung đột giữa bi kịch cổ điển (Hy Lạp, Shakespeare) và bi kịch hiện đại.

  • A. Bi kịch cổ điển thường tập trung vào xung đột với định mệnh, thần linh hoặc các giá trị đạo đức lớn; bi kịch hiện đại mở rộng phạm vi xung đột sang các vấn đề xã hội, tâm lý, sự tha hóa, sự phi lý của tồn tại.
  • B. Bi kịch cổ điển chỉ có xung đột nội tâm; bi kịch hiện đại chỉ có xung đột bên ngoài.
  • C. Bi kịch cổ điển không có xung đột, chỉ mô tả cuộc sống; bi kịch hiện đại đầy rẫy xung đột bạo lực.
  • D. Bi kịch cổ điển tập trung vào xung đột gia đình; bi kịch hiện đại tập trung vào xung đột chính trị.

Câu 17: Tại sao nói nhân vật bi kịch, dù thất bại và chịu hủy diệt, vẫn mang một ý nghĩa "chiến thắng" nhất định?

  • A. Vì họ luôn được cứu rỗi ở cuối vở kịch.
  • B. Vì họ gây ra sự hủy diệt cho kẻ thù.
  • C. Vì sự sụp đổ của họ làm nổi bật giá trị cao đẹp của con người, khát vọng vượt lên hoàn cảnh, và ý nghĩa của cuộc đấu tranh dù không thành công.
  • D. Vì họ để lại tài sản lớn cho thế hệ sau.

Câu 18: Khi phân tích "xung đột kịch", người đọc cần chú ý đến những khía cạnh nào để hiểu sâu sắc vở bi kịch?

  • A. Chỉ cần chú ý đến số lượng nhân vật tham gia xung đột.
  • B. Chỉ cần chú ý đến bối cảnh địa lý của xung đột.
  • C. Chỉ cần chú ý đến lời thoại trực tiếp thể hiện mâu thuẫn bề ngoài.
  • D. Nguồn gốc và bản chất của xung đột, các bên tham gia, diễn biến và đỉnh điểm của xung đột, cũng như ý nghĩa tư tưởng và cảm xúc mà xung đột mang lại.

Câu 19: Dựa vào kiến thức về bi kịch, hãy đánh giá vai trò của "lời thoại" trong việc khắc họa nhân vật và phát triển xung đột.

  • A. Lời thoại là phương tiện chính để nhân vật bộc lộ tính cách, suy nghĩ, cảm xúc, khát vọng, đồng thời là công cụ trực tiếp thể hiện và đẩy mâu thuẫn giữa các nhân vật hoặc giữa nhân vật với hoàn cảnh lên cao.
  • B. Lời thoại chỉ mang tính trang trí, không có vai trò quan trọng trong bi kịch.
  • C. Lời thoại chủ yếu dùng để kể lại các sự kiện đã xảy ra.
  • D. Lời thoại chỉ có chức năng thông báo thông tin đơn thuần.

Câu 20: Yếu tố nào sau đây thường đóng vai trò là "chất xúc tác" đẩy nhân vật bi kịch vào tình thế buộc phải đối mặt trực diện với xung đột?

  • A. Sự may mắn bất ngờ.
  • B. Một sự kiện đột ngột, một quyết định quan trọng, hoặc sự bộc lộ của một sự thật bị che giấu.
  • C. Lời khuyên từ bạn bè.
  • D. Một giấc mơ đẹp.

Câu 21: Phân tích sự khác biệt giữa "xung đột bi kịch" và "xung đột trong chính kịch".

  • A. Xung đột bi kịch luôn có kết thúc có hậu, còn chính kịch thì không.
  • B. Xung đột bi kịch chỉ liên quan đến tình yêu, còn chính kịch liên quan đến mọi vấn đề.
  • C. Xung đột bi kịch mang tính quyết liệt, không thể điều hòa, thường dẫn đến sự hủy diệt; xung đột trong chính kịch có thể gay gắt nhưng thường có khả năng giải quyết hoặc mang tính chất phản ánh hiện thực xã hội rộng hơn mà không nhất thiết dẫn đến kết cục bi thảm cho nhân vật chính.
  • D. Xung đột bi kịch chỉ có 2 nhân vật đối đầu, còn chính kịch có nhiều hơn.

Câu 22: Khi một nhân vật bi kịch phải đưa ra một quyết định mà dù chọn theo hướng nào cũng dẫn đến hậu quả đau khổ, điều này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của bi kịch?

  • A. Tình thế tiến thoái lưỡng nan, sự bất lực của con người trước những thế lực vượt khỏi tầm kiểm soát.
  • B. Sự dễ dàng trong việc đưa ra quyết định.
  • C. Khả năng thay đổi số phận một cách dễ dàng.
  • D. Việc luôn có một giải pháp tối ưu cho mọi vấn đề.

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của cái chết của nhân vật bi kịch. Cái chết này có đơn thuần là sự kết thúc hay còn mang ý nghĩa sâu sắc hơn?

  • A. Chỉ là sự trừng phạt cho những lỗi lầm nhỏ nhặt.
  • B. Là sự giải thoát đơn giản khỏi mọi rắc rối.
  • C. Không có ý nghĩa gì đặc biệt, chỉ là kết thúc câu chuyện.
  • D. Thường là đỉnh điểm của bi kịch, khẳng định sự thất bại vật chất nhưng có thể là sự chiến thắng về mặt tinh thần, tư tưởng, làm nổi bật giá trị của nhân vật và thông điệp của vở kịch.

Câu 24: Yếu tố nào trong bi kịch giúp người đọc/khán giả đồng cảm và xót thương cho nhân vật, dù họ có thể có sai lầm?

  • A. Sự giàu có và quyền lực của nhân vật.
  • B. Phẩm chất cao đẹp, khát vọng lớn lao, cuộc đấu tranh nội tâm và ngoại cảnh đầy bi tráng, cũng như sự sụp đổ đau đớn của họ.
  • C. Việc nhân vật luôn làm theo ý muốn của người khác.
  • D. Việc nhân vật luôn gặp may mắn.

Câu 25: Khi phân tích xung đột trong bi kịch, việc xem xét bối cảnh lịch sử, văn hóa nơi vở kịch ra đời có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Không có ý nghĩa gì, bi kịch là bất biến.
  • B. Chỉ giúp hiểu thêm về trang phục của nhân vật.
  • C. Giúp hiểu rõ hơn nguồn gốc, bản chất của các mâu thuẫn, các giá trị đối lập và quan niệm về số phận, con người được phản ánh trong tác phẩm.
  • D. Chỉ giúp biết được năm sáng tác của vở kịch.

Câu 26: Đâu là một ví dụ tiêu biểu về xung đột giữa cá nhân và xã hội/chế độ trong bi kịch?

  • A. Nhân vật có những tư tưởng, hành động đi ngược lại các quy tắc, chuẩn mực hoặc quyền lực thống trị của xã hội đương thời và bị xã hội trừng phạt hoặc đào thải.
  • B. Hai nhân vật tranh giành một món đồ vật.
  • C. Nhân vật đấu tranh với chính bản thân mình để vượt qua nỗi sợ hãi.
  • D. Nhân vật đối đầu với các yếu tố tự nhiên như bão lụt.

Câu 27: Bi kịch "Romeo và Juliet" của Shakespeare thể hiện chủ yếu loại xung đột nào dẫn đến kết cục bi thảm?

  • A. Xung đột giữa các vị thần.
  • B. Xung đột giữa tình yêu đôi lứa trong sáng, mãnh liệt và mối thù truyền kiếp, định kiến sâu sắc giữa hai dòng họ.
  • C. Xung đột giữa cái giàu và cái nghèo.
  • D. Xung đột giữa các quốc gia láng giềng.

Câu 28: Khi phân tích nhân vật bi kịch, việc chú ý đến "ngoại hình" và "hành động" của nhân vật có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Ngoại hình và hành động không quan trọng bằng lời thoại.
  • B. Chỉ có hành động mới thể hiện được tính cách.
  • C. Chỉ có ngoại hình mới thể hiện được số phận.
  • D. Ngoại hình có thể gợi ý về tính cách hoặc hoàn cảnh; hành động là biểu hiện rõ nhất của tính cách, khát vọng, quyết định và sự đối mặt của nhân vật với xung đột, qua đó thể hiện bi kịch của họ.

Câu 29: Yếu tố nào tạo nên "tính không thể tránh khỏi" của bi kịch, khiến khán giả cảm nhận được sự nghiệt ngã của số phận?

  • A. Việc nhân vật luôn đưa ra những quyết định đúng đắn.
  • B. Sự can thiệp từ bên ngoài giúp giải cứu nhân vật.
  • C. Sự kết hợp giữa sai lầm bi kịch của nhân vật, sự khắc nghiệt của hoàn cảnh, và đôi khi là sự chi phối của định mệnh hoặc các thế lực siêu nhiên, tạo thành một vòng vây không lối thoát.
  • D. Việc các nhân vật phụ luôn giúp đỡ nhân vật chính.

Câu 30: Bi kịch thường đặt ra những câu hỏi lớn về thân phận con người, ý nghĩa cuộc sống, giới hạn của con người trước định mệnh. Điều này thể hiện chức năng nào của thể loại bi kịch?

  • A. Chức năng nhận thức và triết lý sâu sắc.
  • B. Chức năng giải trí đơn thuần.
  • C. Chức năng giáo huấn đạo đức một cách trực tiếp.
  • D. Chức năng cung cấp thông tin lịch sử.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Trong thể loại bi kịch, xung đột chủ yếu thường xuất phát từ đâu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Nhân vật bi kịch thường được xây dựng như thế nào để thể hiện rõ nét bi kịch của số phận?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Phân tích vai trò của 'bi kịch nội tâm' đối với nhân vật trong một vở bi kịch. Bi kịch nội tâm là gì và nó ảnh hưởng đến hành động của nhân vật như thế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG PHẢI là đặc trưng của xung đột trong bi kịch?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Trong vở bi kịch 'Hamlet' của Shakespeare, bi kịch của nhân vật Hamlet chủ yếu bắt nguồn từ xung đột nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Khái niệm 'sai lầm bi kịch' (hamartia) thường được nhắc đến khi phân tích nhân vật bi kịch. Sai lầm này có ý nghĩa gì đối với diễn biến bi kịch?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Phân tích mối quan hệ giữa nhân vật và xung đột trong bi kịch. Yếu tố nào thường là động lực chính thúc đẩy yếu tố còn lại phát triển?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Một nhân vật được miêu tả là có 'khát vọng vượt lên trên hoàn cảnh tầm thường', 'đối đầu với những thế lực mạnh mẽ' nhưng cuối cùng lại 'chịu một kết cục bi thảm'. Nhân vật này đang thể hiện đặc điểm nổi bật của loại nhân vật nào trong kịch?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Trong bi kịch, sự sụp đổ của nhân vật chính thường mang lại cảm giác gì cho khán giả, theo quan niệm của Aristotle về 'catharsis' (thanh lọc cảm xúc)?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Xét bối cảnh lịch sử và xã hội của bi kịch Hy Lạp cổ đại, xung đột trong các vở bi kịch này thường phản ánh sự đối đầu giữa con người và yếu tố nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Nhân vật bi kịch thường có những đặc điểm tính cách nào khiến họ dễ vướng vào bi kịch? Chọn đáp án đầy đủ và phù hợp nhất.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Khi phân tích một cảnh trong bi kịch, việc chú ý đến 'đỉnh điểm xung đột' giúp người đọc/khán giả nhận ra điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Vở kịch 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' của Nguyễn Huy Tưởng khắc họa bi kịch của kiến trúc sư Vũ Như Tô. Bi kịch của ông chủ yếu đến từ sự đối lập giữa điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Nhân vật bi kịch thường phải đối mặt với những lựa chọn khó khăn, thậm chí là 'lựa chọn không thể lựa chọn'. Điều này làm nổi bật khía cạnh nào trong cuộc đấu tranh của họ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Trong bi kịch, sự 'nhận biết' (anagnorisis) của nhân vật chính thường diễn ra vào thời điểm nào và mang ý nghĩa gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Phân tích sự khác biệt cơ bản trong cách thể hiện xung đột giữa bi kịch cổ điển (Hy Lạp, Shakespeare) và bi kịch hiện đại.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Tại sao nói nhân vật bi kịch, dù thất bại và chịu hủy diệt, vẫn mang một ý nghĩa 'chiến thắng' nhất định?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Khi phân tích 'xung đột kịch', người đọc cần chú ý đến những khía cạnh nào để hiểu sâu sắc vở bi kịch?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Dựa vào kiến thức về bi kịch, hãy đánh giá vai trò của 'lời thoại' trong việc khắc họa nhân vật và phát triển xung đột.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Yếu tố nào sau đây thường đóng vai trò là 'chất xúc tác' đẩy nhân vật bi kịch vào tình thế buộc phải đối mặt trực diện với xung đột?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Phân tích sự khác biệt giữa 'xung đột bi kịch' và 'xung đột trong chính kịch'.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Khi một nhân vật bi kịch phải đưa ra một quyết định mà dù chọn theo hướng nào cũng dẫn đến hậu quả đau khổ, điều này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của bi kịch?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của cái chết của nhân vật bi kịch. Cái chết này có đơn thuần là sự kết thúc hay còn mang ý nghĩa sâu sắc hơn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Yếu tố nào trong bi kịch giúp người đọc/khán giả đồng cảm và xót thương cho nhân vật, dù họ có thể có sai lầm?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Khi phân tích xung đột trong bi kịch, việc xem xét bối cảnh lịch sử, văn hóa nơi vở kịch ra đời có ý nghĩa như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Đâu là một ví dụ tiêu biểu về xung đột giữa cá nhân và xã hội/chế độ trong bi kịch?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Bi kịch 'Romeo và Juliet' của Shakespeare thể hiện chủ yếu loại xung đột nào dẫn đến kết cục bi thảm?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Khi phân tích nhân vật bi kịch, việc chú ý đến 'ngoại hình' và 'hành động' của nhân vật có ý nghĩa như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Yếu tố nào tạo nên 'tính không thể tránh khỏi' của bi kịch, khiến khán giả cảm nhận được sự nghiệt ngã của số phận?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Bi kịch thường đặt ra những câu hỏi lớn về thân phận con người, ý nghĩa cuộc sống, giới hạn của con người trước định mệnh. Điều này thể hiện chức năng nào của thể loại bi kịch?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức - Đề 07

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm cốt lõi nào sau đây giúp phân biệt bi kịch với các thể loại kịch khác như hài kịch hay chính kịch thông thường?

  • A. Sử dụng lời thoại giàu tính biểu cảm.
  • B. Khắc họa xung đột gay gắt, không thể hòa giải, dẫn đến kết cục đau thương.
  • C. Có nhiều lớp nhân vật với tính cách phức tạp.
  • D. Kết cấu ba hồi hoặc năm hồi rõ ràng.

Câu 2: Nhân vật bi kịch thường được xây dựng như thế nào để tạo nên sức hấp dẫn và chiều sâu?

  • A. Luôn là người hoàn hảo về đạo đức và không mắc sai lầm.
  • B. Chỉ là nạn nhân của số phận, không có khả năng tự quyết.
  • C. Thường là người có phẩm chất đặc biệt, nhưng mang trong mình khuyết điểm hoặc phải đối mặt với lựa chọn khó khăn, dẫn đến bi kịch.
  • D. Được xây dựng theo kiểu nhân vật chức năng, đại diện cho một tầng lớp xã hội.

Câu 3: Xung đột bi kịch là gì và đóng vai trò như thế nào trong cấu trúc của vở bi kịch?

  • A. Là những mâu thuẫn nhỏ nhặt, dễ dàng được giải quyết.
  • B. Chỉ là yếu tố phụ trợ, không ảnh hưởng đến diễn biến chính của vở kịch.
  • C. Là sự đồng thuận giữa các nhân vật về một vấn đề quan trọng.
  • D. Là những mâu thuẫn, va chạm gay gắt, không thể điều hòa, là hạt nhân thúc đẩy cốt truyện và bộc lộ tính cách nhân vật.

Câu 4: Phân tích mối quan hệ giữa "bi kịch cá nhân" (khuyết điểm hay sai lầm của nhân vật) và "bi kịch thời đại" (hoàn cảnh xã hội, số phận) trong việc tạo nên xung đột bi kịch.

  • A. Bi kịch cá nhân thường là nguyên nhân trực tiếp, còn bi kịch thời đại là bối cảnh hoặc lực lượng đối lập làm trầm trọng thêm xung đột.
  • B. Chỉ bi kịch cá nhân mới tạo ra xung đột, bi kịch thời đại không liên quan.
  • C. Bi kịch thời đại hoàn toàn quyết định xung đột, bi kịch cá nhân không đóng vai trò gì.
  • D. Hai yếu tố này hoàn toàn tách biệt và không tương tác với nhau.

Câu 5: Trong bi kịch, cảm xúc "catharsis" (thanh lọc, giải tỏa) mà khán giả trải qua thường đến từ đâu?

  • A. Sự vui vẻ, giải trí do các tình huống hài hước mang lại.
  • B. Sự thỏa mãn khi cái thiện chiến thắng cái ác một cách rõ ràng.
  • C. Sự đồng cảm đơn thuần với niềm vui của nhân vật.
  • D. Sự giải tỏa cảm xúc sợ hãi và thương cảm khi chứng kiến số phận bi đát của nhân vật.

Câu 6: Khi phân tích một đoạn trích bi kịch, việc nhận diện các loại xung đột (ví dụ: nội tâm, giữa cá nhân với cá nhân, giữa cá nhân với xã hội) giúp chúng ta hiểu điều gì?

  • A. Chỉ để biết ai là người tốt, ai là người xấu.
  • B. Chỉ để tóm tắt lại nội dung đoạn trích.
  • C. Hiểu rõ hơn động cơ, áp lực của nhân vật và bản chất của vấn đề trung tâm.
  • D. Dự đoán kết thúc của toàn bộ vở kịch một cách chính xác tuyệt đối.

Câu 7: Đọc đoạn thoại sau và cho biết nó thể hiện loại xung đột bi kịch nào là chính:

  • A. Xung đột nội tâm.
  • B. Xung đột giữa cá nhân với cá nhân.
  • C. Xung đột giữa cá nhân với tự nhiên.
  • D. Xung đột giữa các thế lực siêu nhiên.

Câu 8: Nhân vật bi kịch thường phải đưa ra "lựa chọn bi kịch". Lựa chọn này có đặc điểm gì?

  • A. Luôn là lựa chọn đúng đắn về mặt đạo đức.
  • B. Dù chọn cách nào cũng dẫn đến hậu quả đau thương hoặc mâu thuẫn với giá trị quan trọng.
  • C. Là lựa chọn dễ dàng nhất để thoát khỏi khó khăn.
  • D. Chỉ xuất hiện khi nhân vật hoàn toàn không còn sự lựa chọn nào khác.

Câu 9: Yếu tố "số phận" hoặc "định mệnh" trong bi kịch cổ đại Hy Lạp thường đóng vai trò gì trong việc thúc đẩy xung đột?

  • A. Là yếu tố phụ, không ảnh hưởng đến diễn biến chính.
  • B. Luôn mang lại kết thúc có hậu cho nhân vật chính.
  • C. Là lực lượng siêu nhiên, bất khả kháng, mà cuộc đấu tranh chống lại nó tạo nên xung đột trung tâm.
  • D. Chỉ xuất hiện ở cuối vở kịch để giải quyết mâu thuẫn.

Câu 10: Hãy phân tích vai trò của ngôn ngữ trong việc thể hiện xung đột bi kịch. Ngôn ngữ trong bi kịch thường có đặc điểm gì?

  • A. Trang trọng, giàu hình ảnh, thể hiện cảm xúc mãnh liệt và sự giằng xé nội tâm.
  • B. Gần gũi với lời ăn tiếng nói hàng ngày, mang tính hài hước.
  • C. Chỉ dùng để cung cấp thông tin về bối cảnh.
  • D. Ngắn gọn, khô khan, ít chú trọng cảm xúc.

Câu 11: Xét về cấu trúc, xung đột bi kịch thường được phát triển theo trình tự nào để đạt đến đỉnh điểm?

  • A. Giải quyết ngay từ đầu vở kịch.
  • B. Xuất hiện đột ngột ở cuối vở kịch.
  • C. Giữ nguyên mức độ căng thẳng từ đầu đến cuối.
  • D. Được giới thiệu, phát triển, leo thang đến đỉnh điểm rồi dẫn đến kết cục bi đát.

Câu 12: Tại sao bi kịch thường tập trung vào những nhân vật có địa vị cao (vua, hoàng tử, tướng lĩnh...) trong xã hội phong kiến?

  • A. Làm tăng tính nghiêm trọng và phổ quát của bi kịch, gây ấn tượng mạnh mẽ về sự sụp đổ.
  • B. Vì chỉ có người có địa vị cao mới có bi kịch trong cuộc sống.
  • C. Để khán giả dễ dàng đồng cảm với số phận của họ.
  • D. Theo quy định bắt buộc của thể loại bi kịch.

Câu 13: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa xung đột trong bi kịch và xung đột trong chính kịch (drama) thông thường.

  • A. Xung đột trong bi kịch luôn là xung đột nội tâm, trong khi chính kịch là xung đột bên ngoài.
  • B. Xung đột bi kịch thường không thể hòa giải và dẫn đến kết cục bi thảm, trong khi chính kịch có thể được giải quyết hoặc có kết thúc khác.
  • C. Chính kịch không có xung đột, chỉ có bi kịch mới có.
  • D. Xung đột trong bi kịch luôn liên quan đến số phận, trong khi chính kịch không có yếu tố này.

Câu 14: Khái niệm "hamartia" (lỗi lầm bi kịch, khuyết điểm bi kịch) của nhân vật bi kịch có ý nghĩa gì đối với diễn biến xung đột?

  • A. Giúp nhân vật dễ dàng vượt qua khó khăn.
  • B. Là yếu tố ngẫu nhiên, không liên quan đến xung đột.
  • C. Là yếu tố nội tại (khuyết điểm, sai lầm) khiến nhân vật đưa ra lựa chọn sai lầm, làm trầm trọng xung đột.
  • D. Chỉ là chi tiết nhỏ, không ảnh hưởng đến kết cục.

Câu 15: Trong vở bi kịch "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài", xung đột chính giữa Kiến Trúc Sư Vũ Như Tô và những người khác (Thợ cả, dân chúng, Trịnh Duy Sản) thể hiện mâu thuẫn nào?

  • A. Giữa lý tưởng nghệ thuật cao siêu và lợi ích thiết thân của nhân dân.
  • B. Giữa tình yêu cá nhân và trách nhiệm với cộng đồng.
  • C. Giữa lòng trung thành và sự phản bội.
  • D. Giữa giàu và nghèo trong xã hội.

Câu 16: Nhân vật Prô-mê-tê trong thần thoại Hy Lạp (và được kịch hóa trong bi kịch) đối diện với loại xung đột nào là chủ yếu?

  • A. Xung đột nội tâm về việc có nên giúp con người hay không.
  • B. Xung đột giữa cá nhân với xã hội loài người.
  • C. Xung đột giữa Prô-mê-tê và một người anh hùng khác.
  • D. Xung đột giữa cá nhân (Prô-mê-tê) và thế lực siêu nhiên (các vị thần, đặc biệt là Zeus).

Câu 17: Tại sao có thể nói xung đột trong bi kịch mang tính "phổ quát"?

  • A. Vì nó phản ánh những vấn đề cơ bản, muôn thuở của thân phận con người, có ý nghĩa với mọi thời đại.
  • B. Vì nó chỉ xảy ra ở một số quốc gia nhất định.
  • C. Vì mọi nhân vật trong bi kịch đều giống nhau.
  • D. Vì nó dễ dàng được giải quyết ở bất kỳ đâu.

Câu 18: Phân tích cách tác giả sử dụng các yếu tố như bối cảnh, không gian, thời gian để làm nổi bật hoặc gia tăng tính bi kịch của xung đột.

  • A. Các yếu tố này chỉ có vai trò trang trí, không ảnh hưởng đến xung đột.
  • B. Tạo không khí, phản ánh tình trạng xã hội hoặc nội tâm, làm trầm trọng thêm mâu thuẫn.
  • C. Giúp làm dịu bớt căng thẳng của xung đột.
  • D. Chỉ có chức năng cung cấp thông tin địa lý, lịch sử.

Câu 19: Điều gì xảy ra với nhân vật bi kịch sau khi bi kịch xảy ra (sự sụp đổ, cái chết)?

  • A. Họ biến mất hoàn toàn khỏi câu chuyện mà không để lại ý nghĩa gì.
  • B. Họ được phục hồi danh dự và sống hạnh phúc mãi mãi.
  • C. Sự sụp đổ/cái chết thường mang lại sự thức tỉnh, khẳng định giá trị hoặc để lại bài học sâu sắc.
  • D. Họ bị lãng quên ngay lập tức sau khi chết.

Câu 20: So sánh xung đột "giữa cá nhân với xã hội" và xung đột "giữa cá nhân với số phận" trong bi kịch. Điểm khác biệt chính là gì?

  • A. Xung đột cá nhân với xã hội liên quan đến mâu thuẫn với môi trường sống, chuẩn mực cộng đồng, còn xung đột cá nhân với số phận liên quan đến định mệnh, lực lượng siêu nhiên.
  • B. Xung đột cá nhân với xã hội luôn dễ giải quyết hơn xung đột với số phận.
  • C. Xung đột với số phận chỉ có trong bi kịch cổ đại, xung đột với xã hội chỉ có trong bi kịch hiện đại.
  • D. Hai loại xung đột này hoàn toàn giống nhau về bản chất.

Câu 21: Một nhân vật bi kịch đưa ra một quyết định có vẻ hợp lý dựa trên thông tin họ có, nhưng khán giả biết rằng quyết định đó sẽ dẫn đến thảm kịch do họ thiếu thông tin quan trọng. Hiện tượng này trong kịch được gọi là gì và nó gia tăng tính bi kịch như thế nào?

  • A. Đối thoại.
  • B. Độc thoại.
  • C. Kịch tính trớ trêu (dramatic irony).
  • D. Hồi tưởng.

Câu 22: Vai trò của các nhân vật phụ hoặc phản diện trong bi kịch là gì đối với xung đột của nhân vật chính?

  • A. Tạo ra trở ngại, đẩy xung đột lên cao, hoặc là biểu tượng cho thế lực đối lập với nhân vật chính.
  • B. Chỉ có vai trò làm nền cho nhân vật chính.
  • C. Luôn giúp đỡ nhân vật chính giải quyết xung đột.
  • D. Không có bất kỳ ảnh hưởng nào đến xung đột chính.

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của sự "thức tỉnh" (recognition) mà nhân vật bi kịch có được, thường là vào cuối vở kịch.

  • A. Là lúc nhân vật nhận ra mình đã chiến thắng.
  • B. Là lúc nhân vật từ bỏ hoàn toàn mọi lý tưởng.
  • C. Chỉ là một sự kiện ngẫu nhiên, không có ý nghĩa gì đặc biệt.
  • D. Là lúc nhân vật nhận ra sự thật về bản thân, hành động, số phận, mang ý nghĩa sâu sắc về ý thức và giá trị.

Câu 24: Trong ngữ cảnh bi kịch, khái niệm "sự sụp đổ" (fall) của nhân vật không chỉ đơn thuần là cái chết. Nó còn bao hàm ý nghĩa nào khác?

  • A. Chỉ là việc nhân vật bị thương nhẹ.
  • B. Sự mất mát về địa vị, danh dự, lý tưởng, hoặc sự tan vỡ tinh thần.
  • C. Việc nhân vật trở nên giàu có và quyền lực hơn.
  • D. Sự thành công trong việc đạt được mục tiêu ban đầu.

Câu 25: Phân tích một ví dụ (có thể là ví dụ tự nghĩ ra hoặc từ tác phẩm đã học) về việc một quyết định có vẻ "đúng" về mặt đạo đức lại dẫn đến bi kịch cho nhân vật.

  • A. Một người quyết định lừa dối để đạt được mục đích và cuối cùng thành công.
  • B. Một người làm điều ác và bị trừng phạt thích đáng.
  • C. Một người chọn giữ vững nguyên tắc đạo đức trong xã hội suy đồi và bị xã hội đó hủy diệt.
  • D. Một người đưa ra quyết định sai lầm rõ ràng ngay từ đầu và phải chịu hậu quả.

Câu 26: Đâu là một trong những nguyên nhân sâu xa tạo nên tính bi kịch trong cuộc đời nhân vật?

  • A. Sự va chạm giữa khát vọng cao đẹp của con người với những giới hạn khắc nghiệt của thực tại.
  • B. Việc nhân vật luôn hài lòng với hoàn cảnh sống.
  • C. Sự thiếu vắng hoàn toàn các mâu thuẫn trong cuộc sống.
  • D. Khả năng dễ dàng thích nghi với mọi hoàn cảnh.

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của việc kết thúc bi kịch thường là cái chết hoặc sự hủy diệt, thay vì một giải pháp hòa bình.

  • A. Vì tác giả không nghĩ ra được cách giải quyết khác.
  • B. Nhấn mạnh tính gay gắt, không thể hòa giải của xung đột và sự mong manh của thân phận con người.
  • C. Chỉ để làm khán giả buồn bã và thất vọng.
  • D. Để mở ra phần tiếp theo của câu chuyện.

Câu 28: Nhân vật bi kịch thường là người cô đơn trong cuộc đấu tranh của mình. Điều này ảnh hưởng thế nào đến tính chất của xung đột và số phận họ?

  • A. Giúp nhân vật dễ dàng tìm được sự giúp đỡ.
  • B. Làm cho xung đột trở nên ít căng thẳng hơn.
  • C. Không có ảnh hưởng gì đến số phận nhân vật.
  • D. Làm trầm trọng thêm cuộc đấu tranh, tăng tính bi tráng và sự ám ảnh cho số phận.

Câu 29: Khi phân tích nhân vật và xung đột trong một vở bi kịch, điều quan trọng nhất cần làm là gì?

  • A. Lý giải tại sao tính cách, lựa chọn của nhân vật và các loại xung đột lại dẫn đến kết cục bi thảm, làm nổi bật chủ đề của tác phẩm.
  • B. Chỉ cần liệt kê các hành động của nhân vật và các sự kiện mâu thuẫn.
  • C. Tìm ra ai là người có lỗi duy nhất dẫn đến bi kịch.
  • D. So sánh nhân vật và xung đột đó với các vở hài kịch khác.

Câu 30: Bi kịch có ý nghĩa giáo dục và nhận thức như thế nào đối với khán giả?

  • A. Chỉ mang tính giải trí đơn thuần.
  • B. Làm cho khán giả cảm thấy tuyệt vọng và chán nản về cuộc sống.
  • C. Giúp khán giả suy ngẫm về thân phận con người, giá trị cuộc sống và nâng cao nhận thức.
  • D. Không có bất kỳ ý nghĩa nào ngoài việc kể một câu chuyện buồn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Đặc điểm cốt lõi nào sau đây giúp phân biệt bi kịch với các thể loại kịch khác như hài kịch hay chính kịch thông thường?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Nhân vật bi kịch thường được xây dựng như thế nào để tạo nên sức hấp dẫn và chiều sâu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Xung đột bi kịch là gì và đóng vai trò như thế nào trong cấu trúc của vở bi kịch?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Phân tích mối quan hệ giữa 'bi kịch cá nhân' (khuyết điểm hay sai lầm của nhân vật) và 'bi kịch thời đại' (hoàn cảnh xã hội, số phận) trong việc tạo nên xung đột bi kịch.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Trong bi kịch, cảm xúc 'catharsis' (thanh lọc, giải tỏa) mà khán giả trải qua thường đến từ đâu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Khi phân tích một đoạn trích bi kịch, việc nhận diện các loại xung đột (ví dụ: nội tâm, giữa cá nhân với cá nhân, giữa cá nhân với xã hội) giúp chúng ta hiểu điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Đọc đoạn thoại sau và cho biết nó thể hiện loại xung đột bi kịch nào là chính: "Ta biết điều đó là sai trái, trái với lương tâm ta, nhưng danh dự gia đình, mệnh lệnh của vua... ta không thể làm khác!"

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Nhân vật bi kịch thường phải đưa ra 'lựa chọn bi kịch'. Lựa chọn này có đặc điểm gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Yếu tố 'số phận' hoặc 'định mệnh' trong bi kịch cổ đại Hy Lạp thường đóng vai trò gì trong việc thúc đẩy xung đột?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Hãy phân tích vai trò của ngôn ngữ trong việc thể hiện xung đột bi kịch. Ngôn ngữ trong bi kịch thường có đặc điểm gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Xét về cấu trúc, xung đột bi kịch thường được phát triển theo trình tự nào để đạt đến đỉnh điểm?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Tại sao bi kịch thường tập trung vào những nhân vật có địa vị cao (vua, hoàng tử, tướng lĩnh...) trong xã hội phong kiến?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa xung đột trong bi kịch và xung đột trong chính kịch (drama) thông thường.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Khái niệm 'hamartia' (lỗi lầm bi kịch, khuyết điểm bi kịch) của nhân vật bi kịch có ý nghĩa gì đối với diễn biến xung đột?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Trong vở bi kịch 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài', xung đột chính giữa Kiến Trúc Sư Vũ Như Tô và những người khác (Thợ cả, dân chúng, Trịnh Duy Sản) thể hiện mâu thuẫn nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Nhân vật Prô-mê-tê trong thần thoại Hy Lạp (và được kịch hóa trong bi kịch) đối diện với loại xung đột nào là chủ yếu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Tại sao có thể nói xung đột trong bi kịch mang tính 'phổ quát'?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Phân tích cách tác giả sử dụng các yếu tố như bối cảnh, không gian, thời gian để làm nổi bật hoặc gia tăng tính bi kịch của xung đột.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Điều gì xảy ra với nhân vật bi kịch sau khi bi kịch xảy ra (sự sụp đổ, cái chết)?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: So sánh xung đột 'giữa cá nhân với xã hội' và xung đột 'giữa cá nhân với số phận' trong bi kịch. Điểm khác biệt chính là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Một nhân vật bi kịch đưa ra một quyết định có vẻ hợp lý dựa trên thông tin họ có, nhưng khán giả biết rằng quyết định đó sẽ dẫn đến thảm kịch do họ thiếu thông tin quan trọng. Hiện tượng này trong kịch được gọi là gì và nó gia tăng tính bi kịch như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Vai trò của các nhân vật phụ hoặc phản diện trong bi kịch là gì đối với xung đột của nhân vật chính?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của sự 'thức tỉnh' (recognition) mà nhân vật bi kịch có được, thường là vào cuối vở kịch.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Trong ngữ cảnh bi kịch, khái niệm 'sự sụp đổ' (fall) của nhân vật không chỉ đơn thuần là cái chết. Nó còn bao hàm ý nghĩa nào khác?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Phân tích một ví dụ (có thể là ví dụ tự nghĩ ra hoặc từ tác phẩm đã học) về việc một quyết định có vẻ 'đúng' về mặt đạo đức lại dẫn đến bi kịch cho nhân vật.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Đâu là một trong những nguyên nhân sâu xa tạo nên tính bi kịch trong cuộc đời nhân vật?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của việc kết thúc bi kịch thường là cái chết hoặc sự hủy diệt, thay vì một giải pháp hòa bình.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Nhân vật bi kịch thường là người cô đơn trong cuộc đấu tranh của mình. Điều này ảnh hưởng thế nào đến tính chất của xung đột và số phận họ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Khi phân tích nhân vật và xung đột trong một vở bi kịch, điều quan trọng nhất cần làm là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Bi kịch có ý nghĩa giáo dục và nhận thức như thế nào đối với khán giả?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức - Đề 08

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất phẩm chất phi thường của nhân vật trong bi kịch?

  • A. Có địa vị xã hội cao quý hoặc xuất thân danh giá.
  • B. Mang trong mình những khát vọng lớn lao, vượt lên trên giới hạn thông thường.
  • C. Luôn tuân thủ các quy tắc và chuẩn mực của xã hội.
  • D. Có số phận bất hạnh, chịu nhiều đau khổ và mất mát.

Câu 2: Xung đột trong bi kịch thường được miêu tả là "không thể điều hòa". Đặc điểm này nói lên điều gì về bản chất của các mâu thuẫn trong tác phẩm bi kịch?

  • A. Các mâu thuẫn chỉ tồn tại tạm thời và có thể được giải quyết dễ dàng.
  • B. Các nhân vật không có thiện chí để giải quyết mâu thuẫn.
  • C. Các lực lượng đối lập mang tính nguyên tắc, không thể dung hòa hoặc thỏa hiệp.
  • D. Xung đột chỉ là yếu tố phụ, không quyết định đến số phận nhân vật.

Câu 3: Một nhân vật bi kịch đứng trước lựa chọn giữa việc tuân theo lương tâm và phản bội lại lý tưởng sống để tồn tại. Đây là biểu hiện rõ nét nhất của loại xung đột nào?

  • A. Xung đột nội tâm.
  • B. Xung đột giữa cá nhân và xã hội.
  • C. Xung đột giữa con người và tự nhiên.
  • D. Xung đột giữa các thế hệ.

Câu 4: Vai trò quan trọng nhất của xung đột trong việc xây dựng nhân vật bi kịch là gì?

  • A. Làm cho nhân vật trở nên dễ mến và được khán giả đồng cảm.
  • B. Giúp nhân vật đạt được mục tiêu và chiến thắng cuối cùng.
  • C. Che giấu những khuyết điểm và yếu đuối của nhân vật.
  • D. Bộc lộ sâu sắc tính cách, phẩm chất, và bi kịch nội tâm của nhân vật.

Câu 5: Bi kịch của nhân vật trong tác phẩm thường bắt nguồn từ sự đối đầu giữa điều gì?

  • A. Giữa nhân vật chính và nhân vật phụ.
  • B. Giữa khát vọng cao cả, tốt đẹp của nhân vật và hiện thực tàn khốc, định mệnh nghiệt ngã.
  • C. Giữa sự giàu có và nghèo đói.
  • D. Giữa trí tuệ và sự kém hiểu biết.

Câu 6: Trong một tác phẩm bi kịch, sự kiện nào thường đánh dấu đỉnh điểm của xung đột, nơi mâu thuẫn được đẩy lên cao trào và không còn đường lui cho nhân vật?

  • A. Nhân vật đưa ra một quyết định nhỏ.
  • B. Một cuộc đối thoại bình thường giữa các nhân vật.
  • C. Một hành động quyết liệt hoặc một biến cố lớn có tính bước ngoặt.
  • D. Việc giới thiệu thêm một nhân vật mới.

Câu 7: Phẩm chất nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng thường thấy ở nhân vật bi kịch?

  • A. Sự hèn nhát, ích kỷ và thiếu lý tưởng.
  • B. Lòng dũng cảm, kiên cường đối diện với thử thách.
  • C. Sự cao thượng, vị tha vì những giá trị lớn lao.
  • D. Trí tuệ sắc sảo và khả năng nhận thức sâu sắc.

Câu 8: Phân tích một tình huống trong bi kịch: Một vị vua phải lựa chọn giữa việc cứu vương quốc khỏi thảm họa bằng cách hi sinh con gái mình theo lời sấm truyền, hoặc bảo vệ con và đối diện với sự diệt vong. Đây là ví dụ điển hình cho loại xung đột nào?

  • A. Xung đột cá nhân với cá nhân.
  • B. Xung đột giữa con người với định mệnh hoặc các thế lực siêu nhiên.
  • C. Xung đột thế hệ.
  • D. Xung đột giai cấp.

Câu 9: Sự "tan vỡ" trong bi kịch của nhân vật chủ yếu thể hiện ở khía cạnh nào?

  • A. Sự tan vỡ của gia đình, tình yêu.
  • B. Sự tan vỡ về mặt vật chất, tài sản.
  • C. Sự tan vỡ của những giá trị tinh thần, lý tưởng, niềm tin tốt đẹp trước hiện thực phũ phàng.
  • D. Sự tan vỡ của mối quan hệ bạn bè.

Câu 10: Xung đột trong bi kịch có vai trò gì đối với chủ đề của tác phẩm?

  • A. Làm lu mờ chủ đề, khiến người đọc/xem khó nhận ra.
  • B. Chỉ có chức năng giải trí, không liên quan đến chủ đề.
  • C. Làm cho chủ đề trở nên đơn giản và dễ hiểu hơn.
  • D. Làm nổi bật, khắc sâu và cụ thể hóa chủ đề tư tưởng của tác phẩm.

Câu 11: Khi phân tích nhân vật bi kịch, cần chú ý đến yếu tố nào để hiểu rõ hơn về số phận và bi kịch của họ?

  • A. Những lựa chọn, hành động của nhân vật khi đối diện với xung đột và áp lực từ ngoại cảnh.
  • B. Số lượng lời thoại của nhân vật trong tác phẩm.
  • C. Trang phục và diện mạo bên ngoài của nhân vật.
  • D. Mối quan hệ hời hợt với các nhân vật phụ khác.

Câu 12: Xung đột giữa nhân vật và xã hội trong bi kịch thường biểu hiện dưới hình thức nào?

  • A. Nhân vật tranh giành tài sản với người khác.
  • B. Nhân vật mâu thuẫn với một thành viên trong gia đình.
  • C. Nhân vật đối đầu với các định kiến, luật lệ hà khắc, hoặc hệ thống giá trị lỗi thời của xã hội.
  • D. Nhân vật gặp khó khăn trong việc thích nghi với môi trường tự nhiên.

Câu 13: Điều gì làm cho bi kịch của nhân vật trở nên có ý nghĩa sâu sắc, dù kết thúc thường là sự thất bại hoặc cái chết?

  • A. Họ luôn nhận được sự giúp đỡ từ các lực lượng siêu nhiên.
  • B. Họ dễ dàng chấp nhận thất bại mà không phản kháng.
  • C. Họ chỉ đấu tranh vì lợi ích cá nhân nhỏ nhen.
  • D. Họ đấu tranh kiên cường cho những giá trị nhân văn cao cả, qua đó khẳng định phẩm giá con người dù trong hoàn cảnh khốc liệt nhất.

Câu 14: Khi đọc một đoạn trích bi kịch, việc nhận diện và phân tích các lớp xung đột (ví dụ: nội tâm, cá nhân-xã hội) giúp người đọc hiểu rõ điều gì nhất?

  • A. Nguyên nhân sâu xa dẫn đến bi kịch của nhân vật và ý nghĩa tư tưởng của tác phẩm.
  • B. Hoàn cảnh địa lý nơi câu chuyện diễn ra.
  • C. Số lượng nhân vật xuất hiện trong đoạn trích.
  • D. Thời gian cụ thể của các sự kiện.

Câu 15: Khái niệm "bi kịch của thời đại" trong một tác phẩm bi kịch hàm ý điều gì?

  • A. Tác phẩm được sáng tác trong một thời kỳ lịch sử có nhiều biến động.
  • B. Nhân vật chính là một người nổi tiếng trong lịch sử.
  • C. Bi kịch của nhân vật mang tính điển hình, phản ánh những mâu thuẫn gay gắt và sự tan vỡ của các giá trị trong một giai đoạn lịch sử nhất định.
  • D. Tác phẩm chỉ được công diễn trong một thời gian ngắn.

Câu 16: Phân tích một hành động của nhân vật: Một vị tướng tài ba, vì lòng trung quân, buộc phải ra lệnh giết chết người thân của mình đã phạm tội. Hành động này thể hiện rõ nhất loại xung đột nào mà nhân vật phải gánh chịu?

  • A. Xung đột giữa bổn phận/trách nhiệm và tình cảm cá nhân/gia đình.
  • B. Xung đột giữa giàu và nghèo.
  • C. Xung đột giữa các quốc gia.
  • D. Xung đột với tự nhiên.

Câu 17: Điểm khác biệt cốt lõi nhất giữa xung đột trong bi kịch và xung đột trong các thể loại kịch khác (như hài kịch) là gì?

  • A. Xung đột trong bi kịch ít gay gắt hơn.
  • B. Xung đột trong bi kịch dễ dàng được giải quyết.
  • C. Xung đột trong bi kịch không dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.
  • D. Xung đột trong bi kịch mang tính nguyên tắc, không thể dung hòa, thường dẫn đến kết cục bi thảm (thất bại, cái chết) cho nhân vật chính diện.

Câu 18: Tại sao việc phân tích "bi kịch của nhân vật" lại quan trọng hơn việc chỉ đơn thuần kể lại các sự kiện bất hạnh xảy ra với họ?

  • A. Giúp người đọc/xem cảm thấy thương hại nhân vật hơn.
  • B. Giúp làm rõ sự giằng xé nội tâm, những lựa chọn khó khăn và ý nghĩa đấu tranh của nhân vật trước hoàn cảnh nghiệt ngã.
  • C. Chỉ để biết thêm thông tin chi tiết về cuộc đời nhân vật.
  • D. Làm cho tác phẩm trở nên khó hiểu hơn.

Câu 19: Một nhân vật bi kịch thường gây ấn tượng mạnh mẽ cho người đọc/xem bởi điều gì?

  • A. Sự may mắn và thành công liên tiếp trong cuộc sống.
  • B. Việc dễ dàng thỏa hiệp với cái xấu để tồn tại.
  • C. Sức mạnh tinh thần, sự kiên định bảo vệ lý tưởng dù phải trả giá đắt.
  • D. Khả năng tránh né mọi xung đột.

Câu 20: Xung đột giữa con người và định mệnh trong bi kịch thường được thể hiện qua việc nhân vật đối diện với điều gì?

  • A. Các thế lực siêu nhiên, lời nguyền, số phận đã được an bài từ trước.
  • B. Sự cạnh tranh trong công việc.
  • C. Những khó khăn trong giao tiếp hàng ngày.
  • D. Sự thay đổi của thời tiết.

Câu 21: Khi phân tích một đoạn đối thoại giữa hai nhân vật trong bi kịch, ta có thể nhận diện xung đột qua yếu tố nào sau đây?

  • A. Việc hai nhân vật đồng ý hoàn toàn với nhau.
  • B. Cách sử dụng các từ ngữ xã giao, lịch sự.
  • C. Việc nhân vật tránh né các vấn đề quan trọng.
  • D. Sự đối lập về quan điểm, mục đích, thái độ, và cách thức hành động được bộc lộ qua lời nói.

Câu 22: Ý nghĩa của "cái chết bi tráng" của nhân vật trong bi kịch là gì?

  • A. Chỉ đơn thuần là sự kết thúc vật lý của nhân vật.
  • B. Là sự thất bại về mặt vật chất nhưng là chiến thắng về mặt tinh thần, khẳng định những giá trị nhân văn mà nhân vật đại diện.
  • C. Thể hiện sự yếu đuối và hèn kém của nhân vật.
  • D. Là kết quả của sự ngẫu nhiên, không có ý nghĩa sâu sắc.

Câu 23: Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên tính "khốc liệt" của xung đột bi kịch?

  • A. Sự tham gia của ít nhân vật.
  • B. Các vấn đề được giải quyết nhanh chóng.
  • C. Mỗi bước đi của nhân vật trong xung đột đều dẫn đến những hệ quả nghiêm trọng, không thể đảo ngược.
  • D. Bối cảnh câu chuyện yên bình, không có biến động.

Câu 24: Phân tích một tình huống: Một nhân vật khao khát thực hiện một lý tưởng cao đẹp nhưng lại bị chính những người thân yêu nhất hiểu lầm, phản đối và tìm cách ngăn cản. Đây là sự kết hợp của những loại xung đột nào?

  • A. Xung đột nội tâm (giữa lý tưởng và tình cảm/áp lực) và xung đột cá nhân với xã hội/gia đình.
  • B. Xung đột với tự nhiên và xung đột nội tâm.
  • C. Xung đột thế hệ và xung đột với định mệnh.
  • D. Xung đột giai cấp và xung đột nội tâm.

Câu 25: Đâu là một trong những chức năng quan trọng nhất của xung đột trong cấu trúc của một vở bi kịch?

  • A. Làm chậm nhịp độ của vở kịch.
  • B. Giúp khán giả dễ dàng đoán trước kết thúc.
  • C. Giới thiệu tất cả các nhân vật cùng một lúc.
  • D. Thúc đẩy cốt truyện phát triển, dẫn dắt các sự kiện từ mở đầu đến đỉnh điểm và kết thúc.

Câu 26: Khi đánh giá một nhân vật bi kịch, điều gì thể hiện rõ nhất "phẩm giá bi kịch" của họ?

  • A. Cách họ đối mặt, lựa chọn và hành động trong hoàn cảnh khắc nghiệt, dù biết trước khả năng thất bại.
  • B. Sự giàu có và quyền lực mà họ sở hữu.
  • C. Việc họ không bao giờ mắc sai lầm.
  • D. Số lượng kẻ thù mà họ có.

Câu 27: Xung đột bi kịch thường mang tính "không thể tránh khỏi". Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên tính chất này?

  • A. Các nhân vật luôn có nhiều lựa chọn dễ dàng.
  • B. Xung đột xuất hiện một cách ngẫu nhiên, không có nguyên nhân rõ ràng.
  • C. Xung đột bắt nguồn từ mâu thuẫn sâu sắc giữa những lực lượng mang tính nguyên tắc (ví dụ: lý tưởng vs hiện thực, cá nhân vs định mệnh, bổn phận vs tình cảm) mà nhân vật khó lòng thoát ra.
  • D. Các nhân vật phụ luôn giúp đỡ nhân vật chính giải quyết mọi vấn đề.

Câu 28: Phân tích ảnh hưởng của xung đột đến nhân vật: Khi đối diện với xung đột gay gắt, nhân vật bi kịch thường có sự thay đổi hoặc bộc lộ điều gì?

  • A. Trở nên yếu đuối và từ bỏ mọi lý tưởng.
  • B. Hoàn toàn không có bất kỳ sự thay đổi nào.
  • C. Chỉ bộc lộ những khía cạnh tiêu cực của bản thân.
  • D. Bộc lộ toàn bộ chiều sâu tính cách, sự phức tạp trong nội tâm và phẩm chất cao thượng tiềm ẩn.

Câu 29: Đâu là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến bi kịch của nhân vật, bên cạnh sự đối đầu với ngoại cảnh hay định mệnh?

  • A. Sự giằng xé, mâu thuẫn ngay trong chính nội tâm của nhân vật (ví dụ: giữa lý trí và tình cảm, giữa bổn phận và ham muốn).
  • B. Việc nhân vật luôn sống hòa thuận với mọi người.
  • C. Sự thiếu hiểu biết về những điều đơn giản trong cuộc sống.
  • D. Việc nhân vật không có bất kỳ khát vọng nào.

Câu 30: Khi kết thúc bi kịch, dù nhân vật chính có thể thất bại hoặc chết, nhưng tác phẩm vẫn thường để lại dư âm sâu sắc và khiến người đọc/xem suy ngẫm về điều gì?

  • A. Sự vô nghĩa của mọi cuộc đấu tranh.
  • B. Việc con người không thể làm gì để thay đổi số phận.
  • C. Những giá trị nhân văn cao cả, phẩm giá con người được khẳng định và ngợi ca qua sự đấu tranh và hi sinh của nhân vật.
  • D. Chỉ đơn thuần là cảm giác buồn bã, tuyệt vọng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất phẩm chất phi thường của nhân vật trong bi kịch?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Xung đột trong bi kịch thường được miêu tả là 'không thể điều hòa'. Đặc điểm này nói lên điều gì về bản chất của các mâu thuẫn trong tác phẩm bi kịch?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Một nhân vật bi kịch đứng trước lựa chọn giữa việc tuân theo lương tâm và phản bội lại lý tưởng sống để tồn tại. Đây là biểu hiện rõ nét nhất của loại xung đột nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Vai trò quan trọng nhất của xung đột trong việc xây dựng nhân vật bi kịch là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Bi kịch của nhân vật trong tác phẩm thường bắt nguồn từ sự đối đầu giữa điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Trong một tác phẩm bi kịch, sự kiện nào thường đánh dấu đỉnh điểm của xung đột, nơi mâu thuẫn được đẩy lên cao trào và không còn đường lui cho nhân vật?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Phẩm chất nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng thường thấy ở nhân vật bi kịch?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Phân tích một tình huống trong bi kịch: Một vị vua phải lựa chọn giữa việc cứu vương quốc khỏi thảm họa bằng cách hi sinh con gái mình theo lời sấm truyền, hoặc bảo vệ con và đối diện với sự diệt vong. Đây là ví dụ điển hình cho loại xung đột nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Sự 'tan vỡ' trong bi kịch của nhân vật chủ yếu thể hiện ở khía cạnh nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Xung đột trong bi kịch có vai trò gì đối với chủ đề của tác phẩm?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Khi phân tích nhân vật bi kịch, cần chú ý đến yếu tố nào để hiểu rõ hơn về số phận và bi kịch của họ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Xung đột giữa nhân vật và xã hội trong bi kịch thường biểu hiện dưới hình thức nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Điều gì làm cho bi kịch của nhân vật trở nên có ý nghĩa sâu sắc, dù kết thúc thường là sự thất bại hoặc cái chết?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Khi đọc một đoạn trích bi kịch, việc nhận diện và phân tích các lớp xung đột (ví dụ: nội tâm, cá nhân-xã hội) giúp người đọc hiểu rõ điều gì nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Khái niệm 'bi kịch của thời đại' trong một tác phẩm bi kịch hàm ý điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Phân tích một hành động của nhân vật: Một vị tướng tài ba, vì lòng trung quân, buộc phải ra lệnh giết chết người thân của mình đã phạm tội. Hành động này thể hiện rõ nhất loại xung đột nào mà nhân vật phải gánh chịu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Điểm khác biệt cốt lõi nhất giữa xung đột trong bi kịch và xung đột trong các thể loại kịch khác (như hài kịch) là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Tại sao việc phân tích 'bi kịch của nhân vật' lại quan trọng hơn việc chỉ đơn thuần kể lại các sự kiện bất hạnh xảy ra với họ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Một nhân vật bi kịch thường gây ấn tượng mạnh mẽ cho người đọc/xem bởi điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Xung đột giữa con người và định mệnh trong bi kịch thường được thể hiện qua việc nhân vật đối diện với điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Khi phân tích một đoạn đối thoại giữa hai nhân vật trong bi kịch, ta có thể nhận diện xung đột qua yếu tố nào sau đây?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Ý nghĩa của 'cái chết bi tráng' của nhân vật trong bi kịch là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên tính 'khốc liệt' của xung đột bi kịch?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Phân tích một tình huống: Một nhân vật khao khát thực hiện một lý tưởng cao đẹp nhưng lại bị chính những người thân yêu nhất hiểu lầm, phản đối và tìm cách ngăn cản. Đây là sự kết hợp của những loại xung đột nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Đâu là một trong những chức năng quan trọng nhất của xung đột trong cấu trúc của một vở bi kịch?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Khi đánh giá một nhân vật bi kịch, điều gì thể hiện rõ nhất 'phẩm giá bi kịch' của họ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Xung đột bi kịch thường mang tính 'không thể tránh khỏi'. Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên tính chất này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Phân tích ảnh hưởng của xung đột đến nhân vật: Khi đối diện với xung đột gay gắt, nhân vật bi kịch thường có sự thay đổi hoặc bộc lộ điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Đâu là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến bi kịch của nhân vật, bên cạnh sự đối đầu với ngoại cảnh hay định mệnh?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Khi kết thúc bi kịch, dù nhân vật chính có thể thất bại hoặc chết, nhưng tác phẩm vẫn thường để lại dư âm sâu sắc và khiến người đọc/xem suy ngẫm về điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức - Đề 09

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm cốt lõi nào sau đây phân biệt nhân vật bi kịch với nhân vật trong các thể loại kịch khác như hài kịch hay chính kịch?

  • A. Họ luôn là những người thuộc tầng lớp quý tộc hoặc vua chúa.
  • B. Họ không bao giờ đưa ra lựa chọn mà chỉ hành động theo định mệnh.
  • C. Họ thường là những người có ý thức về phẩm giá, có khát vọng cao cả nhưng phải đối diện với hoàn cảnh nghiệt ngã, dẫn đến kết cục đau thương.
  • D. Họ chỉ đại diện cho một khía cạnh duy nhất của tính cách con người (tốt hoặc xấu).

Câu 2: Xung đột bi kịch trong vở kịch thường được xây dựng dựa trên cơ sở nào?

  • A. Sự hiểu lầm ngẫu nhiên giữa các nhân vật thứ yếu.
  • B. Các mâu thuẫn nhỏ nhặt, dễ dàng hòa giải trong cuộc sống thường ngày.
  • C. Những tranh chấp về tài sản hoặc địa vị đơn thuần.
  • D. Các mâu thuẫn gay gắt, không thể dung hòa giữa những khát vọng, lí tưởng cao đẹp của con người với thực tại tàn khốc, các thế lực đối lập hoặc định mệnh.

Câu 3: Khi phân tích nhân vật bi kịch, việc tập trung vào "lựa chọn" của nhân vật có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

  • A. Lựa chọn thể hiện ý chí, phẩm giá, và là yếu tố đẩy nhân vật vào hoặc làm sâu sắc thêm xung đột bi kịch, dẫn đến kết cục tất yếu.
  • B. Lựa chọn chỉ đơn thuần là tình huống ngẫu nhiên không ảnh hưởng nhiều đến diễn biến vở kịch.
  • C. Lựa chọn giúp nhân vật thoát khỏi số phận bi thảm.
  • D. Lựa chọn chỉ có ý nghĩa khi nhân vật hành động theo sự sắp đặt của người khác.

Câu 4: Xung đột nội tâm của nhân vật bi kịch thường nảy sinh từ đâu?

  • A. Sự đấu tranh giữa nhân vật với các nhân vật phụ.
  • B. Sự giằng xé giữa các khát vọng, nghĩa vụ, tình cảm, hoặc giữa ý chí cá nhân với hoàn cảnh trớ trêu.
  • C. Mâu thuẫn về quyền lợi vật chất đơn thuần.
  • D. Sự bất đồng quan điểm về những vấn đề không quan trọng.

Câu 5: Trong bi kịch, cái chết hoặc sự sụp đổ của nhân vật chính thường mang ý nghĩa gì?

  • A. Là sự thất bại hoàn toàn, vô nghĩa của con người trước số phận.
  • B. Chỉ đơn thuần là kết thúc buồn để gây cảm giác thương cảm cho khán giả.
  • C. Dù thua cuộc, nhân vật vẫn khẳng định được phẩm giá, lý tưởng, hoặc thức tỉnh lương tâm con người, mang lại ý nghĩa thanh lọc và suy ngẫm.
  • D. Là hình phạt cho những sai lầm cá nhân không đáng kể.

Câu 6: Phân tích một đoạn đối thoại hoặc độc thoại của nhân vật trong bi kịch có thể giúp người đọc/người xem hiểu sâu sắc nhất điều gì?

  • A. Lý lịch và quá khứ của nhân vật.
  • B. Số lượng tài sản mà nhân vật sở hữu.
  • C. Mối quan hệ xã hội bề ngoài của nhân vật.
  • D. Xung đột nội tâm, động cơ hành động, và chiều sâu tư tưởng của nhân vật.

Câu 7: Mối quan hệ giữa nhân vật và xung đột trong bi kịch là gì?

  • A. Nhân vật là chủ thể tham gia và làm bộc lộ xung đột; xung đột là môi trường và động lực để nhân vật bộc lộ tính cách, phẩm giá, và số phận bi kịch.
  • B. Nhân vật và xung đột tồn tại độc lập, không liên quan đến nhau.
  • C. Xung đột chỉ là bối cảnh tĩnh, nhân vật là yếu tố duy nhất quyết định bi kịch.
  • D. Nhân vật chỉ thụ động chịu sự chi phối của xung đột.

Câu 8: Khi một nhân vật bi kịch đưa ra một quyết định quan trọng dù biết nó có thể dẫn đến thảm kịch, điều này chủ yếu thể hiện khía cạnh nào của nhân vật?

  • A. Sự thiếu suy nghĩ, bốc đồng.
  • B. Sự phục tùng hoàn toàn số phận.
  • C. Ý chí mạnh mẽ, sự kiên định với lý tưởng hoặc nghĩa vụ, ngay cả khi phải trả giá đắt.
  • D. Sự ích kỷ, chỉ quan tâm đến bản thân.

Câu 9: Yếu tố "định mệnh" trong bi kịch cổ điển thường đóng vai trò gì đối với nhân vật và xung đột?

  • A. Là yếu tố mà nhân vật dễ dàng vượt qua bằng ý chí cá nhân.
  • B. Chỉ là bối cảnh phụ, ít ảnh hưởng đến hành động của nhân vật.
  • C. Là nguyên nhân duy nhất và trực tiếp dẫn đến bi kịch, làm mất đi sự chủ động của nhân vật.
  • D. Là một thế lực siêu nhiên hoặc hoàn cảnh khắc nghiệt mà nhân vật phải đối đầu, làm tăng tính bi tráng và thể hiện sự bất lực nhưng vẫn kiên cường đấu tranh của con người.

Câu 10: Phân tích xung đột giữa nhân vật chính và xã hội/hoàn cảnh trong bi kịch hiện đại thường tập trung làm rõ điều gì?

  • A. Sự đối lập giữa khát vọng cá nhân, lương tâm con người với các giá trị xã hội phi lí, sự tha hóa, hoặc áp lực từ cấu trúc xã hội.
  • B. Những bất đồng về phong cách sống hoặc sở thích cá nhân.
  • C. Tranh chấp về biên giới lãnh thổ giữa các quốc gia.
  • D. Sự cạnh tranh trong lĩnh vực kinh doanh.

Câu 11: Nhân vật bi kịch thường gây ấn tượng mạnh cho người đọc/người xem bởi điều gì?

  • A. Họ luôn thành công trong mọi việc mình làm.
  • B. Họ mang trong mình những mâu thuẫn sâu sắc, những đấu tranh nội tâm phức tạp và phải đưa ra những lựa chọn khó khăn trong hoàn cảnh khắc nghiệt.
  • C. Họ có cuộc sống yên bình, không gặp bất kỳ trở ngại nào.
  • D. Họ chỉ xuất hiện trong một cảnh duy nhất của vở kịch.

Câu 12: Đâu KHÔNG phải là một dạng xung đột thường thấy trong bi kịch?

  • A. Xung đột giữa nhân vật với định mệnh/thế lực siêu nhiên.
  • B. Xung đột nội tâm của nhân vật.
  • C. Xung đột giữa nhân vật với xã hội/hoàn cảnh.
  • D. Xung đột giữa nhân vật chính với các nhân vật chức năng (chỉ có vai trò thông báo tin tức, không tham gia sâu vào diễn biến chính).

Câu 13: Tình huống bi kịch là gì và có vai trò như thế nào?

  • A. Là hoàn cảnh đặc biệt, éo le đặt nhân vật vào thế buộc phải lựa chọn và hành động, từ đó bộc lộ sâu sắc tính cách, phẩm giá, và đẩy xung đột lên đỉnh điểm.
  • B. Là chuỗi các sự kiện vui vẻ, mang tính giải trí.
  • C. Là kết cục cuối cùng của vở kịch.
  • D. Là lời giới thiệu về các nhân vật.

Câu 14: Bi kịch khác với chính kịch ở điểm cơ bản nào liên quan đến kết cục?

  • A. Chính kịch luôn có kết thúc có hậu, còn bi kịch thì không.
  • B. Bi kịch luôn có nhân vật chính chết, còn chính kịch thì không.
  • C. Trong bi kịch, xung đột chính thường không được giải quyết một cách hòa giải, mà dẫn đến sự sụp đổ, cái chết hoặc tổn thất lớn lao của nhân vật chính, thể hiện sự bất lực của con người trước các thế lực/hoàn cảnh nghiệt ngã, dù phẩm giá có được khẳng định.
  • D. Chính kịch có nhiều nhân vật hơn bi kịch.

Câu 15: Đọc một đoạn trích bi kịch, làm thế nào để nhận biết được bản chất của xung đột chính?

  • A. Đếm số lượng nhân vật xuất hiện trong đoạn trích.
  • B. Phân tích lời thoại, hành động của các nhân vật, xác định các mâu thuẫn, đối lập gay gắt giữa họ hoặc trong nội tâm của một nhân vật.
  • C. Chú ý đến số lượng cảnh trong đoạn trích.
  • D. Chỉ cần đọc tên các nhân vật.

Câu 16: Nhân vật bi kịch thường có "bi kịch" riêng của mình. Bi kịch này chủ yếu bắt nguồn từ đâu?

  • A. Sự mâu thuẫn giữa khát vọng, lý tưởng cao đẹp của bản thân với hoàn cảnh hiện thực tàn khốc hoặc các thế lực đối lập mạnh mẽ.
  • B. Việc không đạt được mục tiêu nhỏ nhặt trong cuộc sống.
  • C. Sự hiểu lầm thoáng qua với người khác.
  • D. Việc tuân thủ dễ dàng các quy tắc xã hội.

Câu 17: Phân tích "số phận bi kịch" của nhân vật đòi hỏi người đọc/người xem phải xem xét những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần biết nhân vật sống hay chết ở cuối vở kịch.
  • B. Chỉ cần biết nhân vật giàu hay nghèo.
  • C. Chỉ cần biết nhân vật thuộc tầng lớp xã hội nào.
  • D. Xem xét hoàn cảnh xuất thân, các biến cố cuộc đời, những lựa chọn quan trọng, các xung đột mà nhân vật phải đối diện, và kết cục cuối cùng của nhân vật.

Câu 18: Trong một vở bi kịch, nếu nhân vật chính phải lựa chọn giữa tình yêu và nghĩa vụ với gia đình/quốc gia, đây là biểu hiện rõ nét nhất của loại xung đột nào?

  • A. Xung đột với định mệnh.
  • B. Xung đột nội tâm.
  • C. Xung đột với thiên nhiên.
  • D. Xung đột với các nhân vật phụ.

Câu 19: Vai trò của xung đột trong việc phát triển tính cách nhân vật bi kịch là gì?

  • A. Xung đột là môi trường khắc nghiệt, buộc nhân vật phải bộc lộ sâu sắc nhất bản chất, phẩm giá, ý chí, và cả những giới hạn của mình.
  • B. Xung đột làm cho tính cách nhân vật trở nên mơ hồ, khó hiểu.
  • C. Xung đột không ảnh hưởng đến tính cách nhân vật.
  • D. Xung đột chỉ làm cho nhân vật trở nên xấu xa hơn.

Câu 20: Một trong những giá trị nhân văn sâu sắc mà bi kịch mang lại cho khán giả là gì?

  • A. Cung cấp những giải pháp dễ dàng cho các vấn đề xã hội.
  • B. Chỉ đơn thuần gây cảm giác sợ hãi và tuyệt vọng.
  • C. Khẳng định con người luôn chiến thắng mọi hoàn cảnh.
  • D. Gợi lên sự đồng cảm, xót thương (catharsis) và suy ngẫm sâu sắc về thân phận con người, về những giá trị sống, về ranh giới giữa thiện và ác, cao cả và thấp hèn.

Câu 21: Khi phân tích một đoạn độc thoại của nhân vật Hamlet (trong "Sống, hay không sống – đó là vấn đề"), người đọc cần chú ý nhất đến điều gì để hiểu xung đột bi kịch của nhân vật?

  • A. Số lượng từ ngữ khó hiểu được sử dụng.
  • B. Độ dài của đoạn độc thoại.
  • C. Sự giằng xé giữa các luồng suy nghĩ đối lập (ví dụ: tồn tại hay không tồn tại, hành động hay cam chịu), thể hiện mâu thuẫn nội tâm sâu sắc.
  • D. Nhân vật đang nói chuyện với ai khác trên sân khấu.

Câu 22: Trong bi kịch "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài", xung đột chính được thể hiện rõ nhất qua mâu thuẫn giữa:

  • A. Tài năng, khát vọng sáng tạo cái Đẹp (kiến trúc Cửu Trùng Đài) của người nghệ sĩ (Kiều Loan) với lợi ích của nhân dân, sự thịnh suy của quốc gia và các thế lực phong kiến mục ruỗng.
  • B. Mâu thuẫn giữa vua và hoàng hậu.
  • C. Mâu thuẫn giữa người thợ và người hầu.
  • D. Xung đột về tình yêu đôi lứa đơn thuần.

Câu 23: Nhân vật Vũ Như Tô trong "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" là một ví dụ điển hình cho nhân vật bi kịch bởi anh ta đối diện với mâu thuẫn gay gắt nào?

  • A. Mâu thuẫn giữa việc xây đài và việc đi du lịch.
  • B. Mâu thuẫn giữa việc làm giàu và sống thanh đạm.
  • C. Mâu thuẫn giữa tình yêu với Mỵ Châu và tình yêu với Trọng Thủy.
  • D. Mâu thuẫn giữa khát vọng sáng tạo cái Đẹp vĩnh cửu (vì muôn đời) và thực tế tàn khốc (việc xây đài làm hại dân, dẫn đến loạn lạc).

Câu 24: Lời thoại của nhân vật bi kịch thường có đặc điểm gì giúp bộc lộ xung đột nội tâm?

  • A. Thường chứa đựng những câu hỏi tu từ, những lời độc thoại dằn vặt, những biểu đạt cảm xúc mạnh mẽ, mâu thuẫn, thể hiện sự đấu tranh trong suy nghĩ và cảm xúc.
  • B. Luôn ngắn gọn, súc tích và đi thẳng vào vấn đề.
  • C. Chỉ tập trung miêu tả cảnh vật xung quanh.
  • D. Chỉ đơn thuần là lời kể lại các sự kiện đã xảy ra.

Câu 25: Phân tích "hành động bi kịch" của nhân vật đòi hỏi người đọc/người xem phải làm gì?

  • A. Liệt kê tất cả các hành động của nhân vật từ đầu đến cuối vở kịch.
  • B. Chỉ tập trung vào những hành động vô nghĩa của nhân vật.
  • C. Xem xét những hành động quan trọng, mang tính bước ngoặt do nhân vật tự nguyện lựa chọn hoặc buộc phải thực hiện trong hoàn cảnh éo le, và phân tích ý nghĩa, động cơ, cũng như hậu quả của chúng đối với bản thân nhân vật và diễn biến vở kịch.
  • D. So sánh hành động của nhân vật này với tất cả các nhân vật khác trong vở kịch.

Câu 26: Trong bi kịch, sự sụp đổ của nhân vật chính không chỉ là bi kịch cá nhân mà còn thường phản ánh điều gì về xã hội hoặc thời đại?

  • A. Sự hoàn hảo của xã hội đó.
  • B. Những mâu thuẫn, bất công, sự mục ruỗng hoặc những giới hạn khắc nghiệt của xã hội, hệ thống giá trị hoặc hoàn cảnh lịch sử mà nhân vật đang sống.
  • C. Sự dễ dàng đạt được thành công trong xã hội đó.
  • D. Sự thiếu vắng hoàn toàn xung đột trong xã hội.

Câu 27: Phẩm giá của nhân vật bi kịch thường được thể hiện rõ nhất khi nào?

  • A. Khi họ chấp nhận số phận một cách thụ động.
  • B. Khi họ làm những điều sai trái để đạt được mục đích.
  • C. Khi họ sống một cuộc đời không có biến động.
  • D. Khi họ đưa ra những lựa chọn khó khăn, dám đối diện với hậu quả khủng khiếp để bảo vệ lý tưởng, danh dự, lương tâm hoặc những giá trị mà họ tin tưởng, ngay cả khi điều đó dẫn đến sự sụp đổ của bản thân.

Câu 28: Một vở kịch được coi là bi kịch khi nào?

  • A. Khi nó tập trung vào những xung đột gay gắt, không thể hòa giải, đẩy nhân vật chính (thường là người có phẩm giá, khát vọng) vào hoàn cảnh éo le và dẫn đến kết cục đau thương, dù vẫn có thể khẳng định được ý nghĩa nhân văn.
  • B. Khi nó có nhiều hơn năm màn kịch.
  • C. Khi tất cả các nhân vật đều chết ở cuối vở.
  • D. Khi nó được viết bằng thơ.

Câu 29: Phân tích vai trò của các nhân vật phụ trong bi kịch giúp người đọc/người xem hiểu thêm điều gì về nhân vật chính và xung đột?

  • A. Nhân vật phụ chỉ có vai trò trang trí cho vở kịch.
  • B. Nhân vật phụ luôn là nguyên nhân trực tiếp gây ra bi kịch cho nhân vật chính.
  • C. Nhân vật phụ có thể là đối trọng, là yếu tố đẩy xung đột lên cao, làm nổi bật tính cách và lựa chọn của nhân vật chính, hoặc đại diện cho một khía cạnh của xã hội/hoàn cảnh mà nhân vật chính đối đầu.
  • D. Nhân vật phụ luôn đồng ý với mọi quyết định của nhân vật chính.

Câu 30: Ý nghĩa của việc nghiên cứu nhân vật và xung đột trong bi kịch là gì?

  • A. Chỉ để ghi nhớ các khái niệm và định nghĩa.
  • B. Giúp người đọc/người xem hiểu sâu sắc hơn bản chất của bi kịch, những vấn đề nhân sinh, xã hội được đặt ra, và ý nghĩa của sự đấu tranh, lựa chọn của con người trước hoàn cảnh khắc nghiệt.
  • C. Giúp người đọc/người xem dự đoán kết thúc của mọi vở kịch.
  • D. Chỉ để phân loại các loại nhân vật khác nhau.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Đặc điểm cốt lõi nào sau đây phân biệt nhân vật bi kịch với nhân vật trong các thể loại kịch khác như hài kịch hay chính kịch?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Xung đột bi kịch trong vở kịch thường được xây dựng dựa trên cơ sở nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Khi phân tích nhân vật bi kịch, việc tập trung vào 'lựa chọn' của nhân vật có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Xung đột nội tâm của nhân vật bi kịch thường nảy sinh từ đâu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Trong bi kịch, cái chết hoặc sự sụp đổ của nhân vật chính thường mang ý nghĩa gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Phân tích một đoạn đối thoại hoặc độc thoại của nhân vật trong bi kịch có thể giúp người đọc/người xem hiểu sâu sắc nhất điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Mối quan hệ giữa nhân vật và xung đột trong bi kịch là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Khi một nhân vật bi kịch đưa ra một quyết định quan trọng dù biết nó có thể dẫn đến thảm kịch, điều này chủ yếu thể hiện khía cạnh nào của nhân vật?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Yếu tố 'định mệnh' trong bi kịch cổ điển thường đóng vai trò gì đối với nhân vật và xung đột?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Phân tích xung đột giữa nhân vật chính và xã hội/hoàn cảnh trong bi kịch hiện đại thường tập trung làm rõ điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Nhân vật bi kịch thường gây ấn tượng mạnh cho người đọc/người xem bởi điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Đâu KHÔNG phải là một dạng xung đột thường thấy trong bi kịch?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Tình huống bi kịch là gì và có vai trò như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Bi kịch khác với chính kịch ở điểm cơ bản nào liên quan đến kết cục?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Đọc một đoạn trích bi kịch, làm thế nào để nhận biết được bản chất của xung đột chính?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Nhân vật bi kịch thường có 'bi kịch' riêng của mình. Bi kịch này chủ yếu bắt nguồn từ đâu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Phân tích 'số phận bi kịch' của nhân vật đòi hỏi người đọc/người xem phải xem xét những yếu tố nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Trong một vở bi kịch, nếu nhân vật chính phải lựa chọn giữa tình yêu và nghĩa vụ với gia đình/quốc gia, đây là biểu hiện rõ nét nhất của loại xung đột nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Vai trò của xung đột trong việc phát triển tính cách nhân vật bi kịch là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Một trong những giá trị nhân văn sâu sắc mà bi kịch mang lại cho khán giả là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Khi phân tích một đoạn độc thoại của nhân vật Hamlet (trong 'Sống, hay không sống – đó là vấn đề'), người đọc cần chú ý nhất đến điều gì để hiểu xung đột bi kịch của nhân vật?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Trong bi kịch 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài', xung đột chính được thể hiện rõ nhất qua mâu thuẫn giữa:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Nhân vật Vũ Như Tô trong 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' là một ví dụ điển hình cho nhân vật bi kịch bởi anh ta đối diện với mâu thuẫn gay gắt nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Lời thoại của nhân vật bi kịch thường có đặc điểm gì giúp bộc lộ xung đột nội tâm?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Phân tích 'hành động bi kịch' của nhân vật đòi hỏi người đọc/người xem phải làm gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Trong bi kịch, sự sụp đổ của nhân vật chính không chỉ là bi kịch cá nhân mà còn thường phản ánh điều gì về xã hội hoặc thời đại?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Phẩm giá của nhân vật bi kịch thường được thể hiện rõ nhất khi nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Một vở kịch được coi là bi kịch khi nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Phân tích vai trò của các nhân vật phụ trong bi kịch giúp người đọc/người xem hiểu thêm điều gì về nhân vật chính và xung đột?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Ý nghĩa của việc nghiên cứu nhân vật và xung đột trong bi kịch là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức - Đề 10

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong bi kịch, xung đột đóng vai trò cốt lõi. Vai trò quan trọng nhất của xung đột trong việc xây dựng cốt truyện và khắc họa nhân vật bi kịch là gì?

  • A. Tạo ra các tình huống hài hước nhằm giảm bớt căng thẳng cho khán giả.
  • B. Giúp câu chuyện diễn ra một cách suôn sẻ, không có biến cố bất ngờ.
  • C. Đẩy nhân vật vào tình thế lựa chọn khó khăn, bộc lộ tính cách và dẫn đến bi kịch.
  • D. Chỉ đơn thuần là mâu thuẫn giữa các nhân vật phụ, không ảnh hưởng đến nhân vật chính.

Câu 2: Nhân vật bi kịch thường được xây dựng với những đặc điểm nào để tạo nên sức hấp dẫn và chiều sâu?

  • A. Luôn hoàn hảo, không có khuyết điểm và dễ dàng vượt qua mọi thử thách.
  • B. Đơn giản, chỉ có một chiều tính cách và hành động dễ đoán.
  • C. Luôn là người chiến thắng cuối cùng, thay đổi số phận theo ý mình.
  • D. Cao thượng, có lý tưởng hoặc phẩm chất đáng ngưỡng mộ, nhưng thường có những khiếm khuyết hoặc sai lầm dẫn đến kết cục bi thảm.

Câu 3: Phân tích mối quan hệ giữa nhân vật và xung đột trong bi kịch. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự tương tác này?

  • A. Nhân vật hành động để giải quyết xung đột, nhưng chính hành động đó lại làm trầm trọng thêm tình thế hoặc dẫn đến bi kịch.
  • B. Xung đột tồn tại độc lập với nhân vật, chỉ là bối cảnh nền cho câu chuyện.
  • C. Nhân vật thụ động chấp nhận xung đột mà không có bất kỳ phản kháng hay lựa chọn nào.
  • D. Xung đột chỉ là phương tiện để giới thiệu các nhân vật mới xuất hiện.

Câu 4: Trong bi kịch, xung đột nội tâm của nhân vật (mâu thuẫn giữa các mong muốn, lý tưởng, trách nhiệm bên trong một con người) có vai trò gì?

  • A. Làm giảm sự kịch tính của câu chuyện.
  • B. Khắc họa chiều sâu tâm lý, sự giằng xé và bi kịch của nhân vật.
  • C. Chỉ là yếu tố phụ, không ảnh hưởng đến diễn biến chính của vở kịch.
  • D. Giúp nhân vật dễ dàng đưa ra quyết định đúng đắn.

Câu 5: Bi kịch cổ điển thường có một loại xung đột rất đặc trưng, đó là mâu thuẫn giữa con người và định mệnh (số phận). Phân tích cách xung đột này tác động đến nhân vật bi kịch.

  • A. Nhân vật dễ dàng khuất phục số phận và không có bất kỳ nỗ lực thay đổi nào.
  • B. Nhân vật luôn tìm thấy cách để đánh lừa số phận và đạt được điều mình muốn.
  • C. Nhân vật cố gắng chống lại hoặc vượt qua số phận đã an bài, nhưng cuối cùng vẫn thất bại và chịu đau khổ.
  • D. Số phận chỉ đóng vai trò người quan sát, không can thiệp vào cuộc đời nhân vật.

Câu 6: So sánh xung đột trong bi kịch với xung đột trong hài kịch. Điểm khác biệt cốt lõi nằm ở đâu?

  • A. Xung đột bi kịch thường dẫn đến kết cục đau khổ, mất mát lớn; xung đột hài kịch thường được giải quyết theo hướng tích cực, vui vẻ.
  • B. Xung đột bi kịch chỉ có mâu thuẫn nội tâm; xung đột hài kịch chỉ có mâu thuẫn bên ngoài.
  • C. Nhân vật bi kịch luôn cao thượng; nhân vật hài kịch luôn thấp hèn.
  • D. Bi kịch không có xung đột; hài kịch đầy rẫy xung đột.

Câu 7: Khi phân tích một vở bi kịch, việc tìm hiểu nguồn gốc và bản chất của các loại xung đột (ví dụ: mâu thuẫn giữa cái đẹp và cái xấu, lý tưởng và hiện thực, cá nhân và cộng đồng) giúp người đọc/người xem hiểu sâu sắc điều gì?

  • A. Chỉ để biết ai là người chiến thắng trong cuộc chiến.
  • B. Giúp dễ dàng dự đoán kết thúc của vở kịch ngay từ đầu.
  • C. Tìm ra những chi tiết thừa, không quan trọng trong câu chuyện.
  • D. Hiểu được ý nghĩa tư tưởng, chủ đề sâu sắc mà tác giả muốn truyền tải và những vấn đề cốt lõi của thân phận con người.

Câu 8: Xét một nhân vật đứng trước lựa chọn giữa việc bảo vệ danh dự cá nhân (có thể dẫn đến cái chết) và việc thỏa hiệp để sống sót (nhưng đánh mất giá trị bản thân). Đây là ví dụ điển hình về loại xung đột nào trong bi kịch?

  • A. Xung đột nội tâm.
  • B. Xung đột giữa nhân vật với tự nhiên.
  • C. Xung đột giữa nhân vật với đồ vật.
  • D. Xung đột giữa hai nhân vật phụ không liên quan.

Câu 9: Một đặc điểm thường thấy ở nhân vật bi kịch là họ phải đưa ra những quyết định quan trọng trong bối cảnh đầy áp lực và thông tin không đầy đủ. Điều này nhấn mạnh khía cạnh nào trong cuộc đấu tranh của họ?

  • A. Họ luôn có đầy đủ thông tin và kiểm soát mọi thứ.
  • B. Các quyết định của họ không có ý nghĩa gì đối với kết cục.
  • C. Họ luôn được người khác giúp đỡ đưa ra lựa chọn.
  • D. Sự khó khăn, tính mạo hiểm và hậu quả khôn lường từ những lựa chọn của họ.

Câu 10: Trong bi kịch, cảm giác "đáng thương" và "đáng sợ" mà khán giả cảm nhận đối với nhân vật bi kịch xuất phát từ đâu?

  • A. Nhân vật là người xấu xa, độc ác nên đáng sợ.
  • B. Nhân vật cao thượng nhưng mắc sai lầm hoặc bị số phận vùi dập, gây cảm giác đồng cảm (đáng thương) và lo sợ cho chính bản thân (đáng sợ).
  • C. Nhân vật quá yếu đuối, không có khả năng tự vệ.
  • D. Nhân vật có sức mạnh siêu nhiên nên đáng sợ.

Câu 11: Phân tích vai trò của các nhân vật đối lập (antagonist) trong bi kịch. Họ thường đại diện cho điều gì và tác động đến nhân vật chính như thế nào?

  • A. Đại diện cho lực lượng đối nghịch (xã hội, quyền lực, cái ác), tạo ra xung đột bên ngoài và đẩy nhân vật chính vào hoàn cảnh khó khăn.
  • B. Luôn là bạn bè thân thiết, giúp đỡ nhân vật chính vượt qua mọi thử thách.
  • C. Chỉ xuất hiện thoáng qua và không có vai trò quan trọng trong cốt truyện.
  • D. Đại diện cho lý tưởng giống hệt nhân vật chính.

Câu 12: Một vở kịch được coi là bi kịch không chỉ vì kết thúc buồn mà còn vì bản chất của cuộc đấu tranh và sự sụp đổ của nhân vật. Yếu tố nào sau đây không phải là dấu hiệu của một bi kịch thực sự?

  • A. Nhân vật chính là người cao thượng, có lý tưởng nhưng gặp thất bại đau đớn.
  • B. Xung đột gay gắt, không thể dung hòa, dẫn đến sự hủy diệt.
  • C. Kết thúc là sự mất mát lớn, thường là cái chết hoặc sự sụp đổ hoàn toàn của nhân vật chính.
  • D. Nhân vật chính là người xấu xa, phải chịu sự trừng phạt vì tội lỗi của mình.

Câu 13: Khái niệm "sai lầm bi kịch" (tragic flaw) của nhân vật đề cập đến điều gì?

  • A. Một lỗi nhỏ không đáng kể, không ảnh hưởng đến kết cục.
  • B. Sự thiếu hiểu biết về mọi thứ xung quanh.
  • C. Một đặc điểm tính cách hoặc sai lầm trong phán đoán/hành động của nhân vật, dù nhỏ, nhưng là nguyên nhân trực tiếp hoặc gián tiếp dẫn đến bi kịch của họ.
  • D. Một yếu tố hoàn toàn ngẫu nhiên từ bên ngoài tác động.

Câu 14: Phân tích một tình huống: Một vị tướng tài ba, vì quá kiêu ngạo và tự tin vào khả năng của mình mà bỏ qua lời cảnh báo, dẫn đến thất bại thảm hại và cái chết. Tính kiêu ngạo ở đây đóng vai trò gì theo quan niệm về bi kịch?

  • A. Là "sai lầm bi kịch" (tragic flaw) của nhân vật.
  • B. Là một phẩm chất đáng ngưỡng mộ.
  • C. Không có liên quan gì đến kết cục bi thảm.
  • D. Chỉ là một chi tiết nhỏ trong tính cách.

Câu 15: Xung đột giữa cá nhân và xã hội/hệ thống giá trị lỗi thời là một loại xung đột phổ biến trong bi kịch. Loại xung đột này thường làm nổi bật điều gì?

  • A. Sự dễ dàng hòa nhập của cá nhân vào xã hội.
  • B. Cuộc đấu tranh đơn độc, bất lực của cá nhân có lý tưởng tiến bộ trước những ràng buộc, định kiến hoặc quyền lực của xã hội.
  • C. Sự đồng thuận hoàn toàn giữa cá nhân và cộng đồng.
  • D. Việc xã hội luôn sẵn sàng chấp nhận mọi sự khác biệt.

Câu 16: Đâu là đặc điểm của lời thoại trong bi kịch giúp khắc họa xung đột và chiều sâu nhân vật?

  • A. Ngắn gọn, đơn giản, chỉ tập trung vào hành động.
  • B. Luôn vui vẻ, hài hước để tạo không khí nhẹ nhàng.
  • C. Đầy những lời nói dối và che đậy sự thật.
  • D. Thường chứa đựng sự giằng xé, suy tư, bộc lộ nội tâm phức tạp, mâu thuẫn và những lựa chọn khó khăn của nhân vật.

Câu 17: Khái niệm "catharsis" (thanh lọc cảm xúc) thường được đề cập khi nói về tác động của bi kịch đối với khán giả. "Catharsis" trong bối cảnh bi kịch có ý nghĩa là gì?

  • A. Cảm giác khó chịu, sợ hãi kéo dài sau khi xem kịch.
  • B. Sự thờ ơ, không cảm xúc trước số phận nhân vật.
  • C. Sự giải tỏa, thanh lọc cảm xúc sợ hãi và thương cảm mà khán giả trải qua khi chứng kiến bi kịch của nhân vật, dẫn đến sự hiểu biết sâu sắc hơn về thân phận con người.
  • D. Cảm giác muốn bắt chước hành động của nhân vật bi kịch.

Câu 18: Một nhân vật chính trong bi kịch đấu tranh cho một lý tưởng cao đẹp (ví dụ: sự thật, công lý) nhưng cuối cùng bị tiêu diệt bởi những thế lực thấp hèn, tàn bạo. Xung đột này thể hiện mâu thuẫn giữa:

  • A. Cái đẹp/lý tưởng và cái xấu/hiện thực phũ phàng.
  • B. Sự giàu có và nghèo đói.
  • C. Tuổi trẻ và tuổi già.
  • D. Thiên nhiên và con người.

Câu 19: Đâu là một ví dụ về xung đột giữa nhân vật và một hệ thống niềm tin hoặc tư tưởng trong bi kịch?

  • A. Hai anh em tranh giành tài sản thừa kế.
  • B. Một người bị lạc trong rừng.
  • C. Cuộc chiến chống lại một loài vật nguy hiểm.
  • D. Một nhà khoa học đối đầu với những định kiến tôn giáo hoặc xã hội về phát minh của mình.

Câu 20: Khác với anh hùng ca, nhân vật bi kịch thường không phải là người chiến thắng tuyệt đối. Sự "thất bại" của họ trong cuộc đấu tranh mang ý nghĩa gì đối với vở bi kịch?

  • A. Làm giảm giá trị và sự cao thượng của nhân vật.
  • B. Nhấn mạnh sự nghiệt ngã của số phận, sức mạnh của các thế lực đối nghịch và sự mong manh của con người trước những thử thách lớn.
  • C. Chứng minh nhân vật là người yếu kém, không có năng lực.
  • D. Cho thấy cuộc đấu tranh của họ là vô nghĩa.

Câu 21: Trong bi kịch, sự lựa chọn của nhân vật thường không có "đúng" hay "sai" một cách tuyệt đối, mà là lựa chọn giữa những điều khó khăn hoặc đau đớn. Điều này thể hiện điều gì về bản chất của xung đột bi kịch?

  • A. Xung đột rất đơn giản, dễ giải quyết.
  • B. Nhân vật luôn có nhiều phương án tốt để lựa chọn.
  • C. Xung đột mang tính lưỡng nan, buộc nhân vật phải hy sinh một giá trị này để theo đuổi một giá trị khác, dẫn đến hậu quả bi thảm dù lựa chọn nào.
  • D. Các lựa chọn của nhân vật đều dẫn đến kết quả tốt đẹp.

Câu 22: Phân tích tác động của bối cảnh lịch sử, xã hội đến nhân vật và xung đột trong bi kịch. Bối cảnh này thường đóng vai trò gì?

  • A. Là nguồn gốc sâu xa tạo nên các xung đột (ví dụ: mâu thuẫn giữa các giai cấp, giữa cái mới và cái cũ) và định hình số phận nhân vật.
  • B. Chỉ là phông nền trang trí, không ảnh hưởng đến câu chuyện.
  • C. Giúp nhân vật dễ dàng thích nghi và thành công.
  • D. Luôn tạo ra môi trường hòa bình, không có mâu thuẫn.

Câu 23: Một bi kịch thành công không chỉ làm người xem thương cảm cho số phận nhân vật mà còn khiến họ suy ngẫm về những vấn đề phổ quát của con người. Điều này đạt được chủ yếu thông qua yếu tố nào?

  • A. Trang phục và cảnh trí lộng lẫy.
  • B. Các tình huống hài hước xen kẽ.
  • C. Kết thúc có hậu, mọi vấn đề được giải quyết.
  • D. Cách nhân vật đối diện, đấu tranh và sụp đổ trong các xung đột mang tính biểu tượng, phản ánh những mâu thuẫn và giới hạn của tồn tại con người.

Câu 24: Phân tích sự khác biệt giữa nhân vật bi kịch và nhân vật anh hùng trong sử thi. Điểm khác biệt nào là quan trọng nhất liên quan đến kết cục và vai trò của họ?

  • A. Nhân vật bi kịch luôn là vua chúa; nhân vật anh hùng luôn là người dân thường.
  • B. Nhân vật bi kịch thường thất bại, sụp đổ trong cuộc đấu tranh; nhân vật anh hùng sử thi thường chiến thắng, trở thành biểu tượng cho cộng đồng.
  • C. Nhân vật bi kịch không có lý tưởng; nhân vật anh hùng có lý tưởng rõ ràng.
  • D. Nhân vật bi kịch chỉ hành động theo cảm xúc; nhân vật anh hùng hành động theo lý trí.

Câu 25: Trong cấu trúc của một vở bi kịch, đỉnh điểm của xung đột thường là khoảnh khắc nào?

  • A. Khi nhân vật chính bắt đầu xuất hiện.
  • B. Khi các nhân vật giới thiệu về bản thân.
  • C. Khi các mâu thuẫn lên đến cực điểm, buộc nhân vật phải đưa ra quyết định mang tính bước ngoặt hoặc đối mặt trực diện với thảm kịch.
  • D. Khi câu chuyện kết thúc có hậu.

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của sự sụp đổ của nhân vật bi kịch. Sự sụp đổ này không chỉ là kết thúc câu chuyện mà còn là sự khẳng định điều gì?

  • A. Sự yếu kém bẩm sinh của con người.
  • B. Thế lực xấu xa luôn chiến thắng.
  • C. Lý tưởng cao đẹp là điều viển vông, không thể đạt được.
  • D. Giá trị, sự cao thượng và ý nghĩa cuộc đấu tranh của nhân vật, ngay cả trong thất bại, đồng thời phản ánh những bi kịch mang tính tồn tại của con người.

Câu 27: Đâu là ví dụ điển hình về xung đột giữa các giá trị đạo đức hoặc nguyên tắc sống khác nhau trong bi kịch?

  • A. Cuộc đua giành huy chương thể thao.
  • B. Một người phải lựa chọn giữa lòng trung hiếu với gia đình và trách nhiệm với đất nước/lý tưởng lớn hơn.
  • C. Hai người bạn cùng sở thích âm nhạc.
  • D. Việc lựa chọn mua sắm ở cửa hàng nào.

Câu 28: Khi phân tích một đoạn hội thoại trong bi kịch, việc chú ý đến những lời nói hàm ẩn, mâu thuẫn giữa lời nói và suy nghĩ của nhân vật giúp ta hiểu rõ hơn về điều gì?

  • A. Xung đột nội tâm, sự giằng xé và những bí mật sâu kín của nhân vật.
  • B. Kế hoạch cụ thể để giải quyết mọi vấn đề.
  • C. Sự đồng nhất tuyệt đối giữa các nhân vật.
  • D. Thông tin về thời tiết và khí hậu.

Câu 29: Yếu tố nào sau đây không phải là một cách thức phổ biến để tác giả bi kịch thể hiện xung đột?

  • A. Đối thoại giữa các nhân vật.
  • B. Độc thoại nội tâm của nhân vật chính.
  • C. Hành động và quyết định của nhân vật trong các tình huống thử thách.
  • D. Phần dẫn truyện chi tiết do người kể chuyện toàn tri thuật lại.

Câu 30: Đánh giá nhận định: "Xung đột trong bi kịch chỉ đơn thuần là mâu thuẫn giữa thiện và ác." Nhận định này đúng hay sai? Vì sao?

  • A. Đúng, vì bi kịch luôn có một phe hoàn toàn tốt và một phe hoàn toàn xấu.
  • B. Sai, vì xung đột bi kịch phức tạp hơn, thường là mâu thuẫn giữa các giá trị cao đẹp với nhau, giữa lý tưởng và hiện thực, giữa con người với số phận hoặc chính bản thân mình.
  • C. Đúng, vì mọi mâu thuẫn trong bi kịch đều có thể quy về cuộc chiến giữa cái tốt và cái xấu.
  • D. Sai, vì bi kịch không có bất kỳ xung đột nào.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong bi kịch, xung đột đóng vai trò cốt lõi. Vai trò quan trọng nhất của xung đột trong việc xây dựng cốt truyện và khắc họa nhân vật bi kịch là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Nhân vật bi kịch thường được xây dựng với những đặc điểm nào để tạo nên sức hấp dẫn và chiều sâu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Phân tích mối quan hệ giữa nhân vật và xung đột trong bi kịch. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự tương tác này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trong bi kịch, xung đột nội tâm của nhân vật (mâu thuẫn giữa các mong muốn, lý tưởng, trách nhiệm bên trong một con người) có vai trò gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Bi kịch cổ điển thường có một loại xung đột rất đặc trưng, đó là mâu thuẫn giữa con người và định mệnh (số phận). Phân tích cách xung đột này tác động đến nhân vật bi kịch.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: So sánh xung đột trong bi kịch với xung đột trong hài kịch. Điểm khác biệt cốt lõi nằm ở đâu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Khi phân tích một vở bi kịch, việc tìm hiểu nguồn gốc và bản chất của các loại xung đột (ví dụ: mâu thuẫn giữa cái đẹp và cái xấu, lý tưởng và hiện thực, cá nhân và cộng đồng) giúp người đọc/người xem hiểu sâu sắc điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Xét một nhân vật đứng trước lựa chọn giữa việc bảo vệ danh dự cá nhân (có thể dẫn đến cái chết) và việc thỏa hiệp để sống sót (nhưng đánh mất giá trị bản thân). Đây là ví dụ điển hình về loại xung đột nào trong bi kịch?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Một đặc điểm thường thấy ở nhân vật bi kịch là họ phải đưa ra những quyết định quan trọng trong bối cảnh đầy áp lực và thông tin không đầy đủ. Điều này nhấn mạnh khía cạnh nào trong cuộc đấu tranh của họ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Trong bi kịch, cảm giác 'đáng thương' và 'đáng sợ' mà khán giả cảm nhận đối với nhân vật bi kịch xuất phát từ đâu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Phân tích vai trò của các nhân vật đối lập (antagonist) trong bi kịch. Họ thường đại diện cho điều gì và tác động đến nhân vật chính như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Một vở kịch được coi là bi kịch không chỉ vì kết thúc buồn mà còn vì bản chất của cuộc đấu tranh và sự sụp đổ của nhân vật. Yếu tố nào sau đây *không* phải là dấu hiệu của một bi kịch thực sự?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Khái niệm 'sai lầm bi kịch' (tragic flaw) của nhân vật đề cập đến điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Phân tích một tình huống: Một vị tướng tài ba, vì quá kiêu ngạo và tự tin vào khả năng của mình mà bỏ qua lời cảnh báo, dẫn đến thất bại thảm hại và cái chết. Tính kiêu ngạo ở đây đóng vai trò gì theo quan niệm về bi kịch?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Xung đột giữa cá nhân và xã hội/hệ thống giá trị lỗi thời là một loại xung đột phổ biến trong bi kịch. Loại xung đột này thường làm nổi bật điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Đâu là đặc điểm của lời thoại trong bi kịch giúp khắc họa xung đột và chiều sâu nhân vật?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Khái niệm 'catharsis' (thanh lọc cảm xúc) thường được đề cập khi nói về tác động của bi kịch đối với khán giả. 'Catharsis' trong bối cảnh bi kịch có ý nghĩa là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Một nhân vật chính trong bi kịch đấu tranh cho một lý tưởng cao đẹp (ví dụ: sự thật, công lý) nhưng cuối cùng bị tiêu diệt bởi những thế lực thấp hèn, tàn bạo. Xung đột này thể hiện mâu thuẫn giữa:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Đâu là một ví dụ về xung đột giữa nhân vật và một hệ thống niềm tin hoặc tư tưởng trong bi kịch?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Khác với anh hùng ca, nhân vật bi kịch thường không phải là người chiến thắng tuyệt đối. Sự 'thất bại' của họ trong cuộc đấu tranh mang ý nghĩa gì đối với vở bi kịch?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Trong bi kịch, sự lựa chọn của nhân vật thường không có 'đúng' hay 'sai' một cách tuyệt đối, mà là lựa chọn giữa những điều khó khăn hoặc đau đớn. Điều này thể hiện điều gì về bản chất của xung đột bi kịch?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Phân tích tác động của bối cảnh lịch sử, xã hội đến nhân vật và xung đột trong bi kịch. Bối cảnh này thường đóng vai trò gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Một bi kịch thành công không chỉ làm người xem thương cảm cho số phận nhân vật mà còn khiến họ suy ngẫm về những vấn đề phổ quát của con người. Điều này đạt được chủ yếu thông qua yếu tố nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Phân tích sự khác biệt giữa nhân vật bi kịch và nhân vật anh hùng trong sử thi. Điểm khác biệt nào là quan trọng nhất liên quan đến kết cục và vai trò của họ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong cấu trúc của một vở bi kịch, đỉnh điểm của xung đột thường là khoảnh khắc nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của sự sụp đổ của nhân vật bi kịch. Sự sụp đổ này không chỉ là kết thúc câu chuyện mà còn là sự khẳng định điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Đâu là ví dụ điển hình về xung đột giữa các giá trị đạo đức hoặc nguyên tắc sống khác nhau trong bi kịch?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Khi phân tích một đoạn hội thoại trong bi kịch, việc chú ý đến những lời nói hàm ẩn, mâu thuẫn giữa lời nói và suy nghĩ của nhân vật giúp ta hiểu rõ hơn về điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Yếu tố nào sau đây *không* phải là một cách thức phổ biến để tác giả bi kịch thể hiện xung đột?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Đánh giá nhận định: 'Xung đột trong bi kịch chỉ đơn thuần là mâu thuẫn giữa thiện và ác.' Nhận định này đúng hay sai? Vì sao?

Viết một bình luận