12+ Đề Trắc Nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện Ngắn – (Cánh Diều)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều - Đề 01

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong truyện ngắn, "cốt truyện" được hiểu là gì?

  • A. Toàn bộ lời thoại của nhân vật trong truyện.
  • B. Hệ thống các hình ảnh, biểu tượng xuất hiện trong tác phẩm.
  • C. Chuỗi các sự kiện chính được tổ chức theo một trình tự nhất định, thể hiện diễn biến của câu chuyện.
  • D. Tâm trạng và suy nghĩ của người kể chuyện về các sự kiện.

Câu 2: Vì sao truyện ngắn thường tập trung vào một vài sự kiện hoặc một lát cắt cuộc sống, thay vì kể lại toàn bộ cuộc đời nhân vật?

  • A. Để tác giả dễ dàng kết thúc câu chuyện một cách nhanh chóng.
  • B. Để làm nổi bật một khía cạnh tính cách, một tình huống, hoặc một khoảnh khắc mang ý nghĩa sâu sắc.
  • C. Vì dung lượng trang giấy của truyện ngắn có hạn.
  • D. Để tạo sự bí ẩn, gây tò mò cho người đọc.

Câu 3: Yếu tố "người kể chuyện" trong truyện ngắn có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Truyền tải câu chuyện đến người đọc, chi phối điểm nhìn và giọng điệu trần thuật.
  • B. Thay lời tác giả để bày tỏ trực tiếp quan điểm cá nhân.
  • C. Luôn là một nhân vật xuất hiện trực tiếp trong truyện.
  • D. Chỉ đơn thuần là người ghi chép lại các sự kiện một cách khách quan.

Câu 4: Trong truyện ngắn, "chi tiết nghệ thuật" có vai trò như thế nào?

  • A. Chỉ làm cho câu chuyện thêm dài và phong phú hơn về mặt hình thức.
  • B. Luôn mang tính biểu tượng, ẩn dụ sâu sắc.
  • C. Chủ yếu dùng để miêu tả ngoại hình nhân vật.
  • D. Làm nổi bật đặc điểm nhân vật, tình huống, gợi mở chiều sâu ý nghĩa và cảm xúc cho tác phẩm.

Câu 5: Khi phân tích nhân vật trong truyện ngắn, ngoài hành động và lời nói, người đọc cần chú ý đặc biệt đến yếu tố nào để hiểu rõ hơn về nội tâm và tính cách?

  • A. Số lượng lần xuất hiện của nhân vật trong truyện.
  • B. Mối quan hệ của nhân vật với người kể chuyện.
  • C. Suy nghĩ, cảm xúc, diễn biến tâm trạng và những chi tiết miêu tả nội tâm.
  • D. Nghề nghiệp và địa vị xã hội của nhân vật.

Câu 6: Trong truyện ngắn "Trái tim Đan-kô" (Maxim Gorky), chi tiết "trái tim rực cháy" của Đan-kô mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào?

  • A. Sự tức giận, căm ghét của Đan-kô đối với những người trong bộ lạc.
  • B. Tình yêu thương, sự hi sinh quên mình vì hạnh phúc và sự sống của cộng đồng.
  • C. Lòng tham vọng quyền lực và địa vị của Đan-kô.
  • D. Sự tuyệt vọng, bất lực của Đan-kô trước khó khăn.

Câu 7: Câu chuyện về Đan-kô trong tác phẩm của Gorky gợi cho người đọc suy nghĩ gì về vai trò của người lãnh đạo và trách nhiệm cá nhân đối với cộng đồng?

  • A. Chỉ cần có sức mạnh thể chất là đủ để dẫn dắt mọi người.
  • B. Khi gặp khó khăn, mỗi người chỉ nên lo cho bản thân mình.
  • C. Người lãnh đạo luôn được mọi người tôn vinh và biết ơn.
  • D. Vai trò của người lãnh đạo dám hi sinh vì tập thể, đồng thời đặt ra vấn đề về lòng biết ơn và sự ích kỷ của con người.

Câu 8: Trong truyện ngắn "Một người Hà Nội" của Nguyễn Khải, nhân vật bà Hiền được xây dựng chủ yếu thông qua những phương diện nào để làm nổi bật vẻ đẹp và cốt cách của người Hà Nội gốc?

  • A. Lối sống, cách ứng xử, quan điểm sống và sự giữ gìn nề nếp gia phong giữa dòng chảy thời cuộc.
  • B. Chủ yếu qua ngoại hình lộng lẫy và gia tài giàu có.
  • C. Qua những chuyến đi xa và kiến thức uyên bác về thế giới.
  • D. Qua mối quan hệ phức tạp với nhiều nhân vật khác trong truyện.

Câu 9: Chi tiết "cái duyên thầm" của bà Hiền trong "Một người Hà Nội" được thể hiện qua những biểu hiện nào?

  • A. Bà thường xuyên nói những lời khen ngợi người khác.
  • B. Bà luôn ăn mặc rực rỡ, nổi bật giữa đám đông.
  • C. Sự khéo léo, ý nhị trong giao tiếp, cách đối nhân xử thế tinh tế và phong thái ung dung tự tại.
  • D. Việc bà luôn thể hiện sự giàu có, sang trọng của mình.

Câu 10: Khi phân tích giọng điệu trần thuật trong truyện ngắn "Một người Hà Nội", người đọc có thể nhận thấy điều gì về thái độ của người kể chuyện (Nguyễn Khải) đối với nhân vật bà Hiền?

  • A. Thái độ thờ ơ, khách quan, không bộc lộ cảm xúc.
  • B. Sự ngưỡng mộ, trân trọng và có phần nuối tiếc trước vẻ đẹp cốt cách của bà Hiền.
  • C. Thái độ phê phán, không đồng tình với lối sống của bà.
  • D. Sự chế giễu, mỉa mai những thói quen cũ của bà.

Câu 11: Truyện ngắn "Tầng hai" của Nguyễn Huy Thiệp khắc họa bối cảnh xã hội nào là chủ yếu?

  • A. Xã hội phong kiến với những lễ giáo khắt khe.
  • B. Thời kỳ kháng chiến chống Pháp đầy gian khổ.
  • C. Giai đoạn xây dựng chủ nghĩa xã hội trước Đổi mới.
  • D. Xã hội Việt Nam trong giai đoạn chuyển mình của thời kỳ Đổi mới, với những vấn đề về đạo đức, lối sống, con người.

Câu 12: Nhân vật ông Nhâm trong truyện ngắn "Tầng hai" của Nguyễn Huy Thiệp tiêu biểu cho kiểu nhân vật nào trong văn học thời kỳ Đổi mới?

  • A. Kiểu nhân vật mang những dấu hiệu tha hóa, biến chất trước tác động của cơ chế thị trường.
  • B. Kiểu nhân vật anh hùng cách mạng, luôn giữ vững phẩm chất cao đẹp.
  • C. Kiểu nhân vật trí thức nghèo nhưng giữ cốt cách thanh cao.
  • D. Kiểu nhân vật nông dân chất phác, thật thà.

Câu 13: Ý nghĩa của chi tiết "tầng hai" trong truyện ngắn cùng tên của Nguyễn Huy Thiệp là gì?

  • A. Biểu tượng cho sự giàu sang, phú quý mà nhân vật đạt được.
  • B. Không gian sống lý tưởng, tách biệt khỏi sự xô bồ của cuộc đời.
  • C. Nơi lưu giữ những kỷ niệm đẹp đẽ, trong sáng của quá khứ.
  • D. Gợi cảm giác chênh vênh, tạm bợ, sự xuống cấp của không gian sống và có thể cả những giá trị tinh thần.

Câu 14: Trong truyện ngắn "Nắng đẹp miền quê ngoại" của Nguyễn Thị Thu Huệ, nhân vật "tôi" (người cháu) có những suy nghĩ và cảm xúc gì về người bà của mình?

  • A. Yêu thương, ngưỡng mộ, biết ơn và day dứt trước cuộc đời nhiều vất vả, hi sinh của bà.
  • B. Thái độ xa cách, không hiểu và không quan tâm đến cuộc sống của bà.
  • C. Chỉ thấy bà là một người già yếu đuối, cần được chăm sóc.
  • D. Phê phán lối sống truyền thống, lạc hậu của bà.

Câu 15: Chi tiết "nắng đẹp miền quê ngoại" trong tác phẩm cùng tên của Nguyễn Thị Thu Huệ mang ý nghĩa gì?

  • A. Miêu tả thời tiết thuận lợi cho việc đồng áng.
  • B. Gợi cảm giác buồn bã, u ám về cuộc sống khó khăn.
  • C. Biểu tượng cho vẻ đẹp bình dị, ấm áp, yên ả của quê hương và tình cảm gia đình thiêng liêng.
  • D. Chỉ là một chi tiết tả thực về cảnh vật thiên nhiên.

Câu 16: Điểm nhìn trần thuật (ngôi kể) trong truyện ngắn "Nắng đẹp miền quê ngoại" là gì và tác dụng của nó trong việc thể hiện cảm xúc?

  • A. Ngôi thứ ba, giúp câu chuyện trở nên khách quan, chân thực.
  • B. Ngôi thứ nhất, giúp bộc lộ trực tiếp cảm xúc, suy nghĩ và cái nhìn chủ quan của nhân vật "tôi".
  • C. Ngôi thứ ba, tạo khoảng cách giữa người kể chuyện và sự kiện.
  • D. Kết hợp ngôi thứ nhất và thứ ba, làm tăng tính đa chiều cho câu chuyện.

Câu 17: Giả sử bạn được yêu cầu viết một bài văn nghị luận về một tác phẩm truyện ngắn đã học. Bước đầu tiên và quan trọng nhất bạn cần làm là gì?

  • A. Tìm kiếm các bài văn mẫu trên mạng để tham khảo.
  • B. Lập dàn ý chi tiết cho bài viết ngay lập tức.
  • C. Đọc kĩ đề bài và tác phẩm truyện ngắn để xác định vấn đề (luận đề) cần phân tích.
  • D. Thu thập tất cả thông tin về tác giả và hoàn cảnh sáng tác.

Câu 18: Khi phân tích một đoạn trích trong truyện ngắn để làm rõ một luận điểm, bạn nên tập trung vào những yếu tố nào của đoạn trích đó?

  • A. Chỉ cần tóm tắt lại nội dung chính của đoạn trích.
  • B. Chỉ cần chỉ ra các biện pháp tu từ có trong đoạn.
  • C. Chỉ cần nêu cảm nhận chung chung về đoạn trích.
  • D. Nội dung, hình thức nghệ thuật (chi tiết, từ ngữ, câu văn, biện pháp tu từ...), mối liên hệ với luận điểm cần làm rõ.

Câu 19: Giả sử bạn muốn giới thiệu truyện ngắn "Một người Hà Nội" cho bạn bè. Nội dung giới thiệu nào sau đây là phù hợp và hấp dẫn nhất?

  • A. Một câu chuyện cảm động về một người phụ nữ Hà Nội gốc, đã sống và giữ gìn cốt cách thanh lịch, tinh tế của người Tràng An qua bao biến động thời cuộc.
  • B. Truyện kể về một bà cụ già ở Hà Nội.
  • C. Đây là một truyện ngắn của nhà văn Nguyễn Khải.
  • D. Truyện có nhiều chi tiết về đời sống sinh hoạt ở Hà Nội.

Câu 20: Khi giới thiệu về giá trị nội dung của một tác phẩm truyện ngắn, bạn cần tập trung vào những khía cạnh nào?

  • A. Số lượng trang, số chương, năm xuất bản.
  • B. Chủ đề, tư tưởng, thông điệp mà tác phẩm muốn truyền tải, vấn đề xã hội/con người được phản ánh.
  • C. Các biện pháp tu từ được sử dụng nhiều nhất.
  • D. Tên của tất cả các nhân vật trong truyện.

Câu 21: Đọc đoạn trích sau và cho biết đoạn văn chủ yếu tập trung khắc họa điều gì về nhân vật?

  • A. Hoàn cảnh sống nghèo khó của nhân vật.
  • B. Mối quan hệ phức tạp giữa nhân vật này với người khác.
  • C. Ngoại hình và trang phục của nhân vật.
  • D. Diễn biến tâm trạng và suy nghĩ nội tâm của nhân vật.

Câu 22: Phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ trong một đoạn văn cụ thể của truyện ngắn có thể giúp người đọc hiểu thêm về điều gì?

  • A. Tính cách nhân vật, thái độ của người kể chuyện, không khí của câu chuyện hoặc ý nghĩa sâu sắc của chi tiết.
  • B. Chỉ đơn thuần là khả năng dùng từ của tác giả.
  • C. Thông tin về thời đại mà tác giả đang sống.
  • D. Mối quan hệ của tác giả với nhân vật.

Câu 23: Khi so sánh hai nhân vật trong cùng một truyện ngắn hoặc hai truyện ngắn khác nhau, bạn nên dựa vào những tiêu chí nào để làm nổi bật sự khác biệt hoặc tương đồng?

  • A. Chỉ dựa vào tên gọi và ngoại hình của hai nhân vật.
  • B. Chỉ dựa vào vai trò chính hay phụ của họ trong truyện.
  • C. Hoàn cảnh sống, tính cách, hành động, suy nghĩ, quan điểm sống, mối quan hệ với các nhân vật khác.
  • D. Dựa vào độ dài của đoạn văn miêu tả hai nhân vật.

Câu 24: Phân tích kết thúc của một truyện ngắn có thể giúp người đọc hiểu thêm về điều gì?

  • A. Chỉ đơn giản là điểm dừng của câu chuyện.
  • B. Luôn là một cái kết có hậu, giải quyết mọi mâu thuẫn.
  • C. Chỉ cho biết số phận cuối cùng của các nhân vật.
  • D. Thông điệp cuối cùng của tác giả, số phận nhân vật, dư âm trong lòng người đọc, hoặc gợi mở những suy ngẫm sâu xa.

Câu 25: Trong truyện ngắn, không gian nghệ thuật có vai trò gì trong việc khắc họa nhân vật và bối cảnh?

  • A. Chỉ để xác định địa điểm diễn ra câu chuyện.
  • B. Góp phần thể hiện hoàn cảnh sống, tính cách, tâm trạng nhân vật và tạo không khí đặc trưng cho tác phẩm.
  • C. Luôn là không gian thực tế, không có ý nghĩa biểu tượng.
  • D. Chỉ có vai trò làm nền cho các sự kiện chính.

Câu 26: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng thường thấy của thể loại truyện ngắn?

  • A. Dung lượng ngắn gọn.
  • B. Tập trung vào một vài sự kiện hoặc một lát cắt cuộc sống.
  • C. Khắc họa cuộc đời nhân vật một cách đồ sộ, với nhiều tuyến nhân vật và sự kiện phức tạp.
  • D. Chú trọng vào việc khắc họa tính cách hoặc diễn biến tâm trạng của nhân vật.

Câu 27: Khi đọc một truyện ngắn có kết thúc mở, người đọc thường có xu hướng như thế nào?

  • A. Suy ngẫm, tưởng tượng và tự lý giải về số phận nhân vật hoặc diễn biến tiếp theo của câu chuyện.
  • B. Cảm thấy bực bội vì câu chuyện chưa kết thúc.
  • C. Nhanh chóng quên đi nội dung câu chuyện.
  • D. Chỉ quan tâm đến các chi tiết nhỏ nhặt trong truyện.

Câu 28: Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên "chất thơ" trong một số truyện ngắn lãng mạn hoặc trữ tình?

  • A. Cốt truyện gay cấn, nhiều tình tiết bất ngờ.
  • B. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, nhạc điệu, giọng điệu trữ tình, tập trung khắc họa vẻ đẹp thiên nhiên hoặc thế giới nội tâm sâu sắc.
  • C. Việc sử dụng nhiều lời thoại trực tiếp giữa các nhân vật.
  • D. Chỉ kể lại các sự kiện một cách khách quan, khô khan.

Câu 29: Phân tích mối quan hệ giữa các nhân vật trong truyện ngắn có thể giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn về điều gì?

  • A. Chỉ để biết ai là bạn, ai là thù của nhân vật chính.
  • B. Chỉ để xác định vai trò của mỗi nhân vật trong cốt truyện.
  • C. Chỉ giúp tăng số lượng chi tiết trong bài phân tích.
  • D. Tính cách và hoàn cảnh của nhân vật, mâu thuẫn xã hội hoặc nội tâm, và chủ đề, thông điệp mà tác giả muốn gửi gắm.

Câu 30: Khi đánh giá giá trị nghệ thuật của một truyện ngắn, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào?

  • A. Kết cấu, điểm nhìn, ngôn ngữ, giọng điệu, cách xây dựng nhân vật, việc sử dụng các chi tiết và biện pháp nghệ thuật.
  • B. Số lượng nhân vật và sự kiện được kể.
  • C. Thời gian và địa điểm diễn ra câu chuyện.
  • D. Tóm tắt nội dung chính của tác phẩm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Trong truyện ngắn, 'cốt truyện' được hiểu là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Vì sao truyện ngắn thường tập trung vào một vài sự kiện hoặc một lát cắt cuộc sống, thay vì kể lại toàn bộ cuộc đời nhân vật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Yếu tố 'người kể chuyện' trong truyện ngắn có vai trò quan trọng nhất là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Trong truyện ngắn, 'chi tiết nghệ thuật' có vai trò như thế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Khi phân tích nhân vật trong truyện ngắn, ngoài hành động và lời nói, người đọc cần chú ý đặc biệt đến yếu tố nào để hiểu rõ hơn về nội tâm và tính cách?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Trong truyện ngắn 'Trái tim Đan-kô' (Maxim Gorky), chi tiết 'trái tim rực cháy' của Đan-kô mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Câu chuyện về Đan-kô trong tác phẩm của Gorky gợi cho người đọc suy nghĩ gì về vai trò của người lãnh đạo và trách nhiệm cá nhân đối với cộng đồng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Trong truyện ngắn 'Một người Hà Nội' của Nguyễn Khải, nhân vật bà Hiền được xây dựng chủ yếu thông qua những phương diện nào để làm nổi bật vẻ đẹp và cốt cách của người Hà Nội gốc?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Chi tiết 'cái duyên thầm' của bà Hiền trong 'Một người Hà Nội' được thể hiện qua những biểu hiện nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Khi phân tích giọng điệu trần thuật trong truyện ngắn 'Một người Hà Nội', người đọc có thể nhận thấy điều gì về thái độ của người kể chuyện (Nguyễn Khải) đối với nhân vật bà Hiền?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Truyện ngắn 'Tầng hai' của Nguyễn Huy Thiệp khắc họa bối cảnh xã hội nào là chủ yếu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Nhân vật ông Nhâm trong truyện ngắn 'Tầng hai' của Nguyễn Huy Thiệp tiêu biểu cho kiểu nhân vật nào trong văn học thời kỳ Đổi mới?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Ý nghĩa của chi tiết 'tầng hai' trong truyện ngắn cùng tên của Nguyễn Huy Thiệp là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Trong truyện ngắn 'Nắng đẹp miền quê ngoại' của Nguyễn Thị Thu Huệ, nhân vật 'tôi' (người cháu) có những suy nghĩ và cảm xúc gì về người bà của mình?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Chi tiết 'nắng đẹp miền quê ngoại' trong tác phẩm cùng tên của Nguyễn Thị Thu Huệ mang ý nghĩa gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Điểm nhìn trần thuật (ngôi kể) trong truyện ngắn 'Nắng đẹp miền quê ngoại' là gì và tác dụng của nó trong việc thể hiện cảm xúc?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Giả sử bạn được yêu cầu viết một bài văn nghị luận về một tác phẩm truyện ngắn đã học. Bước đầu tiên và quan trọng nhất bạn cần làm là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Khi phân tích một đoạn trích trong truyện ngắn để làm rõ một luận điểm, bạn nên tập trung vào những yếu tố nào của đoạn trích đó?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Giả sử bạn muốn giới thiệu truyện ngắn 'Một người Hà Nội' cho bạn bè. Nội dung giới thiệu nào sau đây là phù hợp và hấp dẫn nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Khi giới thiệu về giá trị nội dung của một tác phẩm truyện ngắn, bạn cần tập trung vào những khía cạnh nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Đọc đoạn trích sau và cho biết đoạn văn chủ yếu tập trung khắc họa điều gì về nhân vật?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ trong một đoạn văn cụ thể của truyện ngắn có thể giúp người đọc hiểu thêm về điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Khi so sánh hai nhân vật trong cùng một truyện ngắn hoặc hai truyện ngắn khác nhau, bạn nên dựa vào những tiêu chí nào để làm nổi bật sự khác biệt hoặc tương đồng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Phân tích kết thúc của một truyện ngắn có thể giúp người đọc hiểu thêm về điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

C??u 25: Trong truyện ngắn, không gian nghệ thuật có vai trò gì trong việc khắc họa nhân vật và bối cảnh?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng thường thấy của thể loại truyện ngắn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Khi đọc một truyện ngắn có kết thúc mở, người đọc thường có xu hướng như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên 'chất thơ' trong một số truyện ngắn lãng mạn hoặc trữ tình?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Phân tích mối quan hệ giữa các nhân vật trong truyện ngắn có thể giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn về điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Khi đánh giá giá trị nghệ thuật của một truyện ngắn, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều - Đề 02

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Điểm khác biệt cốt lõi nhất giữa truyện ngắn và tiểu thuyết nằm ở yếu tố nào?

  • A. Số lượng nhân vật
  • B. Phạm vi phản ánh cuộc sống và dung lượng
  • C. Sử dụng ngôn ngữ
  • D. Sự xuất hiện của yếu tố kì ảo

Câu 2: Trong cấu trúc truyện ngắn, "tình huống truyện" đóng vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Chỉ có vai trò làm nền cho sự kiện chính.
  • B. Chủ yếu giúp mở đầu câu chuyện một cách hấp dẫn.
  • C. Quyết định độ dài ngắn của tác phẩm.
  • D. Là hạt nhân cô đọng, nơi bộc lộ tính cách nhân vật và tư tưởng tác phẩm.

Câu 3: Phân tích đoạn văn sau và cho biết nó thể hiện đặc điểm tính cách nào của nhân vật bà Hiền trong truyện "Một người Hà Nội" (Nguyễn Khải): "Bà không kêu ca khi bom đạn rơi gần nhà, chỉ lo lắng cho mấy luống hoa cuối vườn. Khi hòa bình lập lại, bà lại cẩn thận vun trồng từng gốc cây, tỉ mỉ chọn từng cánh hoa để cắm bàn thờ."

  • A. Điềm tĩnh, yêu cái đẹp truyền thống, giữ gìn nề nếp.
  • B. Sợ hãi trước chiến tranh nhưng vẫn cố tỏ ra mạnh mẽ.
  • C. Chỉ quan tâm đến vật chất, không để ý đến nguy hiểm.
  • D. Khéo léo trong việc đối nhân xử thế với hàng xóm.

Câu 4: Trong truyện "Trái tim Đan-kô" (M. Gorki), hành động xé lồng ngực moi trái tim đang cháy rực của Đan-kô mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào?

  • A. Sự tức giận, tuyệt vọng của người lãnh đạo.
  • B. Hành động bộc phát thiếu suy nghĩ của một người trẻ.
  • C. Lòng yêu thương, sự hi sinh quên mình vì đồng loại.
  • D. Biểu hiện của sức mạnh siêu nhiên, không có thật.

Câu 5: Bối cảnh (setting) trong truyện ngắn "Tầng hai" (Phan Thị Vàng Anh) có vai trò gì trong việc thể hiện tâm trạng và suy nghĩ của nhân vật "tôi"?

  • A. Chỉ đơn thuần là nơi diễn ra câu chuyện, không có ý nghĩa đặc biệt.
  • B. Tạo không gian riêng tư, yên tĩnh để nhân vật suy ngẫm về cuộc sống.
  • C. Gây áp lực, ngột ngạt khiến nhân vật cảm thấy khó chịu.
  • D. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc của gia đình nhân vật.

Câu 6: Truyện ngắn thường sử dụng ngôi kể thứ nhất hoặc thứ ba. Việc lựa chọn ngôi kể ảnh hưởng như thế nào đến cách câu chuyện được truyền tải đến người đọc?

  • A. Quyết định góc nhìn, mức độ khách quan/chủ quan và thông tin mà người đọc tiếp nhận.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến việc sử dụng đại từ nhân xưng trong truyện.
  • C. Không ảnh hưởng nhiều, chỉ là sự lựa chọn phong cách của tác giả.
  • D. Chủ yếu giúp tác giả dễ dàng xây dựng cốt truyện hơn.

Câu 7: Khi phân tích nhân vật trong truyện ngắn, ngoài ngoại hình và hành động, người đọc cần đặc biệt chú ý đến yếu tố nào để hiểu sâu sắc về nội tâm và tính cách của họ?

  • A. Số lần xuất hiện của nhân vật trong truyện.
  • B. Tên gọi và xuất thân của nhân vật.
  • C. Trang phục mà nhân vật thường mặc.
  • D. Suy nghĩ, cảm xúc, lời nói và mối quan hệ với các nhân vật khác.

Câu 8: Đoạn kết của truyện ngắn "Một người Hà Nội" (Nguyễn Khải) khi nhân vật "tôi" chiêm nghiệm về bà Hiền và những người như bà có ý nghĩa gì?

  • A. Cho thấy nhân vật "tôi" đã hiểu lầm về bà Hiền.
  • B. Đơn thuần kết thúc câu chuyện một cách nhẹ nhàng.
  • C. Khẳng định giá trị, cốt cách của những người như bà Hiền và gửi gắm suy ngẫm về văn hóa.

Câu 9: Một trong những thách thức khi đọc hiểu truyện ngắn là gì?

  • A. Nội dung thường cô đọng, hàm súc, đòi hỏi người đọc phải suy luận, giải mã nhiều.
  • B. Cốt truyện quá phức tạp, khó theo dõi.
  • C. Ngôn ngữ luôn sử dụng nhiều từ ngữ cổ, khó hiểu.
  • D. Nhân vật quá đông, khó phân biệt.

Câu 10: Trong truyện "Nắng đẹp miền quê ngoại" (Nguyễn Quang Sáng), tình huống nào là trung tâm bộc lộ rõ nhất tình cảm, suy nghĩ của nhân vật?

  • A. Nhân vật "tôi" làm việc ở thành phố.
  • B. Kỉ niệm của nhân vật "tôi" khi còn nhỏ.
  • C. Cuộc gặp gỡ với những người bạn cũ ở quê.
  • D. Chuyến về thăm quê ngoại và những cảm nhận về bà, về quê hương.

Câu 11: Phân tích vai trò của yếu tố miêu tả thiên nhiên trong truyện ngắn?

  • A. Chỉ làm tăng tính hấp dẫn cho câu chuyện.
  • B. Có thể làm nền cho sự kiện, thể hiện tâm trạng nhân vật, gợi không khí hoặc mang tính biểu tượng.
  • C. Luôn dự báo trước các sự kiện sắp xảy ra.
  • D. Không có vai trò gì đáng kể ngoài việc mô tả cảnh vật.

Câu 12: Khi đọc một truyện ngắn, việc xác định xung đột chính (conflict) giúp người đọc điều gì?

  • A. Biết được ngay ai là nhân vật phản diện.
  • B. Dự đoán chính xác đoạn kết của câu chuyện.
  • C. Hiểu được mâu thuẫn trung tâm, động lực phát triển cốt truyện và sự thay đổi của nhân vật.
  • D. Chỉ giúp phân biệt giữa truyện ngắn và các thể loại khác.

Câu 13: Trong "Trái tim Đan-kô", chi tiết "những đốm lửa xanh" vụt tắt khi Đan-kô chết và "có một kẻ cẩn thận dẫm lên" chúng có ý nghĩa gì?

  • A. Đơn thuần là chi tiết miêu tả cảnh vật sau khi Đan-kô chết.
  • B. Thể hiện sự vô ơn, ích kỷ của một số người trong đám đông, đối lập với sự hi sinh của Đan-kô.
  • C. Biểu tượng cho hi vọng mới của đám đông.
  • D. Cho thấy đám đông đã hoàn toàn quên lãng công lao của Đan-kô.

Câu 14: Chủ đề của một truyện ngắn là gì và làm thế nào để xác định chủ đề?

  • A. Là vấn đề chính, tư tưởng cốt lõi; được xác định qua nội dung câu chuyện, nhân vật, xung đột và thái độ của tác giả.
  • B. Là tóm tắt nội dung chính của câu chuyện.
  • C. Là bài học đạo đức rõ ràng được nêu ở cuối truyện.
  • D. Là tên gọi của tác phẩm.

Câu 15: Trong truyện "Tầng hai", chi tiết nhân vật "tôi" nhìn ngắm bức tranh và suy ngẫm về nó thể hiện điều gì?

  • A. Nhân vật "tôi" là người có năng khiếu về hội họa.
  • B. Bức tranh là vật trang trí quan trọng trong nhà.
  • C. Thể hiện sự chiêm nghiệm, suy tư của nhân vật về cuộc sống và bản thân.
  • D. Bức tranh là nguyên nhân dẫn đến xung đột trong truyện.

Câu 16: Kỹ thuật "dòng ý thức" (stream of consciousness) đôi khi được sử dụng trong truyện ngắn hiện đại nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho cốt truyện dễ hiểu hơn.
  • B. Chỉ để tạo sự khác biệt về hình thức.
  • C. Giúp miêu tả ngoại hình nhân vật chi tiết hơn.
  • D. Khám phá sâu sắc thế giới nội tâm, tái hiện dòng chảy suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật.

Câu 17: Trong truyện "Một người Hà Nội", chi tiết bà Hiền "chỉ sinh hai con" và "đảm bảo chúng được học hành tử tế, thành người" thể hiện quan niệm sống nào của bà?

  • A. Quan niệm sống hiện đại, đề cao chất lượng cuộc sống và giáo dục con cái.
  • B. Sự ích kỷ, không muốn sinh nhiều con để đỡ vất vả.
  • C. Tuân theo chính sách dân số của nhà nước thời bấy giờ.
  • D. Không có ý nghĩa đặc biệt, chỉ là chi tiết ngẫu nhiên.

Câu 18: Phân tích cách tác giả Nguyễn Quang Sáng sử dụng ngôn ngữ trong "Nắng đẹp miền quê ngoại" để gợi lên không khí và cảm xúc?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ Hán Việt để tạo sự trang trọng.
  • B. Chủ yếu dùng các câu văn dài, phức tạp để miêu tả.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ khô khan, thiếu cảm xúc.
  • D. Ngôn ngữ giản dị, giàu hình ảnh và cảm xúc, gợi không khí yên bình, thân thuộc và tình cảm nhân vật.

Câu 19: Đâu là một trong những đặc điểm nổi bật về nhân vật trong truyện ngắn hiện đại?

  • A. Luôn là những nhân vật lí tưởng, hoàn hảo.
  • B. Thường đi sâu khám phá thế giới nội tâm phức tạp, đa chiều của con người đời thường.
  • C. Chỉ có một vài đặc điểm tính cách đơn giản, dễ nắm bắt.
  • D. Là những nhân vật đại diện cho các tầng lớp xã hội cao quý.

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của chi tiết "ánh lửa" trong truyện "Trái tim Đan-kô" trước khi Đan-kô moi tim?

  • A. Biểu tượng cho sự đoàn kết của đám đông.
  • B. Thể hiện sự ấm áp, an toàn trong rừng sâu.
  • C. Biểu tượng cho sự bất lực, thiếu ý chí của đám đông khi đối mặt bóng tối và khó khăn.
  • D. Chỉ là chi tiết miêu tả cảnh vật.

Câu 21: Trong truyện "Tầng hai", cảm xúc bâng khuâng, hơi buồn nhưng không bi lụy của nhân vật "tôi" khi nhìn lại quá khứ và hiện tại thể hiện điều gì về quá trình trưởng thành?

  • A. Nhân vật "tôi" đang gặp phải khó khăn lớn trong cuộc sống.
  • B. Nhân vật "tôi" chỉ đang hồi tưởng lại những kỷ niệm đẹp.
  • C. Thể hiện sự chán nản, muốn từ bỏ thực tại.
  • D. Thể hiện sự chiêm nghiệm, chấp nhận những đổi thay và mất mát trên hành trình trưởng thành.

Câu 22: Phân tích tác dụng của việc sử dụng yếu tố đối thoại trong truyện ngắn?

  • A. Bộc lộ tính cách, suy nghĩ nhân vật và thúc đẩy cốt truyện.
  • B. Chỉ để lấp đầy khoảng trống trong văn bản.
  • C. Chủ yếu cung cấp thông tin về bối cảnh.
  • D. Không có tác dụng gì đáng kể ngoài việc cho biết nhân vật đang nói gì.

Câu 23: Đâu KHÔNG phải là một đặc điểm thường thấy trong cấu trúc truyện ngắn?

  • A. Cấu trúc chặt chẽ, cô đọng.
  • B. Tập trung vào một hoặc một vài tình huống, sự kiện chính.
  • C. Có nhiều tuyến cốt truyện song song, phức tạp.
  • D. Kết thúc thường gợi mở, hàm súc.

Câu 24: Dựa vào các truyện ngắn đã học, nhận xét nào sau đây khái quát đúng về chủ đề thường gặp trong truyện ngắn Việt Nam hiện đại?

  • A. Chỉ tập trung vào các vấn đề lịch sử, chiến tranh.
  • B. Phản ánh những vấn đề đời thường, sự biến đổi xã hội và con người, những băn khoăn về giá trị sống.
  • C. Luôn ca ngợi những nhân vật anh hùng phi thường.
  • D. Chỉ viết về tình yêu đôi lứa lãng mạn.

Câu 25: Khi viết bài văn nghị luận về một tác phẩm truyện ngắn, người viết cần tập trung vào điều gì để bài viết có chiều sâu?

  • A. Kể lại thật chi tiết toàn bộ câu chuyện.
  • B. Chỉ miêu tả ngoại hình và hành động của nhân vật chính.
  • C. Phân tích các yếu tố nghệ thuật và cách chúng thể hiện nội dung, chủ đề, tư tưởng của tác phẩm.
  • D. Đưa ra ý kiến cá nhân mà không cần dẫn chứng từ tác phẩm.

Câu 26: Chi tiết nào trong truyện "Nắng đẹp miền quê ngoại" góp phần thể hiện sự thay đổi, hiện đại hóa ở vùng quê?

  • A. Sự xuất hiện của những mái nhà ngói mới, đường làng bê tông.
  • B. Việc bà ngoại vẫn giữ nếp sống cũ.
  • C. Khu vườn vẫn được chăm sóc cẩn thận.
  • D. Tình cảm của người cháu dành cho bà.

Câu 27: Trong truyện ngắn, "biểu tượng" (symbol) là gì và có tác dụng như thế nào?

  • A. Là chi tiết miêu tả trực tiếp sự vật.
  • B. Là một loại hình ảnh chỉ có trong thơ.
  • C. Là tên gọi khác của nhân vật chính.
  • D. Là sự vật, hình ảnh mang ý nghĩa khái quát, trừu tượng, giúp truyền tải nội dung hàm súc, đa nghĩa.

Câu 28: Giả sử có một truyện ngắn kết thúc bằng cảnh nhân vật chính nhìn về phía chân trời với nụ cười và giọt nước mắt. Đoạn kết này thường mang lại hiệu quả nghệ thuật gì?

  • A. Khẳng định nhân vật đã hoàn toàn hạnh phúc.
  • B. Tạo sự gợi mở, đa nghĩa, để lại dư âm và sự suy ngẫm cho người đọc.
  • C. Cho thấy nhân vật đang gặp vấn đề về tâm lý.
  • D. Chứng tỏ tác giả không thể nghĩ ra một kết thúc rõ ràng hơn.

Câu 29: Phân tích mối quan hệ giữa nhân vật "tôi" và bà ngoại trong truyện "Nắng đẹp miền quê ngoại"?

  • A. Mối quan hệ xa cách, ít gần gũi.
  • B. Chỉ là mối quan hệ họ hàng bình thường.
  • C. Mối quan hệ tình cảm sâu sắc, thể hiện sự gắn bó giữa các thế hệ và tình yêu với cội nguồn.
  • D. Mối quan hệ dựa trên sự phụ thuộc kinh tế.

Câu 30: Khi phân tích phong cách nghệ thuật của một nhà văn qua truyện ngắn của họ, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần biết tên các tác phẩm nổi tiếng của họ.
  • B. Chỉ cần đọc tóm tắt nội dung các truyện của họ.
  • C. Chỉ chú ý đến các giải thưởng họ đã đạt được.
  • D. Cách xây dựng cốt truyện, miêu tả nhân vật, sử dụng ngôn ngữ, giọng điệu, ngôi kể, biện pháp tu từ đặc trưng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Điểm khác biệt cốt lõi nhất giữa truyện ngắn và tiểu thuyết nằm ở yếu tố nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Trong cấu trúc truyện ngắn, 'tình huống truyện' đóng vai trò quan trọng như thế nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Phân tích đoạn văn sau và cho biết nó thể hiện đặc điểm tính cách nào của nhân vật bà Hiền trong truyện 'Một người Hà Nội' (Nguyễn Khải): 'Bà không kêu ca khi bom đạn rơi gần nhà, chỉ lo lắng cho mấy luống hoa cuối vườn. Khi hòa bình lập lại, bà lại cẩn thận vun trồng từng gốc cây, tỉ mỉ chọn từng cánh hoa để cắm bàn thờ.'

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Trong truyện 'Trái tim Đan-kô' (M. Gorki), hành động xé lồng ngực moi trái tim đang cháy rực của Đan-kô mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Bối cảnh (setting) trong truyện ngắn 'Tầng hai' (Phan Thị Vàng Anh) có vai trò gì trong việc thể hiện tâm trạng và suy nghĩ của nhân vật 'tôi'?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Truyện ngắn thường sử dụng ngôi kể thứ nhất hoặc thứ ba. Việc lựa chọn ngôi kể ảnh hưởng như thế nào đến cách câu chuyện được truyền tải đến người đọc?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Khi phân tích nhân vật trong truyện ngắn, ngoài ngoại hình và hành động, người đọc cần đặc biệt chú ý đến yếu tố nào để hiểu sâu sắc về nội tâm và tính cách của họ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Đoạn kết của truyện ngắn 'Một người Hà Nội' (Nguyễn Khải) khi nhân vật 'tôi' chiêm nghiệm về bà Hiền và những người như bà có ý nghĩa gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Một trong những thách thức khi đọc hiểu truyện ngắn là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Trong truyện 'Nắng đẹp miền quê ngoại' (Nguyễn Quang Sáng), tình huống nào là trung tâm bộc lộ rõ nhất tình cảm, suy nghĩ của nhân vật?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Phân tích vai trò của yếu tố miêu tả thiên nhiên trong truyện ngắn?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Khi đọc một truyện ngắn, việc xác định xung đột chính (conflict) giúp người đọc điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Trong 'Trái tim Đan-kô', chi tiết 'những đốm lửa xanh' vụt tắt khi Đan-kô chết và 'có một kẻ cẩn thận dẫm lên' chúng có ý nghĩa gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Chủ đề của một truyện ngắn là gì và làm thế nào để xác định chủ đề?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Trong truyện 'Tầng hai', chi tiết nhân vật 'tôi' nhìn ngắm bức tranh và suy ngẫm về nó thể hiện điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Kỹ thuật 'dòng ý thức' (stream of consciousness) đôi khi được sử dụng trong truyện ngắn hiện đại nhằm mục đích gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Trong truyện 'Một người Hà Nội', chi tiết bà Hiền 'chỉ sinh hai con' và 'đảm bảo chúng được học hành tử tế, thành người' thể hiện quan niệm sống nào của bà?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Phân tích cách tác giả Nguyễn Quang Sáng sử dụng ngôn ngữ trong 'Nắng đẹp miền quê ngoại' để gợi lên không khí và cảm xúc?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Đâu là một trong những đặc điểm nổi bật về nhân vật trong truyện ngắn hiện đại?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của chi tiết 'ánh lửa' trong truyện 'Trái tim Đan-kô' trước khi Đan-kô moi tim?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Trong truyện 'Tầng hai', cảm xúc bâng khuâng, hơi buồn nhưng không bi lụy của nhân vật 'tôi' khi nhìn lại quá khứ và hiện tại thể hiện điều gì về quá trình trưởng thành?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Phân tích tác dụng của việc sử dụng yếu tố đối thoại trong truyện ngắn?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Đâu KHÔNG phải là một đặc điểm thường thấy trong cấu trúc truyện ngắn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Dựa vào các truyện ngắn đã học, nhận xét nào sau đây khái quát đúng về chủ đề thường gặp trong truyện ngắn Việt Nam hiện đại?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Khi viết bài văn nghị luận về một tác phẩm truyện ngắn, người viết cần tập trung vào điều gì để bài viết có chiều sâu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Chi tiết nào trong truyện 'Nắng đẹp miền quê ngoại' góp phần thể hiện sự thay đổi, hiện đại hóa ở vùng quê?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Trong truyện ngắn, 'biểu tượng' (symbol) là gì và có tác dụng như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Giả sử có một truyện ngắn kết thúc bằng cảnh nhân vật chính nhìn về phía chân trời với nụ cười và giọt nước mắt. Đoạn kết này thường mang lại hiệu quả nghệ thuật gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Phân tích mối quan hệ giữa nhân vật 'tôi' và bà ngoại trong truyện 'Nắng đẹp miền quê ngoại'?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Khi phân tích phong cách nghệ thuật của một nhà văn qua truyện ngắn của họ, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều - Đề 03

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Yếu tố nào sau đây không phải là đặc trưng cơ bản của truyện ngắn so với các thể loại tự sự khác?

  • A. Dung lượng văn bản ngắn gọn
  • B. Cốt truyện thường đơn tuyến, tập trung vào một sự kiện chính
  • C. Số lượng nhân vật hạn chế
  • D. Cốt truyện đa tuyến, phức tạp

Câu 2: Trong truyện ngắn, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện tư tưởng, chủ đề và tạo ấn tượng sâu sắc cho người đọc thông qua việc khắc họa sinh động thế giới nhân vật và đời sống?

  • A. Cốt truyện
  • B. Chi tiết nghệ thuật
  • C. Nhân vật
  • D. Lời kể, giọng điệu

Câu 3: Đọc đoạn trích sau: “... Trời ơi, chỉ còn năm phút! Chậm mất rồi, chuyến tàu tốc hành! Anh ta lao ra đường, chặn một chiếc taxi...”. Đoạn trích trên tập trung thể hiện đặc điểm nào về không gian và thời gian trong truyện ngắn?

  • A. Không gian rộng lớn, thời gian kéo dài
  • B. Không gian đa dạng, thời gian linh hoạt
  • C. Không gian và thời gian nghệ thuật thường được thu hẹp, tập trung
  • D. Không gian và thời gian không đóng vai trò quan trọng

Câu 4: Trong truyện ngắn, người kể chuyện ngôi thứ nhất thường mang lại hiệu quả nghệ thuật gì nổi bật?

  • A. Tạo sự gần gũi, chân thực và tính chủ quan cho câu chuyện
  • B. Tăng tính khách quan và toàn diện cho câu chuyện
  • C. Giảm sự phụ thuộc vào điểm nhìn của người kể chuyện
  • D. Làm cho câu chuyện trở nên bí ẩn và khó hiểu hơn

Câu 5: Một truyện ngắn tập trung khắc họa sâu sắc đời sống nội tâm, những biến động tinh vi trong tâm lý nhân vật. Theo anh/chị, yếu tố nào của truyện ngắn được khai thác tối đa trong trường hợp này?

  • A. Cốt truyện
  • B. Bối cảnh
  • C. Nhân vật và thế giới nội tâm
  • D. Chi tiết nghệ thuật

Câu 6: Trong truyện ngắn hiện đại, yếu tố nào sau đây thường được các tác giả chú trọng đổi mới để tạo nên những tác phẩm độc đáo, hấp dẫn?

  • A. Đề tài và chủ đề
  • B. Hình thức nghệ thuật và cách kể chuyện
  • C. Nhân vật và cốt truyện truyền thống
  • D. Bối cảnh và không gian, thời gian quen thuộc

Câu 7: Đọc đoạn văn sau: “...Cái bóng của gã khổng lồ đổ dài trên cánh đồng lúa chín vàng. Gió thổi ào ào như tiếng than khóc. Mặt trời đỏ rực như hòn than sắp tàn...”. Biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật trong đoạn văn trên và tác dụng của nó?

  • A. Ẩn dụ, nhân hóa; tăng tính biểu cảm, thể hiện cảm xúc nhân vật
  • B. Hoán dụ, liệt kê; miêu tả chi tiết sự vật, hiện tượng
  • C. So sánh, ẩn dụ; tăng tính hình tượng, gợi cảm, khắc họa khung cảnh
  • D. Nói quá, nói giảm; tạo sự hài hước, nhẹ nhàng

Câu 8: Một truyện ngắn có kết thúc mở, không khép lại hoàn toàn câu chuyện mà gợi nhiều suy nghĩ, liên tưởng cho người đọc. Kiểu kết thúc này mang lại ý nghĩa gì?

  • A. Làm giảm tính hoàn chỉnh và chặt chẽ của tác phẩm
  • B. Giúp người đọc dễ dàng nắm bắt thông điệp của tác phẩm
  • C. Thể hiện sự bế tắc và không lối thoát của nhân vật
  • D. Tạo tính đa nghĩa, gợi mở và kích thích sự suy tư, khám phá của người đọc

Câu 9: Trong quá trình đọc và phân tích truyện ngắn, việc xác định chủ đề của tác phẩm có vai trò như thế nào?

  • A. Chỉ giúp nắm bắt nội dung chính của câu chuyện
  • B. Định hướng phân tích, giúp hiểu sâu sắc ý nghĩa tư tưởng và giá trị tác phẩm
  • C. Không có vai trò quan trọng, chỉ là yếu tố hình thức
  • D. Giúp so sánh tác phẩm với các thể loại khác

Câu 10: Một truyện ngắn sử dụng nhiều yếu tố tượng trưng, biểu tượng để thể hiện ý tưởng, cảm xúc. Cách sử dụng này có thể gây ra thách thức gì cho người đọc?

  • A. Giúp người đọc dễ dàng tiếp cận và hiểu tác phẩm
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên đơn giản và dễ hiểu hơn
  • C. Đòi hỏi người đọc có khả năng liên tưởng, giải mã và kiến thức nền tảng để hiểu ý nghĩa sâu xa
  • D. Không gây ra thách thức nào đáng kể

Câu 11: Trong truyện ngắn, xung đột đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển cốt truyện và thể hiện chủ đề. Xung đột thường được biểu hiện dưới những dạng nào?

  • A. Xung đột giữa người với người, người với hoàn cảnh, xung đột nội tâm
  • B. Chỉ có xung đột giữa nhân vật chính và nhân vật phản diện
  • C. Chỉ có xung đột giữa con người và thiên nhiên
  • D. Xung đột không phải là yếu tố quan trọng trong truyện ngắn

Câu 12: Đọc câu sau: “Nắng vàng rực rỡ trải dài trên con đường làng quen thuộc”. Câu văn trên tập trung miêu tả yếu tố nào của truyện ngắn?

  • A. Nhân vật
  • B. Bối cảnh
  • C. Cốt truyện
  • D. Chi tiết nghệ thuật

Câu 13: Một truyện ngắn được kể theo trình tự thời gian tuyến tính, sự kiện diễn ra theo thứ tự trước sau. Trình tự kể chuyện này có ưu điểm gì?

  • A. Tạo sự bất ngờ và hấp dẫn cho người đọc
  • B. Tăng tính phức tạp và đa tầng nghĩa cho câu chuyện
  • C. Giúp câu chuyện dễ theo dõi, mạch lạc và dễ hiểu
  • D. Không có ưu điểm đặc biệt so với các trình tự kể khác

Câu 14: Trong truyện ngắn, lời thoại của nhân vật có vai trò gì quan trọng?

  • A. Chỉ dùng để cung cấp thông tin về nhân vật
  • B. Chỉ dùng để tạo không khí truyện
  • C. Chỉ dùng để thể hiện giọng điệu tác giả
  • D. Thể hiện tính cách, tâm trạng nhân vật, thúc đẩy xung đột và phát triển cốt truyện

Câu 15: Khi phân tích một truyện ngắn, việc tìm hiểu bối cảnh sáng tác (thời đại, xã hội, văn hóa...) có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ giúp biết thêm thông tin về tác giả
  • B. Giúp hiểu sâu hơn ý nghĩa tác phẩm, liên hệ với hiện thực và thông điệp tác giả
  • C. Không quan trọng, chỉ cần tập trung vào nội dung tác phẩm
  • D. Chỉ quan trọng đối với các nhà nghiên cứu văn học

Câu 16: Trong truyện ngắn, chi tiết nào sau đây không được xem là chi tiết nghệ thuật?

  • A. Chi tiết miêu tả ngoại hình nhân vật
  • B. Chi tiết về hành động khác thường của nhân vật
  • C. Chi tiết về một đồ vật lặp lại nhiều lần trong truyện
  • D. Chi tiết thông tin ngày tháng năm diễn ra sự kiện

Câu 17: Một truyện ngắn sử dụng giọng điệu trào phúng, hài hước để phê phán những thói hư tật xấu. Giọng điệu này có tác dụng gì đối với người đọc?

  • A. Tạo sự thoải mái, dí dỏm, phê phán nhẹ nhàng mà sâu cay, tạo tiếng cười
  • B. Tạo sự căng thẳng, hồi hộp cho người đọc
  • C. Làm giảm tính nghiêm túc của tác phẩm
  • D. Chỉ mang tính giải trí đơn thuần

Câu 18: Trong truyện ngắn, nhân vật chính diện thường được xây dựng để thể hiện điều gì?

  • A. Thể hiện những mặt tiêu cực của xã hội
  • B. Tạo ra xung đột và kịch tính cho câu chuyện
  • C. Thể hiện những phẩm chất tốt đẹp, lý tưởng sống tích cực
  • D. Không có vai trò đặc biệt, chỉ là một phần của câu chuyện

Câu 19: Một truyện ngắn có cốt truyện phi tuyến tính, thời gian và sự kiện được xáo trộn, không theo trình tự thông thường. Cấu trúc này có thể mang lại hiệu quả gì?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu và rối rắm
  • B. Giảm tính logic và mạch lạc của câu chuyện
  • C. Chỉ phù hợp với một số ít thể loại truyện
  • D. Tạo sự mới lạ, hấp dẫn, kích thích tò mò và phản ánh dòng chảy tâm lý phức tạp

Câu 20: Trong truyện ngắn, yếu tố nào giúp tạo nên không khí, cảm xúc chung cho toàn bộ tác phẩm, chi phối cách người đọc tiếp nhận câu chuyện?

  • A. Cốt truyện và nhân vật
  • B. Giọng điệu và lời văn
  • C. Bối cảnh và không gian
  • D. Chi tiết nghệ thuật

Câu 21: Để phân tích nhân vật trong truyện ngắn, chúng ta cần chú ý đến những phương diện nào?

  • A. Ngoại hình, hành động, lời nói, suy nghĩ, quan hệ và sự phát triển
  • B. Chỉ cần phân tích hành động và lời nói của nhân vật
  • C. Chỉ cần tập trung vào ngoại hình và suy nghĩ của nhân vật
  • D. Không cần phân tích nhân vật, chỉ cần hiểu cốt truyện

Câu 22: Một truyện ngắn tập trung vào việc miêu tả thế giới nội tâm của nhân vật thông qua dòng ý thức. Phương thức trần thuật này có đặc điểm gì?

  • A. Kể chuyện theo trình tự thời gian tuyến tính
  • B. Sử dụng ngôi kể thứ ba khách quan
  • C. Thể hiện trực tiếp dòng suy nghĩ, cảm xúc hỗn độn, đứt quãng của nhân vật
  • D. Tập trung vào miêu tả ngoại hình và hành động nhân vật

Câu 23: Trong truyện ngắn, yếu tố nào giúp tạo ra sự hấp dẫn, lôi cuốn và bất ngờ cho người đọc, thường xuất hiện ở cuối tác phẩm?

  • A. Miêu tả chi tiết bối cảnh
  • B. Xây dựng nhân vật chính diện lý tưởng
  • C. Sử dụng giọng điệu trang trọng, nghiêm túc
  • D. Yếu tố bất ngờ, đảo ngược tình huống (plot twist)

Câu 24: Đọc đoạn trích: “... Tiếng chim hót véo von đánh thức cả khu vườn tĩnh lặng. Sương sớm long lanh như những viên ngọc trai...”. Đoạn trích trên sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để miêu tả thiên nhiên?

  • A. Ẩn dụ và hoán dụ
  • B. Nhân hóa và so sánh
  • C. Nói quá và nói giảm
  • D. Liệt kê và điệp ngữ

Câu 25: Trong truyện ngắn, việc sử dụng biểu tượng "chiếc lá" có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Ý nghĩa nào sau đây không phổ biến khi sử dụng biểu tượng "chiếc lá"?

  • A. Sự mong manh, yếu đuối
  • B. Sự tàn phai, phù du của cuộc đời
  • C. Sự vĩnh cửu, bất diệt
  • D. Sự sống, hy vọng, đổi mới

Câu 26: Một truyện ngắn tập trung vào việc thể hiện những vấn đề xã hội bức xúc, phản ánh hiện thực đời sống. Khuynh hướng này thường được gọi là gì trong văn học?

  • A. Khuynh hướng lãng mạn
  • B. Khuynh hướng hiện thực
  • C. Khuynh hướng tượng trưng
  • D. Khuynh hướng tự nhiên chủ nghĩa

Câu 27: Trong truyện ngắn, yếu tố nào quyết định đến nhịp điệu, âm hưởng và cảm xúc của câu văn, đoạn văn?

  • A. Vốn từ vựng sử dụng
  • B. Biện pháp tu từ
  • C. Ngữ pháp và cú pháp câu văn
  • D. Thể loại văn bản

Câu 28: Một truyện ngắn có nhiều chi tiết mang tính dự báo, gợi ý về những sự kiện sẽ xảy ra tiếp theo. Thủ pháp nghệ thuật này gọi là gì?

  • A. Thủ pháp nhân hóa
  • B. Thủ pháp tương phản
  • C. Thủ pháp cường điệu
  • D. Thủ pháp báo hiệu, dự báo (foreshadowing)

Câu 29: Trong truyện ngắn, việc sử dụng yếu tố đối thoại và độc thoại nội tâm có tác dụng gì trong việc khắc họa nhân vật?

  • A. Chỉ để làm cho câu chuyện thêm dài
  • B. Thể hiện tính cách, quan hệ nhân vật và khám phá thế giới nội tâm
  • C. Chỉ để tạo không khí trang trọng cho câu chuyện
  • D. Không có tác dụng đặc biệt trong khắc họa nhân vật

Câu 30: Một truyện ngắn có kết cấu vòng tròn, mở đầu và kết thúc bằng một chi tiết, hình ảnh hoặc tình huống tương tự nhau. Kiểu kết cấu này mang lại ý nghĩa gì?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên rời rạc, thiếu mạch lạc
  • B. Giảm tính bất ngờ và hấp dẫn của câu chuyện
  • C. Tạo sự hoàn chỉnh, nhấn mạnh chủ đề, hoặc thể hiện sự lặp lại, luân hồi
  • D. Không có ý nghĩa đặc biệt, chỉ là một kiểu kết cấu thông thường

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Yếu tố nào sau đây *không* phải là đặc trưng cơ bản của truyện ngắn so với các thể loại tự sự khác?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Trong truyện ngắn, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện tư tưởng, chủ đề và tạo ấn tượng sâu sắc cho người đọc thông qua việc khắc họa sinh động thế giới nhân vật và đời sống?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Đọc đoạn trích sau: “... Trời ơi, chỉ còn năm phút! Chậm mất rồi, chuyến tàu tốc hành! Anh ta lao ra đường, chặn một chiếc taxi...”. Đoạn trích trên tập trung thể hiện đặc điểm nào về không gian và thời gian trong truyện ngắn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Trong truyện ngắn, người kể chuyện ngôi thứ nhất thường mang lại hiệu quả nghệ thuật gì nổi bật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Một truyện ngắn tập trung khắc họa sâu sắc đời sống nội tâm, những biến động tinh vi trong tâm lý nhân vật. Theo anh/chị, yếu tố nào của truyện ngắn được khai thác tối đa trong trường hợp này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Trong truyện ngắn hiện đại, yếu tố nào sau đây thường được các tác giả chú trọng đổi mới để tạo nên những tác phẩm độc đáo, hấp dẫn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Đọc đoạn văn sau: “...Cái bóng của gã khổng lồ đổ dài trên cánh đồng lúa chín vàng. Gió thổi ào ào như tiếng than khóc. Mặt trời đỏ rực như hòn than sắp tàn...”. Biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật trong đoạn văn trên và tác dụng của nó?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Một truyện ngắn có kết thúc mở, không khép lại hoàn toàn câu chuyện mà gợi nhiều suy nghĩ, liên tưởng cho người đọc. Kiểu kết thúc này mang lại ý nghĩa gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Trong quá trình đọc và phân tích truyện ngắn, việc xác định chủ đề của tác phẩm có vai trò như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Một truyện ngắn sử dụng nhiều yếu tố tượng trưng, biểu tượng để thể hiện ý tưởng, cảm xúc. Cách sử dụng này có thể gây ra thách thức gì cho người đọc?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Trong truyện ngắn, xung đột đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển cốt truyện và thể hiện chủ đề. Xung đột thường được biểu hiện dưới những dạng nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Đọc câu sau: “Nắng vàng rực rỡ trải dài trên con đường làng quen thuộc”. Câu văn trên tập trung miêu tả yếu tố nào của truyện ngắn?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Một truyện ngắn được kể theo trình tự thời gian tuyến tính, sự kiện diễn ra theo thứ tự trước sau. Trình tự kể chuyện này có ưu điểm gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Trong truyện ngắn, lời thoại của nhân vật có vai trò gì quan trọng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Khi phân tích một truyện ngắn, việc tìm hiểu bối cảnh sáng tác (thời đại, xã hội, văn hóa...) có ý nghĩa gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Trong truyện ngắn, chi tiết nào sau đây *không* được xem là chi tiết nghệ thuật?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Một truyện ngắn sử dụng giọng điệu trào phúng, hài hước để phê phán những thói hư tật xấu. Giọng điệu này có tác dụng gì đối với người đọc?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Trong truyện ngắn, nhân vật chính diện thường được xây dựng để thể hiện điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Một truyện ngắn có cốt truyện phi tuyến tính, thời gian và sự kiện được xáo trộn, không theo trình tự thông thường. Cấu trúc này có thể mang lại hiệu quả gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Trong truyện ngắn, yếu tố nào giúp tạo nên không khí, cảm xúc chung cho toàn bộ tác phẩm, chi phối cách người đọc tiếp nhận câu chuyện?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Để phân tích nhân vật trong truyện ngắn, chúng ta cần chú ý đến những phương diện nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Một truyện ngắn tập trung vào việc miêu tả thế giới nội tâm của nhân vật thông qua dòng ý thức. Phương thức trần thuật này có đặc điểm gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Trong truyện ngắn, yếu tố nào giúp tạo ra sự hấp dẫn, lôi cuốn và bất ngờ cho người đọc, thường xuất hiện ở cuối tác phẩm?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Đọc đoạn trích: “... Tiếng chim hót véo von đánh thức cả khu vườn tĩnh lặng. Sương sớm long lanh như những viên ngọc trai...”. Đoạn trích trên sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để miêu tả thiên nhiên?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Trong truyện ngắn, việc sử dụng biểu tượng 'chiếc lá' có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Ý nghĩa nào sau đây *không* phổ biến khi sử dụng biểu tượng 'chiếc lá'?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Một truyện ngắn tập trung vào việc thể hiện những vấn đề xã hội bức xúc, phản ánh hiện thực đời sống. Khuynh hướng này thường được gọi là gì trong văn học?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Trong truyện ngắn, yếu tố nào quyết định đến nhịp điệu, âm hưởng và cảm xúc của câu văn, đoạn văn?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Một truyện ngắn có nhiều chi tiết mang tính dự báo, gợi ý về những sự kiện sẽ xảy ra tiếp theo. Thủ pháp nghệ thuật này gọi là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Trong truyện ngắn, việc sử dụng yếu tố đối thoại và độc thoại nội tâm có tác dụng gì trong việc khắc họa nhân vật?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Một truyện ngắn có kết cấu vòng tròn, mở đầu và kết thúc bằng một chi tiết, hình ảnh hoặc tình huống tương tự nhau. Kiểu kết cấu này mang lại ý nghĩa gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều - Đề 04

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong cấu trúc cốt truyện truyền thống của truyện ngắn, phần nào thường giới thiệu bối cảnh, nhân vật chính và mâu thuẫn ban đầu, tạo nền tảng cho sự phát triển của câu chuyện?

  • A. Phần mở đầu (Exposition)
  • B. Đỉnh điểm (Climax)
  • C. Thắt nút (Rising action)
  • D. Mở nút (Falling action)

Câu 2: Một nhân vật trong truyện ngắn luôn xuất hiện với cùng một vài đặc điểm tính cách đơn giản và không có sự thay đổi đáng kể nào qua diễn biến câu chuyện. Loại nhân vật này thường được gọi là gì và có vai trò chủ yếu nào?

  • A. Nhân vật chính (Protagonist) - thúc đẩy hành động
  • B. Nhân vật tròn (Round character) - thể hiện sự phức tạp
  • C. Nhân vật phẳng (Flat character) - làm nền hoặc đại diện cho một khía cạnh
  • D. Nhân vật đối nghịch (Antagonist) - tạo ra mâu thuẫn

Câu 3: Khi đọc một đoạn văn trong truyện ngắn tả cảnh vật hoang tàn, đổ nát sau chiến tranh, người đọc cảm nhận được sự u ám, bi thương và mất mát. Yếu tố nào của truyện ngắn đã góp phần chính tạo nên bầu không khí và cảm xúc đó?

  • A. Cốt truyện
  • B. Bối cảnh (Setting)
  • C. Nhân vật
  • D. Chủ đề

Câu 4:

  • A. Gợi tả qua ngoại hình và hành động
  • B. Đối thoại trực tiếp
  • C. Độc thoại nội tâm
  • D. Tóm tắt tiểu sử nhân vật

Câu 5: Một truyện ngắn kể về hành trình tìm kiếm ý nghĩa cuộc sống của một người trẻ tuổi qua nhiều trải nghiệm khác nhau. Chủ đề chính của truyện nhiều khả năng sẽ xoay quanh điều gì?

  • A. Mâu thuẫn xã hội
  • B. Tình yêu đôi lứa
  • C. Lòng dũng cảm
  • D. Sự trưởng thành và khám phá bản thân

Câu 6: Trong truyện ngắn, "đỉnh điểm" (climax) là gì và thường có vai trò như thế nào?

  • A. Phần kết thúc, giải quyết mọi mâu thuẫn.
  • B. Điểm cao trào nhất của mâu thuẫn, thường là bước ngoặt quan trọng.
  • C. Phần giới thiệu nhân vật và bối cảnh.
  • D. Các sự kiện dẫn đến đỉnh điểm.

Câu 7: Khi người kể chuyện xưng "tôi" và chỉ biết những gì "tôi" nhìn thấy, nghe thấy, suy nghĩ và cảm nhận, đó là người kể chuyện ở ngôi thứ mấy và có đặc điểm gì nổi bật?

  • A. Ngôi thứ nhất - góc nhìn hạn chế, mang tính chủ quan.
  • B. Ngôi thứ ba toàn tri - biết hết suy nghĩ của mọi nhân vật.
  • C. Ngôi thứ ba hạn tri - chỉ biết suy nghĩ của một vài nhân vật.
  • D. Ngôi thứ hai - trực tiếp đối thoại với người đọc.

Câu 8: Tác giả sử dụng một hình ảnh (ví dụ: con thuyền, ngọn đèn, cánh chim) xuyên suốt truyện ngắn để đại diện cho một ý niệm trừu tượng (ví dụ: hy vọng, tự do, số phận). Biện pháp nghệ thuật này gọi là gì?

  • A. Ẩn dụ (Metaphor)
  • B. Hoán dụ (Metonymy)
  • C. Biểu tượng (Symbolism)
  • D. So sánh (Simile)

Câu 9: Một truyện ngắn kết thúc mở, để lại cho người đọc nhiều suy ngẫm về số phận nhân vật hoặc hướng đi tiếp theo của câu chuyện. Tác dụng chính của kiểu kết thúc này là gì?

  • A. Đưa ra lời giải đáp rõ ràng cho mọi mâu thuẫn.
  • B. Tạo cảm giác kết thúc viên mãn, có hậu.
  • C. Làm giảm sự hấp dẫn của câu chuyện.
  • D. Kích thích sự suy nghĩ, tưởng tượng và tham gia của người đọc.

Câu 10: So với tiểu thuyết, truyện ngắn thường có đặc điểm nổi bật nào về dung lượng và phạm vi phản ánh?

  • A. Dung lượng ngắn hơn, tập trung phản ánh một lát cắt cuộc sống hoặc một khía cạnh tính cách.
  • B. Dung lượng dài hơn, phản ánh toàn diện và phức tạp về xã hội.
  • C. Có nhiều tuyến nhân vật và cốt truyện phức tạp hơn.
  • D. Thường sử dụng ngôn ngữ trang trọng, bác học hơn.

Câu 11: Trong một truyện ngắn, việc sử dụng liên tục các câu hỏi tu từ hoặc độc thoại nội tâm dồn dập của nhân vật chính có thể giúp người đọc hiểu sâu hơn về điều gì?

  • A. Bối cảnh lịch sử của câu chuyện.
  • B. Diễn biến tâm lý, mâu thuẫn nội tâm của nhân vật.
  • C. Quan hệ giữa nhân vật chính và các nhân vật phụ.
  • D. Cấu trúc phức tạp của cốt truyện.

Câu 12: Khi phân tích một truyện ngắn, việc tìm hiểu hoàn cảnh sáng tác (thời đại, xã hội, cuộc đời tác giả) có ý nghĩa như thế nào đối với việc hiểu tác phẩm?

  • A. Chỉ giúp biết thêm thông tin bên lề, không ảnh hưởng đến việc hiểu ý nghĩa tác phẩm.
  • B. Giúp xác định thể loại và cấu trúc của truyện.
  • C. Chủ yếu để đánh giá kỹ thuật viết của tác giả.
  • D. Giúp giải mã các tầng nghĩa, hiểu sâu sắc hơn tư tưởng và thông điệp tác giả gửi gắm trong bối cảnh cụ thể.

Câu 13: Yếu tố nào trong truyện ngắn thường được ví như "xương sống", tổ chức các sự kiện, hành động và mối quan hệ giữa các nhân vật theo một trình tự nhất định?

  • A. Cốt truyện (Plot)
  • B. Chủ đề (Theme)
  • C. Phong cách (Style)
  • D. Giọng điệu (Tone)

Câu 14: Một truyện ngắn tập trung miêu tả chi tiết cuộc đấu tranh nội tâm gay gắt của nhân vật chính khi phải đưa ra một lựa chọn khó khăn, ảnh hưởng đến cả cuộc đời họ. Truyện ngắn này có khả năng tập trung khai thác loại mâu thuẫn nào là chủ yếu?

  • A. Mâu thuẫn giữa con người với tự nhiên.
  • B. Mâu thuẫn giữa con người với xã hội.
  • C. Mâu thuẫn nội tâm (giữa các suy nghĩ, cảm xúc bên trong nhân vật).
  • D. Mâu thuẫn giữa các nhóm người trong xã hội.

Câu 15: Câu nói cuối cùng của một nhân vật trong truyện ngắn vang vọng, chứa đựng nhiều hàm ý sâu sắc, khiến người đọc phải dừng lại suy ngẫm về toàn bộ câu chuyện. Tác giả đã sử dụng kỹ thuật gì ở phần kết thúc để tạo ấn tượng mạnh?

  • A. Tạo dư âm, ám ảnh cho người đọc.
  • B. Giải thích cặn kẽ mọi sự kiện.
  • C. Đưa ra một lời khuyên trực tiếp.
  • D. Giới thiệu nhân vật mới cho phần tiếp theo.

Câu 16: Giọng điệu (tone) trong truyện ngắn là gì và nó được thể hiện chủ yếu qua yếu tố nào?

  • A. Là tốc độ diễn biến của câu chuyện, thể hiện qua độ dài của các đoạn văn.
  • B. Là lời nói trực tiếp của các nhân vật trong truyện.
  • C. Là góc nhìn mà câu chuyện được kể (ngôi thứ nhất, thứ ba).
  • D. Là thái độ, cảm xúc của người kể chuyện/tác giả, thể hiện qua ngôn ngữ, cách lựa chọn chi tiết.

Câu 17: Một truyện ngắn sử dụng nhiều hình ảnh tương phản mạnh mẽ (ví dụ: ánh sáng và bóng tối, giàu sang và nghèo khổ, hạnh phúc và đau khổ) để làm nổi bật chủ đề hoặc tính cách nhân vật. Biện pháp này gọi là gì?

  • A. Hoán dụ
  • B. Tương phản
  • C. Điệp ngữ
  • D. Nhân hóa

Câu 18: Khi phân tích sự phát triển của một nhân vật "tròn" (round character) trong truyện ngắn, chúng ta cần chú ý đến điều gì?

  • A. Chỉ cần liệt kê các hành động của nhân vật.
  • B. Chỉ cần mô tả ngoại hình của nhân vật.
  • C. Sự thay đổi, phát triển trong suy nghĩ, cảm xúc, hành động của họ qua các tình huống.
  • D. So sánh nhân vật đó với tác giả.

Câu 19:

  • A. Sự giàu có và sung túc của khu phố.
  • B. Hoạt động nhộn nhịp vào buổi sáng.
  • C. Mối quan hệ hòa thuận giữa các cư dân.
  • D. Sự đối lập giữa cuộc sống bên ngoài và trạng thái/tình cảnh bên trong căn phòng, gợi sự cô lập hoặc bế tắc.

Câu 20: Mục đích chính của việc tác giả sử dụng "hồi tưởng" (flashback) trong truyện ngắn là gì?

  • A. Cung cấp thông tin về quá khứ để làm rõ bối cảnh, động cơ nhân vật hoặc diễn biến hiện tại.
  • B. Dự đoán các sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai.
  • C. Làm cho cốt truyện trở nên đơn giản và dễ hiểu hơn.
  • D. Chỉ đơn thuần là kể lại các sự kiện theo trình tự thời gian.

Câu 21: Khi phân tích chủ đề của một truyện ngắn, điều quan trọng nhất cần xác định là gì?

  • A. Tóm tắt lại toàn bộ nội dung câu chuyện.
  • B. Liệt kê tất cả các nhân vật xuất hiện trong truyện.
  • C. Ý tưởng, thông điệp hoặc vấn đề cốt lõi mà tác giả muốn khám phá hoặc truyền tải.
  • D. Xác định thể loại văn học của tác phẩm.

Câu 22: Một truyện ngắn kể về cuộc sống của một người lao động nghèo trong xã hội hiện đại, đối mặt với những khó khăn về kinh tế và sự thờ ơ của những người xung quanh. Truyện ngắn này có thể mang giọng điệu (tone) chủ đạo nào?

  • A. Hài hước, châm biếm.
  • B. Lãng mạn, bay bổng.
  • C. Hùng hồn, kêu gọi.
  • D. Buồn bã, xót xa, hoặc phê phán thực tại.

Câu 23: Đâu là một đặc điểm thường thấy trong phong cách nghệ thuật của truyện ngắn hiện đại, khác biệt với truyện ngắn truyền thống?

  • A. Cốt truyện luôn được xây dựng theo trình tự thời gian tuyến tính.
  • B. Chú trọng khám phá, phân tích chiều sâu tâm lý, đời sống nội tâm phức tạp của nhân vật.
  • C. Nhân vật luôn là những người anh hùng lý tưởng.
  • D. Kết thúc truyện luôn có hậu và giải quyết triệt để mọi vấn đề.

Câu 24: Việc tác giả lựa chọn ngôi kể thứ ba hạn tri (chỉ biết suy nghĩ, cảm xúc của một hoặc một vài nhân vật) thay vì ngôi thứ ba toàn tri (biết hết mọi thứ) có thể mang lại hiệu quả gì?

  • A. Giúp người đọc biết được suy nghĩ của tất cả các nhân vật.
  • B. Khiến câu chuyện trở nên khô khan, thiếu cảm xúc.
  • C. Cho phép tác giả bày tỏ quan điểm cá nhân một cách trực tiếp.
  • D. Tập trung sự chú ý vào trải nghiệm, suy nghĩ của một nhân vật nhất định, đồng thời tạo khoảng trống, bí ẩn về những điều khác.

Câu 25: Một truyện ngắn sử dụng nhiều câu văn ngắn, nhịp điệu nhanh, dồn dập, thường miêu tả các hành động liên tiếp, gấp gáp. Điều này chủ yếu nhằm mục đích gì về mặt nhịp độ kể chuyện (pacing)?

  • A. Tăng tốc độ kể chuyện, tạo cảm giác gấp gáp, kịch tính.
  • B. Làm chậm nhịp độ, tạo không khí trầm lắng.
  • C. Cung cấp thông tin chi tiết về bối cảnh.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng bỏ qua các chi tiết quan trọng.

Câu 26: Chi tiết "đắt" trong truyện ngắn là gì và vì sao nó lại quan trọng?

  • A. Là chi tiết được lặp đi lặp lại nhiều lần trong truyện.
  • B. Là chi tiết mô tả cảnh vật thiên nhiên đẹp.
  • C. Là chi tiết nhỏ nhưng chứa đựng nhiều ý nghĩa sâu sắc, góp phần quan trọng làm nổi bật chủ đề, tính cách nhân vật hoặc diễn biến cốt truyện.
  • D. Là chi tiết được đặt ở ngay đầu truyện để thu hút sự chú ý.

Câu 27: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với nhà văn khi sáng tác một truyện ngắn thành công?

  • A. Tìm kiếm một cốt truyện phức tạp với nhiều tuyến nhân vật.
  • B. Lựa chọn và sử dụng ngôn ngữ, chi tiết một cách cô đọng, súc tích để truyền tải ý tưởng trong dung lượng hạn chế.
  • C. Kéo dài câu chuyện ra nhiều chương hồi.
  • D. Đưa vào thật nhiều sự kiện và mâu thuẫn.

Câu 28: Một truyện ngắn bắt đầu bằng cảnh nhân vật chính ngồi lặng lẽ bên cửa sổ nhìn ra màn mưa, với những suy nghĩ miên man về quá khứ. Cách mở đầu này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Thiết lập không khí (mood) trầm lắng, gợi mở về tâm trạng và những câu chuyện ẩn chứa trong nội tâm nhân vật.
  • B. Dự báo một sự kiện hành động kịch tính sắp xảy ra.
  • C. Giới thiệu tất cả các nhân vật quan trọng của truyện.
  • D. Cung cấp thông tin chi tiết về bối cảnh xã hội rộng lớn.

Câu 29: Trong truyện ngắn, thuật ngữ nào dùng để chỉ sự kiện hoặc chuỗi sự kiện gây cản trở, thách thức hoặc xung đột với nhân vật chính, thúc đẩy cốt truyện phát triển?

  • A. Chủ đề (Theme)
  • B. Bối cảnh (Setting)
  • C. Giải pháp (Resolution)
  • D. Mâu thuẫn (Conflict)

Câu 30: Khi một truyện ngắn sử dụng ngôi kể thứ ba toàn tri, người kể chuyện có khả năng đặc biệt nào mà ngôi kể thứ nhất không có?

  • A. Chỉ kể lại những gì người kể chuyện trực tiếp trải qua.
  • B. Biết và có thể tiết lộ suy nghĩ, cảm xúc của nhiều nhân vật khác nhau.
  • C. Chỉ miêu tả các sự kiện diễn ra bên ngoài.
  • D. Không thể đưa ra bất kỳ nhận xét hay đánh giá nào.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Trong cấu trúc cốt truyện truyền thống của truyện ngắn, phần nào thường giới thiệu bối cảnh, nhân vật chính và mâu thuẫn ban đầu, tạo nền tảng cho sự phát triển của câu chuyện?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Một nhân vật trong truyện ngắn luôn xuất hiện với cùng một vài đặc điểm tính cách đơn giản và không có sự thay đổi đáng kể nào qua diễn biến câu chuyện. Loại nhân vật này thường được gọi là gì và có vai trò chủ yếu nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Khi đọc một đoạn văn trong truyện ngắn tả cảnh vật hoang tàn, đổ nát sau chiến tranh, người đọc cảm nhận được sự u ám, bi thương và mất mát. Yếu tố nào của truyện ngắn đã góp phần chính tạo nên bầu không khí và cảm xúc đó?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: "Anh ta bước vào phòng, nụ cười méo mó trên môi, ánh mắt lảng tránh. Chiếc áo sơ mi nhàu nhĩ, cà vạt lệch hẳn sang một bên. Có điều gì đó không ổn, điều gì đó đã xảy ra." Đoạn trích này chủ yếu sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để gợi mở về tình trạng hoặc câu chuyện của nhân vật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Một truyện ngắn kể về hành trình tìm kiếm ý nghĩa cuộc sống của một người trẻ tuổi qua nhiều trải nghiệm khác nhau. Chủ đề chính của truyện nhiều khả năng sẽ xoay quanh điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Trong truyện ngắn, 'đỉnh điểm' (climax) là gì và thường có vai trò như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Khi người kể chuyện xưng 'tôi' và chỉ biết những gì 'tôi' nhìn thấy, nghe thấy, suy nghĩ và cảm nhận, đó là người kể chuyện ở ngôi thứ mấy và có đặc điểm gì nổi bật?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Tác giả sử dụng một hình ảnh (ví dụ: con thuyền, ngọn đèn, cánh chim) xuyên suốt truyện ngắn để đại diện cho một ý niệm trừu tượng (ví dụ: hy vọng, tự do, số phận). Biện pháp nghệ thuật này gọi là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Một truyện ngắn kết thúc mở, để lại cho người đọc nhiều suy ngẫm về số phận nhân vật hoặc hướng đi tiếp theo của câu chuyện. Tác dụng chính của kiểu kết thúc này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: So với tiểu thuyết, truyện ngắn thường có đặc điểm nổi bật nào về dung lượng và phạm vi phản ánh?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Trong một truyện ngắn, việc sử dụng liên tục các câu hỏi tu từ hoặc độc thoại nội tâm dồn dập của nhân vật chính có thể giúp người đọc hiểu sâu hơn về điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Khi phân tích một truyện ngắn, việc tìm hiểu hoàn cảnh sáng tác (thời đại, xã hội, cuộc đời tác giả) có ý nghĩa như thế nào đối với việc hiểu tác phẩm?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Yếu tố nào trong truyện ngắn thường được ví như 'xương sống', tổ chức các sự kiện, hành động và mối quan hệ giữa các nhân vật theo một trình tự nhất định?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Một truyện ngắn tập trung miêu tả chi tiết cuộc đấu tranh nội tâm gay gắt của nhân vật chính khi phải đưa ra một lựa chọn khó khăn, ảnh hưởng đến cả cuộc đời họ. Truyện ngắn này có khả năng tập trung khai thác loại mâu thuẫn nào là chủ yếu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Câu nói cuối cùng của một nhân vật trong truyện ngắn vang vọng, chứa đựng nhiều hàm ý sâu sắc, khiến người đọc phải dừng lại suy ngẫm về toàn bộ câu chuyện. Tác giả đã sử dụng kỹ thuật gì ở phần kết thúc để tạo ấn tượng mạnh?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Giọng điệu (tone) trong truyện ngắn là gì và nó được thể hiện chủ yếu qua yếu tố nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Một truyện ngắn sử dụng nhiều hình ảnh tương phản mạnh mẽ (ví dụ: ánh sáng và bóng tối, giàu sang và nghèo khổ, hạnh phúc và đau khổ) để làm nổi bật chủ đề hoặc tính cách nhân vật. Biện pháp này gọi là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Khi phân tích sự phát triển của một nhân vật 'tròn' (round character) trong truyện ngắn, chúng ta cần chú ý đến điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: "Tiếng chuông nhà thờ vang lên lúc bảy giờ sáng, đánh thức cả khu phố nhỏ. Một ngày mới bắt đầu, nhưng trong căn phòng tăm tối kia, thời gian dường như đã ngừng lại từ rất lâu rồi." Đoạn văn này sử dụng yếu tố bối cảnh (thời gian, không gian) và tương phản để gợi tả điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Mục đích chính của việc tác giả sử dụng 'hồi tưởng' (flashback) trong truyện ngắn là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Khi phân tích chủ đề của một truyện ngắn, điều quan trọng nhất cần xác định là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Một truyện ngắn kể về cuộc sống của một người lao động nghèo trong xã hội hiện đại, đối mặt với những khó khăn về kinh tế và sự thờ ơ của những người xung quanh. Truyện ngắn này có thể mang giọng điệu (tone) chủ đạo nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Đâu là một đặc điểm thường thấy trong phong cách nghệ thuật của truyện ngắn hiện đại, khác biệt với truyện ngắn truyền thống?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Việc tác giả lựa chọn ngôi kể thứ ba hạn tri (chỉ biết suy nghĩ, cảm xúc của một hoặc một vài nhân vật) thay vì ngôi thứ ba toàn tri (biết hết mọi thứ) có thể mang lại hiệu quả gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Một truyện ngắn sử dụng nhiều câu văn ngắn, nhịp điệu nhanh, dồn dập, thường miêu tả các hành động liên tiếp, gấp gáp. Điều này chủ yếu nhằm mục đích gì về mặt nhịp độ kể chuyện (pacing)?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Chi tiết 'đắt' trong truyện ngắn là gì và vì sao nó lại quan trọng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với nhà văn khi sáng tác một truyện ngắn thành công?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Một truyện ngắn bắt đầu bằng cảnh nhân vật chính ngồi lặng lẽ bên cửa sổ nhìn ra màn mưa, với những suy nghĩ miên man về quá khứ. Cách mở đầu này chủ yếu nhằm mục đích gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Trong truyện ngắn, thuật ngữ nào dùng để chỉ sự kiện hoặc chuỗi sự kiện gây cản trở, thách thức hoặc xung đột với nhân vật chính, thúc đẩy cốt truyện phát triển?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Khi một truyện ngắn sử dụng ngôi kể thứ ba toàn tri, người kể chuyện có khả năng đặc biệt nào mà ngôi kể thứ nhất không có?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều - Đề 05

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc trưng nào sau đây không phải là yếu tố thường thấy trong thể loại truyện ngắn?

  • A. Dung lượng nhỏ gọn, thường tập trung vào một vài sự kiện chính.
  • B. Nhân vật không nhiều, thường chỉ tập trung khắc họa một vài nhân vật điển hình.
  • C. Cốt truyện cô đọng, ít tình tiết phức tạp, thường hướng tới một đỉnh điểm và kết thúc nhanh.
  • D. Phản ánh toàn bộ cuộc đời của nhân vật từ khi sinh ra đến khi trưởng thành hoặc già đi.

Câu 2: Khi đọc một truyện ngắn và cần phân tích vai trò của "chi tiết nghệ thuật", bạn sẽ tập trung vào điều gì?

  • A. Liệt kê tất cả các đồ vật, sự vật được miêu tả trong truyện.
  • B. Tìm hiểu ý nghĩa biểu trưng, tác dụng gợi cảm xúc hoặc làm nổi bật tính cách, số phận nhân vật, hoặc thúc đẩy cốt truyện của một sự vật, hành động nhỏ, lời nói cụ thể.
  • C. Xác định xem chi tiết đó có thật trong đời sống hay không.
  • D. Đếm số lần một từ hoặc cụm từ xuất hiện trong truyện.

Câu 3: Trong truyện ngắn, "không gian nghệ thuật" và "thời gian nghệ thuật" có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Chỉ đơn thuần là bối cảnh vật lý và trình tự sự kiện theo lịch.
  • B. Giúp xác định truyện thuộc thể loại lịch sử hay giả tưởng.
  • C. Góp phần khắc họa bối cảnh xã hội, tâm trạng nhân vật, tạo không khí và thể hiện ý đồ nghệ thuật của tác giả.
  • D. Luôn được miêu tả một cách chi tiết, cụ thể, chính xác về địa lý và thời điểm.

Câu 4: Một truyện ngắn sử dụng ngôi kể thứ nhất (xưng "tôi"). Điều này thường mang lại hiệu quả nghệ thuật nào?

  • A. Tạo cảm giác chân thực, gần gũi, cho phép người đọc tiếp cận trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc và trải nghiệm của nhân vật "tôi".
  • B. Giúp tác giả bao quát mọi sự kiện, mọi suy nghĩ của tất cả các nhân vật.
  • C. Khiến câu chuyện trở nên khách quan, không mang tính cá nhân.
  • D. Thường chỉ phù hợp với truyện có yếu tố kỳ ảo, phi thực tế.

Câu 5: Khi phân tích "nhân vật điển hình" trong truyện ngắn, bạn cần chú ý đến điều gì?

  • A. Nhân vật đó có thật trong lịch sử hay không.
  • B. Nhân vật đó được tác giả miêu tả ngoại hình đẹp hay xấu.
  • C. Nhân vật đó có nhiều lời thoại hay không.
  • D. Nhân vật đó mang những đặc điểm tiêu biểu cho một tầng lớp, một loại người nhất định trong xã hội hoặc thời đại được phản ánh.

Câu 6: Đọc đoạn trích sau và cho biết đây là biểu hiện của yếu tố nào trong truyện ngắn: "Căn phòng nhỏ xíu, chỉ đủ kê một chiếc giường đơn và cái bàn cũ kỹ. Trên tường, tấm ảnh gia đình đã bạc màu theo năm tháng, là thứ duy nhất gợi nhắc về một quá khứ tươi sáng hơn."

  • A. Không gian nghệ thuật và chi tiết nghệ thuật.
  • B. Cốt truyện và nhân vật.
  • C. Thời gian nghệ thuật và người kể chuyện.
  • D. Giọng điệu và chủ đề.

Câu 7: Yếu tố nào trong truyện ngắn giúp tạo nên "linh hồn" của tác phẩm, thể hiện quan điểm, thái độ, cách nhìn nhận của tác giả đối với cuộc sống và con người?

  • A. Cốt truyện.
  • B. Chủ đề và tư tưởng.
  • C. Số lượng nhân vật.
  • D. Độ dài của truyện.

Câu 8: Khi phân tích "nghệ thuật trần thuật" của một truyện ngắn, bạn cần chú ý đến những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ tập trung vào việc truyện có nhiều đoạn đối thoại hay không.
  • B. Chỉ xác định ngôi kể là thứ nhất hay thứ ba.
  • C. Cách tổ chức câu chuyện (trình tự thời gian, đảo ngược, lồng ghép...), việc sử dụng ngôi kể và điểm nhìn, cách miêu tả nhân vật, cảnh vật, cách sử dụng ngôn ngữ, giọng điệu.
  • D. Kiểm tra xem các sự kiện trong truyện có logic theo khoa học hay không.

Câu 9: Giọng điệu trong truyện ngắn là gì và có vai trò như thế nào?

  • A. Thái độ, cảm xúc của người kể chuyện (hoặc tác giả) thể hiện qua ngôn ngữ, góp phần tạo nên sắc thái riêng cho tác phẩm (ví dụ: mỉa mai, trữ tình, khách quan, hài hước...).
  • B. Âm lượng và tốc độ khi đọc to truyện.
  • C. Việc sử dụng các từ láy, từ tượng thanh.
  • D. Số lượng dấu chấm than hoặc dấu hỏi trong truyện.

Câu 10: Trong truyện ngắn "Một người Hà Nội" (Nguyễn Khải), nhân vật bà Hiền được xây dựng chủ yếu thông qua những phương diện nào?

  • A. Chủ yếu qua miêu tả ngoại hình chi tiết.
  • B. Chủ yếu qua hành động và lời nói của các nhân vật khác nhận xét về bà.
  • C. Chủ yếu qua suy nghĩ nội tâm của bà.
  • D. Kết hợp hài hòa giữa lời kể của người kể chuyện (chủ yếu là "tôi"), hành động, lời nói và suy nghĩ nội tâm của bà.

Câu 11: Chi tiết "cái quạt nan" trong truyện "Một người Hà Nội" (Nguyễn Khải) có thể được phân tích như một chi tiết nghệ thuật mang ý nghĩa biểu trưng cho điều gì?

  • A. Sự nghèo khó của gia đình bà Hiền.
  • B. Nét thanh lịch, giản dị, giữ gìn nếp xưa của người Hà Nội gốc, dù trong hoàn cảnh khó khăn.
  • C. Một món đồ cổ có giá trị kinh tế lớn.
  • D. Sự lạc hậu, không chịu tiếp thu cái mới.

Câu 12: Phân tích "điểm nhìn" trong truyện ngắn "Một người Hà Nội" (Nguyễn Khải). Người kể chuyện "tôi" nhìn nhận và đánh giá về bà Hiền chủ yếu từ góc độ nào?

  • A. Khách quan, chỉ ghi lại sự việc mà không bộc lộ cảm xúc.
  • B. Thiếu thiện cảm, thường phê phán lối sống của bà Hiền.
  • C. Ngưỡng mộ, trân trọng, nhìn nhận bà Hiền như một biểu tượng của nét đẹp văn hóa Hà Nội xưa.
  • D. Chỉ nhìn từ bên ngoài, không hiểu được nội tâm của bà.

Câu 13: Tình huống truyện trong "Trái tim Đan-kô" (M. Gorki) là gì?

  • A. Đan-kô chiến đấu chống lại kẻ thù xâm lược.
  • B. Đan-kô đi tìm vùng đất mới cho bộ lạc.
  • C. Bộ lạc sống yên bình trong rừng.
  • D. Bộ lạc bị vây hãm trong khu rừng tăm tối, lầy lội, đứng trước nguy cơ diệt vong và cần một người dẫn đường thoát khỏi hiểm cảnh.

Câu 14: Hành động "xé lồng ngực, moi trái tim còn nóng hổi giơ lên soi đường" của Đan-kô trong truyện "Trái tim Đan-kô" là một chi tiết nghệ thuật mang ý nghĩa biểu trưng sâu sắc cho điều gì?

  • A. Lòng dũng cảm phi thường, tình yêu thương đồng loại vô bờ bến và sự hi sinh cao cả vì cộng đồng.
  • B. Sự tuyệt vọng và hành động điên rồ.
  • C. Sức mạnh siêu nhiên của một vị thần.
  • D. Ước muốn được mọi người kính trọng và ghi nhớ.

Câu 15: So sánh nhân vật Đan-kô trong "Trái tim Đan-kô" và bà Hiền trong "Một người Hà Nội". Điểm khác biệt cốt lõi trong cách hai nhân vật này thể hiện giá trị sống của mình là gì?

  • A. Đan-kô thể hiện qua lời nói, bà Hiền thể hiện qua hành động.
  • B. Đan-kô hi sinh vì tập thể, bà Hiền chỉ sống cho riêng mình.
  • C. Đan-kô thể hiện giá trị sống qua hành động anh hùng, phi thường, mang tính biểu tượng; bà Hiền thể hiện giá trị sống qua việc giữ gìn nếp nhà, lối sống thanh lịch, chuẩn mực trong cuộc sống đời thường, bình dị.
  • D. Đan-kô sống ở thời xa xưa, bà Hiền sống ở thời hiện đại.

Câu 16: Đoạn kết của truyện "Trái tim Đan-kô" có chi tiết "có một kẻ cẩn thận dẫm chân lên trái tim kiêu hãnh của Đan-kô và nó vụt tắt". Chi tiết này gợi cho người đọc suy nghĩ về điều gì?

  • A. Sự vô tình của thiên nhiên.
  • B. Thái độ vô ơn, sự lãng quên hoặc không thấu hiểu sự hi sinh cao cả của một bộ phận con người.
  • C. Sự kết thúc của một thời đại anh hùng.
  • D. Việc con người cần phải cẩn thận khi đi trong rừng.

Câu 17: Trong truyện ngắn, "đối thoại" và "độc thoại nội tâm" của nhân vật có vai trò gì trong việc khắc họa tính cách?

  • A. Chỉ giúp câu chuyện dài hơn.
  • B. Chỉ để truyền tải thông tin về sự kiện.
  • C. Độc thoại nội tâm thì quan trọng, còn đối thoại thì không.
  • D. Đối thoại cho thấy mối quan hệ, tính cách qua lời nói và cách ứng xử với người khác; độc thoại nội tâm bộc lộ trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc, giằng xé bên trong của nhân vật, giúp người đọc hiểu sâu sắc thế giới nội tâm phức tạp của họ.

Câu 18: Phân tích cấu trúc cốt truyện của một truyện ngắn. Kiểu cốt truyện nào thường tạo ra sự bất ngờ, kịch tính ở phần cuối?

  • A. Cốt truyện theo trình tự thời gian tuyến tính (xuôi).
  • B. Cốt truyện không có sự kiện.
  • C. Cốt truyện đảo ngược hoặc có yếu tố thắt nút/mở nút đột ngột ở cuối.
  • D. Cốt truyện với nhiều tuyến nhân vật song song.

Câu 19: Khi đánh giá "giá trị hiện thực" và "giá trị nhân đạo" của một truyện ngắn, bạn cần xem xét những khía cạnh nào?

  • A. Giá trị hiện thực: Tác phẩm phản ánh chân thực, sâu sắc những vấn đề, hiện tượng của đời sống xã hội, con người trong một giai đoạn nhất định. Giá trị nhân đạo: Tác phẩm thể hiện sự đồng cảm, xót thương trước số phận con người, ca ngợi vẻ đẹp tâm hồn, phẩm chất tốt đẹp của họ, hoặc lên án những thế lực chà đạp lên con người.
  • B. Giá trị hiện thực: Câu chuyện có thật 100%. Giá trị nhân đạo: Nhân vật chính là người tốt.
  • C. Giá trị hiện thực: Truyện được viết theo phong cách hiện thực. Giá trị nhân đạo: Truyện có kết thúc có hậu.
  • D. Giá trị hiện thực: Truyện miêu tả chi tiết cảnh vật. Giá trị nhân đạo: Truyện có nhiều đoạn miêu tả cảm xúc.

Câu 20: Đọc đoạn văn sau và xác định giọng điệu chủ đạo: "Hắn bước đi, đôi vai rũ xuống, như mang cả gánh nặng của thế gian. Mưa bụi lất phất làm ướt mái tóc đã ngả màu. Chẳng còn gì nữa. Hết thật rồi."

  • A. Hài hước, châm biếm.
  • B. Hào hùng, ca ngợi.
  • C. Buồn bã, bi quan.
  • D. Khách quan, lạnh lùng.

Câu 21: Một truyện ngắn kết thúc mở (open ending). Hiệu quả nghệ thuật của kiểu kết thúc này là gì?

  • A. Tạo dư vị, buộc người đọc phải suy ngẫm, tưởng tượng về số phận nhân vật hoặc diễn biến tiếp theo, tăng tính hàm súc cho tác phẩm.
  • B. Cho thấy tác giả chưa nghĩ ra được kết thúc hợp lý.
  • C. Chỉ phù hợp với truyện thiếu nhi.
  • D. Luôn khiến người đọc cảm thấy khó chịu, bực bội.

Câu 22: Phân tích cách xây dựng nhân vật trong truyện ngắn "Tầng hai" (Nguyễn Huy Thiệp). Nhân vật "tôi" (người kể chuyện) được khắc họa chủ yếu qua phương diện nào?

  • A. Chủ yếu qua miêu tả ngoại hình và hành động bề ngoài.
  • B. Chủ yếu qua suy nghĩ, cảm xúc, những chiêm nghiệm cá nhân và cách "tôi" quan sát, đánh giá thế giới xung quanh.
  • C. Chủ yếu qua lời nhận xét của các nhân vật khác về "tôi".
  • D. Nhân vật "tôi" không được khắc họa rõ nét.

Câu 23: Chi tiết "cái quạt trần" trong truyện "Tầng hai" (Nguyễn Huy Thiệp) có thể mang ý nghĩa biểu trưng nào?

  • A. Sự tiện nghi, giàu có.
  • B. Một vật trang trí thông thường.
  • C. Biểu tượng của sự tiến bộ khoa học kỹ thuật.
  • D. Gợi cảm giác cũ kỹ, tù đọng, bế tắc trong không gian sống và cả tâm trạng, suy nghĩ của nhân vật.

Câu 24: Mối quan hệ giữa người kể chuyện "tôi" và nhân vật ông Cả trong truyện "Tầng hai" (Nguyễn Huy Thiệp) cho thấy điều gì về cách nhìn nhận của tác giả?

  • A. Sự phức tạp, đa chiều của cuộc sống và con người, khi "tôi" vừa cảm thấy khó hiểu, xa lạ với ông Cả, vừa nhìn thấy ở ông những khía cạnh đáng suy ngẫm, thậm chí là sự đồng cảm ngầm.
  • B. Người kể chuyện hoàn toàn đồng ý và ủng hộ lối sống của ông Cả.
  • C. Người kể chuyện hoàn toàn phê phán và lên án ông Cả.
  • D. Hai nhân vật không có mối liên hệ nào đáng chú ý.

Câu 25: Phân tích sự khác biệt trong "không gian nghệ thuật" giữa "Trái tim Đan-kô" và "Tầng hai".

  • A. Một truyện có không gian rộng lớn, một truyện không có không gian.
  • B. "Trái tim Đan-kô" có không gian thực, "Tầng hai" có không gian tưởng tượng.
  • C. "Trái tim Đan-kô" sử dụng không gian rộng lớn, hiểm trở của rừng già để làm nổi bật hành trình gian khổ và vẻ đẹp phi thường; "Tầng hai" tập trung vào không gian chật hẹp, tù túng của căn phòng, gợi không khí bế tắc, suy tư về đời sống cá nhân, nội tâm.
  • D. Không gian trong cả hai truyện đều giống nhau, đều là không gian đô thị.

Câu 26: Yếu tố nào sau đây trong truyện ngắn giúp người đọc hình dung rõ nét về ngoại hình, cử chỉ, hành động, lời nói của nhân vật, từ đó hiểu thêm về tính cách và nội tâm của họ?

  • A. Miêu tả nhân vật.
  • B. Cốt truyện.
  • C. Chủ đề.
  • D. Giọng điệu.

Câu 27: Đọc đoạn văn sau: "Mỗi buổi sáng, bà đều dậy sớm, quét dọn nhà cửa tinh tươm, pha ấm trà sen và ngồi bên cửa sổ nhìn ra vườn. Khu vườn nhỏ thôi, nhưng cây nào cũng xanh tốt, được bà chăm chút cẩn thận." Đoạn văn này chủ yếu sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để khắc họa nhân vật?

  • A. Đối thoại.
  • B. Miêu tả hành động và không gian sống.
  • C. Độc thoại nội tâm.
  • D. Nhận xét trực tiếp của người kể chuyện.

Câu 28: Trong truyện ngắn, việc sử dụng "ngôn ngữ" có vai trò đặc biệt quan trọng như thế nào?

  • A. Chỉ để kể lại sự việc.
  • B. Chỉ để nhân vật nói chuyện với nhau.
  • C. Chỉ cần dùng từ ngữ dễ hiểu là đủ.
  • D. Ngôn ngữ là chất liệu chính tạo nên hình tượng nghệ thuật, thể hiện giọng điệu, cá tính nhân vật, không khí truyện, và truyền tải tư tưởng, cảm xúc của tác giả một cách cô đọng, hàm súc.

Câu 29: Phân tích mối liên hệ giữa "tình huống truyện" và "nhân vật" trong truyện ngắn. Tình huống truyện thường có tác động gì đến nhân vật?

  • A. Tình huống truyện không ảnh hưởng đến nhân vật.
  • B. Tình huống truyện chỉ làm cho nhân vật hành động theo ý muốn của tác giả.
  • C. Tình huống truyện là hoàn cảnh đặc biệt, buộc nhân vật phải bộc lộ tính cách, phẩm chất, nội tâm hoặc đưa ra lựa chọn, từ đó khắc họa sâu sắc con người họ.
  • D. Nhân vật tạo ra tình huống truyện, chứ tình huống không tác động ngược lại.

Câu 30: Khi đọc một truyện ngắn, nếu bạn muốn hiểu rõ hơn về "tư tưởng" mà tác giả gửi gắm, bạn nên tập trung phân tích yếu tố nào là quan trọng nhất?

  • A. Số lượng trang của truyện.
  • B. Chủ đề của truyện, hành động và số phận của nhân vật, các chi tiết nghệ thuật mang tính biểu tượng, và giọng điệu của tác phẩm.
  • C. Tên của tác giả và năm xuất bản.
  • D. Các đoạn miêu tả phong cảnh thiên nhiên.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Đặc trưng nào sau đây *không phải* là yếu tố thường thấy trong thể loại truyện ngắn?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Khi đọc một truyện ngắn và cần phân tích vai trò của 'chi tiết nghệ thuật', bạn sẽ tập trung vào điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Trong truyện ngắn, 'không gian nghệ thuật' và 'thời gian nghệ thuật' có vai trò quan trọng như thế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Một truyện ngắn sử dụng ngôi kể thứ nhất (xưng 'tôi'). Điều này thường mang lại hiệu quả nghệ thuật nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Khi phân tích 'nhân vật điển hình' trong truyện ngắn, bạn cần chú ý đến điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Đọc đoạn trích sau và cho biết đây là biểu hiện của yếu tố nào trong truyện ngắn: 'Căn phòng nhỏ xíu, chỉ đủ kê một chiếc giường đơn và cái bàn cũ kỹ. Trên tường, tấm ảnh gia đình đã bạc màu theo năm tháng, là thứ duy nhất gợi nhắc về một quá khứ tươi sáng hơn.'

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Yếu tố nào trong truyện ngắn giúp tạo nên 'linh hồn' của tác phẩm, thể hiện quan điểm, thái độ, cách nhìn nhận của tác giả đối với cuộc sống và con người?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Khi phân tích 'nghệ thuật trần thuật' của một truyện ngắn, bạn cần chú ý đến những khía cạnh nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Giọng điệu trong truyện ngắn là gì và có vai trò như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Trong truyện ngắn 'Một người Hà Nội' (Nguyễn Khải), nhân vật bà Hiền được xây dựng chủ yếu thông qua những phương diện nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Chi tiết 'cái quạt nan' trong truyện 'Một người Hà Nội' (Nguyễn Khải) có thể được phân tích như một chi tiết nghệ thuật mang ý nghĩa biểu trưng cho điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Phân tích 'điểm nhìn' trong truyện ngắn 'Một người Hà Nội' (Nguyễn Khải). Người kể chuyện 'tôi' nhìn nhận và đánh giá về bà Hiền chủ yếu từ góc độ nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Tình huống truyện trong 'Trái tim Đan-kô' (M. Gorki) là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Hành động 'xé lồng ngực, moi trái tim còn nóng hổi giơ lên soi đường' của Đan-kô trong truyện 'Trái tim Đan-kô' là một chi tiết nghệ thuật mang ý nghĩa biểu trưng sâu sắc cho điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: So sánh nhân vật Đan-kô trong 'Trái tim Đan-kô' và bà Hiền trong 'Một người Hà Nội'. Điểm khác biệt cốt lõi trong cách hai nhân vật này thể hiện giá trị sống của mình là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Đoạn kết của truyện 'Trái tim Đan-kô' có chi tiết 'có một kẻ cẩn thận dẫm chân lên trái tim kiêu hãnh của Đan-kô và nó vụt tắt'. Chi tiết này gợi cho người đọc suy nghĩ về điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Trong truyện ngắn, 'đối thoại' và 'độc thoại nội tâm' của nhân vật có vai trò gì trong việc khắc họa tính cách?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Phân tích cấu trúc cốt truyện của một truyện ngắn. Kiểu cốt truyện nào thường tạo ra sự bất ngờ, kịch tính ở phần cuối?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Khi đánh giá 'giá trị hiện thực' và 'giá trị nhân đạo' của một truyện ngắn, bạn cần xem xét những khía cạnh nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Đọc đoạn văn sau và xác định giọng điệu chủ đạo: 'Hắn bước đi, đôi vai rũ xuống, như mang cả gánh nặng của thế gian. Mưa bụi lất phất làm ướt mái tóc đã ngả màu. Chẳng còn gì nữa. Hết thật rồi.'

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Một truyện ngắn kết thúc mở (open ending). Hiệu quả nghệ thuật của kiểu kết thúc này là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Phân tích cách xây dựng nhân vật trong truyện ngắn 'Tầng hai' (Nguyễn Huy Thiệp). Nhân vật 'tôi' (người kể chuyện) được khắc họa chủ yếu qua phương diện nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Chi tiết 'cái quạt trần' trong truyện 'Tầng hai' (Nguyễn Huy Thiệp) có thể mang ý nghĩa biểu trưng nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Mối quan hệ giữa người kể chuyện 'tôi' và nhân vật ông Cả trong truyện 'Tầng hai' (Nguyễn Huy Thiệp) cho thấy điều gì về cách nhìn nhận của tác giả?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Phân tích sự khác biệt trong 'không gian nghệ thuật' giữa 'Trái tim Đan-kô' và 'Tầng hai'.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Yếu tố nào sau đây trong truyện ngắn giúp người đọc hình dung rõ nét về ngoại hình, cử chỉ, hành động, lời nói của nhân vật, từ đó hiểu thêm về tính cách và nội tâm của họ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Đọc đoạn văn sau: 'Mỗi buổi sáng, bà đều dậy sớm, quét dọn nhà cửa tinh tươm, pha ấm trà sen và ngồi bên cửa sổ nhìn ra vườn. Khu vườn nhỏ thôi, nhưng cây nào cũng xanh tốt, được bà chăm chút cẩn thận.' Đoạn văn này chủ yếu sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để khắc họa nhân vật?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Trong truyện ngắn, việc sử dụng 'ngôn ngữ' có vai trò đặc biệt quan trọng như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Phân tích mối liên hệ giữa 'tình huống truyện' và 'nhân vật' trong truyện ngắn. Tình huống truyện thường có tác động gì đến nhân vật?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Khi đọc một truyện ngắn, nếu bạn muốn hiểu rõ hơn về 'tư tưởng' mà tác giả gửi gắm, bạn nên tập trung phân tích yếu tố nào là quan trọng nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều - Đề 06

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm cốt lõi nào sau đây giúp phân biệt truyện ngắn với tiểu thuyết một cách rõ ràng nhất về mặt cấu trúc và dung lượng?

  • A. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ phức tạp.
  • B. Tập trung vào một vài sự kiện, nhân vật, hoặc tình huống cốt yếu.
  • C. Thường có kết thúc mở, gây nhiều suy ngẫm.
  • D. Chỉ miêu tả cuộc sống của tầng lớp lao động.

Câu 2: Trong truyện ngắn, việc tập trung vào một khoảnh khắc hay một sự kiện đột biến thường nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Kéo dài dung lượng tác phẩm.
  • B. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ trình tự thời gian.
  • C. Tạo ra nhiều tuyến nhân vật phụ đa dạng.
  • D. Làm nổi bật tính cách, khám phá chiều sâu tâm lý nhân vật hoặc thể hiện rõ chủ đề.

Câu 3: Phân tích vai trò của bối cảnh (không gian và thời gian) trong một truyện ngắn. Bối cảnh chủ yếu có chức năng nào sau đây?

  • A. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về địa điểm và thời điểm diễn ra câu chuyện.
  • B. Luôn là yếu tố quyết định số phận của nhân vật.
  • C. Góp phần khắc họa tính cách nhân vật, tạo không khí, hoặc mang ý nghĩa biểu tượng, tác động đến diễn biến câu chuyện.
  • D. Thường không quan trọng trong truyện ngắn vì dung lượng hạn chế.

Câu 4: Khi đọc một truyện ngắn có kết thúc đột ngột hoặc bỏ lửng, người đọc được khuyến khích thực hiện thao tác tư duy nào để hiểu sâu hơn tác phẩm?

  • A. Suy luận, dự đoán về số phận nhân vật hoặc ý nghĩa ngầm dựa trên các chi tiết đã được cung cấp.
  • B. Tìm kiếm thêm thông tin từ các tác phẩm khác của cùng tác giả để có câu trả lời rõ ràng.
  • C. Chấp nhận rằng tác phẩm không có ý nghĩa hoàn chỉnh và bỏ qua phần kết.
  • D. Chỉ tập trung vào những gì được kể trực tiếp và không suy diễn thêm.

Câu 5: Một truyện ngắn sử dụng ngôi kể thứ nhất (xưng "tôi"). Ưu điểm nổi bật nhất của việc lựa chọn ngôi kể này là gì?

  • A. Giúp người kể chuyện biết hết mọi suy nghĩ và hành động của tất cả nhân vật.
  • B. Tạo cảm giác chân thực, gần gũi, cho phép người đọc tiếp cận trực tiếp dòng suy nghĩ và cảm xúc của người kể/nhân vật.
  • C. Dễ dàng bao quát nhiều sự kiện và bối cảnh rộng lớn.
  • D. Luôn đảm bảo tính khách quan tuyệt đối trong câu chuyện.

Câu 6: Phân tích cách xây dựng nhân vật trong truyện ngắn. Khác với tiểu thuyết, nhân vật trong truyện ngắn thường được khắc họa như thế nào để phù hợp với dung lượng và chủ đề tác phẩm?

  • A. Được giới thiệu đầy đủ từ lai lịch, ngoại hình đến diễn biến tâm lý phức tạp qua mọi giai đoạn cuộc đời.
  • B. Chỉ là những hình mẫu chung chung, không có cá tính riêng biệt.
  • C. Thường được tập trung khắc họa qua một vài nét tiêu biểu, một hành động, cử chỉ, hoặc một biến cố mang tính bước ngoặt làm bộc lộ rõ bản chất.
  • D. Chủ yếu là những nhân vật siêu nhiên, phi thực tế.

Câu 7: Khi đọc một đoạn đối thoại trong truyện ngắn, người đọc cần phân tích điều gì ngoài nội dung trực tiếp của lời nói để hiểu sâu hơn về nhân vật và tình huống?

  • A. Chỉ cần ghi nhớ ai nói câu gì.
  • B. So sánh lời nói đó với lời nói của nhân vật trong các tác phẩm khác của tác giả.
  • C. Tìm kiếm thông tin trên mạng để xác minh tính chính xác của lời nói.
  • D. Giọng điệu, thái độ, hoàn cảnh giao tiếp, ý đồ ngầm đằng sau lời nói, và phản ứng của người nghe.

Câu 8: Biện pháp nghệ thuật nào sau đây thường được sử dụng hiệu quả trong truyện ngắn để tạo chiều sâu ý nghĩa, gợi mở suy ngẫm cho người đọc vượt ra ngoài câu chuyện bề mặt?

  • A. Biểu tượng (symbolism).
  • B. Liệt kê dài dòng.
  • C. Sử dụng nhiều chú thích dưới chân trang.
  • D. Miêu tả chi tiết mọi sự vật, hiện tượng một cách trực diện.

Câu 9: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với người viết truyện ngắn?

  • A. Phải viết thật nhiều chương hồi.
  • B. Cần xây dựng một hệ thống nhân vật đồ sộ.
  • C. Phải cô đọng, chắt lọc ngôn từ, chi tiết để truyền tải được ý tưởng hoặc cảm xúc mạnh mẽ trong khuôn khổ hạn chế.
  • D. Luôn phải sử dụng ngôn ngữ cổ xưa, khó hiểu.

Câu 10: Đọc một đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật trong truyện ngắn. Người đọc có thể suy luận được điều gì về nhân vật đó thông qua đoạn văn này?

  • A. Chỉ biết được nhân vật đang nghĩ gì tại đúng khoảnh khắc đó.
  • B. Chỉ suy luận được ngoại hình của nhân vật.
  • C. Không suy luận được gì về tính cách hay động cơ của nhân vật.
  • D. Có thể suy luận về tính cách, trạng thái cảm xúc, động cơ hành động, và đôi khi là cả quá khứ hoặc tương lai của nhân vật.

Câu 11: Trong phân tích truyện ngắn, việc xác định "xung đột" chính của câu chuyện giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Số lượng nhân vật tham gia vào câu chuyện.
  • B. Vấn đề trung tâm, mâu thuẫn, hoặc thách thức mà nhân vật/câu chuyện phải đối mặt, từ đó làm bật lên chủ đề.
  • C. Thời gian cụ thể mà câu chuyện diễn ra.
  • D. Tổng số từ trong tác phẩm.

Câu 12: Khi một truyện ngắn sử dụng nhiều câu văn ngắn, nhịp nhanh, dồn dập, tác giả có thể đang muốn tạo hiệu quả gì về mặt cảm xúc hoặc không khí cho câu chuyện?

  • A. Tạo cảm giác buồn ngủ, chậm rãi.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu.
  • C. Diễn tả sự căng thẳng, hồi hộp, gấp gáp hoặc một trạng thái cảm xúc mạnh mẽ.
  • D. Chỉ đơn giản là phong cách viết ngẫu nhiên, không có chủ đích.

Câu 13: Giả sử một truyện ngắn kết thúc bằng hình ảnh một hạt mầm nảy nở trên đất khô cằn sau cơn mưa. Dựa trên nguyên tắc biểu tượng trong truyện ngắn, hình ảnh này có thể gợi ý chủ đề gì?

  • A. Hy vọng, sự sống nảy sinh từ hoàn cảnh khó khăn, khả năng phục hồi.
  • B. Sự giàu có, sung túc.
  • C. Sự tàn lụi, kết thúc.
  • D. Mùa đông lạnh lẽo.

Câu 14: Một nhân vật trong truyện ngắn liên tục lặp lại một hành động hoặc một câu nói vô nghĩa. Phân tích hành động này, nó có thể nói lên điều gì về nhân vật hoặc tình trạng của họ?

  • A. Nhân vật có trí nhớ kém.
  • B. Tác giả thiếu ý tưởng để phát triển nhân vật.
  • C. Hành động đó không có bất kỳ ý nghĩa nào.
  • D. Có thể biểu thị sự ám ảnh, bế tắc, mất mát phương hướng, hoặc một trạng thái tâm lý bất thường.

Câu 15: Trong truyện ngắn, "chi tiết đắt giá" là những chi tiết nào?

  • A. Những chi tiết được lặp đi lặp lại nhiều lần.
  • B. Những chi tiết nhỏ nhưng có sức gợi lớn, cô đọng, làm bật lên tính cách nhân vật, diễn biến tâm lý, hoặc chủ đề tác phẩm.
  • C. Những chi tiết miêu tả ngoại hình nhân vật một cách tỉ mỉ.
  • D. Những chi tiết được tác giả giải thích rõ ràng và dài dòng.

Câu 16: So sánh truyện ngắn với truyện vừa. Điểm khác biệt chính về dung lượng và mức độ phức tạp của cốt truyện là gì?

  • A. Truyện ngắn có dung lượng nhỏ hơn, cốt truyện thường đơn giản, tập trung; truyện vừa có dung lượng lớn hơn, cốt truyện có thể phức tạp hơn một chút nhưng vẫn ít hơn tiểu thuyết.
  • B. Truyện ngắn luôn có nhiều nhân vật hơn truyện vừa.
  • C. Truyện ngắn chỉ viết về cuộc sống hiện đại, còn truyện vừa viết về quá khứ.
  • D. Truyện ngắn không có xung đột, truyện vừa thì có.

Câu 17: Khi đọc một truyện ngắn có yếu tố bất ngờ ở cuối truyện (twist ending), người đọc cần làm gì để đánh giá hiệu quả của yếu tố này?

  • A. Bỏ qua phần kết và chỉ tập trung vào phần đầu truyện.
  • B. Chỉ đơn giản chấp nhận sự bất ngờ mà không suy nghĩ thêm.
  • C. Đánh giá dựa trên việc nó có làm hài lòng cá nhân hay không.
  • D. Xem xét liệu sự bất ngờ đó có được chuẩn bị một cách khéo léo bằng các chi tiết, gợi ý (dù kín đáo) ở phần trước hay không, và nó có làm thay đổi/làm sâu sắc thêm ý nghĩa của toàn bộ câu chuyện không.

Câu 18: Một tác giả truyện ngắn quyết định sử dụng ngôi kể toàn tri (ngôi thứ ba, người kể chuyện biết hết). Lựa chọn này mang lại lợi thế gì cho tác giả trong việc kể chuyện?

  • A. Cho phép người kể chuyện di chuyển tự do trong không gian, thời gian, tiết lộ suy nghĩ, cảm xúc của nhiều nhân vật, và bình luận đánh giá.
  • B. Chỉ có thể kể những gì nhân vật chính nhìn thấy và nghe thấy.
  • C. Bắt buộc phải sử dụng ngôn ngữ trang trọng, cổ kính.
  • D. Làm cho câu chuyện trở nên kém khách quan.

Câu 19: Phân tích chủ đề của một truyện ngắn. Để làm được điều này, người đọc cần tổng hợp và suy luận từ những yếu tố nào trong tác phẩm?

  • A. Chỉ cần đọc câu mở đầu và câu kết thúc.
  • B. Chỉ dựa vào tên tác phẩm.
  • C. Tổng hợp từ cốt truyện, nhân vật, bối cảnh, xung đột, các chi tiết nổi bật, và thông điệp (trực tiếp hoặc gián tiếp) mà tác giả gửi gắm.
  • D. Chỉ cần biết tác giả là ai.

Câu 20: Một truyện ngắn tập trung miêu tả sự thay đổi nhỏ trong nhận thức của nhân vật chính về một vấn đề xã hội. Dạng truyện ngắn này thường thiên về khai thác khía cạnh nào?

  • A. Cốt truyện phiêu lưu mạo hiểm.
  • B. Miêu tả phong cảnh thiên nhiên hùng vĩ.
  • C. Xây dựng hệ thống nhân vật đồ sộ.
  • D. Chiều sâu tâm lý và sự thức tỉnh của nhân vật.

Câu 21: Đâu là một ví dụ về xung đột "con người với chính mình" trong truyện ngắn?

  • A. Một trận chiến giữa hai đội quân.
  • B. Nhân vật đấu tranh nội tâm giữa lý trí và tình cảm, giữa mong muốn và nghĩa vụ.
  • C. Một cuộc tranh cãi nảy lửa giữa hai người hàng xóm.
  • D. Một con tàu chiến đấu với cơn bão lớn trên biển.

Câu 22: Khi đọc truyện ngắn, việc chú ý đến cách tác giả sử dụng ngôn ngữ (từ ngữ, câu văn, giọng điệu) giúp người đọc nhận ra điều gì?

  • A. Chỉ để biết câu chuyện kể về điều gì.
  • B. Xác định xem tác giả có viết đúng ngữ pháp hay không.
  • C. Nhận biết không khí câu chuyện, thái độ của người kể chuyện/tác giả, tính cách nhân vật, và chiều sâu cảm xúc.
  • D. So sánh với các tác phẩm khác để tìm lỗi chính tả.

Câu 23: Giả sử một truyện ngắn bắt đầu bằng cảnh một nhân vật đang đứng trước một ngã rẽ quan trọng trong cuộc đời. Cấu trúc mở đầu này thường báo hiệu điều gì sẽ diễn ra tiếp theo?

  • A. Một sự kiện, quyết định hoặc biến cố quan trọng sẽ xảy ra, làm thay đổi cuộc sống của nhân vật và thúc đẩy cốt truyện.
  • B. Câu chuyện sẽ chỉ miêu tả cuộc sống hàng ngày bình lặng.
  • C. Nhân vật sẽ quay trở lại điểm xuất phát.
  • D. Câu chuyện sẽ kết thúc ngay lập tức.

Câu 24: Phân tích ý nghĩa nhan đề của một truyện ngắn. Nhan đề thường có vai trò gì đối với việc tiếp cận tác phẩm?

  • A. Chỉ đơn giản là tên gọi để phân biệt với tác phẩm khác.
  • B. Luôn tóm tắt toàn bộ nội dung câu chuyện một cách trực tiếp.
  • C. Không có bất kỳ mối liên hệ nào với nội dung bên trong.
  • D. Thường gợi mở về chủ đề, nhân vật chính, bối cảnh, hoặc một chi tiết/biểu tượng quan trọng, định hướng suy nghĩ cho người đọc ngay từ đầu.

Câu 25: Trong truyện ngắn, việc sử dụng kỹ thuật dòng ý thức (stream of consciousness - nếu được học) nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Làm cho câu chuyện dễ hiểu hơn.
  • B. Tái hiện trực tiếp dòng suy nghĩ miên man, hỗn độn, đứt quãng trong tâm trí nhân vật, giúp khắc họa chiều sâu nội tâm một cách chân thực.
  • C. Chỉ để miêu tả hành động bên ngoài của nhân vật.
  • D. Giới thiệu bối cảnh lịch sử của câu chuyện.

Câu 26: Đâu là một ví dụ về xung đột "con người với xã hội" trong truyện ngắn?

  • A. Nhân vật bị lạc trong rừng.
  • B. Nhân vật tranh luận với chính mình về một quyết định.
  • C. Nhân vật đối đầu với các định kiến, quy tắc, hoặc bất công của xã hội.
  • D. Một trận đấu thể thao giữa hai đội.

Câu 27: Khi phân tích nhân vật trong truyện ngắn, việc chú ý đến "động cơ" hành động của họ giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Lý do sâu xa, mục đích, hoặc yếu tố tâm lý/hoàn cảnh thúc đẩy nhân vật hành động theo cách đó, từ đó hiểu rõ hơn về tính cách và số phận của họ.
  • B. Chỉ để biết nhân vật sẽ làm gì tiếp theo.
  • C. Xác định xem hành động đó có đúng hay sai theo chuẩn mực đạo đức.
  • D. So sánh nhân vật này với nhân vật khác trong tác phẩm.

Câu 28: Một truyện ngắn sử dụng nhiều hình ảnh tương phản mạnh mẽ (ví dụ: ánh sáng - bóng tối, giàu có - nghèo khổ). Mục đích nghệ thuật của việc sử dụng tương phản là gì?

  • A. Làm cho câu chuyện dài hơn.
  • B. Gây khó chịu cho người đọc.
  • C. Chỉ đơn thuần miêu tả sự vật theo hai hướng ngược nhau.
  • D. Làm nổi bật các khía cạnh, mâu thuẫn, hoặc thông điệp mà tác giả muốn nhấn mạnh, tạo ấn tượng sâu sắc.

Câu 29: Đọc đoạn kết của một truyện ngắn. Để đánh giá hiệu quả của đoạn kết, người đọc nên xem xét điều gì?

  • A. Liệu đoạn kết có giải quyết hết mọi thắc mắc của người đọc một cách rõ ràng không.
  • B. Đoạn kết có phù hợp với diễn biến và chủ đề của câu chuyện không, nó có để lại dư âm, suy ngẫm hoặc bất ngờ (nếu có chủ đích) cho người đọc không.
  • C. Đoạn kết có giống với kết thúc của các truyện ngắn nổi tiếng khác không.
  • D. Độ dài của đoạn kết so với toàn bộ tác phẩm.

Câu 30: Giả sử bạn được yêu cầu viết một bài văn nghị luận về một tác phẩm truyện ngắn đã học. Bước đầu tiên quan trọng nhất để chuẩn bị cho bài viết này là gì?

  • A. Tìm kiếm bài văn mẫu trên mạng và sao chép.
  • B. Viết ngay phần mở bài và kết bài.
  • C. Đọc kỹ lại tác phẩm, tóm tắt nội dung chính, phân tích các yếu tố (nhân vật, cốt truyện, bối cảnh, chủ đề, nghệ thuật) để hiểu sâu sắc tác phẩm.
  • D. Chỉ cần nhớ tên tác giả và tên tác phẩm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Đặc điểm cốt lõi nào sau đây giúp phân biệt truyện ngắn với tiểu thuyết một cách rõ ràng nhất về mặt cấu trúc và dung lượng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Trong truyện ngắn, việc tập trung vào một khoảnh khắc hay một sự kiện đột biến thường nhằm mục đích chính là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Phân tích vai trò của bối cảnh (không gian và thời gian) trong một truyện ngắn. Bối cảnh chủ yếu có chức năng nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Khi đọc một truyện ngắn có kết thúc đột ngột hoặc bỏ lửng, người đọc được khuyến khích thực hiện thao tác tư duy nào để hiểu sâu hơn tác phẩm?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Một truyện ngắn sử dụng ngôi kể thứ nhất (xưng 'tôi'). Ưu điểm nổi bật nhất của việc lựa chọn ngôi kể này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Phân tích cách xây dựng nhân vật trong truyện ngắn. Khác với tiểu thuyết, nhân vật trong truyện ngắn thường được khắc họa như thế nào để phù hợp với dung lượng và chủ đề tác phẩm?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Khi đọc một đoạn đối thoại trong truyện ngắn, người đọc cần phân tích điều gì ngoài nội dung trực tiếp của lời nói để hiểu sâu hơn về nhân vật và tình huống?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Biện pháp nghệ thuật nào sau đây thường được sử dụng hiệu quả trong truyện ngắn để tạo chiều sâu ý nghĩa, gợi mở suy ngẫm cho người đọc vượt ra ngoài câu chuyện bề mặt?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với người viết truyện ngắn?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Đọc một đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật trong truyện ngắn. Người đọc có thể suy luận được điều gì về nhân vật đó thông qua đoạn văn này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Trong phân tích truyện ngắn, việc xác định 'xung đột' chính của câu chuyện giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Khi một truyện ngắn sử dụng nhiều câu văn ngắn, nhịp nhanh, dồn dập, tác giả có thể đang muốn tạo hiệu quả gì về mặt cảm xúc hoặc không khí cho câu chuyện?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Giả sử một truyện ngắn kết thúc bằng hình ảnh một hạt mầm nảy nở trên đất khô cằn sau cơn mưa. Dựa trên nguyên tắc biểu tượng trong truyện ngắn, hình ảnh này có thể gợi ý chủ đề gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Một nhân vật trong truyện ngắn liên tục lặp lại một hành động hoặc một câu nói vô nghĩa. Phân tích hành động này, nó có thể nói lên điều gì về nhân vật hoặc tình trạng của họ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Trong truyện ngắn, 'chi tiết đắt giá' là những chi tiết nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: So sánh truyện ngắn với truyện vừa. Điểm khác biệt chính về dung lượng và mức độ phức tạp của cốt truyện là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Khi đọc một truyện ngắn có yếu tố bất ngờ ở cuối truyện (twist ending), người đọc cần làm gì để đánh giá hiệu quả của yếu tố này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Một tác giả truyện ngắn quyết định sử dụng ngôi kể toàn tri (ngôi thứ ba, người kể chuyện biết hết). Lựa chọn này mang lại lợi thế gì cho tác giả trong việc kể chuyện?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Phân tích chủ đề của một truyện ngắn. Để làm được điều này, người đọc cần tổng hợp và suy luận từ những yếu tố nào trong tác phẩm?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Một truyện ngắn tập trung miêu tả sự thay đổi nhỏ trong nhận thức của nhân vật chính về một vấn đề xã hội. Dạng truyện ngắn này thường thiên về khai thác khía cạnh nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Đâu là một ví dụ về xung đột 'con người với chính mình' trong truyện ngắn?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Khi đọc truyện ngắn, việc chú ý đến cách tác giả sử dụng ngôn ngữ (từ ngữ, câu văn, giọng điệu) giúp người đọc nhận ra điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Giả sử một truyện ngắn bắt đầu bằng cảnh một nhân vật đang đứng trước một ngã rẽ quan trọng trong cuộc đời. Cấu trúc mở đầu này thường báo hiệu điều gì sẽ diễn ra tiếp theo?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Phân tích ý nghĩa nhan đề của một truyện ngắn. Nhan đề thường có vai trò gì đối với việc tiếp cận tác phẩm?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Trong truyện ngắn, việc sử dụng kỹ thuật dòng ý thức (stream of consciousness - nếu được học) nhằm mục đích chính là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Đâu là một ví dụ về xung đột 'con người với xã hội' trong truyện ngắn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Khi phân tích nhân vật trong truyện ngắn, việc chú ý đến 'động cơ' hành động của họ giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Một truyện ngắn sử dụng nhiều hình ảnh tương phản mạnh mẽ (ví dụ: ánh sáng - bóng tối, giàu có - nghèo khổ). Mục đích nghệ thuật của việc sử dụng tương phản là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Đọc đoạn kết của một truyện ngắn. Để đánh giá hiệu quả của đoạn kết, người đọc nên xem xét điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Giả sử bạn được yêu cầu viết một bài văn nghị luận về một tác phẩm truyện ngắn đã học. Bước đầu tiên quan trọng nhất để chuẩn bị cho bài viết này là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều - Đề 07

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây của truyện ngắn thường đòi hỏi người đọc phải chú ý đặc biệt đến các chi tiết nhỏ, biểu tượng hoặc hành động tưởng chừng như bình thường của nhân vật để nắm bắt toàn bộ ý nghĩa tác phẩm?

  • A. Cốt truyện phức tạp, nhiều tuyến nhân vật.
  • B. Sử dụng nhiều ngôi kể khác nhau trong cùng một tác phẩm.
  • C. Thời gian và không gian truyện thường được mở rộng tối đa.
  • D. Dung lượng ngắn gọn, tập trung cao độ vào một vài sự kiện hoặc trạng thái cảm xúc.

Câu 2: Trong truyện ngắn, khoảnh khắc "giác ngộ" hay "bừng tỉnh" của nhân vật (epiphany) thường có vai trò quan trọng. Khoảnh khắc này chủ yếu tác động đến khía cạnh nào của nhân vật hoặc câu chuyện?

  • A. Thay đổi nhận thức sâu sắc hoặc đánh dấu bước ngoặt tâm lý của nhân vật.
  • B. Giải quyết tất cả mâu thuẫn trong cốt truyện một cách triệt để.
  • C. Giới thiệu thêm một tuyến nhân vật mới để mở rộng câu chuyện.
  • D. Kết thúc câu chuyện một cách bất ngờ nhưng không để lại dư âm.

Câu 3: Phân tích mối quan hệ giữa cốt truyện và dung lượng trong truyện ngắn. Điều gì xảy ra với cốt truyện khi dung lượng tác phẩm bị giới hạn?

  • A. Cốt truyện trở nên phức tạp hơn với nhiều tình tiết đan xen.
  • B. Cốt truyện thường thiếu điểm nhấn, chỉ mang tính giới thiệu.
  • C. Cốt truyện thường chỉ tập trung vào một vài sự kiện hoặc một lát cắt cuộc đời.
  • D. Cốt truyện không còn quan trọng, nhường chỗ hoàn toàn cho miêu tả nội tâm.

Câu 4: Trong "Trái tim Đan-kô" của Gorki, hành động xé ngực moi tim của Đan-kô để soi đường cho bộ lạc có ý nghĩa biểu tượng sâu sắc. Ý nghĩa nào sau đây là phù hợp nhất với hành động này?

  • A. Sự liều lĩnh, bốc đồng của tuổi trẻ.
  • B. Sự hy sinh cao thượng, quên mình vì cộng đồng.
  • C. Lòng thù hận đối với những người trong bộ lạc.
  • D. Khát vọng chứng tỏ bản thân là người mạnh nhất.

Câu 5: Đoạn văn tả cảnh khu rừng và đầm lầy trong "Trái tim Đan-kô" ("Những cành cây vướng víu, những dây leo chằng chịt... hơi độc bốc lên từ đầm lầy") chủ yếu góp phần tạo nên bầu không khí và cảm giác gì cho câu chuyện?

  • A. Sự yên bình, thơ mộng của thiên nhiên.
  • B. Không khí vui tươi, hy vọng về tương lai.
  • C. Bầu không khí u ám, ngột ngạt, đầy hiểm nguy.
  • D. Sự giàu có, trù phú của vùng đất mới.

Câu 6: Phân tích thái độ của đám đông bộ lạc đối với Đan-kô khi họ gặp khó khăn trong khu rừng tăm tối. Thái độ đó bộc lộ điều gì về bản chất con người khi đối mặt với thử thách?

  • A. Sự kiên định, tin tưởng tuyệt đối vào người lãnh đạo.
  • B. Lòng biết ơn sâu sắc đối với công lao của Đan-kô.
  • C. Sự đoàn kết, cùng nhau vượt qua khó khăn.
  • D. Sự ích kỷ, oán trách, thậm chí quay lưng lại với người đã giúp mình.

Câu 7: Chi tiết "một người cẩn thận dẫm lên trái tim kiêu hãnh của Đan-kô và nó vỡ tan thành những đốm lửa xanh" ở cuối truyện "Trái tim Đan-kô" mang ý nghĩa gì?

  • A. Sự vô tâm, lãng quên của con người trước sự hy sinh vĩ đại và sự bất tử của lý tưởng.
  • B. Sự trừng phạt dành cho Đan-kô vì hành động ngông cuồng.
  • C. Biểu tượng cho sự kết thúc hoàn toàn của mọi hy vọng.
  • D. Dấu hiệu cho thấy bộ lạc đã tìm được lối thoát an toàn.

Câu 8: "Một người Hà Nội" của Nguyễn Khải được kể theo ngôi thứ nhất, xưng "tôi". Việc lựa chọn ngôi kể này có tác dụng chủ yếu gì trong việc khắc họa nhân vật Cô Hiền và thể hiện chủ đề?

  • A. Giúp người kể chuyện giấu đi cảm xúc và suy nghĩ của mình.
  • B. Tạo khoảng cách giữa người đọc và nhân vật, tăng tính khách quan.
  • C. Tăng tính chân thực, biểu hiện trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc và đánh giá của người kể về nhân vật.
  • D. Cho phép người kể chuyện biết hết mọi suy nghĩ của tất cả các nhân vật.

Câu 9: Cô Hiền trong "Một người Hà Nội" được khắc họa là người phụ nữ giữ gìn những giá trị truyền thống của Hà Nội. Điều này thể hiện rõ nhất qua những khía cạnh nào của bà?

  • A. Bà luôn chạy theo những cái mới, không quan tâm đến quá khứ.
  • B. Cách sống nề nếp, gia phong, thái độ ung dung và những thói quen sinh hoạt tinh tế.
  • C. Việc bà phản đối mọi sự thay đổi của xã hội.
  • D. Bà chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân mà không nghĩ đến gia đình.

Câu 10: Phân tích ý nghĩa của chi tiết "cái thú chơi cây cảnh, cây thế" của Cô Hiền trong "Một người Hà Nội". Chi tiết này nói lên điều gì về tâm hồn và lối sống của bà?

  • A. Thể hiện tâm hồn tinh tế, yêu cái đẹp, sống có nề nếp và biết gìn giữ giá trị truyền thống.
  • B. Cho thấy bà là người chỉ quan tâm đến vật chất, không để ý đến người khác.
  • C. Biểu tượng cho sự lười biếng, chỉ thích những việc nhàn hạ.
  • D. Minh chứng cho việc bà hoàn toàn hòa nhập với cuộc sống hiện đại.

Câu 11: Bối cảnh xã hội có nhiều biến động (chiến tranh, đổi mới) được tái hiện trong "Một người Hà Nội" có vai trò gì trong việc làm nổi bật vẻ đẹp của nhân vật Cô Hiền?

  • A. Làm cho nhân vật Cô Hiền trở nên mờ nhạt, lạc lõng.
  • B. Buộc Cô Hiền phải thay đổi hoàn toàn tính cách của mình.
  • C. Không ảnh hưởng đáng kể đến tính cách và cuộc sống của Cô Hiền.
  • D. Làm nổi bật sự kiên định, bản lĩnh và vẻ đẹp tâm hồn của Cô Hiền giữa dòng chảy thời cuộc.

Câu 12: Trong "Tầng hai" của Nguyễn Thị Thu Huệ, không gian "tầng hai" của ngôi nhà cổ có ý nghĩa biểu tượng gì đối với cuộc sống và mối quan hệ của các nhân vật?

  • A. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc của gia đình.
  • B. Biểu tượng cho sự cô đơn, bế tắc hoặc những khoảng cách trong mối quan hệ.
  • C. Nơi diễn ra những sự kiện vui vẻ, hạnh phúc nhất của các nhân vật.
  • D. Chỉ đơn thuần là một địa điểm cụ thể, không mang ý nghĩa biểu tượng.

Câu 13: Phân tích mâu thuẫn chính trong truyện "Tầng hai". Mâu thuẫn đó chủ yếu xoay quanh điều gì?

  • A. Mâu thuẫn giữa các thế hệ trong gia đình.
  • B. Mâu thuẫn giữa giàu và nghèo trong xã hội.
  • C. Mâu thuẫn nội tâm và sự rạn nứt trong mối quan hệ vợ chồng.
  • D. Mâu thuẫn giữa cá nhân và các quy định hà khắc của xã hội.

Câu 14: Truyện "Tầng hai" thường để lại cho người đọc một cảm giác day dứt, suy tư về cuộc sống hiện đại. Điều gì trong cách kết thúc câu chuyện góp phần tạo nên cảm giác này?

  • A. Kết thúc mở, không giải quyết triệt để mâu thuẫn, để lại dư âm suy ngẫm.
  • B. Kết thúc có hậu, mọi vấn đề đều được giải quyết êm đẹp.
  • C. Kết thúc bi kịch, nhân vật chính gặp phải kết cục tồi tệ.
  • D. Kết thúc bất ngờ, hoàn toàn trái ngược với dự đoán của người đọc.

Câu 15: Phân tích cách tác giả Nguyễn Thị Thu Huệ sử dụng ngôn ngữ trong "Tầng hai" để diễn tả nội tâm phức tạp của nhân vật. Đặc điểm nào nổi bật?

  • A. Sử dụng nhiều lời thoại trực tiếp, gay gắt giữa các nhân vật.
  • B. Tập trung vào miêu tả hành động bên ngoài, ít đi sâu vào nội tâm.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ gợi cảm, nhiều ẩn ý, kết hợp độc thoại nội tâm để diễn tả những dằn vặt, bế tắc.
  • D. Ngôn ngữ đơn giản, trực tiếp, chỉ tập trung kể lại sự kiện.

Câu 16: Giả sử bạn được yêu cầu phân tích chi tiết "chiếc cửa sổ nhìn ra khoảng sân đầy nắng" trong truyện "Nắng đẹp miền quê ngoại". Bạn sẽ tập trung phân tích ý nghĩa biểu tượng nào của chi tiết này?

  • A. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc của gia đình.
  • B. Dấu hiệu cho thấy nhân vật muốn thoát ly khỏi quê hương.
  • C. Thể hiện sự cô đơn, khép kín của nhân vật.
  • D. Biểu tượng cho sự bình yên, ấm áp, tươi sáng của quê nhà và những ký ức đẹp.

Câu 17: Phân tích mối quan hệ giữa người kể chuyện và nhân vật người bà (hoặc người thân ở quê) trong "Nắng đẹp miền quê ngoại". Mối quan hệ này chủ yếu thể hiện điều gì?

  • A. Mối quan hệ xa cách, thiếu sự quan tâm.
  • B. Tình cảm gắn bó sâu nặng, lòng biết ơn và sự trân trọng cội nguồn.
  • C. Sự mâu thuẫn, bất đồng quan điểm giữa các thế hệ.
  • D. Mối quan hệ chỉ mang tính hình thức, không có chiều sâu.

Câu 18: Chủ đề chính thường gặp trong các truyện ngắn về đề tài quê hương, gia đình (như "Nắng đẹp miền quê ngoại") là gì?

  • A. Phê phán những hủ tục lạc hậu ở nông thôn.
  • B. Diễn tả cuộc sống hiện đại tấp nập ở thành phố.
  • C. Ca ngợi tình yêu quê hương, gia đình và vẻ đẹp của ký ức, cội nguồn.
  • D. Phản ánh những mâu thuẫn gay gắt trong xã hội hiện đại.

Câu 19: Khi viết bài văn nghị luận về một tác phẩm truyện, bước quan trọng nhất để đảm bảo bài viết có chiều sâu và tính thuyết phục là gì?

  • A. Tóm tắt lại toàn bộ nội dung câu chuyện một cách chi tiết.
  • B. Chỉ nêu cảm nhận chung chung về tác phẩm.
  • C. Liệt kê các nhân vật và sự kiện chính.
  • D. Phân tích sâu sắc các yếu tố nghệ thuật và mối quan hệ của chúng với nội dung, chủ đề.

Câu 20: Giả sử bạn cần giới thiệu truyện ngắn "Một người Hà Nội" trước lớp. Để thu hút sự chú ý của người nghe ngay từ đầu, bạn nên bắt đầu bằng cách nào hiệu quả nhất?

  • A. Đọc ngay một đoạn trích dài nhất trong truyện.
  • B. Liệt kê đầy đủ thông tin về năm sáng tác, hoàn cảnh ra đời.
  • C. Bắt đầu bằng một câu hỏi gợi mở về vẻ đẹp của người Hà Nội hoặc một nhận định thú vị về nhân vật chính.
  • D. Chỉ đứng yên và chờ đợi mọi người chú ý.

Câu 21: Khi phân tích một đoạn văn trong truyện ngắn, việc chú ý đến các biện pháp tu từ (như so sánh, ẩn dụ, điệp ngữ...) có tác dụng gì?

  • A. Chỉ để làm cho câu văn dài hơn.
  • B. Làm tăng sức gợi hình, gợi cảm, biểu đạt cảm xúc và làm nổi bật ý nghĩa.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng tóm tắt nội dung.
  • D. Làm giảm sự tập trung của người đọc vào nội dung chính.

Câu 22: Trong một bài văn nghị luận về truyện ngắn "Tầng hai", nếu bạn muốn phân tích sự bế tắc trong giao tiếp của cặp vợ chồng, bạn nên tập trung vào khía cạnh nào của lời thoại hoặc hành động của họ?

  • A. Những đoạn đối thoại trống rỗng, lạc lõng hoặc sự im lặng đầy ẩn ý.
  • B. Những lời lẽ yêu thương, quan tâm họ dành cho nhau.
  • C. Những kế hoạch chung họ bàn bạc cho tương lai.
  • D. Việc họ luôn đồng ý với mọi ý kiến của nhau.

Câu 23: Khi phân tích nhân vật Đan-kô trong "Trái tim Đan-kô", để làm nổi bật phẩm chất anh hùng và vị tha của anh, bạn cần tập trung vào những dẫn chứng nào trong truyện?

  • A. Việc anh mắng mỏ bộ lạc khi họ than phiền.
  • B. Sự sợ hãi ban đầu của anh khi đối mặt với khu rừng.
  • C. Việc anh chỉ nghĩ đến sự an toàn của bản thân.
  • D. Hành động dẫn đường, sự kiên trì và hành động xé ngực moi tim.

Câu 24: Đoạn văn sau trích từ một truyện ngắn: "Nó ngồi bên cửa sổ, nhìn ra màn đêm đặc quánh. Ngoài kia, tiếng rao đêm vọng lại nghe não nuột. Nó thấy mình như một cái cây khô héo, lạc lõng giữa sa mạc của chính tâm hồn mình." Đoạn văn này chủ yếu sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để khắc họa tâm trạng nhân vật?

  • A. Đối thoại trực tiếp giữa các nhân vật.
  • B. Kể chuyện theo dòng sự kiện liên tục.
  • C. Miêu tả cảnh vật giàu sức gợi kết hợp với so sánh và độc thoại nội tâm.
  • D. Chỉ tập trung vào hành động bên ngoài của nhân vật.

Câu 25: Xét câu "Mấy chục năm qua đi, cái nếp nhà Hà Nội vẫn không hề phai nhạt trong con người bà." (Trích "Một người Hà Nội"). Từ "nếp nhà" trong câu này chủ yếu mang ý nghĩa gì?

  • A. Lối sống, cách cư xử, những giá trị văn hóa, gia phong truyền thống.
  • B. Kiến trúc đặc trưng của ngôi nhà ở Hà Nội.
  • C. Số lượng người sống trong nhà.
  • D. Tình trạng bảo quản của ngôi nhà.

Câu 26: Trong truyện ngắn, chi tiết "thắt nút" (tạo ra mâu thuẫn, biến cố) và "mở nút" (giải quyết mâu thuẫn) có vai trò gì trong việc xây dựng cốt truyện?

  • A. Làm cho cốt truyện trở nên đơn giản, dễ đoán.
  • B. Không có vai trò quan trọng, chỉ là các yếu tố phụ.
  • C. Chỉ dùng để giới thiệu nhân vật.
  • D. Tạo ra sự phát triển, kịch tính và giải quyết (hoặc không giải quyết) mâu thuẫn trong truyện.

Câu 27: Giả sử bạn đang viết một đoạn phân tích về sự thay đổi trong tâm trạng của nhân vật sau một biến cố. Bạn nên sử dụng loại từ ngữ nào để diễn tả sự thay đổi đó một cách hiệu quả nhất?

  • A. Chủ yếu là danh từ chỉ sự vật.
  • B. Các động từ và tính từ miêu tả trạng thái, cảm xúc.
  • C. Các trạng từ chỉ thời gian và địa điểm.
  • D. Các liên từ và giới từ.

Câu 28: Đọc đoạn trích: "Anh nhìn ra ngoài cửa sổ. Ngoài kia, thành phố vẫn ồn ào, náo nhiệt. Nhưng trong lòng anh, một khoảng trống mênh mông đang gặm nhấm. Anh cảm thấy lạc lõng, cô đơn ngay giữa dòng đời xuôi ngược." Tâm trạng chủ đạo của nhân vật trong đoạn trích này là gì?

  • A. Hạnh phúc, vui vẻ.
  • B. Tức giận, căm phẫn.
  • C. Cô đơn, lạc lõng, trống rỗng.
  • D. Hào hứng, phấn khởi.

Câu 29: Khi giới thiệu một tác phẩm truyện, việc lồng ghép cảm xúc cá nhân và sự đồng cảm với nhân vật/tình huống có tác dụng gì đối với người nghe?

  • A. Làm cho bài giới thiệu trở nên khô khan, thiếu hấp dẫn.
  • B. Gây khó hiểu cho người nghe về nội dung tác phẩm.
  • C. Chỉ phù hợp khi giới thiệu tác phẩm khoa học.
  • D. Tăng tính truyền cảm, kết nối cảm xúc và thu hút sự quan tâm của người nghe.

Câu 30: Một học sinh viết câu mở đầu cho bài nghị luận về truyện ngắn như sau: "Truyện ngắn X của tác giả Y là một tác phẩm hay, có nhiều điều đáng bàn." Câu mở đầu này có điểm yếu gì cần khắc phục để trở nên hấp dẫn hơn?

  • A. Câu quá dài, khó hiểu.
  • B. Quá chung chung, sáo rỗng, không nêu bật được đặc điểm riêng của tác phẩm.
  • C. Sử dụng quá nhiều thuật ngữ chuyên ngành.
  • D. Thiếu thông tin về tác giả và tác phẩm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây của truyện ngắn thường đòi hỏi người đọc phải chú ý đặc biệt đến các chi tiết nhỏ, biểu tượng hoặc hành động tưởng chừng như bình thường của nhân vật để nắm bắt toàn bộ ý nghĩa tác phẩm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Trong truyện ngắn, khoảnh khắc 'giác ngộ' hay 'bừng tỉnh' của nhân vật (epiphany) thường có vai trò quan trọng. Khoảnh khắc này chủ yếu tác động đến khía cạnh nào của nhân vật hoặc câu chuyện?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Phân tích mối quan hệ giữa cốt truyện và dung lượng trong truyện ngắn. Điều gì xảy ra với cốt truyện khi dung lượng tác phẩm bị giới hạn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Trong 'Trái tim Đan-kô' của Gorki, hành động xé ngực moi tim của Đan-kô để soi đường cho bộ lạc có ý nghĩa biểu tượng sâu sắc. Ý nghĩa nào sau đây là phù hợp nhất với hành động này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Đoạn văn tả cảnh khu rừng và đầm lầy trong 'Trái tim Đan-kô' ('Những cành cây vướng víu, những dây leo chằng chịt... hơi độc bốc lên từ đầm lầy') chủ yếu góp phần tạo nên bầu không khí và cảm giác gì cho câu chuyện?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Phân tích thái độ của đám đông bộ lạc đối với Đan-kô khi họ gặp khó khăn trong khu rừng tăm tối. Thái độ đó bộc lộ điều gì về bản chất con người khi đối mặt với thử thách?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Chi tiết 'một người cẩn thận dẫm lên trái tim kiêu hãnh của Đan-kô và nó vỡ tan thành những đốm lửa xanh' ở cuối truyện 'Trái tim Đan-kô' mang ý nghĩa gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: 'Một người Hà Nội' của Nguyễn Khải được kể theo ngôi thứ nhất, xưng 'tôi'. Việc lựa chọn ngôi kể này có tác dụng chủ yếu gì trong việc khắc họa nhân vật Cô Hiền và thể hiện chủ đề?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Cô Hiền trong 'Một người Hà Nội' được khắc họa là người phụ nữ giữ gìn những giá trị truyền thống của Hà Nội. Điều này thể hiện rõ nhất qua những khía cạnh nào của bà?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Phân tích ý nghĩa của chi tiết 'cái thú chơi cây cảnh, cây thế' của Cô Hiền trong 'Một người Hà Nội'. Chi tiết này nói lên điều gì về tâm hồn và lối sống của bà?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Bối cảnh xã hội có nhiều biến động (chiến tranh, đổi mới) được tái hiện trong 'Một người Hà Nội' có vai trò gì trong việc làm nổi bật vẻ đẹp của nhân vật Cô Hiền?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Trong 'Tầng hai' của Nguyễn Thị Thu Huệ, không gian 'tầng hai' của ngôi nhà cổ có ý nghĩa biểu tượng gì đối với cuộc sống và mối quan hệ của các nhân vật?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Phân tích mâu thuẫn chính trong truyện 'Tầng hai'. Mâu thuẫn đó chủ yếu xoay quanh điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Truyện 'Tầng hai' thường để lại cho người đọc một cảm giác day dứt, suy tư về cuộc sống hiện đại. Điều gì trong cách kết thúc câu chuyện góp phần tạo nên cảm giác này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Phân tích cách tác giả Nguyễn Thị Thu Huệ sử dụng ngôn ngữ trong 'Tầng hai' để diễn tả nội tâm phức tạp của nhân vật. Đặc điểm nào nổi bật?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Giả sử bạn được yêu cầu phân tích chi tiết 'chiếc cửa sổ nhìn ra khoảng sân đầy nắng' trong truyện 'Nắng đẹp miền quê ngoại'. Bạn sẽ tập trung phân tích ý nghĩa biểu tượng nào của chi tiết này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Phân tích mối quan hệ giữa người kể chuyện và nhân vật người bà (hoặc người thân ở quê) trong 'Nắng đẹp miền quê ngoại'. Mối quan hệ này chủ yếu thể hiện điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Chủ đề chính thường gặp trong các truyện ngắn về đề tài quê hương, gia đình (như 'Nắng đẹp miền quê ngoại') là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Khi viết bài văn nghị luận về một tác phẩm truyện, bước quan trọng nhất để đảm bảo bài viết có chiều sâu và tính thuyết phục là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Giả sử bạn cần giới thiệu truyện ngắn 'Một người Hà Nội' trước lớp. Để thu hút sự chú ý của người nghe ngay từ đầu, bạn nên bắt đầu bằng cách nào hiệu quả nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Khi phân tích một đoạn văn trong truyện ngắn, việc chú ý đến các biện pháp tu từ (như so sánh, ẩn dụ, điệp ngữ...) có tác dụng gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Trong một bài văn nghị luận về truyện ngắn 'Tầng hai', nếu bạn muốn phân tích sự bế tắc trong giao tiếp của cặp vợ chồng, bạn nên tập trung vào khía cạnh nào của lời thoại hoặc hành động của họ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Khi phân tích nhân vật Đan-kô trong 'Trái tim Đan-kô', để làm nổi bật phẩm chất anh hùng và vị tha của anh, bạn cần tập trung vào những dẫn chứng nào trong truyện?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Đoạn văn sau trích từ một truyện ngắn: 'Nó ngồi bên cửa sổ, nhìn ra màn đêm đặc quánh. Ngoài kia, tiếng rao đêm vọng lại nghe não nuột. Nó thấy mình như một cái cây khô héo, lạc lõng giữa sa mạc của chính tâm hồn mình.' Đoạn văn này chủ yếu sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để khắc họa tâm trạng nhân vật?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Xét câu 'Mấy chục năm qua đi, cái nếp nhà Hà Nội vẫn không hề phai nhạt trong con người bà.' (Trích 'Một người Hà Nội'). Từ 'nếp nhà' trong câu này chủ yếu mang ý nghĩa gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Trong truyện ngắn, chi tiết 'thắt nút' (tạo ra mâu thuẫn, biến cố) và 'mở nút' (giải quyết mâu thuẫn) có vai trò gì trong việc xây dựng cốt truyện?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Giả sử bạn đang viết một đoạn phân tích về sự thay đổi trong tâm trạng của nhân vật sau một biến cố. Bạn nên sử dụng loại từ ngữ nào để diễn tả sự thay đổi đó một cách hiệu quả nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Đọc đoạn trích: 'Anh nhìn ra ngoài cửa sổ. Ngoài kia, thành phố vẫn ồn ào, náo nhiệt. Nhưng trong lòng anh, một khoảng trống mênh mông đang gặm nhấm. Anh cảm thấy lạc lõng, cô đơn ngay giữa dòng đời xuôi ngược.' Tâm trạng chủ đạo của nhân vật trong đoạn trích này là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Khi giới thiệu một tác phẩm truyện, việc lồng ghép cảm xúc cá nhân và sự đồng cảm với nhân vật/tình huống có tác dụng gì đối với người nghe?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Một học sinh viết câu mở đầu cho bài nghị luận về truyện ngắn như sau: 'Truyện ngắn X của tác giả Y là một tác phẩm hay, có nhiều điều đáng bàn.' Câu mở đầu này có điểm yếu gì cần khắc phục để trở nên hấp dẫn hơn?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều - Đề 08

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm nổi bật nào về dung lượng thường giúp phân biệt truyện ngắn với tiểu thuyết?

  • A. Dung lượng ngắn, tập trung vào một vài sự kiện hoặc lát cắt cuộc đời.
  • B. Dung lượng dài, bao quát nhiều sự kiện và tuyến nhân vật phức tạp.
  • C. Không có sự khác biệt rõ rệt về dung lượng giữa hai thể loại.
  • D. Dung lượng chỉ phụ thuộc vào số lượng nhân vật.

Câu 2: Khi phân tích nhân vật trong truyện ngắn, yếu tố nào thường được chú trọng nhất để làm nổi bật tư tưởng của tác phẩm?

  • A. Toàn bộ quá trình phát triển tính cách từ đầu đến cuối truyện.
  • B. Số lượng mối quan hệ xã hội của nhân vật.
  • C. Những nét tính cách, hành động, hoặc suy nghĩ điển hình, mang tính biểu tượng.
  • D. Ngoại hình chi tiết và trang phục của nhân vật.

Câu 3: Trong truyện ngắn, cốt truyện thường được tổ chức như thế nào để tạo ấn tượng mạnh mẽ?

  • A. Phát triển theo trình tự thời gian tuyến tính, chi tiết mọi sự kiện.
  • B. Bao gồm nhiều tuyến cốt truyện song song, phức tạp.
  • C. Tập trung vào miêu tả bối cảnh xã hội rộng lớn.
  • D. Thường cô đúc, ít sự kiện, tập trung vào một điểm nút hoặc bước ngoặt.

Câu 4: Ngôi kể thứ nhất (xưng "tôi") trong truyện ngắn mang lại hiệu quả chủ yếu nào cho tác phẩm?

  • A. Giúp người kể chuyện biết hết mọi suy nghĩ của tất cả các nhân vật.
  • B. Tăng tính chân thực, tạo cảm giác gần gũi và cho phép khám phá chiều sâu nội tâm nhân vật "tôi".
  • C. Khiến câu chuyện trở nên khách quan, không có sự tham gia của người kể.
  • D. Giới hạn phạm vi câu chuyện chỉ trong bối cảnh gia đình nhân vật "tôi".

Câu 5: Phân tích bối cảnh (không gian và thời gian) trong truyện ngắn giúp người đọc hiểu điều gì?

  • A. Hoàn cảnh sống, điều kiện tác động đến số phận và tính cách nhân vật.
  • B. Chỉ đơn thuần là nơi chốn và thời điểm câu chuyện diễn ra.
  • C. Quy mô và dung lượng của tác phẩm.
  • D. Số lượng nhân vật chính trong truyện.

Câu 6: Yếu tố nào trong truyện ngắn thường mang tính khái quát, thể hiện quan niệm, thái độ của nhà văn trước cuộc đời?

  • A. Cốt truyện.
  • B. Nhân vật phụ.
  • C. Chủ đề và tư tưởng của tác phẩm.
  • D. Ngôi kể.

Câu 7: Khi đọc truyện ngắn "Trái tim Đan-kô" (M. Gorki), chi tiết "trái tim rực cháy" của Đan-kô có ý nghĩa biểu tượng sâu sắc về điều gì?

  • A. Sự nóng nảy, giận dữ của Đan-kô.
  • B. Tình yêu đôi lứa mãnh liệt.
  • C. Lòng tham muốn quyền lực cá nhân.
  • D. Lòng yêu thương con người vô bờ bến, sẵn sàng hi sinh vì cộng đồng.

Câu 8: Trong truyện "Một người Hà Nội" (Nguyễn Khải), nhân vật bà Hiền được xây dựng chủ yếu thông qua những yếu tố nào?

  • A. Chỉ qua ngoại hình xinh đẹp của bà.
  • B. Qua lời kể, suy nghĩ của nhân vật "tôi" và những chi tiết về lối sống, quan niệm sống của bà qua nhiều giai đoạn lịch sử.
  • C. Chỉ qua các đoạn hội thoại ngắn ngủi giữa bà và những người hàng xóm.
  • D. Qua việc liệt kê các thành tích và chức vụ xã hội của bà.

Câu 9: Câu nói của bà Hiền trong "Một người Hà Nội": "Thiếu gì thì thiếu, chứ nếp sống thanh lịch của người Hà Nội thì không được thiếu" thể hiện điều gì về nhân vật này?

  • A. Bà là người coi trọng vật chất hơn tinh thần.
  • B. Bà có thái độ kì thị với những người không phải gốc Hà Nội.
  • C. Bà là người trân trọng và cố gắng gìn giữ những giá trị văn hóa truyền thống tốt đẹp.
  • D. Bà là người có lối sống cổ hủ, lạc hậu.

Câu 10: Truyện ngắn "Tầng hai" (Nguyễn Huy Thiệp) thường được nhận xét là có lối kể chuyện độc đáo. Đặc điểm nào sau đây mô tả đúng về lối kể trong truyện này?

  • A. Kết hợp giữa thực và ảo, có yếu tố huyền thoại, đôi khi phi logic, sử dụng nhiều chi tiết lạ, gây ám ảnh.
  • B. Tuân thủ nghiêm ngặt trình tự thời gian, miêu tả hiện thực một cách khách quan, chi tiết.
  • C. Chỉ tập trung vào miêu tả tâm lý nhân vật một cách sâu sắc.
  • D. Sử dụng ngôi kể thứ ba toàn tri, biết hết mọi suy nghĩ của nhân vật.

Câu 11: Trong truyện "Tầng hai", không gian "tầng hai" của căn nhà có thể được hiểu là biểu tượng cho điều gì?

  • A. Một không gian sống hiện đại, tiện nghi.
  • B. Nơi trú ngụ an toàn, tách biệt khỏi thế giới bên ngoài.
  • C. Sự giàu có và sung túc về vật chất.
  • D. Không gian chứa đựng những bí ẩn, ám ảnh về quá khứ, về cõi tâm linh hoặc tiềm thức.

Câu 12: Truyện ngắn "Nắng đẹp miền quê ngoại" (Nguyễn Minh Châu) khắc họa vẻ đẹp của thiên nhiên và con người vùng quê. Yếu tố nào sau đây góp phần lớn tạo nên chất trữ tình cho tác phẩm?

  • A. Cốt truyện kịch tính, nhiều xung đột.
  • B. Sự kết hợp giữa miêu tả cảnh vật thiên nhiên tươi đẹp và dòng suy nghĩ, cảm xúc hoài niệm của nhân vật "tôi".
  • C. Tập trung vào các sự kiện chính trị xã hội nổi bật.
  • D. Việc sử dụng nhiều thuật ngữ khoa học, kĩ thuật.

Câu 13: Khi viết bài văn nghị luận về một tác phẩm truyện, thao tác quan trọng nhất để làm sáng tỏ vấn đề nghị luận là gì?

  • A. Chỉ tóm tắt lại toàn bộ nội dung câu chuyện.
  • B. Kể lại chi tiết cuộc đời và sự nghiệp của tác giả.
  • C. Phân tích, bình giảng các yếu tố nghệ thuật (nhân vật, cốt truyện, bối cảnh, ngôn ngữ...) và nội dung (chủ đề, tư tưởng) của tác phẩm, kết hợp dẫn chứng phù hợp.
  • D. Liệt kê danh sách các nhân vật trong truyện.

Câu 14: Để giới thiệu một tác phẩm truyện hấp dẫn và thuyết phục, người giới thiệu cần chú ý đến yếu tố nào nhất?

  • A. Cung cấp thông tin cơ bản về tác phẩm (tên tác giả, thể loại, bối cảnh sơ lược), nêu bật giá trị nội dung và nghệ thuật đặc sắc, đồng thời thể hiện cảm nhận cá nhân một cách chân thành, gợi mở.
  • B. Kể lại toàn bộ kết thúc của câu chuyện để người nghe/đọc không cần đọc nữa.
  • C. Chỉ tập trung vào việc phê phán những điểm yếu của tác phẩm.
  • D. Liệt kê thật nhiều giải thưởng mà tác phẩm đã đạt được.

Câu 15: Chi tiết "những đám mây như hình dáng con người đang bò trên mặt đất" trong "Trái tim Đan-kô" có thể được hiểu là thể hiện điều gì về bối cảnh của câu chuyện?

  • A. Không gian yên bình, thơ mộng.
  • B. Không gian khắc nghiệt, u ám, gợi cảm giác nặng nề, khó khăn.
  • C. Không gian rộng lớn, thoáng đãng.
  • D. Không gian tràn ngập ánh sáng mặt trời.

Câu 16: Khi phân tích sự kiện trong truyện ngắn, việc xác định "đỉnh điểm" có ý nghĩa gì?

  • A. Là sự kiện mở đầu câu chuyện.
  • B. Là sự kiện kết thúc câu chuyện.
  • C. Là điểm mâu thuẫn được đẩy lên cao nhất, quyết định sự thay đổi hoặc số phận nhân vật, làm bộc lộ rõ nhất bản chất sự việc.
  • D. Là đoạn miêu tả phong cảnh đẹp nhất trong truyện.

Câu 17: Ngôn ngữ trong truyện ngắn có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Chỉ dùng để cung cấp thông tin về cốt truyện.
  • B. Chỉ dùng để mô tả ngoại hình nhân vật.
  • C. Chỉ dùng để ghi lại lời thoại của nhân vật.
  • D. Là phương tiện để nhà văn khắc họa nhân vật, xây dựng bối cảnh, dẫn dắt cốt truyện, thể hiện cảm xúc và tư tưởng của mình.

Câu 18: Trong "Một người Hà Nội", chi tiết bà Hiền tự tay nhổ cỏ ở vườn nhà, dù đã có người giúp việc, thể hiện điều gì về tính cách bà?

  • A. Thể hiện sự cẩn thận, tỉ mỉ, yêu lao động và nếp sống truyền thống.
  • B. Thể hiện sự keo kiệt, không muốn thuê người làm.
  • C. Thể hiện sự lười biếng, không muốn giao việc cho người khác.
  • D. Thể hiện sự quan tâm thái quá đến tiểu tiết.

Câu 19: Khi phân tích "Trái tim Đan-kô", việc tìm hiểu về bối cảnh ra đời của tác phẩm (thời đại, hoàn cảnh xã hội của M. Gorki) giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn điều gì?

  • A. Chỉ giúp biết thêm thông tin tiểu sử nhà văn.
  • B. Không liên quan gì đến việc phân tích tác phẩm.
  • C. Hiểu được nguồn cảm hứng, ý nghĩa xã hội và thông điệp mà tác giả muốn gửi gắm qua hình tượng Đan-kô và câu chuyện.
  • D. Chỉ giúp biết được truyện được viết khi nào.

Câu 20: Yếu tố nào trong truyện ngắn "Tầng hai" góp phần tạo nên không khí liêu trai, huyền ảo?

  • A. Miêu tả chi tiết các hoạt động sinh hoạt đời thường.
  • B. Sự xuất hiện của các yếu tố siêu nhiên, kì lạ, những giấc mơ, ảo ảnh, và cách kể chuyện mơ hồ, đa nghĩa.
  • C. Tập trung vào các đoạn đối thoại chân thực, gần gũi.
  • D. Miêu tả rõ ràng, cụ thể bối cảnh lịch sử.

Câu 21: So sánh nhân vật Đan-kô trong "Trái tim Đan-kô" và bà Hiền trong "Một người Hà Nội", điểm chung về phẩm chất nổi bật của họ là gì?

  • A. Đều là những người có cuộc sống bình lặng, không có gì đặc biệt.
  • B. Đều là những người chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân.
  • C. Đều là những người có tính cách nóng nảy, bốc đồng.
  • D. Đều là những người mang trong mình những giá trị cao đẹp, sẵn sàng hi sinh hoặc gìn giữ những điều tốt đẹp cho cộng đồng/gia đình.

Câu 22: Khi giới thiệu truyện "Nắng đẹp miền quê ngoại", bạn nên tập trung vào điều gì để thu hút người nghe/đọc?

  • A. Liệt kê tất cả tên các loại cây cối được nhắc đến trong truyện.
  • B. Tóm tắt lại toàn bộ diễn biến cốt truyện một cách khô khan.
  • C. Nhấn mạnh vẻ đẹp bình dị, thơ mộng của cảnh sắc và tình cảm gia đình, quê hương sâu lắng được thể hiện qua giọng văn giàu cảm xúc.
  • D. Chỉ nói về số trang của cuốn sách chứa truyện.

Câu 23: Phân tích cách miêu tả nội tâm nhân vật là tìm hiểu điều gì?

  • A. Những suy nghĩ, cảm xúc, tâm trạng, diễn biến tâm lý của nhân vật được nhà văn thể hiện qua lời độc thoại nội tâm, dòng ý thức, hoặc miêu tả gián tiếp qua hành động, cử chỉ.
  • B. Chi tiết về nghề nghiệp và hoàn cảnh kinh tế của nhân vật.
  • C. Mối quan hệ của nhân vật với các nhân vật khác.
  • D. Tóm tắt lại quá khứ của nhân vật.

Câu 24: Kỹ thuật "dòng ý thức" (stream of consciousness) trong truyện ngắn là gì?

  • A. Kỹ thuật miêu tả cảnh vật theo trình tự thời gian.
  • B. Kỹ thuật tái hiện dòng chảy liên tục, hỗn độn của suy nghĩ, cảm xúc, hồi ức trong tâm trí nhân vật, thường không theo trật tự logic hay ngữ pháp thông thường.
  • C. Kỹ thuật kể chuyện theo ngôi thứ ba toàn tri.
  • D. Kỹ thuật xây dựng cốt truyện với nhiều sự kiện bất ngờ.

Câu 25: Trong truyện "Một người Hà Nội", chi tiết nhân vật "tôi" nhận xét về vẻ đẹp "không tuổi" của bà Hiền qua thời gian gợi cho người đọc suy nghĩ gì về nhân vật này?

  • A. Bà Hiền là người không bao giờ già đi về mặt thể chất.
  • B. Bà Hiền là người sống khép kín, không chịu ảnh hưởng của thời gian.
  • C. Bà Hiền chỉ quan tâm đến việc giữ gìn nhan sắc bề ngoài.
  • D. Vẻ đẹp "không tuổi" ở đây mang ý nghĩa biểu tượng, thể hiện sự bền vững của những giá trị văn hóa, tinh thần, nếp sống thanh lịch mà bà gìn giữ qua bao biến động thời cuộc.

Câu 26: Truyện ngắn "Trái tim Đan-kô" mang đậm màu sắc lãng mạn và sử thi. Yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần tạo nên đặc điểm này?

  • A. Miêu tả chi tiết, tỉ mỉ cuộc sống sinh hoạt đời thường của người dân.
  • B. Hình tượng người anh hùng Đan-kô có phẩm chất phi thường, hành động cao cả vì cộng đồng.
  • C. Không gian rộng lớn, kì vĩ (rừng già, đầm lầy, thảo nguyên).
  • D. Giọng điệu ngợi ca, hào hùng.

Câu 27: Khi phân tích các chi tiết mang tính biểu tượng trong truyện ngắn (ví dụ: "tầng hai", "trái tim rực cháy", "nắng đẹp"), người đọc cần làm gì?

  • A. Chỉ cần liệt kê các chi tiết đó.
  • B. Giải mã ý nghĩa ẩn dụ, liên tưởng mà chi tiết đó gợi ra trong bối cảnh toàn truyện, kết nối với chủ đề và tư tưởng tác phẩm.
  • C. Bỏ qua các chi tiết đó vì chúng không quan trọng.
  • D. Chỉ tập trung vào nghĩa đen của chi tiết.

Câu 28: Đâu là điểm khác biệt cơ bản về mục đích khi "viết bài văn nghị luận về một tác phẩm truyện" so với "giới thiệu một tác phẩm truyện"?

  • A. Cả hai đều nhằm mục đích tóm tắt lại nội dung truyện.
  • B. Cả hai đều chỉ nhằm mục đích bày tỏ cảm xúc cá nhân về truyện.
  • C. Nghị luận nhằm phân tích, đánh giá sâu sắc về nội dung và nghệ thuật của tác phẩm để làm sáng tỏ một vấn đề; Giới thiệu nhằm cung cấp thông tin cơ bản và gợi ý, khơi gợi hứng thú cho người khác đọc tác phẩm.
  • D. Nghị luận dành cho người chưa đọc truyện, giới thiệu dành cho người đã đọc truyện.

Câu 29: Chi tiết "nắng đẹp" trong truyện "Nắng đẹp miền quê ngoại" có thể được hiểu là biểu tượng cho điều gì?

  • A. Vẻ đẹp bình yên, tươi sáng của quê hương, đồng thời gợi liên tưởng đến những kỉ niệm đẹp đẽ, ấm áp trong tâm hồn nhân vật.
  • B. Thời tiết thuận lợi cho việc đồng áng.
  • C. Sự giàu có về vật chất của vùng quê.
  • D. Sự thay đổi tiêu cực của cảnh vật.

Câu 30: Khi phân tích mối quan hệ giữa các nhân vật trong truyện ngắn, người đọc có thể rút ra được điều gì về tư tưởng của tác giả?

  • A. Chỉ biết được ai là nhân vật chính, ai là nhân vật phụ.
  • B. Chỉ biết được tên gọi của các nhân vật.
  • C. Chỉ biết được thứ bậc xã hội của các nhân vật.
  • D. Hiểu được quan điểm của tác giả về các mối quan hệ xã hội, tình người, xung đột giữa các giá trị sống, từ đó làm sáng tỏ chủ đề và tư tưởng tác phẩm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Đặc điểm nổi bật nào về dung lượng thường giúp phân biệt truyện ngắn với tiểu thuyết?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Khi phân tích nhân vật trong truyện ngắn, yếu tố nào thường được chú trọng nhất để làm nổi bật tư tưởng của tác phẩm?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Trong truyện ngắn, cốt truyện thường được tổ chức như thế nào để tạo ấn tượng mạnh mẽ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Ngôi kể thứ nhất (xưng 'tôi') trong truyện ngắn mang lại hiệu quả chủ yếu nào cho tác phẩm?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Phân tích bối cảnh (không gian và thời gian) trong truyện ngắn giúp người đọc hiểu điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Yếu tố nào trong truyện ngắn thường mang tính khái quát, thể hiện quan niệm, thái độ của nhà văn trước cuộc đời?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Khi đọc truyện ngắn 'Trái tim Đan-kô' (M. Gorki), chi tiết 'trái tim rực cháy' của Đan-kô có ý nghĩa biểu tượng sâu sắc về điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Trong truyện 'Một người Hà Nội' (Nguyễn Khải), nhân vật bà Hiền được xây dựng chủ yếu thông qua những yếu tố nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Câu nói của bà Hiền trong 'Một người Hà Nội': 'Thiếu gì thì thiếu, chứ nếp sống thanh lịch của người Hà Nội thì không được thiếu' thể hiện điều gì về nhân vật này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Truyện ngắn 'Tầng hai' (Nguyễn Huy Thiệp) thường được nhận xét là có lối kể chuyện độc đáo. Đặc điểm nào sau đây mô tả đúng về lối kể trong truyện này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Trong truyện 'Tầng hai', không gian 'tầng hai' của căn nhà có thể được hiểu là biểu tượng cho điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Truyện ngắn 'Nắng đẹp miền quê ngoại' (Nguyễn Minh Châu) khắc họa vẻ đẹp của thiên nhiên và con người vùng quê. Yếu tố nào sau đây góp phần lớn tạo nên chất trữ tình cho tác phẩm?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Khi viết bài văn nghị luận về một tác phẩm truyện, thao tác quan trọng nhất để làm sáng tỏ vấn đề nghị luận là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Để giới thiệu một tác phẩm truyện hấp dẫn và thuyết phục, người giới thiệu cần chú ý đến yếu tố nào nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Chi tiết 'những đám mây như hình dáng con người đang bò trên mặt đất' trong 'Trái tim Đan-kô' có thể được hiểu là thể hiện điều gì về bối cảnh của câu chuyện?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Khi phân tích sự kiện trong truyện ngắn, việc xác định 'đỉnh điểm' có ý nghĩa gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Ngôn ngữ trong truyện ngắn có vai trò quan trọng như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Trong 'Một người Hà Nội', chi tiết bà Hiền tự tay nhổ cỏ ở vườn nhà, dù đã có người giúp việc, thể hiện điều gì về tính cách bà?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Khi phân tích 'Trái tim Đan-kô', việc tìm hiểu về bối cảnh ra đời của tác phẩm (thời đại, hoàn cảnh xã hội của M. Gorki) giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Yếu tố nào trong truyện ngắn 'Tầng hai' góp phần tạo nên không khí liêu trai, huyền ảo?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: So sánh nhân vật Đan-kô trong 'Trái tim Đan-kô' và bà Hiền trong 'Một người Hà Nội', điểm chung về phẩm chất nổi bật của họ là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Khi giới thiệu truyện 'Nắng đẹp miền quê ngoại', bạn nên tập trung vào điều gì để thu hút người nghe/đọc?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Phân tích cách miêu tả nội tâm nhân vật là tìm hiểu điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Kỹ thuật 'dòng ý thức' (stream of consciousness) trong truyện ngắn là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Trong truyện 'Một người Hà Nội', chi tiết nhân vật 'tôi' nhận xét về vẻ đẹp 'không tuổi' của bà Hiền qua thời gian gợi cho người đọc suy nghĩ gì về nhân vật này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Truyện ngắn 'Trái tim Đan-kô' mang đậm màu sắc lãng mạn và sử thi. Yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần tạo nên đặc điểm này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Khi phân tích các chi tiết mang tính biểu tượng trong truyện ngắn (ví dụ: 'tầng hai', 'trái tim rực cháy', 'nắng đẹp'), người đọc cần làm gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Đâu là điểm khác biệt cơ bản về mục đích khi 'viết bài văn nghị luận về một tác phẩm truyện' so với 'giới thiệu một tác phẩm truyện'?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Chi tiết 'nắng đẹp' trong truyện 'Nắng đẹp miền quê ngoại' có thể được hiểu là biểu tượng cho điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Khi phân tích mối quan hệ giữa các nhân vật trong truyện ngắn, người đọc có thể rút ra được điều gì về tư tưởng của tác giả?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều - Đề 09

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo đặc trưng thể loại, yếu tố nào thường được tập trung khai thác sâu sắc nhất trong truyện ngắn, tạo nên ấn tượng đậm nét cho người đọc?

  • A. Diễn biến phức tạp của nhiều tuyến cốt truyện song song.
  • B. Sự phát triển đa dạng, nhiều mặt của hệ thống nhân vật phong phú.
  • C. Bối cảnh không gian, thời gian rộng lớn, trải dài.
  • D. Một khía cạnh tính cách, một sự kiện mang tính bước ngoặt hoặc một tâm trạng, cảm xúc đặc biệt.

Câu 2: Cốt truyện trong truyện ngắn thường có đặc điểm gì giúp thể loại này khác biệt với tiểu thuyết?

  • A. Bao gồm nhiều sự kiện lớn, phức tạp, liên kết lỏng lẻo.
  • B. Thường không có cao trào và mở nút rõ ràng.
  • C. Tập trung vào một vài sự kiện chính, diễn biến nhanh, ít tình tiết phụ.
  • D. Luôn có kết thúc đóng, giải quyết triệt để mọi mâu thuẫn.

Câu 3: Việc sử dụng người kể chuyện ngôi thứ nhất trong truyện ngắn (ví dụ như trong "Một người Hà Nội" hay "Nắng đẹp miền quê ngoại") thường mang lại hiệu quả nghệ thuật chủ yếu nào?

  • A. Tạo cái nhìn khách quan, toàn diện về sự kiện và nhân vật.
  • B. Tăng tính chân thực, gần gũi, bộc lộ trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc của người kể.
  • C. Giúp che giấu thông tin, tạo sự bất ngờ cho người đọc.
  • D. Cho phép người kể chuyện biết hết mọi điều về tất cả nhân vật.

Câu 4: Trong truyện ngắn "Trái tim Đan-kô" của M. Go-rơ-ki, hành động xé lồng ngực, moi trái tim đang cháy sáng để dẫn đường của Đan-kô thể hiện điều gì sâu sắc nhất về nhân vật này?

  • A. Lòng yêu thương con người vô bờ bến, sẵn sàng hy sinh bản thân vì cộng đồng.
  • B. Sự tức giận, tuyệt vọng trước thái độ hèn nhát, vô ơn của bộ lạc.
  • C. Ước muốn chứng tỏ sức mạnh phi thường của bản thân trước mọi người.
  • D. Nỗi sợ hãi bóng tối và sự lạc lõng khi đi một mình.

Câu 5: Chi tiết "giẫm phải trái tim đang cháy" của một người cẩn thận trong truyện "Trái tim Đan-kô" mang ý nghĩa biểu tượng nào?

  • A. Sự vô tình, thiếu suy nghĩ của con người trước những điều vĩ đại.
  • B. Biểu tượng cho sự kết thúc của một hành trình gian khổ.
  • C. Thể hiện sự cẩn trọng, tỉ mỉ của người đó.
  • D. Gợi lên thái độ thờ ơ, vô ơn, lãng quên sự hy sinh cao cả trong cuộc sống thường ngày.

Câu 6: Tư tưởng chủ đạo mà M. Go-rơ-ki muốn gửi gắm qua câu chuyện về Đan-kô là gì?

  • A. Khẳng định sức mạnh của thiên nhiên hoang dã.
  • B. Phê phán sự ích kỷ, hèn nhát của con người.
  • C. Ca ngợi chủ nghĩa anh hùng lãng mạn, tinh thần xả thân vì mọi người.
  • D. Miêu tả nỗi sợ hãi và khó khăn khi đối mặt với thử thách.

Câu 7: Trong truyện "Một người Hà Nội" của Nguyễn Khải, nhân vật bà Hiền được xây dựng chủ yếu để thể hiện phẩm chất nào của người Hà Nội xưa?

  • A. Sự năng động, nhạy bén với thời cuộc, luôn tìm kiếm sự đổi mới.
  • B. Nét thanh lịch, giữ gìn cốt cách văn hóa truyền thống trong mọi hoàn cảnh biến động.
  • C. Tính cách hướng nội, ít giao tiếp, sống khép kín.
  • D. Sự giàu có về vật chất và địa vị xã hội.

Câu 8: Bối cảnh lịch sử và xã hội trong truyện "Một người Hà Nội" (thời kỳ chiến tranh, bao cấp, đổi mới) có vai trò như thế nào trong việc khắc họa nhân vật bà Hiền?

  • A. Là phông nền, thử thách để làm nổi bật bản lĩnh, cốt cách văn hóa của nhân vật.
  • B. Là nguyên nhân chính khiến nhân vật thay đổi hoàn toàn tính cách.
  • C. Không ảnh hưởng nhiều đến cuộc sống và suy nghĩ của nhân vật.
  • D. Chỉ đơn thuần là không gian, thời gian diễn ra câu chuyện.

Câu 9: Nhận xét nào sau đây đúng về phong cách viết của Nguyễn Khải thể hiện qua truyện "Một người Hà Nội"?

  • A. Sử dụng nhiều yếu tố hoang đường, kì ảo.
  • B. Ngôn ngữ giản dị, mộc mạc, ít dùng biện pháp tu từ.
  • C. Giọng điệu tự sự, suy ngẫm, kết hợp giữa kể chuyện và bình luận.
  • D. Tập trung miêu tả ngoại hình, hành động của nhân vật một cách chi tiết.

Câu 10: Qua nhân vật bà Hiền, Nguyễn Khải muốn gửi gắm thông điệp gì về giá trị truyền thống và con người Hà Nội?

  • A. Người Hà Nội xưa đều bảo thủ, không chịu thay đổi.
  • B. Giá trị truyền thống chỉ tồn tại ở những người già.
  • C. Sự giàu có vật chất là yếu tố quyết định cốt cách con người.
  • D. Cốt cách văn hóa, giá trị truyền thống có thể được giữ gìn và phát huy ngay cả trong hoàn cảnh biến động của xã hội.

Câu 11: Trong truyện "Tầng hai" của Nguyễn Huy Thiệp, không khí chủ đạo của câu chuyện là gì?

  • A. Vui tươi, lãng mạn, đầy hy vọng.
  • B. U ám, bí ẩn, gợi cảm giác bất an, ngột ngạt.
  • C. Hào hùng, sôi nổi, mang tính sử thi.
  • D. Bình yên, tĩnh lặng, mang tính triết lý nhẹ nhàng.

Câu 12: Nhân vật người kể chuyện trong "Tầng hai" có điểm gì đặc biệt về góc nhìn và tâm trạng?

  • A. Là người chứng kiến sự việc, có tâm trạng bồn chồn, khó hiểu, nhìn đời với con mắt đầy hoài nghi.
  • B. Là người tham gia tích cực vào các sự kiện, luôn lạc quan, tin tưởng vào cuộc sống.
  • C. Là người đứng ngoài quan sát, đưa ra những nhận xét khách quan, lý trí.
  • D. Là nhân vật chính, có diễn biến tâm lý rõ ràng, phức tạp.

Câu 13: Biểu tượng "tầng hai" trong truyện ngắn cùng tên của Nguyễn Huy Thiệp có thể gợi liên tưởng đến điều gì?

  • A. Một nơi chốn bình yên, tách biệt khỏi cuộc sống xô bồ.
  • B. Sự thăng tiến trong xã hội, đạt được thành công.
  • C. Một không gian bí ẩn, chứa đựng những điều khó hiểu, phi lý, hoặc ẩn chứa mặt trái của cuộc sống.
  • D. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc về vật chất.

Câu 14: Phong cách nghệ thuật của Nguyễn Huy Thiệp trong "Tầng hai" được thể hiện rõ nhất qua đặc điểm nào?

  • A. Ngôn ngữ trau chuốt, bay bổng, giàu chất thơ.
  • B. Cốt truyện chặt chẽ, logic, dễ nắm bắt.
  • C. Nhân vật được xây dựng theo kiểu lý tưởng hóa.
  • D. Sử dụng nhiều chi tiết lạ, kì ảo, ngôn ngữ khô khan, tỉnh táo, tạo không khí ám ảnh, đa nghĩa.

Câu 15: Truyện ngắn "Nắng đẹp miền quê ngoại" của Nguyễn Quang Sáng chủ yếu khai thác đề tài nào?

  • A. Kỷ niệm tuổi thơ, tình cảm gia đình, quê hương.
  • B. Những vấn đề xã hội nhức nhối, mâu thuẫn giai cấp.
  • C. Chủ nghĩa anh hùng trong chiến tranh.
  • D. Những câu chuyện tình yêu lãng mạn.

Câu 16: Không gian "quê ngoại" trong truyện "Nắng đẹp miền quê ngoại" có vai trò như thế nào trong việc thể hiện cảm xúc và chủ đề tác phẩm?

  • A. Là nơi diễn ra những sự kiện bi kịch, đau buồn.
  • B. Chỉ là bối cảnh phụ, không có ý nghĩa đặc biệt.
  • C. Là không gian gắn liền với tuổi thơ êm đềm, là nơi lưu giữ những kỷ niệm đẹp và tình cảm sâu nặng.
  • D. Biểu tượng cho sự nghèo khó, lạc hậu.

Câu 17: Chi tiết "nắng đẹp" trong nhan đề và xuyên suốt truyện "Nắng đẹp miền quê ngoại" gợi cho người đọc cảm nhận gì về câu chuyện?

  • A. Thời tiết thuận lợi cho việc đồng áng.
  • B. Sự giàu có về tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Một không khí căng thẳng, đầy thử thách.
  • D. Sự ấm áp, tươi sáng của ký ức, tình cảm và vẻ đẹp yên bình của quê hương.

Câu 18: So sánh nhân vật Đan-kô ("Trái tim Đan-kô") và bà Hiền ("Một người Hà Nội"), điểm khác biệt cốt lõi trong cách họ thể hiện giá trị sống là gì?

  • A. Đan-kô hy sinh vì tình yêu đôi lứa, bà Hiền vì sự nghiệp.
  • B. Đan-kô thể hiện chủ nghĩa anh hùng xả thân vì cộng đồng, bà Hiền thể hiện sự giữ gìn cốt cách văn hóa, bản lĩnh sống một cách bình dị, bền bỉ.
  • C. Đan-kô đại diện cho thế hệ cũ, bà Hiền đại diện cho thế hệ mới.
  • D. Đan-kô sống ích kỷ, bà Hiền sống vị tha.

Câu 19: Yếu tố nào trong truyện ngắn thường có vai trò quan trọng trong việc tạo ra chiều sâu tư tưởng, gợi nhiều suy ngẫm cho người đọc, ngay cả khi cốt truyện đơn giản?

  • A. Các chi tiết biểu tượng, hình ảnh ẩn dụ.
  • B. Số lượng nhân vật phụ đông đảo.
  • C. Sự kiện lịch sử được nhắc đến.
  • D. Lời thoại dài, phức tạp.

Câu 20: Khi phân tích một tác phẩm truyện ngắn, việc tìm hiểu về người kể chuyện (ngôi kể, điểm nhìn) giúp người đọc làm rõ điều gì?

  • A. Ngoại hình chi tiết của tất cả nhân vật.
  • B. Toàn bộ lịch sử ra đời của tác phẩm.
  • C. Cách thông tin được truyền tải, thái độ của tác giả (qua người kể chuyện) đối với câu chuyện và nhân vật.
  • D. Số lượng bản in của cuốn sách.

Câu 21: Điểm chung nổi bật về chủ đề giữa truyện "Một người Hà Nội" và "Nắng đẹp miền quê ngoại" là gì?

  • A. Ca ngợi chủ nghĩa anh hùng cách mạng.
  • B. Phản ánh sự tha hóa của con người trong xã hội hiện đại.
  • C. Miêu tả cuộc sống khó khăn ở thành phố.
  • D. Đề cao và thể hiện tình yêu, sự gắn bó với những giá trị truyền thống, văn hóa quê hương/đất nước.

Câu 22: Truyện "Tầng hai" của Nguyễn Huy Thiệp khác biệt rõ rệt với các truyện còn lại trong bài (Trái tim Đan-kô, Một người Hà Nội, Nắng đẹp miền quê ngoại) ở điểm nào về không khí và cách thể hiện?

  • A. Tập trung vào không khí u ám, bí ẩn, gợi cảm giác phi lý, khó lý giải.
  • B. Ca ngợi vẻ đẹp của con người và cuộc sống một cách rõ ràng.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ giản dị, trong sáng, dễ hiểu.
  • D. Cốt truyện diễn ra theo trình tự thời gian tuyến tính, logic.

Câu 23: Khi nghị luận về một tác phẩm truyện, thao tác nào sau đây là quan trọng nhất để bài viết có sức thuyết phục?

  • A. Kể lại toàn bộ nội dung câu chuyện một cách chi tiết.
  • B. Liệt kê tất cả các biện pháp tu từ có trong tác phẩm.
  • C. Phân tích, đánh giá các yếu tố nghệ thuật (nhân vật, cốt truyện, không gian, thời gian, ngôn ngữ, người kể chuyện...) để làm sáng tỏ giá trị nội dung (chủ đề, tư tưởng).
  • D. Chỉ đưa ra ý kiến cá nhân mà không cần dẫn chứng từ tác phẩm.

Câu 24: Một truyện ngắn thường tạo ấn tượng mạnh cho người đọc bằng cách nào?

  • A. Xây dựng hệ thống nhân vật đồ sộ, phức tạp.
  • B. Tập trung khắc họa một khoảnh khắc, một sự kiện, một nét tính cách hoặc một cảm xúc điển hình, có sức gợi.
  • C. Mô tả chi tiết bối cảnh địa lý, lịch sử kéo dài.
  • D. Sử dụng nhiều đoạn văn miêu tả cảnh vật dài dòng.

Câu 25: Giả sử bạn đọc một truyện ngắn mà nhân vật chính có những hành động mâu thuẫn, khó hiểu. Việc phân tích yếu tố nào sẽ giúp bạn làm sáng tỏ nội tâm và động cơ của nhân vật?

  • A. Đối thoại nội tâm, suy nghĩ riêng của nhân vật (nếu có) hoặc lời kể của người kể chuyện về nội tâm nhân vật.
  • B. Ngoại hình và trang phục của nhân vật.
  • C. Tên gọi của nhân vật.
  • D. Số lượng nhân vật xuất hiện trong truyện.

Câu 26: Khi đọc truyện "Nắng đẹp miền quê ngoại", chi tiết nào sau đây góp phần quan trọng nhất tạo nên không khí hoài niệm, bồi hồi về quá khứ?

  • A. Miêu tả chi tiết con đường đến quê ngoại.
  • B. Liệt kê những món ăn đặc sản.
  • C. Những đoạn hồi tưởng của người kể chuyện về bà, về tuổi thơ ở quê.
  • D. Các cuộc trò chuyện về công việc hiện tại.

Câu 27: So sánh cách xây dựng nhân vật trong "Trái tim Đan-kô" và "Một người Hà Nội", ta thấy sự khác biệt cơ bản về loại hình nhân vật là gì?

  • A. Cả hai đều là nhân vật đại diện cho cái ác.
  • B. Đan-kô là nhân vật phản diện, bà Hiền là nhân vật chính diện.
  • C. Cả hai đều là nhân vật được xây dựng theo phong cách hiện thực phê phán.
  • D. Đan-kô là nhân vật được xây dựng theo kiểu lãng mạn, lý tưởng hóa; bà Hiền là nhân vật điển hình được xây dựng theo phong cách hiện thực, mang tính cách và số phận cụ thể.

Câu 28: Giả sử bạn đọc một đoạn trích miêu tả một căn phòng cũ kỹ, bụi bặm với ánh sáng lờ mờ chiếu qua khung cửa sổ. Chi tiết này trong truyện ngắn có thể có chức năng nghệ thuật nào?

  • A. Cung cấp thông tin về tình hình kinh tế của nhân vật.
  • B. Góp phần tạo không khí u ám, cô đơn hoặc bí ẩn cho câu chuyện.
  • C. Chỉ đơn thuần là miêu tả cảnh vật.
  • D. Dự báo một sự kiện vui vẻ sắp xảy ra.

Câu 29: Trong truyện ngắn "Tầng hai", điều gì tạo nên sự khó hiểu, mơ hồ cho người đọc về những gì thực sự diễn ra?

  • A. Sự đan xen giữa thực và ảo, những chi tiết phi lý, thiếu liên kết logic theo lối thông thường.
  • B. Người kể chuyện giấu kín hoàn toàn thông tin.
  • C. Nhân vật không có bất kỳ hành động nào.
  • D. Ngôn ngữ quá trong sáng, đơn nghĩa.

Câu 30: Dựa trên các truyện ngắn đã học trong bài, hãy cho biết yếu tố nào sau đây thường không phải là trọng tâm chính mà một truyện ngắn hiện đại thường tập trung khai thác?

  • A. Diễn biến nội tâm phức tạp của nhân vật.
  • B. Ý nghĩa biểu tượng của chi tiết, hình ảnh.
  • C. Cách sử dụng ngôn ngữ và giọng điệu để tạo hiệu quả nghệ thuật.
  • D. Mô tả toàn bộ cuộc đời của nhân vật từ khi sinh ra đến khi mất đi.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Theo đặc trưng thể loại, yếu tố nào thường được tập trung khai thác sâu sắc nhất trong truyện ngắn, tạo nên ấn tượng đậm nét cho người đọc?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Cốt truyện trong truyện ngắn thường có đặc điểm gì giúp thể loại này khác biệt với tiểu thuyết?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Việc sử dụng người kể chuyện ngôi thứ nhất trong truyện ngắn (ví dụ như trong 'Một người Hà Nội' hay 'Nắng đẹp miền quê ngoại') thường mang lại hiệu quả nghệ thuật chủ yếu nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Trong truyện ngắn 'Trái tim Đan-kô' của M. Go-rơ-ki, hành động xé lồng ngực, moi trái tim đang cháy sáng để dẫn đường của Đan-kô thể hiện điều gì sâu sắc nhất về nhân vật này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Chi tiết 'giẫm phải trái tim đang cháy' của một người cẩn thận trong truyện 'Trái tim Đan-kô' mang ý nghĩa biểu tượng nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Tư tưởng chủ đạo mà M. Go-rơ-ki muốn gửi gắm qua câu chuyện về Đan-kô là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Trong truyện 'Một người Hà Nội' của Nguyễn Khải, nhân vật bà Hiền được xây dựng chủ yếu để thể hiện phẩm chất nào của người Hà Nội xưa?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Bối cảnh lịch sử và xã hội trong truyện 'Một người Hà Nội' (thời kỳ chiến tranh, bao cấp, đổi mới) có vai trò như thế nào trong việc khắc họa nhân vật bà Hiền?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Nhận xét nào sau đây đúng về phong cách viết của Nguyễn Khải thể hiện qua truyện 'Một người Hà Nội'?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Qua nhân vật bà Hiền, Nguyễn Khải muốn gửi gắm thông điệp gì về giá trị truyền thống và con người Hà Nội?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Trong truyện 'Tầng hai' của Nguyễn Huy Thiệp, không khí chủ đạo của câu chuyện là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Nhân vật người kể chuyện trong 'Tầng hai' có điểm gì đặc biệt về góc nhìn và tâm trạng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Biểu tượng 'tầng hai' trong truyện ngắn cùng tên của Nguyễn Huy Thiệp có thể gợi liên tưởng đến điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Phong cách nghệ thuật của Nguyễn Huy Thiệp trong 'Tầng hai' được thể hiện rõ nhất qua đặc điểm nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Truyện ngắn 'Nắng đẹp miền quê ngoại' của Nguyễn Quang Sáng chủ yếu khai thác đề tài nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Không gian 'quê ngoại' trong truyện 'Nắng đẹp miền quê ngoại' có vai trò như thế nào trong việc thể hiện cảm xúc và chủ đề tác phẩm?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Chi tiết 'nắng đẹp' trong nhan đề và xuyên suốt truyện 'Nắng đẹp miền quê ngoại' gợi cho người đọc cảm nhận gì về câu chuyện?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: So sánh nhân vật Đan-kô ('Trái tim Đan-kô') và bà Hiền ('Một người Hà Nội'), điểm khác biệt cốt lõi trong cách họ thể hiện giá trị sống là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Yếu tố nào trong truyện ngắn thường có vai trò quan trọng trong việc tạo ra chiều sâu tư tưởng, gợi nhiều suy ngẫm cho người đọc, ngay cả khi cốt truyện đơn giản?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Khi phân tích một tác phẩm truyện ngắn, việc tìm hiểu về người kể chuyện (ngôi kể, điểm nhìn) giúp người đọc làm rõ điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Điểm chung nổi bật về chủ đề giữa truyện 'Một người Hà Nội' và 'Nắng đẹp miền quê ngoại' là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Truyện 'Tầng hai' của Nguyễn Huy Thiệp khác biệt rõ rệt với các truyện còn lại trong bài (Trái tim Đan-kô, Một người Hà Nội, Nắng đẹp miền quê ngoại) ở điểm nào về không khí và cách thể hiện?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Khi nghị luận về một tác phẩm truyện, thao tác nào sau đây là quan trọng nhất để bài viết có sức thuyết phục?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Một truyện ngắn thường tạo ấn tượng mạnh cho người đọc bằng cách nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Giả sử bạn đọc một truyện ngắn mà nhân vật chính có những hành động mâu thuẫn, khó hiểu. Việc phân tích yếu tố nào sẽ giúp bạn làm sáng tỏ nội tâm và động cơ của nhân vật?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Khi đọc truyện 'Nắng đẹp miền quê ngoại', chi tiết nào sau đây góp phần quan trọng nhất tạo nên không khí hoài niệm, bồi hồi về quá khứ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: So sánh cách xây dựng nhân vật trong 'Trái tim Đan-kô' và 'Một người Hà Nội', ta thấy sự khác biệt cơ bản về loại hình nhân vật là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Giả sử bạn đọc một đoạn trích miêu tả một căn phòng cũ kỹ, bụi bặm với ánh sáng lờ mờ chiếu qua khung cửa sổ. Chi tiết này trong truyện ngắn có thể có chức năng nghệ thuật nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Trong truyện ngắn 'Tầng hai', điều gì tạo nên sự khó hiểu, mơ hồ cho người đọc về những gì thực sự diễn ra?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Dựa trên các truyện ngắn đã học trong bài, hãy cho biết yếu tố nào sau đây thường *không phải* là trọng tâm chính mà một truyện ngắn hiện đại thường tập trung khai thác?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều - Đề 10

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây **không phải** là một đặc trưng cơ bản thường thấy ở truyện ngắn?

  • A. Dung lượng tương đối ngắn gọn, tập trung.
  • B. Cốt truyện thường đơn giản, ít tình tiết phức tạp.
  • C. Nhân vật thường không nhiều, số phận hoặc tính cách được khắc họa rõ nét trong một lát cắt.
  • D. Phản ánh toàn bộ tiến trình cuộc đời nhân vật hoặc một giai đoạn lịch sử dài rộng.

Câu 2: Trong truyện ngắn, yếu tố nào thường đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên chiều sâu và gợi mở cho câu chuyện, dù chỉ được thể hiện qua một chi tiết, hành động, hoặc hình ảnh mang tính biểu tượng?

  • A. Hệ thống nhân vật đồ sộ.
  • B. Cốt truyện đa tuyến, phức tạp.
  • C. Chi tiết nghệ thuật giàu ý nghĩa.
  • D. Không gian và thời gian dàn trải, rộng lớn.

Câu 3: Đoạn trích “Trái tim Đan-kô” (M. Gorky) thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của truyện ngắn thông qua việc tập trung khắc họa một sự kiện kịch tính và một hình tượng nhân vật mang tính biểu tượng?

  • A. Tính tập trung cao độ vào một sự kiện hoặc nhân vật.
  • B. Miêu tả tỉ mỉ bối cảnh xã hội rộng lớn.
  • C. Phát triển nhiều tuyến truyện song song.
  • D. Kết cấu lỏng lẻo, nhiều chi tiết vụn vặt.

Câu 4: Hình ảnh “trái tim rực cháy” của Đan-kô trong đoạn trích của M. Gorky mang ý nghĩa biểu tượng nào?

  • A. Sự tức giận, căm phẫn trước sự ích kỷ của đám đông.
  • B. Lòng dũng cảm, tình yêu thương và sự hi sinh cao thượng vì cộng đồng.
  • C. Sự tuyệt vọng, bế tắc khi không tìm được lối thoát.
  • D. Khát vọng quyền lực, muốn trở thành thủ lĩnh tối cao.

Câu 5: Phản ứng của một số người trong đám đông đối với Đan-kô khi gặp khó khăn trên đường đi (theo đoạn trích) cho thấy điều gì về bản chất con người trong hoàn cảnh khắc nghiệt?

  • A. Luôn giữ vững niềm tin và sự đoàn kết.
  • B. Dễ dàng thấu hiểu và cảm thông cho người khác.
  • C. Có thể trở nên ích kỷ, hèn nhát, đổ lỗi khi đối mặt với thử thách.
  • D. Luôn biết ơn và kính trọng người dẫn đường.

Câu 6: Thông điệp chính mà tác giả M. Gorky muốn gửi gắm qua hình tượng Đan-kô và hành trình của anh là gì?

  • A. Ca ngợi những phẩm chất cao quý của con người: lòng quả cảm, tình yêu thương, tinh thần hi sinh vì người khác.
  • B. Lên án sự độc ác, tàn nhẫn của thiên nhiên khắc nghiệt.
  • C. Khẳng định sức mạnh tuyệt đối của cá nhân trước số phận.
  • D. Nhấn mạnh sự phù phiếm của những hành động vị tha.

Câu 7: Truyện ngắn “Một người Hà Nội” của Nguyễn Khải được kể chủ yếu theo ngôi kể nào?

  • A. Ngôi thứ nhất, người kể xưng "tôi" là nhân vật chính tham gia trực tiếp vào mọi sự kiện.
  • B. Ngôi thứ nhất, người kể xưng "tôi" là người chứng kiến, suy ngẫm về nhân vật bà Hiền và những đổi thay của Hà Nội.
  • C. Ngôi thứ ba, người kể giấu mình, bao quát mọi sự kiện và suy nghĩ của nhân vật.
  • D. Ngôi thứ ba, người kể là người trực tiếp tham gia vào câu chuyện với vai trò phụ.

Câu 8: Nhân vật bà Hiền trong truyện ngắn “Một người Hà Nội” là biểu tượng cho điều gì?

  • A. Sự lạc hậu, bảo thủ trước những đổi thay của xã hội.
  • B. Hình ảnh người phụ nữ Hà Nội chỉ biết hưởng thụ cuộc sống.
  • C. Tất cả những khó khăn, vất vả mà người Hà Nội phải chịu đựng.
  • D. Vẻ đẹp văn hóa, cốt cách thanh lịch, bền vững của người Hà Nội gốc trước biến động thời cuộc.

Câu 9: Chi tiết nào sau đây trong truyện “Một người Hà Nội” thể hiện rõ nhất sự coi trọng nếp nhà, gia phong của bà Hiền?

  • A. Bà luôn ăn mặc sang trọng, lụa là.
  • B. Bà có nhiều bạn bè thuộc giới thượng lưu.
  • C. Bà đặt ra những quy tắc chặt chẽ trong việc chọn dâu, rể và cách sống của con cháu.
  • D. Bà thường xuyên tham gia các hoạt động xã hội.

Câu 10: Nhà văn Nguyễn Khải sử dụng giọng điệu chủ đạo nào khi viết về nhân vật bà Hiền và Hà Nội trong truyện ngắn “Một người Hà Nội”?

  • A. Trân trọng, ngưỡng mộ, suy tư.
  • B. Mỉa mai, châm biếm.
  • C. Thờ ơ, lạnh nhạt.
  • D. Buồn bã, bi quan.

Câu 11: Đoạn kết của truyện ngắn “Một người Hà Nội” (chi tiết về cây si cổ thụ và lời dặn của bà Hiền) gợi cho người đọc suy nghĩ về điều gì?

  • A. Sự bất lực của con người trước quy luật của tự nhiên.
  • B. Khát vọng gìn giữ, neo giữ những giá trị truyền thống, văn hóa tốt đẹp của Hà Nội.
  • C. Sự cần thiết phải từ bỏ quá khứ để hội nhập với hiện tại.
  • D. Nỗi buồn về sự suy tàn không thể tránh khỏi của mọi thứ.

Câu 12: Truyện ngắn “Tầng hai” của Minh Chuyên khai thác chủ đề chính nào?

  • A. Tình yêu đôi lứa lãng mạn.
  • B. Cuộc sống đấu tranh cách mạng hào hùng.
  • C. Ước mơ làm giàu của những người trẻ.
  • D. Số phận của con người khi về già, đặc biệt là vấn đề tuổi già và lòng tự trọng.

Câu 13: Chi tiết “tầng hai” trong truyện ngắn cùng tên của Minh Chuyên mang ý nghĩa biểu tượng gì đối với ông Hảo và bà Sáng?

  • A. Không gian sống ẩn chứa mặc cảm, sự cô đơn và khát vọng về một cuộc sống có ý nghĩa, không phụ thuộc.
  • B. Nơi chốn lý tưởng để hưởng thụ cuộc sống an nhàn.
  • C. Biểu tượng của sự giàu có, sung túc mà hai ông bà đạt được.
  • D. Nơi lưu giữ những kỷ niệm vui vẻ, hạnh phúc thời trẻ.

Câu 14: Mâu thuẫn chính được thể hiện trong truyện ngắn “Tầng hai” xoay quanh vấn đề gì?

  • A. Mâu thuẫn giữa ông Hảo và bà Sáng về cách chi tiêu tiền bạc.
  • B. Mâu thuẫn giữa các con của ông bà trong việc phân chia tài sản.
  • C. Mâu thuẫn giữa lòng tự trọng, khát vọng sống có ích của người già với sự phụ thuộc, cảm giác bị bỏ rơi trong cuộc sống hiện tại.
  • D. Mâu thuẫn giữa ông bà và những người hàng xóm khó tính.

Câu 15: Thái độ của tác giả Minh Chuyên khi xây dựng nhân vật ông Hảo và bà Sáng trong “Tầng hai” là gì?

  • A. Phê phán, lên án lối sống thụ động, dựa dẫm.
  • B. Đồng cảm, xót xa trước hoàn cảnh và trân trọng những nỗ lực giữ gìn phẩm giá của họ.
  • C. Thờ ơ, không bày tỏ cảm xúc rõ ràng.
  • D. Ngưỡng mộ, ca ngợi cuộc sống sung sướng của họ.

Câu 16: So sánh nhân vật Đan-kô trong “Trái tim Đan-kô” và bà Hiền trong “Một người Hà Nội”, điểm chung về phẩm chất nào là nổi bật nhất?

  • A. Cùng là những người có địa vị cao trong xã hội.
  • B. Cùng là những người sống ẩn dật, không quan tâm đến xung quanh.
  • C. Cùng là những người luôn tìm cách chạy trốn khỏi khó khăn.
  • D. Cùng là những biểu tượng cho những giá trị cao đẹp, bền vững của con người, dù ở hoàn cảnh khác nhau (hi sinh vì cộng đồng vs giữ gìn cốt cách văn hóa).

Câu 17: Khi phân tích một tác phẩm truyện ngắn, việc tìm hiểu bối cảnh lịch sử, xã hội nơi tác phẩm ra đời có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Giúp hiểu rõ hơn động cơ, hành động của nhân vật và thông điệp tác giả gửi gắm trong bối cảnh cụ thể.
  • B. Chỉ là thông tin tham khảo, không ảnh hưởng đến việc phân tích nội dung.
  • C. Giúp xác định chính xác số lượng nhân vật trong truyện.
  • D. Chỉ cần thiết khi nghiên cứu về phong cách ngôn ngữ của tác giả.

Câu 18: Để viết một bài văn nghị luận về một tác phẩm truyện ngắn hiệu quả, người viết cần chú trọng điều gì nhất?

  • A. Chỉ kể lại tóm tắt nội dung câu chuyện một cách chi tiết.
  • B. Liệt kê càng nhiều nhân vật và sự kiện càng tốt.
  • C. Phân tích, đánh giá sâu sắc các yếu tố nghệ thuật (nhân vật, cốt truyện, chi tiết, ngôn ngữ...) để làm rõ giá trị nội dung và ý nghĩa của tác phẩm.
  • D. Tập trung vào việc phê phán những điểm chưa hoàn thiện của tác phẩm.

Câu 19: Khi giới thiệu một tác phẩm truyện ngắn trước đám đông (theo yêu cầu của bài học), kỹ năng quan trọng nhất cần thể hiện là gì?

  • A. Đọc thuộc lòng toàn bộ tác phẩm.
  • B. Trình bày một cách hấp dẫn, mạch lạc về nội dung chính, đặc sắc nghệ thuật và cảm nhận cá nhân, khơi gợi hứng thú cho người nghe.
  • C. Chỉ nói về tiểu sử tác giả.
  • D. Tập trung vào việc tìm lỗi chính tả trong văn bản gốc.

Câu 20: Đoạn văn sau đây (từ truyện “Một người Hà Nội”): “Bà tôi không dạy các cháu phải sống thế này thế nọ. Bà chỉ kể chuyện. Chuyện cũ. Chuyện mới. Chuyện đâu đâu. Nhưng cái giọng kể, cái cách lựa chọn chi tiết, cách nhấn nhá, và nhất là cái ánh mắt, thì đủ sức làm lũ trẻ con chúng tôi hiểu ngay cái gì nên làm và cái gì không nên làm.” Chi tiết này cho thấy điều gì về phương pháp giáo dục của bà Hiền?

  • A. Bà là người nghiêm khắc, thường dùng lời răn đe để dạy bảo.
  • B. Bà không quan tâm đến việc giáo dục con cháu.
  • C. Bà giáo dục một cách nhẹ nhàng, khéo léo thông qua những câu chuyện và tấm gương, hành động của chính mình.
  • D. Bà chỉ dạy những điều sách vở, lý thuyết suông.

Câu 21: Trong truyện ngắn “Tầng hai”, hành động ông Hảo và bà Sáng dọn lên sống ở “tầng hai” căn nhà của con cháu mang ý nghĩa sâu sắc nào?

  • A. Họ muốn có không gian riêng tư rộng rãi hơn.
  • B. Họ muốn tìm lại cảm giác độc lập, không muốn trở thành gánh nặng hay sống phụ thuộc vào con cái, dù hoàn cảnh khó khăn.
  • C. Họ thích nghi với cuộc sống hiện đại, tiện nghi hơn.
  • D. Họ muốn ở gần gũi với con cháu hơn.

Câu 22: Yếu tố nào trong truyện ngắn (theo lý thuyết) thường được sử dụng để tạo nên sự bất ngờ, kịch tính hoặc gợi mở suy ngẫm cho người đọc ở cuối truyện?

  • A. Mô tả chi tiết lý lịch nhân vật.
  • B. Giới thiệu đầy đủ bối cảnh lịch sử.
  • C. Liệt kê các sự kiện theo trình tự thời gian nghiêm ngặt.
  • D. Kết thúc bỏ lửng hoặc bất ngờ, giàu sức gợi.

Câu 23: Khi phân tích diễn biến tâm trạng của nhân vật trong truyện ngắn, cần chú ý đến điều gì?

  • A. Những thay đổi, mâu thuẫn trong suy nghĩ, cảm xúc được thể hiện qua hành động, lời nói, suy nghĩ nội tâm của nhân vật và tác động của hoàn cảnh.
  • B. Chỉ cần liệt kê các cảm xúc bề mặt của nhân vật.
  • C. Tập trung vào việc đánh giá đúng sai hành động của nhân vật.
  • D. So sánh tâm trạng của nhân vật với tâm trạng của tác giả.

Câu 24: Đọc đoạn trích “Trái tim Đan-kô” và “Một người Hà Nội”, ta thấy rõ sự khác biệt trong cách xây dựng không gian nghệ thuật. Sự khác biệt đó là gì?

  • A. “Trái tim Đan-kô” tập trung vào không gian đô thị, “Một người Hà Nội” tập trung vào không gian rừng núi.
  • B. “Trái tim Đan-kô” xây dựng không gian thực, “Một người Hà Nội” xây dựng không gian giả tưởng.
  • C. “Trái tim Đan-kô” sử dụng không gian mang tính biểu tượng, hoang sơ, gắn với hành trình gian khổ; “Một người Hà Nội” tái hiện không gian văn hóa, lịch sử cụ thể của thủ đô.
  • D. Cả hai truyện đều không chú trọng xây dựng không gian.

Câu 25: Trong truyện “Tầng hai”, sự đối lập giữa không gian sống chật chội, thiếu thốn của ông Hảo, bà Sáng trên "tầng hai" và không gian tiện nghi, đầy đủ tiện nghi ở "tầng dưới" của con cháu có tác dụng nghệ thuật gì?

  • A. Nhấn mạnh sự khác biệt về hoàn cảnh sống, làm nổi bật cảm giác cô đơn, lạc lõng và lòng tự trọng của người già trước sự đủ đầy nhưng thiếu quan tâm của con cháu.
  • B. Cho thấy sự giàu có, thành đạt của thế hệ sau.
  • C. Thể hiện sự hòa hợp, gắn bó giữa các thế hệ trong gia đình.
  • D. Gợi ý về một kết thúc có hậu cho câu chuyện.

Câu 26: Giả sử bạn được yêu cầu viết một đoạn văn nghị luận khoảng 150 chữ để làm rõ ý nghĩa của chi tiết “trái tim rực cháy” trong “Trái tim Đan-kô”. Bạn sẽ tập trung phân tích những khía cạnh nào?

  • A. Màu sắc, hình dạng của trái tim.
  • B. Quá trình sinh học của việc trái tim bốc cháy.
  • C. Số lần Đan-kô nhắc đến trái tim của mình.
  • D. Ý nghĩa biểu tượng của hành động moi tim, sức mạnh tinh thần phi thường, tình yêu thương và sự hi sinh cao cả vì sự sống của cộng đồng.

Câu 27: Khi phân tích nhân vật bà Hiền trong “Một người Hà Nội”, chi tiết nào sau đây là quan trọng nhất để làm nổi bật tính cách đặc trưng của bà?

  • A. Bà có một căn nhà cổ ở Hà Nội.
  • B. Thái độ bình tĩnh, ung dung, giữ gìn nếp sống thanh lịch và những nguyên tắc riêng của mình giữa bao biến động của xã hội.
  • C. Bà có nhiều con cháu.
  • D. Bà thích uống trà và đọc sách.

Câu 28: Đọc truyện “Tầng hai”, bạn rút ra bài học gì sâu sắc nhất về cách ứng xử giữa các thế hệ trong gia đình hiện đại?

  • A. Chỉ cần chu cấp vật chất đầy đủ cho cha mẹ già là đủ.
  • B. Người già nên sống hoàn toàn phụ thuộc vào con cháu.
  • C. Cần thấu hiểu, tôn trọng tâm tư, tình cảm và khát vọng sống có ý nghĩa của người già, không chỉ đáp ứng nhu cầu vật chất mà còn cả tinh thần.
  • D. Người già không nên can thiệp vào cuộc sống của con cháu.

Câu 29: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xác định chủ đề của một truyện ngắn?

  • A. Tên của tác giả.
  • B. Số lượng trang của truyện.
  • C. Loại hình nhân vật chính (nam hay nữ, già hay trẻ).
  • D. Vấn đề cốt lõi về đời sống, con người hoặc xã hội được tác giả đặt ra và khám phá thông qua câu chuyện và nhân vật.

Câu 30: Khi phân tích mối quan hệ giữa nhân vật và hoàn cảnh trong truyện ngắn, cần làm rõ điều gì?

  • A. Hoàn cảnh tác động, chi phối đến tính cách, hành động, số phận của nhân vật và ngược lại, cách nhân vật phản ứng, đối diện với hoàn cảnh.
  • B. Chỉ cần mô tả hoàn cảnh sống của nhân vật.
  • C. Chỉ cần mô tả tính cách bẩm sinh của nhân vật.
  • D. So sánh hoàn cảnh của nhân vật này với nhân vật khác mà không chỉ ra mối liên hệ bên trong.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây **không phải** là một đặc trưng cơ bản thường thấy ở truyện ngắn?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong truyện ngắn, yếu tố nào thường đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên chiều sâu và gợi mở cho câu chuyện, dù chỉ được thể hiện qua một chi tiết, hành động, hoặc hình ảnh mang tính biểu tượng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Đoạn trích “Trái tim Đan-kô” (M. Gorky) thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của truyện ngắn thông qua việc tập trung khắc họa một sự kiện kịch tính và một hình tượng nhân vật mang tính biểu tượng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Hình ảnh “trái tim rực cháy” của Đan-kô trong đoạn trích của M. Gorky mang ý nghĩa biểu tượng nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Phản ứng của một số người trong đám đông đối với Đan-kô khi gặp khó khăn trên đường đi (theo đoạn trích) cho thấy điều gì về bản chất con người trong hoàn cảnh khắc nghiệt?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Thông điệp chính mà tác giả M. Gorky muốn gửi gắm qua hình tượng Đan-kô và hành trình của anh là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Truyện ngắn “Một người Hà Nội” của Nguyễn Khải được kể chủ yếu theo ngôi kể nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Nhân vật bà Hiền trong truyện ngắn “Một người Hà Nội” là biểu tượng cho điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Chi tiết nào sau đây trong truyện “Một người Hà Nội” thể hiện rõ nhất sự coi trọng nếp nhà, gia phong của bà Hiền?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Nhà văn Nguyễn Khải sử dụng giọng điệu chủ đạo nào khi viết về nhân vật bà Hiền và Hà Nội trong truyện ngắn “Một người Hà Nội”?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Đoạn kết của truyện ngắn “Một người Hà Nội” (chi tiết về cây si cổ thụ và lời dặn của bà Hiền) gợi cho người đọc suy nghĩ về điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Truyện ngắn “Tầng hai” của Minh Chuyên khai thác chủ đề chính nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Chi tiết “tầng hai” trong truyện ngắn cùng tên của Minh Chuyên mang ý nghĩa biểu tượng gì đối với ông Hảo và bà Sáng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Mâu thuẫn chính được thể hiện trong truyện ngắn “Tầng hai” xoay quanh vấn đề gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Thái độ của tác giả Minh Chuyên khi xây dựng nhân vật ông Hảo và bà Sáng trong “Tầng hai” là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: So sánh nhân vật Đan-kô trong “Trái tim Đan-kô” và bà Hiền trong “Một người Hà Nội”, điểm chung về phẩm chất nào là nổi bật nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Khi phân tích một tác phẩm truyện ngắn, việc tìm hiểu bối cảnh lịch sử, xã hội nơi tác phẩm ra đời có ý nghĩa như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Để viết một bài văn nghị luận về một tác phẩm truyện ngắn hiệu quả, người viết cần chú trọng điều gì nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Khi giới thiệu một tác phẩm truyện ngắn trước đám đông (theo yêu cầu của bài học), kỹ năng quan trọng nhất cần thể hiện là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Đoạn văn sau đây (từ truyện “Một người Hà Nội”): “Bà tôi không dạy các cháu phải sống thế này thế nọ. Bà chỉ kể chuyện. Chuyện cũ. Chuyện mới. Chuyện đâu đâu. Nhưng cái giọng kể, cái cách lựa chọn chi tiết, cách nhấn nhá, và nhất là cái ánh mắt, thì đủ sức làm lũ trẻ con chúng tôi hiểu ngay cái gì nên làm và cái gì không nên làm.” Chi tiết này cho thấy điều gì về phương pháp giáo dục của bà Hiền?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Trong truyện ngắn “Tầng hai”, hành động ông Hảo và bà Sáng dọn lên sống ở “tầng hai” căn nhà của con cháu mang ý nghĩa sâu sắc nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Yếu tố nào trong truyện ngắn (theo lý thuyết) thường được sử dụng để tạo nên sự bất ngờ, kịch tính hoặc gợi mở suy ngẫm cho người đọc ở cuối truyện?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Khi phân tích diễn biến tâm trạng của nhân vật trong truyện ngắn, cần chú ý đến điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Đọc đoạn trích “Trái tim Đan-kô” và “Một người Hà Nội”, ta thấy rõ sự khác biệt trong cách xây dựng không gian nghệ thuật. Sự khác biệt đó là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong truyện “Tầng hai”, sự đối lập giữa không gian sống chật chội, thiếu thốn của ông Hảo, bà Sáng trên 'tầng hai' và không gian tiện nghi, đầy đủ tiện nghi ở 'tầng dưới' của con cháu có tác dụng nghệ thuật gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Giả sử bạn được yêu cầu viết một đoạn văn nghị luận khoảng 150 chữ để làm rõ ý nghĩa của chi tiết “trái tim rực cháy” trong “Trái tim Đan-kô”. Bạn sẽ tập trung phân tích những khía cạnh nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Khi phân tích nhân vật bà Hiền trong “Một người Hà Nội”, chi tiết nào sau đây là quan trọng nhất để làm nổi bật tính cách đặc trưng của bà?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Đọc truyện “Tầng hai”, bạn rút ra bài học gì sâu sắc nhất về cách ứng xử giữa các thế hệ trong gia đình hiện đại?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xác định chủ đề của một truyện ngắn?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Khi phân tích mối quan hệ giữa nhân vật và hoàn cảnh trong truyện ngắn, cần làm rõ điều gì?

Viết một bình luận