Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức - Đề 07
Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Câu thơ “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” trong Truyện Kiều được xem là tuyên ngôn thể hiện sâu sắc điều gì ở Nguyễn Du?
- A. Tài năng quan sát và miêu tả hiện thực xã hội một cách chân thực.
- B. Tấm lòng nhân đạo, sự đồng cảm và xót xa trước những bất công, đau khổ của con người.
- C. Khát vọng muốn thay đổi hiện thực xã hội bằng ngòi bút của mình.
- D. Sự bất lực và bi quan trước số phận nghiệt ngã của con người.
Câu 2: Bối cảnh xã hội Việt Nam cuối thế kỷ XVIII - đầu thế kỷ XIX, giai đoạn Nguyễn Du sống và sáng tác, có ảnh hưởng lớn nhất như thế nào đến chủ đề “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” trong thơ văn ông?
- A. Tạo điều kiện cho Nguyễn Du tiếp xúc rộng rãi với văn hóa phương Tây.
- B. Giúp Nguyễn Du thăng tiến nhanh chóng trên con đường công danh.
- C. Là hiện thực đầy biến động, bất công, đau khổ, cung cấp chất liệu và thôi thúc Nguyễn Du bộc lộ tấm lòng nhân đạo.
- D. Khiến Nguyễn Du chỉ tập trung vào việc miêu tả vẻ đẹp của thiên nhiên và tình yêu đôi lứa.
Câu 3: Khi miêu tả nhân vật Thúy Kiều, Nguyễn Du không chỉ tập trung vào vẻ đẹp "sắc đành đòi một, tài đành họa hai" mà còn nhấn mạnh "phong lưu rất mực hồng quần". Chi tiết này, đặt trong bối cảnh xã hội phong kiến, thể hiện điều gì?
- A. Nguyễn Du muốn khẳng định vẻ đẹp ngoại hình là yếu tố quan trọng nhất của người phụ nữ.
- B. Cho thấy Kiều là một người phụ nữ có cuộc sống sung sướng, hạnh phúc.
- C. Nguyễn Du chỉ quan tâm đến việc ca ngợi những giá trị truyền thống của phụ nữ phong kiến.
- D. Làm nổi bật bi kịch "tài mệnh tương đố", tô đậm sự bất công khi người tài sắc lại phải chịu nhiều khổ đau, bất hạnh.
Câu 4: Đoạn trích "Nỗi thương mình" miêu tả tâm trạng Thúy Kiều khi ở lầu xanh. Nguyễn Du đã sử dụng biện pháp nghệ thuật nào là chủ yếu để khắc họa sâu sắc nỗi đau đớn, tủi nhục và sự bế tắc của nhân vật?
- A. Độc thoại nội tâm và miêu tả trực tiếp tâm trạng.
- B. Tả cảnh ngụ tình và sử dụng nhiều điển tích, điển cố.
- C. So sánh và ẩn dụ để làm nổi bật vẻ đẹp bên ngoài.
- D. Lối kể chuyện khách quan, ít chú trọng miêu tả nội tâm.
Câu 5: Khi miêu tả cảnh "Đám tang Đạm Tiên" trong phần mở đầu tác phẩm, Nguyễn Du không chỉ đơn thuần kể lại một sự kiện mà còn thể hiện điều gì về quan niệm của ông đối với số phận con người tài hoa bạc mệnh?
- A. Khẳng định rằng sắc đẹp và tài năng luôn mang lại hạnh phúc.
- B. Thể hiện sự cảm thương, dự cảm về số phận bất hạnh của những người tài hoa trong xã hội phong kiến.
- C. Lên án một cách gay gắt những hủ tục mê tín dị đoan.
- D. Minh họa cho quy luật nhân quả đơn giản trong cuộc sống.
Câu 6: Đoạn trích "Chí khí anh hùng" khắc họa nhân vật Từ Hải. Việc Nguyễn Du xây dựng một nhân vật ngang tàng, vượt ra ngoài khuôn khổ lễ giáo phong kiến như Từ Hải, đặt trong bối cảnh Truyện Kiều, chủ yếu nhằm mục đích gì?
- A. Ca ngợi tinh thần thượng võ và lòng trung thành với triều đình.
- B. Phê phán những kẻ làm loạn, gây mất trật tự xã hội.
- C. Thể hiện khát vọng về một sức mạnh có thể giải thoát con người khỏi áp bức, bất công và thực hiện công lý.
- D. Minh họa cho sự vô nghĩa của mọi nỗ lực chống lại số phận.
Câu 7: Phân tích đoạn thơ miêu tả cuộc sống lưu lạc của Thúy Kiều, ta thấy Nguyễn Du thường sử dụng các hình ảnh ước lệ như "bến Tần", "non Yên", "trăng", "gió". Việc sử dụng hình ảnh ước lệ này chủ yếu có tác dụng gì trong việc thể hiện "những điều trông thấy mà đau đớn lòng"?
- A. Làm cho ngôn ngữ thơ trở nên gần gũi, dễ hiểu với mọi tầng lớp độc giả.
- B. Nhấn mạnh tính hiện thực trần trụi của cuộc sống.
- C. Thể hiện sự xa lạ, khó tiếp cận của tác phẩm đối với người đọc hiện đại.
- D. Gợi tả một cách hàm súc, giàu sức biểu cảm những cung bậc cảm xúc và tình cảnh bi đát của nhân vật.
Câu 8: Nhân vật Hoạn Thư được Nguyễn Du khắc họa là một người phụ nữ "bề ngoài thơn thớt nói cười / Mà trong nham hiểm giết người không dao". Việc xây dựng một nhân vật phản diện điển hình như Hoạn Thư chủ yếu nhằm mục đích gì trong việc thể hiện cái "đau đớn lòng" của tác giả?
- A. Lên án sự tàn ác, ghen tuông, những mưu mô thâm độc của con người trong xã hội phong kiến, làm nổi bật sự bất công mà Kiều phải chịu đựng.
- B. Ca ngợi trí tuệ và khả năng ứng xử khôn khéo của tầng lớp quyền quý.
- C. Thể hiện sự đồng cảm của tác giả đối với nỗi khổ của những người phụ nữ bị phụ bạc.
- D. Minh họa cho sự chiến thắng của cái ác trước cái thiện.
Câu 9: So sánh số phận của Thúy Kiều và Thúy Vân trong Truyện Kiều, ta thấy rõ nhất sự tương phản nào mà Nguyễn Du muốn nhấn mạnh để làm nổi bật chủ đề "tài mệnh tương đố" và nỗi "đau đớn lòng"?
- A. Kiều xinh đẹp hơn Vân.
- B. Vân có cuộc sống vất vả hơn Kiều.
- C. Kiều được nhiều người yêu quý hơn Vân.
- D. Kiều tài sắc hơn nhưng số phận bi thảm, trong khi Vân kém tài sắc hơn lại có cuộc sống êm đềm, hạnh phúc.
Câu 10: Đoạn thơ "Cảnh ngày xuân" trong Truyện Kiều miêu tả vẻ đẹp tươi sáng, rực rỡ của mùa xuân. Tuy nhiên, đặt đoạn thơ này trong toàn bộ tác phẩm và liên hệ với số phận Thúy Kiều, ta thấy Nguyễn Du đã khéo léo sử dụng thủ pháp nghệ thuật gì để gợi lên dự cảm về bi kịch?
- A. Sử dụng hình ảnh đối lập giữa cảnh vật tươi đẹp và những chi tiết gợi sự tàn phai, chia lìa.
- B. Chỉ tập trung miêu tả vẻ đẹp thuần túy của thiên nhiên mà không lồng ghép cảm xúc.
- C. Sử dụng ngôn ngữ hiện đại, phá vỡ cấu trúc thơ truyền thống.
- D. Kể lại trực tiếp những sự kiện bi kịch sẽ xảy ra.
Câu 11: Trong Truyện Kiều, Nguyễn Du dành nhiều bút lực để miêu tả nỗi khổ của Thúy Kiều khi phải bán mình chuộc cha. Hành động "bán mình" này, trong cái nhìn của Nguyễn Du, chủ yếu thể hiện điều gì?
- A. Sự yếu đuối, không dám chống lại số phận của Thúy Kiều.
- B. Sự hiếu thảo tột cùng và bi kịch của con người tài sắc phải hy sinh danh dự, cuộc đời vì bổn phận gia đình trong xã hội phong kiến.
- C. Sự dễ dàng chấp nhận hoàn cảnh sống tủi nhục của nhân vật.
- D. Khát vọng tự do, muốn thoát khỏi sự ràng buộc của gia đình.
Câu 12: Đoạn trích "Thúy Kiều báo ân báo oán" gây ra nhiều tranh cãi về tính nhân đạo. Tuy nhiên, nếu xét trong bối cảnh xã hội phong kiến và tư tưởng "ở hiền gặp lành", "ác giả ác báo" phổ biến lúc bấy giờ, việc Nguyễn Du để Kiều thực hiện báo oán chủ yếu thể hiện điều gì?
- A. Sự tàn nhẫn, mất đi lòng nhân đạo của Thúy Kiều sau những biến cố.
- B. Nguyễn Du hoàn toàn đồng tình với mọi hành động trả thù.
- C. Thể hiện khát vọng công lý, sự phân minh thiện ác theo quan niệm dân gian và tư tưởng của thời đại, là sự can thiệp của tác giả để nhân vật được giải tỏa.
- D. Nhấn mạnh tính phi lý, vô nghĩa của mọi sự trả thù.
Câu 13: Phân tích ngôn ngữ trong Truyện Kiều, ta thấy Nguyễn Du sử dụng rất nhiều thành ngữ, tục ngữ và các cách diễn đạt dân gian. Việc này có tác dụng chủ yếu gì trong việc thể hiện "những điều trông thấy mà đau đớn lòng"?
- A. Làm cho tác phẩm trở nên khó hiểu, xa lạ với người đọc.
- B. Chỉ nhằm mục đích trang trí, không có nhiều ý nghĩa nội dung.
- C. Thể hiện sự ảnh hưởng sâu sắc của văn học cổ điển Trung Quốc.
- D. Làm cho ngôn ngữ tác phẩm giàu sức biểu cảm, gần gũi với đời sống nhân dân, thể hiện sự đồng cảm sâu sắc của tác giả.
Câu 14: Quan niệm về "số phận" (mệnh trời) là một yếu tố quan trọng trong Truyện Kiều. Tuy nhiên, Nguyễn Du không hoàn toàn chấp nhận số phận một cách thụ động mà còn thể hiện sự day dứt, xót xa. Điều này cho thấy gì về tư tưởng của ông?
- A. Nguyễn Du vừa chịu ảnh hưởng của quan niệm số mệnh, vừa thể hiện sự cảm thông, xót xa và day dứt trước sự nghiệt ngã của số phận đối với con người, đặc biệt là phụ nữ tài hoa.
- B. Nguyễn Du hoàn toàn tin vào số mệnh và cho rằng con người không thể làm gì để thay đổi.
- C. Nguyễn Du phê phán kịch liệt quan niệm số mệnh và kêu gọi con người nổi dậy.
- D. Nguyễn Du không quan tâm đến yếu tố số phận trong tác phẩm của mình.
Câu 15: Đoạn trích miêu tả cảnh Kiều bị tra tấn ở nhà Mã Giám Sinh và Tú Bà ("Ghế trên ngồi tót sỗ sàng / Buồng the xử quá sỗ sàng mới thôi"). Việc sử dụng những từ ngữ mạnh, trần trụi như vậy chủ yếu nhằm mục đích gì trong việc thể hiện "những điều trông thấy mà đau đớn lòng"?
- A. Làm giảm nhẹ tính bi kịch của hoàn cảnh nhân vật.
- B. Thể hiện sự xa cách, khách quan của tác giả đối với câu chuyện.
- C. Lột tả chân thực, trần trụi sự tàn bạo, đê tiện của thế lực đồng tiền và cường quyền, làm tăng tính tố cáo và nỗi xót xa của tác giả.
- D. Chỉ đơn thuần là cách kể chuyện thông thường, không có ý nghĩa đặc biệt.
Câu 16: Nhân vật Kim Trọng trong Truyện Kiều đại diện cho điều gì trong khát vọng về tình yêu và hạnh phúc của con người mà Nguyễn Du gửi gắm, dù sau đó Kiều và Kim Trọng phải trải qua nhiều biến cố?
- A. Sự giàu có, quyền lực có thể mang lại hạnh phúc.
- B. Khát vọng về tình yêu tự do, trong sáng, thủy chung và hạnh phúc lứa đôi.
- C. Biểu tượng cho sự phụ bạc, không đáng tin cậy của đàn ông.
- D. Nhân vật chỉ có vai trò mờ nhạt, không có ý nghĩa sâu sắc.
Câu 17: Tại sao có thể nói, dù Truyện Kiều mượn cốt truyện từ một tiểu thuyết chương hồi của Trung Quốc, nhưng "những điều trông thấy mà đau đớn lòng" trong tác phẩm của Nguyễn Du lại mang đậm tính hiện thực và tinh thần Việt Nam?
- A. Nguyễn Du đã Việt hóa cốt truyện, nhân vật, lồng ghép hiện thực xã hội Việt Nam và đặc biệt là thổi vào tác phẩm tấm lòng nhân đạo, sự đồng cảm sâu sắc của mình.
- B. Nguyễn Du chỉ đơn thuần dịch lại nguyên tác tiếng Trung sang tiếng Việt.
- C. Các nhân vật trong truyện hoàn toàn là người Việt Nam.
- D. Cốt truyện gốc đã phản ánh đầy đủ hiện thực xã hội Việt Nam.
Câu 18: Đoạn thơ miêu tả cảnh Kiều ở lầu xanh, phải tiếp khách làng chơi. Nguyễn Du đã thể hiện sự "đau đớn lòng" của mình như thế nào khi miêu tả những cảnh ngộ tủi nhục này?
- A. Miêu tả trực tiếp, trần trụi những hành động đồi bại.
- B. Lên án gay gắt những kẻ đã đẩy Kiều vào hoàn cảnh đó bằng lời lẽ căm phẫn.
- C. Giữ thái độ khách quan, không bộc lộ cảm xúc cá nhân.
- D. Thông qua việc khắc họa sâu sắc nỗi đau đớn, tủi nhục, sự dằn vặt trong tâm hồn Kiều và sử dụng ngôn ngữ gợi tả, biểu cảm.
Câu 19: Bi kịch lớn nhất trong cuộc đời Thúy Kiều, theo cách nhìn của Nguyễn Du và thể hiện qua "những điều trông thấy mà đau đớn lòng", là gì?
- A. Bi kịch của một con người tài sắc, đức hạnh bị xã hội phong kiến tàn bạo và đồng tiền chà đạp, hủy hoại cả cuộc đời và nhân phẩm.
- B. Bi kịch của tình yêu tan vỡ.
- C. Bi kịch không được đoàn tụ với gia đình.
- D. Bi kịch không có cơ hội báo ân báo oán.
Câu 20: Từ "những điều trông thấy mà đau đớn lòng", Nguyễn Du không chỉ phê phán xã hội mà còn thể hiện một triết lý sống. Triết lý nào sau đây thể hiện rõ nhất qua số phận các nhân vật trong Truyện Kiều?
- A. Sống là phải tận hưởng mọi khoái lạc.
- B. Con người hoàn toàn làm chủ số phận của mình.
- C. Sự trăn trở, day dứt về mối quan hệ giữa tài năng, đạo đức và số phận con người trong một xã hội đầy bất công.
- D. Chỉ cần có tiền bạc và quyền lực là có được hạnh phúc.
Câu 21: Khi miêu tả nhân vật Mã Giám Sinh, Nguyễn Du sử dụng những từ ngữ và chi tiết nào để lột tả bản chất đê tiện, giả dối của hắn, qua đó thể hiện sự "đau đớn lòng" khi chứng kiến sự tha hóa nhân cách vì đồng tiền?
- A. Miêu tả hắn là người có học vấn cao, phong thái uyên bác.
- B. Sử dụng các chi tiết miêu tả ngoại hình giả tạo, hành động thô lỗ, và bản chất buôn người ("buôn người làm mối", "ghế trên ngồi tót sỗ sàng").
- C. Tập trung vào việc hắn là người giàu có, quyền lực.
- D. Chỉ nói chung chung về tính cách xấu của hắn.
Câu 22: Đoạn trích "Trao duyên" thể hiện tâm trạng đau khổ, bế tắc của Thúy Kiều khi buộc phải trao duyên cho Thúy Vân. Nỗi "đau đớn lòng" của Nguyễn Du ở đây được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào trong tâm trạng của Kiều?
- A. Sự tức giận, căm ghét đối với gia đình.
- B. Sự thanh thản, nhẹ nhõm khi trút bỏ gánh nặng.
- C. Nỗi đau đớn, giằng xé nội tâm, sự tuyệt vọng và ý thức sâu sắc về bi kịch số phận của bản thân.
- D. Sự hy vọng vào một tương lai tốt đẹp hơn.
Câu 23: Trong Truyện Kiều, Nguyễn Du đã xây dựng hình tượng người phụ nữ với vẻ đẹp tài sắc và phẩm hạnh đáng quý, nhưng lại phải chịu nhiều khổ đau, bất hạnh. Điều này góp phần quan trọng vào việc thể hiện chủ đề "những điều trông thấy mà đau đớn lòng" như thế nào?
- A. Làm nổi bật sự bất công, tàn nhẫn của xã hội phong kiến khi chà đạp lên những giá trị tốt đẹp của con người, đặc biệt là phụ nữ.
- B. Khẳng định rằng phụ nữ tài giỏi thường có số phận bất hạnh.
- C. Ca ngợi vẻ đẹp tuyệt đối của người phụ nữ Việt Nam.
- D. Phê phán những người phụ nữ không biết giữ gìn phẩm hạnh.
Câu 24: Đọc Truyện Kiều, người đọc cảm nhận rõ thái độ của Nguyễn Du đối với các nhân vật phản diện như Mã Giám Sinh, Tú Bà, Sở Khanh, Hoạn Thư. Thái độ đó chủ yếu là gì, góp phần thể hiện "những điều trông thấy mà đau đớn lòng"?
- A. Đồng cảm, xót thương cho hoàn cảnh của họ.
- B. Thờ ơ, không có thái độ rõ ràng.
- C. Ca ngợi sự thông minh, khéo léo của họ.
- D. Căm ghét, khinh bỉ, lên án gay gắt bản chất tàn ác, đê tiện của họ.
Câu 25: Giá trị hiện thực sâu sắc của Truyện Kiều, thể hiện qua "những điều trông thấy mà đau đớn lòng", được thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?
- A. Miêu tả vẻ đẹp thiên nhiên và con người một cách lãng mạn.
- B. Phản ánh chân thực, sâu sắc bộ mặt tàn bạo, bất công của xã hội phong kiến và số phận bi thảm của con người, đặc biệt là phụ nữ.
- C. Chỉ tập trung vào miêu tả đời sống cung đình, quan lại.
- D. Lý tưởng hóa cuộc sống, không đề cập đến mặt trái của xã hội.
Câu 26: Bên cạnh Truyện Kiều, tác phẩm nào khác của Nguyễn Du cũng thể hiện rõ nét tấm lòng "đau đớn lòng" trước số phận con người, đặc biệt là những người tài hoa bạc mệnh?
- A. Văn chiêu hồn (Văn tế thập loại chúng sinh)
- B. Thanh Hiên thi tập
- C. Độc Tiểu Thanh Kí (trong Bắc hành tạp lục)
- D. Nam trung tạp ngâm
Câu 27: Nguyễn Du đã sử dụng thành công biện pháp "tả cảnh ngụ tình" trong nhiều đoạn thơ để thể hiện tâm trạng nhân vật và nỗi lòng của mình. Phân tích đoạn thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất thủ pháp "tả cảnh ngụ tình" để bộc lộ nỗi buồn, cô đơn của Kiều?
- A. Cảnh gia đình Thúy Kiều sum họp.
- B. Cảnh Thúy Kiều ở lầu Ngưng Bích.
- C. Cảnh Thúy Kiều gặp Từ Hải.
- D. Cảnh Thúy Kiều báo ân báo oán.
Câu 28: Tại sao có thể nói, Truyện Kiều không chỉ là tiếng nói thương xót cá nhân Thúy Kiều mà còn là tiếng nói "đau đớn lòng" cho cả xã hội, cho thân phận con người nói chung dưới chế độ phong kiến?
- A. Số phận bi thảm của Kiều là số phận điển hình cho nhiều kiếp người tài hoa bạc mệnh, bị áp bức, chà đạp trong xã hội phong kiến đầy bất công mà Nguyễn Du chứng kiến.
- B. Tác phẩm chỉ tập trung miêu tả các sự kiện lịch sử quan trọng.
- C. Các nhân vật trong truyện đều là những người nổi tiếng trong lịch sử.
- D. Nội dung tác phẩm chỉ liên quan đến một câu chuyện tình yêu đơn thuần.
Câu 29: Việc kết thúc Truyện Kiều bằng cảnh tái hồi, dù có nhiều ý kiến trái chiều, thể hiện điều gì về khát vọng của Nguyễn Du trong việc giải quyết bi kịch cho nhân vật và thể hiện niềm tin vào công lý, dù là công lý trong mơ?
- A. Nguyễn Du muốn khẳng định rằng mọi bi kịch đều có thể giải quyết dễ dàng.
- B. Tác giả không quan tâm đến việc giải quyết số phận nhân vật.
- C. Kết thúc tái hồi làm tăng thêm bi kịch cho nhân vật.
- D. Thể hiện khát vọng về sự đoàn tụ, công lý và niềm tin vào sự bù đắp cho những khổ đau mà nhân vật phải chịu đựng, dù đây có thể là một giải pháp mang tính lý tưởng hóa.
Câu 30: Chọn câu giải thích đúng nhất về mối liên hệ giữa "những điều trông thấy mà đau đớn lòng" và giá trị nhân đạo của Truyện Kiều.
- A. "Những điều trông thấy mà đau đớn lòng" là nguồn cảm hứng, là sự thể hiện trực tiếp của tấm lòng nhân đạo Nguyễn Du, bao gồm sự đồng cảm, xót thương con người và lên án các thế lực tàn bạo.
- B. Chủ đề "những điều trông thấy mà đau đớn lòng" đối lập hoàn toàn với giá trị nhân đạo.
- C. Giá trị nhân đạo của tác phẩm chỉ thể hiện ở việc ca ngợi tình yêu đôi lứa.
- D. Chỉ có những đoạn miêu tả cảnh đẹp mới thể hiện giá trị nhân đạo.