12+ Đề Trắc Nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “những Điều Trông Thấy Mà Đau Đớn Lòng” – (Kết Nối Tri Thức)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức - Đề 01

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bối cảnh xã hội nào có ảnh hưởng sâu sắc đến thế giới quan và cảm hứng sáng tác của Nguyễn Du, đặc biệt là trong kiệt tác "Truyện Kiều"?

  • A. Giai đoạn đất nước thái bình, thịnh trị dưới triều Nguyễn.
  • B. Thời kỳ phục hưng văn hóa mạnh mẽ của chế độ phong kiến.
  • C. Giai đoạn xã hội phong kiến khủng hoảng sâu sắc, chiến tranh liên miên, đời sống nhân dân cơ cực.
  • D. Thời kỳ giao lưu văn hóa Đông - Tây phát triển mạnh mẽ.

Câu 2: Nhận định nào phản ánh đúng nhất cảm hứng chủ đạo xuyên suốt các sáng tác của Nguyễn Du, đặc biệt là "Truyện Kiều"?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên và tình yêu lãng mạn.
  • B. Phê phán gay gắt các tệ nạn xã hội và giai cấp thống trị.
  • C. Đề cao tinh thần anh hùng, chí khí của con người.
  • D. Cảm hứng nhân đạo sâu sắc, xót thương cho số phận con người đau khổ, bất hạnh.

Câu 3: Câu nói "Những điều trông thấy mà đau đớn lòng" thể hiện rõ nhất khía cạnh nào trong con người và sáng tác của Nguyễn Du?

  • A. Tấm lòng nhân đạo, sự đồng cảm và day dứt trước những cảnh đời bất hạnh.
  • B. Sự bất lực trước những biến động lớn lao của thời cuộc.
  • C. Nỗi buồn cá nhân, cô đơn của một nhà thơ tài năng nhưng lận đận.
  • D. Tinh thần phê phán quyết liệt, tố cáo các thế lực tàn bạo.

Câu 4: Phân tích đoạn thơ sau để làm rõ nghệ thuật miêu tả thiên nhiên và tâm trạng trong "Truyện Kiều":
"Cảnh nào cảnh chẳng đeo sầu?
Người buồn cảnh có vui đâu bao giờ!"
Biện pháp nghệ thuật chính được sử dụng ở đây là gì và nó thể hiện điều gì?

  • A. So sánh, thể hiện sự tương đồng giữa cảnh và người.
  • B. Tả cảnh ngụ tình, thể hiện tâm trạng buồn bã của con người chi phối cái nhìn về cảnh vật.
  • C. Nhân hóa, làm cho cảnh vật có cảm xúc như con người.
  • D. Điệp ngữ, nhấn mạnh sự buồn bã triền miên.

Câu 5: Trong "Truyện Kiều", Nguyễn Du đã xây dựng thành công nhiều nhân vật điển hình cho số phận con người trong xã hội phong kiến. Kiều là nhân vật trung tâm, thể hiện rõ nhất điều gì về cảm hứng nhân đạo của tác giả?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp trí tuệ và tài năng của người phụ nữ lý tưởng.
  • B. Phê phán sự yếu đuối, dễ bị tổn thương của con người trước thử thách.
  • C. Sự trân trọng vẻ đẹp, tài năng và niềm xót thương sâu sắc trước số phận bi kịch của người phụ nữ.
  • D. Tố cáo sự tàn ác của các thế lực chà đạp lên quyền sống của con người.

Câu 6: Đoạn trích "Nỗi thương mình" (từ "Truyện Kiều") khắc họa tâm trạng của Thúy Kiều khi ở lầu xanh. Tâm trạng chủ đạo nào được Nguyễn Du tập trung miêu tả trong đoạn này?

  • A. Nỗi cô đơn, tủi nhục, xót xa cho thân phận trôi dạt.
  • B. Lòng căm thù, ý chí phản kháng mạnh mẽ.
  • C. Niềm hy vọng vào tương lai tươi sáng hơn.
  • D. Sự cam chịu, chấp nhận số phận nghiệt ngã.

Câu 7: Trong "Truyện Kiều", các nhân vật phản diện như Tú Bà, Mã Giám Sinh, Sở Khanh được xây dựng nhằm mục đích gì trong việc thể hiện "những điều trông thấy mà đau đớn lòng"?

  • A. Làm nền để tôn vinh vẻ đẹp phẩm hạnh của nhân vật chính.
  • B. Tạo ra những tình huống gay cấn, hấp dẫn cho câu chuyện.
  • C. Thể hiện sự phức tạp, đa diện của con người trong xã hội.
  • D. Đại diện cho các thế lực xấu xa, tàn bạo, gây ra bi kịch và nỗi đau cho con người, thể hiện hiện thực xã hội đầy bất công.

Câu 8: Phép đối trong câu thơ "Buồn trông cửa bể chiều hôm / Thuyền ai thấp thoáng cánh buồm xa xa" có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Nhấn mạnh sự đối lập giữa cảnh vật tĩnh lặng và con người hoạt động.
  • B. Gợi tả không gian mênh mông, xa vắng, từ đó khắc họa nỗi buồn cô đơn, lạc lõng của nhân vật.
  • C. Làm cho câu thơ có nhịp điệu cân đối, hài hòa.
  • D. Thể hiện sự giàu có, trù phú của thiên nhiên.

Câu 9: "Độc Tiểu Thanh kí" là một bài thơ chữ Hán của Nguyễn Du. Bài thơ này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào trong "những điều trông thấy mà đau đớn lòng" của ông?

  • A. Nỗi thương cảm cho số phận những người tài hoa, đặc biệt là phụ nữ, bị vùi dập trong xã hội cũ.
  • B. Sự phê phán gay gắt chế độ phong kiến thối nát.
  • C. Niềm tự hào về truyền thống văn hóa, văn học của dân tộc.
  • D. Khát vọng được cống hiến, được trọng dụng của bản thân tác giả.

Câu 10: Dòng thơ "Đau đớn thay phận đàn bà / Lời rằng bạc mệnh cũng là lời chung" thể hiện trực tiếp điều gì trong cảm hứng nhân đạo của Nguyễn Du?

  • A. Sự ca ngợi vẻ đẹp và phẩm hạnh của người phụ nữ.
  • B. Lời tự sự về số phận cá nhân của Thúy Kiều.
  • C. Sự khái quát hóa và nỗi xót xa sâu sắc cho số phận bi kịch, bạc bẽo chung của người phụ nữ trong xã hội cũ.
  • D. Lời phê phán trực tiếp những kẻ đã gây ra đau khổ cho phụ nữ.

Câu 11: Nguyễn Du được UNESCO vinh danh là Danh nhân văn hóa thế giới vào năm nào và dựa trên cơ sở chủ yếu nào?

  • A. Năm 1945, vì có đóng góp lớn cho nền văn học hiện đại.
  • B. Năm 1965, nhân dịp kỷ niệm 200 năm ngày sinh, chủ yếu nhờ giá trị nhân đạo và nghệ thuật trong "Truyện Kiều".
  • C. Năm 2000, vì có công lao trong việc bảo tồn di sản văn hóa.
  • D. Năm 2015, nhân dịp kỷ niệm 250 năm ngày sinh, vì những hoạt động ngoại giao xuất sắc.

Câu 12: Trong "Truyện Kiều", Nguyễn Du sử dụng rất thành công thể thơ lục bát. Đặc điểm nào của thể thơ này góp phần quan trọng vào việc diễn tả tâm trạng và số phận nhân vật?

  • A. Tính chặt chẽ, cô đọng, phù hợp với văn nghị luận.
  • B. Tính hùng tráng, trang trọng, phù hợp với thơ ca ngợi sử thi.
  • C. Tính tự do, phóng khoáng, phù hợp với thơ hiện đại.
  • D. Tính uyển chuyển, nhịp nhàng, gần gũi với lời ăn tiếng nói dân gian, dễ đi vào lòng người, phù hợp để kể chuyện và diễn tả tâm trạng, số phận.

Câu 13: Chi tiết "cỏ non xanh tận chân trời" trong đoạn "Cảnh ngày xuân" (Truyện Kiều) thể hiện điều gì về nghệ thuật miêu tả của Nguyễn Du?

  • A. Sử dụng từ ngữ giàu sức gợi hình, gợi tả không gian rộng lớn, màu sắc tươi tắn, tràn đầy sức sống của mùa xuân.
  • B. Thể hiện sự buồn bã, u ám của cảnh vật.
  • C. Nhấn mạnh sự nhỏ bé, yếu ớt của con người trước thiên nhiên.
  • D. Miêu tả cảnh vật bằng các giác quan khác nhau.

Câu 14: Nỗi "đau đớn lòng" của Nguyễn Du không chỉ dừng lại ở việc chứng kiến số phận cá nhân mà còn mở rộng ra phạm vi nào khác?

  • A. Chỉ tập trung vào nỗi đau của người phụ nữ tài sắc.
  • B. Chỉ phản ánh nỗi đau của tầng lớp quý tộc sa sút.
  • C. Phản ánh sự suy tàn của các giá trị đạo đức, sự bất công, ngang trái của xã hội phong kiến trong giai đoạn khủng hoảng.
  • D. Hướng tới nỗi đau khổ của riêng tầng lớp nông dân nghèo khổ.

Câu 15: Tại sao có thể nói "Truyện Kiều" là bản cáo trạng về xã hội phong kiến suy tàn, đồng thời là khúc ca ca ngợi con người?

  • A. Vì tác phẩm chỉ tập trung miêu tả các tệ nạn xã hội mà không nói về con người.
  • B. Vì tác phẩm chỉ ca ngợi vẻ đẹp con người mà bỏ qua hiện thực xã hội.
  • C. Vì tác phẩm đơn thuần là một câu chuyện tình lãng mạn.
  • D. Vì tác phẩm vừa phơi bày bộ mặt tàn bạo, bất công của xã hội (thông qua các thế lực xấu), vừa khẳng định, trân trọng vẻ đẹp, phẩm giá, khát vọng tình yêu, tự do của con người (thông qua nhân vật Kiều và những người lương thiện).

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của từ "trông thấy" trong câu "Những điều trông thấy mà đau đớn lòng".

  • A. Chỉ hành động nhìn bằng mắt một cách thông thường.
  • B. Là sự chứng kiến, trải nghiệm sâu sắc bằng cả trái tim và khối óc về hiện thực cuộc sống.
  • C. Thể hiện sự tưởng tượng, hư cấu của nhà thơ.
  • D. Nhấn mạnh sự xa lạ, không gần gũi với cuộc sống.

Câu 17: Đoạn trích "Thúy Kiều báo ân báo oán" thể hiện khát vọng gì của con người và tác giả trong xã hội phong kiến?

  • A. Khát vọng về công lý, sự phân minh giữa thiện và ác, "ở hiền gặp lành", "ở ác gặp ác".
  • B. Khát vọng về cuộc sống giàu sang, phú quý.
  • C. Khát vọng được sống tự do, không bị ràng buộc bởi lễ giáo.
  • D. Khát vọng được đoàn tụ gia đình sau bao biến cố.

Câu 18: Nghệ thuật miêu tả nội tâm nhân vật trong "Truyện Kiều" đạt đến đỉnh cao. Biện pháp nghệ thuật nào thường được Nguyễn Du sử dụng để khắc họa chiều sâu tâm trạng của Kiều?

  • A. Chủ yếu miêu tả hành động bên ngoài để suy đoán tâm lý.
  • B. Kết hợp miêu tả trực tiếp cảm xúc, độc thoại nội tâm và tả cảnh ngụ tình.
  • C. Chỉ sử dụng lời kể của người dẫn chuyện để phân tích tâm lý.
  • D. So sánh tâm trạng nhân vật với các nhân vật khác.

Câu 19: Cảm hứng nhân đạo trong "Truyện Kiều" không chỉ thể hiện ở sự xót thương mà còn ở khía cạnh nào khác?

  • A. Sự phê phán gay gắt đối với những kẻ gây ra đau khổ.
  • B. Sự ca ngợi tuyệt đối về đạo đức phong kiến.
  • C. Chỉ tập trung vào việc miêu tả thực trạng xã hội.
  • D. Sự trân trọng, ngợi ca vẻ đẹp, tài năng và khát vọng tình yêu, tự do, công lý của con người.

Câu 20: "Truyện Kiều" được coi là một "tiếng kêu đứt ruột" của Nguyễn Du. Cách nói này nhấn mạnh điều gì về tác phẩm và người nghệ sĩ?

  • A. Tác phẩm được sáng tác trong hoàn cảnh khó khăn, gian khổ.
  • B. Tác phẩm có kết thúc bi thảm, gây sốc cho người đọc.
  • C. Tác phẩm được viết bằng nỗi đau đớn tột cùng, sự đồng cảm mãnh liệt của tác giả trước số phận con người, thể hiện giá trị nhân đạo sâu sắc.
  • D. Tác phẩm chứa đựng nhiều lời than thân trách phận của chính tác giả.

Câu 21: Đoạn trích "Mã Giám Sinh mua Kiều" thể hiện rõ nhất khía cạnh "đau đớn lòng" nào của Nguyễn Du?

  • A. Sự thất vọng về tình yêu đôi lứa.
  • B. Nỗi xót xa, đau đớn trước cảnh con người bị buôn bán, chà đạp nhân phẩm.
  • C. Sự ngưỡng mộ vẻ đẹp ngoại hình của Thúy Kiều.
  • D. Lòng căm thù đối với giai cấp thống trị.

Câu 22: Trong "Độc Tiểu Thanh kí", câu thơ "Phong vận kì oan ngã tự cư" (Nỗi oan lạ lùng về phong vận, ta tự coi là người cùng cảnh ngộ) thể hiện điều gì về mối liên hệ giữa Nguyễn Du và nhân vật Tiểu Thanh?

  • A. Sự ngưỡng mộ tài năng văn chương của Tiểu Thanh.
  • B. Nỗi buồn vì Tiểu Thanh đã qua đời.
  • C. Sự so sánh giữa vẻ đẹp của Tiểu Thanh và vẻ đẹp của Kiều.
  • D. Sự đồng cảm sâu sắc, coi mình là người cùng cảnh ngộ "tài hoa bạc mệnh" với Tiểu Thanh.

Câu 23: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của cảm hứng nhân đạo trong "Truyện Kiều"?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp và tài năng của con người.
  • B. Xót thương, đồng cảm với số phận bi kịch, đau khổ của con người.
  • C. Phê phán gay gắt, trực diện các thế lực phong kiến thối nát.
  • D. Trân trọng những khát vọng chính đáng của con người (tình yêu, tự do, công lý).

Câu 24: Nhận xét nào dưới đây khái quát đúng nhất về đóng góp của Nguyễn Du đối với tiếng Việt và văn học dân tộc thông qua "Truyện Kiều"?

  • A. Nâng thể thơ lục bát và ngôn ngữ tiếng Việt lên một tầm cao mới, trở thành kiệt tác bất hủ của văn học dân tộc.
  • B. Là tác phẩm đầu tiên sử dụng thể thơ lục bát trong văn học Việt Nam.
  • C. Chỉ có giá trị về mặt nội dung tư tưởng, không có đóng góp về nghệ thuật.
  • D. Giới thiệu thành công văn học Trung Quốc vào Việt Nam.

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của câu thơ "Dưới trăng quyên đã gọi hè / Đầu tường lửa lựu lập lòe đâm bông" trong đoạn "Cảnh ngày xuân".

  • A. Miêu tả cảnh đêm trăng yên tĩnh, lãng mạn.
  • B. Thể hiện sự buồn bã, u ám của cảnh vật.
  • C. Nhấn mạnh sự tĩnh lặng, không có sự sống.
  • D. Gợi tả bước đi của thời gian (chuyển mùa từ xuân sang hè), báo hiệu sự thay đổi, trôi chảy của cuộc đời.

Câu 26: "Truyện Kiều" là sự kết hợp hài hòa giữa những yếu tố nào?

  • A. Yếu tố tự sự và yếu tố trữ tình.
  • B. Yếu tố hiện thực và yếu tố lãng mạn.
  • C. Yếu tố bi kịch và yếu tố hài kịch.
  • D. Yếu tố truyền kỳ và yếu tố sử thi.

Câu 27: Đâu là một trong những nguyên nhân sâu xa dẫn đến bi kịch của Thúy Kiều trong "Truyện Kiều"?

  • A. Sự yếu đuối, thiếu quyết đoán của bản thân Kiều.
  • B. Do duyên phận đã được định đoạt từ trước.
  • C. Sự tàn bạo, bất công của xã hội phong kiến đã chà đạp lên tài năng và nhân phẩm con người.
  • D. Ảnh hưởng của các yếu tố siêu nhiên, ma quỷ.

Câu 28: Tại sao có thể nói "những điều trông thấy mà đau đớn lòng" là cảm hứng chủ đạo, chi phối ngòi bút Nguyễn Du khi sáng tác "Truyện Kiều"?

  • A. Vì câu nói thể hiện trực tiếp nỗi lòng, sự đồng cảm và xót xa của tác giả trước những cảnh đời bất hạnh mà ông đã chứng kiến, là nguồn gốc của cảm hứng nhân đạo và hiện thực trong tác phẩm.
  • B. Vì câu nói được lặp đi lặp lại nhiều lần trong tác phẩm.
  • C. Vì câu nói là lời của nhân vật Thúy Kiều.
  • D. Vì câu nói chỉ đơn thuần miêu tả cảnh thiên nhiên buồn bã.

Câu 29: "Truyện Kiều" được chuyển thể từ tác phẩm văn học Trung Quốc nào?

  • A. Tam Quốc Diễn Nghĩa
  • B. Tây Du Ký
  • C. Kim Vân Kiều truyện của Thanh Tâm Tài Nhân
  • D. Hồng Lâu Mộng

Câu 30: So với nguyên tác Trung Quốc, "Truyện Kiều" của Nguyễn Du có sự sáng tạo và khác biệt lớn nhất ở điểm nào, thể hiện rõ "những điều trông thấy mà đau đớn lòng" của tác giả?

  • A. Giữ nguyên cốt truyện và các tình tiết.
  • B. Đề cao cảm hứng nhân đạo, tập trung khắc họa chiều sâu nội tâm và số phận bi kịch của nhân vật, biến câu chuyện thành tiếng nói xót thương con người.
  • C. Thêm vào nhiều chi tiết về phong tục, tập quán Việt Nam.
  • D. Rút gọn dung lượng tác phẩm so với nguyên tác.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Bối cảnh xã hội nào có ảnh hưởng sâu sắc đến thế giới quan và cảm hứng sáng tác của Nguyễn Du, đặc biệt là trong kiệt tác 'Truyện Kiều'?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Nhận định nào phản ánh đúng nhất cảm hứng chủ đạo xuyên suốt các sáng tác của Nguyễn Du, đặc biệt là 'Truyện Kiều'?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Câu nói 'Những điều trông thấy mà đau đớn lòng' thể hiện rõ nhất khía cạnh nào trong con người và sáng tác của Nguyễn Du?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Phân tích đoạn thơ sau để làm rõ nghệ thuật miêu tả thiên nhiên và tâm trạng trong 'Truyện Kiều':
'Cảnh nào cảnh chẳng đeo sầu?
Người buồn cảnh có vui đâu bao giờ!'
Biện pháp nghệ thuật chính được sử dụng ở đây là gì và nó thể hiện điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Trong 'Truyện Kiều', Nguyễn Du đã xây dựng thành công nhiều nhân vật điển hình cho số phận con người trong xã hội phong kiến. Kiều là nhân vật trung tâm, thể hiện rõ nhất điều gì về cảm hứng nhân đạo của tác giả?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Đoạn trích 'Nỗi thương mình' (từ 'Truyện Kiều') khắc họa tâm trạng của Thúy Kiều khi ở lầu xanh. Tâm trạng chủ đạo nào được Nguyễn Du tập trung miêu tả trong đoạn này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Trong 'Truyện Kiều', các nhân vật phản diện như Tú Bà, Mã Giám Sinh, Sở Khanh được xây dựng nhằm mục đích gì trong việc thể hiện 'những điều trông thấy mà đau đớn lòng'?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Phép đối trong câu thơ 'Buồn trông cửa bể chiều hôm / Thuyền ai thấp thoáng cánh buồm xa xa' có tác dụng chủ yếu là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: 'Độc Tiểu Thanh kí' là một bài thơ chữ Hán của Nguyễn Du. Bài thơ này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào trong 'những điều trông thấy mà đau đớn lòng' của ông?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Dòng thơ 'Đau đớn thay phận đàn bà / Lời rằng bạc mệnh cũng là lời chung' thể hiện trực tiếp điều gì trong cảm hứng nhân đạo của Nguyễn Du?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Nguyễn Du được UNESCO vinh danh là Danh nhân văn hóa thế giới vào năm nào và dựa trên cơ sở chủ yếu nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Trong 'Truyện Kiều', Nguyễn Du sử dụng rất thành công thể thơ lục bát. Đặc điểm nào của thể thơ này góp phần quan trọng vào việc diễn tả tâm trạng và số phận nhân vật?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Chi tiết 'cỏ non xanh tận chân trời' trong đoạn 'Cảnh ngày xuân' (Truyện Kiều) thể hiện điều gì về nghệ thuật miêu tả của Nguyễn Du?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Nỗi 'đau đớn lòng' của Nguyễn Du không chỉ dừng lại ở việc chứng kiến số phận cá nhân mà còn mở rộng ra phạm vi nào khác?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Tại sao có thể nói 'Truyện Kiều' là bản cáo trạng về xã hội phong kiến suy tàn, đồng thời là khúc ca ca ngợi con người?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của từ 'trông thấy' trong câu 'Những điều trông thấy mà đau đớn lòng'.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Đoạn trích 'Thúy Kiều báo ân báo oán' thể hiện khát vọng gì của con người và tác giả trong xã hội phong kiến?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Nghệ thuật miêu tả nội tâm nhân vật trong 'Truyện Kiều' đạt đến đỉnh cao. Biện pháp nghệ thuật nào thường được Nguyễn Du sử dụng để khắc họa chiều sâu tâm trạng của Kiều?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Cảm hứng nhân đạo trong 'Truyện Kiều' không chỉ thể hiện ở sự xót thương mà còn ở khía cạnh nào khác?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: 'Truyện Kiều' được coi là một 'tiếng kêu đứt ruột' của Nguyễn Du. Cách nói này nhấn mạnh điều gì về tác phẩm và người nghệ sĩ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Đoạn trích 'Mã Giám Sinh mua Kiều' thể hiện rõ nhất khía cạnh 'đau đớn lòng' nào của Nguyễn Du?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Trong 'Độc Tiểu Thanh kí', câu thơ 'Phong vận kì oan ngã tự cư' (Nỗi oan lạ lùng về phong vận, ta tự coi là người cùng cảnh ngộ) thể hiện điều gì về mối liên hệ giữa Nguyễn Du và nhân vật Tiểu Thanh?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của cảm hứng nhân đạo trong 'Truyện Kiều'?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Nhận xét nào dưới đây khái quát đúng nhất về đóng góp của Nguyễn Du đối với tiếng Việt và văn học dân tộc thông qua 'Truyện Kiều'?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của câu thơ 'Dưới trăng quyên đã gọi hè / Đầu tường lửa lựu lập lòe đâm bông' trong đoạn 'Cảnh ngày xuân'.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: 'Truyện Kiều' là sự kết hợp hài hòa giữa những yếu tố nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Đâu là một trong những nguyên nhân sâu xa dẫn đến bi kịch của Thúy Kiều trong 'Truyện Kiều'?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Tại sao có thể nói 'những điều trông thấy mà đau đớn lòng' là cảm hứng chủ đạo, chi phối ngòi bút Nguyễn Du khi sáng tác 'Truyện Kiều'?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: 'Truyện Kiều' được chuyển thể từ tác phẩm văn học Trung Quốc nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: So với nguyên tác Trung Quốc, 'Truyện Kiều' của Nguyễn Du có sự sáng tạo và khác biệt lớn nhất ở điểm nào, thể hiện rõ 'những điều trông thấy mà đau đớn lòng' của tác giả?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức - Đề 02

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Nhan đề Bài 6,

  • A. Tài năng thơ ca xuất chúng.
  • B. Sự nghiệp quan trường nhiều thăng trầm.
  • C. Cuộc sống cá nhân nhiều bất hạnh.
  • D. Tấm lòng nhân đạo, chứng kiến và đau xót trước cảnh đời.

Câu 2: Bối cảnh xã hội Việt Nam cuối thế kỉ XVIII - đầu thế kỉ XIX, thời đại Nguyễn Du sống và sáng tác, có ảnh hưởng như thế nào đến cảm hứng chủ đạo trong các tác phẩm của ông, đặc biệt là những "điều trông thấy"?

  • A. Thúc đẩy ông ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên và con người.
  • B. Là nguồn cảm hứng cho những bài thơ thể hiện chí khí anh hùng.
  • C. Là nguyên nhân sâu xa của những bất công, đau khổ mà ông chứng kiến và phản ánh.
  • D. Giúp ông tìm thấy sự thanh thản trong cuộc sống ẩn dật.

Câu 3: Trong các đoạn trích từ Truyện Kiều được học trong Bài 6 (ví dụ: Lời giới thiệu về Thúy Kiều, cảnh Kiều bán mình chuộc cha, hay những đoạn miêu tả cuộc sống lưu lạc), Nguyễn Du thường tập trung khắc họa khía cạnh nào của nhân vật để thể hiện "những điều trông thấy mà đau đớn lòng"?

  • A. Vẻ đẹp ngoại hình và tài năng nghệ thuật.
  • B. Số phận bi kịch, nỗi đau khổ và sự bất lực trước hoàn cảnh.
  • C. Phẩm chất đạo đức cao thượng và lòng hiếu thảo.
  • D. Khát vọng về một cuộc sống tự do, hạnh phúc.

Câu 4: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng các từ Hán Việt trong những đoạn trích thể hiện "những điều trông thấy" của Nguyễn Du (ví dụ: "thanh lâu hai lượt", "buồm giong", "sóng gió").

  • A. Tạo sắc thái trang trọng, khái quát hóa, làm tăng tính biểu cảm và gợi liên tưởng về những thân phận chung.
  • B. Chứng tỏ sự uyên bác về Hán học của tác giả.
  • C. Làm cho ngôn ngữ thơ trở nên gần gũi, bình dị với người đọc.
  • D. Nhấn mạnh tính địa phương, đặc trưng của văn học Việt Nam.

Câu 5: Khi miêu tả cảnh ngụ tình trong Truyện Kiều (ví dụ: cảnh thiên nhiên buồn bã, tiêu điều gắn với tâm trạng nhân vật), Nguyễn Du đã sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để làm nổi bật "nỗi đau đớn lòng"?

  • A. Liệt kê.
  • B. So sánh.
  • C. Tả cảnh ngụ tình.
  • D. Thậm xưng.

Câu 6: Nhận xét nào dưới đây khái quát đúng nhất về giá trị nhân đạo trong các đoạn trích từ Truyện Kiều thể hiện "những điều trông thấy mà đau đớn lòng"?

  • A. Đồng cảm sâu sắc với số phận con người, lên án các thế lực tàn bạo, trân trọng phẩm giá con người.
  • B. Chỉ đơn thuần ghi lại những cảnh đời éo le mà không bày tỏ thái độ.
  • C. Ca ngợi vẻ đẹp lí tưởng của con người trong xã hội phong kiến.
  • D. Nhấn mạnh sự tất yếu của số phận, con người không thể thay đổi được gì.

Câu 7: Khi miêu tả các nhân vật chịu khổ đau, Nguyễn Du thường sử dụng ngôn ngữ như thế nào để làm nổi bật nỗi đau của họ?

  • A. Ngôn ngữ khoa trương, hùng hồn.
  • B. Ngôn ngữ khách quan, lạnh lùng.
  • C. Ngôn ngữ hài hước, châm biếm.
  • D. Ngôn ngữ chân thực, giàu hình ảnh, thấm đẫm cảm xúc bi thương.

Câu 8: Câu thơ nào trong Truyện Kiều (thường được xem là lời tự khái quát của Nguyễn Du) thể hiện rõ nhất mối liên hệ giữa "tài" và "mệnh" dưới góc nhìn xót thương của ông?

  • A. Chữ tài chữ mệnh khéo là ghét nhau.
  • B. Trăm năm trong cõi người ta.
  • C. Sống làm vợ khắp người ta.
  • D. Người buồn cảnh có vui đâu bao giờ.

Câu 9: Từ "trông thấy" trong nhan đề Bài 6 có ý nghĩa gì trong việc thể hiện thái độ của Nguyễn Du?

  • A. Chỉ đơn giản là quan sát bên ngoài.
  • B. Chứng kiến, trải nghiệm và thấu hiểu sâu sắc thực trạng xã hội.
  • C. Nghe kể lại từ người khác.
  • D. Tưởng tượng ra những cảnh đau khổ.

Câu 10: Biện pháp tu từ so sánh được sử dụng hiệu quả như thế nào trong việc miêu tả "những điều trông thấy mà đau đớn lòng"?

  • A. Tạo không khí vui tươi, lạc quan.
  • B. Nhấn mạnh sự bình thường, không có gì đặc biệt.
  • C. Làm nổi bật mức độ, cường độ của nỗi đau, sự bất hạnh.
  • D. Gợi sự bí ẩn, khó hiểu.

Câu 11: Trong đoạn trích miêu tả cảnh Kiều bán mình chuộc cha, chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự giằng xé nội tâm và nỗi đau đớn của Thúy Kiều?

  • A. Vẻ đẹp "nghiêng nước nghiêng thành".
  • B. Quyết định bán mình chuộc cha.
  • C. Tài chơi đàn, ngâm thơ.
  • D. Cuộc gặp gỡ với Kim Trọng.

Câu 12: Qua việc khắc họa số phận các nhân vật phụ nữ trong Truyện Kiều, Nguyễn Du muốn gửi gắm thông điệp gì về xã hội đương thời?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp và phẩm hạnh của người phụ nữ.
  • B. Phản ánh sự giàu có và thịnh vượng của xã hội.
  • C. Khẳng định vai trò quan trọng của người phụ nữ trong gia đình.
  • D. Lên án xã hội phong kiến bất công, tàn bạo đã chà đạp lên số phận con người, đặc biệt là phụ nữ.

Câu 13: Nhận định

  • A. Khẳng định tầm vóc tư tưởng và tấm lòng nhân đạo sâu sắc, vượt thời gian của Nguyễn Du.
  • B. Ca ngợi khả năng dự đoán tương lai của Nguyễn Du.
  • C. Nhấn mạnh sự hiểu biết của Nguyễn Du về lịch sử.
  • D. Chỉ ra sự cô đơn, lạc lõng của Nguyễn Du trong xã hội.

Câu 14: Khi đọc những đoạn thơ Nguyễn Du miêu tả cảnh đói khổ, dịch bệnh, hoặc cảnh đời cùng cực, người đọc cảm nhận rõ nhất tình cảm nào từ tác giả?

  • A. Sự tức giận và căm ghét.
  • B. Nỗi xót thương và sự đồng cảm sâu sắc.
  • C. Thái độ thờ ơ, bàng quan.
  • D. Sự ngạc nhiên và khó hiểu.

Câu 15: Trong Bài 6, bên cạnh các đoạn trích Truyện Kiều, nếu có giới thiệu về bài thơ "Độc Tiểu Thanh kí", thì bài thơ này cùng với Truyện Kiều củng cố thêm khía cạnh nào trong tâm hồn Nguyễn Du?

  • A. Tình yêu thiên nhiên.
  • B. Nỗi nhớ quê hương.
  • C. Tấm lòng đồng cảm với những kiếp tài hoa bạc mệnh, đặc biệt là phụ nữ, ở mọi nơi, mọi thời đại.
  • D. Khát vọng làm quan, giúp nước.

Câu 16: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của việc sử dụng các hình ảnh ước lệ trong miêu tả vẻ đẹp của Thúy Kiều ở phần đầu Truyện Kiều (ví dụ: "làn thu thủy", "nét xuân sơn", "hoa ghen", "liễu hờn").

  • A. Tạo vẻ đẹp cổ điển, trang trọng và báo hiệu số phận bất hạnh do tài sắc.
  • B. Làm cho hình ảnh nhân vật trở nên gần gũi, đời thường.
  • C. Nhấn mạnh sự khác biệt giữa Thúy Kiều và mọi người.
  • D. Chỉ đơn thuần là cách miêu tả phổ biến thời bấy giờ, không có ý nghĩa sâu sắc.

Câu 17: Theo quan niệm của Nguyễn Du thể hiện trong Truyện Kiều, yếu tố nào thường được xem là chi phối mạnh mẽ nhất đến số phận con người, đặc biệt là những người tài hoa?

  • A. Học vấn và kiến thức.
  • B. Sự giàu có về vật chất.
  • C. Địa vị xã hội.
  • D. Số phận (mệnh).

Câu 18: Khi miêu tả cảnh gia đình Thúy Kiều bị vu oan, bắt bớ, Nguyễn Du đã sử dụng những từ ngữ, hình ảnh nào để gợi tả sự tàn bạo của bọn sai nha và nỗi kinh hoàng của gia đình?

  • A. Từ ngữ nhẹ nhàng, hình ảnh thơ mộng.
  • B. Sử dụng nhiều từ láy tượng thanh, tượng hình vui tai.
  • C. Từ ngữ gợi tả hành động hung bạo, hình ảnh hỗn loạn, âm thanh ghê rợn.
  • D. Tập trung miêu tả tâm trạng bình tĩnh của các nhân vật.

Câu 19: Đoạn thơ/văn nào trong Bài 6 (hoặc liên quan đến chủ đề này) thường được sử dụng để minh họa cho sự đối lập giữa vẻ đẹp tài sắc và số phận bi kịch của người phụ nữ?

  • A. Cảnh Thúy Kiều gặp gỡ Kim Trọng.
  • B. Cảnh đoàn viên cuối truyện.
  • C. Đoạn miêu tả cuộc sống ẩn dật của Thúy Vân.
  • D. Đoạn giới thiệu về Thúy Kiều (miêu tả tài sắc và dự báo số phận).

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "gió" và "sóng" trong các câu thơ miêu tả cuộc đời lưu lạc, trôi dạt của Thúy Kiều (ví dụ: "buồm giong", "sóng gió").

  • A. Ẩn dụ cho những biến cố, tai ương, khó khăn, thể hiện sự bị động, trôi dạt của số phận.
  • B. Miêu tả vẻ đẹp hùng vĩ của thiên nhiên.
  • C. Gợi tả sự tự do, phóng khoáng của nhân vật.
  • D. Biểu tượng cho tình yêu đôi lứa.

Câu 21: Nỗi "đau đớn lòng" của Nguyễn Du không chỉ dừng lại ở việc miêu tả cảnh khổ mà còn thể hiện qua thái độ nào của ông đối với những thế lực gây ra đau khổ đó?

  • A. Thái độ chấp nhận, coi đó là lẽ tự nhiên.
  • B. Thái độ ca ngợi, tôn vinh.
  • C. Thái độ trung lập, không bày tỏ ý kiến.
  • D. Thái độ phê phán, lên án gay gắt.

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng các từ ngữ biểu cảm mạnh (ví dụ: "đau đớn", "xót xa", "thảm sầu") trong những đoạn thơ thể hiện cảm xúc của nhân vật hoặc tác giả về "những điều trông thấy".

  • A. Trực tiếp bộc lộ cường độ cảm xúc, nhấn mạnh nỗi đau khổ tột cùng và sự xót xa.
  • B. Làm giảm nhẹ mức độ của nỗi đau.
  • C. Khiến câu thơ trở nên khó hiểu.
  • D. Chỉ mang tính chất liệt kê, không có ý nghĩa biểu cảm.

Câu 23: Qua "những điều trông thấy", Nguyễn Du cho thấy ông là một nhà thơ có cái nhìn như thế nào về con người?

  • A. Cái nhìn nghi ngờ, thiếu tin tưởng.
  • B. Cái nhìn ca ngợi, lí tưởng hóa mọi mặt.
  • C. Cái nhìn yêu thương, trân trọng nhưng cũng xót xa, cảm thông sâu sắc.
  • D. Cái nhìn phê phán, lên án mọi hành động.

Câu 24: Việc miêu tả chi tiết, cụ thể những cảnh đời đau khổ (ví dụ: cảnh Kiều ở lầu xanh) có tác dụng gì trong việc thể hiện chủ đề "những điều trông thấy mà đau đớn lòng"?

  • A. Tăng tính chân thực, sức tố cáo, giúp người đọc dễ đồng cảm và cảm nhận nỗi đau của tác giả.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên khó tin.
  • C. Chỉ mang tính chất kể chuyện, không có giá trị biểu cảm.
  • D. Làm giảm nhẹ đi sự bi kịch của nhân vật.

Câu 25: Phân tích sự khác biệt (nếu có) về sắc thái biểu cảm giữa "đau đớn lòng" và "xót xa" khi nói về cảm xúc của Nguyễn Du trước cảnh đời?

  • A. "Đau đớn lòng" chỉ nỗi đau thể xác, còn "xót xa" chỉ nỗi đau tinh thần.
  • B. "Đau đớn lòng" nhấn mạnh sự giày vò, day dứt khi chứng kiến bi kịch, còn "xót xa" có thể bao hàm cả sự tiếc nuối, thương cảm.
  • C. "Đau đớn lòng" là cảm xúc nhất thời, còn "xót xa" là cảm xúc lâu dài.
  • D. Hai từ này có ý nghĩa hoàn toàn trái ngược nhau.

Câu 26: Dựa vào những đoạn trích đã học, nhận xét nào đúng về cách Nguyễn Du thể hiện thái độ đối với tiền bạc và quyền lực trong xã hội phong kiến?

  • A. Phê phán, vạch trần bản chất xấu xa của tiền bạc và quyền lực khi chúng là nguyên nhân gây đau khổ.
  • B. Ca ngợi sức mạnh và tầm quan trọng của tiền bạc, quyền lực.
  • C. Không đề cập đến vai trò của tiền bạc và quyền lực.
  • D. Coi tiền bạc và quyền lực là mục tiêu phấn đấu của con người.

Câu 27: Tính hiện thực của "những điều trông thấy" trong tác phẩm Nguyễn Du được thể hiện qua những yếu tố nào?

  • A. Sử dụng nhiều yếu tố kì ảo, hoang đường.
  • B. Miêu tả chân thực các tầng lớp xã hội, cảnh đời cụ thể, thủ đoạn của thế lực xấu.
  • C. Tập trung vào vẻ đẹp lí tưởng, hoàn mỹ.
  • D. Chỉ phản ánh cuộc sống nơi cung đình.

Câu 28: Tại sao có thể nói

  • A. Vì tác phẩm có nhiều cảnh miêu tả tiếng khóc của nhân vật.
  • B. Vì Nguyễn Du đã khóc rất nhiều khi sáng tác tác phẩm.
  • C. Vì tác phẩm thể hiện nỗi đau tột cùng, sự xót xa đến cực điểm của tác giả trước số phận con người.
  • D. Vì tác phẩm có kết thúc buồn.

Câu 29: Liên hệ từ "những điều trông thấy mà đau đớn lòng" của Nguyễn Du với thực tế cuộc sống ngày nay, em thấy những vấn đề xã hội nào vẫn còn tồn tại và cần sự quan tâm, đồng cảm?

  • A. Các vấn đề về ô nhiễm môi trường.
  • B. Sự phát triển của công nghệ thông tin.
  • C. Thành tựu khoa học kĩ thuật.
  • D. Bất công xã hội, bạo lực học đường, số phận những người yếu thế.

Câu 30: Tổng kết lại, qua Bài 6, điều quan trọng nhất mà học sinh cần lĩnh hội về Nguyễn Du và tác phẩm của ông là gì?

  • A. Tấm lòng nhân đạo sâu sắc, sự đồng cảm với nỗi đau của con người trong xã hội phong kiến bất công.
  • B. Tài năng sử dụng ngôn ngữ và các biện pháp tu từ.
  • C. Sự am hiểu sâu sắc về lịch sử và văn hóa Trung Quốc.
  • D. Những chi tiết cụ thể về cuộc đời và sự nghiệp của ông.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Nhan đề Bài 6, "Nguyễn Du – 'Những điều trông thấy mà đau đớn lòng'", gợi cho người đọc cảm nhận sâu sắc nhất về điều gì ở Nguyễn Du?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Bối cảnh xã hội Việt Nam cuối thế kỉ XVIII - đầu thế kỉ XIX, thời đại Nguyễn Du sống và sáng tác, có ảnh hưởng như thế nào đến cảm hứng chủ đạo trong các tác phẩm của ông, đặc biệt là những 'điều trông thấy'?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Trong các đoạn trích từ Truyện Kiều được học trong Bài 6 (ví dụ: Lời giới thiệu về Thúy Kiều, cảnh Kiều bán mình chuộc cha, hay những đoạn miêu tả cuộc sống lưu lạc), Nguyễn Du thường tập trung khắc họa khía cạnh nào của nhân vật để thể hiện 'những điều trông thấy mà đau đớn lòng'?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng các từ Hán Việt trong những đoạn trích thể hiện 'những điều trông thấy' của Nguyễn Du (ví dụ: 'thanh lâu hai lượt', 'buồm giong', 'sóng gió').

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Khi miêu tả cảnh ngụ tình trong Truyện Kiều (ví dụ: cảnh thiên nhiên buồn bã, tiêu điều gắn với tâm trạng nhân vật), Nguyễn Du đã sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để làm nổi bật 'nỗi đau đớn lòng'?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Nhận xét nào dưới đây khái quát đúng nhất về giá trị nhân đạo trong các đoạn trích từ Truyện Kiều thể hiện 'những điều trông thấy mà đau đớn lòng'?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Khi miêu tả các nhân vật chịu khổ đau, Nguyễn Du thường sử dụng ngôn ngữ như thế nào để làm nổi bật nỗi đau của họ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Câu thơ nào trong Truyện Kiều (thường được xem là lời tự khái quát của Nguyễn Du) thể hiện rõ nhất mối liên hệ giữa 'tài' và 'mệnh' dưới góc nhìn xót thương của ông?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Từ 'trông thấy' trong nhan đề Bài 6 có ý nghĩa gì trong việc thể hiện thái độ của Nguyễn Du?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Biện pháp tu từ so sánh được sử dụng hiệu quả như thế nào trong việc miêu tả 'những điều trông thấy mà đau đớn lòng'?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Trong đoạn trích miêu tả cảnh Kiều bán mình chuộc cha, chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự giằng xé nội tâm và nỗi đau đớn của Thúy Kiều?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Qua việc khắc họa số phận các nhân vật phụ nữ trong Truyện Kiều, Nguyễn Du muốn gửi gắm thông điệp gì về xã hội đương thời?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Nhận định "Nguyễn Du là người có con mắt trông thấu cả sáu cõi, tấm lòng nghĩ suốt nghìn đời" của Mộng Liên Đường chủ nhân có ý nghĩa gì khi đặt trong mạch cảm hứng của Bài 6?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Khi đọc những đoạn thơ Nguyễn Du miêu tả cảnh đói khổ, dịch bệnh, hoặc cảnh đời cùng cực, người đọc cảm nhận rõ nhất tình cảm nào từ tác giả?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Trong Bài 6, bên cạnh các đoạn trích Truyện Kiều, nếu có giới thiệu về bài thơ 'Độc Tiểu Thanh kí', thì bài thơ này cùng với Truyện Kiều củng cố thêm khía cạnh nào trong tâm hồn Nguyễn Du?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của việc sử dụng các hình ảnh ước lệ trong miêu tả vẻ đẹp của Thúy Kiều ở phần đầu Truyện Kiều (ví dụ: 'làn thu thủy', 'nét xuân sơn', 'hoa ghen', 'liễu hờn').

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Theo quan niệm của Nguyễn Du thể hiện trong Truyện Kiều, yếu tố nào thường được xem là chi phối mạnh mẽ nhất đến số phận con người, đặc biệt là những người tài hoa?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Khi miêu tả cảnh gia đình Thúy Kiều bị vu oan, bắt bớ, Nguyễn Du đã sử dụng những từ ngữ, hình ảnh nào để gợi tả sự tàn bạo của bọn sai nha và nỗi kinh hoàng của gia đình?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Đoạn thơ/văn nào trong Bài 6 (hoặc liên quan đến chủ đề này) thường được sử dụng để minh họa cho sự đối lập giữa vẻ đẹp tài sắc và số phận bi kịch của người phụ nữ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'gió' và 'sóng' trong các câu thơ miêu tả cuộc đời lưu lạc, trôi dạt của Thúy Kiều (ví dụ: 'buồm giong', 'sóng gió').

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Nỗi 'đau đớn lòng' của Nguyễn Du không chỉ dừng lại ở việc miêu tả cảnh khổ mà còn thể hiện qua thái độ nào của ông đối với những thế lực gây ra đau khổ đó?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng các từ ngữ biểu cảm mạnh (ví dụ: 'đau đớn', 'xót xa', 'thảm sầu') trong những đoạn thơ thể hiện cảm xúc của nhân vật hoặc tác giả về 'những điều trông thấy'.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Qua 'những điều trông thấy', Nguyễn Du cho thấy ông là một nhà thơ có cái nhìn như thế nào về con người?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Việc miêu tả chi tiết, cụ thể những cảnh đời đau khổ (ví dụ: cảnh Kiều ở lầu xanh) có tác dụng gì trong việc thể hiện chủ đề 'những điều trông thấy mà đau đớn lòng'?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Phân tích sự khác biệt (nếu có) về sắc thái biểu cảm giữa 'đau đớn lòng' và 'xót xa' khi nói về cảm xúc của Nguyễn Du trước cảnh đời?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Dựa vào những đoạn trích đã học, nhận xét nào đúng về cách Nguyễn Du thể hiện thái độ đối với tiền bạc và quyền lực trong xã hội phong kiến?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Tính hiện thực của 'những điều trông thấy' trong tác phẩm Nguyễn Du được thể hiện qua những yếu tố nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Tại sao có thể nói "Truyện Kiều là tiếng khóc đứt ruột" của Nguyễn Du?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Liên hệ từ 'những điều trông thấy mà đau đớn lòng' của Nguyễn Du với thực tế cuộc sống ngày nay, em thấy những vấn đề xã hội nào vẫn còn tồn tại và cần sự quan tâm, đồng cảm?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Tổng kết lại, qua Bài 6, điều quan trọng nhất mà học sinh cần lĩnh hội về Nguyễn Du và tác phẩm của ông là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức - Đề 03

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Cuộc đời và sự nghiệp của Nguyễn Du gắn liền với những biến động lịch sử phức tạp ở Việt Nam cuối thế kỷ XVIII đầu thế kỷ XIX. Yếu tố lịch sử nào sau đây được xem là có ảnh hưởng sâu sắc nhất đến thế giới quan và cảm hứng sáng tác của ông, đặc biệt là trong "Truyện Kiều"?

  • A. Sự phát triển cực thịnh của triều đại nhà Lê.
  • B. Giai đoạn đất nước thống nhất, hòa bình, thịnh trị.
  • C. Sự suy tàn của chế độ phong kiến, loạn lạc, đói khổ của nhân dân.
  • D. Sự bùng nổ của các trào lưu văn hóa phương Tây.

Câu 2: Chủ nghĩa nhân đạo trong thơ văn Nguyễn Du được thể hiện rõ nét nhất qua khía cạnh nào?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp lý tưởng của con người anh hùng.
  • B. Thể hiện lòng yêu nước, tinh thần chống giặc ngoại xâm.
  • C. Phê phán gay gắt các thói hư tật xấu trong xã hội quan lại.
  • D. Đồng cảm, xót thương sâu sắc cho số phận bất hạnh của con người, đặc biệt là phụ nữ.

Câu 3: "Đoạn trường tân thanh" (Truyện Kiều) của Nguyễn Du được sáng tác dựa trên cốt truyện của tác phẩm nào?

  • A. Tam Quốc Diễn Nghĩa
  • B. Kim Vân Kiều truyện
  • C. Liêu Trai Chí Dị
  • D. Tây Du Ký

Câu 4: Đoạn trích "Trao duyên" nằm ở phần nào trong bố cục "Truyện Kiều"?

  • A. Gặp gỡ và đính ước
  • B. Đoàn viên
  • C. Gia biến và lưu lạc
  • D. Kết thúc truyện

Câu 5: Phân tích tâm trạng chủ đạo của Thúy Kiều trong đoạn trích "Trao duyên".

  • A. Niềm vui được đoàn tụ với gia đình.
  • B. Sự tức giận, căm phẫn trước kẻ thù.
  • C. Tâm trạng bình thản, chấp nhận số phận.
  • D. Đau đớn, giằng xé, tuyệt vọng, bất lực trước bi kịch.

Câu 6: Trong đoạn "Trao duyên", Thúy Kiều nói với Thúy Vân: "Cậy em em có chịu lời / Ngồi lên cho chị lạy rồi sẽ thưa". Hành động "lạy" của Thúy Kiều đối với em gái thể hiện điều gì sâu sắc về nhân vật và tình huống?

  • A. Thể hiện sự tôn trọng, kính trọng thông thường giữa chị em.
  • B. Thể hiện sự biết ơn tột cùng, hạ mình van lơn trong tình thế bi kịch.
  • C. Một nghi thức xã giao phổ biến trong gia đình phong kiến.
  • D. Thể hiện sự tức giận, trách móc Thúy Vân.

Câu 7: Phân tích ý nghĩa biểu đạt của điệp ngữ "mất" trong các câu thơ "Mai sau dù có bao giờ / Đốt lò hương ấy so tơ phím này / Trông ra ngọn cỏ lá cây / Thấy hiu hiu gió thì hay chị về / Hồn còn mang nặng lời thề / Nát thân bồ liễu đền nghì trúc mai / Dạ đài cách mặt khuất lời / Rảy xin chén nước cho người thác oan" (các câu 305-312 trong Truyện Kiều, đoạn Trao duyên).

  • A. Nhấn mạnh sự mất mát về vật chất.
  • B. Diễn tả nỗi đau thể xác không thể bù đắp.
  • C. Thể hiện sự mất mát về danh dự.
  • D. Không có điệp ngữ "mất" trong các câu thơ này.

Câu 8: Các vật kỷ niệm như "chiếc vành", "tờ mây" (trong "Trao duyên") có ý nghĩa biểu tượng gì trong bối cảnh đoạn trích?

  • A. Biểu tượng cho mối tình đầu tan vỡ và lời thề nguyền dang dở.
  • B. Biểu tượng cho sự giàu sang, phú quý của gia đình Kiều.
  • C. Biểu tượng cho sự hy sinh vì nghĩa lớn.
  • D. Biểu tượng cho tình chị em thắm thiết.

Câu 9: Dòng thơ "Trăm nghìn gửi lạy tình quân / Tơ duyên ngắn ngủi có ngần ấy thôi!" (Trao duyên) thể hiện rõ nhất tâm trạng nào của Thúy Kiều?

  • A. Sự căm hận đối với kẻ thù đã gây ra bi kịch.
  • B. Niềm hy vọng vào một tương lai tốt đẹp hơn.
  • C. Sự luyến tiếc, đau đớn và bất lực trước sự tan vỡ của mối tình đầu.
  • D. Lòng biết ơn sâu sắc đối với Kim Trọng.

Câu 10: Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả trong câu thơ "Mặt sao dày gió dạn sương" (Trao duyên, chỉ Thúy Vân)?

  • A. Ẩn dụ/Hoán dụ (dựa trên thành ngữ) thể hiện sự từng trải, chịu đựng.
  • B. So sánh trực tiếp.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Nói quá.

Câu 11: Đoạn trích "Trao duyên" kết thúc bằng cảnh Thúy Kiều vật vã, đau đớn, gọi tên Kim Trọng. Cảnh kết này có tác dụng gì trong việc khắc họa bi kịch của nhân vật?

  • A. Mở ra một hướng giải quyết mới cho bi kịch.
  • B. Đẩy nỗi đau và sự bế tắc của nhân vật lên đến đỉnh điểm.
  • C. Thể hiện sự chấp nhận số phận một cách cam chịu.
  • D. Cho thấy sự hối hận của Kiều về quyết định của mình.

Câu 12: Bài thơ "Độc Tiểu Thanh kí" được Nguyễn Du sáng tác trong hoàn cảnh nào?

  • A. Trong chuyến đi sứ sang Trung Quốc.
  • B. Khi còn sống ẩn dật ở quê nhà.
  • C. Khi làm quan dưới triều nhà Nguyễn.
  • D. Sau khi hoàn thành "Truyện Kiều".

Câu 13: Nhân vật Tiểu Thanh trong bài thơ "Độc Tiểu Thanh kí" là ai?

  • A. Một nhân vật hư cấu do Nguyễn Du tạo ra.
  • B. Một cô gái tài sắc người Trung Quốc có số phận bi kịch.
  • C. Một người thân của Nguyễn Du.
  • D. Một nhân vật trong một vở tuồng cổ.

Câu 14: Hai câu đề trong "Độc Tiểu Thanh kí": "Tây Hồ hoa uyển tẫn thành khư / Độc điếu song tiền nhất chỉ thư" (Tây Hồ cảnh đẹp hóa gò hoang / Đọc sách tanh còn sót một vài trang) thể hiện tâm trạng gì của tác giả?

  • A. Sự vui mừng khi được đến thăm Tây Hồ.
  • B. Sự tức giận vì cảnh vật bị tàn phá.
  • C. Sự xót xa, nuối tiếc trước sự tàn phai của cảnh vật và số phận con người.
  • D. Sự hoài niệm về quá khứ huy hoàng.

Câu 15: Phân tích mối liên hệ giữa số phận nàng Tiểu Thanh và tâm sự của Nguyễn Du trong bài thơ "Độc Tiểu Thanh kí".

  • A. Nguyễn Du chỉ đơn thuần kể lại câu chuyện về Tiểu Thanh mà không bộc lộ cảm xúc cá nhân.
  • B. Số phận Tiểu Thanh hoàn toàn khác biệt và không liên quan đến tâm sự của Nguyễn Du.
  • C. Nguyễn Du dùng câu chuyện Tiểu Thanh để ca ngợi chế độ phong kiến.
  • D. Nguyễn Du đồng cảm với số phận bi kịch của Tiểu Thanh, xem đó là điển hình cho bi kịch "tài mệnh tương đố", qua đó bày tỏ nỗi lòng của chính mình và những người tài hoa bạc mệnh khác.

Câu 16: Câu thơ "Phong vận kì oan truyện Tố Như" (Nỗi oan lạ lùng vì nết phong tư) trong "Độc Tiểu Thanh kí" nói lên điều gì?

  • A. Bi kịch của Tiểu Thanh là do tài năng và nhan sắc hơn người gây nên.
  • B. Tiểu Thanh bị oan do liên quan đến các vấn đề chính trị.
  • C. Tiểu Thanh chịu oan vì tính cách bướng bỉnh.
  • D. Nỗi oan của Tiểu Thanh là do người khác hãm hại không liên quan đến tài sắc.

Câu 17: Hai câu kết của "Độc Tiểu Thanh kí": "Bất tri tam bách dư niên hậu / Thiên hạ hà nhân khấp Tố Như?" (Không biết ba trăm năm lẻ nữa / Người đời ai khóc Tố Như chăng?) thể hiện suy tư gì của Nguyễn Du?

  • A. Niềm tin chắc chắn rằng hậu thế sẽ luôn ghi nhớ và ca ngợi ông.
  • B. Sự thờ ơ, không quan tâm đến việc hậu thế đánh giá mình.
  • C. Nỗi cô đơn, sự trăn trở về sự tri âm tri kỷ, về số phận của người tài hoa.
  • D. Sự kiêu ngạo, tự cho mình là người duy nhất thấu hiểu nỗi đau.

Câu 18: So sánh chủ đề chính giữa đoạn trích "Trao duyên" và bài thơ "Độc Tiểu Thanh kí". Điểm gặp gỡ nào thể hiện rõ nhất tấm lòng của Nguyễn Du?

  • A. Cả hai đều lên án chế độ phong kiến một cách trực diện.
  • B. Cả hai đều thể hiện sự đồng cảm, xót thương sâu sắc trước số phận bi kịch của con người, đặc biệt là phụ nữ tài hoa bạc mệnh.
  • C. Cả hai đều ca ngợi vẻ đẹp của tình yêu đôi lứa.
  • D. Cả hai đều nói về vẻ đẹp của thiên nhiên.

Câu 19: Từ "đau đớn lòng" trong nhan đề bài học "Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng”" gợi cho em liên tưởng đến câu nói nổi tiếng nào của Nguyễn Du, thể hiện nỗi lòng của ông trước cuộc đời?

  • A. Những điều trông thấy mà đau đớn lòng.
  • B. Trăm năm trong cõi người ta.
  • C. Chữ tâm kia mới bằng ba chữ tài.
  • D. Sống gửi thác về.

Câu 20: Khi giới thiệu về đoạn trích "Trao duyên", nội dung nào sau đây quan trọng nhất cần làm nổi bật để người nghe/đọc hiểu được giá trị của đoạn trích?

  • A. Tóm tắt chi tiết toàn bộ diễn biến của "Truyện Kiều".
  • B. Liệt kê tất cả các biện pháp tu từ được sử dụng trong đoạn trích.
  • C. Phân tích sâu sắc tâm trạng bi kịch, vẻ đẹp nhân cách Thúy Kiều và nghệ thuật miêu tả nội tâm của Nguyễn Du.
  • D. Kể lại tiểu sử chi tiết của Nguyễn Du.

Câu 21: Đọc đoạn thơ sau trong "Trao duyên": "Cậy em em có chịu lời / Ngồi lên cho chị lạy rồi sẽ thưa. / Giữa đường đứt gánh tương tư / Keo loan chắp mối tơ thừa mặc em." (Truyện Kiều). Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "Giữa đường đứt gánh tương tư".

  • A. Miêu tả cảnh vật trên đường đi.
  • B. Chỉ một vật dụng cụ thể bị hỏng.
  • C. Biểu tượng cho sự giàu có bị mất đi.
  • D. Ẩn dụ cho sự tan vỡ, dang dở của mối tình đang đẹp đẽ.

Câu 22: Trong "Độc Tiểu Thanh kí", Nguyễn Du sử dụng hình ảnh "son phấn có thần chôn vẫn hận" và "văn chương không mệnh đốt còn vương". Hai hình ảnh này có mối liên hệ gì về ý nghĩa?

  • A. Cả hai đều nói lên sự bất tử hóa của tài năng, nhan sắc và nỗi oan khuất dù thể xác đã bị hủy hoại.
  • B. Một hình ảnh nói về vật chất, một nói về tinh thần, không liên quan.
  • C. Một nói về sự sống, một nói về cái chết.
  • D. Chúng đối lập nhau về ý nghĩa.

Câu 23: Dựa vào kiến thức về Nguyễn Du và các tác phẩm đã học, hãy phân tích và đánh giá nhận định sau: "Nguyễn Du là người đầu tiên đưa tiếng Việt lên một tầm cao mới trong văn học dân tộc".

  • A. Nhận định này chính xác, thể hiện qua việc sử dụng ngôn ngữ tiếng Việt điêu luyện, giàu sức biểu cảm trong "Truyện Kiều".
  • B. Nhận định này sai, vì trước Nguyễn Du đã có nhiều tác giả sử dụng tiếng Việt xuất sắc.
  • C. Nhận định này chỉ đúng một phần, ông chỉ giỏi về chữ Hán.
  • D. Nhận định này không có cơ sở lịch sử.

Câu 24: Trong đoạn "Trao duyên", Thúy Kiều sử dụng nhiều hình ảnh ước lệ, điển tích. Việc sử dụng này có tác dụng gì?

  • A. Làm cho lời thơ trở nên khó hiểu, xa lạ với người đọc.
  • B. Giúp miêu tả cảnh vật một cách chân thực, sinh động.
  • C. Chỉ đơn thuần là cách thể hiện của văn học trung đại.
  • D. Làm cho lời thơ thêm trang trọng, gợi nhiều liên tưởng, khái quát hóa cảm xúc, tăng tính biểu cảm.

Câu 25: Bài thơ "Độc Tiểu Thanh kí" được viết theo thể thơ nào?

  • A. Lục bát.
  • B. Thất ngôn bát cú Đường luật.
  • C. Tứ tuyệt Đường luật.
  • D. Song thất lục bát.

Câu 26: Chi tiết "mảnh hương nguyền" trong câu thơ "Phận dầu dầu vậy cũng đòi đoạn tuyệt / Làm sao nói được với người Đào Nguyên / Bây giờ trâm gãy gương tan / Kể sao cho siết muôn vàn ái ân! / Trăm nghìn gửi lạy tình quân / Tơ duyên ngắn ngủi có ngần ấy thôi! / Mảnh hương nguyền với phiến son hương / Bay giờ Tí đã phai tàn điểm trang" (các câu 300-308 trong Truyện Kiều, đoạn Trao duyên). Chi tiết này cùng với "phiến son hương" gợi tả điều gì ở Thúy Kiều?

  • A. Vẻ đẹp lộng lẫy, kiêu sa của nàng.
  • B. Sự giàu có, sung túc của gia đình.
  • C. Tâm trạng vui vẻ, hạnh phúc.
  • D. Không có chi tiết "mảnh hương nguyền" hay "phiến son hương" trong đoạn thơ đã trích (các chi tiết liên quan là "chiếc vành", "tờ mây", "mảnh hương", "phím đàn").

Câu 27: Trong "Độc Tiểu Thanh kí", câu thơ "Cổ kim hận sự thiên nan vấn" (Mối hận kim cổ nghìn năm khó hỏi) thể hiện điều gì về cái nhìn của Nguyễn Du đối với bi kịch của những người tài hoa?

  • A. Nguyễn Du cho rằng bi kịch đó rất dễ giải thích.
  • B. Nguyễn Du thấy bi kịch tài hoa bạc mệnh là một vấn đề lớn, mang tính muôn đời, khó lý giải.
  • C. Nguyễn Du cho rằng bi kịch đó chỉ xảy ra ở thời xưa, không còn tồn tại.
  • D. Nguyễn Du không quan tâm đến nguyên nhân của bi kịch.

Câu 28: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện nỗi đau khổ của nhân vật giữa đoạn trích "Trao duyên" và bài thơ "Độc Tiểu Thanh kí".

  • A. Trong "Trao duyên", nỗi đau được thể hiện trực tiếp qua ngôn ngữ, hành động; trong "Độc Tiểu Thanh kí", nỗi đau được thể hiện gián tiếp, hàm súc qua hình ảnh, suy tư.
  • B. Trong "Trao duyên", nỗi đau là của tác giả; trong "Độc Tiểu Thanh kí", nỗi đau là của nhân vật.
  • C. Trong "Trao duyên", nỗi đau mang tính cá nhân; trong "Độc Tiểu Thanh kí", nỗi đau mang tính xã hội.
  • D. Hai tác phẩm thể hiện nỗi đau theo cùng một cách.

Câu 29: Giả sử bạn đang viết một bài văn nghị luận về chủ nghĩa nhân đạo của Nguyễn Du. Dựa trên kiến thức về "Trao duyên" và "Độc Tiểu Thanh kí", bạn sẽ sử dụng luận điểm nào sau đây để làm rõ lòng "đau đớn lòng" của ông trước số phận con người?

  • A. Nguyễn Du ca ngợi vẻ đẹp lãng mạn của tình yêu đôi lứa.
  • B. Nguyễn Du phê phán gay gắt những kẻ tham lam, độc ác.
  • C. Nguyễn Du miêu tả chân thực phong tục, tập quán thời bấy giờ.
  • D. Nguyễn Du thể hiện sự đồng cảm, xót thương sâu sắc trước số phận bi kịch của những người tài hoa, phụ nữ trong xã hội cũ.

Câu 30: Liên hệ giữa bối cảnh xã hội phong kiến Việt Nam cuối thế kỷ XVIII - đầu thế kỷ XIX và bi kịch "tài mệnh tương đố" được thể hiện trong thơ văn Nguyễn Du.

  • A. Xã hội phong kiến suy tàn, đầy rẫy bất công là môi trường sản sinh ra bi kịch tài hoa bạc mệnh, nơi tài năng và nhan sắc bị chà đạp.
  • B. Xã hội thịnh trị tạo điều kiện cho tài năng phát triển nhưng lại gây ra sự đố kỵ.
  • C. Bối cảnh xã hội không liên quan đến bi kịch cá nhân của con người.
  • D. Chỉ có những người kém tài mới gặp bi kịch trong xã hội phong kiến.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Cuộc đời và sự nghiệp của Nguyễn Du gắn liền với những biến động lịch sử phức tạp ở Việt Nam cuối thế kỷ XVIII đầu thế kỷ XIX. Yếu tố lịch sử nào sau đây được xem là có ảnh hưởng sâu sắc nhất đến thế giới quan và cảm hứng sáng tác của ông, đặc biệt là trong 'Truyện Kiều'?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Chủ nghĩa nhân đạo trong thơ văn Nguyễn Du được thể hiện rõ nét nhất qua khía cạnh nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: 'Đoạn trường tân thanh' (Truyện Kiều) của Nguyễn Du được sáng tác dựa trên cốt truyện của tác phẩm nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Đoạn trích 'Trao duyên' nằm ở phần nào trong bố cục 'Truyện Kiều'?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Phân tích tâm trạng chủ đạo của Thúy Kiều trong đoạn trích 'Trao duyên'.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Trong đoạn 'Trao duyên', Thúy Kiều nói với Thúy Vân: 'Cậy em em có chịu lời / Ngồi lên cho chị lạy rồi sẽ thưa'. Hành động 'lạy' của Thúy Kiều đối với em gái thể hiện điều gì sâu sắc về nhân vật và tình huống?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Phân tích ý nghĩa biểu đạt của điệp ngữ 'mất' trong các câu thơ 'Mai sau dù có bao giờ / Đốt lò hương ấy so tơ phím này / Trông ra ngọn cỏ lá cây / Thấy hiu hiu gió thì hay chị về / Hồn còn mang nặng lời thề / Nát thân bồ liễu đền nghì trúc mai / Dạ đài cách mặt khuất lời / Rảy xin chén nước cho người thác oan' (các câu 305-312 trong Truyện Kiều, đoạn Trao duyên).

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Các vật kỷ niệm như 'chiếc vành', 'tờ mây' (trong 'Trao duyên') có ý nghĩa biểu tượng gì trong bối cảnh đoạn trích?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Dòng thơ 'Trăm nghìn gửi lạy tình quân / Tơ duyên ngắn ngủi có ngần ấy thôi!' (Trao duyên) thể hiện rõ nhất tâm trạng nào của Thúy Kiều?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả trong câu thơ 'Mặt sao dày gió dạn sương' (Trao duyên, chỉ Thúy Vân)?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Đoạn trích 'Trao duyên' kết thúc bằng cảnh Thúy Kiều vật vã, đau đớn, gọi tên Kim Trọng. Cảnh kết này có tác dụng gì trong việc khắc họa bi kịch của nhân vật?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Bài thơ 'Độc Tiểu Thanh kí' được Nguyễn Du sáng tác trong hoàn cảnh nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Nhân vật Tiểu Thanh trong bài thơ 'Độc Tiểu Thanh kí' là ai?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Hai câu đề trong 'Độc Tiểu Thanh kí': 'Tây Hồ hoa uyển tẫn thành khư / Độc điếu song tiền nhất chỉ thư' (Tây Hồ cảnh đẹp hóa gò hoang / Đọc sách tanh còn sót một vài trang) thể hiện tâm trạng gì của tác giả?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Phân tích mối liên hệ giữa số phận nàng Tiểu Thanh và tâm sự của Nguyễn Du trong bài thơ 'Độc Tiểu Thanh kí'.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Câu thơ 'Phong vận kì oan truyện Tố Như' (Nỗi oan lạ lùng vì nết phong tư) trong 'Độc Tiểu Thanh kí' nói lên điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Hai câu kết của 'Độc Tiểu Thanh kí': 'Bất tri tam bách dư niên hậu / Thiên hạ hà nhân khấp Tố Như?' (Không biết ba trăm năm lẻ nữa / Người đời ai khóc Tố Như chăng?) thể hiện suy tư gì của Nguyễn Du?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: So sánh chủ đề chính giữa đoạn trích 'Trao duyên' và bài thơ 'Độc Tiểu Thanh kí'. Điểm gặp gỡ nào thể hiện rõ nhất tấm lòng của Nguyễn Du?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Từ 'đau đớn lòng' trong nhan đề bài học 'Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng”' gợi cho em liên tưởng đến câu nói nổi tiếng nào của Nguyễn Du, thể hiện nỗi lòng của ông trước cuộc đời?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Khi giới thiệu về đoạn trích 'Trao duyên', nội dung nào sau đây *quan trọng nhất* cần làm nổi bật để người nghe/đọc hiểu được giá trị của đoạn trích?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Đọc đoạn thơ sau trong 'Trao duyên': 'Cậy em em có chịu lời / Ngồi lên cho chị lạy rồi sẽ thưa. / Giữa đường đứt gánh tương tư / Keo loan chắp mối tơ thừa mặc em.' (Truyện Kiều). Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'Giữa đường đứt gánh tương tư'.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Trong 'Độc Tiểu Thanh kí', Nguyễn Du sử dụng hình ảnh 'son phấn có thần chôn vẫn hận' và 'văn chương không mệnh đốt còn vương'. Hai hình ảnh này có mối liên hệ gì về ý nghĩa?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Dựa vào kiến thức về Nguyễn Du và các tác phẩm đã học, hãy phân tích và đánh giá nhận định sau: 'Nguyễn Du là người đầu tiên đưa tiếng Việt lên một tầm cao mới trong văn học dân tộc'.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Trong đoạn 'Trao duyên', Thúy Kiều sử dụng nhiều hình ảnh ước lệ, điển tích. Việc sử dụng này có tác dụng gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Bài thơ 'Độc Tiểu Thanh kí' được viết theo thể thơ nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Chi tiết 'mảnh hương nguyền' trong câu thơ 'Phận dầu dầu vậy cũng đòi đoạn tuyệt / Làm sao nói được với người Đào Nguyên / Bây giờ trâm gãy gương tan / Kể sao cho siết muôn vàn ái ân! / Trăm nghìn gửi lạy tình quân / Tơ duyên ngắn ngủi có ngần ấy thôi! / Mảnh hương nguyền với phiến son hương / Bay giờ Tí đã phai tàn điểm trang' (các câu 300-308 trong Truyện Kiều, đoạn Trao duyên). Chi tiết này cùng với 'phiến son hương' gợi tả điều gì ở Thúy Kiều?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Trong 'Độc Tiểu Thanh kí', câu thơ 'Cổ kim hận sự thiên nan vấn' (Mối hận kim cổ nghìn năm khó hỏi) thể hiện điều gì về cái nhìn của Nguyễn Du đối với bi kịch của những người tài hoa?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện nỗi đau khổ của nhân vật giữa đoạn trích 'Trao duyên' và bài thơ 'Độc Tiểu Thanh kí'.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Giả sử bạn đang viết một bài văn nghị luận về chủ nghĩa nhân đạo của Nguyễn Du. Dựa trên kiến thức về 'Trao duyên' và 'Độc Tiểu Thanh kí', bạn sẽ sử dụng luận điểm nào sau đây để làm rõ lòng 'đau đớn lòng' của ông trước số phận con người?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Liên hệ giữa bối cảnh xã hội phong kiến Việt Nam cuối thế kỷ XVIII - đầu thế kỷ XIX và bi kịch 'tài mệnh tương đố' được thể hiện trong thơ văn Nguyễn Du.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức - Đề 04

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn trích

  • A. Phần Gia biến và lưu lạc, thể hiện tình yêu đôi lứa.
  • B. Phần Gặp gỡ và đính ước, thể hiện cái nhìn hiện thực về xã hội.
  • C. Phần Đoàn tụ, thể hiện sự báo ân báo oán.
  • D. Phần Gặp gỡ và đính ước, thể hiện vẻ đẹp của thiên nhiên.

Câu 2: Trong đoạn trích

  • A. Làm nổi bật sự giàu có của tầng lớp quan lại.
  • B. Ca ngợi tinh thần vượt khó của người dân lao động.
  • C. Phản ánh trực tiếp sự bần cùng, cơ cực của người dân.
  • D. Tạo không khí lãng mạn cho bức tranh xã hội.

Câu 3: Phân tích tác dụng nghệ thuật của việc sử dụng từ láy trong các câu thơ miêu tả cảnh chợ chiều:

  • A. Tạo nhịp điệu nhanh, sôi động cho câu thơ.
  • B. Nhấn mạnh sự đông đúc, tấp nập của chợ.
  • C. Miêu tả chi tiết hình ảnh cây cầu.
  • D. Gợi tả không gian vắng lặng, đìu hiu, nhuốm màu tâm trạng buồn bã.

Câu 4: Hình ảnh

  • A. Sự đói nghèo, vất vả, kiệt quệ của người nông dân.
  • B. Vẻ đẹp thanh bình của làng quê Việt Nam.
  • C. Sự sung túc, no đủ trong đời sống.
  • D. Tinh thần lạc quan, yêu đời của người dân.

Câu 5: Cảnh

  • A. Sự phát triển của thương mại, buôn bán.
  • B. Thực trạng buôn người, coi thường phẩm giá con người, đặc biệt là phụ nữ.
  • C. Sự gắn bó giữa tình duyên và tiền bạc.
  • D. Số phận may mắn của những người phụ nữ đẹp.

Câu 6: Khi miêu tả cảnh

  • A. Tính nghiêm minh, công bằng của pháp luật.
  • B. Sự tận tụy, trách nhiệm của lính canh.
  • C. Không khí trang nghiêm tại nơi xét xử.
  • D. Sự tàn bạo, vô nhân đạo của pháp luật và bộ máy cai trị.

Câu 7: Câu thơ

  • A. Số phận bị chà đạp, bị mua bán, mất đi phẩm giá.
  • B. Vẻ đẹp cao quý, được tôn trọng của người phụ nữ.
  • C. Cuộc sống sung sướng, an nhàn.
  • D. Sự tự do lựa chọn cuộc sống của mình.

Câu 8: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về thái độ của Nguyễn Du trước

  • A. Thờ ơ, bàng quan trước những cảnh đời.
  • B. Vui vẻ, lạc quan trước cuộc sống.
  • C. Đau đớn, xót thương sâu sắc và phê phán mạnh mẽ.
  • D. Chỉ đơn thuần ghi chép lại sự việc một cách khách quan.

Câu 9: Yếu tố nào góp phần tạo nên giá trị hiện thực sâu sắc của đoạn trích

  • A. Miêu tả chân thực, chi tiết các cảnh đời, số phận đau khổ.
  • B. Sử dụng nhiều yếu tố hoang đường, kì ảo.
  • C. Tập trung miêu tả vẻ đẹp lãng mạn của thiên nhiên.
  • D. Chỉ tập trung vào tâm trạng cá nhân của Thúy Kiều.

Câu 10: Tư tưởng nhân đạo của Nguyễn Du được thể hiện rõ nhất qua phương diện nào trong đoạn trích này?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp của tầng lớp phong kiến thống trị.
  • B. Miêu tả sự giàu có, sung túc của xã hội.
  • C. Đồng cảm, xót thương sâu sắc trước số phận con người đau khổ.
  • D. Thể hiện sự căm ghét đối với tầng lớp dân nghèo.

Câu 11: Phân tích mối quan hệ giữa cảnh chợ chiều và tâm trạng Thúy Kiều trong đoạn trích.

  • A. Cảnh chợ chiều sôi động, vui tươi làm Kiều thêm phấn chấn.
  • B. Cảnh chợ chiều vắng vẻ, đìu hiu gợi lên tâm trạng buồn bã, cô đơn của Kiều.
  • C. Cảnh chợ chiều không có mối liên hệ gì với tâm trạng Kiều.
  • D. Cảnh chợ chiều làm Kiều nhớ về quá khứ hạnh phúc.

Câu 12: Nguyễn Du đã sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để làm nổi bật sự đối lập giữa vẻ đẹp thiên nhiên và thực trạng xã hội tàn khốc?

  • A. Sử dụng phép đối lập giữa cảnh thiên nhiên và cảnh đời thực.
  • B. Tập trung miêu tả vẻ đẹp lý tưởng hóa của xã hội.
  • C. Chỉ miêu tả cảnh thiên nhiên mà bỏ qua cảnh đời.
  • D. Sử dụng giọng văn hài hước, châm biếm.

Câu 13: Câu thơ

  • A. Buồn bã, lo sợ về tương lai.
  • B. Tức giận trước sự bất công.
  • C. Hoài nghi, không tin vào cuộc sống.
  • D. Thanh bình, có chút suy tư nhẹ nhàng trước cảnh vật.

Câu 14: Cảnh

  • A. Xã hội thanh bình, thịnh vượng.
  • B. Xã hội phong kiến suy tàn, đầy rẫy bất công và đau khổ.
  • C. Xã hội hiện đại, văn minh.
  • D. Xã hội chỉ có tình yêu đôi lứa đẹp đẽ.

Câu 15: Ý nghĩa của cụm từ

  • A. Sự tức giận, căm thù.
  • B. Sự sợ hãi, run sợ.
  • C. Sự xót xa, đồng cảm sâu sắc trước nỗi đau của con người.
  • D. Sự ngạc nhiên, bỡ ngỡ.

Câu 16: Dựa vào đoạn trích, hãy phân tích thủ pháp nghệ thuật miêu tả nào được Nguyễn Du sử dụng hiệu quả nhất để khắc họa cảnh đời tàn khốc?

  • A. Miêu tả chân thực, giàu sức gợi hình, gợi cảm bằng các chi tiết cụ thể.
  • B. Sử dụng nhiều yếu tố lãng mạn hóa.
  • C. Miêu tả ước lệ, tượng trưng.
  • D. Chỉ sử dụng độc thoại nội tâm của nhân vật.

Câu 17: Đoạn trích là minh chứng rõ nét cho đặc điểm nào trong phong cách nghệ thuật của Nguyễn Du?

  • A. Phong cách lãng mạn, đề cao cái tôi cá nhân.
  • B. Phong cách hiện thực, nhân đạo sâu sắc.
  • C. Phong cách sử thi, hào hùng.
  • D. Phong cách trào phúng, hài hước.

Câu 18: Câu thơ nào trong đoạn trích thể hiện rõ nhất sự bất lực, cam chịu của người phụ nữ trước số phận?

  • A. Thơ thẩn bóng chiều tà.
  • B. Cò gầy gộc gạc chốn đồng quê.
  • C. Một duyên hai nợ âu đành phận vậy.
  • D. Lính canh dẹp trước, hò reo.

Câu 19: So sánh cảnh chợ chiều trong đoạn trích với cảnh ngày xuân

  • A. Cảnh ngày xuân rộng lớn, tươi sáng; cảnh chợ chiều nhỏ hẹp, đìu hiu.
  • B. Cảnh ngày xuân buồn bã, ảm đạm; cảnh chợ chiều vui tươi, tấp nập.
  • C. Cả hai cảnh đều miêu tả sự đông đúc, nhộn nhịp.
  • D. Cả hai cảnh đều gợi không khí u buồn, tăm tối.

Câu 20: Từ

  • A. Chỉ là sự tưởng tượng, không có thật.
  • B. Chỉ là nghe kể lại từ người khác.
  • C. Chỉ là sự suy đoán, phỏng đoán.
  • D. Là sự chứng kiến, trải nghiệm trực tiếp những cảnh đời thực.

Câu 21: Cảnh

  • A. Sự lộng hành, ngang ngược, coi thường tính mạng người dân.
  • B. Sự bảo vệ, che chở người dân.
  • C. Sự công bằng, nghiêm minh trong thực thi pháp luật.
  • D. Sự quan tâm, giúp đỡ người dân.

Câu 22: Phân tích cách Nguyễn Du sử dụng thể thơ lục bát để diễn tả các cảnh đời và tâm trạng trong đoạn trích.

  • A. Thể thơ lục bát chỉ phù hợp với miêu tả thiên nhiên lãng mạn.
  • B. Thể thơ lục bát linh hoạt, uyển chuyển, phù hợp diễn tả cả cảnh đời và tâm trạng trữ tình, chân thực.
  • C. Thể thơ lục bát gây khó khăn trong việc bộc lộ cảm xúc.
  • D. Thể thơ lục bát chỉ dùng để kể chuyện, không phù hợp miêu tả nội tâm.

Câu 23: Đoạn trích này góp phần làm sâu sắc thêm nhận định nào về giá trị của Truyện Kiều?

  • A. Truyện Kiều là bức tranh hiện thực sâu sắc về xã hội và là tiếng nói nhân đạo cao cả.
  • B. Truyện Kiều chỉ có giá trị về mặt ngôn ngữ, nghệ thuật.
  • C. Truyện Kiều chỉ đơn thuần là câu chuyện tình yêu.
  • D. Truyện Kiều chỉ có giá trị giải trí đơn thuần.

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh

  • A. Gợi không khí vui tươi, nhộn nhịp.
  • B. Gợi sự tàn lụi, kết thúc, nhuốm màu buồn bã.
  • C. Thể hiện sự giàu có, sung túc.
  • D. Miêu tả sự khởi đầu mới mẻ.

Câu 25: Cảnh

  • A. Sự phát triển của các ngành nghề.
  • B. Vẻ đẹp của con người lao động.
  • C. Sự công bằng, văn minh của xã hội.
  • D. Sự cùng quẫn, khốn khổ của người dân và sự xuống cấp đạo đức xã hội.

Câu 26: Nhận xét nào sau đây ĐÚNG nhất về cách xây dựng nhân vật trong đoạn trích này?

  • A. Các nhân vật được miêu tả chủ yếu qua thân phận, tình cảnh, mang tính khái quát cho số phận chung.
  • B. Các nhân vật được xây dựng với tính cách phức tạp, có chiều sâu nội tâm.
  • C. Các nhân vật đều là những anh hùng, dám đứng lên đấu tranh.
  • D. Các nhân vật được lý tưởng hóa, thoát ly khỏi hiện thực.

Câu 27: Đoạn trích

  • A. Ca ngợi nhà vua và triều đình.
  • B. Phản ánh hiện thực xã hội và bày tỏ lòng nhân đạo.
  • C. Miêu tả vẻ đẹp phong cảnh thiên nhiên.
  • D. Đề cao tinh thần võ sĩ đạo.

Câu 28: Từ

  • A. Sự vui vẻ, hài lòng.
  • B. Sự phản kháng, chống đối.
  • C. Sự chấp nhận, cam chịu một cách đau xót, bất lực.
  • D. Sự tự tin, mạnh mẽ.

Câu 29: Đoạn trích

  • A. Số phận lưu lạc, bị mua bán, bị hành hạ của chính nàng.
  • B. Một cuộc sống sung sướng, hạnh phúc trọn vẹn.
  • C. Việc nàng sẽ trở thành một quan chức quyền lực.
  • D. Việc nàng sẽ sống ẩn dật, tránh xa thế sự.

Câu 30: Thông qua đoạn trích, Nguyễn Du muốn gửi gắm thông điệp sâu sắc nhất nào đến người đọc?

  • A. Cuộc sống luôn tươi đẹp và công bằng.
  • B. Con người có thể dễ dàng vượt qua mọi khó khăn.
  • C. Số phận con người là do trời định, không thể thay đổi.
  • D. Hãy phê phán cái xấu, cái ác và đồng cảm, xót thương cho những số phận đau khổ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Đoạn trích "Những điều trông thấy mà đau đớn lòng" trong Truyện Kiều thuộc phần nào của tác phẩm và thể hiện chủ đề chính nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Trong đoạn trích "Những điều trông thấy mà đau đớn lòng", cảnh "người dầu đói rét" được miêu tả nhằm mục đích gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Phân tích tác dụng nghệ thuật của việc sử dụng từ láy trong các câu thơ miêu tả cảnh chợ chiều: "Thơ thẩn bóng chiều tà / Non xa thăm thẳm một màu / Có cây cầu nhỏ bắc ngang lưng đèo".

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Hình ảnh "Cò gầy gộc gạc" trong đoạn trích gợi cho người đọc suy nghĩ gì về cuộc sống người dân lúc bấy giờ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Cảnh "Đem người bán thịt, bán xôi / Một duyên hai nợ âu đành phận vậy" phản ánh thực trạng xã hội nào dưới cái nhìn phê phán của Nguyễn Du?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Khi miêu tả cảnh "pháp trường" và "lính canh", Nguyễn Du muốn tố cáo điều gì về bộ máy cai trị đương thời?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Câu thơ "Sống làm vợ khắp người ta / Khó thay mang tiếng là hoa giữa trời" thể hiện điều gì về số phận người phụ nữ trong xã hội phong kiến?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về thái độ của Nguyễn Du trước "những điều trông thấy" được miêu tả trong đoạn trích?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Yếu tố nào góp phần tạo nên giá trị hiện thực sâu sắc của đoạn trích "Những điều trông thấy mà đau đớn lòng"?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Tư tưởng nhân đạo của Nguyễn Du được thể hiện rõ nhất qua phương diện nào trong đoạn trích này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Phân tích mối quan hệ giữa cảnh chợ chiều và tâm trạng Thúy Kiều trong đoạn trích.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Nguyễn Du đã sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để làm nổi bật sự đối lập giữa vẻ đẹp thiên nhiên và thực trạng xã hội tàn khốc?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Câu thơ "Dưới cầu nước chảy trong veo / Bên cầu tơ liễu bóng chiều thướt tha" miêu tả cảnh vật với tâm trạng nào của nhân vật Thúy Kiều trước khi chứng kiến "những điều trông thấy"?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Cảnh "người dầu đói rét" và "người bán thịt, bán xôi" là những biểu hiện cụ thể của hiện thực xã hội nào được Nguyễn Du phản ánh?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Ý nghĩa của cụm từ "đau đớn lòng" trong nhan đề đoạn trích là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Dựa vào đoạn trích, hãy phân tích thủ pháp nghệ thuật miêu tả nào được Nguyễn Du sử dụng hiệu quả nhất để khắc họa cảnh đời tàn khốc?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Đoạn trích là minh chứng rõ nét cho đặc điểm nào trong phong cách nghệ thuật của Nguyễn Du?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Câu thơ nào trong đoạn trích thể hiện rõ nhất sự bất lực, cam chịu của người phụ nữ trước số phận?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: So sánh cảnh chợ chiều trong đoạn trích với cảnh ngày xuân "Cỏ non xanh tận chân trời" ở phần đầu Truyện Kiều, ta thấy sự khác biệt cơ bản nào về không gian và không khí?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Từ "trông thấy" trong nhan đề đoạn trích có ý nghĩa gì đối với người kể chuyện/tác giả?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Cảnh "Người bị lính canh dẹp trước, hò reo" cho thấy điều gì về quyền lực và thái độ của tầng lớp thống trị đối với người dân?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Phân tích cách Nguyễn Du sử dụng thể thơ lục bát để diễn tả các cảnh đời và tâm trạng trong đoạn trích.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Đoạn trích này góp phần làm sâu sắc thêm nhận định nào về giá trị của Truyện Kiều?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "bóng chiều tà" trong cảnh chợ chiều.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Cảnh "người dầu đói rét" và cảnh "người bán thịt, bán xôi" khác nhau về đối tượng miêu tả nhưng cùng thể hiện chung một khía cạnh nào của xã hội phong kiến suy tàn?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Nhận xét nào sau đây ĐÚNG nhất về cách xây dựng nhân vật trong đoạn trích này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Đoạn trích "Những điều trông thấy mà đau đớn lòng" đã kế thừa và phát triển chủ đề nào từ văn học trung đại Việt Nam?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Từ "âu đành" trong câu "Một duyên hai nợ âu đành phận vậy" thể hiện tâm trạng và thái độ gì của người nói (Thúy Kiều khi chứng kiến cảnh)?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Đoạn trích "Những điều trông thấy mà đau đớn lòng" có thể được xem là lời dự báo cho điều gì sẽ xảy ra với nhân vật chính Thúy Kiều sau này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Thông qua đoạn trích, Nguyễn Du muốn gửi gắm thông điệp sâu sắc nhất nào đến người đọc?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức - Đề 05

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bối cảnh xã hội phong kiến Việt Nam cuối thế kỉ XVIII - đầu thế kỉ XIX, giai đoạn Nguyễn Du sống và sáng tác, có ảnh hưởng sâu sắc nhất đến cái nhìn về con người và cuộc đời trong tác phẩm của ông như thế nào?

  • A. Tạo ra một xã hội ổn định, lý tưởng, khuyến khích con người theo đuổi danh vọng.
  • B. Là thời kỳ hưng thịnh của văn hóa, nghệ thuật, giúp Nguyễn Du có điều kiện sáng tác.
  • C. Gây ra nhiều biến động, loạn lạc, sự suy thoái của đạo đức, khiến Nguyễn Du chứng kiến nhiều cảnh đời bất hạnh, từ đó hình thành nên tâm trạng "đau đớn lòng".
  • D. Là giai đoạn giao thoa văn hóa mạnh mẽ, giúp Nguyễn Du tiếp thu nhiều tư tưởng mới từ phương Tây.

Câu 2: Tư tưởng nhân đạo trong thơ văn Nguyễn Du được thể hiện rõ nét nhất qua khía cạnh nào?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên và tình yêu đôi lứa trong sáng.
  • B. Phê phán gay gắt tầng lớp thống trị thối nát.
  • C. Đề cao tài năng và trí tuệ của con người trước số phận.
  • D. Sự đồng cảm sâu sắc với nỗi đau khổ, bất hạnh của con người, đặc biệt là người phụ nữ tài hoa bạc mệnh.

Câu 3: Nhận định nào sau đây không phản ánh đúng đặc điểm nghệ thuật thơ của Nguyễn Du?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ tiếng Việt điêu luyện, giàu sức gợi cảm.
  • B. Chủ yếu sử dụng thể thơ lục bát và song thất lục bát.
  • C. Kết hợp nhuần nhuyễn giữa tả cảnh và tả tình (tả cảnh ngụ tình).
  • D. Vận dụng sáng tạo các điển tích, điển cố Hán học.

Câu 4: Khi phân tích đoạn trích "Trao duyên" (Truyện Kiều), việc Thúy Kiều sử dụng các từ ngữ như "cậy", "lạy", "chịu lời" khi nói với Thúy Vân thể hiện rõ nhất tâm trạng và vị thế nào của nàng lúc bấy giờ?

  • A. Sự uy quyền, bề trên của người chị đối với em.
  • B. Tâm trạng tức giận, trách móc Thúy Vân.
  • C. Sự khẩn khoản, van xin, đặt mình vào thế yếu đuối, cùng cực để nhờ cậy.
  • D. Thái độ bình thản, chấp nhận sự thật phũ phàng.

Câu 5: Trong đoạn "Trao duyên", Thúy Kiều đưa cho Thúy Vân những kỉ vật tình yêu như "chiếc vành", "tờ mây". Hành động này có ý nghĩa gì sâu sắc?

  • A. Biểu tượng hóa việc trao gửi mối tình đầu, gửi gắm hi vọng và cả nỗi đau, sự dằn vặt vào người em.
  • B. Thể hiện sự giàu có, của cải mà Thúy Kiều còn giữ được.
  • C. Là cách để Thúy Kiều quên đi quá khứ, bắt đầu cuộc sống mới.
  • D. Minh chứng cho lời thề nguyền son sắt giữa Thúy Kiều và Kim Trọng.

Câu 6: Đoạn thơ "Trao duyên" cho thấy bi kịch tình yêu của Thúy Kiều không chỉ là mất đi người yêu, mà còn là bi kịch gì khác?

  • A. Bi kịch không được gia đình chấp thuận mối tình với Kim Trọng.
  • B. Bi kịch phải sống xa quê hương, không được gặp lại người thân.
  • C. Bi kịch không thể báo hiếu trọn vẹn cho cha mẹ.
  • D. Bi kịch phải tự tay chôn vùi mối tình đầu đẹp đẽ của mình, ép buộc người khác gánh vác hạnh phúc cho mình.

Câu 7: Phân tích tâm trạng của Thúy Kiều trong đoạn "Trao duyên" cho thấy sự giằng xé, mâu thuẫn giữa điều gì?

  • A. Giữa tình yêu và sự nghiệp.
  • B. Giữa tình yêu và chữ hiếu.
  • C. Giữa ước mơ và hiện thực.
  • D. Giữa danh vọng và tiền bạc.

Câu 8: Câu thơ "Trăm năm trong cõi người ta / Chữ tài chữ mệnh khéo là ghét nhau" trong Truyện Kiều thể hiện quan niệm nào phổ biến trong xã hội phong kiến và cũng là nỗi băn khoăn của Nguyễn Du?

  • A. Quan niệm về sự đối lập nghiệt ngã giữa tài năng và số phận (tài mệnh tương đố).
  • B. Quan niệm về sự bình đẳng giữa con người trong xã hội.
  • C. Quan niệm về sức mạnh quyết định của ý chí con người.
  • D. Quan niệm về sự ưu tiên cho tài năng hơn là số phận.

Câu 9: Bài thơ "Độc Tiểu Thanh kí" được viết bằng thể thơ nào?

  • A. Lục bát
  • B. Song thất lục bát
  • C. Thất ngôn tứ tuyệt
  • D. Thất ngôn bát cú Đường luật

Câu 10: Nhân vật Tiểu Thanh trong bài "Độc Tiểu Thanh kí" là ai và số phận của nàng gợi cho Nguyễn Du suy ngẫm điều gì?

  • A. Một danh tướng có tài nhưng không gặp thời, gợi suy ngẫm về sự nghiệp.
  • B. Một cô gái tài sắc nhưng bạc mệnh, gợi suy ngẫm về số phận của những người tài hoa.
  • C. Một người bạn thân của Nguyễn Du, gợi suy ngẫm về tình bạn.
  • D. Một nhà thơ nổi tiếng cùng thời, gợi suy ngẫm về vinh quang trong văn chương.

Câu 11: Hai câu đề trong bài "Độc Tiểu Thanh kí": "Tây Hồ cảnh đẹp hóa gò hoang / Số phận nghiệt ngã với văn chương" (dịch nghĩa) thể hiện cảm xúc chủ đạo nào của tác giả?

  • A. Niềm vui trước cảnh đẹp thiên nhiên.
  • B. Sự ngưỡng mộ tài năng của Tiểu Thanh.
  • C. Nỗi xót xa, tiếc nuối cho cảnh vật và số phận con người.
  • D. Sự tức giận trước sự bất công trong xã hội.

Câu 12: Câu thơ "Nỗi hờn kim cổ giang sơn / Mối hận phong tình kì oan" (dịch nghĩa) trong "Độc Tiểu Thanh kí" cho thấy sự đồng cảm của Nguyễn Du vượt ra ngoài phạm vi cá nhân như thế nào?

  • A. Nỗi hờn, mối hận không chỉ của Tiểu Thanh mà còn là nỗi đau chung của những người tài hoa bạc mệnh qua mọi thời đại.
  • B. Ông chỉ đơn thuần kể lại câu chuyện bất hạnh của Tiểu Thanh.
  • C. Ông bày tỏ sự tức giận đối với những người đã hại Tiểu Thanh.
  • D. Ông so sánh số phận mình với số phận của Tiểu Thanh.

Câu 13: Phân tích hai câu luận trong "Độc Tiểu Thanh kí": "Chẳng biết ba trăm năm lẻ nữa / Người đời sau khóc Tố Như chăng?" (dịch nghĩa) cho thấy Nguyễn Du đang suy tư về điều gì?

  • A. Sự nổi tiếng và vinh quang của bản thân trong tương lai.
  • B. Số phận của những người tài hoa khác trong lịch sử.
  • C. Việc hậu thế sẽ quên lãng những người đã khuất.
  • D. Nỗi cô đơn tri âm, tri kỷ và sự dự cảm về số phận của chính mình, liệu có ai thấu hiểu và đồng cảm sau này.

Câu 14: Cấu tứ của bài thơ "Độc Tiểu Thanh kí" được xây dựng dựa trên mối quan hệ nào giữa tác giả và nhân vật Tiểu Thanh?

  • A. Mối quan hệ thầy trò.
  • B. Mối quan hệ bạn bè cùng chí hướng.
  • C. Mối quan hệ tri âm, tri kỷ vượt thời gian và không gian.
  • D. Mối quan hệ đối địch.

Câu 15: Nhận xét nào sau đây không phù hợp khi nói về giá trị hiện thực trong các tác phẩm của Nguyễn Du đã học?

  • A. Tập trung miêu tả cuộc sống lý tưởng, hạnh phúc của tầng lớp quý tộc.
  • B. Phản ánh chân thực những bất công, ngang trái trong xã hội phong kiến.
  • C. Khắc họa số phận bi thảm của những con người bị vùi dập.
  • D. Phơi bày sự mục nát của các thế lực chà đạp lên quyền sống con người.

Câu 16: Việc Nguyễn Du dành sự đồng cảm sâu sắc cho những thân phận nhỏ bé, đặc biệt là người phụ nữ trong "Truyện Kiều", thể hiện rõ nhất điều gì trong tư tưởng của ông?

  • A. Ông chỉ quan tâm đến phụ nữ mà không quan tâm đến các tầng lớp khác.
  • B. Tư tưởng nhân đạo cao cả, vượt qua những định kiến phong kiến để đề cao giá trị con người cá nhân.
  • C. Ông có cái nhìn bi quan, không tin vào khả năng đấu tranh của con người.
  • D. Ông muốn ca ngợi vẻ đẹp hình thức của người phụ nữ.

Câu 17: Cảm hứng chủ đạo xuyên suốt các tác phẩm của Nguyễn Du, đặc biệt là "Truyện Kiều" và "Độc Tiểu Thanh kí", là gì?

  • A. Cảm hứng lãng mạn về tình yêu và thiên nhiên.
  • B. Cảm hứng anh hùng ca về những chiến công hiển hách.
  • C. Cảm hứng thế sự, trăn trở về số phận con người và những bất công trong cuộc đời.
  • D. Cảm hứng về sự phục hưng của đất nước.

Câu 18: Hình ảnh "son phấn có thần chăng?" (dịch nghĩa: son phấn có linh hồn chăng?) trong "Độc Tiểu Thanh kí" là một câu hỏi tu từ, thể hiện điều gì về suy nghĩ của Nguyễn Du?

  • A. Sự day dứt, trăn trở về giá trị và số phận của cái đẹp, tài năng trước sự tàn phá của thời gian và định kiến xã hội.
  • B. Sự khẳng định rằng cái đẹp vật chất là vĩnh cửu.
  • C. Sự nghi ngờ về sự tồn tại của linh hồn.
  • D. Sự ca ngợi vẻ đẹp hình thức.

Câu 19: Nhận xét nào sau đây đúng về việc Nguyễn Du sử dụng ngôn ngữ trong "Truyện Kiều"?

  • A. Ông chỉ sử dụng các từ ngữ Hán Việt cổ kính.
  • B. Ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu, không có tính biểu cảm.
  • C. Chủ yếu sử dụng khẩu ngữ, ít trau chuốt.
  • D. Đạt đến đỉnh cao của việc sử dụng tiếng Việt, vừa uyên bác vừa bình dân, giàu hình ảnh và nhạc điệu, thể hiện tinh tế diễn biến tâm trạng nhân vật.

Câu 20: Đâu là điểm khác biệt cơ bản trong cách thể hiện nỗi "đau đớn lòng" của Nguyễn Du giữa "Truyện Kiều" và "Độc Tiểu Thanh kí"?

  • A. Trong "Truyện Kiều", nỗi đau là chung chung, còn trong "Độc Tiểu Thanh kí" là cụ thể.
  • B. Trong "Truyện Kiều", nỗi đau được kể qua số phận nhân vật (khách thể hóa), còn trong "Độc Tiểu Thanh kí", nỗi đau mang tính chủ thể, là sự đồng cảm và suy tư của chính nhà thơ trước số phận người khác và liên tưởng đến mình.
  • C. Trong "Truyện Kiều", nỗi đau là do thiên nhiên gây ra, còn trong "Độc Tiểu Thanh kí" là do con người gây ra.
  • D. Trong "Truyện Kiều", nỗi đau chỉ là thoáng qua, còn trong "Độc Tiểu Thanh kí" là vĩnh viễn.

Câu 21: Khi đọc đoạn "Trao duyên", người đọc cảm nhận sâu sắc nhất về bi kịch của Thúy Kiều qua yếu tố nào?

  • A. Các yếu tố miêu tả cảnh vật xung quanh.
  • B. Những lời trách móc của Thúy Kiều đối với gia đình.
  • C. Diễn biến tâm trạng phức tạp, đầy mâu thuẫn, giằng xé của Thúy Kiều khi phải đưa ra quyết định đau lòng.
  • D. Sự xuất hiện của các nhân vật khác trong đoạn trích.

Câu 22: Câu thơ "Thác là thể phách, còn là tinh anh" (Nguyễn Du) thể hiện quan niệm nào về con người?

  • A. Linh hồn, giá trị tinh thần là bất tử, tồn tại mãi dù thể xác mất đi.
  • B. Con người chỉ tồn tại duy nhất ở phần thể xác.
  • C. Cái chết là sự kết thúc hoàn toàn của con người.
  • D. Tinh thần chỉ tồn tại khi thể xác còn nguyên vẹn.

Câu 23: Vì sao Nguyễn Du được UNESCO vinh danh là Danh nhân văn hóa thế giới?

  • A. Vì ông là một nhà chính trị tài ba, có nhiều đóng góp cho đất nước.
  • B. Vì ông là người đầu tiên đưa chữ Quốc ngữ vào sử dụng.
  • C. Vì ông là người có công lớn trong việc phát triển nền kinh tế nông nghiệp.
  • D. Vì những giá trị nhân đạo sâu sắc, hiện thực rộng lớn và đỉnh cao nghệ thuật trong các tác phẩm của ông, đặc biệt là Truyện Kiều, đã có tầm ảnh hưởng vượt ra ngoài biên giới quốc gia.

Câu 24: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ trong câu thơ "Cành lê trắng điểm một vài bông hoa" (Truyện Kiều) khi miêu tả cảnh ngày xuân.

  • A. Sử dụng điểm xuyết, tạo nên vẻ đẹp thanh khiết, tinh tế, gợi không khí mùa xuân trong trẻo nhưng cũng ẩn chứa nét buồn man mác.
  • B. Liệt kê, thể hiện sự phong phú, đa dạng của các loài hoa.
  • C. So sánh, làm nổi bật màu sắc rực rỡ của hoa lê.
  • D. Nhân hóa, khiến cành lê trở nên sinh động hơn.

Câu 25: Đoạn trích "Nỗi thương mình" (Truyện Kiều) miêu tả cuộc sống của Thúy Kiều ở đâu và làm nổi bật bi kịch nào của nàng?

  • A. Ở chốn quan trường, bi kịch không được trọng dụng tài năng.
  • B. Ở quê nhà, bi kịch phải xa cách người yêu.
  • C. Ở lầu xanh, bi kịch bị chà đạp nhân phẩm, sống cuộc đời tủi nhục.
  • D. Ở nơi ẩn tu, bi kịch không tìm thấy sự thanh thản trong tâm hồn.

Câu 26: "Những điều trông thấy mà đau đớn lòng" là câu nói nổi tiếng của Nguyễn Du. Cảm xúc "đau đớn lòng" này bắt nguồn chủ yếu từ đâu?

  • A. Do những khó khăn, vất vả trong cuộc sống cá nhân của ông.
  • B. Do chứng kiến và thấu hiểu sâu sắc những cảnh đời bi thảm, sự bất công, ngang trái trong xã hội.
  • C. Do sự thất bại trong con đường công danh, sự nghiệp.
  • D. Do nỗi nhớ quê hương, gia đình.

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "ngọn đèn" trong các đoạn trích về cuộc đời lưu lạc của Thúy Kiều (ví dụ: "Khi sao phong gấm rủ là / Giờ sao tan tác như hoa giữa đường. / Mặt sao dày gió dạn sương / Thân sao bướm chán ong chường bấy thân!").

  • A. Biểu tượng cho niềm vui, hạnh phúc của Thúy Kiều.
  • B. Hình ảnh miêu tả vẻ đẹp lung linh của nơi Thúy Kiều sống.
  • C. Gợi không khí sum họp, đầm ấm gia đình.
  • D. Thường gắn với không gian cô đơn, lạnh lẽo, làm nổi bật nỗi buồn tủi, thân phận nhỏ bé, lênh đênh của nàng.

Câu 28: Qua nhân vật Thúy Kiều, Nguyễn Du không chỉ thể hiện sự thương xót mà còn muốn gửi gắm thông điệp gì về giá trị con người?

  • A. Đề cao vẻ đẹp tâm hồn, tài năng và khát vọng sống, khát vọng tình yêu của con người, dù trong hoàn cảnh bi đát nhất.
  • B. Khẳng định sức mạnh tuyệt đối của số phận, con người không thể chống lại.
  • C. Miêu tả con người chỉ là nạn nhân thụ động của hoàn cảnh.
  • D. Phê phán những người có tài năng nhưng không biết giữ gìn.

Câu 29: Nhận xét nào sau đây thể hiện cái nhìn tiến bộ của Nguyễn Du so với nhiều quan niệm phong kiến cùng thời về người phụ nữ?

  • A. Ông cho rằng phụ nữ chỉ nên ở nhà làm việc nội trợ.
  • B. Ông nhìn nhận phụ nữ như những cá thể với vẻ đẹp hình thức, tài năng và đời sống nội tâm phức tạp, có quyền mưu cầu hạnh phúc và đáng được cảm thông trước bất hạnh.
  • C. Ông chỉ quan tâm đến những phụ nữ thuộc tầng lớp trên.
  • D. Ông giữ nguyên quan niệm "trọng nam khinh nữ" của xã hội phong kiến.

Câu 30: Từ việc tìm hiểu về cuộc đời Nguyễn Du và các tác phẩm đã học trong bài 6, hãy liên hệ và rút ra bài học về thái độ sống cần có trước những bất công, đau khổ trong cuộc đời.

  • A. Né tránh, làm ngơ trước những điều bất hạnh của người khác.
  • B. Chỉ trích số phận và đổ lỗi cho hoàn cảnh.
  • C. Biết đồng cảm, sẻ chia với nỗi đau của con người; trân trọng giá trị cá nhân và lên án những thế lực chà đạp lên quyền sống, hạnh phúc của con người.
  • D. Tin rằng mọi đau khổ đều là sự trừng phạt của số phận và không thể thay đổi.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Bối cảnh xã hội phong kiến Việt Nam cuối thế kỉ XVIII - đầu thế kỉ XIX, giai đoạn Nguyễn Du sống và sáng tác, có ảnh hưởng sâu sắc nhất đến cái nhìn về con người và cuộc đời trong tác phẩm của ông như thế nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Tư tưởng nhân đạo trong thơ văn Nguyễn Du được thể hiện rõ nét nhất qua khía cạnh nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Nhận định nào sau đây *không* phản ánh đúng đặc điểm nghệ thuật thơ của Nguyễn Du?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Khi phân tích đoạn trích 'Trao duyên' (Truyện Kiều), việc Thúy Kiều sử dụng các từ ngữ như 'cậy', 'lạy', 'chịu lời' khi nói với Thúy Vân thể hiện rõ nhất tâm trạng và vị thế nào của nàng lúc bấy giờ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Trong đoạn 'Trao duyên', Thúy Kiều đưa cho Thúy Vân những kỉ vật tình yêu như 'chiếc vành', 'tờ mây'. Hành động này có ý nghĩa gì sâu sắc?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Đoạn thơ 'Trao duyên' cho thấy bi kịch tình yêu của Thúy Kiều không chỉ là mất đi người yêu, mà còn là bi kịch gì khác?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Phân tích tâm trạng của Thúy Kiều trong đoạn 'Trao duyên' cho thấy sự giằng xé, mâu thuẫn giữa điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Câu thơ 'Trăm năm trong cõi người ta / Chữ tài chữ mệnh khéo là ghét nhau' trong Truyện Kiều thể hiện quan niệm nào phổ biến trong xã hội phong kiến và cũng là nỗi băn khoăn của Nguyễn Du?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Bài thơ 'Độc Tiểu Thanh kí' được viết bằng thể thơ nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Nhân vật Tiểu Thanh trong bài 'Độc Tiểu Thanh kí' là ai và số phận của nàng gợi cho Nguyễn Du suy ngẫm điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Hai câu đề trong bài 'Độc Tiểu Thanh kí': 'Tây Hồ cảnh đẹp hóa gò hoang / Số phận nghiệt ngã với văn chương' (dịch nghĩa) thể hiện cảm xúc chủ đạo nào của tác giả?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Câu thơ 'Nỗi hờn kim cổ giang sơn / Mối hận phong tình kì oan' (dịch nghĩa) trong 'Độc Tiểu Thanh kí' cho thấy sự đồng cảm của Nguyễn Du vượt ra ngoài phạm vi cá nhân như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Phân tích hai câu luận trong 'Độc Tiểu Thanh kí': 'Chẳng biết ba trăm năm lẻ nữa / Người đời sau khóc Tố Như chăng?' (dịch nghĩa) cho thấy Nguyễn Du đang suy tư về điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Cấu tứ của bài thơ 'Độc Tiểu Thanh kí' được xây dựng dựa trên mối quan hệ nào giữa tác giả và nhân vật Tiểu Thanh?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Nhận xét nào sau đây *không phù hợp* khi nói về giá trị hiện thực trong các tác phẩm của Nguyễn Du đã học?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Việc Nguyễn Du dành sự đồng cảm sâu sắc cho những thân phận nhỏ bé, đặc biệt là người phụ nữ trong 'Truyện Kiều', thể hiện rõ nhất điều gì trong tư tưởng của ông?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Cảm hứng chủ đạo xuyên suốt các tác phẩm của Nguyễn Du, đặc biệt là 'Truyện Kiều' và 'Độc Tiểu Thanh kí', là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Hình ảnh 'son phấn có thần chăng?' (dịch nghĩa: son phấn có linh hồn chăng?) trong 'Độc Tiểu Thanh kí' là một câu hỏi tu từ, thể hiện điều gì về suy nghĩ của Nguyễn Du?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Nhận xét nào sau đây đúng về việc Nguyễn Du sử dụng ngôn ngữ trong 'Truyện Kiều'?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Đâu là điểm khác biệt cơ bản trong cách thể hiện nỗi 'đau đớn lòng' của Nguyễn Du giữa 'Truyện Kiều' và 'Độc Tiểu Thanh kí'?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Khi đọc đoạn 'Trao duyên', người đọc cảm nhận sâu sắc nhất về bi kịch của Thúy Kiều qua yếu tố nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Câu thơ 'Thác là thể phách, còn là tinh anh' (Nguyễn Du) thể hiện quan niệm nào về con người?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Vì sao Nguyễn Du được UNESCO vinh danh là Danh nhân văn hóa thế giới?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ trong câu thơ 'Cành lê trắng điểm một vài bông hoa' (Truyện Kiều) khi miêu tả cảnh ngày xuân.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Đoạn trích 'Nỗi thương mình' (Truyện Kiều) miêu tả cuộc sống của Thúy Kiều ở đâu và làm nổi bật bi kịch nào của nàng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: 'Những điều trông thấy mà đau đớn lòng' là câu nói nổi tiếng của Nguyễn Du. Cảm xúc 'đau đớn lòng' này bắt nguồn chủ yếu từ đâu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'ngọn đèn' trong các đoạn trích về cuộc đời lưu lạc của Thúy Kiều (ví dụ: 'Khi sao phong gấm rủ là / Giờ sao tan tác như hoa giữa đường. / Mặt sao dày gió dạn sương / Thân sao bướm chán ong chường bấy thân!').

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Qua nhân vật Thúy Kiều, Nguyễn Du không chỉ thể hiện sự thương xót mà còn muốn gửi gắm thông điệp gì về giá trị con người?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Nhận xét nào sau đây thể hiện cái nhìn *tiến bộ* của Nguyễn Du so với nhiều quan niệm phong kiến cùng thời về người phụ nữ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Từ việc tìm hiểu về cuộc đời Nguyễn Du và các tác phẩm đã học trong bài 6, hãy liên hệ và rút ra bài học về thái độ sống cần có trước những bất công, đau khổ trong cuộc đời.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức - Đề 06

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo quan điểm được thể hiện trong bài 6, cụm từ

  • A. Sự ngưỡng mộ trước vẻ đẹp tự nhiên và phong tục truyền thống.
  • B. Niềm tự hào về tài năng và phẩm hạnh của con người.
  • C. Nỗi xót thương, đồng cảm sâu sắc trước những bất công và khổ đau của con người trong xã hội.
  • D. Sự phê phán gay gắt đối với những thói hư tật xấu của con người.

Câu 2: Bối cảnh xã hội Việt Nam giai đoạn cuối thế kỷ XVIII - đầu thế kỷ XIX có ảnh hưởng như thế nào đến sự hình thành cảm hứng

  • A. Giai đoạn đất nước thái bình, thịnh trị tạo điều kiện cho ông tập trung vào sáng tác lãng mạn.
  • B. Xã hội ổn định, ít biến động giúp ông có thời gian chiêm nghiệm về cuộc sống cá nhân.
  • C. Các phong trào khởi nghĩa nông dân thất bại khiến ông mất niềm tin vào sự thay đổi xã hội.
  • D. Thời kỳ loạn lạc, chiến tranh, đói kém, sự suy tàn của chế độ phong kiến phơi bày nhiều cảnh đời bi thương, bất công.

Câu 3: Phân tích chi tiết nào trong Truyện Kiều sau đây thể hiện rõ nhất sự

  • A. Cảnh Thúy Kiều và Thúy Vân vui đùa trong vườn Thúy.
  • B. Cảnh Mã Giám Sinh xảo quyệt, ép giá khi mua Kiều.
  • C. Cảnh Kiều gặp gỡ Kim Trọng lần đầu.
  • D. Cảnh gia đình Thúy Kiều sum họp sau 15 năm lưu lạc.

Câu 4: Tư tưởng nhân đạo của Nguyễn Du, bắt nguồn từ cảm hứng

  • A. Sự ngợi ca vẻ đẹp và tài năng của con người, đồng thời lên án các thế lực chà đạp lên phẩm giá họ.
  • B. Việc miêu tả tỉ mỉ các phong tục, tập quán của xã hội phong kiến.
  • C. Sự phê phán trực diện các quan lại tham nhũng, độc ác.
  • D. Việc đề cao tinh thần anh hùng, khí phách của các nhân vật nam chính.

Câu 5: Nếu so sánh cảm hứng

  • A. Cảm hứng của Nguyễn Du thiên về nỗi buồn cá nhân, trong khi thơ trung đại thường là nỗi sầu tập thể.
  • B. Nguyễn Du chỉ đau đớn trước số phận phụ nữ, còn thơ trung đại sầu cảm về nhiều đối tượng hơn.
  • C. Cảm hứng của Nguyễn Du mang tính hiện thực sâu sắc, gắn với nỗi đau cụ thể của con người và phê phán xã hội, trong khi sầu cảm trung đại thường thiên về nỗi buồn thế sự, thân phận mang tính quy luật hoặc ước lệ.
  • D. Thơ trung đại sầu cảm về thiên nhiên, còn Nguyễn Du đau đớn về con người.

Câu 6: Biện pháp nghệ thuật nào được Nguyễn Du sử dụng rất thành công để biểu đạt trực tiếp hoặc gián tiếp nỗi

  • A. Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, biểu cảm, miêu tả nội tâm nhân vật và các cảnh đời bi kịch.
  • B. Tập trung vào việc kể lại các sự kiện lịch sử một cách khách quan.
  • C. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố để tăng tính uyên bác cho tác phẩm.
  • D. Xây dựng hệ thống nhân vật theo mô típ quen thuộc của văn học dân gian.

Câu 7: Đọc đoạn thơ:

  • A. Nỗi đau trước sự tàn phá của thiên nhiên.
  • B. Nỗi đau vì không đạt được danh vọng trong sự nghiệp.
  • C. Nỗi đau trước sự chia ly trong tình yêu đôi lứa.
  • D. Nỗi đau chung về số phận bi kịch của người phụ nữ trong xã hội phong kiến.

Câu 8: Cảm hứng

  • A. Đúng, vì cảm hứng này xuất phát từ việc ông chứng kiến và phản ánh những cảnh đời, những hiện thực bất công trong xã hội đương thời.
  • B. Sai, vì đó chỉ là nỗi buồn riêng tư của một nhà thơ tài hoa nhưng gặp nhiều trắc trở.
  • C. Đúng, nhưng chỉ phản ánh một phần nhỏ hiện thực xã hội, chủ yếu là số phận phụ nữ.
  • D. Sai, vì Truyện Kiều chủ yếu là câu chuyện tình yêu mang tính hư cấu.

Câu 9: Việc Nguyễn Du tập trung khắc họa số phận những con người tài hoa bạc mệnh từ góc nhìn

  • A. Để chứng minh rằng tài năng và sắc đẹp thường mang lại bất hạnh.
  • B. Để thể hiện sự trân trọng vẻ đẹp con người và lên án các thế lực tàn phá vẻ đẹp đó, từ đó khẳng định giá trị nhân đạo.
  • C. Để khuyên răn con người không nên quá coi trọng tài năng và sắc đẹp.
  • D. Để ca ngợi sự kiên cường, bất khuất của con người trước nghịch cảnh.

Câu 10: Phân tích cách Nguyễn Du sử dụng từ ngữ trong câu thơ

  • A. Sử dụng từ ngữ mang tính triết lý sâu xa về cuộc đời.
  • B. Sử dụng từ ngữ thể hiện sự bất lực, cam chịu trước số phận.
  • C. Sử dụng phép đối (tài - mệnh) và từ
  • D. Sử dụng từ ngữ cổ kính, trang trọng để nói về quy luật muôn đời.

Câu 11:

  • A. Việc ông miêu tả cảnh sinh hoạt đời thường của các tầng lớp nhân dân.
  • B. Việc ông lồng ghép các câu chuyện ngụ ngôn, triết lý vào tác phẩm.
  • C. Việc ông sử dụng nhiều từ Hán Việt để thể hiện sự uyên bác.
  • D. Việc ông khắc họa các nhân vật phản diện như Mã Giám Sinh, Tú Bà, Sở Khanh, Hoạn Thư - đại diện cho các thế lực tàn bạo, bất công trong xã hội.

Câu 12: Liên hệ cảm hứng

  • A. Sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin.
  • B. Việc giới trẻ quan tâm nhiều hơn đến văn hóa nước ngoài.
  • C. Tình trạng bạo lực học đường, xâm hại trẻ em hoặc sự phân hóa giàu nghèo sâu sắc.
  • D. Sự gia tăng số lượng các cuộc thi tài năng trên truyền hình.

Câu 13: Phân tích vai trò của yếu tố tự sự trong việc Nguyễn Du truyền tải cảm hứng

  • A. Yếu tố tự sự giúp câu chuyện trở nên ly kỳ, hấp dẫn hơn.
  • B. Yếu tố tự sự giúp tái hiện chân thực và chi tiết chuỗi sự kiện, cảnh ngộ bi thảm mà nhân vật trải qua, làm nổi bật nguyên nhân và biểu hiện của nỗi đau.
  • C. Yếu tố tự sự chủ yếu dùng để giới thiệu bối cảnh và nhân vật.
  • D. Yếu tố tự sự làm giảm bớt cảm xúc cá nhân của nhà thơ.

Câu 14: Hình tượng nghệ thuật nào trong Truyện Kiều có tính biểu trưng cao cho số phận con người bị vùi dập mà Nguyễn Du

  • A. Thúy Kiều - người con gái tài sắc vẹn toàn nhưng chịu số phận lưu lạc, tủi nhục 15 năm.
  • B. Kim Trọng - chàng trai phong lưu, tài tử.
  • C. Từ Hải - người anh hùng hảo hán.
  • D. Đạm Tiên - nàng ca kỹ tài sắc nhưng bạc mệnh.

Câu 15: Đánh giá vai trò của yếu tố trữ tình trong việc Nguyễn Du truyền tải cảm hứng

  • A. Yếu tố trữ tình chỉ làm cho câu chuyện thêm phần lãng mạn.
  • B. Yếu tố trữ tình giúp người đọc dễ dàng nhớ các tình tiết câu chuyện.
  • C. Yếu tố trữ tình làm lu mờ đi tính hiện thực của tác phẩm.
  • D. Yếu tố trữ tình giúp bộc lộ trực tiếp cảm xúc, thái độ của nhà thơ trước số phận nhân vật và hiện thực xã hội, tạo nên sự đồng cảm sâu sắc với nỗi đau của con người.

Câu 16: Cảm hứng

  • A. Đề cao tinh thần tập thể, coi nhẹ giá trị cá nhân.
  • B. Nâng cao ý thức về giá trị cá nhân, quyền sống, quyền hạnh phúc của con người, đặc biệt là những người thấp cổ bé họng, tài hoa bạc mệnh.
  • C. Chỉ quan tâm đến đời sống tâm linh, không chú trọng đến hiện thực.
  • D. Tuyệt đối tuân thủ các quy tắc, lễ giáo phong kiến.

Câu 17: Chọn một câu thơ trong Truyện Kiều mà bạn cho là thể hiện sâu sắc nhất cảm hứng

  • A.
  • B.
  • C.
  • D.

Câu 18: Giả sử bạn là một nhà phê bình văn học. Bạn sẽ đánh giá tính chân thực và sâu sắc của cảm hứng

  • A. Cảm hứng của Nguyễn Du rất chân thực và sâu sắc vì nó xuất phát từ sự quan sát, trải nghiệm và tấm lòng nhân ái, không chỉ dừng lại ở việc miêu tả sự kiện mà đi sâu vào nỗi đau nội tâm và phê phán bản chất xã hội.
  • B. Cảm hứng này chỉ là sự sao chép từ các tác phẩm văn học Trung Quốc.
  • C. Tính chân thực không cao vì câu chuyện Truyện Kiều là hư cấu.
  • D. Cảm hứng này quá bi quan, không phù hợp với tinh thần của thời đại.

Câu 19: Phân tích sự đối lập giữa vẻ đẹp ngoại hình (tài, sắc) và số phận bi thảm của nhân vật Thúy Kiều để thấy rõ

  • A. Sự đối lập này chỉ nhằm mục đích làm nổi bật vẻ đẹp của Thúy Kiều.
  • B. Sự đối lập cho thấy tài năng và sắc đẹp là nguyên nhân chính gây ra bất hạnh.
  • C. Sự đối lập này mang tính ngẫu nhiên, không có ý nghĩa sâu sắc.
  • D. Sự đối lập này nhấn mạnh bi kịch của con người tài sắc bị xã hội phong kiến vùi dập, thể hiện nỗi xót xa,

Câu 20: Nếu Nguyễn Du sống ở thời hiện đại, dựa vào cảm hứng sáng tác của ông, theo bạn, ông sẽ

  • A. Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ và hội nhập quốc tế.
  • B. Sự xuống cấp của đạo đức xã hội, tình trạng bạo lực, bất bình đẳng, hoặc những mảnh đời bất hạnh trong xã hội hiện đại.
  • C. Việc giới trẻ ít đọc sách truyền thống.
  • D. Những thay đổi trong phong cách sống và văn hóa giải trí.

Câu 21: Phân tích vai trò của yếu tố định mệnh (số mệnh) trong Truyện Kiều và cách Nguyễn Du thể hiện sự

  • A. Nguyễn Du tin vào số mệnh và cho rằng con người không thể chống lại.
  • B. Nguyễn Du phủ nhận hoàn toàn vai trò của số mệnh.
  • C. Nguyễn Du miêu tả sự chi phối tàn khốc của số mệnh đối với con người (đặc biệt là qua hình ảnh
  • D. Nguyễn Du chỉ đề cập đến số mệnh như một yếu tố trang trí cho câu chuyện.

Câu 22: Cảm hứng

  • A. Đánh dấu bước chuyển mình quan trọng từ văn học trung đại sang xu hướng hiện thực và nhân đạo chủ nghĩa sâu sắc, thể hiện sự quan tâm đặc biệt đến số phận cá nhân và phê phán xã hội.
  • B. Tiếp nối hoàn toàn truyền thống sầu cảm mang tính ước lệ của văn học trung đại.
  • C. Mở đầu cho trào lưu văn học lãng mạn ở Việt Nam.
  • D. Chỉ mang tính cá biệt, không có ảnh hưởng đến các tác phẩm sau này.

Câu 23: Phân tích cách Nguyễn Du xây dựng nhân vật Thúy Kiều để thể hiện sự

  • A. Tập trung miêu tả vẻ đẹp tuyệt sắc của nàng.
  • B. Nhấn mạnh tài năng vượt trội của nàng.
  • C. Khắc họa sự yếu đuối, cam chịu của nàng trước mọi biến cố.
  • D. Khắc họa một người con gái tài sắc vẹn toàn nhưng phải chịu đựng mọi nỗi khổ đau, tủi nhục do các thế lực tàn bạo và định kiến xã hội gây ra, thể hiện sự xót thương, đồng cảm sâu sắc của nhà thơ.

Câu 24: Cảm hứng

  • A. Còn giá trị, vì nó nhắc nhở chúng ta về lòng nhân ái, sự đồng cảm trước những mảnh đời bất hạnh, bất công vẫn tồn tại trong xã hội hiện đại và tinh thần đấu tranh cho công lý.
  • B. Không còn giá trị, vì xã hội hiện đại đã tiến bộ hơn rất nhiều, không còn những bất công như xưa.
  • C. Chỉ có giá trị về mặt văn học, không có ý nghĩa thực tiễn.
  • D. Chỉ có giá trị đối với những người quan tâm đến lịch sử và văn hóa cổ.

Câu 25: Trong bài thơ

  • A. Tây Hồ cảnh đẹp hóa gò hoang.
  • B. Son phấn có thần chôn vẫn hận.
  • C. Chẳng biết ba trăm năm lẻ nữa / Người đời sau
  • D. Nỗi hờn kim cổ đầy vơi.

Câu 26: Đọc đoạn thơ:

  • A. Miêu tả cảnh Thúy Kiều lấy Từ Hải; đau đớn vì tình duyên trắc trở.
  • B. Miêu tả cảnh Đạm Tiên; đau đớn trước số phận bi thảm, cô đơn của người phụ nữ tài hoa ngay cả khi đã chết.
  • C. Miêu tả cảnh Thúy Vân lấy Kim Trọng; đau đớn vì sự éo le của tình chị duyên em.
  • D. Miêu tả cảnh Thúy Kiều ở lầu xanh; đau đớn trước sự sa ngã của nhân vật.

Câu 27: Cảm hứng

  • A. Nó chạm đến những nỗi đau, bi kịch cơ bản của thân phận con người trước bất công xã hội, định kiến và sự chi phối của số phận - những vấn đề vẫn còn tồn tại ở nhiều mức độ trong mọi thời đại.
  • B. Nó sử dụng ngôn ngữ và hình ảnh mang tính toàn cầu.
  • C. Nó kể một câu chuyện tình yêu lãng mạn được nhiều người yêu thích.
  • D. Nó được dịch ra nhiều thứ tiếng trên thế giới.

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của việc Nguyễn Du không chỉ miêu tả nỗi đau thể xác mà còn đi sâu vào nỗi đau tinh thần, nỗi nhục nhã của nhân vật Thúy Kiều. Điều này thể hiện khía cạnh nào của cảm hứng

  • A. Cho thấy Thúy Kiều là người yếu đuối về mặt tinh thần.
  • B. Nhằm kéo dài câu chuyện, tăng tính bi kịch.
  • C. Thể hiện sự
  • D. Làm nổi bật sự tàn ác của các nhân vật phản diện.

Câu 29: Đánh giá nhận định:

  • A. Đúng, vì cảm hứng này là nguồn gốc và động lực để ông thể hiện sự xót thương, đồng cảm, bênh vực con người, lên án các thế lực tàn bạo, từ đó khẳng định giá trị và quyền sống của con người.
  • B. Sai, vì chủ nghĩa nhân đạo còn thể hiện ở nhiều khía cạnh khác ngoài nỗi đau.
  • C. Đúng, nhưng chỉ đúng với Truyện Kiều, không đúng với các tác phẩm khác.
  • D. Sai, vì đó chỉ là cảm xúc nhất thời của nhà thơ.

Câu 30: Tổng kết lại, cụm từ

  • A. Sự ghi chép tỉ mỉ các sự kiện lịch sử.
  • B. Tấm lòng nhân đạo, sự cảm thông sâu sắc và nỗi xót xa của Nguyễn Du trước hiện thực cuộc sống đầy rẫy bất công, khổ đau của con người, đặc biệt là những người tài hoa bạc mệnh.
  • C. Nỗi buồn cá nhân của một nhà thơ gặp nhiều khó khăn trong cuộc sống.
  • D. Sự phản ánh trung thực về vẻ đẹp của thiên nhiên và con người Việt Nam.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Theo quan điểm được thể hiện trong bài 6, cụm từ "những điều trông thấy mà đau đớn lòng" thể hiện cảm hứng chủ đạo nào của Nguyễn Du khi sáng tác các tác phẩm như Truyện Kiều?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Bối cảnh xã hội Việt Nam giai đoạn cuối thế kỷ XVIII - đầu thế kỷ XIX có ảnh hưởng như thế nào đến sự hình thành cảm hứng "đau đớn lòng" ở Nguyễn Du?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Phân tích chi tiết nào trong Truyện Kiều sau đây thể hiện rõ nhất sự "đau đớn lòng" của Nguyễn Du trước số phận con người bị chà đạp?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Tư tưởng nhân đạo của Nguyễn Du, bắt nguồn từ cảm hứng "đau đớn lòng", được thể hiện sâu sắc nhất qua khía cạnh nào trong Truyện Kiều?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Nếu so sánh cảm hứng "đau đớn lòng" của Nguyễn Du với cảm hứng sầu cảm trong thơ trung đại, điểm khác biệt cốt lõi nằm ở đâu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Biện pháp nghệ thuật nào được Nguyễn Du sử dụng rất thành công để biểu đạt trực tiếp hoặc gián tiếp nỗi "đau đớn lòng"?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Đọc đoạn thơ: "Đau đớn thay phận đàn bà / Lời rằng bạc mệnh cũng là lời chung." Hai câu thơ này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào trong cảm hứng "đau đớn lòng" của Nguyễn Du?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Cảm hứng "đau đớn lòng" của Nguyễn Du không chỉ là cảm xúc cá nhân mà còn mang tính hiện thực và xã hội sâu sắc. Nhận định này đúng hay sai? Vì sao?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Việc Nguyễn Du tập trung khắc họa số phận những con người tài hoa bạc mệnh từ góc nhìn "đau đớn lòng" có ý nghĩa gì đối với tư tưởng của tác phẩm?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Phân tích cách Nguyễn Du sử dụng từ ngữ trong câu thơ "Trăm năm trong cõi người ta / Chữ tài chữ mệnh khéo là ghét nhau" để thể hiện sự "đau đớn lòng" trước quy luật số phận?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: "Những điều trông thấy mà đau đớn lòng" không chỉ là cảm xúc mà còn là cơ sở để Nguyễn Du đưa ra những nhận định, đánh giá về xã hội. Điều này thể hiện rõ nhất ở điểm nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Liên hệ cảm hứng "đau đớn lòng" của Nguyễn Du với một vấn đề xã hội *đương đại* mà bạn quan sát được. Vấn đề nào dưới đây có thể gợi liên tưởng tương tự về nỗi đau con người trước bất công?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Phân tích vai trò của yếu tố tự sự trong việc Nguyễn Du truyền tải cảm hứng "đau đớn lòng" qua Truyện Kiều.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Hình tượng nghệ thuật nào trong Truyện Kiều có tính biểu trưng cao cho số phận con người bị vùi dập mà Nguyễn Du "đau đớn lòng" khi chứng kiến?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Đánh giá vai trò của yếu tố trữ tình trong việc Nguyễn Du truyền tải cảm hứng "đau đớn lòng" qua Truyện Kiều.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Cảm hứng "đau đớn lòng" của Nguyễn Du thể hiện sự tiến bộ nào trong nhận thức của con người thời trung đại Việt Nam?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Chọn một câu thơ trong Truyện Kiều mà bạn cho là thể hiện sâu sắc nhất cảm hứng "đau đớn lòng" và giải thích lý do (dựa trên ý nghĩa câu thơ).

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Giả sử bạn là một nhà phê bình văn học. Bạn sẽ đánh giá tính chân thực và sâu sắc của cảm hứng "đau đớn lòng" của Nguyễn Du như thế nào so với các tác phẩm cùng thời chỉ dừng lại ở việc miêu tả bề nổi?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Phân tích sự đối lập giữa vẻ đẹp ngoại hình (tài, sắc) và số phận bi thảm của nhân vật Thúy Kiều để thấy rõ "những điều trông thấy mà đau đớn lòng" của Nguyễn Du.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Nếu Nguyễn Du sống ở thời hiện đại, dựa vào cảm hứng sáng tác của ông, theo bạn, ông sẽ "đau đớn lòng" trước những vấn đề xã hội nào sau đây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Phân tích vai trò của yếu tố định mệnh (số mệnh) trong Truyện Kiều và cách Nguyễn Du thể hiện sự "đau đớn lòng" trước sự chi phối của nó đối với con người.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Cảm hứng "đau đớn lòng" của Nguyễn Du mang ý nghĩa thời đại như thế nào trong bối cảnh văn học Việt Nam trung đại?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Phân tích cách Nguyễn Du xây dựng nhân vật Thúy Kiều để thể hiện sự "đau đớn lòng" trước số phận phụ nữ trong xã hội phong kiến.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Cảm hứng "đau đớn lòng" của Nguyễn Du có còn giá trị đối với cuộc sống hiện nay không? Vì sao?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Trong bài thơ "Độc Tiểu Thanh kí" (nếu được giới thiệu trong bài học này), câu thơ nào thể hiện rõ nhất sự đồng cảm của Nguyễn Du với số phận người phụ nữ tài hoa bạc mệnh, nối tiếp cảm hứng "đau đớn lòng"?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Đọc đoạn thơ: "Sống làm vợ khắp người ta / Hại thay thác xuống làm ma không chồng." Hai câu thơ này miêu tả cảnh đời nào trong Truyện Kiều và thể hiện nỗi "đau đớn lòng" của Nguyễn Du trước điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Cảm hứng "đau đớn lòng" của Nguyễn Du mang tính phổ quát, vượt qua giới hạn thời gian và không gian, bởi vì:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của việc Nguyễn Du không chỉ miêu tả nỗi đau thể xác mà còn đi sâu vào nỗi đau tinh thần, nỗi nhục nhã của nhân vật Thúy Kiều. Điều này thể hiện khía cạnh nào của cảm hứng "đau đớn lòng"?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Đánh giá nhận định: "Cảm hứng 'đau đớn lòng' là biểu hiện cao nhất của chủ nghĩa nhân đạo trong sáng tác của Nguyễn Du."

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Tổng kết lại, cụm từ "những điều trông thấy mà đau đớn lòng" trong bài học về Nguyễn Du có thể được hiểu là:

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức - Đề 07

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Câu thơ “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” trong Truyện Kiều được xem là tuyên ngôn thể hiện sâu sắc điều gì ở Nguyễn Du?

  • A. Tài năng quan sát và miêu tả hiện thực xã hội một cách chân thực.
  • B. Tấm lòng nhân đạo, sự đồng cảm và xót xa trước những bất công, đau khổ của con người.
  • C. Khát vọng muốn thay đổi hiện thực xã hội bằng ngòi bút của mình.
  • D. Sự bất lực và bi quan trước số phận nghiệt ngã của con người.

Câu 2: Bối cảnh xã hội Việt Nam cuối thế kỷ XVIII - đầu thế kỷ XIX, giai đoạn Nguyễn Du sống và sáng tác, có ảnh hưởng lớn nhất như thế nào đến chủ đề “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” trong thơ văn ông?

  • A. Tạo điều kiện cho Nguyễn Du tiếp xúc rộng rãi với văn hóa phương Tây.
  • B. Giúp Nguyễn Du thăng tiến nhanh chóng trên con đường công danh.
  • C. Là hiện thực đầy biến động, bất công, đau khổ, cung cấp chất liệu và thôi thúc Nguyễn Du bộc lộ tấm lòng nhân đạo.
  • D. Khiến Nguyễn Du chỉ tập trung vào việc miêu tả vẻ đẹp của thiên nhiên và tình yêu đôi lứa.

Câu 3: Khi miêu tả nhân vật Thúy Kiều, Nguyễn Du không chỉ tập trung vào vẻ đẹp "sắc đành đòi một, tài đành họa hai" mà còn nhấn mạnh "phong lưu rất mực hồng quần". Chi tiết này, đặt trong bối cảnh xã hội phong kiến, thể hiện điều gì?

  • A. Nguyễn Du muốn khẳng định vẻ đẹp ngoại hình là yếu tố quan trọng nhất của người phụ nữ.
  • B. Cho thấy Kiều là một người phụ nữ có cuộc sống sung sướng, hạnh phúc.
  • C. Nguyễn Du chỉ quan tâm đến việc ca ngợi những giá trị truyền thống của phụ nữ phong kiến.
  • D. Làm nổi bật bi kịch "tài mệnh tương đố", tô đậm sự bất công khi người tài sắc lại phải chịu nhiều khổ đau, bất hạnh.

Câu 4: Đoạn trích "Nỗi thương mình" miêu tả tâm trạng Thúy Kiều khi ở lầu xanh. Nguyễn Du đã sử dụng biện pháp nghệ thuật nào là chủ yếu để khắc họa sâu sắc nỗi đau đớn, tủi nhục và sự bế tắc của nhân vật?

  • A. Độc thoại nội tâm và miêu tả trực tiếp tâm trạng.
  • B. Tả cảnh ngụ tình và sử dụng nhiều điển tích, điển cố.
  • C. So sánh và ẩn dụ để làm nổi bật vẻ đẹp bên ngoài.
  • D. Lối kể chuyện khách quan, ít chú trọng miêu tả nội tâm.

Câu 5: Khi miêu tả cảnh "Đám tang Đạm Tiên" trong phần mở đầu tác phẩm, Nguyễn Du không chỉ đơn thuần kể lại một sự kiện mà còn thể hiện điều gì về quan niệm của ông đối với số phận con người tài hoa bạc mệnh?

  • A. Khẳng định rằng sắc đẹp và tài năng luôn mang lại hạnh phúc.
  • B. Thể hiện sự cảm thương, dự cảm về số phận bất hạnh của những người tài hoa trong xã hội phong kiến.
  • C. Lên án một cách gay gắt những hủ tục mê tín dị đoan.
  • D. Minh họa cho quy luật nhân quả đơn giản trong cuộc sống.

Câu 6: Đoạn trích "Chí khí anh hùng" khắc họa nhân vật Từ Hải. Việc Nguyễn Du xây dựng một nhân vật ngang tàng, vượt ra ngoài khuôn khổ lễ giáo phong kiến như Từ Hải, đặt trong bối cảnh Truyện Kiều, chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Ca ngợi tinh thần thượng võ và lòng trung thành với triều đình.
  • B. Phê phán những kẻ làm loạn, gây mất trật tự xã hội.
  • C. Thể hiện khát vọng về một sức mạnh có thể giải thoát con người khỏi áp bức, bất công và thực hiện công lý.
  • D. Minh họa cho sự vô nghĩa của mọi nỗ lực chống lại số phận.

Câu 7: Phân tích đoạn thơ miêu tả cuộc sống lưu lạc của Thúy Kiều, ta thấy Nguyễn Du thường sử dụng các hình ảnh ước lệ như "bến Tần", "non Yên", "trăng", "gió". Việc sử dụng hình ảnh ước lệ này chủ yếu có tác dụng gì trong việc thể hiện "những điều trông thấy mà đau đớn lòng"?

  • A. Làm cho ngôn ngữ thơ trở nên gần gũi, dễ hiểu với mọi tầng lớp độc giả.
  • B. Nhấn mạnh tính hiện thực trần trụi của cuộc sống.
  • C. Thể hiện sự xa lạ, khó tiếp cận của tác phẩm đối với người đọc hiện đại.
  • D. Gợi tả một cách hàm súc, giàu sức biểu cảm những cung bậc cảm xúc và tình cảnh bi đát của nhân vật.

Câu 8: Nhân vật Hoạn Thư được Nguyễn Du khắc họa là một người phụ nữ "bề ngoài thơn thớt nói cười / Mà trong nham hiểm giết người không dao". Việc xây dựng một nhân vật phản diện điển hình như Hoạn Thư chủ yếu nhằm mục đích gì trong việc thể hiện cái "đau đớn lòng" của tác giả?

  • A. Lên án sự tàn ác, ghen tuông, những mưu mô thâm độc của con người trong xã hội phong kiến, làm nổi bật sự bất công mà Kiều phải chịu đựng.
  • B. Ca ngợi trí tuệ và khả năng ứng xử khôn khéo của tầng lớp quyền quý.
  • C. Thể hiện sự đồng cảm của tác giả đối với nỗi khổ của những người phụ nữ bị phụ bạc.
  • D. Minh họa cho sự chiến thắng của cái ác trước cái thiện.

Câu 9: So sánh số phận của Thúy Kiều và Thúy Vân trong Truyện Kiều, ta thấy rõ nhất sự tương phản nào mà Nguyễn Du muốn nhấn mạnh để làm nổi bật chủ đề "tài mệnh tương đố" và nỗi "đau đớn lòng"?

  • A. Kiều xinh đẹp hơn Vân.
  • B. Vân có cuộc sống vất vả hơn Kiều.
  • C. Kiều được nhiều người yêu quý hơn Vân.
  • D. Kiều tài sắc hơn nhưng số phận bi thảm, trong khi Vân kém tài sắc hơn lại có cuộc sống êm đềm, hạnh phúc.

Câu 10: Đoạn thơ "Cảnh ngày xuân" trong Truyện Kiều miêu tả vẻ đẹp tươi sáng, rực rỡ của mùa xuân. Tuy nhiên, đặt đoạn thơ này trong toàn bộ tác phẩm và liên hệ với số phận Thúy Kiều, ta thấy Nguyễn Du đã khéo léo sử dụng thủ pháp nghệ thuật gì để gợi lên dự cảm về bi kịch?

  • A. Sử dụng hình ảnh đối lập giữa cảnh vật tươi đẹp và những chi tiết gợi sự tàn phai, chia lìa.
  • B. Chỉ tập trung miêu tả vẻ đẹp thuần túy của thiên nhiên mà không lồng ghép cảm xúc.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ hiện đại, phá vỡ cấu trúc thơ truyền thống.
  • D. Kể lại trực tiếp những sự kiện bi kịch sẽ xảy ra.

Câu 11: Trong Truyện Kiều, Nguyễn Du dành nhiều bút lực để miêu tả nỗi khổ của Thúy Kiều khi phải bán mình chuộc cha. Hành động "bán mình" này, trong cái nhìn của Nguyễn Du, chủ yếu thể hiện điều gì?

  • A. Sự yếu đuối, không dám chống lại số phận của Thúy Kiều.
  • B. Sự hiếu thảo tột cùng và bi kịch của con người tài sắc phải hy sinh danh dự, cuộc đời vì bổn phận gia đình trong xã hội phong kiến.
  • C. Sự dễ dàng chấp nhận hoàn cảnh sống tủi nhục của nhân vật.
  • D. Khát vọng tự do, muốn thoát khỏi sự ràng buộc của gia đình.

Câu 12: Đoạn trích "Thúy Kiều báo ân báo oán" gây ra nhiều tranh cãi về tính nhân đạo. Tuy nhiên, nếu xét trong bối cảnh xã hội phong kiến và tư tưởng "ở hiền gặp lành", "ác giả ác báo" phổ biến lúc bấy giờ, việc Nguyễn Du để Kiều thực hiện báo oán chủ yếu thể hiện điều gì?

  • A. Sự tàn nhẫn, mất đi lòng nhân đạo của Thúy Kiều sau những biến cố.
  • B. Nguyễn Du hoàn toàn đồng tình với mọi hành động trả thù.
  • C. Thể hiện khát vọng công lý, sự phân minh thiện ác theo quan niệm dân gian và tư tưởng của thời đại, là sự can thiệp của tác giả để nhân vật được giải tỏa.
  • D. Nhấn mạnh tính phi lý, vô nghĩa của mọi sự trả thù.

Câu 13: Phân tích ngôn ngữ trong Truyện Kiều, ta thấy Nguyễn Du sử dụng rất nhiều thành ngữ, tục ngữ và các cách diễn đạt dân gian. Việc này có tác dụng chủ yếu gì trong việc thể hiện "những điều trông thấy mà đau đớn lòng"?

  • A. Làm cho tác phẩm trở nên khó hiểu, xa lạ với người đọc.
  • B. Chỉ nhằm mục đích trang trí, không có nhiều ý nghĩa nội dung.
  • C. Thể hiện sự ảnh hưởng sâu sắc của văn học cổ điển Trung Quốc.
  • D. Làm cho ngôn ngữ tác phẩm giàu sức biểu cảm, gần gũi với đời sống nhân dân, thể hiện sự đồng cảm sâu sắc của tác giả.

Câu 14: Quan niệm về "số phận" (mệnh trời) là một yếu tố quan trọng trong Truyện Kiều. Tuy nhiên, Nguyễn Du không hoàn toàn chấp nhận số phận một cách thụ động mà còn thể hiện sự day dứt, xót xa. Điều này cho thấy gì về tư tưởng của ông?

  • A. Nguyễn Du vừa chịu ảnh hưởng của quan niệm số mệnh, vừa thể hiện sự cảm thông, xót xa và day dứt trước sự nghiệt ngã của số phận đối với con người, đặc biệt là phụ nữ tài hoa.
  • B. Nguyễn Du hoàn toàn tin vào số mệnh và cho rằng con người không thể làm gì để thay đổi.
  • C. Nguyễn Du phê phán kịch liệt quan niệm số mệnh và kêu gọi con người nổi dậy.
  • D. Nguyễn Du không quan tâm đến yếu tố số phận trong tác phẩm của mình.

Câu 15: Đoạn trích miêu tả cảnh Kiều bị tra tấn ở nhà Mã Giám Sinh và Tú Bà ("Ghế trên ngồi tót sỗ sàng / Buồng the xử quá sỗ sàng mới thôi"). Việc sử dụng những từ ngữ mạnh, trần trụi như vậy chủ yếu nhằm mục đích gì trong việc thể hiện "những điều trông thấy mà đau đớn lòng"?

  • A. Làm giảm nhẹ tính bi kịch của hoàn cảnh nhân vật.
  • B. Thể hiện sự xa cách, khách quan của tác giả đối với câu chuyện.
  • C. Lột tả chân thực, trần trụi sự tàn bạo, đê tiện của thế lực đồng tiền và cường quyền, làm tăng tính tố cáo và nỗi xót xa của tác giả.
  • D. Chỉ đơn thuần là cách kể chuyện thông thường, không có ý nghĩa đặc biệt.

Câu 16: Nhân vật Kim Trọng trong Truyện Kiều đại diện cho điều gì trong khát vọng về tình yêu và hạnh phúc của con người mà Nguyễn Du gửi gắm, dù sau đó Kiều và Kim Trọng phải trải qua nhiều biến cố?

  • A. Sự giàu có, quyền lực có thể mang lại hạnh phúc.
  • B. Khát vọng về tình yêu tự do, trong sáng, thủy chung và hạnh phúc lứa đôi.
  • C. Biểu tượng cho sự phụ bạc, không đáng tin cậy của đàn ông.
  • D. Nhân vật chỉ có vai trò mờ nhạt, không có ý nghĩa sâu sắc.

Câu 17: Tại sao có thể nói, dù Truyện Kiều mượn cốt truyện từ một tiểu thuyết chương hồi của Trung Quốc, nhưng "những điều trông thấy mà đau đớn lòng" trong tác phẩm của Nguyễn Du lại mang đậm tính hiện thực và tinh thần Việt Nam?

  • A. Nguyễn Du đã Việt hóa cốt truyện, nhân vật, lồng ghép hiện thực xã hội Việt Nam và đặc biệt là thổi vào tác phẩm tấm lòng nhân đạo, sự đồng cảm sâu sắc của mình.
  • B. Nguyễn Du chỉ đơn thuần dịch lại nguyên tác tiếng Trung sang tiếng Việt.
  • C. Các nhân vật trong truyện hoàn toàn là người Việt Nam.
  • D. Cốt truyện gốc đã phản ánh đầy đủ hiện thực xã hội Việt Nam.

Câu 18: Đoạn thơ miêu tả cảnh Kiều ở lầu xanh, phải tiếp khách làng chơi. Nguyễn Du đã thể hiện sự "đau đớn lòng" của mình như thế nào khi miêu tả những cảnh ngộ tủi nhục này?

  • A. Miêu tả trực tiếp, trần trụi những hành động đồi bại.
  • B. Lên án gay gắt những kẻ đã đẩy Kiều vào hoàn cảnh đó bằng lời lẽ căm phẫn.
  • C. Giữ thái độ khách quan, không bộc lộ cảm xúc cá nhân.
  • D. Thông qua việc khắc họa sâu sắc nỗi đau đớn, tủi nhục, sự dằn vặt trong tâm hồn Kiều và sử dụng ngôn ngữ gợi tả, biểu cảm.

Câu 19: Bi kịch lớn nhất trong cuộc đời Thúy Kiều, theo cách nhìn của Nguyễn Du và thể hiện qua "những điều trông thấy mà đau đớn lòng", là gì?

  • A. Bi kịch của một con người tài sắc, đức hạnh bị xã hội phong kiến tàn bạo và đồng tiền chà đạp, hủy hoại cả cuộc đời và nhân phẩm.
  • B. Bi kịch của tình yêu tan vỡ.
  • C. Bi kịch không được đoàn tụ với gia đình.
  • D. Bi kịch không có cơ hội báo ân báo oán.

Câu 20: Từ "những điều trông thấy mà đau đớn lòng", Nguyễn Du không chỉ phê phán xã hội mà còn thể hiện một triết lý sống. Triết lý nào sau đây thể hiện rõ nhất qua số phận các nhân vật trong Truyện Kiều?

  • A. Sống là phải tận hưởng mọi khoái lạc.
  • B. Con người hoàn toàn làm chủ số phận của mình.
  • C. Sự trăn trở, day dứt về mối quan hệ giữa tài năng, đạo đức và số phận con người trong một xã hội đầy bất công.
  • D. Chỉ cần có tiền bạc và quyền lực là có được hạnh phúc.

Câu 21: Khi miêu tả nhân vật Mã Giám Sinh, Nguyễn Du sử dụng những từ ngữ và chi tiết nào để lột tả bản chất đê tiện, giả dối của hắn, qua đó thể hiện sự "đau đớn lòng" khi chứng kiến sự tha hóa nhân cách vì đồng tiền?

  • A. Miêu tả hắn là người có học vấn cao, phong thái uyên bác.
  • B. Sử dụng các chi tiết miêu tả ngoại hình giả tạo, hành động thô lỗ, và bản chất buôn người ("buôn người làm mối", "ghế trên ngồi tót sỗ sàng").
  • C. Tập trung vào việc hắn là người giàu có, quyền lực.
  • D. Chỉ nói chung chung về tính cách xấu của hắn.

Câu 22: Đoạn trích "Trao duyên" thể hiện tâm trạng đau khổ, bế tắc của Thúy Kiều khi buộc phải trao duyên cho Thúy Vân. Nỗi "đau đớn lòng" của Nguyễn Du ở đây được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào trong tâm trạng của Kiều?

  • A. Sự tức giận, căm ghét đối với gia đình.
  • B. Sự thanh thản, nhẹ nhõm khi trút bỏ gánh nặng.
  • C. Nỗi đau đớn, giằng xé nội tâm, sự tuyệt vọng và ý thức sâu sắc về bi kịch số phận của bản thân.
  • D. Sự hy vọng vào một tương lai tốt đẹp hơn.

Câu 23: Trong Truyện Kiều, Nguyễn Du đã xây dựng hình tượng người phụ nữ với vẻ đẹp tài sắc và phẩm hạnh đáng quý, nhưng lại phải chịu nhiều khổ đau, bất hạnh. Điều này góp phần quan trọng vào việc thể hiện chủ đề "những điều trông thấy mà đau đớn lòng" như thế nào?

  • A. Làm nổi bật sự bất công, tàn nhẫn của xã hội phong kiến khi chà đạp lên những giá trị tốt đẹp của con người, đặc biệt là phụ nữ.
  • B. Khẳng định rằng phụ nữ tài giỏi thường có số phận bất hạnh.
  • C. Ca ngợi vẻ đẹp tuyệt đối của người phụ nữ Việt Nam.
  • D. Phê phán những người phụ nữ không biết giữ gìn phẩm hạnh.

Câu 24: Đọc Truyện Kiều, người đọc cảm nhận rõ thái độ của Nguyễn Du đối với các nhân vật phản diện như Mã Giám Sinh, Tú Bà, Sở Khanh, Hoạn Thư. Thái độ đó chủ yếu là gì, góp phần thể hiện "những điều trông thấy mà đau đớn lòng"?

  • A. Đồng cảm, xót thương cho hoàn cảnh của họ.
  • B. Thờ ơ, không có thái độ rõ ràng.
  • C. Ca ngợi sự thông minh, khéo léo của họ.
  • D. Căm ghét, khinh bỉ, lên án gay gắt bản chất tàn ác, đê tiện của họ.

Câu 25: Giá trị hiện thực sâu sắc của Truyện Kiều, thể hiện qua "những điều trông thấy mà đau đớn lòng", được thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Miêu tả vẻ đẹp thiên nhiên và con người một cách lãng mạn.
  • B. Phản ánh chân thực, sâu sắc bộ mặt tàn bạo, bất công của xã hội phong kiến và số phận bi thảm của con người, đặc biệt là phụ nữ.
  • C. Chỉ tập trung vào miêu tả đời sống cung đình, quan lại.
  • D. Lý tưởng hóa cuộc sống, không đề cập đến mặt trái của xã hội.

Câu 26: Bên cạnh Truyện Kiều, tác phẩm nào khác của Nguyễn Du cũng thể hiện rõ nét tấm lòng "đau đớn lòng" trước số phận con người, đặc biệt là những người tài hoa bạc mệnh?

  • A. Văn chiêu hồn (Văn tế thập loại chúng sinh)
  • B. Thanh Hiên thi tập
  • C. Độc Tiểu Thanh Kí (trong Bắc hành tạp lục)
  • D. Nam trung tạp ngâm

Câu 27: Nguyễn Du đã sử dụng thành công biện pháp "tả cảnh ngụ tình" trong nhiều đoạn thơ để thể hiện tâm trạng nhân vật và nỗi lòng của mình. Phân tích đoạn thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất thủ pháp "tả cảnh ngụ tình" để bộc lộ nỗi buồn, cô đơn của Kiều?

  • A. Cảnh gia đình Thúy Kiều sum họp.
  • B. Cảnh Thúy Kiều ở lầu Ngưng Bích.
  • C. Cảnh Thúy Kiều gặp Từ Hải.
  • D. Cảnh Thúy Kiều báo ân báo oán.

Câu 28: Tại sao có thể nói, Truyện Kiều không chỉ là tiếng nói thương xót cá nhân Thúy Kiều mà còn là tiếng nói "đau đớn lòng" cho cả xã hội, cho thân phận con người nói chung dưới chế độ phong kiến?

  • A. Số phận bi thảm của Kiều là số phận điển hình cho nhiều kiếp người tài hoa bạc mệnh, bị áp bức, chà đạp trong xã hội phong kiến đầy bất công mà Nguyễn Du chứng kiến.
  • B. Tác phẩm chỉ tập trung miêu tả các sự kiện lịch sử quan trọng.
  • C. Các nhân vật trong truyện đều là những người nổi tiếng trong lịch sử.
  • D. Nội dung tác phẩm chỉ liên quan đến một câu chuyện tình yêu đơn thuần.

Câu 29: Việc kết thúc Truyện Kiều bằng cảnh tái hồi, dù có nhiều ý kiến trái chiều, thể hiện điều gì về khát vọng của Nguyễn Du trong việc giải quyết bi kịch cho nhân vật và thể hiện niềm tin vào công lý, dù là công lý trong mơ?

  • A. Nguyễn Du muốn khẳng định rằng mọi bi kịch đều có thể giải quyết dễ dàng.
  • B. Tác giả không quan tâm đến việc giải quyết số phận nhân vật.
  • C. Kết thúc tái hồi làm tăng thêm bi kịch cho nhân vật.
  • D. Thể hiện khát vọng về sự đoàn tụ, công lý và niềm tin vào sự bù đắp cho những khổ đau mà nhân vật phải chịu đựng, dù đây có thể là một giải pháp mang tính lý tưởng hóa.

Câu 30: Chọn câu giải thích đúng nhất về mối liên hệ giữa "những điều trông thấy mà đau đớn lòng" và giá trị nhân đạo của Truyện Kiều.

  • A. "Những điều trông thấy mà đau đớn lòng" là nguồn cảm hứng, là sự thể hiện trực tiếp của tấm lòng nhân đạo Nguyễn Du, bao gồm sự đồng cảm, xót thương con người và lên án các thế lực tàn bạo.
  • B. Chủ đề "những điều trông thấy mà đau đớn lòng" đối lập hoàn toàn với giá trị nhân đạo.
  • C. Giá trị nhân đạo của tác phẩm chỉ thể hiện ở việc ca ngợi tình yêu đôi lứa.
  • D. Chỉ có những đoạn miêu tả cảnh đẹp mới thể hiện giá trị nhân đạo.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Câu thơ “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” trong Truyện Kiều được xem là tuyên ngôn thể hiện sâu sắc điều gì ở Nguyễn Du?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Bối cảnh xã hội Việt Nam cuối thế kỷ XVIII - đầu thế kỷ XIX, giai đoạn Nguyễn Du sống và sáng tác, có ảnh hưởng lớn nhất như thế nào đến chủ đề “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” trong thơ văn ông?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Khi miêu tả nhân vật Thúy Kiều, Nguyễn Du không chỉ tập trung vào vẻ đẹp 'sắc đành đòi một, tài đành họa hai' mà còn nhấn mạnh 'phong lưu rất mực hồng quần'. Chi tiết này, đặt trong bối cảnh xã hội phong kiến, thể hiện điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Đoạn trích 'Nỗi thương mình' miêu tả tâm trạng Thúy Kiều khi ở lầu xanh. Nguyễn Du đã sử dụng biện pháp nghệ thuật nào là chủ yếu để khắc họa sâu sắc nỗi đau đớn, tủi nhục và sự bế tắc của nhân vật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Khi miêu tả cảnh 'Đám tang Đạm Tiên' trong phần mở đầu tác phẩm, Nguyễn Du không chỉ đơn thuần kể lại một sự kiện mà còn thể hiện điều gì về quan niệm của ông đối với số phận con người tài hoa bạc mệnh?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Đoạn trích 'Chí khí anh hùng' khắc họa nhân vật Từ Hải. Việc Nguyễn Du xây dựng một nhân vật ngang tàng, vượt ra ngoài khuôn khổ lễ giáo phong kiến như Từ Hải, đặt trong bối cảnh Truyện Kiều, chủ yếu nhằm mục đích gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Phân tích đoạn thơ miêu tả cuộc sống lưu lạc của Thúy Kiều, ta thấy Nguyễn Du thường sử dụng các hình ảnh ước lệ như 'bến Tần', 'non Yên', 'trăng', 'gió'. Việc sử dụng hình ảnh ước lệ này chủ yếu có tác dụng gì trong việc thể hiện 'những điều trông thấy mà đau đớn lòng'?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Nhân vật Hoạn Thư được Nguyễn Du khắc họa là một người phụ nữ 'bề ngoài thơn thớt nói cười / Mà trong nham hiểm giết người không dao'. Việc xây dựng một nhân vật phản diện điển hình như Hoạn Thư chủ yếu nhằm mục đích gì trong việc thể hiện cái 'đau đớn lòng' của tác giả?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: So sánh số phận của Thúy Kiều và Thúy Vân trong Truyện Kiều, ta thấy rõ nhất sự tương phản nào mà Nguyễn Du muốn nhấn mạnh để làm nổi bật chủ đề 'tài mệnh tương đố' và nỗi 'đau đớn lòng'?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Đoạn thơ 'Cảnh ngày xuân' trong Truyện Kiều miêu tả vẻ đẹp tươi sáng, rực rỡ của mùa xuân. Tuy nhiên, đặt đoạn thơ này trong toàn bộ tác phẩm và liên hệ với số phận Thúy Kiều, ta thấy Nguyễn Du đã khéo léo sử dụng thủ pháp nghệ thuật gì để gợi lên dự cảm về bi kịch?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Trong Truyện Kiều, Nguyễn Du dành nhiều bút lực để miêu tả nỗi khổ của Thúy Kiều khi phải bán mình chuộc cha. Hành động 'bán mình' này, trong cái nhìn của Nguyễn Du, chủ yếu thể hiện điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Đoạn trích 'Thúy Kiều báo ân báo oán' gây ra nhiều tranh cãi về tính nhân đạo. Tuy nhiên, nếu xét trong bối cảnh xã hội phong kiến và tư tưởng 'ở hiền gặp lành', 'ác giả ác báo' phổ biến lúc bấy giờ, việc Nguyễn Du để Kiều thực hiện báo oán chủ yếu thể hiện điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Phân tích ngôn ngữ trong Truyện Kiều, ta thấy Nguyễn Du sử dụng rất nhiều thành ngữ, tục ngữ và các cách diễn đạt dân gian. Việc này có tác dụng chủ yếu gì trong việc thể hiện 'những điều trông thấy mà đau đớn lòng'?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Quan niệm về 'số phận' (mệnh trời) là một yếu tố quan trọng trong Truyện Kiều. Tuy nhiên, Nguyễn Du không hoàn toàn chấp nhận số phận một cách thụ động mà còn thể hiện sự day dứt, xót xa. Điều này cho thấy gì về tư tưởng của ông?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Đoạn trích miêu tả cảnh Kiều bị tra tấn ở nhà Mã Gi??m Sinh và Tú Bà ('Ghế trên ngồi tót sỗ sàng / Buồng the xử quá sỗ sàng mới thôi'). Việc sử dụng những từ ngữ mạnh, trần trụi như vậy chủ yếu nhằm mục đích gì trong việc thể hiện 'những điều trông thấy mà đau đớn lòng'?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Nhân vật Kim Trọng trong Truyện Kiều đại diện cho điều gì trong khát vọng về tình yêu và hạnh phúc của con người mà Nguyễn Du gửi gắm, dù sau đó Kiều và Kim Trọng phải trải qua nhiều biến cố?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Tại sao có thể nói, dù Truyện Kiều mượn cốt truyện từ một tiểu thuyết chương hồi của Trung Quốc, nhưng 'những điều trông thấy mà đau đớn lòng' trong tác phẩm của Nguyễn Du lại mang đậm tính hiện thực và tinh thần Việt Nam?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Đoạn thơ miêu tả cảnh Kiều ở lầu xanh, phải tiếp khách làng chơi. Nguyễn Du đã thể hiện sự 'đau đớn lòng' của mình như thế nào khi miêu tả những cảnh ngộ tủi nhục này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Bi kịch lớn nhất trong cuộc đời Thúy Kiều, theo cách nhìn của Nguyễn Du và thể hiện qua 'những điều trông thấy mà đau đớn lòng', là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Từ 'những điều trông thấy mà đau đớn lòng', Nguyễn Du không chỉ phê phán xã hội mà còn thể hiện một triết lý sống. Triết lý nào sau đây thể hiện rõ nhất qua số phận các nhân vật trong Truyện Kiều?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Khi miêu tả nhân vật Mã Giám Sinh, Nguyễn Du sử dụng những từ ngữ và chi tiết nào để lột tả bản chất đê tiện, giả dối của hắn, qua đó thể hiện sự 'đau đớn lòng' khi chứng kiến sự tha hóa nhân cách vì đồng tiền?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Đoạn trích 'Trao duyên' thể hiện tâm trạng đau khổ, bế tắc của Thúy Kiều khi buộc phải trao duyên cho Thúy Vân. Nỗi 'đau đớn lòng' của Nguyễn Du ở đây được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào trong tâm trạng của Kiều?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Trong Truyện Kiều, Nguyễn Du đã xây dựng hình tượng người phụ nữ với vẻ đẹp tài sắc và phẩm hạnh đáng quý, nhưng lại phải chịu nhiều khổ đau, bất hạnh. Điều này góp phần quan trọng vào việc thể hiện chủ đề 'những điều trông thấy mà đau đớn lòng' như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Đọc Truyện Kiều, người đọc cảm nhận rõ thái độ của Nguyễn Du đối với các nhân vật phản diện như Mã Giám Sinh, Tú Bà, Sở Khanh, Hoạn Thư. Thái độ đó chủ yếu là gì, góp phần thể hiện 'những điều trông thấy mà đau đớn lòng'?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Giá trị hiện thực sâu sắc của Truyện Kiều, thể hiện qua 'những điều trông thấy mà đau đớn lòng', được thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Bên cạnh Truyện Kiều, tác phẩm nào khác của Nguyễn Du cũng thể hiện rõ nét tấm lòng 'đau đớn lòng' trước số phận con người, đặc biệt là những người tài hoa bạc mệnh?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Nguyễn Du đã sử dụng thành công biện pháp 'tả cảnh ngụ tình' trong nhiều đoạn thơ để thể hiện tâm trạng nhân vật và nỗi lòng của mình. Phân tích đoạn thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất thủ pháp 'tả cảnh ngụ tình' để bộc lộ nỗi buồn, cô đơn của Kiều?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Tại sao có thể nói, Truyện Kiều không chỉ là tiếng nói thương xót cá nhân Thúy Kiều mà còn là tiếng nói 'đau đớn lòng' cho cả xã hội, cho thân phận con người nói chung dưới chế độ phong kiến?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Việc kết thúc Truyện Kiều bằng cảnh tái hồi, dù có nhiều ý kiến trái chiều, thể hiện điều gì về khát vọng của Nguyễn Du trong việc giải quyết bi kịch cho nhân vật và thể hiện niềm tin vào công lý, dù là công lý trong mơ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Chọn câu giải thích đúng nhất về mối liên hệ giữa 'những điều trông thấy mà đau đớn lòng' và giá trị nhân đạo của Truyện Kiều.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức - Đề 08

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Câu nói "Những điều trông thấy mà đau đớn lòng" thể hiện rõ nhất khía cạnh nào trong tấm lòng của đại thi hào Nguyễn Du?

  • A. Sự ngưỡng mộ cái đẹp, tài hoa.
  • B. Niềm vui trước cảnh vật tươi sáng.
  • C. Tấm lòng nhân đạo sâu sắc, đồng cảm với nỗi khổ của con người.
  • D. Sự tức giận, bất mãn trước xã hội.

Câu 2: Hoàn cảnh xã hội Việt Nam cuối thế kỉ XVIII - đầu thế kỉ XIX, thời đại Nguyễn Du sống và sáng tác, có đặc điểm nổi bật nào liên quan đến cảm hứng "đau đớn lòng" của ông?

  • A. Giai đoạn đất nước thái bình thịnh trị.
  • B. Giai đoạn xã hội phong kiến khủng hoảng sâu sắc, nhiều biến động dữ dội.
  • C. Giai đoạn giao lưu văn hóa mạnh mẽ với phương Tây.
  • D. Giai đoạn kinh tế phát triển vượt bậc.

Câu 3: Khi nói về cảm hứng chủ đạo trong sáng tác của Nguyễn Du, đặc biệt là Truyện Kiều, yếu tố nào sau đây được xem là cốt lõi, thể hiện rõ nhất "những điều trông thấy mà đau đớn lòng"?

  • A. Cảm hứng về thiên nhiên tươi đẹp.
  • B. Cảm hứng anh hùng ca, ngợi ca chiến công.
  • C. Cảm hứng về tình yêu đôi lứa thuần túy.
  • D. Cảm hứng nhân đạo, xót thương số phận con người, đặc biệt là phụ nữ.

Câu 4: Trong bối cảnh xã hội phong kiến, "những điều trông thấy" khiến Nguyễn Du "đau đớn lòng" chủ yếu là gì?

  • A. Sự chà đạp lên phẩm giá, tài năng, sắc đẹp của con người bởi đồng tiền và quyền lực.
  • B. Cảnh người dân lao động hăng say sản xuất.
  • C. Những cuộc thi tài, kén rể của giới quý tộc.
  • D. Sự phát triển của thương nghiệp ở đô thị.

Câu 5: "Tố Như" (tên chữ của Nguyễn Du) là một tên gọi ẩn chứa điều gì về con người và tâm sự của nhà thơ?

  • A. Mong muốn làm quan to, hiển đạt.
  • B. Bộc lộ tài năng, nỗi lòng một cách rõ ràng, chân thực.
  • C. Ước vọng sống ẩn dật, xa lánh thế sự.
  • D. Thể hiện sự kính trọng đối với các bậc tiền bối.

Câu 6: Phân tích mối liên hệ giữa cuộc đời đầy biến động, từng trải qua nhiều thăng trầm của Nguyễn Du và cảm hứng "đau đớn lòng" trong thơ văn ông?

  • A. Cuộc đời êm đềm khiến ông có cái nhìn lãng mạn về cuộc sống.
  • B. Cuộc đời làm quan thuận lợi giúp ông thấu hiểu sự công bằng xã hội.
  • C. Những khó khăn chỉ làm ông thêm cứng rắn, ít xúc động.
  • D. Những trải nghiệm cá nhân về sự bất công, nghèo khổ, ly tán đã nuôi dưỡng và làm sâu sắc thêm tấm lòng đồng cảm của ông.

Câu 7: Nhân vật nào trong Truyện Kiều được xem là điển hình nhất cho số phận "hồng nhan bạc mệnh" mà Nguyễn Du đặc biệt xót thương?

  • A. Thúy Kiều.
  • B. Thúy Vân.
  • C. Kim Trọng.
  • D. Từ Hải.

Câu 8: Khi Nguyễn Du viết "Những điều trông thấy mà đau đớn lòng", "những điều trông thấy" ở đây không chỉ là cảnh thực bên ngoài mà còn là điều gì?

  • A. Những giấc mơ đẹp về tương lai.
  • B. Những câu chuyện cổ tích có hậu.
  • C. Những hiện thực tàn khốc, những nghịch cảnh, bi kịch của con người trong xã hội.
  • D. Những lời ca ngợi chế độ đương thời.

Câu 9: "Đau đớn lòng" trong câu nói của Nguyễn Du thể hiện sắc thái tình cảm nào của ông trước hiện thực?

  • A. Sự thờ ơ, vô cảm.
  • B. Niềm vui sướng, tự hào.
  • C. Sự tức giận thuần túy, muốn trả thù.
  • D. Nỗi xót xa, thương cảm sâu sắc, day dứt khôn nguôi.

Câu 10: Giá trị hiện thực của Truyện Kiều được thể hiện qua việc Nguyễn Du tập trung phản ánh điều gì?

  • A. Cuộc sống cung đình xa hoa, lộng lẫy.
  • B. Bộ mặt tàn bạo của xã hội phong kiến suy tàn, nơi đồng tiền và cường quyền chà đạp lên con người.
  • C. Phong tục tập quán của giới quý tộc.
  • D. Những cuộc đấu tranh vũ trang giành độc lập.

Câu 11: Bên cạnh giá trị hiện thực, Truyện Kiều còn có giá trị nhân đạo sâu sắc. Giá trị này được thể hiện rõ nhất ở điểm nào?

  • A. Ngợi ca vẻ đẹp tuyệt mỹ của thiên nhiên.
  • B. Thể hiện khát vọng công danh, sự nghiệp.
  • C. Bày tỏ sự đồng cảm, xót thương trước số phận bi kịch của con người, lên án các thế lực tàn bạo.
  • D. Miêu tả chi tiết các nghi lễ truyền thống.

Câu 12: Nhận định nào sau đây khái quát đúng nhất về tầm vóc của Nguyễn Du và Truyện Kiều?

  • A. Nguyễn Du là đại thi hào dân tộc, Truyện Kiều là kiệt tác văn học, kết tinh giá trị hiện thực và nhân đạo sâu sắc.
  • B. Nguyễn Du là nhà thơ trữ tình lãng mạn, Truyện Kiều là tác phẩm chỉ tập trung vào tình yêu.
  • C. Nguyễn Du là nhà sử học tài ba, Truyện Kiều là bộ sử thi ghi chép lại các sự kiện lịch sử.
  • D. Nguyễn Du là nhà nho tuẫn tiết, Truyện Kiều là tác phẩm ca ngợi sự trung quân.

Câu 13: Cảm hứng "đau đớn lòng" của Nguyễn Du không chỉ hướng đến con người Việt Nam mà còn mang tính phổ quát. Điều này thể hiện qua việc ông xót thương cho những nhân vật nào trong các tác phẩm khác (ví dụ như thơ chữ Hán)?

  • A. Các vị vua chúa, quan lại quyền quý.
  • B. Những con người tài hoa bạc mệnh, những kiếp sống nhỏ bé, đau khổ ở cả Trung Quốc và Việt Nam.
  • C. Những anh hùng chiến trận vang danh.
  • D. Các nhà sư, đạo sĩ tu hành.

Câu 14: Phẩm chất nào của Nguyễn Du được thể hiện rõ nhất qua câu "Những điều trông thấy mà đau đớn lòng"?

  • A. Sự uyên bác về kiến thức.
  • B. Lòng yêu nước thiết tha.
  • C. Trái tim nhân ái, giàu lòng trắc ẩn.
  • D. Tài năng quân sự lỗi lạc.

Câu 15: Biện pháp tu từ nào thường được Nguyễn Du sử dụng để khắc họa sâu sắc nỗi đau, sự bất hạnh của nhân vật, qua đó thể hiện tấm lòng "đau đớn lòng" của mình?

  • A. Sử dụng các từ láy gợi hình, gợi cảm, các hình ảnh ẩn dụ, hoán dụ giàu sức biểu đạt.
  • B. Liệt kê các sự kiện lịch sử một cách khô khan.
  • C. Chỉ sử dụng các từ ngữ mang tính khách quan, miêu tả đơn thuần.
  • D. Tập trung vào các biện pháp tu từ cường điệu để gây cười.

Câu 16: "Đau đớn lòng" của Nguyễn Du không phải là sự bi lụy cá nhân mà là gì?

  • A. Nỗi buồn chán khi không đạt được công danh.
  • B. Sự thất vọng về tình yêu.
  • C. Nỗi sợ hãi trước cái chết.
  • D. Nỗi đau xót trước hiện thực xã hội đầy rẫy bất công, tai họa giáng xuống số phận con người.

Câu 17: Khi đọc Truyện Kiều, người đọc có thể cảm nhận rõ nhất "những điều trông thấy mà đau đớn lòng" của Nguyễn Du qua những đoạn miêu tả nào?

  • A. Các đoạn tả cảnh thiên nhiên tươi đẹp, thơ mộng.
  • B. Các đoạn miêu tả cảnh gia đình Kiều bị vu oan, Kiều phải bán mình, cuộc sống lưu lạc đầy tủi nhục của Kiều ở lầu xanh.
  • C. Các đoạn tả cảnh sum họp, đoàn viên.
  • D. Các đoạn tả cảnh chiến trường hào hùng.

Câu 18: "Ba trăm năm trong cõi người ta, Chữ tài chữ mệnh khéo là ghét nhau." Câu thơ này của Nguyễn Du thể hiện quan niệm gì về số phận con người, liên quan đến "đau đớn lòng"?

  • A. Tài năng luôn mang lại cuộc sống hạnh phúc.
  • B. Số mệnh con người do chính họ quyết định.
  • C. Sự đối lập, éo le giữa tài năng, sắc đẹp và số phận bi kịch của con người.
  • D. Tài năng và số mệnh luôn song hành và hỗ trợ lẫn nhau.

Câu 19: Nguyễn Du được UNESCO vinh danh là Danh nhân văn hóa thế giới vào năm nào, ghi nhận những đóng góp to lớn của ông đối với văn học và tư tưởng nhân loại?

  • A. 1945
  • B. 1954
  • C. 1965
  • D. 1965 (kỷ niệm 200 năm ngày sinh)

Câu 20: Điều gì làm nên sức lay động mãnh liệt của Truyện Kiều đối với nhiều thế hệ độc giả, liên quan đến cảm hứng "đau đớn lòng" của Nguyễn Du?

  • A. Sự đồng cảm sâu sắc với số phận con người, ngôn ngữ tinh tế và nghệ thuật miêu tả tâm lí bậc thầy.
  • B. Cốt truyện ly kỳ, nhiều tình tiết gay cấn.
  • C. Việc sử dụng nhiều từ ngữ cổ, khó hiểu.
  • D. Tính chất giáo huấn khô khan.

Câu 21: Trong cấu trúc của Truyện Kiều, "những điều trông thấy mà đau đớn lòng" của Nguyễn Du được thể hiện xuyên suốt qua những chặng đường nào của cuộc đời nhân vật chính?

  • A. Chỉ ở giai đoạn đầu khi nhân vật còn sống trong nhung lụa.
  • B. Chỉ ở giai đoạn cuối khi nhân vật được đoàn viên.
  • C. Đặc biệt sâu sắc ở chặng đường 15 năm lưu lạc, khi nhân vật phải đối diện với bao bất công, tủi nhục.
  • D. Chỉ được thể hiện qua miêu tả cảnh vật, không liên quan đến số phận nhân vật.

Câu 22: Khi miêu tả Thúy Kiều, Nguyễn Du không chỉ tập trung vào vẻ đẹp "nghiêng nước nghiêng thành" mà còn nhấn mạnh điều gì, góp phần tạo nên bi kịch?

  • A. Sự giàu có, sang trọng của gia đình.
  • B. Tài năng đặc biệt về cầm, kỳ, thi, họa.
  • C. Tính cách hung hăng, bướng bỉnh.
  • D. Khả năng ứng xử khéo léo trong mọi tình huống.

Câu 23: "Trăm năm trong cõi... ghét nhau" là lời của ai trong Truyện Kiều, thể hiện quan niệm về số mệnh mà Nguyễn Du đồng cảm và thể hiện qua tác phẩm?

  • A. Lời dẫn của người kể chuyện (Nguyễn Du).
  • B. Lời của Thúy Kiều.
  • C. Lời của Kim Trọng.
  • D. Lời của Thúy Vân.

Câu 24: Việc Nguyễn Du xây dựng các nhân vật phản diện như Mã Giám Sinh, Tú Bà, Sở Khanh, Bạc Bà, Bạc Hạnh... có ý nghĩa gì đối với việc thể hiện "những điều trông thấy mà đau đớn lòng"?

  • A. Chỉ để làm cho câu chuyện thêm kịch tính.
  • B. Thể hiện sự ngưỡng mộ của ông đối với những kẻ giàu có.
  • C. Miêu tả những nét tính cách tốt đẹp của con người.
  • D. Tố cáo, lên án mạnh mẽ các thế lực tàn bạo, đồng tiền và cường quyền đã chà đạp lên con người.

Câu 25: "Đau đớn lòng" của Nguyễn Du còn thể hiện qua việc ông thấu hiểu và miêu tả sâu sắc điều gì ở nhân vật, ngay cả khi họ rơi vào hoàn cảnh tăm tối nhất?

  • A. Vẻ đẹp tâm hồn, những rung động, khát vọng chân chính (tình yêu, hiếu nghĩa, nhân phẩm).
  • B. Sự cam chịu, chấp nhận số phận một cách thụ động.
  • C. Khả năng thích nghi với mọi hoàn cảnh xấu.
  • D. Sự vô cảm trước nỗi đau của người khác.

Câu 26: "Những điều trông thấy mà đau đớn lòng" của Nguyễn Du không chỉ là sự ghi nhận hiện thực mà còn thể hiện thái độ nào của nhà thơ?

  • A. Thái độ bàng quan, không quan tâm.
  • B. Thái độ hài hước, châm biếm.
  • C. Thái độ phê phán, lên án xã hội bất công và bày tỏ niềm xót thương con người.
  • D. Thái độ ca ngợi chế độ phong kiến.

Câu 27: Đoạn thơ nào trong Truyện Kiều (thường được học trong chương trình) thể hiện rõ nhất sự bế tắc, đau khổ đến cùng cực của Thúy Kiều khi bị đẩy vào cuộc sống lầu xanh?

  • A. Cảnh ngày xuân.
  • B. Nỗi thương mình.
  • C. Mã Giám Sinh mua Kiều.
  • D. Thề nguyền.

Câu 28: "Lời văn như có máu chảy ở đầu ngọn bút, nước mắt thấm trên tờ giấy" là nhận xét của ai về thơ văn Nguyễn Du, đặc biệt là Truyện Kiều, cho thấy sự đồng điệu với cảm hứng "đau đớn lòng" của ông?

  • A. Mộng Liên Đường Chủ Nhân (Nguyễn Khắc Hiếu).
  • B. Hoàng Xuân Hãn.
  • C. Phan Huy Chú.
  • D. Đào Duy Anh.

Câu 29: "Những điều trông thấy mà đau đớn lòng" còn thể hiện sự trăn trở của Nguyễn Du về vấn đề gì liên quan đến giá trị con người trong xã hội phong kiến?

  • A. Vai trò của người phụ nữ trong gia đình.
  • B. Ý nghĩa của việc học hành, thi cử.
  • C. Mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên.
  • D. Sự mỏng manh, dễ vỡ của hạnh phúc, phẩm giá con người trước sức mạnh của đồng tiền và thế lực đen tối.

Câu 30: Tóm lại, cảm hứng "đau đớn lòng" là sợi chỉ đỏ xuyên suốt, làm nên giá trị nhân đạo đặc sắc của Truyện Kiều. Nó bắt nguồn từ đâu?

  • A. Từ việc tuân theo khuôn mẫu văn học truyền thống.
  • B. Từ sự quan sát nhạy bén, trải nghiệm sâu sắc về hiện thực xã hội và tấm lòng nhân ái bẩm sinh của Nguyễn Du.
  • C. Từ yêu cầu của triều đình phong kiến.
  • D. Từ việc sao chép các tác phẩm văn học Trung Quốc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Câu nói 'Những điều trông thấy mà đau đớn lòng' thể hiện rõ nhất khía cạnh nào trong tấm lòng của đại thi hào Nguyễn Du?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Hoàn cảnh xã hội Việt Nam cuối thế kỉ XVIII - đầu thế kỉ XIX, thời đại Nguyễn Du sống và sáng tác, có đặc điểm nổi bật nào liên quan đến cảm hứng 'đau đớn lòng' của ông?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Khi nói về cảm hứng chủ đạo trong sáng tác của Nguyễn Du, đặc biệt là Truyện Kiều, yếu tố nào sau đây được xem là cốt lõi, thể hiện rõ nhất 'những điều trông thấy mà đau đớn lòng'?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Trong bối cảnh xã hội phong kiến, 'những điều trông thấy' khiến Nguyễn Du 'đau đớn lòng' chủ yếu là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: 'Tố Như' (tên chữ của Nguyễn Du) là một tên gọi ẩn chứa điều gì về con người và tâm sự của nhà thơ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Phân tích mối liên hệ giữa cuộc đời đầy biến động, từng trải qua nhiều thăng trầm của Nguyễn Du và cảm hứng 'đau đớn lòng' trong thơ văn ông?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Nhân vật nào trong Truyện Kiều được xem là điển hình nhất cho số phận 'hồng nhan bạc mệnh' mà Nguyễn Du đặc biệt xót thương?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Khi Nguyễn Du viết 'Những điều trông thấy mà đau đớn lòng', 'những điều trông thấy' ở đây không chỉ là cảnh thực bên ngoài mà còn là điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: 'Đau đớn lòng' trong câu nói của Nguyễn Du thể hiện sắc thái tình cảm nào của ông trước hiện thực?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Giá trị hiện thực của Truyện Kiều được thể hiện qua việc Nguyễn Du tập trung phản ánh điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Bên cạnh giá trị hiện thực, Truyện Kiều còn có giá trị nhân đạo sâu sắc. Giá trị này được thể hiện rõ nhất ở điểm nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Nhận định nào sau đây khái quát đúng nhất về tầm vóc của Nguyễn Du và Truyện Kiều?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Cảm hứng 'đau đớn lòng' của Nguyễn Du không chỉ hướng đến con người Việt Nam mà còn mang tính phổ quát. Điều này thể hiện qua việc ông xót thương cho những nhân vật nào trong các tác phẩm khác (ví dụ như thơ chữ Hán)?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Phẩm chất nào của Nguyễn Du được thể hiện rõ nhất qua câu 'Những điều trông thấy mà đau đớn lòng'?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Biện pháp tu từ nào thường được Nguyễn Du sử dụng để khắc họa sâu sắc nỗi đau, sự bất hạnh của nhân vật, qua đó thể hiện tấm lòng 'đau đớn lòng' của mình?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: 'Đau đớn lòng' của Nguyễn Du không phải là sự bi lụy cá nhân mà là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Khi đọc Truyện Kiều, người đọc có thể cảm nhận rõ nhất 'những điều trông thấy mà đau đớn lòng' của Nguyễn Du qua những đoạn miêu tả nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: 'Ba trăm năm trong cõi người ta, Chữ tài chữ mệnh khéo là ghét nhau.' Câu thơ này của Nguyễn Du thể hiện quan niệm gì về số phận con người, liên quan đến 'đau đớn lòng'?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Nguyễn Du được UNESCO vinh danh là Danh nhân văn hóa thế giới vào năm nào, ghi nhận những đóng góp to lớn của ông đối với văn học và tư tưởng nhân loại?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Điều gì làm nên sức lay động mãnh liệt của Truyện Kiều đối với nhiều thế hệ độc giả, liên quan đến cảm hứng 'đau đớn lòng' của Nguyễn Du?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Trong cấu trúc của Truyện Kiều, 'những điều trông thấy mà đau đớn lòng' của Nguyễn Du được thể hiện xuyên suốt qua những chặng đường nào của cuộc đời nhân vật chính?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Khi miêu tả Thúy Kiều, Nguyễn Du không chỉ tập trung vào vẻ đẹp 'nghiêng nước nghiêng thành' mà còn nhấn mạnh điều gì, góp phần tạo nên bi kịch?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: 'Trăm năm trong cõi... ghét nhau' là lời của ai trong Truyện Kiều, thể hiện quan niệm về số mệnh mà Nguyễn Du đồng cảm và thể hiện qua tác phẩm?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Việc Nguyễn Du xây dựng các nhân vật phản diện như Mã Giám Sinh, Tú Bà, Sở Khanh, Bạc Bà, Bạc Hạnh... có ý nghĩa gì đối với việc thể hiện 'những điều trông thấy mà đau đớn lòng'?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: 'Đau đớn lòng' của Nguyễn Du còn thể hiện qua việc ông thấu hiểu và miêu tả sâu sắc điều gì ở nhân vật, ngay cả khi họ rơi vào hoàn cảnh tăm tối nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: 'Những điều trông thấy mà đau đớn lòng' của Nguyễn Du không chỉ là sự ghi nhận hiện thực mà còn thể hiện thái độ nào của nhà thơ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Đoạn thơ nào trong Truyện Kiều (thường được học trong chương trình) thể hiện rõ nhất sự bế tắc, đau khổ đến cùng cực của Thúy Kiều khi bị đẩy vào cuộc sống lầu xanh?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: 'Lời văn như có máu chảy ở đầu ngọn bút, nước mắt thấm trên tờ giấy' là nhận xét của ai về thơ văn Nguyễn Du, đặc biệt là Truyện Kiều, cho thấy sự đồng điệu với cảm hứng 'đau đớn lòng' của ông?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: 'Những điều trông thấy mà đau đớn lòng' còn thể hiện sự trăn trở của Nguyễn Du về vấn đề gì liên quan đến giá trị con người trong xã hội phong kiến?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Tóm lại, cảm hứng 'đau đớn lòng' là sợi chỉ đỏ xuyên suốt, làm nên giá trị nhân đạo đặc sắc của Truyện Kiều. Nó bắt nguồn từ đâu?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức - Đề 09

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Chủ đề bao trùm trong các sáng tác chữ Hán của Nguyễn Du, đặc biệt là các tập thơ như Thanh Hiên thi tập, Nam Trung tạp ngâm, Bắc Hành tạp lục, thể hiện rõ nhất quan điểm “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” là gì?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên đất nước.
  • B. Phản ánh hiện thực xã hội suy tàn và số phận bi kịch của con người.
  • C. Tuyên truyền tư tưởng đạo đức Nho giáo.
  • D. Biểu đạt tình cảm cá nhân lãng mạn.

Câu 2: Bối cảnh xã hội Việt Nam cuối thế kỷ XVIII đầu thế kỷ XIX có ảnh hưởng như thế nào đến sự hình thành tư tưởng và cảm hứng sáng tác của Nguyễn Du?

  • A. Xã hội ổn định, tạo điều kiện cho nhà thơ tập trung vào đề tài ca ngợi triều đình.
  • B. Đất nước thái bình thịnh trị, khuyến khích sáng tác về cuộc sống no đủ, hạnh phúc.
  • C. Giai đoạn biến động dữ dội, loạn lạc, đói kém, chứng kiến sự suy tàn của chế độ phong kiến.
  • D. Thời kỳ mở cửa giao lưu văn hóa mạnh mẽ, thúc đẩy sáng tạo theo hướng hiện đại.

Câu 3: Cảm hứng chủ đạo xuyên suốt trong các tác phẩm của Nguyễn Du khi nhìn vào cuộc đời, được đúc kết trong cụm từ “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng”, thể hiện sâu sắc nhất điều gì?

  • A. Sự đồng cảm, xót thương trước những kiếp người bất hạnh và sự bất công trong xã hội.
  • B. Niềm vui, sự hứng khởi trước vẻ đẹp của cuộc sống.
  • C. Tâm trạng chán nản, muốn trốn tránh hiện thực.
  • D. Sự tức giận, căm phẫn trước cái xấu, cái ác.

Câu 4: Quan điểm nhân đạo của Nguyễn Du được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào trong các tác phẩm của ông?

  • A. Đề cao tầng lớp quan lại phong kiến.
  • B. Ca ngợi chiến công của các anh hùng.
  • C. Nhấn mạnh sự tuân thủ lễ giáo phong kiến.
  • D. Đồng cảm, trân trọng những giá trị tinh thần, vẻ đẹp tâm hồn của con người, đặc biệt là người phụ nữ.

Câu 5: Dựa vào những hiểu biết về cuộc đời Nguyễn Du và bối cảnh xã hội thời đại ông, hãy phân tích tại sao Nguyễn Du lại có thể viết nên những vần thơ mang nặng nỗi “đau đớn lòng” trước hiện thực?

  • A. Vì ông là một quan chức cao cấp, thường xuyên tiếp xúc với mặt trái xã hội.
  • B. Vì ông dành phần lớn cuộc đời sống ẩn dật, tách biệt khỏi thế sự.
  • C. Vì ông là người có trái tim nhân ái, từng trải qua nhiều biến cố thăng trầm của gia đình và xã hội, chứng kiến cảnh đời bất hạnh.
  • D. Vì ông chịu ảnh hưởng sâu sắc từ các triết lý bi quan của phương Tây.

Câu 6: Tập thơ chữ Hán nào của Nguyễn Du chủ yếu được sáng tác trong thời gian ông làm quan ở triều Nguyễn?

  • A. Thanh Hiên thi tập
  • B. Nam Trung tạp ngâm
  • C. Bắc Hành tạp lục
  • D. Truyện Kiều

Câu 7: Nhận định nào sau đây thể hiện rõ nhất giá trị hiện thực trong các sáng tác của Nguyễn Du?

  • A. Thơ ông chỉ tập trung vào miêu tả cảnh đẹp tự nhiên.
  • B. Tác phẩm của ông là bức tranh chân thực về sự mục nát của chế độ phong kiến và cuộc sống lầm than của nhân dân.
  • C. Ông chỉ quan tâm đến việc thể hiện tâm trạng cô đơn của bản thân.
  • D. Các tác phẩm của ông mang đậm tính chất sử thi, ca ngợi các cuộc khởi nghĩa nông dân.

Câu 8: Cụm từ “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” gợi cho người đọc cảm nhận sâu sắc về điều gì ở Nguyễn Du?

  • A. Tấm lòng nhân đạo, sự nhạy cảm đặc biệt trước nỗi khổ của con người và xã hội.
  • B. Sự kiêu ngạo, tự phụ về tài năng quan sát.
  • C. Thái độ thờ ơ, bàng quan trước cuộc sống.
  • D. Ước muốn thay đổi hiện thực bằng bạo lực.

Câu 9: Khi nói về Nguyễn Du và Truyện Kiều, người ta thường nhắc đến câu “Tiếng thơ ai động đất trời / Nghe như non nước vọng lời ngàn thu”. Câu thơ này chủ yếu ca ngợi khía cạnh nào trong sáng tác của ông?

  • A. Sự uyên bác về kiến thức lịch sử.
  • B. Tài năng miêu tả cảnh vật.
  • C. Giá trị nhân đạo sâu sắc và sức lay động mãnh liệt của thơ văn ông.
  • D. Kỹ thuật sử dụng điển tích, điển cố điêu luyện.

Câu 10: Trong các tác phẩm chữ Hán của Nguyễn Du, hình ảnh người phụ nữ thường xuất hiện với số phận như thế nào?

  • A. Luôn được sống trong nhung lụa, hạnh phúc.
  • B. Là những người phụ nữ quyền lực, nắm giữ vận mệnh.
  • C. Được ca ngợi về đức hạnh tam tòng, tứ đức.
  • D. Tài hoa nhưng bạc mệnh, chịu nhiều oan khuất, đau khổ.

Câu 11: Đọc một bài thơ bất kỳ của Nguyễn Du viết về cảnh đời bất hạnh (ví dụ: Long Thành cầm giả ca - Người gảy đàn ở Long Thành), người đọc có thể cảm nhận rõ nhất điều gì về tâm hồn tác giả?

  • A. Sự day dứt, trăn trở, đồng cảm sâu sắc với nỗi đau của con người.
  • B. Thái độ phê phán gay gắt những người gây ra đau khổ.
  • C. Nỗi buồn cá nhân, than thân trách phận.
  • D. Sự bất lực, phó mặc cho số phận.

Câu 12: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên giá trị nhân đạo sâu sắc trong thơ Nguyễn Du, đặc biệt là khi ông viết về “Những điều trông thấy”?

  • A. Việc sử dụng nhiều điển cố, điển tích Trung Quốc.
  • B. Sự am hiểu sâu sắc về lịch sử phong kiến.
  • C. Khả năng đồng cảm, nhập thân vào số phận nhân vật và thể hiện cảm xúc chân thành.
  • D. Lối hành văn khoa trương, hùng biện.

Câu 13: Khi phân tích một đoạn thơ của Nguyễn Du miêu tả cảnh đói kém, loạn lạc, người đọc cần chú ý nhất đến khía cạnh nào để làm nổi bật chủ đề “đau đớn lòng”?

  • A. Nghệ thuật sử dụng vần điệu.
  • B. Các hình ảnh, chi tiết gợi tả sự khốn cùng, bi thương và cảm xúc của tác giả trước cảnh đó.
  • C. Số lượng từ Hán Việt được sử dụng.
  • D. Cấu trúc câu thơ lục bát hay song thất lục bát.

Câu 14: So sánh chủ đề “Những điều trông thấy” trong thơ chữ Hán của Nguyễn Du với Truyện Kiều, ta thấy điểm tương đồng cốt lõi nào?

  • A. Cả hai đều thể hiện cái nhìn sâu sắc và tấm lòng xót thương trước những đau khổ, bất công của cuộc đời, đặc biệt là số phận con người tài hoa bạc mệnh.
  • B. Cả hai đều tập trung phê phán trực diện tầng lớp vua quan.
  • C. Cả hai đều sử dụng thể thơ lục bát một cách thuần thục.
  • D. Cả hai đều mang đậm màu sắc triết lý Phật giáo.

Câu 15: Phân tích tác dụng của việc Nguyễn Du thường sử dụng các hình ảnh đối lập (ví dụ: giàu - nghèo, sang - hèn, tài - mệnh) trong thơ văn khi miêu tả “những điều trông thấy”?

  • A. Giúp câu thơ dễ nhớ, dễ thuộc.
  • B. Làm cho bài thơ có tính chất giáo huấn đạo đức.
  • C. Tạo ra sự cân bằng, hài hòa trong bố cục.
  • D. Nhấn mạnh sự bất công, nghịch lý trong xã hội, làm nổi bật bi kịch số phận con người.

Câu 16: Khi đọc những câu thơ Nguyễn Du viết về cảnh người hành khất, người chết đói, người đọc không chỉ thấy hiện thực khắc nghiệt mà còn cảm nhận được điều gì từ phía tác giả?

  • A. Thái độ chỉ trích, lên án những người lười biếng.
  • B. Tấm lòng thương cảm, xót xa, coi nỗi đau của người khác như nỗi đau của chính mình.
  • C. Sự ngưỡng mộ trước nghị lực sống của họ.
  • D. Mong muốn được trở thành một phần của cuộc sống giản dị đó.

Câu 17: Nhận định nào sau đây không phù hợp khi nói về phong cách nghệ thuật thơ Nguyễn Du qua lăng kính “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng”?

  • A. Ngôn ngữ giàu sức biểu cảm, gợi hình.
  • B. Sử dụng nhiều hình ảnh, chi tiết chân thực từ đời sống.
  • C. Giọng thơ trầm buồn, day dứt, giàu chất suy tư.
  • D. Thiên về miêu tả cảnh chiến trường hào hùng, tráng lệ.

Câu 18: Tại sao Nguyễn Du được UNESCO vinh danh là Danh nhân văn hóa thế giới?

  • A. Vì những đóng góp to lớn cho văn học Việt Nam và tư tưởng nhân đạo mang giá trị vượt thời đại.
  • B. Vì ông là người đầu tiên viết thơ bằng chữ Nôm.
  • C. Vì ông là một quan chức cao cấp trong triều đình.
  • D. Vì ông có công lớn trong việc bảo vệ biên giới quốc gia.

Câu 19: Câu nói “Chữ tâm kia mới bằng ba chữ tài” trong Truyện Kiều thể hiện quan điểm gì của Nguyễn Du, liên quan đến chủ đề “đau đớn lòng”?

  • A. Đề cao tài năng hơn đạo đức.
  • B. Coi trọng sự nghiệp hơn tình cảm.
  • C. Nhấn mạnh tầm quan trọng của tấm lòng nhân hậu, vị tha trước những biến cố cuộc đời.
  • D. Phê phán những người chỉ có tài mà không có đức.

Câu 20: Khi phân tích bài thơ "Độc Tiểu Thanh kí" của Nguyễn Du, chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự đồng cảm, xót thương của ông trước số phận người phụ nữ tài hoa bạc mệnh?

  • A. Việc nhắc đến tên Tiểu Thanh.
  • B. Miêu tả cảnh Hồ Tây vắng vẻ.
  • C. Sử dụng từ ngữ trang trọng.
  • D. Câu hỏi tu từ thể hiện sự day dứt về số phận "nỗi hờn kim cổ", "chẳng biết ba trăm năm lẻ nữa/Ai người đời sau khóc Tố Như?"

Câu 21: Đoạn thơ miêu tả cảnh "Người hành khất" trong một tác phẩm của Nguyễn Du (nếu có trong sách giáo khoa hoặc tài liệu tham khảo bài 6) có thể được phân tích để làm rõ giá trị hiện thực ở điểm nào?

  • A. Bức tranh chân thực về sự đói nghèo, cơ cực của một bộ phận dân chúng trong xã hội.
  • B. Vẻ đẹp lãng mạn của cuộc sống du mục.
  • C. Sự giàu có, sung túc của tầng lớp quý tộc.
  • D. Cảnh sinh hoạt nhộn nhịp ở chốn đô thị.

Câu 22: Cảm xúc chủ đạo của Nguyễn Du khi đứng trước "những điều trông thấy" thường là gì?

  • A. Vui vẻ, lạc quan.
  • B. Thờ ơ, vô cảm.
  • C. Đau xót, day dứt, trăn trở.
  • D. Phấn khích, tự hào.

Câu 23: Ý nghĩa của việc Nguyễn Du dành nhiều trang thơ để viết về những người phụ nữ bất hạnh là gì?

  • A. Thể hiện sự phân biệt đối xử giới tính.
  • B. Phê phán những người phụ nữ yếu đuối.
  • C. Tuân theo quy định của văn học trung đại.
  • D. Thể hiện sự đồng cảm sâu sắc, lên án xã hội bất công đã chà đạp lên phẩm giá và hạnh phúc của họ.

Câu 24: Ngoài Truyện Kiều, tập thơ chữ Hán nào của Nguyễn Du được xem là nguồn tư liệu quý giá để nghiên cứu về hiện thực xã hội và tấm lòng nhân đạo của ông?

  • A. Bắc Hành tạp lục
  • B. Hồng Đức quốc âm thi tập
  • C. Chinh phụ ngâm
  • D. Cung oán ngâm khúc

Câu 25: Phân tích mối liên hệ giữa cuộc đời đầy biến động, phiêu bạt của Nguyễn Du với chủ đề “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” trong thơ ông.

  • A. Cuộc đời ổn định giúp ông có thời gian quan sát kỹ lưỡng.
  • B. Cuộc đời khó khăn khiến ông chỉ viết về bản thân.
  • C. Sự từng trải, chứng kiến nhiều cảnh đời, nhiều biến cố xã hội đã hun đúc nên cái nhìn sâu sắc và lòng trắc ẩn của ông.
  • D. Ông chỉ viết về những điều nghe kể lại chứ không trực tiếp chứng kiến.

Câu 26: Nghệ thuật sử dụng ngôn từ của Nguyễn Du trong việc miêu tả “những điều trông thấy” có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Ngôn từ khô khan, thiếu cảm xúc.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ bình dị, gần gũi nhưng giàu sức gợi hình, gợi cảm, thấm đẫm nước mắt.
  • C. Chỉ sử dụng từ ngữ khoa trương, hoa mỹ.
  • D. Thiên về sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành.

Câu 27: Khi đọc những câu thơ Nguyễn Du viết về cảnh chia ly, tan tác do chiến tranh, loạn lạc, người đọc cảm nhận rõ nhất bi kịch nào của thời đại?

  • A. Sự đổ vỡ của gia đình, ly tán của con người trước biến động lịch sử.
  • B. Sự phát triển vượt bậc của quân sự.
  • C. Tình đoàn kết giữa các dân tộc.
  • D. Vẻ đẹp của tinh thần thượng võ.

Câu 28: Tư tưởng nhân đạo của Nguyễn Du trong “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” có ý nghĩa gì đối với độc giả ngày nay?

  • A. Không còn giá trị vì xã hội đã thay đổi.
  • B. Chỉ mang tính chất lịch sử, không áp dụng được vào cuộc sống hiện đại.
  • C. Khuyến khích lối sống bi quan, tiêu cực.
  • D. Vẫn nhắc nhở chúng ta về lòng yêu thương con người, sự đồng cảm trước nỗi đau, và ý thức đấu tranh cho công bằng xã hội.

Câu 29: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện cảm xúc “đau đớn lòng” giữa thơ chữ Hán và Truyện Kiều của Nguyễn Du.

  • A. Thơ chữ Hán chỉ thể hiện nỗi đau cá nhân, Truyện Kiều chỉ thể hiện nỗi đau xã hội.
  • B. Thơ chữ Hán thường là cảm xúc trực tiếp, suy tư của thi nhân trước cảnh đời, còn Truyện Kiều thể hiện nỗi đau qua số phận nhân vật và lời bình luận, cảm thán của người kể chuyện.
  • C. Thơ chữ Hán lạc quan hơn Truyện Kiều.
  • D. Truyện Kiều chỉ sử dụng điển tích, thơ chữ Hán thì không.

Câu 30: Nhận định nào sau đây khái quát đúng nhất về đóng góp của Nguyễn Du cho văn học dân tộc qua chủ đề “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng”?

  • A. Ông đã nâng cao chủ nghĩa nhân đạo trong văn học trung đại lên một tầm cao mới, phản ánh sâu sắc hiện thực và thể hiện tấm lòng vị tha, cao cả.
  • B. Ông là người đầu tiên đưa yếu tố lãng mạn vào văn học Việt Nam.
  • C. Ông có công lớn trong việc chuẩn hóa chữ Nôm.
  • D. Ông là nhà thơ duy nhất viết về số phận con người trong thời đại mình.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Chủ đề bao trùm trong các sáng tác chữ Hán của Nguyễn Du, đặc biệt là các tập thơ như Thanh Hiên thi tập, Nam Trung tạp ngâm, Bắc Hành tạp lục, thể hiện rõ nhất quan điểm “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Bối cảnh xã hội Việt Nam cuối thế kỷ XVIII đầu thế kỷ XIX có ảnh hưởng như thế nào đến sự hình thành tư tưởng và cảm hứng sáng tác của Nguyễn Du?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Cảm hứng chủ đạo xuyên suốt trong các tác phẩm của Nguyễn Du khi nhìn vào cuộc đời, được đúc kết trong cụm từ “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng”, thể hiện sâu sắc nhất điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Quan điểm nhân đạo của Nguyễn Du được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào trong các tác phẩm của ông?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Dựa vào những hiểu biết về cuộc đời Nguyễn Du và bối cảnh xã hội thời đại ông, hãy phân tích tại sao Nguyễn Du lại có thể viết nên những vần thơ mang nặng nỗi “đau đớn lòng” trước hiện thực?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Tập thơ chữ Hán nào của Nguyễn Du chủ yếu được sáng tác trong thời gian ông làm quan ở triều Nguyễn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Nhận định nào sau đây thể hiện rõ nhất giá trị hiện thực trong các sáng tác của Nguyễn Du?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Cụm từ “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” gợi cho người đọc cảm nhận sâu sắc về điều gì ở Nguyễn Du?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Khi nói về Nguyễn Du và Truyện Kiều, người ta thường nhắc đến câu “Tiếng thơ ai động đất trời / Nghe như non nước vọng lời ngàn thu”. Câu thơ này chủ yếu ca ngợi khía cạnh nào trong sáng tác của ông?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Trong các tác phẩm chữ Hán của Nguyễn Du, hình ảnh người phụ nữ thường xuất hiện với số phận như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Đọc một bài thơ bất kỳ của Nguyễn Du viết về cảnh đời bất hạnh (ví dụ: Long Thành cầm giả ca - Người gảy đàn ở Long Thành), người đọc có thể cảm nhận rõ nhất điều gì về tâm hồn tác giả?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên giá trị nhân đạo sâu sắc trong thơ Nguyễn Du, đặc biệt là khi ông viết về “Những điều trông thấy”?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Khi phân tích một đoạn thơ của Nguyễn Du miêu tả cảnh đói kém, loạn lạc, người đọc cần chú ý nhất đến khía cạnh nào để làm nổi bật chủ đề “đau đớn lòng”?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: So sánh chủ đề “Những điều trông thấy” trong thơ chữ Hán của Nguyễn Du với Truyện Kiều, ta thấy điểm tương đồng cốt lõi nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Phân tích tác dụng của việc Nguyễn Du thường sử dụng các hình ảnh đối lập (ví dụ: giàu - nghèo, sang - hèn, tài - mệnh) trong thơ văn khi miêu tả “những điều trông thấy”?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Khi đọc những câu thơ Nguyễn Du viết về cảnh người hành khất, người chết đói, người đọc không chỉ thấy hiện thực khắc nghiệt mà còn cảm nhận được điều gì từ phía tác giả?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Nhận định nào sau đây không phù hợp khi nói về phong cách nghệ thuật thơ Nguyễn Du qua lăng kính “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng”?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Tại sao Nguyễn Du được UNESCO vinh danh là Danh nhân văn hóa thế giới?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Câu nói “Chữ tâm kia mới bằng ba chữ tài” trong Truyện Kiều thể hiện quan điểm gì của Nguyễn Du, liên quan đến chủ đề “đau đớn lòng”?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Khi phân tích bài thơ 'Độc Tiểu Thanh kí' của Nguyễn Du, chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự đồng cảm, xót thương của ông trước số phận người phụ nữ tài hoa bạc mệnh?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Đoạn thơ miêu tả cảnh 'Người hành khất' trong một tác phẩm của Nguyễn Du (nếu có trong sách giáo khoa hoặc tài liệu tham khảo bài 6) có thể được phân tích để làm rõ giá trị hiện thực ở điểm nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Cảm xúc chủ đạo của Nguyễn Du khi đứng trước 'những điều trông thấy' thường là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Ý nghĩa của việc Nguyễn Du dành nhiều trang thơ để viết về những người phụ nữ bất hạnh là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Ngoài Truyện Kiều, tập thơ chữ Hán nào của Nguyễn Du được xem là nguồn tư liệu quý giá để nghiên cứu về hiện thực xã hội và tấm lòng nhân đạo của ông?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Phân tích mối liên hệ giữa cuộc đời đầy biến động, phiêu bạt của Nguyễn Du với chủ đề “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” trong thơ ông.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Nghệ thuật sử dụng ngôn từ của Nguyễn Du trong việc miêu tả “những điều trông thấy” có đặc điểm nổi bật nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Khi đọc những câu thơ Nguyễn Du viết về cảnh chia ly, tan tác do chiến tranh, loạn lạc, người đọc cảm nhận rõ nhất bi kịch nào của thời đại?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Tư tưởng nhân đạo của Nguyễn Du trong “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” có ý nghĩa gì đối với độc giả ngày nay?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện cảm xúc “đau đớn lòng” giữa thơ chữ Hán và Truyện Kiều của Nguyễn Du.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Nhận định nào sau đây khái quát đúng nhất về đóng góp của Nguyễn Du cho văn học dân tộc qua chủ đề “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng”?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức - Đề 10

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về bối cảnh xã hội và thời đại có ảnh hưởng sâu sắc đến tư tưởng và sáng tác của Nguyễn Du, đặc biệt là tấm lòng

  • A. Thời đại phong kiến ổn định, thịnh trị, ít biến động.
  • B. Thời đại mà chế độ phong kiến đang trên đà phục hồi mạnh mẽ, xã hội trật tự.
  • C. Thời đại đầy biến động lịch sử, chiến tranh liên miên, xã hội loạn lạc, suy thoái.
  • D. Thời đại mà văn hóa phương Tây bắt đầu du nhập mạnh mẽ, gây ra những xáo trộn.

Câu 2: Quan sát cuộc đời Nguyễn Du, yếu tố nào sau đây không phải là nguồn gốc chính hình thành nên tấm lòng nhân đạo sâu sắc và cái nhìn bi quan về số phận con người của ông?

  • A. Gia đình đại quý tộc nhưng chứng kiến sự suy tàn.
  • B. Cuộc sống mười năm gió bụi, lang thang, nếm trải đói nghèo.
  • C. Chứng kiến những biến cố lịch sử, sự đổ nát của chế độ cũ.
  • D. Tiếp xúc và ảnh hưởng sâu sắc từ văn hóa và triết học phương Tây.

Câu 3: Câu thơ

  • A. Sự cảm thông, xót xa, day dứt trước những cảnh đời bất hạnh, ngang trái.
  • B. Sự tức giận, căm phẫn tột độ trước bất công xã hội.
  • C. Sự bất lực, buông xuôi trước số phận con người.
  • D. Sự ca ngợi, trân trọng những vẻ đẹp của cuộc sống bình dị.

Câu 4: Khi nói về giá trị nhân đạo trong thơ Nguyễn Du, yếu tố cốt lõi nào sau đây luôn được nhắc đến?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên và con người lao động.
  • B. Đề cao tình yêu thương, sự đồng cảm sâu sắc với con người, đặc biệt là những người yếu thế, bất hạnh.
  • C. Phê phán mạnh mẽ chế độ phong kiến và các tệ nạn xã hội.
  • D. Khẳng định sức mạnh của con người trong việc cải tạo số phận.

Câu 5: Trong các tập thơ chữ Hán của Nguyễn Du (Thanh Hiên thi tập, Nam Trung tạp ngâm, Bắc hành tạp lục), chủ đề nổi bật xuyên suốt là gì?

  • A. Ca ngợi cảnh đẹp quê hương, đất nước.
  • B. Bộc lộ chí khí anh hùng, khát vọng giúp đời.
  • C. Phản ánh hiện thực xã hội đầy biến động và bày tỏ tấm lòng nhân đạo, nỗi suy tư về cuộc đời.
  • D. Kinh nghiệm làm quan, những bài học về chính trị.

Câu 6: Đoạn thơ

  • A. Khi Nguyễn Du đi sứ sang Trung Quốc, đến thăm mộ nàng Tiểu Thanh.
  • B. Khi Nguyễn Du đang làm quan ở Huế, nhớ về một người con gái tài hoa bạc mệnh.
  • C. Khi Nguyễn Du còn sống trong cảnh
  • D. Khi Nguyễn Du về hưu, sống ẩn dật ở quê nhà.

Câu 7: Bài thơ

  • A. Sự ngưỡng mộ vẻ đẹp tài sắc của Tiểu Thanh.
  • B. Sự tức giận, phẫn nộ trước những kẻ đã hại Tiểu Thanh.
  • C. Sự tự hào về tài năng văn chương của bản thân.
  • D. Nỗi xót xa, đồng cảm sâu sắc với số phận bi kịch của nàng Tiểu Thanh và những người tài hoa bạc mệnh nói chung.

Câu 8: Trong

  • A. Mô tả vẻ đẹp của Tiểu Thanh ngay cả khi đã qua đời.
  • B. Thể hiện sự tiếc nuối, đau đớn vì tài sắc của Tiểu Thanh bị hủy hoại, oan khuất vẫn còn mãi ngay cả khi nàng đã chết.
  • C. Nhấn mạnh sự phù phiếm của cái đẹp.
  • D. Ca ngợi sức mạnh của cái đẹp có thể trường tồn với thời gian.

Câu 9: Câu thơ

  • A. Khẳng định mối liên hệ giữa tài năng văn chương và số phận bất hạnh của người cầm bút.
  • B. Than thở về sự khó khăn trong việc sáng tác văn chương.
  • C. Phê phán những người làm văn chương mà không có tài.
  • D. Biểu lộ sự chán nản, muốn từ bỏ con đường văn chương.

Câu 10: Hình ảnh

  • A. Nỗi hờn giận của Tiểu Thanh đối với những người đương thời.
  • B. Nỗi hờn giận của Nguyễn Du trước sự bất công trong lịch sử.
  • C. Nỗi hờn chung của những người tài hoa bạc mệnh từ xưa đến nay, vượt qua ranh giới thời gian và không gian.
  • D. Nỗi hờn về sự mai một của các giá trị truyền thống.

Câu 11: Câu thơ

  • A. Sự kiêu hãnh về tài năng và vị trí của mình trong lịch sử văn học.
  • B. Nỗi cô đơn, dự cảm về số phận cô độc của bản thân và khát vọng tìm kiếm sự đồng cảm tri âm.
  • C. Sự lo lắng về việc tác phẩm của mình có được lưu truyền hay không.
  • D. Lời tiên tri về sự nổi tiếng của mình trong tương lai.

Câu 12: So với các tác phẩm viết bằng chữ Nôm như Truyện Kiều, thơ chữ Hán của Nguyễn Du (như

  • A. Tập trung phản ánh đời sống cung đình, quan lại.
  • B. Chủ yếu ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên và con người lao động.
  • C. Phản ánh trực tiếp hơn những suy tư, nỗi niềm cá nhân, những điều
  • D. Chỉ tập trung vào các đề tài lịch sử và anh hùng.

Câu 13:

  • A. Chỉ thể hiện qua việc phê phán gay gắt chế độ phong kiến.
  • B. Chỉ thể hiện qua việc ca ngợi tình yêu đôi lứa.
  • C. Chỉ thể hiện qua việc mô tả cảnh thiên nhiên tươi đẹp.
  • D. Thể hiện qua sự đồng cảm, xót thương cho những số phận bi kịch (phụ nữ, người tài, người nghèo khổ), sự day dứt về lẽ công bằng, về kiếp người phù du.

Câu 14: Khi phân tích một đoạn thơ của Nguyễn Du, để làm rõ tấm lòng

  • A. Các biện pháp tu từ khoa trương, phóng đại.
  • B. Việc sử dụng các điển tích, điển cố cổ điển.
  • C. Các hình ảnh gợi nỗi đau, sự bất hạnh; ngôn ngữ biểu cảm thể hiện sự xót xa, đồng cảm; giọng điệu trầm buồn, suy tư.
  • D. Các câu thơ tả cảnh thiên nhiên hùng vĩ.

Câu 15: Tứ thơ (ý thơ chủ đạo) của bài

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp bất diệt của tài năng văn chương.
  • B. Nỗi xót thương, đồng cảm với số phận bi kịch của người tài hoa bạc mệnh, từ đó liên tưởng đến thân phận mình và suy ngẫm về lẽ đời.
  • C. Phê phán sự bất công của xã hội đối với phụ nữ.
  • D. Biểu lộ khát vọng được sống mãi với văn chương.

Câu 16: Dòng nào sau đây nêu bật được sự khác biệt trong cách thể hiện

  • A. Truyện Kiều thể hiện nỗi đau chung của dân tộc, thơ chữ Hán thể hiện nỗi đau cá nhân.
  • B. Truyện Kiều thể hiện nỗi đau của nam giới, thơ chữ Hán thể hiện nỗi đau của nữ giới.
  • C. Truyện Kiều thể hiện nỗi đau qua lời kể khách quan, thơ chữ Hán thể hiện qua lời tự sự chủ quan.
  • D. Truyện Kiều thể hiện nỗi đau qua số phận nhân vật được xây dựng thành câu chuyện, thơ chữ Hán thể hiện trực tiếp qua những suy ngẫm, cảm xúc của chính tác giả trước các hiện tượng đời sống.

Câu 17: Phân tích câu thơ

  • A. Sử dụng từ láy
  • B. Sử dụng so sánh
  • C. Sử dụng nhân hóa
  • D. Sử dụng ẩn dụ

Câu 18: Điểm chung lớn nhất trong tấm lòng nhân đạo của Nguyễn Du khi viết về Thúy Kiều và nàng Tiểu Thanh là gì?

  • A. Đều ca ngợi vẻ đẹp hình thức của họ.
  • B. Đều phê phán xã hội đã gây ra đau khổ cho họ.
  • C. Đều thể hiện sự xót xa, đồng cảm sâu sắc với số phận bi kịch, tài hoa bạc mệnh của người phụ nữ trong xã hội phong kiến.
  • D. Đều nhấn mạnh lỗi lầm của chính bản thân họ.

Câu 19: Từ câu thơ

  • A. Tài năng và sắc đẹp thường đi đôi với số phận bi kịch, bất hạnh.
  • B. Tài năng và sắc đẹp là yếu tố giúp con người vượt qua số phận.
  • C. Số phận con người không liên quan gì đến tài năng hay sắc đẹp.
  • D. Tài năng và sắc đẹp chỉ mang lại hạnh phúc cho con người.

Câu 20:

  • A. Sự giàu có và quyền lực của giai cấp thống trị.
  • B. Vẻ đẹp của thiên nhiên và phong tục tập quán.
  • C. Lịch sử hào hùng của dân tộc.
  • D. Lẽ công bằng ở đời, sự đối xử bất công của số phận đối với con người, đặc biệt là những người có tài, có sắc, có nhân phẩm.

Câu 21: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng phổ biến và hiệu quả trong thơ chữ Hán của Nguyễn Du để bộc lộ trực tiếp cảm xúc và suy tư của tác giả?

  • A. Trữ tình ngoại đề (suy tư, cảm xúc được bộc lộ trực tiếp hoặc qua việc miêu tả cảnh vật nhưng thấm đẫm tâm trạng).
  • B. Sử thi hóa các nhân vật.
  • C. Châm biếm, đả kích sâu cay.
  • D. Sử dụng nhiều lời thoại của nhân vật.

Câu 22: Câu hỏi tu từ

  • A. Thể hiện sự thách thức của nhà thơ với thời gian.
  • B. Biểu lộ sự tự tin rằng sẽ có người đời sau khóc mình.
  • C. Thể hiện sự trăn trở, băn khoăn về giá trị tồn tại của văn chương và người cầm bút trong cõi đời vô thường, về sự tri âm tri kỷ giữa người với người.
  • D. Đặt câu hỏi về số phận của những tác phẩm văn học.

Câu 23:

  • A. Biến những sự vật cụ thể thành biểu tượng cho sự giàu có.
  • B. Từ những hình ảnh, sự việc cụ thể (ngôi mộ hoang, tập thơ cháy dở), nhà thơ liên tưởng, suy ngẫm về số phận con người, về kiếp tài hoa bạc mệnh, về nỗi đau chung của nhân loại.
  • C. Chỉ đơn thuần mô tả lại cảnh vật một cách chân thực.
  • D. Sử dụng chúng để ca ngợi vẻ đẹp của quá khứ.

Câu 24: Khi đọc thơ Nguyễn Du, đặc biệt là các tác phẩm thể hiện tấm lòng

  • A. Cách sống khép kín, tránh xa thế sự.
  • B. Cách phê phán gay gắt những sai lầm của người khác.
  • C. Cách chấp nhận số phận một cách thụ động.
  • D. Cách nhìn nhận cuộc sống một cách sâu sắc, đa chiều; biết đồng cảm, sẻ chia với nỗi đau khổ của người khác; trân trọng giá trị nhân văn.

Câu 25: Trong bài thơ

  • A. Chỉ đơn thuần là chi tiết tả thực về di vật.
  • B. Là những hình ảnh giàu sức gợi, biểu tượng cho sự dang dở, tài hoa không trọn vẹn, bị vùi dập của Tiểu Thanh và những người cùng cảnh ngộ.
  • C. Nhấn mạnh sự nghèo khổ của Tiểu Thanh.
  • D. Ca ngợi giá trị của văn chương viết tay.

Câu 26: Nhận xét nào sau đây không chính xác khi nói về giá trị nghệ thuật của

  • A. Kết cấu chặt chẽ, cảm xúc phát triển tự nhiên.
  • B. Hình ảnh thơ giàu sức gợi, mang tính biểu tượng.
  • C. Ngôn ngữ hàm súc, cô đọng.
  • D. Giọng thơ hùng hồn, thể hiện ý chí quyết tâm đấu tranh.

Câu 27: Vì sao có thể nói

  • A. Vì nó phản ánh những thực trạng xã hội đầy rẫy bất công, khổ đau mà nhà thơ trực tiếp chứng kiến hoặc cảm nhận sâu sắc.
  • B. Vì nó chỉ tập trung vào việc mô tả cảnh nghèo đói.
  • C. Vì nó dựa trên những câu chuyện cổ tích.
  • D. Vì nó ca ngợi những vẻ đẹp lý tưởng không có thật.

Câu 28: Khái niệm

  • A. Mối oan của những người bị hàm oan trong các vụ án lịch sử.
  • B. Mối oan chung của những người tài hoa, có phẩm hạnh nhưng lại phải chịu số phận bi kịch, bị vùi dập bởi định mệnh và xã hội.
  • C. Mối oan của những người nghèo khổ không có đủ ăn.
  • D. Mối oan của những người không được đi học.

Câu 29: Liên hệ từ bài

  • A. Ngưỡng mộ và muốn phục hồi lại quá khứ vàng son.
  • B. Lãng quên và chỉ tập trung vào hiện tại.
  • C. Nhìn về quá khứ để tìm kiếm sự đồng cảm với những số phận bất hạnh, suy ngẫm về quy luật nghiệt ngã của cuộc đời và số phận con người.
  • D. Chỉ trích những sai lầm trong quá khứ.

Câu 30: Tấm lòng

  • A. Chỉ những người thuộc tầng lớp quý tộc, quan lại.
  • B. Chỉ những người sống trong cung điện.
  • C. Chỉ những người nông dân nghèo khổ.
  • D. Những con người nhỏ bé, bị vùi dập, bất hạnh, đặc biệt là phụ nữ, người tài hoa, người có nhân phẩm nhưng gặp cảnh ngang trái.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về bối cảnh xã hội và thời đại có ảnh hưởng sâu sắc đến tư tưởng và sáng tác của Nguyễn Du, đặc biệt là tấm lòng "đau đớn lòng" trước cuộc đời?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Quan sát cuộc đời Nguyễn Du, yếu tố nào sau đây *không phải* là nguồn gốc chính hình thành nên tấm lòng nhân đạo sâu sắc và cái nhìn bi quan về số phận con người của ông?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Câu thơ "Những điều trông thấy mà đau đớn lòng" trong Truyện Kiều thể hiện trực tiếp điều gì về thái độ của Nguyễn Du đối với hiện thực cuộc sống?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Khi nói về giá trị nhân đạo trong thơ Nguyễn Du, yếu tố cốt lõi nào sau đây luôn được nhắc đến?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong các tập thơ chữ Hán của Nguyễn Du (Thanh Hiên thi tập, Nam Trung tạp ngâm, Bắc hành tạp lục), chủ đề nổi bật xuyên suốt là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Đoạn thơ "Độc Tiểu Thanh kí" được sáng tác trong hoàn cảnh nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Bài thơ "Độc Tiểu Thanh kí" chủ yếu thể hiện tâm trạng, thái độ gì của Nguyễn Du?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Trong "Độc Tiểu Thanh kí", hình ảnh "son phấn có thần chôn vẫn hận" (son phấn còn có thần, chôn rồi vẫn hận) có ý nghĩa gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Câu thơ "Văn chương bạc mệnh" (Văn chương mắc cái bệnh bạc mệnh) trong "Độc Tiểu Thanh kí" thể hiện trực tiếp quan niệm gì của Nguyễn Du?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Hình ảnh "nỗi hờn kim cổ" trong "Độc Tiểu Thanh kí" gợi lên điều gì về sự đồng cảm của Nguyễn Du?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Câu thơ "Bất tri tam bách dư niên hậu / Thiên hạ hà nhân khấp Tố Như?" (Chẳng biết ba trăm năm lẻ nữa / Thiên hạ ai người khóc Tố Như?) trong "Độc Tiểu Thanh kí" thể hiện tâm trạng gì của Nguyễn Du?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: So với các tác phẩm viết bằng chữ Nôm như Truyện Kiều, thơ chữ Hán của Nguyễn Du (như "Độc Tiểu Thanh kí") có đặc điểm gì nổi bật về đối tượng phản ánh và cảm xúc?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: "Những điều trông thấy mà đau đớn lòng" không chỉ là cảm xúc nhất thời mà còn là sợi chỉ đỏ xuyên suốt nhiều tác phẩm của Nguyễn Du. Nhận định nào sau đây là chính xác nhất về sự thể hiện của sợi chỉ đó?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Khi phân tích một đoạn thơ của Nguyễn Du, để làm rõ tấm lòng "đau đớn lòng" của tác giả, người đọc cần chú ý nhất đến yếu tố nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Tứ thơ (ý thơ chủ đạo) của bài "Độc Tiểu Thanh kí" có thể khái quát là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Dòng nào sau đây nêu bật được sự khác biệt trong cách thể hiện "nỗi đau đớn lòng" giữa Truyện Kiều và thơ chữ Hán của Nguyễn Du?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Phân tích câu thơ "Nỗi hờn kim cổ đầy vơi" trong "Độc Tiểu Thanh kí", ta thấy Nguyễn Du đã sử dụng biện pháp nghệ thuật gì để diễn tả cảm xúc?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Điểm chung lớn nhất trong tấm lòng nhân đạo của Nguyễn Du khi viết về Thúy Kiều và nàng Tiểu Thanh là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Từ câu thơ "Son phấn có thần chôn vẫn hận", "Văn chương bạc mệnh lại càng thương", "Nỗi hờn kim cổ đầy vơi", ta có thể rút ra nhận xét gì về cách Nguyễn Du nhìn nhận mối quan hệ giữa tài năng, sắc đẹp và số phận?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: "Những điều trông thấy mà đau đớn lòng" trong thơ Nguyễn Du không chỉ giới hạn ở việc mô tả cảnh khổ mà còn ở việc thể hiện sự trăn trở về điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng phổ biến và hiệu quả trong thơ chữ Hán của Nguyễn Du để bộc lộ trực tiếp cảm xúc và suy tư của tác giả?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Câu hỏi tu từ "Thiên hạ hà nhân khấp Tố Như?" ở cuối bài "Độc Tiểu Thanh kí" không chỉ là nỗi lo cho bản thân mà còn mở rộng ra ý nghĩa gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: "Độc Tiểu Thanh kí" là một ví dụ tiêu biểu cho thấy Nguyễn Du đã chuyển hóa những "điều trông thấy" (ngôi mộ, tập thơ cũ) thành "nỗi đau đớn lòng" như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Khi đọc thơ Nguyễn Du, đặc biệt là các tác phẩm thể hiện tấm lòng "đau đớn lòng", người đọc hiện đại có thể học hỏi được điều gì về cách nhìn nhận cuộc sống và con người?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong bài thơ "Độc Tiểu Thanh kí", việc Nguyễn Du nhắc đến "mảnh giấy tàn" (tàn chi) và "tập thơ cháy dở" (vị phần thi) của Tiểu Thanh có ý nghĩa nghệ thuật gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Nhận xét nào sau đây *không chính xác* khi nói về giá trị nghệ thuật của "Độc Tiểu Thanh kí"?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Vì sao có thể nói "Những điều trông thấy mà đau đớn lòng" là cái nhìn hiện thực của Nguyễn Du?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Khái niệm "thiên cổ kì oan" (mối oan lạ lùng nghìn đời) trong tư tưởng Nguyễn Du, thể hiện qua "Độc Tiểu Thanh kí", chủ yếu ám chỉ điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Liên hệ từ bài "Độc Tiểu Thanh kí" và tinh thần "Những điều trông thấy mà đau đớn lòng", thái độ của Nguyễn Du đối với quá khứ là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Tấm lòng "đau đớn lòng" của Nguyễn Du được thể hiện qua sự thấu hiểu và sẻ chia đối với những loại người nào trong xã hội phong kiến?

Viết một bình luận