12+ Đề Trắc Nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống Với Biển Rừng Bao La (Truyện Ngắn) – (Chân Trời Sáng Tạo)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo - Đề 01

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong các truyện ngắn thuộc chủ đề

  • A. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về địa điểm diễn ra câu chuyện.
  • B. Làm nền cho các sự kiện xã hội, con người là trung tâm tuyệt đối.
  • C. Là môi trường tương tác, thử thách, tác động sâu sắc đến tâm trạng, tính cách và số phận của nhân vật, góp phần bộc lộ chủ đề.
  • D. Chủ yếu tạo không khí lãng mạn, thơ mộng cho câu chuyện.

Câu 2: Phân tích một tình huống thường gặp trong truyện ngắn về biển rừng: Một nhân vật phải đối mặt với cơn bão lớn hoặc sự khắc nghiệt của thiên nhiên. Tình huống này thường được sử dụng để làm nổi bật khía cạnh nào của nhân vật hoặc mối quan hệ giữa con người và tự nhiên?

  • A. Sự giàu có về vật chất của nhân vật.
  • B. Mối quan hệ hòa thuận, không có xung đột giữa con người và tự nhiên.
  • C. Tính cách ích kỷ, chỉ biết lo cho bản thân của nhân vật.
  • D. Sức mạnh, sự kiên cường, khả năng sinh tồn hoặc sự nhỏ bé, phụ thuộc của con người trước sự vĩ đại/khắc nghiệt của tự nhiên.

Câu 3: Trong truyện ngắn

  • A. Một vật tùy thân làm từ gỗ rừng hoặc vỏ sò biển, luôn được nhân vật mang theo.
  • B. Chiếc đồng hồ đeo tay hiện đại.
  • C. Bộ quần áo công sở lịch sự.
  • D. Món ăn chế biến sẵn mua từ thành phố.

Câu 4: Giả sử truyện ngắn có một nhân vật ban đầu cảm thấy lạc lõng, sợ hãi khi sống giữa thiên nhiên hoang dã, nhưng dần dần tìm thấy sự bình yên và hòa nhập. Quá trình thay đổi tâm lý này minh họa rõ nhất cho chủ đề nào?

  • A. Sự ưu việt của cuộc sống đô thị so với nông thôn.
  • B. Con người không bao giờ có thể hòa hợp với thiên nhiên.
  • C. Sự chuyển hóa trong tâm hồn con người khi tìm được sự kết nối và hòa hợp với thế giới tự nhiên.
  • D. Thiên nhiên luôn là mối đe dọa không thể vượt qua.

Câu 5: Đọc đoạn trích sau và cho biết nó thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của ngôn ngữ truyện ngắn khi miêu tả thiên nhiên:

  • A. Sử dụng nhiều thuật ngữ khoa học để miêu tả chính xác hệ sinh thái.
  • B. Ngôn ngữ khô khan, chỉ chú trọng thông báo sự kiện.
  • C. Lạm dụng các từ ngữ trừu tượng, khó hiểu.
  • D. Giàu hình ảnh, cảm xúc, sử dụng biện pháp tu từ để làm sống động đối tượng miêu tả.

Câu 6: Một nhân vật ngư dân gắn bó cả đời với biển. Khi về già, ông vẫn không muốn rời xa biển dù sức khỏe yếu đi. Hành động và tâm lý này gợi cho người đọc suy nghĩ nhiều nhất về điều gì trong mối quan hệ giữa con người và môi trường sống?

  • A. Sự cố chấp, không chịu thay đổi của con người.
  • B. Mối liên kết sâu sắc, thiêng liêng giữa con người và nơi mình sinh sống, gắn bó.
  • C. Thiên nhiên là nguồn lợi vật chất duy nhất của con người.
  • D. Con người chỉ yêu thiên nhiên khi còn trẻ và khỏe mạnh.

Câu 7: Giả sử trong truyện có chi tiết một con vật hoang dã (ví dụ: con vượn trong "Muối của rừng") có hành động bất ngờ thể hiện sự "hiểu" hoặc "phản ứng" lại hành động của con người. Chi tiết này có thể được hiểu theo hướng nào để làm sâu sắc thêm chủ đề?

  • A. Nhấn mạnh sự thống trị tuyệt đối của con người đối với muôn loài.
  • B. Cho thấy con vật chỉ là đối tượng phục vụ cho nhu cầu của con người.
  • C. Gợi mở về sự sống động, có "linh hồn" của thế giới tự nhiên và mối liên hệ nhân quả giữa hành động của con người với phản ứng của nó.
  • D. Chỉ là chi tiết ngẫu nhiên, không có ý nghĩa đặc biệt.

Câu 8: Khi phân tích cấu trúc của một truyện ngắn trong chủ đề này, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào để hiểu rõ hơn sự phát triển của câu chuyện và nhân vật?

  • A. Cách tác giả sắp xếp các sự kiện, chi tiết để làm nổi bật diễn biến tâm trạng hoặc một bước ngoặt trong nhận thức của nhân vật.
  • B. Số lượng nhân vật phụ xuất hiện trong truyện.
  • C. Độ dài của các câu văn trong từng đoạn.
  • D. Việc sử dụng các từ ngữ địa phương liên tục.

Câu 9: Giả sử nhân vật chính là người từ thành phố về sống ở vùng biển/rừng. Ban đầu anh ta mang theo những định kiến và thói quen của cuộc sống đô thị. Sự tương phản giữa lối sống cũ và môi trường mới này thường được tác giả khai thác để làm rõ điều gì?

  • A. Khẳng định cuộc sống thành phố luôn tốt đẹp hơn.
  • B. Làm nổi bật sự xung đột giữa văn hóa/lối sống đô thị và nếp sống hòa hợp với tự nhiên, từ đó gợi mở suy ngẫm về giá trị sống.
  • C. Thể hiện sự dễ dàng thích nghi của con người trong mọi hoàn cảnh.
  • D. Chứng minh rằng thiên nhiên không có giá trị gì đối với người thành phố.

Câu 10: Khi đọc truyện, việc chú ý đến góc nhìn trần thuật (ngôi kể thứ nhất, thứ ba) giúp người đọc điều gì?

  • A. Xác định chính xác năm sáng tác của tác phẩm.
  • B. Đếm được số lượng câu văn trong truyện.
  • C. Biết được tên thật của tác giả.
  • D. Hiểu được phạm vi hiểu biết và thái độ của người kể chuyện đối với sự kiện, nhân vật, từ đó cảm nhận câu chuyện theo cách tác giả dẫn dắt.

Câu 11: Chủ đề

  • A. Quan hệ xã hội phức tạp trong môi trường đô thị.
  • B. Sự nghiệp và địa vị trong xã hội hiện đại.
  • C. Bản năng sinh tồn, thế giới nội tâm, sự đấu tranh/hòa hợp với chính mình và môi trường xung quanh.
  • D. Các hoạt động giải trí và tiêu dùng.

Câu 12: Giả sử trong truyện, tác giả dành nhiều đoạn để miêu tả vẻ đẹp kỳ vĩ, bí ẩn của rừng già hoặc biển sâu. Việc miêu tả chi tiết này có thể nhằm mục đích gì?

  • A. Tôn vinh vẻ đẹp, sự bí ẩn và sức mạnh của tự nhiên, đồng thời tạo không khí và phông nền cho câu chuyện.
  • B. Chỉ để kéo dài độ dài của truyện.
  • C. Cung cấp kiến thức địa lý thuần túy.
  • D. Làm lu mờ hoàn toàn vai trò của nhân vật.

Câu 13: Một nhân vật sống cô lập trong rừng. Anh ta nói chuyện với cây cối, lắng nghe tiếng suối như những người bạn. Chi tiết này thể hiện điều gì về mối quan hệ của nhân vật với tự nhiên?

  • A. Nhân vật bị điên loạn.
  • B. Nhân vật đang cố gắng phá hủy thiên nhiên.
  • C. Nhân vật chỉ quan tâm đến lợi ích vật chất từ thiên nhiên.
  • D. Nhân vật tìm thấy sự bầu bạn, kết nối tinh thần sâu sắc với thế giới tự nhiên trong hoàn cảnh cô lập.

Câu 14: Khi đọc một đoạn văn miêu tả âm thanh của biển (tiếng sóng vỗ, tiếng gió rít), người đọc cần chú ý đến việc sử dụng các biện pháp nghệ thuật nào để cảm nhận trọn vẹn bức tranh âm thanh đó?

  • A. Chỉ cần nhận diện các danh từ chỉ âm thanh.
  • B. Chú ý đến việc sử dụng từ láy tượng thanh, nhân hóa, so sánh để cảm nhận âm thanh sống động, có hồn.
  • C. Đếm số lượng tính từ được sử dụng.
  • D. Tìm kiếm thông tin về nguồn gốc khoa học của âm thanh.

Câu 15: Sự xuất hiện của các nhân vật phụ là người bản địa (ngư dân, người đi rừng) trong truyện có thể có ý nghĩa gì đối với nhân vật chính (nếu nhân vật chính là người lạ đến)?

  • A. Họ chỉ là phông nền không quan trọng.
  • B. Họ luôn là những người xấu, cản trở nhân vật chính.
  • C. Họ là cầu nối giúp nhân vật chính hiểu và hòa nhập với môi trường tự nhiên, đại diện cho lối sống hài hòa với tự nhiên.
  • D. Họ chỉ xuất hiện để cung cấp thông tin du lịch.

Câu 16: Giả sử đoạn kết của truyện miêu tả nhân vật chính quyết định ở lại với biển/rừng thay vì trở về thành phố. Quyết định này thể hiện rõ nhất điều gì về sự thay đổi trong nhận thức của nhân vật?

  • A. Sự thất bại trong việc tìm kiếm cơ hội ở thành phố.
  • B. Sự lười biếng, không muốn làm việc.
  • C. Mong muốn sống cô lập hoàn toàn với thế giới bên ngoài.
  • D. Sự giác ngộ về giá trị của cuộc sống hòa mình với tự nhiên và việc tìm thấy ý nghĩa tồn tại đích thực.

Câu 17: Phân tích mối quan hệ giữa con người và tự nhiên trong truyện, yếu tố nào sau đây ít được nhấn mạnh trong chủ đề

  • A. Phân tích khoa học về biến đổi khí hậu và tác động của công nghiệp hóa đến môi trường.
  • B. Sự phụ thuộc lẫn nhau giữa con người và tự nhiên để sinh tồn.
  • C. Mối liên kết tinh thần, cảm xúc giữa con người và cảnh vật.
  • D. Khả năng thích ứng và vượt qua khó khăn do thiên nhiên mang lại.

Câu 18: Giả sử trong truyện, nhân vật chính có một hành động nhỏ thể hiện sự tôn trọng hoặc bảo vệ thiên nhiên (ví dụ: không săn bắn một con vật, không chặt cây). Hành động này, dù nhỏ, có thể nói lên điều gì về sự thay đổi trong nhân vật?

  • A. Nhân vật đang sợ hãi thiên nhiên.
  • B. Nhân vật đang chờ đợi một phần thưởng vật chất.
  • C. Nhân vật đã có sự chuyển biến tích cực trong nhận thức, từ khai thác sang tôn trọng và bảo vệ thiên nhiên.
  • D. Hành động không có ý nghĩa gì đặc biệt.

Câu 19: Đâu là ý nghĩa cốt lõi của việc đưa các yếu tố văn hóa bản địa (tập tục, tín ngưỡng liên quan đến biển rừng) vào truyện ngắn thuộc chủ đề này?

  • A. Chỉ để tăng thêm tính kỳ ảo cho câu chuyện.
  • B. Làm rõ mối liên hệ sâu sắc, có tính lịch sử và văn hóa giữa con người và môi trường tự nhiên, thể hiện cách họ đã tồn tại hài hòa qua nhiều thế hệ.
  • C. Phê phán sự lạc hậu của các tập tục cũ.
  • D. Cung cấp thông tin để phục vụ mục đích du lịch.

Câu 20: Giả sử trong truyện, nhân vật gặp một tình huống nguy hiểm trong rừng/biển và phải vận dụng kiến thức, kỹ năng sinh tồn học được từ người bản địa để vượt qua. Tình huống này nhấn mạnh điều gì?

  • A. Sự vô dụng của kiến thức hiện đại.
  • B. Thiên nhiên luôn là kẻ thù của con người.
  • C. May mắn là yếu tố quyết định sự sống còn.
  • D. Tầm quan trọng của tri thức bản địa và khả năng thích ứng, học hỏi để tồn tại và hòa hợp với môi trường tự nhiên khắc nghiệt.

Câu 21: Một trong những thách thức khi viết truyện ngắn về biển rừng là làm thế nào để miêu tả không gian rộng lớn nhưng vẫn tập trung vào diễn biến nội tâm của nhân vật. Tác giả thường giải quyết thách thức này bằng cách nào?

  • A. Miêu tả cảnh vật thông qua cảm nhận, suy tư, hồi tưởng của nhân vật, biến không gian bên ngoài thành không gian nội tâm.
  • B. Chỉ miêu tả cảnh vật mà bỏ qua hoàn toàn nội tâm.
  • C. Tập trung miêu tả nội tâm mà không cần đến bối cảnh thiên nhiên.
  • D. Sử dụng lời kể của một người ngoài cuộc không liên quan đến nhân vật.

Câu 22: Giả sử truyện kết thúc bằng hình ảnh nhân vật chính ngồi lặng lẽ nhìn ra biển lúc hoàng hôn, với ánh mắt đầy suy tư. Hình ảnh này có thể gợi lên ý nghĩa gì?

  • A. Nhân vật đang chờ đợi một con tàu đến đón.
  • B. Nhân vật đang buồn bã vì không đạt được mục tiêu vật chất.
  • C. Sự chiêm nghiệm, tìm thấy bình yên trong tâm hồn và sự hòa điệu với vẻ đẹp vĩnh cửu của tự nhiên sau những biến cố.
  • D. Nhân vật đang lên kế hoạch rời đi càng sớm càng tốt.

Câu 23: Phân tích vai trò của sự cô độc trong các truyện ngắn về biển rừng. Cô độc trong bối cảnh này thường mang đến cho nhân vật cơ hội để làm gì?

  • A. Đối diện với chính mình, suy ngẫm về cuộc sống, khám phá nội tâm và tìm thấy sự bình yên hoặc sức mạnh từ bên trong.
  • B. Tham gia vào các hoạt động xã hội đông người.
  • C. Cảm thấy chán nản và muốn từ bỏ mọi thứ.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào sự giúp đỡ của người khác.

Câu 24: Khi đọc truyện có nhiều đoạn miêu tả chi tiết hệ sinh thái (loài cây, loài vật đặc trưng), người đọc có thể suy luận gì về dụng ý của tác giả?

  • A. Tác giả đang viết một cuốn sách giáo khoa về sinh học.
  • B. Tác giả chỉ đơn thuần liệt kê các loài mà không có mục đích gì khác.
  • C. Làm cho câu chuyện trở nên nhàm chán.
  • D. Thể hiện sự am hiểu, tình yêu của tác giả với thiên nhiên, làm tăng tính chân thực, gợi cảm giác về sự sống động và phong phú của hệ sinh thái, đồng thời có thể ẩn chứa ý nghĩa biểu tượng.

Câu 25: So sánh cách nhân vật nhìn nhận thiên nhiên ở đầu truyện và cuối truyện. Nếu có sự thay đổi từ sợ hãi sang yêu quý, trân trọng, sự thay đổi này phản ánh rõ nhất điều gì?

  • A. Quá trình trưởng thành về nhận thức và tình cảm của nhân vật, từ chỗ xa lạ/sợ hãi đến chỗ tìm thấy sự kết nối, yêu quý và trân trọng thiên nhiên.
  • B. Nhân vật đã bị thiên nhiên khuất phục hoàn toàn.
  • C. Nhân vật chỉ giả vờ yêu quý thiên nhiên.
  • D. Sự thay đổi không có ý nghĩa gì đối với câu chuyện.

Câu 26: Trong truyện, một chi tiết nhỏ nhưng được lặp đi lặp lại (ví dụ: tiếng sóng vỗ vào một tảng đá cụ thể, hình ảnh một loài chim). Việc lặp lại này có thể nhằm mục đích gì?

  • A. Tác giả hết ý tưởng để viết.
  • B. Nhấn mạnh một ý nghĩa biểu tượng, tạo ấn tượng sâu sắc, hoặc thể hiện sự ám ảnh/gắn bó của nhân vật với chi tiết đó.
  • C. Chỉ để làm đầy trang viết.
  • D. Cho thấy chi tiết đó hoàn toàn không quan trọng.

Câu 27: Giả sử truyện có một đoạn độc thoại nội tâm của nhân vật khi đứng trước cảnh biển rộng lớn. Đoạn độc thoại này thường hé lộ điều gì về nhân vật?

  • A. Thông tin về lý lịch trích ngang của nhân vật.
  • B. Mô tả chi tiết về cảnh vật bên ngoài.
  • C. Những suy tư sâu kín, mâu thuẫn nội tâm, hoặc sự đối thoại của nhân vật với chính mình khi đối diện với thiên nhiên.
  • D. Lịch trình hoạt động hàng ngày của nhân vật.

Câu 28: Khi đọc truyện, việc liên hệ những gì được miêu tả với kiến thức, trải nghiệm của bản thân về thiên nhiên hoặc cuộc sống giúp người đọc điều gì?

  • A. Tìm ra lỗi sai của tác giả.
  • B. Chỉ để kiểm tra trí nhớ.
  • C. Chứng tỏ mình có kiến thức uyên bác hơn nhân vật.
  • D. Đồng cảm sâu sắc hơn với nhân vật, hiểu rõ hơn thông điệp tác phẩm và rút ra những suy ngẫm, bài học liên hệ với cuộc sống của chính mình.

Câu 29: Giả sử truyện sử dụng nhiều hình ảnh tương phản (ví dụ: ánh sáng và bóng tối trong rừng, sự yên bình của bình minh và sự dữ dội của bão đêm). Các hình ảnh tương phản này có tác dụng gì về mặt nghệ thuật?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu.
  • B. Nhấn mạnh đặc điểm của đối tượng được miêu tả, tạo ấn tượng mạnh mẽ về sự đa dạng, phức tạp hoặc đối lập của thiên nhiên/tâm trạng con người.
  • C. Chỉ là cách sắp xếp từ ngữ ngẫu nhiên.
  • D. Làm giảm đi sự hấp dẫn của truyện.

Câu 30: Thông điệp chung mà các truyện ngắn trong chủ đề

  • A. Đề cao sự hòa hợp giữa con người và thiên nhiên, gợi mở suy ngẫm về ý nghĩa cuộc sống khi con người tìm về với cội nguồn tự nhiên và chính bản thân mình.
  • B. Kêu gọi con người chinh phục và khai thác triệt để thiên nhiên.
  • C. Khẳng định cuộc sống hiện đại hoàn toàn tách rời và không cần đến thiên nhiên.
  • D. Miêu tả thiên nhiên chỉ như một mối đe dọa cần phải né tránh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Trong các truyện ngắn thuộc chủ đề "Sống với biển rừng bao la", bối cảnh thiên nhiên (biển, rừng, núi, sông...) thường đóng vai trò quan trọng. Vai trò *nổi bật nhất* của bối cảnh này trong việc xây dựng nội dung và ý nghĩa tác phẩm là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Phân tích một tình huống thường gặp trong truyện ngắn về biển rừng: Một nhân vật phải đối mặt với cơn bão lớn hoặc sự khắc nghiệt của thiên nhiên. Tình huống này *thường* được sử dụng để làm nổi bật khía cạnh nào của nhân vật hoặc mối quan hệ giữa con người và tự nhiên?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Trong truyện ngắn "Sống với biển rừng bao la", chi tiết nào sau đây *có khả năng nhất* mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc, thể hiện mối liên hệ đặc biệt giữa nhân vật và thế giới tự nhiên?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Giả sử truyện ngắn có một nhân vật ban đầu cảm thấy lạc lõng, sợ hãi khi sống giữa thiên nhiên hoang dã, nhưng dần dần tìm thấy sự bình yên và hòa nhập. Quá trình thay đổi tâm lý này *minh họa rõ nhất* cho chủ đề nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Đọc đoạn trích sau và cho biết nó thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của ngôn ngữ truyện ngắn khi miêu tả thiên nhiên: "Sáng sớm, sương giăng bảng lảng. Rừng cựa mình thức dậy, tiếng chim hót líu lo như những nốt nhạc trong trẻo. Vạn vật bừng sáng dưới ánh mặt trời."?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Một nhân vật ngư dân gắn bó cả đời với biển. Khi về già, ông vẫn không muốn rời xa biển dù sức khỏe yếu đi. Hành động và tâm lý này *gợi cho người đọc suy nghĩ nhiều nhất* về điều gì trong mối quan hệ giữa con người và môi trường sống?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Giả sử trong truyện có chi tiết một con vật hoang dã (ví dụ: con vượn trong 'Muối của rừng') có hành động bất ngờ thể hiện sự 'hiểu' hoặc 'phản ứng' lại hành động của con người. Chi tiết này có thể được hiểu theo hướng nào để làm sâu sắc thêm chủ đề?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Khi phân tích cấu trúc của một truyện ngắn trong chủ đề này, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào để hiểu rõ hơn sự phát triển của câu chuyện và nhân vật?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Giả sử nhân vật chính là người từ thành phố về sống ở vùng biển/rừng. Ban đầu anh ta mang theo những định kiến và thói quen của cuộc sống đô thị. Sự tương phản giữa lối sống cũ và môi trường mới này *thường* được tác giả khai thác để làm rõ điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Khi đọc truyện, việc chú ý đến góc nhìn trần thuật (ngôi kể thứ nhất, thứ ba) giúp người đọc điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Chủ đề "Sống với biển rừng bao la" không chỉ nói về thiên nhiên mà còn về con người. Khía cạnh nào của con người *thường* được khám phá sâu sắc nhất trong các truyện ngắn thuộc chủ đề này khi họ tương tác với môi trường tự nhiên?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Giả sử trong truyện, tác giả dành nhiều đoạn để miêu tả vẻ đẹp kỳ vĩ, bí ẩn của rừng già hoặc biển sâu. Việc miêu tả chi tiết này có thể nhằm mục đích gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Một nhân vật sống cô lập trong rừng. Anh ta nói chuyện với cây cối, lắng nghe tiếng suối như những người bạn. Chi tiết này thể hiện điều gì về mối quan hệ của nhân vật với tự nhiên?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Khi đọc một đoạn văn miêu tả âm thanh của biển (tiếng sóng vỗ, tiếng gió rít), người đọc cần chú ý đến việc sử dụng các biện pháp nghệ thuật nào để cảm nhận trọn vẹn bức tranh âm thanh đó?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Sự xuất hiện của các nhân vật phụ là người bản địa (ngư dân, người đi rừng) trong truyện có thể có ý nghĩa gì đối với nhân vật chính (nếu nhân vật chính là người lạ đến)?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Giả sử đoạn kết của truyện miêu tả nhân vật chính quyết định ở lại với biển/rừng thay vì trở về thành phố. Quyết định này *thể hiện rõ nhất* điều gì về sự thay đổi trong nhận thức của nhân vật?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Phân tích mối quan hệ giữa con người và tự nhiên trong truyện, yếu tố nào sau đây *ít được nhấn mạnh* trong chủ đề "Sống với biển rừng bao la"?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Giả sử trong truyện, nhân vật chính có một hành động nhỏ thể hiện sự tôn trọng hoặc bảo vệ thiên nhiên (ví dụ: không săn bắn một con vật, không chặt cây). Hành động này, dù nhỏ, có thể nói lên điều gì về sự thay đổi trong nhân vật?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Đâu là *ý nghĩa cốt lõi* của việc đưa các yếu tố văn hóa bản địa (tập tục, tín ngưỡng liên quan đến biển rừng) vào truyện ngắn thuộc chủ đề này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Giả sử trong truyện, nhân vật gặp một tình huống nguy hiểm trong rừng/biển và phải vận dụng kiến thức, kỹ năng sinh tồn học được từ người bản địa để vượt qua. Tình huống này nhấn mạnh điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Một trong những thách thức khi viết truyện ngắn về biển rừng là làm thế nào để miêu tả không gian rộng lớn nhưng vẫn tập trung vào diễn biến nội tâm của nhân vật. Tác giả thường giải quyết thách thức này bằng cách nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Giả sử truyện kết thúc bằng hình ảnh nhân vật chính ngồi lặng lẽ nhìn ra biển lúc hoàng hôn, với ánh mắt đầy suy tư. Hình ảnh này có thể gợi lên ý nghĩa gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Phân tích vai trò của sự cô độc trong các truyện ngắn về biển rừng. Cô độc trong bối cảnh này *thường* mang đến cho nhân vật cơ hội để làm gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Khi đọc truyện có nhiều đoạn miêu tả chi tiết hệ sinh thái (loài cây, loài vật đặc trưng), người đọc có thể suy luận gì về dụng ý của tác giả?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: So sánh cách nhân vật nhìn nhận thiên nhiên ở đầu truyện và cuối truyện. Nếu có sự thay đổi từ sợ hãi sang yêu quý, trân trọng, sự thay đổi này *phản ánh rõ nhất* điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Trong truyện, một chi tiết nhỏ nhưng được lặp đi lặp lại (ví dụ: tiếng sóng vỗ vào một tảng đá cụ thể, hình ảnh một loài chim). Việc lặp lại này có thể nhằm mục đích gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Giả sử truyện có một đoạn độc thoại nội tâm của nhân vật khi đứng trước cảnh biển rộng lớn. Đoạn độc thoại này *thường* hé lộ điều gì về nhân vật?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Khi đọc truyện, việc liên hệ những gì được miêu tả với kiến thức, trải nghiệm của bản thân về thiên nhiên hoặc cuộc sống giúp người đọc điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Giả sử truyện sử dụng nhiều hình ảnh tương phản (ví dụ: ánh sáng và bóng tối trong rừng, sự yên bình của bình minh và sự dữ dội của bão đêm). Các hình ảnh tương phản này có tác dụng gì về mặt nghệ thuật?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Thông điệp chung mà các truyện ngắn trong chủ đề "Sống với biển rừng bao la" *thường* hướng tới là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo - Đề 02

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong truyện ngắn "Chiều sương", khung cảnh "chiều sương" bao trùm làng chài và mặt biển thường gợi lên cảm giác, không khí chủ đạo nào?

  • A. Sự náo nhiệt, tấp nập của cuộc sống lao động.
  • B. Không khí tĩnh lặng, u buồn, gợi sự khắc nghiệt và cô đơn.
  • C. Vẻ đẹp lãng mạn, thơ mộng của thiên nhiên.
  • D. Sự bí ẩn, rùng rợn của biển khơi lúc chiều tà.

Câu 2: Nhân vật Nhân trong "Chiều sương" có thái độ và mối quan hệ như thế nào với biển?

  • A. Gắn bó máu thịt, coi biển như người thân dù cuộc sống nhiều khắc nghiệt.
  • B. Sợ hãi và muốn rời xa biển để tìm cuộc sống tốt hơn.
  • C. Thờ ơ, vô cảm trước những biến động của biển.
  • D. Chỉ coi biển là phương tiện kiếm sống đơn thuần.

Câu 3: Biện pháp tu từ nào nổi bật được sử dụng khi tác giả miêu tả biển trong "Chiều sương" để nhấn mạnh sự gắn bó và cảm nhận của con người nơi đây?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 4: Đoạn văn sau trong "Chiều sương" gợi cho người đọc cảm nhận sâu sắc nhất về điều gì? "Rồi sương xuống. Sương đặc lại như khói. Sương bám vào cây cối, vào mái nhà. Làng chìm dần trong sương. Biển cũng mờ đi trong sương."

  • A. Sự giàu có, trù phú của làng chài.
  • B. Vẻ đẹp rực rỡ, huyền ảo của cảnh biển lúc hoàng hôn.
  • C. Sự bao trùm, tĩnh mịch và cảm giác cô lập của làng chài trong không gian chiều sương.
  • D. Sự sợ hãi, lo lắng của con người khi màn đêm buông xuống.

Câu 5: Điều gì làm nên sự khác biệt cơ bản trong cảm nhận về cuộc sống của Nhân so với những người dân làng chài khác trong "Chiều sương"?

  • A. Anh là người duy nhất muốn rời bỏ làng chài.
  • B. Anh có những suy tư, trăn trở sâu sắc hơn về cuộc sống và ý nghĩa của nó nơi làng chài.
  • C. Anh có khả năng đánh bắt cá giỏi hơn những người khác.
  • D. Anh là người duy nhất không sợ biển.

Câu 6: Trong "Muối của rừng", chi tiết "cành đào" mà người kể chuyện tìm kiếm ban đầu mang ý nghĩa gì đối với anh ta?

  • A. Biểu tượng cho sự độc đáo, "chơi trội", và giá trị vật chất trong quan niệm về Tết của anh ta.
  • B. Biểu tượng cho vẻ đẹp thuần khiết, hoang sơ của thiên nhiên.
  • C. Biểu tượng cho sự may mắn, sung túc trong năm mới.
  • D. Biểu tượng cho sự kết nối giữa con người và thế giới tâm linh.

Câu 7: Cuộc gặp gỡ với ông Diểu và con khỉ trong "Muối của rừng" đã tác động như thế nào đến nhận thức và hành động của người kể chuyện?

  • A. Giúp anh ta tìm được cành đào ưng ý hơn.
  • B. Làm anh ta sợ hãi và muốn nhanh chóng rời khỏi rừng.
  • C. Khiến anh ta quyết tâm phải bắt được con khỉ.
  • D. Kích thích sự suy ngẫm về giá trị sống, sự tự do và mối quan hệ với thiên nhiên.

Câu 8: Hình ảnh con khỉ "phóng đi mất hút vào rừng thẳm" sau khi được giải thoát mang ý nghĩa biểu tượng gì sâu sắc trong "Muối của rừng"?

  • A. Sự vô ơn, bội bạc của loài vật.
  • B. Khát vọng tự do bản năng và sự thuộc về thế giới tự nhiên hoang dã.
  • C. Sự nguy hiểm, khó lường của rừng già.
  • D. Sự dễ dàng lẩn trốn của các loài động vật.

Câu 9: Ý nghĩa của nhan đề "Muối của rừng" có thể được hiểu như thế nào sau khi đọc hết truyện?

  • A. Khoáng sản quý giá được tìm thấy trong rừng.
  • B. Hương vị đặc trưng của các loài cây trong rừng.
  • C. Những giá trị tinh thần, sự "khoáng đạt", "trong lành" mà thiên nhiên mang lại cho tâm hồn con người.
  • D. Sự khắc nghiệt, khó khăn mà con người phải đối mặt khi sống trong rừng.

Câu 10: Sự đối lập giữa khung cảnh thành phố và rừng sâu trong "Muối của rừng" có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Làm nổi bật vẻ đẹp đa dạng của cảnh quan Việt Nam.
  • B. Khẳng định sự ưu việt của cuộc sống thành phố so với cuộc sống ở rừng.
  • C. Tạo không khí hồi hộp, kịch tính cho câu chuyện.
  • D. Làm nổi bật sự đối lập giữa lối sống vật chất, ồn ào và lối sống giản dị, giàu giá trị tinh thần trong thiên nhiên.

Câu 11: Điểm chung về mối quan hệ giữa con người và tự nhiên được thể hiện trong cả hai truyện "Chiều sương" và "Muối của rừng" là gì?

  • A. Thiên nhiên vừa là nơi con người nương tựa mưu sinh, vừa là không gian gợi mở những suy tư về cuộc sống và giá trị tinh thần.
  • B. Thiên nhiên luôn là nguồn cảm hứng lãng mạn và thơ mộng cho con người.
  • C. Con người luôn tìm cách chinh phục và khai thác triệt để thiên nhiên.
  • D. Thiên nhiên là nơi con người ẩn náu để thoát ly khỏi cuộc sống hiện đại.

Câu 12: Khác biệt rõ nét nhất trong cách các nhân vật chính (Nhân và người kể chuyện) tương tác với môi trường tự nhiên là gì?

  • A. Nhân xem biển là kẻ thù, người kể chuyện xem rừng là bạn.
  • B. Nhân gắn bó với biển như cuộc sống thường nhật, còn người kể chuyện tiếp cận rừng từ góc độ "khám phá", tìm kiếm giá trị cá nhân trước khi nhận ra giá trị tinh thần.
  • C. Nhân chỉ khai thác biển, người kể chuyện chỉ chiêm ngưỡng rừng.
  • D. Nhân thụ động trước biển, người kể chuyện chủ động chinh phục rừng.

Câu 13: Phân tích ý nghĩa của chi tiết "muối" trong nhan đề "Muối của rừng" và "biển" trong "Chiều sương".

  • A. Cả hai đều chỉ những sản vật quý giá mà con người khai thác từ thiên nhiên.
  • B. Cả hai đều là biểu tượng cho sự giàu có, sung túc.
  • C. Cả hai đều là những yếu tố cốt lõi, vừa mang tính vật chất (nguồn sống) vừa mang tính tinh thần (định hình tâm hồn, giá trị sống) trong mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên.
  • D. Cả hai đều chỉ sự nguy hiểm, khắc nghiệt của môi trường tự nhiên.

Câu 14: Nếu phải tóm tắt thông điệp chính về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên từ góc nhìn của cả hai truyện, câu nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Con người cần chinh phục thiên nhiên để tồn tại và phát triển.
  • B. Thiên nhiên chỉ là bối cảnh cho cuộc sống của con người.
  • C. Con người nên tách biệt khỏi thiên nhiên để tránh những hiểm họa.
  • D. Thiên nhiên là một phần không thể tách rời, vừa là nơi mưu sinh khắc nghiệt, vừa là không gian nuôi dưỡng tâm hồn và gợi mở những chiêm nghiệm sâu sắc về ý nghĩa cuộc sống.

Câu 15: Phân tích cách tác giả Bùi Hiển xây dựng không khí truyện "Chiều sương" chủ yếu thông qua yếu tố nào?

  • A. Miêu tả cảnh vật (biển, sương, làng chài) và lồng ghép cảm xúc, suy tư của nhân vật.
  • B. Tập trung vào các sự kiện kịch tính, bất ngờ.
  • C. Sử dụng nhiều đối thoại giữa các nhân vật.
  • D. Xây dựng cốt truyện phức tạp với nhiều tuyến nhân vật.

Câu 16: Trong "Muối của rừng", chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự thay đổi trong nhận thức của người kể chuyện về giá trị thực sự của Tết và cuộc sống?

  • A. Việc anh ta quyết định lên rừng tìm đào.
  • B. Cuộc gặp gỡ và trò chuyện với ông Diểu.
  • C. Hành động thả con khỉ và không chặt cành đào mang về.
  • D. Việc anh ta nhớ lại những cái Tết trong quá khứ.

Câu 17: Nếu phân tích theo cấu trúc truyện ngắn, "Chiều sương" tập trung chủ yếu vào khía cạnh nào?

  • A. Xây dựng cốt truyện với nhiều tình tiết gay cấn.
  • B. Khắc họa diễn biến tâm trạng, suy tư nội tâm của nhân vật trước bối cảnh thiên nhiên và cuộc sống.
  • C. Tạo ra xung đột xã hội sâu sắc.
  • D. Miêu tả chi tiết các hoạt động lao động sản xuất.

Câu 18: Đoạn kết của "Muối của rừng" để lại dư âm gì trong lòng người đọc về thông điệp của tác phẩm?

  • A. Gợi mở suy ngẫm về giá trị tinh thần của cuộc sống, sự hài hòa giữa con người và thiên nhiên, và ý nghĩa của sự tự do.
  • B. Khẳng định rằng con người hiện đại đã đánh mất hoàn toàn kết nối với thiên nhiên.
  • C. Nhấn mạnh sự nguy hiểm luôn rình rập trong môi trường hoang dã.
  • D. Kết thúc mở, không để lại bất kỳ thông điệp rõ ràng nào.

Câu 19: Trong "Chiều sương", hình ảnh "con thuyền" neo đậu hoặc ra khơi có ý nghĩa biểu tượng nào?

  • A. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc.
  • B. Biểu tượng cho cuộc sống mưu sinh, sự lênh đênh và gắn bó của người dân chài với biển.
  • C. Biểu tượng cho sự hiện đại, tiến bộ.
  • D. Biểu tượng cho ước mơ bay bổng, thoát ly thực tại.

Câu 20: Phân tích vai trò của nhân vật ông Diểu trong "Muối của rừng".

  • A. Là người gây khó khăn cho người kể chuyện trên đường đi.
  • B. Là nhân vật phản diện, đại diện cho sự tham lam.
  • C. Là nhân vật đại diện cho lối sống hòa hợp với thiên nhiên, góp phần gợi mở sự chiêm nghiệm cho người kể chuyện.
  • D. Là người chỉ đường duy nhất giúp người kể chuyện tìm thấy cành đào.

Câu 21: So sánh cách các tác giả sử dụng yếu tố thời gian ("chiều sương" và "dịp Tết") để làm nổi bật chủ đề của tác phẩm.

  • A. Cả hai đều sử dụng thời gian để tạo không khí vui tươi, lễ hội.
  • B. "Chiều sương" tạo không khí hành động, "dịp Tết" tạo không khí tĩnh lặng.
  • C. Cả hai đều chỉ đơn thuần là bối cảnh thời gian, không có ý nghĩa biểu tượng.
  • D. "Chiều sương" là thời khắc gợi suy tư về cuộc sống thường nhật, còn "dịp Tết" là dịp đặc biệt gợi nhu cầu chiêm nghiệm về giá trị sống và mối quan hệ với thiên nhiên/truyền thống.

Câu 22: Điểm nào trong phong cách ngôn ngữ giúp phân biệt rõ nét giữa "Chiều sương" và "Muối của rừng"?

  • A. "Chiều sương" giàu chất thơ, gợi cảm; "Muối của rừng" tự nhiên, đời thường, xen lẫn suy tư triết lý.
  • B. "Chiều sương" sử dụng nhiều từ ngữ địa phương; "Muối của rừng" sử dụng ngôn ngữ bác học.
  • C. Cả hai đều sử dụng ngôn ngữ khoa học, khách quan.
  • D. "Chiều sương" có nhiều câu dài phức tạp; "Muối của rừng" có nhiều câu ngắn, đơn giản.

Câu 23: Phân tích cách tác giả Bùi Hiển thể hiện sự khắc nghiệt của cuộc sống làng chài trong "Chiều sương".

  • A. Chỉ thông qua lời kể của nhân vật về những khó khăn.
  • B. Kết hợp miêu tả cảnh vật mang tính biểu tượng (sương, biển) với khắc họa tâm trạng và cuộc sống mưu sinh đầy bấp bênh của con người.
  • C. Chỉ tập trung vào những tai nạn, rủi ro trên biển.
  • D. Thông qua các số liệu thống kê về thu nhập của người dân.

Câu 24: Bài học hoặc suy ngẫm sâu sắc nhất mà người đọc có thể rút ra cho bản thân từ "Muối của rừng" là gì?

  • A. Cần phải cố gắng kiếm thật nhiều tiền để có một cái Tết sung túc.
  • B. Nên tránh xa thiên nhiên hoang dã vì nó nguy hiểm.
  • C. Con người hiện đại không thể tìm thấy hạnh phúc ở thiên nhiên.
  • D. Cần biết cân bằng giữa giá trị vật chất và tinh thần, tìm kiếm ý nghĩa sống đích thực không chỉ ở sự sở hữu mà còn ở sự hài hòa và kết nối với thiên nhiên.

Câu 25: Chi tiết nào trong "Chiều sương" thể hiện rõ nhất sự chấp nhận và hòa mình vào nhịp điệu khắc nghiệt của biển và cuộc sống nơi đây?

  • A. Việc anh ta nhìn về phía đất liền.
  • B. Việc anh ta trò chuyện với Tràng về cuộc sống.
  • C. Việc anh ta lặng lẽ lắng nghe tiếng biển, tiếng sương xuống và hòa mình vào không gian đó.
  • D. Việc anh ta chuẩn bị cho chuyến ra khơi tiếp theo.

Câu 26: Theo mạch truyện "Muối của rừng", điều gì là "muối" mà người kể chuyện thực sự tìm thấy trong chuyến đi của mình?

  • A. Sự chiêm nghiệm, nhận thức mới về giá trị của tự do, sự sống và sự kết nối tinh thần với thiên nhiên.
  • B. Một loại gia vị đặc biệt chỉ có trong rừng.
  • C. Cành đào rừng quý giá.
  • D. Sự giàu có, sung túc từ việc khai thác rừng.

Câu 27: Phân tích điểm chung trong cách xây dựng nhân vật chính của cả hai truyện.

  • A. Cả hai đều là những người thành công, giàu có.
  • B. Cả hai đều là những người có hành động quyết liệt, mạnh mẽ.
  • C. Cả hai đều được khắc họa chủ yếu thông qua diễn biến tâm trạng, suy nghĩ nội tâm và mối quan hệ với môi trường tự nhiên.
  • D. Cả hai đều là những người hoàn toàn xa lạ với thế giới tự nhiên.

Câu 28: Dựa vào mạch truyện, tình huống nào trong "Muối của rừng" đóng vai trò là đỉnh điểm, nơi sự xung đột nội tâm của nhân vật đạt đến cao trào và dẫn đến sự thay đổi?

  • A. Lúc người kể chuyện bắt đầu lên đường vào rừng.
  • B. Lúc người kể chuyện gặp ông Diểu.
  • C. Lúc người kể chuyện tìm thấy cành đào đẹp.
  • D. Khoảnh khắc người kể chuyện đối diện với con khỉ bị bẫy và quyết định thả nó ra.

Câu 29: Nhận xét nào sau đây không phù hợp khi nói về nghệ thuật kể chuyện trong "Chiều sương"?

  • A. Sử dụng ngôi kể thứ nhất, tạo cảm giác chân thực, gần gũi.
  • B. Giọng văn khách quan, trần thuật sự kiện một cách khô khan.
  • C. Tập trung vào miêu tả cảnh vật và diễn biến tâm trạng.
  • D. Kết cấu lỏng lẻo, chủ yếu theo dòng suy nghĩ của nhân vật.

Câu 30: Chủ đề "Sống với biển rừng bao la" được thể hiện đa dạng qua hai truyện như thế nào?

  • A. Cả hai đều chỉ nói về vẻ đẹp đơn thuần của thiên nhiên.
  • B. Cả hai đều tập trung vào cuộc đấu tranh sinh tồn khắc nghiệt.
  • C. Cả hai đều nhấn mạnh sự cần thiết phải khai thác tài nguyên thiên nhiên.
  • D. "Chiều sương" thể hiện sự gắn bó, chấp nhận cuộc sống cùng biển cả khắc nghiệt, còn "Muối của rừng" thể hiện hành trình tìm kiếm giá trị tinh thần và sự hài hòa với thiên nhiên rừng thẳm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Trong truyện ngắn 'Chiều sương', khung cảnh 'chiều sương' bao trùm làng chài và mặt biển thường gợi lên cảm giác, không khí chủ đạo nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Nhân vật Nhân trong 'Chiều sương' có thái độ và mối quan hệ như thế nào với biển?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Biện pháp tu từ nào nổi bật được sử dụng khi tác giả miêu tả biển trong 'Chiều sương' để nhấn mạnh sự gắn bó và cảm nhận của con người nơi đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Đoạn văn sau trong 'Chiều sương' gợi cho người đọc cảm nhận sâu sắc nhất về điều gì? 'Rồi sương xuống. Sương đặc lại như khói. Sương bám vào cây cối, vào mái nhà. Làng chìm dần trong sương. Biển cũng mờ đi trong sương.'

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Điều gì làm nên sự khác biệt cơ bản trong cảm nhận về cuộc sống của Nhân so với những người dân làng chài khác trong 'Chiều sương'?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Trong 'Muối của rừng', chi tiết 'cành đào' mà người kể chuyện tìm kiếm ban đầu mang ý nghĩa gì đối với anh ta?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Cuộc gặp gỡ với ông Diểu và con khỉ trong 'Muối của rừng' đã tác động như thế nào đến nhận thức và hành động của người kể chuyện?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Hình ảnh con khỉ 'phóng đi mất hút vào rừng thẳm' sau khi được giải thoát mang ý nghĩa biểu tượng gì sâu sắc trong 'Muối của rừng'?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Ý nghĩa của nhan đề 'Muối của rừng' có thể được hiểu như thế nào sau khi đọc hết truyện?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Sự đối lập giữa khung cảnh thành phố và rừng sâu trong 'Muối của rừng' có tác dụng chủ yếu là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Điểm chung về mối quan hệ giữa con người và tự nhiên được thể hiện trong cả hai truyện 'Chiều sương' và 'Muối của rừng' là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Khác biệt rõ nét nhất trong cách các nhân vật chính (Nhân và người kể chuyện) tương tác với môi trường tự nhiên là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Phân tích ý nghĩa của chi tiết 'muối' trong nhan đề 'Muối của rừng' và 'biển' trong 'Chiều sương'.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Nếu phải tóm tắt thông điệp chính về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên từ góc nhìn của cả hai truyện, câu nào sau đây là phù hợp nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Phân tích cách tác giả Bùi Hiển xây dựng không khí truyện 'Chiều sương' chủ yếu thông qua yếu tố nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Trong 'Muối của rừng', chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự thay đổi trong nhận thức của người kể chuyện về giá trị thực sự của Tết và cuộc sống?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Nếu phân tích theo cấu trúc truyện ngắn, 'Chiều sương' tập trung chủ yếu vào khía cạnh nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Đoạn kết của 'Muối của rừng' để lại dư âm gì trong lòng người đọc về thông điệp của tác phẩm?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Trong 'Chiều sương', hình ảnh 'con thuyền' neo đậu hoặc ra khơi có ý nghĩa biểu tượng nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Phân tích vai trò của nhân vật ông Diểu trong 'Muối của rừng'.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: So sánh cách các tác giả sử dụng yếu tố thời gian ('chiều sương' và 'dịp Tết') để làm nổi bật chủ đề của tác phẩm.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Điểm nào trong phong cách ngôn ngữ giúp phân biệt rõ nét giữa 'Chiều sương' và 'Muối của rừng'?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Phân tích cách tác giả Bùi Hiển thể hiện sự khắc nghiệt của cuộc sống làng chài trong 'Chiều sương'.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Bài học hoặc suy ngẫm sâu sắc nhất mà người đọc có thể rút ra cho bản thân từ 'Muối của rừng' là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Chi tiết nào trong 'Chiều sương' thể hiện rõ nhất sự chấp nhận và hòa mình vào nhịp điệu khắc nghiệt của biển và cuộc sống nơi đây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Theo mạch truyện 'Muối của rừng', điều gì là 'muối' mà người kể chuyện thực sự tìm thấy trong chuyến đi của mình?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Phân tích điểm chung trong cách xây dựng nhân vật chính của cả hai truyện.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Dựa vào mạch truyện, tình huống nào trong 'Muối của rừng' đóng vai trò là đỉnh điểm, nơi sự xung đột nội tâm của nhân vật đạt đến cao trào và dẫn đến sự thay đổi?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Nhận xét nào sau đây *không* phù hợp khi nói về nghệ thuật kể chuyện trong 'Chiều sương'?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Chủ đề 'Sống với biển rừng bao la' được thể hiện đa dạng qua hai truyện như thế nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo - Đề 03

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong truyện ngắn

  • A. Là bối cảnh lịch sử cụ thể của câu chuyện.
  • B. Đơn thuần làm nổi bật vẻ đẹp hùng vĩ của thiên nhiên.
  • C. Thể hiện sự giàu có, trù phú của vùng biển.
  • D. Tạo bầu không khí huyền ảo, gợi cảm giác mong manh, u hoài, đồng thời phản chiếu tâm trạng nhân vật.

Câu 2: Nhân vật "anh" trong truyện

  • A. Ngưỡng mộ cuộc sống tự do, phóng khoáng của họ.
  • B. Thấy cuộc sống của họ nhàm chán, đơn điệu.
  • C. Cảm thông với sự vất vả, bấp bênh nhưng cũng nhận ra sự gắn bó sâu sắc của họ với biển.
  • D. Cho rằng họ sống quá phụ thuộc vào thiên nhiên và cần thay đổi.

Câu 3: Chi tiết hình ảnh "con thuyền" trong

  • A. Sự giàu có của người dân vùng biển.
  • B. Biểu tượng cho cuộc đời, số phận bấp bênh nhưng đầy nghị lực của con người trước biển.
  • C. Phương tiện giao thông chính của làng chài.
  • D. Vẻ đẹp lãng mạn của cảnh biển lúc hoàng hôn.

Câu 4: Đoạn văn miêu tả cảnh "buổi chiều sương xuống, biển mờ đi, chỉ còn nghe tiếng sóng vỗ" trong

  • A. Tương phản giữa thị giác và thính giác, gợi cảm giác cô đơn, nhỏ bé.
  • B. So sánh để làm nổi bật vẻ đẹp của sương.
  • C. Nhân hóa biển cả như một sinh thể sống.
  • D. Liệt kê các hoạt động của con người trên biển.

Câu 5: Chi tiết "ngọn đèn nhỏ le lói trên những con thuyền" trong

  • A. Thể hiện sự giàu có của những người đi biển.
  • B. Làm cho cảnh biển buổi tối trở nên lãng mạn hơn.
  • C. Cho thấy công nghệ chiếu sáng hiện đại của ngư dân.
  • D. Biểu tượng của sự sống, hy vọng và điểm tựa mong manh trong không gian mênh mông, bấp bênh.

Câu 6: Truyện ngắn

  • A. Con người chinh phục và làm chủ thiên nhiên.
  • B. Con người thờ ơ, xa lánh thiên nhiên.
  • C. Con người gắn bó, nương tựa vào thiên nhiên dù đối mặt nhiều thử thách.
  • D. Thiên nhiên hoàn toàn lấn át, đàn áp con người.

Câu 7: Truyện

  • A. Ông Diếm là một người yêu thiên nhiên, bảo vệ động vật.
  • B. Thiết lập bối cảnh rừng núi và gợi mở về hành động săn bắt, mối quan hệ con người - thiên nhiên.
  • C. Chứng tỏ ông Diếm là một thợ săn chuyên nghiệp, giàu kinh nghiệm.
  • D. Báo hiệu một câu chuyện chỉ xoay quanh hoạt động săn bắn.

Câu 8: Hành động "tha mạng" cho con khỉ trong

  • A. Sự trỗi dậy của lòng trắc ẩn, sự suy ngẫm về giá trị sự sống và mối liên hệ với tự nhiên.
  • B. Ông Diếm nhận ra mình không đủ khả năng để giết con khỉ.
  • C. Ông Diếm sợ bị pháp luật trừng trị nếu giết động vật hoang dã.
  • D. Ông Diếm chỉ đơn giản là cảm thấy mệt mỏi và không muốn săn nữa.

Câu 9: Chi tiết "nhánh phong lan rừng" mà ông Diếm nhặt được sau khi tha mạng cho con khỉ mang ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Thể hiện sự giàu có của rừng núi.
  • B. Một loại cây quý hiếm mà ông Diếm muốn bán lấy tiền.
  • C. Chỉ là một chi tiết ngẫu nhiên không có ý nghĩa sâu sắc.
  • D. Biểu tượng cho vẻ đẹp, sự tinh khôi và món quà tinh thần mà thiên nhiên dành cho con người biết trân trọng sự sống.

Câu 10: Hình ảnh "muối của rừng" trong nhan đề và xuyên suốt câu chuyện

  • A. Chỉ là loại khoáng chất cần thiết cho động vật trong rừng.
  • B. Biểu tượng cho sự khắc nghiệt và nguy hiểm của rừng.
  • C. Không chỉ là khoáng chất, mà còn là những giá trị tinh thần, bài học về lẽ sống, sự hòa hợp và vẻ đẹp tiềm ẩn của tự nhiên.
  • D. Biểu tượng cho sự cô đơn, lạc lõng của con người trong rừng.

Câu 11: So sánh cách tác giả Bùi Hiển và Nguyễn Huy Thiệp miêu tả không gian thiên nhiên (biển và rừng) trong hai truyện ngắn.

  • A. Cả hai đều miêu tả thiên nhiên chỉ như một phông nền cho câu chuyện.
  • B. Bùi Hiển thiên về gợi không khí, tâm trạng qua cảnh biển mờ ảo; Nguyễn Huy Thiệp miêu tả rừng chi tiết, hoang dã, gắn với hành trình khám phá nội tâm nhân vật.
  • C. Bùi Hiển miêu tả cảnh biển rất chân thực, còn Nguyễn Huy Thiệp miêu tả rừng theo hướng lãng mạn hóa.
  • D. Cả hai đều tập trung vào sự tàn phá thiên nhiên của con người.

Câu 12: Điểm chung về chủ đề giữa truyện

  • A. Khám phá mối quan hệ gắn bó, nương tựa giữa con người và thiên nhiên.
  • B. Phê phán hành động phá hủy môi trường của con người.
  • C. Miêu tả cuộc sống khó khăn, nghèo khổ của người dân vùng biển và rừng.
  • D. Đề cao sự đối lập hoàn toàn giữa con người và thế giới tự nhiên.

Câu 13: Truyện ngắn thường có đặc điểm gì về dung lượng và cốt truyện?

  • A. Dung lượng lớn, nhiều tuyến truyện song song.
  • B. Dung lượng nhỏ, cốt truyện phức tạp, nhiều nhân vật.
  • C. Dung lượng nhỏ, cốt truyện thường xoay quanh một sự kiện hoặc một vài sự kiện chính.
  • D. Dung lượng lớn, tập trung khắc họa toàn bộ cuộc đời nhân vật.

Câu 14: Điểm nhìn trần thuật trong truyện

  • A. Ngôi thứ nhất, giúp câu chuyện chân thực, thể hiện trực tiếp cảm xúc và suy tư của người kể.
  • B. Ngôi thứ ba, tạo cái nhìn khách quan, toàn diện về sự việc.
  • C. Điểm nhìn cố định ở một nhân vật phụ, tạo sự bất ngờ.
  • D. Điểm nhìn toàn tri, biết hết mọi suy nghĩ của nhân vật.

Câu 15: Chi tiết nào trong

  • A. Cảnh những con thuyền tấp nập ra khơi.
  • B. Hình ảnh những đứa trẻ chơi đùa trên bãi cát.
  • C. Ánh đèn le lói trên thuyền lúc chiều tối.
  • D. Sự chờ đợi đầy lo âu của người thân, những câu chuyện về người không trở về.

Câu 16: Phân tích tâm lý nhân vật ông Diếm trong

  • A. Ban đầu tàn nhẫn, sau đó hoàn toàn thờ ơ.
  • B. Ban đầu là tâm lý người đi săn, sau trải qua đấu tranh nội tâm và trỗi dậy lòng trắc ẩn.
  • C. Luôn giữ thái độ lạnh lùng, không thay đổi.
  • D. Ban đầu sợ hãi, sau đó trở nên hung dữ hơn.

Câu 17: Thông điệp chính mà truyện

  • A. Con người cần khai thác triệt để tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Thiên nhiên luôn đối lập và chống lại con người.
  • C. Con người cần sống hòa hợp, trân trọng thiên nhiên để nhận được những giá trị tinh thần quý báu.
  • D. Thiên nhiên chỉ là nơi cung cấp vật chất cho con người.

Câu 18: Biện pháp tu từ nổi bật nào được sử dụng hiệu quả trong việc miêu tả vẻ đẹp của nhánh phong lan trong

  • A. Sử dụng hình ảnh so sánh và gợi tả tinh tế để làm nổi bật vẻ đẹp tinh khôi, mong manh.
  • B. Chỉ liệt kê các đặc điểm hình dáng, màu sắc.
  • C. Sử dụng phép điệp để nhấn mạnh sự quý giá.
  • D. Nhân hóa nhánh phong lan như một sinh vật biết ơn.

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của chi tiết "tiếng súng" ở đầu và cuối truyện

  • A. Chỉ đơn thuần là âm thanh quen thuộc trong rừng.
  • B. Thể hiện sự thành công của ông Diếm trong việc săn bắn.
  • C. Báo hiệu có người khác cũng đang săn bắn trong rừng.
  • D. Thể hiện sự can thiệp bạo lực của con người vào tự nhiên, có thể gợi sự ám ảnh hoặc sự tiếp diễn của vòng tuần hoàn.

Câu 20: Nếu đặt nhân vật "anh" trong

  • A. "Anh" sẽ hành động quyết đoán, còn ông Diếm sẽ do dự.
  • B. Cả hai đều sẽ có phản ứng giống nhau vì đều là con người.
  • C. "Anh" có thể thiên về quan sát, cảm nhận và suy tư; ông Diếm có thể có phản ứng ban đầu mang tính hành động sau đó mới suy ngẫm.
  • D. Ông Diếm sẽ sợ hãi, còn "anh" sẽ dũng cảm đối mặt.

Câu 21: Đặc điểm nào của truyện ngắn thể hiện rõ trong cả

  • A. Tập trung vào diễn biến lịch sử của một giai đoạn dài.
  • B. Tập trung vào một vài khoảnh khắc, sự kiện hoặc một khía cạnh đời sống, ít nhân vật.
  • C. Sử dụng nhiều tuyến truyện phức tạp, đan xen.
  • D. Khắc họa toàn diện cuộc đời của nhân vật chính từ khi sinh ra đến khi trưởng thành.

Câu 22: Trong

  • A. Sương dày đặc bao phủ, làm mờ cảnh vật, khiến mọi thứ trở nên hư ảo.
  • B. Tiếng cười nói rộn rã của trẻ em.
  • C. Ánh nắng vàng rực rỡ lúc ban mai.
  • D. Những con thuyền neo đậu san sát trong bến.

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của sự im lặng trong một số đoạn của truyện

  • A. Thể hiện sự bình yên tuyệt đối, không có gì đáng lo.
  • B. Cho thấy không có ai ở đó.
  • C. Nhấn mạnh sự giàu có, sung túc của làng chài.
  • D. Gợi cảm giác cô đơn, trống vắng, sự đối diện thầm lặng với nỗi lo âu, bấp bênh.

Câu 24: Chi tiết "ngọn lửa" mà ông Diếm nhóm lên trong rừng

  • A. Biểu tượng cho sự sống, hơi ấm, niềm hy vọng giữa không gian rừng hoang lạnh lẽo.
  • B. Chỉ đơn thuần là cách để nấu nướng thức ăn.
  • C. Thể hiện sự tàn phá rừng của con người.
  • D. Dấu hiệu để những người khác tìm thấy ông Diếm.

Câu 25: Sự thay đổi trong cách ông Diếm nhìn nhận con khỉ (từ mục tiêu săn bắn thành một sinh linh đáng thương) thể hiện điều gì về khả năng nhận thức của con người?

  • A. Con người không bao giờ có thể thay đổi cách nhìn.
  • B. Nhận thức của con người chỉ phụ thuộc vào hoàn cảnh bên ngoài.
  • C. Con người có khả năng thay đổi nhận thức, phát triển lòng trắc ẩn khi đối diện với sự sống và nỗi đau của sinh linh khác.
  • D. Sự thay đổi này chỉ là nhất thời, không có ý nghĩa sâu sắc.

Câu 26: Cảm hứng chủ đạo trong truyện

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp lãng mạn, thơ mộng của biển.
  • B. Sự suy tư, cảm thông trước cuộc sống và số phận con người gắn bó với biển.
  • C. Phê phán sự lạc hậu, nghèo đói của làng chài.
  • D. Lên án sự tàn phá môi trường biển.

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "con khỉ" trong

  • A. Chỉ là một con vật bình thường trong rừng.
  • B. Biểu tượng cho sự nguy hiểm, hoang dã của rừng.
  • C. Biểu tượng cho thế giới tự nhiên, là "sinh linh" giúp con người đối diện với lương tâm và nhận ra giá trị sự sống.
  • D. Biểu tượng cho sự thông minh, ranh mãnh.

Câu 28: Nếu

  • A. Câu chuyện sẽ tập trung hơn vào kinh nghiệm thực tế, sự am hiểu về biển và những khó khăn cụ thể trong cuộc sống mưu sinh.
  • B. Câu chuyện sẽ trở nên huyền ảo, lãng mạn hơn.
  • C. Câu chuyện sẽ mang tính phê phán mạnh mẽ hơn.
  • D. Câu chuyện sẽ chỉ còn là những sự kiện đơn thuần, thiếu cảm xúc.

Câu 29: Chi tiết nào trong

  • A. Cảnh ông Diếm nhóm lửa.
  • B. Tiếng súng vang vọng trong rừng.
  • C. Hình ảnh con khỉ chuyền cành.
  • D. Hình ảnh nhánh phong lan rừng tương phản với mục đích săn bắn của ông Diếm.

Câu 30: Cả

  • A. Sử dụng các hình ảnh, chi tiết mang tính biểu tượng để gợi mở ý nghĩa sâu sắc.
  • B. Tập trung vào việc miêu tả chi tiết các hoạt động lao động sản xuất.
  • C. Xây dựng cốt truyện phức tạp với nhiều nút thắt.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ khoa học, chính xác để miêu tả thiên nhiên.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Trong truyện ngắn "Chiều sương" của Bùi Hiển, không gian "chiều sương" có vai trò chủ yếu nào trong việc thể hiện nội dung?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Nhân vật 'anh' trong truyện "Chiều sương" thể hiện thái độ và cảm nhận gì về cuộc sống của những người dân chài?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Chi tiết hình ảnh 'con thuyền' trong "Chiều sương" mang ý nghĩa biểu tượng nào sâu sắc nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Đoạn văn miêu tả cảnh 'buổi chiều sương xuống, biển mờ đi, chỉ còn nghe tiếng sóng vỗ' trong "Chiều sương" chủ yếu sử dụng biện pháp nghệ thuật gì để gợi tả cảm xúc?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Chi tiết 'ngọn đèn nhỏ le lói trên những con thuyền' trong "Chiều sương" có ý nghĩa gì đối với tâm trạng của người chờ đợi?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Truyện ngắn "Chiều sương" chủ yếu khắc họa mối quan hệ nào giữa con người và thiên nhiên?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Truyện "Muối của rừng" của Nguyễn Huy Thiệp mở đầu bằng hình ảnh 'ông Diếm vác khẩu súng săn vào rừng'. Chi tiết này gợi mở điều gì về nhân vật và bối cảnh truyện?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Hành động 'tha mạng' cho con khỉ trong "Muối của rừng" đánh dấu bước ngoặt quan trọng nào trong tâm lý và nhận thức của ông Diếm?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Chi tiết 'nhánh phong lan rừng' mà ông Diếm nhặt được sau khi tha mạng cho con khỉ mang ý nghĩa biểu tượng gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Hình ảnh 'muối của rừng' trong nhan đề và xuyên suốt câu chuyện "Muối của rừng" có thể được hiểu theo những tầng nghĩa nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: So sánh cách tác giả Bùi Hiển và Nguyễn Huy Thiệp miêu tả không gian thiên nhiên (biển và rừng) trong hai truyện ngắn.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Điểm chung về chủ đề giữa truyện "Chiều sương" và "Muối của rừng" là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Truyện ngắn thường có đặc điểm gì về dung lượng và cốt truyện?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Điểm nhìn trần thuật trong truyện "Chiều sương" chủ yếu là gì và tác dụng của nó?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Chi tiết nào trong "Chiều sương" thể hiện rõ nhất sự khắc nghiệt và khó lường của biển cả đối với cuộc sống con người?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Phân tích tâm lý nhân vật ông Diếm trong "Muối của rừng" trước và sau khi đối diện với con khỉ bị thương.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Thông điệp chính mà truyện "Muối của rừng" muốn gửi gắm về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Biện pháp tu từ nổi bật nào được sử dụng hiệu quả trong việc miêu tả vẻ đẹp của nhánh phong lan trong "Muối của rừng"?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của chi tiết 'tiếng súng' ở đầu và cuối truyện "Muối của rừng".

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Nếu đặt nhân vật 'anh' trong "Chiều sương" và ông Diếm trong "Muối của rừng" vào cùng một tình huống đối diện với vẻ đẹp hoặc sự khắc nghiệt của thiên nhiên, họ có thể có phản ứng khác nhau như thế nào dựa trên tính cách đã được khắc họa?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Đặc điểm nào của truyện ngắn thể hiện rõ trong cả "Chiều sương" và "Muối của rừng"?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Trong "Chiều sương", chi tiết nào góp phần tạo nên bầu không khí mang màu sắc huyền ảo, phi thực?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của sự im lặng trong một số đoạn của truyện "Chiều sương".

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Chi tiết 'ngọn lửa' mà ông Diếm nhóm lên trong rừng "Muối của rừng" có ý nghĩa gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Sự thay đổi trong cách ông Diếm nhìn nhận con khỉ (từ mục tiêu săn bắn thành một sinh linh đáng thương) thể hiện điều gì về khả năng nhận thức của con người?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Cảm hứng chủ đạo trong truyện "Chiều sương" là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'con khỉ' trong "Muối của rừng" như một biểu tượng.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Nếu "Chiều sương" được kể theo điểm nhìn của một người dân chài gắn bó lâu năm với biển, câu chuyện có thể thay đổi như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Chi tiết nào trong "Muối của rừng" cho thấy sự đối lập giữa vẻ đẹp tự nhiên và hành động thực dụng của con người?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Cả "Chiều sương" và "Muối của rừng" đều sử dụng yếu tố nào để gợi mở và tạo chiều sâu cho câu chuyện?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo - Đề 04

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn trích sau trong "Chiều sương" thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của không gian truyện:

"Màn sương trắng như khói, từ từ dâng lên, bao phủ lấy đỉnh núi, rồi lan dần xuống thung lũng. Những cây thông già đứng im lìm, chỉ có tiếng gió rì rào qua kẽ lá, nghe như một lời thì thầm cổ xưa của rừng."

A. Không gian rộng lớn, hùng vĩ.
B. Không gian tĩnh lặng, mang màu sắc huyền ảo.
C. Không gian khắc nghiệt, đầy thử thách.
D. Không gian sống động, tràn đầy âm thanh.

  • A. Không gian rộng lớn, hùng vĩ.
  • B. Không gian tĩnh lặng, mang màu sắc huyền ảo.
  • C. Không gian khắc nghiệt, đầy thử thách.
  • D. Không gian sống động, tràn đầy âm thanh.

Câu 2: Trong "Chiều sương", hành động "ngồi lặng lẽ nhìn màn sương xuống" của nhân vật ông lão có thể được hiểu là biểu hiện của điều gì?

  • A. Sự chán nản, mệt mỏi trước cuộc sống cô đơn.
  • B. Thói quen hàng ngày không có ý nghĩa đặc biệt.
  • C. Sự hòa hợp, chiêm nghiệm và tìm thấy bình yên trong khoảnh khắc giao hòa với thiên nhiên.
  • D. Biểu hiện của tuổi già, không còn sức lao động.

Câu 3: Chi tiết "tiếng gió rì rào qua kẽ lá, nghe như một lời thì thầm cổ xưa của rừng" trong "Chiều sương" sử dụng biện pháp tu từ nào và gợi lên cảm giác gì?

  • A. Ẩn dụ, gợi cảm giác sợ hãi.
  • B. Điệp ngữ, nhấn mạnh sự cô lập.
  • C. Hoán dụ, gợi cảm giác tĩnh mịch.
  • D. So sánh và Nhân hóa, gợi cảm giác bí ẩn, chiều sâu và sự sống động của thiên nhiên.

Câu 4: Chủ đề chính của truyện ngắn "Chiều sương" là gì?

  • A. Mối giao cảm giữa con người và thiên nhiên núi rừng.
  • B. Cuộc sống khó khăn, vất vả của người dân miền núi.
  • C. Nỗi cô đơn, buồn bã của người già.
  • D. Vẻ đẹp hùng vĩ nhưng xa cách của thiên nhiên.

Câu 5: Truyện ngắn "Muối của rừng" mở đầu bằng hình ảnh nhân vật "tôi" đi săn. Chi tiết này có ý nghĩa gì trong việc triển khai cốt truyện và chủ đề?

  • A. Khẳng định sức mạnh và bản lĩnh của con người trước thiên nhiên hoang dã.
  • B. Thiết lập bối cảnh ban đầu về mối quan hệ "chinh phục" của con người với tự nhiên, tạo tiền đề cho sự thay đổi nhận thức sau này.
  • C. Giới thiệu về cuộc sống mưu sinh khó khăn của nhân vật.
  • D. Làm nổi bật vẻ đẹp đa dạng, phong phú của khu rừng.

Câu 6: Trong "Muối của rừng", chi tiết đàn khỉ "lao xao trên cây" và hành động của con khỉ già "lăn lộn, cào đất, vốc thứ bột trắng xóa" thể hiện điều gì về thế giới tự nhiên?

  • A. Sự hung dữ, nguy hiểm của động vật hoang dã.
  • B. Thiên nhiên chỉ là nguồn tài nguyên để con người khai thác.
  • C.

Câu 7: Sự đối lập giữa hành động "giương súng" ban đầu và hành động "bỏ súng xuống, cúi nhặt" sau đó của nhân vật "tôi" trong "Muối của rừng" cho thấy điều gì?

  • A. Sự sợ hãi trước sức mạnh của đàn khỉ.
  • B. Sự lưỡng lự, không kiên định trong mục đích đi săn.
  • C. Việc nhận ra mục tiêu săn bắn không còn giá trị.
  • D. Sự chuyển biến trong nhận thức, từ đối đầu sang hòa hợp, tôn trọng thiên nhiên.

Câu 8: Thông điệp sâu sắc nhất mà tác giả gửi gắm qua truyện ngắn "Muối của rừng" là gì?

  • A. Con người cần thay đổi cách ứng xử, sống hòa hợp và tôn trọng thế giới tự nhiên.
  • B. Thiên nhiên hoang dã luôn tiềm ẩn những hiểm nguy đối với con người.
  • C. Săn bắn là hành động vô nhân đạo cần bị lên án.
  • D. Cuộc sống nơi rừng núi mang lại nhiều bài học quý giá.

Câu 9: Điểm chung về bối cảnh không gian trong cả hai truyện "Chiều sương" và "Muối của rừng" là gì?

  • A. Không gian đô thị hiện đại.
  • B. Không gian thiên nhiên hoang sơ, rộng lớn.
  • C. Không gian gia đình ấm cúng.
  • D. Không gian lịch sử, cổ kính.

Câu 10: So sánh nhân vật ông lão trong "Chiều sương" và nhân vật "tôi" trong "Muối của rừng", ta thấy sự khác biệt rõ rệt nhất ở khía cạnh nào liên quan đến mối quan hệ với thiên nhiên?

  • A. Tuổi tác và kinh nghiệm sống.
  • B. Mục đích khi tiếp xúc với thiên nhiên.
  • C. Quá trình phát triển/chuyển biến trong nhận thức về thiên nhiên.
  • D. Mức độ am hiểu về các loài động vật.

Câu 11: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên sự thay đổi trong nhận thức của nhân vật "tôi" ở cuối truyện "Muối của rừng"?

  • A. Vẻ đẹp hùng vĩ của cảnh rừng.
  • B. Hành động và bản năng sinh tồn của con khỉ già.
  • C. Sự cô đơn khi đi săn một mình.
  • D. Lời khuyên từ một người bạn.

Câu 12: Cả hai truyện ngắn "Chiều sương" và "Muối của rừng" đều góp phần thể hiện quan điểm nào về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên?

  • A. Thiên nhiên là đối tượng để con người chinh phục và khai thác.
  • B. Con người luôn nhỏ bé và bất lực trước sức mạnh của thiên nhiên.
  • C. Thiên nhiên chỉ là phông nền cho cuộc sống của con người.
  • D. Con người và thiên nhiên có thể sống hòa hợp, giao cảm và cùng tồn tại.

Câu 13: Phân tích vai trò của yếu tố "sương" trong truyện "Chiều sương".

  • A. Là yếu tố cảnh vật tạo nên không gian đặc trưng, đồng thời là biểu tượng cho sự giao thoa, chiêm nghiệm.
  • B. Là thử thách khắc nghiệt mà nhân vật phải đối mặt.
  • C. Chỉ đơn thuần là chi tiết miêu tả thời tiết.
  • D. Là nguyên nhân gây ra sự cô đơn cho nhân vật.

Câu 14: Chi tiết nào trong "Muối của rừng" mang tính biểu tượng cao nhất cho sự sống động, thiêng liêng và giá trị nội tại của thế giới tự nhiên?

  • A. Cây cổ thụ trong rừng.
  • B. Con suối chảy róc rách.
  • C. Tiếng chim hót líu lo.
  • D. Hạt muối mà con khỉ già tìm thấy.

Câu 15: Xét về mặt cấu trúc, truyện ngắn "Muối của rừng" có thể được phân tích dựa trên sự chuyển biến tâm lý của nhân vật "tôi". Sự chuyển biến này diễn ra qua mấy giai đoạn chính?

  • A. 2 giai đoạn.
  • B. 4 giai đoạn.
  • C. 3 giai đoạn.
  • D. Không có sự chuyển biến rõ rệt.

Câu 16: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không phải là đặc điểm thường thấy của thể loại truyện ngắn?

  • A. Dung lượng ngắn gọn.
  • B. Tập trung vào một vài sự kiện hoặc khoảnh khắc.
  • C. Ít nhân vật, chủ yếu khắc họa diễn biến tâm lý nhân vật chính.
  • D. Cốt truyện đồ sộ, nhiều tuyến nhân vật phức tạp.

Câu 17: Khi phân tích một tác phẩm truyện ngắn như "Chiều sương" hoặc "Muối của rừng" dưới góc độ "sống với biển rừng bao la", người đọc cần tập trung vào những khía cạnh nào?

  • A. Miêu tả thiên nhiên, tâm lý và hành động của nhân vật trong mối quan hệ với thiên nhiên, thông điệp của tác giả.
  • B. Tiểu sử tác giả, hoàn cảnh sáng tác, và ý nghĩa lịch sử của tác phẩm.
  • C. Các biện pháp tu từ phức tạp, cấu trúc ngữ pháp và cách dùng từ của tác giả.
  • D. Số lượng câu, chữ, và độ dài của các đoạn văn.

Câu 18: Giả sử bạn viết một đoạn văn nghị luận về vấn đề "Con người và trách nhiệm bảo vệ môi trường" dựa trên cảm hứng từ "Muối của rừng". Luận điểm nào sau đây phù hợp nhất để bắt đầu đoạn văn đó?

  • A. Thiên nhiên luôn ẩn chứa nhiều điều kỳ diệu mà con người chưa khám phá hết.
  • B. Việc săn bắn động vật hoang dã là hành vi đáng lên án.
  • C. Truyện ngắn "Muối của rừng" nhắc nhở chúng ta rằng, để bảo vệ môi trường, trước hết con người cần thay đổi nhận thức và thái độ đối với thế giới tự nhiên.
  • D. Rừng là lá phổi xanh của Trái Đất và cần được giữ gìn.

Câu 19: Chi tiết nào trong "Chiều sương" gợi cảm giác về sự tuần hoàn, vĩnh cửu của thiên nhiên?

  • A. Ngôi nhà nhỏ của ông lão.
  • B. Sự lên xuống của màn sương.
  • C. Tiếng gió rì rào.
  • D. Hình ảnh cây thông già.

Câu 20: Khi trình bày ý kiến về vấn đề xã hội "Con người và thiên nhiên" dựa trên hai truyện ngắn này, bạn cần lưu ý điều gì để bài nói/viết có sức thuyết phục?

  • A. Chỉ cần kể lại nội dung chính của hai truyện một cách chi tiết.
  • B. Nêu ý kiến cá nhân mà không cần dẫn chứng từ tác phẩm.
  • C. Đưa ra luận điểm rõ ràng, sử dụng dẫn chứng (chi tiết, hình ảnh) từ tác phẩm và phân tích ý nghĩa của chúng.
  • D. Tập trung phê phán hành động của nhân vật "tôi" trong "Muối của rừng".

Câu 21: Trong "Muối của rừng", việc nhân vật "tôi" quyết định "quay lưng lại" và "bỏ đi" sau khi chứng kiến hành động của đàn khỉ thể hiện điều gì về tâm trạng và quyết định của anh ta?

  • A. Sự tức giận vì không săn được mồi.
  • B. Sự sợ hãi trước sự hung dữ của đàn khỉ.
  • C. Sự thất vọng và quyết định từ bỏ cuộc sống ở rừng.
  • D. Sự thay đổi trong nhận thức, từ bỏ ý định săn bắn để tôn trọng sự sống tự nhiên.

Câu 22: Nếu coi "Sống với biển rừng bao la" là một chủ đề lớn, thì "Chiều sương" và "Muối của rừng" minh họa cho những khía cạnh khác nhau nào của chủ đề đó?

  • A. "Chiều sương": sự hòa hợp, giao cảm; "Muối của rừng": sự chuyển biến từ đối đầu sang hòa nhập.
  • B. "Chiều sương": cuộc sống khó khăn; "Muối của rừng": vẻ đẹp kỳ vĩ.
  • C. "Chiều sương": nỗi cô đơn; "Muối của rừng": tình yêu thương gia đình.
  • D. "Chiều sương": sự bí ẩn; "Muối của rừng": sự giàu có về tài nguyên.

Câu 23: Khi đọc một truyện ngắn, việc phân tích diễn biến tâm lý nhân vật có ý nghĩa gì đối với người đọc?

  • A. Giúp người đọc dự đoán kết thúc câu chuyện một cách chính xác.
  • B. Chỉ đơn thuần là một kỹ năng đọc hiểu hình thức.
  • C. Giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn về động cơ, sự thay đổi của nhân vật và thông điệp tác phẩm.
  • D. Làm cho câu chuyện trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.

Câu 24: Chi tiết "ngọn lửa bập bùng trong bếp" trong "Chiều sương" gợi lên điều gì về cuộc sống của ông lão?

  • A. Sự ấm áp, đơn sơ của cuộc sống nơi núi rừng, đối lập với cảnh vật bên ngoài.
  • B. Sự giàu có, sung túc của ông lão.
  • C. Biểu tượng cho sự nguy hiểm của lửa rừng.
  • D. Dấu hiệu của một cuộc sống hiện đại, tiện nghi.

Câu 25: Nếu "Muối của rừng" kết thúc bằng cảnh nhân vật "tôi" vẫn quyết định bắn con khỉ. Theo bạn, điều này sẽ ảnh hưởng như thế nào đến chủ đề và thông điệp của truyện?

  • A. Làm cho chủ đề về vẻ đẹp thiên nhiên trở nên nổi bật hơn.
  • B. Không ảnh hưởng đến chủ đề, chỉ thay đổi kết cục hành động.
  • C. Nhấn mạnh sự quyết tâm và bản lĩnh của nhân vật.
  • D. Làm thay đổi hoàn toàn chủ đề và thông điệp, từ hòa hợp sang đối đầu, sự hủy diệt.

Câu 26: Yếu tố nào trong truyện ngắn đóng vai trò như "xương sống", kết nối các sự kiện, nhân vật và thể hiện quá trình phát triển của câu chuyện?

  • A. Cốt truyện.
  • B. Không gian nghệ thuật.
  • C. Thời gian nghệ thuật.
  • D. Ngôi kể.

Câu 27: Trong "Chiều sương", nếu thay đổi ngôi kể từ ngôi thứ ba sang ngôi thứ nhất (ông lão tự kể chuyện), điều gì có thể sẽ thay đổi nhiều nhất trong cách truyện được tiếp nhận?

  • A. Miêu tả cảnh vật sẽ khách quan hơn.
  • B. Người đọc sẽ hiểu rõ và đồng cảm sâu sắc hơn với thế giới nội tâm, suy nghĩ của ông lão.
  • C. Cốt truyện sẽ trở nên phức tạp hơn.
  • D. Thông điệp của truyện sẽ thay đổi hoàn toàn.

Câu 28: Câu văn nào sau đây, nếu xuất hiện trong "Muối của rừng", sẽ thể hiện rõ nhất sự thay đổi trong cách nhân vật "tôi" nhìn nhận thế giới tự nhiên?

  • A. Tôi đã sẵn sàng cho một cuộc đi săn thành công.
  • B. Con thú kia sẽ là bữa tối ngon lành của tôi.
  • C. Tôi lặng lẽ nhìn ngắm khu rừng, cảm thấy mình là một phần nhỏ bé trong sự sống rộng lớn.
  • D. Thiên nhiên thật khắc nghiệt và đầy rẫy nguy hiểm.

Câu 29: Khi phân tích kỹ năng "Thực hành tiếng Việt" liên quan đến Bài 6, trọng tâm có thể là gì?

  • A. Lý thuyết về cấu tạo từ và đặt câu đơn giản.
  • B. Phân tích hiệu quả của việc sử dụng từ ngữ, câu văn trong miêu tả thiên nhiên và diễn tả tâm trạng nhân vật.
  • C. Cách viết đơn xin phép hoặc báo cáo.
  • D. Luyện tập các dạng bài tập ngữ pháp cơ bản (chia động từ, xác định chủ ngữ/vị ngữ).

Câu 30: Đâu là điểm khác biệt cơ bản về không khí, cảm xúc chủ đạo giữa "Chiều sương" và "Muối của rừng"?

  • A. Cả hai đều có không khí vui tươi, phấn khởi.
  • B. "Chiều sương" u ám, buồn bã; "Muối của rừng" sôi động, căng thẳng.
  • C. Cả hai đều mang không khí huyền bí, rùng rợn.
  • D. "Chiều sương" tĩnh lặng, chiêm nghiệm; "Muối của rừng" có sự kịch tính, chuyển biến trong nhận thức và cảm xúc.

1 / 5

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Đoạn trích sau trong 'Chiều sương' thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của không gian truyện:

'Màn sương trắng như khói, từ từ dâng lên, bao phủ lấy đỉnh núi, rồi lan dần xuống thung lũng. Những cây thông già đứng im lìm, chỉ có tiếng gió rì rào qua kẽ lá, nghe như một lời thì thầm cổ xưa của rừng.'

A. Không gian rộng lớn, hùng vĩ.
B. Không gian tĩnh lặng, mang màu sắc huyền ảo.
C. Không gian khắc nghiệt, đầy thử thách.
D. Không gian sống động, tràn đầy âm thanh.

2 / 5

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Trong 'Chiều sương', hành động 'ngồi lặng lẽ nhìn màn sương xuống' của nhân vật ông lão có thể được hiểu là biểu hiện của điều gì?

3 / 5

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Chi tiết 'tiếng gió rì rào qua kẽ lá, nghe như một lời thì thầm cổ xưa của rừng' trong 'Chiều sương' sử dụng biện pháp tu từ nào và gợi lên cảm giác gì?

4 / 5

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Chủ đề chính của truyện ngắn 'Chiều sương' là gì?

5 / 5

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Truyện ngắn 'Muối của rừng' mở đầu bằng hình ảnh nhân vật 'tôi' đi săn. Chi tiết này có ý nghĩa gì trong việc triển khai cốt truyện và chủ đề?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo - Đề 05

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong tác phẩm thuộc chủ đề "Sống với biển rừng bao la", khi phân tích mối quan hệ giữa con người và tự nhiên, yếu tố nào thường được nhà văn khai thác để làm nổi bật sự hòa hợp, nương tựa lẫn nhau?

  • A. Xung đột và đấu tranh sinh tồn khắc nghiệt.
  • B. Sự giao cảm, sẻ chia, và ảnh hưởng tương hỗ về mặt tinh thần.
  • C. Việc khai thác triệt để tài nguyên thiên nhiên vì lợi ích con người.
  • D. Sự thờ ơ, xa lánh của con người trước vẻ đẹp tự nhiên.

Câu 2: Đọc đoạn trích sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để khắc họa vẻ đẹp bí ẩn, mơ hồ của cảnh vật lúc chiều tà: "Sương xuống nhanh. Màu tím sẫm của rừng mỗi lúc một loãng ra, rồi chìm nghỉm trong màn sương trắng đục."

  • A. So sánh.
  • B. Nhân hóa.
  • C. Điệp ngữ và ẩn dụ chuyển đổi cảm giác.
  • D. Hoán dụ.

Câu 3: Nhân vật trong một truyện ngắn thuộc chủ đề này có thể trải qua sự thay đổi nhận thức sâu sắc về cuộc sống và bản thân khi đối diện với môi trường tự nhiên hoang sơ. Sự thay đổi này thường bắt nguồn từ đâu?

  • A. Áp lực phải thích nghi để tồn tại.
  • B. Sự cô đơn, lạc lõng khi xa rời xã hội loài người.
  • C. Việc tìm kiếm cơ hội kinh tế mới.
  • D. Những trải nghiệm cảm xúc, giác quan mạnh mẽ và sự chiêm nghiệm về quy luật tự nhiên.

Câu 4: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của "muối" trong truyện ngắn "Muối của rừng" (Nguyễn Huy Thiệp). "Muối" ở đây có thể đại diện cho điều gì trong mối quan hệ giữa con người và tự nhiên?

  • A. Vẻ đẹp tinh túy, sự sống thiêng liêng và những giá trị cốt lõi của tự nhiên mà con người cần trân trọng.
  • B. Sự giàu có về khoáng sản mà con người có thể khai thác.
  • C. Nỗi cay đắng, khó khăn mà con người phải chịu đựng khi sống giữa rừng.
  • D. Biểu tượng cho sự mặn mà, gắn bó của tình cảm gia đình.

Câu 5: Trong truyện ngắn "Chiều sương" (Bùi Hiển), hình ảnh "chiều sương" có vai trò như thế nào trong việc thể hiện tâm trạng và suy tư của nhân vật?

  • A. Là phông nền đơn thuần cho các sự kiện diễn ra.
  • B. Tạo không khí vui tươi, phấn khởi.
  • C. Gợi lên không gian huyền ảo, tĩnh lặng, phù hợp với những suy ngẫm về quá khứ, hiện tại và sự tồn tại.
  • D. Biểu tượng cho sự rõ ràng, minh bạch của cuộc sống.

Câu 6: Khi một nhà văn sử dụng ngôi kể thứ nhất (xưng "tôi") trong truyện ngắn về chủ đề biển rừng, hiệu quả lớn nhất về mặt nghệ thuật là gì?

  • A. Giúp câu chuyện khách quan, đa chiều.
  • B. Tăng tính chân thực, trực tiếp, cho phép người đọc đồng cảm sâu sắc với cảm xúc và suy nghĩ của nhân vật.
  • C. Che giấu ý đồ nghệ thuật của tác giả.
  • D. Giới hạn phạm vi hiểu biết của người đọc về câu chuyện.

Câu 7: Một nhân vật quyết định từ bỏ cuộc sống tiện nghi ở thành phố để sống hòa mình với thiên nhiên. Quyết định này, dưới góc độ chủ đề "Sống với biển rừng bao la", thường thể hiện điều gì?

  • A. Khát vọng tìm kiếm sự bình yên, thanh lọc tâm hồn và ý nghĩa đích thực của cuộc sống ngoài những giá trị vật chất.
  • B. Sự trốn tránh thực tại và những khó khăn trong xã hội hiện đại.
  • C. Mong muốn khai phá và làm giàu từ tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Sự bốc đồng, thiếu suy nghĩ về tương lai.

Câu 8: Chi tiết nào trong truyện ngắn thường đóng vai trò là "bước ngoặt" khiến nhân vật nhận ra mối liên hệ sâu sắc hoặc một bài học ý nghĩa từ tự nhiên?

  • A. Một cuộc gặp gỡ tình cờ với người lạ.
  • B. Việc đọc một cuốn sách về thiên nhiên.
  • C. Một giấc mơ kỳ lạ.
  • D. Một khoảnh khắc chiêm nghiệm, chứng kiến cảnh tượng đặc biệt của tự nhiên (ví dụ: sự sống sót kỳ diệu, vẻ đẹp choáng ngợp, quy luật sinh tồn).

Câu 9: So sánh cách miêu tả không gian "biển" và "rừng" trong các truyện ngắn cùng chủ đề. Điểm khác biệt nổi bật nhất thường nằm ở đâu?

  • A. Màu sắc chủ đạo được sử dụng.
  • B. Cảm giác về không gian (rừng: bí ẩn, tĩnh mịch, kín đáo; biển: khoáng đạt, dữ dội, mênh mông) và những biểu tượng liên quan.
  • C. Sự xuất hiện của con người.
  • D. Thời gian diễn ra câu chuyện.

Câu 10: Đọc đoạn văn sau: "Cái cây kia vẫn đứng đó, âm thầm chịu đựng nắng mưa, bão tố. Nó không than vãn, không đòi hỏi, chỉ lặng lẽ vươn cành, đâm rễ sâu vào lòng đất." Đoạn văn này gợi cho người đọc suy ngẫm về đức tính nào của tự nhiên mà con người có thể học hỏi?

  • A. Sự kiên cường, bền bỉ, âm thầm cống hiến.
  • B. Sự hiếu khách.
  • C. Lòng tham lam.
  • D. Sự ích kỷ.

Câu 11: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về phong cách ngôn ngữ thường thấy trong các truyện ngắn viết về chủ đề "Sống với biển rừng bao la"?

  • A. Trang trọng, khách quan, giàu thuật ngữ khoa học.
  • B. Hóm hỉnh, châm biếm, sử dụng nhiều từ ngữ mang tính mỉa mai.
  • C. Ngắn gọn, súc tích, chỉ tập trung vào diễn biến sự kiện.
  • D. Giàu chất tạo hình, cảm xúc, sử dụng nhiều biện pháp tu từ để miêu tả thiên nhiên và nội tâm nhân vật.

Câu 12: Một nhân vật cảm thấy lạc lõng, cô đơn giữa thiên nhiên rộng lớn. Trạng thái này thường là bước đệm để nhân vật đạt đến nhận thức gì sau đó?

  • A. Sự sợ hãi và muốn quay trở lại cuộc sống cũ.
  • B. Ý chí chinh phục và làm chủ tự nhiên.
  • C. Nhận ra sự nhỏ bé của bản thân trước vũ trụ và tìm kiếm sự kết nối, hòa nhập.
  • D. Sự bất mãn với cuộc sống và mọi người xung quanh.

Câu 13: Trong truyện ngắn "Muối của rừng", hành động nào của nhân vật ông Diễn thể hiện rõ nhất sự thay đổi trong nhận thức của ông về giá trị của tự nhiên?

  • A. Quyết định đi săn vào ngày đầu xuân.
  • B. Bắn chết con khỉ mẹ.
  • C. Nhặt cục muối trên vách đá.
  • D. Không bắn con khỉ con và hành động sau đó.

Câu 14: Yếu tố nào trong truyện ngắn "Chiều sương" góp phần tạo nên không khí hư ảo, phi thực, làm mờ ranh giới giữa thực và mơ, giữa quá khứ và hiện tại?

  • A. Màn sương dày đặc lúc chiều tà bao phủ cảnh vật và tâm trí nhân vật.
  • B. Tiếng sóng biển rì rào.
  • C. Ánh nắng mặt trời gay gắt.
  • D. Sự xuất hiện của các nhân vật phụ.

Câu 15: Phân tích cách tác giả sử dụng các giác quan (thính giác, thị giác, khứu giác...) khi miêu tả thiên nhiên trong các truyện ngắn. Mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Cung cấp thông tin khách quan về môi trường.
  • B. Tạo nên bức tranh thiên nhiên sống động, đa chiều, tác động mạnh mẽ đến cảm xúc và nhận thức của người đọc và nhân vật.
  • C. Làm cho câu chuyện trở nên phức tạp hơn.
  • D. Chứng minh kiến thức khoa học của tác giả.

Câu 16: Chủ đề "Sống với biển rừng bao la" không chỉ nói về mối quan hệ con người với tự nhiên mà còn có thể ẩn chứa những suy ngẫm về điều gì khác?

  • A. Lịch sử hình thành các vùng đất ven biển và rừng núi.
  • B. Các phương pháp canh tác nông nghiệp hiệu quả.
  • C. Bản ngã con người, quá trình trưởng thành, sự đối diện với chính mình và những giá trị nội tại.
  • D. Các vấn đề kinh tế - xã hội của địa phương.

Câu 17: Đặt mình vào vị trí của nhân vật ông Diễn trong "Muối của rừng" sau khi chứng kiến cảnh khỉ con quỳ lạy khỉ mẹ chết. Bạn sẽ suy nghĩ gì về hành động đi săn của mình trước đó?

  • A. Cảm thấy hối hận, nhận ra sự tàn nhẫn và vô cảm của bản thân trước sinh linh khác.
  • B. Cảm thấy tự hào vì đã là một thợ săn giỏi.
  • C. Cho rằng đó là quy luật tự nhiên và không có gì đáng suy nghĩ.
  • D. Lên kế hoạch cho cuộc săn tiếp theo.

Câu 18: Phân tích tác dụng của việc kết thúc mở (hoặc lửng lơ) trong một số truyện ngắn thuộc chủ đề này. Kiểu kết thúc đó thường gợi cho người đọc điều gì?

  • A. Kết thúc truyện một cách đột ngột, thiếu logic.
  • B. Cho thấy tác giả không thể giải quyết trọn vẹn câu chuyện.
  • C. Bắt buộc người đọc phải chấp nhận một kết luận duy nhất.
  • D. Kích thích trí tưởng tượng, khuyến khích người đọc suy ngẫm, tự tìm câu trả lời và cảm nhận về sự phức tạp, đa nghĩa của cuộc sống và mối quan hệ giữa con người với tự nhiên.

Câu 19: Trong "Chiều sương", hình ảnh "ngọn đèn" xuất hiện trong ký ức của nhân vật có thể biểu tượng cho điều gì?

  • A. Sự giàu sang, phú quý.
  • B. Ánh sáng của ký ức, quê hương, sự ấm áp của tình thân và những giá trị tinh thần gắn bó.
  • C. Nguy hiểm rình rập trong đêm tối.
  • D. Biểu tượng của khoa học kỹ thuật hiện đại.

Câu 20: Phân tích cách các yếu tố văn hóa, tín ngưỡng (nếu có) được lồng ghép trong truyện ngắn về biển rừng. Chúng thường được sử dụng để làm nổi bật khía cạnh nào trong mối quan hệ con người - tự nhiên?

  • A. Sự tôn trọng, lòng biết ơn, và ý thức về tính linh thiêng của tự nhiên trong đời sống tinh thần của con người.
  • B. Sự lạc hậu, mê tín của người dân địa phương.
  • C. Xung đột giữa các nền văn hóa khác nhau.
  • D. Việc bảo tồn các di tích lịch sử.

Câu 21: Khi đọc một truyện ngắn về biển rừng, chi tiết nào sau đây có khả năng cao nhất gợi lên cảm giác về sự vô thường, tuần hoàn của cuộc sống?

  • A. Ngôi nhà kiên cố được xây dựng.
  • B. Một vật dụng cũ kỹ được giữ gìn.
  • C. Hình ảnh thủy triều lên xuống, lá cây rụng rồi nảy mầm, sự sinh diệt của các loài vật.
  • D. Một con đường thẳng tắp dẫn vào rừng.

Câu 22: Phân tích vai trò của yếu tố "im lặng" hoặc "âm thanh của tự nhiên" (tiếng sóng, tiếng gió rừng, tiếng chim kêu...) trong việc xây dựng không khí và thể hiện tâm lý nhân vật trong các truyện ngắn thuộc chủ đề này.

  • A. Chỉ đơn thuần là yếu tố trang trí cho bối cảnh.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên nhàm chán.
  • C. Gây nhiễu cho sự tập trung của nhân vật.
  • D. Là "ngôn ngữ" của tự nhiên, tác động trực tiếp đến cảm xúc, gợi mở suy tư, hoặc phản ánh trạng thái cô đơn, hòa nhập của nhân vật.

Câu 23: Một nhân vật cố gắng "chinh phục" hoặc "làm chủ" tự nhiên nhưng cuối cùng lại nhận thất bại hoặc bài học sâu sắc. Tình huống này thường nhằm truyền tải thông điệp gì?

  • A. Sự nhỏ bé của con người trước sức mạnh và quy luật vĩnh hằng của tự nhiên; nhấn mạnh sự cần thiết phải sống hòa hợp, tôn trọng tự nhiên.
  • B. Con người luôn yếu đuối và không thể làm gì trước tự nhiên.
  • C. Chỉ có những người mạnh mẽ mới có thể tồn tại ở nơi hoang dã.
  • D. Con người không nên cố gắng thay đổi bản thân.

Câu 24: So sánh cảm hứng chủ đạo trong "Chiều sương" và "Muối của rừng". Điểm tương đồng lớn nhất giữa hai tác phẩm này là gì?

  • A. Cả hai đều tập trung miêu tả cuộc sống khó khăn của người dân vùng cao.
  • B. Cả hai đều đề cao vẻ đẹp hùng vĩ, dữ dội của thiên nhiên.
  • C. Cả hai đều thể hiện sự chiêm nghiệm của con người về cuộc sống, bản thân thông qua sự tương giao, đối diện với thiên nhiên hoang sơ, và đều có yếu tố gợi suy ngẫm về giá trị sống.
  • D. Cả hai đều phê phán gay gắt hành động phá hoại môi trường.

Câu 25: Đọc đoạn văn sau: "Biển lặng. Chỉ có những con sóng nhỏ lăn tăn vỗ nhẹ vào bờ cát, như hơi thở đều đặn của một sinh vật khổng lồ đang say ngủ." Biện pháp tu từ nào được sử dụng và hiệu quả của nó?

  • A. So sánh và nhân hóa; làm cho biển trở nên sống động, gần gũi, có hồn như một sinh thể.
  • B. Ẩn dụ; nhấn mạnh sự nguy hiểm tiềm ẩn của biển.
  • C. Hoán dụ; chỉ sự rộng lớn của biển.
  • D. Điệp ngữ; tạo nhịp điệu cho câu văn.

Câu 26: Yếu tố nào trong cốt truyện của "Muối của rừng" đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy sự thay đổi tâm lý của nhân vật ông Diễn?

  • A. Việc ông Diễn đi săn vào ngày mùng Một Tết.
  • B. Cuộc gặp gỡ với con khỉ mẹ.
  • C. Việc ông Diễn bị ngã.
  • D. Chứng kiến cảnh tượng khỉ con quỳ lạy khỉ mẹ đã chết và hành động tha chết cho khỉ con.

Câu 27: Trong "Chiều sương", sự xuất hiện của màn sương không chỉ miêu tả cảnh vật mà còn có thể được hiểu như một biểu tượng cho điều gì trong tâm hồn nhân vật?

  • A. Sự giăng mắc, mờ ảo của ký ức, những cảm xúc không rõ ràng và sự suy tư về thời gian, cuộc đời.
  • B. Sự trong sáng, thuần khiết của tâm hồn.
  • C. Nỗi sợ hãi trước tương lai.
  • D. Sự giận dữ, uất hận.

Câu 28: Dựa vào chủ đề chung của bài học, hãy phân tích ý nghĩa của việc đặt tên bài là "Sống với biển rừng bao la". Tên bài gợi mở điều gì về nội dung các truyện ngắn được học?

  • A. Chỉ đơn thuần là giới thiệu bối cảnh địa lý của câu chuyện.
  • B. Gợi mở về mối quan hệ tương hỗ, sự gắn bó mật thiết và những ảnh hưởng sâu sắc giữa con người với không gian tự nhiên rộng lớn, hoang sơ.
  • C. Nhấn mạnh sự đối lập và xa cách giữa con người và tự nhiên.
  • D. Đề cao vai trò của con người trong việc khai thác và sử dụng tài nguyên thiên nhiên.

Câu 29: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả cảnh biển đêm trong truyện ngắn, việc tác giả tập trung vào âm thanh (tiếng sóng, tiếng gió...) thay vì hình ảnh (ánh trăng, ánh đèn...) có thể nhằm mục đích gì?

  • A. Do tác giả không giỏi miêu tả hình ảnh.
  • B. Giúp người đọc dễ hình dung màu sắc của biển đêm.
  • C. Nhấn mạnh sự bí ẩn, cảm giác rợn ngợp, và sự giao tiếp mang tính bản năng, nguyên thủy của con người với tự nhiên thông qua thính giác.
  • D. Làm cho đoạn văn ngắn gọn hơn.

Câu 30: Thông điệp nhân văn sâu sắc nhất mà các truyện ngắn trong chủ đề "Sống với biển rừng bao la" thường hướng tới là gì?

  • A. Khuyến khích con người khám phá và chinh phục mọi vùng đất mới.
  • B. Cảnh báo về sự nguy hiểm của môi trường tự nhiên.
  • C. Đề cao sức mạnh và trí tuệ của con người trong việc cải tạo tự nhiên.
  • D. Nhắc nhở con người về sự cần thiết phải sống hòa hợp, yêu thương, tôn trọng tự nhiên và mọi sinh linh, đồng thời tìm thấy sự bình yên và ý nghĩa cuộc sống trong mối liên hệ ấy.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Trong tác phẩm thuộc chủ đề 'Sống với biển rừng bao la', khi phân tích mối quan hệ giữa con người và tự nhiên, yếu tố nào thường được nhà văn khai thác để làm nổi bật sự hòa hợp, nương tựa lẫn nhau?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Đọc đoạn trích sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để khắc họa vẻ đẹp bí ẩn, mơ hồ của cảnh vật lúc chiều tà: 'Sương xuống nhanh. Màu tím sẫm của rừng mỗi lúc một loãng ra, rồi chìm nghỉm trong màn sương trắng đục.'

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Nhân vật trong một truyện ngắn thuộc chủ đề này có thể trải qua sự thay đổi nhận thức sâu sắc về cuộc sống và bản thân khi đối diện với môi trường tự nhiên hoang sơ. Sự thay đổi này thường bắt nguồn từ đâu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của 'muối' trong truyện ngắn 'Muối của rừng' (Nguyễn Huy Thiệp). 'Muối' ở đây có thể đại diện cho điều gì trong mối quan hệ giữa con người và tự nhiên?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Trong truyện ngắn 'Chiều sương' (Bùi Hiển), hình ảnh 'chiều sương' có vai trò như thế nào trong việc thể hiện tâm trạng và suy tư của nhân vật?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Khi một nhà văn sử dụng ngôi kể thứ nhất (xưng 'tôi') trong truyện ngắn về chủ đề biển rừng, hiệu quả lớn nhất về mặt nghệ thuật là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Một nhân vật quyết định từ bỏ cuộc sống tiện nghi ở thành phố để sống hòa mình với thiên nhiên. Quyết định này, dưới góc độ chủ đề 'Sống với biển rừng bao la', thường thể hiện điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Chi tiết nào trong truyện ngắn thường đóng vai trò là 'bước ngoặt' khiến nhân vật nhận ra mối liên hệ sâu sắc hoặc một bài học ý nghĩa từ tự nhiên?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: So sánh cách miêu tả không gian 'biển' và 'rừng' trong các truyện ngắn cùng chủ đề. Điểm khác biệt nổi bật nhất thường nằm ở đâu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Đọc đoạn văn sau: 'Cái cây kia vẫn đứng đó, âm thầm chịu đựng nắng mưa, bão tố. Nó không than vãn, không đòi hỏi, chỉ lặng lẽ vươn cành, đâm rễ sâu vào lòng đất.' Đoạn văn này gợi cho người đọc suy ngẫm về đức tính nào của tự nhiên mà con người có thể học hỏi?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về phong cách ngôn ngữ thường thấy trong các truyện ngắn viết về chủ đề 'Sống với biển rừng bao la'?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Một nhân vật cảm thấy lạc lõng, cô đơn giữa thiên nhiên rộng lớn. Trạng thái này thường là bước đệm để nhân vật đạt đến nhận thức gì sau đó?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Trong truyện ngắn 'Muối của rừng', hành động nào của nhân vật ông Diễn thể hiện rõ nhất sự thay đổi trong nhận thức của ông về giá trị của tự nhiên?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Yếu tố nào trong truyện ngắn 'Chiều sương' góp phần tạo nên không khí hư ảo, phi thực, làm mờ ranh giới giữa thực và mơ, giữa quá khứ và hiện tại?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Phân tích cách tác giả sử dụng các giác quan (thính giác, thị giác, khứu giác...) khi miêu tả thiên nhiên trong các truyện ngắn. Mục đích chính của việc này là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Chủ đề 'Sống với biển rừng bao la' không chỉ nói về mối quan hệ con người với tự nhiên mà còn có thể ẩn chứa những suy ngẫm về điều gì khác?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Đặt mình vào vị trí của nhân vật ông Diễn trong 'Muối của rừng' sau khi chứng kiến cảnh khỉ con quỳ lạy khỉ mẹ chết. Bạn sẽ suy nghĩ gì về hành động đi săn của mình trước đó?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Phân tích tác dụng của việc kết thúc mở (hoặc lửng lơ) trong một số truyện ngắn thuộc chủ đề này. Kiểu kết thúc đó thường gợi cho người đọc điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Trong 'Chiều sương', hình ảnh 'ngọn đèn' xuất hiện trong ký ức của nhân vật có thể biểu tượng cho điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Phân tích cách các yếu tố văn hóa, tín ngưỡng (nếu có) được lồng ghép trong truyện ngắn về biển rừng. Chúng thường được sử dụng để làm nổi bật khía cạnh nào trong mối quan hệ con người - tự nhiên?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Khi đọc một truyện ngắn về biển rừng, chi tiết nào sau đây có khả năng cao nhất gợi lên cảm giác về sự vô thường, tuần hoàn của cuộc sống?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Phân tích vai trò của yếu tố 'im lặng' hoặc 'âm thanh của tự nhiên' (tiếng sóng, tiếng gió rừng, tiếng chim kêu...) trong việc xây dựng không khí và thể hiện tâm lý nhân vật trong các truyện ngắn thuộc chủ đề này.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Một nhân vật cố gắng 'chinh phục' hoặc 'làm chủ' tự nhiên nhưng cuối cùng lại nhận thất bại hoặc bài học sâu sắc. Tình huống này thường nhằm truyền tải thông điệp gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: So sánh cảm hứng chủ đạo trong 'Chiều sương' và 'Muối của rừng'. Điểm tương đồng lớn nhất giữa hai tác phẩm này là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Đọc đoạn văn sau: 'Biển lặng. Chỉ có những con sóng nhỏ lăn tăn vỗ nhẹ vào bờ cát, như hơi thở đều đặn của một sinh vật khổng lồ đang say ngủ.' Biện pháp tu từ nào được sử dụng và hiệu quả của nó?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Yếu tố nào trong cốt truyện của 'Muối của rừng' đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy sự thay đổi tâm lý của nhân vật ông Diễn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Trong 'Chiều sương', sự xuất hiện của màn sương không chỉ miêu tả cảnh vật mà còn có thể được hiểu như một biểu tượng cho điều gì trong tâm hồn nhân vật?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Dựa vào chủ đề chung của bài học, hãy phân tích ý nghĩa của việc đặt tên bài là 'Sống với biển rừng bao la'. Tên bài gợi mở điều gì về nội dung các truyện ngắn được học?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả cảnh biển đêm trong truyện ngắn, việc tác giả tập trung vào âm thanh (tiếng sóng, tiếng gió...) thay vì hình ảnh (ánh trăng, ánh đèn...) có thể nhằm mục đích gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Thông điệp nhân văn sâu sắc nhất mà các truyện ngắn trong chủ đề 'Sống với biển rừng bao la' thường hướng tới là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo - Đề 06

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong truyện ngắn "Chiều sương" của Bùi Hiển, hình ảnh "chiều sương" bao trùm lên không gian làng chài gợi lên điều gì chủ yếu về không khí và tâm trạng?

  • A. Sự sôi động, tấp nập của cuộc sống lao động.
  • B. Vẻ đẹp rực rỡ, chói chang của buổi hoàng hôn.
  • C. Không khí lễ hội, vui tươi, nhộn nhịp.
  • D. Sự tĩnh lặng, bảng lảng, nhuốm màu suy tư.

Câu 2: Nhân vật ông Đạt trong truyện "Chiều sương" được khắc họa chủ yếu qua chi tiết nào, thể hiện mối liên kết sâu sắc giữa ông và biển?

  • A. Ông thường kể những câu chuyện ly kỳ về biển.
  • B. Ông có một chiếc thuyền lớn và đánh bắt được nhiều cá.
  • C. Ông có một mảng râu bạc trắng như bọt biển và làn da rám nắng gió.
  • D. Ông thường ngồi nhìn ra biển vào mỗi buổi sáng.

Câu 3: Đoạn văn miêu tả cảnh Hộ "nhảy lên bờ, tay xách giỏ đầy cá, mặt mũi tươi rói" trong "Chiều sương" thể hiện điều gì về cuộc sống của người dân chài?

  • A. Niềm vui, sự no ấm đến từ thành quả lao động vất vả.
  • B. Sự giàu có, sung túc của gia đình Hộ.
  • C. Tinh thần cạnh tranh, ganh đua trong đánh bắt.
  • D. Nỗi lo về cuộc sống bấp bênh, thiếu thốn.

Câu 4: Trong truyện "Chiều sương", mối quan hệ giữa ông Đạt và Hộ gợi cho người đọc suy nghĩ gì về sự kế thừa và gắn bó trong cộng đồng làng chài?

  • A. Mối quan hệ kinh doanh, hợp tác làm ăn.
  • B. Sự truyền nghề, tình cảm gắn bó giữa thế hệ đi trước và thế hệ kế cận.
  • C. Quan hệ chủ tớ, người thuê kẻ làm.
  • D. Sự xa cách, ít giao tiếp giữa hai thế hệ.

Câu 5: Ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "biển" trong truyện "Chiều sương" là gì?

  • A. Một nơi khắc nghiệt, đầy nguy hiểm.
  • B. Chỉ đơn thuần là cảnh vật thiên nhiên.
  • C. Nguồn tài nguyên vô tận cho con người khai thác.
  • D. Không gian sống, nguồn sinh kế và là một phần không thể thiếu trong tâm hồn người dân chài.

Câu 6: Truyện ngắn "Muối của rừng" của Nguyễn Huy Thiệp mở đầu bằng bối cảnh nào, tạo nên không khí gì cho câu chuyện?

  • A. Một buổi sáng mùa xuân ấm áp, chim hót líu lo, báo hiệu cuộc đi săn thành công.
  • B. Khung cảnh đồng bằng rộng lớn, con người và vật nuôi hòa quyện.
  • C. Không khí mùa đông lạnh giá, gợi cảm giác hoang vắng và sự đối lập với hành động của nhân vật.
  • D. Một đêm trăng sáng, huyền ảo, thích hợp cho những chuyến phiêu lưu.

Câu 7: Hành động ban đầu của nhân vật ông Diểu trong "Muối của rừng" là gì, thể hiện rõ mục đích của chuyến đi?

  • A. Đi thăm người thân ở miền núi.
  • B. Vác súng vào rừng để săn bắn động vật.
  • C. Tìm kiếm một loại thảo dược quý hiếm.
  • D. Khám phá vẻ đẹp thiên nhiên hoang sơ.

Câu 8: Chi tiết "giọt nước mắt trong suốt như hạt sương" trên má con sơn dương khi nó bị thương có ý nghĩa gì trong truyện "Muối của rừng"?

  • A. Gợi lên sự sống động, vẻ đẹp mong manh và đáng thương của loài vật.
  • B. Cho thấy con sơn dương đang giả vờ khóc để đánh lừa ông Diểu.
  • C. Là dấu hiệu của một căn bệnh lạ mà con sơn dương mắc phải.
  • D. Biểu tượng cho sự tức giận, căm hờn của con vật đối với con người.

Câu 9: Sự thay đổi trong suy nghĩ và hành động của ông Diểu sau khi chứng kiến con sơn dương và hành vi của nó thể hiện điều gì?

  • A. Ông nhận ra mình không đủ sức để săn con sơn dương.
  • B. Ông sợ hãi trước sức mạnh bí ẩn của rừng già.
  • C. Ông cảm thấy chán ghét cuộc sống ở thành phố.
  • D. Ông có sự thức tỉnh về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên, về lòng trắc ẩn.

Câu 10: Hình ảnh "cành hoa trà mi nở muộn" ở cuối truyện "Muối của rừng" có ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Biểu tượng cho sự lạnh lẽo, tàn lụi của mùa đông.
  • B. Cho thấy vẻ đẹp bình thường, không có gì đặc biệt của loài hoa.
  • C. Biểu tượng cho vẻ đẹp tinh khôi, sự sống mạnh mẽ và sự thanh lọc tâm hồn.
  • D. Dấu hiệu cho thấy một mối nguy hiểm đang rình rập.

Câu 11: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của thể loại truyện ngắn được thể hiện qua "Chiều sương" và "Muối của rừng"?

  • A. Cốt truyện đơn giản, ít nhân vật.
  • B. Phản ánh toàn bộ cuộc đời nhân vật từ khi sinh ra đến khi trưởng thành.
  • C. Tập trung vào một khoảnh khắc, một biến cố hoặc một khía cạnh nào đó của cuộc sống.
  • D. Ngôn ngữ cô đọng, giàu hình ảnh, gợi cảm.

Câu 12: Trong "Chiều sương", việc tác giả miêu tả kỹ lưỡng cảnh vật, âm thanh, mùi vị của làng chài và biển cả thể hiện điều gì về bút pháp của Bùi Hiển?

  • A. Chú trọng khắc họa không gian, tạo chiều sâu cho bối cảnh câu chuyện.
  • B. Quan tâm chủ yếu đến diễn biến tâm lý phức tạp của nhân vật.
  • C. Tập trung vào các tình tiết gay cấn, bất ngờ.
  • D. Sử dụng nhiều yếu tố kỳ ảo, siêu nhiên.

Câu 13: Phân tích tâm trạng của ông Diểu khi quyết định không bắn con sơn dương nữa trong "Muối của rừng". Tâm trạng đó có thể được mô tả bằng những từ nào?

  • A. Thất vọng, bực bội vì mất con mồi.
  • B. Sợ hãi, run rẩy vì gặp nguy hiểm.
  • C. Thanh thản, nhẹ nhõm, như trút bỏ được gánh nặng.
  • D. Tức giận, căm ghét loài vật.

Câu 14: So sánh cách hai truyện ngắn "Chiều sương" và "Muối của rừng" thể hiện mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên. Điểm khác biệt cốt lõi là gì?

  • A. "Chiều sương" thể hiện sự đối đầu, "Muối của rừng" thể hiện sự hòa hợp.
  • B. "Chiều sương" khắc họa sự gắn bó hòa quyện, "Muối của rừng" khắc họa sự xung đột ban đầu và sự thức tỉnh để hòa hợp.
  • C. Cả hai đều thể hiện sự khai thác triệt để thiên nhiên.
  • D. "Chiều sương" nói về biển, "Muối của rừng" nói về rừng, không có điểm khác biệt về mối quan hệ.

Câu 15: Thông điệp chính mà truyện ngắn "Muối của rừng" muốn truyền tải về ý thức bảo vệ môi trường và động vật hoang dã là gì?

  • A. Con người cần nhìn nhận thiên nhiên và loài vật bằng con mắt yêu thương, tôn trọng sự sống, từ bỏ hành vi săn bắn hủy diệt.
  • B. Săn bắn là hoạt động hợp pháp và cần được duy trì.
  • C. Động vật hoang dã rất nguy hiểm và cần phải tiêu diệt.
  • D. Thiên nhiên chỉ là nguồn tài nguyên vô tận để con người khai thác.

Câu 16: Phép so sánh "Mặt biển phẳng lặng như một tấm thảm nhung" trong "Chiều sương" có tác dụng gì?

  • A. Nhấn mạnh sự dữ dội, hung tợn của biển.
  • B. Gợi cảm giác khô khan, cứng nhắc.
  • C. Miêu tả sự ồn ào, náo nhiệt trên mặt biển.
  • D. Tô đậm vẻ đẹp êm đềm, tĩnh mịch của biển vào buổi chiều sương.

Câu 17: Trong "Muối của rừng", chi tiết ông Diểu "bẻ gãy khẩu súng hai nòng" tượng trưng cho điều gì?

  • A. Sự tức giận, bất lực của ông trước con sơn dương.
  • B. Hành động từ bỏ bạo lực, khước từ bản năng săn bắn, đánh dấu sự chuyển đổi trong tâm hồn.
  • C. Ông Diểu nhận ra khẩu súng đã bị hỏng và không thể dùng được nữa.
  • D. Ông muốn thách thức những người săn bắn khác.

Câu 18: Điểm chung nổi bật về đề tài giữa hai truyện ngắn "Chiều sương" và "Muối của rừng" là gì?

  • A. Đề tài lịch sử và chiến tranh.
  • B. Đề tài tình yêu đôi lứa.
  • C. Đề tài về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên.
  • D. Đề tài về cuộc sống đô thị hiện đại.

Câu 19: Phân tích cấu trúc của truyện "Muối của rừng". Truyện có thể được chia làm mấy phần chính, đánh dấu bằng sự kiện nào?

  • A. Hai phần: Chuyến đi săn và hành động săn bắn; Sự kiện gặp sơn dương và sự chuyển biến trong nhận thức.
  • B. Ba phần: Chuẩn bị đi săn; Quá trình săn bắn; Kết thúc chuyến đi.
  • C. Bốn phần: Giới thiệu nhân vật; Diễn biến cuộc săn; Đụng độ nguy hiểm; Trở về nhà.
  • D. Năm phần: Mở bài, Thân bài 1, Thân bài 2, Thân bài 3, Kết bài.

Câu 20: Trong "Chiều sương", chi tiết nào cho thấy vẻ đẹp bình dị, chân chất của cuộc sống làng chài ngoài những vất vả của lao động?

  • A. Cảnh những người đàn ông vạm vỡ kéo lưới.
  • B. Tiếng sóng biển vỗ vào bờ cát.
  • C. Mùi tanh nồng của cá biển.
  • D. Hình ảnh những đứa trẻ nô đùa trên bãi cát, tiếng nói cười rộn rã.

Câu 21: Nhận xét nào đúng về cách xây dựng nhân vật trong hai truyện ngắn này?

  • A. Cả hai truyện đều có hệ thống nhân vật phức tạp với nhiều tuyến chính phụ.
  • B. Nhân vật trong cả hai truyện đều là những người có địa vị cao trong xã hội.
  • C. "Chiều sương" tập trung khắc họa những con người gắn bó với không gian sống, "Muối của rừng" tập trung vào sự biến chuyển tâm lý của một nhân vật.
  • D. Nhân vật trong cả hai truyện đều không có tính cách rõ ràng.

Câu 22: Trong "Muối của rừng", chi tiết nào cho thấy ông Diểu ban đầu có sự thờ ơ, thậm chí là coi thường đối với vẻ đẹp và sự sống của rừng?

  • A. Ông chuẩn bị rất kỹ lưỡng cho chuyến đi săn.
  • B. Ông mang theo súng và chỉ quan tâm đến việc săn được con mồi.
  • C. Ông ngắm nhìn cảnh vật xung quanh trước khi săn.
  • D. Ông cảm thấy tội lỗi khi bắn con sơn dương.

Câu 23: Biện pháp nghệ thuật chủ yếu nào được sử dụng để tạo nên không khí bảng lảng, thơ mộng trong "Chiều sương"?

  • A. Miêu tả cảnh vật giàu hình ảnh, sử dụng nhiều giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác).
  • B. Đối thoại gay gắt giữa các nhân vật.
  • C. Sử dụng nhiều yếu tố hoang đường, kỳ ảo.
  • D. Tập trung vào diễn biến tâm lý phức tạp, giằng xé nội tâm.

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của nhan đề "Muối của rừng". Nhan đề này gợi lên điều gì?

  • A. Rừng có nhiều khoáng sản, trong đó có muối.
  • B. Động vật trong rừng cần muối để sống.
  • C. Nhan đề không có ý nghĩa sâu sắc, chỉ đơn thuần là tên gọi.
  • D. Gợi về những giá trị tinh thần, sự sống động, vẻ đẹp thiêng liêng, bí ẩn của rừng mà con người cần khám phá và trân trọng, như muối là gia vị cần thiết cho sự sống.

Câu 25: Nếu đặt hai truyện ngắn "Chiều sương" và "Muối của rừng" cạnh nhau, ta thấy điểm chung về chủ đề lớn mà cả hai cùng chạm tới là gì?

  • A. Sự xung đột giữa thế hệ già và trẻ.
  • B. Thiên nhiên là không gian sống, nguồn cảm hứng và có tác động sâu sắc đến tâm hồn con người.
  • C. Con người luôn tìm cách chinh phục và làm chủ thiên nhiên.
  • D. Cuộc sống mưu sinh đầy gian khổ ở những vùng quê.

Câu 26: Trong "Chiều sương", chi tiết "những chiếc thuyền nằm im lìm trên cát như những con cá voi khổng lồ" sử dụng biện pháp tu từ nào và gợi hình ảnh gì?

  • A. So sánh; sự to lớn, nặng nề và sự nghỉ ngơi của thuyền sau chuyến đi biển.
  • B. Ẩn dụ; sự nguy hiểm tiềm ẩn của biển cả.
  • C. Nhân hóa; con thuyền có linh hồn như sinh vật.
  • D. Hoán dụ; chỉ những người đi biển đã về nhà.

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của hành động ông Diểu "tưới nước" cho cành hoa trà mi ở cuối truyện "Muối của rừng".

  • A. Ông chỉ đơn giản là muốn giữ cho hoa tươi lâu.
  • B. Ông làm theo thói quen của người yêu hoa.
  • C. Thể hiện sự nâng niu, trân trọng vẻ đẹp mong manh của thiên nhiên, sự hồi sinh tâm hồn sau biến cố.
  • D. Ông hy vọng cành hoa sẽ mang lại may mắn cho mình.

Câu 28: Điểm khác biệt trong không gian nghệ thuật giữa "Chiều sương" và "Muối của rừng" là gì?

  • A. Cả hai đều miêu tả không gian thành thị hiện đại.
  • B. "Chiều sương" là không gian khép kín, "Muối của rừng" là không gian mở.
  • C. Không gian trong "Chiều sương" là không gian tĩnh, trong "Muối của rừng" là không gian động.
  • D. "Chiều sương" là không gian làng chài ven biển yên bình, "Muối của rừng" là không gian rừng núi hoang sơ, bí ẩn.

Câu 29: Nếu xem xét từ góc độ thông điệp, truyện "Chiều sương" chủ yếu nhấn mạnh điều gì về cuộc sống và con người?

  • A. Vẻ đẹp bình dị, thơ mộng của cuộc sống lao động gắn bó với thiên nhiên và tình cảm con người trong cộng đồng.
  • B. Những khó khăn, gian khổ tột cùng mà con người phải đối mặt.
  • C. Sự thay đổi chóng mặt của xã hội hiện đại.
  • D. Ý chí chinh phục và làm chủ thiên nhiên của con người.

Câu 30: Trong "Muối của rừng", sự đối lập giữa hành động săn bắn ban đầu của ông Diểu và hành động cuối cùng (bẻ súng, tưới hoa) thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của tác phẩm?

  • A. Sự mâu thuẫn giữa giàu và nghèo.
  • B. Xung đột giữa các thế lực chính trị.
  • C. Sự chuyển biến sâu sắc trong nhận thức và tâm hồn nhân vật về mối quan hệ với thiên nhiên.
  • D. Mâu thuẫn giữa truyền thống và hiện đại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Trong truyện ngắn 'Chiều sương' của Bùi Hiển, hình ảnh 'chiều sương' bao trùm lên không gian làng chài gợi lên điều gì chủ yếu về không khí và tâm trạng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Nhân vật ông Đạt trong truyện 'Chiều sương' được khắc họa chủ yếu qua chi tiết nào, thể hiện mối liên kết sâu sắc giữa ông và biển?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Đoạn văn miêu tả cảnh Hộ 'nhảy lên bờ, tay xách giỏ đầy cá, mặt mũi tươi rói' trong 'Chiều sương' thể hiện điều gì về cuộc sống của người dân chài?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Trong truyện 'Chiều sương', mối quan hệ giữa ông Đạt và Hộ gợi cho người đọc suy nghĩ gì về sự kế thừa và gắn bó trong cộng đồng làng chài?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh 'biển' trong truyện 'Chiều sương' là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Truyện ngắn 'Muối của rừng' của Nguyễn Huy Thiệp mở đầu bằng bối cảnh nào, tạo nên không khí gì cho câu chuyện?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Hành động ban đầu của nhân vật ông Diểu trong 'Muối của rừng' là gì, thể hiện rõ mục đích của chuyến đi?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Chi tiết 'giọt nước mắt trong suốt như hạt sương' trên má con sơn dương khi nó bị thương có ý nghĩa gì trong truyện 'Muối của rừng'?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Sự thay đổi trong suy nghĩ và hành động của ông Diểu sau khi chứng kiến con sơn dương và hành vi của nó thể hiện điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Hình ảnh 'cành hoa trà mi nở muộn' ở cuối truyện 'Muối của rừng' có ý nghĩa biểu tượng gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của thể loại truyện ngắn được thể hiện qua 'Chiều sương' và 'Muối của rừng'?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Trong 'Chiều sương', việc tác giả miêu tả kỹ lưỡng cảnh vật, âm thanh, mùi vị của làng chài và biển cả thể hiện điều gì về bút pháp của Bùi Hiển?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Phân tích tâm trạng của ông Diểu khi quyết định không bắn con sơn dương nữa trong 'Muối của rừng'. Tâm trạng đó có thể được mô tả bằng những từ nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

So sánh cách hai truyện ngắn 'Chiều sương' và 'Muối của rừng' thể hiện mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên. Điểm khác biệt cốt lõi là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Thông điệp chính mà truyện ngắn 'Muối của rừng' muốn truyền tải về ý thức bảo vệ môi trường và động vật hoang dã là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Phép so sánh 'Mặt biển phẳng lặng như một tấm thảm nhung' trong 'Chiều sương' có tác dụng gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Trong 'Muối của rừng', chi tiết ông Diểu 'bẻ gãy khẩu súng hai nòng' tượng trưng cho điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Điểm chung nổi bật về đề tài giữa hai truyện ngắn 'Chiều sương' và 'Muối của rừng' là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Phân tích cấu trúc của truyện 'Muối của rừng'. Truyện có thể được chia làm mấy phần chính, đánh dấu bằng sự kiện nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Trong 'Chiều sương', chi tiết nào cho thấy vẻ đẹp bình dị, chân chất của cuộc sống làng chài ngoài những vất vả của lao động?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Nhận xét nào đúng về cách xây dựng nhân vật trong hai truyện ngắn này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Trong 'Muối của rừng', chi tiết nào cho thấy ông Diểu ban đầu có sự thờ ơ, thậm chí là coi thường đối với vẻ đẹp và sự sống của rừng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Biện pháp nghệ thuật chủ yếu nào được sử dụng để tạo nên không khí bảng lảng, thơ mộng trong 'Chiều sương'?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Phân tích ý nghĩa của nhan đề 'Muối của rừng'. Nhan đề này gợi lên điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Nếu đặt hai truyện ngắn 'Chiều sương' và 'Muối của rừng' cạnh nhau, ta thấy điểm chung về chủ đề lớn mà cả hai cùng chạm tới là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Trong 'Chiều sương', chi tiết 'những chiếc thuyền nằm im lìm trên cát như những con cá voi khổng lồ' sử dụng biện pháp tu từ nào và gợi hình ảnh gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Phân tích ý nghĩa của hành động ông Diểu 'tưới nước' cho cành hoa trà mi ở cuối truyện 'Muối của rừng'.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Điểm khác biệt trong không gian nghệ thuật giữa 'Chiều sương' và 'Muối của rừng' là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Nếu xem xét từ góc độ thông điệp, truyện 'Chiều sương' chủ yếu nhấn mạnh điều gì về cuộc sống và con người?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Trong 'Muối của rừng', sự đối lập giữa hành động săn bắn ban đầu của ông Diểu và hành động cuối cùng (bẻ s??ng, tưới hoa) thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của tác phẩm?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo - Đề 07

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong truyện ngắn

  • A. Sự giàu có, sung túc mà thiên nhiên ban tặng.
  • B. Mục tiêu săn bắn cuối cùng của người thợ săn lão luyện.
  • C. Biểu tượng của vẻ đẹp, sự thuần khiết của tự nhiên và khả năng thức tỉnh lương tri con người.
  • D. Minh chứng cho sự tồn tại phong phú của động vật hoang dã.

Câu 2: Hành động "bẻ gãy nanh khẩu súng" của ông Diểu trong truyện

  • A. Ông nhận ra khẩu súng đã cũ và không còn hiệu quả.
  • B. Ông tức giận vì không săn được con mồi ưng ý.
  • C. Ông muốn thử thách bản thân bằng cách săn bắn tay không.
  • D. Ông từ bỏ bản năng chinh phục, chiếm đoạt để sống hòa hợp với tự nhiên.

Câu 3: Chi tiết "hạt muối" trong nhan đề

  • A. Sự khó khăn, gian khổ khi sống giữa rừng.
  • B. Vẻ đẹp hoang sơ, mặn mòi và giá trị tinh thần đặc biệt mà rừng ban tặng cho con người.
  • C. Nguồn tài nguyên quý giá có thể khai thác từ rừng.
  • D. Sự nhỏ bé, tầm thường của con người trước thiên nhiên rộng lớn.

Câu 4: Truyện

  • A. Điểm nhìn ngôi thứ ba, giúp theo sát diễn biến nội tâm và sự thay đổi của nhân vật chính.
  • B. Điểm nhìn ngôi thứ nhất (ông Diểu kể), tạo cảm giác chân thực, trực tiếp.
  • C. Điểm nhìn luân phiên giữa ông Diểu và chú hươu, thể hiện đa chiều.
  • D. Điểm nhìn toàn tri, bao quát mọi sự việc và suy nghĩ của các nhân vật.

Câu 5: Phân tích ý nghĩa của chi tiết "lần đầu tiên ông Diểu không giẫm lên thảm lá vàng" khi xuống núi trong truyện

  • A. Thể hiện sự mệt mỏi, cẩn trọng hơn khi xuống núi.
  • B. Biểu hiện sự thay đổi trong thái độ, cách ứng xử của ông Diểu với tự nhiên, từ vô tâm sang trân trọng.
  • C. Cho thấy con đường xuống núi trơn trượt hơn lúc lên.
  • D. Ngụ ý ông Diểu đang cố gắng che giấu dấu vết của mình.

Câu 6: Truyện

  • A. Khung cảnh biển lúc chiều tà bảng lảng sương khói và cuộc sống mưu sinh gắn bó với biển của con người.
  • B. Khung cảnh biển hùng vĩ, dữ dội và cuộc sống chống chọi với thiên tai của ngư dân.
  • C. Khung cảnh biển thơ mộng, lãng mạn và cuộc sống nhàn hạ của người dân chài.
  • D. Khung cảnh biển ô nhiễm, tiêu điều và cuộc sống nghèo khó, túng quẫn của người dân.

Câu 7: Trong

  • A. Sự lạnh lẽo, khắc nghiệt của thiên nhiên.
  • B. Biểu tượng của sự cô đơn, lạc lõng của con người.
  • C. Tạo không gian huyền ảo, bảng lảng, làm nhòa ranh giới thực - hư, gợi cảm giác lãng đãng, mơ hồ.
  • D. Dấu hiệu báo trước một ngày mới tốt lành.

Câu 8: So sánh cách các nhân vật trong

  • A. Một bên coi tự nhiên là nguồn sống, một bên coi là đối thủ.
  • B. Một bên khai thác cạn kiệt, một bên bảo vệ nghiêm ngặt.
  • C. Một bên sợ hãi tự nhiên, một bên xem thường.
  • D. Một bên có sự chuyển hóa từ đối kháng sang hòa hợp, một bên thể hiện sự gắn bó, hòa mình vào tự nhiên như lẽ sống.

Câu 9: Chủ đề chính mà cả hai truyện ngắn

  • A. Sự khắc nghiệt của môi trường tự nhiên đối với con người.
  • B. Mối quan hệ giữa con người và tự nhiên, đặc biệt là thái độ sống hòa hợp và sự ảnh hưởng của tự nhiên đến tâm hồn con người.
  • C. Vẻ đẹp hùng vĩ và bí ẩn của rừng và biển.
  • D. Những khó khăn, vất vả trong cuộc sống mưu sinh nơi hoang dã.

Câu 10: Từ góc độ phân tích nhân vật, sự khác biệt cơ bản giữa nhân vật ông Diểu (

  • A. Ông Diểu là nhân vật có sự chuyển biến tâm lý, còn các nhân vật trong
  • B. Ông Diểu là nhân vật phản diện, còn các nhân vật trong
  • C. Ông Diểu đại diện cho sự hiện đại, còn các nhân vật trong
  • D. Ông Diểu sống độc lập, còn các nhân vật trong

Câu 11: Phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ để miêu tả khung cảnh

  • A. Sử dụng ngôn ngữ khoa học, chính xác để miêu tả hiện tượng sương.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ giàu chất thơ, gợi tả, kết hợp biện pháp tu từ để tạo không gian huyền ảo, bảng lảng.
  • C. Sử dụng nhiều từ láy, từ tượng thanh để nhấn mạnh sự tĩnh lặng.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ trần thuật đơn giản, khách quan.

Câu 12: Trong

  • A. Ông Diểu săn được một con thú quý hiếm.
  • B. Ông Diểu bị lạc trong rừng.
  • C. Ông Diểu gặp chú hươu vàng và được chú hươu tha thứ sau khi ông bị thương.
  • D. Ông Diểu tìm thấy một hang động bí ẩn.

Câu 13: Truyện ngắn

  • A. Tùy bút
  • B. Tản văn
  • C. Truyện ký
  • D. Truyện ngắn

Câu 14: Phân tích cách tác giả Nguyễn Huy Thiệp xây dựng nhân vật ông Diểu trong

  • A. Tập trung khắc họa diễn biến tâm lý phức tạp, sự giằng xé nội tâm và quá trình "giác ngộ" của nhân vật.
  • B. Chủ yếu miêu tả ngoại hình và hành động bên ngoài của nhân vật.
  • C. Đặt nhân vật vào nhiều xung đột xã hội để làm nổi bật tính cách.
  • D. Sử dụng lời kể của các nhân vật khác để nhận xét về ông Diểu.

Câu 15: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về không khí chung của truyện

  • A. Sôi động, náo nhiệt.
  • B. Căng thẳng, kịch tính.
  • C. Bảng lảng, mơ hồ, tĩnh lặng nhưng gợi nhiều suy tư.
  • D. U ám, bi kịch.

Câu 16: Khi phân tích một truyện ngắn thuộc chủ đề

  • A. Không gian quyết định độ dài ngắn của truyện.
  • B. Không gian giúp xác định thời gian diễn ra câu chuyện.
  • D. Không gian là yếu tố quan trọng tác động đến nhân vật, góp phần thể hiện chủ đề và thông điệp của tác phẩm.

Câu 17: Xét về cấu trúc, truyện ngắn

  • A. Diễn biến theo trình tự thời gian của chuyến đi, làm nổi bật sự chuyển biến của nhân vật chính.
  • B. Cấu trúc lồng ghép nhiều câu chuyện nhỏ.
  • C. Cấu trúc phi tuyến tính, đảo lộn thời gian.
  • D. Cấu trúc theo dòng ý thức của nhân vật.

Câu 18: Đoạn văn sau trong

  • A. Sự cô lập, tách biệt giữa con người và tự nhiên.
  • B. Sự hòa quyện, gắn bó mật thiết giữa con người và không gian biển lúc chiều sương.
  • C. Sự sợ hãi, lo lắng của con người trước sức mạnh của tự nhiên.
  • D. Sự đối đầu, chinh phục của con người đối với tự nhiên.

Câu 19: Chi tiết "con vượn bạc má" trong

  • A. Nó là con mồi cuối cùng mà ông Diểu muốn săn.
  • B. Nó dẫn đường cho ông Diểu đến hang ổ của chú hươu.
  • C. Nó gây nguy hiểm cho ông Diểu.
  • D. Nó là chi tiết đầu tiên gợi mở sự "chùn tay", báo hiệu khả năng thay đổi trong tâm hồn người thợ săn.

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của việc kết thúc truyện

  • A. Khẳng định sự chuyển biến tâm hồn của nhân vật là bền vững, ông mang theo sự "giác ngộ" từ rừng về với cuộc sống.
  • B. Gợi mở một cuộc đi săn mới thành công hơn.
  • C. Cho thấy ông Diểu đã hoàn toàn quên đi những gì xảy ra trên núi.
  • D. Nhấn mạnh sự cô đơn, lạc lõng của nhân vật khi trở về.

Câu 21: Trong

  • A. Cuộc sống giàu có, sung túc.
  • B. Cuộc sống hiện đại, tiện nghi.
  • C. Cuộc sống lao động vất vả, gắn bó chặt chẽ với nhịp điệu của tự nhiên (biển).
  • D. Cuộc sống buồn tẻ, vô vị.

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của việc đặt hai truyện

  • A. Để so sánh sự khác biệt về phong cách viết của hai tác giả.
  • B. Để học sinh thấy được sự đối lập hoàn toàn giữa cảnh rừng và cảnh biển.
  • C. Để minh họa cho hai loại truyện ngắn khác nhau về độ dài.
  • D. Để làm nổi bật chủ đề chung về mối quan hệ giữa con người và tự nhiên ở hai không gian khác nhau, thể hiện sự đa dạng và cùng khẳng định thông điệp bài học.

Câu 23: Theo mạch cảm xúc của truyện

  • A. Chiêm nghiệm, yêu mến, lãng đãng và có chút suy tư về cuộc sống gắn với tự nhiên.
  • B. Khách quan, lạnh lùng, chỉ đơn thuần miêu tả sự vật.
  • C. Phê phán sự vất vả, lạc hậu của cuộc sống nơi đây.
  • D. Hào hứng, phấn khích trước vẻ đẹp hùng vĩ của biển.

Câu 24: Chi tiết nào trong

  • A. Cây cổ thụ trong rừng.
  • B. Ngôi nhà cũ kỹ của ông Diểu.
  • C. Hình ảnh chú hươu vàng đối diện với khẩu súng của ông Diểu.
  • D. Thảm lá vàng dưới chân núi.

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của nhan đề

  • A. Nhấn mạnh sự nguy hiểm của biển vào lúc hoàng hôn.
  • B. Gợi không gian, thời gian đặc trưng, tạo không khí bảng lảng, mơ hồ và gợi cảm hứng chiêm nghiệm về cuộc sống.
  • C. Chỉ đơn thuần mô tả hiện tượng thời tiết.
  • D. Nhấn mạnh sự cô đơn của con người trước biển lớn.

Câu 26: Thông qua câu chuyện của ông Diểu trong

  • A. Con người cần khai thác triệt để tài nguyên từ rừng để phát triển kinh tế.
  • B. Thiên nhiên hoang dã luôn ẩn chứa nguy hiểm đối với con người.
  • C. Săn bắn là thú vui tao nhã của những người yêu thiên nhiên.
  • D. Con người cần sống hòa hợp, trân trọng tự nhiên, vì tự nhiên có sức mạnh thanh lọc và mang lại những giá trị tinh thần cho con người.

Câu 27: Khi phân tích các truyện ngắn trong Bài 6, việc liên hệ các chi tiết, hình ảnh trong truyện với bối cảnh văn hóa, xã hội đương thời có thể giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn điều gì?

  • A. Chỉ để biết thêm thông tin bên ngoài tác phẩm.
  • B. Hiểu rõ hơn về những vấn đề xã hội, văn hóa mà tác phẩm phản ánh và ý nghĩa của tác phẩm trong bối cảnh đó.
  • C. Để đánh giá tác phẩm có đúng sự thật lịch sử hay không.
  • D. Không có tác dụng gì trong việc phân tích tác phẩm văn học.

Câu 28: Trong

  • A. Sự sống, hy vọng, điểm tựa tinh thần của con người giữa không gian mênh mông và cuộc sống mưu sinh vất vả.
  • B. Sự giàu có, sung túc của ngư dân.
  • C. Sự cô đơn, lạc lõng của con người trên biển.
  • D. Dấu hiệu báo hiệu một cơn bão sắp đến.

Câu 29: Phân tích sự khác biệt trong cách miêu tả "vẻ đẹp" của tự nhiên trong

  • A. Cả hai truyện đều miêu tả vẻ đẹp hung dữ, đáng sợ của tự nhiên.
  • B.
  • C.
  • D. Cả hai truyện đều chỉ miêu tả sự tàn phá của con người đối với tự nhiên.

Câu 30: Từ những phân tích về hai truyện ngắn, bạn rút ra bài học sâu sắc nhất nào cho bản thân về cách

  • A. Cần tránh xa thiên nhiên hoang dã vì nó nguy hiểm.
  • B. Hãy cố gắng khai thác tối đa tài nguyên từ rừng và biển.
  • C. Vẻ đẹp của thiên nhiên chỉ có ý nghĩa đối với những người sống ở đó.
  • D. Cần có thái độ sống hòa hợp, tôn trọng, bảo vệ tự nhiên và để tự nhiên nuôi dưỡng đời sống tinh thần của bản thân.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Trong truyện ngắn "Muối của rừng", chi tiết 'chú hươu vàng' xuất hiện vào cuối truyện mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nhất là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Hành động 'bẻ gãy nanh khẩu súng' của ông Diểu trong truyện "Muối của rừng" thể hiện sự thay đổi nhận thức nào ở nhân vật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Chi tiết 'hạt muối' trong nhan đề "Muối của rừng" có thể được hiểu theo những tầng nghĩa nào liên quan đến mối quan hệ giữa con người và tự nhiên? (Chọn phương án đầy đủ nhất)

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Truyện "Muối của rừng" chủ yếu được kể từ điểm nhìn nào và điểm nhìn này có tác dụng gì trong việc thể hiện nội dung?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Phân tích ý nghĩa của chi tiết 'lần đầu tiên ông Diểu không giẫm lên thảm lá vàng' khi xuống núi trong truyện "Muối của rừng".

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Truyện "Chiều sương" của Bùi Hiển khắc họa khung cảnh thiên nhiên và cuộc sống con người vùng biển như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Trong "Chiều sương", yếu tố 'sương' không chỉ là hiện tượng thời tiết mà còn mang ý nghĩa biểu tượng. Ý nghĩa nào sau đây là phù hợp nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: So sánh cách các nhân vật trong "Muối của rừng" và "Chiều sương" tương tác với tự nhiên, điểm khác biệt cốt lõi nhất là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Chủ đề chính mà cả hai truyện ngắn "Muối của rừng" và "Chiều sương" cùng hướng tới, thể hiện thông điệp chung của Bài 6 "Sống với biển rừng bao la", là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Từ góc độ phân tích nhân vật, sự khác biệt cơ bản giữa nhân vật ông Diểu ("Muối của rừng") và các nhân vật người dân chài ("Chiều sương") là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ để miêu tả khung cảnh "Chiều sương" nhằm tạo hiệu ứng nghệ thuật đặc biệt.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Trong "Muối của rừng", tình huống truyện đặc sắc nào đã tạo bước ngoặt quan trọng dẫn đến sự thay đổi của ông Diểu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Truyện ngắn "Sống với biển rừng bao la" trong chương trình Ngữ văn 11 (Chân trời sáng tạo) thuộc thể loại nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Phân tích cách tác giả Nguyễn Huy Thiệp xây dựng nhân vật ông Diểu trong "Muối của rừng" để làm nổi bật quá trình chuyển đổi tâm hồn.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về không khí chung của truyện "Chiều sương"?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Khi phân tích một truyện ngắn thuộc chủ đề "Sống với biển rừng bao la", việc chú ý đến yếu tố 'không gian' (bối cảnh thiên nhiên) là rất quan trọng vì:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Xét về cấu trúc, truyện ngắn "Muối của rừng" có đặc điểm nào nổi bật?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Đoạn văn sau trong "Chiều sương" gợi cho người đọc ấn tượng gì về mối quan hệ giữa con người và tự nhiên? "Sương xuống dần, mịt mùng. Những bóng người gánh nước đi như trong mơ. Tiếng nói chuyện rì rầm, tiếng gánh kẽo kẹt lẫn trong sương."

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Chi tiết 'con vượn bạc má' trong "Muối của rừng" có vai trò gì trong việc thúc đẩy diễn biến câu chuyện và làm rõ tính cách nhân vật ông Diểu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của việc kết thúc truyện "Muối của rừng" bằng hình ảnh ông Diểu xuống núi và cảm nhận về thảm lá vàng.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Trong "Chiều sương", hình ảnh những người phụ nữ gánh nước và những người đàn ông đánh cá trở về lúc chiều tà gợi lên điều gì về cuộc sống của họ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của việc đặt hai truyện "Muối của rừng" và "Chiều sương" cạnh nhau trong cùng một bài học.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Theo mạch cảm xúc của truyện "Chiều sương", thái độ của người kể chuyện đối với cảnh vật và con người vùng biển là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Chi tiết nào trong "Muối của rừng" thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa thế giới tự nhiên hoang dã và sự can thiệp của con người với mục đích chiếm đoạt?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của nhan đề "Chiều sương" trong việc thể hiện nội dung và cảm hứng của truyện.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Thông qua câu chuyện của ông Diểu trong "Muối của rừng", tác giả Nguyễn Huy Thiệp muốn gửi gắm thông điệp nào về mối quan hệ giữa con người và tự nhiên?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Khi phân tích các truyện ngắn trong Bài 6, việc liên hệ các chi tiết, hình ảnh trong truyện với bối cảnh văn hóa, xã hội đương thời có thể giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Trong "Chiều sương", hình ảnh 'ngọn đèn' le lói từ những chiếc thuyền đánh cá trở về có thể biểu tượng cho điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Phân tích sự khác biệt trong cách miêu tả 'vẻ đẹp' của tự nhiên trong "Muối của rừng" và "Chiều sương".

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Từ những phân tích về hai truyện ngắn, bạn rút ra bài học sâu sắc nhất nào cho bản thân về cách "Sống với biển rừng bao la" trong bối cảnh hiện đại?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo - Đề 08

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong truyện ngắn "Sống với biển rừng bao la", bối cảnh thiên nhiên (biển và rừng) đóng vai trò quan trọng như thế nào đối với sự phát triển tính cách của nhân vật chính?

  • A. Chỉ là phông nền cho câu chuyện diễn ra, không ảnh hưởng nhiều.
  • B. Là môi trường định hình, thử thách và tác động sâu sắc đến nội tâm, nhận thức của nhân vật.
  • C. Là nguồn cảm hứng nhất thời, không tạo ra sự thay đổi lâu dài.
  • D. Chủ yếu tạo ra xung đột vật lý cho nhân vật.

Câu 2: Phân tích một chi tiết hoặc hình ảnh thiên nhiên nổi bật trong truyện và giải thích ý nghĩa biểu tượng của nó đối với thông điệp tác phẩm.

  • A. Hình ảnh cây cổ thụ vững chãi biểu tượng cho sức sống bền bỉ và sự kết nối với cội nguồn.
  • B. Tiếng sóng biển đêm chỉ đơn thuần là âm thanh đặc trưng của vùng biển.
  • C. Con vật hoang dã xuất hiện chỉ để tăng tính kịch tính cho câu chuyện.
  • D. Ánh nắng mặt trời buổi sớm chỉ mang ý nghĩa thời gian.

Câu 3: Nhân vật chính trong truyện "Sống với biển rừng bao la" đã trải qua sự thay đổi lớn nhất ở khía cạnh nào sau khi gắn bó với thiên nhiên?

  • A. Thay đổi về ngoại hình, trở nên mạnh mẽ hơn.
  • B. Thay đổi về kỹ năng sinh tồn, trở nên giỏi săn bắt hái lượm.
  • C. Thay đổi về nhận thức, cảm xúc và triết lý sống, tìm thấy sự bình yên và hòa hợp.
  • D. Thay đổi về quan hệ xã hội, kết bạn với nhiều người dân địa phương.

Câu 4: Mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên được tác giả khắc họa trong truyện ngắn này chủ yếu theo hướng nào?

  • A. Thiên nhiên là đối tượng để con người khai thác và chinh phục.
  • B. Con người hoàn toàn bị động và lệ thuộc vào sự khắc nghiệt của thiên nhiên.
  • C. Thiên nhiên và con người tồn tại song song, không có sự tương tác đáng kể.
  • D. Mối quan hệ tương hỗ, hòa hợp, nơi con người tìm thấy sự chữa lành và ý nghĩa từ thiên nhiên.

Câu 5: Phân tích vai trò của yếu tố "cô đơn" hoặc "tách biệt" trong cuộc sống của nhân vật chính ở biển rừng. Điều đó ảnh hưởng đến nhân vật như thế nào?

  • A. Khiến nhân vật trở nên yếu đuối, sợ hãi và muốn rời đi.
  • B. Là điều kiện để nhân vật đối diện với bản thân, suy ngẫm và tìm thấy sự kết nối sâu sắc hơn với thế giới tự nhiên.
  • C. Không có tác động đáng kể, nhân vật vẫn giữ nguyên tính cách ban đầu.
  • D. Chỉ làm tăng thêm sự bí ẩn cho nhân vật.

Câu 6: Đoạn văn miêu tả cảnh bình minh trên biển hoặc trong rừng có tác dụng nghệ thuật chủ yếu gì trong việc truyền tải không khí và cảm xúc của truyện?

  • A. Cung cấp thông tin về thời tiết trong ngày.
  • B. Làm cho câu chuyện dài hơn.
  • C. Tạo nên không khí tĩnh lặng, hùng vĩ, gợi cảm giác về sự tái sinh, hy vọng và vẻ đẹp của tự nhiên.
  • D. Chủ yếu nhấn mạnh sự nguy hiểm tiềm ẩn của môi trường.

Câu 7: Nếu đặt nhân vật chính vào bối cảnh đô thị ồn ào, theo mạch truyện, có thể dự đoán sự thay đổi nào sẽ xảy ra với nội tâm và triết lý sống mà nhân vật đã tìm thấy ở biển rừng?

  • A. Nhân vật có thể cảm thấy lạc lõng, khó thích nghi và khao khát trở về với sự tĩnh lặng, giản dị của tự nhiên.
  • B. Nhân vật sẽ nhanh chóng hòa nhập và quên đi cuộc sống ở biển rừng.
  • C. Cuộc sống đô thị sẽ giúp nhân vật phát triển toàn diện hơn.
  • D. Không có sự thay đổi nào đáng kể vì triết lý sống đã vững chắc.

Câu 8: Cốt truyện của truyện ngắn này có đặc điểm gì nổi bật, góp phần làm rõ chủ đề "Sống với biển rừng bao la"?

  • A. Tập trung vào các sự kiện phiêu lưu, mạo hiểm liên tục.
  • B. Chủ yếu là chuỗi các hồi ức về quá khứ.
  • C. Cốt truyện phức tạp với nhiều tuyến nhân vật phụ.
  • D. Cốt truyện thường đơn giản, tập trung vào diễn biến nội tâm và sự tương tác tinh tế giữa nhân vật với môi trường tự nhiên.

Câu 9: Nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ của tác giả trong việc miêu tả thiên nhiên có điểm gì đặc sắc?

  • A. Sử dụng nhiều thuật ngữ khoa học về thực vật và động vật.
  • B. Ngôn ngữ giàu chất thơ, sử dụng nhiều biện pháp tu từ (so sánh, nhân hóa, ẩn dụ) để gợi hình, gợi cảm, thể hiện sự rung động của nhân vật trước thiên nhiên.
  • C. Ngôn ngữ khô khan, khách quan, chỉ liệt kê sự vật.
  • D. Chủ yếu dùng từ ngữ địa phương khó hiểu.

Câu 10: Thông điệp sâu sắc nhất mà truyện ngắn "Sống với biển rừng bao la" muốn gửi gắm đến người đọc là gì?

  • A. Khuyến khích mọi người chuyển đến sống ở biển rừng.
  • B. Nhấn mạnh sự nguy hiểm và khắc nghiệt của cuộc sống hoang dã.
  • C. Gợi mở về cách con người có thể tìm thấy sự bình yên, ý nghĩa cuộc sống và sự kết nối với chính mình thông qua việc hòa mình và tôn trọng thiên nhiên.
  • D. Phê phán cuộc sống hiện đại quá xa rời tự nhiên.

Câu 11: So sánh cảm nhận ban đầu của nhân vật chính khi mới đến biển rừng và cảm nhận sau một thời gian gắn bó. Sự khác biệt đó nói lên điều gì?

  • A. Từ e ngại, xa lạ đến yêu mến, gắn bó, cho thấy quá trình nhân vật hòa nhập và tìm thấy giá trị ở môi trường mới.
  • B. Từ thích thú ban đầu đến chán nản, muốn rời đi.
  • C. Không có sự khác biệt đáng kể trong cảm nhận.
  • D. Cảm nhận chỉ thay đổi theo mùa trong năm.

Câu 12: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò như một "người thầy" giúp nhân vật chính học hỏi và trưởng thành trong truyện?

  • A. Một người bạn đồng hành.
  • B. Những cuốn sách mang theo.
  • C. Các phương tiện kỹ thuật hiện đại.
  • D. Chính môi trường thiên nhiên với những bài học về sự kiên cường, nhẫn nại và quy luật sống.

Câu 13: Đoạn kết của truyện ngắn "Sống với biển rừng bao la" thường gợi cho người đọc cảm xúc hoặc suy ngẫm gì?

  • A. Cảm giác kết thúc đột ngột, chưa thỏa mãn.
  • B. Gợi mở về một tương lai gắn bó, hòa hợp bền vững giữa nhân vật và thiên nhiên, hoặc để lại dư âm về giá trị của cuộc sống giản dị, gần gũi với tự nhiên.
  • C. Tạo ra một nút thắt mới chưa được giải quyết.
  • D. Kết thúc buồn bã, tuyệt vọng.

Câu 14: Kỹ thuật miêu tả nội tâm nhân vật trong truyện có gì đáng chú ý, đặc biệt khi nhân vật đối diện với thiên nhiên?

  • A. Tập trung vào những rung động tinh tế, suy tư sâu lắng và sự biến chuyển trong cảm nhận của nhân vật trước vẻ đẹp và sức mạnh của tự nhiên.
  • B. Chủ yếu miêu tả cảm xúc sợ hãi và lo lắng.
  • C. Nội tâm nhân vật được miêu tả rất ít, không đáng kể.
  • D. Miêu tả nội tâm thông qua lời nói của người khác về nhân vật.

Câu 15: Phân tích tác dụng của việc sử dụng ngôi kể thứ nhất (xưng "tôi") hoặc ngôi kể thứ ba trong truyện (tùy theo truyện cụ thể trong SGK) đối với việc thể hiện chủ đề và nhân vật.

  • A. Ngôi kể chỉ ảnh hưởng đến tốc độ đọc.
  • B. Ngôi kể thứ nhất luôn tạo ra cái nhìn khách quan tuyệt đối.
  • C. Ngôi kể thứ ba luôn cho phép người đọc hiểu hết mọi suy nghĩ của nhân vật.
  • D. Ngôi kể thứ nhất giúp người đọc đồng cảm sâu sắc hơn với trải nghiệm và nội tâm của nhân vật; Ngôi kể thứ ba có thể tạo cái nhìn bao quát, đánh giá khách quan hơn về nhân vật và bối cảnh.

Câu 16: Đâu là một trong những xung đột chính (nếu có) mà nhân vật phải đối mặt trong truyện, liên quan trực tiếp đến bối cảnh biển rừng?

  • A. Xung đột với hàng xóm về đất đai.
  • B. Xung đột với chính quyền địa phương về giấy tờ tùy thân.
  • C. Xung đột giữa mong muốn hòa nhập với tự nhiên và những khó khăn, thử thách do môi trường hoang dã đặt ra (thời tiết khắc nghiệt, sự cô lập, nhu cầu sinh tồn).
  • D. Xung đột với người thân ở thành phố vì lý do tài chính.

Câu 17: Tác giả sử dụng những giác quan nào của con người để miêu tả thiên nhiên một cách sinh động nhất trong truyện?

  • A. Thị giác (hình ảnh màu sắc, ánh sáng), thính giác (âm thanh của gió, sóng, chim hót), khứu giác (mùi của đất, lá cây, hơi biển), xúc giác (cảm giác về nhiệt độ, độ ẩm).
  • B. Chỉ tập trung vào thị giác và thính giác.
  • C. Chủ yếu dùng vị giác và khứu giác.
  • D. Hầu như không sử dụng miêu tả giác quan.

Câu 18: Ý nghĩa của việc nhân vật chính tìm thấy sự bình yên và "cái tôi" đích thực khi sống ở biển rừng là gì?

  • A. Chứng tỏ cuộc sống ở biển rừng dễ dàng hơn cuộc sống đô thị.
  • B. Khẳng định con người chỉ có thể hạnh phúc khi sống một mình.
  • C. Thể hiện sự trốn tránh thực tại của nhân vật.
  • D. Gợi ý rằng sự kết nối với tự nhiên có thể giúp con người gạt bỏ những áp lực xã hội, đối diện với bản chất nội tại và tìm thấy giá trị sống giản đơn, chân thực.

Câu 19: Chi tiết nào trong truyện (nếu có) thể hiện rõ nét sự tương phản giữa cuộc sống trước đây của nhân vật (có thể là ở thành phố) và cuộc sống hiện tại ở biển rừng?

  • A. Việc nhân vật vẫn giữ nguyên thói quen sinh hoạt cũ.
  • B. Sự thay đổi trong cách ăn mặc, sinh hoạt, mối quan tâm, hoặc những suy nghĩ, cảm xúc khác biệt khi đối diện với các tình huống mới.
  • C. Việc nhân vật thường xuyên liên lạc với bạn bè cũ.
  • D. Việc nhân vật mang theo nhiều đồ đạc từ thành phố.

Câu 20: Từ "bao la" trong nhan đề "Sống với biển rừng bao la" có thể gợi lên những ý nghĩa nào?

  • A. Chỉ đơn thuần là diện tích rộng lớn của biển và rừng.
  • B. Nhấn mạnh sự nguy hiểm và khó khăn khi sống ở đó.
  • C. Gợi ý sự rộng lớn về không gian vật lý, sự phong phú, đa dạng của tự nhiên và cả sự mở rộng, giải phóng trong tâm hồn, nhận thức của nhân vật.
  • D. Ám chỉ một nơi không có giới hạn về mặt pháp lý.

Câu 21: Phân tích một hành động cụ thể của nhân vật chính thể hiện sự thích nghi hoặc sự tôn trọng đối với môi trường tự nhiên.

  • A. Nhân vật học cách sử dụng tài nguyên một cách tiết kiệm, không phá hoại môi trường, hoặc quan sát, tìm hiểu về các loài vật, cây cối.
  • B. Nhân vật chặt phá rừng để mở rộng diện tích sống.
  • C. Nhân vật mang rác thải công nghiệp đến vứt ở biển.
  • D. Nhân vật săn bắt động vật quý hiếm.

Câu 22: Truyện ngắn này có thể được xem là một ví dụ về xu hướng văn học nào trong việc thể hiện mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên?

  • A. Chủ nghĩa hiện thực xã hội chủ nghĩa.
  • B. Chủ nghĩa lãng mạn (chỉ tập trung vào tình yêu đôi lứa).
  • C. Văn học sử thi.
  • D. Văn học đương đại với xu hướng tìm về tự nhiên, khám phá bản ngã trong bối cảnh môi trường hoang dã, đề cao sự hòa hợp sinh thái.

Câu 23: Nếu vẽ một bức tranh minh họa cho truyện, bạn sẽ chọn khung cảnh nào để thể hiện rõ nhất chủ đề và không khí tác phẩm?

  • A. Một con phố đông đúc, nhiều xe cộ.
  • B. Nhân vật ngồi lặng lẽ ngắm bình minh trên biển hoặc đi bộ một mình trong khu rừng già tĩnh mịch.
  • C. Một nhà máy đang hoạt động hết công suất.
  • D. Một khu vui chơi giải trí hiện đại.

Câu 24: Đâu là một bài học quan trọng về sự sống mà nhân vật chính có thể học được từ việc quan sát thiên nhiên trong truyện?

  • A. Cuộc sống chỉ có ý nghĩa khi có nhiều tiền bạc.
  • B. Phải cạnh tranh khốc liệt để tồn tại.
  • C. Học được sự kiên cường vượt qua khó khăn, tính chu kỳ của sự sống và cái chết, sự cân bằng và hài hòa trong hệ sinh thái.
  • D. Thiên nhiên là nguồn tài nguyên vô tận có thể khai thác không ngừng.

Câu 25: Giả sử truyện có thêm một nhân vật phụ là người dân bản địa. Mối quan hệ giữa nhân vật chính và người này có thể làm sáng tỏ thêm khía cạnh nào của chủ đề?

  • A. Sự khác biệt hoặc tương đồng trong cách tiếp cận và sống hòa hợp với tự nhiên giữa người từ bên ngoài và người bản địa, làm nổi bật chiều sâu của mối liên kết con người - môi trường.
  • B. Chỉ đơn thuần là mối quan hệ giúp đỡ về vật chất.
  • C. Làm giảm đi tầm quan trọng của bối cảnh thiên nhiên.
  • D. Tạo ra xung đột không liên quan đến chủ đề chính.

Câu 26: Cảm hứng chủ đạo mà tác giả muốn truyền tải thông qua câu chuyện này là gì?

  • A. Ca ngợi cuộc sống hiện đại tiện nghi.
  • B. Miêu tả sự tàn phá của con người đối với thiên nhiên.
  • C. Kể về một chuyến đi du lịch mạo hiểm.
  • D. Cảm hứng về sự trở về với tự nhiên, tìm kiếm sự cân bằng, bình yên trong tâm hồn và nhận ra giá trị đích thực của cuộc sống thông qua mối giao cảm với thế giới hoang dã.

Câu 27: Phân tích một đoạn đối thoại (nếu có) hoặc độc thoại nội tâm của nhân vật thể hiện rõ sự thay đổi trong suy nghĩ của họ về "hạnh phúc" hoặc "thành công".

  • A. Nhân vật vẫn coi trọng tiền tài và danh vọng hơn hết.
  • B. Lời nói hoặc suy nghĩ thể hiện sự từ bỏ những giá trị vật chất phù phiếm, tìm thấy niềm vui trong sự giản dị, hòa mình vào tự nhiên.
  • C. Nhân vật than vãn về những khó khăn hiện tại.
  • D. Đối thoại chỉ xoay quanh các vấn đề sinh tồn hàng ngày.

Câu 28: Yếu tố "thời gian" được thể hiện trong truyện có gì đặc biệt, góp phần vào không khí và chủ đề tác phẩm?

  • A. Thời gian trôi đi rất nhanh, tạo cảm giác gấp gáp.
  • B. Thời gian được đo đếm bằng đồng hồ và lịch trình nghiêm ngặt.
  • C. Thời gian dường như chậm lại, được đo bằng nhịp điệu của tự nhiên (bình minh, hoàng hôn, thủy triều, mùa), giúp nhân vật sống chậm hơn và cảm nhận sâu sắc hơn.
  • D. Yếu tố thời gian không được nhắc đến trong truyện.

Câu 29: So sánh cách tác giả miêu tả cảnh vật thiên nhiên khi yên bình và khi có bão tố. Sự tương phản này nhằm mục đích gì?

  • A. Nhấn mạnh vẻ đẹp đa dạng, sức mạnh tiềm ẩn và sự khắc nghiệt của tự nhiên, đồng thời làm nổi bật sự nhỏ bé, dễ tổn thương nhưng cũng đầy kiên cường của con người khi đối diện với nó.
  • B. Chỉ để tạo ra các tình huống nguy hiểm cho nhân vật.
  • C. Thể hiện sự thất thường, khó đoán của thời tiết.
  • D. Không có sự tương phản nào đáng kể trong miêu tả.

Câu 30: Nếu phải đặt một tiêu đề khác cho truyện dựa trên chủ đề chính, tiêu đề nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Cuộc Phiêu Lưu Mạo Hiểm.
  • B. Những Ngày Khó Khăn.
  • C. Nơi Trốn Thoát Tạm Thời.
  • D. Tìm Lại Bản Thân Giữa Thiên Nhiên

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Trong truyện ngắn 'Sống với biển rừng bao la', bối cảnh thiên nhiên (biển và rừng) đóng vai trò quan trọng như thế nào đối với sự phát triển tính cách của nhân vật chính?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Phân tích một chi tiết hoặc hình ảnh thiên nhiên nổi bật trong truyện và giải thích ý nghĩa biểu tượng của nó đối với thông điệp tác phẩm.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Nhân vật chính trong truyện 'Sống với biển rừng bao la' đã trải qua sự thay đổi lớn nhất ở khía cạnh nào sau khi gắn bó với thiên nhiên?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên được tác giả khắc họa trong truyện ngắn này chủ yếu theo hướng nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Phân tích vai trò của yếu tố 'cô đơn' hoặc 'tách biệt' trong cuộc sống của nhân vật chính ở biển rừng. Điều đó ảnh hưởng đến nhân vật như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Đoạn văn miêu tả cảnh bình minh trên biển hoặc trong rừng có tác dụng nghệ thuật chủ yếu gì trong việc truyền tải không khí và cảm xúc của truyện?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Nếu đặt nhân vật chính vào bối cảnh đô thị ồn ào, theo mạch truyện, có thể dự đoán sự thay đổi nào sẽ xảy ra với nội tâm và triết lý sống mà nhân vật đã tìm thấy ở biển rừng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Cốt truyện của truyện ngắn này có đặc điểm gì nổi bật, góp phần làm rõ chủ đề 'Sống với biển rừng bao la'?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ của tác giả trong việc miêu tả thiên nhiên có điểm gì đặc sắc?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Thông điệp sâu sắc nhất mà truyện ngắn 'Sống với biển rừng bao la' muốn gửi gắm đến người đọc là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: So sánh cảm nhận ban đầu của nhân vật chính khi mới đến biển rừng và cảm nhận sau một thời gian gắn bó. Sự khác biệt đó nói lên điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò như một 'người thầy' giúp nhân vật chính học hỏi và trưởng thành trong truyện?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Đoạn kết của truyện ngắn 'Sống với biển rừng bao la' thường gợi cho người đọc cảm xúc hoặc suy ngẫm gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Kỹ thuật miêu tả nội tâm nhân vật trong truyện có gì đáng chú ý, đặc biệt khi nhân vật đối diện với thiên nhiên?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Phân tích tác dụng của việc sử dụng ngôi kể thứ nhất (xưng 'tôi') hoặc ngôi kể thứ ba trong truyện (tùy theo truyện cụ thể trong SGK) đối với việc thể hiện chủ đề và nhân vật.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Đâu là một trong những xung đột chính (nếu có) mà nhân vật phải đối mặt trong truyện, liên quan trực tiếp đến bối cảnh biển rừng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Tác giả sử dụng những giác quan nào của con người để miêu tả thiên nhiên một cách sinh động nhất trong truyện?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Ý nghĩa của việc nhân vật chính tìm thấy sự bình yên và 'cái tôi' đích thực khi sống ở biển rừng là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Chi tiết nào trong truyện (nếu có) thể hiện rõ nét sự tương phản giữa cuộc sống trước đây của nhân vật (có thể là ở thành phố) và cuộc sống hiện tại ở biển rừng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Từ 'bao la' trong nhan đề 'Sống với biển rừng bao la' có thể gợi lên những ý nghĩa nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Phân tích một hành động cụ thể của nhân vật chính thể hiện sự thích nghi hoặc sự tôn trọng đối với môi trường tự nhiên.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Truyện ngắn này có thể được xem là một ví dụ về xu hướng văn học nào trong việc thể hiện mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Nếu vẽ một bức tranh minh họa cho truyện, bạn sẽ chọn khung cảnh nào để thể hiện rõ nhất chủ đề và không khí tác phẩm?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Đâu là một bài học quan trọng về sự sống mà nhân vật chính có thể học được từ việc quan sát thiên nhiên trong truyện?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Giả sử truyện có thêm một nhân vật phụ là người dân bản địa. Mối quan hệ giữa nhân vật chính và người này có thể làm sáng tỏ thêm khía cạnh nào của chủ đề?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Cảm hứng chủ đạo mà tác giả muốn truyền tải thông qua câu chuyện này là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Phân tích một đoạn đối thoại (nếu có) hoặc độc thoại nội tâm của nhân vật thể hiện rõ sự thay đổi trong suy nghĩ của họ về 'hạnh phúc' hoặc 'thành công'.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Yếu tố 'thời gian' được thể hiện trong truyện có gì đặc biệt, góp phần vào không khí và chủ đề tác phẩm?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: So sánh cách tác giả miêu tả cảnh vật thiên nhiên khi yên bình và khi có bão tố. Sự tương phản này nhằm mục đích gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Nếu phải đặt một tiêu đề khác cho truyện dựa trên chủ đề chính, tiêu đề nào sau đây là phù hợp nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo - Đề 09

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong truyện ngắn "Chiều sương", yếu tố nào của thiên nhiên được nhà văn tập trung miêu tả để làm nổi bật cảm giác cô đơn, nhỏ bé của nhân vật "tôi" giữa không gian rộng lớn?

  • A. Tiếng chim hót líu lo
  • B. Ánh nắng ban mai rực rỡ
  • C. Mùi hương của hoa rừng
  • D. Làn sương mỏng giăng mắc

Câu 2: Tình huống truyện đặc sắc trong "Muối của rừng" xoay quanh sự kiện nào, đánh dấu bước ngoặt trong nhận thức của nhân vật ông Diểu?

  • A. Ông Diểu quyết định đi săn vào một buổi sáng đẹp trời.
  • B. Ông Diểu chuẩn bị súng ống và đồ đạc cho chuyến đi.
  • C. Ông Diểu đối diện với con nai tơ và hành động bất ngờ của nó.
  • D. Ông Diểu trở về nhà sau chuyến đi săn.

Câu 3: Phân tích chi tiết "nhúm muối" mà con nai trong "Muối của rừng" liếm trên tay ông Diểu. Chi tiết này có ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Sự kết nối, hòa giải giữa con người và thế giới tự nhiên hoang dã.
  • B. Khát vọng chinh phục thiên nhiên của con người.
  • C. Nhu cầu sinh tồn cơ bản của loài vật.
  • D. Sự sợ hãi và đề phòng của con vật đối với con người.

Câu 4: Trong "Chiều sương", tâm trạng của nhân vật "tôi" khi mới đặt chân đến vùng đất rừng núi được miêu tả chủ yếu bằng những cung bậc nào?

  • A. Phấn khích và hào hứng.
  • B. Ngỡ ngàng, xa lạ và có chút cô đơn.
  • C. Sợ hãi và muốn bỏ chạy.
  • D. Bình thản và quen thuộc.

Câu 5: Qua hành trình của ông Diểu trong "Muối của rừng", nhà văn muốn gửi gắm thông điệp chính nào về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên?

  • A. Con người cần khai thác triệt để tài nguyên rừng để phát triển.
  • B. Thiên nhiên là nơi nguy hiểm mà con người cần đề phòng.
  • C. Con người luôn là kẻ chiến thắng trong cuộc đối đầu với tự nhiên.
  • D. Con người cần sống hài hòa, tôn trọng và yêu thương thế giới tự nhiên.

Câu 6: Trong "Chiều sương", sự thay đổi trong cảm nhận của nhân vật "tôi" về không gian rừng núi khi chiều xuống cho thấy điều gì?

  • A. Sự hòa nhập dần dần, tìm thấy vẻ đẹp và sự bình yên trong thiên nhiên.
  • B. Nỗi sợ hãi tăng lên khi màn đêm buông xuống.
  • C. Sự nhàm chán và muốn rời đi.
  • D. Cảm giác lạc lõng và tuyệt vọng.

Câu 7: Yếu tố nào sau đây là đặc trưng nổi bật nhất của truyện ngắn so với các thể loại tự sự khác như tiểu thuyết hay truyện vừa?

  • A. Dung lượng rất dài, bao quát nhiều sự kiện.
  • B. Dung lượng ngắn, tập trung vào một vài sự kiện hoặc một lát cắt đời sống.
  • C. Nhân vật được xây dựng theo kiểu loại hình.
  • D. Cốt truyện phức tạp với nhiều tuyến nhân vật.

Câu 8: Phân tích vai trò của yếu tố "im lặng" trong cả hai truyện ngắn "Chiều sương" và "Muối của rừng". Sự im lặng ở đây thường gợi lên điều gì?

  • A. Sự sợ hãi, rùng rợn của không gian hoang dã.
  • B. Sự tẻ nhạt, thiếu sức sống của cảnh vật.
  • C. Sự tĩnh lặng, bình yên, và không gian cho sự suy ngẫm nội tâm.
  • D. Sự vắng vẻ, cô lập hoàn toàn với thế giới bên ngoài.

Câu 9: Trong "Muối của rừng", hành động "vứt bỏ khẩu súng" của ông Diểu sau khi đối diện với con nai tơ thể hiện sự thay đổi nào trong con người ông?

  • A. Sự tức giận vì không săn được con mồi.
  • B. Sự mệt mỏi sau chuyến đi dài.
  • C. Sự từ bỏ ý định săn bắn chỉ vì hết đạn.
  • D. Sự từ bỏ ý định chinh phục, làm chủ thiên nhiên, thay vào đó là hòa giải, tôn trọng.

Câu 10: Khi đọc "Chiều sương", độc giả có thể cảm nhận rõ nhất đặc điểm nào trong phong cách nghệ thuật của tác giả (nếu dựa trên văn bản)?

  • A. Ngôn ngữ giàu chất thơ, tinh tế trong miêu tả thiên nhiên và diễn biến tâm trạng.
  • B. Ngôn ngữ khô khan, chủ yếu liệt kê sự kiện.
  • C. Sử dụng nhiều từ ngữ địa phương khó hiểu.
  • D. Cốt truyện kịch tính, nhiều nút thắt bất ngờ.

Câu 11: Chủ đề chung nhất mà cả hai truyện ngắn "Chiều sương" và "Muối của rừng" cùng hướng tới khai thác là gì?

  • A. Khám phá những bí ẩn của rừng sâu.
  • B. Ca ngợi vẻ đẹp hùng vĩ của các loài động vật hoang dã.
  • C. Mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên, sự hòa hợp và thức tỉnh lương tri.
  • D. Phê phán những hành động phá hoại môi trường.

Câu 12: Trong "Muối của rừng", chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự đối lập ban đầu giữa con người (ông Diểu) và thế giới tự nhiên (rừng)?

  • A. Ông Diểu đi bộ đường dài vào rừng.
  • B. Ông Diểu mang theo khẩu súng để săn bắn.
  • C. Ông Diểu ngắm nhìn cảnh vật trong rừng.
  • D. Ông Diểu cảm thấy mệt mỏi khi leo núi.

Câu 13: Miêu tả cảnh sương tan dần và ánh nắng xuất hiện cuối truyện "Chiều sương" gợi lên điều gì về tâm trạng của nhân vật "tôi"?

  • A. Sự thất vọng vì cảnh đẹp kết thúc.
  • B. Nỗi sợ hãi khi ánh sáng tràn về.
  • C. Sự buồn bã vì phải rời đi.
  • D. Cảm giác bình yên, thanh thản, như được gột rửa tâm hồn.

Câu 14: Đọc một đoạn văn bất kỳ trong hai truyện, ví dụ đoạn miêu tả tiếng động trong rừng. Việc sử dụng các từ láy, từ tượng thanh có tác dụng gì trong việc khắc họa không gian và cảm xúc?

  • A. Tăng tính gợi hình, gợi cảm, giúp độc giả hình dung rõ nét âm thanh và cảm nhận không gian sống động.
  • B. Làm cho câu văn dài hơn và phức tạp hơn.
  • C. Nhấn mạnh sự im lặng tuyệt đối của rừng.
  • D. Chỉ đơn thuần là cách diễn đạt thông thường, không có dụng ý nghệ thuật đặc biệt.

Câu 15: Chi tiết nào trong "Muối của rừng" cho thấy sự "bất thường", khác lạ của con nai tơ, góp phần tạo nên tính bất ngờ cho tình huống truyện?

  • A. Con nai chạy trốn rất nhanh khi thấy ông Diểu.
  • B. Con nai có bộ lông màu sắc sặc sỡ.
  • C. Con nai không sợ hãi, tiến lại gần và liếm nhúm muối trên tay ông Diểu.
  • D. Con nai kêu lên những tiếng động lạ.

Câu 16: Giả sử truyện "Chiều sương" được kể từ ngôi thứ ba thay vì ngôi thứ nhất. Sự thay đổi này có thể ảnh hưởng như thế nào đến cách độc giả cảm nhận về tâm trạng và suy nghĩ của nhân vật chính?

  • A. Làm cho tâm trạng nhân vật trở nên rõ ràng và trực tiếp hơn.
  • B. Giảm tính chủ quan, độc giả có thể nhìn nhận nhân vật từ nhiều góc độ hơn nhưng cảm nhận về nội tâm có thể bớt sâu sắc.
  • C. Không ảnh hưởng gì đến cách cảm nhận của độc giả.
  • D. Khiến câu chuyện trở nên khó hiểu hơn.

Câu 17: Trong "Muối của rừng", hình ảnh "khu rừng" được xây dựng không chỉ là bối cảnh vật lý mà còn mang ý nghĩa biểu tượng. Rừng ở đây tượng trưng cho điều gì?

  • A. Sự sống nguyên sơ, vẻ đẹp thuần khiết và khả năng chữa lành tâm hồn.
  • B. Nơi ẩn chứa nhiều nguy hiểm, cạm bẫy.
  • C. Biểu tượng của sự giàu có về tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Nơi con người có thể thỏa mãn ham muốn chinh phục.

Câu 18: Phân tích cấu trúc của một truyện ngắn tiêu biểu như "Muối của rừng". Truyện thường được xây dựng theo trình tự nào?

  • A. Mở đầu - Phát triển - Cao trào - Thắt nút - Kết thúc.
  • B. Giới thiệu nhân vật - Liệt kê sự kiện theo thời gian.
  • C. Giới thiệu bối cảnh - Miêu tả chi tiết - Rút ra bài học.
  • D. Thường tập trung vào một tình huống cốt lõi, các sự kiện khác xoay quanh hoặc dẫn đến tình huống đó.

Câu 19: Nhận xét về sự thay đổi trong cách ông Diểu nhìn nhận con nai từ đầu đến cuối truyện "Muối của rừng". Sự thay đổi này thể hiện điều gì?

  • A. Từ đối tượng săn bắn trở thành kẻ thù.
  • B. Từ đối tượng săn bắn trở thành một sinh linh đáng được tôn trọng và yêu thương.
  • C. Từ một loài vật bình thường trở thành một con vật nguy hiểm.
  • D. Từ đối tượng săn bắn trở thành biểu tượng của sự sợ hãi.

Câu 20: Câu văn nào trong "Chiều sương" (hoặc một câu tương tự về nội dung) thể hiện rõ nhất sự giao thoa, hòa quyện giữa con người và không gian thiên nhiên?

  • A. Một câu văn miêu tả cảm giác "tôi" như tan hòa vào màn sương, vào âm thanh của rừng.
  • B. Một câu văn miêu tả sự mệt mỏi khi đi trong rừng.
  • C. Một câu văn miêu tả việc "tôi" dựng lều nghỉ ngơi.
  • D. Một câu văn miêu tả việc "tôi" quan sát động vật từ xa.

Câu 21: Phân tích vai trò của các chi tiết nhỏ, bình dị trong truyện ngắn (ví dụ: nhúm muối, màn sương, tiếng động). Chúng thường có tác dụng gì?

  • A. Làm cho câu chuyện thêm dài dòng, rườm rà.
  • B. Chỉ có giá trị miêu tả bề mặt, không sâu sắc.
  • C. Gây nhiễu loạn thông tin cho độc giả.
  • D. Góp phần xây dựng không khí, khắc họa tính cách nhân vật, thể hiện chủ đề và chiều sâu tư tưởng của tác phẩm.

Câu 22: Từ "sống" trong nhan đề chung "Sống với biển rừng bao la" gợi lên thái độ và cách ứng xử nào mà các tác phẩm trong bài học muốn hướng tới?

  • A. Sống hòa nhập, hài hòa, yêu thương, và tôn trọng thế giới tự nhiên.
  • B. Sống dựa dẫm, phụ thuộc vào thiên nhiên.
  • C. Sống đối đầu, chinh phục thiên nhiên.
  • D. Sống tách biệt, không quan tâm đến thiên nhiên.

Câu 23: Nếu đặt "Muối của rừng" vào bối cảnh xã hội hiện đại với nhiều vấn đề về môi trường, thông điệp của truyện có còn giá trị không? Vì sao?

  • A. Không, vì câu chuyện chỉ phản ánh vấn đề của quá khứ.
  • B. Có, nhưng chỉ có giá trị với những người sống ở vùng núi.
  • C. Có, vì thông điệp về lòng trắc ẩn, sự tôn trọng và mối quan hệ hài hòa với tự nhiên là vĩnh cửu và càng trở nên cấp thiết trong bối cảnh môi trường hiện nay.
  • D. Không chắc chắn, tùy thuộc vào người đọc.

Câu 24: Trong "Chiều sương", việc nhân vật "tôi" dần cảm nhận được vẻ đẹp và sự bình yên của rừng không chỉ là sự thay đổi về cảm xúc mà còn có thể coi là sự thay đổi về điều gì?

  • A. Nhận thức về giá trị của thiên nhiên và vị trí của con người trong đó.
  • B. Sức khỏe thể chất do được hít thở không khí trong lành.
  • C. Khả năng định hướng trong rừng.
  • D. Sự giàu có về vật chất.

Câu 25: Phân tích cách tác giả xây dựng nhân vật chính (ông Diểu trong "Muối của rừng" hoặc nhân vật "tôi" trong "Chiều sương"). Điểm chung trong cách xây dựng nhân vật của hai truyện này là gì?

  • A. Nhân vật được miêu tả ngoại hình rất chi tiết.
  • B. Nhân vật có nhiều mối quan hệ phức tạp với các nhân vật phụ khác.
  • C. Nhân vật là những người hoàn hảo, không có khuyết điểm.
  • D. Tập trung khắc họa diễn biến nội tâm, sự thay đổi trong nhận thức và cảm xúc của nhân vật trước thiên nhiên.

Câu 26: Đâu là một trong những đặc điểm cơ bản nhất của "tình huống truyện" trong thể loại truyện ngắn?

  • A. Là chuỗi các sự kiện kéo dài nhiều năm.
  • B. Là hoàn cảnh đặc biệt, nơi diễn ra xung đột, mâu thuẫn hoặc sự kiện quan trọng, bộc lộ tính cách nhân vật và chủ đề tác phẩm.
  • C. Là phần kết thúc có hậu của câu chuyện.
  • D. Là lời giới thiệu về nhân vật chính.

Câu 27: Liên hệ giữa nội dung hai truyện ngắn với thực tế cuộc sống. Bài học về cách ứng xử với thiên nhiên từ "Sống với biển rừng bao la" có ý nghĩa như thế nào đối với thế hệ trẻ hiện nay?

  • A. Không có ý nghĩa, vì thiên nhiên ngày càng bị thu hẹp.
  • B. Chỉ có ý nghĩa với những người làm công tác bảo tồn.
  • C. Gợi ý các hoạt động du lịch khám phá rừng.
  • D. Nhắc nhở về trách nhiệm bảo vệ môi trường, sống xanh, và tìm kiếm sự cân bằng, bình yên trong mối liên hệ với tự nhiên giữa cuộc sống hiện đại đầy áp lực.

Câu 28: Giả sử một đoạn văn trong "Chiều sương" sử dụng biện pháp tu từ so sánh hoặc ẩn dụ khi miêu tả sương. Tác dụng của biện pháp đó là gì?

  • A. Làm cho hình ảnh màn sương trở nên sinh động, gợi cảm hơn, truyền tải được cảm nhận chủ quan của nhân vật.
  • B. Chỉ để trang trí cho câu văn.
  • C. Làm giảm sức hấp dẫn của đoạn văn.
  • D. Giúp độc giả dễ dàng hình dung kích thước của màn sương.

Câu 29: Trong "Muối của rừng", việc ông Diểu quay trở lại khu rừng sau khi đã về nhà cho thấy điều gì về sự "thức tỉnh" trong ông?

  • A. Ông Diểu muốn tìm lại khẩu súng đã vứt.
  • B. Sự thức tỉnh là sâu sắc, thôi thúc ông sửa chữa sai lầm và tìm kiếm sự hòa giải thực sự với tự nhiên.
  • C. Ông Diểu chỉ đơn thuần muốn ngắm cảnh rừng một lần nữa.
  • D. Ông Diểu quên mất đồ đạc trong rừng.

Câu 30: Đâu là một trong những cách hiệu quả để phân tích và cảm thụ chiều sâu của một truyện ngắn như "Chiều sương" hay "Muối của rừng"?

  • A. Chỉ đọc lướt qua để nắm cốt truyện.
  • B. Thuộc lòng các chi tiết nhỏ trong truyện.
  • C. Phân tích tình huống truyện, diễn biến tâm lý nhân vật, ý nghĩa biểu tượng của các chi tiết và liên hệ với chủ đề, thông điệp tác giả muốn gửi gắm.
  • D. Chỉ tập trung vào việc tìm lỗi chính tả trong văn bản.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Trong truyện ngắn 'Chiều sương', yếu tố nào của thiên nhiên được nhà văn tập trung miêu tả để làm nổi bật cảm giác cô đơn, nhỏ bé của nhân vật 'tôi' giữa không gian rộng lớn?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Tình huống truyện đặc sắc trong 'Muối của rừng' xoay quanh sự kiện nào, đánh dấu bước ngoặt trong nhận thức của nhân vật ông Diểu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Phân tích chi tiết 'nhúm muối' mà con nai trong 'Muối của rừng' liếm trên tay ông Diểu. Chi tiết này có ý nghĩa biểu tượng gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Trong 'Chiều sương', tâm trạng của nhân vật 'tôi' khi mới đặt chân đến vùng đất rừng núi được miêu tả chủ yếu bằng những cung bậc nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Qua hành trình của ông Diểu trong 'Muối của rừng', nhà văn muốn gửi gắm thông điệp chính nào về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Trong 'Chiều sương', sự thay đổi trong cảm nhận của nhân vật 'tôi' về không gian rừng núi khi chiều xuống cho thấy điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Yếu tố nào sau đây là đặc trưng nổi bật nhất của truyện ngắn so với các thể loại tự sự khác như tiểu thuyết hay truyện vừa?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Phân tích vai trò của yếu tố 'im lặng' trong cả hai truyện ngắn 'Chiều sương' và 'Muối của rừng'. Sự im lặng ở đây thường gợi lên điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Trong 'Muối của rừng', hành động 'vứt bỏ khẩu súng' của ông Diểu sau khi đối diện với con nai tơ thể hiện sự thay đổi nào trong con người ông?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Khi đọc 'Chiều sương', độc giả có thể cảm nhận rõ nhất đặc điểm nào trong phong cách nghệ thuật của tác giả (nếu dựa trên văn bản)?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Chủ đề chung nhất mà cả hai truyện ngắn 'Chiều sương' và 'Muối của rừng' cùng hướng tới khai thác là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Trong 'Muối của rừng', chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự đối lập ban đầu giữa con người (ông Diểu) và thế giới tự nhiên (rừng)?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Miêu tả cảnh sương tan dần và ánh nắng xuất hiện cuối truyện 'Chiều sương' gợi lên điều gì về tâm trạng của nhân vật 'tôi'?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Đọc một đoạn văn bất kỳ trong hai truyện, ví dụ đoạn miêu tả tiếng động trong rừng. Việc sử dụng các từ láy, từ tượng thanh có tác dụng gì trong việc khắc họa không gian và cảm xúc?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Chi tiết nào trong 'Muối của rừng' cho thấy sự 'bất thường', khác lạ của con nai tơ, góp phần tạo nên tính bất ngờ cho tình huống truyện?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Giả sử truyện 'Chiều sương' được kể từ ngôi thứ ba thay vì ngôi thứ nhất. Sự thay đổi này có thể ảnh hưởng như thế nào đến cách độc giả cảm nhận về tâm trạng và suy nghĩ của nhân vật chính?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Trong 'Muối của rừng', hình ảnh 'khu rừng' được xây dựng không chỉ là bối cảnh vật lý mà còn mang ý nghĩa biểu tượng. Rừng ở đây tượng trưng cho điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Phân tích cấu trúc của một truyện ngắn tiêu biểu như 'Muối của rừng'. Truyện thường được xây dựng theo trình tự nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Nhận xét về sự thay đổi trong cách ông Diểu nhìn nhận con nai từ đầu đến cuối truyện 'Muối của rừng'. Sự thay đổi này thể hiện điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Câu văn nào trong 'Chiều sương' (hoặc một câu tương tự về nội dung) thể hiện rõ nhất sự giao thoa, hòa quyện giữa con người và không gian thiên nhiên?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Phân tích vai trò của các chi tiết nhỏ, bình dị trong truyện ngắn (ví dụ: nhúm muối, màn sương, tiếng động). Chúng thường có tác dụng gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Từ 'sống' trong nhan đề chung 'Sống với biển rừng bao la' gợi lên thái độ và cách ứng xử nào mà các tác phẩm trong bài học muốn hướng tới?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Nếu đặt 'Muối của rừng' vào bối cảnh xã hội hiện đại với nhiều vấn đề về môi trường, thông điệp của truyện có còn giá trị không? Vì sao?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Trong 'Chiều sương', việc nhân vật 'tôi' dần cảm nhận được vẻ đ???p và sự bình yên của rừng không chỉ là sự thay đổi về cảm xúc mà còn có thể coi là sự thay đổi về điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Phân tích cách tác giả xây dựng nhân vật chính (ông Diểu trong 'Muối của rừng' hoặc nhân vật 'tôi' trong 'Chiều sương'). Điểm chung trong cách xây dựng nhân vật của hai truyện này là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Đâu là một trong những đặc điểm cơ bản nhất của 'tình huống truyện' trong thể loại truyện ngắn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Liên hệ giữa nội dung hai truyện ngắn với thực tế cuộc sống. Bài học về cách ứng xử với thiên nhiên từ 'Sống với biển rừng bao la' có ý nghĩa như thế nào đối với thế hệ trẻ hiện nay?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Giả sử một đoạn văn trong 'Chiều sương' sử dụng biện pháp tu từ so sánh hoặc ẩn dụ khi miêu tả sương. Tác dụng của biện pháp đó là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Trong 'Muối của rừng', việc ông Diểu quay trở lại khu rừng sau khi đã về nhà cho thấy điều gì về sự 'thức tỉnh' trong ông?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Đâu là một trong những cách hiệu quả để phân tích và cảm thụ chiều sâu của một truyện ngắn như 'Chiều sương' hay 'Muối của rừng'?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo - Đề 10

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm nào của truyện ngắn được thể hiện rõ nét qua việc tập trung khắc họa một khoảnh khắc hoặc một vài sự kiện quan trọng trong cuộc đời nhân vật trong cả hai tác phẩm "Chiều sương" và "Muối của rừng"?

  • A. Dung lượng lớn, bao quát nhiều biến cố.
  • B. Dung lượng ngắn gọn, tập trung.
  • C. Cốt truyện phức tạp với nhiều tuyến nhân vật.
  • D. Thời gian và không gian nghệ thuật mở rộng.

Câu 2: Trong "Chiều sương", hình ảnh "sương chiều" bao trùm bản làng gợi lên không khí và cảm xúc chủ đạo nào?

  • A. Sự vui tươi, nhộn nhịp của cuộc sống.
  • B. Vẻ đẹp hùng vĩ, tráng lệ của thiên nhiên.
  • C. Nét buồn man mác, sự cô quạnh và gánh nặng cuộc sống.
  • D. Sự bí ẩn, rùng rợn của núi rừng.

Câu 3: Phân tích tâm trạng của nhân vật trong "Chiều sương" khi đối diện với cảnh vật và cuộc sống khó khăn, có thể thấy điều gì về con người nơi đây?

  • A. Họ mang nỗi buồn, lo toan nhưng vẫn kiên cường gắn bó với mảnh đất.
  • B. Họ hoàn toàn buông xuôi, tuyệt vọng trước hoàn cảnh.
  • C. Họ sống vô tư, không suy nghĩ về tương lai.
  • D. Họ luôn tìm cách rời bỏ quê hương để đến nơi khác.

Câu 4: Chi tiết "muối của rừng" trong truyện cùng tên mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào?

  • A. Chỉ là loại muối khoáng cần thiết cho động vật.
  • B. Biểu tượng cho sự giàu có về vật chất của rừng.
  • C. Gợi nhắc về cuộc sống khó khăn, thiếu thốn của con người.
  • D. Biểu tượng cho vẻ đẹp tinh thần, giá trị sống thanh cao mà thiên nhiên ban tặng và con người cần nhận ra.

Câu 5: Sự thay đổi trong suy nghĩ và hành động của Ông Diểu ở cuối truyện "Muối của rừng" được thúc đẩy chủ yếu bởi điều gì?

  • A. Mong muốn săn được con mồi lớn hơn.
  • B. Sự thức tỉnh lương tâm và nhận ra giá trị của sự sống, vẻ đẹp thiên nhiên.
  • C. Nỗi sợ hãi bị lạc trong rừng.
  • D. Sự giục giã của người bạn đồng hành.

Câu 6: So sánh không gian nghệ thuật trong "Chiều sương" và "Muối của rừng", ta thấy điểm khác biệt nổi bật nào?

  • A. "Chiều sương" khắc họa không gian gần gũi, gắn với cuộc sống mưu sinh; "Muối của rừng" khắc họa không gian hoang dã, nơi diễn ra sự đối thoại giữa con người và thiên nhiên hoang dã.
  • B. Cả hai truyện đều khắc họa không gian đô thị hiện đại.
  • C. "Chiều sương" tập trung vào không gian gia đình; "Muối của rừng" tập trung vào không gian công sở.
  • D. Cả hai truyện đều miêu tả không gian chiến trường.

Câu 7: Điểm nhìn trần thuật trong "Muối của rừng" (ngôi thứ ba) có tác dụng gì trong việc thể hiện nội dung câu chuyện?

  • A. Giúp người đọc chỉ biết được suy nghĩ của một nhân vật duy nhất.
  • B. Tạo cảm giác câu chuyện được kể lại một cách chủ quan, thiên lệch.
  • C. Giúp người kể chuyện có thể quan sát và miêu tả khách quan các sự kiện, hành động và cả diễn biến tâm lý của nhân vật chính.
  • D. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu, mơ hồ.

Câu 8: Nếu phân tích "Chiều sương" dưới góc độ xung đột trong truyện ngắn, xung đột chính có thể là gì?

  • A. Xung đột giữa con người và hoàn cảnh sống khắc nghiệt.
  • B. Xung đột giữa các nhân vật trong gia đình.
  • C. Xung đột giữa các bộ tộc trong bản làng.
  • D. Xung đột giữa truyền thống và hiện đại.

Câu 9: Biện pháp nghệ thuật chủ yếu nào được sử dụng để khắc họa bức tranh thiên nhiên và cuộc sống con người vùng cao trong "Chiều sương"?

  • A. Sử dụng nhiều yếu tố kỳ ảo, hoang đường.
  • B. Tập trung vào các cuộc đối thoại dài giữa các nhân vật.
  • C. Liệt kê khô khan các sự kiện.
  • D. Miêu tả cảnh vật và nội tâm nhân vật một cách chân thực, giàu hình ảnh và cảm xúc.

Câu 10: Thông điệp nào về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên được gửi gắm một cách mạnh mẽ qua câu chuyện "Muối của rừng"?

  • A. Con người có quyền khai thác thiên nhiên một cách vô tận.
  • B. Thiên nhiên chỉ là phông nền cho cuộc sống con người.
  • C. Con người cần sống hòa hợp, tôn trọng thiên nhiên và học hỏi từ nó để hoàn thiện bản thân.
  • D. Thiên nhiên luôn chống lại con người.

Câu 11: Chi tiết nào trong "Muối của rừng" thể hiện rõ nhất sự đối lập ban đầu trong suy nghĩ của Ông Diểu về giá trị của chuyến đi săn?

  • A. Ông mang theo nhiều đồ nghề săn bắn.
  • B. Ông Diểu đi săn với mục đích kiếm chiến lợi phẩm, khác với việc tìm kiếm vẻ đẹp tinh thần sau này.
  • C. Ông Diểu chuẩn bị thức ăn đầy đủ.
  • D. Ông Diểu đi một mình vào rừng.

Câu 12: Dựa vào kiến thức về truyện ngắn, yếu tố nào thường đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên kịch tính và phát triển tâm lý nhân vật trong một truyện ngắn?

  • A. Tình huống truyện.
  • B. Phần giới thiệu nhân vật.
  • C. Lời kết của tác giả.
  • D. Danh sách các địa danh được nhắc đến.

Câu 13: Phân tích cách sử dụng ngôn ngữ trong "Chiều sương", ta thấy điều gì về phong cách của tác giả?

  • A. Ngôn ngữ khoa học, khô khan.
  • B. Ngôn ngữ sử dụng nhiều từ ngữ hiện đại, thành thị.
  • C. Ngôn ngữ chỉ tập trung vào kể sự việc.
  • D. Ngôn ngữ giàu chất thơ, gợi hình, gợi cảm, gần gũi với đời sống và thiên nhiên vùng cao.

Câu 14: Bài học về sự buông bỏ và tìm kiếm giá trị tinh thần thay vì vật chất được thể hiện rõ nhất qua chi tiết nào trong "Muối của rừng"?

  • A. Ông Diểu chuẩn bị súng ống cẩn thận.
  • B. Ông Diểu đi sâu vào rừng.
  • C. Ông Diểu vứt bỏ khẩu súng và quay về với cành hoa vông.
  • D. Ông Diểu gặp lại người bạn cũ.

Câu 15: Trong "Chiều sương", hình ảnh những người dân "lầm lũi" trong sương chiều gợi cho người đọc suy nghĩ gì về cuộc sống của họ?

  • A. Cuộc sống vất vả, lặng lẽ, chịu nhiều khó khăn.
  • B. Cuộc sống sung túc, nhàn hạ.
  • C. Cuộc sống đầy rẫy niềm vui và tiếng cười.
  • D. Cuộc sống hiện đại, tiện nghi.

Câu 16: Nếu phải viết một đoạn văn nghị luận về vấn đề "Con người và mối liên hệ với thiên nhiên" dựa trên hai truyện ngắn này, luận điểm nào sau đây có thể được sử dụng để phân tích "Muối của rừng"?

  • A. Thiên nhiên là nơi con người tìm đến để khai thác tài nguyên tối đa.
  • B. Thiên nhiên có sức mạnh cảm hóa, giúp con người thức tỉnh lương tri và nhận ra giá trị sống đích thực.
  • C. Thiên nhiên chỉ là nơi để con người thể hiện sức mạnh chinh phục.
  • D. Mối liên hệ giữa con người và thiên nhiên trong truyện là không đáng kể.

Câu 17: Yếu tố nào trong "Tri thức ngữ văn về truyện ngắn" giúp ta hiểu rõ hơn về cách tác giả xây dựng nhân vật Ông Diểu từ một người đi săn thành một người chiêm nghiệm cuộc sống?

  • A. Không gian nghệ thuật.
  • B. Thời gian nghệ thuật.
  • C. Chủ đề truyện.
  • D. Diễn biến tâm lý nhân vật và sự kiện bước ngoặt.

Câu 18: Chi tiết "con hươu cái ngẩng đầu, đôi mắt nó nhìn thẳng vào mặt ông, hiền lành và hơi ngơ ngác" trong "Muối của rừng" có tác động trực tiếp như thế nào đến Ông Diểu?

  • A. Làm ông quyết tâm săn bắn hơn.
  • B. Khiến ông chùn tay, cảm thấy lương tâm day dứt.
  • C. Làm ông sợ hãi bỏ chạy.
  • D. Khiến ông tức giận vì con mồi không bỏ chạy.

Câu 19: Chủ đề nào sau đây không phải là chủ đề chính hoặc phụ được gợi mở từ hai truyện ngắn "Chiều sương" và "Muối của rừng"?

  • A. Con người và thiên nhiên.
  • B. Cuộc sống mưu sinh và những lo toan.
  • C. Cuộc đấu tranh giai cấp trong xã hội hiện đại.
  • D. Sự thức tỉnh lương tâm và giá trị sống.

Câu 20: Phân tích đoạn văn miêu tả cảnh sương xuống trong "Chiều sương", có thể nhận thấy tác giả đã sử dụng kết hợp những giác quan nào để khắc họa?

  • A. Chỉ có thị giác.
  • B. Chỉ có thính giác.
  • C. Chỉ có khứu giác.
  • D. Kết hợp thị giác, thính giác, xúc giác (cảm nhận cái lạnh, cái ẩm).

Câu 21: Trong cấu trúc của truyện ngắn, phần nào thường giới thiệu bối cảnh, nhân vật và mở ra tình huống truyện?

  • A. Mở đầu.
  • B. Thắt nút.
  • C. Cao trào.
  • D. Kết thúc.

Câu 22: So sánh nhân vật trong "Chiều sương" và "Muối của rừng", ta thấy điểm chung nào về cách xây dựng nhân vật chính?

  • A. Cả hai đều là những nhân vật có địa vị cao trong xã hội.
  • B. Cả hai đều là những đứa trẻ.
  • C. Cả hai đều là những con người bình thường, đối diện với hoàn cảnh sống và có những diễn biến nội tâm sâu sắc.
  • D. Cả hai đều là những người sống hoàn toàn tách biệt với cộng đồng.

Câu 23: Chi tiết nào trong "Muối của rừng" gợi ý về sự gắn bó lâu đời và hiểu biết sâu sắc của Ông Diểu về khu rừng, dù ban đầu ông đi săn với mục đích vật chất?

  • A. Ông nhận ra "muối của rừng" và biết cách tìm đến nó.
  • B. Ông bị lạc đường trong rừng.
  • C. Ông phải hỏi đường người khác.
  • D. Ông mang theo bản đồ hiện đại.

Câu 24: Khi trình bày ý kiến về vấn đề xã hội "Tác động của con người đến môi trường" qua truyện "Muối của rừng", chi tiết nào là dẫn chứng đắt giá để phân tích sự thay đổi nhận thức?

  • A. Ông Diểu mang theo súng.
  • B. Ông Diểu gặp con hươu.
  • C. Ông Diểu nhìn thấy vũng muối.
  • D. Hành động Ông Diểu vứt bỏ khẩu súng và mang cành hoa vông về nhà.

Câu 25: Nghệ thuật miêu tả tâm lý nhân vật trong "Chiều sương" được thể hiện chủ yếu qua việc?

  • A. Đối thoại trực tiếp giữa các nhân vật về cảm xúc.
  • B. Miêu tả ngoại cảnh gắn liền với tâm trạng, suy nghĩ và hành động lặng lẽ của nhân vật.
  • C. Sử dụng độc thoại nội tâm dài dòng.
  • D. Liệt kê các tính cách của nhân vật.

Câu 26: Đoạn kết của "Muối của rừng" mang lại cảm giác gì cho người đọc?

  • A. Một kết thúc mở, giàu ý nghĩa chiêm nghiệm và hy vọng về sự hòa hợp giữa con người và thiên nhiên.
  • B. Một kết thúc bi kịch, đầy tuyệt vọng.
  • C. Một kết thúc có hậu, mọi vấn đề đều được giải quyết trọn vẹn.
  • D. Một kết thúc bất ngờ, khó hiểu.

Câu 27: Nhận xét nào sau đây không phù hợp khi nói về không khí chung của truyện "Chiều sương"?

  • A. U buồn, tĩnh lặng.
  • B. Gợi cảm giác cô đơn, nhỏ bé của con người trước thiên nhiên.
  • C. Phản ánh sự vất vả, lam lũ của cuộc sống nơi vùng cao.
  • D. Tươi vui, rộn rã, tràn đầy sức sống.

Câu 28: Dựa vào nội dung hai truyện, khi viết đoạn nghị luận về "Vẻ đẹp của cuộc sống giản dị nơi thiên nhiên", luận điểm nào có thể được rút ra từ "Chiều sương"?

  • A. Cuộc sống nơi thiên nhiên luôn dễ dàng và không có khó khăn.
  • B. Dù cuộc sống còn nhiều vất vả, con người vẫn giữ được sự gắn bó, vẻ đẹp tâm hồn giản dị giữa thiên nhiên hùng vĩ.
  • C. Thiên nhiên khắc nghiệt chỉ mang lại đau khổ cho con người.
  • D. Vẻ đẹp của cuộc sống giản dị chỉ tồn tại trong quá khứ.

Câu 29: Chi tiết "cành hoa vông đỏ rực" trong "Muối của rừng" mang ý nghĩa biểu tượng nào, đặc biệt khi được Ông Diểu mang về thay vì chiến lợi phẩm săn được?

  • A. Biểu tượng cho sự thất bại của chuyến đi săn.
  • B. Chỉ là một vật trang trí bình thường.
  • C. Biểu tượng cho vẻ đẹp tinh khôi, sự sống, và sự thức tỉnh tâm hồn của Ông Diểu.
  • D. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc.

Câu 30: Câu hỏi nào sau đây đòi hỏi kỹ năng phân tích và so sánh sâu sắc nhất về hai truyện ngắn?

  • A. Truyện "Chiều sương" của tác giả nào?
  • B. Nhân vật chính trong "Muối của rừng" tên là gì?
  • C. Chi tiết "sương chiều" xuất hiện ở đâu trong truyện?
  • D. Phân tích cách hai tác phẩm "Chiều sương" và "Muối của rừng" cùng khai thác chủ đề con người và thiên nhiên nhưng từ những góc độ và thông điệp khác nhau.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Đặc điểm nào của truyện ngắn được thể hiện rõ nét qua việc tập trung khắc họa một khoảnh khắc hoặc một vài sự kiện quan trọng trong cuộc đời nhân vật trong cả hai tác phẩm 'Chiều sương' và 'Muối của rừng'?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong 'Chiều sương', hình ảnh 'sương chiều' bao trùm bản làng gợi lên không khí và cảm xúc chủ đạo nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Phân tích tâm trạng của nhân vật trong 'Chiều sương' khi đối diện với cảnh vật và cuộc sống khó khăn, có thể thấy điều gì về con người nơi đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Chi tiết 'muối của rừng' trong truyện cùng tên mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Sự thay đổi trong suy nghĩ và hành động của Ông Diểu ở cuối truyện 'Muối của rừng' được thúc đẩy chủ yếu bởi điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: So sánh không gian nghệ thuật trong 'Chiều sương' và 'Muối của rừng', ta thấy điểm khác biệt nổi bật nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Điểm nhìn trần thuật trong 'Muối của rừng' (ngôi thứ ba) có tác dụng gì trong việc thể hiện nội dung câu chuyện?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Nếu phân tích 'Chiều sương' dưới góc độ xung đột trong truyện ngắn, xung đột chính có thể là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Biện pháp nghệ thuật chủ yếu nào được sử dụng để khắc họa bức tranh thiên nhiên và cuộc sống con người vùng cao trong 'Chiều sương'?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Thông điệp nào về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên được gửi gắm một cách mạnh mẽ qua câu chuyện 'Muối của rừng'?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Chi tiết nào trong 'Muối của rừng' thể hiện rõ nhất sự đối lập ban đầu trong suy nghĩ của Ông Diểu về giá trị của chuyến đi săn?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Dựa vào kiến thức về truyện ngắn, yếu tố nào thường đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên kịch tính và phát triển tâm lý nhân vật trong một truyện ngắn?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Phân tích cách sử dụng ngôn ngữ trong 'Chiều sương', ta thấy điều gì về phong cách của tác giả?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Bài học về sự buông bỏ và tìm kiếm giá trị tinh thần thay vì vật chất được thể hiện rõ nhất qua chi tiết nào trong 'Muối của rừng'?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Trong 'Chiều sương', hình ảnh những người dân 'lầm lũi' trong sương chiều gợi cho người đọc suy nghĩ gì về cuộc sống của họ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Nếu phải viết một đoạn văn nghị luận về vấn đề 'Con người và mối liên hệ với thiên nhiên' dựa trên hai truyện ngắn này, luận điểm nào sau đây có thể được sử dụng để phân tích 'Muối của rừng'?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Yếu tố nào trong 'Tri thức ngữ văn về truyện ngắn' giúp ta hiểu rõ hơn về cách tác giả xây dựng nhân vật Ông Diểu từ một người đi săn thành một người chiêm nghiệm cuộc sống?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Chi tiết 'con hươu cái ngẩng đầu, đôi mắt nó nhìn thẳng vào mặt ông, hiền lành và hơi ngơ ngác' trong 'Muối của rừng' có tác động trực tiếp như thế nào đến Ông Diểu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Chủ đề nào sau đây không phải là chủ đề chính hoặc phụ được gợi mở từ hai truyện ngắn 'Chiều sương' và 'Muối của rừng'?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Phân tích đoạn văn miêu tả cảnh sương xuống trong 'Chiều sương', có thể nhận thấy tác giả đã sử dụng kết hợp những giác quan nào để khắc họa?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Trong cấu trúc của truyện ngắn, phần nào thường giới thiệu bối cảnh, nhân vật và mở ra tình huống truyện?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: So sánh nhân vật trong 'Chiều sương' và 'Muối của rừng', ta thấy điểm chung nào về cách xây dựng nhân vật chính?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Chi tiết nào trong 'Muối của rừng' gợi ý về sự gắn bó lâu đời và hiểu biết sâu sắc của Ông Diểu về khu rừng, dù ban đầu ông đi săn với mục đích vật chất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Khi trình bày ý kiến về vấn đề xã hội 'Tác động của con người đến môi trường' qua truyện 'Muối của rừng', chi tiết nào là dẫn chứng đắt giá để phân tích sự thay đổi nhận thức?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Nghệ thuật miêu tả tâm lý nhân vật trong 'Chiều sương' được thể hiện chủ yếu qua việc?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Đoạn kết của 'Muối của rừng' mang lại cảm giác gì cho người đọc?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Nhận xét nào sau đây không phù hợp khi nói về không khí chung của truyện 'Chiều sương'?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Dựa vào nội dung hai truyện, khi viết đoạn nghị luận về 'Vẻ đẹp của cuộc sống giản dị nơi thiên nhiên', luận điểm nào có thể được rút ra từ 'Chiều sương'?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Chi tiết 'cành hoa vông đỏ rực' trong 'Muối của rừng' mang ý nghĩa biểu tượng nào, đặc biệt khi được Ông Diểu mang về thay vì chiến lợi phẩm săn được?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Câu hỏi nào sau đây đòi hỏi kỹ năng phân tích và so sánh sâu sắc nhất về hai truyện ngắn?

Viết một bình luận