Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Ghi chép và tưởng tượng trong kí - Kết nối tri thức - Đề 03
Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Ghi chép và tưởng tượng trong kí - Kết nối tri thức - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Đặc điểm cốt lõi nào sau đây thể hiện rõ nhất bản chất pha trộn của thể loại kí trong văn học?
- A. Chỉ tập trung vào việc ghi lại sự kiện lịch sử một cách khách quan.
- B. Kết hợp giữa việc ghi chép sự thật, hiện thực khách quan với yếu tố tưởng tượng, cảm xúc, suy ngẫm chủ quan của người viết.
- C. Hoàn toàn dựa vào trí tưởng tượng để xây dựng cốt truyện và nhân vật.
- D. Chủ yếu sử dụng ngôn ngữ khoa học, khô khan để miêu tả thế giới.
Câu 2: Trong thể loại kí, yếu tố "ghi chép" chủ yếu đảm nhiệm vai trò gì?
- A. Làm cho câu chuyện trở nên ly kỳ, hấp dẫn hơn.
- B. Bộc lộ trực tiếp tâm trạng, cảm xúc của người viết.
- C. Cung cấp chất liệu hiện thực, thông tin, sự kiện, chi tiết khách quan làm nền tảng cho tác phẩm.
- D. Xây dựng hệ thống nhân vật phức tạp, đa chiều.
Câu 3: Yếu tố "tưởng tượng" (bao gồm cả cảm xúc, suy ngẫm, liên tưởng chủ quan) trong kí có tác dụng chính là gì?
- A. Giúp người viết thể hiện góc nhìn, cảm xúc, suy ngẫm cá nhân, làm cho hiện thực trở nên sinh động, có hồn và mang đậm dấu ấn chủ quan.
- B. Thay thế hoàn toàn sự thật bằng hư cấu để tạo kịch tính.
- C. Cung cấp thông tin chính xác, số liệu cụ thể về đối tượng được nói tới.
- D. Giúp người đọc dễ dàng hình dung lại các sự kiện lịch sử đã xảy ra.
Câu 4: Khi đọc một đoạn kí, việc nhận diện ranh giới giữa "ghi chép" (sự thật khách quan) và "tưởng tượng" (cảm nhận, suy ngẫm chủ quan) đòi hỏi người đọc phải vận dụng kỹ năng tư duy nào là chủ yếu?
- A. Ghi nhớ thông tin và sự kiện một cách máy móc.
- B. Thuộc lòng các định nghĩa về thể loại.
- C. Tóm tắt cốt truyện chính của tác phẩm.
- D. Phân tích, suy luận để phân biệt yếu tố thực tế và yếu tố chủ quan, đồng thời đánh giá cách tác giả kết hợp chúng.
Câu 5: Đoạn văn sau đây (giả định là một phần của bài kí) thể hiện rõ nhất sự chi phối của yếu tố nào trong "ghi chép và tưởng tượng trong kí"?
"Buổi sáng ở vùng cao thật trong lành. Sương giăng bảng lảng trên những triền núi xa, như một tấm voan mỏng che đi vẻ đẹp còn ngái ngủ của nàng tiên sơn cước. Tôi hít một hơi thật sâu, cảm nhận cái lạnh se sắt thấm vào tận phổi, đánh thức mọi giác quan sau một đêm dài. Tiếng chuông bò leng keng vọng lại từ phía thung lũng, nghe sao mà bình yên đến lạ."
- A. Chủ yếu là ghi chép sự thật khách quan.
- B. Sự hòa quyện giữa ghi chép (sương, núi, lạnh, chuông bò) và yếu tố tưởng tượng, cảm xúc chủ quan (tấm voan, nàng tiên, cảm nhận lạnh, bình yên đến lạ).
- C. Hoàn toàn là hư cấu, không dựa trên ghi chép nào.
- D. Chỉ tập trung cung cấp thông tin địa lý chính xác.
Câu 6: Tại sao nói mối quan hệ giữa "ghi chép" và "tưởng tượng" trong kí là mối quan hệ biện chứng, không tách rời?
- A. Vì ghi chép là sự thật, còn tưởng tượng là hư cấu, chúng đối lập nhau hoàn toàn.
- B. Vì người viết chỉ cần chọn một trong hai yếu tố để sử dụng.
- C. Vì ghi chép cung cấp chất liệu, bối cảnh thực tế để tưởng tượng dựa vào đó mà phát triển, còn tưởng tượng giúp làm nổi bật ý nghĩa, cảm xúc, chiều sâu của những gì được ghi chép.
- D. Vì ghi chép và tưởng tượng đều nhằm mục đích kể lại một câu chuyện có thật.
Câu 7: Một nhà văn viết kí về chuyến đi đến một vùng đất lạ. Khi miêu tả một phong tục địa phương, thay vì chỉ ghi lại các bước thực hiện, ông lại liên tưởng đến những câu chuyện cổ tích đã nghe từ thuở bé và bày tỏ sự ngưỡng mộ sâu sắc. Cách làm này thể hiện điều gì về vai trò của tưởng tượng trong kí?
- A. Tưởng tượng làm sai lệch hoàn toàn sự thật về phong tục.
- B. Tưởng tượng giúp người viết kết nối hiện thực với vốn sống, cảm xúc cá nhân, từ đó làm cho sự vật, hiện tượng trở nên ý nghĩa và giàu sức gợi hơn.
- C. Tưởng tượng chỉ đơn thuần là thêm thắt chi tiết không có thật.
- D. Tưởng tượng cho thấy tác giả thiếu hiểu biết về phong tục địa phương.
Câu 8: So với các thể loại văn học phi hư cấu khác như báo cáo khoa học hay biên bản sự kiện, kí có điểm khác biệt nổi bật nào về cách thể hiện hiện thực?
- A. Sử dụng nhiều số liệu thống kê hơn.
- B. Tuân thủ nghiêm ngặt cấu trúc ba phần (mở bài, thân bài, kết bài).
- C. Chỉ ghi lại sự thật một cách hoàn toàn khách quan, không có cảm xúc.
- D. Cho phép người viết đưa vào nhiều yếu tố chủ quan như cảm xúc, suy ngẫm, liên tưởng cá nhân, làm cho hiện thực được tái hiện qua lăng kính chủ quan của người viết.
Câu 9: Đọc đoạn trích sau và xác định câu nào chủ yếu mang yếu tố "ghi chép":
(1) Cây phượng già trước sân trường đã trút gần hết lá, chỉ còn trơ lại những cành khẳng khiu vươn lên trời đông xám xịt.
(2) Nhìn nó, lòng tôi bỗng se lại, nhớ về những mùa hè rực lửa của tuổi học trò.
(3) Chắc hẳn nó cũng đang cô đơn lắm, chờ đợi một mùa xuân mới.
(4) Vài chiếc lá cuối cùng còn sót lại run rẩy trong gió lạnh.
- A. (1)
- B. (2)
- C. (3)
- D. (4)
Câu 10: Vẫn với đoạn trích ở Câu 9, câu nào chủ yếu mang yếu tố "tưởng tượng" hoặc "cảm xúc/suy ngẫm chủ quan"?
- A. (1)
- B. (2)
- C. (3)
- D. (4)
Câu 11: Việc tác giả kí sử dụng các biện pháp tu từ như so sánh, ẩn dụ, nhân hóa khi miêu tả sự vật, hiện tượng có liên quan chủ yếu đến yếu tố nào trong "ghi chép và tưởng tượng"?
- A. Chỉ nhằm mục đích ghi lại sự thật chính xác hơn.
- B. Thể hiện rõ nét yếu tố tưởng tượng, cảm xúc chủ quan và phong cách nghệ thuật của người viết.
- C. Giúp bài kí giống với một văn bản hành chính.
- D. Làm giảm tính chân thực của tác phẩm.
Câu 12: Một bài kí hay không chỉ đơn thuần là liệt kê các sự kiện mà còn phải làm gì với các sự kiện đó?
- A. Thêm vào thật nhiều chi tiết hư cấu, kịch tính.
- B. Trình bày theo một trật tự thời gian nghiêm ngặt.
- C. Loại bỏ hoàn toàn cảm xúc cá nhân.
- D. Thể hiện được góc nhìn, cảm xúc, suy ngẫm sâu sắc của người viết về ý nghĩa của các sự kiện, làm cho hiện thực trở nên có chiều sâu.
Câu 13: Yếu tố "tưởng tượng" trong kí KHÔNG bao gồm khía cạnh nào sau đây?
- A. Liên tưởng, hồi tưởng về quá khứ liên quan đến hiện tại.
- B. Bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ, thái độ cá nhân.
- C. Ghi lại chính xác số liệu thống kê về một vấn đề.
- D. Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, gợi cảm, mang dấu ấn phong cách riêng.
Câu 14: Khi phân tích một bài kí, việc chú ý đến giọng điệu, cách dùng từ ngữ, cấu trúc câu của tác giả giúp ta nhận biết rõ hơn yếu tố nào?
- A. Yếu tố tưởng tượng và cảm xúc chủ quan của người viết.
- B. Mức độ chính xác tuyệt đối của thông tin được ghi chép.
- C. Việc tuân thủ các quy tắc viết báo cáo.
- D. Số lượng sự kiện khách quan được đề cập.
Câu 15: Giả sử một tác giả kí miêu tả một dòng sông. Đoạn nào sau đây thể hiện rõ nhất sự kết hợp giữa ghi chép và tưởng tượng?
- A. Sông dài 120km, chảy qua ba tỉnh và đổ ra biển.
- B. Nước sông trong vắt, có thể nhìn thấy đáy.
- C. Dòng sông uốn lượn như dải lụa mềm vắt qua cánh đồng, mang theo phù sa bồi đắp cho những ước mơ của người dân quê tôi.
- D. Lượng mưa trung bình hàng năm ở lưu vực sông là 1800mm.
Câu 16: Mục đích của việc tác giả kí đưa những suy ngẫm, triết lý cá nhân vào tác phẩm là gì?
- A. Để chứng tỏ kiến thức uyên bác của người viết.
- B. Làm tăng chiều sâu tư tưởng, ý nghĩa của tác phẩm, giúp người đọc không chỉ thấy sự vật mà còn hiểu được ý nghĩa đằng sau nó qua góc nhìn của người viết.
- C. Thay thế hoàn toàn việc miêu tả hiện thực.
- D. Biến bài kí thành một bài báo cáo khoa học.
Câu 17: Đâu là thách thức lớn nhất đối với người viết khi cân bằng giữa "ghi chép" và "tưởng tượng" trong thể loại kí?
- A. Làm sao để yếu tố tưởng tượng, cảm xúc không làm mất đi tính chân thực, khách quan cần có của hiện thực được ghi chép, đồng thời vẫn giữ được sức hấp dẫn và chiều sâu.
- B. Tìm kiếm đủ tài liệu để ghi chép.
- C. Sử dụng ngôn ngữ thật hoa mỹ.
- D. Viết đủ số lượng chữ theo yêu cầu.
Câu 18: Khi một tác giả kí hồi tưởng về một sự kiện trong quá khứ và miêu tả nó không chỉ bằng những gì đã xảy ra mà còn bằng cảm xúc, tâm trạng của hiện tại khi nhớ lại, đó là sự thể hiện của yếu tố nào?
- A. Chỉ đơn thuần là ghi chép khách quan.
- B. Sự sai lệch thông tin do trí nhớ kém.
- C. Việc thêm thắt chi tiết hoàn toàn không có thật.
- D. Sự pha trộn giữa ghi chép (sự kiện quá khứ) và yếu tố tưởng tượng/chủ quan (cảm xúc, góc nhìn của hiện tại khi hồi tưởng).
Câu 19: Đọc đoạn văn sau và cho biết người viết đã sử dụng "tưởng tượng" (liên tưởng, suy ngẫm) để làm nổi bật khía cạnh nào của đối tượng được "ghi chép"?
"Con đường làng quen thuộc. Không còn là con đường đất ngày xưa lầy lội mỗi khi mưa về, giờ đã được trải nhựa phẳng lì. Nhưng mỗi lần bước chân trên đó, tôi lại thấy hiện về bóng dáng bà gánh rau, dáng mẹ còm lưng gánh nước. Con đường không chỉ là lối đi, mà còn là dòng chảy ký ức."
- A. Giá trị tinh thần, chiều sâu ký ức và ý nghĩa cá nhân của con đường đối với người viết.
- B. Chất lượng vật lý và kỹ thuật xây dựng của con đường nhựa.
- C. Số lượng người qua lại trên con đường hàng ngày.
- D. Sự khác biệt hoàn toàn giữa con đường xưa và nay.
Câu 20: Điều gì tạo nên sức hấp dẫn đặc biệt của thể loại kí so với các thể loại văn xuôi khác như truyện ngắn hay tiểu thuyết?
- A. Cốt truyện luôn có nhiều tình tiết gay cấn, bất ngờ.
- B. Nhân vật được xây dựng dựa trên hoàn toàn trí tưởng tượng.
- C. Chỉ cung cấp thông tin và sự thật một cách khô khan.
- D. Sự chân thực của hiện thực được ghi chép hòa quyện với chiều sâu cảm xúc, suy ngẫm và cái nhìn độc đáo, cá tính của người viết.
Câu 21: Việc lựa chọn chi tiết để "ghi chép" trong kí không chỉ phụ thuộc vào sự vật, hiện tượng khách quan mà còn chịu ảnh hưởng của yếu tố nào?
- A. Yêu cầu của người đọc.
- B. Độ dài tối thiểu của bài viết.
- C. Góc nhìn, mục đích, cảm xúc và sự quan tâm chủ quan của người viết đối với hiện thực.
- D. Số liệu thống kê chính thức về đối tượng.
Câu 22: Một tác giả kí viết về một chuyến thăm bảo tàng. Thay vì chỉ liệt kê các hiện vật, tác giả dành nhiều đoạn để miêu tả cảm giác rùng mình khi đứng trước một bộ xương khủng long, suy ngẫm về sự vô tận của thời gian và sự nhỏ bé của con người. Cách viết này nhấn mạnh điều gì về vai trò của người viết trong kí?
- A. Người viết chỉ là người ghi chép thụ động.
- B. Người viết là chủ thể trải nghiệm và kiến tạo ý nghĩa cho hiện thực thông qua cảm xúc và suy ngẫm cá nhân.
- C. Người viết đang cố gắng viết một bài báo cáo khoa học.
- D. Người viết không quan tâm đến các hiện vật trong bảo tàng.
Câu 23: Trong kí, yếu tố "tưởng tượng" giúp "ghi chép" trở nên như thế nào?
- A. Sống động hơn, giàu sức gợi hơn, mang chiều sâu ý nghĩa cá nhân và cảm xúc.
- B. Chính xác và khách quan hơn.
- C. Ngắn gọn và súc tích hơn.
- D. Giống với một bản tin thời sự.
Câu 24: Đâu là một ví dụ về việc sử dụng "tưởng tượng" (liên tưởng) để làm phong phú thêm một chi tiết "ghi chép" trong kí?
- A. Cây cầu bê tông dài 200 mét.
- B. Nhiệt độ ngoài trời là 30 độ C.
- C. Số dân của thành phố là 1 triệu người.
- D. Màu vàng của nắng cuối chiều không chỉ là màu của ánh sáng, nó còn là màu của hy vọng, của những ước mơ chưa bao giờ tắt.
Câu 25: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả kí thường sử dụng ngôi kể thứ nhất (xưng "tôi").
- A. Để che giấu danh tính thật của người viết.
- B. Để làm cho câu chuyện trở nên hoàn toàn khách quan.
- C. Nhấn mạnh tính cá nhân, góc nhìn, cảm xúc và trải nghiệm trực tiếp của người viết đối với hiện thực.
- D. Giúp tập trung vào việc miêu tả phong cảnh.
Câu 26: Đâu là nhận định SAI về mối quan hệ giữa "ghi chép" và "tưởng tượng" trong kí?
- A. Ghi chép cung cấp nền tảng hiện thực cho tưởng tượng.
- B. Ghi chép và tưởng tượng là hai yếu tố hoàn toàn đối lập, không thể tồn tại cùng nhau trong một tác phẩm kí.
- C. Tưởng tượng giúp làm sâu sắc và cá nhân hóa hiện thực được ghi chép.
- D. Việc cân bằng hai yếu tố đòi hỏi tài năng và bản lĩnh của người viết.
Câu 27: Khi đọc một đoạn kí có nhiều chi tiết miêu tả phong cảnh sử dụng các giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác...), yếu tố "ghi chép" đang được thể hiện chủ yếu qua hình thức nào?
- A. Miêu tả trực tiếp những gì người viết quan sát, cảm nhận bằng các giác quan về thế giới bên ngoài.
- B. Trích dẫn các tài liệu lịch sử chính xác.
- C. Đưa ra các số liệu thống kê khô khan.
- D. Kể lại những giấc mơ của người viết.
Câu 28: Yếu tố nào trong kí giúp phân biệt rõ ràng kí với thể loại truyện hư cấu (ví dụ: truyện ngắn, tiểu thuyết)?
- A. Việc sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh.
- B. Tính xác thực, dựa trên sự thật, hiện thực khách quan làm nền tảng chính (dù có sự pha trộn tưởng tượng).
- C. Sự xuất hiện của nhân vật "tôi".
- D. Độ dài của tác phẩm.
Câu 29: Đâu là biểu hiện của việc "tưởng tượng" làm biến đổi hoặc làm sâu sắc "ghi chép" trong kí?
- A. Miêu tả ngọn núi không chỉ là khối đất đá khổng lồ mà còn là "người khổng lồ trầm mặc đang kể câu chuyện nghìn năm của đá và gió".
- B. Ghi lại chính xác chiều cao của ngọn núi là 1500 mét.
- C. Liệt kê các loại cây cối mọc trên núi.
- D. Vẽ sơ đồ địa chất của ngọn núi.
Câu 30: Xét về mặt chức năng, việc kết hợp "ghi chép" và "tưởng tượng" trong kí cuối cùng nhằm mục đích gì đối với người đọc?
- A. Buộc người đọc phải tin tuyệt đối vào mọi điều được viết.
- B. Làm cho người đọc khó phân biệt đâu là thật, đâu là giả.
- C. Cung cấp một lượng thông tin khổng lồ một cách hệ thống.
- D. Tái hiện hiện thực một cách sinh động, có chiều sâu, khơi gợi cảm xúc và suy ngẫm ở người đọc, giúp họ đồng cảm và hiểu thế giới qua lăng kính độc đáo của người viết.