Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chủ quan và cái tôi đậm nét của người viết trong thể loại tùy bút, tản văn?
- A. Tập trung tái hiện chuỗi sự kiện theo trình tự thời gian chặt chẽ.
- B. Sử dụng ngôi kể thứ ba khách quan để đảm bảo tính chân thực.
- C. Chỉ ghi chép lại sự thật, số liệu mà không đưa cảm xúc cá nhân.
- D. Biểu hiện trực tiếp cảm xúc, suy nghĩ, liên tưởng của người viết trước sự vật, hiện tượng.
Câu 2: Trong bài "Thương nhớ mùa xuân" của Vũ Bằng, việc tác giả miêu tả chi tiết những rung cảm rất riêng tư, thậm chí là những "nhớ thương", "khoái cảm" về mùa xuân Hà Nội xưa cho thấy đặc điểm nào của thể loại tùy bút?
- A. Tính khách quan, ghi chép sự thật.
- B. Cốt truyện phức tạp, nhiều tình tiết.
- C. Tính trữ tình, bộc lộ "cái tôi" cảm xúc.
- D. Nhân vật trung tâm được xây dựng rõ nét.
Câu 3: Thể loại truyện kí khác biệt cơ bản với tùy bút, tản văn ở điểm nào liên quan đến yếu tố sự kiện và con người được kể?
- A. Truyện kí thường dựa trên sự kiện và con người có thật hoặc mang tính xác thực cao, trong khi tùy bút, tản văn thiên về cảm xúc, suy ngẫm cá nhân.
- B. Truyện kí sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh hơn tùy bút, tản văn.
- C. Tùy bút, tản văn có cốt truyện rõ ràng, còn truyện kí thì không.
- D. Truyện kí luôn sử dụng ngôi kể thứ nhất, còn tùy bút, tản văn thì không.
Câu 4: Trong "Vào chùa gặp lại" của Nguyễn Minh Châu, việc tác giả kể lại cuộc gặp gỡ với nhân vật "ông" và lồng ghép những suy ngẫm về cuộc đời, số phận, sự chiêm nghiệm về đạo Phật cho thấy sự kết hợp giữa yếu tố nào, đặc trưng cho truyện kí hiện đại?
- A. Chỉ yếu tố tự sự.
- B. Sự kết hợp giữa yếu tố tự sự (kể chuyện) và yếu tố trữ tình (suy ngẫm, cảm xúc).
- C. Chỉ yếu tố miêu tả.
- D. Chỉ yếu tố nghị luận xã hội.
Câu 5: Khi phân tích một đoạn văn thuộc thể loại tản văn, người đọc cần chú ý điều gì để nhận diện "cái tôi" của tác giả?
- A. Cách tác giả quan sát, cảm nhận, suy ngẫm và thể hiện cảm xúc trước sự vật, hiện tượng được miêu tả.
- B. Trình tự diễn biến của các sự kiện chính trong đoạn văn.
- C. Số lượng nhân vật xuất hiện trong đoạn văn.
- D. Tính chính xác của các thông tin, số liệu được cung cấp.
Câu 6: Đoạn trích sau đây thể hiện rõ đặc điểm nào của tùy bút/tản văn? "Mùa xuân là tết trồng cây, là ngày hội đâm chồi nảy lộc của cỏ cây. Nhưng với tôi, mùa xuân còn là những buổi sáng se lạnh, ngồi bên cửa sổ nhìn khói lam chiều bảng lảng trên mái phố, nghe tiếng rao quen thuộc và cảm thấy lòng mình thật yên ả."
- A. Tính khách quan,ghi chép sự kiện.
- B. Tính chủ quan, bộc lộ cảm xúc, suy ngẫm cá nhân.
- C. Tính hư cấu, xây dựng cốt truyện.
- D. Tính nghị luận, tranh biện một vấn đề xã hội.
Câu 7: Giả sử bạn được yêu cầu viết một bài văn về chuyến đi thiện nguyện của mình. Nếu muốn bài viết thiên về kể lại hành trình, những con người bạn gặp gỡ và những câu chuyện của họ một cách chân thực, gần với trải nghiệm thực tế, bạn nên chọn thể loại nào là chủ đạo?
- A. Tùy bút.
- B. Tản văn.
- C. Truyện kí.
- D. Thơ.
Câu 8: Đâu KHÔNG phải là đặc điểm chung của tùy bút, tản văn và truyện kí?
- A. Đều thuộc loại hình kí, có yếu tố phi hư cấu hoặc ít hư cấu.
- B. Đều thể hiện rõ "cái tôi" của người viết.
- C. Ngôn ngữ giàu cảm xúc và hình ảnh.
- D. Có cốt truyện phức tạp, nhiều nhân vật hư cấu.
Câu 9: Trong "Ai đã đặt tên cho dòng sông?" (Hoàng Phủ Ngọc Tường), việc tác giả chuyển đổi linh hoạt giữa miêu tả vẻ đẹp địa lý của sông Hương, kể lại lịch sử gắn liền với dòng sông, và bộc lộ cảm xúc, suy tư cá nhân thể hiện đặc trưng gì của thể loại bút kí (liên quan đến tùy bút/tản văn)?
- A. Sự kết hợp giữa yếu tố tự sự, miêu tả, biểu cảm và nghị luận.
- B. Chỉ tập trung vào miêu tả cảnh vật.
- C. Chỉ tập trung vào kể lại các sự kiện lịch sử.
- D. Sử dụng ngôn ngữ khoa học, khách quan tuyệt đối.
Câu 10: Đâu là điểm khác biệt cơ bản về "cái tôi" giữa tùy bút/tản văn và truyện kí?
- A. Trong tùy bút/tản văn, "cái tôi" là nhân vật chính; trong truyện kí, "cái tôi" là nhân vật phụ.
- B. Trong tùy bút/tản văn, "cái tôi" chủ yếu bộc lộ cảm xúc, suy ngẫm; trong truyện kí, "cái tôi" vừa bộc lộ cảm xúc vừa tham gia hoặc chứng kiến, kể lại sự kiện.
- C. Trong tùy bút/tản văn, "cái tôi" luôn là tác giả thật; trong truyện kí, "cái tôi" luôn là nhân vật hư cấu.
- D. Trong tùy bút/tản văn, "cái tôi" ít xuất hiện; trong truyện kí, "cái tôi" xuất hiện xuyên suốt.
Câu 11: Khi đọc một đoạn văn và nhận thấy người viết đang tập trung thể hiện những cảm xúc, liên tưởng rất phong phú và tự do trước một khung cảnh thiên nhiên, ít chú trọng vào việc kể một câu chuyện có mở đầu, diễn biến, kết thúc rõ ràng, đoạn văn đó có khả năng thuộc thể loại nào?
- A. Truyện ngắn.
- B. Truyện kí.
- C. Tiểu thuyết.
- D. Tùy bút hoặc tản văn.
Câu 12: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên sức hấp dẫn và dấu ấn riêng cho tác phẩm tùy bút, tản văn?
- A. Phong cách, giọng điệu riêng và chiều sâu tư tưởng, cảm xúc của người viết ("cái tôi").
- B. Tính chân thực tuyệt đối của các sự kiện được kể lại.
- C. Cốt truyện li kì, hấp dẫn với nhiều nút thắt mở.
- D. Hệ thống nhân vật đa dạng, phức tạp.
Câu 13: Trong phần "Thực hành tiếng Việt" của Bài 7, một trong những lỗi cần tránh khi viết văn là lỗi về mạch lạc và liên kết. Lỗi "không mạch lạc" trong một đoạn văn thường biểu hiện như thế nào?
- A. Sử dụng quá nhiều từ ngữ địa phương.
- B. Thiếu các biện pháp tu từ như so sánh, ẩn dụ.
- C. Các câu, các ý trong đoạn văn không thống nhất về chủ đề hoặc sắp xếp lộn xộn, thiếu logic.
- D. Đoạn văn quá ngắn, không đủ ý.
Câu 14: Đọc đoạn văn sau: "Hà Nội mùa thu thật đẹp. Những hàng cây cơm nguội vàng rực. Em trai tôi rất thích chơi đá bóng. Gió heo may se lạnh." Đoạn văn này mắc lỗi chủ yếu về gì?
- A. Lỗi chính tả.
- B. Lỗi mạch lạc (các ý không cùng hướng về một chủ đề chính).
- C. Lỗi liên kết (thiếu từ nối).
- D. Lỗi dùng từ.
Câu 15: Trong "Vào chùa gặp lại", việc Nguyễn Minh Châu không chỉ kể lại cuộc gặp gỡ mà còn miêu tả tỉ mỉ không gian chùa, suy ngẫm về ý nghĩa của không gian đó và những chiêm nghiệm về cuộc đời cho thấy truyện kí có thể chứa đựng yếu tố nào bên cạnh tự sự?
- A. Yếu tố miêu tả, biểu cảm, nghị luận.
- B. Chỉ có yếu tố tự sự và miêu tả.
- C. Chỉ có yếu tố nghị luận xã hội.
- D. Yếu tố khoa học, thống kê.
Câu 16: Đâu là điểm chung về ngôn ngữ giữa tùy bút, tản văn và truyện kí?
- A. Sử dụng nhiều thuật ngữ khoa học.
- B. Ngôn ngữ khô khan, khách quan.
- C. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc, gần gũi với đời sống.
- D. Chỉ sử dụng văn nói.
Câu 17: Khi viết báo cáo nghiên cứu (như yêu cầu của bài học), người viết cần ưu tiên sử dụng loại ngôn ngữ nào để đảm bảo tính chính xác và khách quan?
- A. Ngôn ngữ giàu chất trữ tình, biểu cảm.
- B. Ngôn ngữ tùy hứng, tự do liên tưởng.
- C. Ngôn ngữ mang đậm dấu ấn cá nhân, chủ quan.
- D. Ngôn ngữ rõ ràng, mạch lạc, chính xác, khách quan.
Câu 18: Yếu tố tự sự trong tùy bút, tản văn (dù không đóng vai trò trung tâm như truyện kí) thường xuất hiện dưới hình thức nào?
- A. Một cốt truyện hoàn chỉnh, có mở đầu, diễn biến, kết thúc phức tạp.
- B. Những chi tiết sự việc, mẩu chuyện nhỏ, hồi ức được lồng ghép để làm nền cho cảm xúc, suy ngẫm.
- C. Hệ thống nhân vật đồ sộ, có mối quan hệ phức tạp.
- D. Chỉ là các cuộc đối thoại giữa các nhân vật.
Câu 19: Trong "Ai đã đặt tên cho dòng sông?", Hoàng Phủ Ngọc Tường đã nhân hóa sông Hương, gọi sông là "người đẹp", "người tình". Việc sử dụng biện pháp tu từ này góp phần thể hiện đặc điểm nào của bút kí/tùy bút?
- A. Làm nổi bật tính trữ tình, cảm xúc, cái tôi lãng mạn của người viết.
- B. Tăng tính khách quan, chính xác khi miêu tả địa lý.
- C. Tạo sự hài hước cho văn bản.
- D. Giúp người đọc dễ nhớ các địa danh lịch sử.
Câu 20: Đâu là lý do khiến tùy bút và tản văn thường khó phân biệt rạch ròi và đôi khi được gộp chung?
- A. Cả hai đều có cốt truyện phức tạp.
- B. Cả hai đều chỉ ghi chép sự kiện một cách khách quan.
- C. Cả hai đều tập trung vào cảm xúc, suy ngẫm cá nhân, không có cốt truyện cố định, và thể hiện cái tôi trữ tình của người viết.
- D. Cả hai đều sử dụng ngôn ngữ khoa học.
Câu 21: Một đoạn văn trong truyện kí kể về một sự kiện có thật nhưng người kể lồng ghép rất nhiều suy nghĩ, cảm xúc cá nhân, thậm chí là bình luận về ý nghĩa của sự kiện đó. Yếu tố nào đang được tăng cường trong đoạn văn này?
- A. Yếu tố trữ tình và nghị luận.
- B. Yếu tố hài hước.
- C. Yếu tố giả tưởng.
- D. Yếu tố khách quan, báo chí.
Câu 22: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu (phần Nói và nghe), việc sử dụng các phương tiện phi ngôn ngữ (như cử chỉ, ánh mắt, giọng điệu) có vai trò gì?
- A. Chỉ để trang trí, không có vai trò quan trọng.
- B. Làm cho bài nói trở nên phức tạp hơn.
- C. Giúp người nghe mất tập trung.
- D. Tăng hiệu quả truyền đạt thông tin, giúp bài nói sinh động và thu hút hơn.
Câu 23: Sự khác biệt về dung lượng và phạm vi phản ánh giữa tản văn và tùy bút thường là gì?
- A. Tùy bút thường ngắn hơn, tản văn dài hơn.
- B. Tản văn thường ngắn gọn, cô đọng hơn, tập trung vào một vài khía cạnh; tùy bút có thể dài hơn, mở rộng liên tưởng, suy ngẫm trên nhiều bình diện.
- C. Tùy bút chỉ viết về thiên nhiên, tản văn chỉ viết về con người.
- D. Tản văn có cốt truyện, tùy bút thì không.
Câu 24: Trong "Vào chùa gặp lại", chi tiết "ông" là một người lính từng tham gia chiến tranh, sau đó vào chùa tu hành, mang đến chiều sâu gì cho tác phẩm?
- A. Tạo tình huống hài hước.
- B. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu.
- C. Gợi lên những suy ngẫm về thân phận con người, sự chiêm nghiệm về cuộc đời và đạo Phật.
- D. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về nhân vật.
Câu 25: Đâu là yêu cầu quan trọng nhất đối với thông tin, dữ liệu được sử dụng trong báo cáo nghiên cứu?
- A. Phải thật hoa mỹ, giàu hình ảnh.
- B. Phải thể hiện cảm xúc cá nhân của người viết.
- C. Phải dựa trên suy đoán cá nhân là chính.
- D. Phải chính xác, khách quan và có nguồn gốc đáng tin cậy.
Câu 26: Giả sử bạn đang đọc một văn bản kể về hành trình khám phá một vùng đất mới, trong đó tác giả không chỉ miêu tả cảnh vật, phong tục mà còn lồng ghép những cuộc phỏng vấn ngắn với người dân địa phương và những số liệu thống kê về kinh tế. Văn bản đó có khả năng thuộc thể loại nào?
- A. Tùy bút (chỉ thiên về cảm xúc).
- B. Tản văn (thường ngắn gọn, ít sự kiện).
- C. Truyện kí hoặc bút kí.
- D. Truyện cổ tích.
Câu 27: Trong "Thương nhớ mùa xuân", việc Vũ Bằng sử dụng câu văn dài, nhiều vế, đan cài các chi tiết miêu tả, cảm xúc, hồi tưởng tạo nên hiệu quả gì về mặt nhịp điệu và giọng văn?
- A. Tạo nên giọng văn tâm tình, thủ thỉ, diễn tả dòng chảy cảm xúc, suy nghĩ miên man.
- B. Khiến giọng văn trở nên dứt khoát, mạnh mẽ.
- C. Làm cho văn bản có tính chất báo cáo, khô khan.
- D. Giúp người đọc dễ dàng nắm bắt cốt truyện chính.
Câu 28: Yếu tố nào sau đây thường được sử dụng trong tùy bút, tản văn và truyện kí để kết nối các đoạn văn, các ý tưởng lại với nhau, tạo nên sự liền mạch cho văn bản?
- A. Chỉ sử dụng dấu chấm hết.
- B. Việc ngắt đoạn tùy tiện, không theo quy tắc.
- C. Sử dụng các từ ngữ, câu nối, hoặc lặp lại ý tưởng, hình ảnh, giọng điệu để chuyển ý và tạo sự liền mạch.
- D. Chỉ dựa vào thứ tự thời gian của sự kiện.
Câu 29: So với truyện ngắn hoặc tiểu thuyết, nhân vật trong truyện kí có đặc điểm gì nổi bật?
- A. Luôn là những nhân vật hoàn hảo, không có khuyết điểm.
- B. Là sản phẩm hoàn toàn của trí tưởng tượng, không liên quan đến đời thực.
- C. Có số phận bi kịch, đau khổ.
- D. Thường là những người có thật hoặc được xây dựng dựa trên nguyên mẫu có thật, thể hiện góc nhìn chân thực về con người.
Câu 30: Khi đọc một tác phẩm được giới thiệu là "bút kí", bạn nên chuẩn bị tinh thần để tiếp nhận một văn bản có khả năng kết hợp những yếu tố nào?
- A. Miêu tả cảnh vật, con người; kể lại sự kiện; bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ cá nhân; và có thể lồng ghép cả yếu tố bình luận, nghị luận.
- B. Chỉ có đối thoại giữa các nhân vật.
- C. Chỉ có công thức và số liệu thống kê.
- D. Chỉ có các bài thơ ngắn.