12+ Đề Trắc Nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy Bút, Tản Văn, Truyện Kí – (Cánh Diều)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều - Đề 01

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chủ quan, trữ tình của thể tùy bút?

  • A. Chú trọng cốt truyện, nhân vật rõ ràng.
  • B. Phản ánh thế giới qua lăng kính cảm xúc, suy tư cá nhân của người viết.
  • C. Sử dụng nhiều số liệu, bằng chứng khách quan.
  • D. Chủ yếu ghi chép sự kiện theo trình tự thời gian.

Câu 2: Tản văn và tùy bút có điểm gì tương đồng về bản chất thể loại?

  • A. Đều có cốt truyện phức tạp, nhiều tuyến nhân vật.
  • B. Đều yêu cầu sự chính xác tuyệt đối về số liệu và sự kiện.
  • C. Đều là những thể văn xuôi ngắn, giàu chất trữ tình, bộc lộ cảm xúc cá nhân.
  • D. Đều thuộc thể loại tự sự, kể lại một câu chuyện hoàn chỉnh.

Câu 3: Thể loại truyện kí nổi bật với đặc điểm nào phân biệt nó với tùy bút và tản văn?

  • A. Kết hợp yếu tố ghi chép sự thật (kí) với yếu tố tự sự (truyện).
  • B. Chỉ tập trung vào việc bộc lộ cảm xúc cá nhân của tác giả.
  • C. Hoàn toàn hư cấu về nhân vật và sự kiện.
  • D. Có cấu trúc chương hồi chặt chẽ.

Câu 4: Khi đọc một đoạn văn xuôi có giọng điệu tâm tình, chứa đựng nhiều cảm xúc cá nhân, liên tưởng, suy ngẫm lan man về một hiện tượng đời sống, khả năng cao đoạn văn đó thuộc thể loại nào?

  • A. Truyện ngắn.
  • B. Tiểu thuyết.
  • C. Truyện kí (kí sự).
  • D. Tùy bút hoặc tản văn.

Câu 5: Đoạn trích "Thương nhớ mùa xuân" của Vũ Bằng thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của tùy bút?

  • A. Sự bộc lộ trực tiếp cảm xúc, suy nghĩ chủ quan của người viết về mùa xuân.
  • B. Việc kể lại một câu chuyện có cốt truyện hấp dẫn về mùa xuân.
  • C. Ghi chép khách quan về các sự kiện diễn ra vào mùa xuân.
  • D. Phân tích khoa học về đặc điểm khí hậu của mùa xuân.

Câu 6: Trong "Thương nhớ mùa xuân", việc tác giả liên tục sử dụng các từ ngữ biểu cảm mạnh như "thương nhớ", "say sưa", "náo nức", "rung động" có tác dụng gì?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên li kì, hấp dẫn.
  • B. Cung cấp thông tin chính xác về mùa xuân.
  • C. Nhấn mạnh và bộc lộ trực tiếp tình cảm, nỗi nhớ da diết của tác giả.
  • D. Mô tả cảnh vật một cách khách quan, chân thực.

Câu 7: Nhận xét nào sau đây KHÔNG phù hợp với đoạn trích "Vào chùa gặp lại" (tản văn)?

  • A. Thể hiện sự suy ngẫm sâu sắc của tác giả về cuộc sống, con người.
  • B. Có sự kết hợp giữa miêu tả cảnh vật và bộc lộ cảm xúc, suy tư.
  • C. Giọng văn nhẹ nhàng, trầm lắng, giàu chất thơ.
  • D. Xây dựng thành công một cốt truyện kịch tính với các nhân vật điển hình.

Câu 8: Trong "Vào chùa gặp lại", hình ảnh "nụ cười" của vị sư già được tác giả miêu tả với nhiều sắc thái khác nhau, điều này nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho đoạn văn thêm dài và chi tiết.
  • B. Khắc họa vẻ đẹp nội tâm, sự an nhiên và trí tuệ của nhân vật.
  • C. Tạo ra tình huống bất ngờ cho câu chuyện.
  • D. Chỉ đơn thuần là miêu tả ngoại hình.

Câu 9: Đoạn trích "Ai đã đặt tên cho dòng sông?" của Hoàng Phủ Ngọc Tường được xem là một áng tùy bút độc đáo bởi sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa:

  • A. Yếu tố bi kịch và hài kịch.
  • B. Giọng điệu khách quan và lối hành văn khô khan.
  • C. Chất trí tuệ sâu sắc và chất trữ tình bay bổng.
  • D. Miêu tả sự kiện lịch sử một cách tuyến tính.

Câu 10: Khi miêu tả sông Hương, Hoàng Phủ Ngọc Tường sử dụng nhiều phép so sánh, liên tưởng độc đáo (ví dụ: sông Hương như "người gái đẹp nằm ngủ mơ màng", như "điệu slow tình cảm"). Biện pháp nghệ thuật này có tác dụng gì trong tùy bút?

  • A. Nhân hóa, gợi hình ảnh sống động và thể hiện cảm xúc, liên tưởng riêng của tác giả.
  • B. Chỉ ra các đặc điểm địa lý chính xác của dòng sông.
  • C. Làm cho câu văn trở nên phức tạp, khó hiểu.
  • D. Chứng minh tính khách quan của bài viết.

Câu 11: Đoạn trích "Bánh mì Sài Gòn" (tản văn) chủ yếu thể hiện điều gì?

  • A. Hướng dẫn chi tiết cách làm bánh mì Sài Gòn.
  • B. Cảm nhận, suy tư của tác giả về một món ăn gắn liền với văn hóa và kỉ niệm.
  • C. Phân tích lịch sử ra đời của món bánh mì.
  • D. Kể lại một câu chuyện về người bán bánh mì.

Câu 12: Nhận xét nào phản ánh đúng về mối quan hệ giữa yếu tố "kí" và yếu tố "truyện" trong thể loại truyện kí?

  • A. Yếu tố "kí" đảm bảo tính chân thực, yếu tố "truyện" giúp tái hiện sinh động và hấp dẫn hiện thực.
  • B. Yếu tố "kí" là hư cấu, yếu tố "truyện" là sự thật.
  • C. Yếu tố "kí" và "truyện" hoàn toàn tách biệt, không liên quan.
  • D. Chỉ có yếu tố "kí" là quan trọng, yếu tố "truyện" chỉ là phụ.

Câu 13: Đọc đoạn văn sau và xác định đặc điểm thể loại: "Tôi lang thang trên phố cổ Hội An vào một buổi chiều mưa. Những mái ngói rêu phong, những bức tường vàng cũ kĩ gợi lên trong tôi bao hoài niệm về một thời đã qua. Tôi dừng chân bên một quán cà phê nhỏ, ngắm nhìn dòng người qua lại, suy nghĩ về sự chảy trôi của thời gian và những giá trị văn hóa đang được gìn giữ." Đoạn văn trên có nhiều khả năng thuộc thể loại nào?

  • A. Truyện ngắn.
  • B. Báo cáo.
  • C. Phóng sự.
  • D. Tùy bút hoặc tản văn.

Câu 14: Yếu tố nào sau đây là KHÔNG bắt buộc đối với một bài tùy bút hoặc tản văn?

  • A. Cốt truyện rõ ràng, có mở đầu và kết thúc.
  • B. Giọng điệu giàu cảm xúc, chủ quan.
  • C. Sự kết hợp giữa miêu tả, biểu cảm và suy luận.
  • D. Đề tài đa dạng, từ thiên nhiên đến con người, đời sống xã hội.

Câu 15: Trong truyện kí, tính chân thực được thể hiện chủ yếu qua yếu tố nào?

  • A. Việc sử dụng nhiều biện pháp tu từ phức tạp.
  • B. Việc hư cấu hoàn toàn nhân vật và tình huống.
  • C. Việc dựa trên sự thật về con người, sự kiện, bối cảnh có thật.
  • D. Giọng văn khách quan tuyệt đối, không có cảm xúc cá nhân.

Câu 16: Khi phân tích một bài tùy bút, chúng ta cần chú ý nhất đến yếu tố nào để hiểu được nội dung và giá trị của tác phẩm?

  • A. Phân tích cấu trúc câu, từ ngữ.
  • B. Cảm xúc, suy nghĩ, nhận thức và góc nhìn của tác giả.
  • C. Số lượng nhân vật và diễn biến cốt truyện.
  • D. Dung lượng và bố cục bài viết.

Câu 17: Nhận định nào dưới đây về tản văn là chính xác?

  • A. Tản văn luôn có dung lượng rất dài.
  • B. Tản văn yêu cầu sự khách quan tuyệt đối.
  • C. Tản văn bắt buộc phải có nhân vật hư cấu.
  • D. Tản văn có cấu trúc tự do, đi theo dòng cảm xúc, suy nghĩ của người viết.

Câu 18: Yếu tố nào giúp phân biệt rõ nhất giữa truyện kí và phóng sự?

  • A. Tính thời sự, phản ánh vấn đề nóng hổi của đời sống xã hội.
  • B. Việc sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh.
  • C. Sự xuất hiện của nhân vật người thật.
  • D. Cấu trúc chương hồi chặt chẽ.

Câu 19: Đọc đoạn văn sau: "Ngày ấy, tôi còn là một cậu bé gầy gò, thường lang thang dọc bờ sông. Con sông hiền hòa chứng kiến những trò nghịch ngợm của chúng tôi, những buổi chiều tắm mát, những lần trốn mẹ đi câu cá... Giờ đây, dòng sông vẫn đó, nhưng tôi đã lớn, đã rời xa quê nhà. Mỗi lần nhớ về, lòng lại trào dâng một nỗi bâng khuâng khó tả." Đoạn văn này có đặc điểm của thể loại nào?

  • A. Truyện ngắn (vì có nhân vật và câu chuyện).
  • B. Thơ (vì có cảm xúc).
  • C. Truyện kí (hồi kí) (vì kể lại kỉ niệm có thật và cảm xúc).
  • D. Văn bản nghị luận (vì có suy nghĩ).

Câu 20: Yếu tố nào trong tùy bút/tản văn góp phần tạo nên sự hấp dẫn riêng, khác biệt với các thể loại văn xuôi khác?

  • A. Cốt truyện gay cấn, nhiều tình tiết bất ngờ.
  • B. Hệ thống nhân vật phức tạp, đa chiều.
  • C. Sự kiện lịch sử được tái hiện hoàn toàn khách quan.
  • D. Sự tự do trong liên tưởng, suy ngẫm và giọng điệu trữ tình, chủ quan của tác giả.

Câu 21: Khi đọc "Ai đã đặt tên cho dòng sông?", người đọc cảm nhận rõ nhất điều gì về tình cảm của Hoàng Phủ Ngọc Tường đối với sông Hương?

  • A. Sự thờ ơ, lạnh nhạt.
  • B. Sự sợ hãi, e dè.
  • C. Tình yêu say đắm, tha thiết và sự gắn bó sâu sắc.
  • D. Thái độ phê phán, chỉ trích.

Câu 22: Phân tích cách tác giả miêu tả không khí Tết xưa và nay trong "Thương nhớ mùa xuân" (tùy bút). Điều đó nói lên điều gì về tâm trạng của người viết?

  • A. Sự đối lập giữa Tết xưa và nay làm nổi bật nỗi nhớ, sự tiếc nuối và hoài niệm của tác giả về quá khứ.
  • B. Tác giả khẳng định Tết xưa và nay hoàn toàn giống nhau.
  • C. Việc miêu tả chỉ nhằm cung cấp thông tin lịch sử về Tết.
  • D. Tác giả hoàn toàn hài lòng với không khí Tết hiện tại.

Câu 23: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng nhất vai trò của yếu tố miêu tả trong tùy bút và tản văn?

  • A. Miêu tả chỉ đóng vai trò trang trí cho bài viết.
  • B. Miêu tả phải tuyệt đối khách quan và chính xác như một báo cáo khoa học.
  • C. Miêu tả thường gắn liền với cảm xúc, liên tưởng, suy tư chủ quan của tác giả.
  • D. Miêu tả là yếu tố chính, quan trọng hơn cả việc bộc lộ cảm xúc.

Câu 24: Truyện kí khác với truyện ngắn ở điểm cơ bản nào?

  • A. Truyện kí có dung lượng ngắn hơn truyện ngắn.
  • B. Truyện kí dựa trên sự thật, con người thật, sự kiện thật; truyện ngắn chủ yếu dựa trên hư cấu.
  • C. Truyện kí không có nhân vật, còn truyện ngắn thì có.
  • D. Truyện kí giàu cảm xúc hơn truyện ngắn.

Câu 25: Khi đọc một đoạn văn về một chuyến đi thực tế, ghi lại những quan sát, phỏng vấn, và đôi khi lồng ghép cả cảm nhận cá nhân về vấn đề xã hội được đề cập, đoạn văn đó có khả năng thuộc thể loại nào trong nhóm truyện kí?

  • A. Phóng sự.
  • B. Hồi kí.
  • C. Nhật kí.
  • D. Tùy bút.

Câu 26: Việc Hoàng Phủ Ngọc Tường sử dụng kiến thức sâu rộng về địa lý, lịch sử, văn hóa trong "Ai đã đặt tên cho dòng sông?" cho thấy điều gì về vai trò của tri thức trong tùy bút?

  • A. Tri thức chỉ có vai trò minh họa, không quan trọng.
  • B. Tri thức làm cho bài viết trở nên khô khan, thiếu cảm xúc.
  • C. Tùy bút không cần dựa trên tri thức.
  • D. Tri thức là nguồn cảm hứng, nền tảng để tác giả mở rộng liên tưởng, suy ngẫm, làm tăng chiều sâu cho tác phẩm.

Câu 27: So sánh "Thương nhớ mùa xuân" và "Bánh mì Sài Gòn", điểm tương đồng nổi bật nhất về nội dung và cảm xúc là gì?

  • A. Đều thể hiện nỗi nhớ, hoài niệm và tình yêu của tác giả đối với những điều thân thuộc (mùa xuân, món ăn) gắn liền với không gian, thời gian cụ thể.
  • B. Đều kể lại một câu chuyện đầy kịch tính về đối tượng được miêu tả.
  • C. Đều phân tích khoa học về đặc điểm của đối tượng.
  • D. Đều có cấu trúc chương hồi chặt chẽ.

Câu 28: Khi viết tùy bút hoặc tản văn, điều gì là quan trọng nhất giúp tác phẩm có sức lay động?

  • A. Việc sử dụng từ ngữ thật khó hiểu.
  • B. Sự chân thành, độc đáo trong cảm xúc, suy nghĩ và góc nhìn của tác giả.
  • C. Dung lượng bài viết thật dài.
  • D. Trích dẫn thật nhiều ý kiến của người khác.

Câu 29: Truyện kí (như hồi kí, nhật kí) có ý nghĩa gì đối với người đọc và lịch sử?

  • A. Chỉ có giá trị giải trí đơn thuần.
  • B. Hoàn toàn là sản phẩm của trí tưởng tượng.
  • C. Không có giá trị tư liệu lịch sử.
  • D. Cung cấp tư liệu chân thực về lịch sử, xã hội, con người ở một thời điểm cụ thể.

Câu 30: Phân tích vai trò của ngôn ngữ trong việc thể hiện đặc trưng của tùy bút, tản văn và truyện kí.

  • A. Ngôn ngữ là phương tiện chính để bộc lộ cảm xúc, suy tư chủ quan (tùy bút, tản văn) hoặc tái hiện sự thật một cách sinh động (truyện kí).
  • B. Ngôn ngữ trong các thể loại này luôn khô khan, thiếu cảm xúc.
  • C. Ngôn ngữ chỉ có vai trò cung cấp thông tin khách quan.
  • D. Ngôn ngữ không quan trọng bằng cốt truyện trong cả ba thể loại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chủ quan, trữ tình của thể tùy bút?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Tản văn và tùy bút có điểm gì tương đồng về bản chất thể loại?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Thể loại truyện kí nổi bật với đặc điểm nào phân biệt nó với tùy bút và tản văn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Khi đọc một đoạn văn xuôi có giọng điệu tâm tình, chứa đựng nhiều cảm xúc cá nhân, liên tưởng, suy ngẫm lan man về một hiện tượng đời sống, khả năng cao đoạn văn đó thuộc thể loại nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Đoạn trích 'Thương nhớ mùa xuân' của Vũ Bằng thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của tùy bút?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Trong 'Thương nhớ mùa xuân', việc tác giả liên tục sử dụng các từ ngữ biểu cảm mạnh như 'thương nhớ', 'say sưa', 'náo nức', 'rung động' có tác dụng gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Nhận xét nào sau đây KHÔNG phù hợp với đoạn trích 'Vào chùa gặp lại' (tản văn)?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Trong 'Vào chùa gặp lại', hình ảnh 'nụ cười' của vị sư già được tác giả miêu tả với nhiều sắc thái khác nhau, điều này nhằm mục đích gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Đoạn trích 'Ai đã đặt tên cho dòng sông?' của Hoàng Phủ Ngọc Tường được xem là một áng tùy bút độc đáo bởi sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Khi miêu tả sông Hương, Hoàng Phủ Ngọc Tường sử dụng nhiều phép so sánh, liên tưởng độc đáo (ví dụ: sông Hương như 'người gái đẹp nằm ngủ mơ màng', như 'điệu slow tình cảm'). Biện pháp nghệ thuật này có tác dụng gì trong tùy bút?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Đoạn trích 'Bánh mì Sài Gòn' (tản văn) chủ yếu thể hiện điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Nhận xét nào phản ánh đúng về mối quan hệ giữa yếu tố 'kí' và yếu tố 'truyện' trong thể loại truyện kí?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Đọc đoạn văn sau và xác định đặc điểm thể loại: 'Tôi lang thang trên phố cổ Hội An vào một buổi chiều mưa. Những mái ngói rêu phong, những bức tường vàng cũ kĩ gợi lên trong tôi bao hoài niệm về một thời đã qua. Tôi dừng chân bên một quán cà phê nhỏ, ngắm nhìn dòng người qua lại, suy nghĩ về sự chảy trôi của thời gian và những giá trị văn hóa đang được gìn giữ.' Đoạn văn trên có nhiều khả năng thuộc thể loại nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Yếu tố nào sau đây là KHÔNG bắt buộc đối với một bài tùy bút hoặc tản văn?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Trong truyện kí, tính chân thực được thể hiện chủ yếu qua yếu tố nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Khi phân tích một bài tùy bút, chúng ta cần chú ý nhất đến yếu tố nào để hiểu được nội dung và giá trị của tác phẩm?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Nhận định nào dưới đây về tản văn là chính xác?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Yếu tố nào giúp phân biệt rõ nhất giữa truyện kí và phóng sự?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Đọc đoạn văn sau: 'Ngày ấy, tôi còn là một cậu bé gầy gò, thường lang thang dọc bờ sông. Con sông hiền hòa chứng kiến những trò nghịch ngợm của chúng tôi, những buổi chiều tắm mát, những lần trốn mẹ đi câu cá... Giờ đây, dòng sông vẫn đó, nhưng tôi đã lớn, đã rời xa quê nhà. Mỗi lần nhớ về, lòng lại trào dâng một nỗi bâng khuâng khó tả.' Đoạn văn này có đặc điểm của thể loại nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Yếu tố nào trong tùy bút/tản văn góp phần tạo nên sự hấp dẫn riêng, khác biệt với các thể loại văn xuôi khác?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Khi đọc 'Ai đã đặt tên cho dòng sông?', người đọc cảm nhận rõ nhất điều gì về tình cảm của Hoàng Phủ Ngọc Tường đối với sông Hương?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Phân tích cách tác giả miêu tả không khí Tết xưa và nay trong 'Thương nhớ mùa xuân' (tùy bút). Điều đó nói lên điều gì về tâm trạng của người viết?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng nhất vai trò của yếu tố miêu tả trong tùy bút và tản văn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Truyện kí khác với truyện ngắn ở điểm cơ bản nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Khi đọc một đoạn văn về một chuyến đi thực tế, ghi lại những quan sát, phỏng vấn, và đôi khi lồng ghép cả cảm nhận cá nhân về vấn đề xã hội được đề cập, đoạn văn đó có khả năng thuộc thể loại nào trong nhóm truyện kí?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Việc Hoàng Phủ Ngọc Tường sử dụng kiến thức sâu rộng về địa lý, lịch sử, văn hóa trong 'Ai đã đặt tên cho dòng sông?' cho thấy điều gì về vai trò của tri thức trong tùy bút?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: So sánh 'Thương nhớ mùa xuân' và 'Bánh mì Sài Gòn', điểm tương đồng nổi bật nhất về nội dung và cảm xúc là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Khi viết tùy bút hoặc tản văn, điều gì là quan trọng nhất giúp tác phẩm có sức lay động?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Truyện kí (như hồi kí, nhật kí) có ý nghĩa gì đối với người đọc và lịch sử?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Phân tích vai trò của ngôn ngữ trong việc thể hiện đặc trưng của tùy bút, tản văn và truyện kí.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều - Đề 02

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và xác định thể loại phù hợp nhất dựa trên đặc điểm nội dung và hình thức: "Mùa xuân Hà Nội bắt đầu bằng những làn gió nhẹ mơn man, mang theo hơi ẩm của đất trời vừa cựa mình tỉnh giấc. Phố xá vẫn còn ngái ngủ, nhưng đâu đó đã nghe tiếng rao lảnh lót của gánh hàng hoa. Hoa đào phai đã rụng gần hết, nhường chỗ cho sắc thắm của hoa ban, hoa sưa trắng muốt. Tôi đi bộ trên vỉa hè, hít hà cái không khí trong lành buổi sớm, lòng chợt dấy lên một niềm bâng khuâng khó tả về những kỉ niệm xưa cũ..." Thể loại nào thường thể hiện trực tiếp cảm xúc, suy nghĩ chủ quan của người viết về một hiện tượng, sự việc, cảnh vật một cách tự do, phóng khoáng?

  • A. Tùy bút hoặc Tản văn
  • B. Truyện ngắn
  • C. Truyện kí
  • D. Tiểu thuyết

Câu 2: Điểm khác biệt cốt lõi giữa Tùy bút/Tản văn và Truyện kí nằm ở yếu tố nào?

  • A. Độ dài của văn bản.
  • B. Ngôn ngữ sử dụng (văn xuôi hay thơ).
  • C. Vai trò của
  • D. Việc sử dụng các biện pháp tu từ.

Câu 3: Trong văn bản

  • A. Xây dựng cốt truyện phức tạp với nhiều tình tiết.
  • B. Miêu tả khách quan, chi tiết về phong tục ngày Tết.
  • C. Tập trung khắc họa tính cách một nhân vật trung tâm.
  • D. Thể hiện dòng cảm xúc, suy nghĩ chủ quan, tự do của tác giả về mùa xuân.

Câu 4: Văn bản

  • A. Tái hiện chân thực, khách quan hành trình của sông Hương từ nguồn đến biển.
  • B. Sự hòa quyện giữa thông tin khách quan (địa lý, lịch sử) và cảm xúc, suy tư chủ quan của người viết.
  • C. Xây dựng hệ thống nhân vật rõ nét với diễn biến tâm lý phức tạp.
  • D. Trình bày một cách khoa học các dữ liệu về sông Hương.

Câu 5: Văn bản

  • A. Có yếu tố tự sự, kể lại một cuộc gặp gỡ và những suy ngẫm.
  • B. Chỉ tập trung vào miêu tả cảnh vật trong chùa.
  • C. Toàn bộ văn bản là những suy nghĩ triết lý trừu tượng.
  • D. Sử dụng chủ yếu là lời thoại giữa các nhân vật.

Câu 6: Phân tích vai trò của

  • A.
  • B.
  • C.
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa hai vai trò này.

Câu 7: Đặc điểm nào về cấu trúc là phổ biến trong tùy bút và tản văn?

  • A. Cấu trúc ba phần: Mở bài, Thân bài, Kết bài rõ ràng.
  • B. Cấu trúc theo trình tự thời gian tuyến tính từ đầu đến cuối.
  • C. Cấu trúc tự do, phóng khoáng, theo dòng cảm xúc và liên tưởng của người viết.
  • D. Cấu trúc xoay quanh một sự kiện kịch tính duy nhất.

Câu 8: Ngôn ngữ trong tùy bút và tản văn thường có đặc điểm gì để phù hợp với việc bộc lộ cảm xúc chủ quan?

  • A. Trang trọng, khách quan, sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành.
  • B. Ngắn gọn, súc tích, chỉ tập trung vào thông tin sự kiện.
  • C. Đơn giản, mộc mạc, ít sử dụng biện pháp tu từ.
  • D. Giàu hình ảnh, nhạc điệu, cảm xúc, mang đậm dấu ấn cá nhân.

Câu 9: Đọc đoạn trích sau từ

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Điệp ngữ
  • D. Nhân hóa

Câu 10: Trong

  • A. Một người mẹ hiền hòa, bao dung - Thể hiện sự che chở cho cuộc sống.
  • B. Một cô gái Di-gan phóng khoáng và man dại / Một bản trường ca của rừng già - Thể hiện vẻ đẹp nguyên sơ, mạnh mẽ, bí ẩn.
  • C. Một dải lụa mềm mại - Thể hiện sự dịu dàng, thơ mộng.
  • D. Một chứng nhân lịch sử - Thể hiện vai trò gắn bó với quá khứ.

Câu 11: Khi viết về sông Hương, Hoàng Phủ Ngọc Tường không chỉ miêu tả vẻ đẹp tự nhiên mà còn lồng ghép kiến thức thuộc nhiều lĩnh vực khác. Đó là những lĩnh vực nào?

  • A. Toán học và Vật lý.
  • B. Hóa học và Sinh học.
  • C. Thiên văn học và Địa chất học.
  • D. Địa lý và Lịch sử.

Câu 12: Trong

  • A. Để bộc lộ tình cảm, sự trân trọng đối với món ăn và văn hóa ẩm thực Sài Gòn.
  • B. Để hướng dẫn người đọc cách làm bánh mì Sài Gòn.
  • C. Để phê phán quy trình sản xuất bánh mì hiện đại.
  • D. Để so sánh bánh mì Sài Gòn với các loại bánh mì khác trên thế giới.

Câu 13: Nhận xét nào đúng về mối quan hệ giữa yếu tố tự sự và trữ tình trong truyện kí như

  • A. Yếu tố tự sự lấn át hoàn toàn yếu tố trữ tình.
  • B. Yếu tố trữ tình chỉ là phần phụ, không quan trọng.
  • C. Yếu tố tự sự làm nền, yếu tố trữ tình là điểm nhấn, tạo chiều sâu suy ngẫm.
  • D. Truyện kí chỉ có yếu tố tự sự, không có trữ tình.

Câu 14: Khi đọc một văn bản và thấy tác giả xưng

  • A. Tùy bút
  • B. Truyện kí
  • C. Tản văn
  • D. Tiểu thuyết chương hồi

Câu 15: Phân tích ý nghĩa của nhan đề

  • A. Thể hiện trực tiếp nỗi lòng hoài niệm, sự gắn bó sâu sắc của tác giả với mùa xuân.
  • B. Mô tả khách quan vẻ đẹp của mùa xuân.
  • C. Dự báo một cốt truyện li kì về mùa xuân.
  • D. Nhấn mạnh sự kiện quan trọng diễn ra vào mùa xuân.

Câu 16: Điểm nào sau đây không phải là đặc trưng của tản văn?

  • A. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc.
  • B. Thể hiện
  • C. Cấu trúc linh hoạt, không theo cốt truyện cố định.
  • D. Tập trung xây dựng cốt truyện phức tạp và hệ thống nhân vật đa dạng.

Câu 17: Cảm hứng chủ đạo trong văn bản

  • A. Tình yêu say đắm với sông Hương và xứ Huế.
  • B. Sự phê phán trước những thay đổi của dòng sông.
  • C. Niềm tiếc nuối về quá khứ huy hoàng của sông Hương.
  • D. Sự lo lắng về tương lai của dòng sông.

Câu 18: Trong

  • A. Cảnh vật thanh tịnh trong ngôi chùa.
  • B. Cuộc gặp gỡ và sự thay đổi của người bạn cũ (Hòa).
  • C. Tiếng chuông chùa ngân vang.
  • D. Việc nhân vật

Câu 19: Phân tích cách tác giả Vũ Bằng kết hợp yếu tố hồi ức và hiện tại trong

  • A. Chỉ tập trung miêu tả mùa xuân ở thời điểm hiện tại.
  • B. Chỉ kể lại những kỉ niệm về mùa xuân trong quá khứ.
  • C. Đan xen giữa hồi ức về mùa xuân xưa và cảm nhận về mùa xuân hiện tại, làm nổi bật nỗi nhớ.
  • D. Tách bạch hoàn toàn phần miêu tả hiện tại và phần hồi ức.

Câu 20: Yếu tố nào thường được xem là linh hồn của tùy bút và tản văn?

  • A. Cốt truyện li kì, hấp dẫn.
  • B. Hệ thống nhân vật đa dạng.
  • C. Sự kiện lịch sử được tái hiện chân thực.
  • D.

Câu 21: So sánh điểm giống nhau cơ bản giữa tùy bút, tản văn và truyện kí.

  • A. Đều là văn xuôi, có yếu tố biểu cảm và liên hệ với hiện thực.
  • B. Đều có cốt truyện phức tạp và nhiều nhân vật.
  • C. Đều chỉ tập trung miêu tả cảnh vật, không có con người.
  • D. Đều chỉ mang tính thông tin, không có cảm xúc.

Câu 22: Giả sử bạn được yêu cầu viết một bài văn về cảm xúc của mình khi lần đầu tiên đến thăm một thành phố cổ. Thể loại nào trong số tùy bút, tản văn, truyện kí sẽ phù hợp nhất để bạn bộc lộ trực tiếp những rung cảm cá nhân, suy nghĩ, liên tưởng một cách tự do?

  • A. Tùy bút hoặc Tản văn
  • B. Truyện kí
  • C. Cả ba thể loại đều không phù hợp.
  • D. Chỉ có thể là truyện kí.

Câu 23: Trong bài

  • A. Sự dữ dội, mạnh mẽ như ở thượng nguồn.
  • B. Vẻ đẹp hoang sơ, bí ẩn của rừng già.
  • C. Sự ồn ào, náo nhiệt của cuộc sống hiện đại.
  • D. Vẻ đẹp dịu dàng, trầm mặc, cổ kính, gắn bó với văn hóa Huế.

Câu 24: Văn bản

  • A. Chỉ cung cấp thông tin khách quan về nguồn gốc bánh mì.
  • B. Có cốt truyện rõ ràng về quá trình ra đời của bánh mì.
  • C. Thể hiện sâu sắc cảm xúc, suy nghĩ chủ quan của người viết về món ăn và thành phố.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ khoa học, chính xác.

Câu 25: Đọc đoạn trích:

  • A. Tùy bút/Tản văn
  • B. Truyện kí
  • C. Truyện ngắn
  • D. Báo cáo khoa học

Câu 26: Phân tích sự khác biệt về tính chất của sự thật được sử dụng trong Truyện kí so với các thể loại báo chí (phóng sự, kí sự).

  • A. Truyện kí không dùng sự thật, báo chí thì có.
  • B. Truyện kí chỉ dùng sự thật lịch sử, báo chí dùng sự thật hiện tại.
  • C. Truyện kí cho phép hư cấu, tưởng tượng để tăng tính nghệ thuật; báo chí yêu cầu sự thật khách quan, chính xác.
  • D. Truyện kí chỉ viết về cuộc đời tác giả, báo chí viết về mọi người.

Câu 27: Trong

  • A. Cung cấp thông tin khoa học về phong tục Tết.
  • B. Tái hiện không khí, hương vị mùa xuân xưa một cách sống động và bộc lộ nỗi nhớ.
  • C. Khoe khoang sự hiểu biết về ẩm thực và phong tục.
  • D. Làm cho bài viết có vẻ dài hơn.

Câu 28: Khi phân tích một đoạn tùy bút, bạn cần chú ý nhất đến yếu tố nào để hiểu được nội dung và giá trị của nó?

  • A. Trình tự các sự kiện được kể.
  • B. Số lượng nhân vật xuất hiện.
  • C. Tính chính xác tuyệt đối của các thông tin.
  • D. Cảm xúc, suy nghĩ,

Câu 29: Trong

  • A. Suy ngẫm về sự đổi thay, lẽ vô thường của cuộc đời và con người.
  • B. Lên kế hoạch giúp đỡ người bạn quay trở lại cuộc sống cũ.
  • C. Tức giận vì người bạn đã thay đổi quá nhiều.
  • D. Hứa hẹn sẽ thường xuyên đến thăm chùa để gặp lại bạn.

Câu 30: Dựa vào đặc điểm của các thể loại đã học (tùy bút, tản văn, truyện kí), hãy xác định văn bản nào có tính chất gần với báo chí, ghi chép sự kiện, con người thật nhiều nhất (dù vẫn có thể có yếu tố chủ quan)?

  • A. Tùy bút
  • B. Tản văn
  • C. Truyện kí
  • D. Cả ba thể loại đều không liên quan đến báo chí.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và xác định thể loại phù hợp nhất dựa trên đặc điểm nội dung và hình thức: 'Mùa xuân Hà Nội bắt đầu bằng những làn gió nhẹ mơn man, mang theo hơi ẩm của đất trời vừa cựa mình tỉnh giấc. Phố xá vẫn còn ngái ngủ, nhưng đâu đó đã nghe tiếng rao lảnh lót của gánh hàng hoa. Hoa đào phai đã rụng gần hết, nhường chỗ cho sắc thắm của hoa ban, hoa sưa trắng muốt. Tôi đi bộ trên vỉa hè, hít hà cái không khí trong lành buổi sớm, lòng chợt dấy lên một niềm bâng khuâng khó tả về những kỉ niệm xưa cũ...' Thể loại nào thường thể hiện trực tiếp cảm xúc, suy nghĩ chủ quan của người viết về một hiện tượng, sự việc, cảnh vật một cách tự do, phóng khoáng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Điểm khác biệt cốt lõi giữa Tùy bút/Tản văn và Truyện kí nằm ở yếu tố nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Trong văn bản "Thương nhớ mùa xuân" của Vũ Bằng, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ đặc trưng của thể loại tùy bút/tản văn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Văn bản "Ai đã đặt tên cho dòng sông?" của Hoàng Phủ Ngọc Tường được xếp vào thể loại tùy bút/bút kí. Đặc điểm nào của tác phẩm này chứng minh điều đó?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Văn bản "Vào chùa gặp lại" của Nguyễn Minh Châu được xếp vào thể loại truyện kí. Yếu tố nào sau đây là minh chứng rõ nhất cho phân loại này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Phân tích vai trò của "cái tôi" trữ tình trong Tùy bút/Tản văn. Vai trò này có gì khác biệt so với người kể chuyện trong Truyện kí?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Đặc điểm nào về cấu trúc là phổ biến trong tùy bút và tản văn?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Ngôn ngữ trong tùy bút và tản văn thường có đặc điểm gì để phù hợp với việc bộc lộ cảm xúc chủ quan?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Đọc đoạn trích sau từ "Thương nhớ mùa xuân": "...Nhưng cái thú vị nhất của mùa xuân theo tôi – và có lẽ cũng là cái đáng sợ nhất – là trời rét. Cái rét ngọt ngào, cái rét say sưa, cái rét làm cho người ta muốn lại gần nhau hơn..." Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả trong câu văn này để diễn tả cảm nhận về cái rét mùa xuân?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Trong "Ai đã đặt tên cho dòng sông?", Hoàng Phủ Ngọc Tường đã so sánh sông Hương ở thượng nguồn với hình ảnh nào? Phân tích ý nghĩa của sự so sánh này.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Khi viết về sông Hương, Hoàng Phủ Ngọc Tường không chỉ miêu tả vẻ đẹp tự nhiên mà còn lồng ghép kiến thức thuộc nhiều lĩnh vực khác. Đó là những lĩnh vực nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Trong "Bánh mì Sài Gòn" của Trần Tĩnh Du, vì sao tác giả lại tập trung miêu tả chi tiết quá trình làm ra chiếc bánh mì và cảm giác khi thưởng thức nó?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Nhận xét nào đúng về mối quan hệ giữa yếu tố tự sự và trữ tình trong truyện kí như "Vào chùa gặp lại"?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Khi đọc một văn bản và thấy tác giả xưng "tôi", kể lại một câu chuyện có thật (hoặc gần với sự thật) về cuộc đời mình hoặc những người xung quanh, đồng thời lồng ghép những suy nghĩ, chiêm nghiệm về cuộc sống, bạn có thể nghĩ đến thể loại nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Phân tích ý nghĩa của nhan đề "Thương nhớ mùa xuân" của Vũ Bằng.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Điểm nào sau đây không phải là đặc trưng của tản văn?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Cảm hứng chủ đạo trong văn bản "Ai đã đặt tên cho dòng sông?" là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Trong "Vào chùa gặp lại", chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự suy ngẫm của nhân vật "tôi" về lẽ đời, về sự vô thường?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Phân tích cách tác giả Vũ Bằng kết hợp yếu tố hồi ức và hiện tại trong "Thương nhớ mùa xuân".

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Yếu tố nào thường được xem là linh hồn của tùy bút và tản văn?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: So sánh điểm giống nhau cơ bản giữa tùy bút, tản văn và truyện kí.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Giả sử bạn được yêu cầu viết một bài văn về cảm xúc của mình khi lần đầu tiên đến thăm một thành phố cổ. Thể loại nào trong số tùy bút, tản văn, truyện kí sẽ phù hợp nhất để bạn bộc lộ trực tiếp những rung cảm cá nhân, suy nghĩ, liên tưởng một cách tự do?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Trong bài "Ai đã đặt tên cho dòng sông?", đoạn văn miêu tả sông Hương khi chảy vào thành phố Huế thể hiện điều gì về dòng sông?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Văn bản "Bánh mì Sài Gòn" của Trần Tĩnh Du, mặc dù viết về một món ăn, nhưng lại mang đậm chất tản văn vì lý do nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Đọc đoạn trích: "Cái lạnh se se đầu đông, cái mùi hoa sữa nồng nàn cuối thu, cái hanh hao của nắng vàng nhạt buổi chiều... tất cả như quyện lại, tạo nên một bức tranh kí ức sống động về những ngày đã xa." Đoạn văn này gợi nhớ nhiều nhất đến đặc điểm của thể loại nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Phân tích sự khác biệt về tính chất của sự thật được sử dụng trong Truyện kí so với các thể loại báo chí (phóng sự, kí sự).

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Trong "Thương nhớ mùa xuân", Vũ Bằng đã sử dụng rất nhiều danh sách liệt kê các món ăn, thức uống, phong tục ngày Tết. Mục đích của việc liệt kê này là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Khi phân tích một đoạn tùy bút, bạn cần chú ý nhất đến yếu tố nào để hiểu được nội dung và giá trị của nó?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Trong "Vào chùa gặp lại", nhân vật "tôi" đã có những suy ngẫm gì sau khi gặp lại người bạn cũ (Hòa) ở chùa?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Dựa vào đặc điểm của các thể loại đã học (tùy bút, tản văn, truyện kí), hãy xác định văn bản nào có tính chất gần với báo chí, ghi chép sự kiện, con người thật nhiều nhất (dù vẫn có thể có yếu tố chủ quan)?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều - Đề 03

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Thể loại nào sau đây không thuộc nhóm thể loại kí?

  • A. Tùy bút
  • B. Tản văn
  • C. Truyện kí
  • D. Tiểu thuyết

Câu 2: Đâu là đặc điểm chung nhất giữa tùy bút và tản văn?

  • A. Tính chất叙事 (tự sự)
  • B. Tính chất trữ tình, đậm chất "cái tôi"
  • C. Kết cấu chặt chẽ, mạch lạc
  • D. Sử dụng yếu tố hư cấu như truyện ngắn

Câu 3: Yếu tố nào sau đây thường ít được chú trọng trong tùy bút và tản văn so với truyện kí?

  • A. Ngôn ngữ biểu cảm
  • B. Hình ảnh mang tính biểu tượng
  • C. Cốt truyện và nhân vật
  • D. Giọng điệu chủ quan, trữ tình

Câu 4: Trong các thể loại kí, thể loại nào gần gũi nhất với thơ trữ tình về phương thức biểu đạt?

  • A. Tùy bút và tản văn
  • B. Truyện kí
  • C. Phóng sự
  • D. Kí sự

Câu 5: Mục đích chính của người viết khi sáng tác tùy bút, tản văn là gì?

  • A. Kể lại một câu chuyện hấp dẫn
  • B. Phản ánh hiện thực xã hội một cách khách quan
  • C. Bộc lộ cảm xúc, suy tư và "cái tôi" của người viết
  • D. Cung cấp thông tin khoa học, lịch sử

Câu 6: Đọc đoạn văn sau: “...Tôi nhớ mãi hình ảnh con đường làng quanh co, rợp bóng tre xanh, nơi tôi đã trải qua những ngày thơ ấu tươi đẹp. Tiếng chim hót, mùi hương lúa chín, tất cả vẫn còn vẹn nguyên trong ký ức...”. Đoạn văn trên mang đậm phong cách của thể loại nào?

  • A. Truyện kí
  • B. Tản văn/Tùy bút
  • C. Báo cáo
  • D. Nghị luận

Câu 7: Trong truyện kí, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên tính chân thực và sức thuyết phục?

  • A. Yếu tố gây cười, hài hước
  • B. Yếu tố kì ảo, hoang đường
  • C. Yếu tố lãng mạn, hóa
  • D. Yếu tố sự thật và tính xác thực

Câu 8: Sự khác biệt cơ bản giữa truyện kí và phóng sự là gì?

  • A. Tính thời sự và mục đích thông tin của phóng sự
  • B. Yếu tố hư cấu trong truyện kí
  • C. Độ dài của tác phẩm
  • D. Ngôn ngữ sử dụng

Câu 9: Thể loại nào thường được sử dụng để ghi chép những cảm xúc, suy nghĩ tức thời, thoáng qua của người viết về một sự vật, hiện tượng?

  • A. Truyện kí
  • B. Tản văn
  • C. Hồi kí
  • D. Tiểu luận

Câu 10: Trong các thể loại kí, thể loại nào chú trọng nhiều nhất đến việc tái hiện chân dung nhân vật có thật, điển hình?

  • A. Tùy bút
  • B. Tản văn
  • C. Truyện kí (đặc biệt là truyện chân dung)
  • D. Phóng sự

Câu 11: Nếu muốn viết về những kỷ niệm sâu sắc của bản thân trong quá khứ, thể loại kí nào sẽ phù hợp nhất?

  • A. Tản văn
  • B. Tùy bút
  • C. Truyện kí
  • D. Hồi kí

Câu 12: Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm của ngôn ngữ trong tùy bút, tản văn?

  • A. Giàu hình ảnh và chất thơ
  • B. Biểu cảm, thể hiện rõ cảm xúc
  • C. Khách quan, trung lập như báo chí
  • D. Mang đậm dấu ấn cá nhân của người viết

Câu 13: Trong một bài tùy bút viết về mùa xuân, tác giả tập trung miêu tả vẻ đẹp của thiên nhiên và thể hiện cảm xúc yêu đời, lạc quan. Phương thức biểu đạt chính được sử dụng là gì?

  • A. Biểu cảm và miêu tả
  • B. Tự sự và miêu tả
  • C. Nghị luận và biểu cảm
  • D. Thuyết minh và tự sự

Câu 14: Xét về mặt kết cấu, tùy bút và tản văn thường có đặc điểm gì?

  • A. Kết cấu chặt chẽ, theo trình tự thời gian
  • B. Kết cấu linh hoạt, phóng khoáng, tự do
  • C. Kết cấu theo kiểu chương hồi
  • D. Kết cấu vòng tròn

Câu 15: Đọc câu sau: “Ôi dòng sông quê hương, dòng sông đã chở nặng phù sa, nuôi lớn tâm hồn tôi…”. Câu văn trên sử dụng biện pháp tu từ nào nổi bật?

  • A. So sánh
  • B. Hoán dụ
  • C. Ẩn dụ và nhân hóa
  • D. Điệp ngữ

Câu 16: Trong thể loại truyện kí, yếu tố hư cấu được sử dụng với mục đích chính là gì?

  • A. Tạo ra một thế giới hoàn toàn khác biệt với thực tế
  • B. Làm nổi bật chủ đề, tư tưởng và khắc họa nhân vật
  • C. Che đậy sự thiếu hiểu biết về hiện thực
  • D. Đánh lừa độc giả

Câu 17: Giọng điệu chủ yếu trong tùy bút, tản văn thường là giọng điệu như thế nào?

  • A. Giọng điệu khách quan, lạnh lùng
  • B. Giọng điệu hùng tráng, hô hào
  • C. Giọng điệu trào phúng, châm biếm
  • D. Giọng điệu trữ tình, tâm tình, thủ thỉ

Câu 18: Thể loại nào trong nhóm kí có thể kết hợp yếu tố tự sự và trữ tình một cách hài hòa để kể về cuộc đời hoặc một giai đoạn cuộc đời của một con người?

  • A. Tản văn
  • B. Tùy bút
  • C. Truyện kí (hồi kí, tự truyện)
  • D. Phóng sự

Câu 19: Đọc đoạn văn sau: “...Tôi ngồi đây, giữa đêm khuya tĩnh lặng, lắng nghe tiếng gió thổi qua hàng cây. Bao kỷ niệm ùa về, những vui buồn, được mất của một thời đã qua...”. Đoạn văn trên thể hiện rõ nhất điều gì?

  • A. Miêu tả khung cảnh thiên nhiên
  • B. Cảm xúc, suy tư và hồi tưởng về quá khứ
  • C. Kể một câu chuyện cụ thể
  • D. Phân tích một vấn đề xã hội

Câu 20: Trong các thể loại kí, thể loại nào có tính chất “ghi chép nhanh” và “tức thời” về những sự kiện, vấn đề nóng hổi của đời sống?

  • A. Tùy bút
  • B. Tản văn
  • C. Truyện kí
  • D. Phóng sự

Câu 21: Nếu một tác phẩm tập trung vào việc thể hiện “cái tôi” độc đáo, cá tính của người viết thông qua những suy nghĩ, cảm xúc về cuộc sống, thì tác phẩm đó có khả năng cao thuộc thể loại nào?

  • A. Tùy bút hoặc tản văn
  • B. Truyện kí
  • C. Kịch
  • D. Thơ trữ tình

Câu 22: “Sông Đà” của Nguyễn Tuân được xem là một tác phẩm tiêu biểu cho thể loại nào?

  • A. Tản văn
  • B. Tùy bút
  • C. Truyện ngắn
  • D. Tiểu thuyết

Câu 23: Trong truyện kí, yếu tố nào giúp tác phẩm trở nên gần gũi và dễ đi vào lòng người đọc?

  • A. Yếu tố hư cấu ly kỳ
  • B. Ngôn ngữ hoa mỹ, cầu kỳ
  • C. Tính chân thực và yếu tố sự thật
  • D. Kết cấu phức tạp, nhiều tầng lớp

Câu 24: Nếu so sánh với truyện ngắn, truyện kí có điểm khác biệt lớn nhất về?

  • A. Độ dài của tác phẩm
  • B. Phương thức biểu đạt
  • C. Đề tài và chủ đề
  • D. Mức độ hư cấu và tính chân thực

Câu 25: Thể loại nào trong nhóm kí thường sử dụng hình thức nhật ký, thư từ để thể hiện nội dung?

  • A. Truyện kí
  • B. Tản văn hoặc tùy bút
  • C. Phóng sự
  • D. Kí sự

Câu 26: “Ai đã đặt tên cho dòng sông?” của Hoàng Phủ Ngọc Tường là một ví dụ tiêu biểu cho thể loại nào?

  • A. Tùy bút
  • B. Tản văn
  • C. Truyện kí
  • D. Phóng sự

Câu 27: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất “tùy” trong “tùy bút”?

  • A. Tính chất tự sự
  • B. Tính chất trữ tình
  • C. Tính chất tự do, phóng khoáng trong thể hiện
  • D. Tính chất chân thực

Câu 28: Trong tản văn, yếu tố nào thường được coi là “chất liệu” chính để tạo nên tác phẩm?

  • A. Cốt truyện hấp dẫn
  • B. Cảm xúc, suy nghĩ, trải nghiệm cá nhân
  • C. Thông tin khách quan, chính xác
  • D. Yếu tố hài hước, trào phúng

Câu 29: Nếu muốn tìm đọc những tác phẩm thể hiện rõ nhất phong cách “ngông” và tài hoa của nhà văn Nguyễn Tuân, bạn nên tìm đến thể loại nào trong nhóm kí?

  • A. Tùy bút
  • B. Tản văn
  • C. Truyện kí
  • D. Phóng sự

Câu 30: Trong chương trình Ngữ văn 11 (Cánh Diều), bài học về “Tùy bút, tản văn, truyện kí” nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Giúp học sinh trở thành nhà văn chuyên nghiệp
  • B. Cung cấp kiến thức lịch sử văn học
  • C. Rèn luyện kỹ năng viết văn nghị luận
  • D. Nhận biết đặc trưng thể loại và rèn luyện kỹ năng đọc hiểu, cảm thụ

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Thể loại nào sau đây *không* thuộc nhóm thể loại kí?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Đâu là đặc điểm *chung nhất* giữa tùy bút và tản văn?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Yếu tố nào sau đây thường *ít được chú trọng* trong tùy bút và tản văn so với truyện kí?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Trong các thể loại kí, thể loại nào gần gũi nhất với thơ trữ tình về phương thức biểu đạt?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Mục đích chính của người viết khi sáng tác tùy bút, tản văn là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Đọc đoạn văn sau: “...Tôi nhớ mãi hình ảnh con đường làng quanh co, rợp bóng tre xanh, nơi tôi đã trải qua những ngày thơ ấu tươi đẹp. Tiếng chim hót, mùi hương lúa chín, tất cả vẫn còn vẹn nguyên trong ký ức...”. Đoạn văn trên mang đậm phong cách của thể loại nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Trong truyện kí, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên tính chân thực và sức thuyết phục?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Sự khác biệt cơ bản giữa truyện kí và phóng sự là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Thể loại nào thường được sử dụng để ghi chép những cảm xúc, suy nghĩ tức thời, thoáng qua của người viết về một sự vật, hiện tượng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Trong các thể loại kí, thể loại nào chú trọng nhiều nhất đến việc tái hiện chân dung nhân vật có thật, điển hình?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Nếu muốn viết về những kỷ niệm sâu sắc của bản thân trong quá khứ, thể loại kí nào sẽ phù hợp nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Đặc điểm nào sau đây *không phải* là đặc điểm của ngôn ngữ trong tùy bút, tản văn?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Trong một bài tùy bút viết về mùa xuân, tác giả tập trung miêu tả vẻ đẹp của thiên nhiên và thể hiện cảm xúc yêu đời, lạc quan. Phương thức biểu đạt chính được sử dụng là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Xét về mặt kết cấu, tùy bút và tản văn thường có đặc điểm gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Đọc câu sau: “Ôi dòng sông quê hương, dòng sông đã chở nặng phù sa, nuôi lớn tâm hồn tôi…”. Câu văn trên sử dụng biện pháp tu từ nào nổi bật?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Trong thể loại truyện kí, yếu tố hư cấu được sử dụng với mục đích chính là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Giọng điệu chủ yếu trong tùy bút, tản văn thường là giọng điệu như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Thể loại nào trong nhóm kí có thể kết hợp yếu tố tự sự và trữ tình một cách hài hòa để kể về cuộc đời hoặc một giai đoạn cuộc đời của một con người?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Đọc đoạn văn sau: “...Tôi ngồi đây, giữa đêm khuya tĩnh lặng, lắng nghe tiếng gió thổi qua hàng cây. Bao kỷ niệm ùa về, những vui buồn, được mất của một thời đã qua...”. Đoạn văn trên thể hiện rõ nhất điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Trong các thể loại kí, thể loại nào có tính chất “ghi chép nhanh” và “tức thời” về những sự kiện, vấn đề nóng hổi của đời sống?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Nếu một tác phẩm tập trung vào việc thể hiện “cái tôi” độc đáo, cá tính của người viết thông qua những suy nghĩ, cảm xúc về cuộc sống, thì tác phẩm đó có khả năng cao thuộc thể loại nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: “Sông Đà” của Nguyễn Tuân được xem là một tác phẩm tiêu biểu cho thể loại nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Trong truyện kí, yếu tố nào giúp tác phẩm trở nên gần gũi và dễ đi vào lòng người đọc?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Nếu so sánh với truyện ngắn, truyện kí có điểm khác biệt lớn nhất về?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Thể loại nào trong nhóm kí thường sử dụng hình thức nhật ký, thư từ để thể hiện nội dung?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: “Ai đã đặt tên cho dòng sông?” của Hoàng Phủ Ngọc Tường là một ví dụ tiêu biểu cho thể loại nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất “tùy” trong “tùy bút”?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Trong tản văn, yếu tố nào thường được coi là “chất liệu” chính để tạo nên tác phẩm?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Nếu muốn tìm đọc những tác phẩm thể hiện rõ nhất phong cách “ngông” và tài hoa của nhà văn Nguyễn Tuân, bạn nên tìm đến thể loại nào trong nhóm kí?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Trong chương trình Ngữ văn 11 (Cánh Diều), bài học về “Tùy bút, tản văn, truyện kí” nhằm mục đích chính là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều - Đề 04

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chủ quan và cái tôi đậm nét của người viết trong thể loại tùy bút, tản văn?

  • A. Tập trung tái hiện chuỗi sự kiện theo trình tự thời gian chặt chẽ.
  • B. Sử dụng ngôi kể thứ ba khách quan để đảm bảo tính chân thực.
  • C. Chỉ ghi chép lại sự thật, số liệu mà không đưa cảm xúc cá nhân.
  • D. Biểu hiện trực tiếp cảm xúc, suy nghĩ, liên tưởng của người viết trước sự vật, hiện tượng.

Câu 2: Trong bài "Thương nhớ mùa xuân" của Vũ Bằng, việc tác giả miêu tả chi tiết những rung cảm rất riêng tư, thậm chí là những "nhớ thương", "khoái cảm" về mùa xuân Hà Nội xưa cho thấy đặc điểm nào của thể loại tùy bút?

  • A. Tính khách quan, ghi chép sự thật.
  • B. Cốt truyện phức tạp, nhiều tình tiết.
  • C. Tính trữ tình, bộc lộ "cái tôi" cảm xúc.
  • D. Nhân vật trung tâm được xây dựng rõ nét.

Câu 3: Thể loại truyện kí khác biệt cơ bản với tùy bút, tản văn ở điểm nào liên quan đến yếu tố sự kiện và con người được kể?

  • A. Truyện kí thường dựa trên sự kiện và con người có thật hoặc mang tính xác thực cao, trong khi tùy bút, tản văn thiên về cảm xúc, suy ngẫm cá nhân.
  • B. Truyện kí sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh hơn tùy bút, tản văn.
  • C. Tùy bút, tản văn có cốt truyện rõ ràng, còn truyện kí thì không.
  • D. Truyện kí luôn sử dụng ngôi kể thứ nhất, còn tùy bút, tản văn thì không.

Câu 4: Trong "Vào chùa gặp lại" của Nguyễn Minh Châu, việc tác giả kể lại cuộc gặp gỡ với nhân vật "ông" và lồng ghép những suy ngẫm về cuộc đời, số phận, sự chiêm nghiệm về đạo Phật cho thấy sự kết hợp giữa yếu tố nào, đặc trưng cho truyện kí hiện đại?

  • A. Chỉ yếu tố tự sự.
  • B. Sự kết hợp giữa yếu tố tự sự (kể chuyện) và yếu tố trữ tình (suy ngẫm, cảm xúc).
  • C. Chỉ yếu tố miêu tả.
  • D. Chỉ yếu tố nghị luận xã hội.

Câu 5: Khi phân tích một đoạn văn thuộc thể loại tản văn, người đọc cần chú ý điều gì để nhận diện "cái tôi" của tác giả?

  • A. Cách tác giả quan sát, cảm nhận, suy ngẫm và thể hiện cảm xúc trước sự vật, hiện tượng được miêu tả.
  • B. Trình tự diễn biến của các sự kiện chính trong đoạn văn.
  • C. Số lượng nhân vật xuất hiện trong đoạn văn.
  • D. Tính chính xác của các thông tin, số liệu được cung cấp.

Câu 6: Đoạn trích sau đây thể hiện rõ đặc điểm nào của tùy bút/tản văn? "Mùa xuân là tết trồng cây, là ngày hội đâm chồi nảy lộc của cỏ cây. Nhưng với tôi, mùa xuân còn là những buổi sáng se lạnh, ngồi bên cửa sổ nhìn khói lam chiều bảng lảng trên mái phố, nghe tiếng rao quen thuộc và cảm thấy lòng mình thật yên ả."

  • A. Tính khách quan,ghi chép sự kiện.
  • B. Tính chủ quan, bộc lộ cảm xúc, suy ngẫm cá nhân.
  • C. Tính hư cấu, xây dựng cốt truyện.
  • D. Tính nghị luận, tranh biện một vấn đề xã hội.

Câu 7: Giả sử bạn được yêu cầu viết một bài văn về chuyến đi thiện nguyện của mình. Nếu muốn bài viết thiên về kể lại hành trình, những con người bạn gặp gỡ và những câu chuyện của họ một cách chân thực, gần với trải nghiệm thực tế, bạn nên chọn thể loại nào là chủ đạo?

  • A. Tùy bút.
  • B. Tản văn.
  • C. Truyện kí.
  • D. Thơ.

Câu 8: Đâu KHÔNG phải là đặc điểm chung của tùy bút, tản văn và truyện kí?

  • A. Đều thuộc loại hình kí, có yếu tố phi hư cấu hoặc ít hư cấu.
  • B. Đều thể hiện rõ "cái tôi" của người viết.
  • C. Ngôn ngữ giàu cảm xúc và hình ảnh.
  • D. Có cốt truyện phức tạp, nhiều nhân vật hư cấu.

Câu 9: Trong "Ai đã đặt tên cho dòng sông?" (Hoàng Phủ Ngọc Tường), việc tác giả chuyển đổi linh hoạt giữa miêu tả vẻ đẹp địa lý của sông Hương, kể lại lịch sử gắn liền với dòng sông, và bộc lộ cảm xúc, suy tư cá nhân thể hiện đặc trưng gì của thể loại bút kí (liên quan đến tùy bút/tản văn)?

  • A. Sự kết hợp giữa yếu tố tự sự, miêu tả, biểu cảm và nghị luận.
  • B. Chỉ tập trung vào miêu tả cảnh vật.
  • C. Chỉ tập trung vào kể lại các sự kiện lịch sử.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ khoa học, khách quan tuyệt đối.

Câu 10: Đâu là điểm khác biệt cơ bản về "cái tôi" giữa tùy bút/tản văn và truyện kí?

  • A. Trong tùy bút/tản văn, "cái tôi" là nhân vật chính; trong truyện kí, "cái tôi" là nhân vật phụ.
  • B. Trong tùy bút/tản văn, "cái tôi" chủ yếu bộc lộ cảm xúc, suy ngẫm; trong truyện kí, "cái tôi" vừa bộc lộ cảm xúc vừa tham gia hoặc chứng kiến, kể lại sự kiện.
  • C. Trong tùy bút/tản văn, "cái tôi" luôn là tác giả thật; trong truyện kí, "cái tôi" luôn là nhân vật hư cấu.
  • D. Trong tùy bút/tản văn, "cái tôi" ít xuất hiện; trong truyện kí, "cái tôi" xuất hiện xuyên suốt.

Câu 11: Khi đọc một đoạn văn và nhận thấy người viết đang tập trung thể hiện những cảm xúc, liên tưởng rất phong phú và tự do trước một khung cảnh thiên nhiên, ít chú trọng vào việc kể một câu chuyện có mở đầu, diễn biến, kết thúc rõ ràng, đoạn văn đó có khả năng thuộc thể loại nào?

  • A. Truyện ngắn.
  • B. Truyện kí.
  • C. Tiểu thuyết.
  • D. Tùy bút hoặc tản văn.

Câu 12: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên sức hấp dẫn và dấu ấn riêng cho tác phẩm tùy bút, tản văn?

  • A. Phong cách, giọng điệu riêng và chiều sâu tư tưởng, cảm xúc của người viết ("cái tôi").
  • B. Tính chân thực tuyệt đối của các sự kiện được kể lại.
  • C. Cốt truyện li kì, hấp dẫn với nhiều nút thắt mở.
  • D. Hệ thống nhân vật đa dạng, phức tạp.

Câu 13: Trong phần "Thực hành tiếng Việt" của Bài 7, một trong những lỗi cần tránh khi viết văn là lỗi về mạch lạc và liên kết. Lỗi "không mạch lạc" trong một đoạn văn thường biểu hiện như thế nào?

  • A. Sử dụng quá nhiều từ ngữ địa phương.
  • B. Thiếu các biện pháp tu từ như so sánh, ẩn dụ.
  • C. Các câu, các ý trong đoạn văn không thống nhất về chủ đề hoặc sắp xếp lộn xộn, thiếu logic.
  • D. Đoạn văn quá ngắn, không đủ ý.

Câu 14: Đọc đoạn văn sau: "Hà Nội mùa thu thật đẹp. Những hàng cây cơm nguội vàng rực. Em trai tôi rất thích chơi đá bóng. Gió heo may se lạnh." Đoạn văn này mắc lỗi chủ yếu về gì?

  • A. Lỗi chính tả.
  • B. Lỗi mạch lạc (các ý không cùng hướng về một chủ đề chính).
  • C. Lỗi liên kết (thiếu từ nối).
  • D. Lỗi dùng từ.

Câu 15: Trong "Vào chùa gặp lại", việc Nguyễn Minh Châu không chỉ kể lại cuộc gặp gỡ mà còn miêu tả tỉ mỉ không gian chùa, suy ngẫm về ý nghĩa của không gian đó và những chiêm nghiệm về cuộc đời cho thấy truyện kí có thể chứa đựng yếu tố nào bên cạnh tự sự?

  • A. Yếu tố miêu tả, biểu cảm, nghị luận.
  • B. Chỉ có yếu tố tự sự và miêu tả.
  • C. Chỉ có yếu tố nghị luận xã hội.
  • D. Yếu tố khoa học, thống kê.

Câu 16: Đâu là điểm chung về ngôn ngữ giữa tùy bút, tản văn và truyện kí?

  • A. Sử dụng nhiều thuật ngữ khoa học.
  • B. Ngôn ngữ khô khan, khách quan.
  • C. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc, gần gũi với đời sống.
  • D. Chỉ sử dụng văn nói.

Câu 17: Khi viết báo cáo nghiên cứu (như yêu cầu của bài học), người viết cần ưu tiên sử dụng loại ngôn ngữ nào để đảm bảo tính chính xác và khách quan?

  • A. Ngôn ngữ giàu chất trữ tình, biểu cảm.
  • B. Ngôn ngữ tùy hứng, tự do liên tưởng.
  • C. Ngôn ngữ mang đậm dấu ấn cá nhân, chủ quan.
  • D. Ngôn ngữ rõ ràng, mạch lạc, chính xác, khách quan.

Câu 18: Yếu tố tự sự trong tùy bút, tản văn (dù không đóng vai trò trung tâm như truyện kí) thường xuất hiện dưới hình thức nào?

  • A. Một cốt truyện hoàn chỉnh, có mở đầu, diễn biến, kết thúc phức tạp.
  • B. Những chi tiết sự việc, mẩu chuyện nhỏ, hồi ức được lồng ghép để làm nền cho cảm xúc, suy ngẫm.
  • C. Hệ thống nhân vật đồ sộ, có mối quan hệ phức tạp.
  • D. Chỉ là các cuộc đối thoại giữa các nhân vật.

Câu 19: Trong "Ai đã đặt tên cho dòng sông?", Hoàng Phủ Ngọc Tường đã nhân hóa sông Hương, gọi sông là "người đẹp", "người tình". Việc sử dụng biện pháp tu từ này góp phần thể hiện đặc điểm nào của bút kí/tùy bút?

  • A. Làm nổi bật tính trữ tình, cảm xúc, cái tôi lãng mạn của người viết.
  • B. Tăng tính khách quan, chính xác khi miêu tả địa lý.
  • C. Tạo sự hài hước cho văn bản.
  • D. Giúp người đọc dễ nhớ các địa danh lịch sử.

Câu 20: Đâu là lý do khiến tùy bút và tản văn thường khó phân biệt rạch ròi và đôi khi được gộp chung?

  • A. Cả hai đều có cốt truyện phức tạp.
  • B. Cả hai đều chỉ ghi chép sự kiện một cách khách quan.
  • C. Cả hai đều tập trung vào cảm xúc, suy ngẫm cá nhân, không có cốt truyện cố định, và thể hiện cái tôi trữ tình của người viết.
  • D. Cả hai đều sử dụng ngôn ngữ khoa học.

Câu 21: Một đoạn văn trong truyện kí kể về một sự kiện có thật nhưng người kể lồng ghép rất nhiều suy nghĩ, cảm xúc cá nhân, thậm chí là bình luận về ý nghĩa của sự kiện đó. Yếu tố nào đang được tăng cường trong đoạn văn này?

  • A. Yếu tố trữ tình và nghị luận.
  • B. Yếu tố hài hước.
  • C. Yếu tố giả tưởng.
  • D. Yếu tố khách quan, báo chí.

Câu 22: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu (phần Nói và nghe), việc sử dụng các phương tiện phi ngôn ngữ (như cử chỉ, ánh mắt, giọng điệu) có vai trò gì?

  • A. Chỉ để trang trí, không có vai trò quan trọng.
  • B. Làm cho bài nói trở nên phức tạp hơn.
  • C. Giúp người nghe mất tập trung.
  • D. Tăng hiệu quả truyền đạt thông tin, giúp bài nói sinh động và thu hút hơn.

Câu 23: Sự khác biệt về dung lượng và phạm vi phản ánh giữa tản văn và tùy bút thường là gì?

  • A. Tùy bút thường ngắn hơn, tản văn dài hơn.
  • B. Tản văn thường ngắn gọn, cô đọng hơn, tập trung vào một vài khía cạnh; tùy bút có thể dài hơn, mở rộng liên tưởng, suy ngẫm trên nhiều bình diện.
  • C. Tùy bút chỉ viết về thiên nhiên, tản văn chỉ viết về con người.
  • D. Tản văn có cốt truyện, tùy bút thì không.

Câu 24: Trong "Vào chùa gặp lại", chi tiết "ông" là một người lính từng tham gia chiến tranh, sau đó vào chùa tu hành, mang đến chiều sâu gì cho tác phẩm?

  • A. Tạo tình huống hài hước.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu.
  • C. Gợi lên những suy ngẫm về thân phận con người, sự chiêm nghiệm về cuộc đời và đạo Phật.
  • D. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về nhân vật.

Câu 25: Đâu là yêu cầu quan trọng nhất đối với thông tin, dữ liệu được sử dụng trong báo cáo nghiên cứu?

  • A. Phải thật hoa mỹ, giàu hình ảnh.
  • B. Phải thể hiện cảm xúc cá nhân của người viết.
  • C. Phải dựa trên suy đoán cá nhân là chính.
  • D. Phải chính xác, khách quan và có nguồn gốc đáng tin cậy.

Câu 26: Giả sử bạn đang đọc một văn bản kể về hành trình khám phá một vùng đất mới, trong đó tác giả không chỉ miêu tả cảnh vật, phong tục mà còn lồng ghép những cuộc phỏng vấn ngắn với người dân địa phương và những số liệu thống kê về kinh tế. Văn bản đó có khả năng thuộc thể loại nào?

  • A. Tùy bút (chỉ thiên về cảm xúc).
  • B. Tản văn (thường ngắn gọn, ít sự kiện).
  • C. Truyện kí hoặc bút kí.
  • D. Truyện cổ tích.

Câu 27: Trong "Thương nhớ mùa xuân", việc Vũ Bằng sử dụng câu văn dài, nhiều vế, đan cài các chi tiết miêu tả, cảm xúc, hồi tưởng tạo nên hiệu quả gì về mặt nhịp điệu và giọng văn?

  • A. Tạo nên giọng văn tâm tình, thủ thỉ, diễn tả dòng chảy cảm xúc, suy nghĩ miên man.
  • B. Khiến giọng văn trở nên dứt khoát, mạnh mẽ.
  • C. Làm cho văn bản có tính chất báo cáo, khô khan.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng nắm bắt cốt truyện chính.

Câu 28: Yếu tố nào sau đây thường được sử dụng trong tùy bút, tản văn và truyện kí để kết nối các đoạn văn, các ý tưởng lại với nhau, tạo nên sự liền mạch cho văn bản?

  • A. Chỉ sử dụng dấu chấm hết.
  • B. Việc ngắt đoạn tùy tiện, không theo quy tắc.
  • C. Sử dụng các từ ngữ, câu nối, hoặc lặp lại ý tưởng, hình ảnh, giọng điệu để chuyển ý và tạo sự liền mạch.
  • D. Chỉ dựa vào thứ tự thời gian của sự kiện.

Câu 29: So với truyện ngắn hoặc tiểu thuyết, nhân vật trong truyện kí có đặc điểm gì nổi bật?

  • A. Luôn là những nhân vật hoàn hảo, không có khuyết điểm.
  • B. Là sản phẩm hoàn toàn của trí tưởng tượng, không liên quan đến đời thực.
  • C. Có số phận bi kịch, đau khổ.
  • D. Thường là những người có thật hoặc được xây dựng dựa trên nguyên mẫu có thật, thể hiện góc nhìn chân thực về con người.

Câu 30: Khi đọc một tác phẩm được giới thiệu là "bút kí", bạn nên chuẩn bị tinh thần để tiếp nhận một văn bản có khả năng kết hợp những yếu tố nào?

  • A. Miêu tả cảnh vật, con người; kể lại sự kiện; bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ cá nhân; và có thể lồng ghép cả yếu tố bình luận, nghị luận.
  • B. Chỉ có đối thoại giữa các nhân vật.
  • C. Chỉ có công thức và số liệu thống kê.
  • D. Chỉ có các bài thơ ngắn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chủ quan và cái tôi đậm nét của người viết trong thể loại tùy bút, tản văn?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Trong bài 'Thương nhớ mùa xuân' của Vũ Bằng, việc tác giả miêu tả chi tiết những rung cảm rất riêng tư, thậm chí là những 'nhớ thương', 'khoái cảm' về mùa xuân Hà Nội xưa cho thấy đặc điểm nào của thể loại tùy bút?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Thể loại truyện kí khác biệt cơ bản với tùy bút, tản văn ở điểm nào liên quan đến yếu tố sự kiện và con người được kể?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Trong 'Vào chùa gặp lại' của Nguyễn Minh Châu, việc tác giả kể lại cuộc gặp gỡ với nhân vật 'ông' và lồng ghép những suy ngẫm về cuộc đời, số phận, sự chiêm nghiệm về đạo Phật cho thấy sự kết hợp giữa yếu tố nào, đặc trưng cho truyện kí hiện đại?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Khi phân tích một đoạn văn thuộc thể loại tản văn, người đọc cần chú ý điều gì để nhận diện 'cái tôi' của tác giả?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Đoạn trích sau đây thể hiện rõ đặc điểm nào của tùy bút/tản văn? 'Mùa xuân là tết trồng cây, là ngày hội đâm chồi nảy lộc của cỏ cây. Nhưng với tôi, mùa xuân còn là những buổi sáng se lạnh, ngồi bên cửa sổ nhìn khói lam chiều bảng lảng trên mái phố, nghe tiếng rao quen thuộc và cảm thấy lòng mình thật yên ả.'

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Giả sử bạn được yêu cầu viết một bài văn về chuyến đi thiện nguyện của mình. Nếu muốn bài viết thiên về kể lại hành trình, những con người bạn gặp gỡ và những câu chuyện của họ một cách chân thực, gần với trải nghiệm thực tế, bạn nên chọn thể loại nào là chủ đạo?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Đâu KHÔNG phải là đặc điểm chung của tùy bút, tản văn và truyện kí?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Trong 'Ai đã đặt tên cho dòng sông?' (Hoàng Phủ Ngọc Tường), việc tác giả chuyển đổi linh hoạt giữa miêu tả vẻ đẹp địa lý của sông Hương, kể lại lịch sử gắn liền với dòng sông, và bộc lộ cảm xúc, suy tư cá nhân thể hiện đặc trưng gì của thể loại bút kí (liên quan đến tùy bút/tản văn)?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Đâu là điểm khác biệt cơ bản về 'cái tôi' giữa tùy bút/tản văn và truyện kí?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Khi đọc một đoạn văn và nhận thấy người viết đang tập trung thể hiện những cảm xúc, liên tưởng rất phong phú và tự do trước một khung cảnh thiên nhiên, ít chú trọng vào việc kể một câu chuyện có mở đầu, diễn biến, kết thúc rõ ràng, đoạn văn đó có khả năng thuộc thể loại nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên sức hấp dẫn và dấu ấn riêng cho tác phẩm tùy bút, tản văn?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Trong phần 'Thực hành tiếng Việt' của Bài 7, một trong những lỗi cần tránh khi viết văn là lỗi về mạch lạc và liên kết. Lỗi 'không mạch lạc' trong một đoạn văn thường biểu hiện như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Đọc đoạn văn sau: 'Hà Nội mùa thu thật đẹp. Những hàng cây cơm nguội vàng rực. Em trai tôi rất thích chơi đá bóng. Gió heo may se lạnh.' Đoạn văn này mắc lỗi chủ yếu về gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Trong 'Vào chùa gặp lại', việc Nguyễn Minh Châu không chỉ kể lại cuộc gặp gỡ mà còn miêu tả tỉ mỉ không gian chùa, suy ngẫm về ý nghĩa của không gian đó và những chiêm nghiệm về cuộc đời cho thấy truyện kí có thể chứa đựng yếu tố nào bên cạnh tự sự?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Đâu là điểm chung về ngôn ngữ giữa tùy bút, tản văn và truyện kí?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Khi viết báo cáo nghiên cứu (như yêu cầu của bài học), người viết cần ưu tiên sử dụng loại ngôn ngữ nào để đảm bảo tính chính xác và khách quan?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Yếu tố tự sự trong tùy bút, tản văn (dù không đóng vai trò trung tâm như truyện kí) thường xuất hiện dưới hình thức nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Trong 'Ai đã đặt tên cho dòng sông?', Hoàng Phủ Ngọc Tường đã nhân hóa sông Hương, gọi sông là 'người đẹp', 'người tình'. Việc sử dụng biện pháp tu từ này góp phần thể hiện đặc điểm nào của bút kí/tùy bút?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Đâu là lý do khiến tùy bút và tản văn thường khó phân biệt rạch ròi và đôi khi được gộp chung?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Một đoạn văn trong truyện kí kể về một sự kiện có thật nhưng người kể lồng ghép rất nhiều suy nghĩ, cảm xúc cá nhân, thậm chí là bình luận về ý nghĩa của sự kiện đó. Yếu tố nào đang được tăng cường trong đoạn văn này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu (phần Nói và nghe), việc sử dụng các phương tiện phi ngôn ngữ (như cử chỉ, ánh mắt, giọng điệu) có vai trò gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Sự khác biệt về dung lượng và phạm vi phản ánh giữa tản văn và tùy bút thường là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Trong 'Vào chùa gặp lại', chi tiết 'ông' là một người lính từng tham gia chiến tranh, sau đó vào chùa tu hành, mang đến chiều sâu gì cho tác phẩm?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Đâu là yêu cầu quan trọng nhất đối với thông tin, dữ liệu được sử dụng trong báo cáo nghiên cứu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Giả sử bạn đang đọc một văn bản kể về hành trình khám phá một vùng đất mới, trong đó tác giả không chỉ miêu tả cảnh vật, phong tục mà còn lồng ghép những cuộc phỏng vấn ngắn với người dân địa phương và những số liệu thống kê về kinh tế. Văn bản đó có khả năng thuộc thể loại nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Trong 'Thương nhớ mùa xuân', việc Vũ Bằng sử dụng câu văn dài, nhiều vế, đan cài các chi tiết miêu tả, cảm xúc, hồi tưởng tạo nên hiệu quả gì về mặt nhịp điệu và giọng văn?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Yếu tố nào sau đây thường được sử dụng trong tùy bút, tản văn và truyện kí để kết nối các đoạn văn, các ý tưởng lại với nhau, tạo nên sự liền mạch cho văn bản?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: So với truyện ngắn hoặc tiểu thuyết, nhân vật trong truyện kí có đặc điểm gì nổi bật?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Khi đọc một tác phẩm được giới thiệu là 'bút kí', bạn nên chuẩn bị tinh thần để tiếp nhận một văn bản có khả năng kết hợp những yếu tố nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều - Đề 05

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của "cái tôi" trữ tình trong tùy bút và tản văn?

  • A. Tập trung miêu tả các sự kiện lịch sử quan trọng một cách khách quan.
  • B. Xây dựng cốt truyện phức tạp với nhiều nhân vật và xung đột.
  • C. Trực tiếp bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ, nhận định chủ quan của người viết về con người, sự vật, hiện tượng.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ khoa học, chính xác để trình bày thông tin.

Câu 2: So với tùy bút, tản văn thường có đặc điểm gì nổi bật hơn?

  • A. Có thể nghiêng về bình luận, suy tư trí tuệ, ít bay bổng, phiêu du hơn.
  • B. Luôn có cốt truyện rõ ràng, chặt chẽ với các tình tiết gay cấn.
  • C. Chỉ tập trung miêu tả cảnh vật thiên nhiên mà không đề cập đến con người.
  • D. Bắt buộc phải có yếu tố hư cấu, tưởng tượng.

Câu 3: Truyện kí là thể loại văn học có sự kết hợp giữa yếu tố nào?

  • A. Chỉ có yếu tố trữ tình và biểu cảm.
  • B. Chỉ có yếu tố nghị luận, tranh luận.
  • C. Chỉ có yếu tố tự sự dựa trên sự kiện hoàn toàn hư cấu.
  • D. Yếu tố sự kiện, con người có thật (tính chất kí) và yếu tố hư cấu, tưởng tượng (tính chất truyện).

Câu 4: Trong đoạn trích "Thương nhớ mùa xuân" (Vũ Bằng), cảm xúc chủ đạo mà tác giả bộc lộ khi nói về mùa xuân Hà Nội xưa là gì?

  • A. Sự thờ ơ, lãnh đạm.
  • B. Nỗi nhớ da diết, tiếc nuối khôn nguôi.
  • C. Sự tức giận, oán trách.
  • D. Niềm vui hân hoan, phấn khởi.

Câu 5: Chi tiết nào trong "Thương nhớ mùa xuân" thể hiện rõ nhất sự gắn bó sâu sắc của tác giả với những vẻ đẹp bình dị, quen thuộc của mùa xuân Hà Nội?

  • A. Miêu tả cụ thể về các loại hoa, mùi hương, món ăn, không khí đặc trưng của mùa xuân.
  • B. Kể lại các sự kiện lịch sử diễn ra vào mùa xuân.
  • C. Phê phán những thay đổi của Hà Nội hiện tại.
  • D. Nêu ra các số liệu thống kê về thời tiết.

Câu 6: Khi đọc "Thương nhớ mùa xuân", người đọc có thể cảm nhận được điều gì về phong cách viết của Vũ Bằng?

  • A. Ngắn gọn, súc tích, khách quan.
  • B. Khô khan, thiếu cảm xúc.
  • C. Giàu chất trữ tình, ngôn ngữ bay bổng, tinh tế trong việc gợi tả cảm giác.
  • D. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành.

Câu 7: Đoạn trích "Vào chùa gặp lại" (Phạm Xuân Nguyên) chủ yếu thể hiện suy ngẫm của tác giả về vấn đề gì?

  • A. Lịch sử hình thành và phát triển của các ngôi chùa ở Việt Nam.
  • B. Kỹ thuật xây dựng và kiến trúc Phật giáo.
  • C. Các nghi lễ và phong tục trong đạo Phật.
  • D. Ý nghĩa của cuộc sống, lẽ vô thường, và hành trình tìm về bản ngã/sự bình an nội tâm.

Câu 8: Hình ảnh ngôi chùa trong "Vào chùa gặp lại" mang ý nghĩa biểu tượng nào?

  • A. Chỉ đơn thuần là một công trình kiến trúc cổ.
  • B. Là không gian để tìm thấy sự tĩnh lặng, chiêm nghiệm về cuộc đời và bản thân.
  • C. Nơi để tổ chức các lễ hội lớn.
  • D. Biểu tượng cho sự giàu sang, phú quý.

Câu 9: Qua "Vào chùa gặp lại", người đọc có thể rút ra bài học hoặc suy ngẫm nào về cuộc sống?

  • A. Cuộc sống chỉ có những niềm vui và hạnh phúc.
  • B. Con người không cần phải suy nghĩ về ý nghĩa cuộc sống.
  • C. Sự vô thường là lẽ tự nhiên, và việc tìm kiếm sự bình yên nội tâm là quan trọng.
  • D. Chỉ có tiền bạc mới mang lại hạnh phúc thực sự.

Câu 10: Trong "Ai đã đặt tên cho dòng sông?" (Hoàng Phủ Ngọc Tường), tác giả chủ yếu sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để miêu tả sông Hương?

  • A. So sánh, nhân hóa, ẩn dụ, liên tưởng phong phú.
  • B. Liệt kê các số liệu địa lý khô khan.
  • C. Chỉ dùng lời kể trực tiếp, không có cảm xúc.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ khoa học, chính xác.

Câu 11: Hoàng Phủ Ngọc Tường nhìn nhận sông Hương dưới những góc độ nào trong bài tùy bút?

  • A. Chỉ là một con sông về mặt địa lý.
  • B. Chỉ là một yếu tố trong hệ thống thủy lợi.
  • C. Chỉ là một địa điểm du lịch.
  • D. Địa lý, lịch sử, văn hóa, và vẻ đẹp trữ tình, mang tính biểu tượng.

Câu 12: Giọng điệu chủ đạo trong bài "Ai đã đặt tên cho dòng sông?" là gì?

  • A. Giận dữ, căm phẫn.
  • B. Say mê, đắm chìm, giàu chất suy tư và trữ tình.
  • C. Mỉa mai, châm biếm.
  • D. Khách quan, lạnh lùng.

Câu 13: Đoạn trích "Bánh mì Sài Gòn" (Nguyễn Thị Thanh Bình) sử dụng hình ảnh chiếc bánh mì để gợi lên điều gì?

  • A. Ký ức tuổi thơ, hương vị quê hương, và nét văn hóa đặc trưng của Sài Gòn/miền Nam.
  • B. Quy trình sản xuất bánh mì hiện đại.
  • C. Lịch sử của nghề làm bánh mì ở Việt Nam.
  • D. Giá trị dinh dưỡng của bánh mì.

Câu 14: Qua cách miêu tả "Bánh mì Sài Gòn", người đọc có thể cảm nhận được tình cảm nào của tác giả?

  • A. Ghét bỏ, xa lánh.
  • B. Thờ ơ, không quan tâm.
  • C. Yêu mến, trân trọng, hoài niệm.
  • D. Sợ hãi.

Câu 15: Yếu tố nào sau đây là đặc trưng cơ bản để phân biệt truyện kí với các thể loại tự sự khác như truyện ngắn hay tiểu thuyết?

  • A. Độ dài của văn bản.
  • B. Dựa trên sự kiện, con người có thật hoặc có nguyên mẫu từ thực tế.
  • C. Có nhiều đoạn miêu tả thiên nhiên.
  • D. Luôn kết thúc có hậu.

Câu 16: Khi đọc tùy bút hoặc tản văn, người đọc cần chú ý nhiều nhất đến yếu tố nào để nắm bắt nội dung và cảm xúc của tác phẩm?

  • A. Diễn biến cốt truyện phức tạp.
  • B. Số lượng nhân vật phụ.
  • C. Các sự kiện lịch sử được đề cập một cách chi tiết.
  • D. Giọng điệu, cảm xúc, suy nghĩ của người viết và mối liên hệ giữa chúng với đối tượng được nói tới.

Câu 17: Trong "Ai đã đặt tên cho dòng sông?", đoạn văn miêu tả sông Hương ở thượng nguồn mang vẻ đẹp gì?

  • A. Hoang dại, phóng khoáng, mãnh liệt.
  • B. Hiền hòa, êm đềm như người con gái Huế.
  • C. Buồn bã, u sầu.
  • D. Tĩnh lặng, lạnh lẽo.

Câu 18: Yếu tố nào tạo nên tính "phi cốt truyện" đặc trưng của tùy bút và tản văn?

  • A. Tập trung vào một chuỗi sự kiện liên tiếp.
  • B. Kết cấu lỏng lẻo, phụ thuộc vào dòng cảm xúc, suy nghĩ, liên tưởng của người viết.
  • C. Có nhiều đoạn đối thoại giữa các nhân vật.
  • D. Tuân thủ nghiêm ngặt trình tự thời gian.

Câu 19: Khi miêu tả sông Hương khi chảy qua Huế, Hoàng Phủ Ngọc Tường thường ví dòng sông như điều gì?

  • A. Một chiến binh dũng mãnh.
  • B. Một ngọn lửa bùng cháy.
  • C. Một con đường cao tốc hiện đại.
  • D. Một người con gái dịu dàng, thủy chung.

Câu 20: Đoạn văn trong "Thương nhớ mùa xuân" miêu tả sự thay đổi của thiên nhiên và lòng người khi mùa xuân đến, thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của tùy bút?

  • A. Sự hòa quyện giữa cảnh vật khách quan và tâm trạng chủ quan của người viết.
  • B. Việc ghi chép các sự kiện một cách khô khan.
  • C. Phân tích khoa học về sự biến đổi khí hậu.
  • D. Xây dựng nhân vật trung tâm với diễn biến tâm lý phức tạp.

Câu 21: Trong "Vào chùa gặp lại", chi tiết "gặp lại chính mình" trong không gian chùa chiền gợi ý về điều gì?

  • A. Gặp gỡ một người bạn cũ ở trong chùa.
  • B. Sự chiêm nghiệm, tĩnh tâm để thấu hiểu bản thân, tìm lại sự bình yên nội tâm.
  • C. Tình cờ nhìn thấy hình ảnh mình trong gương.
  • D. Tham gia một buổi họp mặt gia đình tại chùa.

Câu 22: Đặc điểm nào của ngôn ngữ góp phần tạo nên chất thơ và sự bay bổng cho tùy bút, tản văn?

  • A. Ngôn ngữ chỉ sử dụng từ ngữ thông tục, đời thường.
  • B. Ngôn ngữ khô khan, chỉ dùng các thuật ngữ chuyên môn.
  • C. Sử dụng nhiều hình ảnh, so sánh, ẩn dụ, câu văn giàu nhạc điệu và nhịp điệu.
  • D. Ngôn ngữ chỉ tập trung vào đối thoại giữa các nhân vật.

Câu 23: Nếu một tác phẩm kể về cuộc đời của một danh nhân lịch sử, có dựa trên các tư liệu có thật nhưng tác giả lồng ghép cảm xúc, suy nghĩ và cả những chi tiết hư cấu để làm nổi bật tính cách, số phận nhân vật, thì tác phẩm đó có khả năng thuộc thể loại nào nhất?

  • A. Truyện kí.
  • B. Thơ trữ tình.
  • C. Văn bản nghị luận.
  • D. Báo cáo khoa học.

Câu 24: "Bánh mì Sài Gòn" gợi cho người đọc không chỉ về một món ăn mà còn về không gian và thời gian. Yếu tố nào trong bài giúp tác giả thực hiện điều này hiệu quả?

  • A. Sử dụng bản đồ chi tiết về Sài Gòn.
  • B. Liệt kê các cột mốc lịch sử của thành phố.
  • C. Phân tích thành phần hóa học của bánh mì.
  • D. Miêu tả các giác quan (mùi, vị, âm thanh, hình ảnh) gắn liền với trải nghiệm về bánh mì trong bối cảnh Sài Gòn xưa và nay.

Câu 25: Điểm khác biệt cơ bản về chức năng giữa tùy bút/tản văn và truyện kí là gì?

  • A. Tùy bút/tản văn dùng để giải trí, truyện kí dùng để giáo dục.
  • B. Tùy bút/tản văn chỉ nói về quá khứ, truyện kí chỉ nói về hiện tại.
  • C. Tùy bút/tản văn thiên về bộc lộ cảm xúc, suy tư chủ quan; truyện kí thiên về tái hiện sự kiện, chân dung nhân vật trên nền hiện thực khách quan (có pha trộn hư cấu).
  • D. Tùy bút/tản văn viết cho người lớn, truyện kí viết cho trẻ em.

Câu 26: Khi đọc một đoạn tùy bút hoặc tản văn mà cảm thấy như đang trò chuyện, tâm sự với người viết, đó là nhờ đặc điểm nào của thể loại này?

  • A. Giọng điệu tâm tình, gần gũi, thể hiện rõ "cái tôi" của tác giả.
  • B. Sử dụng nhiều thuật ngữ khoa học.
  • C. Kết cấu chặt chẽ, logic như một bài báo cáo.
  • D. Chỉ miêu tả sự vật một cách khách quan.

Câu 27: Trong "Thương nhớ mùa xuân", tác giả sử dụng cấu trúc câu và cách ngắt nhịp như thế nào để thể hiện dòng cảm xúc dạt dào, miên man?

  • A. Chỉ dùng câu ngắn, gọn, dứt khoát.
  • B. Chỉ dùng các câu hỏi tu từ.
  • C. Sử dụng cấu trúc lặp đi lặp lại một cách máy móc.
  • D. Sử dụng nhiều câu dài, nhiều vế, với nhịp điệu chậm rãi, có khi ngắt quãng theo dòng suy nghĩ.

Câu 28: "Ai đã đặt tên cho dòng sông?" không chỉ là bài tùy bút về sông Hương mà còn là lời tỏ tình của tác giả với điều gì?

  • A. Nghề địa lý.
  • B. Đất Cố đô Huế với vẻ đẹp văn hóa, lịch sử và thiên nhiên độc đáo.
  • C. Nghề chèo thuyền trên sông.
  • D. Các công trình kiến trúc hiện đại.

Câu 29: Chi tiết nào trong "Vào chùa gặp lại" thể hiện sự đối lập giữa không gian tĩnh lặng của chùa và sự xô bồ của cuộc sống bên ngoài?

  • A. Miêu tả chi tiết kiến trúc của chùa.
  • B. Kể lại lịch sử hình thành của ngôi chùa.
  • C. Sự tương phản giữa tiếng chuông chùa, không khí thanh tịnh và những lo toan, bộn bề, ồn ào của đời sống thường nhật mà tác giả mang theo.
  • D. Liệt kê tên các vị sư trong chùa.

Câu 30: Dựa trên các văn bản đã học, điểm chung về mục đích của tác giả khi viết tùy bút, tản văn, truyện kí là gì?

  • A. Nhằm cung cấp thông tin một cách hoàn toàn khách quan như báo chí.
  • B. Chủ yếu để phê phán các vấn đề xã hội tiêu cực.
  • C. Để sáng tạo ra một thế giới hoàn toàn khác biệt, không liên quan đến thực tế.
  • D. Ghi lại, tái hiện, bày tỏ cảm xúc, suy nghĩ, nhận định của cá nhân về con người, sự vật, hiện tượng, qua đó thể hiện góc nhìn và "cái tôi" độc đáo của người viết.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của 'cái tôi' trữ tình trong tùy bút và tản văn?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: So với tùy bút, tản văn thường có đặc điểm gì nổi bật hơn?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Truyện kí là thể loại văn học có sự kết hợp giữa yếu tố nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Trong đoạn trích 'Thương nhớ mùa xuân' (Vũ Bằng), cảm xúc chủ đạo mà tác giả bộc lộ khi nói về mùa xuân Hà Nội xưa là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Chi tiết nào trong 'Thương nhớ mùa xuân' thể hiện rõ nhất sự gắn bó sâu sắc của tác giả với những vẻ đẹp bình dị, quen thuộc của mùa xuân Hà Nội?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Khi đọc 'Thương nhớ mùa xuân', người đọc có thể cảm nhận được điều gì về phong cách viết của Vũ Bằng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Đoạn trích 'Vào chùa gặp lại' (Phạm Xuân Nguyên) chủ yếu thể hiện suy ngẫm của tác giả về vấn đề gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Hình ảnh ngôi chùa trong 'Vào chùa gặp lại' mang ý nghĩa biểu tượng nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Qua 'Vào chùa gặp lại', người đọc có thể rút ra bài học hoặc suy ngẫm nào về cuộc sống?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Trong 'Ai đã đặt tên cho dòng sông?' (Hoàng Phủ Ngọc Tường), tác giả chủ yếu sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để miêu tả sông Hương?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Hoàng Phủ Ngọc Tường nhìn nhận sông Hương dưới những góc độ nào trong bài tùy bút?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Giọng điệu chủ đạo trong bài 'Ai đã đặt tên cho dòng sông?' là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Đoạn trích 'Bánh mì Sài Gòn' (Nguyễn Thị Thanh Bình) sử dụng hình ảnh chiếc bánh mì để gợi lên điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Qua cách miêu tả 'Bánh mì Sài Gòn', người đọc có thể cảm nhận được tình cảm nào của tác giả?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Yếu tố nào sau đây là đặc trưng cơ bản để phân biệt truyện kí với các thể loại tự sự khác như truyện ngắn hay tiểu thuyết?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Khi đọc tùy bút hoặc tản văn, người đọc cần chú ý nhiều nhất đến yếu tố nào để nắm bắt nội dung và cảm xúc của tác phẩm?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Trong 'Ai đã đặt tên cho dòng sông?', đoạn văn miêu tả sông Hương ở thượng nguồn mang vẻ đẹp gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Yếu tố nào tạo nên tính 'phi cốt truyện' đặc trưng của tùy bút và tản văn?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Khi miêu tả sông Hương khi chảy qua Huế, Hoàng Phủ Ngọc Tường thường ví dòng sông như điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Đoạn văn trong 'Thương nhớ mùa xuân' miêu tả sự thay đổi của thiên nhiên và lòng người khi mùa xuân đến, thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của tùy bút?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Trong 'Vào chùa gặp lại', chi tiết 'gặp lại chính mình' trong không gian chùa chiền gợi ý về điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Đặc điểm nào của ngôn ngữ góp phần tạo nên chất thơ và sự bay bổng cho tùy bút, tản văn?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Nếu một tác phẩm kể về cuộc đời của một danh nhân lịch sử, có dựa trên các tư liệu có thật nhưng tác giả lồng ghép cảm xúc, suy nghĩ và cả những chi tiết hư cấu để làm nổi bật tính cách, số phận nhân vật, thì tác phẩm đó có khả năng thuộc thể loại nào nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: 'Bánh mì Sài Gòn' gợi cho người đọc không chỉ về một món ăn mà còn về không gian và thời gian. Yếu tố nào trong bài giúp tác giả thực hiện điều này hiệu quả?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Điểm khác biệt cơ bản về chức năng giữa tùy bút/tản văn và truyện kí là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Khi đọc một đoạn tùy bút hoặc tản văn mà cảm thấy như đang trò chuyện, tâm sự với người viết, đó là nhờ đặc điểm nào của thể loại này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Trong 'Thương nhớ mùa xuân', tác giả sử dụng cấu trúc câu và cách ngắt nhịp như thế nào để thể hiện dòng cảm xúc dạt dào, miên man?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: 'Ai đã đặt tên cho dòng sông?' không chỉ là bài tùy bút về sông Hương mà còn là lời tỏ tình của tác giả với điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Chi tiết nào trong 'Vào chùa gặp lại' thể hiện sự đối lập giữa không gian tĩnh lặng của chùa và sự xô bồ của cuộc sống bên ngoài?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Dựa trên các văn bản đã học, điểm chung về mục đích của tác giả khi viết tùy bút, tản văn, truyện kí là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều - Đề 06

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm nổi bật nhất về người kể chuyện (chủ thể trữ tình) trong thể loại tùy bút và tản văn là gì?

  • A. Luôn giữ vai trò khách quan, chỉ tường thuật sự kiện.
  • B. Ẩn mình hoàn toàn sau câu chuyện, không bộc lộ cảm xúc.
  • C. Xuất hiện trực tiếp, bộc lộ rõ cái tôi chủ quan, cảm xúc, suy nghĩ.
  • D. Chỉ là người quan sát, ghi chép lại những gì thấy.

Câu 2: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò cốt lõi, chi phối cấu trúc và nội dung của một bài tùy bút hoặc tản văn?

  • A. Cốt truyện hấp dẫn với nhiều tình tiết bất ngờ.
  • B. Dòng chảy cảm xúc, suy nghĩ và liên tưởng chủ quan của người viết.
  • C. Trình tự thời gian tuyến tính của các sự kiện được ghi chép.
  • D. Hệ thống nhân vật phức tạp với mối quan hệ đa chiều.

Câu 3: So với tùy bút, tản văn thường có đặc điểm gì khác biệt về giọng điệu và cách thể hiện cảm xúc?

  • A. Giọng điệu hùng hồn, cảm xúc mãnh liệt hơn.
  • B. Cảm xúc được kìm nén, ít bộc lộ trực tiếp.
  • C. Thiên về miêu tả khách quan, ít chú trọng cảm xúc cá nhân.
  • D. Nhẹ nhàng, kín đáo, hàm súc hơn trong việc bộc lộ cảm xúc.

Câu 4: Truyện kí là thể loại văn học nằm ở giao thoa giữa hai loại hình nào?

  • A. Văn xuôi tự sự và văn xuôi phi hư cấu (ghi chép sự thực).
  • B. Thơ trữ tình và kịch nói.
  • C. Tiểu thuyết lịch sử và bút kí chính luận.
  • D. Truyện cổ tích và hồi kí.

Câu 5: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng cơ bản của thể loại truyện kí?

  • A. Ghi chép, phản ánh sự thật, con người có thật.
  • B. Cốt truyện hư cấu phức tạp với nhiều nút thắt.
  • C. Có sự kết hợp giữa kể và tả, bình luận.
  • D. Thể hiện cái nhìn, suy nghĩ của người viết về sự kiện, nhân vật.

Câu 6: Trong truyện kí, người viết thường sử dụng ngôi kể nào để đảm bảo tính chân thực và góc nhìn trực tiếp?

  • A. Ngôi thứ nhất (xưng "tôi").
  • B. Ngôi thứ ba (người kể chuyện toàn tri).
  • C. Ngôi thứ hai (xưng "bạn", "anh", "chị").
  • D. Có thể sử dụng linh hoạt cả ba ngôi kể.

Câu 7: Điểm khác biệt cốt lõi về mục đích thể hiện giữa tùy bút/tản văn và truyện kí là gì?

  • A. Tùy bút/tản văn nhằm cung cấp thông tin khách quan, còn truyện kí nhằm giải trí.
  • B. Tùy bút/tản văn chỉ miêu tả cảnh vật, còn truyện kí chỉ kể về con người.
  • C. Tùy bút/tản văn chủ yếu bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ cá nhân; truyện kí chủ yếu tái hiện sự kiện, con người có thật.
  • D. Tùy bút/tản văn có cấu trúc chặt chẽ, còn truyện kí có cấu trúc lỏng lẻo.

Câu 8: Đọc đoạn văn sau và cho biết nó có khả năng thuộc thể loại nào nhất: "Sáng nay, đi ngang qua con phố cũ, tôi chợt ngửi thấy mùi hoa sữa thoang thoảng. Mùi hương ấy không chỉ đánh thức kí ức về một mùa thu xưa mà còn gợi lên những cảm xúc xao xuyến khó tả về những ngày đã qua. Bước chân tôi chậm lại, muốn níu giữ khoảnh khắc này..."

  • A. Tùy bút/Tản văn.
  • B. Truyện kí.
  • C. Báo cáo khoa học.
  • D. Truyện ngắn.

Câu 9: Đọc đoạn văn sau và cho biết nó có khả năng thuộc thể loại nào nhất: "Ngày 15 tháng 8 năm 1945, đoàn quân giải phóng tiến vào thị xã. Cảnh tượng lúc ấy thật khó quên. Người dân đổ ra đường reo hò, cờ đỏ sao vàng phấp phới khắp nơi. Tôi đi theo đoàn, ghi lại những gương mặt rạng rỡ, những khẩu hiệu vang dội..."

  • A. Tùy bút/Tản văn.
  • B. Truyện kí.
  • C. Thơ trữ tình.
  • D. Truyện cười.

Câu 10: Ngôn ngữ trong tùy bút và tản văn thường có xu hướng nào?

  • A. Khô khan, thiên về thuật ngữ chuyên ngành.
  • B. Chủ yếu sử dụng các câu trần thuật đơn giản, ngắn gọn.
  • C. Giàu hình ảnh, giàu nhạc điệu, mang đậm dấu ấn cá nhân.
  • D. Sử dụng nhiều từ ngữ địa phương khó hiểu.

Câu 11: Yếu tố "chất thơ" (khả năng gợi cảm xúc, liên tưởng, hình ảnh) thường được thể hiện mạnh mẽ nhất trong thể loại nào?

  • A. Tùy bút.
  • B. Truyện kí.
  • C. Biên bản cuộc họp.
  • D. Báo cáo tổng kết.

Câu 12: Khi đọc một bài tùy bút hoặc tản văn, người đọc chủ yếu tìm kiếm điều gì từ tác giả?

  • A. Thông tin khách quan, chính xác về một sự kiện lịch sử.
  • B. Một cốt truyện li kì, hấp dẫn với kết thúc bất ngờ.
  • C. Các số liệu thống kê và phân tích khoa học.
  • D. Những rung động, suy tư, góc nhìn độc đáo về thế giới và cuộc sống.

Câu 13: Mặc dù dựa trên sự thật, truyện kí vẫn có thể sử dụng các biện pháp nghệ thuật nào của văn học tự sự?

  • A. Hư cấu hoàn toàn nhân vật và sự kiện.
  • B. Miêu tả tâm lí, xây dựng không khí, sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh.
  • C. Sử dụng các yếu tố hoang đường, kì ảo.
  • D. Tập trung vào đối thoại kịch tính giữa các nhân vật.

Câu 14: Nhận định nào sau đây là ĐÚNG khi nói về mối quan hệ giữa "tôi" tác giả và "tôi" nhân vật trong tùy bút/tản văn và truyện kí?

  • A. Trong cả ba thể loại, "tôi" nhân vật hoàn toàn tách rời "tôi" tác giả.
  • B. Trong tùy bút/tản văn, "tôi" nhân vật chỉ là người quan sát, còn "tôi" tác giả mới bộc lộ cảm xúc.
  • C. Trong cả ba thể loại, "tôi" nhân vật thường đồng nhất hoặc gần gũi với "tôi" tác giả, là người trải nghiệm và thể hiện góc nhìn cá nhân.
  • D. Trong truyện kí, "tôi" chỉ là người kể chuyện giấu mặt, không bộc lộ cảm xúc riêng.

Câu 15: Điểm chung cơ bản giữa tùy bút, tản văn và truyện kí là gì?

  • A. Đều có cốt truyện li kì, hấp dẫn.
  • B. Đều chỉ phản ánh các sự kiện lịch sử quan trọng.
  • C. Đều có cấu trúc chặt chẽ theo trình tự thời gian.
  • D. Đều là các thể loại văn xuôi phi hư cấu, dựa trên sự thật và thể hiện góc nhìn cá nhân của người viết.

Câu 16: Khi phân tích một đoạn tùy bút, chúng ta cần chú ý nhất đến điều gì?

  • A. Những liên tưởng, suy ngẫm, cảm xúc của tác giả được bộc lộ qua ngôn ngữ.
  • B. Trình tự diễn biến của cốt truyện.
  • C. Các sự kiện lịch sử được ghi lại một cách khách quan.
  • D. Đặc điểm ngoại hình và tính cách của các nhân vật.

Câu 17: Khi phân tích một đoạn truyện kí, chúng ta cần chú ý nhất đến điều gì?

  • A. Các yếu tố hoang đường, kì ảo được sử dụng.
  • B. Cấu trúc vần điệu và nhịp điệu của câu văn.
  • C. Sự kiện, con người có thật được tái hiện và cách tác giả nhìn nhận, đánh giá chúng.
  • D. Biện pháp tu từ ẩn dụ, hoán dụ được sử dụng dày đặc.

Câu 18: Đoạn trích "Ai đã đặt tên cho dòng sông?" của Hoàng Phủ Ngọc Tường là một ví dụ tiêu biểu cho thể loại nào?

  • A. Tùy bút.
  • B. Tản văn.
  • C. Truyện kí.
  • D. Phóng sự.

Câu 19: Đoạn trích "Thương nhớ mùa xuân" của Vũ Bằng là một ví dụ tiêu biểu cho thể loại nào?

  • A. Tùy bút.
  • B. Truyện kí.
  • C. Tiểu thuyết.
  • D. Kịch.

Câu 20: Cấu trúc của tùy bút và tản văn thường được mô tả là gì?

  • A. Chặt chẽ, logic, theo trình tự nhân quả.
  • B. Tự do, phóng khoáng, theo dòng cảm xúc và liên tưởng của người viết.
  • C. Cố định theo ba phần: mở bài, thân bài, kết luận với luận điểm rõ ràng.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào ý muốn của người đọc.

Câu 21: Yếu tố trữ tình (bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ cá nhân) trong truyện kí được thể hiện như thế nào?

  • A. Hoàn toàn không có yếu tố trữ tình, chỉ ghi chép sự thật.
  • B. Được thể hiện trực tiếp, mãnh liệt như trong thơ.
  • C. Được lồng ghép, hòa quyện vào quá trình tái hiện sự kiện, con người, tạo nên góc nhìn và giọng điệu riêng của người viết.
  • D. Chỉ xuất hiện ở phần mở bài và kết luận.

Câu 22: Trong các thể loại đã học, thể loại nào có tính "ghi chép" (tính chất tư liệu, sự kiện có thật) rõ nét và là yêu cầu bắt buộc?

  • A. Tùy bút.
  • B. Truyện kí.
  • C. Tản văn.
  • D. Cả ba thể loại đều có tính ghi chép như nhau.

Câu 23: Phân tích cách sử dụng ngôn ngữ trong một đoạn tản văn, người đọc có thể nhận thấy điều gì về tác giả?

  • A. Tác giả là một nhà khoa học chính xác.
  • B. Tác giả có xu hướng cường điệu hóa sự thật.
  • C. Tác giả chỉ quan tâm đến việc truyền tải thông tin khô khan.
  • D. Tác giả có tâm hồn nhạy cảm, khả năng quan sát tinh tế và phong cách biểu đạt riêng.

Câu 24: Một nhà văn muốn viết về chuyến đi thực tế đến một vùng đất xa xôi, ghi lại những cảnh vật, con người, phong tục tập quán mà mình đã chứng kiến, đồng thời lồng ghép suy nghĩ, cảm nhận cá nhân về cuộc sống ở đó. Thể loại nào phù hợp nhất?

  • A. Tiểu thuyết lịch sử.
  • B. Truyện kí.
  • C. Thơ tự do.
  • D. Văn bản hành chính.

Câu 25: Nhận định nào sau đây SAI khi nói về tùy bút và tản văn?

  • A. Cả hai đều là thể loại văn xuôi giàu chất trữ tình.
  • B. Cả hai đều thể hiện "cái tôi" chủ quan của người viết.
  • C. Cả hai đều có cấu trúc cốt truyện phức tạp, nhiều tuyến nhân vật.
  • D. Cả hai đều thường lấy cảm hứng từ những sự vật, hiện tượng trong đời sống.

Câu 26: Phân tích đoạn văn sau: "Chiều nay, trên con đường vắng, tôi nhìn thấy một chiếc lá vàng rơi. Nó xoay xoay trong gió rồi nhẹ nhàng đáp xuống vệ đường. Cái khoảnh khắc nhỏ bé ấy bỗng khiến lòng tôi trùng lại, nghĩ về sự vô thường của vạn vật." Đoạn văn này thể hiện rõ đặc điểm của thể loại nào?

  • A. Tùy bút/Tản văn (chú trọng cảm xúc, suy ngẫm từ một chi tiết nhỏ).
  • B. Truyện kí (thiếu yếu tố sự kiện, con người có thật rõ nét).
  • C. Văn bản thuyết minh (không cung cấp thông tin khách quan).
  • D. Báo cáo (không mang tính báo cáo sự kiện).

Câu 27: Yếu tố "thực" trong truyện kí có ý nghĩa gì quan trọng đối với người đọc?

  • A. Giúp câu chuyện trở nên li kì, hấp dẫn hơn.
  • B. Tăng cường tính hư cấu, sáng tạo.
  • C. Làm cho người đọc khó phân biệt đâu là thật, đâu là hư.
  • D. Tăng tính xác thực, đáng tin cậy của nội dung, giúp người đọc hiểu sâu hơn về hiện thực đời sống.

Câu 28: Khi đọc "Ai đã đặt tên cho dòng sông?", người đọc không chỉ biết về địa lí, lịch sử sông Hương mà còn cảm nhận được điều gì sâu sắc từ tác giả Hoàng Phủ Ngọc Tường?

  • A. Sự thờ ơ, lạnh nhạt trước vẻ đẹp thiên nhiên.
  • B. Cái nhìn hoàn toàn khách quan, chỉ dựa trên số liệu.
  • C. Tình yêu say đắm, sự am hiểu sâu sắc và cái nhìn lãng mạn về dòng sông và xứ Huế.
  • D. Mong muốn biến dòng sông thành một địa điểm du lịch thương mại.

Câu 29: Trong "Thương nhớ mùa xuân", Vũ Bằng thể hiện nỗi "thương nhớ" da diết không chỉ qua việc miêu tả các dấu hiệu của mùa xuân mà còn qua yếu tố nào?

  • A. Những kỉ niệm cá nhân, cảm xúc chủ quan gắn liền với mùa xuân Hà Nội xưa.
  • B. Các số liệu thống kê về khí hậu mùa xuân.
  • C. Mô tả chi tiết quá trình phát triển của cây cối trong mùa xuân.
  • D. Phân tích khoa học về tác động của mùa xuân đến con người.

Câu 30: Phân tích đoạn văn sau: "Anh bộ đội ấy tên là Nguyễn Văn A, quê ở Thái Bình. Anh tham gia chiến dịch từ những ngày đầu, đã lập nhiều chiến công. Tôi gặp anh lần đầu tiên trên đỉnh đồi E, khi anh đang băng bó vết thương cho đồng đội. Ánh mắt anh kiên nghị nhưng cũng rất đỗi nhân hậu." Đoạn văn này có đặc điểm của thể loại nào và thể hiện điều gì về người viết?

  • A. Tùy bút; thể hiện cảm xúc lãng mạn về chiến tranh.
  • B. Truyện kí; thể hiện sự chân thực trong ghi chép và thái độ trân trọng với nhân vật.
  • C. Tản văn; thể hiện suy ngẫm triết lí về cuộc đời người lính.
  • D. Văn bản nghị luận; thể hiện lập luận về vai trò của người lính.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Đặc điểm nổi bật nhất về người kể chuyện (chủ thể trữ tình) trong thể loại tùy bút và tản văn là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò cốt lõi, chi phối cấu trúc và nội dung của một bài tùy bút hoặc tản văn?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: So với tùy bút, tản văn thường có đặc điểm gì khác biệt về giọng điệu và cách thể hiện cảm xúc?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Truyện kí là thể loại văn học nằm ở giao thoa giữa hai loại hình nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng cơ bản của thể loại truyện kí?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Trong truyện kí, người viết thường sử dụng ngôi kể nào để đảm bảo tính chân thực và góc nhìn trực tiếp?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Điểm khác biệt cốt lõi về mục đích thể hiện giữa tùy bút/tản văn và truyện kí là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Đọc đoạn văn sau và cho biết nó có khả năng thuộc thể loại nào nhất: 'Sáng nay, đi ngang qua con phố cũ, tôi chợt ngửi thấy mùi hoa sữa thoang thoảng. Mùi hương ấy không chỉ đánh thức kí ức về một mùa thu xưa mà còn gợi lên những cảm xúc xao xuyến khó tả về những ngày đã qua. Bước chân tôi chậm lại, muốn níu giữ khoảnh khắc này...'

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Đọc đoạn văn sau và cho biết nó có khả năng thuộc thể loại nào nhất: 'Ngày 15 tháng 8 năm 1945, đoàn quân giải phóng tiến vào thị xã. Cảnh tượng lúc ấy thật khó quên. Người dân đổ ra đường reo hò, cờ đỏ sao vàng phấp phới khắp nơi. Tôi đi theo đoàn, ghi lại những gương mặt rạng rỡ, những khẩu hiệu vang dội...'

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Ngôn ngữ trong tùy bút và tản văn thường có xu hướng nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Yếu tố 'chất thơ' (khả năng gợi cảm xúc, liên tưởng, hình ảnh) thường được thể hiện mạnh mẽ nhất trong thể loại nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Khi đọc một bài tùy bút hoặc tản văn, người đọc chủ yếu tìm kiếm điều gì từ tác giả?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Mặc dù dựa trên sự thật, truyện kí vẫn có thể sử dụng các biện pháp nghệ thuật nào của văn học tự sự?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Nhận định nào sau đây là ĐÚNG khi nói về mối quan hệ giữa 'tôi' tác giả và 'tôi' nhân vật trong tùy bút/tản văn và truyện kí?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Điểm chung cơ bản giữa tùy bút, tản văn và truyện kí là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Khi phân tích một đoạn tùy bút, chúng ta cần chú ý nhất đến điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Khi phân tích một đoạn truyện kí, chúng ta cần chú ý nhất đến điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Đoạn trích 'Ai đã đặt tên cho dòng sông?' của Hoàng Phủ Ngọc Tường là một ví dụ tiêu biểu cho thể loại nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Đoạn trích 'Thương nhớ mùa xuân' của Vũ Bằng là một ví dụ tiêu biểu cho thể loại nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Cấu trúc của tùy bút và tản văn thường được mô tả là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Yếu tố trữ tình (bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ cá nhân) trong truyện kí được thể hiện như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Trong các thể loại đã học, thể loại nào có tính 'ghi chép' (tính chất tư liệu, sự kiện có thật) rõ nét và là yêu cầu bắt buộc?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Phân tích cách sử dụng ngôn ngữ trong một đoạn tản văn, người đọc có thể nhận thấy điều gì về tác giả?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Một nhà văn muốn viết về chuyến đi thực tế đến một vùng đất xa xôi, ghi lại những cảnh vật, con người, phong tục tập quán mà mình đã chứng kiến, đồng thời lồng ghép suy nghĩ, cảm nhận cá nhân về cuộc sống ở đó. Thể loại nào phù hợp nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Nhận định nào sau đây SAI khi nói về tùy bút và tản văn?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Phân tích đoạn văn sau: 'Chiều nay, trên con đường vắng, tôi nhìn thấy một chiếc lá vàng rơi. Nó xoay xoay trong gió rồi nhẹ nhàng đáp xuống vệ đường. Cái khoảnh khắc nhỏ bé ấy bỗng khiến lòng tôi trùng lại, nghĩ về sự vô thường của vạn vật.' Đoạn văn này thể hiện rõ đặc điểm của thể loại nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Yếu tố 'thực' trong truyện kí có ý nghĩa gì quan trọng đối với người đọc?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Khi đọc 'Ai đã đặt tên cho dòng sông?', người đọc không chỉ biết về địa lí, lịch sử sông Hương mà còn cảm nhận được điều gì sâu sắc từ tác giả Hoàng Phủ Ngọc Tường?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Trong 'Thương nhớ mùa xuân', Vũ Bằng thể hiện nỗi 'thương nhớ' da diết không chỉ qua việc miêu tả các dấu hiệu của mùa xuân mà còn qua yếu tố nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Phân tích đoạn văn sau: 'Anh bộ đội ấy tên là Nguyễn Văn A, quê ở Thái Bình. Anh tham gia chiến dịch từ những ngày đầu, đã lập nhiều chiến công. Tôi gặp anh lần đầu tiên trên đỉnh đồi E, khi anh đang băng bó vết thương cho đồng đội. Ánh mắt anh kiên nghị nhưng cũng rất đỗi nhân hậu.' Đoạn văn này có đặc điểm của thể loại nào và thể hiện điều gì về người viết?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều - Đề 07

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một nhà văn muốn thể hiện những cảm xúc, suy ngẫm rất riêng tư, giàu chất thơ và liên tưởng về vẻ đẹp của một cảnh vật quen thuộc. Thể loại văn học nào trong Bài 7 (tùy bút, tản văn, truyện kí) sẽ phù hợp nhất để ông ấy đạt được mục đích này?

  • A. Tùy bút
  • B. Tản văn
  • C. Truyện kí
  • D. Truyện ngắn

Câu 2: Khi đọc một đoạn văn miêu tả tỉ mỉ khung cảnh một buổi chợ quê, xen lẫn là những suy nghĩ, cảm nhận thoáng qua của người viết về sự đổi thay của cuộc sống nông thôn, nhưng không đi sâu vào phân tích hay bộc lộ cảm xúc mãnh liệt. Đoạn văn này có nhiều khả năng thuộc thể loại nào?

  • A. Tùy bút
  • B. Tản văn
  • C. Truyện kí
  • D. Phóng sự

Câu 3: Một nhà văn viết về cuộc đời và sự nghiệp của một nhân vật lịch sử có thật, dựa trên tài liệu, phỏng vấn và những ghi chép chân thực. Tác phẩm này tập trung vào việc tái hiện các sự kiện và khắc họa nhân vật một cách khách quan, dù đôi khi có lồng ghép cảm nhận của người viết. Thể loại nào phù hợp nhất với nội dung và cách thể hiện này?

  • A. Tùy bút
  • B. Tản văn
  • C. Truyện kí
  • D. Tiểu thuyết

Câu 4: Điểm khác biệt cốt lõi nhất giữa tùy bút và truyện kí nằm ở yếu tố nào?

  • A. Ngôn ngữ sử dụng (giàu hình ảnh hay không)
  • B. Độ dài của văn bản
  • C. Việc sử dụng các biện pháp tu từ
  • D. Mức độ đề cao "cái tôi" chủ quan và tính xác thực của sự kiện, nhân vật

Câu 5: Yếu tố "sự thật khách quan" (ghi chép người thật, việc thật) đóng vai trò quan trọng nhất trong thể loại nào trong ba thể loại đã học?

  • A. Tùy bút
  • B. Tản văn
  • C. Truyện kí
  • D. Cả ba đều như nhau

Câu 6: Đâu là đặc điểm không phổ biến hoặc ít được đề cao trong tùy bút so với truyện ngắn hay tiểu thuyết?

  • A. Bộc lộ trực tiếp cảm xúc, suy nghĩ của người viết
  • B. Có cốt truyện hoàn chỉnh, các tình tiết được sắp xếp chặt chẽ
  • C. Ngôn ngữ giàu chất trữ tình, hình ảnh và nhạc điệu
  • D. Thể hiện "cái tôi" tự do, phóng khoáng

Câu 7: Khi phân tích một tác phẩm tùy bút, điều quan trọng nhất mà người đọc cần chú ý để hiểu được giá trị của nó là gì?

  • A. Cốt truyện và sự phát triển của nhân vật
  • B. Tính chính xác tuyệt đối của các sự kiện được kể
  • C. Việc sử dụng các yếu tố kỳ ảo, hoang đường
  • D. Cảm xúc, suy nghĩ, cái nhìn độc đáo và "cái tôi" của người viết

Câu 8: So với tùy bút, tản văn thường có đặc điểm gì về mặt cảm xúc và suy nghĩ của người viết?

  • A. Nhẹ nhàng, thoáng qua, không mãnh liệt và sâu lắng bằng
  • B. Mãnh liệt, dạt dào, giàu chất trữ tình hơn
  • C. Hoàn toàn khách quan, không có cảm xúc cá nhân
  • D. Chỉ tập trung vào miêu tả sự vật, không có suy nghĩ

Câu 9: Yếu tố nào sau đây không phải là đặc điểm thường thấy ở cả tùy bút và tản văn?

  • A. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, chất trữ tình
  • B. Có sự xuất hiện của "cái tôi" người viết
  • C. Có cốt truyện rõ ràng, các tình tiết nối tiếp nhau
  • D. Thể hiện cảm xúc, suy nghĩ chủ quan của người viết

Câu 10: Trong truyện kí, mối quan hệ giữa "sự thật" và "hư cấu" thường được xử lý như thế nào?

  • A. Hoàn toàn là hư cấu, không có yếu tố sự thật.
  • B. Dựa trên sự thật là chính, có thể kết hợp hư cấu để tăng tính hấp dẫn nhưng không làm sai lệch bản chất.
  • C. Hoàn toàn là sự thật, không có bất kỳ yếu tố hư cấu nào.
  • D. Tỉ lệ hư cấu nhiều hơn sự thật.

Câu 11: Đọc đoạn văn sau và cho biết nó phù hợp nhất với thể loại nào: "Buổi sáng ở Sa Pa thật kỳ diệu. Nắng vàng như mật ong chảy tràn trên những rặng thông già. Tôi hít căng lồng ngực không khí trong lành, cảm nhận cái se lạnh mơn man da thịt. Lòng chợt dâng lên một niềm yêu đời khó tả, một chút suy tư về vẻ đẹp mong manh của tạo hóa..."

  • A. Tùy bút
  • B. Tản văn
  • C. Truyện kí
  • D. Phóng sự

Câu 12: Đoạn văn sau đây khác biệt cơ bản với đoạn văn ở Câu 11 như thế nào về đặc trưng thể loại? "Ngày 10 tháng 3 năm 1954, quân ta mở đợt tấn công thứ ba vào cứ điểm Điện Biên Phủ. Đại đội X được giao nhiệm vụ chiếm đồi A1. Tiểu đội trưởng Nguyễn Văn A, quê ở Thái Bình, đã dũng cảm dẫn đầu đơn vị, vượt qua hàng rào dây thép gai dày đặc..."

  • A. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ hơn.
  • B. Ngôn ngữ giàu chất thơ, nhạc điệu hơn.
  • C. Tập trung vào việc ghi chép sự kiện, con người có thật, mang tính khách quan.
  • D. Thể hiện rõ ràng hơn "cái tôi" trữ tình của người viết.

Câu 13: "Cái tôi" trong tùy bút có vai trò chủ yếu là gì?

  • A. Là người kể chuyện giấu mặt, khách quan.
  • B. Là chủ thể bộc lộ trực tiếp cảm xúc, suy nghĩ, cái nhìn cá nhân về thế giới.
  • C. Là nhân vật chính tham gia vào diễn biến cốt truyện.
  • D. Chỉ đóng vai trò người quan sát, ghi chép đơn thuần.

Câu 14: Một tác phẩm được giới thiệu là "bài kí về chuyến đi thực tế". Khi đọc, bạn thấy tác giả kể lại hành trình, gặp gỡ những con người cụ thể, ghi chép lại những sự kiện diễn ra, đồng thời lồng ghép một vài cảm nhận cá nhân. Tác phẩm này có nhiều khả năng là thể loại nào?

  • A. Tùy bút
  • B. Tản văn
  • C. Truyện kí
  • D. Hồi kí

Câu 15: Tại sao nói tùy bút là thể loại "tự do" và "phóng khoáng"?

  • A. Vì không bị ràng buộc chặt chẽ bởi cốt truyện, nhân vật, cấu trúc và có thể tự do bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ.
  • B. Vì nội dung chỉ xoay quanh những sự kiện mang tính thời sự.
  • C. Vì chỉ sử dụng ngôn ngữ đời thường, không trau chuốt.
  • D. Vì chỉ ghi chép lại những gì mắt thấy tai nghe một cách khách quan.

Câu 16: Khi đọc một bài tản văn, người đọc thường cảm nhận được điều gì từ giọng điệu của người viết?

  • A. Hùng hồn, đanh thép, mang tính chiến đấu cao.
  • B. Khách quan, lạnh lùng, chỉ cung cấp thông tin.
  • C. Gay gắt, phê phán mạnh mẽ.
  • D. Nhẹ nhàng, thủ thỉ, tâm tình, giàu suy ngẫm thoáng qua.

Câu 17: Yếu tố nào giúp phân biệt rõ ràng nhất giữa tản văn và một bài báo thông thường?

  • A. Độ dài của văn bản.
  • B. Sự bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ chủ quan và chất trữ tình của người viết.
  • C. Việc sử dụng hình ảnh minh họa.
  • D. Tính thời sự của nội dung.

Câu 18: Đâu là một thách thức khi viết truyện kí?

  • A. Cân bằng giữa việc tôn trọng sự thật khách quan và sử dụng bút pháp văn học để tác phẩm hấp dẫn.
  • B. Tìm kiếm những sự kiện hoàn toàn hư cấu và độc đáo.
  • C. Hạn chế tối đa việc bộc lộ cảm xúc cá nhân.
  • D. Xây dựng hệ thống nhân vật phức tạp với nhiều mối quan hệ.

Câu 19: Khi đọc một đoạn tùy bút tả cảnh, người đọc có thể cảm nhận được điều gì rõ nét nhất ngoài bức tranh cảnh vật?

  • A. Toàn bộ lịch sử hình thành của cảnh vật đó.
  • B. Các số liệu thống kê chi tiết về cảnh vật.
  • C. Một cốt truyện li kỳ gắn với cảnh vật.
  • D. Tâm trạng, cảm xúc và suy nghĩ của người viết trước cảnh vật.

Câu 20: Thể loại nào trong ba thể loại đã học thường được coi là "cây cầu" nối giữa văn chương và báo chí?

  • A. Tùy bút
  • B. Tản văn
  • C. Truyện kí
  • D. Cả ba thể loại đều như vậy

Câu 21: Một nhà văn viết về những kỷ niệm tuổi thơ của mình ở quê nhà. Ông không chỉ kể lại các sự kiện đã xảy ra mà còn lồng ghép rất nhiều cảm xúc nhớ thương, luyến tiếc, suy tư về ý nghĩa của tuổi thơ. Tác phẩm này có thể xếp vào thể loại nào trong Bài 7?

  • A. Tùy bút (chỉ thiên về cảm xúc, ít sự kiện)
  • B. Tản văn (cảm xúc nhẹ nhàng, tản mạn)
  • C. Truyện kí (kể sự kiện có thật kết hợp cảm xúc)
  • D. Hoàn toàn là hư cấu

Câu 22: Đâu là yếu tố không mang tính bắt buộc đối với một tác phẩm tùy bút?

  • A. Sự bộc lộ "cái tôi" trữ tình của người viết.
  • B. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc.
  • C. Những liên tưởng, suy ngẫm tự do của người viết.
  • D. Một cốt truyện hoàn chỉnh, có mở đầu, diễn biến, kết thúc.

Câu 23: Khi đọc một văn bản thuộc thể loại kí, nếu bạn thấy tác giả sử dụng ngôi kể thứ nhất ("tôi"), điều này có ý nghĩa gì về vai trò của người viết trong tác phẩm?

  • A. Người viết đồng thời là người kể chuyện, trực tiếp bộc lộ cái nhìn và cảm xúc của mình.
  • B. Người viết là người kể chuyện khách quan, giấu mình.
  • C. Người viết chỉ là người ghi chép, không có vai trò gì khác.
  • D. Người viết là một nhân vật hư cấu hoàn toàn, không liên quan đến tác giả thật.

Câu 24: Giả sử bạn được yêu cầu viết về một chuyến đi thiện nguyện đến vùng cao, trong đó bạn muốn ghi lại chân thực những hoàn cảnh khó khăn của người dân, những nỗ lực của đoàn, và đồng thời thể hiện những suy nghĩ, trăn trở của mình về cuộc sống. Thể loại nào trong Bài 7 sẽ giúp bạn kết hợp tốt nhất cả hai yếu tố "ghi chép sự thật" và "bộc lộ cảm xúc, suy ngẫm cá nhân"?

  • A. Tùy bút (quá thiên về cảm xúc, ít nhấn mạnh sự thật ghi chép)
  • B. Tản văn (cảm xúc nhẹ nhàng, không đủ sức nặng để trăn trở)
  • C. Truyện kí
  • D. Thơ (không phù hợp để ghi chép sự kiện chi tiết)

Câu 25: Đọc đoạn văn sau và xác định đặc trưng thể loại nổi bật nhất: "Con đường làng ngoằn ngoèo như dải lụa mềm vắt qua cánh đồng lúa đang thì con gái. Tôi bước đi, nghe tiếng lá khua xào xạc dưới chân, lòng chợt nhớ về những ngày xưa cũ. Nhớ tiếng mẹ gọi chiều hè, nhớ cánh diều no gió trên triền đê... Một thoáng bâng khuâng, một chút tiếc nuối..."

  • A. Đề cao cảm xúc, suy nghĩ chủ quan và liên tưởng tự do (đặc trưng tùy bút).
  • B. Ghi chép tỉ mỉ, khách quan về sự kiện, con người có thật (đặc trưng truyện kí).
  • C. Trình bày thông tin, dữ liệu một cách khô khan.
  • D. Xây dựng cốt truyện và nhân vật phức tạp.

Câu 26: Theo bạn, trong ba thể loại đã học, thể loại nào ít sử dụng các yếu tố hư cấu nhất?

  • A. Tùy bút
  • B. Tản văn
  • C. Truyện kí
  • D. Cả ba đều sử dụng hư cấu như nhau

Câu 27: Mục đích chính của người viết khi sáng tác tùy bút thường là gì?

  • A. Cung cấp thông tin chính xác, khách quan về một sự kiện.
  • B. Bộc lộ trực tiếp "cái tôi" trữ tình, cảm xúc, suy ngẫm cá nhân về thế giới.
  • C. Xây dựng một câu chuyện hư cấu hấp dẫn với nhiều tình tiết bất ngờ.
  • D. Phân tích và chứng minh một luận điểm khoa học.

Câu 28: Yếu tố nào sau đây thể hiện tính "ngẫu hứng" và "tùy hứng" trong tùy bút?

  • A. Sự tự do trong liên tưởng, suy ngẫm, không bị ràng buộc bởi cấu trúc hay cốt truyện.
  • B. Việc sử dụng ngôn ngữ khoa học, chính xác.
  • C. Tập trung vào việc ghi chép sự kiện theo trình tự thời gian.
  • D. Xây dựng hệ thống nhân vật với tính cách rõ nét.

Câu 29: Khi đọc một tác phẩm truyện kí, người đọc có thể học hỏi được điều gì quan trọng nhất?

  • A. Cách xây dựng nhân vật hư cấu phức tạp.
  • B. Hiểu biết sâu sắc hơn về con người, sự kiện, bối cảnh xã hội có thật.
  • C. Các biện pháp tu từ phức tạp nhất trong văn học.
  • D. Cách bộc lộ cảm xúc mãnh liệt nhất.

Câu 30: Điểm chung giữa tùy bút, tản văn và truyện kí là gì?

  • A. Đều có cốt truyện phức tạp và nhân vật hư cấu.
  • B. Đều chỉ ghi chép sự kiện một cách khách quan.
  • C. Đều hoàn toàn là hư cấu.
  • D. Đều thuộc loại hình kí, dựa trên sự thật và có sự xuất hiện của "cái tôi" người viết.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Một nhà văn muốn thể hiện những cảm xúc, suy ngẫm rất riêng tư, giàu chất thơ và liên tưởng về vẻ đẹp của một cảnh vật quen thuộc. Thể loại văn học nào trong Bài 7 (tùy bút, tản văn, truyện kí) sẽ *phù hợp nhất* để ông ấy đạt được mục đích này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Khi đọc một đoạn văn miêu tả tỉ mỉ khung cảnh một buổi chợ quê, xen lẫn là những suy nghĩ, cảm nhận thoáng qua của người viết về sự đổi thay của cuộc sống nông thôn, nhưng không đi sâu vào phân tích hay bộc lộ cảm xúc mãnh liệt. Đoạn văn này *có nhiều khả năng* thuộc thể loại nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Một nhà văn viết về cuộc đời và sự nghiệp của một nhân vật lịch sử có thật, dựa trên tài liệu, phỏng vấn và những ghi chép chân thực. Tác phẩm này tập trung vào việc tái hiện các sự kiện và khắc họa nhân vật một cách khách quan, dù đôi khi có lồng ghép cảm nhận của người viết. Thể loại nào *phù hợp nhất* với nội dung và cách thể hiện này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Điểm khác biệt *cốt lõi nhất* giữa tùy bút và truyện kí nằm ở yếu tố nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Yếu tố 'sự thật khách quan' (ghi chép người thật, việc thật) đóng vai trò *quan trọng nhất* trong thể loại nào trong ba thể loại đã học?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Đâu là đặc điểm *không phổ biến* hoặc *ít được đề cao* trong tùy bút so với truyện ngắn hay tiểu thuyết?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Khi phân tích một tác phẩm tùy bút, điều quan trọng nhất mà người đọc cần chú ý để hiểu được giá trị của nó là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: So với tùy bút, tản văn thường có đặc điểm gì về mặt cảm xúc và suy nghĩ của người viết?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Yếu tố nào sau đây *không phải* là đặc điểm thường thấy ở cả tùy bút và tản văn?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Trong truyện kí, mối quan hệ giữa 'sự thật' và 'hư cấu' thường được xử lý như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Đọc đoạn văn sau và cho biết nó *phù hợp nhất* với thể loại nào: 'Buổi sáng ở Sa Pa thật kỳ diệu. Nắng vàng như mật ong chảy tràn trên những rặng thông già. Tôi hít căng lồng ngực không khí trong lành, cảm nhận cái se lạnh mơn man da thịt. Lòng chợt dâng lên một niềm yêu đời khó tả, một chút suy tư về vẻ đẹp mong manh của tạo hóa...'

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Đoạn văn sau đây *khác biệt cơ bản* với đoạn văn ở Câu 11 như thế nào về đặc trưng thể loại? 'Ngày 10 tháng 3 năm 1954, quân ta mở đợt tấn công thứ ba vào cứ điểm Điện Biên Phủ. Đại đội X được giao nhiệm vụ chiếm đồi A1. Tiểu đội trưởng Nguyễn Văn A, quê ở Thái Bình, đã dũng cảm dẫn đầu đơn vị, vượt qua hàng rào dây thép gai dày đặc...'

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: 'Cái tôi' trong tùy bút có vai trò chủ yếu là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Một tác phẩm được giới thiệu là 'bài kí về chuyến đi thực tế'. Khi đọc, bạn thấy tác giả kể lại hành trình, gặp gỡ những con người cụ thể, ghi chép lại những sự kiện diễn ra, đồng thời lồng ghép một vài cảm nhận cá nhân. Tác phẩm này *có nhiều khả năng* là thể loại nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Tại sao nói tùy bút là thể loại 'tự do' và 'phóng khoáng'?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Khi đọc một bài tản văn, người đọc thường cảm nhận được điều gì từ giọng điệu của người viết?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Yếu tố nào giúp phân biệt rõ ràng nhất giữa tản văn và một bài báo thông thường?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Đâu là một thách thức khi viết truyện kí?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Khi đọc một đoạn tùy bút tả cảnh, người đọc có thể cảm nhận được điều gì rõ nét nhất ngoài bức tranh cảnh vật?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Thể loại nào trong ba thể loại đã học thường được coi là 'cây cầu' nối giữa văn chương và báo chí?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Một nhà văn viết về những kỷ niệm tuổi thơ của mình ở quê nhà. Ông không chỉ kể lại các sự kiện đã xảy ra mà còn lồng ghép rất nhiều cảm xúc nhớ thương, luyến tiếc, suy tư về ý nghĩa của tuổi thơ. Tác phẩm này *có thể xếp vào* thể loại nào trong Bài 7?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Đâu là yếu tố *không mang tính bắt buộc* đối với một tác phẩm tùy bút?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Khi đọc một văn bản thuộc thể loại kí, nếu bạn thấy tác giả sử dụng ngôi kể thứ nhất ('tôi'), điều này có ý nghĩa gì về vai trò của người viết trong tác phẩm?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Giả sử bạn được yêu cầu viết về một chuyến đi thiện nguyện đến vùng cao, trong đó bạn muốn ghi lại chân thực những hoàn cảnh khó khăn của người dân, những nỗ lực của đoàn, và đồng thời thể hiện những suy nghĩ, trăn trở của mình về cuộc sống. Thể loại nào trong Bài 7 sẽ giúp bạn kết hợp tốt nhất cả hai yếu tố 'ghi chép sự thật' và 'bộc lộ cảm xúc, suy ngẫm cá nhân'?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Đọc đoạn văn sau và xác định đặc trưng thể loại nổi bật nhất: 'Con đường làng ngoằn ngoèo như dải lụa mềm vắt qua cánh đồng lúa đang thì con gái. Tôi bước đi, nghe tiếng lá khua xào xạc dưới chân, lòng chợt nhớ về những ngày xưa cũ. Nhớ tiếng mẹ gọi chiều hè, nhớ cánh diều no gió trên triền đê... Một thoáng bâng khuâng, một chút tiếc nuối...'

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Theo bạn, trong ba thể loại đã học, thể loại nào *ít sử dụng* các yếu tố hư cấu nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Mục đích chính của người viết khi sáng tác tùy bút thường là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Yếu tố nào sau đây thể hiện tính 'ngẫu hứng' và 'tùy hứng' trong tùy bút?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Khi đọc một tác phẩm truyện kí, người đọc có thể học hỏi được điều gì *quan trọng nhất*?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Điểm chung giữa tùy bút, tản văn và truyện kí là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều - Đề 08

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Điểm khác biệt cốt lõi về tính chất "cái tôi" giữa tùy bút và tản văn là gì?

  • A. Tùy bút có cái tôi khách quan, tản văn có cái tôi chủ quan.
  • B. Tùy bút cái tôi ẩn mình, tản văn cái tôi bộc lộ trực tiếp.
  • C. Tùy bút cái tôi trữ tình, thiên về cảm xúc và suy tưởng; tản văn cái tôi chiêm nghiệm, thiên về lý lẽ và triết luận nhẹ nhàng.
  • D. Tùy bút cái tôi luôn cố định, tản văn cái tôi thay đổi theo chủ đề.

Câu 2: Khi phân tích một đoạn văn được giới thiệu là tùy bút, yếu tố nào sau đây bạn cần tập trung để nhận diện đặc trưng thể loại?

  • A. Cốt truyện logic, chặt chẽ và hệ thống nhân vật rõ ràng.
  • B. Sự xuất hiện đậm nét của cảm xúc, suy nghĩ, liên tưởng chủ quan của người viết trước sự vật, hiện tượng.
  • C. Hệ thống số liệu, bằng chứng khách quan để chứng minh một luận điểm.
  • D. Đối thoại giữa các nhân vật để thúc đẩy diễn biến câu chuyện.

Câu 3: Một nhà văn muốn ghi lại hành trình khám phá một vùng đất mới, kết hợp kể lại các sự kiện đã xảy ra, miêu tả cảnh vật và bày tỏ cảm xúc, suy nghĩ cá nhân về chuyến đi. Thể loại văn học nào phù hợp nhất để nhà văn này lựa chọn?

  • A. Truyện ngắn (Short Story)
  • B. Tiểu thuyết (Novel)
  • C. Thơ trữ tình (Lyrical Poetry)
  • D. Truyện kí (Reportage/Travelogue)

Câu 4: Yếu tố "thời gian" trong truyện kí thường được thể hiện như thế nào?

  • A. Thường là thời gian tuyến tính, ghi lại sự kiện theo trình tự diễn ra, nhưng có thể đan xen hồi tưởng hoặc dự cảm.
  • B. Thời gian hoàn toàn phi tuyến tính, đảo lộn trật tự sự kiện.
  • C. Thời gian chỉ là cái cớ để bộc lộ cảm xúc, không quan trọng diễn biến.
  • D. Thời gian mang tính biểu tượng, không liên quan đến thực tế.

Câu 5: Đọc một đoạn văn miêu tả chi tiết vẻ đẹp của mùa thu Hà Nội, xen lẫn những suy tư man mác về sự trôi chảy của thời gian và kỷ niệm. Đoạn văn này có khả năng thuộc thể loại nào nhất?

  • A. Tùy bút hoặc tản văn.
  • B. Truyện kí.
  • C. Truyện ngắn.
  • D. Văn bản nghị luận.

Câu 6: Nhận định nào sau đây KHÔNG PHẢI là đặc điểm của tản văn?

  • A. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc.
  • B. Có tính chất tùy hứng, không gò bó về cấu trúc.
  • C. Thiên về bày tỏ suy nghĩ, chiêm nghiệm về một vấn đề.
  • D. Luôn có cốt truyện phức tạp với nhiều tuyến nhân vật.

Câu 7: Phân tích vai trò của yếu tố miêu tả và biểu cảm trong tùy bút và tản văn.

  • A. Chỉ đóng vai trò phụ, làm nền cho cốt truyện.
  • B. Chủ yếu để cung cấp thông tin khách quan về sự vật.
  • C. Rất quan trọng, giúp thể hiện góc nhìn, cảm xúc và suy tư độc đáo của người viết.
  • D. Không xuất hiện trong các thể loại này.

Câu 8: Khi đọc một đoạn trích truyện kí, người đọc thường mong đợi điều gì nhất?

  • A. Một kết thúc bất ngờ, gây sốc.
  • B. Thông tin, sự kiện có thật được ghi lại một cách chân thực, sinh động.
  • C. Hệ thống các luận điểm, luận cứ chặt chẽ để thuyết phục người đọc.
  • D. Những câu chuyện cổ tích, huyền ảo.

Câu 9: Sự khác biệt cơ bản giữa tùy bút/tản văn và truyện kí nằm ở yếu tố nào?

  • A. Tùy bút/tản văn thiên về biểu cảm, suy tư chủ quan; truyện kí thiên về ghi chép, phản ánh hiện thực khách quan (dù vẫn có cái tôi).
  • B. Tùy bút/tản văn có cốt truyện, truyện kí thì không.
  • C. Tùy bút/tản văn sử dụng ngôn ngữ bác học, truyện kí sử dụng ngôn ngữ bình dân.
  • D. Tùy bút/tản văn chỉ viết về quá khứ, truyện kí chỉ viết về hiện tại.

Câu 10: Giả sử bạn đang viết về cảm nhận của mình về một buổi chiều mưa Sài Gòn, tập trung vào không khí, âm thanh, mùi hương và những suy nghĩ chợt đến về cuộc sống. Bạn nên chọn thể loại nào?

  • A. Truyện kí.
  • B. Báo cáo khoa học.
  • C. Tùy bút hoặc tản văn.
  • D. Kịch bản sân khấu.

Câu 11: Trong truyện kí, yếu tố "sự thật" được thể hiện như thế nào?

  • A. Tuyệt đối trung thành với sự kiện, không được hư cấu dù chỉ một chi tiết nhỏ.
  • B. Chỉ cần dựa trên một phần sự thật, còn lại có thể hư cấu hoàn toàn.
  • C. Sự thật chỉ là cái cớ để nhà văn thể hiện trí tưởng tượng.
  • D. Dựa trên sự kiện, con người có thật, nhưng người viết có quyền sắp xếp, chọn lọc, và đưa vào cảm nhận chủ quan để làm nổi bật vấn đề.

Câu 12: Đọc đoạn văn sau và xác định thể loại phù hợp nhất: "Chuyến đi lên Sa Pa lần này để lại trong tôi nhiều ấn tượng. Con đường quanh co, sương giăng bảng lảng. Tôi đã gặp những em bé H"Mông má đỏ hây hây, bán vòng hoa dại. Nghe các em kể về cuộc sống trên bản, lòng chợt thấy xao xuyến khó tả..."

  • A. Tùy bút.
  • B. Truyện kí (có thể là du kí).
  • C. Tản văn.
  • D. Truyện ngắn.

Câu 13: Yếu tố nào sau đây là đặc trưng nổi bật của tùy bút, phân biệt rõ với các thể loại kí khác?

  • A. Chất trữ tình đậm đặc, cái tôi cá nhân bay bổng, giàu cảm xúc và liên tưởng.
  • B. Tính thời sự, phản ánh kịp thời các vấn đề nóng hổi của xã hội.
  • C. Cốt truyện li kì, hấp dẫn với nhiều nút thắt.
  • D. Ngôn ngữ khô khan, thiên về cung cấp thông tin.

Câu 14: So sánh tùy bút và tản văn, điểm nào thường được nhấn mạnh là khác biệt về giọng điệu?

  • A. Tùy bút giọng điệu hài hước, tản văn giọng điệu nghiêm túc.
  • B. Tùy bút giọng điệu khách quan, tản văn giọng điệu chủ quan.
  • C. Tùy bút giọng điệu gay gắt, tản văn giọng điệu nhẹ nhàng.
  • D. Tùy bút giọng điệu trữ tình, bay bổng; tản văn giọng điệu trầm lắng, chiêm nghiệm.

Câu 15: Trong tùy bút, cấu trúc thường như thế nào?

  • A. Theo trình tự thời gian tuyến tính nghiêm ngặt.
  • B. Khá tự do, phóng túng, thường theo dòng cảm xúc, suy nghĩ, liên tưởng của người viết.
  • C. Tuân thủ chặt chẽ bố cục ba phần: mở bài, thân bài, kết luận với luận điểm rõ ràng.
  • D. Cấu trúc đối thoại giữa các nhân vật.

Câu 16: Yếu tố nào trong truyện kí giúp người đọc tin tưởng vào tính xác thực của nội dung?

  • A. Sử dụng nhiều hình ảnh siêu thực.
  • B. Nhấn mạnh vào yếu tố hư cấu, tưởng tượng.
  • C. Việc đưa các chi tiết cụ thể về thời gian, địa điểm, con người, sự kiện có thật; kết hợp với góc nhìn chân thực của người viết.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ trừu tượng, khó hiểu.

Câu 17: Phân tích vai trò của ngôn ngữ trong việc thể hiện "cái tôi" trữ tình trong tùy bút.

  • A. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, nhạc điệu, sử dụng nhiều biện pháp tu từ, từ ngữ biểu cảm để trực tiếp bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ.
  • B. Ngôn ngữ khô khan, khách quan, chỉ dùng để miêu tả sự kiện.
  • C. Ngôn ngữ chỉ mang tính thông báo, truyền đạt thông tin.
  • D. Ngôn ngữ chủ yếu là đối thoại giữa các nhân vật.

Câu 18: Nếu một văn bản thiên về ghi lại cuộc đời của một danh nhân lịch sử, dựa trên các tài liệu và lời kể của những người liên quan, kết hợp với nhận định, đánh giá của người viết, nó có thể thuộc thể loại nào trong nhóm truyện kí?

  • A. Tùy bút.
  • B. Tiểu sử/Hồi kí (các dạng của truyện kí).
  • C. Tản văn.
  • D. Truyện cổ tích.

Câu 19: Đặc điểm nào của tản văn khiến nó gần gũi với tùy bút nhưng vẫn có nét riêng?

  • A. Cả hai đều có cốt truyện phức tạp.
  • B. Cả hai đều chỉ ghi chép sự kiện khách quan.
  • C. Tản văn có chất trữ tình đậm hơn tùy bút.
  • D. Cả hai đều có tính tùy hứng, cái tôi cá nhân, nhưng tản văn thiên về chiêm nghiệm, suy lý hơn tùy bút thiên về bộc lộ cảm xúc trực tiếp.

Câu 20: Khi đọc một đoạn văn mô tả phong tục tập quán ở một vùng miền, kết hợp với những suy nghĩ về ý nghĩa văn hóa của các phong tục đó và cảm xúc cá nhân về sự mai một hoặc gìn giữ chúng, đoạn văn này có khả năng thuộc thể loại nào?

  • A. Tùy bút hoặc tản văn.
  • B. Truyện ngắn.
  • C. Báo cáo khoa học.
  • D. Văn bản hành chính.

Câu 21: Yếu tố nào sau đây là BẮT BUỘC phải có trong truyện kí?

  • A. Yếu tố kì ảo, hoang đường.
  • B. Đối thoại giữa ít nhất hai nhân vật.
  • C. Sự kiện, con người có thật làm nền tảng.
  • D. Một kết thúc có hậu.

Câu 22: Đọc đoạn văn sau và xác định thể loại phù hợp nhất: "Hôm ấy, ngày 30 tháng 4 năm 1975, tôi có mặt tại Dinh Độc Lập. Không khí vô cùng xúc động. Chiếc xe tăng 390 húc đổ cổng Dinh. Tôi đã nhìn thấy Đại tá Bùi Tín bước ra tiếp nhận sự đầu hàng..."

  • A. Tùy bút.
  • B. Tản văn.
  • C. Truyện ngắn.
  • D. Truyện kí (có thể là hồi kí chiến tranh).

Câu 23: Trong tùy bút, "cái tôi" của người viết có vai trò gì?

  • A. Là trung tâm, là chủ thể cảm nhận, suy tưởng, xâu chuỗi các chi tiết, sự kiện.
  • B. Chỉ xuất hiện thoáng qua ở phần kết bài.
  • C. Là nhân vật chính trong một cốt truyện li kì.
  • D. Hoàn toàn vắng bóng, nhường chỗ cho sự thật khách quan.

Câu 24: Nhận định nào sau đây thể hiện đúng mối quan hệ giữa tùy bút, tản văn và truyện kí?

  • A. Chúng là ba tên gọi khác nhau cho cùng một thể loại.
  • B. Chúng là ba thể loại thuộc nhóm kí, có những điểm chung và khác biệt về đặc trưng.
  • C. Tùy bút và tản văn là thơ, còn truyện kí là văn xuôi.
  • D. Truyện kí là thể loại mẹ sinh ra tùy bút và tản văn.

Câu 25: Phân tích cách tác giả sử dụng chi tiết thực tế trong tùy bút hoặc tản văn.

  • A. Chi tiết thực tế được sử dụng như bằng chứng khoa học.
  • B. Chi tiết thực tế chỉ mang tính chất trang trí.
  • C. Chi tiết thực tế là điểm tựa, khơi gợi cảm xúc, liên tưởng và suy tưởng chủ quan của người viết.
  • D. Chi tiết thực tế bị bóp méo hoàn toàn để phục vụ ý đồ hư cấu.

Câu 26: Một bài viết có tiêu đề "Hà Nội 12 mùa hoa", tập trung miêu tả vẻ đẹp đặc trưng của các loài hoa theo từng tháng trong năm ở Hà Nội, lồng ghép những kỉ niệm, cảm xúc cá nhân gắn với mỗi mùa hoa. Bài viết này có khả năng cao thuộc thể loại nào?

  • A. Tùy bút.
  • B. Truyện kí.
  • C. Báo cáo thời tiết.
  • D. Văn bản nghị luận về môi trường.

Câu 27: Khi đọc truyện kí, người đọc cần chú ý đến điều gì để hiểu sâu sắc nội dung?

  • A. Chỉ cần nhớ tên nhân vật chính.
  • B. Tập trung tìm kiếm các yếu tố siêu nhiên.
  • C. Ghi nhớ tất cả các ngày tháng, số liệu được đề cập.
  • D. Kết hợp tiếp nhận thông tin sự kiện với cảm nhận, suy nghĩ, góc nhìn chủ quan của người viết được lồng ghép.

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng các biện pháp tu từ như so sánh, ẩn dụ, điệp ngữ trong tùy bút.

  • A. Chỉ để làm cho câu văn dài hơn.
  • B. Tăng tính nhạc điệu, hình ảnh, biểu cảm, giúp thể hiện sâu sắc cảm xúc và liên tưởng của người viết.
  • C. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu.
  • D. Chỉ xuất hiện trong thơ, không có trong tùy bút.

Câu 29: Một nhà văn viết về trải nghiệm của mình khi tham gia một dự án cộng đồng, ghi lại quá trình làm việc, những khó khăn, thuận lợi, và những bài học rút ra từ dự án đó. Thể loại nào phù hợp nhất?

  • A. Truyện kí (dưới dạng phóng sự hoặc ghi chép).
  • B. Tùy bút.
  • C. Tản văn.
  • D. Truyện cười.

Câu 30: Đặc điểm nào sau đây giúp phân biệt tản văn với văn bản nghị luận?

  • A. Tản văn có bố cục ba phần, văn bản nghị luận thì không.
  • B. Tản văn sử dụng nhiều dẫn chứng, số liệu hơn văn bản nghị luận.
  • C. Tản văn có tính khách quan tuyệt đối, văn bản nghị luận thì chủ quan.
  • D. Tản văn thiên về chiêm nghiệm, bày tỏ suy nghĩ cá nhân một cách nhẹ nhàng, không đặt nặng việc bảo vệ hay chứng minh một luận điểm cụ thể như văn bản nghị luận.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Điểm khác biệt cốt lõi về tính chất 'cái tôi' giữa tùy bút và tản văn là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Khi phân tích một đoạn văn được giới thiệu là tùy bút, yếu tố nào sau đây bạn cần tập trung để nhận diện đặc trưng thể loại?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Một nhà văn muốn ghi lại hành trình khám phá một vùng đất mới, kết hợp kể lại các sự kiện đã xảy ra, miêu tả cảnh vật và bày tỏ cảm xúc, suy nghĩ cá nhân về chuyến đi. Thể loại văn học nào phù hợp nhất để nhà văn này lựa chọn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Yếu tố 'thời gian' trong truyện kí thường được thể hiện như thế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Đọc một đoạn văn miêu tả chi tiết vẻ đẹp của mùa thu Hà Nội, xen lẫn những suy tư man mác về sự trôi chảy của thời gian và kỷ niệm. Đoạn văn này có khả năng thuộc thể loại nào nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Nhận định nào sau đây KHÔNG PHẢI là đặc điểm của tản văn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Phân tích vai trò của yếu tố miêu tả và biểu cảm trong tùy bút và tản văn.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Khi đọc một đoạn trích truyện kí, người đọc thường mong đợi điều gì nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Sự khác biệt cơ bản giữa tùy bút/tản văn và truyện kí nằm ở yếu tố nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Giả sử bạn đang viết về cảm nhận của mình về một buổi chiều mưa Sài Gòn, tập trung vào không khí, âm thanh, mùi hương và những suy nghĩ chợt đến về cuộc sống. Bạn nên chọn thể loại nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Trong truyện kí, yếu tố 'sự thật' được thể hiện như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Đọc đoạn văn sau và xác định thể loại phù hợp nhất: 'Chuyến đi lên Sa Pa lần này để lại trong tôi nhiều ấn tượng. Con đường quanh co, sương giăng bảng lảng. Tôi đã gặp những em bé H'Mông má đỏ hây hây, bán vòng hoa dại. Nghe các em kể về cuộc sống trên bản, lòng chợt thấy xao xuyến khó tả...'

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Yếu tố nào sau đây là đặc trưng nổi bật của tùy bút, phân biệt rõ với các thể loại kí khác?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: So sánh tùy bút và tản văn, điểm nào thường được nhấn mạnh là khác biệt về giọng điệu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Trong tùy bút, cấu trúc thường như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Yếu tố nào trong truyện kí giúp người đọc tin tưởng vào tính xác thực của nội dung?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Phân tích vai trò của ngôn ngữ trong việc thể hiện 'cái tôi' trữ tình trong tùy bút.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Nếu một văn bản thiên về ghi lại cuộc đời của một danh nhân lịch sử, dựa trên các tài liệu và lời kể của những người liên quan, kết hợp với nhận định, đánh giá của người viết, nó có thể thuộc thể loại nào trong nhóm truyện kí?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Đặc điểm nào của tản văn khiến nó gần gũi với tùy bút nhưng vẫn có nét riêng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Khi đọc một đoạn văn mô tả phong tục tập quán ở một vùng miền, kết hợp với những suy nghĩ về ý nghĩa văn hóa của các phong tục đó và cảm xúc cá nhân về sự mai một hoặc gìn giữ chúng, đoạn văn này có khả năng thuộc thể loại nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Yếu tố nào sau đây là BẮT BUỘC phải có trong truyện kí?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Đọc đoạn văn sau và xác định thể loại phù hợp nhất: 'Hôm ấy, ngày 30 tháng 4 năm 1975, tôi có mặt tại Dinh Độc Lập. Không khí vô cùng xúc động. Chiếc xe tăng 390 húc đổ cổng Dinh. Tôi đã nhìn thấy Đại tá Bùi Tín bước ra tiếp nhận sự đầu hàng...'

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Trong tùy bút, 'cái tôi' của người viết có vai trò gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Nhận định nào sau đây thể hiện đúng mối quan hệ giữa tùy bút, tản văn và truyện kí?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Phân tích cách tác giả sử dụng chi tiết thực tế trong tùy bút hoặc tản văn.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Một bài viết có tiêu đề 'Hà Nội 12 mùa hoa', tập trung miêu tả vẻ đẹp đặc trưng của các loài hoa theo từng tháng trong năm ở Hà Nội, lồng ghép những kỉ niệm, cảm xúc cá nhân gắn với mỗi mùa hoa. Bài viết này có khả năng cao thuộc thể loại nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Khi đọc truyện kí, người đọc cần chú ý đến điều gì để hiểu sâu sắc nội dung?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng các biện pháp tu từ như so sánh, ẩn dụ, điệp ngữ trong tùy bút.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Một nhà văn viết về trải nghiệm của mình khi tham gia một dự án cộng đồng, ghi lại quá trình làm việc, những khó khăn, thuận lợi, và những bài học rút ra từ dự án đó. Thể loại nào phù hợp nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Đặc điểm nào sau đây giúp phân biệt tản văn với văn bản nghị luận?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều - Đề 09

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chủ quan, giàu cảm xúc và suy tư của người viết trong thể loại tùy bút?

  • A. Việc tái hiện chính xác các sự kiện lịch sử và nhân vật có thật.
  • B. Việc xây dựng cốt truyện chặt chẽ với các tình tiết cao trào.
  • C. Việc bộc lộ trực tiếp những rung cảm, liên tưởng, đánh giá cá nhân về sự vật, hiện tượng.
  • D. Việc sử dụng ngôn ngữ khách quan, trung lập để miêu tả.

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và xác định đặc điểm thể loại nổi bật được thể hiện: "Xuân về! Mỗi năm tôi cứ ao ước mãi sao Sài Gòn không có lấy một chút se lạnh, một chút heo may như ngoài Bắc. Nhưng rồi cái nắng vàng rực rỡ, những cánh mai bung nở đột ngột trên phố lại khiến tôi nhận ra, à, xuân của đất này là đây! Nó đến nhanh, đến mạnh mẽ, không e ấp, không ngập ngừng, như chính con người nơi đây vậy."

  • A. Thiên về bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ cá nhân trước hiện tượng đời sống.
  • B. Tường thuật lại một sự kiện có thật theo trình tự thời gian.
  • C. Miêu tả tỉ mỉ ngoại hình và hành động của một nhân vật cụ thể.
  • D. Trình bày một vấn đề khoa học một cách khách quan.

Câu 3: So với tùy bút, tản văn thường có đặc điểm nào về mặt kết cấu và nội dung?

  • A. Kết cấu chặt chẽ hơn, nội dung thường tập trung vào một sự kiện lớn.
  • B. Kết cấu tản mạn, nội dung thường là những suy nghĩ, cảm nhận nhẹ nhàng, gần gũi về những điều vụn vặt trong cuộc sống.
  • C. Kết cấu theo trình tự thời gian nghiêm ngặt, nội dung là chuỗi các sự kiện liên quan đến nhân vật chính.
  • D. Kết cấu theo luận điểm, nội dung là việc chứng minh một quan điểm cụ thể.

Câu 4: Yếu tố "cái tôi" của người viết được thể hiện như thế nào trong truyện kí?

  • A. Hoàn toàn ẩn mình sau câu chuyện khách quan.
  • B. Chỉ xuất hiện với vai trò người quan sát, không bộc lộ cảm xúc.
  • C. Là nhân vật chính hư cấu với những trải nghiệm hoàn toàn tưởng tượng.
  • D. Tham gia vào câu chuyện với tư cách người kể, người chứng kiến, bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ cá nhân về sự kiện, con người có thật.

Câu 5: Phân tích vai trò của yếu tố hồi ức, kỉ niệm trong các tác phẩm tùy bút, tản văn, truyện kí.

  • A. Hồi ức chỉ đóng vai trò phụ, không ảnh hưởng đến mạch cảm xúc chính.
  • B. Hồi ức được tái hiện một cách khô khan, chỉ nhằm cung cấp thông tin.
  • C. Hồi ức là nguồn cảm hứng quan trọng, là sợi dây kết nối hiện tại với quá khứ, tạo nên chiều sâu cảm xúc và suy tư cho tác phẩm.
  • D. Hồi ức chỉ xuất hiện trong truyện kí, không có trong tùy bút và tản văn.

Câu 6: Nhận xét nào sau đây chính xác khi nói về mối quan hệ giữa sự thật khách quan và cảm nhận chủ quan trong truyện kí?

  • A. Truyện kí dựa trên sự thật khách quan nhưng được nhìn nhận, tái hiện qua lăng kính chủ quan của người viết.
  • B. Truyện kí chỉ ghi chép lại sự thật một cách tuyệt đối, không có yếu tố cảm xúc cá nhân.
  • C. Sự thật khách quan trong truyện kí chỉ là hư cấu hoàn toàn.
  • D. Cảm nhận chủ quan lấn át hoàn toàn sự thật khách quan trong truyện kí.

Câu 7: Điểm khác biệt cơ bản về đối tượng phản ánh giữa truyện kí với truyện ngắn và tiểu thuyết là gì?

  • A. Truyện kí phản ánh cuộc sống ở thành thị, còn truyện ngắn/tiểu thuyết phản ánh cuộc sống ở nông thôn.
  • B. Truyện kí thường dựa trên sự thật, nhân vật có thật, còn truyện ngắn/tiểu thuyết chủ yếu dựa trên hư cấu, nhân vật tưởng tượng.
  • C. Truyện kí tập trung vào nội tâm nhân vật, còn truyện ngắn/tiểu thuyết tập trung vào hành động bên ngoài.
  • D. Truyện kí có dung lượng lớn hơn truyện ngắn/tiểu thuyết.

Câu 8: Ngôn ngữ trong tùy bút, tản văn, truyện kí thường có đặc điểm gì để phù hợp với việc bộc lộ "cái tôi" và cảm xúc chủ quan?

  • A. Sử dụng nhiều thuật ngữ khoa học và số liệu thống kê.
  • B. Ngôn ngữ khô khan, thiếu hình ảnh và cảm xúc.
  • C. Giàu hình ảnh, nhạc điệu, sử dụng linh hoạt các biện pháp tu từ, mang đậm dấu ấn cá nhân của người viết.
  • D. Chỉ sử dụng ngôn ngữ thông tục, đời thường.

Câu 9: Khi đọc một đoạn văn bản, làm thế nào để nhận biết đó có thể là một đoạn trích từ tùy bút hoặc tản văn?

  • A. Đoạn văn có cốt truyện rõ ràng, nhân vật được xây dựng đầy đủ.
  • B. Đoạn văn trình bày một luận điểm và chứng minh bằng các lí lẽ, dẫn chứng.
  • C. Đoạn văn có nhiều lời thoại trực tiếp giữa các nhân vật.
  • D. Đoạn văn tập trung vào việc bộc lộ cảm xúc, suy tư, liên tưởng của người viết về một sự vật, hiện tượng cụ thể, không có cốt truyện hoàn chỉnh.

Câu 10: Đoạn trích "Ai đã đặt tên cho dòng sông?" của Hoàng Phủ Ngọc Tường được xếp vào thể loại tùy bút dựa trên đặc điểm nào?

  • A. Tác phẩm kể lại một chuyến đi cụ thể theo trình tự thời gian.
  • B. Tác phẩm là dòng chảy của cảm xúc, suy tư, liên tưởng phong phú của tác giả về sông Hương, kết hợp kiến thức địa lý, lịch sử, văn hóa.
  • C. Tác phẩm xây dựng một nhân vật hư cấu có thật trong lịch sử.
  • D. Tác phẩm mang tính chất báo chí, ghi lại sự kiện một cách khách quan.

Câu 11: Đoạn văn sau có khả năng thuộc thể loại nào nhất? "Hà Nội năm ấy, cái rét cứ như cắt da cắt thịt. Tôi ngồi co ro trong quán cà phê nhỏ, nhìn dòng người vội vã qua lại, chợt nhớ về những mùa đông xưa ở quê nhà, có bếp lửa hồng, có mùi khoai nướng thơm lừng...".

  • A. Tùy bút/Tản văn.
  • B. Truyện ngắn.
  • C. Truyện kí.
  • D. Văn bản nghị luận.

Câu 12: Yếu tố nào tạo nên sự hấp dẫn đặc biệt của tùy bút, tản văn, truyện kí so với các thể loại văn học khác?

  • A. Cốt truyện kịch tính, nhiều nút thắt mở.
  • B. Hệ thống nhân vật đa dạng, có sự đối đầu rõ nét.
  • C. Tính khách quan tuyệt đối, không có sự can thiệp của người viết.
  • D. Sự hòa quyện giữa hiện thực được tái hiện và cảm xúc, suy tư độc đáo của người viết, tạo nên giọng điệu và phong cách riêng.

Câu 13: Khi phân tích một tác phẩm truyện kí, chúng ta cần chú ý đến yếu tố nào để hiểu rõ hơn về giá trị của tác phẩm?

  • A. Chỉ cần tập trung vào việc xác định các sự kiện lịch sử được đề cập.
  • B. Chỉ cần đánh giá tính chính xác của các số liệu thống kê.
  • C. Sự kết hợp giữa việc tái hiện sự thật và góc nhìn, cảm xúc, suy tư của người viết trước sự thật đó.
  • D. Việc tác giả có sử dụng nhiều biện pháp tu từ phức tạp hay không.

Câu 14: Đoạn trích "Vào chùa gặp lại" của Võ Phiến được xếp vào thể loại tản văn có thể vì đặc điểm nào?

  • A. Thể hiện những suy ngẫm, cảm nhận nhẹ nhàng, tản mạn của tác giả về lẽ đời, về sự thay đổi của vạn vật qua hình ảnh ngôi chùa và những lần ghé thăm.
  • B. Kể lại một cuộc hành trình đầy thử thách của nhân vật chính.
  • C. Miêu tả chi tiết kiến trúc và lịch sử của ngôi chùa.
  • D. Trình bày một bài học đạo đức cụ thể và trực tiếp.

Câu 15: Phân biệt sự khác nhau giữa tùy bút và tản văn về mặt "chất" thể hiện của cái tôi trữ tình.

  • A. Tùy bút cái tôi mạnh mẽ, tản văn cái tôi mờ nhạt.
  • B. Tùy bút cái tôi thường thể hiện những suy tư sâu sắc, triết lí về cuộc sống; tản văn cái tôi thường thể hiện những cảm nhận, rung động nhẹ nhàng, tinh tế trước những điều bình dị.
  • C. Tùy bút cái tôi khách quan, tản văn cái tôi chủ quan.
  • D. Tùy bút cái tôi chỉ quan sát, tản văn cái tôi tham gia trực tiếp.

Câu 16: Trong "Thương nhớ mùa xuân" của Vũ Bằng, đặc điểm nào của thể loại tùy bút được thể hiện rõ nét nhất?

  • A. Việc ghi chép lại nhật ký hàng ngày về mùa xuân.
  • B. Việc miêu tả khách quan các loài hoa, cây cỏ mùa xuân.
  • C. Việc xây dựng một câu chuyện tình yêu lãng mạn trong bối cảnh mùa xuân.
  • D. Việc bộc lộ những cảm xúc, kỉ niệm, suy tư mãnh liệt, say đắm của tác giả về mùa xuân Hà Nội xưa và nay.

Câu 17: Khi đọc một tác phẩm thuộc ba thể loại này, người đọc cần chú ý điều gì để cảm nhận được chiều sâu của tác phẩm?

  • A. Chỉ cần tìm hiểu thông tin về các sự kiện được nhắc đến.
  • B. Lắng nghe và đồng cảm với giọng điệu, cảm xúc, suy tư của người viết được thể hiện qua ngôn ngữ và cách nhìn nhận sự vật.
  • C. Tập trung phân tích cấu trúc câu, từ ngữ khó hiểu.
  • D. Tìm kiếm một bài học đạo đức rõ ràng, trực tiếp.

Câu 18: Đoạn văn miêu tả một buổi chiều mưa trên phố, tác giả liên tục chen vào những suy nghĩ về sự cô đơn, về dòng thời gian trôi chảy. Đoạn văn này có xu hướng thuộc thể loại nào?

  • A. Tùy bút.
  • B. Truyện ngắn.
  • C. Truyện kí.
  • D. Văn bản thuyết minh.

Câu 19: Yếu tố nào sau đây không phải là đặc trưng của truyện kí?

  • A. Tính chân thực, dựa trên sự kiện, nhân vật có thật.
  • B. Sự tham gia của "cái tôi" người viết với tư cách người kể chuyện, người chứng kiến.
  • C. Kết cấu linh hoạt, có thể không theo trình tự thời gian nghiêm ngặt.
  • D. Cốt truyện phức tạp, nhiều tình tiết kịch tính, cao trào.

Câu 20: Phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, biểu cảm trong tùy bút, tản văn, truyện kí có tác dụng gì?

  • A. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu, trừu tượng.
  • B. Giảm bớt tính chân thực của sự kiện.
  • C. Góp phần bộc lộ rõ nét cảm xúc, suy tư của người viết, tạo không khí và gợi liên tưởng cho người đọc.
  • D. Chỉ đơn thuần làm đẹp câu văn mà không có ý nghĩa sâu sắc.

Câu 21: Đoạn văn miêu tả cuộc gặp gỡ với một nhân chứng lịch sử, kể lại những câu chuyện họ đã trải qua trong kháng chiến, xen kẽ là cảm xúc ngưỡng mộ và suy ngẫm của người viết về thế hệ đi trước. Đoạn văn này có khả năng thuộc thể loại nào nhất?

  • A. Tùy bút.
  • B. Tản văn.
  • C. Truyện kí.
  • D. Thơ.

Câu 22: Khi đọc "Ai đã đặt tên cho dòng sông?", người đọc nhận thấy tác giả không chỉ miêu tả vẻ đẹp tự nhiên mà còn lồng ghép kiến thức về lịch sử, văn hóa Huế. Điều này thể hiện đặc điểm nào của tùy bút?

  • A. Tính khách quan của việc miêu tả.
  • B. Việc tuân thủ nghiêm ngặt cấu trúc tự sự.
  • C. Sự hư cấu hoàn toàn về đối tượng.
  • D. Sự kết hợp linh hoạt giữa cảm xúc, suy tư cá nhân với kiến thức thuộc nhiều lĩnh vực khác nhau.

Câu 23: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên mạch chảy của tùy bút?

  • A. Trình tự thời gian của các sự kiện.
  • B. Mạch cảm xúc, liên tưởng và suy tư của người viết.
  • C. Diễn biến hành động của nhân vật.
  • D. Hệ thống lập luận chặt chẽ để chứng minh một vấn đề.

Câu 24: So sánh tùy bút và truyện kí, điểm khác biệt rõ rệt nhất thường nằm ở đâu?

  • A. Tùy bút thiên về cảm xúc, suy tư, ít chú trọng kể chuyện; truyện kí dựa trên sự thật, có yếu tố kể chuyện về con người, sự kiện có thật.
  • B. Tùy bút dùng văn xuôi, truyện kí dùng thơ.
  • C. Tùy bút không có "cái tôi", truyện kí có "cái tôi".
  • D. Tùy bút có cốt truyện, truyện kí không có cốt truyện.

Câu 25: Đoạn văn miêu tả một chuyến đi bộ đường dài, ghi lại cảnh vật, con người gặp trên đường và những cảm xúc, suy ngẫm bất chợt nảy sinh. Đây có thể là một đoạn trích từ thể loại nào?

  • A. Chỉ có thể là truyện ngắn.
  • B. Chỉ có thể là văn bản nghị luận.
  • C. Có thể là tùy bút hoặc truyện kí du kí.
  • D. Có thể là văn bản thông tin.

Câu 26: Đọc đoạn văn sau và xác định giọng điệu chủ đạo: "Đêm về khuya. Sương giăng mắc. Phố xá vắng tanh. Chỉ còn tiếng bước chân lạc lõng của tôi trên vỉa hè. Lòng chợt chùng xuống, nhớ về những đêm trăng sáng ở quê nhà, có tiếng côn trùng rả rích, có mùi lúa mới...".

  • A. Giọng điệu vui tươi, hóm hỉnh.
  • B. Giọng điệu trầm lắng, man mác buồn, hoài niệm.
  • C. Giọng điệu hùng hồn, quyết liệt.
  • D. Giọng điệu khách quan, trung lập.

Câu 27: Yếu tố nào giúp người đọc cảm nhận được sự chân thực, đáng tin cậy trong truyện kí?

  • A. Việc sử dụng nhiều chi tiết hư cấu.
  • B. Ngôn ngữ hoa mỹ, cầu kỳ.
  • C. Việc tác giả giấu kín cảm xúc cá nhân.
  • D. Việc dựa trên sự kiện, nhân vật có thật, kết hợp với cái nhìn, cảm nhận chân thành của người viết.

Câu 28: Phân tích cách tác giả lồng ghép yếu tố miêu tả thiên nhiên trong tùy bút, tản văn.

  • A. Thiên nhiên chỉ là phông nền, không có ý nghĩa.
  • B. Thiên nhiên được miêu tả một cách khô khan, chỉ để cung cấp thông tin.
  • C. Thiên nhiên được miêu tả bằng cảm nhận chủ quan, gắn liền với tâm trạng, suy tư của người viết, trở thành đối tượng để tác giả bộc lộ cảm xúc.
  • D. Thiên nhiên luôn xuất hiện dưới dạng ẩn dụ cho một vấn đề xã hội.

Câu 29: Mục đích chính của người viết khi sáng tác tùy bút, tản văn là gì?

  • A. Để kể một câu chuyện có cốt truyện rõ ràng.
  • B. Để chia sẻ những rung động, cảm xúc, suy tư, chiêm nghiệm cá nhân về cuộc sống, con người, thiên nhiên.
  • C. Để trình bày một báo cáo khoa học khách quan.
  • D. Để thuyết phục người đọc tin vào một quan điểm cụ thể.

Câu 30: Điểm chung về "cái tôi" của người viết trong cả ba thể loại tùy bút, tản văn, truyện kí là gì?

  • A. "Cái tôi" luôn đóng vai trò nhân vật chính trong câu chuyện.
  • B. "Cái tôi" hoàn toàn ẩn mình, không xuất hiện trực tiếp.
  • C. "Cái tôi" chỉ xuất hiện ở cuối tác phẩm.
  • D. "Cái tôi" là yếu tố trung tâm, là điểm nhìn, là nơi cảm xúc, suy tư được bộc lộ, tạo nên giọng điệu và phong cách riêng cho tác phẩm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chủ quan, giàu cảm xúc và suy tư của người viết trong thể loại tùy bút?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và xác định đặc điểm thể loại nổi bật được thể hiện: 'Xuân về! Mỗi năm tôi cứ ao ước mãi sao Sài Gòn không có lấy một chút se lạnh, một chút heo may như ngoài Bắc. Nhưng rồi cái nắng vàng rực rỡ, những cánh mai bung nở đột ngột trên phố lại khiến tôi nhận ra, à, xuân của đất này là đây! Nó đến nhanh, đến mạnh mẽ, không e ấp, không ngập ngừng, như chính con người nơi đây vậy.'

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: So với tùy bút, tản văn thường có đặc điểm nào về mặt kết cấu và nội dung?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Yếu tố 'cái tôi' của người viết được thể hiện như thế nào trong truyện kí?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Phân tích vai trò của yếu tố hồi ức, kỉ niệm trong các tác phẩm tùy bút, tản văn, truyện kí.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Nhận xét nào sau đây chính xác khi nói về mối quan hệ giữa sự thật khách quan và cảm nhận chủ quan trong truyện kí?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Điểm khác biệt cơ bản về đối tượng phản ánh giữa truyện kí với truyện ngắn và tiểu thuyết là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Ngôn ngữ trong tùy bút, tản văn, truyện kí thường có đặc điểm gì để phù hợp với việc bộc lộ 'cái tôi' và cảm xúc chủ quan?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Khi đọc một đoạn văn bản, làm thế nào để nhận biết đó có thể là một đoạn trích từ tùy bút hoặc tản văn?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Đoạn trích 'Ai đã đặt tên cho dòng sông?' của Hoàng Phủ Ngọc Tường được xếp vào thể loại tùy bút dựa trên đặc điểm nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Đoạn văn sau có khả năng thuộc thể loại nào nhất? 'Hà Nội năm ấy, cái rét cứ như cắt da cắt thịt. Tôi ngồi co ro trong quán cà phê nhỏ, nhìn dòng người vội vã qua lại, chợt nhớ về những mùa đông xưa ở quê nhà, có bếp lửa hồng, có mùi khoai nướng thơm lừng...'.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Yếu tố nào tạo nên sự hấp dẫn đặc biệt của tùy bút, tản văn, truyện kí so với các thể loại văn học khác?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Khi phân tích một tác phẩm truyện kí, chúng ta cần chú ý đến yếu tố nào để hiểu rõ hơn về giá trị của tác phẩm?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Đoạn trích 'Vào chùa gặp lại' của Võ Phiến được xếp vào thể loại tản văn có thể vì đặc điểm nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Phân biệt sự khác nhau giữa tùy bút và tản văn về mặt 'chất' thể hiện của cái tôi trữ tình.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Trong 'Thương nhớ mùa xuân' của Vũ Bằng, đặc điểm nào của thể loại tùy bút được thể hiện rõ nét nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Khi đọc một tác phẩm thuộc ba thể loại này, người đọc cần chú ý điều gì để cảm nhận được chiều sâu của tác phẩm?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Đoạn văn miêu tả một buổi chiều mưa trên phố, tác giả liên tục chen vào những suy nghĩ về sự cô đơn, về dòng thời gian trôi chảy. Đoạn văn này có xu hướng thuộc thể loại nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Yếu tố nào sau đây không phải là đặc trưng của truyện kí?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, biểu cảm trong tùy bút, tản văn, truyện kí có tác dụng gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Đoạn văn miêu tả cuộc gặp gỡ với một nhân chứng lịch sử, kể lại những câu chuyện họ đã trải qua trong kháng chiến, xen kẽ là cảm xúc ngưỡng mộ và suy ngẫm của người viết về thế hệ đi trước. Đoạn văn này có khả năng thuộc thể loại nào nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Khi đọc 'Ai đã đặt tên cho dòng sông?', người đọc nhận thấy tác giả không chỉ miêu tả vẻ đẹp tự nhiên mà còn lồng ghép kiến thức về lịch sử, văn hóa Huế. Điều này thể hiện đặc điểm nào của tùy bút?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên mạch chảy của tùy bút?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: So sánh tùy bút và truyện kí, điểm khác biệt rõ rệt nhất thường nằm ở đâu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Đoạn văn miêu tả một chuyến đi bộ đường dài, ghi lại cảnh vật, con người gặp trên đường và những cảm xúc, suy ngẫm bất chợt nảy sinh. Đây có thể là một đoạn trích từ thể loại nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Đọc đoạn văn sau và xác định giọng điệu chủ đạo: 'Đêm về khuya. Sương giăng mắc. Phố xá vắng tanh. Chỉ còn tiếng bước chân lạc lõng của tôi trên vỉa hè. Lòng chợt chùng xuống, nhớ về những đêm trăng sáng ở quê nhà, có tiếng côn trùng rả rích, có mùi lúa mới...'.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Yếu tố nào giúp người đọc cảm nhận được sự chân thực, đáng tin cậy trong truyện kí?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Phân tích cách tác giả lồng ghép yếu tố miêu tả thiên nhiên trong tùy bút, tản văn.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Mục đích chính của người viết khi sáng tác tùy bút, tản văn là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Điểm chung về 'cái tôi' của người viết trong cả ba thể loại tùy bút, tản văn, truyện kí là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều - Đề 10

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chủ quan, cảm xúc và suy tư cá nhân sâu sắc trong thể loại tùy bút?

  • A. Luôn tuân thủ cấu trúc ba phần (mở bài, thân bài, kết bài) một cách chặt chẽ.
  • B. Chủ yếu tập trung vào việc ghi chép các sự kiện lịch sử một cách khách quan.
  • C. Nhân vật trung tâm luôn là một người khác ngoài tác giả.
  • D. Nhân vật "tôi" trữ tình, suy tưởng đóng vai trò trung tâm, là điểm nhìn và cảm xúc chủ đạo.

Câu 2: So với tùy bút, tản văn thường có đặc điểm nào nổi bật về dung lượng và phạm vi đề tài?

  • A. Thường ngắn gọn hơn và đề tài có thể là những chi tiết nhỏ nhặt, đời thường.
  • B. Luôn dài hơn và chỉ viết về các vấn đề chính trị, xã hội lớn.
  • C. Chỉ viết về thiên nhiên và phong cảnh.
  • D. Không bao giờ sử dụng yếu tố miêu tả.

Câu 3: Thể loại truyện kí có đặc điểm cốt lõi nào phân biệt rõ nhất với tùy bút và tản văn?

  • A. Hoàn toàn không có yếu tố cảm xúc cá nhân.
  • B. Chỉ sử dụng ngôn ngữ khoa học, khách quan.
  • C. Có yếu tố tự sự (kể chuyện) rõ rệt, thường dựa trên các sự kiện, nhân vật có thật.
  • D. Bắt buộc phải có vần điệu và nhịp điệu như thơ.

Câu 4: Khi phân tích một đoạn văn thuộc thể loại tùy bút, yếu tố nào sau đây thường được chú trọng nhất để làm nổi bật đặc trưng thể loại?

  • A. Cốt truyện phức tạp với nhiều tình tiết gay cấn.
  • B. Những liên tưởng, suy ngẫm, cảm xúc của người viết trước sự vật, hiện tượng.
  • C. Đối thoại giữa các nhân vật để phát triển xung đột.
  • D. Số liệu thống kê và dẫn chứng khoa học chính xác.

Câu 5: Một tác phẩm được gọi là truyện kí khi nó kết hợp giữa yếu tố tự sự (kể chuyện) và yếu tố nào để tái hiện con người và sự kiện?

  • A. Yếu tố hiện thực, tính xác thực của sự kiện và nhân vật.
  • B. Yếu tố hoang đường, kì ảo.
  • C. Yếu tố thuyết minh, giải thích một khái niệm.
  • D. Yếu tố kịch tính, xung đột đỉnh điểm.

Câu 6: Đọc đoạn văn sau và xác định khả năng cao nó thuộc thể loại nào: "Sáng nay, tôi thức dậy sớm hơn mọi ngày. Ánh nắng đầu tiên xuyên qua kẽ lá, đậu trên bậu cửa sổ, vàng óng. Một cảm giác bình yên đến lạ. Tôi ngồi lặng lẽ, ngắm nhìn hạt bụi nhảy múa trong nắng, chợt nhớ về những buổi sáng tuổi thơ, nơi có tiếng gà gáy và mùi khói bếp...".

  • A. Truyện ngắn (Short story)
  • B. Tản văn (Prose sketch/essay)
  • C. Văn bản nghị luận (Argumentative text)
  • D. Bản tin (News report)

Câu 7: Điểm chung cơ bản nhất về người kể/người bày tỏ cảm xúc trong cả ba thể loại tùy bút, tản văn và truyện kí là gì?

  • A. Luôn là một nhân vật hư cấu, không liên quan đến tác giả.
  • B. Chỉ sử dụng ngôi thứ ba để đảm bảo tính khách quan.
  • C. Không bao giờ bộc lộ cảm xúc cá nhân.
  • D. Thường xuất hiện dưới dạng ngôi thứ nhất ("tôi"), thể hiện trực tiếp góc nhìn và trải nghiệm của người viết.

Câu 8: Yếu tố nào sau đây không phải là đặc trưng của tùy bút?

  • A. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc và chất trữ tình.
  • B. Cấu trúc linh hoạt, có thể là dòng chảy suy nghĩ, cảm xúc.
  • C. Cốt truyện chặt chẽ, có mở đầu, diễn biến, cao trào, kết thúc rõ ràng.
  • D. Kết hợp giữa kể chuyện, miêu tả, nghị luận, biểu cảm.

Câu 9: Chức năng chính của ngôn ngữ trong tùy bút và tản văn thường là gì?

  • A. Biểu cảm, thể hiện tâm trạng, suy nghĩ, cảm xúc của người viết.
  • B. Thuyết minh, giải thích một cách khách quan các hiện tượng.
  • C. Nghị luận, tranh luận để bảo vệ một quan điểm khoa học.
  • D. Hướng dẫn, chỉ dẫn cách thực hiện một công việc cụ thể.

Câu 10: Truyện kí có thể bao gồm các tiểu loại nào dựa trên nội dung và mục đích?

  • A. Chỉ có hồi kí (ghi lại quãng đời của mình).
  • B. Chỉ có truyện danh nhân (viết về cuộc đời người nổi tiếng).
  • C. Chỉ có du kí (ghi chép về chuyến đi).
  • D. Hồi kí, truyện danh nhân, du kí, bút kí (ghi chép sự kiện, con người có thật).

Câu 11: Khi đọc một đoạn văn trong truyện kí, người đọc mong đợi tìm thấy điều gì chủ yếu?

  • A. Những định nghĩa và khái niệm trừu tượng.
  • B. Các công thức toán học và phương trình hóa học.
  • C. Câu chuyện về các sự kiện có thật, con người có thật hoặc trải nghiệm đã qua.
  • D. Những bài thơ lục bát hoặc song thất lục bát.

Câu 12: Sự khác biệt cơ bản nhất giữa tản văn và truyện ngắn nằm ở yếu tố nào?

  • A. Độ dài (tản văn luôn dài hơn truyện ngắn).
  • B. Tính hư cấu và cốt truyện (truyện ngắn có cốt truyện hư cấu, tản văn thiên về ghi chép, cảm xúc, ít hoặc không có cốt truyện hư cấu).
  • C. Việc sử dụng ngôn ngữ (tản văn chỉ dùng văn xuôi, truyện ngắn có thể dùng thơ).
  • D. Nhân vật (tản văn không có nhân vật, truyện ngắn luôn có nhân vật chính).

Câu 13: Trong tùy bút, mối quan hệ giữa hiện thực khách quan và cái "tôi" chủ quan của người viết như thế nào?

  • A. Hiện thực là cái cớ, điểm tựa để người viết bộc lộ cảm xúc, suy tư cá nhân.
  • B. Người viết phải tái hiện hiện thực một cách hoàn toàn chính xác, không thêm bớt cảm xúc.
  • C. Hoàn toàn không có sự xuất hiện của hiện thực khách quan.
  • D. Chỉ tập trung vào hiện thực mà bỏ qua cảm xúc cá nhân.

Câu 14: Đoạn văn nào sau đây có khả năng cao là trích từ một tác phẩm truyện kí?

  • A. Ồ, cái nắng mùa hạ sao mà chói chang thế! Nó làm tôi nhớ về những trưa hè đạp xe trên con đường làng đầy hoa sim tím.
  • B. Định nghĩa về tùy bút là thể loại văn xuôi giàu chất trữ tình, thể hiện cái "tôi" của người viết.
  • C. Nếu x + 2 = 5 thì x phải bằng 3.
  • D. Năm 1945, Cách mạng tháng Tám bùng nổ. Tôi khi ấy còn rất trẻ, tham gia vào đội du kích ở làng. Nhớ mãi cái đêm phá kho thóc của Nhật...

Câu 15: Ngôn ngữ trong tản văn thường có xu hướng như thế nào để phù hợp với đặc trưng thể loại?

  • A. Chỉ sử dụng thuật ngữ khoa học chuyên ngành.
  • B. Hết sức khô khan, thiếu hình ảnh và cảm xúc.
  • C. Giản dị, gần gũi, đôi khi mang tính khẩu ngữ nhưng vẫn giàu chất thơ, chất suy ngẫm.
  • D. Chỉ sử dụng các biện pháp tu từ phức tạp, khó hiểu.

Câu 16: Phân tích vai trò của yếu tố miêu tả trong các thể loại tùy bút, tản văn, truyện kí.

  • A. Miêu tả chỉ đóng vai trò phụ, không quan trọng.
  • B. Miêu tả giúp tái hiện hình ảnh sự vật, con người, cảnh vật, làm nền hoặc khơi gợi cảm xúc, suy tư cho người viết và người đọc.
  • C. Miêu tả chỉ dùng để cung cấp thông tin khô khan.
  • D. Các thể loại này hoàn toàn không sử dụng yếu tố miêu tả.

Câu 17: Khi đọc một tác phẩm tùy bút, người đọc có thể mong đợi điều gì về cấu trúc của văn bản?

  • A. Cấu trúc linh hoạt, có thể phi tuyến tính, theo dòng chảy cảm xúc hoặc suy nghĩ của người viết.
  • B. Cấu trúc luôn tuân thủ trình tự thời gian nghiêm ngặt.
  • C. Cấu trúc luôn được chia thành các chương, hồi rõ ràng như tiểu thuyết.
  • D. Không có bất kỳ cấu trúc nào cả, hoàn toàn ngẫu nhiên.

Câu 18: Đâu là điểm khác biệt quan trọng về tính xác thực giữa truyện kí và tùy bút/tản văn?

  • A. Truyện kí hoàn toàn hư cấu, còn tùy bút/tản văn là sự thật 100%.
  • B. Tùy bút/tản văn luôn có tính xác thực cao hơn truyện kí.
  • C. Truyện kí nhấn mạnh tính xác thực của sự kiện và nhân vật (dù vẫn có thể kết hợp cảm xúc chủ quan), trong khi tùy bút/tản văn thiên về cảm xúc, suy tư dựa trên hiện thực, không đặt nặng việc tái hiện sự kiện một cách chi tiết, khách quan.
  • D. Cả ba thể loại đều không yêu cầu tính xác thực.

Câu 19: Nếu muốn viết về cảm xúc và suy ngẫm của bản thân về một cơn mưa mùa hạ, thể loại nào sau đây phù hợp nhất?

  • A. Tùy bút hoặc tản văn.
  • B. Truyện kí.
  • C. Văn bản hành chính.
  • D. Bản tin thời tiết.

Câu 20: Yếu tố nào trong truyện kí giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn về bối cảnh lịch sử hoặc xã hội mà câu chuyện diễn ra?

  • A. Chỉ có yếu tố trữ tình.
  • B. Chỉ có yếu tố miêu tả tâm trạng.
  • C. Chỉ có yếu tố suy ngẫm cá nhân của tác giả.
  • D. Việc tái hiện các sự kiện, chi tiết, hoàn cảnh có thật liên quan đến thời đại.

Câu 21: Đâu là đặc trưng về giọng điệu thường thấy trong tùy bút và tản văn?

  • A. Giọng điệu khách quan, lạnh lùng như báo cáo khoa học.
  • B. Giọng điệu tâm tình, thủ thỉ, giàu cảm xúc, đôi khi trầm lắng suy tư hoặc bay bổng lãng mạn.
  • C. Giọng điệu hùng hồn, đanh thép như diễn văn chính trị.
  • D. Giọng điệu hài hước, châm biếm từ đầu đến cuối.

Câu 22: Khi đọc một tác phẩm truyện kí, người đọc cần lưu ý điều gì về tính khách quan của thông tin?

  • A. Mọi thông tin trong truyện kí đều là sự thật tuyệt đối.
  • B. Truyện kí hoàn toàn không có yếu tố chủ quan của người viết.
  • C. Dù dựa trên sự kiện có thật, truyện kí vẫn mang đậm dấu ấn chủ quan, góc nhìn, cảm xúc và cách diễn giải của người viết.
  • D. Truyện kí chỉ ghi lại sự kiện mà không bao giờ đề cập đến nhân vật.

Câu 23: Liên tưởng và suy ngẫm đóng vai trò như thế nào trong việc phát triển ý tứ trong một bài tùy bút?

  • A. Chúng làm cho bài văn trở nên lộn xộn, khó hiểu.
  • B. Chúng không có vai trò gì trong việc phát triển ý.
  • C. Chúng chỉ được sử dụng ở phần kết bài.
  • D. Chúng là mạch nối quan trọng, giúp người viết chuyển từ sự vật này sang ý tưởng khác, tạo nên dòng chảy cảm xúc và suy tư đặc trưng của tùy bút.

Câu 24: Nếu một tác phẩm kể lại hành trình khám phá một vùng đất mới, kết hợp miêu tả cảnh vật, ghi chép phong tục tập quán và bày tỏ cảm xúc, suy nghĩ của người đi, nó thuộc tiểu loại truyện kí nào?

  • A. Hồi kí.
  • B. Du kí.
  • C. Truyện danh nhân.
  • D. Tiểu thuyết.

Câu 25: Phép tu từ nào thường được sử dụng hiệu quả trong tùy bút và tản văn để tăng tính biểu cảm và gợi hình ảnh?

  • A. So sánh, ẩn dụ, nhân hóa.
  • B. Liệt kê các thuật ngữ khoa học.
  • C. Sử dụng nhiều từ ngữ cổ, khó hiểu.
  • D. Chỉ dùng các câu trần thuật đơn giản.

Câu 26: Mục đích chính của người viết khi sáng tác một tác phẩm tùy bút là gì?

  • A. Cung cấp thông tin một cách khách quan nhất.
  • B. Thuyết phục người đọc chấp nhận một quan điểm cụ thể bằng lý lẽ chặt chẽ.
  • C. Bộc lộ cái "tôi" của mình, chia sẻ cảm xúc, suy tư, nhận định về cuộc sống, con người, thiên nhiên.
  • D. Kể lại một câu chuyện hư cấu để giải trí.

Câu 27: Phân tích sự khác biệt trong cách sử dụng yếu tố tự sự (kể chuyện) giữa truyện kí và tùy bút/tản văn.

  • A. Cả ba thể loại đều không sử dụng yếu tố tự sự.
  • B. Truyện kí không có tự sự, tùy bút/tản văn có tự sự.
  • C. Tùy bút/tản văn sử dụng tự sự để xây dựng cốt truyện phức tạp, còn truyện kí thì không.
  • D. Truyện kí sử dụng tự sự để tái hiện các sự kiện, nhân vật có thật một cách tương đối liền mạch; tùy bút/tản văn có thể sử dụng tự sự nhưng chỉ như điểm khơi gợi cảm xúc, suy tư, không tập trung vào việc kể lại chi tiết diễn biến sự kiện.

Câu 28: Nếu một nhà văn viết về cuộc đời và sự nghiệp của một danh nhân lịch sử, dựa trên tài liệu và phỏng vấn, nhưng có lồng ghép cảm nhận và đánh giá cá nhân, tác phẩm đó thuộc tiểu loại truyện kí nào?

  • A. Hồi kí.
  • B. Du kí.
  • C. Truyện danh nhân.
  • D. Tiểu thuyết lịch sử.

Câu 29: Điểm nào sau đây thể hiện sự tự do, phóng khoáng trong cấu trúc của tùy bút?

  • A. Người viết có thể tùy ý chuyển đổi giữa các mạch cảm xúc, suy nghĩ, từ hiện tại về quá khứ, từ thực tại đến liên tưởng mà không cần theo trình tự logic hay thời gian cố định.
  • B. Phải tuân theo bố cục 5 phần rõ ràng.
  • C. Không được phép sử dụng bất kỳ biện pháp tu từ nào.
  • D. Chỉ được viết về một chủ đề duy nhất từ đầu đến cuối.

Câu 30: Khi so sánh tùy bút và tản văn, có thể thấy điểm tương đồng nổi bật nào về tính chất thể loại?

  • A. Đều là thể loại văn học có cốt truyện phức tạp.
  • B. Đều là thể loại văn xuôi giàu chất trữ tình, thể hiện cái "tôi" chủ quan của người viết dựa trên cơ sở hiện thực.
  • C. Đều chỉ tập trung vào việc ghi chép sự kiện lịch sử một cách khách quan.
  • D. Đều là các thể loại văn vần.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chủ quan, cảm xúc và suy tư cá nhân sâu sắc trong thể loại tùy bút?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: So với tùy bút, tản văn thường có đặc điểm nào nổi bật về dung lượng và phạm vi đề tài?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Thể loại truyện kí có đặc điểm cốt lõi nào phân biệt rõ nhất với tùy bút và tản văn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Khi phân tích một đoạn văn thuộc thể loại tùy bút, yếu tố nào sau đây thường được chú trọng nhất để làm nổi bật đặc trưng thể loại?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Một tác phẩm được gọi là truyện kí khi nó kết hợp giữa yếu tố tự sự (kể chuyện) và yếu tố nào để tái hiện con người và sự kiện?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Đọc đoạn văn sau và xác định khả năng cao nó thuộc thể loại nào: 'Sáng nay, tôi thức dậy sớm hơn mọi ngày. Ánh nắng đầu tiên xuyên qua kẽ lá, đậu trên bậu cửa sổ, vàng óng. Một cảm giác bình yên đến lạ. Tôi ngồi lặng lẽ, ngắm nhìn hạt bụi nhảy múa trong nắng, chợt nhớ về những buổi sáng tuổi thơ, nơi có tiếng gà gáy và mùi khói bếp...'.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Điểm chung cơ bản nhất về người kể/người bày tỏ cảm xúc trong cả ba thể loại tùy bút, tản văn và truyện kí là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Yếu tố nào sau đây không phải là đặc trưng của tùy bút?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Chức năng chính của ngôn ngữ trong tùy bút và tản văn thường là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Truyện kí có thể bao gồm các tiểu loại nào dựa trên nội dung và mục đích?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Khi đọc một đoạn văn trong truyện kí, người đọc mong đợi tìm thấy điều gì chủ yếu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Sự khác biệt cơ bản nhất giữa tản văn và truyện ngắn nằm ở yếu tố nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trong tùy bút, mối quan hệ giữa hiện thực khách quan và cái 'tôi' chủ quan của người viết như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Đoạn văn nào sau đây có khả năng cao là trích từ một tác phẩm truyện kí?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Ngôn ngữ trong tản văn thường có xu hướng như thế nào để phù hợp với đặc trưng thể loại?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Phân tích vai trò của yếu tố miêu tả trong các thể loại tùy bút, tản văn, truyện kí.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Khi đọc một tác phẩm tùy bút, người đọc có thể mong đợi điều gì về cấu trúc của văn bản?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Đâu là điểm khác biệt quan trọng về tính xác thực giữa truyện kí và tùy bút/tản văn?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Nếu muốn viết về cảm xúc và suy ngẫm của bản thân về một cơn mưa mùa hạ, thể loại nào sau đây phù hợp nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Yếu tố nào trong truyện kí giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn về bối cảnh lịch sử hoặc xã hội mà câu chuyện diễn ra?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Đâu là đặc trưng về giọng điệu thường thấy trong tùy bút và tản văn?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Khi đọc một tác phẩm truyện kí, người đọc cần lưu ý điều gì về tính khách quan của thông tin?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Liên tưởng và suy ngẫm đóng vai trò như thế nào trong việc phát triển ý tứ trong một bài tùy bút?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Nếu một tác phẩm kể lại hành trình khám phá một vùng đất mới, kết hợp miêu tả cảnh vật, ghi chép phong tục tập quán và bày tỏ cảm xúc, suy nghĩ của người đi, nó thuộc tiểu loại truyện kí nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Phép tu từ nào thường được sử dụng hiệu quả trong tùy bút và tản văn để tăng tính biểu cảm và gợi hình ảnh?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Mục đích chính của người viết khi sáng tác một tác phẩm tùy bút là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Phân tích sự khác biệt trong cách sử dụng yếu tố tự sự (kể chuyện) giữa truyện kí và tùy bút/tản văn.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Nếu một nhà văn viết về cuộc đời và sự nghiệp của một danh nhân lịch sử, dựa trên tài liệu và phỏng vấn, nhưng có lồng ghép cảm nhận và đánh giá cá nhân, tác phẩm đó thuộc tiểu loại truyện kí nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Điểm nào sau đây thể hiện sự tự do, phóng khoáng trong cấu trúc của tùy bút?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Tùy bút, tản văn, truyện kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Khi so sánh tùy bút và tản văn, có thể thấy điểm tương đồng nổi bật nào về tính chất thể loại?

Viết một bình luận