Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Khái niệm trung tâm nào sau đây được coi là đặc trưng cốt lõi, phân biệt bi kịch với các thể loại kịch khác, nhấn mạnh vào số phận và sự sụp đổ không thể tránh khỏi của nhân vật chính?
- A. Sự hài hước và kết thúc có hậu.
- B. Xung đột gay gắt và kết thúc bằng sự diệt vong hoặc bế tắc của nhân vật chính.
- C. Nhân vật bình thường và cốt truyện đơn giản.
- D. Lối nói cường điệu và các yếu tố kì ảo.
Câu 2: Nhân vật bi kịch thường là những người có phẩm chất cao thượng, lý tưởng đẹp đẽ, nhưng lại mắc phải một sai lầm, một khuyết điểm hoặc bị hoàn cảnh đưa đẩy đến bi kịch. Đặc điểm này phản ánh điều gì về bản chất của nhân vật bi kịch?
- A. Họ là những kẻ xấu xa bị trừng phạt.
- B. Họ luôn hoàn hảo và không có lỗi lầm.
- C. Họ là sự kết hợp phức tạp giữa cái cao cả và cái hạn chế của con người.
- D. Họ chỉ là nạn nhân thụ động của số phận.
Câu 3: Trong bi kịch, xung đột không chỉ là mâu thuẫn giữa nhân vật với hoàn cảnh hay kẻ thù, mà thường là những mâu thuẫn nội tại sâu sắc trong chính bản thân nhân vật hoặc mâu thuẫn giữa lý tưởng cao đẹp với thực tế phũ phàng. Đây là loại xung đột nào?
- A. Xung đột đơn tuyến.
- B. Xung đột bề mặt.
- C. Xung đột giải trí.
- D. Xung đột bi kịch (bao gồm nội tại và ngoại cảnh mang tính sống còn).
Câu 4: Theo quan niệm truyền thống về bi kịch, "bi kịch tính" (tragic flaw) thường là một đặc điểm tính cách hoặc một sai lầm của nhân vật chính, dù nhỏ, lại là nguyên nhân trực tiếp hoặc gián tiếp dẫn đến sự sụp đổ của họ. Điều này nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong bi kịch?
- A. Yếu tố chủ quan từ bản thân nhân vật.
- B. Yếu tố hoàn toàn khách quan từ xã hội.
- C. Yếu tố ngẫu nhiên, may rủi.
- D. Yếu tố siêu nhiên, thần linh quyết định.
Câu 5: Khái niệm "catharsis" (sự thanh lọc) trong bi kịch Hy Lạp cổ đại đề cập đến hiệu ứng tâm lý nào đối với người xem sau khi chứng kiến số phận bi thảm của nhân vật?
- A. Cảm giác phấn khích và vui vẻ.
- B. Sự giải tỏa, thanh lọc cảm xúc sợ hãi và thương xót.
- C. Sự thờ ơ, lãnh đạm trước nỗi đau.
- D. Cảm giác muốn bắt chước hành động của nhân vật bi kịch.
Câu 6: Kết thúc bi kịch thường mang lại cảm giác đau đớn, mất mát, nhưng đồng thời cũng có thể gợi lên sự suy ngẫm sâu sắc về thân phận con người, ý nghĩa cuộc sống, hoặc giá trị của những lý tưởng đã sụp đổ. Điều này cho thấy chức năng nào của kết thúc bi kịch?
- A. Chỉ để thỏa mãn sự tò mò của khán giả.
- B. Để khẳng định cái ác chiến thắng cái thiện.
- C. Không chỉ là sự kết thúc số phận nhân vật mà còn mang ý nghĩa nhận thức và triết lý.
- D. Để tạo ra sự sợ hãi và tuyệt vọng hoàn toàn.
Câu 7: Trong vở kịch Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài của Nguyễn Huy Tưởng, nhân vật Vũ Như Tô là một kiến trúc sư tài năng, ôm mộng xây dựng công trình vĩ đại cho muôn đời. Tuy nhiên, chính tài năng và hoài bão đó lại đặt ông vào bi kịch. "Bi kịch tính" chủ yếu của Vũ Như Tô là gì?
- A. Hoài bão nghệ thuật thuần túy tách rời và mâu thuẫn gay gắt với lợi ích, đời sống của nhân dân.
- B. Sự ích kỷ, chỉ nghĩ đến bản thân.
- C. Thiếu tài năng và không có đam mê.
- D. Sợ hãi trước quyền lực vua chúa.
Câu 8: Xung đột bi kịch trung tâm trong vở Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài được thể hiện rõ nhất qua mâu thuẫn giữa những lực lượng nào?
- A. Giữa vua Lê Tương Dực và các quan lại.
- B. Giữa lí tưởng nghệ thuật cao siêu, vĩnh cửu (đại diện là Vũ Như Tô) và hiện thực đời sống cơ cực, quyền lợi của nhân dân (đại diện là thợ thuyền, dân chúng, và Đào Duy Từ).
- C. Giữa phe Trịnh Duy Sản và phe Ngô Hạch.
- D. Giữa Cửu Trùng Đài và các công trình kiến trúc khác.
Câu 9: Trong Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài, vai trò của lực lượng "quần chúng" (thợ thuyền, dân chúng, quân lính khởi nghĩa) đối với bi kịch của Vũ Như Tô là gì?
- A. Họ là những người ủng hộ tuyệt đối cho công trình Cửu Trùng Đài.
- B. Họ hoàn toàn thờ ơ, không liên quan đến số phận Vũ Như Tô.
- C. Họ là lực lượng trực tiếp nổi dậy, phá hủy công trình và xử tử Vũ Như Tô, thể hiện sự phản kháng đối với sự xa hoa, bóc lột.
- D. Họ chỉ đóng vai trò làm nền cho câu chuyện.
Câu 10: Nhân vật Kim Trọng trong Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài đối diện với bi kịch cá nhân khi đứng giữa tình yêu dành cho Đan Thiềm, sự ngưỡng mộ tài năng Vũ Như Tô và sự căm ghét đối với Cửu Trùng Đài cùng chế độ vua quan tàn bạo. Bi kịch của Kim Trọng thể hiện điều gì?
- A. Sự giằng xé giữa tình cảm, lý tưởng cá nhân và hoàn cảnh khắc nghiệt, yêu cầu của thời cuộc.
- B. Sự hèn nhát, không dám đối diện với khó khăn.
- C. Việc dễ dàng từ bỏ lý tưởng để bảo vệ bản thân.
- D. Sự thiếu hiểu biết về tình hình xã hội.
Câu 11: Một vở kịch kể về một vị tướng tài ba, luôn chiến thắng trên chiến trường nhưng lại quá tin vào lời xu nịnh của cận thần và nghi ngờ những người trung thực, cuối cùng dẫn đến mất nước và cái chết bi thảm. Vở kịch này có nhiều khả năng thuộc thể loại bi kịch vì lý do nào?
- A. Vì có nhiều cảnh chiến đấu.
- B. Vì nhân vật là người có địa vị cao.
- C. Vì nhân vật chính có "bi kịch tính" (tin người xấu, nghi ngờ người tốt) dẫn đến sự sụp đổ không thể cứu vãn.
- D. Vì kết thúc có nhiều người chết.
Câu 12: Trong một đoạn kịch bi kịch, tác giả miêu tả cảnh một nhân vật đứng dưới mưa tầm tã, nhìn về phía ngôi nhà đang cháy rụi, nơi gia đình anh ta vừa thiệt mạng. Hình ảnh "mưa tầm tã" và "ngôi nhà cháy rụi" có tác dụng gì trong việc tạo nên không khí bi kịch?
- A. Làm cho cảnh vật trở nên lãng mạn hơn.
- B. Tạo cảm giác ấm cúng, bình yên.
- C. Làm nổi bật vẻ đẹp của thiên nhiên.
- D. Tô đậm sự cô đơn, tuyệt vọng, sự mất mát và sự tàn phá của bi kịch.
Câu 13: So với bi kịch Hy Lạp cổ đại thường nhấn mạnh số phận do thần linh/định mệnh chi phối, bi kịch hiện đại (một số dạng) có xu hướng tập trung hơn vào yếu tố nào dẫn đến bi kịch của con người?
- A. Tâm lý phức tạp, lựa chọn cá nhân, và áp lực xã hội.
- B. Sự can thiệp trực tiếp của các vị thần.
- C. Các sự kiện siêu nhiên không thể giải thích.
- D. Những trận chiến và xung đột quân sự.
Câu 14: Trong trình tự diễn biến của một vở bi kịch, sự kiện nào thường đánh dấu bước ngoặt quan trọng, đẩy nhân vật chính vào tình thế không thể quay đầu và làm gia tăng tột độ mâu thuẫn, dẫn đến cao trào?
- A. Phần mở đầu giới thiệu nhân vật.
- B. Sự kiện thắt nút hoặc biến cố thúc đẩy hành động bi kịch.
- C. Phần kết thúc giải quyết mâu thuẫn.
- D. Các đoạn đối thoại phụ giữa nhân vật thứ yếu.
Câu 15: "Bi kịch của lí tưởng" là một dạng bi kịch phổ biến. Dạng bi kịch này thường xảy ra khi:
- A. Nhân vật không có bất kỳ lý tưởng nào.
- B. Lý tưởng của nhân vật dễ dàng đạt được.
- C. Lý tưởng của nhân vật phù hợp hoàn toàn với thực tế.
- D. Lý tưởng cao đẹp, vượt trước thời đại của nhân vật bị thực tế phũ phàng chà đạp, không được chấp nhận hoặc dẫn đến sự hi sinh của chính người mang lý tưởng đó.
Câu 16: Trong cấu trúc của bi kịch, phần nào thường là đỉnh điểm của xung đột, nơi mâu thuẫn được đẩy lên cao nhất, số phận nhân vật gần như được định đoạt?
- A. Mở đầu (Exposition).
- B. Thắt nút (Rising Action).
- C. Cao trào (Climax).
- D. Cởi nút/Kết thúc (Falling Action/Catastrophe).
Câu 17: Chủ đề "Con người đấu tranh chống lại định mệnh" là một mô típ phổ biến trong bi kịch. Điều này thể hiện khía cạnh nào trong quan niệm về bi kịch?
- A. Sự đối đầu giữa ý chí cá nhân và các lực lượng siêu nhiên hoặc hoàn cảnh vượt tầm kiểm soát.
- B. Sự chấp nhận thụ động số phận.
- C. Việc định mệnh luôn chiến thắng dễ dàng.
- D. Việc con người luôn thay đổi được định mệnh của mình.
Câu 18: Yếu tố "pathos" (sự thương xót) trong bi kịch được tạo nên chủ yếu từ điều gì?
- A. Sự giàu có và quyền lực của nhân vật.
- B. Những hành động hài hước của nhân vật.
- C. Việc nhân vật dễ dàng vượt qua mọi khó khăn.
- D. Sự đau khổ, mất mát, và số phận bi thảm của nhân vật, gợi lên lòng trắc ẩn ở người xem.
Câu 19: Khi một nhân vật bi kịch phải đưa ra một lựa chọn khó khăn, mà cả hai phương án đều dẫn đến kết quả tồi tệ hoặc phải đánh đổi những giá trị quan trọng (ví dụ: chọn cái chết để bảo vệ danh dự hay sống nhục nhã), đây là biểu hiện rõ nét nhất của loại xung đột nào?
- A. Xung đột xã hội đơn thuần.
- B. Xung đột nội tâm mang tính bi kịch (tiến thoái lưỡng nan).
- C. Xung đột thế hệ.
- D. Xung đột kinh tế.
Câu 20: Công trình Cửu Trùng Đài trong vở kịch của Nguyễn Huy Tưởng, dù là biểu tượng cho khát vọng nghệ thuật vĩnh cửu của Vũ Như Tô, nhưng đồng thời cũng là gánh nặng bóc lột nhân dân. Ý nghĩa biểu tượng "bi kịch" của Cửu Trùng Đài là gì?
- A. Biểu tượng cho sự mâu thuẫn không thể dung hòa giữa cái đẹp nghệ thuật và hiện thực đời sống, giữa lý tưởng cá nhân và lợi ích cộng đồng.
- B. Biểu tượng cho sự thành công tuyệt đối của nghệ thuật.
- C. Biểu tượng cho sự giàu có và quyền lực của vua chúa.
- D. Biểu tượng cho sự đoàn kết giữa vua và dân.
Câu 21: Điểm khác biệt cơ bản nhất về kết thúc giữa bi kịch và hài kịch là gì?
- A. Bi kịch có nhiều nhân vật hơn.
- B. Hài kịch có cốt truyện phức tạp hơn.
- C. Bi kịch kết thúc bằng sự sụp đổ, mất mát của nhân vật chính; hài kịch kết thúc bằng sự hòa giải, sum họp hoặc giải quyết mâu thuẫn theo hướng tích cực.
- D. Bi kịch luôn dài hơn hài kịch.
Câu 22: Đọc đoạn trích sau:
- A. Tài ba và yêu nước.
- B. Bị kẻ tiểu nhân hãm hại.
- C. Là người lãnh đạo.
- D. Tính cách quá cứng rắn, không chịu thỏa hiệp và khinh ghét thái quá.
Câu 23: Phần "Cởi nút" hoặc "Tai biến" (Catastrophe) trong cấu trúc bi kịch cổ điển thường có đặc điểm gì?
- A. Là kết quả tất yếu của cao trào, dẫn đến cái chết hoặc sự hủy diệt hoàn toàn của nhân vật chính và/hoặc thế giới của họ.
- B. Là lúc mọi mâu thuẫn được giải quyết êm đẹp.
- C. Là lúc nhân vật chính nhận ra sai lầm và sửa chữa.
- D. Là lúc xuất hiện một vị cứu tinh giúp nhân vật thoát khỏi bi kịch.
Câu 24: Bên cạnh "bi kịch tính" của nhân vật, yếu tố bên ngoài nào sau đây cũng thường đóng vai trò quan trọng, tạo thành áp lực hoặc cạm bẫy đẩy nhân vật bi kịch đến chỗ sụp đổ?
- A. Sự may mắn ngẫu nhiên.
- B. Sự giúp đỡ của bạn bè.
- C. Áp lực từ xã hội, định kiến, mâu thuẫn giai cấp hoặc sự mục nát của chế độ.
- D. Sự thờ ơ, không quan tâm của mọi người.
Câu 25: Bi kịch của Vũ Như Tô trong Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài còn nằm ở sự nhận thức muộn màng. Ông nhận ra điều gì vào cuối đời, khi công trình sụp đổ và cái chết cận kề?
- A. Rằng ông đã xây dựng một công trình vĩ đại chưa từng có.
- B. Rằng nhân dân rất yêu quý công trình của ông.
- C. Rằng ông nên xây một công trình nhỏ hơn.
- D. Rằng cái đẹp thuần túy, tách rời khỏi đời sống nhân dân, dù cao siêu đến mấy, cũng không thể tồn tại và trở nên vô nghĩa, thậm chí có tội ác.
Câu 26: Đôi khi, những sự kiện ngẫu nhiên, bất ngờ không do lỗi của nhân vật lại xảy ra, làm trầm trọng thêm tình huống bi kịch và đẩy nhanh sự sụp đổ. Yếu tố này trong bi kịch được gọi là gì?
- A. Yếu tố ngẫu nhiên (Chance/Accident).
- B. Yếu tố hài hước.
- C. Yếu tố giáo huấn.
- D. Yếu tố tình yêu.
Câu 27: Ngoài "catharsis", bi kịch còn có thể mang lại cho người xem sự "nhận thức". Sự nhận thức này thường hướng đến điều gì?
- A. Nhận thức về sự dễ dàng của cuộc sống.
- B. Nhận thức sâu sắc hơn về bản chất con người, số phận, các mâu thuẫn xã hội hoặc triết lý cuộc sống.
- C. Nhận thức về sự vượt trội của bản thân.
- D. Nhận thức về các công thức toán học.
Câu 28: Phân tích một cảnh trong bi kịch, khi nhân vật chính nói những lời đầy tự tin về tương lai tốt đẹp, nhưng khán giả (hoặc các nhân vật khác trên sân khấu) biết rõ điều ngược lại sắp xảy ra. Thủ pháp nghệ thuật này tạo nên hiệu quả bi kịch gì?
- A. Đối thoại trực tiếp.
- B. Độc thoại nội tâm.
- C. Mỉa mai kịch (Dramatic Irony).
- D. Hồi tưởng (Flashback).
Câu 29: Bi kịch của nhân vật thường không phải là kết quả của việc họ là người xấu xa hoàn toàn, mà thường là do họ đưa ra những lựa chọn khó khăn trong tình thế nan giải, hoặc hành động theo những lý tưởng/đam mê mãnh liệt (dù có thể sai lầm hoặc không phù hợp hoàn cảnh). Điều này cho thấy tính chất phức tạp nào trong các lựa chọn của nhân vật bi kịch?
- A. Lựa chọn thường mang tính lưỡng nan đạo đức hoặc là sự va chạm giữa các giá trị tốt đẹp.
- B. Lựa chọn luôn rõ ràng giữa thiện và ác.
- C. Lựa chọn không có ý nghĩa gì đến kết quả.
- D. Lựa chọn chỉ dựa trên sự ngẫu hứng.
Câu 30: Yếu tố nào ít quan trọng nhất trong việc xác định một tác phẩm kịch có phải là bi kịch hay không?
- A. Sự sụp đổ, cái chết hoặc hủy diệt của nhân vật chính.
- B. Sự tồn tại của xung đột bi kịch gay gắt.
- C. Nhân vật chính có "bi kịch tính" hoặc đối diện với số phận nghiệt ngã.
- D. Số lượng màn hoặc hồi của vở kịch.