12+ Đề Trắc Nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi Kịch – (Cánh Diều)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều - Đề 01

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm cốt lõi nào tạo nên tính bi kịch trong một tác phẩm kịch?

  • A. Nhân vật chính luôn chiến thắng mọi nghịch cảnh.
  • B. Xung đột gay gắt, không thể giải quyết bằng cách hòa giải, dẫn đến sự sụp đổ/hy sinh của nhân vật chính.
  • C. Kết thúc có hậu, mọi vấn đề được giải quyết êm đẹp.
  • D. Chủ yếu tái hiện cuộc sống sinh hoạt đời thường một cách chân thực.

Câu 2: Trong bi kịch, "xung đột bi kịch" thường được thể hiện qua những hình thức nào?

  • A. Chỉ có xung đột giữa cái thiện và cái ác rõ ràng.
  • B. Chỉ có xung đột giữa nhân vật chính và một kẻ thù cụ thể.
  • C. Chỉ tập trung vào mâu thuẫn trong gia đình.
  • D. Mâu thuẫn giữa cá nhân với xã hội, giữa lý tưởng và thực tế, hoặc mâu thuẫn nội tâm sâu sắc của nhân vật.

Câu 3: Nhân vật bi kịch thường được xây dựng với những đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Là người yếu đuối, hèn nhát, dễ dàng khuất phục số phận.
  • B. Luôn là những kẻ phản diện, gây ra đau khổ cho người khác.
  • C. Người có phẩm chất cao đẹp, ý chí mạnh mẽ, nhưng bị hoàn cảnh hoặc sai lầm bi kịch đẩy đến kết cục đau thương.
  • D. Chỉ là những nhân vật phụ, ít có vai trò trong diễn biến chính.

Câu 4: Kết thúc của một vở bi kịch thường mang lại cảm giác gì cho người xem/đọc?

  • A. Buồn thương, day dứt, nhưng gợi lên sự cảm phục và suy ngẫm về ý nghĩa cuộc sống.
  • B. Vui vẻ, nhẹ nhõm vì mọi khó khăn đã qua.
  • C. Thờ ơ, không để lại ấn tượng gì đặc biệt.
  • D. Tức giận, căm phẫn đối với nhân vật chính.

Câu 5: Khái niệm "Katharsis" (thanh lọc cảm xúc) trong bi kịch theo quan niệm của Aristotle là gì?

  • A. Sự tích tụ cảm xúc tiêu cực trong lòng khán giả.
  • B. Việc nhân vật chính tự giải thoát khỏi đau khổ.
  • C. Chỉ đơn thuần là cảm giác buồn bã khi xem kịch.
  • D. Sự giải tỏa, làm trong sạch tâm hồn người xem thông qua cảm giác sợ hãi và thương xót.

Câu 6: Phân tích vai trò của "số phận" trong một vở bi kịch cổ điển.

  • A. Là yếu tố hoàn toàn không tồn tại trong bi kịch.
  • B. Một thế lực siêu nhiên chi phối, định đoạt cuộc đời nhân vật, khiến họ không thể thoát khỏi kết cục bi thảm.
  • C. Chỉ là cái cớ để nhân vật biện minh cho hành động của mình.
  • D. Luôn có thể bị nhân vật chính thay đổi bằng ý chí của mình.

Câu 7: Trong tác phẩm "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" (trích "Vũ Như Tô") của Nguyễn Huy Tưởng, bi kịch chủ yếu nảy sinh từ mâu thuẫn nào?

  • A. Mâu thuẫn giữa Vũ Như Tô và các nghệ nhân khác.
  • B. Mâu thuẫn giữa vua và các quan lại trong triều.
  • C. Mâu thuẫn giữa cái đẹp/nghệ thuật lý tưởng của người nghệ sĩ và cuộc sống lầm than, quyền lợi của nhân dân.
  • D. Mâu thuẫn giữa Vũ Như Tô và Đan Thiềm về tình yêu.

Câu 8: Nhân vật Vũ Như Tô trong "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" là một nhân vật bi kịch vì điều gì?

  • A. Ông là người tài năng, có hoài bão lớn nhưng bị hoàn cảnh xã hội và mâu thuẫn thời đại đẩy đến kết cục bi thảm.
  • B. Ông là kẻ phản bội nhân dân và đất nước.
  • C. Ông là người yếu đuối, không đủ khả năng thực hiện hoài bão.
  • D. Ông chỉ quan tâm đến danh vọng cá nhân.

Câu 9: Đoạn trích "Thề nguyền và vĩnh biệt" trong "Romeo và Juliet" (Shakespeare) thể hiện rõ nhất khía cạnh bi kịch nào?

  • A. Sự đấu tranh giành quyền lực giữa hai dòng họ.
  • B. Mâu thuẫn giữa tình yêu cá nhân và thù hằn dòng tộc không thể hóa giải.
  • C. Sự khác biệt về địa vị xã hội của hai nhân vật.
  • D. Mâu thuẫn nội tâm của mỗi nhân vật về việc có nên yêu hay không.

Câu 10: Phẩm chất nào ở Romeo và Juliet (trong đoạn "Thề nguyền và vĩnh biệt") góp phần tạo nên bi kịch của họ?

  • A. Sự tính toán, vụ lợi trong tình yêu.
  • B. Sự hèn nhát, không dám đối mặt với khó khăn.
  • C. Việc tuân thủ tuyệt đối luật lệ gia tộc.
  • D. Tình yêu chân thành, mãnh liệt, dám vượt qua rào cản thù hằn dòng tộc.

Câu 11: Câu nói "Tôi muốn được là tôi toàn vẹn" (khả năng là liên quan đến một nhân vật bi kịch hoặc chủ đề của bi kịch) thể hiện khát vọng gì của nhân vật/con người trong bối cảnh bi kịch?

  • A. Khát vọng được sống là chính mình, không bị chi phối hay ràng buộc bởi các thế lực đối lập.
  • B. Mong muốn được người khác công nhận và khen ngợi.
  • C. Ước muốn thoát khỏi mọi trách nhiệm và nghĩa vụ.
  • D. Nhu cầu có cuộc sống vật chất đầy đủ.

Câu 12: Khi phân tích một tác phẩm bi kịch, việc tìm hiểu bối cảnh lịch sử - xã hội có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Không có ý nghĩa gì, chỉ cần tập trung vào diễn biến câu chuyện.
  • B. Chỉ giúp biết được thời gian và địa điểm xảy ra câu chuyện.
  • C. Giúp hiểu rõ hơn nguồn gốc xung đột, hoàn cảnh và động cơ của nhân vật, làm sâu sắc thêm việc phân tích tính bi kịch.
  • D. Chỉ để kiểm tra kiến thức lịch sử của người đọc.

Câu 13: So với Chính kịch (Drama), điểm khác biệt cơ bản nhất của Bi kịch là gì?

  • A. Kết thúc thường là sự sụp đổ, cái chết của nhân vật chính do xung đột không thể hòa giải.
  • B. Nhân vật chính luôn là người bình thường, không có phẩm chất đặc biệt.
  • C. Không sử dụng đối thoại giữa các nhân vật.
  • D. Luôn có yếu tố hài hước đan xen.

Câu 14: Phân tích ý nghĩa của cái chết của nhân vật bi kịch.

  • A. Là sự thất bại hoàn toàn, không để lại ý nghĩa gì.
  • B. Sự sụp đổ thể xác nhưng thường là sự khẳng định, tôn vinh phẩm giá, lý tưởng của nhân vật.
  • C. Chỉ đơn thuần là kết thúc câu chuyện cho xong.
  • D. Luôn là hình phạt cho những hành động sai trái của nhân vật.

Câu 15: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng điển hình của bi kịch?

  • A. Xung đột gay gắt, không thể hòa giải.
  • B. Nhân vật chính có phẩm chất cao đẹp nhưng gặp bi kịch.
  • C. Kết thúc đau thương, dẫn đến sự sụp đổ của nhân vật chính.
  • D. Xung đột được giải quyết một cách êm đẹp, có hậu ở cuối tác phẩm.

Câu 16: Khi phân tích một lời độc thoại (monologue) của nhân vật bi kịch, chúng ta cần chú ý điều gì để làm rõ tính bi kịch?

  • A. Nội dung bộc lộ mâu thuẫn nội tâm, sự dằn vặt, đau khổ hoặc suy tư về số phận/lý tưởng.
  • B. Độ dài của lời độc thoại.
  • C. Số lần nhân vật độc thoại trong vở kịch.
  • D. Việc sử dụng các từ ngữ hoa mỹ, phức tạp.

Câu 17: Bi kịch "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" (trích "Vũ Như Tô") gợi lên suy ngẫm về mối quan hệ phức tạp nào trong xã hội?

  • A. Mối quan hệ giữa thầy và trò.
  • B. Mối quan hệ giữa các nước láng giềng.
  • C. Mối quan hệ giữa nghệ thuật và cuộc sống, giữa cá nhân tài năng và xã hội.
  • D. Mối quan hệ giữa con người và tự nhiên.

Câu 18: Trong bi kịch "Romeo và Juliet", thế lực nào đóng vai trò chính tạo nên bi kịch cho đôi trẻ?

  • A. Sự yếu đuối trong tình yêu của Romeo và Juliet.
  • B. Sự can thiệp của nhà thờ.
  • C. Bệnh tật.
  • D. Mối thù truyền kiếp và sự định kiến sâu sắc giữa hai dòng họ.

Câu 19: Khi đọc một đoạn văn miêu tả hành động của nhân vật trong bi kịch, chúng ta cần phân tích điều gì để hiểu sâu sắc hơn bi kịch của họ?

  • A. Chỉ cần ghi nhớ trình tự các hành động.
  • B. Động cơ của hành động, sự giằng xé nội tâm khi thực hiện, và hậu quả bi thảm mà hành động đó dẫn đến.
  • C. Tốc độ thực hiện hành động.
  • D. Việc hành động đó có hợp với luật pháp hiện hành hay không.

Câu 20: Ý nghĩa nhân văn của bi kịch là gì?

  • A. Chứng minh rằng con người không thể làm chủ số phận.
  • B. Khẳng định rằng mọi nỗ lực thay đổi đều vô ích.
  • C. Đề cao phẩm giá, khát vọng và ý nghĩa tồn tại của con người ngay cả trong nghịch cảnh và sự sụp đổ.
  • D. Chỉ để giải trí và gây xúc động nhất thời.

Câu 21: Trong bi kịch, "sai lầm bi kịch" (tragic flaw - hamartia) của nhân vật là gì?

  • A. Một tội ác tày trời mà nhân vật cố tình gây ra.
  • B. Một khuyết điểm trong tính cách hoặc một sai lầm trong phán đoán/hành động của nhân vật, góp phần dẫn đến bi kịch.
  • C. Sự can thiệp từ bên ngoài hoàn toàn ngẫu nhiên.
  • D. Việc nhân vật không đủ mạnh để chống lại kẻ thù.

Câu 22: Phân tích sự tương phản giữa cái cao cả và cái thấp hèn trong bi kịch "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài".

  • A. Sự đối lập giữa khát vọng nghệ thuật cao cả (Vũ Như Tô) và sự mục nát, tàn bạo của triều đình phong kiến cùng cuộc sống lầm than của nhân dân.
  • B. Sự đối lập giữa giàu và nghèo.
  • C. Sự đối lập giữa thành thị và nông thôn.
  • D. Sự đối lập giữa mùa hè và mùa đông.

Câu 23: Bi kịch thường sử dụng các biện pháp nghệ thuật nào để tăng cường cảm xúc và chiều sâu?

  • A. Chủ yếu là các bài hát và điệu nhảy vui nhộn.
  • B. Lối kể chuyện hài hước, châm biếm.
  • C. Sử dụng nhiều yếu tố kỳ ảo, siêu nhiên không liên quan đến nội tâm nhân vật.
  • D. Độc thoại nội tâm, đối thoại gay gắt, tình huống kịch tính, ngôn ngữ giàu cảm xúc, biểu tượng.

Câu 24: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện bi kịch giữa bi kịch cổ điển và bi kịch hiện đại.

  • A. Bi kịch cổ điển kết thúc có hậu, bi kịch hiện đại kết thúc bi thảm.
  • B. Bi kịch cổ điển nhấn mạnh số phận, nhân vật cao quý; bi kịch hiện đại nhấn mạnh xung đột nội tâm, nhân vật bình thường.
  • C. Bi kịch cổ điển sử dụng văn xuôi, bi kịch hiện đại sử dụng thơ.
  • D. Bi kịch cổ điển chỉ nói về chiến tranh, bi kịch hiện đại nói về tình yêu.

Câu 25: Khi xem xét đoạn "Tôi muốn được là tôi toàn vẹn", nếu đặt trong bối cảnh một xã hội đầy định kiến và áp đặt, bi kịch của nhân vật có thể nảy sinh từ đâu?

  • A. Việc nhân vật không đủ năng lực để đạt được mục tiêu.
  • B. Sự ganh ghét từ những người xung quanh.
  • C. Mâu thuẫn giữa khát vọng sống thật với chính mình và sự áp đặt, định kiến từ xã hội.
  • D. Sự thiếu thốn về vật chất.

Câu 26: Phân tích vai trò của các nhân vật phụ trong việc làm nổi bật bi kịch của nhân vật chính.

  • A. Họ không có vai trò gì quan trọng.
  • B. Họ chỉ có nhiệm vụ làm cho vở kịch dài hơn.
  • C. Họ luôn cố gắng giúp đỡ nhân vật chính thoát khỏi bi kịch.
  • D. Họ có thể là người tạo ra xung đột, là chứng nhân, hoặc là yếu tố làm nổi bật hoàn cảnh và phẩm giá của nhân vật chính.

Câu 27: Bi kịch khác với melodrama (kịch tâm lý, tình cảm cường điệu) ở điểm nào?

  • A. Bi kịch tập trung vào xung đột bản chất, số phận và phẩm giá con người, trong khi melodrama thường cường điệu tình cảm, sự kiện và phân chia thiện ác đơn giản.
  • B. Bi kịch có nhiều nhân vật hơn melodrama.
  • C. Bi kịch luôn có nhạc nền, melodrama thì không.
  • D. Melodrama luôn kết thúc bi thảm, bi kịch thì không.

Câu 28: Phân tích một tình huống trong bi kịch mà sự lựa chọn của nhân vật, dù đúng về mặt đạo đức hay lý tưởng, lại dẫn đến kết cục bi thảm.

  • A. Nhân vật đưa ra lựa chọn sai lầm do thiếu hiểu biết và mọi việc đều diễn ra tốt đẹp.
  • B. Nhân vật hành động ích kỷ và đạt được điều mình muốn.
  • C. Nhân vật kiên trì theo đuổi lý tưởng hoặc phẩm giá của mình, nhưng điều đó lại mâu thuẫn với hoàn cảnh/xã hội, dẫn đến sự sụp đổ.
  • D. Nhân vật không làm gì cả và mọi chuyện tự giải quyết.

Câu 29: Cảm hứng chủ đạo trong các tác phẩm bi kịch thường là gì?

  • A. Sự xót thương, cảm phục trước số phận và phẩm giá con người trong cuộc đấu tranh với nghịch cảnh.
  • B. Cảm hứng về sự chiến thắng dễ dàng của con người trước mọi khó khăn.
  • C. Cảm hứng ca ngợi cuộc sống yên bình, không có biến động.
  • D. Cảm hứng về những điều kỳ diệu, phép màu.

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của nhan đề "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" trong việc thể hiện tính bi kịch.

  • A. Nhan đề chỉ đơn giản thông báo về việc hoàn thành công trình.
  • B. Nhan đề gợi sự chia lìa đau đớn với công trình nghệ thuật vĩ đại, báo hiệu sự sụp đổ của lý tưởng và bi kịch của người nghệ sĩ.
  • C. Nhan đề thể hiện niềm vui khi công trình cuối cùng cũng bị phá hủy.
  • D. Nhan đề không có ý nghĩa gì đặc biệt, chỉ là tên gọi.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Đặc điểm cốt lõi nào tạo nên tính bi kịch trong một tác phẩm kịch?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Trong bi kịch, 'xung đột bi kịch' thường được thể hiện qua những hình thức nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Nhân vật bi kịch thường được xây dựng với những đặc điểm nổi bật nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Kết thúc của một vở bi kịch thường mang lại cảm giác gì cho người xem/đọc?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Khái niệm 'Katharsis' (thanh lọc cảm xúc) trong bi kịch theo quan niệm của Aristotle là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Phân tích vai trò của 'số phận' trong một vở bi kịch cổ điển.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Trong tác phẩm 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' (trích 'Vũ Như Tô') của Nguyễn Huy Tưởng, bi kịch chủ yếu nảy sinh từ mâu thuẫn nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Nhân vật Vũ Như Tô trong 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' là một nhân vật bi kịch vì điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Đoạn trích 'Thề nguyền và vĩnh biệt' trong 'Romeo và Juliet' (Shakespeare) thể hiện rõ nhất khía cạnh bi kịch nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Phẩm chất nào ở Romeo và Juliet (trong đoạn 'Thề nguyền và vĩnh biệt') góp phần tạo nên bi kịch của họ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Câu nói 'Tôi muốn được là tôi toàn vẹn' (khả năng là liên quan đến một nhân vật bi kịch hoặc chủ đề của bi kịch) thể hiện khát vọng gì của nhân vật/con người trong bối cảnh bi kịch?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Khi phân tích một tác phẩm bi kịch, việc tìm hiểu bối cảnh lịch sử - xã hội có ý nghĩa như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: So với Chính kịch (Drama), điểm khác biệt cơ bản nhất của Bi kịch là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Phân tích ý nghĩa của cái chết của nhân vật bi kịch.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng điển hình của bi kịch?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Khi phân tích một lời độc thoại (monologue) của nhân vật bi kịch, chúng ta cần chú ý điều gì để làm rõ tính bi kịch?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Bi kịch 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' (trích 'Vũ Như Tô') gợi lên suy ngẫm về mối quan hệ phức tạp nào trong xã hội?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Trong bi kịch 'Romeo và Juliet', thế lực nào đóng vai trò chính tạo nên bi kịch cho đôi trẻ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Khi đọc một đoạn văn miêu tả hành động của nhân vật trong bi kịch, chúng ta cần phân tích điều gì để hiểu sâu sắc hơn bi kịch của họ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Ý nghĩa nhân văn của bi kịch là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Trong bi kịch, 'sai lầm bi kịch' (tragic flaw - hamartia) của nhân vật là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Phân tích sự tương phản giữa cái cao cả và cái thấp hèn trong bi kịch 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài'.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Bi kịch thường sử dụng các biện pháp nghệ thuật nào để tăng cường cảm xúc và chiều sâu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện bi kịch giữa bi kịch cổ điển và bi kịch hiện đại.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Khi xem xét đoạn 'Tôi muốn được là tôi toàn vẹn', nếu đặt trong bối cảnh một xã hội đầy định kiến và áp đặt, bi kịch của nhân vật có thể nảy sinh từ đâu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Phân tích vai trò của các nhân vật phụ trong việc làm nổi bật bi kịch của nhân vật chính.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Bi kịch khác với melodrama (kịch tâm lý, tình cảm cường điệu) ở điểm nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Phân tích một tình huống trong bi kịch mà sự lựa chọn của nhân vật, dù đúng về mặt đạo đức hay lý tưởng, lại dẫn đến kết cục bi thảm.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Cảm hứng chủ đạo trong các tác phẩm bi kịch thường là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của nhan đề 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' trong việc thể hiện tính bi kịch.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều - Đề 02

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc trưng cốt lõi nào sau đây tạo nên bản chất của bi kịch, thể hiện sự đối đầu gay gắt giữa các lực lượng đối lập, dẫn đến kết cục đau thương?

  • A. Tính hài hước và châm biếm.
  • B. Xung đột kịch không thể giải quyết.
  • C. Nhân vật có tính cách đơn giản, dễ đoán.
  • D. Kết thúc có hậu, giải quyết mọi mâu thuẫn.

Câu 2: Trong bi kịch, nhân vật thường là những cá nhân cao thượng, dám hành động theo lí tưởng hoặc khát vọng của mình. Bi kịch của họ nảy sinh chủ yếu từ đâu?

  • A. Do tính cách hèn nhát, không dám đối diện với khó khăn.
  • B. Do phạm phải sai lầm nhỏ nhặt, vô tình.
  • C. Do mâu thuẫn giữa khát vọng cao đẹp, hành động đúng đắn của họ với hoàn cảnh hoặc các lực lượng đối lập.
  • D. Do họ là những kẻ phản diện, gieo rắc đau khổ cho người khác.

Câu 3: Kết cục của bi kịch thường là sự sụp đổ, cái chết hoặc sự thất bại thảm hại của nhân vật chính. Tuy nhiên, ý nghĩa quan trọng của kết cục này là gì?

  • A. Khẳng định và tôn vinh những giá trị tinh thần, lí tưởng cao đẹp mà nhân vật đại diện, dù thể xác họ có thể sụp đổ.
  • B. Cho thấy sự bất lực hoàn toàn của con người trước số phận và không có giá trị nào được bảo tồn.
  • C. Là bài học răn đe, chỉ trích những hành động vượt ra ngoài khuôn khổ xã hội.
  • D. Nhấn mạnh sự chiến thắng tuyệt đối của cái ác và sự tuyệt vọng.

Câu 4: Phân tích vai trò của Xung đột trong bi kịch. Xung đột trong bi kịch KHÔNG đóng vai trò nào sau đây?

  • A. Thúc đẩy cốt truyện phát triển, dẫn dắt tình huống.
  • B. Bộc lộ sâu sắc tính cách, phẩm chất của nhân vật.
  • C. Tạo nên kịch tính, sự căng thẳng và hấp dẫn cho tác phẩm.
  • D. Dẫn đến việc giải quyết hòa bình các mâu thuẫn, tạo kết thúc có hậu.

Câu 5: Tình huống bi kịch thường đẩy nhân vật vào thế tiến thoái lưỡng nan, buộc phải đưa ra lựa chọn khó khăn, dù chọn gì cũng dẫn đến đau khổ hoặc mất mát. Tình huống này có tác dụng chủ yếu gì đối với người xem/độc giả?

  • A. Gây cười và mang lại sự giải trí nhẹ nhàng.
  • B. Gợi lên cảm giác xót thương, đồng cảm và suy ngẫm về thân phận con người, các giá trị sống.
  • C. Khiến người xem/độc giả cảm thấy hả hê trước sự sụp đổ của nhân vật.
  • D. Chỉ đơn thuần là một chi tiết gây sốc, không có ý nghĩa sâu sắc.

Câu 6: Trong đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" (trích "Vũ Như Tô" của Nguyễn Huy Tưởng), bi kịch của Vũ Như Tô chủ yếu nảy sinh từ mâu thuẫn nào?

  • A. Mâu thuẫn giữa tình yêu và thù hận cá nhân.
  • B. Mâu thuẫn giữa sự giàu có và nghèo đói.
  • C. Mâu thuẫn giữa lí tưởng nghệ thuật cao cả, vì cái đẹp thuần túy và lợi ích, sinh mạng của nhân dân lao động.
  • D. Mâu thuẫn giữa các phe phái trong triều đình.

Câu 7: Nhân vật Vũ Như Tô trong "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" được xem là nhân vật bi kịch bởi lẽ nào?

  • A. Ông là kẻ phản bội, gây hại cho đất nước.
  • B. Ông là người hèn nhát, không dám đối diện với sự thật.
  • C. Ông chỉ là nạn nhân của hoàn cảnh, không có lỗi lầm gì.
  • D. Ông là người tài năng, có lí tưởng cao đẹp nhưng bị đẩy vào tình thế mâu thuẫn gay gắt, dẫn đến cái chết oan uổng, sự sụp đổ của lí tưởng.

Câu 8: Đoạn trích "Thề nguyền và vĩnh biệt" (trích "Rô-mê-ô và Giu-li-ét" của Sếch-xpia) thể hiện rõ nét đặc điểm nào của bi kịch?

  • A. Mâu thuẫn gay gắt giữa tình yêu cá nhân và thù hận dòng tộc, định kiến xã hội.
  • B. Sự chiến thắng của tình yêu vượt qua mọi rào cản.
  • C. Cuộc đấu tranh vì công lý và lẽ phải.
  • D. Miêu tả cuộc sống bình yên, không có biến cố lớn.

Câu 9: Bi kịch của Rô-mê-ô và Giu-li-ét trong đoạn trích "Thề nguyền và vĩnh biệt" được xây dựng chủ yếu dựa trên yếu tố nào?

  • A. Những sai lầm cá nhân không đáng kể của họ.
  • B. Sự đối đầu không thể hóa giải giữa tình yêu của họ và mối thù truyền kiếp của hai dòng họ.
  • C. Sự can thiệp của các vị thần.
  • D. Việc thiếu tiền bạc và địa vị xã hội.

Câu 10: Đoạn trích "Tôi muốn được là tôi toàn vẹn" (trích "Hồn Trương Ba, da hàng thịt" của Lưu Quang Vũ) thể hiện bi kịch của nhân vật Trương Ba ở khía cạnh nào?

  • A. Bi kịch của sự nghèo đói và bệnh tật.
  • B. Bi kịch của tình yêu đơn phương.
  • C. Bi kịch của sự tha hóa, đánh mất bản thân khi phải sống nhờ, sống tạm bợ trong thân xác khác.
  • D. Bi kịch do bị người thân xa lánh, ruồng bỏ.

Câu 11: Lời thoại của Trương Ba: "Không thể bên trong một đằng, bên ngoài một nẻo được. Tôi muốn được là tôi toàn vẹn!" trong đoạn trích "Tôi muốn được là tôi toàn vẹn" thể hiện rõ nhất xung đột bi kịch nào?

  • A. Xung đột nội tâm giữa phần hồn và phần xác, giữa khát vọng sống là chính mình và thực tại bị tha hóa.
  • B. Xung đột giữa Trương Ba và vợ con.
  • C. Xung đột giữa Trương Ba và Đế Thích.
  • D. Xung đột giữa cái thiện và cái ác trong xã hội.

Câu 12: Trong các tác phẩm bi kịch đã học, yếu tố nào sau đây thường đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đẩy nhân vật đến kết cục bi thảm?

  • A. Sự thiếu hiểu biết của nhân vật về thế giới xung quanh.
  • B. Sự can thiệp trực tiếp của các thế lực siêu nhiên.
  • C. Sự đối đầu gay gắt, không thể dung hòa giữa các giá trị, lí tưởng hoặc lực lượng đối lập.
  • D. Việc nhân vật không có ai giúp đỡ.

Câu 13: Cảm hứng chủ đạo trong tác phẩm bi kịch thường là gì?

  • A. Ca ngợi chiến thắng của con người trước mọi thử thách.
  • B. Bi tráng, xót thương trước sự sụp đổ của nhân vật cao thượng và những giá trị tốt đẹp.
  • C. Hài hước, mua vui cho khán giả.
  • D. Phê phán gay gắt những thói hư tật xấu trong xã hội.

Câu 14: Khác với hài kịch thường kết thúc bằng sự chiến thắng của cái thiện, chính kịch có thể có nhiều kết thúc, bi kịch buộc phải đi đến kết cục nào?

  • A. Kết thúc có hậu, nhân vật chính đạt được mục tiêu.
  • B. Kết thúc mở, để lại nhiều suy đoán.
  • C. Kết thúc trung tính, không vui cũng không buồn.
  • D. Kết thúc bi thảm, nhân vật chính thất bại, sụp đổ hoặc chết.

Câu 15: Việc xây dựng tình huống kịch mang tính mâu thuẫn đỉnh điểm, đẩy nhân vật vào bước đường cùng là một thủ pháp quan trọng trong bi kịch nhằm mục đích gì?

  • A. Bộc lộ sâu sắc và trọn vẹn nhất tính cách, phẩm chất, cũng như sự đấu tranh nội tâm của nhân vật.
  • B. Giúp người xem dễ dàng đoán trước kết thúc.
  • C. Làm giảm nhẹ mức độ căng thẳng của xung đột.
  • D. Tạo cơ hội cho nhân vật thoát khỏi bi kịch.

Câu 16: Nhân vật bi kịch thường mang trong mình phẩm chất cao thượng, lí tưởng tốt đẹp. Tuy nhiên, chính những phẩm chất và lí tưởng đó lại có thể là nguyên nhân gián tiếp đẩy họ vào bi kịch. Điều này nói lên điều gì về bản chất của bi kịch?

  • A. Bi kịch chỉ xảy ra với những người có lỗi lầm nghiêm trọng.
  • B. Bi kịch là kết quả của sự yếu đuối, nhu nhược của nhân vật.
  • C. Bi kịch có thể là sự va chạm giữa những giá trị cao đẹp với thực tại nghiệt ngã, cho thấy sự phức tạp và khắc nghiệt của cuộc sống.
  • D. Bi kịch là do nhân vật quá hoàn hảo nên không thể tồn tại.

Câu 17: Khi phân tích một tác phẩm bi kịch, việc xác định rõ các lực lượng đối lập và bản chất của xung đột là vô cùng quan trọng. Tại sao?

  • A. Vì xung đột là hạt nhân, là yếu tố quyết định sự phát triển của cốt truyện và bi kịch của nhân vật.
  • B. Vì xung đột chỉ là yếu tố phụ, không ảnh hưởng nhiều đến nội dung chính.
  • C. Vì xác định xung đột giúp người xem dễ dàng dự đoán kết thúc có hậu.
  • D. Vì các lực lượng đối lập trong bi kịch luôn dễ dàng nhận biết và không phức tạp.

Câu 18: Trong "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài", việc Vũ Như Tô bị quân khởi loạn bắt và giết chết có thể được hiểu là kết cục bi thảm. Tuy nhiên, về mặt ý nghĩa tinh thần, sự sụp đổ này có thể gợi cho độc giả suy ngẫm điều gì?

  • A. Lí tưởng nghệ thuật cao cả luôn chiến thắng thực tế khắc nghiệt.
  • B. Mối quan hệ phức tạp và đầy mâu thuẫn giữa nghệ thuật thuần túy và đời sống nhân dân, giữa cái đẹp và sự cần thiết thực tế.
  • C. Chỉ trích Vũ Như Tô là kẻ phản bội nhân dân.
  • D. Khẳng định rằng mọi lí tưởng đều vô nghĩa trước bạo lực.

Câu 19: Đoạn trích "Thề nguyền và vĩnh biệt" kết thúc bằng lời thề nguyền và sự chia li đầy nước mắt của Rô-mê-ô và Giu-li-ét. Cảnh này dự báo điều gì về số phận của hai nhân vật?

  • A. Họ sẽ tìm được cách vượt qua mọi rào cản và sống hạnh phúc bên nhau.
  • B. Họ sẽ từ bỏ tình yêu để làm hài lòng gia đình.
  • C. Họ sẽ tìm được sự giúp đỡ từ cộng đồng để hóa giải mối thù.
  • D. Một kết cục bi thảm, khó tránh khỏi cho tình yêu của họ trước sự đối đầu gay gắt của hai dòng họ.

Câu 20: Bi kịch "Hồn Trương Ba, da hàng thịt" không chỉ là bi kịch của cá nhân Trương Ba mà còn mang tính khái quát. Tác phẩm đặt ra vấn đề triết lí sâu sắc về điều gì?

  • A. Sự bất tử của linh hồn sau khi chết.
  • B. Ý nghĩa đích thực của cuộc sống, sự hài hòa giữa thể xác và tâm hồn, và khát vọng được sống là chính mình.
  • C. Tầm quan trọng của việc tuân theo số phận đã được định sẵn.
  • D. Chỉ trích sự ích kỷ của con người hiện đại.

Câu 21: So sánh bi kịch của Vũ Như Tô ("Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài") và bi kịch của Trương Ba ("Tôi muốn được là tôi toàn vẹn"), điểm tương đồng lớn nhất trong nguyên nhân dẫn đến bi kịch của họ là gì?

  • A. Cả hai đều bị kẻ xấu hãm hại.
  • B. Cả hai đều phạm sai lầm nghiêm trọng trong cuộc sống cá nhân.
  • C. Cả hai đều là những cá nhân có giá trị, có khát vọng cao đẹp nhưng bị đẩy vào tình thế mâu thuẫn gay gắt với hoàn cảnh, dẫn đến sự sụp đổ.
  • D. Cả hai đều đấu tranh chống lại sự bất công của xã hội phong kiến.

Câu 22: Yếu tố nào trong cấu trúc của một vở kịch (bao gồm cả bi kịch) đóng vai trò giới thiệu nhân vật, bối cảnh, và đặt ra vấn đề, mâu thuẫn ban đầu?

  • A. Mở đầu (Thắt nút)
  • B. Phát triển (Đỉnh điểm)
  • C. Cao trào
  • D. Kết thúc (Cởi nút)

Câu 23: Đỉnh điểm của bi kịch là giai đoạn xung đột phát triển đến mức gay gắt nhất, không còn đường lùi cho nhân vật. Tác dụng của việc xây dựng đỉnh điểm này là gì?

  • A. Giải quyết các mâu thuẫn một cách êm đẹp.
  • B. Làm giảm sự căng thẳng, giúp khán giả thư giãn.
  • C. Kéo dài vở kịch mà không có mục đích rõ ràng.
  • D. Đẩy mâu thuẫn lên tới tột cùng, buộc nhân vật phải đối mặt và đưa ra lựa chọn quyết định, bộc lộ rõ nhất bi kịch của họ.

Câu 24: Trong bi kịch, sự sụp đổ của nhân vật chính không chỉ đơn thuần là sự thất bại về mặt thể xác hay vật chất, mà còn là sự tan vỡ của một hệ thống giá trị, một lí tưởng hoặc một thế giới quan. Điều này nhấn mạnh đặc điểm nào của bi kịch?

  • A. Tính giải trí cao.
  • B. Tính triết lí và chiều sâu tư tưởng.
  • C. Tính hiện thực đơn thuần, chỉ miêu tả sự thật trần trụi.
  • D. Tính giáo huấn trực tiếp, khuyên răn người xem.

Câu 25: Khi đọc hoặc xem bi kịch, cảm xúc chủ yếu mà người tiếp nhận trải qua thường là sự "thanh lọc" (catharsis) qua hai cung bậc chính là sợ hãi và xót thương. "Sợ hãi" ở đây được hiểu là gì?

  • A. Sợ hãi trước những cảnh bạo lực, máu me trên sân khấu.
  • B. Sợ hãi nhân vật phản diện trong vở kịch.
  • C. Sợ hãi khi nhận ra rằng bi kịch của nhân vật có thể xảy ra với chính mình, hoặc với bất kỳ ai, do sự mong manh của thân phận con người trước số phận hoặc hoàn cảnh.
  • D. Sợ hãi vì không hiểu được nội dung vở kịch.

Câu 26: Vở kịch "Vũ Như Tô" của Nguyễn Huy Tưởng được xem là một bi kịch không chỉ vì kết cục bi thảm của nhân vật chính mà còn vì tác phẩm đã thể hiện thành công điều gì?

  • A. Thể hiện mâu thuẫn gay gắt và không thể giải quyết giữa cái đẹp, tài năng và hiện thực xã hội, số phận con người.
  • B. Ca ngợi tuyệt đối tài năng của Vũ Như Tô mà không đề cập đến hậu quả.
  • C. Chỉ đơn thuần tái hiện một sự kiện lịch sử.
  • D. Kết thúc bằng sự chiến thắng của nhân dân lao động.

Câu 27: Trong đoạn trích "Tôi muốn được là tôi toàn vẹn", chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự tha hóa về mặt thể xác của Trương Ba khi sống trong thân xác hàng thịt?

  • A. Việc Trương Ba vẫn giữ thói quen chơi cờ.
  • B. Việc Trương Ba nói chuyện với gia đình.
  • C. Việc Trương Ba nhận ra mình không còn là mình.
  • D. Việc Trương Ba cảm thấy thèm thuồng những thứ dung tục, xa lạ với nếp sống thanh cao trước đây và cảm thấy xa cách với người thân.

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của việc Rô-mê-ô và Giu-li-ét chọn cái chết trong bi kịch của Sếch-xpia. Cái chết của họ mang ý nghĩa gì?

  • A. Là sự thất bại hoàn toàn, không có ý nghĩa gì khác.
  • B. Là sự khẳng định tuyệt đối tình yêu chân chính, mãnh liệt, vượt qua mọi thù hận và định kiến xã hội, đồng thời là lời tố cáo sự tàn bạo của mối thù dòng tộc.
  • C. Là hành động bốc đồng, thiếu suy nghĩ.
  • D. Là cách để họ trốn tránh trách nhiệm.

Câu 29: Yếu tố nào sau đây thường được sử dụng trong bi kịch để tăng cường cảm giác trang trọng, thiêng liêng và bi tráng cho vở diễn?

  • A. Ngôn ngữ trang trọng, giàu hình ảnh, biểu tượng; âm nhạc phù hợp; hành động kịch dứt khoát.
  • B. Ngôn ngữ đời thường, hài hước; âm nhạc vui tươi; hành động lặp đi lặp lại.
  • C. Sử dụng nhiều tiếng lóng và từ ngữ địa phương.
  • D. Thiếu vắng âm nhạc và các yếu tố hình ảnh.

Câu 30: Tại sao bi kịch lại có sức hấp dẫn và giá trị lâu bền đối với độc giả/khán giả qua nhiều thời đại?

  • A. Vì bi kịch luôn có những tình tiết giật gân, khó đoán.
  • B. Vì bi kịch thường có kết thúc có hậu, làm hài lòng người xem.
  • C. Vì bi kịch phản ánh những vấn đề cốt lõi, muôn thuở của thân phận con người, khát vọng và sự đấu tranh của họ, gợi lên sự đồng cảm, suy ngẫm sâu sắc về cuộc sống và các giá trị nhân văn.
  • D. Vì bi kịch chỉ đơn thuần là câu chuyện về những người kém may mắn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Đặc trưng cốt lõi nào sau đây tạo nên bản chất của bi kịch, thể hiện sự đối đầu gay gắt giữa các lực lượng đối lập, dẫn đến kết cục đau thương?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Trong bi kịch, nhân vật thường là những cá nhân cao thượng, dám hành động theo lí tưởng hoặc khát vọng của mình. Bi kịch của họ nảy sinh chủ yếu từ đâu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Kết cục của bi kịch thường là sự sụp đổ, cái chết hoặc sự thất bại thảm hại của nhân vật chính. Tuy nhiên, ý nghĩa quan trọng của kết cục này là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Phân tích vai trò của Xung đột trong bi kịch. Xung đột trong bi kịch KHÔNG đóng vai trò nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Tình huống bi kịch thường đẩy nhân vật vào thế tiến thoái lưỡng nan, buộc phải đưa ra lựa chọn khó khăn, dù chọn gì cũng dẫn đến đau khổ hoặc mất mát. Tình huống này có tác dụng chủ yếu gì đối với người xem/độc giả?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Trong đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' (trích 'Vũ Như Tô' của Nguyễn Huy Tưởng), bi kịch của Vũ Như Tô chủ yếu nảy sinh từ mâu thuẫn nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Nhân vật Vũ Như Tô trong 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' được xem là nhân vật bi kịch bởi lẽ nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Đoạn trích 'Thề nguyền và vĩnh biệt' (trích 'Rô-mê-ô và Giu-li-ét' của Sếch-xpia) thể hiện rõ nét đặc điểm nào của bi kịch?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Bi kịch của Rô-mê-ô và Giu-li-ét trong đoạn trích 'Thề nguyền và vĩnh biệt' được xây dựng chủ yếu dựa trên yếu tố nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Đoạn trích 'Tôi muốn được là tôi toàn vẹn' (trích 'Hồn Trương Ba, da hàng thịt' của Lưu Quang Vũ) thể hiện bi kịch của nhân vật Trương Ba ở khía cạnh nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Lời thoại của Trương Ba: 'Không thể bên trong một đằng, bên ngoài một nẻo được. Tôi muốn được là tôi toàn vẹn!' trong đoạn trích 'Tôi muốn được là tôi toàn vẹn' thể hiện rõ nhất xung đột bi kịch nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Trong các tác phẩm bi kịch đã học, yếu tố nào sau đây thường đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đẩy nhân vật đến kết cục bi thảm?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Cảm hứng chủ đạo trong tác phẩm bi kịch thường là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Khác với hài kịch thường kết thúc bằng sự chiến thắng của cái thiện, chính kịch có thể có nhiều kết thúc, bi kịch buộc phải đi đến kết cục nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Việc xây dựng tình huống kịch mang tính mâu thuẫn đỉnh điểm, đẩy nhân vật vào bước đường cùng là một thủ pháp quan trọng trong bi kịch nhằm mục đích gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Nhân vật bi kịch thường mang trong mình phẩm chất cao thượng, lí tưởng tốt đẹp. Tuy nhiên, chính những phẩm chất và lí tưởng đó lại có thể là nguyên nhân gián tiếp đẩy họ vào bi kịch. Điều này nói lên điều gì về bản chất của bi kịch?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Khi phân tích một tác phẩm bi kịch, việc xác định rõ các lực lượng đối lập và bản chất của xung đột là vô cùng quan trọng. Tại sao?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Trong 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài', việc Vũ Như Tô bị quân khởi loạn bắt và giết chết có thể được hiểu là kết cục bi thảm. Tuy nhiên, về mặt ý nghĩa tinh thần, sự sụp đổ này có thể gợi cho độc giả suy ngẫm điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Đoạn trích 'Thề nguyền và vĩnh biệt' kết thúc bằng lời thề nguyền và sự chia li đầy nước mắt của Rô-mê-ô và Giu-li-ét. Cảnh này dự báo điều gì về số phận của hai nhân vật?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Bi kịch 'Hồn Trương Ba, da hàng thịt' không chỉ là bi kịch của cá nhân Trương Ba mà còn mang tính khái quát. Tác phẩm đặt ra vấn đề triết lí sâu sắc về điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: So sánh bi kịch của Vũ Như Tô ('Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài') và bi kịch của Trương Ba ('Tôi muốn được là tôi toàn vẹn'), điểm tương đồng lớn nhất trong nguyên nhân dẫn đến bi kịch của họ là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Yếu tố nào trong cấu trúc của một vở kịch (bao gồm cả bi kịch) đóng vai trò giới thiệu nhân vật, bối cảnh, và đặt ra vấn đề, mâu thuẫn ban đầu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Đỉnh điểm của bi kịch là giai đoạn xung đột phát triển đến mức gay gắt nhất, không còn đường lùi cho nhân vật. Tác dụng của việc xây dựng đỉnh điểm này là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Trong bi kịch, sự sụp đổ của nhân vật chính không chỉ đơn thuần là sự thất bại về mặt thể xác hay vật chất, mà còn là sự tan vỡ của một hệ thống giá trị, một lí tưởng hoặc một thế giới quan. Điều này nhấn mạnh đặc điểm nào của bi kịch?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Khi đọc hoặc xem bi kịch, cảm xúc chủ yếu mà người tiếp nhận trải qua thường là sự 'thanh lọc' (catharsis) qua hai cung bậc chính là sợ hãi và xót thương. 'Sợ hãi' ở đây được hiểu là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Vở kịch 'Vũ Như Tô' của Nguyễn Huy Tưởng được xem là một bi kịch không chỉ vì kết cục bi thảm của nhân vật chính mà còn vì tác phẩm đã thể hiện thành công điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Trong đoạn trích 'Tôi muốn được là tôi toàn vẹn', chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự tha hóa về mặt thể xác của Trương Ba khi sống trong thân xác hàng thịt?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của việc Rô-mê-ô và Giu-li-ét chọn cái chết trong bi kịch của Sếch-xpia. Cái chết của họ mang ý nghĩa gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Yếu tố nào sau đây thường được sử dụng trong bi kịch để tăng cường cảm giác trang trọng, thiêng liêng và bi tráng cho vở diễn?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Tại sao bi kịch lại có sức hấp dẫn và giá trị lâu bền đối với độc giả/khán giả qua nhiều thời đại?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều - Đề 03

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Yếu tố nào sau đây là bắt buộc phải có trong một tác phẩm bi kịch, theo quan niệm truyền thống?

  • A. Nhân vật chính là người hoàn hảo, không có khuyết điểm.
  • B. Kết thúc bằng cái chết hoặc sự suy sụp của nhân vật chính.
  • C. Luôn có yếu tố hài hước đan xen để giảm căng thẳng.
  • D. Câu chuyện diễn ra trong bối cảnh xã hội thượng lưu.

Câu 2: Khái niệm "bi kịch tất yếu" (fatalistic tragedy) nhấn mạnh điều gì trong sự phát triển của cốt truyện bi kịch?

  • A. Sự lựa chọn sai lầm của nhân vật chính là nguyên nhân duy nhất dẫn đến bi kịch.
  • B. Bi kịch xảy ra do sự xung đột giữa các tầng lớp xã hội.
  • C. Số phận hoặc lực lượng siêu nhiên đóng vai trò quyết định, không thể tránh khỏi bi kịch.
  • D. Nhân vật chính vượt qua mọi khó khăn và đạt được hạnh phúc cuối cùng.

Câu 3: Trong bi kịch Hy Lạp cổ đại, "chorus" (hợp xướng) thường đảm nhận vai trò gì?

  • A. Bình luận về hành động của nhân vật, bày tỏ thái độ của cộng đồng.
  • B. Đóng vai trò là nhân vật chính, trung tâm của câu chuyện.
  • C. Trực tiếp can thiệp vào diễn biến câu chuyện để thay đổi số phận nhân vật.
  • D. Chỉ đơn thuần là yếu tố trang trí sân khấu, không có vai trò nội dung.

Câu 4: "Hamartia" là thuật ngữ thường được dùng để chỉ điều gì ở nhân vật bi kịch?

  • A. Sức mạnh siêu nhiên của nhân vật chính.
  • B. Vận may bất ngờ đến với nhân vật.
  • C. Tính cách hoàn hảo, không tì vết của nhân vật.
  • D. Sai lầm hoặc khuyết điểm trong tính cách dẫn đến sự sụp đổ của nhân vật.

Câu 5: "Catharsis" (thanh lọc) là hiệu quả tâm lý mà bi kịch hướng đến, nó được hiểu là gì?

  • A. Sự đồng cảm sâu sắc với nỗi đau của nhân vật khiến khán giả tuyệt vọng.
  • B. Sự giải tỏa, thanh lọc cảm xúc (thương cảm, sợ hãi) cho khán giả sau khi xem bi kịch.
  • C. Khán giả cảm thấy hả hê, thỏa mãn khi nhân vật xấu bị trừng phạt.
  • D. Bi kịch khiến khán giả trở nên chai sạn, mất cảm xúc trước nỗi đau.

Câu 6: Trong vở "Vũ Như Tô" của Nguyễn Huy Tưởng, bi kịch của Vũ Như Tô chủ yếu xuất phát từ đâu?

  • A. Sự phản bội của những người thân cận.
  • B. Do âm mưu của kẻ thù muốn hãm hại.
  • C. Sự đối lập giữa khát vọng cao đẹp và điều kiện thực tế xã hội không cho phép.
  • D. Do Vũ Như Tô thiếu năng lực quản lý và điều hành công trình.

Câu 7: So sánh bi kịch cổ điển Hy Lạp và bi kịch Shakespeare, điểm khác biệt chủ yếu nằm ở đâu?

  • A. Bi kịch Hy Lạp chỉ tập trung vào nhân vật vua chúa, còn Shakespeare thì đa dạng hơn.
  • B. Bi kịch Hy Lạp nhấn mạnh yếu tố định mệnh, còn Shakespeare chú trọng tự do ý chí của nhân vật.
  • C. Bi kịch Hy Lạp luôn có hợp xướng, còn Shakespeare thì không.
  • D. Bi kịch Shakespeare thường có kết thúc bi thảm hơn bi kịch Hy Lạp.

Câu 8: Bi kịch có vai trò quan trọng trong việc phản ánh hiện thực xã hội và con người. Theo bạn, bi kịch thường tập trung khai thác khía cạnh nào của cuộc sống?

  • A. Những điều tốt đẹp, lý tưởng và thành công trong cuộc sống.
  • B. Cuộc sống bình dị,日常 và những niềm vui nhỏ nhặt.
  • C. Những xung đột, mâu thuẫn gay gắt và giới hạn của con người trong cuộc sống.
  • D. Những yếu tố hài hước, vui nhộn để giải trí cho khán giả.

Câu 9: Đọc đoạn trích sau từ vở bi kịch "Romeo và Juliet":

> Juliet: Ôi Romeo, Romeo! Sao chàng lại là Romeo? Hãy отрекись cha chàng và chối bỏ tên chàng đi; Hoặc nếu chàng không thể, chỉ поклянись yêu em, và em sẽ chẳng còn là một Capulet nữa.

Đoạn thoại này thể hiện xung đột bi kịch nào?

  • A. Xung đột giữa cá nhân và xã hội.
  • B. Xung đột nội tâm trong nhân vật Juliet.
  • C. Xung đột giữa các thế hệ trong gia đình.
  • D. Xung đột giữa tình yêu đôi lứa và thù hận dòng tộc.

Câu 10: Trong một vở bi kịch, nhân vật chính thường trải qua quá trình "peripeteia" và "anagnorisis". "Peripeteia" và "anagnorisis" lần lượt có nghĩa là gì?

  • A. Peripeteia là sự xuất hiện của nhân vật phản diện, anagnorisis là sự biến mất của nhân vật chính.
  • B. Peripeteia là cao trào của câu chuyện, anagnorisis là kết thúc bi thảm.
  • C. Peripeteia là sự đảo ngược tình thế, anagnorisis là sự nhận ra chân lý, sự thật về bản thân hoặc hoàn cảnh.
  • D. Peripeteia là sự trừng phạt của số phận, anagnorisis là sự giải thoát khỏi đau khổ.

Câu 11: Bi kịch hiện đại có xu hướng khác biệt so với bi kịch cổ điển ở điểm nào?

  • A. Nhân vật bi kịch không nhất thiết phải là người знатный, cao quý; xung đột có thể xuất phát từ đời thường.
  • B. Luôn tuân thủ chặt chẽ các quy tắc về thời gian, không gian và hành động.
  • C. Chỉ tập trung vào bi kịch cá nhân, ít phản ánh vấn đề xã hội.
  • D. Kết thúc bi kịch luôn mang tính chất giáo huấn, răn đe rõ ràng.

Câu 12: Trong "Hamlet" của Shakespeare, sự do dự, chần chừ của Hamlet trước hành động trả thù có thể được xem là biểu hiện của yếu tố bi kịch nào?

  • A. Bi kịch khách quan do hoàn cảnh đưa đẩy.
  • B. Bi kịch chủ quan do chính tính cách, phẩm chất của nhân vật tạo ra (hamartia).
  • C. Bi kịch lãng mạn với yếu tố tình yêu chiếm ưu thế.
  • D. Bi kịch hài hước, mang yếu tố trào phúng.

Câu 13: Xét về mặt thể loại, điểm khác biệt cơ bản giữa bi kịch và hài kịch là gì?

  • A. Bi kịch thường có nhân vật chính là người tốt, hài kịch là người xấu.
  • B. Bi kịch sử dụng ngôn ngữ trang trọng, hài kịch sử dụng ngôn ngữ đời thường.
  • C. Bi kịch chỉ phản ánh quá khứ, hài kịch chỉ phản ánh hiện tại.
  • D. Bi kịch gây xúc động mạnh mẽ, hướng đến sự thanh lọc; hài kịch tạo tiếng cười, hướng đến sự giải trí, phê phán.

Câu 14: Trong bối cảnh xã hội hiện đại, yếu tố nào thường được xem là nguồn gốc của bi kịch cá nhân?

  • A. Do sự can thiệp của các thế lực siêu nhiên.
  • B. Do số phận đã được định đoạt từ trước.
  • C. Do những xung đột nội tâm, sự cô đơn, lạc lõng và áp lực từ xã hội.
  • D. Do sự thiếu hiểu biết về khoa học và công nghệ.

Câu 15: Đọc đoạn trích sau:

> “Ôi số phận, sao người lại trớ trêu đến thế! Ta chỉ muốn xây dựng một tòa đài vĩ đại, lưu danh hậu thế, mà cuối cùng lại nhận lấy cái chết tủi nhục.”

Đây là lời thoại của một nhân vật bi kịch. Đoạn thoại này thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của bi kịch?

  • A. Sự hài hước, trào phúng trong bi kịch.
  • B. Sự đối lập giữa khát vọng cao đẹp và kết cục bi thảm, thất bại.
  • C. Sự ca ngợi sức mạnh của con người trước số phận.
  • D. Sự giải thích nguyên nhân của mọi đau khổ trong cuộc sống.

Câu 16: Bi kịch có thể mang đến những giá trị tích cực nào cho người xem?

  • A. Chỉ mang đến cảm giác đau buồn, tiêu cực.
  • B. Giúp người xem quên đi những khó khăn trong cuộc sống.
  • C. Khơi gợi lòng trắc ẩn, giúp người xem suy ngẫm về thân phận con người và cuộc đời.
  • D. Củng cố niềm tin vào sự công bằng tuyệt đối của số phận.

Câu 17: Theo Aristotle, bi kịch phải có "tính величия" (magnanimity) ở nhân vật chính. "Tính величия" trong nhân vật bi kịch được hiểu là gì?

  • A. Phẩm chất cao quý, lý tưởng; tầm vóc lớn lao về tinh thần, đạo đức hoặc địa vị.
  • B. Sự giàu có, quyền lực và địa vị xã hội cao sang.
  • C. Khả năng chiến thắng mọi khó khăn, thử thách.
  • D. Sự thông minh, хитрость và khả năng thao túng người khác.

Câu 18: Yếu tố "thời gian, địa điểm, hành động thống nhất" (tam nhất) là đặc trưng của loại hình bi kịch nào?

  • A. Bi kịch Hy Lạp cổ đại.
  • B. Bi kịch cổ điển Pháp.
  • C. Bi kịch Shakespeare.
  • D. Bi kịch hiện đại.

Câu 19: Trong bi kịch, xung đột giữa "cái tôi" cá nhân và "ý chí cộng đồng/xã hội" thường dẫn đến loại bi kịch nào?

  • A. Bi kịch tình yêu.
  • B. Bi kịch gia đình.
  • C. Bi kịch số phận.
  • D. Bi kịch xung đột ý thức.

Câu 20: Bi kịch "Romeo và Juliet" có thể được xem là bi kịch thuộc loại nào?

  • A. Bi kịch tình yêu.
  • B. Bi kịch số phận.
  • C. Bi kịch xung đột ý thức.
  • D. Bi kịch lịch sử.

Câu 21: Hãy chọn từ/cụm từ không liên quan đến đặc trưng của thể loại bi kịch:

  • A. Sự đổ vỡ, mất mát.
  • B. Xung đột gay gắt.
  • C. Tiếng cười sảng khoái.
  • D. Cảm xúc thương cảm, sợ hãi.

Câu 22: Bi kịch thường sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để tạo nên hiệu quả thẩm mỹ đặc trưng?

  • A. Liệt kê, phóng đại.
  • B. Tương phản, đối lập.
  • C. Ẩn dụ, hoán dụ.
  • D. So sánh, nhân hóa.

Câu 23: Đâu là yếu tố không thuộc về cấu trúc cơ bản của một vở bi kịch?

  • A. Mở đầu (exposition).
  • B. Cao trào (climax).
  • C. Kết thúc (catastrophe).
  • D. Màn hài kịch (comic relief).

Câu 24: Bi kịch có thể được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau. Dựa trên nguyên nhân dẫn đến bi kịch, ta có thể phân loại thành:

  • A. Bi kịch cổ điển và bi kịch hiện đại.
  • B. Bi kịch Hy Lạp và bi kịch Shakespeare.
  • C. Bi kịch khách quan và bi kịch chủ quan.
  • D. Bi kịch tình yêu và bi kịch gia đình.

Câu 25: Trong một vở bi kịch, nhân vật "sứ giả" (messenger) thường có vai trò gì?

  • A. Đóng vai trò là nhân vật chính, trung tâm của xung đột.
  • B. Thông báo tin tức quan trọng, đặc biệt là những sự kiện xảy ra ngoài sân khấu.
  • C. Đại diện cho tiếng nói của lương tâm, đạo đức.
  • D. Tạo yếu tố hài hước, giảm căng thẳng cho vở kịch.

Câu 26: Bi kịch có mối quan hệ mật thiết với lịch sử và văn hóa của một dân tộc. Bi kịch thường phản ánh điều gì về xã hội đương thời?

  • A. Những xung đột, mâu thuẫn sâu sắc trong xã hội, giá trị và hệ tư tưởng đang khủng hoảng.
  • B. Sự ổn định, hài hòa và phát triển của xã hội.
  • C. Những thành tựu khoa học, kỹ thuật của xã hội.
  • D. Phong tục, tập quán sinh hoạt thường ngày của người dân.

Câu 27: Đọc câu sau: “Bi kịch là tấm gương phản chiếu những khả năng vĩ đại nhất và những giới hạn nghiệt ngã nhất của con người.” Câu nói này nhấn mạnh điều gì về ý nghĩa của bi kịch?

  • A. Bi kịch chỉ tập trung vào những mặt tiêu cực, bi quan của cuộc sống.
  • B. Bi kịch là công cụ để giải trí, tiêu khiển.
  • C. Bi kịch ca ngợi sức mạnh tuyệt đối của con người trước số phận.
  • D. Bi kịch giúp con người nhận thức sâu sắc về cả sức mạnh và sự yếu đuối trong bản chất của mình.

Câu 28: Trong vở "Hamlet", cái chết của Ophelia có thể được xem là bi kịch của ai?

  • A. Bi kịch của sự phản bội và lừa dối.
  • B. Bi kịch của sự vô tội, trong trắng bị hủy hoại bởi hoàn cảnh và sự tàn nhẫn của người khác.
  • C. Bi kịch của sự tham vọng quyền lực.
  • D. Bi kịch của sự trả thù кровавый.

Câu 29: Bi kịch có thể được chuyển thể sang nhiều loại hình nghệ thuật khác nhau (điện ảnh, âm nhạc, hội họa...). Điều này chứng tỏ điều gì về sức sống của bi kịch?

  • A. Bi kịch chỉ phù hợp với sân khấu truyền thống.
  • B. Bi kịch là thể loại nghệ thuật đã lỗi thời.
  • C. Bi kịch có giá trị phổ quát, khả năng gợi cảm xúc mạnh mẽ và tồn tại vượt thời gian.
  • D. Bi kịch chỉ được yêu thích bởi giới trí thức, thượng lưu.

Câu 30: Nếu phải xây dựng một vở bi kịch hiện đại, bạn sẽ chọn xung đột nào làm trung tâm?

  • A. Xung đột giữa các vị thần trên đỉnh Olympus.
  • B. Xung đột giữa các gia tộc quý tộc thời xưa.
  • C. Xung đột giữa các quốc gia để tranh giành lãnh thổ.
  • D. Xung đột giữa con người với công nghệ hiện đại, sự tha hóa nhân tính trong xã hội số.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Yếu tố nào sau đây là *bắt buộc* phải có trong một tác phẩm bi kịch, theo quan niệm truyền thống?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Khái niệm 'bi kịch tất yếu' (fatalistic tragedy) nhấn mạnh điều gì trong sự phát triển của cốt truyện bi kịch?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Trong bi kịch Hy Lạp cổ đại, 'chorus' (hợp xướng) thường đảm nhận vai trò gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: 'Hamartia' là thuật ngữ thường được dùng để chỉ điều gì ở nhân vật bi kịch?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: 'Catharsis' (thanh lọc) là hiệu quả tâm lý mà bi kịch hướng đến, nó được hiểu là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Trong vở 'Vũ Như Tô' của Nguyễn Huy Tưởng, bi kịch của Vũ Như Tô chủ yếu xuất phát từ đâu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: So sánh bi kịch cổ điển Hy Lạp và bi kịch Shakespeare, điểm khác biệt *chủ yếu* nằm ở đâu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Bi kịch có vai trò quan trọng trong việc phản ánh hiện thực xã hội và con người. Theo bạn, bi kịch thường tập trung khai thác khía cạnh nào của cuộc sống?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Đọc đoạn trích sau từ vở bi kịch 'Romeo và Juliet':

> Juliet: Ôi Romeo, Romeo! Sao chàng lại là Romeo? Hãy отрекись cha chàng và chối bỏ tên chàng đi; Hoặc nếu chàng không thể, chỉ поклянись yêu em, và em sẽ chẳng còn là một Capulet nữa.

Đoạn thoại này thể hiện xung đột bi kịch nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Trong một vở bi kịch, nhân vật chính thường trải qua quá trình 'peripeteia' và 'anagnorisis'. 'Peripeteia' và 'anagnorisis' lần lượt có nghĩa là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Bi kịch hiện đại có xu hướng khác biệt so với bi kịch cổ điển ở điểm nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Trong 'Hamlet' của Shakespeare, sự do dự, chần chừ của Hamlet trước hành động trả thù có thể được xem là biểu hiện của yếu tố bi kịch nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Xét về mặt thể loại, điểm khác biệt cơ bản giữa bi kịch và hài kịch là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Trong bối cảnh xã hội hiện đại, yếu tố nào thường được xem là nguồn gốc của bi kịch cá nhân?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Đọc đoạn trích sau:

> “Ôi số phận, sao người lại trớ trêu đến thế! Ta chỉ muốn xây dựng một tòa đài vĩ đại, lưu danh hậu thế, mà cuối cùng lại nhận lấy cái chết tủi nhục.”

Đây là lời thoại của một nhân vật bi kịch. Đoạn thoại này thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của bi kịch?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Bi kịch có thể mang đến những giá trị tích cực nào cho người xem?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Theo Aristotle, bi kịch phải có 'tính величия' (magnanimity) ở nhân vật chính. 'Tính величия' trong nhân vật bi kịch được hiểu là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Yếu tố 'thời gian, địa điểm, hành động thống nhất' (tam nhất) là đặc trưng của loại hình bi kịch nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Trong bi kịch, xung đột giữa 'cái tôi' cá nhân và 'ý chí cộng đồng/xã hội' thường dẫn đến loại bi kịch nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Bi kịch 'Romeo và Juliet' có thể được xem là bi kịch thuộc loại nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Hãy chọn từ/cụm từ *không* liên quan đến đặc trưng của thể loại bi kịch:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Bi kịch thường sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để tạo nên hiệu quả thẩm mỹ đặc trưng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Đâu là yếu tố *không* thuộc về cấu trúc cơ bản của một vở bi kịch?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Bi kịch có thể được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau. Dựa trên *nguyên nhân* dẫn đến bi kịch, ta có thể phân loại thành:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Trong một vở bi kịch, nhân vật 'sứ giả' (messenger) thường có vai trò gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Bi kịch có mối quan hệ mật thiết với lịch sử và văn hóa của một dân tộc. Bi kịch thường phản ánh điều gì về xã hội đương thời?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Đọc câu sau: “Bi kịch là tấm gương phản chiếu những khả năng vĩ đại nhất và những giới hạn nghiệt ngã nhất của con người.” Câu nói này nhấn mạnh điều gì về ý nghĩa của bi kịch?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Trong vở 'Hamlet', cái chết của Ophelia có thể được xem là bi kịch của ai?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Bi kịch có thể được chuyển thể sang nhiều loại hình nghệ thuật khác nhau (điện ảnh, âm nhạc, hội họa...). Điều này chứng tỏ điều gì về sức sống của bi kịch?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Nếu phải xây dựng một vở bi kịch hiện đại, bạn sẽ chọn xung đột nào làm trung tâm?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều - Đề 04

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm cốt lõi nào sau đây phân biệt bi kịch với các thể loại kịch khác như hài kịch hay chính kịch?

  • A. Nhân vật chính là người có địa vị cao trong xã hội.
  • B. Cốt truyện phức tạp với nhiều tình huống bất ngờ.
  • C. Kết thúc thường là sự thất bại, cái chết hoặc sự hủy diệt của nhân vật chính do xung đột quyết liệt.
  • D. Ngôn ngữ kịch giàu tính triết lý và trữ tình.

Câu 2: Xung đột bi kịch thường mang tính chất gay gắt, không thể hóa giải. Dạng xung đột nào sau đây thường là động lực chính dẫn đến bi kịch của nhân vật, theo quan niệm truyền thống và hiện đại?

  • A. Xung đột giữa khát vọng cao cả của cá nhân với hiện thực phũ phàng hoặc các thế lực đối lập.
  • B. Xung đột giữa nhân vật chính và các nhân vật phụ.
  • C. Xung đột giữa các thế lực siêu nhiên và con người.
  • D. Xung đột giữa cái mới và cái cũ trong xã hội.

Câu 3: Nhân vật trung tâm của bi kịch, hay còn gọi là người anh hùng bi kịch, thường có những đặc điểm nào?

  • A. Là những người bình thường, yếu đuối, dễ bị chi phối bởi hoàn cảnh.
  • B. Là những cá nhân phi thường, có lý tưởng, khát vọng mãnh liệt nhưng cuối cùng thất bại hoặc bị hủy diệt.
  • C. Luôn chiến thắng mọi khó khăn và đạt được mục tiêu của mình.
  • D. Chỉ xuất hiện trong các tác phẩm kịch cổ điển.

Câu 4: Khái niệm "bi kịch lỗi lầm" (tragic flaw) dùng để chỉ điều gì ở nhân vật bi kịch?

  • A. Sai lầm do bị người khác lừa gạt.
  • B. Khó khăn khách quan từ hoàn cảnh xã hội.
  • C. Sự can thiệp của các thế lực siêu nhiên.
  • D. Khuyết điểm, sai lầm trong tính cách hoặc hành động của nhân vật, góp phần dẫn đến sự sụp đổ của họ.

Câu 5: "Thanh lọc cảm xúc" (catharsis) là một khái niệm quan trọng liên quan đến tác dụng của bi kịch đối với khán giả. Hiểu đúng về "thanh lọc cảm xúc" là gì?

  • A. Sự giải tỏa cảm xúc (thương xót, sợ hãi) của người xem/đọc khi chứng kiến bi kịch của nhân vật, giúp họ trở nên trong sáng hơn.
  • B. Việc nhân vật bi kịch tự thanh lọc tâm hồn mình trước khi chết.
  • C. Khả năng loại bỏ những cảm xúc tiêu cực ra khỏi tác phẩm bi kịch.
  • D. Quá trình tác giả loại bỏ những chi tiết thừa trong cốt truyện.

Câu 6: Trong vở kịch Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài của Nguyễn Huy Tưởng, bi kịch của Vũ Như Tô chủ yếu xuất phát từ mâu thuẫn nào?

  • A. Mâu thuẫn giữa Vũ Như Tô và vua Lê Tương Dực.
  • B. Mâu thuẫn giữa Vũ Như Tô và đám thợ thuyền, dân chúng.
  • C. Mâu thuẫn giữa khát vọng sáng tạo cái Đẹp vĩnh cửu của người nghệ sĩ và lợi ích, cuộc sống thực tại của nhân dân.
  • D. Mâu thuẫn giữa Vũ Như Tô và Đan Thiềm.

Câu 7: Nhân vật Đan Thiềm trong Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài đại diện cho điều gì và có vai trò như thế nào trong bi kịch của Vũ Như Tô?

  • A. Đại diện cho tình yêu cái Đẹp, sự trân trọng tài năng và là tri kỉ của Vũ Như Tô, góp phần làm nổi bật khát vọng nghệ thuật của ông.
  • B. Là người xúi giục Vũ Như Tô xây Cửu Trùng Đài vì lợi ích cá nhân.
  • C. Đại diện cho tiếng nói của nhân dân, phản đối việc xây đài.
  • D. Là người đẩy Vũ Như Tô vào con đường tội lỗi.

Câu 8: Lời thoại "Ôi mộng lớn! Ôi Cửu Trùng Đài!" của Vũ Như Tô trong cảnh cuối vở kịch bộc lộ điều gì về tâm trạng và bi kịch của nhân vật?

  • A. Niềm tự hào về công trình vĩ đại đã hoàn thành.
  • B. Sự đau đớn, nuối tiếc tột cùng khi giấc mộng nghệ thuật tan vỡ và bản thân thất bại.
  • C. Sự phẫn nộ trước sự phản bội của nhân dân.
  • D. Lòng căm thù đối với vua Lê Tương Dực.

Câu 9: Bi kịch của Vũ Như Tô trong Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài không chỉ là bi kịch cá nhân của người nghệ sĩ mà còn là bi kịch của ai/cái gì khác?

  • A. Bi kịch của tình yêu (Vũ Như Tô và Đan Thiềm).
  • B. Bi kịch của sự phản bội.
  • C. Bi kịch của tầng lớp quý tộc.
  • D. Bi kịch của đất nước, của nhân dân trong thời loạn lạc, khi cái Đẹp và tài năng bị hủy hoại.

Câu 10: Điều gì khiến cái chết của Vũ Như Tô mang tính chất bi kịch sâu sắc?

  • A. Ông chết khi giấc mộng sáng tạo cái Đẹp vĩnh cửu tan vỡ, tài năng bị phủ nhận bởi chính những người ông muốn làm đẹp cho đời.
  • B. Ông chết vì chống lại vua quan tham tàn.
  • C. Ông chết vì bị Đan Thiềm phản bội.
  • D. Ông chết sau khi hoàn thành công trình vĩ đại của mình.

Câu 11: Chọn nhận định đúng nhất về đặc điểm của bi kịch Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài so với bi kịch phương Tây cổ điển.

  • A. Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài tập trung vào sự can thiệp của thần linh vào số phận con người.
  • B. Nhân vật chính của vở kịch là một vị vua anh minh nhưng bị hãm hại.
  • C. Vở kịch là bi kịch của người nghệ sĩ trong mối quan hệ phức tạp với xã hội, thể hiện tính hiện đại trong việc khai thác bi kịch tư tưởng.
  • D. Xung đột trong vở kịch chỉ xoay quanh chuyện tình yêu đôi lứa.

Câu 12: Đọc đoạn trích sau và cho biết nó thể hiện khía cạnh nào của bi kịch trong Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài?
"Đan Thiềm: ... Ông cứ yên tâm làm cho xong cái đài. Rồi ông sẽ thấy công trình của ông vĩ đại thế nào. Trời đất sẽ nghiêng mình trước tài năng của ông.
Vũ Như Tô: Tôi chỉ sợ... chỉ sợ Cửu Trùng Đài chưa thành mà máu đã chảy thành sông."

  • A. Sự đồng lòng giữa nghệ sĩ và tri kỉ.
  • B. Niềm tin vào sự bất tử của nghệ thuật.
  • C. Sự phản bội của Đan Thiềm.
  • D. Sự đối lập giữa khát vọng nghệ thuật cao cả và linh cảm về tai họa, sự đổ máu cho công trình.

Câu 13: Bi kịch thường gợi lên ở người xem cảm giác thương xót cho số phận nhân vật và sợ hãi trước những gì có thể xảy ra. Điều này liên quan trực tiếp đến khái niệm nào đã học?

  • A. Xung đột kịch.
  • B. Bi kịch lỗi lầm.
  • C. Thanh lọc cảm xúc (catharsis).
  • D. Nhân vật bi kịch.

Câu 14: Phân tích vai trò của bối cảnh lịch sử (triều Lê Sơ suy tàn, vua Lê Tương Dực ăn chơi sa đọa) đối với bi kịch trong Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài.

  • A. Bối cảnh xã hội rối ren, vua tàn bạo là nguyên nhân trực tiếp khiến việc xây đài trở thành gánh nặng, làm trầm trọng mâu thuẫn và đẩy nhân vật vào bi kịch.
  • B. Bối cảnh lịch sử không ảnh hưởng nhiều đến bi kịch cá nhân của Vũ Như Tô.
  • C. Bối cảnh chỉ làm nền cho câu chuyện tình yêu của Vũ Như Tô.
  • D. Bối cảnh giúp làm nổi bật tài năng kiến trúc của Vũ Như Tô.

Câu 15: Trong một tác phẩm bi kịch, yếu tố nào sau đây thường được coi là nguyên nhân sâu xa, mang tính định mệnh hoặc quy luật, khiến nhân vật dù cố gắng vẫn không thể thoát khỏi kết cục bi thảm?

  • A. Sự can thiệp của các nhân vật phụ.
  • B. Những quy luật khắc nghiệt của cuộc sống, xã hội hoặc yếu tố số phận.
  • C. Sự thiếu hiểu biết của nhân vật chính.
  • D. Sự trùng hợp ngẫu nhiên của các sự kiện.

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của hình tượng Cửu Trùng Đài trong vở kịch.

  • A. Biểu tượng cho quyền lực tuyệt đối của nhà vua.
  • B. Biểu tượng cho sự giàu có của đất nước.
  • C. Biểu tượng cho sự tàn ác của Vũ Như Tô.
  • D. Biểu tượng cho khát vọng nghệ thuật vĩ đại của người nghệ sĩ, đồng thời là sự xa hoa lãng phí gây đau khổ cho nhân dân.

Câu 17: Bi kịch thường mang đến cái nhìn sâu sắc về thân phận con người và ý nghĩa cuộc sống. Điều này thể hiện giá trị nào của bi kịch?

  • A. Giá trị giải trí.
  • B. Giá trị nhận thức và triết lý sâu sắc về con người và cuộc đời.
  • C. Giá trị giáo dục đạo đức đơn thuần.
  • D. Giá trị lịch sử chính xác.

Câu 18: Đâu là một điểm khác biệt quan trọng giữa bi kịch và chính kịch?

  • A. Bi kịch có nhiều nhân vật hơn chính kịch.
  • B. Ngôn ngữ bi kịch giản dị hơn chính kịch.
  • C. Bi kịch thường kết thúc bằng sự thất bại/hủy diệt của nhân vật chính, trong khi chính kịch có thể có nhiều kiểu kết thúc khác nhau.
  • D. Chính kịch luôn có yếu tố hài hước.

Câu 19: Phân tích hành động đốt Cửu Trùng Đài của quân khởi nghĩa và nhân dân trong vở kịch Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài.

  • A. Thể hiện sự phản kháng quyết liệt của nhân dân trước ách áp bức và sự căm ghét đối với biểu tượng của sự xa hoa, lãng phí.
  • B. Là hành động vô ý của những người nổi loạn.
  • C. Thể hiện sự ủng hộ của nhân dân đối với Vũ Như Tô.
  • D. Là cách để bảo vệ công trình khỏi tay vua quan.

Câu 20: Nhận định nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng về bi kịch của Vũ Như Tô?

  • A. Bi kịch của người nghệ sĩ tài năng nhưng không tìm được sự đồng điệu giữa lý tưởng và thực tế.
  • B. Bi kịch của cá nhân bị cuốn vào vòng xoáy của mâu thuẫn xã hội và lịch sử.
  • C. Bi kịch của cái Đẹp bị chà đạp và hủy diệt bởi bạo lực và sự tầm thường.
  • D. Bi kịch của một người có tài nhưng thiếu lý tưởng sống cao đẹp.

Câu 21: Phân tích mối quan hệ giữa bi kịch cá nhân của Vũ Như Tô và bi kịch chung của thời đại trong vở kịch.

  • A. Bi kịch cá nhân của Vũ Như Tô là biểu hiện tập trung và điển hình cho bi kịch chung của thời đại, khi tài năng và cái Đẹp không có chỗ đứng trong xã hội loạn lạc.
  • B. Bi kịch cá nhân của Vũ Như Tô hoàn toàn tách biệt với bi kịch của thời đại.
  • C. Bi kịch thời đại là nguyên nhân duy nhất dẫn đến bi kịch của Vũ Như Tô.
  • D. Bi kịch của Vũ Như Tô chỉ là một sự kiện ngẫu nhiên không liên quan đến bối cảnh lịch sử.

Câu 22: Yếu tố nào sau đây thường làm tăng kịch tính và tính bi thảm của một vở bi kịch?

  • A. Việc sử dụng nhiều nhân vật phụ.
  • B. Kết thúc có hậu.
  • C. Đỉnh điểm kịch tính (climax) khi mâu thuẫn lên đến cực độ, không thể hóa giải.
  • D. Việc chèn thêm các yếu tố hài hước.

Câu 23: So sánh khát vọng của Vũ Như Tô với thực tế xã hội trong Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài, ta thấy điều gì là nguyên nhân chính dẫn đến sự sụp đổ của ông?

  • A. Khát vọng của ông quá nhỏ bé so với thời cuộc.
  • B. Khát vọng thuần túy về cái Đẹp của ông hoàn toàn đối lập và không thể dung hòa với thực tế xã hội đầy rẫy đau khổ và bạo lực.
  • C. Ông không đủ tài năng để biến khát vọng thành hiện thực.
  • D. Ông được mọi người ủng hộ tuyệt đối nhưng lại gặp khó khăn khách quan.

Câu 24: Đọc đoạn trích sau và cho biết nó làm nổi bật khía cạnh nào của bi kịch trong Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài?
"Trịnh Duy Sản: Giết! Giết hết những đứa làm Cửu Trùng Đài!
Thợ: Chúng tôi chỉ làm theo lệnh!
Trịnh Duy Sản: Lệnh ai? Lệnh thằng Vũ Như Tô! Giết nó đi! Đốt cái đài ấy đi!"

  • A. Sự công bằng của pháp luật.
  • B. Sự ăn năn của những kẻ gây tội.
  • C. Sự tàn bạo, vô lý của thế lực bạo tàn và sự hủy diệt đối với cả con người và cái Đẹp.
  • D. Sự thương xót của kẻ chiến thắng.

Câu 25: Bi kịch thường đặt ra những câu hỏi lớn về giá trị sống, lý tưởng, và sự lựa chọn của con người khi đối diện với nghịch cảnh hoặc số phận. Điều này thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào của bi kịch?

  • A. Sự thành công của nhân vật.
  • B. Việc giải quyết dễ dàng các mâu thuẫn.
  • C. Sự thiếu suy nghĩ của nhân vật.
  • D. Những lựa chọn khó khăn, mâu thuẫn nội tâm và sự đối diện với nghịch cảnh của nhân vật chính.

Câu 26: Trong cấu trúc của vở kịch, yếu tố nào thường xuất hiện sau đỉnh điểm kịch tính và dẫn đến kết cục cuối cùng của bi kịch?

  • A. Mở đầu.
  • B. Hạ màn.
  • C. Thắt nút.
  • D. Cao trào.

Câu 27: Khẳng định nào sau đây về bi kịch của Vũ Như Tô là đúng?

  • A. Bi kịch của ông hoàn toàn do số phận sắp đặt.
  • B. Bi kịch của ông chỉ là do lỗi lầm cá nhân khi nghe lời vua.
  • C. Bi kịch của ông là sự kết hợp giữa bi kịch cá nhân (người nghệ sĩ) và bi kịch xã hội (thời đại loạn lạc).
  • D. Ông không có bi kịch, chỉ là người thất bại trong sự nghiệp.

Câu 28: Một tác phẩm được coi là bi kịch khi nào?

  • A. Khi có nhiều nhân vật chết.
  • B. Khi cốt truyện phức tạp và khó hiểu.
  • C. Khi nhân vật chính là người tốt.
  • D. Khi khắc họa xung đột gay gắt dẫn đến sự thất bại, đau khổ, cái chết của nhân vật chính và gợi lên cảm xúc thương xót, suy ngẫm ở người đọc/xem.

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của lớp kịch cuối cùng trong Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài (cảnh Vũ Như Tô đối diện với cái chết và Cửu Trùng Đài bị đốt cháy).

  • A. Là đỉnh điểm của bi kịch, thể hiện sự hủy diệt kép (con người và công trình), sự bế tắc của lý tưởng và sự chiến thắng tạm thời của bạo lực.
  • B. Là cảnh giải quyết mọi mâu thuẫn một cách hòa bình.
  • C. Là cảnh ca ngợi tài năng của Vũ Như Tô.
  • D. Là cảnh cho thấy sự hối hận của Vũ Như Tô.

Câu 30: Dựa vào kiến thức về bi kịch và vở Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài, hãy đánh giá nhận định sau: "Bi kịch của Vũ Như Tô là bi kịch của một thiên tài bị lạc lõng giữa thời đại không hiểu và không dung nạp cái Đẹp chân chính."

  • A. Đúng. Nhận định này khái quát được bản chất bi kịch của Vũ Như Tô: tài năng và lý tưởng về cái Đẹp không tìm được sự đồng điệu và bị hủy hoại trong một xã hội tàn bạo.
  • B. Sai. Bi kịch của Vũ Như Tô chủ yếu do lỗi lầm cá nhân của ông.
  • C. Sai. Bi kịch của ông là do ông không có lý tưởng rõ ràng.
  • D. Đúng một phần. Bi kịch của ông chỉ là bi kịch cá nhân, không liên quan đến thời đại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Đặc điểm cốt lõi nào sau đây phân biệt bi kịch với các thể loại kịch khác như hài kịch hay chính kịch?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Xung đột bi kịch thường mang tính chất gay gắt, không thể hóa giải. Dạng xung đột nào sau đây thường là động lực chính dẫn đến bi kịch của nhân vật, theo quan niệm truyền thống và hiện đại?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Nhân vật trung tâm của bi kịch, hay còn gọi là người anh hùng bi kịch, thường có những đặc điểm nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Khái niệm 'bi kịch lỗi lầm' (tragic flaw) dùng để chỉ điều gì ở nhân vật bi kịch?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: 'Thanh lọc cảm xúc' (catharsis) là một khái niệm quan trọng liên quan đến tác dụng của bi kịch đối với khán giả. Hiểu đúng về 'thanh lọc cảm xúc' là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Trong vở kịch *Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài* của Nguyễn Huy Tưởng, bi kịch của Vũ Như Tô chủ yếu xuất phát từ mâu thuẫn nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Nhân vật Đan Thiềm trong *Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài* đại diện cho điều gì và có vai trò như thế nào trong bi kịch của Vũ Như Tô?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Lời thoại 'Ôi mộng lớn! Ôi Cửu Trùng Đài!' của Vũ Như Tô trong cảnh cuối vở kịch bộc lộ điều gì về tâm trạng và bi kịch của nhân vật?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Bi kịch của Vũ Như Tô trong *Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài* không chỉ là bi kịch cá nhân của người nghệ sĩ mà còn là bi kịch của ai/cái gì khác?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Điều gì khiến cái chết của Vũ Như Tô mang tính chất bi kịch sâu sắc?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Chọn nhận định đúng nhất về đặc điểm của bi kịch *Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài* so với bi kịch phương Tây cổ điển.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Đọc đoạn trích sau và cho biết nó thể hiện khía cạnh nào của bi kịch trong *Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài*?
'Đan Thiềm: ... Ông cứ yên tâm làm cho xong cái đài. Rồi ông sẽ thấy công trình của ông vĩ đại thế nào. Trời đất sẽ nghiêng mình trước tài năng của ông.
Vũ Như Tô: Tôi chỉ sợ... chỉ sợ Cửu Trùng Đài chưa thành mà máu đã chảy thành sông.'

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Bi kịch thường gợi lên ở người xem cảm giác thương xót cho số phận nhân vật và sợ hãi trước những gì có thể xảy ra. Điều này liên quan trực tiếp đến khái niệm nào đã học?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Phân tích vai trò của bối cảnh lịch sử (triều Lê Sơ suy tàn, vua Lê Tương Dực ăn chơi sa đọa) đối với bi kịch trong *Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài*.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Trong một tác phẩm bi kịch, yếu tố nào sau đây thường được coi là nguyên nhân sâu xa, mang tính định mệnh hoặc quy luật, khiến nhân vật dù cố gắng vẫn không thể thoát khỏi kết cục bi thảm?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của hình tượng Cửu Trùng Đài trong vở kịch.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Bi kịch thường mang đến cái nhìn sâu sắc về thân phận con người và ý nghĩa cuộc sống. Điều này thể hiện giá trị nào của bi kịch?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Đâu là một điểm khác biệt quan trọng giữa bi kịch và chính kịch?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Phân tích hành động đốt Cửu Trùng Đài của quân khởi nghĩa và nhân dân trong vở kịch *Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài*.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Nhận định nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng về bi kịch của Vũ Như Tô?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Phân tích mối quan hệ giữa bi kịch cá nhân của Vũ Như Tô và bi kịch chung của thời đại trong vở kịch.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Yếu tố nào sau đây thường làm tăng kịch tính và tính bi thảm của một vở bi kịch?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: So sánh khát vọng của Vũ Như Tô với thực tế xã hội trong *Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài*, ta thấy điều gì là nguyên nhân chính dẫn đến sự sụp đổ của ông?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Đọc đoạn trích sau và cho biết nó làm nổi bật khía cạnh nào của bi kịch trong *Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài*?
'Trịnh Duy Sản: Giết! Giết hết những đứa làm Cửu Trùng Đài!
Thợ: Chúng tôi chỉ làm theo lệnh!
Trịnh Duy Sản: Lệnh ai? Lệnh thằng Vũ Như Tô! Giết nó đi! Đốt cái đài ấy đi!'

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Bi kịch thường đặt ra những câu hỏi lớn về giá trị sống, lý tưởng, và sự lựa chọn của con người khi đối diện với nghịch cảnh hoặc số phận. Điều này thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào của bi kịch?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Trong cấu trúc của vở kịch, yếu tố nào thường xuất hiện sau đỉnh điểm kịch tính và dẫn đến kết cục cuối cùng của bi kịch?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Khẳng định nào sau đây về bi kịch của Vũ Như Tô là đúng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Một tác phẩm được coi là bi kịch khi nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của lớp kịch cuối cùng trong *Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài* (cảnh Vũ Như Tô đối diện với cái chết và Cửu Trùng Đài bị đốt cháy).

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Dựa vào kiến thức về bi kịch và vở *Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài*, hãy đánh giá nhận định sau: 'Bi kịch của Vũ Như Tô là bi kịch của một thiên tài bị lạc lõng giữa thời đại không hiểu và không dung nạp cái Đẹp chân chính.'

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều - Đề 05

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khái niệm trung tâm nào sau đây phản ánh mâu thuẫn không thể giải quyết, dẫn đến sự sụp đổ hoặc cái chết của nhân vật chính trong bi kịch?

  • A. Xung đột hài kịch
  • B. Xung đột bi kịch
  • C. Xung đột nội tâm
  • D. Xung đột xã hội

Câu 2: Theo quan niệm truyền thống, nhân vật trung tâm của bi kịch, hay bi kịch anh hùng, thường có đặc điểm nào về thân thế hoặc vị trí xã hội?

  • A. Là người thấp kém, cùng khổ trong xã hội.
  • B. Là nhân vật phản diện, gây ra đau khổ cho người khác.
  • C. Là người có địa vị cao quý, được ngưỡng mộ.
  • D. Là nhân vật phụ, ít có vai trò trong diễn biến.

Câu 3: Yếu tố nào sau đây thường được coi là nguyên nhân nội tại, là điểm yếu về tính cách hoặc sai lầm trong phán đoán của bi kịch anh hùng, góp phần dẫn đến sự sụp đổ của họ?

  • A. Bi kịch tính cách (tragic flaw)
  • B. Sự can thiệp của thần linh
  • C. Áp lực từ gia đình
  • D. Sự phản bội của bạn bè

Câu 4: Trong cấu trúc của bi kịch cổ điển, khoảnh khắc nhân vật chính nhận ra sự thật về hoàn cảnh hoặc sai lầm của mình, thường đi kèm với sự đảo ngược tình thế, được gọi là gì?

  • A. Khởi đầu (Beginning)
  • B. Thắt nút (Complication)
  • C. Đỉnh điểm (Climax)
  • D. Nhận diện (Recognition/Anagnorisis)

Câu 5: Thuật ngữ nào trong lí luận sân khấu bi kịch dùng để chỉ sự giải tỏa cảm xúc (thanh lọc) của khán giả thông qua việc trải nghiệm nỗi sợ hãi và lòng trắc ẩn đối với số phận nhân vật?

  • A. Mimesis (Bắt chước)
  • B. Catharsis (Thanh lọc)
  • C. Hamartia (Sai lầm bi kịch)
  • D. Hubris (Sự kiêu ngạo)

Câu 6: Bi kịch thường khai thác mâu thuẫn giữa khát vọng cao cả, lí tưởng lớn lao của con người với yếu tố nào sau đây?

  • A. May mắn ngẫu nhiên
  • B. Sự đồng thuận của xã hội
  • C. Hiện thực phũ phàng, định mệnh nghiệt ngã hoặc những giới hạn của con người/xã hội
  • D. Sự ủng hộ từ gia đình và bạn bè

Câu 7: So với hài kịch, kết thúc của bi kịch thường có đặc điểm gì nổi bật?

  • A. Kết thúc bằng sự mất mát, cái chết hoặc sự sụp đổ của nhân vật chính.
  • B. Kết thúc có hậu, các mâu thuẫn được giải quyết êm đẹp.
  • C. Kết thúc mở, bỏ lửng số phận nhân vật.
  • D. Kết thúc bất ngờ, gây sốc cho khán giả.

Câu 8: Trong bi kịch Hy Lạp cổ đại, vai trò của đội hợp xướng (Chorus) là gì?

  • A. Chỉ để mua vui, giải trí.
  • B. Đóng vai trò là nhân vật chính.
  • C. Tham gia trực tiếp vào tất cả các cảnh hành động.
  • D. Bình luận, đưa ra lời khuyên đạo đức, thể hiện quan điểm của cộng đồng hoặc định mệnh.

Câu 9: Khi phân tích một tác phẩm bi kịch, việc xem xét "hoàn cảnh bi kịch" (tragic circumstance) giúp ta hiểu điều gì?

  • A. Tính cách hài hước của nhân vật.
  • B. Bối cảnh xã hội, lịch sử hoặc những áp lực bên ngoài tạo nên tình thế khó khăn, không lối thoát cho nhân vật.
  • C. Mối quan hệ lãng mạn của nhân vật.
  • D. Sự giàu có hay nghèo khó của nhân vật.

Câu 10: Một nhân vật cố gắng thực hiện một lí tưởng cao đẹp nhưng lại vấp phải sự phản đối gay gắt từ xã hội đương thời, cuối cùng phải trả giá bằng chính sinh mạng của mình. Tình huống này thể hiện rõ nhất yếu tố nào của bi kịch?

  • A. Mâu thuẫn giữa cá nhân và hoàn cảnh/xã hội.
  • B. Mâu thuẫn gia đình.
  • C. Mâu thuẫn giàu nghèo.
  • D. Mâu thuẫn giữa các vị thần.

Câu 11: Đọc đoạn trích sau: "Chàng muốn xây một công trình vĩ đại cho muôn đời, nhưng lại quên mất rằng quyền uy tối thượng nằm trong tay kẻ khác và sự đố kị có thể hủy hoại tất cả." Đoạn này gợi ý về yếu tố nào dẫn đến bi kịch của nhân vật?

  • A. Bi kịch tình yêu.
  • B. Bi kịch gia đình.
  • C. Bi kịch của khát vọng cá nhân trước quyền lực và sự đố kị.
  • D. Bi kịch do thiên tai.

Câu 12: Sự khác biệt cốt lõi giữa bi kịch và chính kịch (drama) nằm ở đâu?

  • A. Độ dài của vở kịch.
  • B. Số lượng nhân vật tham gia.
  • C. Việc sử dụng lời thoại hay hành động.
  • D. Bản chất của mâu thuẫn và kết cục (bi kịch thường kết thúc bằng sự sụp đổ không thể cứu vãn, chính kịch có thể có nhiều kết cục khác).

Câu 13: Khi phân tích bi kịch của một nhân vật, việc tìm hiểu "bi kịch tính cách" (tragic flaw) đòi hỏi người đọc/người xem phải làm gì?

  • A. Xem xét những đặc điểm nội tại, quyết định sai lầm hoặc sự cực đoan trong tính cách của nhân vật dẫn đến hậu quả.
  • B. Chỉ tập trung vào hoàn cảnh bên ngoài tác động lên nhân vật.
  • C. Đánh giá hành động của nhân vật theo chuẩn mực đạo đức hiện đại.
  • D. So sánh nhân vật đó với tất cả các nhân vật khác trong vở kịch.

Câu 14: Trong bi kịch, "sự nhận diện" (anagnorisis) và "sự đảo ngược tình thế" (peripeteia) thường có mối quan hệ như thế nào?

  • A. Chúng là hai khái niệm hoàn toàn độc lập, không liên quan.
  • B. Sự đảo ngược tình thế luôn xảy ra trước sự nhận diện.
  • C. Sự nhận diện về một sự thật hoặc sai lầm thường dẫn đến hoặc trùng hợp với sự đảo ngược đột ngột của hoàn cảnh từ tốt sang xấu.
  • D. Cả hai chỉ xuất hiện trong bi kịch hiện đại.

Câu 15: Tại sao bi kịch thường mang lại cảm giác "cao cả" cho người xem, dù kết thúc đau buồn?

  • A. Vì nó cho thấy con người luôn chiến thắng số phận.
  • B. Vì nó đề cao phẩm giá, khát vọng và sự đấu tranh của con người ngay cả trong thất bại và khổ đau.
  • C. Vì nó chỉ nói về những nhân vật có địa vị cao.
  • D. Vì nó có nhiều cảnh hành động hấp dẫn.

Câu 16: Phân tích một đoạn thoại trong bi kịch cho thấy nhân vật nói ra điều mà người xem biết là đúng nhưng nhân vật không biết hoặc không tin. Đây là ví dụ về biện pháp nghệ thuật nào thường thấy trong bi kịch?

  • A. Độc thoại nội tâm (Soliloquy)
  • B. Đối thoại (Dialogue)
  • C. Ngoại thoại (Aside)
  • D. Bi kịch trào phúng (Dramatic irony)

Câu 17: Một tác phẩm kịch tập trung vào cuộc đấu tranh nội tâm dữ dội của nhân vật chính trước một quyết định khó khăn, mà dù chọn cách nào cũng dẫn đến hậu quả bi thảm. Đây là trọng tâm của loại xung đột nào trong bi kịch?

  • A. Xung đột giữa các vị thần.
  • B. Xung đột nội tâm.
  • C. Xung đột giữa các quốc gia.
  • D. Xung đột giữa người giàu và người nghèo.

Câu 18: So với bi kịch Hy Lạp cổ đại thường nhấn mạnh vai trò của định mệnh, bi kịch thời Phục hưng (ví dụ: Shakespeare) thường chú trọng hơn vào yếu tố nào dẫn đến sự sụp đổ của nhân vật?

  • A. Tính cách, sai lầm cá nhân (bi kịch tính cách).
  • B. Sự can thiệp trực tiếp của các vị thần Olympus.
  • C. Các quy tắc nghiêm ngặt về cấu trúc ba hồi.
  • D. Vai trò tuyệt đối của đội hợp xướng.

Câu 19: Đâu không phải là một đặc điểm thường thấy ở bi kịch anh hùng truyền thống?

  • A. Đối mặt với những thử thách lớn.
  • B. Có những phẩm chất cao quý.
  • C. Thường có một bi kịch tính cách hoặc sai lầm.
  • D. Dễ dàng thỏa hiệp với hoàn cảnh để đạt được hạnh phúc cá nhân.

Câu 20: Việc bi kịch thường kết thúc bằng cái chết hoặc sự hủy diệt của nhân vật chính có ý nghĩa gì về mặt chủ đề?

  • A. Cho thấy cuộc sống hoàn toàn vô nghĩa.
  • B. Khẳng định cái ác luôn chiến thắng cái thiện.
  • C. Nhấn mạnh sự khắc nghiệt của số phận, hoàn cảnh hoặc hậu quả không thể tránh khỏi của những lựa chọn/sai lầm, đồng thời có thể đề cao giá trị tinh thần vượt qua sự hủy diệt thể xác.
  • D. Khuyên con người nên từ bỏ mọi khát vọng cao đẹp.

Câu 21: Một tác phẩm kịch miêu tả nhân vật chính là người bình thường trong xã hội hiện đại, không có địa vị cao quý, nhưng vẫn phải đối mặt với những mâu thuẫn sâu sắc và sụp đổ vì những áp lực xã hội hoặc nội tâm. Đây là biểu hiện của sự thay đổi nào trong quan niệm về bi kịch?

  • A. Sự mở rộng khái niệm bi kịch ra khỏi phạm vi tầng lớp quý tộc, đề cập đến "bi kịch người thường".
  • B. Sự quay trở lại hoàn toàn với bi kịch Hy Lạp cổ đại.
  • C. Việc loại bỏ hoàn toàn yếu tố xung đột khỏi kịch.
  • D. Chỉ tập trung vào các vấn đề kinh tế.

Câu 22: Khi đọc một vở bi kịch, việc chú ý đến các lời tiên tri hoặc điềm báo (nếu có) giúp người đọc nhận diện yếu tố nào?

  • A. Tính hài hước của vở kịch.
  • B. Sự ngẫu nhiên hoàn toàn trong diễn biến.
  • C. Việc nhân vật có thể dễ dàng thay đổi số phận.
  • D. Vai trò của định mệnh hoặc số phận đã được an bài.

Câu 23: Một nhân vật bi kịch nhận ra rằng chính sự tự tin thái quá và việc bỏ qua lời cảnh báo đã dẫn đến thảm kịch cho mình và những người thân yêu. Đây là ví dụ về sự nhận diện (anagnorisis) liên quan đến điều gì?

  • A. Nhận diện về sai lầm hoặc bi kịch tính cách của bản thân.
  • B. Nhận diện về một âm mưu chính trị.
  • C. Nhận diện về sự giàu có tiềm ẩn.
  • D. Nhận diện về sức mạnh siêu nhiên.

Câu 24: Bi kịch khác với truyện kể (tiểu thuyết, truyện ngắn) ở đặc trưng hình thức cơ bản nào?

  • A. Chủ đề luôn là tình yêu đôi lứa.
  • B. Luôn có người dẫn chuyện (người kể chuyện).
  • C. Chủ yếu được thể hiện qua lời thoại của nhân vật và chỉ dẫn sân khấu, dùng để biểu diễn trên sân khấu.
  • D. Bắt buộc phải có vần điệu.

Câu 25: Cảm giác nào sau đây thường không phải là mục tiêu mà bi kịch hướng tới để gợi lên ở người xem?

  • A. Lòng trắc ẩn (Pity).
  • B. Nỗi sợ hãi (Fear).
  • C. Sự suy ngẫm về thân phận con người.
  • D. Sự hả hê, chế giễu số phận nhân vật.

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của một hành động hy sinh cao cả của nhân vật chính trong bi kịch, dù biết trước kết cục bi thảm. Hành động này thường nhằm mục đích gì?

  • A. Để chứng minh sự yếu đuối của bản thân.
  • B. Khẳng định giá trị tinh thần, lí tưởng, danh dự hoặc tình yêu vượt lên trên cái chết.
  • C. Để trốn tránh trách nhiệm.
  • D. Chỉ đơn thuần là sự tuyệt vọng.

Câu 27: Yếu tố nào trong bi kịch thường tạo ra sự căng thẳng và kịch tính, khi khán giả biết trước điều tồi tệ sắp xảy ra với nhân vật mà nhân vật lại không hay biết hoặc cố tình phớt lờ?

  • A. Đối thoại hài hước.
  • B. Cảnh ca hát.
  • C. Bi kịch trào phúng (Dramatic irony).
  • D. Kết thúc có hậu.

Câu 28: Một tác giả muốn viết một vở bi kịch hiện đại. Chủ đề nào sau đây phản ánh đúng tinh thần của bi kịch trong bối cảnh xã hội ngày nay?

  • A. Cuộc sống hạnh phúc viên mãn của một gia đình giàu có.
  • B. Câu chuyện cổ tích với hoàng tử và công chúa.
  • C. Một vụ án hình sự được giải quyết dễ dàng.
  • D. Bi kịch của con người nhỏ bé trước áp lực của xã hội công nghiệp, sự tha hóa, hoặc sự bế tắc trong việc thực hiện bản thân.

Câu 29: Khi phân tích "hành động bi kịch" (tragic action) trong một vở kịch, ta cần chú trọng vào điều gì?

  • A. Chuỗi sự kiện dẫn đến sự sụp đổ của nhân vật chính, bao gồm cả nguyên nhân (tính cách, hoàn cảnh) và hậu quả.
  • B. Chỉ những cảnh đánh nhau hoặc bạo lực.
  • C. Số lượng trang phục mà nhân vật sử dụng.
  • D. Âm nhạc được sử dụng trong vở kịch.

Câu 30: Tại sao bi kịch vẫn có giá trị đối với con người hiện đại, dù xã hội đã thay đổi nhiều so với thời cổ đại?

  • A. Vì nó giúp con người tin vào định mệnh tuyệt đối.
  • B. Vì nó đặt ra những câu hỏi sâu sắc về thân phận con người, giới hạn, lựa chọn, và ý nghĩa của sự đấu tranh trước những nghịch cảnh phổ quát.
  • C. Vì nó chỉ là một hình thức giải trí lỗi thời.
  • D. Vì nó khuyến khích sự bi quan và tuyệt vọng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Khái niệm trung tâm nào sau đây phản ánh mâu thuẫn không thể giải quyết, dẫn đến sự sụp đổ hoặc cái chết của nhân vật chính trong bi kịch?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Theo quan niệm truyền thống, nhân vật trung tâm của bi kịch, hay bi kịch anh hùng, thường có đặc điểm nào về thân thế hoặc vị trí xã hội?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Yếu tố nào sau đây thường được coi là nguyên nhân nội tại, là điểm yếu về tính cách hoặc sai lầm trong phán đoán của bi kịch anh hùng, góp phần dẫn đến sự sụp đổ của họ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Trong cấu trúc của bi kịch cổ điển, khoảnh khắc nhân vật chính nhận ra sự thật về hoàn cảnh hoặc sai lầm của mình, thường đi kèm với sự đảo ngược tình thế, được gọi là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Thuật ngữ nào trong lí luận sân khấu bi kịch dùng để chỉ sự giải tỏa cảm xúc (thanh lọc) của khán giả thông qua việc trải nghiệm nỗi sợ hãi và lòng trắc ẩn đối với số phận nhân vật?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Bi kịch thường khai thác mâu thuẫn giữa khát vọng cao cả, lí tưởng lớn lao của con người với yếu tố nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: So với hài kịch, kết thúc của bi kịch thường có đặc điểm gì nổi bật?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Trong bi kịch Hy Lạp cổ đại, vai trò của đội hợp xướng (Chorus) là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Khi phân tích một tác phẩm bi kịch, việc xem xét 'hoàn cảnh bi kịch' (tragic circumstance) giúp ta hiểu điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Một nhân vật cố gắng thực hiện một lí tưởng cao đẹp nhưng lại vấp phải sự phản đối gay gắt từ xã hội đương thời, cuối cùng phải trả giá bằng chính sinh mạng của mình. Tình huống này thể hiện rõ nhất yếu tố nào của bi kịch?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Đọc đoạn trích sau: 'Chàng muốn xây một công trình vĩ đại cho muôn đời, nhưng lại quên mất rằng quyền uy tối thượng nằm trong tay kẻ khác và sự đố kị có thể hủy hoại tất cả.' Đoạn này gợi ý về yếu tố nào dẫn đến bi kịch của nhân vật?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Sự khác biệt cốt lõi giữa bi kịch và chính kịch (drama) nằm ở đâu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Khi phân tích bi kịch của một nhân vật, việc tìm hiểu 'bi kịch tính cách' (tragic flaw) đòi hỏi người đọc/người xem phải làm gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Trong bi kịch, 'sự nhận diện' (anagnorisis) và 'sự đảo ngược tình thế' (peripeteia) thường có mối quan hệ như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Tại sao bi kịch thường mang lại cảm giác 'cao cả' cho người xem, dù kết thúc đau buồn?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Phân tích một đoạn thoại trong bi kịch cho thấy nhân vật nói ra điều mà người xem biết là đúng nhưng nhân vật không biết hoặc không tin. Đây là ví dụ về biện pháp nghệ thuật nào thường thấy trong bi kịch?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Một tác phẩm kịch tập trung vào cuộc đấu tranh nội tâm dữ dội của nhân vật chính trước một quyết định khó khăn, mà dù chọn cách nào cũng dẫn đến hậu quả bi thảm. Đây là trọng tâm của loại xung đột nào trong bi kịch?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: So với bi kịch Hy Lạp cổ đại thường nhấn mạnh vai trò của định mệnh, bi kịch thời Phục hưng (ví dụ: Shakespeare) thường chú trọng hơn vào yếu tố nào dẫn đến sự sụp đổ của nhân vật?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Đâu không phải là một đặc điểm thường thấy ở bi kịch anh hùng truyền thống?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Việc bi kịch thường kết thúc bằng cái chết hoặc sự hủy diệt của nhân vật chính có ý nghĩa gì về mặt chủ đề?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Một tác phẩm kịch miêu tả nhân vật chính là người bình thường trong xã hội hiện đại, không có địa vị cao quý, nhưng vẫn phải đối mặt với những mâu thuẫn sâu sắc và sụp đổ vì những áp lực xã hội hoặc nội tâm. Đây là biểu hiện của sự thay đổi nào trong quan niệm về bi kịch?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Khi đọc một vở bi kịch, việc chú ý đến các lời tiên tri hoặc điềm báo (nếu có) giúp người đọc nhận diện yếu tố nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Một nhân vật bi kịch nhận ra rằng chính sự tự tin thái quá và việc bỏ qua lời cảnh báo đã dẫn đến thảm kịch cho mình và những người thân yêu. Đây là ví dụ về sự nhận diện (anagnorisis) liên quan đến điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Bi kịch khác với truyện kể (tiểu thuyết, truyện ngắn) ở đặc trưng hình thức cơ bản nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Cảm giác nào sau đây thường không phải là mục tiêu mà bi kịch hướng tới để gợi lên ở người xem?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của một hành động hy sinh cao cả của nhân vật chính trong bi kịch, dù biết trước kết cục bi thảm. Hành động này thường nhằm mục đích gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Yếu tố nào trong bi kịch thường tạo ra sự căng thẳng và kịch tính, khi khán giả biết trước điều tồi tệ sắp xảy ra với nhân vật mà nhân vật lại không hay biết hoặc cố tình phớt lờ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Một tác giả muốn viết một vở bi kịch hiện đại. Chủ đề nào sau đây phản ánh đúng tinh thần của bi kịch trong bối cảnh xã hội ngày nay?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Khi phân tích 'hành động bi kịch' (tragic action) trong một vở kịch, ta cần chú trọng vào điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Tại sao bi kịch vẫn có giá trị đối với con người hiện đại, dù xã hội đã thay đổi nhiều so với thời cổ đại?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều - Đề 06

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khái niệm "bi kịch" trong văn học, sân khấu thường nhấn mạnh điều gì là trung tâm của tác phẩm?

  • A. Sự ca ngợi những chiến công hiển hách của anh hùng.
  • B. Việc khắc họa cuộc sống thường nhật một cách chân thực và hài hước.
  • C. Sự đổ vỡ, mất mát đau thương của con người trước các thế lực đối lập.
  • D. Mô tả các mối quan hệ lãng mạn và kết thúc có hậu.

Câu 2: Đặc điểm nổi bật nhất tạo nên kịch tính và chiều sâu cho tác phẩm bi kịch là gì?

  • A. Sự hài hước và châm biếm sâu cay.
  • B. Sự phát triển và đỉnh điểm của xung đột bi kịch.
  • C. Việc sử dụng ngôn ngữ thơ ca trữ tình.
  • D. Sự xuất hiện của các yếu tố siêu nhiên can thiệp.

Câu 3: Nhân vật bi kịch thường được xây dựng như thế nào để thể hiện rõ mâu thuẫn nội tâm và hoàn cảnh éo le?

  • A. Là những người hoàn toàn xấu xa, gây ra mọi tội lỗi.
  • B. Là những người hoàn hảo, không có khuyết điểm.
  • C. Là những người thụ động, chấp nhận số phận một cách dễ dàng.
  • D. Là những người có những phẩm chất tốt đẹp, cao thượng nhưng lại vướng vào bi kịch do hoàn cảnh hoặc sai lầm cá nhân.

Câu 4: Kết thúc của một tác phẩm bi kịch cổ điển thường mang lại cảm giác gì cho khán giả (theo quan điểm của Aristoteles)?

  • A. Thanh lọc cảm xúc (catharsis) qua sự thương cảm và khiếp sợ.
  • B. Niềm vui sướng và sự giải thoát hoàn toàn.
  • C. Sự thờ ơ và không cảm xúc.
  • D. Sự tức giận và mong muốn báo thù.

Câu 5: Nếu một vở kịch tập trung vào cuộc đấu tranh không cân sức của nhân vật chính chống lại định mệnh hoặc các thế lực xã hội tàn bạo, dẫn đến sự sụp đổ của họ, thì vở kịch đó có khả năng thuộc thể loại nào?

  • A. Hài kịch.
  • B. Kịch vui.
  • C. Bi kịch.
  • D. Chính kịch.

Câu 6: Trong một vở bi kịch, đoạn độc thoại nội tâm của nhân vật chính thường có vai trò gì?

  • A. Cung cấp thông tin về bối cảnh lịch sử.
  • B. Bộc lộ sâu sắc mâu thuẫn nội tâm, suy nghĩ, giằng xé của nhân vật.
  • C. Giới thiệu các nhân vật phụ khác.
  • D. Miêu tả phong cảnh nơi diễn ra câu chuyện.

Câu 7: Yếu tố nào dưới đây KHÔNG phải là đặc trưng thường thấy của xung đột bi kịch?

  • A. Xung đột giữa thiện và ác, trong đó thiện luôn chiến thắng tuyệt đối.
  • B. Xung đột giữa cái cao cả, tốt đẹp và cái thấp hèn, tàn bạo.
  • C. Xung đột giữa khát vọng cá nhân và các chuẩn mực xã hội/định mệnh.
  • D. Xung đột không thể dung hòa, dẫn đến sự hủy diệt của một bên hoặc cả hai.

Câu 8: Khi phân tích một vở bi kịch, việc tìm hiểu về bối cảnh xã hội, lịch sử nơi tác phẩm ra đời giúp chúng ta hiểu rõ hơn điều gì?

  • A. Số lượng người xem vở kịch đó.
  • B. Nguyên liệu được sử dụng để xây dựng sân khấu.
  • C. Nguyên nhân sâu xa của các xung đột, mâu thuẫn trong tác phẩm.
  • D. Giá bán vé của buổi biểu diễn.

Câu 9: Bi kịch Hy Lạp cổ đại thường đề cập đến các chủ đề liên quan đến thần thoại, số phận và mối quan hệ giữa con người với các vị thần. Điều này phản ánh điều gì về quan niệm của người Hy Lạp cổ?

  • A. Họ tin rằng con người hoàn toàn kiểm soát được số phận của mình.
  • B. Họ không quan tâm đến thế giới tâm linh hay thần thoại.
  • C. Họ cho rằng các vị thần luôn giúp đỡ con người vượt qua mọi khó khăn.
  • D. Họ nhận thức rõ sự nhỏ bé, bất lực của con người trước các thế lực siêu nhiên hoặc định mệnh.

Câu 10: Trong bi kịch hiện đại, xung đột có thể không chỉ đến từ định mệnh hay thần linh mà còn từ những yếu tố nào khác?

  • A. Các vấn đề xã hội, tâm lý con người, mâu thuẫn nội tại của chính nhân vật.
  • B. Chỉ xoay quanh các cuộc chiến tranh và xung đột quân sự.
  • C. Luôn là cuộc đấu tranh giữa các tầng lớp quý tộc.
  • D. Chỉ đề cập đến các câu chuyện tình yêu lãng mạn.

Câu 11: Nhân vật bi kịch gây nên cảm giác thương cảm cho khán giả bởi vì họ thường là người như thế nào?

  • A. Hoàn toàn xấu xa, đáng bị trừng phạt.
  • B. Là nạn nhân của những sai lầm do người khác gây ra.
  • C. Có những phẩm chất đáng quý, cao thượng nhưng lại rơi vào hoàn cảnh bi đát hoặc mắc sai lầm dẫn đến sụp đổ.
  • D. Luôn may mắn và vượt qua mọi thử thách.

Câu 12: Phân tích một trích đoạn bi kịch, việc chú ý đến ngôn ngữ nhân vật (đối thoại, độc thoại) giúp ta hiểu rõ điều gì?

  • A. Số lượng nhân vật xuất hiện trên sân khấu.
  • B. Trang phục của nhân vật.
  • C. Thời tiết trong vở kịch.
  • D. Tính cách, tâm trạng, thái độ và diễn biến nội tâm của nhân vật.

Câu 13: So sánh bi kịch và hài kịch, điểm khác biệt cốt lõi nhất nằm ở đâu?

  • A. Số lượng màn kịch.
  • B. Bản chất của xung đột và kết cục của tác phẩm.
  • C. Việc sử dụng âm nhạc trong vở kịch.
  • D. Đối tượng khán giả hướng tới.

Câu 14: Yếu tố "cảm giác khiếp sợ" (fear) trong bi kịch (theo Aristoteles) thường nảy sinh từ đâu?

  • A. Sự nhận ra rằng bi kịch của nhân vật có thể xảy ra với bất kỳ ai, kể cả chính mình.
  • B. Cảnh tượng máu me, chết chóc trên sân khấu.
  • C. Việc nhân vật chính là một người xấu xa.
  • D. Sự hài hước bất ngờ trong câu chuyện.

Câu 15: Một vở kịch được coi là bi kịch khi nó khắc họa sự sụp đổ của nhân vật chính, thường là do sự đối đầu với những thế lực hoặc mâu thuẫn vượt quá khả năng giải quyết của họ. Những thế lực/mâu thuẫn đó có thể là gì?

  • A. Chỉ là những hiểu lầm nhỏ nhặt giữa các nhân vật.
  • B. Luôn là cuộc chiến tranh giữa các quốc gia.
  • C. Chỉ giới hạn ở mâu thuẫn gia đình đơn giản.
  • D. Định mệnh, các chuẩn mực đạo đức/xã hội hà khắc, mâu thuẫn nội tâm gay gắt, thế lực chính trị tàn bạo, v.v.

Câu 16: Khi đọc một kịch bản bi kịch, điều gì đòi hỏi người đọc phải vận dụng khả năng tưởng tượng và phân tích cao nhất?

  • A. Việc đếm số lượng lời thoại của từng nhân vật.
  • B. Việc hình dung hành động, cử chỉ, biểu cảm của nhân vật qua lời thoại và chỉ dẫn sân khấu.
  • C. Việc ghi nhớ tên tất cả các nhân vật phụ.
  • D. Việc tìm kiếm các từ ngữ khó hiểu trong từ điển.

Câu 17: Sự "cao thượng" của nhân vật bi kịch không nằm ở việc họ luôn chiến thắng, mà ở đâu?

  • A. Họ có xuất thân cao quý.
  • B. Họ có sức mạnh thể chất phi thường.
  • C. Họ dám đối mặt, đấu tranh với nghịch cảnh dù biết mình có thể thất bại và sụp đổ.
  • D. Họ luôn được mọi người xung quanh yêu mến.

Câu 18: Một vở kịch kết thúc bằng cái chết hoặc sự sụp đổ hoàn toàn của nhân vật chính, nhưng lại không khơi gợi được cảm giác thương cảm hay khiếp sợ ở khán giả mà chỉ thấy sự vô nghĩa, tàn bạo đơn thuần. Vở kịch đó có thể đã thất bại trong việc xây dựng yếu tố cốt lõi nào của bi kịch?

  • A. Độ dài của vở kịch.
  • B. Số lượng cảnh trong mỗi màn.
  • C. Việc sử dụng đạo cụ sân khấu.
  • D. Ý nghĩa nhân văn sâu sắc và khả năng thanh lọc cảm xúc.

Câu 19: Lời thoại của nhân vật trong bi kịch thường mang đặc điểm gì để phù hợp với tính chất thể loại?

  • A. Ngắn gọn, hài hước, dễ hiểu.
  • B. Giàu cảm xúc, chứa đựng suy tư, giằng xé nội tâm, đôi khi mang tính triết lý.
  • C. Tràn ngập các yếu tố miêu tả phong cảnh.
  • D. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về diễn biến cốt truyện.

Câu 20: Phân tích vai trò của các nhân vật phụ trong bi kịch giúp làm rõ điều gì?

  • A. Trang phục của nhân vật chính.
  • B. Thời gian diễn ra vở kịch.
  • C. Hoàn cảnh, mối quan hệ, và làm nổi bật bi kịch của nhân vật chính.
  • D. Âm nhạc được sử dụng trong vở kịch.

Câu 21: Đọc một trích đoạn bi kịch và xác định đâu là đỉnh điểm của xung đột đòi hỏi kỹ năng phân tích nào?

  • A. Phân tích cấu trúc kịch, nhận diện điểm bùng phát cao trào của mâu thuẫn.
  • B. Đếm số lượng câu trong đoạn trích.
  • C. Liệt kê tên tất cả các nhân vật có mặt.
  • D. Tìm hiểu về tiểu sử của tác giả.

Câu 22: Bi kịch khác với các thể loại kịch khác (như chính kịch, hài kịch) ở chỗ nó tập trung sâu sắc vào:

  • A. Các sự kiện lịch sử chính xác.
  • B. Những câu chuyện phiêu lưu kỳ thú.
  • C. Việc giải quyết vấn đề một cách dễ dàng.
  • D. Sự đấu tranh nội tâm, sự sụp đổ không thể tránh khỏi và ý nghĩa triết lý về thân phận con người.

Câu 23: Khi một tác phẩm bi kịch thành công, nó không chỉ khiến khán giả đau buồn mà còn mang lại cảm giác "thanh lọc". Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Khán giả quên hết mọi cảm xúc sau khi xem xong.
  • B. Khán giả cảm thấy tức giận với số phận nhân vật.
  • C. Khán giả trải qua và giải tỏa những cảm xúc mạnh mẽ như thương cảm, khiếp sợ, từ đó có cái nhìn sâu sắc hơn về cuộc sống.
  • D. Khán giả cảm thấy buồn chán và muốn rời đi.

Câu 24: Một tác phẩm kịch được giới thiệu là "bi kịch hiện đại". Điều gì có thể là điểm khác biệt so với bi kịch cổ điển?

  • A. Xung đột có thể không chỉ do định mệnh mà còn do các vấn đề xã hội, tâm lý cá nhân.
  • B. Luôn có kết thúc có hậu.
  • C. Nhân vật chính luôn là vua chúa, quý tộc.
  • D. Không sử dụng lời thoại mà chỉ dùng cử chỉ.

Câu 25: Phân tích vai trò của "chỉ dẫn sân khấu" trong kịch bản bi kịch giúp người đọc/diễn viên hiểu rõ điều gì?

  • A. Nội dung chính của vở kịch.
  • B. Lịch sử ra đời của tác phẩm.
  • C. Ý nghĩa biểu tượng của các nhân vật.
  • D. Không gian, thời gian, hành động, cử chỉ, ngữ điệu của nhân vật.

Câu 26: Đọc một đoạn đối thoại giữa hai nhân vật trong bi kịch và nhận xét về mối quan hệ, mâu thuẫn giữa họ đòi hỏi kỹ năng nào?

  • A. Kỹ năng ghi nhớ thuộc lòng.
  • B. Kỹ năng phân tích ngôn ngữ, thái độ, ẩn ý trong lời thoại.
  • C. Kỹ năng vẽ tranh minh họa.
  • D. Kỹ năng tính toán.

Câu 27: Bi kịch thường đặt ra những câu hỏi lớn về thân phận con người, ý nghĩa cuộc sống, sự tồn tại của cái ác. Điều này thể hiện chức năng nào của thể loại bi kịch?

  • A. Chức năng nhận thức và triết lý.
  • B. Chức năng giải trí đơn thuần.
  • C. Chức năng giáo dục đạo đức một cách trực tiếp.
  • D. Chức năng thông báo tin tức.

Câu 28: Khi phân tích nhân vật bi kịch, việc xem xét "sai lầm bi kịch" (hamartia) của nhân vật (nếu có) giúp làm rõ điều gì?

  • A. Việc nhân vật đó hoàn toàn vô tội.
  • B. Việc nhân vật đó luôn đúng trong mọi quyết định.
  • C. Nguyên nhân dẫn đến sự sụp đổ của nhân vật, thường là do một khuyết điểm hoặc sai lầm trong phán đoán/hành động.
  • D. Việc nhân vật đó được thần linh phù hộ.

Câu 29: Đọc một đoạn văn giới thiệu về bối cảnh lịch sử của một vở bi kịch và dự đoán những mâu thuẫn xã hội nào có thể sẽ xuất hiện trong tác phẩm đòi hỏi kỹ năng nào?

  • A. Kỹ năng vẽ bản đồ.
  • B. Kỹ năng sáng tác thơ.
  • C. Kỹ năng giải toán.
  • D. Kỹ năng phân tích bối cảnh và suy luận về ảnh hưởng của nó đến nội dung tác phẩm.

Câu 30: Yếu tố nào dưới đây là CẦN THIẾT để phân biệt một tác phẩm bi kịch với một câu chuyện buồn thông thường?

  • A. Sự hiện diện của xung đột kịch tính gay gắt, đỉnh điểm và kết thúc bi thảm có ý nghĩa nhân văn/triết lý.
  • B. Số lượng nhân vật chết trong câu chuyện.
  • C. Việc tác phẩm được viết bằng thơ.
  • D. Câu chuyện xảy ra ở thời cổ đại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Khái niệm 'bi kịch' trong văn học, sân khấu thường nhấn mạnh điều gì là trung tâm của tác phẩm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Đặc điểm nổi bật nhất tạo nên kịch tính và chiều sâu cho tác phẩm bi kịch là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Nhân vật bi kịch thường được xây dựng như thế nào để thể hiện rõ mâu thuẫn nội tâm và hoàn cảnh éo le?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Kết thúc của một tác phẩm bi kịch cổ điển thường mang lại cảm giác gì cho khán giả (theo quan điểm của Aristoteles)?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Nếu một vở kịch tập trung vào cuộc đấu tranh không cân sức của nhân vật chính chống lại định mệnh hoặc các thế lực xã hội tàn bạo, dẫn đến sự sụp đổ của họ, thì vở kịch đó có khả năng thuộc thể loại nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Trong một vở bi kịch, đoạn độc thoại nội tâm của nhân vật chính thường có vai trò gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Yếu tố nào dưới đây KHÔNG phải là đặc trưng thường thấy của xung đột bi kịch?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Khi phân tích một vở bi kịch, việc tìm hiểu về bối cảnh xã hội, lịch sử nơi tác phẩm ra đời giúp chúng ta hiểu rõ hơn điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Bi kịch Hy Lạp cổ đại thường đề cập đến các chủ đề liên quan đến thần thoại, số phận và mối quan hệ giữa con người với các vị thần. Điều này phản ánh điều gì về quan niệm của người Hy Lạp cổ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Trong bi kịch hiện đại, xung đột có thể không chỉ đến từ định mệnh hay thần linh mà còn từ những yếu tố nào khác?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Nhân vật bi kịch gây nên cảm giác thương cảm cho khán giả bởi vì họ thường là người như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Phân tích một trích đoạn bi kịch, việc chú ý đến ngôn ngữ nhân vật (đối thoại, độc thoại) giúp ta hiểu rõ điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: So sánh bi kịch và hài kịch, điểm khác biệt cốt lõi nhất nằm ở đâu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Yếu tố 'cảm giác khiếp sợ' (fear) trong bi kịch (theo Aristoteles) thường nảy sinh từ đâu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Một vở kịch được coi là bi kịch khi nó khắc họa sự sụp đổ của nhân vật chính, thường là do sự đối đầu với những thế lực hoặc mâu thuẫn vượt quá khả năng giải quyết của họ. Những thế lực/mâu thuẫn đó có thể là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Khi đọc một kịch bản bi kịch, điều gì đòi hỏi người đọc phải vận dụng khả năng tưởng tượng và phân tích cao nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Sự 'cao thượng' của nhân vật bi kịch không nằm ở việc họ luôn chiến thắng, mà ở đâu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Một vở kịch kết thúc bằng cái chết hoặc sự sụp đổ hoàn toàn của nhân vật chính, nhưng lại không khơi gợi được cảm giác thương cảm hay khiếp sợ ở khán giả mà chỉ thấy sự vô nghĩa, tàn bạo đơn thuần. Vở kịch đó có thể đã thất bại trong việc xây dựng yếu tố cốt lõi nào của bi kịch?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Lời thoại của nhân vật trong bi kịch thường mang đặc điểm gì để phù hợp với tính chất thể loại?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Phân tích vai trò của các nhân vật phụ trong bi kịch giúp làm rõ điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Đọc một trích đoạn bi kịch và xác định đâu là đỉnh điểm của xung đột đòi hỏi kỹ năng phân tích nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Bi kịch khác với các thể loại kịch khác (như chính kịch, hài kịch) ở chỗ nó tập trung sâu sắc vào:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Khi một tác phẩm bi kịch thành công, nó không chỉ khiến khán giả đau buồn mà còn mang lại cảm giác 'thanh lọc'. Điều này có nghĩa là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Một tác phẩm kịch được giới thiệu là 'bi kịch hiện đại'. Điều gì có thể là điểm khác biệt so với bi kịch cổ điển?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Phân tích vai trò của 'chỉ dẫn sân khấu' trong kịch bản bi kịch giúp người đọc/diễn viên hiểu rõ điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Đọc một đoạn đối thoại giữa hai nhân vật trong bi kịch và nhận xét về mối quan hệ, mâu thuẫn giữa họ đòi hỏi kỹ năng nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Bi kịch thường đặt ra những câu hỏi lớn về thân phận con người, ý nghĩa cuộc sống, sự tồn tại của cái ác. Điều này thể hiện chức năng nào của thể loại bi kịch?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Khi phân tích nhân vật bi kịch, việc xem xét 'sai lầm bi kịch' (hamartia) của nhân vật (nếu có) giúp làm rõ điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Đọc một đoạn văn giới thiệu về bối cảnh lịch sử của một vở bi kịch và dự đoán những mâu thuẫn xã hội nào có thể sẽ xuất hiện trong tác phẩm đòi hỏi kỹ năng nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Yếu tố nào dưới đây là CẦN THIẾT để phân biệt một tác phẩm bi kịch với một câu chuyện buồn thông thường?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều - Đề 07

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm cốt lõi nào sau đây phân biệt bi kịch với các thể loại kịch khác (như hài kịch, chính kịch)?

  • A. Luôn có nhiều hồi, nhiều lớp diễn.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ đối thoại là chính.
  • C. Nhân vật chính có số phận bi thảm, thường đấu tranh chống lại định mệnh, xã hội hoặc bản thân và kết thúc bằng thất bại hoặc cái chết.
  • D. Phản ánh những vấn đề thời sự, chính trị của xã hội.

Câu 2: Nhân vật bi kịch thường là người như thế nào?

  • A. Luôn luôn là người có địa vị thấp kém trong xã hội.
  • B. Là người hoàn hảo về mọi mặt, không có bất kỳ khuyết điểm nào.
  • C. Người gây ra tội ác và đáng bị trừng phạt.
  • D. Người có phẩm chất, lí tưởng cao đẹp nhưng vấp phải mâu thuẫn gay gắt, không thể giải quyết, dẫn đến số phận bi thảm.

Câu 3: Xung đột bi kịch trong vở kịch thường thể hiện điều gì?

  • A. Mâu thuẫn gay gắt, không thể điều hòa, đẩy nhân vật vào tình thế bi đát và dẫn đến sự sụp đổ.
  • B. Những hiểu lầm nhỏ nhặt giữa các nhân vật.
  • C. Sự đối đầu giữa hai phe có sức mạnh ngang nhau.
  • D. Những khó khăn tạm thời mà nhân vật vượt qua dễ dàng.

Câu 4: Kết thúc bi thảm trong bi kịch có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ đơn thuần là sự trừng phạt cho lỗi lầm của nhân vật.
  • B. Khẳng định giá trị tinh thần, lí tưởng của nhân vật dù họ thất bại hoặc chết, đồng thời gây ấn tượng mạnh mẽ, ám ảnh cho người xem/đọc.
  • C. Nhằm thỏa mãn cảm giác hả hê của khán giả trước sự sụp đổ của kẻ xấu.
  • D. Chứng minh rằng mọi nỗ lực của con người đều vô nghĩa trước số phận.

Câu 5: Hiệu ứng "thanh lọc cảm xúc" (catharsis) mà bi kịch mang lại cho khán giả là gì?

  • A. Khiến khán giả cảm thấy vui vẻ, thoải mái sau khi xem.
  • B. Làm cho khán giả tức giận trước những bất công.
  • C. Giúp khán giả giải tỏa những cảm xúc như sợ hãi, thương xót thông qua việc đồng cảm với nhân vật, từ đó đạt đến sự cân bằng tinh thần.
  • D. Khuyến khích khán giả hành động để thay đổi hiện thực.

Câu 6: Đọc đoạn trích sau và xác định yếu tố bi kịch nào được thể hiện rõ nhất:

  • A. Xung đột giữa cá nhân và xã hội.
  • B. Bi kịch nội tâm của nhân vật.
  • C. Bi kịch do hoàn cảnh khách quan.
  • D. Sự đối đầu giữa thiện và ác.

Câu 7: Trong bi kịch, "lỗi lầm bi kịch" (hamartia) của nhân vật là gì?

  • A. Hành động phạm tội cố ý của nhân vật.
  • B. Sự yếu đuối về thể chất của nhân vật.
  • C. Sai lầm hoặc khuyết điểm trong tính cách/phán đoán của nhân vật, góp phần dẫn đến bi kịch của họ.
  • D. Sự can thiệp trực tiếp của các vị thần gây ra tai họa.

Câu 8: Vở bi kịch "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" của Nguyễn Huy Tưởng xoay quanh bi kịch của nhân vật chính là kiến trúc sư Vũ Như Tô. Bi kịch của ông chủ yếu xuất phát từ mâu thuẫn nào?

  • A. Mâu thuẫn giữa khát vọng sáng tạo nghệ thuật cao cả và thực tế xã hội phong kiến thối nát, bóc lột dân chúng.
  • B. Mâu thuẫn giữa tình yêu cá nhân và trách nhiệm với vua.
  • C. Mâu thuẫn giữa Vũ Như Tô và các quan lại trong triều.
  • D. Mâu thuẫn giữa Vũ Như Tô và nàng Đan Thiềm.

Câu 9: Nhân vật Đan Thiềm trong "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" đóng vai trò gì trong việc thể hiện bi kịch của Vũ Như Tô?

  • A. Là nguyên nhân trực tiếp gây ra cái chết của Vũ Như Tô.
  • B. Là người đại diện cho quần chúng nhân dân phản đối việc xây đài.
  • C. Là người giúp Vũ Như Tô thoát khỏi nguy hiểm.
  • D. Là người tri âm, tri kỉ, thấu hiểu và ngưỡng mộ tài năng của Vũ Như Tô, góp phần làm nổi bật bi kịch cô đơn của người nghệ sĩ thiên tài.

Câu 10: Đoạn đối thoại nào sau đây trong "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" (SGK Ngữ văn 11 Cánh Diều) thể hiện rõ nhất sự giằng xé trong tâm trạng Vũ Như Tô trước biến cố?

  • A. [Đoạn đối thoại A]
  • B. [Đoạn đối thoại B]
  • C. [Đoạn đối thoại C]
  • D. [Đoạn đối thoại D]

Câu 10: (Điều chỉnh): Phân tích tâm trạng của Vũ Như Tô trong hồi V của vở kịch "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài". Tâm trạng đó thể hiện bi kịch nào của nhân vật?

  • A. Sự đau đớn, bất lực khi lí tưởng nghệ thuật sụp đổ và sự cô đơn của người nghệ sĩ thiên tài không được thấu hiểu.
  • B. Sự tức giận và căm thù đối với những kẻ đã phá hủy công trình của ông.
  • C. Sự hối hận vì đã không nghe lời khuyên của mọi người.
  • D. Sự thanh thản khi cuối cùng được giải thoát.

Câu 11: Đoạn trích "Thề nguyền và vĩnh biệt" (có thể là một phần của một vở kịch bi kịch) thường tập trung thể hiện điều gì?

  • A. Miêu tả cảnh sinh hoạt đời thường của nhân vật.
  • B. Thể hiện những khoảnh khắc quyết định, đầy kịch tính, bộc lộ sâu sắc tính cách, số phận nhân vật và đẩy mâu thuẫn bi kịch lên đỉnh điểm.
  • C. Giới thiệu bối cảnh và các nhân vật phụ.
  • D. Nêu bật những thành công và chiến thắng của nhân vật.

Câu 12: Khi phân tích một đoạn đối thoại trong bi kịch, yếu tố nào sau đây cần được chú ý nhất để hiểu rõ hơn về xung đột bi kịch và tính cách nhân vật?

  • A. Số lượng từ ngữ được sử dụng trong mỗi câu.
  • B. Việc sử dụng các từ láy, từ ghép.
  • C. Ngôn ngữ, thái độ, nội dung lời nói của nhân vật, cách họ phản ứng với lời của người khác.
  • D. Trang phục và ngoại hình của nhân vật khi nói.

Câu 13: Bi kịch cổ điển Hy Lạp thường có đặc điểm nào về cấu trúc?

  • A. Có nhiều tuyến truyện song song, phức tạp.
  • B. Tuân thủ quy tắc tam hợp nhất (thời gian, địa điểm, hành động) và có vai trò của dàn đồng ca.
  • C. Kết thúc có hậu, nhân vật chính vượt qua mọi khó khăn.
  • D. Sử dụng nhiều cảnh quay và hiệu ứng đặc biệt.

Câu 14: Phân tích vai trò của "định mệnh" hoặc "số phận" trong nhiều vở bi kịch kinh điển.

  • A. Là một lực lượng siêu nhiên hoặc tiền định mà con người khó lòng chống lại, đóng vai trò quan trọng trong việc đẩy nhân vật vào hoàn cảnh bi đát.
  • B. Luôn là kết quả trực tiếp từ hành động sai lầm của nhân vật.
  • C. Chỉ là yếu tố phụ, không ảnh hưởng lớn đến diễn biến câu chuyện.
  • D. Đại diện cho công lý và sự trừng phạt cuối cùng.

Câu 15: Câu nói "Tôi muốn được là tôi toàn vẹn" (có thể là một lời độc thoại/đối thoại trong bi kịch) thường thể hiện điều gì về nhân vật?

  • A. Sự tự mãn về bản thân.
  • B. Mong muốn kiểm soát người khác.
  • C. Nỗi sợ hãi khi phải đối mặt với thử thách.
  • D. Khát vọng sống đúng với bản chất, cá tính của mình, thường đối lập với những áp lực từ bên ngoài hoặc vai trò xã hội.

Câu 16: Độc thoại nội tâm (soliloquy) trong bi kịch có vai trò gì quan trọng?

  • A. Bộc lộ suy nghĩ, cảm xúc, giằng xé nội tâm sâu kín của nhân vật.
  • B. Cung cấp thông tin về bối cảnh lịch sử của vở kịch.
  • C. Trò chuyện trực tiếp với khán giả.
  • D. Miêu tả hành động sắp xảy ra trên sân khấu.

Câu 17: Khi phân tích cảnh kết thúc của một vở bi kịch, điều gì là quan trọng nhất cần xem xét?

  • A. Số lượng nhân vật còn sống sót.
  • B. Chi phí dàn dựng cảnh cuối cùng.
  • C. Việc sử dụng âm nhạc và ánh sáng.
  • D. Sự sụp đổ của nhân vật chính, ý nghĩa của sự sụp đổ đó và ấn tượng/thông điệp để lại cho khán giả.

Câu 18: Một nhân vật trong kịch có những đặc điểm sau: có lí tưởng cao đẹp, hoài bão lớn, nhưng gặp phải hoàn cảnh éo le, mâu thuẫn gay gắt với xã hội hoặc chính nội tâm mình, và cuối cùng phải chấp nhận thất bại hoặc cái chết để bảo vệ lí tưởng hoặc vì những sai lầm của bản thân. Nhân vật này thuộc loại hình nào?

  • A. Nhân vật bi kịch.
  • B. Nhân vật hài kịch.
  • C. Nhân vật chính kịch.
  • D. Nhân vật phản diện.

Câu 19: Trong "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài", việc Cửu Trùng Đài bị đốt cháy có ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào?

  • A. Sự trừng phạt của trời đất dành cho vua Lê Tương Dực.
  • B. Sự chiến thắng của nhân dân trước chế độ phong kiến.
  • C. Sự sụp đổ của lí tưởng nghệ thuật cao đẹp trước thực tế phũ phàng và bạo lực xã hội.
  • D. Là dấu chấm hết cho sự nghiệp của Đan Thiềm.

Câu 20: Bi kịch khác với chính kịch ở điểm nào?

  • A. Bi kịch chỉ có một nhân vật chính, còn chính kịch có nhiều.
  • B. Bi kịch luôn có bối cảnh lịch sử, chính kịch thì không.
  • C. Bi kịch chỉ dùng lời thoại, chính kịch dùng cả lời thoại và độc thoại.
  • D. Bi kịch kết thúc bằng sự sụp đổ bi thảm của nhân vật chính, còn chính kịch thường giải quyết được mâu thuẫn và không có kết cục bi thảm tuyệt đối.

Câu 21: Giả sử có một đoạn trích trong SGK mô tả cảnh nhân vật chính đứng trước một quyết định khó khăn, buộc phải lựa chọn giữa tình yêu và nghĩa vụ quốc gia, và biết rằng dù chọn gì cũng sẽ dẫn đến đau khổ. Đoạn trích đó thể hiện rõ nhất yếu tố bi kịch nào?

  • A. Lỗi lầm bi kịch (Hamartia).
  • B. Tình thế tiến thoái lưỡng nan (Dilemma) tạo nên xung đột bi kịch.
  • C. Hiệu ứng thanh lọc cảm xúc (Catharsis).
  • D. Vai trò của dàn đồng ca (Chorus).

Câu 22: Đâu là điểm khác biệt cơ bản về mục đích giữa bi kịch và hài kịch?

  • A. Bi kịch chỉ dành cho giới quý tộc, hài kịch dành cho dân thường.
  • B. Bi kịch luôn có kết thúc buồn, hài kịch luôn có kết thúc vui.
  • C. Bi kịch khám phá chiều sâu bi thảm của con người, gợi suy ngẫm và thanh lọc cảm xúc; Hài kịch chủ yếu nhằm giải trí và châm biếm.
  • D. Bi kịch sử dụng ngôn ngữ trang trọng, hài kịch sử dụng ngôn ngữ đời thường.

Câu 23: Trong bi kịch, sự sụp đổ của nhân vật chính không chỉ là sự thất bại cá nhân mà còn thường mang ý nghĩa xã hội hoặc triết lí sâu sắc nào?

  • A. Phản ánh mâu thuẫn gay gắt của thời đại, sự bất lực của con người trước số phận hoặc các thế lực xã hội, và khẳng định giá trị của những lí tưởng cao đẹp dù bị hủy diệt.
  • B. Chứng minh rằng không ai có thể chống lại quyền lực của nhà vua.
  • C. Khuyến khích mọi người từ bỏ lí tưởng của mình để tồn tại.
  • D. Chỉ đơn giản là kết quả tất yếu của những hành động sai lầm cá nhân.

Câu 24: Phân tích cách tác giả (Nguyễn Huy Tưởng trong "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài") xây dựng tính cách nhân vật Vũ Như Tô để làm nổi bật bi kịch của ông.

  • A. Tập trung miêu tả ngoại hình gầy gò, ốm yếu của ông.
  • B. Chỉ cho thấy ông là một người hoàn toàn xấu xa, ích kỷ.
  • C. Xây dựng ông vừa là người nghệ sĩ thiên tài với khát vọng cao cả, vừa là người ngây thơ, thiếu thực tế, không thấu hiểu cuộc sống của dân chúng.
  • D. Biến ông thành một biểu tượng hoàn toàn trừu tượng, không có tính cách cụ thể.

Câu 25: Đoạn trích "Tôi muốn được là tôi toàn vẹn" (nếu có trong SGK) có thể liên quan đến bi kịch nào của nhân vật, xét trên khía cạnh nội tâm?

  • A. Bi kịch của sự nghèo đói.
  • B. Bi kịch của sự cô đơn tuyệt đối, không có ai bên cạnh.
  • C. Bi kịch của sự phản bội từ người thân.
  • D. Bi kịch của sự giằng xé nội tâm, không thể sống thật với bản thân hoặc không thể dung hòa lí tưởng với thực tế.

Câu 26: Vai trò của dàn đồng ca (Chorus) trong bi kịch Hy Lạp cổ điển là gì?

  • A. Tham gia trực tiếp vào các cuộc chiến trên sân khấu.
  • B. Đại diện cho tiếng nói của cộng đồng, bình luận về hành động của nhân vật, bày tỏ cảm xúc và suy ngẫm về số phận con người.
  • C. Là những nhân vật phản diện chính, gây khó khăn cho nhân vật anh hùng.
  • D. Chỉ có vai trò hát và nhảy múa để giải trí.

Câu 27: Khi chuyển thể một tác phẩm bi kịch từ văn học sang sân khấu, yếu tố nào sau đây đòi hỏi sự sáng tạo và cân nhắc nhiều nhất để truyền tải được tinh thần bi kịch?

  • A. Việc thể hiện mâu thuẫn bi kịch và chiều sâu nội tâm của nhân vật qua diễn xuất, lời thoại và dàn dựng sân khấu.
  • B. Việc chọn màu sắc cho phông màn.
  • C. Số lượng ghế ngồi cho khán giả.
  • D. Thời gian biểu diễn của vở kịch.

Câu 28: So sánh bi kịch của Vũ Như Tô và bi kịch của một nhân vật khác (ví dụ: Hamlet, Romeo và Juliet - nếu học sinh đã được giới thiệu). Điểm tương đồng về bản chất bi kịch là gì?

  • A. Họ đều chết vì bệnh tật.
  • B. Họ đều là vua hoặc hoàng tử.
  • C. Sự sụp đổ của những cá nhân có phẩm chất/lí tưởng cao đẹp trước mâu thuẫn gay gắt không thể giải quyết.
  • D. Họ đều bị người yêu phản bội.

Câu 29: Đọc đoạn trích sau:

  • A. Sự đối diện và phản kháng (dù bất lực) trước số phận.
  • B. Sự hối hận về những việc đã làm.
  • C. Sự tức giận với người khác.
  • D. Nỗi sợ hãi về tương lai.

Câu 30: Theo bạn, điều gì làm cho một vở bi kịch vẫn có giá trị và sức lay động đối với độc giả/khán giả hiện đại?

  • A. Nội dung câu chuyện luôn mang tính giải trí cao.
  • B. Trang phục và bối cảnh sân khấu luôn rất hoành tráng.
  • C. Các nhân vật luôn có kết thúc có hậu, tạo niềm tin vào cuộc sống.
  • D. Khám phá những vấn đề sâu sắc, phổ quát về con người, số phận, lí tưởng, sự đấu tranh và sụp đổ, gợi lên sự đồng cảm và suy ngẫm về ý nghĩa cuộc sống.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Đặc điểm cốt lõi nào sau đây phân biệt bi kịch với các thể loại kịch khác (như hài kịch, chính kịch)?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Nhân vật bi kịch thường là người như thế nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Xung đột bi kịch trong vở kịch thường thể hiện điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Kết thúc bi thảm trong bi kịch có ý nghĩa gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Hiệu ứng 'thanh lọc cảm xúc' (catharsis) mà bi kịch mang lại cho khán giả là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Đọc đoạn trích sau và xác định yếu tố bi kịch nào được thể hiện rõ nhất: "Ta không muốn làm Vua, chỉ muốn làm một người thợ tạc tượng, sống với khối gỗ và ý tưởng của mình. Nhưng số phận trói buộc ta vào ngai vàng này, vào những cuộc chiến tranh không ngừng nghỉ. Ta phải giết người, phải lừa dối, để bảo vệ cái gọi là 'quốc gia', trong khi tâm hồn ta thì chết dần chết mòn." (Đoạn trích hư cấu)

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Trong bi kịch, 'lỗi lầm bi kịch' (hamartia) của nhân vật là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Vở bi kịch 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' của Nguyễn Huy Tưởng xoay quanh bi kịch của nhân vật chính là kiến trúc sư Vũ Như Tô. Bi kịch của ông chủ yếu xuất phát từ mâu thuẫn nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Nhân vật Đan Thiềm trong 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' đóng vai trò gì trong việc thể hiện bi kịch của Vũ Như Tô?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Đoạn đối thoại nào sau đây trong 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' (SGK Ngữ văn 11 Cánh Diều) thể hiện rõ nhất sự giằng xé trong tâm trạng Vũ Như Tô trước biến cố?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 10 (Điều chỉnh): Phân tích tâm trạng của Vũ Như Tô trong hồi V của vở kịch 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài'. Tâm trạng đó thể hiện bi kịch nào của nhân vật?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Đoạn trích 'Thề nguyền và vĩnh biệt' (có thể là một phần của một vở kịch bi kịch) thường tập trung thể hiện điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Khi phân tích một đoạn đối thoại trong bi kịch, yếu tố nào sau đây cần được chú ý nhất để hiểu rõ hơn về xung đột bi kịch và tính cách nhân vật?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Bi kịch cổ điển Hy Lạp thường có đặc điểm nào về cấu trúc?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Phân tích vai trò của 'định mệnh' hoặc 'số phận' trong nhiều vở bi kịch kinh điển.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Câu nói 'Tôi muốn được là tôi toàn vẹn' (có thể là một lời độc thoại/đối thoại trong bi kịch) thường thể hiện điều gì về nhân vật?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Độc thoại nội tâm (soliloquy) trong bi kịch có vai trò gì quan trọng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Khi phân tích cảnh kết thúc của một vở bi kịch, điều gì là quan trọng nhất cần xem xét?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Một nhân vật trong kịch có những đặc điểm sau: có lí tưởng cao đẹp, hoài bão lớn, nhưng gặp phải hoàn cảnh éo le, mâu thuẫn gay gắt với xã hội hoặc chính nội tâm mình, và cuối cùng phải chấp nhận thất bại hoặc cái chết để bảo vệ lí tưởng hoặc vì những sai lầm của bản thân. Nhân vật này thuộc loại hình nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Trong 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài', việc Cửu Trùng Đài bị đốt cháy có ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Bi kịch khác với chính kịch ở điểm nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Giả sử có một đoạn trích trong SGK mô tả cảnh nhân vật chính đứng trước một quyết định khó khăn, buộc phải lựa chọn giữa tình yêu và nghĩa vụ quốc gia, và biết rằng dù chọn gì cũng sẽ dẫn đến đau khổ. Đoạn trích đó thể hiện rõ nhất yếu tố bi kịch nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Đâu là điểm khác biệt cơ bản về mục đích giữa bi kịch và hài kịch?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Trong bi kịch, sự sụp đổ của nhân vật chính không chỉ là sự thất bại cá nhân mà còn thường mang ý nghĩa xã hội hoặc triết lí sâu sắc nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Phân tích cách tác giả (Nguyễn Huy Tưởng trong 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài') xây dựng tính cách nhân vật Vũ Như Tô để làm nổi bật bi kịch của ông.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Đoạn trích 'Tôi muốn được là tôi toàn vẹn' (nếu có trong SGK) có thể liên quan đến bi kịch nào của nhân vật, xét trên khía cạnh nội tâm?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Vai trò của dàn đồng ca (Chorus) trong bi kịch Hy Lạp cổ điển là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Khi chuyển thể một tác phẩm bi kịch từ văn học sang sân khấu, yếu tố nào sau đây đòi hỏi sự sáng tạo và cân nhắc nhiều nhất để truyền tải được tinh thần bi kịch?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: So sánh bi kịch của Vũ Như Tô và bi kịch của một nhân vật khác (ví dụ: Hamlet, Romeo và Juliet - nếu học sinh đã được giới thiệu). Điểm tương đồng về bản chất bi kịch là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Đọc đoạn trích sau: "Trời đất ơi! Tại sao lại là ta? Ta đã làm gì nên tội để phải chịu đựng cảnh này? Lẽ ra ta phải được sống một cuộc đời bình yên, theo đuổi ước mơ của mình... Nhưng không, số phận đã định đoạt khác!" Đoạn độc thoại này thể hiện yếu tố bi kịch nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều - Đề 08

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khái niệm trung tâm nào sau đây được coi là đặc trưng cốt lõi, phân biệt bi kịch với các thể loại kịch khác, nhấn mạnh vào số phận và sự sụp đổ không thể tránh khỏi của nhân vật chính?

  • A. Sự hài hước và kết thúc có hậu.
  • B. Xung đột gay gắt và kết thúc bằng sự diệt vong hoặc bế tắc của nhân vật chính.
  • C. Nhân vật bình thường và cốt truyện đơn giản.
  • D. Lối nói cường điệu và các yếu tố kì ảo.

Câu 2: Nhân vật bi kịch thường là những người có phẩm chất cao thượng, lý tưởng đẹp đẽ, nhưng lại mắc phải một sai lầm, một khuyết điểm hoặc bị hoàn cảnh đưa đẩy đến bi kịch. Đặc điểm này phản ánh điều gì về bản chất của nhân vật bi kịch?

  • A. Họ là những kẻ xấu xa bị trừng phạt.
  • B. Họ luôn hoàn hảo và không có lỗi lầm.
  • C. Họ là sự kết hợp phức tạp giữa cái cao cả và cái hạn chế của con người.
  • D. Họ chỉ là nạn nhân thụ động của số phận.

Câu 3: Trong bi kịch, xung đột không chỉ là mâu thuẫn giữa nhân vật với hoàn cảnh hay kẻ thù, mà thường là những mâu thuẫn nội tại sâu sắc trong chính bản thân nhân vật hoặc mâu thuẫn giữa lý tưởng cao đẹp với thực tế phũ phàng. Đây là loại xung đột nào?

  • A. Xung đột đơn tuyến.
  • B. Xung đột bề mặt.
  • C. Xung đột giải trí.
  • D. Xung đột bi kịch (bao gồm nội tại và ngoại cảnh mang tính sống còn).

Câu 4: Theo quan niệm truyền thống về bi kịch, "bi kịch tính" (tragic flaw) thường là một đặc điểm tính cách hoặc một sai lầm của nhân vật chính, dù nhỏ, lại là nguyên nhân trực tiếp hoặc gián tiếp dẫn đến sự sụp đổ của họ. Điều này nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong bi kịch?

  • A. Yếu tố chủ quan từ bản thân nhân vật.
  • B. Yếu tố hoàn toàn khách quan từ xã hội.
  • C. Yếu tố ngẫu nhiên, may rủi.
  • D. Yếu tố siêu nhiên, thần linh quyết định.

Câu 5: Khái niệm "catharsis" (sự thanh lọc) trong bi kịch Hy Lạp cổ đại đề cập đến hiệu ứng tâm lý nào đối với người xem sau khi chứng kiến số phận bi thảm của nhân vật?

  • A. Cảm giác phấn khích và vui vẻ.
  • B. Sự giải tỏa, thanh lọc cảm xúc sợ hãi và thương xót.
  • C. Sự thờ ơ, lãnh đạm trước nỗi đau.
  • D. Cảm giác muốn bắt chước hành động của nhân vật bi kịch.

Câu 6: Kết thúc bi kịch thường mang lại cảm giác đau đớn, mất mát, nhưng đồng thời cũng có thể gợi lên sự suy ngẫm sâu sắc về thân phận con người, ý nghĩa cuộc sống, hoặc giá trị của những lý tưởng đã sụp đổ. Điều này cho thấy chức năng nào của kết thúc bi kịch?

  • A. Chỉ để thỏa mãn sự tò mò của khán giả.
  • B. Để khẳng định cái ác chiến thắng cái thiện.
  • C. Không chỉ là sự kết thúc số phận nhân vật mà còn mang ý nghĩa nhận thức và triết lý.
  • D. Để tạo ra sự sợ hãi và tuyệt vọng hoàn toàn.

Câu 7: Trong vở kịch Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài của Nguyễn Huy Tưởng, nhân vật Vũ Như Tô là một kiến trúc sư tài năng, ôm mộng xây dựng công trình vĩ đại cho muôn đời. Tuy nhiên, chính tài năng và hoài bão đó lại đặt ông vào bi kịch. "Bi kịch tính" chủ yếu của Vũ Như Tô là gì?

  • A. Hoài bão nghệ thuật thuần túy tách rời và mâu thuẫn gay gắt với lợi ích, đời sống của nhân dân.
  • B. Sự ích kỷ, chỉ nghĩ đến bản thân.
  • C. Thiếu tài năng và không có đam mê.
  • D. Sợ hãi trước quyền lực vua chúa.

Câu 8: Xung đột bi kịch trung tâm trong vở Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài được thể hiện rõ nhất qua mâu thuẫn giữa những lực lượng nào?

  • A. Giữa vua Lê Tương Dực và các quan lại.
  • B. Giữa lí tưởng nghệ thuật cao siêu, vĩnh cửu (đại diện là Vũ Như Tô) và hiện thực đời sống cơ cực, quyền lợi của nhân dân (đại diện là thợ thuyền, dân chúng, và Đào Duy Từ).
  • C. Giữa phe Trịnh Duy Sản và phe Ngô Hạch.
  • D. Giữa Cửu Trùng Đài và các công trình kiến trúc khác.

Câu 9: Trong Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài, vai trò của lực lượng "quần chúng" (thợ thuyền, dân chúng, quân lính khởi nghĩa) đối với bi kịch của Vũ Như Tô là gì?

  • A. Họ là những người ủng hộ tuyệt đối cho công trình Cửu Trùng Đài.
  • B. Họ hoàn toàn thờ ơ, không liên quan đến số phận Vũ Như Tô.
  • C. Họ là lực lượng trực tiếp nổi dậy, phá hủy công trình và xử tử Vũ Như Tô, thể hiện sự phản kháng đối với sự xa hoa, bóc lột.
  • D. Họ chỉ đóng vai trò làm nền cho câu chuyện.

Câu 10: Nhân vật Kim Trọng trong Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài đối diện với bi kịch cá nhân khi đứng giữa tình yêu dành cho Đan Thiềm, sự ngưỡng mộ tài năng Vũ Như Tô và sự căm ghét đối với Cửu Trùng Đài cùng chế độ vua quan tàn bạo. Bi kịch của Kim Trọng thể hiện điều gì?

  • A. Sự giằng xé giữa tình cảm, lý tưởng cá nhân và hoàn cảnh khắc nghiệt, yêu cầu của thời cuộc.
  • B. Sự hèn nhát, không dám đối diện với khó khăn.
  • C. Việc dễ dàng từ bỏ lý tưởng để bảo vệ bản thân.
  • D. Sự thiếu hiểu biết về tình hình xã hội.

Câu 11: Một vở kịch kể về một vị tướng tài ba, luôn chiến thắng trên chiến trường nhưng lại quá tin vào lời xu nịnh của cận thần và nghi ngờ những người trung thực, cuối cùng dẫn đến mất nước và cái chết bi thảm. Vở kịch này có nhiều khả năng thuộc thể loại bi kịch vì lý do nào?

  • A. Vì có nhiều cảnh chiến đấu.
  • B. Vì nhân vật là người có địa vị cao.
  • C. Vì nhân vật chính có "bi kịch tính" (tin người xấu, nghi ngờ người tốt) dẫn đến sự sụp đổ không thể cứu vãn.
  • D. Vì kết thúc có nhiều người chết.

Câu 12: Trong một đoạn kịch bi kịch, tác giả miêu tả cảnh một nhân vật đứng dưới mưa tầm tã, nhìn về phía ngôi nhà đang cháy rụi, nơi gia đình anh ta vừa thiệt mạng. Hình ảnh "mưa tầm tã" và "ngôi nhà cháy rụi" có tác dụng gì trong việc tạo nên không khí bi kịch?

  • A. Làm cho cảnh vật trở nên lãng mạn hơn.
  • B. Tạo cảm giác ấm cúng, bình yên.
  • C. Làm nổi bật vẻ đẹp của thiên nhiên.
  • D. Tô đậm sự cô đơn, tuyệt vọng, sự mất mát và sự tàn phá của bi kịch.

Câu 13: So với bi kịch Hy Lạp cổ đại thường nhấn mạnh số phận do thần linh/định mệnh chi phối, bi kịch hiện đại (một số dạng) có xu hướng tập trung hơn vào yếu tố nào dẫn đến bi kịch của con người?

  • A. Tâm lý phức tạp, lựa chọn cá nhân, và áp lực xã hội.
  • B. Sự can thiệp trực tiếp của các vị thần.
  • C. Các sự kiện siêu nhiên không thể giải thích.
  • D. Những trận chiến và xung đột quân sự.

Câu 14: Trong trình tự diễn biến của một vở bi kịch, sự kiện nào thường đánh dấu bước ngoặt quan trọng, đẩy nhân vật chính vào tình thế không thể quay đầu và làm gia tăng tột độ mâu thuẫn, dẫn đến cao trào?

  • A. Phần mở đầu giới thiệu nhân vật.
  • B. Sự kiện thắt nút hoặc biến cố thúc đẩy hành động bi kịch.
  • C. Phần kết thúc giải quyết mâu thuẫn.
  • D. Các đoạn đối thoại phụ giữa nhân vật thứ yếu.

Câu 15: "Bi kịch của lí tưởng" là một dạng bi kịch phổ biến. Dạng bi kịch này thường xảy ra khi:

  • A. Nhân vật không có bất kỳ lý tưởng nào.
  • B. Lý tưởng của nhân vật dễ dàng đạt được.
  • C. Lý tưởng của nhân vật phù hợp hoàn toàn với thực tế.
  • D. Lý tưởng cao đẹp, vượt trước thời đại của nhân vật bị thực tế phũ phàng chà đạp, không được chấp nhận hoặc dẫn đến sự hi sinh của chính người mang lý tưởng đó.

Câu 16: Trong cấu trúc của bi kịch, phần nào thường là đỉnh điểm của xung đột, nơi mâu thuẫn được đẩy lên cao nhất, số phận nhân vật gần như được định đoạt?

  • A. Mở đầu (Exposition).
  • B. Thắt nút (Rising Action).
  • C. Cao trào (Climax).
  • D. Cởi nút/Kết thúc (Falling Action/Catastrophe).

Câu 17: Chủ đề "Con người đấu tranh chống lại định mệnh" là một mô típ phổ biến trong bi kịch. Điều này thể hiện khía cạnh nào trong quan niệm về bi kịch?

  • A. Sự đối đầu giữa ý chí cá nhân và các lực lượng siêu nhiên hoặc hoàn cảnh vượt tầm kiểm soát.
  • B. Sự chấp nhận thụ động số phận.
  • C. Việc định mệnh luôn chiến thắng dễ dàng.
  • D. Việc con người luôn thay đổi được định mệnh của mình.

Câu 18: Yếu tố "pathos" (sự thương xót) trong bi kịch được tạo nên chủ yếu từ điều gì?

  • A. Sự giàu có và quyền lực của nhân vật.
  • B. Những hành động hài hước của nhân vật.
  • C. Việc nhân vật dễ dàng vượt qua mọi khó khăn.
  • D. Sự đau khổ, mất mát, và số phận bi thảm của nhân vật, gợi lên lòng trắc ẩn ở người xem.

Câu 19: Khi một nhân vật bi kịch phải đưa ra một lựa chọn khó khăn, mà cả hai phương án đều dẫn đến kết quả tồi tệ hoặc phải đánh đổi những giá trị quan trọng (ví dụ: chọn cái chết để bảo vệ danh dự hay sống nhục nhã), đây là biểu hiện rõ nét nhất của loại xung đột nào?

  • A. Xung đột xã hội đơn thuần.
  • B. Xung đột nội tâm mang tính bi kịch (tiến thoái lưỡng nan).
  • C. Xung đột thế hệ.
  • D. Xung đột kinh tế.

Câu 20: Công trình Cửu Trùng Đài trong vở kịch của Nguyễn Huy Tưởng, dù là biểu tượng cho khát vọng nghệ thuật vĩnh cửu của Vũ Như Tô, nhưng đồng thời cũng là gánh nặng bóc lột nhân dân. Ý nghĩa biểu tượng "bi kịch" của Cửu Trùng Đài là gì?

  • A. Biểu tượng cho sự mâu thuẫn không thể dung hòa giữa cái đẹp nghệ thuật và hiện thực đời sống, giữa lý tưởng cá nhân và lợi ích cộng đồng.
  • B. Biểu tượng cho sự thành công tuyệt đối của nghệ thuật.
  • C. Biểu tượng cho sự giàu có và quyền lực của vua chúa.
  • D. Biểu tượng cho sự đoàn kết giữa vua và dân.

Câu 21: Điểm khác biệt cơ bản nhất về kết thúc giữa bi kịch và hài kịch là gì?

  • A. Bi kịch có nhiều nhân vật hơn.
  • B. Hài kịch có cốt truyện phức tạp hơn.
  • C. Bi kịch kết thúc bằng sự sụp đổ, mất mát của nhân vật chính; hài kịch kết thúc bằng sự hòa giải, sum họp hoặc giải quyết mâu thuẫn theo hướng tích cực.
  • D. Bi kịch luôn dài hơn hài kịch.

Câu 22: Đọc đoạn trích sau:

  • A. Tài ba và yêu nước.
  • B. Bị kẻ tiểu nhân hãm hại.
  • C. Là người lãnh đạo.
  • D. Tính cách quá cứng rắn, không chịu thỏa hiệp và khinh ghét thái quá.

Câu 23: Phần "Cởi nút" hoặc "Tai biến" (Catastrophe) trong cấu trúc bi kịch cổ điển thường có đặc điểm gì?

  • A. Là kết quả tất yếu của cao trào, dẫn đến cái chết hoặc sự hủy diệt hoàn toàn của nhân vật chính và/hoặc thế giới của họ.
  • B. Là lúc mọi mâu thuẫn được giải quyết êm đẹp.
  • C. Là lúc nhân vật chính nhận ra sai lầm và sửa chữa.
  • D. Là lúc xuất hiện một vị cứu tinh giúp nhân vật thoát khỏi bi kịch.

Câu 24: Bên cạnh "bi kịch tính" của nhân vật, yếu tố bên ngoài nào sau đây cũng thường đóng vai trò quan trọng, tạo thành áp lực hoặc cạm bẫy đẩy nhân vật bi kịch đến chỗ sụp đổ?

  • A. Sự may mắn ngẫu nhiên.
  • B. Sự giúp đỡ của bạn bè.
  • C. Áp lực từ xã hội, định kiến, mâu thuẫn giai cấp hoặc sự mục nát của chế độ.
  • D. Sự thờ ơ, không quan tâm của mọi người.

Câu 25: Bi kịch của Vũ Như Tô trong Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài còn nằm ở sự nhận thức muộn màng. Ông nhận ra điều gì vào cuối đời, khi công trình sụp đổ và cái chết cận kề?

  • A. Rằng ông đã xây dựng một công trình vĩ đại chưa từng có.
  • B. Rằng nhân dân rất yêu quý công trình của ông.
  • C. Rằng ông nên xây một công trình nhỏ hơn.
  • D. Rằng cái đẹp thuần túy, tách rời khỏi đời sống nhân dân, dù cao siêu đến mấy, cũng không thể tồn tại và trở nên vô nghĩa, thậm chí có tội ác.

Câu 26: Đôi khi, những sự kiện ngẫu nhiên, bất ngờ không do lỗi của nhân vật lại xảy ra, làm trầm trọng thêm tình huống bi kịch và đẩy nhanh sự sụp đổ. Yếu tố này trong bi kịch được gọi là gì?

  • A. Yếu tố ngẫu nhiên (Chance/Accident).
  • B. Yếu tố hài hước.
  • C. Yếu tố giáo huấn.
  • D. Yếu tố tình yêu.

Câu 27: Ngoài "catharsis", bi kịch còn có thể mang lại cho người xem sự "nhận thức". Sự nhận thức này thường hướng đến điều gì?

  • A. Nhận thức về sự dễ dàng của cuộc sống.
  • B. Nhận thức sâu sắc hơn về bản chất con người, số phận, các mâu thuẫn xã hội hoặc triết lý cuộc sống.
  • C. Nhận thức về sự vượt trội của bản thân.
  • D. Nhận thức về các công thức toán học.

Câu 28: Phân tích một cảnh trong bi kịch, khi nhân vật chính nói những lời đầy tự tin về tương lai tốt đẹp, nhưng khán giả (hoặc các nhân vật khác trên sân khấu) biết rõ điều ngược lại sắp xảy ra. Thủ pháp nghệ thuật này tạo nên hiệu quả bi kịch gì?

  • A. Đối thoại trực tiếp.
  • B. Độc thoại nội tâm.
  • C. Mỉa mai kịch (Dramatic Irony).
  • D. Hồi tưởng (Flashback).

Câu 29: Bi kịch của nhân vật thường không phải là kết quả của việc họ là người xấu xa hoàn toàn, mà thường là do họ đưa ra những lựa chọn khó khăn trong tình thế nan giải, hoặc hành động theo những lý tưởng/đam mê mãnh liệt (dù có thể sai lầm hoặc không phù hợp hoàn cảnh). Điều này cho thấy tính chất phức tạp nào trong các lựa chọn của nhân vật bi kịch?

  • A. Lựa chọn thường mang tính lưỡng nan đạo đức hoặc là sự va chạm giữa các giá trị tốt đẹp.
  • B. Lựa chọn luôn rõ ràng giữa thiện và ác.
  • C. Lựa chọn không có ý nghĩa gì đến kết quả.
  • D. Lựa chọn chỉ dựa trên sự ngẫu hứng.

Câu 30: Yếu tố nào ít quan trọng nhất trong việc xác định một tác phẩm kịch có phải là bi kịch hay không?

  • A. Sự sụp đổ, cái chết hoặc hủy diệt của nhân vật chính.
  • B. Sự tồn tại của xung đột bi kịch gay gắt.
  • C. Nhân vật chính có "bi kịch tính" hoặc đối diện với số phận nghiệt ngã.
  • D. Số lượng màn hoặc hồi của vở kịch.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Khái niệm trung tâm nào sau đây được coi là đặc trưng cốt lõi, phân biệt bi kịch với các thể loại kịch khác, nhấn mạnh vào số phận và sự sụp đổ không thể tránh khỏi của nhân vật chính?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Nhân vật bi kịch thường là những người có phẩm chất cao thượng, lý tưởng đẹp đẽ, nhưng lại mắc phải một sai lầm, một khuyết điểm hoặc bị hoàn cảnh đưa đẩy đến bi kịch. Đặc điểm này phản ánh điều gì về bản chất của nhân vật bi kịch?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Trong bi kịch, xung đột không chỉ là mâu thuẫn giữa nhân vật với hoàn cảnh hay kẻ thù, mà thường là những mâu thuẫn nội tại sâu sắc trong chính bản thân nhân vật hoặc mâu thuẫn giữa lý tưởng cao đẹp với thực tế phũ phàng. Đây là loại xung đột nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Theo quan niệm truyền thống về bi kịch, 'bi kịch tính' (tragic flaw) thường là một đặc điểm tính cách hoặc một sai lầm của nhân vật chính, dù nhỏ, lại là nguyên nhân *trực tiếp* hoặc *gián tiếp* dẫn đến sự sụp đổ của họ. Điều này nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong bi kịch?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Khái niệm 'catharsis' (sự thanh lọc) trong bi kịch Hy Lạp cổ đại đề cập đến hiệu ứng tâm lý nào đối với người xem sau khi chứng kiến số phận bi thảm của nhân vật?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Kết thúc bi kịch thường mang lại cảm giác đau đớn, mất mát, nhưng đồng thời cũng có thể gợi lên sự suy ngẫm sâu sắc về thân phận con người, ý nghĩa cuộc sống, hoặc giá trị của những lý tưởng đã sụp đổ. Điều này cho thấy chức năng nào của kết thúc bi kịch?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Trong vở kịch *Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài* của Nguyễn Huy Tưởng, nhân vật Vũ Như Tô là một kiến trúc sư tài năng, ôm mộng xây dựng công trình vĩ đại cho muôn đời. Tuy nhiên, chính tài năng và hoài bão đó lại đặt ông vào bi kịch. 'Bi kịch tính' chủ yếu của Vũ Như Tô là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Xung đột bi kịch trung tâm trong vở *Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài* được thể hiện rõ nhất qua mâu thuẫn giữa những lực lượng nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Trong *Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài*, vai trò của lực lượng 'quần chúng' (thợ thuyền, dân chúng, quân lính khởi nghĩa) đối với bi kịch của Vũ Như Tô là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Nhân vật Kim Trọng trong *Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài* đối diện với bi kịch cá nhân khi đứng giữa tình yêu dành cho Đan Thiềm, sự ngưỡng mộ tài năng Vũ Như Tô và sự căm ghét đối với Cửu Trùng Đài cùng chế độ vua quan tàn bạo. Bi kịch của Kim Trọng thể hiện điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Một vở kịch kể về một vị tướng tài ba, luôn chiến thắng trên chiến trường nhưng lại quá tin vào lời xu nịnh của cận thần và nghi ngờ những người trung thực, cuối cùng dẫn đến mất nước và cái chết bi thảm. Vở kịch này có nhiều khả năng thuộc thể loại bi kịch vì lý do nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Trong một đoạn kịch bi kịch, tác giả miêu tả cảnh một nhân vật đứng dưới mưa tầm tã, nhìn về phía ngôi nhà đang cháy rụi, nơi gia đình anh ta vừa thiệt mạng. Hình ảnh 'mưa tầm tã' và 'ngôi nhà cháy rụi' có tác dụng gì trong việc tạo nên không khí bi kịch?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: So với bi kịch Hy Lạp cổ đại thường nhấn mạnh số phận do thần linh/định mệnh chi phối, bi kịch hiện đại (một số dạng) có xu hướng tập trung hơn vào yếu tố nào dẫn đến bi kịch của con người?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Trong trình tự diễn biến của một vở bi kịch, sự kiện nào thường đánh dấu bước ngoặt quan trọng, đẩy nhân vật chính vào tình thế không thể quay đầu và làm gia tăng tột độ mâu thuẫn, dẫn đến cao trào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: 'Bi kịch của lí tưởng' là một dạng bi kịch phổ biến. Dạng bi kịch này thường xảy ra khi:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Trong cấu trúc của bi kịch, phần nào thường là đỉnh điểm của xung đột, nơi mâu thuẫn được đẩy lên cao nhất, số phận nhân vật gần như được định đoạt?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Chủ đề 'Con người đấu tranh chống lại định mệnh' là một mô típ phổ biến trong bi kịch. Điều này thể hiện khía cạnh nào trong quan niệm về bi kịch?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Yếu tố 'pathos' (sự thương xót) trong bi kịch được tạo nên chủ yếu từ điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Khi một nhân vật bi kịch phải đưa ra một lựa chọn khó khăn, mà cả hai phương án đều dẫn đến kết quả tồi tệ hoặc phải đánh đổi những giá trị quan trọng (ví dụ: chọn cái chết để bảo vệ danh dự hay sống nhục nhã), đây là biểu hiện rõ nét nhất của loại xung đột nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Công trình Cửu Trùng Đài trong vở kịch của Nguyễn Huy Tưởng, dù là biểu tượng cho khát vọng nghệ thuật vĩnh cửu của Vũ Như Tô, nhưng đồng thời cũng là gánh nặng bóc lột nhân dân. Ý nghĩa biểu tượng 'bi kịch' của Cửu Trùng Đài là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Điểm khác biệt cơ bản nhất về kết thúc giữa bi kịch và hài kịch là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Đọc đoạn trích sau: "Nhân vật A là một người lãnh đạo tài ba, yêu nước thương dân, nhưng tính cách quá cứng rắn, không chịu thỏa hiệp và khinh ghét những kẻ xu nịnh một cách thái quá. Điều này khiến ông cô lập chính mình và cuối cùng bị chính những kẻ tiểu nhân cấu kết hãm hại." Đặc điểm nào của nhân vật A *có khả năng nhất* là 'bi kịch tính' dẫn đến sự sụp đổ của ông?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Phần 'Cởi nút' hoặc 'Tai biến' (Catastrophe) trong cấu trúc bi kịch cổ điển thường có đặc điểm gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Bên cạnh 'bi kịch tính' của nhân vật, yếu tố *bên ngoài* nào sau đây cũng thường đóng vai trò quan trọng, tạo thành áp lực hoặc cạm bẫy đẩy nhân vật bi kịch đến chỗ sụp đổ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Bi kịch của Vũ Như Tô trong *Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài* còn nằm ở sự *nhận thức muộn màng*. Ông nhận ra điều gì vào cuối đời, khi công trình sụp đổ và cái chết cận kề?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Đôi khi, những sự kiện ngẫu nhiên, bất ngờ không do lỗi của nhân vật lại xảy ra, làm trầm trọng thêm tình huống bi kịch và đẩy nhanh sự sụp đổ. Yếu tố này trong bi kịch được gọi là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Ngoài 'catharsis', bi kịch còn có thể mang lại cho người xem sự 'nhận thức'. Sự nhận thức này thường hướng đến điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Phân tích một cảnh trong bi kịch, khi nhân vật chính nói những lời đầy tự tin về tương lai tốt đẹp, nhưng khán giả (hoặc các nhân vật khác trên sân khấu) biết rõ điều ngược lại sắp xảy ra. Thủ pháp nghệ thuật này tạo nên hiệu quả bi kịch gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Bi kịch của nhân vật thường không phải là kết quả của việc họ là người xấu xa hoàn toàn, mà thường là do họ đưa ra những lựa chọn khó khăn trong tình thế nan giải, hoặc hành động theo những lý tưởng/đam mê mãnh liệt (dù có thể sai lầm hoặc không phù hợp hoàn cảnh). Điều này cho thấy tính chất phức tạp nào trong các lựa chọn của nhân vật bi kịch?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Yếu tố nào *ít quan trọng nhất* trong việc xác định một tác phẩm kịch có phải là bi kịch hay không?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều - Đề 09

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo kiến thức về bi kịch, yếu tố cốt lõi nào tạo nên bản chất của thể loại này?

  • A. Sự hài hước và kết thúc có hậu.
  • B. Mâu thuẫn giữa thiện và ác luôn được giải quyết rõ ràng.
  • C. Xung đột gay gắt không thể dung hòa, dẫn đến sự sụp đổ hoặc cái chết của nhân vật chính.
  • D. Nhân vật luôn là người bình thường, không có phẩm chất đặc biệt.

Câu 2: Nhân vật bi kịch thường được xây dựng với những đặc điểm nào để khơi gợi sự đồng cảm và suy ngẫm nơi khán giả/độc giả?

  • A. Là những người hoàn toàn xấu xa và đáng bị trừng phạt.
  • B. Luôn chiến thắng mọi hoàn cảnh khó khăn.
  • C. Có số phận đơn giản, dễ đoán trước.
  • D. Có những phẩm chất cao đẹp, lí tưởng đáng trân trọng nhưng vấp phải mâu thuẫn gay gắt với hoàn cảnh hoặc số phận.

Câu 3: Xung đột bi kịch khác với xung đột trong hài kịch ở điểm nào?

  • A. Xung đột bi kịch thường dẫn đến sự hủy diệt, không có lối thoát; xung đột hài kịch có thể được giải quyết một cách nhẹ nhàng hoặc mang tính châm biếm.
  • B. Xung đột bi kịch chỉ liên quan đến các vấn đề cá nhân; xung đột hài kịch liên quan đến các vấn đề xã hội.
  • C. Xung đột bi kịch luôn có sự can thiệp của yếu tố siêu nhiên; xung đột hài kịch thì không.
  • D. Xung đột bi kịch chỉ xảy ra ở tầng lớp quý tộc; xung đột hài kịch chỉ xảy ra ở tầng lớp bình dân.

Câu 4: Kết thúc của một vở bi kịch thường để lại ấn tượng gì sâu sắc nhất cho người tiếp nhận?

  • A. Cảm giác vui vẻ, lạc quan về cuộc sống.
  • B. Nỗi đau xót, sự suy ngẫm về số phận con người, về những giá trị bị hủy diệt.
  • C. Sự thờ ơ, không có cảm xúc đặc biệt.
  • D. Sự hả hê khi kẻ xấu bị trừng phạt.

Câu 5: Trong bi kịch, yếu tố "định mệnh" (số phận) và "tính cách" (lựa chọn, hành động của nhân vật) đóng vai trò như thế nào trong việc dẫn đến thảm kịch?

  • A. Chỉ có định mệnh quyết định, tính cách không ảnh hưởng.
  • B. Chỉ có tính cách quyết định, định mệnh không tồn tại.
  • C. Cả hai yếu tố thường đan xen, tác động lẫn nhau: định mệnh đặt nhân vật vào hoàn cảnh éo le, còn tính cách và lựa chọn của nhân vật quyết định phản ứng và dẫn đến kết cục cuối cùng.
  • D. Chúng là hai yếu tố hoàn toàn tách biệt, không liên quan đến nhau.

Câu 6: Giá trị nhân đạo sâu sắc của bi kịch thể hiện ở điểm nào?

  • A. Ca ngợi chiến thắng của con người trước mọi khó khăn.
  • B. Nhấn mạnh sự yếu đuối và bất lực của con người.
  • C. Chỉ trích những sai lầm của nhân vật bi kịch.
  • D. Khẳng định và ngợi ca những phẩm chất tốt đẹp, lí tưởng cao cả của con người ngay cả khi họ thất bại hoặc bị hủy diệt trong cuộc đấu tranh.

Câu 7: Một trong những chức năng quan trọng của bi kịch là "thanh lọc cảm xúc" (catharsis). Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Giúp người xem/đọc giải tỏa cảm xúc thương cảm và sợ hãi khi chứng kiến bi kịch, từ đó đạt đến sự bình tâm và hiểu biết sâu sắc hơn về cuộc đời.
  • B. Khiến người xem/đọc cảm thấy tuyệt vọng và chán nản trước số phận.
  • C. Khuyến khích người xem/đọc hành động bạo lực để giải quyết xung đột.
  • D. Làm tăng thêm những cảm xúc tiêu cực trong lòng người xem/đọc.

Câu 8: Đâu là điểm khác biệt cơ bản về nhân vật giữa bi kịch cổ đại Hy Lạp và bi kịch hiện đại?

  • A. Bi kịch cổ đại nhân vật là người bình thường, bi kịch hiện đại nhân vật là anh hùng.
  • B. Bi kịch cổ đại nhân vật thường là những anh hùng, vương giả có số phận gắn liền với định mệnh; bi kịch hiện đại nhân vật có thể là người bình thường với những bi kịch đời thường.
  • C. Bi kịch cổ đại nhân vật luôn có kết thúc có hậu; bi kịch hiện đại nhân vật luôn chết.
  • D. Bi kịch cổ đại nhân vật không có nội tâm; bi kịch hiện đại nhân vật có nội tâm phức tạp.

Câu 9: Trong một vở bi kịch, đoạn độc thoại của nhân vật chính thường có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Chỉ đơn thuần là kể lại các sự kiện đã xảy ra.
  • B. Cung cấp thông tin về các nhân vật phụ.
  • C. Bộc lộ sâu sắc thế giới nội tâm, những giằng xé, mâu thuẫn trong suy nghĩ và cảm xúc của nhân vật, làm nổi bật bi kịch của họ.
  • D. Chủ yếu dùng để giới thiệu bối cảnh câu chuyện.

Câu 10: Bi kịch "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" của Nguyễn Huy Tưởng được xếp vào loại hình kịch nào?

  • A. Bi kịch lịch sử.
  • B. Hài kịch.
  • C. Chính kịch (kịch nói đời thường).
  • D. Kịch thơ.

Câu 11: Mâu thuẫn trung tâm nào chi phối số phận nhân vật chính (Kiều Loan/Vũ Như Tô) trong "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài"?

  • A. Mâu thuẫn giữa tình yêu cá nhân và thù hận gia đình.
  • B. Mâu thuẫn giữa giàu sang và nghèo khổ.
  • C. Mâu thuẫn giữa khát vọng sáng tạo cái đẹp, lí tưởng nghệ thuật cao siêu và thực tế khắc nghiệt của đời sống nhân dân, của thời cuộc.
  • D. Mâu thuẫn giữa các tầng lớp quý tộc trong cung đình.

Câu 12: Bi kịch của nhân vật Vũ Như Tô trong vở kịch chủ yếu bắt nguồn từ đâu?

  • A. Sự hèn nhát, không dám đấu tranh.
  • B. Lòng tham quyền lực và tiền bạc.
  • C. Không có tài năng nghệ thuật.
  • D. Sự mâu thuẫn giữa tài năng, hoài bão lớn lao và hoàn cảnh xã hội loạn lạc, sự đối lập giữa lý tưởng nghệ thuật cá nhân và lợi ích, sinh mạng của quần chúng lao động.

Câu 13: Câu nói nổi tiếng của Vũ Như Tô: "Trời ơi! Phú quý! Song nhục nhã!..." thể hiện điều gì về bi kịch của nhân vật?

  • A. Sự hài lòng với danh vọng và tiền bạc.
  • B. Sự giằng xé nội tâm giữa danh vọng, phú quý có được nhờ việc xây Cửu Trùng Đài và nỗi nhục nhã, đau đớn khi biết công trình đó được xây bằng xương máu của nhân dân.
  • C. Sự tự hào về tài năng của bản thân.
  • D. Nỗi sợ hãi trước quyền lực của vua.

Câu 14: Bi kịch của nhân vật Kiều Loan trong "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" là gì?

  • A. Bi kịch của người phụ nữ tài sắc vướng vào vòng xoáy quyền lực và dục vọng, bị giằng xé giữa tình yêu, danh dự và sự sống còn.
  • B. Bi kịch của người phụ nữ không có tài năng và bị ruồng bỏ.
  • C. Bi kịch của người phụ nữ tranh giành quyền lực trong cung đình.
  • D. Bi kịch của người phụ nữ có cuộc sống yên bình, không sóng gió.

Câu 15: Đoạn kết của "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài", khi Cửu Trùng Đài bị đốt cháy và Vũ Như Tô phải chịu cái chết, mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào?

  • A. Sự chiến thắng của cái ác trước cái đẹp.
  • B. Sự thành công của lí tưởng nghệ thuật.
  • C. Sự sụp đổ của một lí tưởng nghệ thuật lớn lao nhưng xa rời thực tế đời sống nhân dân, sự thất bại của người nghệ sĩ tài năng trong bối cảnh xã hội đầy biến động.
  • D. Sự khởi đầu cho một thời đại mới tươi sáng hơn.

Câu 16: Phân tích vai trò của đám đông (thợ thuyền, dân chúng) trong bi kịch "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài".

  • A. Họ là những người ủng hộ nhiệt tình việc xây Cửu Trùng Đài.
  • B. Họ là những người hoàn toàn thờ ơ với mọi chuyện.
  • C. Họ đại diện cho tầng lớp quý tộc trong xã hội.
  • D. Họ là nạn nhân trực tiếp của công trình xa hoa, là lực lượng nổi dậy chống lại vua và công trình, góp phần đẩy bi kịch đến đỉnh điểm và kết thúc.

Câu 17: Điều gì khiến bi kịch của Vũ Như Tô mang tính chất "bi kịch của người nghệ sĩ"?

  • A. Ông là một người rất giàu có.
  • B. Ông là người có tài năng và khát vọng sáng tạo cái đẹp phi thường, nhưng lại không thể dung hòa lí tưởng đó với hoàn cảnh thực tế và số phận của những người xung quanh.
  • C. Ông chỉ quan tâm đến tiền bạc.
  • D. Ông là một người không có bất kỳ tài năng nào.

Câu 18: Từ bi kịch của Vũ Như Tô, vở kịch đặt ra vấn đề sâu sắc nào về mối quan hệ giữa nghệ thuật và cuộc sống?

  • A. Nghệ thuật không liên quan gì đến cuộc sống.
  • B. Nghệ thuật phải phục vụ tầng lớp thống trị.
  • C. Vấn đề về mục đích và ý nghĩa của nghệ thuật: nghệ thuật vị nghệ thuật hay nghệ thuật vị nhân sinh, cái đẹp có thể tồn tại độc lập với hiện thực và nhân dân hay không?
  • D. Nghệ thuật chỉ là phương tiện để kiếm tiền.

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của câu nói "Ôi mộng lớn! Ôi Cửu Trùng Đài!" được lặp lại trong vở kịch.

  • A. Thể hiện nỗi tiếc nuối, xót xa khôn nguôi của nhân vật (và có thể là tác giả) trước sự sụp đổ của một công trình nghệ thuật vĩ đại, biểu tượng cho khát vọng cái đẹp, nhưng cũng là nguyên nhân dẫn đến bi kịch.
  • B. Thể hiện sự vui mừng khi công trình hoàn thành.
  • C. Thể hiện sự giận dữ với những kẻ phá hoại.
  • D. Chỉ là một câu cảm thán vô nghĩa.

Câu 20: Yếu tố nào trong "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" cho thấy đây là một vở bi kịch mang đậm tính chất hiện đại?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ cổ kính, khó hiểu.
  • B. Nhân vật chính là vua chúa, quan lại.
  • C. Tập trung vào xung đột giữa các vị thần.
  • D. Đào sâu vào bi kịch nội tâm của nhân vật, đặc biệt là bi kịch của người nghệ sĩ, đặt ra những vấn đề mang tính triết lí về nghệ thuật và cuộc sống.

Câu 21: Bi kịch thường mang lại những bài học sâu sắc nào cho người đọc/người xem?

  • A. Cách để tránh mọi khó khăn trong cuộc sống.
  • B. Rằng con người luôn bất lực trước số phận.
  • C. Về giới hạn của con người, về sự phức tạp của cuộc sống, về giá trị của những lí tưởng cao đẹp dù có thể dẫn đến bi kịch, và về sự cần thiết của sự thấu hiểu, đồng cảm.
  • D. Cách để đạt được thành công bằng mọi giá.

Câu 22: Bi kịch của nhân vật có thể bắt nguồn từ sự lựa chọn sai lầm của chính họ. Phân tích điều này dựa trên một ví dụ cụ thể trong "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài".

  • A. Vũ Như Tô chấp nhận xây Cửu Trùng Đài theo lệnh vua, dù biết rằng việc đó bóc lột sức lao động của nhân dân, đẩy ông vào mâu thuẫn không thể giải quyết.
  • B. Vũ Như Tô từ chối xây Cửu Trùng Đài.
  • C. Kiều Loan bỏ trốn khỏi cung đình.
  • D. Đám đông thợ thuyền vâng lời vua.

Câu 23: Yếu tố nào đóng vai trò là "mồi lửa" châm ngòi cho cuộc nổi loạn của thợ thuyền và dân chúng trong "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài"?

  • A. Sự ghen ghét giữa các quan lại.
  • B. Sự bóc lột tàn nhẫn, lao dịch khổ sai để xây dựng công trình xa hoa vô ích, gây oán hận tích tụ trong lòng dân.
  • C. Sự tranh giành tình yêu.
  • D. Thiên tai, mất mùa.

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của việc đặt tên vở kịch là "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" thay vì "Bi kịch Vũ Như Tô".

  • A. Tên gọi chỉ đơn thuần là miêu tả sự kiện cuối cùng.
  • B. Tên gọi chỉ nhấn mạnh sự sụp đổ của một công trình kiến trúc.
  • C. Tên gọi chỉ tập trung vào số phận của Vũ Như Tô.
  • D. Tên gọi nhấn mạnh cả sự sụp đổ của công trình vật chất (Cửu Trùng Đài - biểu tượng của cái đẹp lí tưởng) và sự sụp đổ của lí tưởng, số phận bi thảm của người tạo ra nó (Vũ Như Tô), thể hiện sự nuối tiếc và suy ngẫm về cả hai khía cạnh của bi kịch.

Câu 25: Bi kịch có thể phản ánh những mâu thuẫn mang tính thời đại sâu sắc. Hãy đánh giá mâu thuẫn thời đại được thể hiện trong "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài".

  • A. Mâu thuẫn giữa tầng lớp thống trị xa hoa, ích kỷ và quần chúng lao động bị bóc lột, giữa cái đẹp thuần túy và lợi ích thiết thực của đời sống, phản ánh những vấn đề xã hội, lịch sử của thời phong kiến suy tàn.
  • B. Mâu thuẫn giữa các quốc gia trong chiến tranh.
  • C. Mâu thuẫn giữa các thế hệ trong gia đình.
  • D. Mâu thuẫn giữa con người và thiên nhiên.

Câu 26: Trong bi kịch, sự "thanh lọc cảm xúc" (catharsis) thường đạt được thông qua việc người xem/đọc trải qua những cảm xúc nào?

  • A. Vui sướng và phấn khích.
  • B. Tức giận và muốn trả thù.
  • C. Buồn ngủ và thờ ơ.
  • D. Thương cảm (pity) cho số phận nhân vật và sợ hãi (fear) khi nhận ra sự mong manh của con người trước hoàn cảnh/số phận.

Câu 27: So sánh bi kịch "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" với một tác phẩm bi kịch cổ điển (ví dụ: Oedipus Rex, Hamlet) về vai trò của yếu tố cá nhân trong việc dẫn đến bi kịch.

  • A. Cả hai đều chỉ nhấn mạnh vai trò của định mệnh.
  • B. Cả hai đều chỉ nhấn mạnh vai trò của xã hội.
  • C. Trong bi kịch cổ điển, định mệnh thường đóng vai trò chi phối mạnh mẽ; trong "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài", bên cạnh yếu tố thời cuộc (gần giống định mệnh), tính cách, lí tưởng và lựa chọn của Vũ Như Tô đóng vai trò quyết định trực tiếp đến bi kịch của ông.
  • D. Bi kịch cổ điển không có yếu tố cá nhân; "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" chỉ có yếu tố cá nhân.

Câu 28: Đánh giá ý nghĩa của sự hy sinh (ví dụ: sự hy sinh của Vũ Như Tô và Cửu Trùng Đài) trong bối cảnh bi kịch lịch sử.

  • A. Sự hy sinh luôn là vô nghĩa.
  • B. Sự hy sinh có thể là biểu tượng cho sự thất bại của một lí tưởng cao đẹp không phù hợp với thực tế, đồng thời cũng là lời tố cáo hiện thực xã hội tàn khốc đã hủy hoại những giá trị đó.
  • C. Sự hy sinh chỉ mang tính cá nhân, không có ý nghĩa xã hội.
  • D. Sự hy sinh dẫn đến một tương lai tốt đẹp ngay lập tức.

Câu 29: Phân tích cách tác giả Nguyễn Huy Tưởng xây dựng ngôn ngữ kịch (đối thoại, độc thoại) để thể hiện bi kịch của nhân vật trong "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài".

  • A. Ngôn ngữ kịch đơn giản, chỉ dùng để kể chuyện.
  • B. Đối thoại dài dòng, không có ý nghĩa.
  • C. Đối thoại sắc sảo, kịch tính thể hiện mâu thuẫn bên ngoài; độc thoại bộc lộ sâu sắc mâu thuẫn nội tâm, giằng xé của nhân vật, góp phần đẩy bi kịch lên đỉnh điểm.
  • D. Chỉ sử dụng độc thoại, không có đối thoại.

Câu 30: Dựa vào khái niệm bi kịch, hãy nhận xét về khả năng một tác phẩm văn xuôi (truyện ngắn, tiểu thuyết) có thể chứa đựng yếu tố bi kịch sâu sắc như kịch?

  • A. Có, vì bi kịch là bản chất của một mâu thuẫn, một số phận, có thể được thể hiện qua cốt truyện, nhân vật, xung đột trong bất kỳ thể loại tự sự nào, miễn là đáp ứng các đặc điểm cốt lõi của bi kịch (nhân vật có phẩm chất, mâu thuẫn gay gắt, kết cục sụp đổ/hy sinh).
  • B. Không, bi kịch chỉ tồn tại duy nhất trong thể loại kịch.
  • C. Chỉ khi tác phẩm văn xuôi đó được chuyển thể thành kịch.
  • D. Chỉ khi tác phẩm văn xuôi đó có nhiều nhân vật chết.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Theo kiến thức về bi kịch, yếu tố cốt lõi nào tạo nên bản chất của thể loại này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Nhân vật bi kịch thường được xây dựng với những đặc điểm nào để khơi gợi sự đồng cảm và suy ngẫm nơi khán giả/độc giả?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Xung đột bi kịch khác với xung đột trong hài kịch ở điểm nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Kết thúc của một vở bi kịch thường để lại ấn tượng gì sâu sắc nhất cho người tiếp nhận?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Trong bi kịch, yếu tố 'định mệnh' (số phận) và 'tính cách' (lựa chọn, hành động của nhân vật) đóng vai trò như thế nào trong việc dẫn đến thảm kịch?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Giá trị nhân đạo sâu sắc của bi kịch thể hiện ở điểm nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Một trong những chức năng quan trọng của bi kịch là 'thanh lọc cảm xúc' (catharsis). Điều này có nghĩa là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Đâu là điểm khác biệt cơ bản về nhân vật giữa bi kịch cổ đại Hy Lạp và bi kịch hiện đại?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Trong một vở bi kịch, đoạn độc thoại của nhân vật chính thường có vai trò quan trọng như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Bi kịch 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' của Nguyễn Huy Tưởng được xếp vào loại hình kịch nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Mâu thuẫn trung tâm nào chi phối số phận nhân vật chính (Kiều Loan/Vũ Như Tô) trong 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài'?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Bi kịch của nhân vật Vũ Như Tô trong vở kịch chủ yếu bắt nguồn từ đâu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Câu nói nổi tiếng của Vũ Như Tô: 'Trời ơi! Phú quý! Song nhục nhã!...' thể hiện điều gì về bi kịch của nhân vật?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Bi kịch của nhân vật Kiều Loan trong 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Đoạn kết của 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài', khi Cửu Trùng Đài bị đốt cháy và Vũ Như Tô phải chịu cái chết, mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Phân tích vai trò của đám đông (thợ thuyền, dân chúng) trong bi kịch 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài'.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Điều gì khiến bi kịch của Vũ Như Tô mang tính chất 'bi kịch của người nghệ sĩ'?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Từ bi kịch của Vũ Như Tô, vở kịch đặt ra vấn đề sâu sắc nào về mối quan hệ giữa nghệ thuật và cuộc sống?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của câu nói 'Ôi mộng lớn! Ôi Cửu Trùng Đài!' được lặp lại trong vở kịch.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Yếu tố nào trong 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' cho thấy đây là một vở bi kịch mang đậm tính chất hiện đại?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Bi kịch thường mang lại những bài học sâu sắc nào cho người đọc/người xem?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Bi kịch của nhân vật có thể bắt nguồn từ sự lựa chọn sai lầm của chính họ. Phân tích điều này dựa trên một ví dụ cụ thể trong 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài'.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Yếu tố nào đóng vai trò là 'mồi lửa' châm ngòi cho cuộc nổi loạn của thợ thuyền và dân chúng trong 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài'?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của việc đặt tên vở kịch là 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' thay vì 'Bi kịch Vũ Như Tô'.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Bi kịch có thể phản ánh những mâu thuẫn mang tính thời đại sâu sắc. Hãy đánh giá mâu thuẫn thời đại được thể hiện trong 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài'.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Trong bi kịch, sự 'thanh lọc cảm xúc' (catharsis) thường đạt được thông qua việc người xem/đọc trải qua những cảm xúc nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: So sánh bi kịch 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' với một tác phẩm bi kịch cổ điển (ví dụ: Oedipus Rex, Hamlet) về vai trò của yếu tố cá nhân trong việc dẫn đến bi kịch.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Đánh giá ý nghĩa của sự hy sinh (ví dụ: sự hy sinh của Vũ Như Tô và Cửu Trùng Đài) trong bối cảnh bi kịch lịch sử.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Phân tích cách tác giả Nguyễn Huy Tưởng xây dựng ngôn ngữ kịch (đối thoại, độc thoại) để thể hiện bi kịch của nhân vật trong 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài'.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Dựa vào khái niệm bi kịch, hãy nhận xét về khả năng một tác phẩm văn xuôi (truyện ngắn, tiểu thuyết) có thể chứa đựng yếu tố bi kịch sâu sắc như kịch?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều - Đề 10

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khái niệm cốt lõi nào sau đây thể hiện bản chất của mâu thuẫn trong bi kịch, phân biệt nó với các thể loại kịch khác?

  • A. Mâu thuẫn giữa thiện và ác luôn được giải quyết rõ ràng.
  • B. Mâu thuẫn phát sinh từ sự hiểu lầm và được hóa giải vào cuối tác phẩm.
  • C. Mâu thuẫn gay gắt, không thể dung hòa giữa khát vọng cá nhân/lý tưởng cao đẹp với những lực lượng đối kháng mạnh mẽ (định mệnh, xã hội, hoàn cảnh), dẫn đến sự đổ vỡ, hủy diệt.
  • D. Mâu thuẫn chỉ mang tính bề nổi, tạo tình huống gây cười.

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây là quan trọng NHẤT để xác định một nhân vật là nhân vật bi kịch?

  • A. Có địa vị xã hội thấp kém.
  • B. Luôn hành động đúng đắn và không bao giờ mắc sai lầm.
  • C. Sở hữu những phẩm chất cao đẹp hoặc khát vọng lớn, nhưng đồng thời mang trong mình một khiếm khuyết (lỗi lầm bi kịch) hoặc đưa ra quyết định sai lầm, góp phần dẫn đến sự sụp đổ của chính mình.
  • D. Luôn được số phận ưu ái và vượt qua mọi nghịch cảnh.

Câu 3: Khái niệm "catharsis" (thanh lọc cảm xúc) trong bi kịch Aristoteles đề cập đến trải nghiệm nào của khán giả?

  • A. Cảm giác phấn khích tột độ trước chiến thắng của nhân vật.
  • B. Sự giải tỏa, thanh lọc những cảm xúc mạnh mẽ như thương cảm và sợ hãi khi chứng kiến bi kịch của nhân vật, qua đó đạt đến sự cân bằng tinh thần và suy ngẫm.
  • C. Cảm giác tức giận và muốn trừng phạt nhân vật phản diện.
  • D. Sự thờ ơ, không xúc động trước những gì diễn ra trên sân khấu.

Câu 4: Kết thúc bi kịch, thường là sự sụp đổ hoặc cái chết của nhân vật chính, có vai trò gì trong việc truyền tải thông điệp của tác phẩm?

  • A. Chỉ để kết thúc câu chuyện một cách gọn gàng.
  • B. Để chứng minh rằng mọi nỗ lực của con người đều vô ích.
  • C. Làm nổi bật sự mất mát to lớn, sự nghiệt ngã của mâu thuẫn, và gợi lên sự suy ngẫm sâu sắc về thân phận, giới hạn của con người và những vấn đề xã hội, đạo đức.
  • D. Để tạo ra sự bất ngờ cho khán giả.

Câu 5: So với chính kịch (drama), mâu thuẫn trong bi kịch thường có đặc điểm gì khác biệt về tính chất và kết cục?

  • A. Chính kịch có mâu thuẫn phức tạp hơn bi kịch.
  • B. Mâu thuẫn trong bi kịch thường mang tính định mệnh, không thể hóa giải một cách trọn vẹn và dẫn đến sự hủy diệt; chính kịch có mâu thuẫn đa dạng hơn và có thể được giải quyết theo nhiều hướng, kể cả không hoàn toàn bi thảm.
  • C. Bi kịch chỉ có mâu thuẫn giữa các cá nhân, còn chính kịch có mâu thuẫn xã hội.
  • D. Chính kịch luôn có kết thúc có hậu, còn bi kịch thì không.

Câu 6: (Dựa trên hiểu biết về Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài) Phân tích nguyên nhân sâu xa nào sau đây GÓP PHẦN QUAN TRỌNG NHẤT tạo nên bi kịch của nhân vật Kiến Trúc Sư Vũ Như Tô?

  • A. Ông quá tin tưởng vào vua Lê Tương Dực.
  • B. Ông bị các phe phái trong triều đình ghen ghét.
  • C. Mâu thuẫn không thể dung hòa giữa khát vọng sáng tạo cái đẹp vĩnh cửu, phục vụ nghệ thuật thuần túy của người nghệ sĩ tài năng và yêu cầu, hoàn cảnh thực tế của đời sống nhân dân lầm than, dẫn đến sự lựa chọn bi kịch và sụp đổ.
  • D. Ông không đủ năng lực để hoàn thành công trình.

Câu 7: (Dựa trên hiểu biết về Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài) Khi Đan Thiềm nói với Vũ Như Tô: "Ông cứ xây! Cứ xây! Miễn là ông làm cho trọn cái thiên tài của ông...", lời nói này trong bối cảnh vở kịch thể hiện điều gì liên quan đến yếu tố bi kịch?

  • A. Sự ủng hộ vô điều kiện của Đan Thiềm đối với mọi hành động của Vũ Như Tô.
  • B. Sự đối lập giữa quan điểm đề cao tuyệt đối cái đẹp, nghệ thuật (của Đan Thiềm) và thực tế phũ phàng, mâu thuẫn xã hội đang diễn ra, làm nổi bật sự cô đơn và bế tắc trong lý tưởng của Vũ Như Tô.
  • C. Lời khuyên thực tế, giúp Vũ Như Tô tránh khỏi sai lầm.
  • D. Sự châm biếm, mỉa mai của Đan Thiềm dành cho Vũ Như Tô.

Câu 8: Yếu tố "định mệnh" hay "số phận" trong bi kịch cổ điển thường có chức năng gì?

  • A. Là yếu tố duy nhất quyết định mọi việc, phủ nhận hoàn toàn ý chí con người.
  • B. Luôn là một thế lực nhân từ, dẫn dắt nhân vật đến điều tốt đẹp.
  • C. Là một lực lượng siêu nhiên hoặc khách quan mạnh mẽ, tạo ra bối cảnh và áp lực không thể cưỡng lại, làm cho sự sụp đổ của nhân vật chính trở nên bi thảm và mang tính phổ quát hơn.
  • D. Chỉ là một khái niệm trừu tượng, không ảnh hưởng đến cốt truyện.

Câu 9: Ngôn ngữ kịch trong bi kịch thường được xây dựng như thế nào để phù hợp với tính chất của thể loại?

  • A. Ngôn ngữ hài hước, dí dỏm.
  • B. Ngôn ngữ giản dị, đời thường, ít sử dụng hình ảnh.
  • C. Ngôn ngữ khoa học, khách quan.
  • D. Ngôn ngữ giàu cảm xúc, mang tính biểu tượng, đôi khi trang trọng, hùng hồn, thể hiện chiều sâu tâm trạng và những suy tư triết lý của nhân vật.

Câu 10: Phân tích mối liên hệ giữa "lỗi lầm bi kịch" (hamartia) của nhân vật chính và kết cục của họ trong bi kịch.

  • A. Lỗi lầm bi kịch luôn được sửa chữa kịp thời, giúp nhân vật thoát khỏi nguy hiểm.
  • B. Lỗi lầm bi kịch, dù nhỏ hay lớn, là một trong những nguyên nhân nội tại quan trọng, kết hợp với các yếu tố khách quan, đẩy nhân vật dần đến sự sụp đổ không thể tránh khỏi.
  • C. Lỗi lầm bi kịch chỉ là chi tiết phụ, không ảnh hưởng đến kết cục.
  • D. Chỉ có nhân vật phản diện mới có lỗi lầm bi kịch.

Câu 11: Đánh giá nào sau đây phản ánh đúng nhất mâu thuẫn trung tâm tạo nên tính bi kịch của Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài?

  • A. Mâu thuẫn giữa Vũ Như Tô và vua Lê Tương Dực.
  • B. Mâu thuẫn giữa Vũ Như Tô và phe cánh Trịnh Duy Sản.
  • C. Mâu thuẫn giữa khát vọng xây dựng cái đẹp vĩnh cửu (nghệ thuật) và lợi ích thiết thân của nhân dân (đời sống), giữa lý tưởng của người nghệ sĩ và thực tế xã hội đầy biến động.
  • D. Mâu thuẫn giữa Đan Thiềm và các cung nữ khác.

Câu 12: Bi kịch thường khai thác những chủ đề mang tính phổ quát về con người, ví dụ như:

  • A. Các câu chuyện cổ tích về sự chiến thắng của cái thiện.
  • B. Những cuộc phiêu lưu khám phá thế giới.
  • C. Cuộc sống yên bình, hạnh phúc ở nông thôn.
  • D. Giới hạn của con người, sự xung đột giữa cá nhân và cộng đồng, ý nghĩa của sự tồn tại, hậu quả của những đam mê tột độ.

Câu 13: Phân tích sự khác biệt về mục đích và cảm hứng giữa bi kịch và hài kịch.

  • A. Cả hai đều nhằm gây cười cho khán giả.
  • B. Bi kịch nhằm ca ngợi anh hùng, hài kịch nhằm phê phán cái xấu.
  • C. Bi kịch thường mang cảm hứng suy ngẫm về những mất mát, đau khổ, sự sụp đổ của con người; hài kịch mang cảm hứng lạc quan, hướng tới sự giải trí, phê phán cái xấu để hướng tới cái tốt đẹp hơn.
  • D. Bi kịch chỉ nói về quá khứ, hài kịch nói về hiện tại.

Câu 14: Cấu trúc điển hình của một vở bi kịch thường bao gồm các giai đoạn chính nào để dẫn dắt khán giả đến kết cục bi thảm?

  • A. Giới thiệu - Gặp gỡ - Giải quyết - Kết thúc có hậu.
  • B. Mở đầu (thiết lập bối cảnh, giới thiệu xung đột) - Phát triển (mâu thuẫn tăng cao) - Đỉnh điểm (xung đột gay gắt nhất) - Khép lại (sự sụp đổ, giải quyết bi thảm).
  • C. Hồi tưởng - Phân tích - Đề xuất giải pháp.
  • D. Giới thiệu vấn đề - Tìm kiếm nguyên nhân - Đưa ra lời khuyên.

Câu 15: Một nhân vật hy sinh bản thân vì một lý tưởng cao cả nhưng sự hy sinh đó lại không đạt được kết quả như mong muốn, thậm chí còn gây ra hậu quả tiêu cực không lường trước. Tình huống này thể hiện rõ nhất yếu tố bi kịch nào?

  • A. Sự chiến thắng của cái ác.
  • B. Sự ngẫu nhiên của cuộc sống.
  • C. Sự trớ trêu của số phận (irony) và mâu thuẫn giữa ý định tốt đẹp/hành động cao thượng với kết quả bi thảm, ngoài mong muốn.
  • D. Thiếu sự tính toán cẩn thận.

Câu 16: (Dựa trên hiểu biết về Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài) Bối cảnh xã hội rối ren, vua quan xa đọa, đời sống nhân dân lầm than trong vở kịch góp phần làm sâu sắc thêm tính bi kịch như thế nào?

  • A. Tạo điều kiện thuận lợi cho Vũ Như Tô thực hiện ước mơ.
  • B. Làm nổi bật sự đối lập gay gắt giữa khát vọng nghệ thuật thuần túy của Vũ Như Tô với hiện thực phũ phàng, tạo ra mâu thuẫn xã hội không thể dung hòa, đẩy bi kịch lên đỉnh điểm.
  • C. Khiến câu chuyện trở nên khó hiểu hơn.
  • D. Không liên quan trực tiếp đến bi kịch của nhân vật chính.

Câu 17: Đánh giá nào sau đây thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về tính bi kịch của nhân vật Vũ Như Tô?

  • A. Ông là người đáng trách vì đã gây lãng phí tiền của.
  • B. Ông là nạn nhân hoàn toàn của những âm mưu xấu xa.
  • C. Ông là nhân vật bi kịch vì mang trong mình mâu thuẫn nội tại (tài năng và khát vọng cao đẹp nhưng lại thiếu thực tế, không nhìn nhận được hoàn cảnh xã hội), đồng thời là nạn nhân của mâu thuẫn xã hội gay gắt, dẫn đến sự sụp đổ của cả tài năng và công trình.
  • D. Ông chỉ đơn giản là một người thợ xây giỏi gặp thời vận đen đủi.

Câu 18: Mối quan hệ giữa lý tưởng cao đẹpthực tế phũ phàng là nền tảng cho nhiều bi kịch vì:

  • A. Lý tưởng cao đẹp luôn dễ dàng chiến thắng thực tế.
  • B. Thực tế luôn triệt tiêu mọi lý tưởng.
  • C. Sự xung đột giữa lý tưởng muốn vươn tới cái hoàn mỹ, vĩnh cửu và những giới hạn, sự khắc nghiệt, mâu thuẫn của thực tế đời sống thường tạo ra những tình huống tiến thoái lưỡng nan, đẩy nhân vật vào bi kịch.
  • D. Bi kịch chỉ xảy ra khi con người không có bất kỳ lý tưởng nào.

Câu 19: Khi phân tích một đoạn đối thoại trong bi kịch, bạn cần chú ý điều gì để nhận diện yếu tố bi kịch?

  • A. Chỉ cần tìm những câu nói thể hiện sự tức giận.
  • B. Tập trung vào những lời thoại hài hước.
  • C. Tìm kiếm những câu nói trực tiếp kể lại sự kiện.
  • D. Phân tích cách ngôn ngữ thể hiện sự giằng xé nội tâm, mâu thuẫn sâu sắc, dự cảm về tai họa, hoặc sự bất lực, tuyệt vọng của nhân vật trước hoàn cảnh.

Câu 20: "Trớ trêu bi kịch" (tragic irony) là một thủ pháp nghệ thuật quan trọng trong bi kịch. Nó được thể hiện khi:

  • A. Nhân vật chính cố tình lừa dối người khác.
  • B. Khán giả (hoặc một số nhân vật khác) biết rõ hơn về tình huống, nguy hiểm, hoặc số phận của nhân vật chính, khiến cho lời nói hoặc hành động của nhân vật chính (xuất phát từ sự thiếu hiểu biết của họ) trở nên đầy mỉa mai và bi thảm.
  • C. Mọi việc diễn ra đúng như nhân vật chính mong đợi.
  • D. Có một sự kiện bất ngờ xảy ra không liên quan đến hành động của nhân vật.

Câu 21: Đánh giá vai trò của các nhân vật phụ trong bi kịch đối với việc làm nổi bật bi kịch của nhân vật chính.

  • A. Nhân vật phụ chỉ có vai trò làm nền, không ảnh hưởng đến nhân vật chính.
  • B. Nhân vật phụ luôn là người gây ra mọi rắc rối cho nhân vật chính.
  • C. Nhân vật phụ có thể đóng vai trò là người đối thoại, người chứng kiến, người bị ảnh hưởng bởi hành động của nhân vật chính, hoặc đại diện cho một khía cạnh khác của mâu thuẫn, qua đó giúp làm rõ hơn động cơ, tính cách và sự sụp đổ của nhân vật chính.
  • D. Nhân vật phụ luôn là người giúp đỡ nhân vật chính vượt qua khó khăn.

Câu 22: Tại sao sự "không thể tránh khỏi" (inevitability) của kết cục bi thảm lại là một yếu tố quan trọng trong bi kịch?

  • A. Nó giúp câu chuyện trở nên dễ đoán và ít kịch tính.
  • B. Nó làm tăng cảm giác bi thảm và bất lực của con người trước định mệnh hoặc hoàn cảnh, khiến sự sụp đổ của nhân vật trở nên đau đớn và có sức nặng hơn về mặt ý nghĩa.
  • C. Nó cho thấy nhân vật chính không có bất kỳ ý chí tự do nào.
  • D. Nó chỉ là một quy ước hình thức của thể loại.

Câu 23: Một bi kịch thường khơi gợi ở khán giả những cảm xúc nào là chủ yếu?

  • A. Vui vẻ và hứng khởi.
  • B. Tức giận và căm ghét.
  • C. Thương cảm (pity) cho số phận nhân vật và sợ hãi (fear) trước những gì có thể xảy ra với con người.
  • D. Bình tĩnh và khách quan.

Câu 24: Phân tích vai trò của "nhận thức bi kịch" (tragic recognition) - khoảnh khắc nhân vật chính nhận ra bản chất sai lầm, số phận, hoặc tình thế tuyệt vọng của mình.

  • A. Khoảnh khắc này giúp nhân vật thoát khỏi bi kịch.
  • B. Đây là lúc nhân vật đổ lỗi cho người khác.
  • C. Nhận thức bi kịch chỉ xảy ra sau khi nhân vật đã chết.
  • D. Đây là khoảnh khắc quan trọng làm tăng cường tính bi kịch, thể hiện sự trưởng thành về mặt tinh thần (dù muộn màng) của nhân vật và khiến cho sự sụp đổ cuối cùng trở nên ý nghĩa hơn đối với khán giả.

Câu 25: Đánh giá nhận định: "Bi kịch chỉ phản ánh sự thất bại và tuyệt vọng của con người".

  • A. Nhận định này hoàn toàn đúng.
  • B. Nhận định này hoàn toàn sai, bi kịch luôn có kết thúc có hậu.
  • C. Nhận định này chưa đầy đủ. Mặc dù bi kịch phản ánh sự thất bại và đau khổ, nó đồng thời cũng làm nổi bật phẩm giá, khát vọng, và ý chí đấu tranh của con người trước hoàn cảnh nghiệt ngã, từ đó gợi lên sự suy ngẫm về những giá trị nhân văn.
  • D. Bi kịch chỉ phản ánh sự ngẫu nhiên của cuộc sống.

Câu 26: Mâu thuẫn giữa ý chí tự do của con người và định mệnh (hoặc các thế lực chi phối) trong bi kịch thường được giải quyết như thế nào?

  • A. Ý chí tự do luôn chiến thắng định mệnh một cách dễ dàng.
  • B. Con người hoàn toàn không có ý chí tự do, chỉ là con rối của định mệnh.
  • C. Nhân vật thể hiện ý chí tự do qua các lựa chọn và hành động, nhưng những lựa chọn đó lại bị giới hạn, chi phối bởi hoàn cảnh, tính cách hoặc định mệnh, dẫn đến kết cục bi thảm, cho thấy sự phức tạp và đôi khi bất lực của con người trước những lực lượng lớn hơn.
  • D. Bi kịch không đề cập đến ý chí tự do hay định mệnh.

Câu 27: (Dựa trên hiểu biết về Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài) Việc xây dựng hình tượng Cửu Trùng Đài trong vở kịch có ý nghĩa biểu tượng gì sâu sắc liên quan đến chủ đề bi kịch?

  • A. Là biểu tượng cho sự giàu có và quyền lực của nhà vua.
  • B. Là biểu tượng cho khát vọng sáng tạo cái đẹp vĩnh cửu, niềm đam mê nghệ thuật cháy bỏng của Vũ Như Tô, đồng thời là trung tâm của mọi mâu thuẫn, là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến sự sụp đổ của nhân vật và công trình.
  • C. Là biểu tượng cho sự áp bức của triều đình với nhân dân.
  • D. Chỉ là một công trình kiến trúc thông thường được miêu tả trong vở kịch.

Câu 28: Trong bi kịch, sự sụp đổ của nhân vật chính thường không chỉ mang tính cá nhân mà còn mang tính phổ quát. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Bi kịch của một người giống hệt bi kịch của tất cả mọi người.
  • B. Sự sụp đổ chỉ ảnh hưởng đến cá nhân nhân vật chính.
  • C. Bi kịch của cá nhân nhân vật chính (xuất phát từ mâu thuẫn nội tại, khiếm khuyết, hoặc xung đột với hoàn cảnh/định mệnh) phản ánh những vấn đề, mâu thuẫn, hoặc giới hạn chung của con người trong cuộc sống, khiến khán giả có thể suy ngẫm về thân phận mình.
  • D. Bi kịch của nhân vật chính là do toàn xã hội gây ra.

Câu 29: Phân tích vai trò của cảm xúc "thương cảm" (pity) mà bi kịch khơi gợi ở khán giả.

  • A. Thương cảm chỉ đơn giản là cảm thấy buồn cho nhân vật.
  • B. Thương cảm khiến khán giả muốn can thiệp vào câu chuyện.
  • C. Thương cảm là sự đồng cảm với nỗi đau, sự khổ sở, và sự sụp đổ của nhân vật chính, xuất phát từ việc nhận thấy nhân vật không hoàn toàn đáng phải chịu đựng số phận nghiệt ngã đó, hoặc nhận ra những yếu tố chung về thân phận con người trong bi kịch của họ.
  • D. Thương cảm chỉ dành cho những nhân vật yếu đuối.

Câu 30: Yếu tố nào trong bi kịch CÓ KHẢ NĂNG NHẤT giúp khán giả suy ngẫm về những vấn đề đạo đức, xã hội, hoặc triết học?

  • A. Cảnh phục và âm nhạc trên sân khấu.
  • B. Số lượng nhân vật xuất hiện.
  • C. Độ dài của vở kịch.
  • D. Mâu thuẫn bi kịch sâu sắc, sự giằng xé của nhân vật trước những lựa chọn khó khăn, và ý nghĩa của sự sụp đổ cuối cùng, buộc khán giả phải đối diện và suy ngẫm về những vấn đề căn bản của cuộc sống và con người.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Khái niệm cốt lõi nào sau đây thể hiện bản chất của mâu thuẫn trong bi kịch, phân biệt nó với các thể loại kịch khác?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây là quan trọng NHẤT để xác định một nhân vật là nhân vật bi kịch?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Khái niệm 'catharsis' (thanh lọc cảm xúc) trong bi kịch Aristoteles đề cập đến trải nghiệm nào của khán giả?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Kết thúc bi kịch, thường là sự sụp đổ hoặc cái chết của nhân vật chính, có vai trò gì trong việc truyền tải thông điệp của tác phẩm?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: So với chính kịch (drama), mâu thuẫn trong bi kịch thường có đặc điểm gì khác biệt về tính chất và kết cục?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: (Dựa trên hiểu biết về *Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài*) Phân tích nguyên nhân sâu xa nào sau đây GÓP PHẦN QUAN TRỌNG NHẤT tạo nên bi kịch của nhân vật Kiến Trúc Sư Vũ Như Tô?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: (Dựa trên hiểu biết về *Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài*) Khi Đan Thiềm nói với Vũ Như Tô: 'Ông cứ xây! Cứ xây! Miễn là ông làm cho trọn cái thiên tài của ông...', lời nói này trong bối cảnh vở kịch thể hiện điều gì liên quan đến yếu tố bi kịch?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Yếu tố 'định mệnh' hay 'số phận' trong bi kịch cổ điển thường có chức năng gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Ngôn ngữ kịch trong bi kịch thường được xây dựng như thế nào để phù hợp với tính chất của thể loại?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Phân tích mối liên hệ giữa 'lỗi lầm bi kịch' (hamartia) của nhân vật chính và kết cục của họ trong bi kịch.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Đánh giá nào sau đây phản ánh đúng nhất mâu thuẫn trung tâm tạo nên tính bi kịch của *Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài*?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Bi kịch thường khai thác những chủ đề mang tính phổ quát về con người, ví dụ như:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Phân tích sự khác biệt về mục đích và cảm hứng giữa bi kịch và hài kịch.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Cấu trúc điển hình của một vở bi kịch thường bao gồm các giai đoạn chính nào để dẫn dắt khán giả đến kết cục bi thảm?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Một nhân vật hy sinh bản thân vì một lý tưởng cao cả nhưng sự hy sinh đó lại không đạt được kết quả như mong muốn, thậm chí còn gây ra hậu quả tiêu cực không lường trước. Tình huống này thể hiện rõ nhất yếu tố bi kịch nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: (Dựa trên hiểu biết về *Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài*) Bối cảnh xã hội rối ren, vua quan xa đọa, đời sống nhân dân lầm than trong vở kịch góp phần làm sâu sắc thêm tính bi kịch như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Đánh giá nào sau đây thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về tính bi kịch của nhân vật Vũ Như Tô?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Mối quan hệ giữa *lý tưởng cao đẹp* và *thực tế phũ phàng* là nền tảng cho nhiều bi kịch vì:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Khi phân tích một đoạn đối thoại trong bi kịch, bạn cần chú ý điều gì để nhận diện yếu tố bi kịch?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: 'Trớ trêu bi kịch' (tragic irony) là một thủ pháp nghệ thuật quan trọng trong bi kịch. Nó được thể hiện khi:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Đánh giá vai trò của các nhân vật phụ trong bi kịch đối với việc làm nổi bật bi kịch của nhân vật chính.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Tại sao sự 'không thể tránh khỏi' (inevitability) của kết cục bi thảm lại là một yếu tố quan trọng trong bi kịch?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Một bi kịch thường khơi gợi ở khán giả những cảm xúc nào là chủ yếu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Phân tích vai trò của 'nhận thức bi kịch' (tragic recognition) - khoảnh khắc nhân vật chính nhận ra bản chất sai lầm, số phận, hoặc tình thế tuyệt vọng của mình.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Đánh giá nhận định: 'Bi kịch chỉ phản ánh sự thất bại và tuyệt vọng của con người'.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Mâu thuẫn giữa *ý chí tự do* của con người và *định mệnh* (hoặc các thế lực chi phối) trong bi kịch thường được giải quyết như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: (Dựa trên hiểu biết về *Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài*) Việc xây dựng hình tượng Cửu Trùng Đài trong vở kịch có ý nghĩa biểu tượng gì sâu sắc liên quan đến chủ đề bi kịch?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong bi kịch, sự sụp đổ của nhân vật chính thường không chỉ mang tính cá nhân mà còn mang tính phổ quát. Điều này có nghĩa là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Phân tích vai trò của cảm xúc 'thương cảm' (pity) mà bi kịch khơi gợi ở khán giả.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Bi kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Yếu tố nào trong bi kịch CÓ KHẢ NĂNG NHẤT giúp khán giả suy ngẫm về những vấn đề đạo đức, xã hội, hoặc triết học?

Viết một bình luận