Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo - Đề 06
Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Trong Bài 8, khái niệm "cái tôi" được đề cập chủ yếu trong mối liên hệ nào với văn học và nghệ thuật?
- A. Là đối tượng để nhà văn/nghệ sĩ phê phán, chỉ trích.
- B. Là nguồn cảm hứng duy nhất và tuyệt đối cho mọi sáng tác.
- C. Là yếu tố giúp tác phẩm dễ dàng được công chúng đón nhận.
- D. Là chủ thể sáng tạo, là dấu ấn cá nhân độc đáo được thể hiện trong tác phẩm.
Câu 2: Quan niệm về "cái tôi" trong văn học, nghệ thuật hiện đại có điểm gì khác biệt nổi bật so với thời trung đại?
- A. Đề cao sự độc đáo, cá tính riêng, thế giới nội tâm phức tạp của cá nhân.
- B. Nhấn mạnh vai trò của cộng đồng, chuẩn mực xã hội, đạo đức phong kiến.
- C. Tập trung vào việc thể hiện những lý tưởng cao cả, phi thường của con người anh hùng.
- D. Xem "cái tôi" là đại diện cho tiếng nói của giai cấp, tầng lớp xã hội.
Câu 3: Bài thơ "Nguyệt cầm" của Xuân Diệu thể hiện "cái tôi" trong mối tương quan nào?
- A. Với lịch sử dân tộc và các sự kiện trọng đại.
- B. Với thiên nhiên, vũ trụ và những cảm xúc lãng mạn, cô đơn, khao khát.
- C. Với các mối quan hệ xã hội, đấu tranh giai cấp.
- D. Với những triết lý sâu xa về sự tồn tại của con người.
Câu 4: Phân tích hình ảnh "trăng" trong bài thơ "Nguyệt cầm" để thấy sự độc đáo của "cái tôi" Xuân Diệu. Hình ảnh này chủ yếu mang ý nghĩa biểu tượng gì?
- A. Biểu tượng cho vẻ đẹp cổ điển, tĩnh lặng của làng quê Việt Nam.
- B. Biểu tượng cho ánh sáng soi đường, niềm tin vào tương lai.
- C. Biểu tượng cho một thứ ánh sáng lạnh lẽo, cô đơn, gợi cảm giác rợn ngợp, xa cách.
- D. Biểu tượng cho sự tròn đầy, viên mãn, hạnh phúc.
Câu 5: Đoạn thơ sau thể hiện điều gì về "cái tôi" trữ tình trong "Nguyệt cầm"?
"Trăng nhập vào dây cung nguyệt lạnh,
Trăng tàn, trăng khuyết, trăng đang bay.
.
.
Chiếc buồn im lìm trong suốt châu
Trăng đêm, đêm vàng, đêm trắng trong."
- A. Sự hòa quyện, giao cảm mãnh liệt giữa tâm hồn thi sĩ và cảnh vật, tạo nên một không gian siêu thực, đầy ám ảnh.
- B. Miêu tả khách quan về vẻ đẹp tĩnh mịch của đêm trăng.
- C. Thể hiện sự chán ghét, mệt mỏi trước cảnh đêm.
- D. Nhấn mạnh sự đối lập giữa con người và thiên nhiên.
Câu 6: Bài thơ "Thời gian" của Văn Cao thể hiện "cái tôi" với nỗi băn khoăn, suy tư về điều gì?
- A. Niềm vui sướng khi được sống và tận hưởng từng khoảnh khắc.
- B. Sự tiếc nuối về quá khứ huy hoàng đã qua.
- C. Sự lo lắng về tương lai chưa tới.
- D. Sự trôi chảy, vô hình, tàn phá của thời gian và thân phận hữu hạn của con người.
Câu 7: Từ ngữ và hình ảnh trong bài thơ "Thời gian" (Văn Cao) như "cát bỏng", "tiếng chim hót trong bụi mận gai", "bóng cây thầm", "tiếng chuông nhà thờ" gợi lên không gian và cảm xúc gì về "cái tôi" đang chiêm nghiệm?
- A. Một không gian đô thị hiện đại, ồn ào và cảm xúc lạc quan.
- B. Một không gian thiên nhiên tươi đẹp, tràn đầy sức sống và cảm xúc hân hoan.
- C. Một không gian nội tâm, tĩnh lặng, đầy suy tư, khắc khoải trước dòng chảy thời gian.
- D. Một không gian lịch sử, cổ kính và cảm xúc tự hào.
Câu 8: Bức tranh "Tiếng thét" của Edvard Munch được xem là biểu tượng cho "cái tôi" trong thời đại hiện đại vì nó khắc họa điều gì?
- A. Vẻ đẹp lý tưởng, hoàn hảo của con người.
- B. Nỗi sợ hãi, lo âu, cô đơn tột cùng của con người cá nhân trong xã hội hiện đại.
- C. Sức mạnh phi thường của con người khi đối mặt với khó khăn.
- D. Niềm vui, hạnh phúc khi tìm thấy sự kết nối với người khác.
Câu 9: Khi phân tích một tác phẩm nghệ thuật (bức tranh, pho tượng) để làm nổi bật "cái tôi" của nghệ sĩ, người viết nghị luận cần tập trung vào những yếu tố nào?
- A. Đường nét, màu sắc, bố cục, chất liệu, chủ đề, cách tạo hình thể hiện phong cách và cảm xúc riêng của nghệ sĩ.
- B. Giá trị thị trường của tác phẩm và danh tiếng của nghệ sĩ.
- C. Số lượng người xem hoặc số bản sao của tác phẩm.
- D. Các giải thưởng mà tác phẩm đã đạt được.
Câu 10: Văn bản nghị luận về một tác phẩm văn học hoặc nghệ thuật trong Bài 8 yêu cầu người viết thể hiện rõ điều gì?
- A. Kể lại toàn bộ nội dung hoặc miêu tả chi tiết tác phẩm.
- B. Đưa ra ý kiến cá nhân mà không cần dẫn chứng từ tác phẩm.
- C. Sao chép ý kiến của các nhà phê bình khác.
- D. Trình bày ý kiến, nhận định, đánh giá của bản thân về tác phẩm dựa trên sự phân tích và cảm thụ cá nhân.
Câu 11: Khi giới thiệu về một bài thơ hoặc bức tranh/pho tượng theo lựa chọn cá nhân, để làm nổi bật "cái tôi" của người giới thiệu, cần chú ý điều gì?
- A. Chỉ đọc lại thông tin có sẵn về tác phẩm.
- B. Chia sẻ lý do lựa chọn, cảm nhận sâu sắc và những liên tưởng cá nhân về tác phẩm.
- C. Nói càng nhiều thuật ngữ chuyên ngành càng tốt.
- D. Tập trung vào tiểu sử của tác giả/nghệ sĩ.
Câu 12: Trong giao tiếp (Nghe và phản hồi), để thể hiện sự tôn trọng "cái tôi" độc đáo của người nói khi họ trình bày về một tác phẩm, người nghe cần làm gì?
- A. Ngắt lời để bày tỏ ý kiến phản đối ngay lập tức.
- B. Chỉ lắng nghe thụ động mà không có phản hồi.
- C. Lắng nghe chăm chú, đặt câu hỏi mở để khuyến khích người nói chia sẻ thêm, đưa ra phản hồi mang tính xây dựng.
- D. So sánh bài giới thiệu của họ với những bài giới thiệu khác mà bạn biết.
Câu 13: Văn bản "Gai" (tóm tắt) có thể được phân tích để làm rõ khía cạnh nào của "cái tôi" trong hoàn cảnh đặc biệt?
- A. Sự đấu tranh nội tâm, khả năng thích nghi và ý chí sinh tồn của con người khi đối diện với nghịch cảnh.
- B. Mối quan hệ giữa con người và động vật hoang dã.
- C. Vẻ đẹp của thiên nhiên vùng sa mạc.
- D. Sự xung đột giữa các nền văn hóa khác nhau.
Câu 14: Phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ, hình ảnh trong "Nguyệt cầm" để thể hiện "cái tôi" cô đơn, ám ảnh của mình. Cụm từ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự ám ảnh đó?
- A. Trăng xanh.
- B. Đêm vàng.
- C. Dây đàn.
- D. Hồn run run.
Câu 15: Trong bài thơ "Thời gian", hình ảnh "tiếng chim hót trong bụi mận gai" mang ý nghĩa biểu tượng gì, thể hiện "cái tôi" nhận thức về sự tồn tại?
- A. Niềm vui đơn thuần của cuộc sống.
- B. Vẻ đẹp nhỏ nhoi, mong manh, dễ bị tổn thương tồn tại giữa những khắc nghiệt của thời gian.
- C. Sự lạc quan, yêu đời bất chấp hoàn cảnh.
- D. Tiếng gọi của quá khứ.
Câu 16: Liên hệ giữa bức tranh "Tiếng thét" và "cái tôi" trong văn học hiện đại (đã học ở bài 8) cho thấy điểm tương đồng nào về mối quan tâm của nghệ sĩ?
- A. Quan tâm đến các vấn đề chính trị, xã hội đương thời.
- B. Ca ngợi vẻ đẹp hoàn mỹ của con người và thiên nhiên.
- C. Khám phá và thể hiện những trạng thái tâm lý phức tạp, những nỗi ám ảnh, lo âu của con người hiện đại.
- D. Phản ánh cuộc sống lao động của người dân.
Câu 17: Khi viết bài nghị luận phân tích "cái tôi" trong một bài thơ, cấu trúc bài viết thường bao gồm những phần chính nào?
- A. Mở bài (giới thiệu vấn đề nghị luận), Thân bài (phân tích, chứng minh), Kết bài (khẳng định, mở rộng).
- B. Chỉ gồm mở bài và kết bài.
- C. Chỉ gồm thân bài với các luận điểm.
- D. Kể lại toàn bộ nội dung bài thơ.
Câu 18: Yếu tố nào sau đây không quan trọng khi phân tích "cái tôi" của tác giả được thể hiện qua ngôn ngữ trong tác phẩm văn học?
- A. Việc sử dụng các biện pháp tu từ (ẩn dụ, hoán dụ, điệp ngữ...).
- B. Cách lựa chọn từ ngữ, hình ảnh giàu sức gợi cảm.
- C. Giọng điệu, nhịp điệu của câu thơ/văn.
- D. Số lượng từ trong mỗi câu.
Câu 19: Đọc đoạn trích sau và cho biết nó thể hiện khía cạnh nào của "cái tôi" trong văn học:
"Tôi là kẻ đứng giữa trời đất,
Gọi gió, gọi mưa, gọi sấm sét!
Tôi là người làm chủ vận mệnh,
Không cúi đầu trước bất cứ ai!"
- A. Cái tôi hòa đồng, dễ bị chi phối bởi ngoại cảnh.
- B. Cái tôi cam chịu, chấp nhận số phận.
- C. Cái tôi cá nhân mạnh mẽ, ngang tàng, khao khát khẳng định bản thân.
- D. Cái tôi nhút nhát, sợ hãi thế giới bên ngoài.
Câu 20: Để bài giới thiệu về một tác phẩm (thơ, tranh...) làm nổi bật được "cái tôi" của người giới thiệu và thu hút người nghe, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Độ dài của bài giới thiệu.
- B. Việc sử dụng nhiều từ Hán Việt.
- C. Tốc độ nói thật nhanh.
- D. Sự chân thành, say mê và cách diễn đạt độc đáo, có chiều sâu cảm xúc cá nhân.
Câu 21: Khi phân tích mối quan hệ giữa "cái tôi" và "thế giới độc đáo" trong tác phẩm, người phân tích cần chỉ ra điều gì?
- A. Cách "cái tôi" cảm nhận, kiến tạo và thể hiện thế giới xung quanh theo góc nhìn và tâm trạng riêng của mình.
- B. Việc tác giả/nhân vật sao chép hoàn toàn thế giới thực.
- C. Sự tách rời hoàn toàn giữa "cái tôi" và thế giới.
- D. Việc thế giới bên ngoài áp đặt hoàn toàn lên "cái tôi".
Câu 22: Trong phần Thực hành tiếng Việt của Bài 8, việc nhận diện và sử dụng các yếu tố ngôn ngữ để thể hiện cảm xúc, thái độ cá nhân (như từ ngữ biểu cảm, thán từ, câu cảm thán...) liên quan trực tiếp đến việc thể hiện khía cạnh nào của "cái tôi"?
- A. Khả năng ghi nhớ sự kiện.
- B. Kỹ năng lập luận logic.
- C. Khả năng bộc lộ thế giới nội tâm, cảm xúc chủ quan.
- D. Năng lực miêu tả khách quan.
Câu 23: So sánh "cái tôi" trong thơ lãng mạn Việt Nam (như Xuân Diệu) và "cái tôi" trong hội họa Biểu hiện (Expressionism) qua bức "Tiếng thét" cho thấy điểm chung nào về sự ưu tiên thể hiện?
- A. Ưu tiên tái hiện hiện thực khách quan một cách chân thực.
- B. Ưu tiên thể hiện thế giới nội tâm, cảm xúc chủ quan, những rung động mãnh liệt của cá nhân.
- C. Ưu tiên phản ánh các vấn đề lịch sử, chính trị.
- D. Ưu tiên khắc họa vẻ đẹp lý tưởng, hoàn mỹ.
Câu 24: Khi phân tích "cái tôi" của nhân vật trong một tác phẩm truyện (như văn bản "Gai"), cần chú ý đến những yếu tố nào?
- A. Suy nghĩ, cảm xúc, hành động, lời nói, diễn biến tâm lý của nhân vật trước các tình huống.
- B. Ngoại hình và trang phục của nhân vật.
- C. Tên của nhân vật và tuổi tác.
- D. Số lần nhân vật xuất hiện trong truyện.
Câu 25: Việc "cái tôi" được đề cao trong văn học, nghệ thuật hiện đại đặt ra yêu cầu gì đối với người tiếp nhận (độc giả, khán giả)?
- A. Chỉ chấp nhận những gì phù hợp với quan điểm cá nhân của họ.
- B. Tìm kiếm một thông điệp duy nhất, rõ ràng mà tác giả muốn truyền tải.
- C. Cần có sự đồng cảm, khả năng giải mã các biểu tượng, và sẵn sàng tiếp nhận những góc nhìn, cách thể hiện độc đáo, có khi khác lạ.
- D. Yêu cầu tác giả phải giải thích cặn kẽ mọi ý nghĩa trong tác phẩm.
Câu 26: Phân tích mối quan hệ giữa "cái tôi" và "thời gian" trong bài thơ của Văn Cao. "Cái tôi" ở đây chủ yếu cảm nhận về thời gian như thế nào?
- A. Là một dòng chảy êm đềm, dễ chịu.
- B. Là thứ có thể đo đếm và kiểm soát được.
- C. Là cơ hội để đạt được danh vọng, thành công.
- D. Là một thực thể bí ẩn, vô hình, có sức mạnh hủy diệt và khiến con người cảm thấy bất lực, cô đơn.
Câu 27: Khi viết bài nghị luận về "cái tôi" trong một tác phẩm, việc đưa ra các dẫn chứng từ tác phẩm là để làm gì?
- A. Làm cho bài viết dài hơn.
- B. Làm cơ sở, minh chứng cho các nhận định, đánh giá của người viết về "cái tôi" được thể hiện trong tác phẩm.
- C. Thể hiện người viết đã đọc kỹ tác phẩm.
- D. Thay thế cho việc phân tích.
Câu 28: "Cái tôi" trong văn học, nghệ thuật không chỉ là sự bộc lộ cảm xúc cá nhân mà còn có thể là gì?
- A. Sự chiêm nghiệm, suy tư của cá nhân về các vấn đề lớn của đời sống, vũ trụ.
- B. Việc kể lại những câu chuyện phiêu lưu mạo hiểm.
- C. Miêu tả chi tiết các phong tục, tập quán.
- D. Liệt kê các sự kiện lịch sử.
Câu 29: Phân tích bức tranh "Tiếng thét" để thấy sự méo mó, biến dạng của cảnh vật và hình người. Yếu tố này góp phần thể hiện "cái tôi" của nghệ sĩ như thế nào?
- A. Cho thấy nghệ sĩ không có kỹ năng vẽ hiện thực.
- B. Nhấn mạnh vẻ đẹp hài hòa, cân đối của thế giới.
- C. Thể hiện sự hài hước, vui nhộn của nghệ sĩ.
- D. Phản ánh thế giới nội tâm bất an, đầy biến động, sự méo mó trong cảm nhận của "cái tôi" trước thực tại.
Câu 30: Khi nghe người khác giới thiệu về một tác phẩm nghệ thuật mà bạn chưa từng biết, để thể hiện sự quan tâm và khuyến khích họ bộc lộ "cái tôi" của mình qua bài nói, bạn nên đặt câu hỏi kiểu gì?
- A. Câu hỏi đóng chỉ yêu cầu trả lời "Có" hoặc "Không".
- B. Câu hỏi mở, khuyến khích chia sẻ cảm nhận, lý do yêu thích, hoặc những điều họ tâm đắc nhất về tác phẩm.
- C. Câu hỏi kiểm tra kiến thức chi tiết về tác giả.
- D. Câu hỏi phủ định, bày tỏ sự không đồng ý với quan điểm của họ.