Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cấu trúc của văn bản thông tin - Kết nối tri thức - Đề 05
Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cấu trúc của văn bản thông tin - Kết nối tri thức - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Văn bản thông tin thường có mục đích chính là gì?
- A. Biểu đạt cảm xúc, tâm trạng của người viết.
- B. Kể lại một câu chuyện, một chuỗi sự kiện theo trình tự thời gian.
- C. Cung cấp kiến thức, dữ liệu, sự kiện khách quan về một vấn đề.
- D. Thuyết phục người đọc đồng ý với quan điểm, ý kiến của người viết.
Câu 2: Cấu trúc của văn bản thông tin đóng vai trò quan trọng nhất trong việc gì?
- A. Tạo ra sự hấp dẫn, lôi cuốn về mặt nghệ thuật cho văn bản.
- B. Giúp người đọc dễ dàng theo dõi, nắm bắt thông tin và ý chính.
- C. Thể hiện phong cách cá nhân độc đáo của người viết.
- D. Quyết định tính đúng đắn, chính xác của thông tin được trình bày.
Câu 3: Một bài báo khoa học trình bày quá trình nghiên cứu từ bước đặt giả thuyết, phương pháp thực hiện, kết quả thu được cho đến kết luận. Văn bản này có khả năng sử dụng cấu trúc nào là chủ yếu?
- A. Cấu trúc theo thời gian (trình tự).
- B. Cấu trúc so sánh - đối chiếu.
- C. Cấu trúc nhân quả.
- D. Cấu trúc vấn đề - giải pháp.
Câu 4: Khi một văn bản thông tin giới thiệu về hai hoặc nhiều đối tượng (sự vật, hiện tượng, khái niệm) bằng cách chỉ ra những điểm giống và khác nhau giữa chúng, văn bản đó đang sử dụng cấu trúc nào?
- A. Cấu trúc phân loại.
- B. Cấu trúc so sánh - đối chiếu.
- C. Cấu trúc trình bày chung - riêng.
- D. Cấu trúc nhân quả.
Câu 5: Một bài viết mô tả về sự nóng lên toàn cầu, bắt đầu bằng việc nêu các nguyên nhân dẫn đến hiện tượng này (khí thải công nghiệp, phá rừng...) rồi phân tích các hệ quả của nó (băng tan, mực nước biển dâng, thiên tai...). Văn bản này sử dụng cấu trúc nào?
- A. Cấu trúc theo thời gian.
- B. Cấu trúc so sánh - đối chiếu.
- C. Cấu trúc nhân quả.
- D. Cấu trúc trình bày chung - riêng.
Câu 6: Một bản tin về tình hình giao thông đô thị bắt đầu bằng việc nêu lên thực trạng ùn tắc vào giờ cao điểm, sau đó đề xuất các biện pháp như mở rộng đường, tăng cường giao thông công cộng, phân luồng lại xe... Văn bản này có cấu trúc gì?
- A. Cấu trúc theo không gian.
- B. Cấu trúc so sánh - đối chiếu.
- C. Cấu trúc nhân quả.
- D. Cấu trúc vấn đề - giải pháp.
Câu 7: Một bài giới thiệu về các loài động vật có vú, chia thành các phần nhỏ như: động vật ăn thịt, động vật ăn cỏ, động vật ăn tạp, mỗi phần lại liệt kê các loài cụ thể thuộc nhóm đó. Cấu trúc này là loại gì?
- A. Cấu trúc phân loại.
- B. Cấu trúc theo thời gian.
- C. Cấu trúc vấn đề - giải pháp.
- D. Cấu trúc so sánh - đối chiếu.
Câu 8: Một văn bản miêu tả về một ngôi nhà cổ, lần lượt giới thiệu từ cổng vào, sân vườn, phòng khách, phòng ngủ, nhà bếp... theo một trình tự di chuyển trong không gian. Văn bản này sử dụng cấu trúc nào?
- A. Cấu trúc nhân quả.
- B. Cấu trúc phân loại.
- C. Cấu trúc so sánh - đối chiếu.
- D. Cấu trúc theo không gian.
Câu 9: Cấu trúc trình bày chung - riêng trong văn bản thông tin thường bắt đầu bằng việc nêu lên một khái niệm, vấn đề, hoặc đối tượng chung, sau đó đi sâu vào phân tích các khía cạnh, bộ phận, hoặc ví dụ cụ thể. Đặc điểm này giúp văn bản đạt được hiệu quả gì?
- A. Tạo kịch tính, gây bất ngờ cho người đọc.
- B. Giúp người đọc liên tưởng đến các vấn đề cá nhân.
- C. Cung cấp cái nhìn tổng quan trước khi đi vào chi tiết, giúp người đọc dễ hình dung.
- D. Nhấn mạnh sự khác biệt giữa các đối tượng được so sánh.
Câu 10: Trong một văn bản thông tin sử dụng cấu trúc so sánh - đối chiếu, người viết cần lưu ý điều gì để đảm bảo tính rõ ràng và logic?
- A. Thay đổi tiêu chí so sánh liên tục giữa các đoạn.
- B. Sử dụng các tiêu chí so sánh nhất quán cho tất cả các đối tượng.
- C. Chỉ tập trung vào những điểm khác nhau giữa các đối tượng.
- D. Trình bày mỗi đối tượng một cách độc lập, không cần liên hệ.
Câu 11: Một văn bản thông tin về lịch sử phát triển của máy tính, từ những chiếc máy tính cơ học đầu tiên đến máy tính hiện đại, được sắp xếp theo các mốc thời gian quan trọng. Đây là ví dụ rõ ràng nhất về cấu trúc nào?
- A. Cấu trúc theo thời gian.
- B. Cấu trúc phân loại.
- C. Cấu trúc vấn đề - giải pháp.
- D. Cấu trúc nhân quả.
Câu 12: Một bài viết về biến đổi khí hậu, trong đó đoạn đầu nêu ra các vấn đề cấp bách (nhiệt độ tăng, thiên tai gia tăng), sau đó các đoạn tiếp theo đưa ra các hành động cần thiết ở cấp độ cá nhân, cộng đồng, và quốc gia để ứng phó. Đây là sự kết hợp của cấu trúc vấn đề - giải pháp với yếu tố nào?
- A. Cấu trúc theo thời gian.
- B. Cấu trúc nhân quả.
- C. Cấu trúc trình bày chung - riêng (từ cấp độ lớn đến nhỏ).
- D. Cấu trúc so sánh - đối chiếu.
Câu 13: Để nhận biết cấu trúc của một văn bản thông tin, người đọc cần tập trung vào yếu tố nào là quan trọng nhất?
- A. Số lượng từ trong mỗi đoạn văn.
- B. Việc sử dụng các biện pháp tu từ.
- C. Nguồn gốc xuất bản của văn bản.
- D. Mối quan hệ logic giữa các ý, các phần trong văn bản.
Câu 14: Các yếu tố hình thức như tiêu đề, đề mục, chữ in đậm, gạch chân, danh sách gạch đầu dòng có tác dụng gì trong việc hỗ trợ cấu trúc của văn bản thông tin?
- A. Nhấn mạnh các ý chính, phân tách các phần, giúp người đọc dễ dàng định vị thông tin.
- B. Làm cho văn bản trở nên sinh động, hấp dẫn hơn về mặt hình ảnh.
- C. Thay thế cho việc sử dụng các từ ngữ chuyển tiếp.
- D. Thể hiện thái độ, cảm xúc của người viết đối với vấn đề.
Câu 15: Một văn bản thông tin về quy trình sản xuất giấy, bắt đầu từ nguyên liệu gỗ, qua các bước xử lý hóa học, cán mỏng, sấy khô, đến sản phẩm cuối cùng. Văn bản này tuân theo cấu trúc nào?
- A. Cấu trúc theo trình tự thời gian/quy trình.
- B. Cấu trúc phân loại.
- C. Cấu trúc vấn đề - giải pháp.
- D. Cấu trúc so sánh - đối chiếu.
Câu 16: Giả sử bạn đọc một văn bản thông tin có tiêu đề "Ảnh hưởng của thiếu ngủ đến sức khỏe". Các đề mục con có thể là "Tác động đến hệ miễn dịch", "Tác động đến tâm lý", "Tác động đến năng suất làm việc". Văn bản này có khả năng sử dụng cấu trúc nào?
- A. Cấu trúc theo thời gian.
- B. Cấu trúc so sánh - đối chiếu.
- C. Cấu trúc nhân quả (thiếu ngủ gây ra các tác động/hệ quả).
- D. Cấu trúc theo không gian.
Câu 17: Một bài viết so sánh hai phương pháp học ngoại ngữ: phương pháp truyền thống và phương pháp hiện đại. Bài viết có thể có các đoạn so sánh về "thời gian học", "chi phí", "mức độ tương tác", "hiệu quả". Đây là ví dụ điển hình của cấu trúc nào?
- A. Cấu trúc vấn đề - giải pháp.
- B. Cấu trúc so sánh - đối chiếu.
- C. Cấu trúc phân loại.
- D. Cấu trúc nhân quả.
Câu 18: Khi viết một văn bản thông tin, việc lựa chọn cấu trúc phù hợp phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào?
- A. Độ dài mong muốn của văn bản.
- B. Số lượng hình ảnh sẽ sử dụng.
- C. Sở thích cá nhân của người viết.
- D. Mục đích viết và nội dung thông tin cần truyền tải.
Câu 19: Văn bản thông tin nào sau đây có khả năng sử dụng cấu trúc theo không gian?
- A. Báo cáo về diễn biến dịch bệnh theo từng ngày.
- B. Bài viết về sự khác nhau giữa văn xuôi và thơ.
- C. Cẩm nang du lịch giới thiệu các địa điểm tham quan theo tuyến đường.
- D. Bài phân tích nguyên nhân và hậu quả của lạm phát.
Câu 20: Một văn bản thông tin trình bày về các loại năng lượng tái tạo, bao gồm: năng lượng mặt trời, năng lượng gió, năng lượng thủy triều, năng lượng địa nhiệt. Mỗi loại được mô tả chi tiết về nguyên lý hoạt động và ứng dụng. Cấu trúc này thuộc loại nào?
- A. Cấu trúc phân loại.
- B. Cấu trúc theo thời gian.
- C. Cấu trúc vấn đề - giải pháp.
- D. Cấu trúc nhân quả.
Câu 21: Khi đọc một văn bản thông tin, việc xác định cấu trúc giúp người đọc làm gì hiệu quả nhất?
- A. Phán đoán tính đúng sai của thông tin.
- B. Đánh giá trình độ hành văn của người viết.
- C. Nhận biết các lỗi chính tả trong văn bản.
- D. Dự đoán nội dung tiếp theo, tóm tắt ý chính và ghi nhớ thông tin có hệ thống.
Câu 22: Giả sử bạn cần viết một văn bản thông tin về cách phòng chống dịch bệnh truyền nhiễm. Cấu trúc nào có thể phù hợp nhất để trình bày nội dung này một cách rõ ràng và dễ hiểu cho độc giả phổ thông?
- A. Cấu trúc theo thời gian (trình bày lịch sử dịch bệnh).
- B. Cấu trúc so sánh - đối chiếu (so sánh dịch bệnh này với dịch bệnh khác).
- C. Cấu trúc vấn đề - giải pháp (nêu vấn đề lây lan và các biện pháp phòng ngừa).
- D. Cấu trúc phân loại (phân loại các loại virus gây bệnh).
Câu 23: Một văn bản thông tin về quá trình đô thị hóa ở Việt Nam, bắt đầu từ giai đoạn trước Đổi mới, quá trình diễn ra trong những năm 1990-2000, và thực trạng hiện nay. Cấu trúc này là cấu trúc gì?
- A. Cấu trúc theo thời gian.
- B. Cấu trúc nhân quả.
- C. Cấu trúc vấn đề - giải pháp.
- D. Cấu trúc phân loại.
Câu 24: Đọc một đoạn văn: "Tình trạng ô nhiễm môi trường ở thành phố X ngày càng nghiêm trọng. Nguyên nhân chủ yếu là do hoạt động công nghiệp thiếu kiểm soát và lượng rác thải sinh hoạt khổng lồ chưa được xử lý hiệu quả. Hậu quả là chất lượng không khí và nguồn nước suy giảm đáng kể, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe người dân." Đoạn văn này thể hiện rõ nhất cấu trúc nào?
- A. Cấu trúc theo thời gian.
- B. Cấu trúc so sánh - đối chiếu.
- C. Cấu trúc nhân quả.
- D. Cấu trúc phân loại.
Câu 25: Một bài viết giới thiệu về các loại hình nghệ thuật truyền thống Việt Nam: Chèo, Tuồng, Cải lương, Múa rối nước. Mỗi loại hình được mô tả riêng về nguồn gốc, đặc điểm, và ý nghĩa. Đây là ví dụ của cấu trúc nào?
- A. Cấu trúc phân loại.
- B. Cấu trúc theo thời gian.
- C. Cấu trúc vấn đề - giải pháp.
- D. Cấu trúc so sánh - đối chiếu.
Câu 26: Khi một văn bản thông tin sử dụng cấu trúc vấn đề - giải pháp, người viết cần đảm bảo điều gì về phần "giải pháp"?
- A. Các giải pháp phải là những ý kiến cá nhân, chưa được kiểm chứng.
- B. Các giải pháp phải liên quan trực tiếp và có khả năng giải quyết hoặc giảm nhẹ vấn đề đã nêu.
- C. Số lượng giải pháp phải ít hơn số lượng vấn đề.
- D. Các giải pháp chỉ cần nêu tên, không cần giải thích chi tiết.
Câu 27: Một bản hướng dẫn sử dụng một thiết bị điện tử, liệt kê các bước cần thực hiện theo đúng trình tự từ lúc mở hộp, lắp đặt, kết nối nguồn điện, cài đặt phần mềm, đến khi sử dụng thành thạo. Văn bản này sử dụng cấu trúc nào?
- A. Cấu trúc theo trình tự thời gian/quy trình.
- B. Cấu trúc phân loại.
- C. Cấu trúc so sánh - đối chiếu.
- D. Cấu trúc nhân quả.
Câu 28: Đọc đoạn văn sau: "Động vật có vú được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí, bao gồm chế độ ăn, môi trường sống, và cấu tạo cơ thể. Dựa trên chế độ ăn, chúng ta có động vật ăn thịt (như sư tử, hổ), động vật ăn cỏ (như hươu, nai), và động vật ăn tạp (như gấu, lợn)." Đoạn văn này sử dụng cấu trúc nào?
- A. Cấu trúc theo thời gian.
- B. Cấu trúc nhân quả.
- C. Cấu trúc vấn đề - giải pháp.
- D. Cấu trúc phân loại.
Câu 29: Khi phân tích một văn bản thông tin để xác định cấu trúc, việc tìm kiếm các từ ngữ chuyển tiếp (ví dụ: "trước hết", "tiếp theo", "vì vậy", "tuy nhiên", "mặt khác", "ví dụ") có tác dụng gì?
- A. Xác định quan điểm cá nhân của người viết.
- B. Đoán được độ dài của văn bản.
- C. Giúp nhận diện mối quan hệ logic giữa các ý, gợi ý loại cấu trúc đang được sử dụng.
- D. Chỉ ra những thông tin không quan trọng.
Câu 30: Một bài báo về lợi ích của việc tập thể dục, liệt kê các lợi ích như: cải thiện sức khỏe tim mạch, tăng cường sức mạnh cơ bắp, giảm căng thẳng, kiểm soát cân nặng. Mỗi lợi ích được giải thích chi tiết. Văn bản này kết hợp cấu trúc trình bày chung - riêng với yếu tố nào là chính?
- A. Cấu trúc theo thời gian.
- B. Cấu trúc liệt kê/phân loại (các loại lợi ích).
- C. Cấu trúc so sánh - đối chiếu.
- D. Cấu trúc vấn đề - giải pháp.