12+ Đề Trắc Nghiệm Người Trẻ Và Những Hành Trang Vào Thế Kỉ Xxi – (Chân Trời Sáng Tạo)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo - Đề 01

Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Văn bản

  • A. Kể lại câu chuyện về những người trẻ thành công trong thế kỉ XXI.
  • B. Thuyết minh về sự phát triển của khoa học công nghệ trong thế kỉ XXI.
  • C. Phê phán thái độ sống tiêu cực của một bộ phận người trẻ.
  • D. Phân tích bối cảnh và đưa ra định hướng về sự chuẩn bị (kiến thức, kỹ năng, thái độ) cho người trẻ trong thế kỉ XXI.

Câu 2: Theo văn bản, bối cảnh của thế kỉ XXI đặt ra thách thức lớn nhất nào đối với người trẻ trong việc chuẩn bị hành trang cho tương lai?

  • A. Sự cạnh tranh gay gắt trong học tập.
  • B. Áp lực từ gia đình và xã hội.
  • C. Sự biến động không ngừng, phức tạp và khó dự đoán của thế giới.
  • D. Thiếu cơ hội tiếp cận thông tin và tri thức.

Câu 3: Văn bản nhấn mạnh tầm quan trọng của những nhóm "hành trang" chính nào đối với người trẻ trong thế kỉ XXI?

  • A. Tiền bạc, quyền lực và danh vọng.
  • B. Kiến thức, Kỹ năng và Thái độ.
  • C. Sức khỏe, ngoại hình và tài năng bẩm sinh.
  • D. May mắn, cơ hội và các mối quan hệ.

Câu 4: Tại sao văn bản lại đặc biệt nhấn mạnh việc người trẻ cần trau dồi cả kiến thức cốt lõi của ngành và kiến thức của các ngành gần, liên quan?

  • A. Vì các vấn đề xã hội hiện đại đòi hỏi các giải pháp liên ngành, tích hợp từ nhiều lĩnh vực.
  • B. Vì học càng nhiều ngành thì cơ hội việc làm càng cao.
  • C. Vì kiến thức chuyên sâu một ngành duy nhất đã trở nên lỗi thời.
  • D. Vì đó là yêu cầu bắt buộc của mọi công việc trong thế kỉ XXI.

Câu 5: Tình huống nào sau đây minh họa rõ nhất sự cần thiết của "kiến thức liên ngành" theo quan điểm của văn bản?

  • A. Một thợ sửa xe chỉ tập trung học về động cơ đốt trong.
  • B. Một giáo viên dạy Toán chỉ cần giỏi về các công thức và định lý Toán học.
  • C. Một nhà quy hoạch đô thị cần hiểu biết về kiến trúc, môi trường, xã hội học và kinh tế.
  • D. Một nghệ sĩ chỉ cần tập trung vào kỹ thuật vẽ tranh của mình.

Câu 6: Văn bản chỉ ra rằng "tình trạng thiếu kĩ năng làm việc" là vấn đề ở nhiều quốc gia. Điều này gợi ý rằng loại hành trang nào cần được người trẻ chú trọng rèn luyện song song với kiến thức chuyên môn?

  • A. Chỉ cần tập trung học thuộc lòng kiến thức.
  • B. Ưu tiên xây dựng các mối quan hệ xã hội.
  • C. Đầu tư vào ngoại hình và sức khỏe.
  • D. Tích cực rèn luyện các kỹ năng mềm và cứng cần thiết cho công việc.

Câu 7: Theo văn bản, một trong những kỹ năng quan trọng mà người trẻ cần có để thích ứng với sự thay đổi là khả năng "học cách học". Kỹ năng này có ý nghĩa gì?

  • A. Khả năng tự tìm tòi, xử lý thông tin và cập nhật tri thức mới một cách hiệu quả suốt đời.
  • B. Khả năng ghi nhớ nhanh và chính xác mọi thông tin được truyền đạt.
  • C. Khả năng chỉ học những gì được dạy ở trường lớp.
  • D. Khả năng sử dụng các công cụ học tập hiện đại.

Câu 8: Văn bản đề cập đến tầm quan trọng của "thái độ đúng mực". Thái độ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự "đúng mực" mà văn bản muốn hướng tới trong bối cảnh thế kỉ XXI?

  • A. Thái độ thụ động, ngại đối mặt với khó khăn.
  • B. Thái độ kiêu ngạo, cho rằng mình đã biết đủ.
  • C. Thái độ thờ ơ, không quan tâm đến các vấn đề xã hội.
  • D. Thái độ chủ động, sẵn sàng học hỏi, thích ứng và có trách nhiệm với bản thân, cộng đồng.

Câu 9: Dựa vào lập luận của tác giả, nếu người trẻ chỉ tập trung vào kiến thức chuyên môn mà bỏ qua việc rèn luyện kỹ năng và thái độ, họ có thể đối mặt với nguy cơ gì khi bước vào thị trường lao động hiện đại?

  • A. Sẽ trở thành chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực hẹp.
  • B. Có kiến thức nhưng khó hòa nhập, làm việc hiệu quả và thích ứng với môi trường biến đổi.
  • C. Luôn được trọng dụng vì kiến thức chuyên môn sâu.
  • D. Không cần phải lo lắng về sự thay đổi của công nghệ.

Câu 10: Văn bản sử dụng những yếu tố thuyết minh nào để tăng tính thuyết phục cho các luận điểm của mình?

  • A. Chỉ sử dụng các câu chuyện cá nhân.
  • B. Chủ yếu dựa vào cảm xúc và lời kêu gọi.
  • C. Đưa ra các số liệu, ví dụ, giải thích về bối cảnh xã hội và yêu cầu của thị trường lao động.
  • D. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ phức tạp.

Câu 11: Luận điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất mối liên hệ giữa "kiến thức liên ngành" và "kỹ năng giải quyết vấn đề phức tạp" theo quan điểm của văn bản?

  • A. Kiến thức liên ngành cung cấp cái nhìn đa chiều, giúp người trẻ phân tích và giải quyết các vấn đề phức tạp một cách sáng tạo.
  • B. Chỉ cần kiến thức chuyên sâu là đủ để giải quyết mọi vấn đề.
  • C. Kỹ năng giải quyết vấn đề không liên quan đến loại hình kiến thức.
  • D. Kiến thức liên ngành chỉ hữu ích cho các nhà khoa học.

Câu 12: Văn bản có thể gợi mở cho người đọc trẻ về hướng hành động nào sau đây để chuẩn bị tốt nhất cho tương lai?

  • A. Chờ đợi các cơ hội đến một cách tự nhiên.
  • B. Chỉ tập trung vào việc học để có bằng cấp cao.
  • C. Đổ lỗi cho hoàn cảnh khó khăn.
  • D. Chủ động tìm hiểu, học hỏi suốt đời, rèn luyện kỹ năng và xây dựng thái độ tích cực, thích ứng.

Câu 13: Khi bàn về kỹ năng, văn bản có thể đề cập đến những kỹ năng nào thuộc nhóm "kỹ năng mềm" cần thiết cho thế kỉ XXI?

  • A. Sử dụng thành thạo máy tính và các phần mềm chuyên dụng.
  • B. Giao tiếp hiệu quả, làm việc nhóm, tư duy phản biện và sáng tạo.
  • C. Kỹ năng lái xe và sử dụng các thiết bị cơ khí.
  • D. Khả năng tính toán nhanh và chính xác.

Câu 14: Thái độ "sẵn sàng thích ứng với sự thay đổi" được văn bản coi trọng vì lý do nào?

  • A. Vì thế giới luôn biến động, người không thích ứng sẽ dễ bị tụt hậu hoặc gặp khó khăn.
  • B. Vì thích ứng giúp người trẻ dễ dàng tuân theo mọi quy định.
  • C. Vì sự thay đổi luôn mang lại những điều tiêu cực.
  • D. Vì chỉ có thích ứng mới giúp người trẻ trở nên giàu có.

Câu 15: Dựa trên nội dung văn bản, nhận định nào sau đây về mối quan hệ giữa Kiến thức, Kỹ năng và Thái độ là đúng nhất?

  • A. Chỉ cần có kiến thức là đủ, kỹ năng và thái độ không quan trọng.
  • B. Kỹ năng và thái độ quan trọng hơn kiến thức.
  • C. Ba yếu tố này có mối quan hệ chặt chẽ, bổ sung cho nhau, tạo nên hành trang toàn diện.
  • D. Kiến thức, kỹ năng và thái độ là ba yếu tố hoàn toàn độc lập.

Câu 16: Văn bản sử dụng giọng điệu/thái độ nào khi nói về sự chuẩn bị của người trẻ cho thế kỉ XXI?

  • A. Thờ ơ, bàng quan.
  • B. Nghiêm túc, khẩn trương, mang tính định hướng và khích lệ.
  • C. Hài hước, châm biếm.
  • D. Bi quan, tuyệt vọng.

Câu 17: Khi văn bản nhấn mạnh "học hỏi suốt đời", điều này ngụ ý gì về vai trò của việc học tập trong thế kỉ XXI?

  • A. Học tập chỉ quan trọng trong giai đoạn đi học chính quy.
  • B. Chỉ những người làm nghiên cứu mới cần học suốt đời.
  • C. Việc học hỏi chỉ cần thiết khi đối mặt với vấn đề cụ thể.
  • D. Học tập là một quá trình liên tục, không ngừng nghỉ để cập nhật kiến thức, kỹ năng trong bối cảnh thế giới thay đổi nhanh chóng.

Câu 18: Văn bản có thể sử dụng hình ảnh hoặc so sánh nào để làm nổi bật ý nghĩa của "hành trang" đối với người trẻ?

  • A. So sánh sự chuẩn bị cho tương lai như việc chuẩn bị "hành trang" cho một chuyến đi dài, đầy thử thách.
  • B. So sánh người trẻ như những cỗ máy chỉ cần nạp dữ liệu.
  • C. So sánh thế kỉ XXI như một khu vườn yên bình.
  • D. So sánh kiến thức như một kho báu cố định.

Câu 19: Để rèn luyện "kỹ năng thích ứng", người trẻ cần có thái độ nào đi kèm theo gợi ý từ văn bản?

  • A. Sợ hãi trước cái mới.
  • B. Bám chặt vào những gì đã cũ.
  • C. Cởi mở, sẵn sàng học hỏi và thử nghiệm những điều mới.
  • D. Chỉ hành động khi có người khác làm trước.

Câu 20: Giả sử văn bản đưa ra ví dụ về một người trẻ thành công nhờ kết hợp kiến thức công nghệ, kỹ năng giao tiếp và thái độ chủ động. Ví dụ này nhằm mục đích gì trong cấu trúc lập luận của văn bản?

  • A. Để kể một câu chuyện giải trí.
  • B. Để chứng minh chỉ cần may mắn là đủ.
  • C. Để phê phán những người trẻ chưa thành công.
  • D. Để minh họa, chứng minh và tăng tính thuyết phục cho luận điểm về sự cần thiết của hành trang toàn diện.

Câu 21: Theo văn bản, "tư duy phản biện" là một kỹ năng quan trọng. Tư duy phản biện giúp người trẻ làm gì?

  • A. Phân tích, đánh giá thông tin một cách khách quan, logic, không dễ bị thao túng.
  • B. Chỉ trích và tìm lỗi sai của người khác.
  • C. Ghi nhớ mọi thông tin mà không cần suy nghĩ.
  • D. Chấp nhận mọi ý kiến mà không đặt câu hỏi.

Câu 22: Văn bản có thể sử dụng những từ ngữ nào để diễn tả sự "biến động" của thế kỉ XXI?

  • A. Yên bình, ổn định, dễ đoán.
  • B. Thay đổi nhanh chóng, phức tạp, bất định.
  • C. Chậm rãi, tĩnh lặng, đơn giản.
  • D. Nhàm chán, lặp đi lặp lại.

Câu 23: Thái độ "chủ động" được văn bản khuyến khích. Biểu hiện của thái độ này trong việc chuẩn bị hành trang là gì?

  • A. Chờ đợi người khác chỉ dẫn từng bước.
  • B. Chỉ làm những gì được yêu cầu.
  • C. Ngại đưa ra ý kiến của bản thân.
  • D. Tự tìm kiếm cơ hội học hỏi, rèn luyện, không ngại đối mặt với thách thức và tự chịu trách nhiệm.

Câu 24: Văn bản có thể sử dụng cấu trúc lập luận nào để trình bày các luận điểm về hành trang?

  • A. Trình bày lần lượt từng nhóm hành trang (Kiến thức, Kỹ năng, Thái độ) và phân tích sâu tầm quan trọng của từng nhóm.
  • B. Kể lại một câu chuyện theo trình tự thời gian.
  • C. So sánh và đối chiếu hai quan điểm trái ngược nhau.
  • D. Chỉ tập trung vào việc phê phán một thực trạng tiêu cực.

Câu 25: Theo tinh thần của văn bản, việc rèn luyện "kỹ năng làm việc nhóm" quan trọng vì điều gì trong bối cảnh hiện đại?

  • A. Vì làm việc một mình không bao giờ hiệu quả.
  • B. Vì làm việc nhóm giúp giảm bớt trách nhiệm cá nhân.
  • C. Vì nhiều công việc và vấn đề phức tạp đòi hỏi sự hợp tác, phối hợp của nhiều người.
  • D. Vì làm việc nhóm giúp mọi người có thu nhập cao hơn.

Câu 26: Văn bản có thể sử dụng những câu hỏi tu từ nào để tạo sự tương tác và suy ngẫm cho người đọc?

  • A. Những câu hỏi chỉ mang tính cung cấp thông tin đơn thuần.
  • B. Những câu hỏi đặt ra vấn đề, gợi mở suy nghĩ về sự cần thiết của việc chuẩn bị hành trang.
  • C. Những câu hỏi để kiểm tra kiến thức người đọc.
  • D. Những câu hỏi không liên quan đến chủ đề chính.

Câu 27: Khi bàn về "thái độ", văn bản có thể ngụ ý rằng thái độ nào sau đây là rào cản lớn nhất khiến người trẻ khó thành công trong thế kỉ XXI?

  • A. Thái độ thụ động, ngại thay đổi, thiếu tinh thần học hỏi và trách nhiệm.
  • B. Thái độ quá tự tin vào bản thân.
  • C. Thái độ hòa đồng, dễ kết bạn.
  • D. Thái độ cẩn trọng, suy nghĩ kỹ lưỡng.

Câu 28: Văn bản có thể sử dụng phép lặp (lặp từ, lặp cấu trúc) ở những đoạn nào để nhấn mạnh thông điệp?

  • A. Trong các đoạn chỉ mang tính chất giải thích khái niệm.
  • B. Trong các câu miêu tả bối cảnh lịch sử.
  • C. Trong phần giới thiệu tác giả.
  • D. Trong các đoạn trình bày các luận điểm chính về Kiến thức, Kỹ năng, Thái độ hoặc ở phần kết luận để nhấn mạnh lời khuyên.

Câu 29: Tình huống nào sau đây thể hiện người trẻ đang áp dụng "thái độ đúng mực" và "kỹ năng thích ứng" theo tinh thần văn bản?

  • A. Nam gặp khó khăn trong công việc mới và quyết định bỏ cuộc.
  • B. Hoa học một kỹ năng mới chỉ vì bị bắt buộc.
  • C. Lan đối mặt với sự thay đổi trong công việc do ứng dụng công nghệ mới, cô chủ động tìm hiểu, đăng ký khóa học online để làm quen và thích ứng.
  • D. Minh chỉ làm những công việc quen thuộc và từ chối mọi nhiệm vụ mới.

Câu 30: Thông điệp cuối cùng mà văn bản muốn người trẻ rút ra là gì để tự tin bước vào thế kỉ XXI?

  • A. Cần chuẩn bị một hành trang toàn diện gồm kiến thức vững vàng, kỹ năng cần thiết và thái độ tích cực, sẵn sàng học hỏi, thích ứng suốt đời.
  • B. Chỉ cần có bằng đại học danh tiếng là đủ đảm bảo thành công.
  • C. Số phận mỗi người đã được định sẵn, không cần chuẩn bị gì cả.
  • D. Chỉ cần có thật nhiều tiền là có thể giải quyết mọi vấn đề.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Văn bản "Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI" được viết với mục đích chính là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Theo văn bản, bối cảnh của thế kỉ XXI đặt ra thách thức lớn nhất nào đối với người trẻ trong việc chuẩn bị hành trang cho tương lai?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Văn bản nhấn mạnh tầm quan trọng của những nhóm 'hành trang' chính nào đối với người trẻ trong thế kỉ XXI?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Tại sao văn bản lại đặc biệt nhấn mạnh việc người trẻ cần trau dồi cả kiến thức cốt lõi của ngành và kiến thức của các ngành gần, liên quan?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Tình huống nào sau đây minh họa rõ nhất sự cần thiết của 'kiến thức liên ngành' theo quan điểm của văn bản?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Văn bản chỉ ra rằng 'tình trạng thiếu kĩ năng làm việc' là vấn đề ở nhiều quốc gia. Điều này gợi ý rằng loại hành trang nào cần được người trẻ chú trọng rèn luyện song song với kiến thức chuyên môn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Theo văn bản, một trong những kỹ năng quan trọng mà người trẻ cần có để thích ứng với sự thay đổi là khả năng 'học cách học'. Kỹ năng này có ý nghĩa gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Văn bản đề cập đến tầm quan trọng của 'thái độ đúng mực'. Thái độ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự 'đúng mực' mà văn bản muốn hướng tới trong bối cảnh thế kỉ XXI?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Dựa vào lập luận của tác giả, nếu người trẻ chỉ tập trung vào kiến thức chuyên môn mà bỏ qua việc rèn luyện kỹ năng và thái độ, họ có thể đối mặt với nguy cơ gì khi bước vào thị trường lao động hiện đại?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Văn bản sử dụng những yếu tố thuyết minh nào để tăng tính thuyết phục cho các luận điểm của mình?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Luận điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất mối liên hệ giữa 'kiến thức liên ngành' và 'kỹ năng giải quyết vấn đề phức tạp' theo quan điểm của văn bản?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Văn bản có thể gợi mở cho người đọc trẻ về hướng hành động nào sau đây để chuẩn bị tốt nhất cho tương lai?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Khi bàn về kỹ năng, văn bản có thể đề cập đến những kỹ năng nào thuộc nhóm 'kỹ năng mềm' cần thiết cho thế kỉ XXI?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Thái độ 'sẵn sàng thích ứng với sự thay đổi' được văn bản coi trọng vì lý do nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Dựa trên nội dung văn bản, nhận định nào sau đây về mối quan hệ giữa Kiến thức, Kỹ năng và Thái độ là đúng nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Văn bản sử dụng giọng điệu/thái độ nào khi nói về sự chuẩn bị của người trẻ cho thế kỉ XXI?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Khi văn bản nhấn mạnh 'học hỏi suốt đời', điều này ngụ ý gì về vai trò của việc học tập trong thế kỉ XXI?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Văn bản có thể sử dụng hình ảnh hoặc so sánh nào để làm nổi bật ý nghĩa của 'hành trang' đối với người trẻ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Để rèn luyện 'kỹ năng thích ứng', người trẻ cần có thái độ nào đi kèm theo gợi ý từ văn bản?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Giả sử văn bản đưa ra ví dụ về một người trẻ thành công nhờ kết hợp kiến thức công nghệ, kỹ năng giao tiếp và thái độ chủ động. Ví dụ này nhằm mục đích gì trong cấu trúc lập luận của văn bản?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Theo văn bản, 'tư duy phản biện' là một kỹ năng quan trọng. Tư duy phản biện giúp người trẻ làm gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Văn bản có thể sử dụng những từ ngữ nào để diễn tả sự 'biến động' của thế kỉ XXI?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Thái độ 'chủ động' được văn bản khuyến khích. Biểu hiện của thái độ này trong việc chuẩn bị hành trang là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Văn bản có thể sử dụng cấu trúc lập luận nào để trình bày các luận điểm về hành trang?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Theo tinh thần của văn bản, việc rèn luyện 'kỹ năng làm việc nhóm' quan trọng vì điều gì trong bối cảnh hiện đại?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Văn bản có thể sử dụng những câu hỏi tu từ nào để tạo sự tương tác và suy ngẫm cho người đọc?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Khi bàn về 'thái độ', văn bản có thể ngụ ý rằng thái độ nào sau đây là rào cản lớn nhất khiến người trẻ khó thành công trong thế kỉ XXI?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Văn bản có thể sử dụng phép lặp (lặp từ, lặp cấu trúc) ở những đoạn nào để nhấn mạnh thông điệp?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Tình huống nào sau đây thể hiện người trẻ đang áp dụng 'thái độ đúng mực' và 'kỹ năng thích ứng' theo tinh thần văn bản?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Thông điệp cuối cùng mà văn bản muốn người trẻ rút ra là gì để tự tin bước vào thế kỉ XXI?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo - Đề 02

Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Văn bản

  • A. Phân tích các thách thức toàn cầu trong thế kỉ XXI.
  • B. Lịch sử phát triển của giáo dục trong các thế kỉ trước.
  • C. Những sự chuẩn bị cần thiết (kiến thức, kĩ năng, thái độ) của người trẻ để thích ứng với thế kỉ XXI.
  • D. Vai trò của nhà nước trong việc hỗ trợ người trẻ phát triển.

Câu 2: Theo văn bản, đặc điểm nổi bật nhất của thế kỉ XXI đòi hỏi người trẻ phải không ngừng học hỏi và thay đổi là gì?

  • A. Sự gia tăng dân số.
  • B. Sự phát triển của khoa học tự nhiên.
  • C. Toàn cầu hóa về kinh tế.
  • D. Sự biến động, bất định và phức tạp của thế giới.

Câu 3: Văn bản lập luận rằng việc chỉ nắm vững kiến thức chuyên ngành cốt lõi là chưa đủ cho người trẻ trong thế kỉ XXI. Lý do chính được đưa ra là gì?

  • A. Kiến thức chuyên ngành trở nên lỗi thời rất nhanh.
  • B. Các vấn đề của thế giới hiện đại đòi hỏi giải pháp liên ngành và sự hiểu biết về các lĩnh vực khác.
  • C. Thị trường lao động không còn coi trọng kiến thức chuyên sâu.
  • D. Người trẻ cần dành nhiều thời gian hơn cho việc phát triển kỹ năng mềm.

Câu 4: Bên cạnh kiến thức, văn bản nhấn mạnh tầm quan trọng của "kĩ năng". Kĩ năng ở đây được hiểu theo nghĩa nào phù hợp nhất với bối cảnh văn bản?

  • A. Khả năng ứng dụng kiến thức, giải quyết vấn đề và tương tác xã hội trong bối cảnh thực tế.
  • B. Khả năng ghi nhớ và tái hiện thông tin nhanh chóng.
  • C. Khả năng thực hiện các thao tác thủ công chuyên biệt.
  • D. Khả năng giao tiếp bằng ngoại ngữ trôi chảy.

Câu 5: Văn bản đề cập đến "thái độ đúng mực" như một hành trang quan trọng. "Thái độ đúng mực" ở đây có thể bao gồm điều gì?

  • A. Sự tự tin thái quá vào bản thân.
  • B. Thái độ cạnh tranh gay gắt trong mọi hoàn cảnh.
  • C. Sự cầu tiến, trung thực, có trách nhiệm và sẵn sàng thích ứng.
  • D. Thái độ chấp nhận mọi hoàn cảnh mà không phản biện.

Câu 6: Phân tích mối quan hệ giữa kiến thức, kĩ năng và thái độ theo quan điểm của văn bản.

  • A. Kiến thức là quan trọng nhất, kĩ năng và thái độ chỉ là thứ yếu.
  • B. Kĩ năng quyết định tất cả, kiến thức và thái độ không quá cần thiết.
  • C. Thái độ tốt có thể bù đắp cho sự thiếu hụt kiến thức và kĩ năng.
  • D. Ba yếu tố này có mối quan hệ tương hỗ, cùng nhau tạo nên sự chuẩn bị toàn diện cho người trẻ.

Câu 7: Văn bản sử dụng các yếu tố thuyết minh (như số liệu, dẫn chứng từ thực tế) nhằm mục đích gì?

  • A. Chỉ để làm cho văn bản dài thêm.
  • B. Gây ấn tượng mạnh mẽ về mặt cảm xúc cho người đọc.
  • C. Tăng tính khách quan, xác thực và sức thuyết phục cho các luận điểm.
  • D. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu hơn đối với người đọc phổ thông.

Câu 8: Dựa vào giọng điệu và cách lập luận, thái độ chủ đạo của tác giả đối với vấn đề chuẩn bị của người trẻ cho thế kỉ XXI là gì?

  • A. Thờ ơ, bàng quan.
  • B. Quan tâm, thôi thúc, có phần lo lắng về sự cấp bách.
  • C. Phê phán, chỉ trích sự thiếu chuẩn bị của người trẻ.
  • D. Hoàn toàn lạc quan, tin rằng người trẻ đương nhiên sẽ thích ứng được.

Câu 9: Văn bản gợi mở về khái niệm "học tập suốt đời". Điều này có ý nghĩa như thế nào trong bối cảnh thế kỉ XXI?

  • A. Kiến thức và kĩ năng cần được cập nhật liên tục để theo kịp sự thay đổi của thế giới.
  • B. Chỉ cần học tập trong giai đoạn đi học là đủ.
  • C. Học tập suốt đời chỉ dành cho những người muốn theo đuổi học thuật.
  • D. Việc học tập sẽ kết thúc khi tìm được một công việc ổn định.

Câu 10: Theo văn bản, tại sao việc phát triển các kĩ năng mềm (như làm việc nhóm, giao tiếp) lại trở nên quan trọng ngang với kĩ năng chuyên môn trong thế kỉ XXI?

  • A. Công nghệ đã thay thế hoàn toàn nhu cầu về kĩ năng chuyên môn.
  • B. Các công việc trong tương lai chỉ đòi hỏi kĩ năng mềm.
  • C. Môi trường làm việc hiện đại và phức tạp đòi hỏi sự cộng tác hiệu quả và khả năng tương tác giữa con người.
  • D. Kĩ năng mềm giúp người trẻ dễ dàng thay đổi ngành nghề liên tục.

Câu 11: Văn bản ngụ ý gì về vai trò của giáo dục truyền thống trong việc chuẩn bị cho người trẻ bước vào thế kỉ XXI?

  • A. Giáo dục truyền thống cần có sự điều chỉnh và bổ sung để đáp ứng yêu cầu mới của thời đại.
  • B. Giáo dục truyền thống đã hoàn toàn lỗi thời và không còn giá trị.
  • C. Giáo dục truyền thống là đủ để người trẻ thành công.
  • D. Văn bản không đề cập gì đến giáo dục truyền thống.

Câu 12: Khi nói về "kiến thức của các ngành gần, ngành liên quan", văn bản muốn khuyến khích người trẻ điều gì?

  • A. Trở thành chuyên gia trong mọi lĩnh vực.
  • B. Mở rộng hiểu biết, có cái nhìn tổng quan và khả năng kết nối các lĩnh vực kiến thức khác nhau.
  • C. Chỉ học những gì liên quan trực tiếp đến công việc hiện tại.
  • D. Thay đổi chuyên ngành học liên tục.

Câu 13: Tình trạng "thiếu kĩ năng làm việc ở người trẻ khi tham gia thị trường lao động sau tốt nghiệp đại học" được văn bản đề cập nhằm mục đích gì?

  • A. Phê phán hệ thống giáo dục đại học.
  • B. Đổ lỗi cho người trẻ về việc thiếu kĩ năng.
  • C. Minh họa cho sự dư thừa lao động có trình độ cao.
  • D. Làm dẫn chứng để nhấn mạnh sự cần thiết phải trau dồi kĩ năng làm việc cho người trẻ.

Câu 14: Theo lập luận của văn bản, sự "bất định" của thế kỉ XXI ảnh hưởng như thế nào đến việc lựa chọn nghề nghiệp của người trẻ?

  • A. Nhiều nghề nghiệp hiện tại có thể biến mất và các nghề mới chưa từng có sẽ xuất hiện, đòi hỏi sự linh hoạt và khả năng thích ứng cao.
  • B. Việc lựa chọn một nghề nghiệp ổn định ngay từ đầu trở nên dễ dàng hơn.
  • C. Người trẻ không cần lo lắng về việc thay đổi nghề nghiệp trong tương lai.
  • D. Chỉ những người có bằng cấp cao mới có thể tìm được việc làm.

Câu 15: Văn bản gợi ý rằng người trẻ cần có khả năng "tự học". Tại sao kĩ năng này lại đặc biệt quan trọng trong thời đại thông tin bùng nổ?

  • A. Các nguồn thông tin chính thống đã không còn giá trị.
  • B. Giúp người trẻ chủ động cập nhật kiến thức và kĩ năng mới mà không phụ thuộc hoàn toàn vào hệ thống giáo dục chính quy.
  • C. Tự học giúp loại bỏ hoàn toàn vai trò của giáo viên.
  • D. Chỉ có thể tự học được những kiến thức đơn giản.

Câu 16: Khi đọc văn bản này, người trẻ có thể rút ra bài học quan trọng nhất nào cho bản thân?

  • A. Cần chủ động và toàn diện trong việc trau dồi kiến thức, kĩ năng và rèn luyện thái độ để sẵn sàng thích ứng với sự thay đổi của thế kỉ XXI.
  • B. Chỉ cần có bằng cấp cao là đủ để thành công.
  • C. Nên chờ đợi sự hướng dẫn từ người lớn và xã hội.
  • D. Việc chuẩn bị cho tương lai là trách nhiệm của nhà trường và gia đình.

Câu 17: Văn bản có sử dụng biện pháp tu từ hoặc cách diễn đạt nào để tăng tính thuyết phục hoặc gợi cảm xúc không? Nếu có, đó là gì và tác dụng của nó?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ địa phương để tạo sự gần gũi.
  • B. Tập trung vào các câu cảm thán để bày tỏ sự ngạc nhiên.
  • C. Sử dụng các cụm từ mang tính hình ảnh (như "hành trang") hoặc giọng điệu khẩn trương để nhấn mạnh tầm quan trọng và sự cấp bách của vấn đề.
  • D. Chỉ sử dụng ngôn ngữ khoa học thuần túy, khô khan.

Câu 18: Giả sử một bạn trẻ chỉ tập trung vào việc học thật giỏi một môn học duy nhất và bỏ qua các lĩnh vực khác cũng như việc rèn luyện kĩ năng mềm và thái độ. Theo quan điểm của văn bản, điều này có thể dẫn đến hậu quả gì trong thế kỉ XXI?

  • A. Sẽ trở thành chuyên gia xuất sắc nhất trong lĩnh vực đó.
  • B. Có thể gặp khó khăn trong việc thích ứng với môi trường làm việc đa dạng, giải quyết các vấn đề phức tạp đòi hỏi kiến thức liên ngành và làm việc hiệu quả với người khác.
  • C. Chắc chắn sẽ tìm được một công việc ổn định và lương cao.
  • D. Sẽ có nhiều thời gian rảnh rỗi hơn những người khác.

Câu 19: Văn bản nhấn mạnh sự cần thiết của "thái độ tích cực". Thái độ này thể hiện rõ nhất ở điểm nào trong quá trình học tập và làm việc của người trẻ?

  • A. Chủ động tìm tòi, không ngại khó khăn, coi thất bại là bài học để tiến bộ.
  • B. Chỉ làm những gì được yêu cầu và tránh né trách nhiệm.
  • C. Luôn đổ lỗi cho hoàn cảnh khi gặp vấn đề.
  • D. Chỉ quan tâm đến kết quả mà không chú trọng quá trình.

Câu 20: Văn bản được viết ra nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Kể lại một câu chuyện về người trẻ thành công.
  • B. Miêu tả thực trạng đáng lo ngại của người trẻ hiện nay.
  • C. Thông tin, phân tích và thuyết phục người đọc về những hành trang cần thiết cho người trẻ trong thế kỉ XXI.
  • D. Chỉ đơn thuần cung cấp số liệu thống kê về thị trường lao động.

Câu 21: Liên hệ với thực tế, "kiến thức của các ngành gần, ngành liên quan" mà văn bản đề cập có thể giúp người trẻ giải quyết vấn đề nào sau đây một cách hiệu quả hơn?

  • A. Giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu từ góc độ khoa học, kinh tế và xã hội.
  • B. Chỉ tính toán được diện tích của một hình học đơn giản.
  • C. Thuộc lòng một bài thơ dài.
  • D. Thao tác thành thạo một phần mềm chuyên dụng duy nhất.

Câu 22: Văn bản ngụ ý rằng việc chuẩn bị cho thế kỉ XXI là một quá trình:

  • A. Chỉ diễn ra trong giai đoạn đi học.
  • B. Liên tục, kéo dài suốt cuộc đời và đòi hỏi sự chủ động.
  • C. Chỉ cần hoàn thành một lần là đủ.
  • D. Hoàn toàn thụ động, phụ thuộc vào người khác.

Câu 23: Đâu là một biểu hiện cụ thể của "kĩ năng" mà văn bản có thể đang hướng tới, dựa trên bối cảnh thế kỉ XXI?

  • A. Chỉ đọc duy nhất một loại sách.
  • B. Thuộc lòng danh sách các thủ đô quốc gia.
  • C. Khả năng phân tích, đánh giá và tổng hợp thông tin từ nhiều nguồn khác nhau.
  • D. Chỉ sử dụng được một công cụ làm việc duy nhất.

Câu 24: Văn bản có thể được xem là một lời kêu gọi đối với thế hệ trẻ về điều gì?

  • A. Kêu gọi sự giúp đỡ từ xã hội.
  • B. Kêu gọi sự chờ đợi và hy vọng vào tương lai.
  • C. Kêu gọi quay trở lại với các giá trị truyền thống.
  • D. Kêu gọi sự chủ động, ý thức trách nhiệm và hành động khẩn trương trong việc chuẩn bị cho tương lai.

Câu 25: Khái niệm "thích ứng" (adaptability) được ngụ ý xuyên suốt văn bản như một yếu tố quan trọng. Tại sao khả năng thích ứng lại cần thiết đến vậy trong thế kỉ XXI?

  • A. Vì thế giới ngày càng ổn định và dễ đoán.
  • B. Vì sự thay đổi diễn ra nhanh chóng, liên tục và khó lường, đòi hỏi con người phải sẵn sàng điều chỉnh bản thân để tồn tại và phát triển.
  • C. Vì con người không cần học hỏi điều mới nữa.
  • D. Vì mọi vấn đề đều đã có sẵn giải pháp.

Câu 26: Văn bản có thể giúp người đọc (là học sinh lớp 11) định hướng việc học tập của mình như thế nào?

  • A. Nhận thức được tầm quan trọng của việc học không chỉ kiến thức sách vở mà còn cả kĩ năng và thái độ, từ đó điều chỉnh phương pháp và mục tiêu học tập.
  • B. Chỉ tập trung vào các môn học chính để đạt điểm cao.
  • C. Giảm bớt thời gian học tập để dành cho giải trí.
  • D. Chỉ học những gì có thể ứng dụng trực tiếp vào công việc sau này.

Câu 27: Đâu KHÔNG phải là một trong những "hành trang" chính được văn bản trực tiếp hoặc gián tiếp đề cập là cần thiết cho người trẻ trong thế kỉ XXI?

  • A. Kiến thức liên ngành và khả năng học tập suốt đời.
  • B. Các kĩ năng mềm và kĩ năng giải quyết vấn đề.
  • C. Thái độ cầu tiến, thích ứng và có trách nhiệm.
  • D. Tài sản vật chất (nhà cửa, xe cộ).

Câu 28: Văn bản được đặt trong bối cảnh "thế kỉ XXI". Điều này có ý nghĩa gì đối với tính thời sự và sự liên quan của văn bản?

  • A. Văn bản đề cập đến những vấn đề và yêu cầu mang tính thời sự, liên quan trực tiếp đến cuộc sống và tương lai của người trẻ trong giai đoạn hiện tại và sắp tới.
  • B. Văn bản chỉ nói về quá khứ và không còn giá trị hiện tại.
  • C. Bối cảnh không ảnh hưởng đến nội dung văn bản.
  • D. Văn bản chỉ phù hợp với người lớn tuổi.

Câu 29: Đâu là một kĩ năng tư duy bậc cao mà văn bản ngụ ý người trẻ cần rèn luyện để đối phó với lượng thông tin khổng lồ và đa chiều trong thế kỉ XXI?

  • A. Khả năng ghi nhớ thông tin một cách máy móc.
  • B. Tư duy phản biện (khả năng phân tích, đánh giá, xác minh tính chính xác và giá trị của thông tin).
  • C. Khả năng sao chép thông tin từ các nguồn khác nhau.
  • D. Khả năng đọc lướt nhanh qua nhiều tài liệu.

Câu 30: Nếu áp dụng thông điệp của văn bản, một trường học hiện đại cần thay đổi chương trình giảng dạy như thế nào để chuẩn bị tốt nhất cho học sinh vào thế kỉ XXI?

  • A. Tích hợp giảng dạy kiến thức liên ngành, chú trọng phát triển các kĩ năng mềm, tư duy phản biện và rèn luyện thái độ tích cực cho học sinh.
  • B. Giảm bớt các môn học khoa học tự nhiên và xã hội.
  • C. Chỉ tập trung vào việc truyền thụ kiến thức lí thuyết chuyên sâu.
  • D. Đưa thêm nhiều bài tập về nhà để học sinh tự rèn luyện.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Văn bản "Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI" chủ yếu tập trung làm rõ vấn đề gì đối với thế hệ trẻ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Theo văn bản, đặc điểm nổi bật nhất của thế kỉ XXI đòi hỏi người trẻ phải không ngừng học hỏi và thay đổi là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Văn bản lập luận rằng việc chỉ nắm vững kiến thức chuyên ngành cốt lõi là chưa đủ cho người trẻ trong thế kỉ XXI. Lý do chính được đưa ra là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Bên cạnh kiến thức, văn bản nhấn mạnh tầm quan trọng của 'kĩ năng'. Kĩ năng ở đây được hiểu theo nghĩa nào phù hợp nhất với bối cảnh văn bản?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Văn bản đề cập đến 'thái độ đúng mực' như một hành trang quan trọng. 'Thái độ đúng mực' ở đây có thể bao gồm điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Phân tích mối quan hệ giữa kiến thức, kĩ năng và thái độ theo quan điểm của văn bản.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Văn bản sử dụng các yếu tố thuyết minh (như số liệu, dẫn chứng từ thực tế) nhằm mục đích gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Dựa vào giọng điệu và cách lập luận, thái độ chủ đạo của tác giả đối với vấn đề chuẩn bị của người trẻ cho thế kỉ XXI là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Văn bản gợi mở về khái niệm 'học tập suốt đời'. Điều này có ý nghĩa như thế nào trong bối cảnh thế kỉ XXI?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Theo văn bản, tại sao việc phát triển các kĩ năng mềm (như làm việc nhóm, giao tiếp) lại trở nên quan trọng ngang với kĩ năng chuyên môn trong thế kỉ XXI?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Văn bản ngụ ý gì về vai trò của giáo dục truyền thống trong việc chuẩn bị cho người trẻ bước vào thế kỉ XXI?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Khi nói về 'kiến thức của các ngành gần, ngành liên quan', văn bản muốn khuyến khích người trẻ điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Tình trạng 'thiếu kĩ năng làm việc ở người trẻ khi tham gia thị trường lao động sau tốt nghiệp đại học' được văn bản đề cập nhằm mục đích gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Theo lập luận của văn bản, sự 'bất định' của thế kỉ XXI ảnh hưởng như thế nào đến việc lựa chọn nghề nghiệp của người trẻ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Văn bản gợi ý rằng người trẻ cần có khả năng 'tự học'. Tại sao kĩ năng này lại đặc biệt quan trọng trong thời đại thông tin bùng nổ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Khi đọc văn bản này, người trẻ có thể rút ra bài học quan trọng nhất nào cho bản thân?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Văn bản có sử dụng biện pháp tu từ hoặc cách diễn đạt nào để tăng tính thuyết phục hoặc gợi cảm xúc không? Nếu có, đó là gì và tác dụng của nó?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Giả sử một bạn trẻ chỉ tập trung vào việc học thật giỏi một môn học duy nhất và bỏ qua các lĩnh vực khác cũng như việc rèn luyện kĩ năng mềm và thái độ. Theo quan điểm của văn bản, điều này có thể dẫn đến hậu quả gì trong thế kỉ XXI?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Văn bản nhấn mạnh sự cần thiết của 'thái độ tích cực'. Thái độ này thể hiện rõ nhất ở điểm nào trong quá trình học tập và làm việc của người trẻ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Văn bản được viết ra nhằm mục đích chính là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Liên hệ với thực tế, 'kiến thức của các ngành gần, ngành liên quan' mà văn bản đề cập có thể giúp người trẻ giải quyết vấn đề nào sau đây một cách hiệu quả hơn?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Văn bản ngụ ý rằng việc chuẩn bị cho thế kỉ XXI là một quá trình:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Đâu là một biểu hiện cụ thể của 'kĩ năng' mà văn bản có thể đang hướng tới, dựa trên bối cảnh thế kỉ XXI?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Văn bản có thể được xem là một lời kêu gọi đối với thế hệ trẻ về điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Khái niệm 'thích ứng' (adaptability) được ngụ ý xuyên suốt văn bản như một yếu tố quan trọng. Tại sao khả năng thích ứng lại cần thiết đến vậy trong thế kỉ XXI?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Văn bản có thể giúp người đọc (là học sinh lớp 11) định hướng việc học tập của mình như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Đâu KHÔNG phải là một trong những 'hành trang' chính được văn bản trực tiếp hoặc gián tiếp đề cập là cần thiết cho người trẻ trong thế kỉ XXI?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Văn bản được đặt trong bối cảnh 'thế kỉ XXI'. Điều này có ý nghĩa gì đối với tính thời sự và sự liên quan của văn bản?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Đâu là một kĩ năng tư duy bậc cao mà văn bản ngụ ý người trẻ cần rèn luyện để đối phó với lượng thông tin khổng lồ và đa chiều trong thế kỉ XXI?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Nếu áp dụng thông điệp của văn bản, một trường học hiện đại cần thay đổi chương trình giảng dạy như thế nào để chuẩn bị tốt nhất cho học sinh vào thế kỉ XXI?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo - Đề 03

Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Văn bản

  • A. Giáo dục trong thời đại số
  • B. Người trẻ trên đường hội nhập
  • C. Giáo dục trong kỉ nguyên của sự bất định
  • D. Hành trang vào tương lai

Câu 2: Theo văn bản, đặc điểm nổi bật nhất của thế kỉ XXI mà người trẻ cần đối diện là gì?

  • A. Sự bất định và thay đổi nhanh chóng
  • B. Sự bùng nổ của công nghệ thông tin
  • C. Toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế
  • D. Cạnh tranh gay gắt trên thị trường lao động

Câu 3: Văn bản đề cập đến mấy "hành trang" chính mà người trẻ cần chuẩn bị để bước vào thế kỉ XXI?

  • A. Hai
  • B. Bốn
  • C. Ba
  • D. Năm

Câu 4: Phân tích lý do vì sao văn bản nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nắm bắt kiến thức "liên ngành" hoặc "các ngành gần, ngành liên quan" bên cạnh kiến thức cốt lõi của ngành chuyên môn?

  • A. Vì kiến thức chuyên môn ngày càng trở nên lỗi thời nhanh chóng.
  • B. Vì thị trường lao động chỉ tuyển dụng những người có kiến thức đa lĩnh vực.
  • C. Vì việc học nhiều ngành cùng lúc giúp tiết kiệm thời gian.
  • D. Vì các vấn đề trong thế giới hiện đại thường phức tạp, đòi hỏi giải pháp tổng hợp từ nhiều lĩnh vực khác nhau.

Câu 5: Giả sử bạn đang theo học ngành Công nghệ thông tin. Dựa trên lời khuyên về kiến thức trong văn bản, bạn nên chú trọng bổ sung kiến thức từ những lĩnh vực nào sau đây để chuẩn bị tốt nhất cho tương lai?

  • A. Chỉ tập trung vào các ngôn ngữ lập trình mới nhất.
  • B. Tìm hiểu thêm về kinh tế học, tâm lý học người dùng, hoặc đạo đức trong AI.
  • C. Chỉ học thêm các chứng chỉ chuyên sâu trong một nhánh hẹp của CNTT.
  • D. Đọc sách văn học và lịch sử để thư giãn.

Câu 6: Theo văn bản, bên cạnh kiến thức, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng không kém trong hành trang của người trẻ?

  • A. Kinh nghiệm làm việc sớm
  • B. Mạng lưới quan hệ rộng
  • C. Ngoại hình ưa nhìn
  • D. Kĩ năng và Thái độ

Câu 7: Phân tích tại sao văn bản lại nhấn mạnh tầm quan trọng của "kĩ năng" đối với người trẻ trong thế kỉ XXI?

  • A. Vì kiến thức có thể nhanh chóng lỗi thời, trong khi kỹ năng giúp thích ứng và giải quyết vấn đề trong bối cảnh thay đổi.
  • B. Vì các nhà tuyển dụng hiện nay chỉ quan tâm đến kỹ năng thực tế.
  • C. Vì kỹ năng giúp người trẻ dễ dàng thành công mà không cần nhiều kiến thức.
  • D. Vì kỹ năng là yếu tố duy nhất phân biệt người trẻ với máy móc.

Câu 8: Văn bản có thể gợi ý những kỹ năng nào là cần thiết nhất cho người trẻ trong thế kỷ 21? (Chọn đáp án phản ánh đúng tinh thần văn bản)

  • A. Kỹ năng ghi nhớ, kỹ năng tính toán nhanh.
  • B. Kỹ năng làm việc cá nhân, kỹ năng tuân thủ quy trình.
  • C. Kỹ năng giải quyết vấn đề, kỹ năng tư duy phản biện, kỹ năng hợp tác.
  • D. Kỹ năng giao tiếp bằng ngoại ngữ, kỹ năng sử dụng phần mềm văn phòng.

Câu 9: Một nhóm bạn đang làm dự án học tập gặp bế tắc vì bất đồng ý kiến. Dựa trên hành trang "kĩ năng" mà văn bản đề cập, kỹ năng nào có thể giúp nhóm vượt qua khó khăn này hiệu quả nhất?

  • A. Kỹ năng tìm kiếm thông tin trên mạng.
  • B. Kỹ năng thuyết trình cá nhân.
  • C. Kỹ năng quản lý thời gian cá nhân.
  • D. Kỹ năng hợp tác, lắng nghe và giải quyết xung đột.

Câu 10: Phân tích vai trò của "thái độ" trong hành trang của người trẻ theo quan điểm của văn bản.

  • A. Thái độ chỉ đơn thuần là cách ứng xử bên ngoài, không ảnh hưởng nhiều đến sự nghiệp.
  • B. Thái độ đúng đắn (chủ động, tích cực, ham học hỏi) là động lực để trau dồi kiến thức và kỹ năng, giúp vượt qua thử thách.
  • C. Chỉ cần có kiến thức và kỹ năng tốt là đủ, thái độ không quá quan trọng.
  • D. Thái độ chỉ cần thiết trong các ngành nghề liên quan đến dịch vụ khách hàng.

Câu 11: Theo văn bản, thái độ "ham học hỏi" có ý nghĩa đặc biệt như thế nào trong bối cảnh "kỉ nguyên của sự bất định"?

  • A. Giúp người trẻ liên tục cập nhật kiến thức và kỹ năng mới để thích ứng với sự thay đổi không ngừng.
  • B. Giúp người trẻ dễ dàng đạt được thành công mà không cần nỗ lực nhiều.
  • C. Chỉ quan trọng trong giai đoạn đi học, không cần thiết khi đã đi làm.
  • D. Là biểu hiện của sự thiếu quyết đoán, không tập trung vào một lĩnh vực duy nhất.

Câu 12: Một bạn trẻ vừa khởi nghiệp gặp thất bại đầu tiên. Dựa trên hành trang "thái độ" mà văn bản gợi ý, thái độ nào sau đây là cần thiết nhất để bạn ấy có thể tiếp tục cố gắng?

  • A. Thái độ đổ lỗi cho hoàn cảnh.
  • B. Thái độ từ bỏ ngay lập tức.
  • C. Thái độ kiên trì, xem thất bại là bài học để rút kinh nghiệm.
  • D. Thái độ chờ đợi sự giúp đỡ từ người khác.

Câu 13: Phân tích mối quan hệ tương hỗ giữa Kiến thức, Kỹ năng và Thái độ được trình bày trong văn bản.

  • A. Kiến thức là quan trọng nhất, Kỹ năng và Thái độ chỉ là phụ trợ.
  • B. Kỹ năng quyết định tất cả, Kiến thức và Thái độ không quá cần thiết.
  • C. Ba yếu tố tồn tại độc lập, không liên quan đến nhau.
  • D. Thái độ tích cực thúc đẩy việc học hỏi kiến thức và rèn luyện kỹ năng; kiến thức và kỹ năng vững vàng củng cố thái độ tự tin và chủ động.

Câu 14: Văn bản sử dụng những loại bằng chứng hoặc lập luận nào để làm rõ và tăng tính thuyết phục cho các luận điểm của mình? (Chọn đáp án phù hợp nhất với văn bản)

  • A. Chủ yếu sử dụng các câu chuyện cá nhân và kinh nghiệm sống.
  • B. Đưa ra các nhận định, giải thích khái niệm, phân tích mối quan hệ giữa các yếu tố và có thể sử dụng các dẫn chứng mang tính khái quát (ví dụ về xu hướng xã hội).
  • C. Sử dụng dày đặc số liệu thống kê và biểu đồ phức tạp.
  • D. Dựa hoàn toàn vào ý kiến chủ quan của tác giả mà không có bằng chứng hỗ trợ.

Câu 15: Dựa vào bối cảnh được mô tả trong văn bản ("kỉ nguyên của sự bất định", "thay đổi nhanh chóng"), tại sao khả năng thích ứng lại trở thành một kỹ năng cực kỳ quan trọng?

  • A. Vì người có khả năng thích ứng sẽ không bao giờ gặp khó khăn.
  • B. Vì khả năng thích ứng giúp người trẻ tránh được mọi rủi ro.
  • C. Vì khả năng thích ứng chỉ cần thiết khi chuyển đổi công việc.
  • D. Vì thế giới liên tục biến động, khả năng thích ứng giúp người trẻ không bị tụt hậu, sẵn sàng đối mặt với những điều mới và thay đổi bản thân khi cần thiết.

Câu 16: Văn bản

  • A. Người trẻ tuổi, nhằm định hướng và thôi thúc họ chuẩn bị hành trang cho tương lai trong bối cảnh mới.
  • B. Các nhà giáo dục, nhằm thay đổi phương pháp giảng dạy.
  • C. Các nhà tuyển dụng, nhằm thay đổi tiêu chí đánh giá ứng viên.
  • D. Phụ huynh, nhằm giúp họ hiểu và hỗ trợ con cái.

Câu 17: Phân tích thái độ/giọng điệu chung của tác giả thể hiện trong văn bản này.

  • A. Bàng quan, khách quan, chỉ trình bày thông tin.
  • B. Quan tâm, chia sẻ, có phần thôi thúc, khẩn trương trước những thách thức của thời đại.
  • C. Phê phán, chỉ trích sự thiếu chuẩn bị của người trẻ.
  • D. Lạc quan thái quá, xem nhẹ những khó khăn.

Câu 18: Theo quan điểm của văn bản, việc chỉ tập trung vào kiến thức chuyên môn sâu mà bỏ qua kiến thức liên ngành hoặc kỹ năng mềm có thể dẫn đến hậu quả gì cho người trẻ trong thế kỷ XXI?

  • A. Sẽ trở thành chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực hẹp.
  • B. Dễ dàng tìm được công việc ổn định và lương cao.
  • C. Khó thích ứng với sự thay đổi, gặp khó khăn khi giải quyết các vấn đề phức tạp đòi hỏi liên kết kiến thức và kỹ năng đa dạng.
  • D. Có nhiều thời gian hơn để theo đuổi sở thích cá nhân.

Câu 19: Một trong những kỹ năng được ngầm hiểu là quan trọng trong văn bản, giúp người trẻ không ngừng tiến bộ, là gì?

  • A. Kỹ năng quản lý tài chính cá nhân.
  • B. Kỹ năng sử dụng mạng xã hội hiệu quả.
  • C. Kỹ năng giao tiếp trước đám đông.
  • D. Kỹ năng tự học và học tập suốt đời.

Câu 20: Liên hệ với thực tế, lời khuyên của văn bản về "hành trang" có ý nghĩa như thế nào đối với việc lựa chọn ngành học và trường đại học của học sinh lớp 11 hiện nay?

  • A. Khuyên học sinh chỉ chọn ngành nghề đang "hot" để đảm bảo có việc làm.
  • B. Gợi ý học sinh không chỉ xem xét kiến thức chuyên môn mà còn đánh giá môi trường học tập có giúp phát triển kỹ năng và thái độ cần thiết hay không.
  • C. Cho thấy việc chọn ngành học không còn quan trọng nữa.
  • D. Khuyên học sinh chỉ cần tập trung vào điểm số các môn học chính.

Câu 21: Theo văn bản, thái độ "chủ động" được thể hiện như thế nào trong hành trình chuẩn bị của người trẻ?

  • A. Chỉ chờ đợi cơ hội đến với mình.
  • B. Chỉ làm những gì được yêu cầu.
  • C. Tự tìm tòi, học hỏi, rèn luyện mà không cần sự thúc ép từ bên ngoài.
  • D. Dựa dẫm vào sự hướng dẫn của người khác trong mọi việc.

Câu 22: Đánh giá tính cấp thiết của thông điệp mà văn bản gửi gắm trong bối cảnh Việt Nam hiện nay.

  • A. Rất cấp thiết, vì Việt Nam đang hội nhập sâu rộng, thị trường lao động và yêu cầu về nhân lực thay đổi nhanh chóng, đòi hỏi người trẻ phải có sự chuẩn bị toàn diện.
  • B. Không còn cấp thiết, vì người trẻ Việt Nam hiện nay đã được trang bị đầy đủ.
  • C. Chỉ cấp thiết đối với người trẻ ở các thành phố lớn.
  • D. Chỉ là lý thuyết suông, không áp dụng được vào thực tế.

Câu 23: Văn bản

  • A. Khiến người đọc cảm thấy tự ti về những thiếu sót của bản thân.
  • B. Gợi ý người đọc nên từ bỏ những gì đã học để bắt đầu lại.
  • C. Chỉ cung cấp thông tin chung chung, không liên quan đến việc học cá nhân.
  • D. Giúp người đọc đánh giá lại sự cân bằng giữa việc học kiến thức, rèn luyện kỹ năng và xây dựng thái độ, từ đó điều chỉnh kế hoạch phát triển bản thân hiệu quả hơn.

Câu 24: Theo mạch lập luận của văn bản, hành trang nào được xem là nền tảng, là động lực để phát triển hai hành trang còn lại?

  • A. Thái độ (tích cực, chủ động, ham học hỏi)
  • B. Kiến thức (chuyên môn và liên ngành)
  • C. Kỹ năng (giải quyết vấn đề, hợp tác...)
  • D. Kinh nghiệm thực tế

Câu 25: Văn bản được đặt trong bối cảnh "Giáo dục trong kỉ nguyên của sự bất định". Điều này gợi ý gì về vai trò của hệ thống giáo dục theo quan điểm của tác giả?

  • A. Hệ thống giáo dục hiện tại đã lỗi thời và không còn cần thiết.
  • B. Hệ thống giáo dục nên tập trung đào tạo chuyên sâu một ngành duy nhất.
  • C. Hệ thống giáo dục cần đổi mới để trang bị cho người học khả năng thích ứng, tư duy linh hoạt và kỹ năng cần thiết để đối mặt với sự bất định.
  • D. Giáo dục chỉ nên cung cấp kiến thức cơ bản, còn lại người học phải tự lo.

Câu 26: Khi nói về "kĩ năng", văn bản có thể ngụ ý rằng loại kỹ năng nào sẽ trở nên quan trọng hơn trong tương lai so với quá khứ?

  • A. Kỹ năng lặp đi lặp lại các thao tác thủ công.
  • B. Kỹ năng tư duy bậc cao (phân tích, tổng hợp, đánh giá) và kỹ năng làm việc với con người (giao tiếp, hợp tác).
  • C. Kỹ năng ghi nhớ thông tin số lượng lớn.
  • D. Kỹ năng tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc có sẵn.

Câu 27: Dựa trên quan điểm của văn bản, tại sao việc rèn luyện "thái độ tích cực" lại quan trọng hơn bao giờ hết trong thế kỷ XXI?

  • A. Vì sự bất định và thách thức có thể gây nản lòng, thái độ tích cực giúp người trẻ có động lực đối mặt và vượt qua khó khăn.
  • B. Vì thái độ tích cực giúp người trẻ được yêu quý hơn trên mạng xã hội.
  • C. Vì thái độ tích cực đảm bảo người trẻ không bao giờ mắc sai lầm.
  • D. Vì thái độ tích cực là yếu tố duy nhất cần thiết để thành công.

Câu 28: Văn bản

  • A. Nghị luận về một tác phẩm văn học.
  • B. Nghị luận về một sự kiện lịch sử.
  • C. Nghị luận về một hiện tượng tự nhiên.
  • D. Nghị luận về một vấn đề xã hội (sự chuẩn bị của người trẻ cho tương lai).

Câu 29: Tóm tắt thông điệp cốt lõi nhất mà văn bản muốn gửi gắm đến người trẻ?

  • A. Hãy tập trung vào việc học thật giỏi một lĩnh vực duy nhất để trở thành chuyên gia.
  • B. Thành công trong thế kỷ 21 hoàn toàn phụ thuộc vào may mắn và cơ hội.
  • C. Trong thế kỷ XXI đầy biến động, người trẻ cần chuẩn bị toàn diện về kiến thức đa dạng, kỹ năng thích ứng và tư duy, cùng thái độ chủ động, tích cực để có thể tồn tại và phát triển.
  • D. Chỉ cần có bằng cấp cao là đủ để đảm bảo tương lai.

Câu 30: Việc rèn luyện "kĩ năng tư duy phản biện" (một kỹ năng quan trọng được ngụ ý) giúp ích gì cho người trẻ trong bối cảnh bùng nổ thông tin như hiện nay?

  • A. Giúp người trẻ dễ dàng chấp nhận mọi thông tin mà không cần kiểm chứng.
  • B. Giúp người trẻ đánh giá thông tin một cách khách quan, phân biệt được thông tin chính xác và sai lệch, tránh bị thao túng.
  • C. Khiến người trẻ trở nên hoài nghi mọi thứ và không tin vào ai.
  • D. Chỉ cần thiết cho những người làm việc trong lĩnh vực báo chí.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Văn bản "Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI" được trích từ nguồn nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Theo văn bản, đặc điểm nổi bật nhất của thế kỉ XXI mà người trẻ cần đối diện là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Văn bản đề cập đến mấy 'hành trang' chính mà người trẻ cần chuẩn bị để bước vào thế kỉ XXI?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Phân tích lý do vì sao văn bản nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nắm bắt kiến thức 'liên ngành' hoặc 'các ngành gần, ngành liên quan' bên cạnh kiến thức cốt lõi của ngành chuyên môn?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Giả sử bạn đang theo học ngành Công nghệ thông tin. Dựa trên lời khuyên về kiến thức trong văn bản, bạn nên chú trọng bổ sung kiến thức t?? những lĩnh vực nào sau đây để chuẩn bị tốt nhất cho tương lai?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Theo văn bản, bên cạnh kiến thức, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng không kém trong hành trang của người trẻ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Phân tích tại sao văn bản lại nhấn mạnh tầm quan trọng của 'kĩ năng' đối với người trẻ trong thế kỉ XXI?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Văn bản có thể gợi ý những kỹ năng nào là cần thiết nhất cho người trẻ trong thế kỷ 21? (Chọn đáp án phản ánh đúng tinh thần văn bản)

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Một nhóm bạn đang làm dự án học tập gặp bế tắc vì bất đồng ý kiến. Dựa trên hành trang 'kĩ năng' mà văn bản đề cập, kỹ năng nào có thể giúp nhóm vượt qua khó khăn này hiệu quả nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Phân tích vai trò của 'thái độ' trong hành trang của người trẻ theo quan điểm của văn bản.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Theo văn bản, thái độ 'ham học hỏi' có ý nghĩa đặc biệt như thế nào trong bối cảnh 'kỉ nguyên của sự bất định'?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Một bạn trẻ vừa khởi nghiệp gặp thất bại đầu tiên. Dựa trên hành trang 'thái độ' mà văn bản gợi ý, thái độ nào sau đây là cần thiết nhất để bạn ấy có thể tiếp tục cố gắng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Phân tích mối quan hệ tương hỗ giữa Kiến thức, Kỹ năng và Thái độ được trình bày trong văn bản.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Văn bản sử dụng những loại bằng chứng hoặc lập luận nào để làm rõ và tăng tính thuyết phục cho các luận điểm của mình? (Chọn đáp án phù hợp nhất với văn bản)

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Dựa vào bối cảnh được mô tả trong văn bản ('kỉ nguyên của sự bất định', 'thay đổi nhanh chóng'), tại sao khả năng thích ứng lại trở thành một kỹ năng cực kỳ quan trọng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Văn bản "Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI" chủ yếu hướng tới đối tượng độc giả nào và với mục đích gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Phân tích thái độ/giọng điệu chung của tác giả thể hiện trong văn bản này.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Theo quan điểm của văn bản, việc chỉ tập trung vào kiến thức chuyên môn sâu mà bỏ qua kiến thức liên ngành hoặc kỹ năng mềm có thể dẫn đến hậu quả gì cho người trẻ trong thế kỷ XXI?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Một trong những kỹ năng được ngầm hiểu là quan trọng trong văn bản, giúp người trẻ không ngừng tiến bộ, là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Liên hệ với thực tế, lời khuyên của văn bản về 'hành trang' có ý nghĩa như thế nào đối với việc lựa chọn ngành học và trường đại học của học sinh lớp 11 hiện nay?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Theo văn bản, thái độ 'chủ động' được thể hiện như thế nào trong hành trình chuẩn bị của người trẻ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Đánh giá tính cấp thiết của thông điệp mà văn bản gửi gắm trong bối cảnh Việt Nam hiện nay.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Văn bản "Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI" có thể giúp bạn đọc nhìn nhận lại quá trình học tập và rèn luyện của bản thân như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Theo mạch lập luận của văn bản, hành trang nào được xem là nền tảng, là động lực để phát triển hai hành trang còn lại?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Văn bản được đặt trong bối cảnh 'Giáo dục trong kỉ nguyên của sự bất định'. Điều này gợi ý gì về vai trò của hệ thống giáo dục theo quan điểm của tác giả?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Khi nói về 'kĩ năng', văn bản có thể ngụ ý rằng loại kỹ năng nào sẽ trở nên quan trọng hơn trong tương lai so với quá khứ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Dựa trên quan điểm của văn bản, tại sao việc rèn luyện 'thái độ tích cực' lại quan trọng hơn bao giờ hết trong thế kỷ XXI?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Văn bản "Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI" có thể được coi là một văn bản nghị luận về vấn đề gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Tóm tắt thông điệp cốt lõi nhất mà văn bản muốn gửi gắm đến người trẻ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Việc rèn luyện 'kĩ năng tư duy phản biện' (một kỹ năng quan trọng được ngụ ý) giúp ích gì cho người trẻ trong bối cảnh bùng nổ thông tin như hiện nay?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo - Đề 04

Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo tinh thần của văn bản

  • A. Cạnh tranh gay gắt trên thị trường lao động.
  • B. Áp lực học tập và thi cử.
  • C. Sự thay đổi nhanh chóng và tính bất định của thế giới.
  • D. Thiếu cơ hội phát triển bản thân.

Câu 2: Văn bản

  • A. Hệ thống kiến thức nền tảng và liên ngành.
  • B. Bộ kỹ năng mềm và kỹ năng làm việc chuyên nghiệp.
  • C. Thái độ tích cực và tinh thần sẵn sàng học hỏi.
  • D. Khả năng sử dụng công nghệ hiện đại.

Câu 3: Tại sao văn bản lại nhấn mạnh tầm quan trọng của kiến thức liên ngành (kiến thức của các ngành gần, ngành liên quan) bên cạnh kiến thức cốt lõi của ngành chuyên môn?

  • A. Vì các ngành nghề truyền thống đang dần biến mất.
  • B. Để người trẻ có nhiều lựa chọn nghề nghiệp hơn trong tương lai.
  • C. Vì kiến thức chuyên sâu không còn quan trọng.
  • D. Vì các vấn đề của thế kỉ XXI thường đòi hỏi giải pháp liên ngành và góc nhìn đa chiều.

Câu 4: Theo văn bản, kỹ năng nào được coi là đặc biệt cần thiết trong bối cảnh kinh tế tri thức và hội nhập quốc tế sâu rộng?

  • A. Kỹ năng ghi nhớ thông tin nhanh chóng.
  • B. Kỹ năng làm việc nhóm, giao tiếp và thích ứng.
  • C. Kỹ năng sử dụng thành thạo một ngoại ngữ.
  • D. Kỹ năng quản lý tài chính cá nhân.

Câu 5: Văn bản gợi ý rằng để không bị tụt hậu trong thế kỉ XXI, người trẻ cần có thái độ chủ động như thế nào?

  • A. Chỉ tập trung vào việc học kiến thức trong sách vở.
  • B. Chờ đợi cơ hội đến thay vì tự tạo ra.
  • C. Luôn sẵn sàng học hỏi, cập nhật kiến thức và rèn luyện kỹ năng mới.
  • D. Tìm kiếm một công việc ổn định và gắn bó lâu dài.

Câu 6: Phân tích cách tác giả sử dụng các dẫn chứng, số liệu (nếu có) trong văn bản để tăng tính thuyết phục cho lập luận của mình.

  • A. Minh họa, cụ thể hóa các lập luận, tăng tính khách quan và độ tin cậy.
  • B. Làm cho văn bản dài hơn và chứa nhiều thông tin hơn.
  • C. Gây ấn tượng mạnh với người đọc bằng những con số khô khan.
  • D. Che giấu những điểm yếu trong lập luận chính.

Câu 7: Tình huống: Một bạn trẻ vừa tốt nghiệp đại học chuyên ngành Marketing. Tuy nhiên, bạn nhận thấy lĩnh vực này đang thay đổi rất nhanh với sự xuất hiện của AI và các nền tảng số mới. Vận dụng tinh thần văn bản, bạn trẻ này nên làm gì để thích ứng?

  • A. Tìm một công việc trái ngành để tránh sự cạnh tranh.
  • B. Chỉ tập trung vào kiến thức Marketing truyền thống đã học.
  • C. Chờ đợi công ty đào tạo các kỹ năng mới.
  • D. Chủ động tìm hiểu, học hỏi về AI, nền tảng số và các xu hướng mới trong Marketing.

Câu 8: Văn bản nhấn mạnh rằng bên cạnh kiến thức và kỹ năng, thái độ sống tích cực và đúng đắn cũng là một hành trang quan trọng. Thái độ này bao gồm những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần tự tin vào bản thân là đủ.
  • B. Tinh thần trách nhiệm, sự kiên trì, khả năng đối mặt với khó khăn.
  • C. Luôn hài lòng với những gì đang có.
  • D. Đặt lợi ích cá nhân lên hàng đầu.

Câu 9: Theo lập luận của tác giả, điều gì sẽ xảy ra nếu người trẻ chỉ chú trọng vào kiến thức chuyên môn mà bỏ qua việc rèn luyện kỹ năng mềm và thái độ?

  • A. Họ sẽ trở thành những chuyên gia xuất sắc trong lĩnh vực của mình.
  • B. Họ sẽ dễ dàng tìm được việc làm với mức lương cao.
  • C. Họ có thể gặp khó khăn trong việc hòa nhập, làm việc hiệu quả và thích ứng với môi trường biến động.
  • D. Họ sẽ có nhiều thời gian hơn để phát triển bản thân.

Câu 10: Văn bản

  • A. Văn bản nghị luận.
  • B. Văn bản tự sự.
  • C. Văn bản miêu tả.
  • D. Văn bản biểu cảm.

Câu 11: Khi phân tích cấu trúc của văn bản, ta thấy tác giả đã triển khai các luận điểm một cách logic. Cách triển khai này giúp người đọc nhận ra mối quan hệ nào giữa các hành trang được đề cập?

  • A. Chúng là những yếu tố độc lập, không liên quan đến nhau.
  • B. Chỉ cần có một trong ba hành trang là đủ.
  • C. Kiến thức là quan trọng nhất, kỹ năng và thái độ không cần thiết.
  • D. Chúng là những yếu tố bổ sung, hỗ trợ và tăng cường lẫn nhau.

Câu 12: Văn bản sử dụng giọng điệu như thế nào khi nói về tương lai và những cơ hội cho người trẻ?

  • A. Bi quan, lo sợ về những khó khăn.
  • B. Trung lập, chỉ trình bày thông tin.
  • C. Lạc quan, tin tưởng vào tiềm năng của người trẻ và mang tính động viên.
  • D. Nghi ngờ, không chắc chắn về tương lai.

Câu 13: Vận dụng kiến thức từ văn bản, hãy đánh giá câu nói: "Trong thời đại số, chỉ cần giỏi công nghệ là có thể thành công."

  • A. Đúng, vì công nghệ là yếu tố quyết định trong thế kỉ XXI.
  • B. Sai, vì thành công đòi hỏi sự kết hợp của kiến thức nền tảng, kỹ năng mềm và thái độ sống tích cực bên cạnh kỹ năng công nghệ.
  • C. Chỉ đúng với một số ngành nghề nhất định.
  • D. Đúng, nhưng cần thêm một chút may mắn.

Câu 14: Văn bản có thể gợi ý cho người trẻ về phương pháp học tập nào để tích lũy kiến thức và kỹ năng hiệu quả trong thế kỉ XXI?

  • A. Học tập suốt đời, chủ động tìm tòi và kết hợp lý thuyết với thực hành.
  • B. Chỉ tập trung nghe giảng trên lớp và làm bài tập được giao.
  • C. Đọc thật nhiều sách mà không cần áp dụng.
  • D. Chỉ học những gì liên quan trực tiếp đến ngành học của mình.

Câu 15: Khi nói về

  • A. Sử dụng phần mềm máy tính và thiết bị điện tử.
  • B. Kỹ năng tính toán và phân tích số liệu.
  • C. Kỹ năng viết báo cáo và thuyết trình.
  • D. Kỹ năng giao tiếp, làm việc nhóm, giải quyết vấn đề và tư duy phản biện.

Câu 16: Văn bản

  • A. Các nhà giáo dục và quản lý giáo dục.
  • B. Học sinh, sinh viên và những người trẻ tuổi.
  • C. Các nhà tuyển dụng và doanh nghiệp.
  • D. Phụ huynh học sinh.

Câu 17: Thông điệp cốt lõi mà văn bản muốn truyền tải đến người trẻ là gì?

  • A. Hãy chủ động trang bị kiến thức, kỹ năng và thái độ cần thiết để thích ứng và thành công trong thế kỉ XXI.
  • B. Thế kỉ XXI đầy rẫy khó khăn, hãy cẩn trọng và tìm kiếm sự ổn định.
  • C. Chỉ cần học thật giỏi một chuyên ngành là đủ để đối phó với tương lai.
  • D. Công nghệ sẽ giải quyết mọi vấn đề, người trẻ không cần lo lắng quá nhiều.

Câu 18: Giả sử văn bản đề cập đến việc người trẻ cần có

  • A. Ghi nhớ thông tin một cách chính xác.
  • B. Nhanh chóng đồng ý với ý kiến của người khác.
  • C. Phân tích, đánh giá thông tin một cách khách quan và đưa ra nhận định có cơ sở.
  • D. Trình bày ý kiến của mình một cách mạnh mẽ, bất kể đúng sai.

Câu 19: Văn bản có thể sử dụng những biện pháp tu từ nào để tăng sức hấp dẫn và thuyết phục cho các lập luận của mình?

  • A. Chỉ sử dụng ngôn ngữ khoa học, khô khan.
  • B. Chủ yếu dùng các câu chuyện cổ tích để minh họa.
  • C. Tránh hoàn toàn việc sử dụng biện pháp tu từ.
  • D. Có thể sử dụng so sánh, điệp ngữ, câu hỏi tu từ để nhấn mạnh và làm rõ vấn đề.

Câu 20: Tình huống: Một bạn trẻ đang đứng trước quyết định chọn ngành học cho tương lai. Dựa trên những gì văn bản đề cập về sự thay đổi và kiến thức liên ngành, bạn ấy nên cân nhắc yếu tố nào khi đưa ra quyết định?

  • A. Chọn ngành theo xu hướng "hot" nhất hiện tại.
  • B. Cân nhắc ngành học có khả năng thích ứng với sự thay đổi và cho phép kết nối kiến thức với các lĩnh vực khác.
  • C. Chọn ngành dễ học và ít cạnh tranh.
  • D. Chỉ chọn ngành theo mong muốn của gia đình.

Câu 21: Văn bản

  • A. Giáo dục có vai trò quan trọng trong việc trang bị kiến thức, kỹ năng và định hình thái độ cho người trẻ.
  • B. Giáo dục truyền thống không còn giá trị trong thế kỉ XXI.
  • C. Vai trò của giáo dục là không đáng kể so với kinh nghiệm thực tế.
  • D. Giáo dục chỉ nên tập trung vào việc truyền thụ kiến thức chuyên môn.

Câu 22: Khi bàn về

  • A. Sự cẩn trọng và tránh rủi ro.
  • B. Bằng lòng với hiện tại.
  • C. Phụ thuộc vào sự giúp đỡ từ bên ngoài.
  • D. Sự dũng cảm đối mặt rủi ro, chấp nhận thất bại và kiên trì.

Câu 23: Vận dụng ý tưởng về sự liên kết giữa các hành trang, hãy giải thích vì sao một người có kiến thức chuyên môn giỏi nhưng thiếu kỹ năng giao tiếp lại khó thành công trong môi trường làm việc hiện đại.

  • A. Kiến thức chuyên môn không còn quan trọng bằng kỹ năng mềm.
  • B. Môi trường làm việc hiện đại không cần người có kiến thức sâu.
  • C. Kỹ năng giao tiếp giúp truyền đạt kiến thức, làm việc nhóm, xây dựng mối quan hệ, là cầu nối để áp dụng kiến thức chuyên môn vào thực tế.
  • D. Thành công chỉ phụ thuộc vào may mắn.

Câu 24: Văn bản gợi ý rằng việc học hỏi và rèn luyện hành trang cho thế kỉ XXI là một quá trình diễn ra khi nào?

  • A. Chỉ trong giai đoạn học phổ thông.
  • B. Chỉ trong thời gian học đại học.
  • C. Chỉ sau khi tốt nghiệp và đi làm.
  • D. Là một quá trình liên tục, diễn ra suốt đời.

Câu 25: Đâu là một trong những biểu hiện của thái độ thiếu tích cực mà văn bản có thể ngầm phê phán hoặc cảnh báo người trẻ?

  • A. Sẵn sàng chấp nhận thử thách.
  • B. Ngại thay đổi, sợ thất bại và thiếu kiên trì.
  • C. Chủ động tìm kiếm cơ hội.
  • D. Tinh thần hợp tác và chia sẻ.

Câu 26: Văn bản có thể sử dụng cấu trúc lập luận theo trình tự nào để làm rõ các hành trang cần thiết?

  • A. Trình bày vấn đề -> Đưa ra các hành trang cần thiết -> Lời kêu gọi/Khẳng định.
  • B. Kể lại một câu chuyện -> Rút ra bài học.
  • C. Miêu tả hiện trạng -> Phê phán các vấn đề tồn tại.
  • D. So sánh các quan điểm khác nhau -> Đưa ra ý kiến cá nhân.

Câu 27: Theo ý văn bản, việc

  • A. Chỉ cần ghi nhớ thông tin nhanh hơn.
  • B. Giúp đạt điểm cao trong các kỳ thi.
  • C. Làm chủ quá trình tiếp thu kiến thức mới, thích ứng với các nguồn thông tin đa dạng và phương pháp học khác nhau.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào giáo viên và nhà trường.

Câu 28: Văn bản có thể sử dụng những từ ngữ mang tính động thái, gợi sự khẩn trương nào để thôi thúc người trẻ hành động?

  • A. Từ ngữ mang tính chất hoài niệm, nhìn về quá khứ.
  • B. Từ ngữ thể hiện sự chậm rãi, từ tốn.
  • C. Từ ngữ chỉ sự bất lực, không thể thay đổi.
  • D. Từ ngữ gợi sự chủ động, liên tục, khẩn trương, thôi thúc hành động.

Câu 29: Khi nói về

  • A. Chỉ cần sao chép giải pháp từ người khác.
  • B. Nhận diện vấn đề, phân tích nguyên nhân, đề xuất và đánh giá các giải pháp khả thi.
  • C. Chờ đợi người khác đưa ra giải pháp.
  • D. Phớt lờ vấn đề và hy vọng nó tự biến mất.

Câu 30: Tổng kết lại, ba hành trang quan trọng nhất mà văn bản

  • A. Tiền bạc, mối quan hệ và may mắn.
  • B. Ngoại hình đẹp, bằng cấp cao và kinh nghiệm làm việc.
  • C. Kiến thức nền tảng và liên ngành, các kỹ năng thiết yếu, và thái độ sống tích cực.
  • D. Sức khỏe tốt, khả năng sử dụng công nghệ và sự nổi tiếng trên mạng xã hội.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Theo tinh thần của văn bản "Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI", thách thức lớn nhất mà người trẻ phải đối mặt trong thế kỉ này là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Văn bản "Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI" đề cập đến hành trang nào được xem là nền tảng vững chắc nhất để người trẻ đối phó với sự bất định?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Tại sao văn bản lại nhấn mạnh tầm quan trọng của kiến thức liên ngành (kiến thức của các ngành gần, ngành liên quan) bên cạnh kiến thức cốt lõi của ngành chuyên môn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Theo văn bản, kỹ năng nào được coi là đặc biệt cần thiết trong bối cảnh kinh tế tri thức và hội nhập quốc tế sâu rộng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Văn bản gợi ý rằng để không bị tụt hậu trong thế kỉ XXI, người trẻ cần có thái độ chủ động như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Phân tích cách tác giả sử dụng các dẫn chứng, số liệu (nếu có) trong văn bản để tăng tính thuyết phục cho lập luận của mình.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Tình huống: Một bạn trẻ vừa tốt nghiệp đại học chuyên ngành Marketing. Tuy nhiên, bạn nhận thấy lĩnh vực này đang thay đổi rất nhanh với sự xuất hiện của AI và các nền tảng số mới. Vận dụng tinh thần văn bản, bạn trẻ này nên làm gì để thích ứng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Văn bản nhấn mạnh rằng bên cạnh kiến thức và kỹ năng, thái độ sống tích cực và đúng đắn cũng là một hành trang quan trọng. Thái độ này bao gồm những yếu tố nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Theo lập luận của tác giả, điều gì sẽ xảy ra nếu người trẻ chỉ chú trọng vào kiến thức chuyên môn mà bỏ qua việc rèn luyện kỹ năng mềm và thái độ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Văn bản "Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI" có thể được xếp vào loại văn bản nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Khi phân tích cấu trúc của văn bản, ta thấy tác giả đã triển khai các luận điểm một cách logic. Cách triển khai này giúp người đọc nhận ra mối quan hệ nào giữa các hành trang được đề cập?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Văn bản sử dụng giọng điệu như thế nào khi nói về tương lai và những cơ hội cho người trẻ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Vận dụng kiến thức từ văn bản, hãy đánh giá câu nói: 'Trong thời đại số, chỉ cần giỏi công nghệ là có thể thành công.'

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Văn bản có thể gợi ý cho người trẻ về phương pháp học tập nào để tích lũy kiến thức và kỹ năng hiệu quả trong thế kỉ XXI?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Khi nói về "kỹ năng mềm", văn bản có thể bao gồm những kỹ năng nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Văn bản "Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI" hướng tới đối tượng độc giả chính nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Thông điệp cốt lõi mà văn bản muốn truyền tải đến người trẻ là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Giả sử văn bản đề cập đến việc người trẻ cần có "tư duy phản biện". Tư duy phản biện thể hiện qua khả năng nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Văn bản có thể sử dụng những biện pháp tu từ nào để tăng sức hấp dẫn và thuyết phục cho các lập luận của mình?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Tình huống: Một bạn trẻ đang đứng trước quyết định chọn ngành học cho tương lai. Dựa trên những gì văn bản đề cập về sự thay đổi và kiến thức liên ngành, bạn ấy nên cân nhắc yếu tố nào khi đưa ra quyết định?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Văn bản "Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI" thể hiện cái nhìn lạc quan về vai trò của giáo dục trong việc chuẩn bị cho người trẻ như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Khi bàn về "tinh thần khởi nghiệp" hoặc "tinh thần đổi mới" (nếu văn bản có đề cập), yếu tố thái độ nào đóng vai trò quyết định?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Vận dụng ý tưởng về sự liên kết giữa các hành trang, hãy giải thích vì sao một người có kiến thức chuyên môn giỏi nhưng thiếu kỹ năng giao tiếp lại khó thành công trong môi trường làm việc hiện đại.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Văn bản gợi ý rằng việc học hỏi và rèn luyện hành trang cho thế kỉ XXI là một quá trình diễn ra khi nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Đâu là một trong những biểu hiện của thái độ thiếu tích cực mà văn bản có thể ngầm phê phán hoặc cảnh báo người trẻ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Văn bản có thể sử dụng cấu trúc lập luận theo trình tự nào để làm rõ các hành trang cần thiết?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Theo ý văn bản, việc "học cách học" (learning to learn) là một kỹ năng quan trọng vì nó giúp người trẻ điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Văn bản có thể sử dụng những từ ngữ mang tính động thái, gợi sự khẩn trương nào để thôi thúc người trẻ hành động?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Khi nói về "giải quyết vấn đề", văn bản có thể gợi ý rằng kỹ năng này không chỉ đơn thuần là tìm ra đáp án, mà còn bao gồm quá trình nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Tổng kết lại, ba hành trang quan trọng nhất mà văn bản "Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI" khuyên người trẻ nên chuẩn bị là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo - Đề 05

Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo văn bản

  • A. Sự cạnh tranh việc làm ngày càng gay gắt.
  • B. Yêu cầu của các nhà tuyển dụng ngày càng cao.
  • C. Để đạt được thành công cá nhân và giàu có.
  • D. Thế kỉ XXI là thời đại của sự biến động không ngừng, đòi hỏi khả năng thích ứng cao.

Câu 2: Văn bản nhấn mạnh việc trau dồi kiến thức không chỉ dừng lại ở lĩnh vực chuyên môn hẹp. Yếu tố kiến thức nào khác được coi là quan trọng không kém?

  • A. Kiến thức về lịch sử và văn hóa dân tộc.
  • B. Kiến thức về ngoại ngữ và tin học cơ bản.
  • C. Kiến thức về các ngành gần, ngành liên quan và kiến thức liên ngành.
  • D. Kiến thức về kinh tế thị trường và tài chính cá nhân.

Câu 3: Vì sao văn bản lại đề cập đến việc cần phải có kiến thức liên ngành trong thế kỉ XXI?

  • A. Vì các trường đại học hiện nay đào tạo theo hướng đa ngành.
  • B. Vì các vấn đề phức tạp của thế giới hiện đại thường đòi hỏi giải pháp tổng hợp từ nhiều lĩnh vực.
  • C. Vì người trẻ cần có cái nhìn toàn diện về thế giới để hội nhập.
  • D. Vì kiến thức liên ngành giúp người trẻ dễ dàng chuyển đổi nghề nghiệp.

Câu 4: Ngoài kiến thức, văn bản đặc biệt chú trọng đến việc rèn luyện các kĩ năng. Kĩ năng nào sau đây không được nhấn mạnh trực tiếp hoặc ngụ ý trong văn bản như một

  • A. Kĩ năng lái xe an toàn.
  • B. Kĩ năng giải quyết vấn đề.
  • C. Kĩ năng làm việc nhóm.
  • D. Kĩ năng tư duy phản biện.

Câu 5: Một học sinh dành thời gian tự học các khóa học trực tuyến về lập trình, thiết kế đồ họa và phân tích dữ liệu, dù chuyên ngành chính ở đại học là marketing. Hành động này thể hiện rõ nhất việc học sinh đó đang chuẩn bị

  • A. Chỉ tập trung vào kiến thức chuyên ngành.
  • B. Rèn luyện kĩ năng giao tiếp.
  • C. Chuẩn bị thái độ cầu tiến.
  • D. Trau dồi kiến thức và kĩ năng liên ngành, thể hiện tinh thần học tập suốt đời.

Câu 6: Thái độ được văn bản coi là quan trọng bên cạnh kiến thức và kĩ năng là gì?

  • A. Thái độ chủ động, tích cực, sẵn sàng học hỏi và thích ứng.
  • B. Thái độ khiêm tốn, lễ phép với người lớn tuổi.
  • C. Thái độ trung thực, thẳng thắn trong mọi tình huống.
  • D. Thái độ kiên trì, không bỏ cuộc khi gặp khó khăn.

Câu 7: Văn bản sử dụng các yếu tố thuyết minh (như số liệu thống kê, ví dụ cụ thể) nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho văn bản hấp dẫn và dễ đọc hơn.
  • B. Chứng minh tác giả có kiến thức sâu rộng.
  • C. Tăng tính khách quan, xác thực và sức thuyết phục cho các luận điểm.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ thông tin.

Câu 8: Tình trạng

  • A. Nhấn mạnh vai trò của nhà trường trong việc đào tạo kĩ năng.
  • B. Chỉ trích hệ thống giáo dục hiện tại.
  • C. Khuyên người trẻ nên đi làm sớm để tích lũy kinh nghiệm.
  • D. Làm nổi bật tầm quan trọng của việc rèn luyện kĩ năng bên cạnh kiến thức lí thuyết.

Câu 9: Văn bản gợi ý rằng người trẻ cần có khả năng

  • A. Không cần lo lắng về tương lai vì mọi thứ đều không chắc chắn.
  • B. Sẵn sàng đối mặt, điều chỉnh bản thân và tìm giải pháp trước những thay đổi không lường trước.
  • C. Chỉ tập trung vào những gì mình có thể kiểm soát.
  • D. Phụ thuộc vào sự hướng dẫn của người đi trước khi gặp khó khăn.

Câu 10: Một sinh viên tham gia các hoạt động ngoại khóa, câu lạc bộ, dự án cộng đồng song song với việc học. Hành động này thể hiện việc sinh viên đó đang trau dồi những

  • A. Chỉ trau dồi kiến thức chuyên ngành.
  • B. Chỉ rèn luyện thái độ tích cực.
  • C. Rèn luyện nhiều kĩ năng mềm (lãnh đạo, làm việc nhóm, giao tiếp, tổ chức) và mở rộng kiến thức xã hội.
  • D. Chỉ tìm kiếm cơ hội giải trí sau giờ học căng thẳng.

Câu 11: Phân tích cấu trúc của văn bản, ta thấy tác giả triển khai các luận điểm theo trình tự nào?

  • A. Từ thái độ đến kĩ năng rồi đến kiến thức.
  • B. Từ kiến thức đến kĩ năng rồi đến thái độ.
  • C. Từ kĩ năng đến thái độ rồi đến kiến thức.
  • D. Từ kiến thức đến thái độ rồi đến kĩ năng.

Câu 12: Văn bản ngụ ý rằng việc học tập trong thế kỉ XXI cần có sự thay đổi so với cách học truyền thống. Sự thay đổi đó thể hiện rõ nhất ở điểm nào?

  • A. Tập trung vào việc ghi nhớ kiến thức thầy cô giảng.
  • B. Chỉ học những môn thuộc chuyên ngành của mình.
  • C. Học để lấy bằng cấp và chứng chỉ.
  • D. Học tập suốt đời, chủ động tìm kiếm kiến thức và kĩ năng cần thiết từ nhiều nguồn khác nhau.

Câu 13:

  • A. Nhanh chóng đưa ra quyết định dựa trên cảm tính.
  • B. Chấp nhận mọi thông tin được truyền đạt mà không nghi ngờ.
  • C. Phân tích, đánh giá thông tin một cách khách quan, đặt câu hỏi và tìm kiếm bằng chứng trước khi chấp nhận một quan điểm.
  • D. Luôn phản đối ý kiến của người khác để thể hiện cá tính.

Câu 14: Văn bản

  • A. Tự sự và Miêu tả.
  • B. Nghị luận và Thuyết minh.
  • C. Biểu cảm và Tự sự.
  • D. Miêu tả và Biểu cảm.

Câu 15: Đoạn văn bản:

  • A. Sự cần thiết của kiến thức liên ngành.
  • B. Tầm quan trọng của kĩ năng làm việc nhóm.
  • C. Sự bất định của thế kỉ XXI.
  • D. Vai trò của thái độ tích cực.

Câu 16: Một người trẻ luôn tìm cách học hỏi những công cụ số mới, cập nhật kiến thức về trí tuệ nhân tạo và bảo mật thông tin. Người đó đang chú trọng rèn luyện

  • A. Chỉ kiến thức chuyên môn.
  • B. Kiến thức và kĩ năng về công nghệ số/kĩ thuật số.
  • C. Thái độ làm việc chăm chỉ.
  • D. Kĩ năng giao tiếp hiệu quả.

Câu 17: Văn bản sử dụng nhiều từ ngữ mang tính khẳng định, thúc đẩy (ví dụ: cần phải, quan trọng, thiết yếu). Điều này thể hiện thái độ gì của tác giả?

  • A. Thái độ bàng quan, khách quan.
  • B. Thái độ nghi ngờ, không chắc chắn.
  • C. Thái độ phê phán, chỉ trích.
  • D. Thái độ thẳng thắn, dứt khoát, mong muốn truyền tải thông điệp mạnh mẽ.

Câu 18: Theo logic của văn bản, nếu một người trẻ chỉ giỏi kiến thức chuyên ngành nhưng thiếu kĩ năng mềm và thái độ thích ứng, họ có khả năng gặp phải khó khăn gì?

  • A. Khó hòa nhập môi trường làm việc, khó thăng tiến, dễ bị đào thải khi có sự thay đổi.
  • B. Sẽ bị coi thường và không được ai giúp đỡ.
  • C. Không thể tìm được việc làm phù hợp với chuyên môn.
  • D. Chỉ có thể làm việc độc lập mà không thể hợp tác.

Câu 19: Văn bản

  • A. Truyện ngắn.
  • B. Thơ.
  • C. Văn bản nghị luận.
  • D. Tùy bút.

Câu 20: Luận điểm về tầm quan trọng của thái độ được đặt ở cuối cùng trong văn bản. Cách sắp xếp này có dụng ý gì?

  • A. Thái độ là yếu tố kém quan trọng nhất.
  • B. Thái độ là nền tảng, cần có trước khi trau dồi kiến thức và kĩ năng.
  • C. Tác giả viết ngẫu hứng, không có dụng ý sắp xếp.
  • D. Nhấn mạnh thái độ là yếu tố tổng hợp, chi phối và là động lực cho việc trau dồi kiến thức và kĩ năng, là yếu tố quyết định sự thành công bền vững.

Câu 21: Văn bản tập trung vào đối tượng độc giả nào là chính?

  • A. Học sinh, sinh viên và những người trẻ đang chuẩn bị bước vào hoặc đang làm việc trong thế kỉ XXI.
  • B. Các nhà giáo dục và phụ huynh.
  • C. Các nhà hoạch định chính sách giáo dục.
  • D. Tất cả mọi người quan tâm đến sự phát triển xã hội.

Câu 22: Khi văn bản nói về

  • A. Tiền bạc và các mối quan hệ xã hội.
  • B. Bằng cấp và kinh nghiệm làm việc.
  • C. Sức khỏe thể chất và tinh thần.
  • D. Kiến thức, kĩ năng và thái độ.

Câu 23: Văn bản gợi mở về việc người trẻ cần có khả năng tự học và cập nhật kiến thức. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh nào của thế kỉ XXI?

  • A. Sự bùng nổ thông tin và tốc độ phát triển chóng mặt của khoa học công nghệ.
  • B. Hệ thống giáo dục đại học ngày càng được cải thiện.
  • C. Nhu cầu giải trí và thư giãn của con người ngày càng cao.
  • D. Sự xuất hiện của nhiều hình thức học tập mới.

Câu 24: Giả sử bạn là một người trẻ đang đọc văn bản này. Điều gì trong văn bản có khả năng tạo động lực mạnh mẽ nhất để bạn hành động theo những lời khuyên được đưa ra?

  • A. Các số liệu thống kê về tình hình thất nghiệp.
  • B. Việc liệt kê các loại kiến thức và kĩ năng cần thiết.
  • C. Nhấn mạnh sự cấp bách của việc chuẩn bị trong một thế giới đầy biến động và nguy cơ bị bỏ lại phía sau nếu chậm trễ.
  • D. Ngôn ngữ trang trọng, khách quan của văn bản.

Câu 25: Kĩ năng

  • A. Khả năng tìm ra lỗi sai của người khác.
  • B. Khả năng nhận diện, phân tích và đề xuất các giải pháp khả thi cho các thách thức phát sinh.
  • C. Khả năng né tránh các tình huống khó khăn.
  • D. Khả năng nhờ người khác giúp đỡ khi gặp rắc rối.

Câu 26: Văn bản không chỉ nói về việc cá nhân người trẻ cần chuẩn bị, mà còn ngụ ý về trách nhiệm của ai khác trong việc hỗ trợ người trẻ có hành trang tốt?

  • A. Chỉ có bản thân người trẻ tự quyết định.
  • B. Chỉ có gia đình và người thân.
  • C. Chỉ có nhà trường và các tổ chức giáo dục.
  • D. Bản thân người trẻ là chủ thể, nhưng cần sự hỗ trợ từ gia đình, nhà trường và xã hội.

Câu 27: Đâu là thông điệp bao quát nhất mà văn bản muốn gửi gắm đến người đọc?

  • A. Hãy học thật giỏi kiến thức chuyên môn để có việc làm tốt.
  • B. Kĩ năng mềm quan trọng hơn kiến thức trong thế kỉ XXI.
  • C. Người trẻ cần chủ động, toàn diện và liên tục trau dồi cả kiến thức, kĩ năng và thái độ để thích ứng và phát triển trong thế giới biến động của thế kỉ XXI.
  • D. Thái độ sống tích cực là đủ để vượt qua mọi thử thách.

Câu 28: Một người trẻ tham gia các dự án quốc tế, tìm hiểu về văn hóa và các vấn đề toàn cầu. Hành động này thể hiện việc trau dồi

  • A. Kĩ năng lãnh đạo.
  • B. Kiến thức và thái độ hội nhập toàn cầu, hiểu biết đa văn hóa.
  • C. Kĩ năng thuyết trình.
  • D. Chỉ là hoạt động giải trí mang tính quốc tế.

Câu 29: Đoạn kết của văn bản thường mang tính chất gì?

  • A. Tóm tắt lại các số liệu đã nêu.
  • B. Nêu lên những khó khăn mà người trẻ sẽ gặp phải.
  • C. Giới thiệu về tác giả và nguồn trích dẫn.
  • D. Khẳng định lại tầm quan trọng của việc chuẩn bị hành trang và đưa ra lời kêu gọi hành động.

Câu 30: Dựa trên nội dung văn bản, đâu là yếu tố được coi là nền tảng, là kim chỉ nam cho việc trau dồi kiến thức và kĩ năng?

  • A. Bằng cấp từ các trường danh tiếng.
  • B. Sự giàu có về vật chất.
  • C. Thái độ đúng đắn, tinh thần chủ động và ý thức học tập suốt đời.
  • D. Kinh nghiệm làm việc thực tế.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Theo văn bản "Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI", đâu là lý do chính khiến người trẻ cần chuẩn bị hành trang một cách chủ động và liên tục trong thế kỉ XXI?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Văn bản nhấn mạnh việc trau dồi kiến thức không chỉ dừng lại ở lĩnh vực chuyên môn hẹp. Yếu tố kiến thức nào khác được coi là quan trọng không kém?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Vì sao văn bản lại đề cập đến việc cần phải có kiến thức liên ngành trong thế kỉ XXI?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Ngoài kiến thức, văn bản đặc biệt chú trọng đến việc rèn luyện các kĩ năng. Kĩ năng nào sau đây *không* được nhấn mạnh trực tiếp hoặc ngụ ý trong văn bản như một "hành trang" thiết yếu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Một học sinh dành thời gian tự học các khóa học trực tuyến về lập trình, thiết kế đồ họa và phân tích dữ liệu, dù chuyên ngành chính ở đại học là marketing. Hành động này thể hiện rõ nhất việc học sinh đó đang chuẩn bị "hành trang" nào theo tinh thần của văn bản?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Thái độ được văn bản coi là quan trọng bên cạnh kiến thức và kĩ năng là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Văn bản sử dụng các yếu tố thuyết minh (như số liệu thống kê, ví dụ cụ thể) nhằm mục đích gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Tình trạng "thiếu kĩ năng làm việc ở người trẻ khi tham gia thị trường lao động sau tốt nghiệp đại học" được văn bản đề cập đến nhằm mục đích gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Văn bản gợi ý rằng người trẻ cần có khả năng "thích ứng với sự bất định". Điều này có nghĩa là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Một sinh viên tham gia các hoạt động ngoại khóa, câu lạc bộ, dự án cộng đồng song song với việc học. Hành động này thể hiện việc sinh viên đó đang trau dồi những "hành trang" nào theo quan điểm của văn bản?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Phân tích cấu trúc của văn bản, ta thấy tác giả triển khai các luận điểm theo trình tự nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Văn bản ngụ ý rằng việc học tập trong thế kỉ XXI cần có sự thay đổi so với cách học truyền thống. Sự thay đổi đó thể hiện rõ nhất ở điểm nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: "Tư duy phản biện" là một trong những kĩ năng quan trọng được đề cập. Biểu hiện của tư duy phản biện là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Văn bản "Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI" chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Đoạn văn bản: "Thế giới hiện đại không thể chia tách các ngành, các lĩnh vực, mà chúng tồn tại ràng buộc, lệ thuộc, tương tác với nhau. Thêm nữa, các vấn đề xã hội hiện đại đòi hỏi các giải pháp liên ngành..." làm rõ cho luận điểm nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Một người trẻ luôn tìm cách học hỏi những công cụ số mới, cập nhật kiến thức về trí tuệ nhân tạo và bảo mật thông tin. Người đó đang chú trọng rèn luyện "hành trang" nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Văn bản sử dụng nhiều từ ngữ mang tính khẳng định, thúc đẩy (ví dụ: cần phải, quan trọng, thiết yếu). Điều này thể hiện thái độ gì của tác giả?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Theo logic của văn bản, nếu một người trẻ chỉ giỏi kiến thức chuyên ngành nhưng thiếu kĩ năng mềm và thái độ thích ứng, họ có khả năng gặp phải khó khăn gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Văn bản "Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI" thuộc thể loại văn học nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Luận điểm về tầm quan trọng của thái độ được đặt ở cuối cùng trong văn bản. Cách sắp xếp này có dụng ý gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Văn bản tập trung vào đối tượng độc giả nào là chính?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Khi văn bản nói về "hành trang", khái niệm này bao gồm những yếu tố cốt lõi nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Văn bản gợi mở về việc người trẻ cần có khả năng tự học và cập nhật kiến thức. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh nào của thế kỉ XXI?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Giả sử bạn là một người trẻ đang đọc văn bản này. Điều gì trong văn bản có khả năng tạo động lực mạnh mẽ nhất để bạn hành động theo những lời khuyên được đưa ra?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Kĩ năng "giải quyết vấn đề" được văn bản đề cập đến có thể hiểu là gì trong bối cảnh thế kỉ XXI?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Văn bản không chỉ nói về việc cá nhân người trẻ cần chuẩn bị, mà còn ngụ ý về trách nhiệm của ai khác trong việc hỗ trợ người trẻ có hành trang tốt?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Đâu là thông điệp *bao quát nhất* mà văn bản muốn gửi gắm đến người đọc?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Một người trẻ tham gia các dự án quốc tế, tìm hiểu về văn hóa và các vấn đề toàn cầu. Hành động này thể hiện việc trau dồi "hành trang" nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Đoạn kết của văn bản thường mang tính chất gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Dựa trên nội dung văn bản, đâu là yếu tố được coi là nền tảng, là kim chỉ nam cho việc trau dồi kiến thức và kĩ năng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo - Đề 06

Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo văn bản

  • A. Sự bùng nổ dân số và khan hiếm tài nguyên.
  • B. Sự biến động nhanh chóng, không ngừng và tính bất định cao.
  • C. Sự suy thoái đạo đức và lối sống.
  • D. Khoảng cách giàu nghèo gia tăng trên toàn cầu.

Câu 2: Văn bản

  • A. Kiến thức chuyên sâu về lịch sử và văn hóa dân tộc.
  • B. Kiến thức về các kỹ năng mềm cơ bản.
  • C. Kiến thức về các ngành gần, các lĩnh vực liên quan và kiến thức liên ngành.
  • D. Kiến thức về quản lý tài chính cá nhân.

Câu 3: Tác giả văn bản đưa ra luận điểm về sự cần thiết của kiến thức liên ngành dựa trên cơ sở nào của thế giới hiện đại?

  • A. Các vấn đề xã hội và khoa học ngày càng phức tạp, đòi hỏi cách tiếp cận và giải pháp tích hợp từ nhiều lĩnh vực.
  • B. Sự phát triển của trí tuệ nhân tạo khiến kiến thức đơn lẻ trở nên lỗi thời.
  • C. Nhu cầu của các nhà tuyển dụng hiện đại chỉ ưu tiên người có kiến thức đa ngành.
  • D. Kiến thức liên ngành giúp người trẻ dễ dàng chuyển đổi công việc.

Câu 4: Bên cạnh kiến thức, văn bản nhấn mạnh tầm quan trọng của "kỹ năng" đối với người trẻ trong thế kỉ XXI. Vấn đề nào trong thị trường lao động hiện đại được tác giả dùng để minh chứng cho sự thiếu hụt kỹ năng ở người trẻ?

  • A. Thiếu kinh nghiệm làm việc thực tế.
  • B. Không có bằng cấp hoặc chứng chỉ chuyên môn cao.
  • C. Khả năng ngoại ngữ hạn chế.
  • D. Tình trạng thiếu kỹ năng làm việc khi tham gia thị trường lao động sau tốt nghiệp đại học.

Câu 5: Một bạn trẻ đang học ngành Công nghệ thông tin. Theo quan điểm của văn bản, để chuẩn bị tốt nhất cho tương lai, ngoài kiến thức lập trình chuyên sâu, bạn ấy nên tích lũy thêm kiến thức nào?

  • A. Lịch sử phát triển của ngành IT.
  • B. Các ngôn ngữ lập trình cổ điển ít dùng.
  • C. Kiến thức về kinh doanh, tâm lý người dùng, hoặc đạo đức trong công nghệ.
  • D. Chi tiết kỹ thuật của tất cả các loại máy tính.

Câu 6: Văn bản đề cập đến "thái độ đúng mực" như một hành trang thiết yếu. Trong bối cảnh thế giới biến động, "thái độ đúng mực" này có thể được hiểu là bao gồm những phẩm chất nào?

  • A. Sự kiên định, bảo thủ trước mọi thay đổi.
  • B. Sự chủ động, thích ứng, tinh thần học hỏi suốt đời và trách nhiệm.
  • C. Sự cạnh tranh gay gắt và đặt lợi ích cá nhân lên hàng đầu.
  • D. Sự thụ động, chờ đợi cơ hội đến.

Câu 7: Giả sử bạn được giao một dự án mới tại nơi làm việc mà bạn chưa từng có kinh nghiệm. Dựa trên quan điểm về "thái độ đúng mực" trong văn bản, phản ứng nào sau đây thể hiện sự chuẩn bị tốt nhất cho thế kỉ XXI?

  • A. Từ chối vì không thuộc chuyên môn của bạn.
  • B. Chấp nhận nhưng chờ đợi người khác hướng dẫn chi tiết từng bước.
  • C. Lo lắng và hy vọng dự án sẽ bị hủy bỏ.
  • D. Chủ động tìm hiểu, học hỏi kiến thức/kỹ năng mới cần thiết cho dự án và tìm kiếm sự hỗ trợ khi cần.

Câu 8: Văn bản

  • A. Nêu vấn đề (thách thức của thế kỉ XXI) và lần lượt trình bày các luận điểm về những hành trang cần thiết (kiến thức, kỹ năng, thái độ).
  • B. Kể câu chuyện về một người trẻ thành công và phân tích các yếu tố dẫn đến thành công đó.
  • C. So sánh người trẻ thế kỉ XX và thế kỉ XXI để làm nổi bật sự khác biệt.
  • D. Đưa ra các số liệu thống kê về thị trường lao động và rút ra kết luận.

Câu 9: Luận điểm về sự cần thiết của kỹ năng được tác giả làm rõ bằng cách nào?

  • A. Trích dẫn lời nói của các chuyên gia giáo dục.
  • B. Phân tích sâu các loại kỹ năng cụ thể.
  • C. Chỉ ra thực trạng thiếu hụt kỹ năng của người trẻ khi gia nhập thị trường lao động.
  • D. Liệt kê danh sách các kỹ năng mà các công ty lớn yêu cầu.

Câu 10: Theo mạch lập luận của văn bản, mối quan hệ giữa kiến thức, kỹ năng và thái độ là gì?

  • A. Chúng hoàn toàn độc lập với nhau.
  • B. Chỉ cần một trong ba yếu tố là đủ để thành công.
  • C. Kiến thức là quan trọng nhất, kỹ năng và thái độ chỉ là phụ.
  • D. Chúng là ba yếu tố bổ sung, hỗ trợ lẫn nhau, cùng tạo nên hành trang vững chắc.

Câu 11: Văn bản sử dụng yếu tố thuyết minh nào để tăng tính xác thực và thuyết phục cho các luận điểm của mình?

  • A. Đưa ra các phân tích về thực trạng xã hội và thị trường lao động.
  • B. Trích dẫn thơ ca, tục ngữ.
  • C. Sử dụng nhiều hình ảnh minh họa.
  • D. Kể chuyện cá nhân của tác giả.

Câu 12: Thái độ chung của tác giả thể hiện xuyên suốt văn bản về vấn đề chuẩn bị hành trang cho người trẻ là gì?

  • A. Bàng quan, chỉ đơn thuần cung cấp thông tin.
  • B. Lo ngại quá mức, bi quan về tương lai.
  • C. Khẩn trương, thôi thúc người trẻ chủ động hành động ngay để thích ứng.
  • D. Tự tin thái quá vào khả năng của người trẻ Việt Nam.

Câu 13: Theo văn bản, tại sao việc học tập và trau dồi kiến thức, kỹ năng, thái độ cần được coi là một quá trình liên tục, không ngừng nghỉ?

  • A. Vì đó là yêu cầu bắt buộc của mọi trường học.
  • B. Vì chỉ có học nhiều mới đạt điểm cao.
  • C. Vì kiến thức đã học sẽ không bao giờ thay đổi.
  • D. Vì thế giới và thị trường lao động luôn biến đổi, đòi hỏi con người phải liên tục cập nhật và thích ứng.

Câu 14: Văn bản gợi ý rằng người trẻ không chỉ cần học hỏi từ sách vở mà còn từ đâu để có được hành trang toàn diện?

  • A. Chỉ từ các khóa học trực tuyến.
  • B. Từ thực tế cuộc sống, các trải nghiệm và mối quan hệ xã hội.
  • C. Chỉ từ lời khuyên của cha mẹ.
  • D. Chỉ từ việc xem phim ảnh, giải trí.

Câu 15: Một bạn trẻ đang đứng trước nhiều lựa chọn nghề nghiệp khác nhau trong một lĩnh vực mới nổi. Dựa trên thông điệp của văn bản, yếu tố "thái độ" nào sẽ giúp bạn đưa ra quyết định và đối mặt với thách thức?

  • A. Sự dám chấp nhận rủi ro và tinh thần khám phá cái mới.
  • B. Sự phụ thuộc vào ý kiến số đông.
  • C. Sự sợ hãi thất bại và trì hoãn.
  • D. Chỉ chọn con đường đã được nhiều người đi.

Câu 16: Khái niệm "toàn cầu hóa" và "cách mạng công nghiệp 4.0" (dù không trực tiếp nêu tên) có liên quan như thế nào đến các luận điểm về "hành trang" trong văn bản?

  • A. Chúng làm giảm bớt nhu cầu về kiến thức và kỹ năng.
  • B. Chúng chỉ ảnh hưởng đến một số ngành nghề nhất định.
  • C. Chúng chỉ tạo ra thách thức mà không mang lại cơ hội.
  • D. Chúng là những yếu tố chính thúc đẩy sự biến động, liên kết liên ngành và yêu cầu cao hơn về kỹ năng, thái độ thích ứng của người trẻ.

Câu 17: Khi nói về kỹ năng cần thiết, văn bản có thể ngụ ý đến những kỹ năng nào vượt ra khỏi kiến thức chuyên môn cứng?

  • A. Kỹ năng ghi nhớ siêu phàm.
  • B. Kỹ năng chỉ làm việc độc lập.
  • C. Kỹ năng giải quyết vấn đề, tư duy phản biện, giao tiếp, hợp tác.
  • D. Kỹ năng sử dụng các công cụ lao động truyền thống.

Câu 18: Văn bản có đề cập đến việc người trẻ cần chuẩn bị cho "thị trường lao động sau tốt nghiệp đại học". Điều này ngụ ý rằng quá trình chuẩn bị hành trang nên bắt đầu từ khi nào?

  • A. Chỉ sau khi tốt nghiệp đại học.
  • B. Chỉ trong năm cuối đại học.
  • C. Chỉ khi bắt đầu tìm kiếm việc làm.
  • D. Ngay từ khi còn là học sinh, sinh viên và tiếp diễn suốt đời.

Câu 19: Việc nắm vững kiến thức cốt lõi của ngành được văn bản coi là nền tảng quan trọng. Tuy nhiên, nó trở nên ý nghĩa hơn khi kết hợp với yếu tố nào khác?

  • A. Khả năng liên kết, mở rộng sang các lĩnh vực khác và áp dụng vào thực tế.
  • B. Khả năng ghi nhớ chính xác từng chi tiết nhỏ.
  • C. Khả năng thuyết trình trước đám đông.
  • D. Khả năng làm việc độc lập hoàn toàn.

Câu 20: Nếu một người trẻ chỉ tập trung vào việc học thuộc lòng kiến thức mà bỏ qua rèn luyện kỹ năng và thái độ, theo quan điểm của văn bản, họ có thể gặp phải khó khăn gì khi bước vào thế kỉ XXI?

  • A. Họ sẽ trở thành chuyên gia xuất sắc trong lĩnh vực hẹp.
  • B. Họ có thể thiếu khả năng thích ứng, giải quyết vấn đề và làm việc hiệu quả trong môi trường biến đổi.
  • C. Họ sẽ dễ dàng tìm được việc làm ổn định.
  • D. Họ sẽ được đánh giá cao hơn những người có kỹ năng.

Câu 21: Văn bản sử dụng cách diễn đạt nào để nhấn mạnh tính cấp thiết của việc chuẩn bị hành trang cho người trẻ?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ khoa học, chuyên ngành.
  • B. Kể một câu chuyện cổ tích.
  • C. Dùng các từ ngữ thể hiện sự vận động, thay đổi nhanh của xã hội và nguy cơ bị bỏ lại phía sau.
  • D. Chỉ đơn thuần liệt kê các yếu tố cần thiết.

Câu 22: Một trong những thách thức của thế kỉ XXI là sự bùng nổ thông tin. Kỹ năng nào sau đây (có thể suy ra từ văn bản) đặc biệt quan trọng để người trẻ xử lý hiệu quả nguồn thông tin khổng lồ này?

  • A. Tư duy phản biện và khả năng sàng lọc, đánh giá thông tin.
  • B. Khả năng đọc nhanh.
  • C. Khả năng ghi nhớ mọi thông tin đọc được.
  • D. Khả năng chia sẻ mọi thông tin lên mạng xã hội.

Câu 23: Văn bản có thể được xem là một lời khuyên hoặc định hướng cho đối tượng nào?

  • A. Chỉ dành cho các nhà khoa học.
  • B. Chỉ dành cho các nhà quản lý.
  • C. Chỉ dành cho những người đã đi làm lâu năm.
  • D. Chủ yếu dành cho thế hệ trẻ, đặc biệt là học sinh, sinh viên.

Câu 24: Khi nói về "thái độ đúng mực", văn bản có lẽ muốn nhấn mạnh điều gì về vai trò của cá nhân trong việc đối mặt với tương lai?

  • A. Tương lai là do số phận quyết định, cá nhân không thể làm gì nhiều.
  • B. Cá nhân có vai trò chủ động, quyết định trong việc chuẩn bị và định hình tương lai của chính mình.
  • C. Chỉ cần chờ đợi sự hỗ trợ từ nhà nước và xã hội.
  • D. Việc chuẩn bị cho tương lai là trách nhiệm của người khác.

Câu 25: Luận điểm về sự cần thiết của "kỹ năng" được đặt sau luận điểm về "kiến thức". Cách sắp xếp này có ý nghĩa gì trong lập luận của tác giả?

  • A. Ngụ ý rằng kiến thức là nền tảng, nhưng kỹ năng là yếu tố quan trọng để vận dụng kiến thức đó trong thực tế biến động.
  • B. Cho thấy kỹ năng quan trọng hơn kiến thức.
  • C. Cho thấy kiến thức và kỹ năng không liên quan gì đến nhau.
  • D. Là cách sắp xếp ngẫu nhiên, không có ý đồ cụ thể.

Câu 26: Văn bản không trực tiếp định nghĩa "thành công" trong thế kỉ XXI, nhưng dựa trên các "hành trang" được đề cập, có thể suy luận rằng "thành công" được hiểu là gì?

  • A. Chỉ đơn thuần là kiếm được nhiều tiền.
  • B. Chỉ là đạt được địa vị xã hội cao.
  • C. Là sống an nhàn, không cần làm việc nhiều.
  • D. Là khả năng thích ứng, phát triển bản thân liên tục và tạo ra giá trị trong một thế giới đầy biến động.

Câu 27: Thực trạng "thiếu kỹ năng làm việc" của người trẻ khi tốt nghiệp được tác giả đưa ra nhằm mục đích gì?

  • A. Phê phán hệ thống giáo dục hiện tại.
  • B. Làm bằng chứng cụ thể, tăng sức thuyết phục cho luận điểm về tầm quan trọng của kỹ năng.
  • C. Khiến người trẻ cảm thấy tự ti.
  • D. Đổ lỗi cho người trẻ về tình trạng thất nghiệp.

Câu 28: Nếu một bạn trẻ chỉ có kiến thức chuyên môn tốt nhưng thiếu kỹ năng làm việc nhóm và thái độ cầu tiến, theo văn bản, bạn ấy sẽ gặp trở ngại nào trong môi trường làm việc hiện đại?

  • A. Sẽ dễ dàng trở thành lãnh đạo.
  • B. Sẽ không bao giờ gặp khó khăn gì.
  • C. Khó hòa nhập, hợp tác và phát triển trong một môi trường đòi hỏi làm việc tập thể và liên tục học hỏi.
  • D. Sẽ được đồng nghiệp ngưỡng mộ vì kiến thức uyên bác.

Câu 29: Thông điệp chính mà văn bản muốn gửi gắm đến người đọc, đặc biệt là người trẻ, là gì?

  • A. Hãy chủ động, khẩn trương trang bị toàn diện kiến thức (liên ngành), kỹ năng và thái độ tích cực để vững bước vào thế kỉ XXI đầy biến động.
  • B. Chỉ cần tập trung vào việc học kiến thức chuyên ngành là đủ.
  • C. Thành công trong thế kỉ XXI phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn.
  • D. Người trẻ nên chờ đợi sự định hướng từ người lớn.

Câu 30: Xét về mục đích giao tiếp, văn bản

  • A. Văn bản tự sự (kể chuyện).
  • B. Văn bản miêu tả.
  • C. Văn bản biểu cảm.
  • D. Văn bản nghị luận (thuyết phục người đọc về một vấn đề xã hội).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Theo văn bản "Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI", đặc điểm nổi bật nhất của thế kỉ XXI được tác giả nhấn mạnh, tạo nên thách thức lớn cho người trẻ là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Văn bản "Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI" lập luận rằng kiến thức cốt lõi của ngành là cần thiết nhưng chưa đủ. Theo tác giả, yếu tố kiến thức nào cần bổ sung để người trẻ vững vàng hơn trong thế giới hiện đại?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Tác giả văn bản đưa ra luận điểm về sự cần thiết của kiến thức liên ngành dựa trên cơ sở nào của thế giới hiện đại?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Bên cạnh kiến thức, văn bản nhấn mạnh tầm quan trọng của 'kỹ năng' đối với người trẻ trong thế kỉ XXI. Vấn đề nào trong thị trường lao động hiện đại được tác giả dùng để minh chứng cho sự thiếu hụt kỹ năng ở người trẻ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Một bạn trẻ đang học ngành Công nghệ thông tin. Theo quan điểm của văn bản, để chuẩn bị tốt nhất cho tương lai, ngoài kiến thức lập trình chuyên sâu, bạn ấy nên tích lũy thêm kiến thức nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Văn bản đề cập đến 'thái độ đúng mực' như một hành trang thiết yếu. Trong bối cảnh thế giới biến động, 'thái độ đúng mực' này có thể được hiểu là bao gồm những phẩm chất nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Giả sử bạn được giao một dự án mới tại nơi làm việc mà bạn chưa từng có kinh nghiệm. Dựa trên quan điểm về 'thái độ đúng mực' trong văn bản, phản ứng nào sau đây thể hiện sự chuẩn bị tốt nhất cho thế kỉ XXI?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Văn bản "Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI" có cấu trúc lập luận như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Luận điểm về sự cần thiết của kỹ năng được tác giả làm rõ bằng cách nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Theo mạch lập luận của văn bản, mối quan hệ giữa kiến thức, kỹ năng và thái độ là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Văn bản sử dụng yếu tố thuyết minh nào để tăng tính xác thực và thuyết phục cho các luận điểm của mình?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Thái độ chung của tác giả thể hiện xuyên suốt văn bản về vấn đề chuẩn bị hành trang cho người trẻ là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Theo văn bản, tại sao việc học tập và trau dồi kiến thức, kỹ năng, thái độ cần được coi là một quá trình liên tục, không ngừng nghỉ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Văn bản gợi ý rằng người trẻ không chỉ cần học hỏi từ sách vở mà còn từ đâu để có được hành trang toàn diện?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Một bạn trẻ đang đứng trước nhiều lựa chọn nghề nghiệp khác nhau trong một lĩnh vực mới nổi. Dựa trên thông điệp của văn bản, yếu tố 'thái độ' nào sẽ giúp bạn đưa ra quyết định và đối mặt với thách thức?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Khái niệm 'toàn cầu hóa' và 'cách mạng công nghiệp 4.0' (dù không trực tiếp nêu tên) có liên quan như thế nào đến các luận điểm về 'hành trang' trong văn bản?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Khi nói về kỹ năng cần thiết, văn bản có thể ngụ ý đến những kỹ năng nào vượt ra khỏi kiến thức chuyên môn cứng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Văn bản có đề cập đến việc người trẻ cần chuẩn bị cho 'thị trường lao động sau tốt nghiệp đại học'. Điều này ngụ ý rằng quá trình chuẩn bị hành trang nên bắt đầu từ khi nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Việc nắm vững kiến thức cốt lõi của ngành được văn bản coi là nền tảng quan trọng. Tuy nhiên, nó trở nên ý nghĩa hơn khi kết hợp với yếu tố nào khác?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Nếu một người trẻ chỉ tập trung vào việc học thuộc lòng kiến thức mà bỏ qua rèn luyện kỹ năng và thái độ, theo quan điểm của văn bản, họ có thể gặp phải khó khăn gì khi bước vào thế kỉ XXI?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Văn bản sử dụng cách diễn đạt nào để nhấn mạnh tính cấp thiết của việc chuẩn bị hành trang cho người trẻ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Một trong những thách thức của thế kỉ XXI là sự bùng nổ thông tin. Kỹ năng nào sau đây (có thể suy ra từ văn bản) đặc biệt quan trọng để người trẻ xử lý hiệu quả nguồn thông tin khổng lồ này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Văn bản có thể được xem là một lời khuyên hoặc định hướng cho đối tượng nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Khi nói về 'thái độ đúng mực', văn bản có lẽ muốn nhấn mạnh điều gì về vai trò của cá nhân trong việc đối mặt với tương lai?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Luận điểm về sự cần thiết của 'kỹ năng' được đặt sau luận điểm về 'kiến thức'. Cách sắp xếp này có ý nghĩa gì trong lập luận của tác giả?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Văn bản không trực tiếp định nghĩa 'thành công' trong thế kỉ XXI, nhưng dựa trên các 'hành trang' được đề cập, có thể suy luận rằng 'thành công' được hiểu là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Thực trạng 'thiếu kỹ năng làm việc' của người trẻ khi tốt nghiệp được tác giả đưa ra nhằm mục đích gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Nếu một bạn trẻ chỉ có kiến thức chuyên môn tốt nhưng thiếu kỹ năng làm việc nhóm và thái độ cầu tiến, theo văn bản, bạn ấy sẽ gặp trở ngại nào trong môi trường làm việc hiện đại?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Thông điệp chính mà văn bản muốn gửi gắm đến người đọc, đặc biệt là người trẻ, là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Xét về mục đích giao tiếp, văn bản "Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI" thuộc loại văn bản nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo - Đề 07

Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo văn bản

  • A. Là tổng hợp vật dụng cá nhân cần thiết cho một chuyến đi xa.
  • B. Là những kinh nghiệm sống đã tích lũy được qua trải nghiệm.
  • C. Là bằng cấp và chứng chỉ học vấn mà người trẻ đạt được.
  • D. Là tổng hòa kiến thức, kỹ năng và thái độ cần thiết để thích ứng và phát triển trong bối cảnh thế kỷ 21.

Câu 2: Văn bản nhấn mạnh tầm quan trọng của kiến thức cốt lõi của ngành đào tạo, nhưng đồng thời cũng đề cập đến kiến thức của các ngành gần, ngành liên quan. Lý do chính mà văn bản đưa ra cho việc cần nắm bắt kiến thức liên ngành là gì?

  • A. Để có nhiều lựa chọn việc làm hơn sau khi tốt nghiệp.
  • B. Để dễ dàng chuyển đổi ngành nghề khi cần thiết.
  • C. Vì các vấn đề hiện đại thường phức tạp, đòi hỏi giải pháp liên ngành và các lĩnh vực kiến thức không tồn tại độc lập.
  • D. Để thể hiện sự uyên bác và kiến thức rộng rãi của bản thân.

Câu 3: Ngoài kiến thức, văn bản đặc biệt nhấn mạnh đến tầm quan trọng của kỹ năng đối với người trẻ trong thế kỷ 21. Theo văn bản, tình trạng thiếu kỹ năng làm việc ở người trẻ khi tham gia thị trường lao động là vấn đề của nhiều quốc gia. Điều này cho thấy kỹ năng được xem là yếu tố như thế nào so với kiến thức đơn thuần?

  • A. Kỹ năng chỉ là yếu tố bổ trợ, không quan trọng bằng kiến thức chuyên môn.
  • B. Kỹ năng là yếu tố thiết yếu, có vai trò quan trọng ngang bằng hoặc bổ sung cho kiến thức để đáp ứng yêu cầu của thị trường lao động.
  • C. Kỹ năng là thứ có thể học sau, còn kiến thức cần tích lũy trước.
  • D. Kỹ năng chỉ cần thiết cho một số ngành nghề đặc thù.

Câu 4: Văn bản đề cập đến nhiều loại kỹ năng khác nhau mà người trẻ cần trau dồi. Dựa vào nội dung văn bản, kỹ năng nào sau đây có thể được xem là nền tảng, giúp người trẻ tiếp thu kiến thức mới và giải quyết vấn đề một cách hiệu quả trong thế giới thay đổi nhanh chóng?

  • A. Kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm.
  • B. Kỹ năng sử dụng công cụ kỹ thuật số.
  • C. Kỹ năng tư duy phản biện và giải quyết vấn đề.
  • D. Kỹ năng ngoại ngữ.

Câu 5: Bên cạnh kiến thức và kỹ năng, văn bản còn nhấn mạnh yếu tố thứ ba trong

  • A. Vì thái độ đúng đắn giúp người trẻ chủ động học hỏi, rèn luyện, đối mặt với thử thách và phát huy tối đa kiến thức, kỹ năng đã có.
  • B. Vì thái độ thể hiện sự chuyên nghiệp và tạo ấn tượng tốt với nhà tuyển dụng.
  • C. Vì thái độ giúp người trẻ dễ dàng hòa nhập với môi trường làm việc mới.
  • D. Vì thái độ là yếu tố bẩm sinh, khó thay đổi nên cần được nhận thức sớm.

Câu 6: Văn bản

  • A. Cung cấp thông tin chi tiết về các ngành nghề hot trong thế kỷ 21.
  • B. Phân tích bối cảnh thế kỷ 21 và đưa ra lời khuyên về những hành trang cần thiết cho người trẻ.
  • C. Kêu gọi người trẻ phải thay đổi tư duy và lối sống ngay lập tức.
  • D. Trình bày một nghiên cứu khoa học về sự phát triển của người trẻ.

Câu 7: Tác giả sử dụng nhiều yếu tố thuyết minh (dẫn chứng, số liệu, giải thích) trong văn bản nghị luận này. Mục đích chính của việc kết hợp các yếu tố thuyết minh là gì?

  • A. Để làm cho văn bản dài hơn và phong phú hơn.
  • B. Để chứng tỏ tác giả có kiến thức sâu rộng về vấn đề.
  • C. Để làm cho văn bản dễ hiểu hơn đối với mọi đối tượng độc giả.
  • D. Để tăng tính khách quan, tính xác thực và sức thuyết phục cho các luận điểm được đưa ra.

Câu 8: Văn bản

  • A. Sự chuẩn bị về kiến thức, kỹ năng và thái độ của thế hệ trẻ để thích ứng với bối cảnh thế kỷ 21.
  • B. Tình trạng thất nghiệp của người trẻ sau khi tốt nghiệp đại học.
  • C. Vai trò của công nghệ trong giáo dục hiện đại.
  • D. Sự khác biệt giữa các thế hệ trong quan niệm về thành công.

Câu 9: Khi bàn về

  • A. Xu hướng chuyên môn hóa sâu sắc trong mọi lĩnh vực.
  • B. Xu hướng giảm tầm quan trọng của kiến thức lý thuyết.
  • C. Xu hướng quay trở lại với các giá trị truyền thống.
  • D. Xu hướng toàn cầu hóa, liên kết và phức tạp hóa của các vấn đề trong thế giới hiện đại.

Câu 10: Văn bản có thể sử dụng những từ ngữ, cụm từ nào để diễn tả sự thay đổi nhanh chóng và khó lường của thế kỷ 21? (Chọn phương án phản ánh đúng tinh thần của văn bản)

  • A. Thế giới ổn định, kỷ nguyên vàng son.
  • B. Thế giới phẳng, kỷ nguyên của sự bất định.
  • C. Thời đại công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
  • D. Kỷ nguyên của sự bùng nổ dân số.

Câu 11: Khi phân tích tầm quan trọng của

  • A. Để chỉ trích hệ thống giáo dục hiện tại.
  • B. Để so sánh giữa sinh viên Việt Nam và sinh viên quốc tế.
  • C. Để minh họa và làm rõ luận điểm về sự cần thiết của việc trau dồi kỹ năng làm việc.
  • D. Để giải thích nguyên nhân sâu xa của tình trạng thất nghiệp.

Câu 12: Giả sử văn bản đưa ra lời khuyên:

  • A. Kiến thức cốt lõi.
  • B. Kiến thức liên ngành.
  • C. Chỉ liên quan đến
  • D. Liên quan đến cả

Câu 13: Văn bản có thể sử dụng cấu trúc lập luận nào để trình bày các luận điểm về

  • A. Trình bày lần lượt các luận điểm về kiến thức, kỹ năng, thái độ, mỗi luận điểm có phân tích và dẫn chứng đi kèm.
  • B. Nêu ra các vấn đề thách thức, sau đó đưa ra giải pháp chung chung.
  • C. So sánh cuộc sống của người trẻ ở thế kỷ 20 và 21.
  • D. Phê phán những sai lầm mà người trẻ hiện tại mắc phải.

Câu 14: Giả sử văn bản dùng câu:

  • A. Bình thản, khách quan.
  • B. Phê phán, chỉ trích.
  • C. Lo lắng, khẩn trương, thúc giục.
  • D. Tự tin vào khả năng của người trẻ.

Câu 15: Khi văn bản đề cập đến

  • A. Là một loại
  • B. Là một loại
  • C. Là một loại
  • D. Chỉ quan trọng cho những người làm việc trong lĩnh vực công nghệ thông tin.

Câu 16: Văn bản có thể sử dụng phép so sánh hoặc ẩn dụ nào để làm nổi bật tầm quan trọng của việc chuẩn bị

  • A. So sánh người trẻ như những cỗ máy được lập trình sẵn.
  • B. Ẩn dụ cuộc sống là một cuộc chạy đua marathon.
  • C. So sánh kiến thức như một kho báu.
  • D. Ẩn dụ thế kỷ 21 là một chuyến đi xa hoặc một cuộc hải trình đầy thử thách, đòi hỏi người trẻ phải có

Câu 17: Khi văn bản đề cập đến việc người trẻ cần có

  • A. Giúp người trẻ dễ dàng chấp nhận mọi hoàn cảnh mà không cần đấu tranh.
  • B. Giúp người trẻ không bị động trước thay đổi, sẵn sàng học hỏi, tìm tòi giải pháp và nắm bắt cơ hội.
  • C. Chỉ cần thiết khi làm việc trong môi trường có tính cạnh tranh cao.
  • D. Là thái độ chỉ có ở những người có tố chất lãnh đạo.

Câu 18: Văn bản có thể sử dụng câu hỏi tu từ nào để kích thích suy nghĩ của người đọc về tầm quan trọng của sự chuẩn bị cho tương lai? (Chọn câu hỏi phù hợp với chủ đề)

  • A. Thế kỷ 21 có gì khác biệt so với thế kỷ 20?
  • B. Bạn có biết tác giả của văn bản này là ai không?
  • C. Liệu chúng ta, những người trẻ, đã thực sự trang bị đủ
  • D. Kiến thức hay kỹ năng quan trọng hơn?

Câu 19: Khi bàn về

  • A. Cần học cách kết nối, tổng hợp kiến thức từ nhiều lĩnh vực khác nhau thay vì chỉ tập trung vào một chuyên ngành hẹp.
  • B. Chỉ cần học sâu một chuyên ngành duy nhất để trở thành chuyên gia.
  • C. Không cần tập trung vào kiến thức lý thuyết, chỉ cần rèn luyện kỹ năng thực hành.
  • D. Nên học càng nhiều ngành càng tốt, không cần sự liên kết.

Câu 20: Văn bản có thể sử dụng những từ Hán Việt nào để diễn tả các khái niệm quan trọng như

  • A. Chuẩn bị, làm quen, hoàn cảnh.
  • B. Trang bị, thích ứng, bối cảnh.
  • C. Sắm sửa, làm quen, môi trường.
  • D. Sắp xếp, thay đổi, tình huống.

Câu 21: Đặt mình vào vị trí của một người trẻ đọc văn bản này, thông điệp nào từ văn bản có tác động mạnh mẽ nhất đến nhận thức và hành động của bạn về việc chuẩn bị cho tương lai?

  • A. Nhận thức rõ rằng việc chuẩn bị cho thế kỷ 21 là một quá trình liên tục, đòi hỏi sự đầu tư đồng bộ vào kiến thức, kỹ năng và thái độ.
  • B. Hiểu rằng chỉ cần có kiến thức chuyên môn vững vàng là đủ để thành công.
  • C. Thấy rằng công nghệ sẽ giải quyết mọi vấn đề, không cần quá lo lắng.
  • D. Cảm thấy áp lực và hoang mang vì thế giới quá phức tạp.

Câu 22: Văn bản có thể đưa ra ví dụ về những kỹ năng mềm nào được xem là quan trọng trong môi trường làm việc hiện đại? (Chọn nhóm kỹ năng phù hợp với xu hướng thế kỷ 21)

  • A. Kỹ năng tính toán, kỹ năng lập trình, kỹ năng sửa chữa máy móc.
  • B. Kỹ năng ghi nhớ, kỹ năng đọc nhanh, kỹ năng viết chữ đẹp.
  • C. Kỹ năng thuyết trình trước đám đông, kỹ năng bán hàng, kỹ năng đàm phán.
  • D. Kỹ năng giao tiếp, làm việc nhóm, thích ứng, tư duy sáng tạo.

Câu 23: Khi phân tích tầm quan trọng của

  • A. Sự sẵn sàng chấp nhận rủi ro, tìm kiếm cơ hội mới, không ngại thử nghiệm và sáng tạo.
  • B. Khả năng làm việc độc lập mà không cần sự hỗ trợ.
  • C. Mong muốn làm giàu nhanh chóng.
  • D. Sự kiên định với mục tiêu đã đặt ra từ đầu.

Câu 24: Văn bản

  • A. Văn bản cho thấy hệ thống giáo dục hiện tại đã hoàn toàn đáp ứng được yêu cầu của thế kỷ 21.
  • B. Văn bản chỉ trích các phương pháp dạy và học truyền thống một cách gay gắt.
  • C. Văn bản đặt ra gợi ý về những điều mà giáo dục cần chú trọng hơn (kỹ năng, thái độ, kiến thức liên ngành) để chuẩn bị cho người học trước bối cảnh mới.
  • D. Văn bản không có bất kỳ liên hệ nào với thực tế giáo dục.

Câu 25: Khi đọc văn bản, người đọc có thể rút ra bài học hoặc thông điệp nào cho bản thân về việc học tập và rèn luyện?

  • A. Chỉ cần tập trung vào điểm số cao ở trường là đủ.
  • B. Việc học chỉ quan trọng trong giai đoạn đi học, sau đó không cần thiết nữa.
  • C. Thành công phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn và các mối quan hệ.
  • D. Việc học tập và rèn luyện là quá trình suốt đời, cần trang bị đồng bộ cả kiến thức, kỹ năng và thái độ để sẵn sàng cho tương lai.

Câu 26: Giả sử văn bản đưa ra một tình huống: Một người trẻ giỏi chuyên môn nhưng thiếu kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm. Theo tinh thần văn bản, người này sẽ gặp khó khăn gì trong công việc?

  • A. Sẽ rất thành công vì chuyên môn là yếu tố quan trọng nhất.
  • B. Sẽ gặp khó khăn trong việc hòa nhập với đồng nghiệp, phối hợp công việc và phát huy tối đa năng lực chuyên môn trong môi trường tập thể.
  • C. Chỉ gặp khó khăn nếu làm việc trong các ngành dịch vụ.
  • D. Kỹ năng mềm không ảnh hưởng nhiều đến hiệu quả công việc.

Câu 27: Thái độ

  • A. Bối cảnh khoa học công nghệ phát triển như vũ bão và thị trường lao động thay đổi liên tục.
  • B. Bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng.
  • C. Bối cảnh dân số già hóa ở nhiều quốc gia.
  • D. Bối cảnh cạnh tranh gay gắt giữa các tập đoàn lớn.

Câu 28: Văn bản có thể sử dụng phương pháp so sánh, đối chiếu nào để làm nổi bật sự khác biệt trong yêu cầu về

  • A. So sánh số lượng kiến thức cần học.
  • B. So sánh thời gian cần thiết để rèn luyện kỹ năng.
  • C. Đối chiếu yêu cầu về kiến thức (chuyên sâu vs liên ngành), kỹ năng (cứng vs mềm, kỹ thuật số) và thái độ (ổn định vs thích ứng) giữa hai giai đoạn.
  • D. So sánh mức lương trung bình của người lao động ở hai thế kỷ.

Câu 29: Giả sử văn bản kết thúc bằng lời kêu gọi người trẻ hãy

  • A. Tác giả tin rằng người trẻ có vai trò chủ động, quyết định trong việc tự trang bị và định hình tương lai của bản thân.
  • B. Tác giả cho rằng tương lai của người trẻ phụ thuộc chủ yếu vào sự hỗ trợ từ gia đình và nhà nước.
  • C. Tác giả bi quan về khả năng thích ứng của người trẻ.
  • D. Tác giả nhấn mạnh vai trò của may mắn trong thành công.

Câu 30: Dựa trên toàn bộ nội dung văn bản, có thể suy luận rằng để thành công và hạnh phúc trong thế kỷ 21, người trẻ cần ưu tiên yếu tố nào nhất?

  • A. Kiến thức chuyên môn sâu sắc nhất.
  • B. Bộ kỹ năng mềm phong phú nhất.
  • C. Thái độ luôn lạc quan và yêu đời.
  • D. Sự kết hợp hài hòa và liên tục cập nhật cả kiến thức, kỹ năng và thái độ để thích ứng với mọi biến động.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Theo văn bản "Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI", khái niệm "hành trang" được hiểu rộng hơn so với nghĩa đen thông thường. Ý nghĩa sâu sắc nhất của "hành trang" trong bối cảnh văn bản này là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Văn bản nhấn mạnh tầm quan trọng của kiến thức cốt lõi của ngành đào tạo, nhưng đồng thời cũng đề cập đến kiến thức của các ngành gần, ngành liên quan. Lý do chính mà văn bản đưa ra cho việc cần nắm bắt kiến thức liên ngành là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Ngoài kiến thức, văn bản đặc biệt nhấn mạnh đến tầm quan trọng của kỹ năng đối với người trẻ trong thế kỷ 21. Theo văn bản, tình trạng thiếu kỹ năng làm việc ở người trẻ khi tham gia thị trường lao động là vấn đề của nhiều quốc gia. Điều này cho thấy kỹ năng được xem là yếu tố như thế nào so với kiến thức đơn thuần?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Văn bản đề cập đến nhiều loại kỹ năng khác nhau mà người trẻ cần trau dồi. Dựa vào nội dung văn bản, kỹ năng nào sau đây có thể được xem là nền tảng, giúp người trẻ tiếp thu kiến thức mới và giải quyết vấn đề một cách hiệu quả trong thế giới thay đổi nhanh chóng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Bên cạnh kiến thức và kỹ năng, văn bản còn nhấn mạnh yếu tố thứ ba trong "hành trang" của người trẻ là "thái độ". Theo văn bản, vì sao thái độ lại đóng vai trò quan trọng không kém kiến thức và kỹ năng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Văn bản "Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI" được viết với mục đích chính là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Tác giả sử dụng nhiều yếu tố thuyết minh (dẫn chứng, số liệu, giải thích) trong văn bản nghị luận này. Mục đích chính của việc kết hợp các yếu tố thuyết minh là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Văn bản "Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI" có thể được xem là một văn bản nghị luận về một vấn đề xã hội. Vấn đề xã hội được bàn luận ở đây là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Khi bàn về "kiến thức", văn bản không chỉ dừng lại ở kiến thức chuyên ngành mà mở rộng sang kiến thức liên ngành. Điều này phản ánh xu hướng nào của thế giới hiện đại mà tác giả muốn người đọc nhận thức?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Văn bản có thể sử dụng những từ ngữ, cụm từ nào để diễn tả sự thay đổi nhanh chóng và khó lường của thế kỷ 21? (Chọn phương án phản ánh đúng tinh thần của văn bản)

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Khi phân tích tầm quan trọng của "kỹ năng", văn bản có thể đưa ra dẫn chứng về tình trạng sinh viên tốt nghiệp thiếu kỹ năng làm việc thực tế. Dẫn chứng này nhằm mục đích gì trong lập luận của tác giả?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Giả sử văn bản đưa ra lời khuyên: "Người trẻ cần rèn luyện khả năng tự học suốt đời". Lời khuyên này liên quan trực tiếp nhất đến yếu tố "hành trang" nào được đề cập trong văn bản?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Văn bản có thể sử dụng cấu trúc lập luận nào để trình bày các luận điểm về "hành trang" cần thiết cho người trẻ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Giả sử văn bản dùng câu: "Nếu không nhanh chóng trang bị cho mình những 'hành trang' cần thiết, người trẻ sẽ khó lòng cạnh tranh và có nguy cơ bị tụt hậu." Câu này thể hiện thái độ gì của tác giả?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Khi văn bản đề cập đến "kỹ năng sử dụng công cụ kỹ thuật số", đây là một ví dụ cụ thể cho loại "hành trang" nào và vì sao nó quan trọng trong bối cảnh thế kỷ 21?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Văn bản có thể sử dụng phép so sánh hoặc ẩn dụ nào để làm nổi bật tầm quan trọng của việc chuẩn bị "hành trang" cho người trẻ? (Chọn phép tu từ phù hợp với chủ đề văn bản)

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Khi văn bản đề cập đến việc người trẻ cần có "thái độ chủ động, tích cực", điều này có ý nghĩa gì trong việc đối mặt với những thay đổi và thách thức của thế kỷ 21?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Văn bản có thể sử dụng câu hỏi tu từ nào để kích thích suy nghĩ của người đọc về tầm quan trọng của sự chuẩn bị cho tương lai? (Chọn câu hỏi phù hợp với chủ đề)

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Khi bàn về "kiến thức liên ngành", văn bản ngụ ý rằng ranh giới giữa các lĩnh vực truyền thống đang dần mờ đi. Điều này đặt ra yêu cầu gì đối với phương pháp học tập của người trẻ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Văn bản có thể sử dụng những từ Hán Việt nào để diễn tả các khái niệm quan trọng như "trang bị", "thích ứng", "bối cảnh"? (Chọn nhóm từ phù hợp)

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Đặt mình vào vị trí của một người trẻ đọc văn bản này, thông điệp nào từ văn bản có tác động mạnh mẽ nhất đến nhận thức và hành động của bạn về việc chuẩn bị cho tương lai?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Văn bản có thể đưa ra ví dụ về những kỹ năng mềm nào được xem là quan trọng trong môi trường làm việc hiện đại? (Chọn nhóm kỹ năng phù hợp với xu hướng thế kỷ 21)

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Khi phân tích tầm quan trọng của "thái độ", văn bản có thể đề cập đến "tinh thần khởi nghiệp" hoặc "tinh thần đổi mới". Những thái độ này thể hiện điều gì ở người trẻ trong bối cảnh thế kỷ 21?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Văn bản "Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI" có thể được liên hệ với thực tế giáo dục hiện nay như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Khi đọc văn bản, người đọc có thể rút ra bài học hoặc thông điệp nào cho bản thân về việc học tập và rèn luyện?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Giả sử văn bản đưa ra một tình huống: Một người trẻ giỏi chuyên môn nhưng thiếu kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm. Theo tinh thần văn bản, người này sẽ gặp khó khăn gì trong công việc?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Thái độ "sẵn sàng học hỏi cái mới" và "không ngại thay đổi" được văn bản xem là quan trọng. Điều này đặc biệt cần thiết trong bối cảnh nào của thế kỷ 21?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Văn bản có thể sử dụng phương pháp so sánh, đối chiếu nào để làm nổi bật sự khác biệt trong yêu cầu về "hành trang" giữa thế kỷ 20 và thế kỷ 21?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Giả sử văn bản kết thúc bằng lời kêu gọi người trẻ hãy "không ngừng học hỏi và rèn luyện". Lời kêu gọi này thể hiện điều gì về quan điểm của tác giả đối với vai trò chủ động của người trẻ trong việc định hình tương lai của mình?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Dựa trên toàn bộ nội dung văn bản, có thể suy luận rằng để thành công và hạnh phúc trong thế kỷ 21, người trẻ cần ưu tiên yếu tố nào nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo - Đề 08

Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo văn bản

  • A. Thời đại của sự ổn định tuyệt đối và dễ dàng dự đoán.
  • B. Kỷ nguyên của công nghệ phát triển chậm và ít thay đổi.
  • C. Thế giới đầy biến động, khó lường và mang tính liên kết cao.
  • D. Giai đoạn mà kiến thức truyền thống vẫn là đủ để thành công.

Câu 2: Vận dụng quan điểm của tác giả về kiến thức trong thế kỉ XXI, hãy phân tích tại sao chỉ nắm vững kiến thức chuyên ngành cốt lõi lại chưa đủ để người trẻ thành công trong bối cảnh hiện tại?

  • A. Vì kiến thức chuyên ngành không còn giá trị sử dụng trong thực tế công việc.
  • B. Vì các vấn đề hiện đại thường phức tạp, đòi hỏi giải pháp liên ngành và khả năng kết nối các lĩnh vực khác nhau.
  • C. Vì kiến thức chuyên ngành rất nhanh lỗi thời và không có ích cho sự phát triển cá nhân.
  • D. Vì người trẻ chỉ cần kỹ năng mềm mà không cần kiến thức chuyên môn sâu.

Câu 3: Dựa vào văn bản, hãy đánh giá vai trò của kiến thức liên ngành đối với việc giải quyết các vấn đề phức tạp trong xã hội hiện đại.

  • A. Kiến thức liên ngành chỉ có vai trò thứ yếu, chủ yếu mang tính tham khảo.
  • B. Kiến thức liên ngành chỉ cần thiết cho một số ít ngành nghề đặc thù.
  • C. Kiến thức liên ngành làm phức tạp hóa vấn đề và khó áp dụng vào thực tế.
  • D. Kiến thức liên ngành ngày càng trở nên quan trọng, giúp nhìn nhận vấn đề đa chiều và đưa ra giải pháp toàn diện.

Câu 4: Tác giả nêu bật thực trạng nào liên quan đến kỹ năng của người trẻ khi tham gia thị trường lao động sau tốt nghiệp đại học ở nhiều quốc gia?

  • A. Tình trạng thiếu hụt các kỹ năng làm việc cần thiết.
  • B. Người trẻ có quá nhiều kỹ năng nhưng thiếu kiến thức chuyên môn.
  • C. Người trẻ có đầy đủ kỹ năng nhưng không có cơ hội việc làm.
  • D. Các kỹ năng của người trẻ luôn đáp ứng hoàn toàn yêu cầu của nhà tuyển dụng.

Câu 5: Phân tích mối liên hệ giữa việc trau dồi kiến thức, rèn luyện kỹ năng và xây dựng thái độ đúng mực mà tác giả đề cập trong văn bản. Yếu tố nào đóng vai trò nền tảng và tương hỗ cho các yếu tố còn lại?

  • A. Kiến thức là quan trọng nhất, kỹ năng và thái độ chỉ là phụ.
  • B. Kỹ năng là yếu tố quyết định, kiến thức và thái độ không quá cần thiết.
  • C. Ba yếu tố này có mối quan hệ biện chứng, hỗ trợ lẫn nhau; thái độ tích cực thường là động lực để trau dồi kiến thức và rèn luyện kỹ năng.
  • D. Ba yếu tố này tồn tại độc lập, không ảnh hưởng lẫn nhau.

Câu 6: Trong văn bản, tác giả sử dụng những yếu tố thuyết minh nào để tăng tính thuyết phục cho các luận điểm của mình?

  • A. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ và hình ảnh ẩn dụ.
  • B. Trích dẫn số liệu, kết quả nghiên cứu hoặc dẫn chứng từ thực tế xã hội.
  • C. Tập trung vào miêu tả cảm xúc và suy nghĩ cá nhân.
  • D. Kể lại các câu chuyện cá nhân của những người trẻ thành công.

Câu 7: Mục đích chính mà người viết muốn gửi gắm tới độc giả (đặc biệt là người trẻ) qua văn bản này là gì?

  • A. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về các ngành nghề hot trong thế kỉ XXI.
  • B. Kêu gọi người trẻ phản đối sự thay đổi của xã hội hiện đại.
  • C. Nhấn mạnh rằng chỉ cần có thái độ tốt là đủ để thành công.
  • D. Thúc giục người trẻ nhận thức rõ bối cảnh thế giới và chủ động trang bị kiến thức, kỹ năng, thái độ để thích ứng và phát triển.

Câu 8: Thái độ chủ đạo của tác giả thể hiện xuyên suốt văn bản, đặc biệt ở phần kết, là gì khi nói về sự chuẩn bị của người trẻ?

  • A. Khẩn trương, lo lắng và thôi thúc hành động ngay lập tức.
  • B. Bình thản, lạc quan và tin rằng mọi thứ sẽ tự ổn định.
  • C. Phê phán gay gắt những người trẻ chưa sẵn sàng.
  • D. Thờ ơ, không quan tâm đến sự chuẩn bị của thế hệ trẻ.

Câu 9: Theo tác giả, tại sao việc học tập và rèn luyện của người trẻ trong thế kỉ XXI không thể dừng lại sau khi tốt nghiệp đại học?

  • A. Vì bằng cấp đại học ngày càng ít giá trị.
  • B. Vì chỉ có học lên cao hơn mới có được kiến thức mới.
  • C. Vì thế giới thay đổi liên tục, đòi hỏi người trẻ phải liên tục cập nhật kiến thức và kỹ năng để không bị tụt hậu.
  • D. Vì việc học tập suốt đời là một quy định bắt buộc của xã hội.

Câu 10: Văn bản gợi mở cho người đọc, đặc biệt là học sinh THPT, suy nghĩ gì về con đường học vấn và sự nghiệp của bản thân trong tương lai?

  • A. Chỉ cần chọn một ngành nghề ổn định và bám trụ với nó suốt đời.
  • B. Cần có tầm nhìn xa, chuẩn bị hành trang đa dạng (kiến thức, kỹ năng, thái độ) và sẵn sàng thích ứng với sự thay đổi.
  • C. Không cần quá lo lắng về tương lai vì xã hội sẽ tự điều chỉnh.
  • D. Chỉ nên tập trung vào việc học thuộc lòng kiến thức trong sách giáo khoa.

Câu 11: Khi tác giả nhấn mạnh tầm quan trọng của

  • A. Tư duy chuyên sâu vào một lĩnh vực duy nhất.
  • B. Tư duy chỉ dựa trên kinh nghiệm cá nhân.
  • C. Tư duy thụ động, chờ đợi thông tin.
  • D. Tư duy hệ thống, kết nối, và khả năng suy nghĩ trên nhiều lĩnh vực.

Câu 12: Giả sử bạn là một người trẻ đang chuẩn bị bước vào đại học. Dựa trên quan điểm của tác giả trong văn bản, bạn sẽ ưu tiên rèn luyện những kỹ năng nào bên cạnh việc học kiến thức chuyên môn?

  • A. Kỹ năng giải quyết vấn đề, tư duy phản biện, giao tiếp, làm việc nhóm.
  • B. Chỉ cần kỹ năng sử dụng máy tính cơ bản.
  • C. Chỉ cần kỹ năng ghi nhớ thông tin nhanh.
  • D. Kỹ năng làm việc độc lập hoàn toàn, không cần tương tác với người khác.

Câu 13: Văn bản đề cập đến

  • A. Chỉ cần tự tin vào bản thân mà không cần lắng nghe người khác.
  • B. Thái độ cạnh tranh không lành mạnh để đạt mục tiêu bằng mọi giá.
  • C. Tinh thần cầu tiến, ham học hỏi, sẵn sàng đối mặt với thách thức, trách nhiệm với bản thân và cộng đồng.
  • D. Thái độ thụ động, chờ đợi sự giúp đỡ từ người khác.

Câu 14: Trong bối cảnh

  • A. Khả năng thích ứng không quan trọng bằng kiến thức chuyên môn.
  • B. Người có khả năng thích ứng tốt là người dễ dàng bỏ cuộc khi gặp khó khăn.
  • C. Thích ứng chỉ đơn thuần là chấp nhận mọi sự thay đổi mà không có chính kiến.
  • D. Khả năng thích ứng giúp người trẻ linh hoạt đối phó với những biến động, thay đổi của thị trường lao động và xã hội, từ đó nắm bắt cơ hội.

Câu 15: Văn bản sử dụng cấu trúc lập luận như thế nào để triển khai các luận điểm về hành trang của người trẻ?

  • A. Chủ yếu dùng phương pháp so sánh và đối chiếu.
  • B. Trình bày lần lượt các khía cạnh cần chuẩn bị (kiến thức, kỹ năng, thái độ) và mối liên hệ giữa chúng.
  • C. Đi sâu phân tích một vấn đề duy nhất từ nhiều góc độ.
  • D. Kể lại một câu chuyện dài và rút ra bài học.

Câu 16: Xét về thể loại,

  • A. Văn bản nghị luận xã hội.
  • B. Truyện ngắn.
  • C. Tùy bút.
  • D. Văn bản biểu cảm.

Câu 17: Thông điệp xuyên suốt mà tác giả muốn nhấn mạnh về trách nhiệm của người trẻ trong thế kỉ XXI là gì?

  • A. Trách nhiệm thụ động chờ đợi sự hướng dẫn từ người lớn.
  • B. Trách nhiệm chỉ tập trung vào việc kiếm tiền và làm giàu cho bản thân.
  • C. Trách nhiệm chủ động trang bị bản thân, không ngừng học hỏi, rèn luyện và đóng góp cho xã hội.
  • D. Trách nhiệm đổ lỗi cho hoàn cảnh khi gặp thất bại.

Câu 18: Trong văn bản, việc tác giả đưa ra các dẫn chứng về tình trạng thiếu kỹ năng làm việc ở người trẻ sau tốt nghiệp có tác dụng gì?

  • A. Làm cho văn bản trở nên khô khan, nhàm chán.
  • B. Chỉ mang tính minh họa đơn thuần, không có ý nghĩa sâu sắc.
  • C. Làm giảm tính thuyết phục của luận điểm về kỹ năng.
  • D. Cung cấp bằng chứng thực tế, tăng tính xác thực và thuyết phục cho luận điểm về sự cần thiết phải trau dồi kỹ năng.

Câu 19: Câu văn nào trong văn bản thể hiện rõ nhất thái độ khẩn trương, thôi thúc của tác giả?

  • A. Những câu mang tính kêu gọi, thúc đẩy hành động ngay từ bây giờ.
  • B. Những câu mô tả chậm rãi về bối cảnh xã hội.
  • C. Những câu đưa ra phân tích khách quan, không có cảm xúc.
  • D. Những câu hỏi tu từ mang tính nghi ngờ.

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của cụm từ

  • A. Chỉ đơn thuần là những vật dụng cần thiết cho một chuyến đi.
  • B. Là tổng hợp các yếu tố nội tại (kiến thức, kỹ năng, thái độ) mà người trẻ cần tích lũy để bước vào tương lai đầy thử thách.
  • C. Là những mối quan hệ xã hội mà người trẻ cần xây dựng.
  • D. Là số tiền mà người trẻ cần có để khởi nghiệp.

Câu 21: Nếu áp dụng quan điểm của văn bản vào việc lựa chọn nghề nghiệp, người trẻ nên dựa vào yếu tố nào là chính?

  • A. Chỉ dựa vào sự yêu thích nhất thời.
  • B. Chỉ dựa vào ngành nghề đang hot trên thị trường.
  • C. Chỉ dựa vào lời khuyên của người khác mà không tìm hiểu kỹ.
  • D. Kết hợp giữa sở thích, năng lực bản thân, xu hướng phát triển của xã hội và khả năng thích ứng, học hỏi liên tục trong lĩnh vực đó.

Câu 22: Văn bản

  • A. Đều nhấn mạnh vai trò, trách nhiệm và sự cần thiết phải chuẩn bị bản thân của thế hệ trẻ trước những biến động của thời đại.
  • B. Đều tập trung phê phán những hạn chế của người trẻ.
  • C. Đều chỉ ra rằng người trẻ không cần phải lo lắng về tương lai.
  • D. Đều chỉ cung cấp thông tin về các vấn đề xã hội mà không đưa ra giải pháp.

Câu 23: Theo quan điểm của tác giả, điều gì sẽ xảy ra nếu người trẻ chậm trễ trong việc trang bị hành trang cần thiết cho thế kỉ XXI?

  • A. Họ sẽ vẫn thành công nhưng cần nhiều thời gian hơn.
  • B. Họ có nguy cơ bị tụt hậu, khó thích ứng và bỏ lỡ cơ hội trong một thế giới thay đổi nhanh chóng.
  • C. Họ sẽ được xã hội hỗ trợ để bắt kịp.
  • D. Việc chậm trễ không ảnh hưởng đáng kể đến tương lai của họ.

Câu 24: Phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ để truyền tải thông điệp. Ngôn ngữ đó chủ yếu mang tính chất gì?

  • A. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc, lãng mạn.
  • B. Ngôn ngữ hài hước, châm biếm.
  • C. Ngôn ngữ khách quan, mạch lạc, mang tính thuyết phục và định hướng.
  • D. Ngôn ngữ cổ kính, trang trọng.

Câu 25: Văn bản gợi ý rằng việc học tập trong thế kỉ XXI không chỉ là tiếp thu kiến thức từ thầy cô và sách vở. Vậy, nguồn học tập nào khác cũng quan trọng?

  • A. Chỉ có kinh nghiệm từ người đi trước là đủ.
  • B. Chỉ cần học qua các khóa học trực tuyến miễn phí.
  • C. Chỉ cần đọc báo và xem tin tức hàng ngày.
  • D. Học từ thực tế công việc, từ trải nghiệm cá nhân, từ tương tác với xã hội và từ các nguồn thông tin đa dạng (internet, cộng đồng, v.v.).

Câu 26: Khi tác giả nói về

  • A. Thái độ đúng mực (như tôn trọng, trách nhiệm) là nền tảng quan trọng để làm việc nhóm hiệu quả và hợp tác tốt.
  • B. Thái độ đúng mực chỉ cần thiết khi làm việc độc lập.
  • C. Làm việc nhóm không đòi hỏi thái độ đặc biệt nào.
  • D. Thái độ đúng mực và làm việc nhóm là hai vấn đề hoàn toàn không liên quan.

Câu 27: Văn bản có đề cập gián tiếp đến tầm quan trọng của việc tự học (self-learning) trong bối cảnh hiện tại không? Nếu có, điều đó được thể hiện qua luận điểm nào?

  • A. Không, văn bản chỉ nhấn mạnh vai trò của giáo dục chính quy.
  • B. Có, thông qua việc nhấn mạnh sự cần thiết của bằng cấp cao.
  • C. Có, thông qua việc nhấn mạnh sự cần thiết phải liên tục cập nhật kiến thức, kỹ năng và khả năng thích ứng với sự thay đổi.
  • D. Có, nhưng chỉ áp dụng cho một số ngành nghề nhất định.

Câu 28: Dựa trên nội dung văn bản, hãy suy luận về một thách thức lớn mà người trẻ có thể đối mặt nếu chỉ tập trung vào một khía cạnh hành trang (ví dụ: chỉ kiến thức mà bỏ qua kỹ năng và thái độ)?

  • A. Họ sẽ trở nên quá hoàn hảo và khó tìm được người phù hợp.
  • B. Họ sẽ có nhiều cơ hội việc làm hơn những người khác.
  • C. Họ sẽ dễ dàng đạt được thành công bền vững.
  • D. Họ có thể gặp khó khăn trong việc ứng dụng kiến thức vào thực tế, giao tiếp, làm việc nhóm hoặc thích ứng với môi trường làm việc, dẫn đến thiếu hiệu quả và khó phát triển toàn diện.

Câu 29: Văn bản

  • A. Là một lời kêu gọi, vì văn bản sử dụng ngôn ngữ thúc giục, bày tỏ thái độ lo lắng và đưa ra lời khuyên trực tiếp cho người trẻ.
  • B. Là một bản phân tích khách quan, vì chỉ trình bày thông tin và số liệu mà không đưa ra bất kỳ nhận định cá nhân nào.
  • C. Là một câu chuyện kể, vì tập trung vào trải nghiệm của các nhân vật cụ thể.
  • D. Là một bài thơ, vì giàu hình ảnh và cảm xúc.

Câu 30: Hãy phân tích cách tác giả xây dựng mối liên hệ giữa bối cảnh thế kỉ XXI đầy biến động và sự cần thiết phải thay đổi trong cách học tập, rèn luyện của người trẻ.

  • A. Tác giả cho rằng bối cảnh thế kỉ XXI không ảnh hưởng nhiều đến việc học tập truyền thống.
  • B. Tác giả chỉ đơn thuần liệt kê các đặc điểm của thế kỉ XXI và các hành trang cần thiết mà không giải thích mối liên hệ.
  • C. Tác giả lập luận rằng chính sự bất định, phức tạp và tính liên kết của thế kỉ XXI tạo ra yêu cầu mới về kiến thức liên ngành, kỹ năng thích ứng và thái độ chủ động, từ đó đòi hỏi người trẻ phải thay đổi phương pháp học tập và rèn luyện.
  • D. Tác giả cho rằng sự thay đổi trong học tập chỉ phụ thuộc vào sở thích cá nhân của người trẻ, không liên quan đến bối cảnh xã hội.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Theo văn bản "Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI", bối cảnh đặc trưng của thế kỉ XXI được tác giả nhấn mạnh là gì, đòi hỏi người trẻ phải có sự chuẩn bị đặc biệt?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Vận dụng quan điểm của tác giả về kiến thức trong thế kỉ XXI, hãy phân tích tại sao chỉ nắm vững kiến thức chuyên ngành cốt lõi lại chưa đủ để người trẻ thành công trong bối cảnh hiện tại?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Dựa vào văn bản, hãy đánh giá vai trò của kiến thức liên ngành đối với việc giải quyết các vấn đề phức tạp trong xã hội hiện đại.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Tác giả nêu bật thực trạng nào liên quan đến kỹ năng của người trẻ khi tham gia thị trường lao động sau tốt nghiệp đại học ở nhiều quốc gia?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Phân tích mối liên hệ giữa việc trau dồi kiến thức, rèn luyện kỹ năng và xây dựng thái độ đúng mực mà tác giả đề cập trong văn bản. Yếu tố nào đóng vai trò nền tảng và tương hỗ cho các yếu tố còn lại?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Trong văn bản, tác giả sử dụng những yếu tố thuyết minh nào để tăng tính thuyết phục cho các luận điểm của mình?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Mục đích chính mà người viết muốn gửi gắm tới độc giả (đặc biệt là người trẻ) qua văn bản này là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Thái độ chủ đạo của tác giả thể hiện xuyên suốt văn bản, đặc biệt ở phần kết, là gì khi nói về sự chuẩn bị của người trẻ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Theo tác giả, tại sao việc học tập và rèn luyện của người trẻ trong thế kỉ XXI không thể dừng lại sau khi tốt nghiệp đại học?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Văn bản gợi mở cho người đọc, đặc biệt là học sinh THPT, suy nghĩ gì về con đường học vấn và sự nghiệp của bản thân trong tương lai?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Khi tác giả nhấn mạnh tầm quan trọng của "kiến thức của các ngành gần, ngành liên quan", điều này hàm ý về loại hình tư duy nào mà người trẻ cần phát triển?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Giả sử bạn là một người trẻ đang chuẩn bị bước vào đại học. Dựa trên quan điểm của tác giả trong văn bản, bạn sẽ ưu tiên rèn luyện những kỹ năng nào bên cạnh việc học kiến thức chuyên môn?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Văn bản đề cập đến "thái độ đúng mực". Phân tích xem thái độ này có thể bao gồm những khía cạnh nào liên quan đến sự phát triển bản thân trong thế kỉ XXI?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Trong bối cảnh "kỉ nguyên của sự bất định", việc trau dồi khả năng thích ứng (adaptability) có ý nghĩa như thế nào đối với người trẻ theo quan điểm của tác giả?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Văn bản sử dụng cấu trúc lập luận như thế nào để triển khai các luận điểm về hành trang của người trẻ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Xét về thể loại, "Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI" thuộc loại văn bản nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Thông điệp xuyên suốt mà tác giả muốn nhấn mạnh về trách nhiệm của người trẻ trong thế kỉ XXI là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Trong văn bản, việc tác giả đưa ra các dẫn chứng về tình trạng thiếu kỹ năng làm việc ở người trẻ sau tốt nghiệp có tác dụng gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu văn nào trong văn bản thể hiện rõ nhất thái độ khẩn trương, thôi thúc của tác giả?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Phân tích ý nghĩa của cụm từ "hành trang" trong nhan đề văn bản. Nó gợi lên điều gì về sự chuẩn bị của người trẻ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Nếu áp dụng quan điểm của văn bản vào việc lựa chọn nghề nghiệp, người trẻ nên dựa vào yếu tố nào là chính?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Văn bản "Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI" có điểm gì chung về chủ đề với các văn bản nghị luận khác cùng bàn về vai trò của thế hệ trẻ trong xã hội hiện đại?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Theo quan điểm của tác giả, điều gì sẽ xảy ra nếu người trẻ chậm trễ trong việc trang bị hành trang cần thiết cho thế kỉ XXI?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ để truyền tải thông điệp. Ngôn ngữ đó chủ yếu mang tính chất gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Văn bản gợi ý rằng việc học tập trong thế kỉ XXI không chỉ là tiếp thu kiến thức từ thầy cô và sách vở. Vậy, nguồn học tập nào khác cũng quan trọng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Khi tác giả nói về "thái độ đúng mực", điều này có liên quan gì đến khả năng làm việc nhóm và hợp tác của người trẻ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Văn bản có đề cập gián tiếp đến tầm quan trọng của việc tự học (self-learning) trong bối cảnh hiện tại không? Nếu có, điều đó được thể hiện qua luận điểm nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Dựa trên nội dung văn bản, hãy suy luận về một thách thức lớn mà người trẻ có thể đối mặt nếu chỉ tập trung vào một khía cạnh hành trang (ví dụ: chỉ kiến thức mà bỏ qua kỹ năng và thái độ)?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Văn bản "Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI" có thể được xem là một lời kêu gọi hay một bản phân tích khách quan về tình hình? Tại sao?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Hãy phân tích cách tác giả xây dựng mối liên hệ giữa bối cảnh thế kỉ XXI đầy biến động và sự cần thiết phải thay đổi trong cách học tập, rèn luyện của người trẻ.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo - Đề 09

Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo văn bản

  • A. Vì các ngành nghề truyền thống đang biến mất.
  • B. Vì công nghệ AI có thể thay thế kiến thức đơn ngành.
  • C. Vì học nhiều ngành cùng lúc giúp tiết kiệm thời gian.
  • D. Vì các vấn đề xã hội hiện đại phức tạp, đòi hỏi cách tiếp cận và giải pháp từ nhiều lĩnh vực khác nhau.

Câu 2: Văn bản nhấn mạnh tầm quan trọng của việc không chỉ nắm vững kiến thức cốt lõi mà còn hiểu biết về các ngành gần, ngành liên quan. Điều này hàm ý gì về phương pháp học tập hiệu quả cho người trẻ?

  • A. Chỉ cần tập trung vào chuyên môn hẹp nhất có thể.
  • B. Học càng nhiều kiến thức chi tiết của mọi ngành càng tốt.
  • C. Xây dựng nền tảng chuyên môn vững chắc đồng thời mở rộng hiểu biết sang các lĩnh vực giao thoa.
  • D. Ưu tiên các khóa học trực tuyến ngắn hạn thay vì chương trình đào tạo chính quy.

Câu 3: Văn bản chỉ ra rằng tình trạng thiếu kĩ năng làm việc là vấn đề của nhiều quốc gia. Theo ngữ cảnh của bài viết, loại kĩ năng nào được xem là thiết yếu để người trẻ có thể thích ứng và phát triển trong thế kỉ XXI?

  • A. Chỉ cần kĩ năng chuyên môn vững vàng.
  • B. Chỉ cần kĩ năng sử dụng máy tính cơ bản.
  • C. Chỉ cần kĩ năng giao tiếp và làm việc nhóm.
  • D. Cần cả kĩ năng chuyên môn sâu, kĩ năng mềm (giao tiếp, làm việc nhóm, tư duy phản biện) và kĩ năng số.

Câu 4: Giả sử một người trẻ đang đối mặt với một vấn đề phức tạp trong công việc đòi hỏi sự hợp tác của nhiều bộ phận khác nhau. Dựa trên tinh thần của văn bản, hành trang nào sẽ giúp người đó giải quyết vấn đề hiệu quả nhất?

  • A. Kiến thức liên ngành và kĩ năng làm việc nhóm.
  • B. Chỉ cần kinh nghiệm làm việc lâu năm.
  • C. Chỉ cần may mắn và sự giúp đỡ từ người khác.
  • D. Kiến thức chuyên môn hẹp và thái độ cạnh tranh.

Câu 5: Văn bản đề cập đến

  • A. Sự tự tin thái quá và không chấp nhận phê bình.
  • B. Thái độ thụ động, chờ đợi sự chỉ đạo.
  • C. Tinh thần học hỏi không ngừng, sẵn sàng thích ứng, trách nhiệm và chủ động.
  • D. Chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân mà bỏ qua lợi ích tập thể.

Câu 6: Văn bản

  • A. Tự sự (kể chuyện).
  • B. Nghị luận (bàn bạc, thuyết phục).
  • C. Miêu tả (vẽ lại sự vật, sự việc).
  • D. Biểu cảm (bộc lộ cảm xúc).

Câu 7: Mục đích chính của tác giả khi viết văn bản này là gì?

  • A. Cung cấp thông tin về các ngành nghề hot trong tương lai.
  • B. Phê phán những người trẻ thiếu chuẩn bị cho thế kỉ XXI.
  • C. Kêu gọi các tổ chức giáo dục thay đổi chương trình đào tạo.
  • D. Thuyết phục người trẻ nhận thức rõ thách thức của thời đại mới và chủ động trang bị kiến thức, kĩ năng, thái độ cần thiết.

Câu 8: Đoạn văn nào trong bài có khả năng sử dụng nhiều yếu tố thuyết minh nhất để tăng tính thuyết phục?

  • A. Phần mở đầu giới thiệu về thế kỉ XXI.
  • B. Phần kết luận tóm tắt lại các luận điểm.
  • C. Các đoạn phân tích về tầm quan trọng của kiến thức liên ngành hoặc tình trạng thiếu kĩ năng, có thể kèm theo số liệu, ví dụ.
  • D. Các đoạn bộc lộ cảm xúc cá nhân của người viết.

Câu 9: Theo văn bản, vì sao việc học tập và trau dồi bản thân cần diễn ra liên tục, không chỉ dừng lại sau khi tốt nghiệp?

  • A. Vì bằng cấp đại học ngày càng mất giá trị.
  • B. Vì thế giới luôn biến đổi nhanh chóng, kiến thức và kĩ năng cần được cập nhật liên tục.
  • C. Vì nhà tuyển dụng luôn yêu cầu kinh nghiệm nhiều năm.
  • D. Vì học thêm nhiều văn bằng sẽ dễ tìm việc hơn.

Câu 10: Văn bản gợi ý rằng người trẻ cần có khả năng thích ứng. Khả năng thích ứng này thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào trong ba hành trang được nhắc đến (kiến thức, kĩ năng, thái độ)?

  • A. Chỉ ở kiến thức chuyên môn.
  • B. Chỉ ở kĩ năng sử dụng công cụ.
  • C. Chỉ ở việc ghi nhớ thông tin mới.
  • D. Ở cả ba khía cạnh, đặc biệt là thái độ sẵn sàng học hỏi, thay đổi và áp dụng kiến thức/kĩ năng mới vào các tình huống đa dạng.

Câu 11: Văn bản có thể sử dụng những bằng chứng hoặc lí lẽ nào để thuyết phục người đọc về sự cần thiết của việc trau dồi kĩ năng mềm?

  • A. Dẫn chứng về yêu cầu của thị trường lao động hiện đại, các ví dụ về sự thành công nhờ kĩ năng mềm, phân tích mối quan hệ giữa kĩ năng mềm và hiệu quả công việc.
  • B. Các công thức toán học phức tạp.
  • C. Những câu chuyện cổ tích mang tính giáo huấn.
  • D. Danh sách các trường đại học hàng đầu thế giới.

Câu 12: Khi văn bản nói về việc

  • A. Chỉ cần có thái độ phục tùng cấp trên.
  • B. Chỉ cần giữ thái độ lạc quan trong mọi hoàn cảnh.
  • C. Việc hình thành những phẩm chất tinh thần tích cực như sự chủ động, trách nhiệm, kiên trì, sẵn sàng đối mặt thử thách là quá trình cần nỗ lực có ý thức.
  • D. Thái độ là bẩm sinh, không thể thay đổi được.

Câu 13: Điều gì tạo nên tính

  • A. Sự bất định chỉ là cảm giác lo sợ chủ quan của con người.
  • B. Sự thay đổi nhanh chóng, khó lường của công nghệ, kinh tế, xã hội, đòi hỏi người trẻ phải linh hoạt và liên tục cập nhật bản thân.
  • C. Sự bất định chỉ ảnh hưởng đến những người làm trong lĩnh vực công nghệ.
  • D. Sự bất định có nghĩa là mọi thứ đều trở nên dễ dàng hơn.

Câu 14: Một người trẻ có kiến thức chuyên môn rất giỏi nhưng thiếu kĩ năng giao tiếp và làm việc nhóm. Dựa trên quan điểm của văn bản, người này sẽ gặp khó khăn gì trong môi trường làm việc hiện đại?

  • A. Không gặp khó khăn gì vì chuyên môn là đủ.
  • B. Chỉ gặp khó khăn trong việc thuyết trình.
  • C. Chỉ gặp khó khăn khi làm lãnh đạo.
  • D. Khó phối hợp hiệu quả với đồng nghiệp, khó thích ứng với văn hóa công ty, hạn chế cơ hội thăng tiến dù có năng lực chuyên môn tốt.

Câu 15: Luận điểm về tầm quan trọng của

  • A. Thái độ đúng mực là nền tảng và động lực để người trẻ chủ động trau dồi kiến thức và rèn luyện kĩ năng một cách hiệu quả.
  • B. Kiến thức và kĩ năng quan trọng hơn thái độ.
  • C. Thái độ không liên quan gì đến việc học tập và làm việc.
  • D. Chỉ cần có thái độ tốt mà không cần kiến thức hay kĩ năng.

Câu 16: Văn bản có thể gợi ý phương pháp cụ thể nào để người trẻ rèn luyện kĩ năng mềm?

  • A. Chỉ đọc sách về kĩ năng mềm.
  • B. Tham gia các hoạt động ngoại khóa, làm việc nhóm, tình nguyện, thực hành giao tiếp và giải quyết vấn đề trong các tình huống thực tế.
  • C. Chỉ ngồi một mình suy ngẫm.
  • D. Chờ đợi được đào tạo tại nơi làm việc.

Câu 17: Thông điệp chính của văn bản có ý nghĩa như thế nào đối với học sinh trung học phổ thông đang chuẩn bị bước vào ngưỡng cửa cuộc đời và lựa chọn nghề nghiệp?

  • A. Khuyên học sinh chỉ cần học thật giỏi một môn.
  • B. Gợi ý học sinh nên chọn nghề dễ kiếm tiền nhất.
  • C. Nhắc nhở học sinh cần có cái nhìn toàn diện về các yếu tố cần thiết cho tương lai (không chỉ kiến thức sách vở) và bắt đầu chuẩn bị từ bây giờ.
  • D. Cho rằng việc chuẩn bị cho tương lai là không cần thiết ở lứa tuổi này.

Câu 18: Văn bản

  • A. Quan tâm, chia sẻ, đồng thời có chút khẩn trương, thúc giục.
  • B. Thờ ơ, khách quan.
  • C. Phê phán, chỉ trích gay gắt.
  • D. Tuyệt vọng, bi quan về tương lai người trẻ.

Câu 19: Yếu tố nào sau đây KHÔNG được văn bản xem là một

  • A. Kiến thức.
  • B. Kĩ năng.
  • C. Thái độ.
  • D. Sự giàu có về vật chất (tính từ thời điểm hiện tại).

Câu 20: Tại sao việc trau dồi kiến thức cốt lõi của ngành vẫn rất quan trọng, dù văn bản nhấn mạnh kiến thức liên ngành và kĩ năng?

  • A. Vì kiến thức cốt lõi là yếu tố duy nhất quyết định thành công.
  • B. Vì kiến thức cốt lõi giúp dễ dàng ghi nhớ thông tin.
  • C. Vì kiến thức cốt lõi là nền tảng vững chắc để tiếp thu kiến thức mới, hiểu biết liên ngành và áp dụng kĩ năng vào thực tế chuyên môn.
  • D. Vì bằng cấp chỉ công nhận kiến thức cốt lõi.

Câu 21: Văn bản có thể ngụ ý rằng, trong một thế giới thay đổi nhanh, khả năng

  • A. Có khả năng tự định hướng việc học, tìm kiếm và xử lý thông tin hiệu quả, áp dụng các phương pháp học tập phù hợp để liên tục cập nhật kiến thức và kĩ năng mới.
  • B. Chỉ cần có trí nhớ tốt để ghi nhớ bài giảng.
  • C. Phụ thuộc hoàn toàn vào giáo viên và nhà trường.
  • D. Chỉ học những gì mình thích.

Câu 22: Khi đối mặt với những thách thức của thế kỉ XXI, một người trẻ có

  • A. Trốn tránh khó khăn, đổ lỗi cho hoàn cảnh.
  • B. Chỉ tập trung vào những việc dễ dàng.
  • C. Chờ đợi người khác giải quyết vấn đề cho mình.
  • D. Chủ động tìm hiểu vấn đề, tìm kiếm giải pháp, kiên trì vượt qua trở ngại và coi thách thức là cơ hội để học hỏi, phát triển.

Câu 23: Văn bản có thể sử dụng biện pháp tu từ nào để tăng sức hấp dẫn và tính thuyết phục, ngoài việc sử dụng lí lẽ và bằng chứng?

  • A. Sử dụng câu hỏi tu từ, so sánh, điệp ngữ để nhấn mạnh tầm quan trọng của các hành trang.
  • B. Sử dụng nhiều từ ngữ địa phương.
  • C. Tập trung miêu tả phong cảnh thiên nhiên.
  • D. Chủ yếu sử dụng các công thức toán học.

Câu 24: Việc thiếu kiến thức và kĩ năng liên ngành có thể dẫn đến hậu quả gì cho người trẻ trong sự nghiệp?

  • A. Giúp họ tập trung hơn vào chuyên môn hẹp.
  • B. Khiến họ dễ dàng tìm được công việc ổn định.
  • C. Gặp khó khăn khi giải quyết các vấn đề phức tạp, khó hợp tác trong môi trường đa ngành, bỏ lỡ cơ hội việc làm trong các lĩnh vực mới nổi.
  • D. Không ảnh hưởng gì đến sự nghiệp.

Câu 25: Nếu văn bản được dùng làm tài liệu thảo luận trong một buổi sinh hoạt lớp, chủ đề chính mà học sinh nên tập trung bàn bạc là gì?

  • A. Làm thế nào để kiếm tiền nhanh nhất.
  • B. Xác định và rèn luyện những hành trang cần thiết cho bản thân để bước vào tương lai đầy biến động.
  • C. Phê phán những người không chịu học tập.
  • D. So sánh chương trình giáo dục Việt Nam với các nước khác.

Câu 26: Văn bản có thể sử dụng cấu trúc lập luận nào để trình bày các luận điểm của mình?

  • A. Chỉ liệt kê các sự kiện theo trình tự thời gian.
  • B. Chỉ đưa ra các ví dụ minh họa mà không có lí lẽ.
  • C. Chủ yếu kể lại câu chuyện về một người thành công.
  • D. Đưa ra luận điểm, sau đó phân tích, giải thích và sử dụng bằng chứng (dẫn chứng, số liệu, ví dụ) để làm rõ và thuyết phục.

Câu 27: Tại sao việc trau dồi kĩ năng số (digital skills) lại đặc biệt quan trọng trong thế kỉ XXI, theo ngụ ý của văn bản?

  • A. Vì công nghệ số đang len lỏi vào mọi mặt của đời sống và công việc, đòi hỏi khả năng sử dụng và thích ứng với các công cụ kỹ thuật số.
  • B. Vì kĩ năng số giúp chơi game giỏi hơn.
  • C. Vì kĩ năng số thay thế hoàn toàn kĩ năng đọc viết.
  • D. Vì chỉ những người làm trong ngành IT mới cần kĩ năng số.

Câu 29: Một người trẻ chỉ tập trung vào việc ghi nhớ kiến thức sách vở mà bỏ qua rèn luyện kĩ năng và thái độ. Dựa trên quan điểm của văn bản, người này có đủ

  • A. Có, vì kiến thức là quan trọng nhất.
  • B. Không, vì thành công trong thế kỉ XXI đòi hỏi sự kết hợp hài hòa của cả kiến thức, kĩ năng và thái độ tích cực để thích ứng và phát triển.
  • C. Có, vì kĩ năng và thái độ sẽ tự hình thành theo thời gian.
  • D. Không thể trả lời vì mỗi người có con đường riêng.

Câu 30: Văn bản

  • A. Văn bản không chỉ cung cấp thông tin mà còn chỉ ra con đường, phương hướng hành động cho người đọc (đặc biệt là người trẻ) để chuẩn bị cho tương lai.
  • B. Văn bản chỉ đơn thuần là một bài báo cung cấp tin tức.
  • C. Văn bản chỉ mang tính giải trí.
  • D. Văn bản bắt buộc người đọc phải làm theo những gì được nêu.

1 / 29

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Theo văn bản "Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI", tại sao kiến thức liên ngành ngày càng trở nên quan trọng đối với người trẻ trong thế giới hiện đại?

2 / 29

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Văn bản nhấn mạnh tầm quan trọng của việc không chỉ nắm vững kiến thức cốt lõi mà còn hiểu biết về các ngành gần, ngành liên quan. Điều này hàm ý gì về phương pháp học tập hiệu quả cho người trẻ?

3 / 29

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Văn bản chỉ ra rằng tình trạng thiếu kĩ năng làm việc là vấn đề của nhiều quốc gia. Theo ngữ cảnh của bài viết, loại kĩ năng nào được xem là thiết yếu để người trẻ có thể thích ứng và phát triển trong thế kỉ XXI?

4 / 29

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Giả sử một người trẻ đang đối mặt với một vấn đề phức tạp trong công việc đòi hỏi sự hợp tác của nhiều bộ phận khác nhau. Dựa trên tinh thần của văn bản, hành trang nào sẽ giúp người đó giải quyết vấn đề hiệu quả nhất?

5 / 29

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Văn bản đề cập đến "thái độ đúng mực" như một hành trang quan trọng. Theo bạn, "thái độ đúng mực" ở đây có thể bao gồm những khía cạnh nào liên quan đến sự phát triển bản thân trong thời đại mới?

6 / 29

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Văn bản "Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI" chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào để truyền tải thông điệp?

7 / 29

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Mục đích chính của tác giả khi viết văn bản này là gì?

8 / 29

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Đoạn văn nào trong bài có khả năng sử dụng nhiều yếu tố thuyết minh nhất để tăng tính thuyết phục?

9 / 29

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Theo văn bản, vì sao việc học tập và trau dồi bản thân cần diễn ra liên tục, không chỉ dừng lại sau khi tốt nghiệp?

10 / 29

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Văn bản gợi ý rằng người trẻ cần có khả năng thích ứng. Khả năng thích ứng này thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào trong ba hành trang được nhắc đến (kiến thức, kĩ năng, thái độ)?

11 / 29

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Văn bản có thể sử dụng những bằng chứng hoặc lí lẽ nào để thuyết phục người đọc về sự cần thiết của việc trau dồi kĩ năng mềm?

12 / 29

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Khi văn bản nói về việc "rèn luyện thái độ của bản thân", tác giả muốn nhấn mạnh điều gì?

13 / 29

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Điều gì tạo nên tính "bất định" của kỉ nguyên XXI mà văn bản đề cập, và nó ảnh hưởng thế nào đến người trẻ?

14 / 29

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Một người trẻ có kiến thức chuyên môn rất giỏi nhưng thiếu kĩ năng giao tiếp và làm việc nhóm. Dựa trên quan điểm của văn bản, người này sẽ gặp khó khăn gì trong môi trường làm việc hiện đại?

15 / 29

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Luận điểm về tầm quan trọng của "thái độ đúng mực" có mối liên hệ như thế nào với hai luận điểm còn lại (kiến thức và kĩ năng)?

16 / 29

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Văn bản có thể gợi ý phương pháp cụ thể nào để người trẻ rèn luyện kĩ năng mềm?

17 / 29

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Thông điệp chính của văn bản có ý nghĩa như thế nào đối với học sinh trung học phổ thông đang chuẩn bị bước vào ngưỡng cửa cuộc đời và lựa chọn nghề nghiệp?

18 / 29

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Văn bản "Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI" thể hiện thái độ nào của tác giả đối với đối tượng người đọc (người trẻ)?

19 / 29

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Yếu tố nào sau đây KHÔNG được văn bản xem là một "hành trang" cốt lõi cho người trẻ trong thế kỉ XXI?

20 / 29

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Tại sao việc trau dồi kiến thức cốt lõi của ngành vẫn rất quan trọng, dù văn bản nhấn mạnh kiến thức liên ngành và kĩ năng?

21 / 29

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Văn bản có thể ngụ ý rằng, trong một thế giới thay đổi nhanh, khả năng "học cách học" (learning how to learn) là một kĩ năng quan trọng. Điều này có nghĩa là gì?

22 / 29

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Khi đối mặt với những thách thức của thế kỉ XXI, một người trẻ có "thái độ đúng mực" sẽ có xu hướng hành động như thế nào?

23 / 29

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Văn bản có thể sử dụng biện pháp tu từ nào để tăng sức hấp dẫn và tính thuyết phục, ngoài việc sử dụng lí lẽ và bằng chứng?

24 / 29

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Việc thiếu kiến thức và kĩ năng liên ngành có thể dẫn đến hậu quả gì cho người trẻ trong sự nghiệp?

25 / 29

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Nếu văn bản được dùng làm tài liệu thảo luận trong một buổi sinh hoạt lớp, chủ đề chính mà học sinh nên tập trung bàn bạc là gì?

26 / 29

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Văn bản có thể sử dụng cấu trúc lập luận nào để trình bày các luận điểm của mình?

27 / 29

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Tại sao việc trau dồi kĩ năng số (digital skills) lại đặc biệt quan trọng trong thế kỉ XXI, theo ngụ ý của văn bản?

28 / 29

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Một người trẻ chỉ tập trung vào việc ghi nhớ kiến thức sách vở mà bỏ qua rèn luyện kĩ năng và thái độ. Dựa trên quan điểm của văn bản, người này có đủ "hành trang" để thành công trong thế kỉ XXI không? Vì sao?

29 / 29

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Văn bản "Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI" truyền tải thông điệp mang tính định hướng. Điều này có nghĩa là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo - Đề 10

Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Văn bản

  • A. Tầm quan trọng của việc học thuộc lòng kiến thức truyền thống.
  • B. Nhu cầu tập trung vào một chuyên ngành duy nhất để đạt thành công.
  • C. Sự cần thiết phải trang bị đồng bộ cả kiến thức, kỹ năng và thái độ phù hợp với bối cảnh mới.
  • D. Ưu tiên phát triển kỹ năng mềm hơn là kiến thức chuyên môn.

Câu 2: Theo văn bản, tại sao người trẻ trong thế kỉ XXI không thể chỉ dựa vào kiến thức chuyên ngành hẹp mà cần có hiểu biết liên ngành?

  • A. Các vấn đề của thế giới hiện đại thường phức tạp và đòi hỏi giải pháp tích hợp từ nhiều lĩnh vực khác nhau.
  • B. Kiến thức liên ngành giúp dễ dàng chuyển đổi nghề nghiệp khi cần thiết.
  • C. Nó chứng tỏ trình độ học vấn cao hơn so với chỉ học chuyên ngành.
  • D. Học liên ngành là xu hướng bắt buộc của mọi trường đại học trên thế giới.

Câu 3: Văn bản nhấn mạnh rằng bên cạnh kiến thức, người trẻ cần trau dồi kỹ năng. Kỹ năng nào sau đây không được ngụ ý là quan trọng trong bối cảnh thế kỉ XXI đầy biến động?

  • A. Kỹ năng giải quyết vấn đề phức tạp.
  • B. Kỹ năng làm việc nhóm và giao tiếp hiệu quả.
  • C. Kỹ năng tự học và thích ứng nhanh chóng với thay đổi.
  • D. Kỹ năng ghi nhớ thông tin một cách chính xác và chi tiết.

Câu 4: Phân tích cách văn bản lập luận về tầm quan trọng của "thái độ" trong hành trang vào thế kỉ XXI. Thái độ nào được coi là nền tảng?

  • A. Thái độ cạnh tranh gay gắt để luôn là người giỏi nhất.
  • B. Thái độ chủ động, tích cực, cầu tiến và sẵn sàng học hỏi.
  • C. Thái độ chờ đợi cơ hội đến với mình.
  • D. Thái độ giữ vững quan điểm cá nhân mà không tiếp thu ý kiến mới.

Câu 5: Bối cảnh "kỉ nguyên của sự bất định" được nhắc đến trong văn bản gợi ý điều gì về môi trường làm việc và cuộc sống mà người trẻ sẽ đối mặt?

  • A. Mọi thứ sẽ ổn định và dễ dự đoán hơn so với trước đây.
  • B. Chỉ những người có kiến thức chuyên môn sâu mới có thể tồn tại.
  • C. Thường xuyên xuất hiện những thay đổi, thách thức bất ngờ, đòi hỏi khả năng thích ứng cao.
  • D. Các ngành nghề truyền thống sẽ biến mất hoàn toàn.

Câu 6: Tại sao việc nắm vững "kiến thức cốt lõi của ngành" vẫn được xem là cần thiết, ngay cả khi kiến thức liên ngành ngày càng quan trọng?

  • A. Kiến thức cốt lõi là nền tảng vững chắc để tiếp thu và kết nối các kiến thức liên ngành khác.
  • B. Kiến thức cốt lõi là tất cả những gì cần thiết để thành công.
  • C. Các nhà tuyển dụng chỉ quan tâm đến kiến thức cốt lõi.
  • D. Kiến thức cốt lõi không bao giờ thay đổi theo thời gian.

Câu 7: Văn bản có thể sử dụng phương tiện nào để minh họa cho luận điểm về sự cần thiết của kiến thức liên ngành trong giải quyết vấn đề?

  • A. Danh sách các trường đại học đào tạo đa ngành.
  • B. Định nghĩa về kiến thức liên ngành.
  • C. Số liệu thống kê về mức lương của người lao động có kiến thức liên ngành.
  • D. Một ví dụ cụ thể về cách giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu cần sự kết hợp của khoa học, kỹ thuật, kinh tế, chính trị, xã hội.

Câu 8: Nếu một người trẻ chỉ tập trung vào việc tích lũy kiến thức mà bỏ qua rèn luyện kỹ năng mềm (như giao tiếp, làm việc nhóm), theo tinh thần văn bản, họ có thể gặp khó khăn gì khi bước vào môi trường làm việc thực tế?

  • A. Sẽ không tìm được việc làm.
  • B. Có thể gặp khó khăn trong hợp tác, thích ứng với văn hóa công sở, và phát huy tối đa kiến thức đã học.
  • C. Sẽ bị đồng nghiệp xa lánh.
  • D. Chỉ có thể làm việc độc lập, không cần tương tác.

Câu 9: Khẳng định rằng "thái độ đúng mực" là "chìa khóa" cho thấy mối quan hệ như thế nào giữa thái độ và hai hành trang còn lại (kiến thức, kỹ năng)?

  • A. Thái độ quan trọng hơn kiến thức và kỹ năng.
  • B. Thái độ là kết quả của việc có đủ kiến thức và kỹ năng.
  • C. Thái độ tích cực tạo động lực và định hướng cho việc học hỏi kiến thức, rèn luyện kỹ năng một cách hiệu quả.
  • D. Thái độ không liên quan trực tiếp đến việc tiếp thu kiến thức hay kỹ năng.

Câu 10: Văn bản sử dụng các yếu tố thuyết minh (như số liệu, dẫn chứng) nhằm mục đích chủ yếu gì?

  • A. Tăng tính khách quan, xác thực và sức thuyết phục cho các luận điểm được đưa ra.
  • B. Làm cho văn bản dài hơn và đầy đủ hơn.
  • C. Chứng tỏ sự uyên bác của tác giả.
  • D. Chỉ đơn thuần cung cấp thêm thông tin cho người đọc.

Câu 11: Nếu một người trẻ có kiến thức chuyên môn rất giỏi nhưng lại thiếu "thái độ cầu tiến" và "sẵn sàng học hỏi", họ có thể gặp rủi ro gì trong bối cảnh "kỉ nguyên của sự bất định"?

  • A. Sẽ bị sa thải ngay lập tức.
  • B. Chỉ làm được những công việc đơn giản.
  • C. Kiến thức của họ sẽ không bao giờ lỗi thời.
  • D. Khó lòng cập nhật kiến thức và kỹ năng mới, dễ bị tụt hậu trước sự thay đổi nhanh chóng.

Câu 12: Văn bản gián tiếp đưa ra lời khuyên về phương pháp học tập nào cho người trẻ trong thế kỉ XXI?

  • A. Chỉ tập trung nghe giảng trên lớp.
  • B. Học tập suốt đời, chủ động tìm tòi, kết nối kiến thức từ nhiều nguồn.
  • C. Phụ thuộc hoàn toàn vào giáo trình và tài liệu có sẵn.
  • D. Chỉ học những gì liên quan trực tiếp đến công việc hiện tại.

Câu 13: Phân tích mối liên hệ nhân quả giữa sự phát triển của công nghệ và nhu cầu trang bị hành trang mới cho người trẻ.

  • A. Công nghệ phát triển nhanh chóng tạo ra những ngành nghề mới, thay đổi cách làm việc, đòi hỏi người trẻ phải có kiến thức, kỹ năng và thái độ thích ứng để không bị đào thải.
  • B. Công nghệ khiến việc học trở nên dễ dàng hơn, do đó người trẻ không cần cố gắng nhiều.
  • C. Công nghệ làm giảm bớt nhu cầu về kỹ năng của con người.
  • D. Sự phát triển công nghệ không ảnh hưởng nhiều đến hành trang cần có của người trẻ.

Câu 14: Văn bản có thể sử dụng biện pháp tu từ nào để tăng sức gợi cảm và nhấn mạnh thông điệp về sự cấp bách của việc chuẩn bị hành trang?

  • A. So sánh người trẻ với những cỗ máy.
  • B. Điệp ngữ lặp đi lặp lại cụm từ "thế kỉ XXI".
  • C. Sử dụng các từ ngữ gợi cảm giác vận động, thay đổi nhanh, như "biến động", "khẩn trương", "không ngừng".
  • D. Nhân hóa các loại kiến thức và kỹ năng.

Câu 15: Giả sử bạn là một nhà giáo dục đọc văn bản này. Bạn sẽ áp dụng những nguyên tắc nào của văn bản vào việc định hướng cho học sinh của mình?

  • A. Chỉ tập trung vào việc truyền thụ kiến thức hàn lâm.
  • B. Khuyến khích học sinh chỉ học những môn mình yêu thích.
  • C. Nhấn mạnh việc đạt điểm cao là mục tiêu duy nhất.
  • D. Khuyến khích học sinh rèn luyện kỹ năng mềm, tư duy phản biện và xây dựng thái độ học tập chủ động, tích cực.

Câu 16: Phân tích vai trò của "tự học" trong việc trang bị hành trang vào thế kỉ XXI theo quan điểm của văn bản.

  • A. Tự học là kỹ năng thiết yếu giúp người trẻ liên tục cập nhật kiến thức và kỹ năng trong môi trường thay đổi nhanh.
  • B. Tự học chỉ quan trọng khi không có người hướng dẫn.
  • C. Tự học có thể thay thế hoàn toàn việc học chính quy.
  • D. Tự học chỉ phù hợp với một số lĩnh vực nhất định.

Câu 17: Văn bản có thể ngụ ý rằng "hành trang" quan trọng nhất để đối mặt với sự bất định là gì?

  • A. Một tấm bằng đại học danh giá.
  • B. Sự giàu có về vật chất.
  • C. Khả năng thích ứng và chuyển đổi linh hoạt.
  • D. Một công việc ổn định suốt đời.

Câu 18: Giả sử văn bản đưa ra một ví dụ về một người trẻ thành công trong thế kỉ XXI. Người đó có khả năng sẽ thể hiện sự kết hợp của những yếu tố nào được văn bản đề cập?

  • A. Chỉ có kiến thức chuyên môn sâu.
  • B. Chỉ có kỹ năng giao tiếp tốt.
  • C. Chỉ có thái độ tích cực.
  • D. Có kiến thức nền tảng vững, biết kết hợp kiến thức liên ngành, có kỹ năng giải quyết vấn đề, và luôn giữ thái độ học hỏi, chủ động.

Câu 19: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi trong yêu cầu về "kiến thức" ở thế kỉ XXI so với các thế kỉ trước, dựa trên nội dung văn bản?

  • A. Kiến thức ngày càng ít quan trọng hơn.
  • B. Không chỉ cần kiến thức chuyên sâu mà còn cần khả năng kết nối, vận dụng kiến thức từ nhiều lĩnh vực khác nhau.
  • C. Chỉ cần kiến thức phổ thông là đủ.
  • D. Kiến thức chỉ còn giá trị trong thời gian ngắn.

Câu 20: Văn bản có thể sử dụng cấu trúc lập luận nào để trình bày các luận điểm của mình một cách hiệu quả nhất?

  • A. Trình bày lần lượt từng hành trang cần thiết (kiến thức, kỹ năng, thái độ) và mối liên hệ giữa chúng trong bối cảnh thế kỉ XXI.
  • B. Chỉ tập trung vào một hành trang duy nhất và phân tích rất sâu.
  • C. Liệt kê một danh sách dài các điều cần làm mà không giải thích rõ.
  • D. Kể một câu chuyện dài về kinh nghiệm cá nhân.

Câu 21: Điều gì tạo nên tính "thực tế" và "cấp bách" của thông điệp trong văn bản đối với người đọc trẻ?

  • A. Việc sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, bay bổng.
  • B. Nhắc đến những lý thuyết trừu tượng, phức tạp.
  • C. Đề cập trực tiếp đến những thách thức, yêu cầu cụ thể mà người trẻ đang và sẽ đối mặt trong cuộc sống và công việc hiện tại.
  • D. Chỉ nói về những điều tốt đẹp trong tương lai.

Câu 22: Theo văn bản, "sự bất định" của thế kỉ XXI không chỉ là thách thức mà còn có thể là cơ hội. Cơ hội đó đến từ đâu?

  • A. Sự bất định giúp người trẻ dễ dàng có được công việc ổn định.
  • B. Sự bất định loại bỏ hoàn toàn cạnh tranh.
  • C. Sự bất định tạo ra nhiều cơ hội để làm giàu nhanh chóng mà không cần nỗ lực.
  • D. Sự bất định tạo ra không gian cho sự sáng tạo, đổi mới và những vai trò mới mà người trẻ có hành trang phù hợp có thể nắm bắt.

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của việc văn bản sử dụng cụm từ "hành trang". Cụm từ này gợi lên điều gì về quá trình chuẩn bị của người trẻ?

  • A. Gợi ý rằng việc chuẩn bị là rất nhẹ nhàng và đơn giản.
  • B. Gợi ý rằng việc chuẩn bị là một quá trình tích lũy, mang theo những gì cần thiết để bước vào một chặng đường mới đầy thử thách.
  • C. Gợi ý rằng người trẻ phải vác nặng trên vai.
  • D. Gợi ý rằng hành trang chỉ bao gồm kiến thức sách vở.

Câu 24: Văn bản có thể sử dụng hình ảnh ẩn dụ nào để diễn tả tầm quan trọng của việc kết hợp hài hòa kiến thức, kỹ năng và thái độ?

  • A. Một chiếc chìa khóa vạn năng.
  • B. Một con đường thẳng tắp dẫn đến thành công.
  • C. Ba chân của một chiếc kiềng vững chắc.
  • D. Một cuốn bách khoa toàn thư.

Câu 25: Nếu một người trẻ chỉ có "thái độ" tốt (chủ động, tích cực) nhưng lại thiếu "kiến thức" và "kỹ năng" cần thiết, họ có thể gặp phải tình huống nào?

  • A. Có động lực nhưng không có năng lực để thực hiện mục tiêu, dễ dẫn đến thất bại hoặc nản lòng.
  • B. Sẽ được người khác giúp đỡ và thành công.
  • C. Thái độ tốt sẽ bù đắp cho sự thiếu hụt kiến thức và kỹ năng.
  • D. Chỉ cần thái độ tốt là đủ để vượt qua mọi khó khăn.

Câu 26: Văn bản có thể sử dụng câu hỏi tu từ ở cuối bài để làm gì?

  • A. Để hỏi lại kiến thức đã trình bày.
  • B. Để kết thúc đột ngột văn bản.
  • C. Để chứng tỏ sự không chắc chắn của tác giả.
  • D. Để khơi gợi suy nghĩ, thôi thúc người đọc (đặc biệt là người trẻ) hành động và tự vấn về sự chuẩn bị của bản thân.

Câu 27: Phân tích tác dụng của việc văn bản liên tục nhắc đến bối cảnh "thế kỉ XXI" và "kỉ nguyên của sự bất định".

  • A. Nhấn mạnh tính thời sự, cấp bách và sự khác biệt của yêu cầu đối với người trẻ trong giai đoạn hiện tại so với quá khứ.
  • B. Chỉ là cách để văn bản trở nên học thuật hơn.
  • C. Làm cho nội dung trở nên khó hiểu hơn.
  • D. Gợi ý rằng mọi thứ đều tiêu cực trong thế kỉ này.

Câu 28: Văn bản gợi mở về loại "kỹ năng" nào là quan trọng nhất để người trẻ có thể đóng góp vào việc giải quyết các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, dịch bệnh?

  • A. Kỹ năng sử dụng mạng xã hội.
  • B. Kỹ năng tư duy hệ thống, phân tích và giải quyết vấn đề phức tạp, hợp tác quốc tế.
  • C. Kỹ năng chơi game.
  • D. Kỹ năng ghi nhớ tên các quốc gia.

Câu 29: Thông điệp chung mà văn bản muốn truyền tải đến người trẻ là gì?

  • A. Hãy sống chậm lại và tận hưởng cuộc sống.
  • B. Thành công chỉ phụ thuộc vào may mắn.
  • C. Hãy chủ động và toàn diện trong việc trang bị kiến thức, kỹ năng và thái độ để sẵn sàng đối mặt và thành công trong thế giới đầy biến động của thế kỉ XXI.
  • D. Chỉ cần có bằng cấp cao là đủ để có tương lai tốt đẹp.

Câu 30: Liên hệ từ văn bản, nếu bạn là một người trẻ, bạn sẽ ưu tiên rèn luyện điều gì NGAY BÂY GIỜ để chuẩn bị cho tương lai?

  • A. Chỉ học thuộc lòng thật nhiều kiến thức.
  • B. Chờ đợi nhà trường hoặc công ty đào tạo.
  • C. Chỉ tập trung vào một kỹ năng duy nhất.
  • D. Xây dựng thái độ học tập chủ động, rèn luyện kỹ năng tự học và tư duy giải quyết vấn đề, đồng thời tìm cách kết nối kiến thức từ các lĩnh vực khác nhau.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Văn bản "Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI" đặt ra vấn đề cốt lõi nào về sự chuẩn bị của thế hệ trẻ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Theo văn bản, tại sao người trẻ trong thế kỉ XXI không thể chỉ dựa vào kiến thức chuyên ngành hẹp mà cần có hiểu biết liên ngành?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Văn bản nhấn mạnh rằng bên cạnh kiến thức, người trẻ cần trau dồi kỹ năng. Kỹ năng nào sau đây *không* được ngụ ý là quan trọng trong bối cảnh thế kỉ XXI đầy biến động?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Phân tích cách văn bản lập luận về tầm quan trọng của 'thái độ' trong hành trang vào thế kỉ XXI. Thái độ nào được coi là nền tảng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Bối cảnh 'kỉ nguyên của sự bất định' được nhắc đến trong văn bản gợi ý điều gì về môi trường làm việc và cuộc sống mà người trẻ sẽ đối mặt?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Tại sao việc nắm vững 'kiến thức cốt lõi của ngành' vẫn được xem là cần thiết, ngay cả khi kiến thức liên ngành ngày càng quan trọng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Văn bản có thể sử dụng phương tiện nào để minh họa cho luận điểm về sự cần thiết của kiến thức liên ngành trong giải quyết vấn đề?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Nếu một người trẻ chỉ tập trung vào việc tích lũy kiến thức mà bỏ qua rèn luyện kỹ năng mềm (như giao tiếp, làm việc nhóm), theo tinh thần văn bản, họ có thể gặp khó khăn gì khi bước vào môi trường làm việc thực tế?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Khẳng định rằng 'thái độ đúng mực' là 'chìa khóa' cho thấy mối quan hệ như thế nào giữa thái độ và hai hành trang còn lại (kiến thức, kỹ năng)?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Văn bản sử dụng các yếu tố thuyết minh (như số liệu, dẫn chứng) nhằm mục đích chủ yếu gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Nếu một người trẻ có kiến thức chuyên môn rất giỏi nhưng lại thiếu 'thái độ cầu tiến' và 'sẵn sàng học hỏi', họ có thể gặp rủi ro gì trong bối cảnh 'kỉ nguyên của sự bất định'?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Văn bản gián tiếp đưa ra lời khuyên về phương pháp học tập nào cho người trẻ trong thế kỉ XXI?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Phân tích mối liên hệ nhân quả giữa sự phát triển của công nghệ và nhu cầu trang bị hành trang mới cho người trẻ.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Văn bản có thể sử dụng biện pháp tu từ nào để tăng sức gợi cảm và nhấn mạnh thông điệp về sự cấp bách của việc chuẩn bị hành trang?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Giả sử bạn là một nhà giáo dục đọc văn bản này. Bạn sẽ áp dụng những nguyên tắc nào của văn bản vào việc định hướng cho học sinh của mình?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Phân tích vai trò của 'tự học' trong việc trang bị hành trang vào thế kỉ XXI theo quan điểm của văn bản.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Văn bản có thể ngụ ý rằng 'hành trang' quan trọng nhất để đối mặt với sự bất định là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Giả sử văn bản đưa ra một ví dụ về một người trẻ thành công trong thế kỉ XXI. Người đó có khả năng sẽ thể hiện sự kết hợp của những yếu tố nào được văn bản đề cập?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi trong yêu cầu về 'kiến thức' ở thế kỉ XXI so với các thế kỉ trước, dựa trên nội dung văn bản?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Văn bản có thể sử dụng cấu trúc lập luận nào để trình bày các luận điểm của mình một cách hiệu quả nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Điều gì tạo nên tính 'thực tế' và 'cấp bách' của thông điệp trong văn bản đối với người đọc trẻ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Theo văn bản, 'sự bất định' của thế kỉ XXI không chỉ là thách thức mà còn có thể là cơ hội. Cơ hội đó đến từ đâu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của việc văn bản sử dụng cụm từ 'hành trang'. Cụm từ này gợi lên điều gì về quá trình chuẩn bị của người trẻ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Văn bản có thể sử dụng hình ảnh ẩn dụ nào để diễn tả tầm quan trọng của việc kết hợp hài hòa kiến thức, kỹ năng và thái độ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Nếu một người trẻ chỉ có 'thái độ' tốt (chủ động, tích cực) nhưng lại thiếu 'kiến thức' và 'kỹ năng' cần thiết, họ có thể gặp phải tình huống nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Văn bản có thể sử dụng câu hỏi tu từ ở cuối bài để làm gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Phân tích tác dụng của việc văn bản liên tục nhắc đến bối cảnh 'thế kỉ XXI' và 'kỉ nguyên của sự bất định'.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Văn bản gợi mở về loại 'kỹ năng' nào là quan trọng nhất để người trẻ có thể đóng góp vào việc giải quyết các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, dịch bệnh?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Thông điệp chung mà văn bản muốn truyền tải đến người trẻ là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Liên hệ từ văn bản, nếu bạn là một người trẻ, bạn sẽ ưu tiên rèn luyện điều gì NGAY BÂY GIỜ để chuẩn bị cho tương lai?

Viết một bình luận