Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo - Đề 06
Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Theo văn bản
- A. Sự bùng nổ dân số và khan hiếm tài nguyên.
- B. Sự biến động nhanh chóng, không ngừng và tính bất định cao.
- C. Sự suy thoái đạo đức và lối sống.
- D. Khoảng cách giàu nghèo gia tăng trên toàn cầu.
Câu 2: Văn bản
- A. Kiến thức chuyên sâu về lịch sử và văn hóa dân tộc.
- B. Kiến thức về các kỹ năng mềm cơ bản.
- C. Kiến thức về các ngành gần, các lĩnh vực liên quan và kiến thức liên ngành.
- D. Kiến thức về quản lý tài chính cá nhân.
Câu 3: Tác giả văn bản đưa ra luận điểm về sự cần thiết của kiến thức liên ngành dựa trên cơ sở nào của thế giới hiện đại?
- A. Các vấn đề xã hội và khoa học ngày càng phức tạp, đòi hỏi cách tiếp cận và giải pháp tích hợp từ nhiều lĩnh vực.
- B. Sự phát triển của trí tuệ nhân tạo khiến kiến thức đơn lẻ trở nên lỗi thời.
- C. Nhu cầu của các nhà tuyển dụng hiện đại chỉ ưu tiên người có kiến thức đa ngành.
- D. Kiến thức liên ngành giúp người trẻ dễ dàng chuyển đổi công việc.
Câu 4: Bên cạnh kiến thức, văn bản nhấn mạnh tầm quan trọng của "kỹ năng" đối với người trẻ trong thế kỉ XXI. Vấn đề nào trong thị trường lao động hiện đại được tác giả dùng để minh chứng cho sự thiếu hụt kỹ năng ở người trẻ?
- A. Thiếu kinh nghiệm làm việc thực tế.
- B. Không có bằng cấp hoặc chứng chỉ chuyên môn cao.
- C. Khả năng ngoại ngữ hạn chế.
- D. Tình trạng thiếu kỹ năng làm việc khi tham gia thị trường lao động sau tốt nghiệp đại học.
Câu 5: Một bạn trẻ đang học ngành Công nghệ thông tin. Theo quan điểm của văn bản, để chuẩn bị tốt nhất cho tương lai, ngoài kiến thức lập trình chuyên sâu, bạn ấy nên tích lũy thêm kiến thức nào?
- A. Lịch sử phát triển của ngành IT.
- B. Các ngôn ngữ lập trình cổ điển ít dùng.
- C. Kiến thức về kinh doanh, tâm lý người dùng, hoặc đạo đức trong công nghệ.
- D. Chi tiết kỹ thuật của tất cả các loại máy tính.
Câu 6: Văn bản đề cập đến "thái độ đúng mực" như một hành trang thiết yếu. Trong bối cảnh thế giới biến động, "thái độ đúng mực" này có thể được hiểu là bao gồm những phẩm chất nào?
- A. Sự kiên định, bảo thủ trước mọi thay đổi.
- B. Sự chủ động, thích ứng, tinh thần học hỏi suốt đời và trách nhiệm.
- C. Sự cạnh tranh gay gắt và đặt lợi ích cá nhân lên hàng đầu.
- D. Sự thụ động, chờ đợi cơ hội đến.
Câu 7: Giả sử bạn được giao một dự án mới tại nơi làm việc mà bạn chưa từng có kinh nghiệm. Dựa trên quan điểm về "thái độ đúng mực" trong văn bản, phản ứng nào sau đây thể hiện sự chuẩn bị tốt nhất cho thế kỉ XXI?
- A. Từ chối vì không thuộc chuyên môn của bạn.
- B. Chấp nhận nhưng chờ đợi người khác hướng dẫn chi tiết từng bước.
- C. Lo lắng và hy vọng dự án sẽ bị hủy bỏ.
- D. Chủ động tìm hiểu, học hỏi kiến thức/kỹ năng mới cần thiết cho dự án và tìm kiếm sự hỗ trợ khi cần.
Câu 8: Văn bản
- A. Nêu vấn đề (thách thức của thế kỉ XXI) và lần lượt trình bày các luận điểm về những hành trang cần thiết (kiến thức, kỹ năng, thái độ).
- B. Kể câu chuyện về một người trẻ thành công và phân tích các yếu tố dẫn đến thành công đó.
- C. So sánh người trẻ thế kỉ XX và thế kỉ XXI để làm nổi bật sự khác biệt.
- D. Đưa ra các số liệu thống kê về thị trường lao động và rút ra kết luận.
Câu 9: Luận điểm về sự cần thiết của kỹ năng được tác giả làm rõ bằng cách nào?
- A. Trích dẫn lời nói của các chuyên gia giáo dục.
- B. Phân tích sâu các loại kỹ năng cụ thể.
- C. Chỉ ra thực trạng thiếu hụt kỹ năng của người trẻ khi gia nhập thị trường lao động.
- D. Liệt kê danh sách các kỹ năng mà các công ty lớn yêu cầu.
Câu 10: Theo mạch lập luận của văn bản, mối quan hệ giữa kiến thức, kỹ năng và thái độ là gì?
- A. Chúng hoàn toàn độc lập với nhau.
- B. Chỉ cần một trong ba yếu tố là đủ để thành công.
- C. Kiến thức là quan trọng nhất, kỹ năng và thái độ chỉ là phụ.
- D. Chúng là ba yếu tố bổ sung, hỗ trợ lẫn nhau, cùng tạo nên hành trang vững chắc.
Câu 11: Văn bản sử dụng yếu tố thuyết minh nào để tăng tính xác thực và thuyết phục cho các luận điểm của mình?
- A. Đưa ra các phân tích về thực trạng xã hội và thị trường lao động.
- B. Trích dẫn thơ ca, tục ngữ.
- C. Sử dụng nhiều hình ảnh minh họa.
- D. Kể chuyện cá nhân của tác giả.
Câu 12: Thái độ chung của tác giả thể hiện xuyên suốt văn bản về vấn đề chuẩn bị hành trang cho người trẻ là gì?
- A. Bàng quan, chỉ đơn thuần cung cấp thông tin.
- B. Lo ngại quá mức, bi quan về tương lai.
- C. Khẩn trương, thôi thúc người trẻ chủ động hành động ngay để thích ứng.
- D. Tự tin thái quá vào khả năng của người trẻ Việt Nam.
Câu 13: Theo văn bản, tại sao việc học tập và trau dồi kiến thức, kỹ năng, thái độ cần được coi là một quá trình liên tục, không ngừng nghỉ?
- A. Vì đó là yêu cầu bắt buộc của mọi trường học.
- B. Vì chỉ có học nhiều mới đạt điểm cao.
- C. Vì kiến thức đã học sẽ không bao giờ thay đổi.
- D. Vì thế giới và thị trường lao động luôn biến đổi, đòi hỏi con người phải liên tục cập nhật và thích ứng.
Câu 14: Văn bản gợi ý rằng người trẻ không chỉ cần học hỏi từ sách vở mà còn từ đâu để có được hành trang toàn diện?
- A. Chỉ từ các khóa học trực tuyến.
- B. Từ thực tế cuộc sống, các trải nghiệm và mối quan hệ xã hội.
- C. Chỉ từ lời khuyên của cha mẹ.
- D. Chỉ từ việc xem phim ảnh, giải trí.
Câu 15: Một bạn trẻ đang đứng trước nhiều lựa chọn nghề nghiệp khác nhau trong một lĩnh vực mới nổi. Dựa trên thông điệp của văn bản, yếu tố "thái độ" nào sẽ giúp bạn đưa ra quyết định và đối mặt với thách thức?
- A. Sự dám chấp nhận rủi ro và tinh thần khám phá cái mới.
- B. Sự phụ thuộc vào ý kiến số đông.
- C. Sự sợ hãi thất bại và trì hoãn.
- D. Chỉ chọn con đường đã được nhiều người đi.
Câu 16: Khái niệm "toàn cầu hóa" và "cách mạng công nghiệp 4.0" (dù không trực tiếp nêu tên) có liên quan như thế nào đến các luận điểm về "hành trang" trong văn bản?
- A. Chúng làm giảm bớt nhu cầu về kiến thức và kỹ năng.
- B. Chúng chỉ ảnh hưởng đến một số ngành nghề nhất định.
- C. Chúng chỉ tạo ra thách thức mà không mang lại cơ hội.
- D. Chúng là những yếu tố chính thúc đẩy sự biến động, liên kết liên ngành và yêu cầu cao hơn về kỹ năng, thái độ thích ứng của người trẻ.
Câu 17: Khi nói về kỹ năng cần thiết, văn bản có thể ngụ ý đến những kỹ năng nào vượt ra khỏi kiến thức chuyên môn cứng?
- A. Kỹ năng ghi nhớ siêu phàm.
- B. Kỹ năng chỉ làm việc độc lập.
- C. Kỹ năng giải quyết vấn đề, tư duy phản biện, giao tiếp, hợp tác.
- D. Kỹ năng sử dụng các công cụ lao động truyền thống.
Câu 18: Văn bản có đề cập đến việc người trẻ cần chuẩn bị cho "thị trường lao động sau tốt nghiệp đại học". Điều này ngụ ý rằng quá trình chuẩn bị hành trang nên bắt đầu từ khi nào?
- A. Chỉ sau khi tốt nghiệp đại học.
- B. Chỉ trong năm cuối đại học.
- C. Chỉ khi bắt đầu tìm kiếm việc làm.
- D. Ngay từ khi còn là học sinh, sinh viên và tiếp diễn suốt đời.
Câu 19: Việc nắm vững kiến thức cốt lõi của ngành được văn bản coi là nền tảng quan trọng. Tuy nhiên, nó trở nên ý nghĩa hơn khi kết hợp với yếu tố nào khác?
- A. Khả năng liên kết, mở rộng sang các lĩnh vực khác và áp dụng vào thực tế.
- B. Khả năng ghi nhớ chính xác từng chi tiết nhỏ.
- C. Khả năng thuyết trình trước đám đông.
- D. Khả năng làm việc độc lập hoàn toàn.
Câu 20: Nếu một người trẻ chỉ tập trung vào việc học thuộc lòng kiến thức mà bỏ qua rèn luyện kỹ năng và thái độ, theo quan điểm của văn bản, họ có thể gặp phải khó khăn gì khi bước vào thế kỉ XXI?
- A. Họ sẽ trở thành chuyên gia xuất sắc trong lĩnh vực hẹp.
- B. Họ có thể thiếu khả năng thích ứng, giải quyết vấn đề và làm việc hiệu quả trong môi trường biến đổi.
- C. Họ sẽ dễ dàng tìm được việc làm ổn định.
- D. Họ sẽ được đánh giá cao hơn những người có kỹ năng.
Câu 21: Văn bản sử dụng cách diễn đạt nào để nhấn mạnh tính cấp thiết của việc chuẩn bị hành trang cho người trẻ?
- A. Sử dụng nhiều từ ngữ khoa học, chuyên ngành.
- B. Kể một câu chuyện cổ tích.
- C. Dùng các từ ngữ thể hiện sự vận động, thay đổi nhanh của xã hội và nguy cơ bị bỏ lại phía sau.
- D. Chỉ đơn thuần liệt kê các yếu tố cần thiết.
Câu 22: Một trong những thách thức của thế kỉ XXI là sự bùng nổ thông tin. Kỹ năng nào sau đây (có thể suy ra từ văn bản) đặc biệt quan trọng để người trẻ xử lý hiệu quả nguồn thông tin khổng lồ này?
- A. Tư duy phản biện và khả năng sàng lọc, đánh giá thông tin.
- B. Khả năng đọc nhanh.
- C. Khả năng ghi nhớ mọi thông tin đọc được.
- D. Khả năng chia sẻ mọi thông tin lên mạng xã hội.
Câu 23: Văn bản có thể được xem là một lời khuyên hoặc định hướng cho đối tượng nào?
- A. Chỉ dành cho các nhà khoa học.
- B. Chỉ dành cho các nhà quản lý.
- C. Chỉ dành cho những người đã đi làm lâu năm.
- D. Chủ yếu dành cho thế hệ trẻ, đặc biệt là học sinh, sinh viên.
Câu 24: Khi nói về "thái độ đúng mực", văn bản có lẽ muốn nhấn mạnh điều gì về vai trò của cá nhân trong việc đối mặt với tương lai?
- A. Tương lai là do số phận quyết định, cá nhân không thể làm gì nhiều.
- B. Cá nhân có vai trò chủ động, quyết định trong việc chuẩn bị và định hình tương lai của chính mình.
- C. Chỉ cần chờ đợi sự hỗ trợ từ nhà nước và xã hội.
- D. Việc chuẩn bị cho tương lai là trách nhiệm của người khác.
Câu 25: Luận điểm về sự cần thiết của "kỹ năng" được đặt sau luận điểm về "kiến thức". Cách sắp xếp này có ý nghĩa gì trong lập luận của tác giả?
- A. Ngụ ý rằng kiến thức là nền tảng, nhưng kỹ năng là yếu tố quan trọng để vận dụng kiến thức đó trong thực tế biến động.
- B. Cho thấy kỹ năng quan trọng hơn kiến thức.
- C. Cho thấy kiến thức và kỹ năng không liên quan gì đến nhau.
- D. Là cách sắp xếp ngẫu nhiên, không có ý đồ cụ thể.
Câu 26: Văn bản không trực tiếp định nghĩa "thành công" trong thế kỉ XXI, nhưng dựa trên các "hành trang" được đề cập, có thể suy luận rằng "thành công" được hiểu là gì?
- A. Chỉ đơn thuần là kiếm được nhiều tiền.
- B. Chỉ là đạt được địa vị xã hội cao.
- C. Là sống an nhàn, không cần làm việc nhiều.
- D. Là khả năng thích ứng, phát triển bản thân liên tục và tạo ra giá trị trong một thế giới đầy biến động.
Câu 27: Thực trạng "thiếu kỹ năng làm việc" của người trẻ khi tốt nghiệp được tác giả đưa ra nhằm mục đích gì?
- A. Phê phán hệ thống giáo dục hiện tại.
- B. Làm bằng chứng cụ thể, tăng sức thuyết phục cho luận điểm về tầm quan trọng của kỹ năng.
- C. Khiến người trẻ cảm thấy tự ti.
- D. Đổ lỗi cho người trẻ về tình trạng thất nghiệp.
Câu 28: Nếu một bạn trẻ chỉ có kiến thức chuyên môn tốt nhưng thiếu kỹ năng làm việc nhóm và thái độ cầu tiến, theo văn bản, bạn ấy sẽ gặp trở ngại nào trong môi trường làm việc hiện đại?
- A. Sẽ dễ dàng trở thành lãnh đạo.
- B. Sẽ không bao giờ gặp khó khăn gì.
- C. Khó hòa nhập, hợp tác và phát triển trong một môi trường đòi hỏi làm việc tập thể và liên tục học hỏi.
- D. Sẽ được đồng nghiệp ngưỡng mộ vì kiến thức uyên bác.
Câu 29: Thông điệp chính mà văn bản muốn gửi gắm đến người đọc, đặc biệt là người trẻ, là gì?
- A. Hãy chủ động, khẩn trương trang bị toàn diện kiến thức (liên ngành), kỹ năng và thái độ tích cực để vững bước vào thế kỉ XXI đầy biến động.
- B. Chỉ cần tập trung vào việc học kiến thức chuyên ngành là đủ.
- C. Thành công trong thế kỉ XXI phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn.
- D. Người trẻ nên chờ đợi sự định hướng từ người lớn.
Câu 30: Xét về mục đích giao tiếp, văn bản
- A. Văn bản tự sự (kể chuyện).
- B. Văn bản miêu tả.
- C. Văn bản biểu cảm.
- D. Văn bản nghị luận (thuyết phục người đọc về một vấn đề xã hội).