Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Trong bài thơ "Nguyệt cầm", Xuân Diệu mở đầu bằng hình ảnh "Trăng nhập vào đây cung nguyệt lạnh". Việc sử dụng động từ "nhập" kết hợp với tính từ "lạnh" ở câu thơ này gợi lên điều gì về mối quan hệ giữa ánh trăng và âm nhạc?
- A. Thể hiện sự đối lập giữa vẻ đẹp của trăng và sự tĩnh lặng của cung đàn.
- B. Gợi sự hòa quyện, thấm sâu của ánh trăng vào âm nhạc, đồng thời mang theo cảm giác lạnh lẽo, cô đơn của không gian.
- C. Nhấn mạnh sức mạnh của ánh trăng có thể làm "lạnh" cả âm nhạc.
- D. Miêu tả đơn thuần cảnh ánh trăng chiếu vào cây đàn dưới đêm khuya.
Câu 2: Hình ảnh "mỗi giọt rơi tàn" trong khổ thơ đầu bài "Nguyệt cầm" là một ví dụ điển hình cho biện pháp tu từ nào thường thấy trong thơ tượng trưng và thơ Xuân Diệu trước Cách mạng tháng Tám?
- A. So sánh
- B. Nhân hóa
- C. Hoán dụ
- D. Giao cảm (Synaesthesia)
Câu 3: Phân tích hiệu quả của việc sử dụng biện pháp giao cảm trong câu thơ "Mỗi giọt rơi tàn... trên phiến đồng?" (Nguyệt cầm).
- A. Giúp miêu tả ánh trăng một cách chính xác, rõ nét hơn.
- B. Tạo hình ảnh trăng và đàn trở nên sống động, gần gũi với người đọc.
- C. Diễn tả cảm giác về sự mong manh, lụi tàn của ánh sáng/âm thanh, gợi nỗi buồn sâu lắng, vô hình.
- D. Làm nổi bật sự đối lập giữa ánh trăng và chất liệu cây đàn.
Câu 4: Câu thơ "Không gian như có dây tơ giăng" gợi cho người đọc cảm nhận gì về không khí và tâm trạng được thể hiện trong bài thơ?
- A. Không khí tĩnh lặng, ngưng đọng, có gì đó vương vấn, giăng mắc trong tâm trạng.
- B. Không gian tràn ngập ánh sáng mỏng manh như tơ.
- C. Âm nhạc từ đàn nguyệt lan tỏa khắp không gian như những sợi tơ.
- D. Sự kết nối chặt chẽ giữa con người và thiên nhiên.
Câu 5: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "biển pha lê" trong câu thơ "Bốn bề ánh nhạc: biển pha lê". Hình ảnh này chủ yếu nhấn mạnh khía cạnh nào của âm nhạc và không gian?
- A. Sự đối lập giữa âm thanh và ánh sáng.
- B. Âm nhạc quá lớn, gây cảm giác choáng ngợp.
- C. Miêu tả trực tiếp hình dạng của cây đàn nguyệt.
- D. Sự lan tỏa, bao trùm của âm nhạc trong trẻo, lung linh như ánh sáng trong một không gian thuần khiết.
Câu 6: Tại sao nhân vật trữ tình trong bài thơ "Nguyệt cầm" lại "bỗng rùng mình" khi "nghe nương tử trong câu hát / Đã chết đêm rằm theo nước xanh"?
- A. Vì không gian đêm khuya quá lạnh lẽo.
- B. Vì bị ám ảnh bởi câu chuyện bi thương về cái chết của người phụ nữ tài sắc gắn với đêm trăng và dòng nước.
- C. Vì âm thanh từ đàn nguyệt quá cao hoặc quá đột ngột.
- D. Vì nhìn thấy bóng dáng người phụ nữ hiện về trong ánh trăng.
Câu 7: Khổ thơ "Lung linh bóng sáng bỗng rùng mình / Vì nghe nương tử trong câu hát / Đã chết đêm rằm theo nước xanh" thể hiện rõ nhất đặc điểm nào trong phong cách thơ Xuân Diệu trước Cách mạng tháng Tám?
- A. Sự nhạy cảm, ám ảnh về cái chết, vẻ đẹp bi thương và số phận con người.
- B. Niềm vui sướng, hân hoan trước vẻ đẹp của cuộc sống.
- C. Sự chiêm nghiệm sâu sắc về các vấn đề triết học.
- D. Lòng yêu nước và tinh thần cách mạng.
Câu 8: Phân tích cấu trúc cảm xúc hoặc hình ảnh trong bài thơ "Nguyệt cầm". Bài thơ có xu hướng phát triển theo mạch nào?
- A. Từ quá khứ về hiện tại, từ kỷ niệm đến thực tại.
- B. Từ niềm vui đến nỗi buồn, từ hy vọng đến tuyệt vọng.
- C. Từ những chi tiết nhỏ nhặt đến bức tranh thiên nhiên rộng lớn.
- D. Từ ngoại cảnh (trăng, đàn) đến sự giao thoa cảm giác, liên tưởng bi thương và nỗi buồn nội tâm khó gọi tên.
Câu 9: Câu thơ "Buồn chi những vẩn vơ trong gỉan / Không nói ra nghe chừng uất nghẹn" diễn tả điều gì về bản chất của nỗi buồn trong bài thơ?
- A. Nỗi buồn xuất phát từ một nguyên nhân cụ thể và dễ dàng chia sẻ.
- B. Nỗi buồn chỉ là thoáng qua, không sâu sắc.
- C. Nỗi buồn mơ hồ, khó gọi tên, nằm sâu trong nội tâm và không thể bộc lộ thành lời.
- D. Nỗi buồn là sự tiếc nuối về quá khứ tươi đẹp.
Câu 10: Phân tích vai trò của hình ảnh "trăng" trong bài thơ "Nguyệt cầm". "Trăng" ở đây chủ yếu tượng trưng cho điều gì?
- A. Biểu tượng cho sự sống và niềm vui.
- B. Chỉ là một yếu tố bối cảnh tự nhiên.
- C. Tượng trưng cho tình yêu đôi lứa.
- D. Nguồn cảm hứng, yếu tố giao thoa với âm nhạc, chứng nhân bi thương, mang vẻ đẹp lạnh lẽo, cô đơn.
Câu 11: Bài thơ "Nguyệt cầm" thể hiện rõ đặc điểm nào của thi pháp thơ lãng mạn Việt Nam giai đoạn 1930-1945, đặc biệt là ảnh hưởng từ thơ tượng trưng Pháp?
- A. Sử dụng biện pháp giao cảm, tạo không khí huyền ảo, giàu liên tưởng, khám phá thế giới nội tâm phức tạp qua biểu tượng.
- B. Tập trung miêu tả hiện thực cuộc sống một cách chân thực và khách quan.
- C. Đề cao tinh thần đấu tranh cách mạng và ý chí quật cường của dân tộc.
- D. Sử dụng ngôn ngữ giản dị, gần gũi với lời ăn tiếng nói hàng ngày.
Câu 12: Dòng thơ "Ánh trăng mười mấy năm xưa / Bóng nguyệt vào cung nguyệt ấy chưa?" thể hiện tâm trạng gì của nhân vật trữ tình?
- A. Sự vui mừng khi nhớ về kỷ niệm cũ.
- B. Sự hoài niệm, bâng khuâng về quá khứ và nỗi trăn trở về sự thay đổi của thời gian.
- C. Sự khẳng định rằng mọi thứ vẫn y nguyên như xưa.
- D. Sự lo lắng về tương lai không chắc chắn.
Câu 13: Khi phân tích bài thơ "Nguyệt cầm", việc nhận diện và giải thích các biểu tượng như "trăng", "đàn nguyệt", "nước xanh" giúp người đọc hiểu sâu hơn về điều gì?
- A. Chiều sâu tư tưởng, cảm xúc và thông điệp mà nhà thơ muốn gửi gắm, vượt ra ngoài nghĩa đen của từ ngữ.
- B. Thông tin chính xác về hoàn cảnh sáng tác bài thơ.
- C. Tiểu sử chi tiết về cuộc đời và sự nghiệp của tác giả.
- D. Cấu trúc ngữ pháp và từ vựng được sử dụng trong bài thơ.
Câu 14: Câu thơ "Gió đùa trên phiến đồng" miêu tả sự tương tác giữa gió và cây đàn. Phân tích ý nghĩa của sự tương tác này trong việc gợi tả âm thanh hoặc không khí?
- A. Gợi âm thanh mạnh mẽ, dồn dập của cây đàn.
- B. Miêu tả cảnh cây đàn bị gió làm hư hại.
- C. Gợi âm thanh rất khẽ, mong manh như tiếng gió lướt qua, nhấn mạnh sự tĩnh lặng, hư ảo của không gian.
- D. Thể hiện sức sống mãnh liệt của thiên nhiên.
Câu 15: Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả trong câu thơ "Trăng vú tròn vú lớn dậy"? Phân tích tác dụng của biện pháp này.
- A. So sánh, làm cho hình ảnh trăng thêm sinh động.
- B. Nhân hóa, thể hiện sự cảm nhận trăng như một sinh thể đầy sức sống, gợi cảm, đang lớn lên.
- C. Ẩn dụ, ví trăng như một vật thể có hình dạng tròn.
- D. Điệp ngữ, nhấn mạnh hình ảnh trăng tròn.
Câu 16: Hình ảnh "Nước thời gian gội tóc bạc / Tình duyên mang cánh theo hồ thu" thể hiện quan niệm gì về thời gian và tình cảm?
- A. Thời gian và tình yêu là vĩnh cửu.
- B. Thời gian giúp con người trưởng thành hơn trong tình yêu.
- C. Tình yêu có thể vượt qua sự tàn phá của thời gian.
- D. Sự trôi chảy của thời gian gắn liền với sự phai nhạt, tan biến của tuổi trẻ và tình cảm.
Câu 17: Phân tích mối liên hệ giữa "trăng", "đàn nguyệt" và "nỗi buồn" trong bài thơ. Chúng tương tác với nhau như thế nào để tạo nên không khí chung?
- A. Trăng và đàn là những yếu tố ngoại cảnh và âm thanh tương giao, hòa quyện để khơi gợi và làm sâu sắc thêm nỗi buồn nội tâm của nhân vật trữ tình.
- B. Trăng và đàn là nguyên nhân trực tiếp gây ra nỗi buồn cho nhân vật trữ tình.
- C. Trăng và đàn giúp nhân vật trữ tình quên đi nỗi buồn.
- D. Trăng, đàn và nỗi buồn là ba yếu tố hoàn toàn tách biệt trong bài thơ.
Câu 18: Câu hỏi tu từ "Mười mấy năm xưa... nguyệt ấy chưa?" không chỉ thể hiện sự hoài niệm mà còn gợi lên cảm giác gì về sự lặp lại và thay đổi?
- A. Khẳng định chắc chắn rằng mọi thứ đều lặp lại y hệt như xưa.
- B. Biểu lộ sự ngạc nhiên trước sự thay đổi hoàn toàn của cảnh vật.
- C. Gợi sự bâng khuâng, trăn trở về sự lặp lại của cảnh vật nhưng ngầm thừa nhận sự thay đổi và mất mát do thời gian trôi đi.
- D. Thể hiện sự thờ ơ, không quan tâm đến sự thay đổi của thời gian.
Câu 19: Đọc bài thơ "Nguyệt cầm", người đọc có thể cảm nhận được rõ nhất đặc trưng nào trong quan niệm thẩm mỹ của Xuân Diệu giai đoạn Thơ mới?
- A. Quan niệm thẩm mỹ đề cao vẻ đẹp hùng vĩ, tráng lệ của thiên nhiên.
- B. Quan niệm thẩm mỹ nhạy cảm, tinh tế, tập trung vào việc nắm bắt và thể hiện những rung động phức tạp của cảm giác và tâm hồn.
- C. Quan niệm thẩm mỹ gắn liền với vẻ đẹp của lao động sản xuất.
- D. Quan niệm thẩm mỹ cổ điển, mực thước, tuân thủ nghiêm ngặt quy tắc.
Câu 20: Yếu tố nào trong bài thơ "Nguyệt cầm" thể hiện rõ nhất sự ảnh hưởng của thi pháp tượng trưng Pháp?
- A. Sử dụng thể thơ thất ngôn truyền thống.
- B. Nội dung miêu tả cảnh vật đêm trăng.
- C. Việc sử dụng biện pháp giao cảm (synaesthesia) và các biểu tượng đa nghĩa.
- D. Giọng điệu buồn bã, lãng mạn chung của bài thơ.
Câu 21: Nỗi buồn trong "Nguyệt cầm" có điểm gì khác biệt so với nỗi buồn trong thơ ca cổ điển?
- A. Mơ hồ, khó gọi tên, mang tính chủ quan sâu sắc của "cái tôi" cô đơn, được diễn đạt bằng hình ảnh, cảm giác mới lạ.
- B. Luôn gắn liền với những lý do cụ thể như thất bại, chia ly.
- C. Được diễn đạt bằng ngôn ngữ ước lệ, công thức.
- D. Chỉ xuất hiện khi con người đối diện với thiên nhiên hùng vĩ.
Câu 22: Phân tích vai trò của âm thanh (từ đàn nguyệt) trong bài thơ. Âm thanh này chủ yếu có tác dụng gì đối với không gian và tâm trạng?
- A. Làm cho không gian trở nên sôi động, vui tươi.
- B. Chỉ đơn thuần là tiếng nhạc nền cho cảnh đêm trăng.
- C. Giúp nhân vật trữ tình tập trung vào hiện tại.
- D. Tương giao với ánh sáng, khơi gợi liên tưởng bi thương, làm sâu sắc thêm không khí tĩnh mịch, u buồn, cô đơn.
Câu 23: Hình ảnh "chiếc đảo" trong câu thơ "Trên chiếc đảo buồn của tháng năm" mang ý nghĩa biểu tượng gì?
- A. Một địa điểm cụ thể mà nhân vật trữ tình đang đứng.
- B. Biểu tượng cho sự cô đơn, lạc lõng, sự tồn tại biệt lập của "cái tôi" giữa dòng chảy thời gian.
- C. Nơi trú ẩn an toàn khỏi sự khắc nghiệt của cuộc sống.
- D. Một kỷ niệm vui vẻ trong quá khứ của nhân vật trữ tình.
Câu 24: Phân tích cách Xuân Diệu thể hiện sự tương giao giữa con người và vũ trụ trong bài thơ "Nguyệt cầm".
- A. Con người hoàn toàn tách biệt và đối lập với vũ trụ.
- B. Vũ trụ luôn mang lại niềm vui và hạnh phúc cho con người.
- C. Ngoại cảnh (trăng, gió, âm nhạc) tương giao, hòa quyện và ảnh hưởng sâu sắc đến cảm giác, tâm trạng của con người, và ngược lại.
- D. Con người chỉ là một phần nhỏ bé, không có ý nghĩa trong vũ trụ rộng lớn.
Câu 25: Bài thơ "Nguyệt cầm" có thể được coi là một minh chứng cho nhận định "Xuân Diệu là nhà thơ mới nhất trong các nhà thơ mới" của Hoài Thanh ở khía cạnh nào?
- A. Thể hiện sự nhạy cảm tột cùng của giác quan, cách cảm nhận thế giới bằng đa giác quan (giao cảm), và việc bộc lộ thế giới nội tâm phức tạp, đầy ám ảnh.
- B. Sử dụng các đề tài hoàn toàn mới mẻ, chưa từng xuất hiện trong thơ ca Việt Nam.
- C. Áp dụng các quy tắc gieo vần, nhịp điệu hoàn toàn khác biệt.
- D. Chỉ viết về tình yêu và tuổi trẻ với giọng điệu tươi vui, tràn đầy sức sống.
Câu 26: Phân tích tác dụng của việc lặp lại phụ âm "l" trong câu "Lung linh bóng sáng bỗng rùng mình"?
- A. Tạo cảm giác nặng nề, u ám.
- B. Nhấn mạnh sự đối lập giữa ánh sáng và bóng tối.
- C. Làm cho câu thơ trở nên khó đọc, khó hiểu.
- D. Tạo âm hưởng ngân nga, lan tỏa, gợi tả ánh sáng lung linh, lay động và góp phần tạo nhạc điệu trầm buồn.
Câu 27: Hình ảnh "hồ thu" trong "Tình duyên mang cánh theo hồ thu" gợi liên tưởng đến điều gì trong quan niệm về thời gian và sự tàn phai?
- A. Sự tàn phai, phai nhạt, mất mát của tình cảm theo dòng chảy thời gian và sự khắc nghiệt của cuộc đời (gắn với mùa thu).
- B. Vẻ đẹp lãng mạn, trong trẻo của tình yêu tuổi trẻ.
- C. Sự vĩnh cửu, bất diệt của tình cảm con người.
- D. Nơi cất giữ những kỷ niệm đẹp về tình yêu.
Câu 28: Chủ đề chính mà bài thơ "Nguyệt cầm" tập trung khám phá là gì?
- A. Vẻ đẹp của thiên nhiên vào đêm trăng.
- B. Tài năng âm nhạc của người nghệ sĩ.
- C. Sự giao thoa giữa ngoại cảnh và nội tâm, nỗi cô đơn, ám ảnh về thời gian, sự mong manh của cái đẹp và cuộc sống.
- D. Câu chuyện về số phận bi kịch của người phụ nữ tài sắc.
Câu 29: Phân tích cách Xuân Diệu kết thúc bài thơ bằng câu "Buồn chi những vẩn vơ trong gỉan / Không nói ra nghe chừng uất nghẹn". Việc kết thúc như vậy tạo dư âm gì cho người đọc?
- A. Tạo cảm giác nhẹ nhõm, giải tỏa cho người đọc.
- B. Tạo dư âm day dứt, ám ảnh về nỗi buồn uẩn khúc, khó diễn tả, để lại khoảng trống cho suy ngẫm.
- C. Khẳng định nỗi buồn đã được vượt qua.
- D. Kết thúc đột ngột, không để lại cảm xúc gì đặc biệt.
Câu 30: Dựa vào nội dung bài thơ "Nguyệt cầm", bạn nhận thấy Xuân Diệu có điểm gì khác biệt trong cách tiếp cận và thể hiện cảm xúc so với các nhà thơ cùng thời như Nguyễn Bính hay Hàn Mặc Tử?
- A. Xuân Diệu đi sâu vào thế giới cảm giác phức tạp, sự tương giao giác quan và nỗi ám ảnh về thời gian/cái chết với ngôn ngữ hiện đại, trong khi các nhà thơ khác có thể tập trung vào những chủ đề, cảm xúc hoặc phong cách biểu đạt khác (ví dụ: dân dã, siêu thực).
- B. Xuân Diệu chỉ viết về tình yêu, còn các nhà thơ khác viết về nhiều chủ đề khác.
- C. Xuân Diệu sử dụng thể thơ tự do, còn các nhà thơ khác chỉ sử dụng lục bát.
- D. Xuân Diệu không sử dụng biện pháp tu từ, còn các nhà thơ khác sử dụng rất nhiều.