Trắc nghiệm Nỗi niềm tương tư - Cánh diều - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Dựa vào đoạn trích "Nỗi niềm tương tư", trạng thái "tương tư" của Tú Uyên ban đầu được miêu tả chủ yếu qua khía cạnh nào?
- A. Những hành động tìm kiếm, gặp gỡ trực tiếp đối tượng.
- B. Nỗi nhớ nhung thể hiện qua việc viết thư, gửi quà.
- C. Nỗi ám ảnh, day dứt trong tâm trí, hình dung về người trong mộng.
- D. Sự chủ động bày tỏ tình cảm, theo đuổi mãnh liệt.
Câu 2: Bi kịch chia ly của Tú Uyên và Giáng Kiều trong đoạn trích "Nỗi niềm tương tư" chủ yếu xuất phát từ nguyên nhân nào?
- A. Sự thay lòng đổi dạ của một trong hai người.
- B. Sức ép từ gia đình, xã hội và quan niệm hôn nhân phong kiến.
- C. Hiểu lầm, mâu thuẫn cá nhân không thể hóa giải.
- D. Khoảng cách địa lý quá xa xôi, khó khăn đi lại.
Câu 3: Trong cảnh chia ly, lời đối thoại của Giáng Kiều "Vừa đi vừa ngoảnh lại / Vừa đi vừa ngoái trông" thể hiện rõ nhất tâm trạng gì của nhân vật?
- A. Sự giận dỗi, trách móc người yêu không giữ mình lại.
- B. Thái độ kiên quyết, dứt khoát chấp nhận số phận.
- C. Nỗi sợ hãi, lo lắng về cuộc sống ở nhà chồng.
- D. Sự lưu luyến, bịn rịn không muốn rời xa người mình yêu.
Câu 4: Phân tích ý nghĩa của câu thơ "Không lấy được nhau mùa hạ, ta sẽ lấy nhau mùa đông." trong đoạn trích. Câu thơ này bộc lộ điều gì về khát vọng tình yêu của nhân vật?
- A. Khát vọng về một tình yêu thủy chung, bền chặt, vượt qua mọi trở ngại thời gian và số phận.
- B. Sự chấp nhận số phận, buông xuôi trước hoàn cảnh éo le.
- C. Mong muốn trì hoãn hôn lễ để có thêm thời gian suy nghĩ.
- D. Niềm tin mù quáng vào một tương lai không có cơ sở.
Câu 5: Đoạn miêu tả cuộc sống của Giáng Kiều ở nhà chồng ("Khi về đến nhà chồng / Bố mẹ chồng ghét sai con trai đánh") cho thấy điều gì về bi kịch mà nàng phải đối mặt?
- A. Nàng bị ruồng bỏ vì không sinh được con nối dõi.
- B. Nàng không được yêu thương vì xuất thân nghèo khó.
- C. Nàng phải chịu đựng sự hành hạ, bạo hành từ gia đình chồng.
- D. Nàng bị ép làm những công việc nặng nhọc, vất vả.
Câu 6: So sánh tâm trạng của Tú Uyên trước khi gặp Giáng Kiều (lúc tương tư) và sau khi Giáng Kiều về nhà chồng. Sự khác biệt lớn nhất nằm ở điểm nào?
- A. Từ hy vọng sang tuyệt vọng.
- B. Từ nỗi nhớ đơn phương sang nỗi đau chia ly và lo lắng cho người yêu.
- C. Từ sự chủ động sang thái độ cam chịu.
- D. Từ cảm giác hạnh phúc sang sự cô đơn tột cùng.
Câu 7: Đoạn trích "Nỗi niềm tương tư" (trích Bích Cầu Kì Ngộ) thuộc thể loại truyện thơ Nôm. Đặc điểm nào của thể loại này được thể hiện rõ nét nhất qua đoạn trích?
- A. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố Hán học.
- B. Chỉ tập trung khắc họa nội tâm nhân vật, không có yếu tố tự sự.
- C. Kết cấu chặt chẽ theo mô típ truyền thuyết, cổ tích.
- D. Kết hợp yếu tố tự sự (kể chuyện) và trữ tình (bộc lộ cảm xúc).
Câu 8: Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả trong câu thơ "Chết ba năm hình con treo đó / Chết thành sông vục nước uống mát lòng"?
- A. So sánh
- B. Ẩn dụ
- C. Nói quá
- D. Hoán dụ
Câu 9: Phân tích tác dụng của việc lặp cấu trúc "Vừa đi vừa..." trong lời Giáng Kiều lúc chia tay.
- A. Nhấn mạnh sự day dứt, lưu luyến, không nỡ rời xa.
- B. Thể hiện sự bối rối, phân vân không biết đi đâu về đâu.
- C. Tạo nhịp điệu nhanh, gấp gáp cho câu thơ.
- D. Miêu tả hành động di chuyển một cách khách quan.
Câu 10: Nhận xét nào sau đây đúng về cách tác giả Vũ Quốc Trân xây dựng nhân vật trong đoạn trích "Nỗi niềm tương tư"?
- A. Nhân vật được khắc họa đơn giản, chỉ mang tính biểu tượng.
- B. Nhân vật bộc lộ rõ nét tâm trạng, cảm xúc qua lời nói và hành động.
- C. Nhân vật chủ yếu được miêu tả ngoại hình, ít đi sâu vào nội tâm.
- D. Nhân vật mang đậm tính cách anh hùng ca, lý tưởng hóa.
Câu 11: Lời dặn dò của Tú Uyên "Em về giữ trọn lời nguyền / Đừng nghe ai nói nửa thiên vội vàng" cho thấy phẩm chất gì ở nhân vật này?
- A. Sự nghi ngờ, thiếu tin tưởng vào người yêu.
- B. Thái độ ích kỷ, chỉ nghĩ cho bản thân.
- C. Sự yếu đuối, không dám đối mặt với khó khăn.
- D. Niềm tin vào tình yêu, sự thủy chung và mong muốn người yêu giữ vững lời thề.
Câu 12: Phân tích sự đối lập được tác giả khắc họa rõ nét nhất trong đoạn trích "Nỗi niềm tương tư".
- A. Sự trong sáng, thủy chung của tình yêu đôi lứa với sự hà khắc, tàn nhẫn của lễ giáo phong kiến.
- B. Vẻ đẹp lãng mạn của thiên nhiên với hiện thực cuộc sống khắc nghiệt.
- C. Sự giàu sang của gia đình chồng với sự nghèo khó của Tú Uyên.
- D. Tính cách mạnh mẽ của Giáng Kiều với sự yếu đuối của Tú Uyên.
Câu 13: Cảnh chia ly trong đoạn trích "Nỗi niềm tương tư" gây ấn tượng mạnh mẽ cho người đọc chủ yếu nhờ yếu tố nghệ thuật nào?
- A. Miêu tả chi tiết, tỉ mỉ ngoại hình nhân vật.
- B. Khắc họa sâu sắc tâm trạng, cảm xúc giằng xé qua lời đối thoại và độc thoại nội tâm.
- C. Sử dụng dày đặc các hình ảnh ước lệ, tượng trưng.
- D. Xây dựng cốt truyện phức tạp, nhiều tình tiết bất ngờ.
Câu 14: Thông điệp chính về tình yêu được thể hiện qua những lời hẹn ước và tâm trạng của nhân vật trong đoạn trích "Nỗi niềm tương tư" là gì?
- A. Tình yêu chỉ đẹp khi còn dang dở.
- B. Số phận con người không thể thay đổi.
- C. Tình yêu phải tuân theo sự sắp đặt của gia đình.
- D. Tình yêu chân chính phải dựa trên sự thủy chung, son sắt, bất chấp khó khăn.
Câu 15: Dựa vào đoạn trích, có thể suy luận điều gì về quan niệm hôn nhân trong xã hội phong kiến được phản ánh qua số phận của Giáng Kiều?
- A. Hôn nhân chủ yếu dựa trên tình yêu và sự tự nguyện của đôi bên.
- B. Phụ nữ có quyền tự quyết định hôn nhân của mình.
- C. Hôn nhân thường do gia đình sắp đặt, phụ nữ ít có tiếng nói và dễ trở thành nạn nhân của bạo lực gia đình.
- D. Địa vị xã hội và tài sản không ảnh hưởng đến hạnh phúc hôn nhân.
Câu 16: Từ "tương tư" trong nhan đề đoạn trích và trong bài thơ cùng tên của Nguyễn Bính (thường được học cùng chủ đề) có điểm chung nào về mặt ý nghĩa?
- A. Đều chỉ nỗi nhớ nhung, yêu thương da diết một người khi xa cách hoặc không thể đến được với nhau.
- B. Đều chỉ tình yêu đơn phương, không được đáp lại.
- C. Đều ám chỉ sự chờ đợi mòn mỏi, vô vọng.
- D. Đều nói về nỗi buồn khi tình yêu tan vỡ.
Câu 17: Câu thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất quyết tâm vượt qua khó khăn để đến với nhau của đôi trai gái?
- A. Vừa đi vừa ngoảnh lại / Vừa đi vừa ngoái trông.
- B. Không lấy được nhau thời trẻ / Ta sẽ lấy nhau lúc góa bụa về già.
- C. Khi về đến nhà chồng / Bố mẹ chồng ghét sai con trai đánh.
- D. Sao Khun Lú trên trời còn đợi / Áng mây kia vương vấn còn chờ.
Câu 18: Phân tích vai trò của các yếu tố ngoại cảnh (thiên nhiên, thời gian - mùa hạ, mùa đông) trong việc bộc lộ tâm trạng nhân vật hoặc làm nền cho câu chuyện.
- A. Thiên nhiên được miêu tả chi tiết, mang tính biểu tượng cao.
- B. Thời gian (mùa hạ, mùa đông) chỉ đơn thuần là bối cảnh vô tri.
- C. Yếu tố ngoại cảnh hoàn toàn không xuất hiện trong đoạn trích.
- D. Yếu tố thời gian được sử dụng như thước đo, biểu tượng cho sự bền vững của lời hẹn ước, vượt qua thử thách của hoàn cảnh.
Câu 19: Điểm đặc sắc trong nghệ thuật tự sự của đoạn trích "Nỗi niềm tương tư" là gì?
- A. Tập trung miêu tả hành động bên ngoài của nhân vật.
- B. Kể chuyện theo trình tự thời gian tuyến tính, đơn giản.
- C. Kết hợp linh hoạt giữa lời người kể chuyện, lời đối thoại và độc thoại nội tâm của nhân vật.
- D. Sử dụng ngôi kể thứ nhất để tăng tính chân thực.
Câu 20: Nhận xét nào sau đây phù hợp với tính cách của Tú Uyên được thể hiện qua lời nói và hành động trong đoạn trích?
- A. Chàng là người si tình, thủy chung, sẵn sàng chờ đợi và che chở cho người yêu.
- B. Chàng là người yếu đuối, nhu nhược, dễ dàng buông bỏ tình yêu.
- C. Chàng là người thực dụng, đặt nặng danh vọng và tiền tài.
- D. Chàng là người nóng vội, thiếu suy nghĩ trong hành động.
Câu 21: Đoạn trích "Nỗi niềm tương tư" thể hiện giá trị nhân đạo nào của tác phẩm "Bích Cầu Kì Ngộ"?
- A. Lên án gay gắt chế độ phong kiến mục nát.
- B. Ca ngợi tình yêu chân chính, khát vọng hạnh phúc và sự thủy chung của con người.
- C. Phê phán thói hư tật xấu trong xã hội.
- D. Đề cao vai trò của người phụ nữ trong gia đình.
Câu 22: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "Sao Khun Lú trên trời còn đợi / Áng mây kia vương vấn còn chờ" trong lời Giáng Kiều.
- A. Miêu tả vẻ đẹp lãng mạn của bầu trời đêm.
- B. Biểu tượng cho sự xa cách vĩnh viễn giữa hai người.
- C. Biểu tượng cho sự chờ đợi, hy vọng vào ngày đoàn tụ, đồng thời thể hiện sự đồng cảm của thiên nhiên với tâm trạng con người.
- D. Thể hiện sự bất lực của con người trước sự vận động của tự nhiên.
Câu 23: Nhận xét nào sau đây đúng về ngôn ngữ trong đoạn trích "Nỗi niềm tương tư"?
- A. Ngôn ngữ giản dị, gần gũi với lời ăn tiếng nói hàng ngày, mang đậm màu sắc dân gian.
- B. Ngôn ngữ trang trọng, uyên bác, sử dụng nhiều từ ngữ Hán Việt cổ.
- C. Ngôn ngữ hiện đại, giàu tính biểu cảm cá nhân.
- D. Ngôn ngữ khô khan, thiếu hình ảnh và cảm xúc.
Câu 24: Cảnh "Bố mẹ chồng ghét sai con trai đánh" Giáng Kiều cho thấy rõ nhất điều gì về sự tàn nhẫn của lễ giáo phong kiến?
- A. Đề cao quyền lực của người chồng trong gia đình.
- B. Khinh thường những người có xuất thân thấp kém.
- C. Ép buộc con cái phải kết hôn theo ý mình.
- D. Biến con dâu thành nạn nhân của sự định kiến, thù ghét, thậm chí cho phép bạo hành thể xác.
Câu 25: Từ "Nỗi niềm tương tư" trong nhan đề đoạn trích gợi cho người đọc cảm xúc chủ đạo nào?
- A. Niềm vui, hạnh phúc của tình yêu được đền đáp.
- B. Nỗi buồn, sự day dứt, nhớ thương trong tình yêu xa cách.
- C. Sự tức giận, phẫn nộ trước bất công.
- D. Cảm giác bình yên, thư thái.
Câu 26: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện nỗi tương tư của Tú Uyên so với các nhân vật trong thơ ca trung đại khác (ví dụ: Chinh Phụ ngâm, Cung Oán ngâm)?
- A. Tú Uyên tương tư vì chờ chồng đi chinh chiến, còn các nhân vật khác tương tư vì tình yêu đôi lứa.
- B. Nỗi tương tư của Tú Uyên mang tính chất bi tráng, còn các nhân vật khác mang tính chất lãng mạn.
- C. Nỗi tương tư của Tú Uyên gắn liền với câu chuyện có cốt truyện rõ ràng (truyện thơ), trong khi nỗi tương tư trong các tác phẩm khác thường là trữ tình, bộc lộ trực tiếp cảm xúc chủ thể.
- D. Tú Uyên tương tư người đã khuất, còn các nhân vật khác tương tư người còn sống.
Câu 27: Câu thơ nào sau đây được xem là đỉnh điểm của sự đau khổ và quyết tâm gắn bó vượt qua cái chết của Giáng Kiều?
- A. Chết thành hồn, chung một mái song song.
- B. Không lấy được nhau mùa hạ, ta sẽ lấy nhau mùa đông.
- C. Vừa đi vừa ngoảnh lại / Vừa đi vừa ngoái trông.
- D. Sao Khun Lú trên trời còn đợi.
Câu 28: Từ việc Giáng Kiều phải về nhà chồng theo sự sắp đặt và chịu đựng khổ đau, có thể rút ra bài học hoặc suy ngẫm gì về quyền tự chủ trong tình yêu và hôn nhân?
- A. Tình yêu đẹp nhất là tình yêu bị cấm đoán.
- B. Tuân theo lễ giáo phong kiến là cách duy nhất để có hạnh phúc.
- C. Phụ nữ nên chấp nhận số phận do gia đình sắp đặt.
- D. Quyền tự quyết và sự lựa chọn dựa trên tình yêu chân chính là yếu tố quan trọng để có hạnh phúc trong hôn nhân.
Câu 29: Xét về mặt cấu trúc, đoạn trích "Nỗi niềm tương tư" có thể chia làm mấy phần chính dựa trên diễn biến câu chuyện và tâm trạng nhân vật?
- A. Hai phần: Tú Uyên tương tư và Giáng Kiều khổ sở.
- B. Hai phần: Cảnh chia ly và lời hẹn ước.
- C. Ba phần: Tú Uyên tương tư, Cảnh chia ly và lời hẹn ước, Giáng Kiều khổ sở ở nhà chồng.
- D. Bốn phần: Gặp gỡ, yêu nhau, chia ly, đoàn tụ.
Câu 30: Yếu tố nào trong đoạn trích "Nỗi niềm tương tư" làm cho câu chuyện tình yêu của Tú Uyên và Giáng Kiều mang tính chất vừa lãng mạn vừa bi kịch?
- A. Sự xuất hiện kỳ lạ của Giáng Kiều (như từ trong mộng bước ra) và những lời hẹn ước vượt qua cái chết (lãng mạn), đồng thời phải chịu đựng cảnh chia ly và bạo hành dưới áp lực xã hội (bi kịch).
- B. Tú Uyên là thư sinh nghèo (bi kịch) nhưng lại có tài làm thơ (lãng mạn).
- C. Giáng Kiều xinh đẹp (lãng mạn) nhưng lại có tính cách yếu đuối (bi kịch).
- D. Câu chuyện kết thúc có hậu (lãng mạn) nhưng quá trình lại đầy gian nan (bi kịch).