Trắc nghiệm Nói và nghe: Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Kết nối tri thức - Đề 06
Trắc nghiệm Nói và nghe: Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Kết nối tri thức - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Khi trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội, bước đầu tiên quan trọng nhất để đảm bảo bài nói có chiều sâu và tính thuyết phục là gì?
- A. Luyện tập thật nhiều lần trước gương.
- B. Chuẩn bị slide trình chiếu thật đẹp mắt.
- C. Nghiên cứu kỹ lưỡng về vấn đề xã hội được chọn, thu thập thông tin đa chiều.
- D. Học thuộc lòng toàn bộ bài nói.
Câu 2: Giả sử bạn đang trình bày về vấn đề bạo lực học đường. Để tăng tính thuyết phục cho luận điểm "Bạo lực học đường gây ra những tổn thương tâm lý sâu sắc cho nạn nhân", bạn nên sử dụng loại bằng chứng nào sau đây là hiệu quả nhất?
- A. Một câu nói nổi tiếng của một nhà văn.
- B. Số liệu về số lượng trường hợp bạo lực học đường được báo cáo trong năm.
- C. Định nghĩa về bạo lực học đường theo luật định.
- D. Câu chuyện cụ thể (có thể là trường hợp điển hình, được ẩn danh) về một nạn nhân và những di chứng tâm lý họ phải đối mặt, hoặc trích dẫn nghiên cứu tâm lý về tác động của bạo lực lên người trẻ.
Câu 3: Khi xây dựng dàn ý cho bài nói bình luận về một vấn đề xã hội, phần mở đầu cần đạt được mục tiêu chính nào?
- A. Giới thiệu vấn đề, nêu rõ ý kiến/quan điểm cá nhân về vấn đề đó và thu hút sự chú ý của người nghe.
- B. Trình bày toàn bộ bằng chứng sẽ sử dụng.
- C. Phản bác các ý kiến trái chiều một cách chi tiết.
- D. Tổng kết lại toàn bộ nội dung sẽ nói.
Câu 4: Trong phần thân bài của bài nói, để các luận điểm được trình bày một cách logic và dễ theo dõi, người nói nên làm gì?
- A. Sắp xếp các luận điểm ngẫu nhiên để tạo sự bất ngờ.
- B. Sắp xếp các luận điểm theo một trình tự hợp lý (ví dụ: theo nguyên nhân - hậu quả, theo mức độ quan trọng, theo khía cạnh khác nhau của vấn đề) và sử dụng các từ ngữ chuyển tiếp.
- C. Chỉ tập trung vào một luận điểm duy nhất và lặp lại nhiều lần.
- D. Trình bày tất cả bằng chứng trước rồi mới đưa ra luận điểm.
Câu 5: Bạn đang nghe một bài nói về vấn đề rác thải nhựa. Người nói đưa ra luận điểm "Việc sử dụng túi ni lông tràn lan gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng". Để hỗ trợ luận điểm này, người nói đưa ra bằng chứng: "Nhiều người vẫn có thói quen nhận túi ni lông khi mua hàng dù chỉ là món đồ nhỏ". Bằng chứng này có hiệu quả không? Vì sao?
- A. Có, vì nó cho thấy thói quen của con người.
- B. Có, vì nó trực tiếp chứng minh mức độ ô nhiễm.
- C. Không hiệu quả lắm, vì nó chỉ mô tả thói quen sử dụng chứ chưa trực tiếp chỉ ra mối liên hệ hoặc mức độ "nghiêm trọng" của ô nhiễm do thói quen đó gây ra (ví dụ: số liệu về thời gian phân hủy, tác động đến hệ sinh thái).
- D. Không, vì nó không liên quan gì đến vấn đề rác thải nhựa.
Câu 6: Khi trình bày một vấn đề xã hội phức tạp, việc thừa nhận sự tồn tại của các ý kiến trái chiều (dù không đồng ý) thể hiện điều gì ở người nói?
- A. Sự hiểu biết sâu sắc về vấn đề, thái độ khách quan và khả năng nhìn nhận đa chiều.
- B. Sự thiếu quyết đoán, không có chính kiến rõ ràng.
- C. Việc người nói muốn làm hài lòng tất cả mọi người.
- D. Người nói đang cố gắng kéo dài thời gian trình bày.
Câu 7: Bạn đang chuẩn bị bài nói về tác động của mạng xã hội đối với giới trẻ. Bạn muốn sử dụng một ví dụ cụ thể để minh họa cho luận điểm "Mạng xã hội có thể gây nghiện và ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần". Loại ví dụ nào sau đây sẽ phù hợp nhất?
- A. Ví dụ về một người nổi tiếng sử dụng mạng xã hội để quảng bá sản phẩm.
- B. Ví dụ về một chiến dịch truyền thông xã hội thành công.
- C. Ví dụ về một người dùng mạng xã hội để kết nối với bạn bè quốc tế.
- D. Ví dụ về một trường hợp cụ thể (có thể là khảo sát, nghiên cứu hoặc câu chuyện được xác minh) về người trẻ dành quá nhiều thời gian trên mạng xã hội dẫn đến lo âu, trầm cảm, hoặc cô lập xã hội.
Câu 8: Một người đang trình bày về vấn đề biến đổi khí hậu. Thay vì chỉ đưa ra số liệu khô khan, người nói sử dụng hình ảnh minh họa về những khu rừng bị cháy, những vùng đất bị hạn hán và kể một câu chuyện ngắn về cuộc sống của người dân vùng bị ảnh hưởng. Kỹ thuật trình bày này nhằm mục đích gì?
- A. Làm cho bài nói dài hơn.
- B. Tăng cường sự kết nối cảm xúc với người nghe, giúp họ hình dung rõ hơn về vấn đề và mức độ nghiêm trọng của nó.
- C. Chứng minh người nói có khả năng kể chuyện.
- D. Thay thế hoàn toàn việc sử dụng số liệu và bằng chứng khoa học.
Câu 9: Khi kết thúc bài nói bình luận về một vấn đề xã hội, người nói nên làm gì để tạo ấn tượng sâu sắc và thôi thúc người nghe suy nghĩ/hành động?
- A. Đưa ra một câu hỏi mở không có lời giải.
- B. Bắt đầu một chủ đề mới.
- C. Tóm tắt lại các luận điểm chính, tái khẳng định quan điểm và đưa ra lời kêu gọi hành động hoặc một thông điệp ý nghĩa.
- D. Xin lỗi vì đã làm mất thời gian của người nghe.
Câu 10: Trong phần giao lưu, trả lời câu hỏi từ người nghe sau bài nói, điều quan trọng nhất mà người nói cần thể hiện là gì?
- A. Thái độ lắng nghe tích cực, tôn trọng ý kiến người hỏi và trả lời thẳng thắn, trung thực dựa trên hiểu biết của mình.
- B. Khả năng phản bác mọi câu hỏi một cách gay gắt.
- C. Chỉ trả lời những câu hỏi mà mình đã chuẩn bị trước.
- D. Cố gắng chứng tỏ mình biết tất cả mọi thứ về vấn đề.
Câu 11: Một bạn học sinh trình bày về vấn đề ô nhiễm không khí. Bạn ấy đưa ra luận điểm "Ô nhiễm không khí ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe con người". Để chứng minh, bạn ấy nói: "Tôi thấy nhiều người ho và bị bệnh đường hô hấp hơn khi trời nhiều khói bụi". Đây là loại bằng chứng gì và tính thuyết phục của nó như thế nào?
- A. Bằng chứng khoa học, rất thuyết phục.
- B. Số liệu thống kê, rất thuyết phục.
- C. Bằng chứng dựa trên quan sát cá nhân/kinh nghiệm chủ quan, có tính minh họa nhưng thiếu khách quan và chưa đủ mạnh để làm bằng chứng chính.
- D. Bằng chứng từ chuyên gia, rất thuyết phục.
Câu 12: Khi bình luận về một vấn đề xã hội gây tranh cãi, việc sử dụng ngôn ngữ khách quan, trung thực, tránh dùng từ ngữ mang tính kích động hoặc quy chụp là biểu hiện của yếu tố nào trong trình bày?
- A. Khả năng nói lưu loát.
- B. Việc sử dụng nhiều bằng chứng.
- C. Cấu trúc bài nói chặt chẽ.
- D. Tính đạo đức và trách nhiệm của người trình bày.
Câu 13: Giả sử bạn muốn bình luận về vấn đề "áp lực đồng trang lứa" ở lứa tuổi học sinh. Luận điểm "Áp lực đồng trang lứa có thể thôi thúc học sinh cố gắng hơn" (khía cạnh tích cực) và "Áp lực đồng trang lứa cũng có thể dẫn đến căng thẳng, lo âu" (khía cạnh tiêu cực) cùng tồn tại. Việc trình bày cả hai khía cạnh này trong bài nói thể hiện kỹ năng phân tích nào?
- A. Phân tích nguyên nhân.
- B. Phân tích đa chiều/hai mặt của vấn đề.
- C. Phân tích hậu quả.
- D. Phân tích giải pháp.
Câu 14: Để bài nói không bị nhàm chán và giữ được sự chú ý của người nghe, ngoài nội dung, người nói cần chú ý đến yếu tố nào sau đây trong phần trình bày trực tiếp?
- A. Độ dài của bài nói (càng dài càng tốt).
- B. Số lượng từ ngữ chuyên ngành.
- C. Giọng điệu (lên xuống, nhấn nhá), tốc độ nói, cử chỉ, ánh mắt giao tiếp với người nghe.
- D. Việc đọc y nguyên những gì đã viết trong kịch bản.
Câu 15: Khi một người nghe đặt câu hỏi phản biện hoặc đưa ra ý kiến trái chiều sau bài nói của bạn, phản ứng phù hợp và hiệu quả nhất là gì?
- A. Nga lặp tức bác bỏ ý kiến đó và khẳng định mình đúng.
- B. Tỏ thái độ khó chịu và từ chối trả lời.
- C. Lảng tránh câu hỏi và chuyển sang chủ đề khác.
- D. Lắng nghe cẩn thận, suy nghĩ trước khi trả lời, thừa nhận những điểm hợp lý (nếu có) trong ý kiến phản biện và giải thích rõ hơn hoặc bảo vệ quan điểm của mình bằng bằng chứng/lập luận chặt chẽ.
Câu 16: Giả sử bạn đang bình luận về vấn đề "sống ảo" trên mạng xã hội. Bạn đưa ra luận điểm "Sống ảo có thể khiến giới trẻ xa rời thực tế". Để làm rõ luận điểm này, bạn có thể so sánh điều gì?
- A. So sánh cuộc sống được thể hiện trên mạng xã hội (thường được tô hồng, chọn lọc) với cuộc sống thực tế (có cả khó khăn, thử thách).
- B. So sánh số lượng người dùng mạng xã hội ở Việt Nam và các nước khác.
- C. So sánh các nền tảng mạng xã hội khác nhau (Facebook, Instagram, TikTok).
- D. So sánh tốc độ phát triển của internet qua các năm.
Câu 17: Một lỗi thường gặp khi trình bày ý kiến bình luận là chỉ nhìn nhận vấn đề từ một góc độ duy nhất hoặc chỉ dựa vào cảm xúc cá nhân. Để khắc phục lỗi này, người nói cần chú trọng điều gì trong quá trình chuẩn bị?
- A. Tìm cách nói thật to và rõ ràng.
- B. Tìm kiếm và phân tích thông tin từ nhiều nguồn đáng tin cậy, xem xét các khía cạnh khác nhau của vấn đề, và phân biệt giữa sự kiện và ý kiến cá nhân.
- C. Chỉ đọc các bài báo trên mạng xã hội.
- D. Hỏi ý kiến của bạn thân và chỉ dựa vào đó.
Câu 18: Khi trình bày về một vấn đề xã hội nhạy cảm, việc sử dụng những câu chuyện hoặc ví dụ quá bi thảm, gây sốc có thể dẫn đến hậu quả gì đối với người nghe?
- A. Luôn giúp người nghe hiểu sâu sắc hơn.
- B. Khiến người nghe cảm thấy vui vẻ và hào hứng.
- C. Có thể gây ra cảm giác tiêu cực, sợ hãi, hoặc khiến người nghe "đóng lòng" lại thay vì đồng cảm và suy ngẫm một cách xây dựng.
- D. Làm cho bài nói trở nên ngắn gọn hơn.
Câu 19: Đâu KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng cần cân nhắc về đối tượng người nghe khi chuẩn bị bài nói bình luận về vấn đề xã hội?
- A. Độ tuổi và trình độ hiểu biết của họ về vấn đề.
- B. Thái độ hoặc quan điểm có thể có của họ về vấn đề.
- C. Số lượng người nghe.
- D. Sở thích cá nhân về âm nhạc hoặc phim ảnh của người nghe.
Câu 20: Giả sử bạn đang bình luận về vấn đề "bảo vệ môi trường". Bạn muốn đưa ra một giải pháp cụ thể. Việc trình bày giải pháp này cần đi kèm với điều gì để tăng tính khả thi và thuyết phục?
- A. Phân tích tính hiệu quả, tính khả thi (ai thực hiện, thực hiện như thế nào, cần nguồn lực gì) và những lợi ích cụ thể mà giải pháp mang lại.
- B. Chỉ cần nêu tên giải pháp.
- C. Kêu gọi mọi người đóng góp tiền bạc.
- D. Đổ lỗi cho những người không bảo vệ môi trường.
Câu 21: Khi sử dụng số liệu thống kê làm bằng chứng trong bài nói, điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì để đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy?
- A. Sử dụng càng nhiều số liệu càng tốt, không cần quan tâm nguồn.
- B. Nêu rõ nguồn gốc của số liệu (tổ chức, thời gian khảo sát/công bố) và đảm bảo số liệu đó mới, phù hợp với luận điểm.
- C. Làm tròn số liệu để dễ nhớ.
- D. Chỉ sử dụng số liệu từ các trang web không chính thống.
Câu 22: Đâu là ví dụ về việc sử dụng ngôn ngữ mang tính định kiến hoặc quy chụp khi nói về vấn đề xã hội?
- A. Phân tích nguyên nhân dẫn đến một hiện tượng tiêu cực.
- B. Đưa ra số liệu về tỷ lệ người tham gia hoạt động tình nguyện.
- C. Khẳng định "Tất cả những người trẻ dành nhiều thời gian trên mạng xã hội đều lười biếng và vô cảm".
- D. Trích dẫn ý kiến của một chuyên gia giáo dục.
Câu 23: Để bài nói có sức truyền cảm và không khí gần gũi, thân thiện, người nói có thể sử dụng yếu tố nào sau đây một cách hợp lý?
- A. Sử dụng ngôn ngữ gần gũi, có thể thêm một chút hài hước nhẹ nhàng (nếu phù hợp với chủ đề và đối tượng), giao tiếp bằng mắt và cử chỉ tự nhiên.
- B. Sử dụng ngôn ngữ khoa học, hàn lâm tuyệt đối.
- C. Đọc thật nhanh để kết thúc sớm.
- D. Tránh giao tiếp bằng mắt với người nghe.
Câu 24: Khi bình luận về một vấn đề xã hội có nhiều nguyên nhân đan xen (ví dụ: tình trạng thất nghiệp ở người trẻ), việc phân tích các nguyên nhân này theo nhóm (ví dụ: nguyên nhân từ cá nhân, nguyên nhân từ gia đình, nguyên nhân từ xã hội/kinh tế) giúp bài nói đạt được điều gì?
- A. Làm cho bài nói phức tạp hơn một cách không cần thiết.
- B. Giảm bớt số lượng nguyên nhân cần nhắc đến.
- C. Khiến người nghe khó theo dõi.
- D. Giúp cấu trúc bài nói mạch lạc, có hệ thống và thể hiện sự phân tích sâu sắc về tính phức tạp của vấn đề.
Câu 25: Giả sử bạn đang trình bày về vấn đề "bắt nạt trên mạng". Bạn đưa ra luận điểm "Bắt nạt trên mạng có thể để lại hậu quả tâm lý nặng nề". Bạn muốn sử dụng một đoạn trích dẫn ý kiến của một chuyên gia tâm lý để hỗ trợ luận điểm này. Khi trích dẫn, bạn cần lưu ý điều gì?
- A. Chỉ cần trích dẫn mà không cần giới thiệu chuyên gia đó là ai.
- B. Nêu rõ tên chuyên gia, chức danh/lĩnh vực chuyên môn của họ và nguồn của trích dẫn (nếu có thể) để tăng tính xác thực và uy tín.
- C. Thay đổi nội dung trích dẫn cho phù hợp với ý mình.
- D. Chỉ trích dẫn những câu khó hiểu nhất.
Câu 26: Một trong những mục đích chính của việc trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội là gì?
- A. Để chứng tỏ mình biết nhiều hơn người khác.
- B. Để buộc người nghe phải đồng ý với quan điểm của mình.
- C. Để giải trí cho người nghe.
- D. Nhằm cung cấp thông tin, phân tích vấn đề từ góc nhìn cá nhân (có lập luận, bằng chứng) để người nghe hiểu rõ hơn, suy ngẫm và có thể thay đổi nhận thức hoặc hành động liên quan đến vấn đề đó.
Câu 27: Khi trình bày về vấn đề "ảnh hưởng của quảng cáo đến hành vi tiêu dùng của giới trẻ", bạn phân tích cách quảng cáo sử dụng tâm lý đám đông, tạo ra nhu cầu ảo, và tác động đến xu hướng chi tiêu. Đây là kỹ năng phân tích nào?
- A. Phân tích cơ chế/cách thức hoạt động của một hiện tượng.
- B. Phân tích lịch sử của vấn đề.
- C. Phân tích địa lý.
- D. Phân tích cấu tạo hóa học.
Câu 28: Đâu là biểu hiện của việc người nói đã chuẩn bị và luyện tập kỹ lưỡng bài nói của mình?
- A. Đọc vấp váp, thường xuyên nhìn vào giấy đọc.
- B. Nói lan man, không đúng trọng tâm.
- C. Trình bày tự tin, lưu loát, có sự kết nối với người nghe qua ánh mắt và cử chỉ, có thể điều chỉnh bài nói linh hoạt khi cần.
- D. Nói quá nhanh hoặc quá chậm.
Câu 29: Khi bình luận về vấn đề "tác động của game online bạo lực đến người chơi", một bạn học sinh đưa ra luận điểm "Game online bạo lực khiến người chơi trở nên hung hăng hơn". Một người nghe đặt câu hỏi: "Nhưng cũng có nghiên cứu cho thấy game online có thể giúp giảm stress và cải thiện kỹ năng phản xạ, vậy ý kiến của bạn có phiến diện không?". Câu hỏi này thuộc dạng nào?
- A. Câu hỏi yêu cầu định nghĩa.
- B. Câu hỏi yêu cầu cung cấp số liệu.
- C. Câu hỏi thể hiện sự đồng tình tuyệt đối.
- D. Câu hỏi phản biện, yêu cầu người nói làm rõ, bảo vệ hoặc bổ sung cho quan điểm của mình.
Câu 30: Để bài nói về vấn đề xã hội của bạn thực sự có ý nghĩa và tác động tích cực, điều gì là quan trọng nhất cần đạt được?
- A. Bài nói cung cấp thông tin chính xác, lập luận chặt chẽ, thể hiện quan điểm rõ ràng, có cơ sở và góp phần nâng cao nhận thức hoặc gợi mở giải pháp về vấn đề cho người nghe.
- B. Bài nói có thời lượng đúng quy định.
- C. Bài nói sử dụng nhiều từ ngữ phức tạp.
- D. Bài nói khiến tất cả người nghe đều vỗ tay tán thưởng.