12+ Đề Trắc Nghiệm Nữ Phóng Viên Đầu Tiên – (Kết Nối Tri Thức)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức - Đề 01

Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Văn bản "Nữ phóng viên đầu tiên" của Trần Nhật Vy mở đầu bằng câu hỏi tu từ "Trong lịch sử báo chí Việt Nam, ai là nữ phóng viên đầu tiên?". Cách mở đầu này có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Giới thiệu trực tiếp nhân vật chính và thành tựu của bà.
  • B. Gây tò mò, thu hút sự chú ý và đặt vấn đề cho toàn bài viết.
  • C. Thể hiện quan điểm cá nhân của tác giả về vai trò của phụ nữ trong lịch sử báo chí.
  • D. Làm nổi bật sự khan hiếm thông tin về nữ giới trong lịch sử báo chí.

Câu 2: Tác giả Trần Nhật Vy giới thiệu về Nguyễn Thị Kiêm (YM) không chỉ bằng các sự kiện tiểu sử mà còn bằng việc miêu tả ngoại hình. Việc miêu tả "dáng vẻ núc ních", "mặt má miếng bầu", "môi nhọn như mỏ chim" được đặt cạnh "đôi mắt sáng ngời, thông minh". Sự kết hợp này nhằm mục đích gì?

  • A. Nhấn mạnh vẻ đẹp truyền thống và dịu dàng của người phụ nữ Việt Nam.
  • B. Tạo hình ảnh biếm họa, gây cười về nhân vật nữ phóng viên đầu tiên.
  • C. Khắc họa một con người có vẻ ngoài khác biệt nhưng sở hữu trí tuệ, nghị lực, vượt lên định kiến xã hội.
  • D. Làm nổi bật sự vất vả, khó khăn của nghề báo đối với phụ nữ thời bấy giờ.

Câu 3: Văn bản kể về quá trình Nguyễn Thị Kiêm từ một nữ sinh đến khi trở thành phóng viên. Chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự táo bạo và quyết tâm của bà trong bối cảnh xã hội lúc bấy giờ?

  • A. Bà học đến tú tài ở trường nữ sinh bản xứ.
  • B. Bà sử dụng các bút danh khác nhau khi viết báo.
  • C. Bài thơ "Tình già" của bà được đăng báo và gây tiếng vang.
  • D. Bà chủ động tìm đến tòa soạn báo để xin làm phóng viên.

Câu 4: Tác giả Trần Nhật Vy đã sử dụng nhiều tư liệu lịch sử và trích dẫn từ các bài báo cũ để xây dựng chân dung Nguyễn Thị Kiêm. Việc này có ý nghĩa gì trong việc làm tăng tính thuyết phục và khách quan của văn bản?

  • A. Làm tăng tính xác thực, khách quan và độ tin cậy của thông tin về nhân vật.
  • B. Giúp người đọc hình dung rõ hơn về phong cách viết báo của Nguyễn Thị Kiêm.
  • C. Chứng minh sự nổi tiếng và tầm ảnh hưởng rộng rãi của Nguyễn Thị Kiêm.
  • D. Thể hiện sự am hiểu sâu sắc của tác giả về lịch sử báo chí Việt Nam.

Câu 5: Đoạn văn miêu tả Nguyễn Thị Kiêm tham gia diễn thuyết và được công chúng đón nhận nồng nhiệt cho thấy điều gì về bối cảnh xã hội Việt Nam những năm 1930?

  • A. Phụ nữ vẫn còn bị hạn chế tham gia vào các hoạt động xã hội và chính trị.
  • B. Xã hội bắt đầu có sự chuyển mình, cởi mở hơn trong việc đón nhận vai trò mới của người phụ nữ.
  • C. Nghề báo và diễn thuyết là những lĩnh vực được xã hội phong kiến coi trọng.
  • D. Chỉ những phụ nữ có địa vị cao trong xã hội mới được phép tham gia diễn thuyết.

Câu 6: Văn bản "Nữ phóng viên đầu tiên" không chỉ đơn thuần là kể về một cá nhân mà còn phản ánh một phong trào xã hội rộng lớn. Phong trào nào được ngụ ý hoặc nói đến một cách gián tiếp qua câu chuyện của Nguyễn Thị Kiêm?

  • A. Phong trào Đông Du.
  • B. Phong trào Duy Tân.
  • C. Phong trào đấu tranh cho quyền bình đẳng giới và giải phóng phụ nữ.
  • D. Phong trào Thơ Mới (dù bà có liên quan nhưng đây không phải phong trào xã hội chính được văn bản tập trung phản ánh qua cuộc đời bà).

Câu 7: Tác giả sử dụng cấu trúc văn bản như thế nào để dẫn dắt người đọc tìm hiểu về nhân vật Nguyễn Thị Kiêm?

  • A. Theo trình tự thời gian, từ thời trẻ đến cuối đời của nhân vật.
  • B. Theo trình tự không gian, từ nơi bà sinh ra đến nơi bà hoạt động.
  • C. Theo từng khía cạnh tính cách của nhân vật.
  • D. Theo dòng hồi tưởng, đan xen quá khứ và hiện tại.

Câu 8: Văn bản "Nữ phóng viên đầu tiên" cung cấp cho người đọc cái nhìn về nghề báo Việt Nam những năm đầu thế kỷ 20. Đặc điểm nào của nghề báo giai đoạn này được thể hiện qua câu chuyện về Nguyễn Thị Kiêm?

  • A. Nghề báo đã rất phát triển và có nhiều cơ hội cho mọi giới.
  • B. Công nghệ in ấn và truyền thông đã rất hiện đại, hỗ trợ đắc lực cho phóng viên.
  • C. Nghề báo chủ yếu tập trung vào các vấn đề chính trị và thời sự quốc tế.
  • D. Nghề báo là một lĩnh vực mới mẻ, đầy thách thức, đòi hỏi sự tiên phong và bản lĩnh.

Câu 9: Tác giả Trần Nhật Vy khi viết về Nguyễn Thị Kiêm đã thể hiện thái độ như thế nào đối với nhân vật của mình?

  • A. Trân trọng, ngưỡng mộ và tự hào về sự tiên phong và bản lĩnh của bà.
  • B. Thái độ khách quan, chỉ đơn thuần kể lại các sự kiện lịch sử.
  • C. Cảm thông với những khó khăn và thiệt thòi của bà trong cuộc sống.
  • D. Phê phán những quan điểm và hành động đi ngược lại truyền thống của bà.

Câu 10: Đoạn trích sau đây gợi cho em suy nghĩ gì về vai trò của Nguyễn Thị Kiêm trong việc thay đổi nhận thức xã hội về phụ nữ?

  • A. Bà chỉ tập trung vào nghề nghiệp cá nhân mà không quan tâm đến xã hội.
  • B. Bà chỉ là một trong số rất nhiều phụ nữ cùng thời tham gia hoạt động xã hội.
  • C. Hoạt động của bà chỉ có ảnh hưởng trong giới báo chí.
  • D. Bà là người tiên phong, góp phần tạo tiền lệ và truyền cảm hứng cho phụ nữ tham gia vào đời sống công cộng.

Câu 11: Văn bản "Nữ phóng viên đầu tiên" thuộc thể loại gì?

  • A. Văn bản thông tin (Ký chân dung/tiểu sử phi hư cấu).
  • B. Truyện ngắn.
  • C. Tiểu thuyết.
  • D. Văn bản nghị luận.

Câu 12: Tác giả Trần Nhật Vy đã khéo léo lồng ghép thông tin về Nguyễn Thị Kiêm với bối cảnh lịch sử và xã hội Việt Nam những năm đầu thế kỷ 20. Việc này giúp người đọc hiểu thêm điều gì?

  • A. Chỉ đơn thuần là thông tin phụ trợ, không quan trọng bằng câu chuyện nhân vật.
  • B. Làm phức tạp thêm nội dung, khiến người đọc khó theo dõi.
  • C. Giúp người đọc hiểu rõ hơn về những rào cản xã hội và cơ hội cho phụ nữ trong giai đoạn lịch sử đó.
  • D. Chủ yếu nhằm mục đích thể hiện kiến thức lịch sử của tác giả.

Câu 13: Bút danh YM và Nguyễn Văn MYM mà Nguyễn Thị Kiêm sử dụng có thể gợi cho em suy nghĩ gì về thái độ của bà và bối cảnh làm báo lúc bấy giờ?

  • A. Bà muốn khẳng định giới tính nữ rõ ràng qua bút danh.
  • B. Có thể là cách bà thích ứng với định kiến giới trong nghề báo hoặc muốn bài viết được đánh giá độc lập.
  • C. Bà không tự tin vào khả năng viết của mình nên dùng bút danh.
  • D. Việc dùng bút danh chỉ là một thói quen phổ biến, không có ý nghĩa đặc biệt.

Câu 14: Chi tiết Nguyễn Thị Kiêm ủng hộ phong trào Thơ Mới và tham gia các hoạt động văn hóa, nghệ thuật cho thấy điều gì về con người bà?

  • A. Bà là người có tư tưởng tiến bộ, cởi mở và quan tâm đến sự đổi mới văn hóa.
  • B. Bà chỉ tập trung vào các vấn đề chính trị và xã hội.
  • C. Bà không có nhiều đóng góp trong lĩnh vực văn học.
  • D. Bà là người bảo thủ, chỉ thích những giá trị truyền thống.

Câu 15: Văn bản kết thúc bằng việc nhắc đến Nguyễn Thị Kiêm khi về già. Chi tiết này góp phần hoàn thiện chân dung nhân vật như thế nào?

  • A. Cho thấy sự nghiệp báo chí của bà kết thúc sớm.
  • B. Nhấn mạnh sự cô đơn của bà khi về già.
  • C. Phê phán xã hội đã lãng quên những đóng góp của bà.
  • D. Hoàn thiện bức tranh cuộc đời nhân vật, tạo cảm giác trọn vẹn cho câu chuyện.

Câu 16: Đâu là ý nghĩa quan trọng nhất của việc tác giả Trần Nhật Vy viết về Nguyễn Thị Kiêm như "Nữ phóng viên đầu tiên"?

  • A. Cung cấp thông tin lịch sử chính xác về người phụ nữ làm báo đầu tiên.
  • B. Giúp giới báo chí hiểu rõ hơn về nguồn gốc nghề nghiệp của mình.
  • C. Tôn vinh và khẳng định vai trò, đóng góp của phụ nữ trong lịch sử xã hội Việt Nam.
  • D. Kể lại một câu chuyện hấp dẫn về một nhân vật phi thường.

Câu 17: Khi phân tích văn bản "Nữ phóng viên đầu tiên", chi tiết nào giúp người đọc hình dung rõ nhất về không khí sôi động và những thách thức của giới báo chí ở Sài Gòn những năm 1930?

  • A. Việc bà chủ động tìm đến các tòa soạn báo và sự cạnh tranh giữa các tờ báo.
  • B. Miêu tả chi tiết về tòa soạn báo và công nghệ in ấn.
  • C. Liệt kê tên các tờ báo và các phóng viên nổi tiếng cùng thời.
  • D. Phân tích sâu về nội dung các bài báo của Nguyễn Thị Kiêm.

Câu 18: Văn bản gợi lên suy nghĩ gì về mối quan hệ giữa cá nhân tiên phong và sự thay đổi xã hội?

  • A. Sự thay đổi xã hội chỉ diễn ra khi có sự đồng lòng của số đông.
  • B. Cá nhân không thể tạo ra sự thay đổi lớn lao cho xã hội.
  • C. Sự thay đổi xã hội chỉ phụ thuộc vào các yếu tố kinh tế, chính trị.
  • D. Cá nhân tiên phong có vai trò quan trọng trong việc tạo ra tiền lệ và thúc đẩy sự thay đổi xã hội.

Câu 19: Khi đọc văn bản, em rút ra được bài học gì cho bản thân về việc theo đuổi đam mê và vượt qua định kiến?

  • A. Cần có bản lĩnh, quyết tâm và sự sáng tạo để vượt qua định kiến và theo đuổi đam mê.
  • B. Nên chọn con đường dễ dàng, ít thử thách để tránh khó khăn.
  • C. Việc theo đuổi đam mê cá nhân không quan trọng bằng việc tuân theo truyền thống.
  • D. Chỉ những người có tài năng xuất chúng mới có thể vượt qua định kiến.

Câu 20: Văn bản "Nữ phóng viên đầu tiên" sử dụng ngôn ngữ như thế nào để khắc họa nhân vật và bối cảnh?

  • A. Ngôn ngữ khoa học, chỉ tập trung vào số liệu và sự kiện.
  • B. Ngôn ngữ giàu chất thơ, bay bổng và lãng mạn.
  • C. Ngôn ngữ chân thực, kết hợp giữa việc trình bày thông tin khách quan và thể hiện cảm xúc trân trọng.
  • D. Ngôn ngữ trào phúng, hài hước để châm biếm xã hội cũ.

Câu 21: Khi đọc văn bản, điều gì ở nhân vật Nguyễn Thị Kiêm gây ấn tượng mạnh mẽ nhất đối với em về sự khác biệt của bà so với những người phụ nữ cùng thời?

  • A. Bà có ngoại hình khác biệt.
  • B. Bà dám dấn thân vào một lĩnh vực nghề nghiệp mới, đòi hỏi sự độc lập và xông xáo.
  • C. Bà là người phụ nữ duy nhất được đi học và biết chữ.
  • D. Bà có cuộc sống giàu có và sung túc.

Câu 22: Văn bản "Nữ phóng viên đầu tiên" giúp người đọc hiểu thêm về hoàn cảnh ra đời và sự phát triển bước đầu của báo chí hiện đại ở Việt Nam như thế nào?

  • A. Báo chí Việt Nam đã rất phát triển và chuyên nghiệp ngay từ đầu thế kỷ 20.
  • B. Báo chí chỉ là hoạt động giải trí, không có vai trò xã hội quan trọng.
  • C. Báo chí hiện đại ở Việt Nam đang trong giai đoạn hình thành, có nhiều khó khăn nhưng cũng đầy tiềm năng.
  • D. Báo chí hoàn toàn bị kiểm soát bởi chính quyền thực dân.

Câu 23: Từ câu chuyện của Nguyễn Thị Kiêm, em hãy phân tích ý nghĩa của việc phá vỡ định kiến giới trong xã hội.

  • A. Giúp cá nhân phát huy tối đa năng lực, mở rộng cơ hội cho mọi người, góp phần vào sự tiến bộ chung của xã hội.
  • B. Chỉ mang lại lợi ích cho một nhóm người nhất định trong xã hội.
  • C. Gây ra sự xáo trộn và mất ổn định trong xã hội.
  • D. Không thực sự cần thiết vì định kiến giới là một phần của truyền thống.

Câu 24: Chi tiết nào trong văn bản thể hiện rõ nhất sự dũng cảm của Nguyễn Thị Kiêm khi hoạt động trong một lĩnh vực đầy rủi ro và định kiến?

  • A. Bà viết bài thơ "Tình già".
  • B. Bà sử dụng bút danh YM.
  • C. Bà học đến tú tài.
  • D. Bà chủ động tìm đến tòa soạn báo và hoạt động trong môi trường báo chí.

Câu 25: Văn bản "Nữ phóng viên đầu tiên" có ý nghĩa như thế nào đối với thế hệ trẻ ngày nay, đặc biệt là các bạn nữ?

  • A. Là tài liệu lịch sử khô khan, ít liên quan đến cuộc sống hiện tại.
  • B. Truyền cảm hứng về sự tự tin, bản lĩnh, dám vượt qua định kiến để theo đuổi ước mơ.
  • C. Chỉ có ý nghĩa đối với những người muốn theo nghề báo.
  • D. Nhắc nhở về những khó khăn mà phụ nữ phải đối mặt trong quá khứ.

Câu 26: Tác giả Trần Nhật Vy đã sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để làm nổi bật sự thông minh và nhanh nhẹn của Nguyễn Thị Kiêm?

  • A. Sử dụng nhiều hình ảnh so sánh, ẩn dụ.
  • B. Tập trung vào miêu tả nội tâm nhân vật.
  • C. Khắc họa qua miêu tả ngoại hình (đặc biệt là đôi mắt), hành động và thành tựu.
  • D. Đối thoại trực tiếp giữa tác giả và nhân vật.

Câu 27: Đọc câu chuyện về Nguyễn Thị Kiêm, em có nhận xét gì về vai trò của báo chí trong việc định hình dư luận và thúc đẩy tiến bộ xã hội những năm đầu thế kỷ 20?

  • A. Báo chí chỉ là phương tiện giải trí đơn thuần.
  • B. Báo chí không có khả năng ảnh hưởng đến dư luận.
  • C. Vai trò của báo chí rất mờ nhạt trong bối cảnh xã hội cũ.
  • D. Báo chí đã bắt đầu đóng vai trò quan trọng trong việc truyền bá tư tưởng mới và tác động đến xã hội.

Câu 28: So sánh với hoàn cảnh của phụ nữ trong xã hội phong kiến trước đó, câu chuyện về Nguyễn Thị Kiêm cho thấy sự thay đổi nào đáng kể?

  • A. Phụ nữ bắt đầu có cơ hội học hành, tham gia vào các lĩnh vực nghề nghiệp và hoạt động xã hội ngoài gia đình.
  • B. Vai trò của phụ nữ trong gia đình ngày càng bị coi nhẹ.
  • C. Phụ nữ vẫn hoàn toàn phụ thuộc vào nam giới trong mọi mặt đời sống.
  • D. Sự thay đổi chỉ diễn ra ở tầng lớp phụ nữ giàu có.

Câu 29: Nếu được phỏng vấn Nguyễn Thị Kiêm, em sẽ hỏi bà câu hỏi nào để hiểu sâu hơn về động lực và những thách thức lớn nhất bà gặp phải khi trở thành nữ phóng viên đầu tiên?

  • A. Bà thích viết về chủ đề gì nhất khi làm báo?
  • B. Cuộc sống gia đình của bà có hạnh phúc không?
  • C. Động lực nào giúp bà dám vượt qua những định kiến xã hội để theo đuổi nghề báo, và thách thức lớn nhất bà phải đối mặt là gì?
  • D. Bà có bao nhiêu bài báo đã được đăng?

Câu 30: Văn bản "Nữ phóng viên đầu tiên" có thể được xem là một ví dụ tiêu biểu cho chủ đề nào trong chương trình Ngữ văn 11 Kết nối tri thức?

  • A. Vẻ đẹp của phụ nữ Việt Nam / Người phụ nữ trong xã hội hiện đại.
  • B. Thiên nhiên và con người.
  • C. Truyền thống văn hóa dân tộc.
  • D. Tình yêu và tuổi trẻ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Văn bản 'Nữ phóng viên đầu tiên' của Trần Nhật Vy mở đầu bằng câu hỏi tu từ 'Trong lịch sử báo chí Việt Nam, ai là nữ phóng viên đầu tiên?'. Cách mở đầu này có tác dụng chủ yếu gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Tác giả Trần Nhật Vy giới thiệu về Nguyễn Thị Kiêm (YM) không chỉ bằng các sự kiện tiểu sử mà còn bằng việc miêu tả ngoại hình. Việc miêu tả 'dáng vẻ núc ních', 'mặt má miếng bầu', 'môi nhọn như mỏ chim' được đặt cạnh 'đôi mắt sáng ngời, thông minh'. Sự kết hợp này nhằm mục đích gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Văn bản kể về quá trình Nguyễn Thị Kiêm từ một nữ sinh đến khi trở thành phóng viên. Chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự táo bạo và quyết tâm của bà trong bối cảnh xã hội lúc bấy giờ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Tác giả Trần Nhật Vy đã sử dụng nhiều tư liệu lịch sử và trích dẫn từ các bài báo cũ để xây dựng chân dung Nguyễn Thị Kiêm. Việc này có ý nghĩa gì trong việc làm tăng tính thuyết phục và khách quan của văn bản?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Đoạn văn miêu tả Nguyễn Thị Kiêm tham gia diễn thuyết và được công chúng đón nhận nồng nhiệt cho thấy điều gì về bối cảnh xã hội Việt Nam những năm 1930?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Văn bản 'Nữ phóng viên đầu tiên' không chỉ đơn thuần là kể về một cá nhân mà còn phản ánh một phong trào xã hội rộng lớn. Phong trào nào được ngụ ý hoặc nói đến một cách gián tiếp qua câu chuyện của Nguyễn Thị Kiêm?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Tác giả sử dụng cấu trúc văn bản như thế nào để dẫn dắt người đọc tìm hiểu về nhân vật Nguyễn Thị Kiêm?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Văn bản 'Nữ phóng viên đầu tiên' cung cấp cho người đọc cái nhìn về nghề báo Việt Nam những năm đầu thế kỷ 20. Đặc điểm nào của nghề báo giai đoạn này được thể hiện qua câu chuyện về Nguyễn Thị Kiêm?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Tác giả Trần Nhật Vy khi viết về Nguyễn Thị Kiêm đã thể hiện thái độ như thế nào đối với nhân vật của mình?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Đoạn trích sau đây gợi cho em suy nghĩ gì về vai trò của Nguyễn Thị Kiêm trong việc thay đổi nhận thức xã hội về phụ nữ? "Bà không chỉ viết báo, mà còn tham gia diễn thuyết trên các diễn đàn công cộng, mạnh dạn bày tỏ quan điểm về các vấn đề xã hội, đặc biệt là vấn đề phụ nữ." (Trích văn bản)

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Văn bản 'Nữ phóng viên đầu tiên' thuộc thể loại gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Tác giả Trần Nhật Vy đã khéo léo lồng ghép thông tin về Nguyễn Thị Kiêm với bối cảnh lịch sử và xã hội Việt Nam những năm đầu thế kỷ 20. Việc này giúp người đọc hiểu thêm điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Bút danh YM và Nguyễn Văn MYM mà Nguyễn Thị Kiêm sử dụng có thể gợi cho em suy nghĩ gì về thái độ của bà và bối cảnh làm báo lúc bấy giờ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Chi tiết Nguyễn Thị Kiêm ủng hộ phong trào Thơ Mới và tham gia các hoạt động văn hóa, nghệ thuật cho thấy điều gì về con người bà?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Văn bản kết thúc bằng việc nhắc đến Nguyễn Thị Kiêm khi về già. Chi tiết này góp phần hoàn thiện chân dung nhân vật như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Đâu là ý nghĩa quan trọng nhất của việc tác giả Trần Nhật Vy viết về Nguyễn Thị Kiêm như 'Nữ phóng viên đầu tiên'?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Khi phân tích văn bản 'Nữ phóng viên đầu tiên', chi tiết nào giúp người đọc hình dung rõ nhất về không khí sôi động và những thách thức của giới báo chí ở Sài Gòn những năm 1930?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Văn bản gợi lên suy nghĩ gì về mối quan hệ giữa cá nhân tiên phong và sự thay đổi xã hội?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Khi đọc văn bản, em rút ra được bài học gì cho bản thân về việc theo đuổi đam mê và vượt qua định kiến?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Văn bản 'Nữ phóng viên đầu tiên' sử dụng ngôn ngữ như thế nào để khắc họa nhân vật và bối cảnh?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Khi đọc văn bản, điều gì ở nhân vật Nguyễn Thị Kiêm gây ấn tượng mạnh mẽ nhất đối với em về sự khác biệt của bà so với những người phụ nữ cùng thời?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Văn bản 'Nữ phóng viên đầu tiên' giúp người đọc hiểu thêm về hoàn cảnh ra đời và sự phát triển bước đầu của báo chí hiện đại ở Việt Nam như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Từ câu chuyện của Nguyễn Thị Kiêm, em hãy phân tích ý nghĩa của việc phá vỡ định kiến giới trong xã hội.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Chi tiết nào trong văn bản thể hiện rõ nhất sự dũng cảm của Nguyễn Thị Kiêm khi hoạt động trong một lĩnh vực đầy rủi ro và định kiến?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Văn bản 'Nữ phóng viên đầu tiên' có ý nghĩa như thế nào đối với thế hệ trẻ ngày nay, đặc biệt là các bạn nữ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Tác giả Trần Nhật Vy đã sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để làm nổi bật sự thông minh và nhanh nhẹn của Nguyễn Thị Kiêm?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Đọc câu chuyện về Nguyễn Thị Kiêm, em có nhận xét gì về vai trò của báo chí trong việc định hình dư luận và thúc đẩy tiến bộ xã hội những năm đầu thế kỷ 20?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: So sánh với hoàn cảnh của phụ nữ trong xã hội phong kiến trước đó, câu chuyện về Nguyễn Thị Kiêm cho thấy sự thay đổi nào đáng kể?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Nếu được phỏng vấn Nguyễn Thị Kiêm, em sẽ hỏi bà câu hỏi nào để hiểu sâu hơn về động lực và những thách thức lớn nhất bà gặp phải khi trở thành nữ phóng viên đầu tiên?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Văn bản 'Nữ phóng viên đầu tiên' có thể được xem là một ví dụ tiêu biểu cho chủ đề nào trong chương trình Ngữ văn 11 Kết nối tri thức?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức - Đề 02

Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Văn bản

  • A. Nhấn mạnh sự hiếm hoi của nghề báo trong xã hội lúc bấy giờ.
  • B. Khẳng định ngay lập tức danh tính của nhân vật chính.
  • C. Gợi sự tò mò, thu hút sự chú ý và đặt vấn đề cho văn bản.
  • D. Thể hiện sự băn khoăn của tác giả về thông tin mình sắp trình bày.

Câu 2: Tên thật của nữ phóng viên được nhắc đến trong văn bản là gì? Chi tiết này, cùng với việc tác giả giới thiệu bút danh YM, giúp người đọc hiểu thêm điều gì về bối cảnh hoạt động báo chí giai đoạn đó?

  • A. Tên thật là YM. Gợi ý rằng phụ nữ làm báo thường dùng bút danh để che giấu thân phận.
  • B. Tên thật là Trần Nhật Vy. Cho thấy tác giả cũng là một nữ phóng viên.
  • C. Tên thật là Nguyễn Văn MYM. Thể hiện sự nam tính hóa để dễ hoạt động trong nghề báo.
  • D. Tên thật là Nguyễn Thị Kiêm, bút danh YM. Phản ánh xu hướng sử dụng bút danh phổ biến trong giới báo chí, văn chương thời bấy giờ.

Câu 3: Theo văn bản, Nguyễn Thị Kiêm (YM) bắt đầu sự nghiệp báo chí sau khi hoàn thành việc học ở cấp độ nào?

  • A. Sau khi tốt nghiệp đại học chuyên ngành báo chí.
  • B. Sau khi học đến tú tài tại Trường Trung học nữ sinh bản xứ.
  • C. Sau khi hoàn thành khóa học nghề báo ngắn hạn.
  • D. Sau khi tự học và gửi bài cộng tác cho báo chí.

Câu 4: Chi tiết nào trong văn bản gợi bật lên sự táo bạo, tiên phong của Nguyễn Thị Kiêm trong bối cảnh xã hội Việt Nam đầu thế kỷ 20?

  • A. Bà là người phụ nữ Việt Nam đầu tiên học hết tú tài.
  • B. Bà sử dụng nhiều bút danh khác nhau khi viết báo.
  • C. Bà được nhiều tờ báo mời làm phóng viên thường.
  • D. Bà dám bước chân vào nghề báo, tham gia diễn thuyết và tranh biện công khai.

Câu 5: Văn bản khắc họa ngoại hình của Nguyễn Thị Kiêm với những nét đặc trưng như

  • A. Nhấn mạnh tài năng và cá tính không phụ thuộc vào vẻ ngoài, đồng thời làm nổi bật chân dung nhân vật.
  • B. Thể hiện sự coi thường của tác giả đối với ngoại hình của nhân vật.
  • C. Ngụ ý rằng chỉ những người có ngoại hình khác biệt mới có thể thành công trong nghề báo.
  • D. Làm cho câu chuyện thêm hài hước và sinh động.

Câu 6: Bài thơ

  • A. Đây là bài báo đầu tiên của bà, đánh dấu bước chân vào nghề.
  • B. Đây là tác phẩm duy nhất của bà được công chúng biết đến.
  • C. Đây là bài thơ giúp bà trở nên nổi tiếng và được chú ý trong giới văn chương, báo chí.
  • D. Đây là tác phẩm thể hiện rõ nhất tư tưởng bình đẳng giới của bà.

Câu 7: Văn bản

  • A. Theo trình tự thời gian cuộc đời nhân vật.
  • B. Theo trình tự không gian hoạt động của nhân vật.
  • C. Theo trình tự các sự kiện quan trọng nhất, không theo thời gian.
  • D. Kết hợp giữa thời gian và không gian một cách đan xen, phức tạp.

Câu 8: Văn bản đề cập đến

  • A. Chính trị.
  • B. Văn học.
  • C. Nghệ thuật sân khấu.
  • D. Giáo dục.

Câu 9: Ngoài việc làm báo, Nguyễn Thị Kiêm còn tham gia vào các hoạt động xã hội nào được nhắc đến trong văn bản, thể hiện rõ tư tưởng tiến bộ của bà?

  • A. Tổ chức các buổi quyên góp từ thiện.
  • B. Thành lập trường học cho nữ sinh.
  • C. Viết sách dạy nấu ăn và nữ công gia chánh.
  • D. Tham gia diễn thuyết, tranh biện về các vấn đề xã hội.

Câu 10: Văn bản

  • A. Văn bản thông tin (Tiểu sử/chân dung báo chí).
  • B. Truyện ngắn hư cấu.
  • C. Bài nghị luận xã hội.
  • D. Hồi ký cá nhân.

Câu 11: Chi tiết nào trong văn bản cho thấy Nguyễn Thị Kiêm không chỉ là người làm báo mà còn là người có quan điểm rõ ràng và dám bảo vệ quan điểm của mình?

  • A. Bà là người phụ nữ đầu tiên làm nghề phóng viên.
  • B. Bà tham gia tranh biện về các vấn đề xã hội.
  • C. Bà có bút danh riêng là YM và Nguyễn Văn MYM.
  • D. Bà ủng hộ phong trào Thơ mới.

Câu 12: Văn bản miêu tả Nguyễn Thị Kiêm là người

  • A. Bà là người phụ nữ đầu tiên làm nghề báo.
  • B. Bà có ngoại hình khác biệt so với chuẩn mực.
  • C. Bà được nhiều người biết đến qua bài thơ
  • D. Quá trình học vấn, làm báo và tham gia tranh biện của bà.

Câu 13: Từ các hoạt động và quan điểm của Nguyễn Thị Kiêm được khắc họa trong văn bản, ta thấy bà là người đấu tranh cho quyền lợi của nhóm đối tượng nào trong xã hội?

  • A. Người lao động nghèo.
  • B. Phụ nữ.
  • C. Trẻ em.
  • D. Giới trí thức.

Câu 14: Đoạn kết của văn bản có thể tập trung vào điều gì? (Dựa trên cấu trúc thường thấy của một bài chân dung/tiểu sử báo chí và nội dung đã triển khai)?

  • A. Nêu bật những khó khăn mà bà gặp phải khi về già.
  • B. Tập trung vào một giai thoại ít người biết về bà.
  • C. Tổng kết cuộc đời, sự nghiệp và đánh giá đóng góp của bà đối với xã hội, đặc biệt là nghề báo.
  • D. Kêu gọi mọi người noi gương bà trong mọi lĩnh vực.

Câu 15: Trong văn bản, tác giả sử dụng nhiều chi tiết cụ thể (tên thật, bút danh, trường học, tên bài thơ, hoạt động diễn thuyết...). Việc này có tác dụng gì trong việc xây dựng hình tượng nhân vật?

  • A. Làm cho chân dung nhân vật hiện lên cụ thể, chân thực, đáng tin cậy và sinh động.
  • B. Chứng minh rằng tác giả đã dành rất nhiều thời gian nghiên cứu.
  • C. Thể hiện sự kính trọng tuyệt đối của tác giả đối với nhân vật.
  • D. Khiến văn bản trở nên khô khan, thiếu hấp dẫn.

Câu 16: Văn bản

  • A. Sự phát triển vượt bậc của nền kinh tế.
  • B. Tình hình chính trị phức tạp dưới thời Pháp thuộc.
  • C. Sự chuyển mình của xã hội, vai trò của báo chí và phong trào giải phóng phụ nữ.
  • D. Đời sống văn hóa, nghệ thuật chỉ tập trung vào Thơ mới.

Câu 17: Tác giả Trần Nhật Vy có thái độ như thế nào đối với nhân vật Nguyễn Thị Kiêm (YM) qua cách viết của mình trong văn bản?

  • A. Thờ ơ, khách quan chỉ đơn thuần cung cấp thông tin.
  • B. Chê bai, phê phán những lựa chọn táo bạo của nhân vật.
  • C. Ngạc nhiên, hoài nghi về những thành tựu của nhân vật.
  • D. Trân trọng, ngưỡng mộ trước tinh thần tiên phong và những đóng góp của nhân vật.

Câu 18: Chi tiết Nguyễn Thị Kiêm sử dụng bút danh

  • A. Áp lực từ định kiến xã hội khiến phụ nữ phải
  • B. Bà muốn che giấu hoàn toàn danh tính thật của mình.
  • C. Đây là một cách chơi chữ phổ biến trong giới báo chí lúc bấy giờ.
  • D. Bà ngưỡng mộ một nam phóng viên tên Nguyễn Văn nào đó.

Câu 19: Nếu phải tóm lược đóng góp quan trọng nhất của Nguyễn Thị Kiêm được thể hiện qua văn bản, đó sẽ là gì?

  • A. Là người phụ nữ đầu tiên viết thơ được đăng báo.
  • B. Là người phụ nữ đầu tiên tham gia diễn thuyết công khai.
  • C. Là người phụ nữ tiên phong mở đường cho nữ giới tham gia hoạt động báo chí chuyên nghiệp.
  • D. Là người có công lớn trong việc phổ biến phong trào Thơ mới.

Câu 20: Tác giả Trần Nhật Vy đã làm gì để làm nổi bật vai trò

  • A. Chỉ tập trung kể về giai đoạn đầu sự nghiệp của bà.
  • B. So sánh bà với tất cả các nữ phóng viên sau này.
  • C. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành báo chí.
  • D. Mở đầu bằng câu hỏi, kể chi tiết về bước chân vào nghề và những hoạt động tiên phong của bà.

Câu 21: Văn bản

  • A. Nghề báo là một nghề nguy hiểm và khó khăn.
  • B. Tinh thần tiên phong, dám vượt qua định kiến để theo đuổi đam mê và đóng góp cho xã hội.
  • C. Chỉ có những người thông minh đặc biệt mới có thể làm báo.
  • D. Phụ nữ nên tập trung vào các công việc truyền thống hơn là hoạt động xã hội.

Câu 22: Khi miêu tả Nguyễn Thị Kiêm tham gia diễn thuyết và tranh biện, tác giả có thể muốn nhấn mạnh phẩm chất nào của bà?

  • A. Sự khiêm tốn, nhút nhát.
  • B. Khả năng viết lách tuyệt vời.
  • C. Sự tự tin, bản lĩnh, khả năng hùng biện.
  • D. Tính cách hướng nội, ít nói.

Câu 23: Văn bản cho thấy, để trở thành một nữ phóng viên tiên phong, Nguyễn Thị Kiêm đã phải đối mặt với điều gì?

  • A. Định kiến xã hội về vai trò của phụ nữ và sự mới mẻ của nghề báo.
  • B. Sự cạnh tranh khốc liệt từ các nam phóng viên kỳ cựu.
  • C. Thiếu thốn tài liệu và trường lớp đào tạo báo chí.
  • D. Sự phản đối từ chính gia đình và người thân.

Câu 24: Qua câu chuyện về Nguyễn Thị Kiêm, tác giả muốn gửi gắm suy nghĩ gì về vai trò của cá nhân trong sự phát triển xã hội?

  • A. Sự phát triển xã hội hoàn toàn phụ thuộc vào các phong trào tập thể.
  • B. Cá nhân không thể tạo ra sự thay đổi lớn lao.
  • C. Chỉ có những người tài năng bẩm sinh mới đóng góp được cho xã hội.
  • D. Cá nhân với tinh thần tiên phong, bản lĩnh có thể tạo ra những bước đột phá và ảnh hưởng tích cực đến xã hội.

Câu 25: Chi tiết

  • A. Nhấn mạnh vẻ đẹp hình thể của bà.
  • B. Làm nổi bật trí tuệ, tinh thần và sự nhạy bén của một người làm báo.
  • C. Thể hiện bà là người có sức khỏe tốt.
  • D. Gợi ý về khả năng nhìn xa trông rộng của bà.

Câu 26: Dựa vào nội dung văn bản, nghề phóng viên ở Việt Nam đầu thế kỷ 20 có những đặc điểm nào khác biệt so với hiện nay?

  • A. Đã có hệ thống trường lớp đào tạo bài bản và quy chuẩn đạo đức nghề nghiệp chặt chẽ.
  • B. Chủ yếu tập trung vào việc đưa tin chính trị và kinh tế.
  • C. Còn mới mẻ, có mối liên hệ gần gũi với văn chương và các phong trào xã hội, ít phụ nữ tham gia.
  • D. Đã có đầy đủ các phương tiện kỹ thuật hiện đại hỗ trợ tác nghiệp.

Câu 27: Việc văn bản kể về cuộc đời và sự nghiệp của Nguyễn Thị Kiêm (YM) cho thấy vai trò của báo chí không chỉ là đưa tin mà còn là gì?

  • A. Chỉ đơn thuần là phương tiện giải trí.
  • B. Là nơi để các nhà văn đăng tải tác phẩm của mình.
  • C. Là công cụ để kiếm tiền nhanh chóng.
  • D. Là diễn đàn cho tư tưởng, công cụ đấu tranh xã hội và định hướng dư luận.

Câu 28: Chi tiết nào trong văn bản gợi ý rằng Nguyễn Thị Kiêm là người có ảnh hưởng nhất định trong xã hội và giới trí thức thời bấy giờ?

  • A. Bà được nhiều tờ báo mời làm phóng viên thường và tham gia diễn thuyết, tranh biện.
  • B. Bà là người phụ nữ duy nhất làm nghề báo thời đó.
  • C. Bà có mối quan hệ rộng với các chính trị gia.
  • D. Bà sở hữu một tòa soạn báo riêng.

Câu 29: Văn bản

  • A. Quan niệm xã hội vẫn hoàn toàn giữ nguyên như thời phong kiến.
  • B. Phụ nữ đã hoàn toàn bình đẳng với nam giới trong mọi lĩnh vực.
  • C. Bắt đầu có sự nới lỏng các ràng buộc truyền thống, phụ nữ có cơ hội học vấn và tham gia hoạt động xã hội, nghề nghiệp mới.
  • D. Phụ nữ chỉ được phép tham gia vào các lĩnh vực văn hóa, nghệ thuật.

Câu 30: Đặt mình vào vị trí của một độc giả đầu thế kỷ 20 khi đọc bài báo hoặc nghe diễn thuyết của Nguyễn Thị Kiêm (YM), điều gì ở bà có thể tạo ra ấn tượng mạnh mẽ nhất?

  • A. Kiến thức uyên bác về nhiều lĩnh vực.
  • B. Sự dũng cảm, bản lĩnh dám vượt qua định kiến để hoạt động công khai.
  • C. Ngoại hình khác biệt, dễ nhận diện.
  • D. Giọng văn nhẹ nhàng, truyền cảm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Văn bản "Nữ phóng viên đầu tiên" được mở đầu bằng một câu hỏi tu từ: "Ai là nữ phóng viên đầu tiên của nước ta?". Cách mở đầu này có tác dụng chủ yếu gì đối với người đọc?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Tên thật của nữ phóng viên được nhắc đến trong văn bản là gì? Chi tiết này, cùng với việc tác giả giới thiệu bút danh YM, giúp người đọc hiểu thêm điều gì về bối cảnh hoạt động báo chí giai đoạn đó?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Theo văn bản, Nguyễn Thị Kiêm (YM) bắt đầu sự nghiệp báo chí sau khi hoàn thành việc học ở cấp độ nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Chi tiết nào trong văn bản *gợi bật* lên sự táo bạo, tiên phong của Nguyễn Thị Kiêm trong bối cảnh xã hội Việt Nam đầu thế kỷ 20?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Văn bản khắc họa ngoại hình của Nguyễn Thị Kiêm với những nét đặc trưng như "thấp lùn, dáng vẻ núc ních, mặt má miếng bầu, môi nhọn như mỏ chim". Việc miêu tả ngoại hình có phần không "chuẩn mực" theo quan niệm truyền thống này *phục vụ mục đích gì* của tác giả?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Bài thơ "Tình già" được nhắc đến trong văn bản có ý nghĩa như thế nào đối với sự nghiệp và tên tuổi của Nguyễn Thị Kiêm (YM)?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Văn bản "Nữ phóng viên đầu tiên" được tác giả Trần Nhật Vy triển khai theo trình tự nào là chủ yếu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Văn bản đề cập đến "phong trào Thơ mới" và việc Nguyễn Thị Kiêm "ủng hộ phong trào này". Điều này cho thấy nhân vật có mối liên hệ với lĩnh vực nào khác ngoài báo chí?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Ngoài việc làm báo, Nguyễn Thị Kiêm còn tham gia vào các hoạt động xã hội nào được nhắc đến trong văn bản, thể hiện rõ tư tưởng tiến bộ của bà?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Văn bản "Nữ phóng viên đầu tiên" có thể được xếp vào thể loại nào trong các thể loại văn học/báo chí?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Chi tiết nào trong văn bản cho thấy Nguyễn Thị Kiêm không chỉ là người làm báo mà còn là người có quan điểm *rõ ràng và dám bảo vệ* quan điểm của mình?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Văn bản miêu tả Nguyễn Thị Kiêm là người "thông minh". Chi tiết hay sự kiện nào được kể trong văn bản *minh chứng rõ nhất* cho nhận định này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Từ các hoạt động và quan điểm của Nguyễn Thị Kiêm được khắc họa trong văn bản, ta thấy bà là người đấu tranh cho quyền lợi của nhóm đối tượng nào trong xã hội?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Đoạn kết của văn bản có thể tập trung vào điều gì? (Dựa trên cấu trúc thường thấy của một bài chân dung/tiểu sử báo chí và nội dung đã triển khai)?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Trong văn bản, tác giả sử dụng nhiều chi tiết cụ thể (tên thật, bút danh, trường học, tên bài thơ, hoạt động diễn thuyết...). Việc này có tác dụng gì trong việc xây dựng hình tượng nhân vật?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Văn bản "Nữ phóng viên đầu tiên" cung cấp cho người đọc cái nhìn sâu sắc về điều gì trong xã hội Việt Nam đầu thế kỷ 20?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Tác giả Trần Nhật Vy có thái độ như thế nào đối với nhân vật Nguyễn Thị Kiêm (YM) qua cách viết của mình trong văn bản?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Chi tiết Nguyễn Thị Kiêm sử dụng bút danh "Nguyễn Văn MYM" có thể gợi lên điều gì về những thách thức hoặc áp lực mà phụ nữ làm báo thời đó có thể phải đối mặt?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Nếu phải tóm lược đóng góp *quan trọng nhất* của Nguyễn Thị Kiêm được thể hiện qua văn bản, đó sẽ là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Tác giả Trần Nhật Vy đã làm gì để làm nổi bật vai trò "người đầu tiên" của Nguyễn Thị Kiêm trong văn bản?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Văn bản "Nữ phóng viên đầu tiên" mang đến cho người đọc thông điệp chủ yếu nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Khi miêu tả Nguyễn Thị Kiêm tham gia diễn thuyết và tranh biện, tác giả có thể muốn nhấn mạnh phẩm chất nào của bà?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Văn bản cho thấy, để trở thành một nữ phóng viên tiên phong, Nguyễn Thị Kiêm đã phải đối mặt với điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Qua câu chuyện về Nguyễn Thị Kiêm, tác giả muốn gửi gắm suy nghĩ gì về vai trò của cá nhân trong sự phát triển xã hội?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Chi tiết "đôi mắt sáng ngời, thông minh" khi miêu tả ngoại hình Nguyễn Thị Kiêm có ý nghĩa gì *đặc biệt* trong văn cảnh này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Dựa vào nội dung văn bản, nghề phóng viên ở Việt Nam đầu thế kỷ 20 có những đặc điểm nào khác biệt so với hiện nay?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Việc văn bản kể về cuộc đời và sự nghiệp của Nguyễn Thị Kiêm (YM) cho thấy vai trò của báo chí không chỉ là đưa tin mà còn là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Chi tiết nào trong văn bản *gợi ý* rằng Nguyễn Thị Kiêm là người có ảnh hưởng nhất định trong xã hội và giới trí thức thời bấy giờ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Văn bản "Nữ phóng viên đầu tiên" cho thấy sự thay đổi trong quan niệm xã hội Việt Nam về vai trò của người phụ nữ đầu thế kỷ 20 như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Đặt mình vào vị trí của một độc giả đầu thế kỷ 20 khi đọc bài báo hoặc nghe diễn thuyết của Nguyễn Thị Kiêm (YM), điều gì ở bà có thể tạo ra ấn tượng mạnh mẽ nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức - Đề 03

Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Văn bản

  • A. Truyện ngắn
  • B. Tiểu thuyết
  • C. Kí chân dung
  • D. Phóng sự

Câu 2: Cách tác giả Trần Nhật Vy mở đầu văn bản

  • A. Nêu bật ngay thành tựu lớn nhất của nhân vật.
  • B. Tóm tắt toàn bộ nội dung văn bản một cách ngắn gọn.
  • C. Tạo không khí trang trọng, ca ngợi nhân vật.
  • D. Gây tò mò, thu hút sự chú ý và dẫn dắt người đọc vào câu chuyện.

Câu 3: Dựa vào văn bản, những thông tin nào sau đây về nhân vật Nguyễn Thị Kiêm (Y M) là KHÔNG ĐÚNG?

  • A. Bà là một trong những nữ trí thức tiêu biểu đầu thế kỷ XX.
  • B. Bà là người sáng lập tờ báo đầu tiên dành riêng cho phụ nữ ở Việt Nam.
  • C. Bà hoạt động báo chí sôi nổi và có nhiều bút danh khác nhau.
  • D. Bà có những đóng góp quan trọng trong phong trào bình đẳng giới thời bấy giờ.

Câu 4: Chi tiết về ngoại hình của bà Nguyễn Thị Kiêm được tác giả miêu tả trong văn bản nhằm mục đích chủ yếu gì?

  • A. Tạo sự tương phản giữa vẻ ngoài và tài năng, khẳng định giá trị con người không nằm ở hình thức.
  • B. Giúp độc giả dễ dàng nhận diện và hình dung về nhân vật.
  • C. Thể hiện sự quan sát tỉ mỉ, khách quan của người viết.
  • D. Nhấn mạnh những khó khăn mà nhân vật phải đối mặt vì ngoại hình.

Câu 5: Văn bản đã tái hiện bối cảnh xã hội Việt Nam đầu thế kỷ XX như thế nào qua cuộc đời và sự nghiệp của bà Nguyễn Thị Kiêm?

  • A. Một xã hội còn lạc hậu, bảo thủ, hoàn toàn gò bó phụ nữ trong khuôn khổ truyền thống.
  • B. Một xã hội đã hoàn toàn bình đẳng giới, phụ nữ dễ dàng tham gia mọi lĩnh vực.
  • C. Một xã hội đang có nhiều chuyển biến, giao thoa văn hóa, với sự xuất hiện của tầng lớp trí thức mới và các phong trào xã hội tiến bộ.
  • D. Một xã hội chỉ quan tâm đến văn chương nghệ thuật mà bỏ quên các vấn đề xã hội khác.

Câu 6: Phân tích vai trò của việc trích dẫn các bài báo, đoạn văn từ thời kỳ của bà Nguyễn Thị Kiêm trong văn bản.

  • A. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin bổ sung về nhân vật.
  • B. Tăng tính chân thực, khách quan và giúp độc giả hình dung rõ hơn về phong cách, quan điểm của nhân vật cũng như bối cảnh báo chí đương thời.
  • C. Nhằm kéo dài dung lượng văn bản một cách không cần thiết.
  • D. Thể hiện sự thiếu sáng tạo của tác giả khi phải dựa vào tài liệu có sẵn.

Câu 7: Chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự tiên phong và thách thức mà bà Nguyễn Thị Kiêm phải đối mặt khi bước vào nghề báo?

  • A. Bà học đến tú tài ở trường nữ sinh bản xứ.
  • B. Bà sử dụng nhiều bút danh khác nhau khi viết bài.
  • C. Bà ủng hộ phong trào Thơ mới.
  • D. Bà là phụ nữ đầu tiên xuất hiện công khai trên báo chí và diễn đàn xã hội với vai trò chuyên nghiệp.

Câu 8: Đâu là một trong những thông điệp quan trọng mà tác giả muốn gửi gắm qua câu chuyện về bà Nguyễn Thị Kiêm?

  • A. Nghề báo là một nghề nguy hiểm và nhiều thử thách.
  • B. Chỉ những người có ngoại hình đẹp mới dễ dàng thành công.
  • C. Khẳng định vai trò, năng lực của phụ nữ và tầm quan trọng của bình đẳng giới trong xã hội.
  • D. Văn chương nghệ thuật không thể thay đổi được định kiến xã hội.

Câu 9: So sánh vai trò của báo chí đầu thế kỷ XX (thời bà Nguyễn Thị Kiêm) và báo chí hiện nay dựa trên thông tin từ văn bản và hiểu biết của em.

  • A. Báo chí thời đó có vai trò quan trọng trong việc truyền bá tư tưởng mới, khai sáng xã hội, bên cạnh chức năng thông tin.
  • B. Báo chí hiện nay có vai trò lớn hơn nhiều trong việc định hình dư luận xã hội.
  • C. Báo chí đầu thế kỷ XX chỉ tập trung vào các vấn đề chính trị, không có tin tức giải trí.
  • D. Chức năng của báo chí qua các thời kỳ là hoàn toàn giống nhau.

Câu 10: Văn bản

  • A. Trình tự thời gian (theo diễn biến cuộc đời nhân vật).
  • B. Trình tự không gian (theo các địa điểm nhân vật đã sống và làm việc).
  • C. Trình tự lô-gíc (theo các chủ đề hoặc khía cạnh khác nhau của nhân vật).
  • D. Kết hợp ngẫu nhiên giữa thời gian và chủ đề.

Câu 11: Thái độ của tác giả Trần Nhật Vy khi viết về bà Nguyễn Thị Kiêm là gì?

  • A. Khách quan, trung lập, chỉ thuật lại sự kiện.
  • B. Trân trọng, ngưỡng mộ và tự hào về nhân vật.
  • C. Cảm thông với những khó khăn của nhân vật.
  • D. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin lịch sử.

Câu 12: Chi tiết

  • A. Bổ sung cho miêu tả ngoại hình chung chung.
  • B. Cho thấy nhân vật có sức khỏe tốt.
  • C. Thể hiện sự lãng mạn trong con người nhân vật.
  • D. Nhấn mạnh trí tuệ, sự sắc sảo và nội lực của nhân vật, tương phản với vẻ ngoài không nổi bật.

Câu 13: Văn bản

  • A. Văn bản cho thấy sự khác biệt lớn trong cơ hội và vai trò của phụ nữ giữa hai thời kỳ, đồng thời gợi suy ngẫm về những tiến bộ và thách thức còn tồn tại.
  • B. Vai trò của phụ nữ trong xã hội Việt Nam qua các thời kỳ là hoàn toàn giống nhau.
  • C. Phụ nữ hiện nay không còn phải đối mặt với bất kỳ khó khăn nào.
  • D. Chỉ có phụ nữ tài năng xuất chúng như bà Kiêm mới có thể thành công.

Câu 14: Đâu là ý nghĩa lịch sử quan trọng nhất của danh hiệu

  • A. Chứng tỏ bà là người phụ nữ duy nhất làm báo thời đó.
  • B. Khẳng định bà là nhà báo xuất sắc nhất trong lịch sử Việt Nam.
  • C. Đánh dấu sự tiên phong của phụ nữ Việt Nam trong lĩnh vực báo chí chuyên nghiệp và góp phần vào phong trào bình đẳng giới.
  • D. Chỉ là một cách gọi mang tính tôn vinh cá nhân đơn thuần.

Câu 15: Phân tích mối liên hệ giữa sự kiện bà Nguyễn Thị Kiêm ủng hộ phong trào Thơ mới và vai trò của bà như một nhà báo, nhà trí thức.

  • A. Việc ủng hộ Thơ Mới không liên quan gì đến sự nghiệp báo chí của bà.
  • B. Thể hiện bà là một trí thức cởi mở với cái mới, dám phá bỏ khuôn mẫu, phù hợp với tinh thần tiên phong trong sự nghiệp và tư tưởng của bà.
  • C. Chứng tỏ bà chỉ quan tâm đến văn chương mà không chú trọng báo chí.
  • D. Việc này chỉ là một hoạt động xã hội thông thường không có ý nghĩa đặc biệt.

Câu 16: Dựa vào văn bản, hãy suy luận về những khó khăn cụ thể mà bà Nguyễn Thị Kiêm có thể đã gặp phải khi làm báo trong bối cảnh xã hội đầu thế kỷ XX.

  • A. Thiếu kiến thức chuyên môn về báo chí.
  • B. Không được học hành đến nơi đến chốn.
  • C. Chỉ được viết về các chủ đề dành riêng cho phụ nữ.
  • D. Đối mặt với định kiến xã hội về vai trò của phụ nữ, khó khăn trong việc tiếp cận thông tin, và sự thiếu tin tưởng từ một số bộ phận trong xã hội.

Câu 17: Văn bản

  • A. Đối thoại trực tiếp giữa các nhân vật.
  • B. Kể lại các sự kiện chính trong cuộc đời nhân vật theo trình tự thời gian.
  • C. Miêu tả cảnh vật chi tiết, tỉ mỉ.
  • D. Sử dụng nhiều yếu tố kì ảo, hoang đường.

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả nhắc đến các bút danh khác nhau của bà Nguyễn Thị Kiêm (YM, Nguyễn Văn MYM).

  • A. Chứng tỏ bà không muốn công khai danh tính thật.
  • B. Thể hiện sự thiếu nhất quán trong phong cách viết của bà.
  • C. Cho thấy sự đa dạng trong hoạt động viết lách và có thể phản ánh chiến lược làm báo của nhân vật.
  • D. Đây chỉ là một chi tiết nhỏ không có ý nghĩa đặc biệt.

Câu 19: Đoạn văn nào trong văn bản thể hiện rõ nhất tinh thần đấu tranh cho quyền bình đẳng của phụ nữ ở bà Nguyễn Thị Kiêm?

  • A. Đoạn miêu tả quá trình học tập của bà.
  • B. Đoạn nói về bài thơ
  • C. Đoạn miêu tả ngoại hình của bà.
  • D. Đoạn kể về việc bà tham gia diễn thuyết, nói chuyện công khai về các vấn đề xã hội và vai trò của phụ nữ.

Câu 20: Nếu được phỏng vấn bà Nguyễn Thị Kiêm, em sẽ đặt câu hỏi nào để hiểu sâu hơn về những thách thức và động lực giúp bà vượt qua định kiến xã hội?

  • A. Bà thích bút danh nào nhất trong các bút danh đã sử dụng?
  • B. Bà nghĩ gì về báo chí hiện nay?
  • C. Động lực nào đã giúp bà, một người phụ nữ thời bấy giờ, dám dấn thân vào nghề báo và đối mặt với những định kiến xã hội?
  • D. Bài báo đầu tiên của bà được đăng trên tờ báo nào?

Câu 21: Văn bản

  • A. Báo chí tiếng Việt chỉ mới phát triển trong vài thập kỷ gần đây.
  • B. Báo chí tiếng Việt đã có lịch sử phát triển lâu đời với sự đóng góp của nhiều thế hệ, bao gồm cả những phụ nữ tiên phong từ đầu thế kỷ XX.
  • C. Báo chí tiếng Việt thời xưa chỉ phục vụ giới thượng lưu.
  • D. Báo chí tiếng Việt chỉ tập trung vào các vấn đề chính trị.

Câu 22: Phân tích vai trò của việc tác giả sử dụng ngôn ngữ trang trọng, kính trọng khi viết về bà Nguyễn Thị Kiêm.

  • A. Thể hiện thái độ trân trọng, ngưỡng mộ của tác giả và làm nổi bật tầm vóc của nhân vật.
  • B. Khiến văn bản trở nên khô khan, khó đọc.
  • C. Chỉ đơn thuần là phong cách viết cá nhân của tác giả.
  • D. Nhằm che giấu những khuyết điểm của nhân vật.

Câu 23: Dựa vào văn bản, hãy giải thích tại sao bà Nguyễn Thị Kiêm lại được coi là

  • A. Vì bà là người đầu tiên có bài báo được đăng trên báo.
  • B. Vì bà là người phụ nữ duy nhất viết báo thời đó.
  • C. Vì bà là người sáng lập tờ báo đầu tiên.
  • D. Vì bà là người phụ nữ đầu tiên hoạt động báo chí một cách chuyên nghiệp, công khai với vai trò là một phóng viên thực thụ.

Câu 24: Từ câu chuyện về bà Nguyễn Thị Kiêm, em rút ra bài học gì về việc theo đuổi đam mê và vượt qua khó khăn trong cuộc sống?

  • A. Sự kiên trì, bản lĩnh và niềm tin vào giá trị bản thân là yếu tố quan trọng để vượt qua định kiến và theo đuổi đam mê.
  • B. Thành công chỉ đến với những người có tài năng thiên bẩm.
  • C. Ngoại hình là yếu tố quyết định sự thành công.
  • D. Không nên theo đuổi những lĩnh vực còn quá mới mẻ.

Câu 25: Phân tích tác động của các hoạt động diễn thuyết của bà Nguyễn Thị Kiêm đối với xã hội thời bấy giờ.

  • A. Hoạt động diễn thuyết không có ảnh hưởng đáng kể.
  • B. Góp phần quan trọng vào việc truyền bá tư tưởng tiến bộ, nâng cao nhận thức về vai trò của phụ nữ và thúc đẩy phong trào bình đẳng giới.
  • C. Chỉ thu hút sự chú ý của một bộ phận nhỏ trí thức.
  • D. Gây ra sự phản đối mạnh mẽ từ toàn xã hội.

Câu 26: Văn bản

  • A. Cá nhân vừa chịu sự chi phối của xã hội, vừa có khả năng tác động, góp phần thay đổi xã hội.
  • B. Cá nhân hoàn toàn bị động trước các quy định và định kiến xã hội.
  • C. Xã hội luôn dễ dàng chấp nhận những cá nhân đi ngược lại số đông.
  • D. Mối quan hệ giữa cá nhân và xã hội là độc lập, không ảnh hưởng lẫn nhau.

Câu 27: Nếu phải tóm tắt nội dung chính của văn bản trong một câu, câu nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Văn bản kể về cuộc đời một nhà báo nổi tiếng.
  • B. Văn bản miêu tả ngoại hình và tính cách của bà Nguyễn Thị Kiêm.
  • C. Văn bản khắc họa chân dung bà Nguyễn Thị Kiêm - nữ phóng viên đầu tiên của Việt Nam, người phụ nữ tài năng, bản lĩnh đã vượt qua định kiến xã hội và có những đóng góp quan trọng.
  • D. Văn bản phân tích tình hình báo chí Việt Nam đầu thế kỷ XX.

Câu 28: Tác giả đã sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để làm nổi bật sự khác biệt giữa vẻ ngoài và tài năng của bà Nguyễn Thị Kiêm?

  • A. So sánh.
  • B. Tương phản.
  • C. Ẩn dụ.
  • D. Hoán dụ.

Câu 29: Văn bản kết thúc bằng cách nào và điều đó có ý nghĩa gì?

  • A. Kết thúc đột ngột, gây hụt hẫng.
  • B. Tóm tắt lại toàn bộ cuộc đời nhân vật một cách khô khan.
  • C. Đưa ra một câu hỏi mở không có lời giải đáp.
  • D. Khẳng định lại vị trí, đóng góp của nhân vật và gợi mở suy nghĩ về ý nghĩa của những đóng góp đó trong dòng chảy lịch sử.

Câu 30: Từ việc đọc văn bản, em hãy đề xuất một chủ đề nghiên cứu hoặc tìm hiểu sâu hơn về bối cảnh xã hội Việt Nam đầu thế kỷ XX liên quan đến phụ nữ và báo chí.

  • A. Vai trò của báo chí trong phong trào bình đẳng giới ở Việt Nam đầu thế kỷ XX.
  • B. Ảnh hưởng của Thơ mới đối với văn học Việt Nam.
  • C. Lịch sử phát triển của một tờ báo cụ thể thời kỳ đó.
  • D. Cuộc sống sinh hoạt của phụ nữ thành thị đầu thế kỷ XX.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Văn bản "Nữ phóng viên đầu tiên" được giới thiệu trong sách Ngữ văn 11 Kết nối tri thức thuộc thể loại nào là phù hợp nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Cách tác giả Trần Nhật Vy mở đầu văn bản "Nữ phóng viên đầu tiên" có tác dụng chủ yếu gì đối với người đọc?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Dựa vào văn bản, những thông tin nào sau đây về nhân vật Nguyễn Thị Kiêm (Y M) là KHÔNG ĐÚNG?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Chi tiết về ngoại hình của bà Nguyễn Thị Kiêm được tác giả miêu tả trong văn bản nhằm mục đích chủ yếu gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Văn bản đã tái hiện bối cảnh xã hội Việt Nam đầu thế kỷ XX như thế nào qua cuộc đời và sự nghiệp của bà Nguyễn Thị Kiêm?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Phân tích vai trò của việc trích dẫn các bài báo, đoạn văn từ thời kỳ của bà Nguyễn Thị Kiêm trong văn bản.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự tiên phong và thách thức mà bà Nguyễn Thị Kiêm phải đối mặt khi bước vào nghề báo?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Đâu là một trong những thông điệp quan trọng mà tác giả muốn gửi gắm qua câu chuyện về bà Nguyễn Thị Kiêm?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: So sánh vai trò của báo chí đầu thế kỷ XX (thời bà Nguyễn Thị Kiêm) và báo chí hiện nay dựa trên thông tin từ văn bản và hiểu biết của em.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Văn bản "Nữ phóng viên đầu tiên" được triển khai chủ yếu theo trình tự nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Thái độ của tác giả Trần Nhật Vy khi viết về bà Nguyễn Thị Kiêm là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Chi tiết "đôi mắt sáng ngời, thông minh" khi miêu tả bà Nguyễn Thị Kiêm có ý nghĩa gì trong việc khắc họa chân dung nhân vật?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Văn bản "Nữ phóng viên đầu tiên" gợi cho em suy nghĩ gì về vai trò của phụ nữ trong xã hội Việt Nam trước đây và hiện nay?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Đâu là ý nghĩa lịch sử quan trọng nhất của danh hiệu "Nữ phóng viên đầu tiên" được gán cho bà Nguyễn Thị Kiêm?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Phân tích mối liên hệ giữa sự kiện bà Nguyễn Thị Kiêm ủng hộ phong trào Thơ mới và vai trò của bà như một nhà báo, nhà trí thức.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Dựa vào văn bản, hãy suy luận về những khó khăn cụ thể mà bà Nguyễn Thị Kiêm có thể đã gặp phải khi làm báo trong bối cảnh xã hội đầu thế kỷ XX.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Văn bản "Nữ phóng viên đầu tiên" có sử dụng yếu tố tự sự nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả nhắc đến các bút danh khác nhau của bà Nguyễn Thị Kiêm (YM, Nguyễn Văn MYM).

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Đoạn văn nào trong văn bản thể hiện rõ nhất tinh thần đấu tranh cho quyền bình đẳng của phụ nữ ở bà Nguyễn Thị Kiêm?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Nếu được phỏng vấn bà Nguyễn Thị Kiêm, em sẽ đặt câu hỏi nào để hiểu sâu hơn về những thách thức và động lực giúp bà vượt qua định kiến xã hội?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Văn bản "Nữ phóng viên đầu tiên" giúp người đọc hiểu thêm điều gì về sự phát triển của báo chí tiếng Việt?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Phân tích vai trò của việc tác giả sử dụng ngôn ngữ trang trọng, kính trọng khi viết về bà Nguyễn Thị Kiêm.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Dựa vào văn bản, hãy giải thích tại sao bà Nguyễn Thị Kiêm lại được coi là "nữ phóng viên đầu tiên" mặc dù có thể có những người phụ nữ khác cũng viết báo trước bà.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Từ câu chuyện về bà Nguyễn Thị Kiêm, em rút ra bài học gì về việc theo đuổi đam mê và vượt qua khó khăn trong cuộc sống?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Phân tích tác động của các hoạt động diễn thuyết của bà Nguyễn Thị Kiêm đối với xã hội thời bấy giờ.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Văn bản "Nữ phóng viên đầu tiên" gợi cho em suy nghĩ gì về mối quan hệ giữa cá nhân và xã hội?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Nếu phải tóm tắt nội dung chính của văn bản trong một câu, câu nào sau đây là phù hợp nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Tác giả đã sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để làm nổi bật sự khác biệt giữa vẻ ngoài và tài năng của bà Nguyễn Thị Kiêm?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Văn bản kết thúc bằng cách nào và điều đó có ý nghĩa gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Từ việc đọc văn bản, em hãy đề xuất một chủ đề nghiên cứu hoặc tìm hiểu sâu hơn về bối cảnh xã hội Việt Nam đầu thế kỷ XX liên quan đến phụ nữ và báo chí.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức - Đề 04

Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Dựa vào đoạn mở đầu của văn bản "Nữ phóng viên đầu tiên", cách tác giả Trần Nhật Vy tiếp cận chủ đề có gì đặc biệt và gợi mở điều gì về nội dung?

  • A. Tác giả sử dụng biện pháp nói quá để cường điệu hóa tầm quan trọng của nhân vật ngay từ đầu.
  • B. Tác giả đặt ra câu hỏi tu từ, tạo sự tò mò và hé mở về hành trình tìm kiếm, khám phá nhân vật "nữ phóng viên đầu tiên".
  • C. Tác giả trích dẫn một đoạn thơ nổi tiếng, cho thấy nhân vật là một nhà thơ hơn là phóng viên.
  • D. Tác giả sử dụng điển tích, điển cố xa lạ với độc giả, gây khó khăn khi tiếp cận.

Câu 2: Nhân vật chính được đề cập trong văn bản "Nữ phóng viên đầu tiên" là ai và bà được biết đến chủ yếu với vai trò gì?

  • A. Trần Nhật Vy, một nhà văn nổi tiếng.
  • B. Một nữ thi sĩ trong phong trào Thơ mới.
  • C. Nguyễn Thị Kiêm (YM/Nguyễn Văn MYM), nữ phóng viên chuyên nghiệp đầu tiên.
  • D. Một nhà hoạt động xã hội tiên phong về bình đẳng giới.

Câu 3: Dựa trên văn bản, việc Nguyễn Thị Kiêm bước chân vào nghề báo ở thời điểm đó có ý nghĩa xã hội như thế nào?

  • A. Đó là một nghề nghiệp dễ dàng và phù hợp với phụ nữ thời bấy giờ.
  • B. Thể hiện sự suy thoái của các giá trị truyền thống.
  • C. Chỉ là một hiện tượng cá biệt không có tác động lớn đến xã hội.
  • D. Là một bước đột phá, thách thức các định kiến giới và mở đường cho phụ nữ trong lĩnh vực nghề nghiệp mới.

Câu 4: Văn bản "Nữ phóng viên đầu tiên" chủ yếu được triển khai theo trình tự nào để khắc họa cuộc đời và sự nghiệp của nhân vật?

  • A. Theo trình tự thời gian, từ niên thiếu đến cuối đời.
  • B. Theo các chủ đề khác nhau về cuộc đời bà.
  • C. Theo không gian sống và làm việc của bà.
  • D. Không theo trình tự cụ thể nào, chỉ là các mẩu chuyện rời rạc.

Câu 5: Chi tiết tác giả miêu tả ngoại hình của Nguyễn Thị Kiêm ("thấp lùn, dáng vẻ núc ních, mặt má miếng bầu, môi nhọn như mỏ chim") có tác dụng gì trong việc khắc họa nhân vật?

  • A. Nhằm hạ thấp giá trị và tài năng của nhân vật.
  • B. Nhấn mạnh rằng chỉ những người có ngoại hình đẹp mới thành công.
  • C. Thể hiện sự châm biếm, mỉa mai của tác giả đối với nhân vật.
  • D. Làm nổi bật sự đối lập giữa vẻ ngoài và tài năng, khẳng định giá trị thực của con người và giúp nhân vật hiện lên sống động, chân thực.

Câu 6: Văn bản "Nữ phóng viên đầu tiên" đề cập đến phong trào xã hội nào có ảnh hưởng lớn đến tư tưởng và hoạt động của Nguyễn Thị Kiêm?

  • A. Phong trào Cần Vương.
  • B. Phong trào Đông Du.
  • C. Phong trào dân chủ và bình đẳng giới.
  • D. Phong trào yêu nước chống Pháp.

Câu 7: Thái độ của tác giả Trần Nhật Vy đối với nhân vật Nguyễn Thị Kiêm được thể hiện như thế nào trong văn bản?

  • A. Trân trọng, ngưỡng mộ trước tài năng, bản lĩnh và vai trò tiên phong của bà.
  • B. Hoài nghi về những đóng góp thực sự của bà cho nền báo chí.
  • C. Chỉ đơn thuần là kể lại tiểu sử một cách khách quan, không bộc lộ cảm xúc.
  • D. Tiếc nuối về những hạn chế và khó khăn mà bà gặp phải.

Câu 8: Đoạn văn bản miêu tả Nguyễn Thị Kiêm tham gia diễn thuyết và ủng hộ phong trào Thơ mới cho thấy khía cạnh nào trong con người bà?

  • A. Bà chỉ quan tâm đến lĩnh vực báo chí.
  • B. Bà là người có tư tưởng cởi mở, tiến bộ và tham gia tích cực vào các hoạt động văn hóa, xã hội.
  • C. Bà chỉ đi diễn thuyết để kiếm thêm thu nhập.
  • D. Bà là người dễ bị ảnh hưởng bởi các trào lưu mới nổi.

Câu 9: Văn bản "Nữ phóng viên đầu tiên" thuộc thể loại nào?

  • A. Truyện ngắn.
  • B. Tiểu thuyết.
  • C. Ký sự/Truyện kí chân dung.
  • D. Bài nghị luận xã hội.

Câu 10: Tác giả Trần Nhật Vy sử dụng nhiều chi tiết cụ thể về cuộc đời, sự nghiệp và cả những nhận xét của người đương thời về Nguyễn Thị Kiêm nhằm mục đích gì?

  • A. Chỉ để làm cho bài viết dài hơn.
  • B. Gây khó khăn cho người đọc trong việc nắm bắt thông tin chính.
  • C. Thể hiện sự thiếu nhất quán trong cách nhìn nhận nhân vật.
  • D. Tăng tính chân thực, khách quan và khắc họa chân dung nhân vật một cách đa chiều, sinh động.

Câu 11: Điều gì khiến Nguyễn Thị Kiêm được coi là "nữ phóng viên đầu tiên" theo cách hiểu của văn bản?

  • A. Bà là người phụ nữ đầu tiên đọc báo.
  • B. Bà là người phụ nữ Việt Nam đầu tiên hành nghề phóng viên một cách chuyên nghiệp.
  • C. Bà là người phụ nữ đầu tiên viết bài cho báo chí.
  • D. Bà là người phụ nữ đầu tiên thành lập tờ báo riêng.

Câu 12: Văn bản "Nữ phóng viên đầu tiên" gợi cho người đọc suy nghĩ gì về vai trò của phụ nữ trong xã hội hiện đại?

  • A. Khẳng định vai trò và khả năng của phụ nữ trong mọi lĩnh vực, khuyến khích phụ nữ tự tin theo đuổi đam mê.
  • B. Cho thấy phụ nữ hiện đại vẫn gặp phải những rào cản tương tự như thời Nguyễn Thị Kiêm.
  • C. Nhấn mạnh rằng nghề báo chỉ phù hợp với những người có cá tính mạnh mẽ.
  • D. Gợi ý rằng phụ nữ nên tập trung vào các lĩnh vực truyền thống hơn là nghề báo.

Câu 13: Phân tích cách tác giả lồng ghép bối cảnh xã hội (như phong trào Thơ mới, quan niệm về phụ nữ) vào câu chuyện về Nguyễn Thị Kiêm có tác dụng gì?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.
  • B. Chỉ là thông tin nền không liên quan trực tiếp đến nhân vật.
  • C. Giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn về bối cảnh sống, những thách thức và ý nghĩa đóng góp của nhân vật trong thời đại của bà.
  • D. Cho thấy tác giả thiếu tập trung vào nhân vật chính.

Câu 14: Văn bản không trực tiếp nói, nhưng qua câu chuyện về Nguyễn Thị Kiêm, người đọc có thể suy luận gì về đặc điểm của nghề báo ở Việt Nam những năm đầu thế kỷ 20?

  • A. Nghề báo là một nghề ổn định và dễ dàng tiếp cận.
  • B. Nghề báo chỉ tập trung vào việc đưa tin chính trị.
  • C. Nghề báo không có nhiều ảnh hưởng đến đời sống xã hội.
  • D. Nghề báo là một lĩnh vực mới mẻ, đầy thách thức nhưng có vai trò quan trọng trong việc định hình tư tưởng và văn hóa.

Câu 15: Chi tiết nào trong văn bản thể hiện rõ nhất sự "tiên phong" và "đột phá" của Nguyễn Thị Kiêm?

  • A. Việc bà có nhiều bút danh khác nhau.
  • B. Bà là người phụ nữ Việt Nam đầu tiên tốt nghiệp tú tài bản xứ và trở thành phóng viên chuyên nghiệp.
  • C. Bà ủng hộ phong trào Thơ mới.
  • D. Bà có đôi mắt sáng ngời và thông minh.

Câu 16: Dựa trên văn bản, hãy phân tích một thách thức lớn mà Nguyễn Thị Kiêm có thể đã phải đối mặt khi theo đuổi nghề báo?

  • A. Đối mặt với định kiến xã hội về vai trò của phụ nữ và sự nghi ngờ về năng lực trong một lĩnh vực do nam giới thống trị.
  • B. Khó khăn trong việc tìm kiếm thông tin và phỏng vấn.
  • C. Thiếu sự cạnh tranh trong nghề báo.
  • D. Không có cơ hội để học hỏi và phát triển kỹ năng.

Câu 17: Bút danh "YM" và "Nguyễn Văn MYM" mà Nguyễn Thị Kiêm sử dụng gợi ý điều gì về cách bà thể hiện mình trong nghề báo?

  • A. Bà muốn che giấu danh tính thật của mình.
  • B. Bà chỉ viết về các chủ đề dành cho nam giới.
  • C. Bà không tự tin vào khả năng viết của mình.
  • D. Có thể là cách để bà dễ dàng hòa nhập vào môi trường báo chí chủ yếu là nam giới hoặc thể hiện sự mạnh mẽ, bình đẳng.

Câu 18: Ngoài vai trò phóng viên, văn bản còn cho thấy Nguyễn Thị Kiêm tham gia vào những hoạt động nào khác thể hiện sự năng động và tư tưởng tiến bộ của bà?

  • A. Tham gia diễn thuyết và ủng hộ phong trào Thơ mới.
  • B. Thành lập trường học cho nữ sinh.
  • C. Tham gia vào các hoạt động kinh doanh.
  • D. Du lịch và viết sách về các vùng đất khác nhau.

Câu 19: Thông qua câu chuyện về Nguyễn Thị Kiêm, tác giả Trần Nhật Vy muốn truyền tải thông điệp chính nào đến người đọc?

  • A. Nghề báo là một nghề nguy hiểm và khó khăn.
  • B. Chỉ những người có ngoại hình đặc biệt mới thành công.
  • C. Ca ngợi bản lĩnh, tài năng và vai trò tiên phong của người phụ nữ trong việc phá bỏ định kiến, khẳng định vị thế trong xã hội.
  • D. Phụ nữ nên tập trung vào cuộc sống gia đình.

Câu 20: Nếu được yêu cầu viết một đoạn văn ngắn (khoảng 100 chữ) giới thiệu về Nguyễn Thị Kiêm dựa trên văn bản, bạn sẽ nhấn mạnh những điểm nào?

  • A. Vai trò nữ phóng viên chuyên nghiệp đầu tiên, trình độ học vấn, bút danh, bản lĩnh vượt định kiến, đóng góp cho báo chí và xã hội.
  • B. Chỉ cần nhắc đến tên, năm sinh/mất và một vài tờ báo bà từng viết.
  • C. Tập trung vào miêu tả ngoại hình và cuộc sống cá nhân của bà.
  • D. Chỉ nói về việc bà ủng hộ phong trào Thơ mới.

Câu 21: Chi tiết nào trong văn bản cho thấy Nguyễn Thị Kiêm là người có cá tính mạnh mẽ và độc lập?

  • A. Bà có nhiều người bạn trong giới báo chí.
  • B. Việc bà quyết định theo đuổi nghề báo và tham gia các hoạt động xã hội, văn hóa dù gặp nhiều định kiến.
  • C. Bà viết bài cho nhiều tờ báo khác nhau.
  • D. Bà sống lâu và có nhiều kinh nghiệm.

Câu 22: Văn bản "Nữ phóng viên đầu tiên" không chỉ là câu chuyện về một cá nhân mà còn phản ánh điều gì về sự chuyển mình của xã hội Việt Nam đầu thế kỷ 20?

  • A. Xã hội vẫn hoàn toàn bảo thủ và không có sự thay đổi nào.
  • B. Phụ nữ chỉ có thể làm các công việc truyền thống.
  • C. Chỉ có nam giới mới có cơ hội phát triển sự nghiệp.
  • D. Sự xuất hiện của những tư tưởng mới, sự chuyển mình trong quan niệm về phụ nữ và sự phát triển của các lĩnh vực nghề nghiệp hiện đại.

Câu 23: Giả sử bạn là một nhà báo trẻ ngày nay. Bài học kinh nghiệm nào từ cuộc đời và sự nghiệp của Nguyễn Thị Kiêm (dựa trên văn bản) mà bạn có thể áp dụng cho bản thân?

  • A. Sự kiên trì, bản lĩnh vượt qua thách thức để theo đuổi đam mê và đóng góp cho xã hội.
  • B. Chỉ cần có tài năng bẩm sinh là đủ để thành công.
  • C. Nên tránh những lĩnh vực nghề nghiệp mới mẻ.
  • D. Thành công chủ yếu phụ thuộc vào may mắn.

Câu 24: Phân tích cách tác giả kết thúc văn bản "Nữ phóng viên đầu tiên" có tác dụng gì?

  • A. Tạo ra một kết thúc mở, gây khó hiểu cho người đọc.
  • B. Chỉ đơn thuần thông báo về sự qua đời của nhân vật.
  • C. Tổng kết lại cuộc đời và sự nghiệp đầy ý nghĩa của nhân vật, để lại ấn tượng sâu sắc về người phụ nữ tiên phong.
  • D. Chuyển sang một chủ đề hoàn toàn khác.

Câu 25: Văn bản "Nữ phóng viên đầu tiên" giúp bạn hiểu thêm điều gì về vai trò của báo chí trong việc phản ánh và định hình xã hội ở giai đoạn lịch sử được đề cập?

  • A. Báo chí thời đó chỉ mang tính giải trí.
  • B. Báo chí là một kênh quan trọng để truyền bá tư tưởng mới, đấu tranh cho sự tiến bộ xã hội và văn hóa.
  • C. Báo chí không có ảnh hưởng đáng kể đến công chúng.
  • D. Báo chí chỉ phản ánh các vấn đề của giới thượng lưu.

Câu 26: Hãy phân tích một điểm khác biệt nổi bật giữa nghề báo thời Nguyễn Thị Kiêm và nghề báo hiện nay, dựa trên những gì được gợi mở trong văn bản?

  • A. Nghề báo thời Nguyễn Thị Kiêm đòi hỏi trình độ học vấn thấp hơn.
  • B. Nghề báo hiện nay không còn gặp bất kỳ khó khăn nào.
  • C. Nghề báo thời Nguyễn Thị Kiêm chỉ dành cho nam giới.
  • D. Nghề báo thời Nguyễn Thị Kiêm còn mới mẻ, nhiều định kiến giới và phương tiện làm việc thô sơ hơn so với sự phát triển và đa dạng của báo chí hiện đại.

Câu 27: Đặt câu hỏi "Nữ phóng viên đầu tiên là ai?" ở phần mở đầu, tác giả không chỉ cung cấp thông tin mà còn thể hiện dụng ý nghệ thuật nào?

  • A. Nhằm cho thấy tác giả không biết rõ về nhân vật.
  • B. Chỉ là một cách để bắt đầu bài viết một cách ngẫu nhiên.
  • C. Thể hiện sự tìm tòi, khám phá của tác giả về nhân vật, đồng thời lôi cuốn độc giả vào hành trình tìm hiểu.
  • D. Nhấn mạnh sự bí ẩn của nhân vật.

Câu 28: Văn bản "Nữ phóng viên đầu tiên" là một ví dụ về cách viết ký sự chân dung. Đặc điểm nào của thể loại này được thể hiện rõ nét qua văn bản?

  • A. Kết hợp giữa việc cung cấp thông tin, tư liệu khách quan về nhân vật và thể hiện cảm xúc, suy nghĩ, góc nhìn chủ quan của người viết.
  • B. Chỉ tập trung vào việc miêu tả ngoại hình của nhân vật.
  • C. Hoàn toàn dựa vào trí tưởng tượng của tác giả.
  • D. Chỉ liệt kê các sự kiện theo trình tự thời gian mà không có cảm xúc.

Câu 29: Nhận xét nào sau đây KHÔNG ĐÚNG khi nói về đóng góp của Nguyễn Thị Kiêm đối với nền báo chí Việt Nam, dựa trên nội dung văn bản?

  • A. Là người mở đường, truyền cảm hứng cho phụ nữ Việt Nam tham gia vào lĩnh vực báo chí chuyên nghiệp.
  • B. Có những bài viết và hoạt động thể hiện tư tưởng tiến bộ, góp phần vào đời sống văn hóa, xã hội đương thời.
  • C. Hoạt động tích cực và có uy tín trong giới báo chí.
  • D. Là người sáng lập tờ báo có lượng phát hành lớn nhất Việt Nam thời bấy giờ.

Câu 30: Từ câu chuyện về Nguyễn Thị Kiêm, bạn rút ra được bài học gì về ý nghĩa của việc "dám khác biệt" và "dám dấn thân" trong cuộc sống?

  • A. Việc dám đi con đường riêng, vượt qua định kiến và dấn thân vào những lĩnh vực mới có thể tạo nên những giá trị đột phá và đóng góp ý nghĩa.
  • B. Chỉ nên làm theo những gì số đông đang làm để tránh rủi ro.
  • C. Sự khác biệt luôn dẫn đến thất bại.
  • D. Dám dấn thân chỉ quan trọng trong lĩnh vực nghệ thuật, không phải nghề nghiệp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Dựa vào đoạn mở đầu của văn bản 'Nữ phóng viên đầu tiên', cách tác giả Trần Nhật Vy tiếp cận chủ đề có gì đặc biệt và gợi mở điều gì về nội dung?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Nhân vật chính được đề cập trong văn bản 'Nữ phóng viên đầu tiên' là ai và bà được biết đến chủ yếu với vai trò gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Dựa trên văn bản, việc Nguyễn Thị Kiêm bước chân vào nghề báo ở thời điểm đó có ý nghĩa xã hội như thế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Văn bản 'Nữ phóng viên đầu tiên' chủ yếu được triển khai theo trình tự nào để khắc họa cuộc đời và sự nghiệp của nhân vật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Chi tiết tác giả miêu tả ngoại hình của Nguyễn Thị Kiêm ('thấp lùn, dáng vẻ núc ních, mặt má miếng bầu, môi nhọn như mỏ chim') có tác dụng gì trong việc khắc họa nhân vật?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Văn bản 'Nữ phóng viên đầu tiên' đề cập đến phong trào xã hội nào có ảnh hưởng lớn đến tư tưởng và hoạt động của Nguyễn Thị Kiêm?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Thái độ của tác giả Trần Nhật Vy đối với nhân vật Nguyễn Thị Kiêm được thể hiện như thế nào trong văn bản?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Đoạn văn bản miêu tả Nguyễn Thị Kiêm tham gia diễn thuyết và ủng hộ phong trào Thơ mới cho thấy khía cạnh nào trong con người bà?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Văn bản 'Nữ phóng viên đầu tiên' thuộc thể loại nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Tác giả Trần Nhật Vy sử dụng nhiều chi tiết cụ thể về cuộc đời, sự nghiệp và cả những nhận xét của người đương thời về Nguyễn Thị Kiêm nhằm mục đích gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Điều gì khiến Nguyễn Thị Kiêm được coi là 'nữ phóng viên đầu tiên' theo cách hiểu của văn bản?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Văn bản 'Nữ phóng viên đầu tiên' gợi cho người đọc suy nghĩ gì về vai trò của phụ nữ trong xã hội hiện đại?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Phân tích cách tác giả lồng ghép bối cảnh xã hội (như phong trào Thơ mới, quan niệm về phụ nữ) vào câu chuyện về Nguyễn Thị Kiêm có tác dụng gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Văn bản không trực tiếp nói, nhưng qua câu chuyện về Nguyễn Thị Kiêm, người đọc có thể suy luận gì về đặc điểm của nghề báo ở Việt Nam những năm đầu thế kỷ 20?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Chi tiết nào trong văn bản thể hiện rõ nhất sự 'tiên phong' và 'đột phá' của Nguyễn Thị Kiêm?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Dựa trên văn bản, hãy phân tích một thách thức lớn mà Nguyễn Thị Kiêm có thể đã phải đối mặt khi theo đuổi nghề báo?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Bút danh 'YM' và 'Nguyễn Văn MYM' mà Nguyễn Thị Kiêm sử dụng gợi ý điều gì về cách bà thể hiện mình trong nghề báo?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Ngoài vai trò phóng viên, văn bản còn cho thấy Nguyễn Thị Kiêm tham gia vào những hoạt động nào khác thể hiện sự năng động và tư tưởng tiến bộ của bà?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Thông qua câu chuyện về Nguyễn Thị Kiêm, tác giả Trần Nhật Vy muốn truyền tải thông điệp chính nào đến người đọc?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Nếu được yêu cầu viết một đoạn văn ngắn (khoảng 100 chữ) giới thiệu về Nguyễn Thị Kiêm dựa trên văn bản, bạn sẽ nhấn mạnh những điểm nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Chi tiết nào trong văn bản cho thấy Nguyễn Thị Kiêm là người có cá tính mạnh mẽ và độc lập?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Văn bản 'Nữ phóng viên đầu tiên' không chỉ là câu chuyện về một cá nhân mà còn phản ánh điều gì về sự chuyển mình của xã hội Việt Nam đầu thế kỷ 20?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Giả sử bạn là một nhà báo trẻ ngày nay. Bài học kinh nghiệm nào từ cuộc đời và sự nghiệp của Nguyễn Thị Kiêm (dựa trên văn bản) mà bạn có thể áp dụng cho bản thân?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Phân tích cách tác giả kết thúc văn bản 'Nữ phóng viên đầu tiên' có tác dụng gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Văn bản 'Nữ phóng viên đầu tiên' giúp bạn hiểu thêm điều gì về vai trò của báo chí trong việc phản ánh và định hình xã hội ở giai đoạn lịch sử được đề cập?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Hãy phân tích một điểm khác biệt nổi bật giữa nghề báo thời Nguyễn Thị Kiêm và nghề báo hiện nay, dựa trên những gì được gợi mở trong văn bản?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Đặt câu hỏi 'Nữ phóng viên đầu tiên là ai?' ở phần mở đầu, tác giả không chỉ cung cấp thông tin mà còn thể hiện dụng ý nghệ thuật nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Văn bản 'Nữ phóng viên đầu tiên' là một ví dụ về cách viết ký sự chân dung. Đặc điểm nào của thể loại này được thể hiện rõ nét qua văn bản?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Nhận xét nào sau đây KHÔNG ĐÚNG khi nói về đóng góp của Nguyễn Thị Kiêm đối với nền báo chí Việt Nam, dựa trên nội dung văn bản?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Từ câu chuyện về Nguyễn Thị Kiêm, bạn rút ra được bài học gì về ý nghĩa của việc 'dám khác biệt' và 'dám dấn thân' trong cuộc sống?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức - Đề 05

Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Văn bản

  • A. Xã hội nông nghiệp truyền thống, phụ nữ chỉ ở nhà lo việc nội trợ.
  • B. Giai đoạn chiến tranh loạn lạc, ít có cơ hội cho trí thức phát triển.
  • C. Nền báo chí hiện đại chưa hình thành, không có môi trường cho phóng viên.
  • D. Giai đoạn giao thoa văn hóa Đông - Tây, xuất hiện tư tưởng mới về vai trò phụ nữ và báo chí hiện đại.

Câu 2: Tác giả Trần Nhật Vy khi khắc họa ngoại hình của Nguyễn Thị Kiêm trong văn bản có đề cập đến những chi tiết như

  • A. Nhấn mạnh vẻ đẹp ngoại hình khác biệt, độc đáo của bà.
  • B. Thể hiện cái nhìn khắt khe, đánh giá thấp về ngoại hình của nhân vật.
  • C. Ngầm khẳng định tài năng và trí tuệ không phụ thuộc vào chuẩn mực ngoại hình truyền thống.
  • D. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin khách quan về đặc điểm nhận dạng của bà.

Câu 3: Văn bản

  • A. Phong trào đấu tranh cho bình đẳng giới và quyền phụ nữ.
  • B. Phong trào chống Pháp giành độc lập dân tộc.
  • C. Phong trào cải cách giáo dục Nho học.
  • D. Phong trào chấn hưng công nghiệp, phát triển kinh tế.

Câu 4: Quyết định theo đuổi nghề báo và tham gia diễn thuyết công khai của Nguyễn Thị Kiêm, như được miêu tả trong văn bản, thể hiện rõ nhất điều gì về tư tưởng của bà?

  • A. Sự tuân thủ nghiêm ngặt các chuẩn mực xã hội truyền thống.
  • B. Tinh thần tiên phong, dũng cảm vượt qua định kiến xã hội để khẳng định bản thân.
  • C. Mong muốn trở thành người nổi tiếng bằng mọi giá.
  • D. Khao khát có một cuộc sống ổn định, yên bình.

Câu 5: Văn bản đề cập đến việc Nguyễn Thị Kiêm sử dụng các bút danh như YM, Nguyễn Văn MYM. Việc sử dụng bút danh, đặc biệt là bút danh nghe có vẻ nam tính, trong bối cảnh đó có thể được lý giải như thế nào?

  • A. Đơn giản là sở thích cá nhân, không mang ý nghĩa sâu sắc.
  • B. Để che giấu danh tính, tránh sự chú ý của công chúng.
  • C. Có thể là chiến lược để bài viết được đón nhận dễ dàng hơn trong một xã hội còn nặng định kiến về phụ nữ làm báo.
  • D. Thể hiện sự không tự tin vào khả năng viết lách của mình.

Câu 6: Dựa vào cách tác giả lựa chọn chi tiết và sự kiện về cuộc đời Nguyễn Thị Kiêm để kể, có thể thấy mục đích chính của văn bản là gì?

  • A. Trình bày chi tiết toàn bộ sự nghiệp báo chí của bà.
  • B. Phân tích sâu sắc một tác phẩm nổi bật của bà.
  • C. Chỉ đơn thuần ghi lại các sự kiện lịch sử về người phụ nữ làm báo đầu tiên.
  • D. Tôn vinh vai trò tiên phong và đóng góp của bà trong việc mở đường cho phụ nữ tham gia lĩnh vực báo chí và đời sống công cộng.

Câu 7: Đoạn văn miêu tả Nguyễn Thị Kiêm tham gia phong trào Thơ mới và diễn thuyết thể hiện điều gì về vai trò của bà trong đời sống văn hóa - xã hội đương thời?

  • A. Bà chỉ là một người quan sát, không có ảnh hưởng.
  • B. Bà là một nhân vật có ảnh hưởng, tích cực tham gia và cổ vũ cho những xu hướng mới.
  • C. Bà là người phản đối các phong trào văn hóa mới.
  • D. Vai trò của bà chỉ giới hạn trong lĩnh vực báo chí.

Câu 8: Nếu so sánh cuộc đời và sự nghiệp của Nguyễn Thị Kiêm với hình ảnh người phụ nữ trong xã hội phong kiến truyền thống, điểm khác biệt cốt lõi nhất là gì?

  • A. Chủ động bước ra khỏi không gian gia đình, tham gia vào các hoạt động xã hội, công cộng.
  • B. Vẫn giữ gìn những giá trị truyền thống về gia đình, lễ giáo.
  • C. Chỉ tập trung vào việc học hành, không quan tâm đến xã hội.
  • D. Cuộc sống hoàn toàn phụ thuộc vào người chồng hoặc gia đình.

Câu 9: Văn bản sử dụng cách mở đầu bằng câu hỏi tu từ (

  • A. Khẳng định ngay đáp án, cung cấp thông tin trực tiếp.
  • B. Tạo không khí trang trọng, nghiêm túc cho văn bản.
  • C. Cho thấy sự thiếu chắc chắn của tác giả về thông tin.
  • D. Gợi sự tò mò, lôi cuốn người đọc đi tìm câu trả lời qua nội dung văn bản.

Câu 10: Chi tiết Nguyễn Thị Kiêm học đến tú tài tại Trường Trung học nữ sinh bản xứ có ý nghĩa gì trong việc lý giải con đường sự nghiệp của bà?

  • A. Cho thấy bà là người theo học theo lối truyền thống.
  • B. Thể hiện bà được tiếp cận với nền giáo dục hiện đại, tạo nền tảng cho hoạt động trí thức sau này.
  • C. Chứng minh bà có xuất thân từ gia đình danh giá.
  • D. Đây là thông tin không quan trọng, chỉ mang tính giới thiệu.

Câu 11: Dựa vào cách tác giả miêu tả Nguyễn Thị Kiêm trong các hoạt động công cộng (viết báo, diễn thuyết), có thể rút ra nhận xét gì về phong thái của bà?

  • A. Nhút nhát, rụt rè trước đám đông.
  • B. Khiêm tốn, ít bộc lộ quan điểm cá nhân.
  • C. Tự tin, mạnh dạn, có khả năng truyền đạt và ảnh hưởng đến người khác.
  • D. Thụ động, chỉ làm theo sự sắp đặt của người khác.

Câu 12: Văn bản

  • A. Tự sự kết hợp với bình luận, nhận định.
  • B. Miêu tả là chủ yếu.
  • C. Biểu cảm là chủ yếu.
  • D. Nghị luận là chủ yếu.

Câu 13: Chi tiết nào trong văn bản (nếu có) thể hiện rõ nhất sự đối mặt của Nguyễn Thị Kiêm với những định kiến của xã hội đương thời?

  • A. Việc bà học tại trường nữ sinh.
  • B. Phản ứng của một bộ phận công chúng hoặc giới trí thức truyền thống trước hoạt động của bà.
  • C. Việc bà sử dụng nhiều bút danh.
  • D. Việc bà tham gia phong trào Thơ mới.

Câu 14: Qua câu chuyện về Nguyễn Thị Kiêm, tác giả muốn gửi gắm thông điệp gì về vai trò và vị thế của người phụ nữ trong xã hội hiện đại?

  • A. Phụ nữ chỉ nên tập trung vào công việc gia đình.
  • B. Phụ nữ cần phải có ngoại hình xinh đẹp mới thành công.
  • C. Vai trò của phụ nữ trong xã hội không thay đổi qua các thời kỳ.
  • D. Phụ nữ hoàn toàn có khả năng và cần được tạo điều kiện để tham gia bình đẳng vào mọi lĩnh vực của đời sống xã hội.

Câu 15: Việc Nguyễn Thị Kiêm được gọi là

  • A. Mở ra một kỷ nguyên mới, đánh dấu sự tham gia chính thức của phụ nữ vào lĩnh vực báo chí chuyên nghiệp.
  • B. Chứng tỏ báo chí Việt Nam thời đó đã rất phát triển, không thua kém phương Tây.
  • C. Khẳng định sự vượt trội của báo chí tư nhân so với báo chí nhà nước.
  • D. Là một trường hợp cá biệt, không có ảnh hưởng lâu dài.

Câu 16: Phân tích mối liên hệ giữa việc Nguyễn Thị Kiêm tham gia phong trào Thơ mới và sự nghiệp báo chí của bà.

  • A. Hai lĩnh vực hoàn toàn tách biệt, không liên quan.
  • B. Sự nghiệp báo chí chỉ là bước đệm để bà đến với Thơ mới.
  • C. Cả hai đều là những hoạt động thể hiện tư tưởng mới, hiện đại, giúp bà mở rộng ảnh hưởng và khẳng định tài năng.
  • D. Tham gia Thơ mới làm ảnh hưởng tiêu cực đến sự nghiệp báo chí của bà.

Câu 17: Nếu văn bản có nhắc đến những khó khăn cụ thể mà Nguyễn Thị Kiêm gặp phải trong nghề báo, đó có thể là những khó khăn nào, dựa trên bối cảnh xã hội lúc bấy giờ?

  • A. Thiếu trang thiết bị kỹ thuật hiện đại.
  • B. Sự cạnh tranh gay gắt từ các tòa báo lớn.
  • C. Khó khăn trong việc tiếp cận nguồn tin do rào cản ngôn ngữ.
  • D. Định kiến xã hội về phụ nữ làm nghề

Câu 18: Chi tiết nào trong văn bản (nếu có) thể hiện rõ nhất sự độc lập, tự chủ trong suy nghĩ và hành động của Nguyễn Thị Kiêm?

  • A. Quyết định tự mình theo đuổi nghề nghiệp mới mẻ, không theo con đường truyền thống.
  • B. Việc bà lập gia đình và sinh con.
  • C. Việc bà tuân thủ các quy định của tòa soạn.
  • D. Sự yêu thích đọc sách báo của bà.

Câu 19: Văn bản

  • A. Truyện ngắn hư cấu.
  • B. Văn bản thông tin/Nghị luận xã hội (viết về một nhân vật có thật, có yếu tố bình luận).
  • C. Thơ tự sự.
  • D. Kịch bản sân khấu.

Câu 20: Khi phân tích văn bản, việc tìm hiểu về bối cảnh lịch sử, xã hội Việt Nam đầu thế kỉ XX có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Chỉ giúp hiểu thêm về tác giả.
  • B. Không liên quan trực tiếp đến nội dung văn bản.
  • C. Giúp hiểu sâu sắc hơn về những thách thức, ý nghĩa tiên phong của cuộc đời và sự nghiệp Nguyễn Thị Kiêm.
  • D. Chỉ cần thiết khi nghiên cứu chuyên sâu về lịch sử báo chí.

Câu 21: Dựa vào thông tin trong văn bản, nếu được yêu cầu đánh giá về sự đóng góp của Nguyễn Thị Kiêm, điều gì là nổi bật nhất?

  • A. Đóng góp lớn cho phong trào cách mạng giải phóng dân tộc.
  • B. Sáng tác nhiều tác phẩm văn học có giá trị nghệ thuật cao.
  • C. Đạt được danh tiếng quốc tế trong lĩnh vực báo chí.
  • D. Là người tiên phong, mở đường cho phụ nữ Việt Nam tham gia một lĩnh vực chuyên nghiệp và công khai trong xã hội hiện đại.

Câu 22: Văn bản

  • A. Vị thế phụ nữ ngày nay vẫn y hệt như thời Nguyễn Thị Kiêm.
  • B. Các vấn đề về bình đẳng giới đã hoàn toàn được giải quyết.
  • C. Nhìn lại chặng đường đã qua để trân trọng những thành tựu đạt được và nhận thức về những thách thức còn tồn tại.
  • D. Câu chuyện chỉ mang tính lịch sử, không có ý nghĩa với hiện tại.

Câu 23: Chi tiết Nguyễn Thị Kiêm

  • A. Một nhà thơ chuyên nghiệp.
  • B. Một trí thức năng động, quan tâm và tham gia vào các vấn đề văn hóa, xã hội đương thời.
  • C. Một nhà chính trị.
  • D. Một người chỉ thích hoạt động cá nhân, tránh xa đám đông.

Câu 24: Khi phân tích đoạn văn miêu tả sự kiện cụ thể trong cuộc đời Nguyễn Thị Kiêm (ví dụ: lần đầu đăng bài, lần diễn thuyết), cần chú ý đến điều gì để hiểu rõ ý nghĩa của sự kiện đó?

  • A. Chỉ cần nhớ ngày tháng, địa điểm.
  • B. Quan tâm xem ai là người tham dự.
  • C. Tập trung vào việc bà mặc trang phục gì.
  • D. Đặt sự kiện đó trong bối cảnh xã hội, văn hóa đương thời và xem nó thể hiện điều gì về nhân vật hoặc tác động của bà.

Câu 25: Văn bản

  • A. Tinh thần dám nghĩ, dám làm, vượt qua rào cản để theo đuổi đam mê và khẳng định giá trị bản thân.
  • B. Việc chấp nhận số phận, không cố gắng thay đổi hoàn cảnh.
  • C. Ưu tiên cuộc sống an nhàn, tránh xa thử thách.
  • D. Chỉ làm những gì người khác đã làm trước đó.

Câu 26: Bằng cách kể câu chuyện về Nguyễn Thị Kiêm, tác giả Trần Nhật Vy đã góp phần vào việc làm sáng tỏ một khía cạnh nào của lịch sử Việt Nam hiện đại?

  • A. Lịch sử đấu tranh vũ trang.
  • B. Lịch sử phát triển của báo chí, văn học và phong trào phụ nữ.
  • C. Lịch sử kinh tế Việt Nam.
  • D. Lịch sử các triều đại phong kiến cuối cùng.

Câu 27: Khi đọc văn bản, người đọc có thể cảm nhận được thái độ nào của tác giả đối với nhân vật Nguyễn Thị Kiêm?

  • A. Thờ ơ, khách quan hoàn toàn.
  • B. Phê phán những lựa chọn của nhân vật.
  • C. Trân trọng, ngưỡng mộ và tự hào về nhân vật.
  • D. Buồn bã, tiếc nuối về cuộc đời nhân vật.

Câu 28: Văn bản giúp người đọc hiểu thêm về những khó khăn đặc thù mà phụ nữ tiên phong trong các lĩnh vực mới ở Việt Nam đầu thế kỉ XX phải đối mặt. Đó chủ yếu là khó khăn đến từ đâu?

  • A. Định kiến, rào cản từ xã hội phong kiến và quan niệm truyền thống.
  • B. Sự thiếu hỗ trợ từ gia đình.
  • C. Khó khăn về tài chính.
  • D. Sự cạnh tranh từ nam giới trong nghề.

Câu 29: Nếu văn bản có đề cập đến bài thơ

  • A. Chứng tỏ bà chỉ giỏi làm thơ chứ không giỏi làm báo.
  • B. Thể hiện tài năng văn chương đa dạng của bà và góp phần đưa tên tuổi bà đến với công chúng rộng rãi.
  • C. Là một sự kiện ngẫu nhiên, không có ý nghĩa đặc biệt.
  • D. Cho thấy bà chỉ quan tâm đến lĩnh vực văn học lãng mạn.

Câu 30: Nhận định nào sau đây phù hợp nhất với tinh thần và nội dung chính của văn bản

  • A. Văn bản là một bài báo tường thuật khô khan về một nhân vật lịch sử.
  • B. Văn bản tập trung ca ngợi vẻ đẹp ngoại hình của người phụ nữ hiện đại.
  • C. Văn bản là câu chuyện truyền cảm hứng về người phụ nữ tiên phong, vượt lên định kiến để khẳng định bản thân và đóng góp cho xã hội.
  • D. Văn bản chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về sự ra đời của báo chí Việt Nam.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Văn bản "Nữ phóng viên đầu tiên" khắc họa nhân vật Nguyễn Thị Kiêm (Manh Manh) trong bối cảnh xã hội Việt Nam những năm đầu thế kỉ XX. Bối cảnh này có đặc điểm nổi bật nào tác động trực tiếp đến sự nghiệp của bà?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Tác giả Trần Nhật Vy khi khắc họa ngoại hình của Nguyễn Thị Kiêm trong văn bản có đề cập đến những chi tiết như "thấp lùn, dáng vẻ núc ních, mặt má miếng bầu, môi nhọn như mỏ chim". Việc miêu tả này nhằm mục đích gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Văn bản "Nữ phóng viên đầu tiên" không chỉ kể về cuộc đời Nguyễn Thị Kiêm mà còn phản ánh phong trào xã hội nào ở Việt Nam những năm 1930-1940?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Quyết định theo đuổi nghề báo và tham gia diễn thuyết công khai của Nguyễn Thị Kiêm, như được miêu tả trong văn bản, thể hiện rõ nhất điều gì về tư tưởng của bà?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Văn bản đề cập đến việc Nguyễn Thị Kiêm sử dụng các bút danh như YM, Nguyễn Văn MYM. Việc sử dụng bút danh, đặc biệt là bút danh nghe có vẻ nam tính, trong bối cảnh đó có thể được lý giải như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Dựa vào cách tác giả lựa chọn chi tiết và sự kiện về cuộc đời Nguyễn Thị Kiêm để kể, có thể thấy mục đích chính của văn bản là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Đoạn văn miêu tả Nguyễn Thị Kiêm tham gia phong trào Thơ mới và diễn thuyết thể hiện điều gì về vai trò của bà trong đời sống văn hóa - xã hội đương thời?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Nếu so sánh cuộc đời và sự nghiệp của Nguyễn Thị Kiêm với hình ảnh người phụ nữ trong xã hội phong kiến truyền thống, điểm khác biệt cốt lõi nhất là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Văn bản sử dụng cách mở đầu bằng câu hỏi tu từ ("Ai là nữ phóng viên đầu tiên ở nước ta?"). Hiệu quả của cách mở đầu này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Chi tiết Nguyễn Thị Kiêm học đến tú tài tại Trường Trung học nữ sinh bản xứ có ý nghĩa gì trong việc lý giải con đường sự nghiệp của bà?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Dựa vào cách tác giả miêu tả Nguyễn Thị Kiêm trong các hoạt động công cộng (viết báo, diễn thuyết), có thể rút ra nhận xét gì về phong thái của bà?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Văn bản "Nữ phóng viên đầu tiên" chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào để kể về cuộc đời Nguyễn Thị Kiêm?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Chi tiết nào trong văn bản (nếu có) thể hiện rõ nhất sự đối mặt của Nguyễn Thị Kiêm với những định kiến của xã hội đương thời?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Qua câu chuyện về Nguyễn Thị Kiêm, tác giả muốn gửi gắm thông điệp gì về vai trò và vị thế của người phụ nữ trong xã hội hiện đại?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Việc Nguyễn Thị Kiêm được gọi là "nữ phóng viên đầu tiên" có ý nghĩa lịch sử như thế nào đối với sự phát triển của báo chí Việt Nam?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Phân tích mối liên hệ giữa việc Nguyễn Thị Kiêm tham gia phong trào Thơ mới và sự nghiệp báo chí của bà.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Nếu văn bản có nhắc đến những khó khăn cụ thể mà Nguyễn Thị Kiêm gặp phải trong nghề báo, đó có thể là những khó khăn nào, dựa trên bối cảnh xã hội lúc bấy giờ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Chi tiết nào trong văn bản (nếu có) thể hiện rõ nhất sự độc lập, tự chủ trong suy nghĩ và hành động của Nguyễn Thị Kiêm?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Văn bản "Nữ phóng viên đầu tiên" có thể được xem là một ví dụ về thể loại nào trong văn học?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Khi phân tích văn bản, việc tìm hiểu về bối cảnh lịch sử, xã hội Việt Nam đầu thế kỉ XX có ý nghĩa như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Dựa vào thông tin trong văn bản, nếu được yêu cầu đánh giá về sự đóng góp của Nguyễn Thị Kiêm, điều gì là nổi bật nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Văn bản "Nữ phóng viên đầu tiên" có thể gợi cho người đọc suy nghĩ, liên tưởng gì về vị thế của người phụ nữ trong xã hội ngày nay?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Chi tiết Nguyễn Thị Kiêm "ủng hộ phong trào Thơ mới" và "tham gia diễn thuyết" cho thấy bà không chỉ làm báo mà còn là người như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Khi phân tích đoạn văn miêu tả sự kiện cụ thể trong cuộc đời Nguyễn Thị Kiêm (ví dụ: lần đầu đăng bài, lần diễn thuyết), cần chú ý đến điều gì để hiểu rõ ý nghĩa của sự kiện đó?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Văn bản "Nữ phóng viên đầu tiên" có thể truyền cảm hứng cho người đọc trẻ ngày nay về điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Bằng cách kể câu chuyện về Nguyễn Thị Kiêm, tác giả Trần Nhật Vy đã góp phần vào việc làm sáng tỏ một khía cạnh nào của lịch sử Việt Nam hiện đại?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Khi đọc văn bản, người đọc có thể cảm nhận được thái độ nào của tác giả đối với nhân vật Nguyễn Thị Kiêm?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Văn bản giúp người đọc hiểu thêm về những khó khăn đặc thù mà phụ nữ tiên phong trong các lĩnh vực mới ở Việt Nam đầu thế kỉ XX phải đối mặt. Đó chủ yếu là khó khăn đến từ đâu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Nếu văn bản có đề cập đến bài thơ "Tình già" của Nguyễn Thị Kiêm, ý nghĩa của việc tác phẩm này được đăng báo và gây tiếng vang (nếu có) là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Nhận định nào sau đây phù hợp nhất với tinh thần và nội dung chính của văn bản "Nữ phóng viên đầu tiên"?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức - Đề 06

Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn mở đầu văn bản "Nữ phóng viên đầu tiên" sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu để thu hút sự chú ý của độc giả?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Câu hỏi tu từ
  • D. Điệp ngữ

Câu 2: Tác giả Trần Nhật Vy khắc họa hình ảnh Nguyễn Thị Kiêm (YM) trong văn bản chủ yếu thông qua phương diện nào?

  • A. Chỉ tập trung vào đời sống riêng tư
  • B. Chỉ mô tả ngoại hình chi tiết
  • C. Chỉ liệt kê các tác phẩm báo chí
  • D. Kết hợp khắc họa sự nghiệp, tính cách và bối cảnh xã hội

Câu 3: Chi tiết nào trong văn bản thể hiện rõ nhất tinh thần tiên phong và vượt qua định kiến xã hội của Nguyễn Thị Kiêm?

  • A. Bà ủng hộ phong trào Thơ mới.
  • B. Bà dấn thân vào nghề báo, một lĩnh vực chủ yếu dành cho nam giới thời bấy giờ.
  • C. Bà có bút hiệu là YM.
  • D. Bà từng học Trường Trung học nữ sinh bản xứ.

Câu 4: Khi miêu tả ngoại hình của Nguyễn Thị Kiêm, tác giả sử dụng những chi tiết đặc trưng như "thấp lùn, dáng vẻ núc ních, mặt má miếng bầu, môi nhọn như mỏ chim". Mục đích của việc khắc họa này là gì?

  • A. Nhấn mạnh sự đối lập giữa ngoại hình và tài năng, khẳng định giá trị con người không nằm ở vẻ bề ngoài.
  • B. Thể hiện sự thiếu tôn trọng của tác giả đối với nhân vật.
  • C. Làm cho nhân vật trở nên kém hấp dẫn trong mắt độc giả.
  • D. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin khách quan về ngoại hình.

Câu 5: Văn bản "Nữ phóng viên đầu tiên" được triển khai chủ yếu theo trình tự nào?

  • A. Trình tự thời gian (từ thời niên thiếu đến cuối đời)
  • B. Trình tự không gian (các địa điểm bà từng sống và làm việc)
  • C. Trình tự logic (phân tích các khía cạnh khác nhau của sự nghiệp)
  • D. Trình tự hỗn hợp, không theo quy luật nhất định

Câu 6: Chi tiết "Bài thơ Tình già của bà được đăng báo và bà trở nên nổi tiếng" cho thấy điều gì về con đường đến với sự nghiệp của Nguyễn Thị Kiêm?

  • A. Bà chỉ nổi tiếng nhờ thơ ca chứ không phải báo chí.
  • B. Sự nổi tiếng ban đầu trong lĩnh vực văn chương đã tạo tiền đề cho sự nghiệp báo chí.
  • C. Sự nghiệp báo chí của bà bắt đầu sau khi bà đã có chút tiếng tăm trong lĩnh vực khác.
  • D. Việc làm thơ và làm báo của bà hoàn toàn tách biệt.

Câu 7: Bối cảnh xã hội Việt Nam những năm đầu thế kỷ 20 được tái hiện trong văn bản có vai trò như thế nào trong việc làm nổi bật hình ảnh Nguyễn Thị Kiêm?

  • A. Làm lu mờ vai trò của nhân vật chính.
  • B. Chỉ là phông nền không có ý nghĩa.
  • C. Giải thích tại sao bà gặp nhiều khó khăn.
  • D. Làm nổi bật sự tiên phong, khác biệt và tầm quan trọng của những đóng góp của bà trong bối cảnh đó.

Câu 8: Phong trào xã hội nào được nhắc đến trong văn bản có liên quan trực tiếp đến sự nghiệp và tư tưởng của Nguyễn Thị Kiêm?

  • A. Phong trào Đông Du
  • B. Phong trào Cần Vương
  • C. Phong trào đấu tranh vì bình đẳng giới
  • D. Phong trào Duy Tân

Câu 9: Việc tác giả sử dụng nhiều bút hiệu của Nguyễn Thị Kiêm (YM, Nguyễn Văn MYM) trong văn bản có tác dụng gì?

  • A. Làm rối thông tin cho độc giả.
  • B. Cho thấy sự đa dạng trong hoạt động báo chí hoặc sự thay đổi trong phong cách/đối tượng viết của bà.
  • C. Khẳng định bà là người duy nhất sử dụng các bút hiệu này.
  • D. Thể hiện sự bí ẩn trong sự nghiệp của bà.

Câu 10: Dựa vào văn bản, có thể suy luận gì về thái độ của xã hội đương thời đối với việc phụ nữ tham gia vào các hoạt động xã hội, nghề nghiệp như báo chí?

  • A. Hoàn toàn ủng hộ và khuyến khích.
  • B. Không có bất kỳ định kiến hay cản trở nào.
  • C. Chỉ chấp nhận phụ nữ làm báo trong lĩnh vực văn chương.
  • D. Vẫn còn tồn tại nhiều định kiến, thách thức và sự ngạc nhiên.

Câu 11: Câu văn nào sau đây thể hiện rõ nhất sự đánh giá cao của tác giả đối với vai trò của Nguyễn Thị Kiêm trong lịch sử báo chí Việt Nam?

  • A. Câu nêu bật bà là "nữ phóng viên đầu tiên".
  • B. Câu miêu tả ngoại hình của bà.
  • C. Câu nói về việc bà ủng hộ Thơ mới.
  • D. Câu nhắc đến việc bà từng đi diễn thuyết.

Câu 12: Văn bản "Nữ phóng viên đầu tiên" thuộc thể loại nào?

  • A. Truyện ngắn
  • B. Văn bản thông tin (bài báo/chân dung nhân vật)
  • C. Thơ tự sự
  • D. Kịch

Câu 13: Chi tiết nào cho thấy Nguyễn Thị Kiêm không chỉ là một nhà báo mà còn quan tâm đến các hoạt động xã hội khác?

  • A. Bà có nhiều bút hiệu.
  • B. Bà học đến tú tài.
  • C. Bà tham gia diễn thuyết và ủng hộ phong trào Thơ mới.
  • D. Bà viết bài cho nhiều tờ báo.

Câu 14: Tác giả sử dụng ngôn ngữ trong văn bản như thế nào để tạo ấn tượng về nhân vật Nguyễn Thị Kiêm?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ cổ, khó hiểu.
  • B. Ngôn ngữ khách quan, lạnh lùng, chỉ liệt kê sự kiện.
  • C. Ngôn ngữ giàu cảm xúc, thiên về ca ngợi một chiều.
  • D. Ngôn ngữ vừa cung cấp thông tin, vừa thể hiện sự trân trọng, ngưỡng mộ đối với nhân vật.

Câu 15: Đoạn văn miêu tả "đôi mắt sáng ngời, thông minh" của Nguyễn Thị Kiêm có tác dụng gì?

  • A. Nhấn mạnh trí tuệ, sự nhanh nhẹn, phù hợp với nghề báo.
  • B. Đối lập hoàn toàn với các đặc điểm ngoại hình khác, gây khó hiểu.
  • C. Chỉ là một chi tiết nhỏ không có ý nghĩa đặc biệt.
  • D. Gợi ý về một cuộc sống nội tâm phức tạp.

Câu 16: Dựa vào thông tin trong văn bản, có thể thấy nghề báo thời Nguyễn Thị Kiêm có những đặc điểm nào so với hiện tại?

  • A. Rất dễ dàng tiếp cận cho mọi giới.
  • B. Còn nhiều rào cản, đặc biệt với phụ nữ, và phương tiện kỹ thuật còn hạn chế.
  • C. Đã rất chuyên nghiệp và hiện đại.
  • D. Chỉ tập trung vào các vấn đề chính trị.

Câu 17: Ý nghĩa nhan đề "Nữ phóng viên đầu tiên" là gì?

  • A. Khẳng định bà là người duy nhất làm báo ở Việt Nam.
  • B. Chỉ đơn thuần là thông tin về nghề nghiệp của bà.
  • C. Gợi ý một câu chuyện hư cấu.
  • D. Nhấn mạnh vai trò lịch sử, người tiên phong của Nguyễn Thị Kiêm trong lĩnh vực báo chí nữ giới ở Việt Nam.

Câu 18: Khi phân tích văn bản này, việc tìm hiểu thêm về bối cảnh xã hội Việt Nam đầu thế kỷ 20 (đặc biệt là vai trò của phụ nữ) giúp ích gì cho độc giả?

  • A. Giúp hiểu rõ hơn những thách thức và ý nghĩa của sự lựa chọn nghề nghiệp của Nguyễn Thị Kiêm.
  • B. Không có tác dụng gì đáng kể.
  • C. Chỉ làm tăng thêm thông tin không cần thiết.
  • D. Chỉ giúp hiểu về các sự kiện lịch sử chung chung.

Câu 19: Tác giả sử dụng cách kể chuyện nào trong văn bản?

  • A. Ngôi thứ nhất, xưng "tôi".
  • B. Ngôi thứ nhất, xưng "chúng tôi".
  • C. Ngôi thứ ba, người kể chuyện giấu mặt.
  • D. Đối thoại trực tiếp giữa tác giả và nhân vật.

Câu 20: Chi tiết "Bà ủng hộ phong trào Thơ mới" cho thấy mối liên hệ giữa Nguyễn Thị Kiêm với lĩnh vực nào khác ngoài báo chí?

  • A. Lĩnh vực chính trị.
  • B. Lĩnh vực văn học.
  • C. Lĩnh vực kinh tế.
  • D. Lĩnh vực khoa học.

Câu 21: Phân tích cách tác giả kết thúc văn bản. Cách kết thúc này có hiệu quả như thế nào?

  • A. Kết thúc đột ngột, không để lại ấn tượng.
  • B. Lặp lại thông tin đã nêu ở đầu bài.
  • C. Tạo cảm giác buồn bã, tiêu cực về cuộc đời nhân vật.
  • D. Tổng kết lại cuộc đời và sự nghiệp, khẳng định vị trí và đóng góp của nhân vật, để lại suy ngẫm cho độc giả.

Câu 22: Dựa vào văn bản, hãy suy đoán về những khó khăn mà Nguyễn Thị Kiêm có thể đã gặp phải khi theo đuổi nghề báo vào thời điểm đó.

  • A. Định kiến xã hội về vai trò của phụ nữ, sự cạnh tranh trong một lĩnh vực mới mẻ, và có thể là điều kiện làm việc thiếu thốn.
  • B. Không gặp bất kỳ khó khăn nào vì nghề báo rất phát triển.
  • C. Chỉ gặp khó khăn về tài chính.
  • D. Khó khăn chủ yếu đến từ việc bà không có tài năng.

Câu 23: Văn bản "Nữ phóng viên đầu tiên" cung cấp cho người đọc cái nhìn sâu sắc về khía cạnh nào của lịch sử Việt Nam?

  • A. Lịch sử chiến tranh.
  • B. Lịch sử báo chí và phong trào đấu tranh cho quyền phụ nữ.
  • C. Lịch sử kinh tế.
  • D. Lịch sử kiến trúc.

Câu 24: Chi tiết "học Trường Trung học nữ sinh bản xứ đến tú tài" cho thấy điều gì về xuất thân hoặc điều kiện học vấn của Nguyễn Thị Kiêm?

  • A. Bà không được học hành đầy đủ.
  • B. Bà chỉ được học ở trường làng.
  • C. Bà có cơ hội tiếp cận nền giáo dục tương đối tốt và hiện đại so với phụ nữ cùng thời.
  • D. Bà được đào tạo chuyên sâu về báo chí từ sớm.

Câu 25: So với các văn bản thông tin khác mà bạn đã đọc, văn bản "Nữ phóng viên đầu tiên" có điểm gì nổi bật trong cách tiếp cận nhân vật?

  • A. Chỉ tập trung vào việc liệt kê thành tích một cách khô khan.
  • B. Không cung cấp đủ thông tin về nhân vật.
  • C. Thiên về hư cấu hơn là thông tin thực tế.
  • D. Kết hợp thông tin tiểu sử, sự nghiệp với việc phân tích tính cách, bối cảnh, thể hiện sự trân trọng và góc nhìn cá nhân của tác giả.

Câu 26: Văn bản "Nữ phóng viên đầu tiên" gợi cho người đọc suy nghĩ gì về vai trò của người phụ nữ trong xã hội hiện đại?

  • A. Khẳng định khả năng và tầm quan trọng của phụ nữ trong mọi lĩnh vực, đồng thời nhắc nhở về những nỗ lực của thế hệ trước.
  • B. Cho rằng vai trò của phụ nữ hiện đại đã hoàn toàn khác biệt và không liên quan đến quá khứ.
  • C. Gợi ý rằng phụ nữ chỉ nên tập trung vào một số lĩnh vực nhất định.
  • D. Không có bất kỳ liên hệ nào với xã hội hiện đại.

Câu 27: Phân tích mối quan hệ giữa tiêu đề và nội dung văn bản. Tiêu đề có vai trò như thế nào trong việc định hướng người đọc?

  • A. Tiêu đề không liên quan đến nội dung.
  • B. Tiêu đề gây hiểu lầm về nội dung.
  • C. Tiêu đề trực tiếp giới thiệu về nhân vật chính và vai trò lịch sử của bà, giúp người đọc nắm bắt chủ đề chính ngay từ đầu.
  • D. Tiêu đề chỉ mang tính chất trang trí.

Câu 28: Giả sử bạn là một nhà báo trẻ ngày nay, việc tìm hiểu về cuộc đời và sự nghiệp của Nguyễn Thị Kiêm qua văn bản này có thể mang lại bài học gì cho bạn?

  • A. Không có bài học nào vì thời đại đã quá khác biệt.
  • B. Chỉ học được cách viết bài báo cũ.
  • C. Bài học về việc chấp nhận định kiến xã hội.
  • D. Bài học về lòng yêu nghề, sự kiên trì vượt khó, tinh thần tiên phong và trách nhiệm xã hội của người làm báo.

Câu 29: Văn bản "Nữ phóng viên đầu tiên" thể hiện quan điểm nào của tác giả về sự tiến bộ của xã hội Việt Nam đầu thế kỷ 20?

  • A. Xã hội không có bất kỳ sự tiến bộ nào.
  • B. Xã hội đang có những chuyển biến tích cực về mặt tư tưởng, đặc biệt là về vai trò của phụ nữ, dù còn nhiều thách thức.
  • C. Sự tiến bộ chỉ diễn ra trong lĩnh vực văn hóa, không ảnh hưởng đến xã hội.
  • D. Xã hội ngày càng thụt lùi.

Câu 30: Thông qua câu chuyện về Nguyễn Thị Kiêm, tác giả muốn gửi gắm thông điệp chính nào đến người đọc?

  • A. Tôn vinh những người phụ nữ tiên phong, có đóng góp cho xã hội và truyền cảm hứng về sự bình đẳng, vượt qua định kiến.
  • B. Chỉ đơn thuần kể lại một câu chuyện lịch sử về một người phụ nữ.
  • C. Nhấn mạnh sự khó khăn của nghề báo.
  • D. Kêu gọi phụ nữ không nên tham gia vào các nghề nghiệp nguy hiểm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Đoạn mở đầu văn bản 'Nữ phóng viên đầu tiên' sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu để thu hút sự chú ý của độc giả?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Tác giả Trần Nhật Vy khắc họa hình ảnh Nguyễn Thị Kiêm (YM) trong văn bản chủ yếu thông qua phương diện nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Chi tiết nào trong văn bản thể hiện rõ nhất tinh thần tiên phong và vượt qua định kiến xã hội của Nguyễn Thị Kiêm?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Khi miêu tả ngoại hình của Nguyễn Thị Kiêm, tác giả sử dụng những chi tiết đặc trưng như 'thấp lùn, dáng vẻ núc ních, mặt má miếng bầu, môi nhọn như mỏ chim'. Mục đích của việc khắc họa này là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Văn bản 'Nữ phóng viên đầu tiên' được triển khai chủ yếu theo trình tự nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Chi tiết 'Bài thơ Tình già của bà được đăng báo và bà trở nên nổi tiếng' cho thấy điều gì về con đường đến với sự nghiệp của Nguyễn Thị Kiêm?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Bối cảnh xã hội Việt Nam những năm đầu thế kỷ 20 được tái hiện trong văn bản có vai trò như thế nào trong việc làm nổi bật hình ảnh Nguyễn Thị Kiêm?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Phong trào xã hội nào được nhắc đến trong văn bản có liên quan trực tiếp đến sự nghiệp và tư tưởng của Nguyễn Thị Kiêm?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Việc tác giả sử dụng nhiều bút hiệu của Nguyễn Thị Kiêm (YM, Nguyễn Văn MYM) trong văn bản có tác dụng gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Dựa vào văn bản, có thể suy luận gì về thái độ của xã hội đương thời đối với việc phụ nữ tham gia vào các hoạt động xã hội, nghề nghiệp như báo chí?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Câu văn nào sau đây thể hiện rõ nhất sự đánh giá cao của tác giả đối với vai trò của Nguyễn Thị Kiêm trong lịch sử báo chí Việt Nam?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Văn bản 'Nữ phóng viên đầu tiên' thuộc thể loại nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Chi tiết nào cho thấy Nguyễn Thị Kiêm không chỉ là một nhà báo mà còn quan tâm đến các hoạt động xã hội khác?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Tác giả sử dụng ngôn ngữ trong văn bản như thế nào để tạo ấn tượng về nhân vật Nguyễn Thị Kiêm?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Đoạn văn miêu tả 'đôi mắt sáng ngời, thông minh' của Nguyễn Thị Kiêm có tác dụng gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Dựa vào thông tin trong văn bản, có thể thấy nghề báo thời Nguyễn Thị Kiêm có những đặc điểm nào so với hiện tại?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Ý nghĩa nhan đề 'Nữ phóng viên đầu tiên' là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Khi phân tích văn bản này, việc tìm hiểu thêm về bối cảnh xã hội Việt Nam đầu thế kỷ 20 (đặc biệt là vai trò của phụ nữ) giúp ích gì cho độc giả?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Tác giả sử dụng cách kể chuyện nào trong văn bản?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Chi tiết 'Bà ủng hộ phong trào Thơ mới' cho thấy mối liên hệ giữa Nguyễn Thị Kiêm với lĩnh vực nào khác ngoài báo chí?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Phân tích cách tác giả kết thúc văn bản. Cách kết thúc này có hiệu quả như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Dựa vào văn bản, hãy suy đoán về những khó khăn mà Nguyễn Thị Kiêm có thể đã gặp phải khi theo đuổi nghề báo vào thời điểm đó.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Văn bản 'Nữ phóng viên đầu tiên' cung cấp cho người đọc cái nhìn sâu sắc về khía cạnh nào của lịch sử Việt Nam?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Chi tiết 'học Trường Trung học nữ sinh bản xứ đến tú tài' cho thấy điều gì về xuất thân hoặc điều kiện học vấn của Nguyễn Thị Kiêm?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: So với các văn bản thông tin khác mà bạn đã đọc, văn bản 'Nữ phóng viên đầu tiên' có điểm gì nổi bật trong cách tiếp cận nhân vật?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Văn bản 'Nữ phóng viên đầu tiên' gợi cho người đọc suy nghĩ gì về vai trò của người phụ nữ trong xã hội hiện đại?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Phân tích mối quan hệ giữa tiêu đề và nội dung văn bản. Tiêu đề có vai trò như thế nào trong việc định hướng người đọc?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Giả sử bạn là một nhà báo trẻ ngày nay, việc tìm hiểu về cuộc đời và sự nghiệp của Nguyễn Thị Kiêm qua văn bản này có thể mang lại bài học gì cho bạn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Văn bản 'Nữ phóng viên đầu tiên' thể hiện quan điểm nào của tác giả về sự tiến bộ của xã hội Việt Nam đầu thế kỷ 20?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Thông qua câu chuyện về Nguyễn Thị Kiêm, tác giả muốn gửi gắm thông điệp chính nào đến người đọc?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức - Đề 07

Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Cách mở đầu văn bản

  • A. Cung cấp ngay thông tin chính về nhân vật.
  • B. Gợi sự tò mò và dẫn dắt người đọc vào chủ đề.
  • C. Khẳng định ngay lập tức vị thế của nhân vật.
  • D. Thiết lập không khí trang trọng, nghiêm túc.

Câu 2: Theo văn bản, điều gì ở Nguyễn Thị Kiêm (nhân vật chính) được tác giả nhấn mạnh là yếu tố tiên phong, mở đường cho phụ nữ Việt Nam?

  • A. Bà là người phụ nữ đầu tiên học hết tú tài.
  • B. Bà là người phụ nữ đầu tiên viết thơ đăng báo.
  • C. Bà là người phụ nữ đầu tiên làm nghề phóng viên chuyên nghiệp.
  • D. Bà là người phụ nữ đầu tiên tham gia diễn thuyết công khai.

Câu 3: Văn bản mô tả Nguyễn Thị Kiêm có ngoại hình

  • A. Nhấn mạnh tài năng, trí tuệ vượt lên trên vẻ bề ngoài.
  • B. Tạo hình ảnh biếm họa về nhân vật.
  • C. Thể hiện sự thiếu thiện cảm của tác giả với nhân vật.
  • D. Miêu tả chân thực một cách khách quan, không có ẩn ý.

Câu 4: Việc Nguyễn Thị Kiêm học đến tú tài và tham gia vào giới báo chí, trí thức vào đầu thế kỷ 20 cho thấy điều gì về bối cảnh xã hội Việt Nam lúc bấy giờ?

  • A. Phụ nữ đã hoàn toàn bình đẳng với nam giới trong mọi lĩnh vực.
  • B. Hệ thống giáo dục thuộc địa chỉ dành cho nam giới.
  • C. Nghề báo là lĩnh vực truyền thống dành cho phụ nữ tài năng.
  • D. Xã hội Việt Nam đang có những chuyển biến, mở ra cơ hội mới (dù còn hạn chế) cho phụ nữ.

Câu 5: Theo văn bản, hoạt động nào của Nguyễn Thị Kiêm thể hiện rõ nhất tinh thần đấu tranh cho quyền bình đẳng giới?

  • A. Việc bà học đến tú tài.
  • B. Việc bà làm phóng viên và tham gia diễn thuyết về các vấn đề xã hội.
  • C. Việc bà sử dụng nhiều bút danh.
  • D. Việc bà có bài thơ đăng báo nổi tiếng.

Câu 6: Việc Nguyễn Thị Kiêm ủng hộ và tham gia phong trào Thơ mới có ý nghĩa gì trong việc định hình hình ảnh của bà?

  • A. Cho thấy bà là người chỉ quan tâm đến văn chương, nghệ thuật.
  • B. Khẳng định bà chỉ nổi tiếng nhờ thơ ca chứ không phải báo chí.
  • C. Thể hiện bà là người có tư tưởng cấp tiến, ủng hộ đổi mới.
  • D. Chứng tỏ bà chịu ảnh hưởng nặng nề của văn hóa phương Tây.

Câu 7: Văn bản

  • A. Theo trình tự thời gian.
  • B. Theo trình tự không gian.
  • C. Theo chủ đề từng hoạt động.
  • D. Theo mạch cảm xúc của tác giả.

Câu 8: Việc tác giả sử dụng các bút danh khác nhau của Nguyễn Thị Kiêm (YM, Nguyễn Văn MYM) trong văn bản có thể gợi ý điều gì về bối cảnh làm báo thời kỳ đó?

  • A. Nhà báo thời đó thường không muốn tiết lộ danh tính thật.
  • B. Việc dùng bút danh nam giới là quy định bắt buộc đối với nữ nhà báo.
  • C. Bà muốn thử nghiệm nhiều phong cách viết khác nhau dưới các bút danh.
  • D. Có thể liên quan đến việc che giấu giới tính hoặc đối phó với định kiến trong nghề báo.

Câu 9: Phân tích vai trò của báo chí trong việc truyền bá các tư tưởng mới (như bình đẳng giới, Thơ mới) vào đầu thế kỷ 20 dựa trên thông tin từ văn bản.

  • A. Báo chí là phương tiện quan trọng để truyền bá các tư tưởng mới và tranh luận xã hội.
  • B. Báo chí thời đó chỉ tập trung vào tin tức giải trí.
  • C. Các tư tưởng mới chủ yếu được truyền bá qua sách vở, không phải báo chí.
  • D. Báo chí không có ảnh hưởng đáng kể đến nhận thức xã hội lúc bấy giờ.

Câu 10:

  • A. Chứng tỏ công chúng thời đó chỉ quan tâm đến thơ ca lãng mạn.
  • B. Cho thấy sự đa tài và khả năng kết hợp giữa hoạt động xã hội và sáng tạo văn chương ở bà.
  • C. Thể hiện bà không được công nhận ở vai trò nhà báo.
  • D. Ngụ ý rằng thơ ca có sức mạnh hơn báo chí trong việc tạo ảnh hưởng xã hội.

Câu 11: Dựa vào văn bản, thái độ của tác giả Trần Nhật Vy đối với nhân vật Nguyễn Thị Kiêm là gì?

  • A. Hoài nghi và phê phán.
  • B. Khách quan, không bộc lộ cảm xúc.
  • C. Thương cảm và xót xa.
  • D. Trân trọng và ngưỡng mộ.

Câu 12: Văn bản

  • A. Biểu cảm và nghị luận.
  • B. Thuyết minh và miêu tả.
  • C. Tự sự và miêu tả.
  • D. Nghị luận và tự sự.

Câu 13: Chi tiết nào trong văn bản thể hiện rõ nhất tính cách mạnh mẽ, dám đối diện với thử thách của Nguyễn Thị Kiêm?

  • A. Quyết định theo đuổi nghề phóng viên.
  • B. Có bài thơ
  • C. Học đến trình độ tú tài.
  • D. Sử dụng nhiều bút danh khi viết báo.

Câu 14: Dựa trên văn bản, có thể suy luận gì về vai trò của gia đình hoặc môi trường giáo dục đối với sự phát triển tư tưởng tiến bộ của Nguyễn Thị Kiêm?

  • A. Gia đình bà rất phản đối việc phụ nữ làm báo.
  • B. Bà được giáo dục theo truyền thống phong kiến nghiêm ngặt.
  • C. Trường học đã trực tiếp định hướng bà theo nghề báo.
  • D. Môi trường giáo dục (đến tú tài) có thể đã tạo điều kiện cho bà phát triển tư tưởng và năng lực.

Câu 15: Văn bản

  • A. Sự chuyển mình của xã hội, sự xuất hiện của tầng lớp trí thức mới và phong trào đấu tranh cho quyền phụ nữ.
  • B. Sự trì trệ hoàn toàn của xã hội dưới chế độ thuộc địa.
  • C. Sự suy tàn của báo chí truyền thống.
  • D. Vai trò chi phối của các phong trào văn học đối với mọi mặt đời sống.

Câu 16: Nếu phải tóm tắt thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm qua văn bản này, câu nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Làm báo là một nghề khó khăn và nguy hiểm.
  • B. Chỉ cần có tài năng là sẽ thành công, không cần quan tâm đến ngoại hình.
  • C. Ca ngợi bản lĩnh, trí tuệ và tinh thần tiên phong của người phụ nữ Việt Nam trong xã hội hiện đại.
  • D. Lịch sử báo chí Việt Nam có nhiều nhân vật tài năng ít được biết đến.

Câu 17: Phân tích mối liên hệ giữa việc Nguyễn Thị Kiêm làm báo và việc bà tham gia các phong trào xã hội như bình đẳng giới.

  • A. Bà sử dụng báo chí như một công cụ để truyền bá tư tưởng và đấu tranh cho các phong trào xã hội.
  • B. Các phong trào xã hội đã giúp bà tìm được công việc trong ngành báo chí.
  • C. Hoạt động báo chí và hoạt động xã hội của bà hoàn toàn tách biệt.
  • D. Bà làm báo chỉ để kiếm sống, còn tham gia phong trào vì đam mê cá nhân.

Câu 18: Văn bản không đi sâu vào phân tích kỹ thuật viết báo của Nguyễn Thị Kiêm. Tuy nhiên, dựa vào bối cảnh và các hoạt động của bà, có thể suy đoán phong cách viết của bà có đặc điểm nào nổi bật?

  • A. Trung lập, chỉ đưa tin khách quan.
  • B. Có tính chiến đấu, thể hiện quan điểm cá nhân mạnh mẽ.
  • C. Chủ yếu là văn chương, giàu cảm xúc.
  • D. Mang nặng tính học thuật, khô khan.

Câu 19: Chi tiết Nguyễn Thị Kiêm sống đến năm 2005 có ý nghĩa gì trong việc kết thúc văn bản?

  • A. Nhấn mạnh sự cô đơn của bà ở cuối đời.
  • B. Thể hiện sự tiếc nuối của tác giả về sự ra đi của bà.
  • C. Cho thấy bà đã ngừng hoạt động xã hội từ rất sớm.
  • D. Hoàn thiện câu chuyện cuộc đời và ngụ ý về di sản lâu dài của bà.

Câu 20: Đặt trong bối cảnh lịch sử báo chí Việt Nam, sự xuất hiện của Nguyễn Thị Kiêm có thể được xem là cột mốc quan trọng đánh dấu điều gì?

  • A. Sự tham gia chính thức và chuyên nghiệp của phụ nữ vào lĩnh vực báo chí.
  • B. Thời kỳ báo chí Việt Nam đạt đến đỉnh cao phát triển.
  • C. Sự chấm dứt vai trò của báo chí truyền thống.
  • D. Sự ra đời của hình thức báo chí điều tra.

Câu 21: Văn bản sử dụng từ ngữ và giọng điệu như thế nào khi miêu tả các hoạt động công khai của Nguyễn Thị Kiêm (viết báo, diễn thuyết)?

  • A. Hài hước, châm biếm nhẹ nhàng.
  • B. Trung lập, chỉ liệt kê sự kiện.
  • C. Trân trọng, đề cao vai trò và ảnh hưởng của bà.
  • D. Lo ngại về sự táo bạo của bà.

Câu 22: Văn bản giúp người đọc hiểu thêm điều gì về những khó khăn mà phụ nữ có học thức và khát vọng đóng góp xã hội phải đối mặt vào đầu thế kỷ 20?

  • A. Họ không được phép học hành đến nơi đến chốn.
  • B. Họ phải vượt qua định kiến xã hội để tham gia vào các lĩnh vực công cộng.
  • C. Họ không có cơ hội tiếp cận thông tin và tri thức.
  • D. Họ bị cấm hoàn toàn tham gia vào bất kỳ hoạt động xã hội nào.

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của việc đặt tên văn bản là

  • A. Nhấn mạnh vị thế tiên phong và vai trò lịch sử của nhân vật trong nghề báo.
  • B. Tránh tiết lộ danh tính thật của nhân vật.
  • C. Gợi sự bí ẩn về nhân vật.
  • D. Thể hiện sự thiếu thông tin về cuộc đời nhân vật.

Câu 24: Văn bản

  • A. Truyện ngắn.
  • B. Tiểu thuyết.
  • C. Tùy bút.
  • D. Truyện ký/Bài viết chân dung.

Câu 25: Chi tiết nào trong văn bản cho thấy Nguyễn Thị Kiêm không chỉ hoạt động trong lĩnh vực báo chí chính thống mà còn có ảnh hưởng trong giới văn chương?

  • A. Bà học đến trình độ tú tài.
  • B. Bà sử dụng nhiều bút danh khác nhau.
  • C. Bài thơ
  • D. Bà tham gia diễn thuyết về bình đẳng giới.

Câu 26: Phân tích tác động tiềm năng của việc một người phụ nữ như Nguyễn Thị Kiêm xuất hiện công khai trên báo chí và diễn đàn xã hội vào thời điểm đó.

  • A. Truyền cảm hứng và tạo động lực cho phụ nữ khác dám tham gia vào các hoạt động xã hội.
  • B. Khiến xã hội càng thêm định kiến với phụ nữ làm nghề báo.
  • C. Không gây ra bất kỳ tác động đáng kể nào.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến một nhóm nhỏ phụ nữ trong giới trí thức.

Câu 27: Văn bản khắc họa Nguyễn Thị Kiêm là người như thế nào thông qua lời nói và hành động của bà được miêu tả?

  • A. Nhút nhát, ngại xuất hiện trước công chúng.
  • B. Mạnh mẽ, có tư tưởng dân chủ và tiến bộ.
  • C. Bảo thủ, tuân thủ nghiêm ngặt các chuẩn mực xã hội.
  • D. Chỉ quan tâm đến sự nổi tiếng cá nhân.

Câu 28: Dựa vào văn bản, hãy phân tích cách tác giả xây dựng hình tượng Nguyễn Thị Kiêm.

  • A. Chỉ tập trung miêu tả ngoại hình để tạo ấn tượng ban đầu.
  • B. Chỉ liệt kê các sự kiện trong cuộc đời một cách khô khan.
  • C. Chỉ dựa vào lời kể của người khác về nhân vật.
  • D. Kết hợp miêu tả ngoại hình, liệt kê hoạt động và nhận định về tư tưởng, vai trò.

Câu 29: Ý nghĩa của việc Nguyễn Thị Kiêm hoạt động tích cực trong cả lĩnh vực báo chí và văn chương là gì?

  • A. Bà không xác định được lĩnh vực hoạt động chính của mình.
  • B. Thể hiện sự đa tài và tầm ảnh hưởng đa diện của bà trong xã hội.
  • C. Chứng tỏ báo chí và văn chương thời đó là hai lĩnh vực hoàn toàn tách biệt.
  • D. Bà chỉ thành công ở một trong hai lĩnh vực.

Câu 30: Dựa vào toàn bộ văn bản, điều gì làm nên giá trị và ý nghĩa lâu dài của câu chuyện về Nguyễn Thị Kiêm đối với độc giả ngày nay?

  • A. Truyền cảm hứng về tinh thần vượt khó, dám tiên phong và khẳng định bản thân, đặc biệt là phụ nữ.
  • B. Cung cấp kiến thức chi tiết về lịch sử báo chí Việt Nam.
  • C. Giới thiệu một tác phẩm thơ nổi tiếng của Nguyễn Thị Kiêm.
  • D. Phê phán những hạn chế của xã hội Việt Nam đầu thế kỷ 20.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Cách mở đầu văn bản "Nữ phóng viên đầu tiên" bằng câu hỏi tu từ có tác dụng chủ yếu gì đối với người đọc?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Theo văn bản, điều gì ở Nguyễn Thị Kiêm (nhân vật chính) được tác giả nhấn mạnh là yếu tố tiên phong, mở đường cho phụ nữ Việt Nam?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Văn bản mô tả Nguyễn Thị Kiêm có ngoại hình "thấp lùn, dáng vẻ núc ních, mặt má miếng bầu, môi nhọn như mỏ chim" nhưng đôi mắt thì "sáng ngời, thông minh". Tác giả sử dụng sự tương phản này nhằm mục đích gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Việc Nguyễn Thị Kiêm học đến tú tài và tham gia vào giới báo chí, trí thức vào đầu thế kỷ 20 cho thấy điều gì về bối cảnh xã hội Việt Nam lúc bấy giờ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Theo văn bản, hoạt động nào của Nguyễn Thị Kiêm thể hiện rõ nhất tinh thần đấu tranh cho quyền bình đẳng giới?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Việc Nguyễn Thị Kiêm ủng hộ và tham gia phong trào Thơ mới có ý nghĩa gì trong việc định hình hình ảnh của bà?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Văn bản "Nữ phóng viên đầu tiên" được triển khai chủ yếu theo trình tự nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Việc tác giả sử dụng các bút danh khác nhau của Nguyễn Thị Kiêm (YM, Nguyễn Văn MYM) trong văn bản có thể gợi ý điều gì về bối cảnh làm báo thời kỳ đó?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Phân tích vai trò của báo chí trong việc truyền bá các tư tưởng mới (như bình đẳng giới, Thơ mới) vào đầu thế kỷ 20 dựa trên thông tin từ văn bản.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: "Tình già" là một bài thơ được nhắc đến trong văn bản, góp phần tạo nên tên tuổi của Nguyễn Thị Kiêm. Việc một bài thơ tình lại giúp bà trở nên nổi tiếng trong bối cảnh hoạt động xã hội sôi nổi có gì đáng chú ý?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Dựa vào văn bản, thái độ của tác giả Trần Nhật Vy đối với nhân vật Nguyễn Thị Kiêm là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Văn bản "Nữ phóng viên đầu tiên" chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào để tái hiện cuộc đời và sự nghiệp của nhân vật?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Chi tiết nào trong văn bản thể hiện rõ nhất tính cách mạnh mẽ, dám đối diện với thử thách của Nguyễn Thị Kiêm?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Dựa trên văn bản, có thể suy luận gì về vai trò của gia đình hoặc môi trường giáo dục đối với sự phát triển tư tưởng tiến bộ của Nguyễn Thị Kiêm?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Văn bản "Nữ phóng viên đầu tiên" không chỉ cung cấp thông tin về một cá nhân mà còn phản ánh điều gì về sự phát triển của xã hội Việt Nam đầu thế kỷ 20?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Nếu phải tóm tắt thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm qua văn bản này, câu nào sau đây là phù hợp nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Phân tích mối liên hệ giữa việc Nguyễn Thị Kiêm làm báo và việc bà tham gia các phong trào xã hội như bình đẳng giới.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Văn bản không đi sâu vào phân tích kỹ thuật viết báo của Nguyễn Thị Kiêm. Tuy nhiên, dựa vào bối cảnh và các hoạt động của bà, có thể suy đoán phong cách viết của bà có đặc điểm nào nổi bật?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Chi tiết Nguyễn Thị Kiêm sống đến năm 2005 có ý nghĩa gì trong việc kết thúc văn bản?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Đặt trong bối cảnh lịch sử báo chí Việt Nam, sự xuất hiện của Nguyễn Thị Kiêm có thể được xem là cột mốc quan trọng đánh dấu điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Văn bản sử dụng từ ngữ và giọng điệu như thế nào khi miêu tả các hoạt động công khai của Nguyễn Thị Kiêm (viết báo, diễn thuyết)?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Văn bản giúp người đọc hiểu thêm điều gì về những khó khăn mà phụ nữ có học thức và khát vọng đóng góp xã hội phải đối mặt vào đầu thế kỷ 20?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của việc đặt tên văn bản là "Nữ phóng viên đầu tiên" thay vì chỉ dùng tên thật của nhân vật.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Văn bản "Nữ phóng viên đầu tiên" thuộc thể loại nào trong các thể loại văn học?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Chi tiết nào trong văn bản cho thấy Nguyễn Thị Kiêm không chỉ hoạt động trong lĩnh vực báo chí chính thống mà còn có ảnh hưởng trong giới văn chương?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Phân tích tác động tiềm năng của việc một người phụ nữ như Nguyễn Thị Kiêm xuất hiện công khai trên báo chí và diễn đàn xã hội vào thời điểm đó.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Văn bản khắc họa Nguyễn Thị Kiêm là người như thế nào thông qua lời nói và hành động của bà được miêu tả?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Dựa vào văn bản, hãy phân tích cách tác giả xây dựng hình tượng Nguyễn Thị Kiêm.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Ý nghĩa của việc Nguyễn Thị Kiêm hoạt động tích cực trong cả lĩnh vực báo chí và văn chương là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Dựa vào toàn bộ văn bản, điều gì làm nên giá trị và ý nghĩa lâu dài của câu chuyện về Nguyễn Thị Kiêm đối với độc giả ngày nay?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức - Đề 08

Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Văn bản

  • A. Giới thiệu trực tiếp về nhân vật chính.
  • B. Khẳng định ngay lập tức vai trò tiên phong của nhân vật.
  • C. Gợi sự tò mò, thu hút sự chú ý của người đọc vào chủ đề và nhân vật sắp được trình bày.
  • D. Tóm tắt toàn bộ nội dung chính của văn bản.

Câu 2: Nhân vật chính trong văn bản

  • A. Bà muốn khẳng định mạnh mẽ giới tính của mình trong môi trường nghề nghiệp mới.
  • B. Bà muốn phân biệt rõ ràng giữa đời tư và sự nghiệp báo chí.
  • C. Bà chịu ảnh hưởng sâu sắc từ các nhà văn, nhà báo nam giới đương thời.
  • D. Việc sử dụng bút hiệu mang tính trung tính hoặc nam tính có thể là cách để bà dễ dàng hơn trong việc tiếp cận và khẳng định vị trí trong một lĩnh vực còn nhiều định kiến với phụ nữ.

Câu 3: Theo văn bản, Nguyễn Thị Kiêm từng học tại Trường Trung học nữ sinh bản xứ. Chi tiết này giúp người đọc hiểu thêm điều gì về hoàn cảnh và sự chuẩn bị của bà trước khi đến với nghề báo?

  • A. Bà chỉ được tiếp cận với hệ thống giáo dục truyền thống của Việt Nam.
  • B. Bà được tiếp cận với một nền giáo dục hiện đại, có chất lượng, tạo nền tảng kiến thức và tư duy cho công việc sau này.
  • C. Trường học này chỉ đào tạo các kỹ năng nội trợ cho phụ nữ.
  • D. Việc học ở đây không liên quan gì đến sự nghiệp báo chí của bà.

Câu 4: Văn bản miêu tả ngoại hình của Nguyễn Thị Kiêm với một số đặc điểm như

  • A. Nhấn mạnh sự tương phản giữa vẻ ngoài bình dị, thậm chí không đẹp theo tiêu chuẩn thông thường, với tài năng và bản lĩnh phi thường của bà.
  • B. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin khách quan về ngoại hình của nhân vật.
  • C. Ngụ ý rằng ngoại hình không đẹp là một trở ngại lớn trong sự nghiệp của bà.
  • D. Thể hiện sự thiếu tôn trọng của tác giả đối với nhân vật.

Câu 5: Bài thơ

  • A. Đó là tác phẩm duy nhất bà sáng tác trong suốt cuộc đời.
  • B. Bài thơ không được công chúng đón nhận.
  • C. Việc bài thơ được đăng báo và gây tiếng vang đã giúp bà bước đầu được biết đến và mở đường cho hoạt động báo chí.
  • D. Bài thơ chỉ mang ý nghĩa cá nhân, không ảnh hưởng đến sự nghiệp công khai của bà.

Câu 6: Văn bản cho thấy Nguyễn Thị Kiêm không chỉ viết báo mà còn tham gia diễn thuyết. Hoạt động diễn thuyết này thể hiện khía cạnh nào trong con người và sự nghiệp của bà?

  • A. Bà chỉ quan tâm đến việc truyền tải thông tin một chiều.
  • B. Bà là người rụt rè, ít giao tiếp trước đám đông.
  • C. Bà chỉ muốn nổi tiếng bằng mọi giá.
  • D. Bà là người có khả năng thuyết phục, muốn trực tiếp truyền bá tư tưởng tiến bộ và ảnh hưởng đến công chúng.

Câu 7: Văn bản

  • A. Giúp người đọc dễ dàng theo dõi quá trình trưởng thành, phát triển sự nghiệp và những đóng góp của nhân vật theo từng giai đoạn cuộc đời.
  • B. Tạo ra sự bí ẩn, khó hiểu cho câu chuyện.
  • C. Nhấn mạnh sự hỗn loạn, không có tổ chức trong cuộc đời bà.
  • D. Chỉ tập trung vào một sự kiện duy nhất trong cuộc đời nhân vật.

Câu 8: Văn bản

  • A. Phụ nữ đã hoàn toàn bình đẳng với nam giới trong mọi lĩnh vực.
  • B. Phụ nữ vẫn còn chịu nhiều định kiến, rào cản từ xã hội phong kiến và đang dần đấu tranh để khẳng định vị trí của mình.
  • C. Phụ nữ chỉ được phép tham gia vào các công việc truyền thống trong gia đình.
  • D. Không có bất kỳ phong trào xã hội nào liên quan đến phụ nữ trong giai đoạn này.

Câu 9: Thái độ của tác giả Trần Nhật Vy khi viết về Nguyễn Thị Kiêm trong văn bản này là gì?

  • A. Thờ ơ, khách quan hoàn toàn.
  • B. Phê phán những lựa chọn trong sự nghiệp của bà.
  • C. Ngưỡng mộ một cách mù quáng.
  • D. Trân trọng, ngưỡng mộ và làm nổi bật những đóng góp, sự tiên phong của bà.

Câu 10: Chi tiết

  • A. Gợi tả trí tuệ, sự nhạy bén và tinh thần quan sát, những phẩm chất cần thiết của một nhà báo.
  • B. Chỉ là một chi tiết ngoại hình ngẫu nhiên, không có ý nghĩa sâu sắc.
  • C. Cho thấy bà là người có thị lực tốt.
  • D. Ngụ ý rằng bà là người có nhiều bí mật.

Câu 11: Phong trào

  • A. Bà là người sáng lập phong trào Thơ mới.
  • B. Bà là người ủng hộ, tham gia vào phong trào Thơ mới thông qua hoạt động viết báo và diễn thuyết.
  • C. Bà là người kịch liệt phản đối phong trào Thơ mới.
  • D. Phong trào Thơ mới không liên quan gì đến bà.

Câu 12: Thông qua câu chuyện về Nguyễn Thị Kiêm, văn bản

  • A. Phụ nữ chỉ nên làm những công việc nhẹ nhàng, truyền thống.
  • B. Nghề báo là nghề không phù hợp với phụ nữ.
  • C. Phụ nữ không thể đạt được thành công trong các lĩnh vực đòi hỏi trí tuệ và bản lĩnh.
  • D. Phụ nữ hoàn toàn có khả năng tham gia và đóng góp vào các lĩnh vực chuyên môn, thậm chí tiên phong, nếu có đủ đam mê, năng lực và được tạo điều kiện.

Câu 13: Việc Nguyễn Thị Kiêm học đến tú tài và bước vào nghề báo trong bối cảnh xã hội đầu thế kỷ XX là một minh chứng cho điều gì?

  • A. Sự thay đổi trong nhận thức về giáo dục và vai trò của phụ nữ trong một bộ phận xã hội.
  • B. Hệ thống giáo dục Việt Nam thời đó rất phát triển và dễ tiếp cận cho mọi tầng lớp.
  • C. Nghề báo là nghề dễ dàng nhất để phụ nữ tham gia.
  • D. Phụ nữ chỉ đi học để tìm kiếm một công việc ổn định, an nhàn.

Câu 14: Văn bản

  • A. Truyện ngắn hư cấu.
  • B. Bài thơ tự sự.
  • C. Văn bản thông tin (tiểu sử/chân dung nhân vật).
  • D. Kịch bản sân khấu.

Câu 15: Chi tiết nào trong văn bản thể hiện rõ nhất tinh thần dân chủ và tư tưởng bình đẳng giới của Nguyễn Thị Kiêm?

  • A. Việc bà học hành đến nơi đến chốn.
  • B. Việc bà sử dụng bút hiệu YM.
  • C. Việc bà sáng tác thơ.
  • D. Việc bà tham gia diễn thuyết, bày tỏ quan điểm về quyền của phụ nữ và bình đẳng giới.

Câu 16: Dựa vào cách tác giả khắc họa cuộc đời và sự nghiệp của Nguyễn Thị Kiêm, có thể thấy bà là người như thế nào?

  • A. Bản lĩnh, tiên phong, có trí tuệ và khát khao đóng góp cho xã hội.
  • B. Thụ động, chỉ làm theo sự sắp đặt của người khác.
  • C. Chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân.
  • D. Sống khép kín, ít giao tiếp xã hội.

Câu 17: Văn bản sử dụng nhiều từ ngữ và cách diễn đạt mang tính gợi hình, gợi cảm xúc khi nói về Nguyễn Thị Kiêm. Điều này có tác dụng gì?

  • A. Làm cho văn bản trở nên khô khan, khó đọc.
  • B. Giúp hình tượng nhân vật trở nên sống động, chân thực và gần gũi hơn với người đọc.
  • C. Chỉ là cách viết tùy hứng của tác giả.
  • D. Làm giảm tính khách quan của văn bản thông tin.

Câu 18: Tên gọi

  • A. Khẳng định bà là người duy nhất làm nghề báo ở Việt Nam thời đó.
  • B. Cho thấy bà là người làm báo tồi nhất.
  • C. Chỉ là một cách đặt tên ngẫu nhiên.
  • D. Nhấn mạnh vai trò người mở đường, người tiên phong của Nguyễn Thị Kiêm trong lĩnh vực báo chí đối với phụ nữ Việt Nam.

Câu 19: Đoạn văn miêu tả Nguyễn Thị Kiêm tham gia diễn thuyết trước công chúng cho thấy điều gì về sự thay đổi trong vai trò xã hội của phụ nữ thời kỳ đó?

  • A. Phụ nữ bắt đầu thoát ly khỏi không gian gia đình truyền thống để tham gia vào các hoạt động công cộng, thể hiện quan điểm và ảnh hưởng đến xã hội.
  • B. Phụ nữ vẫn hoàn toàn bị cấm tham gia các hoạt động công cộng.
  • C. Chỉ có phụ nữ thuộc tầng lớp thượng lưu mới được phép diễn thuyết.
  • D. Hoạt động diễn thuyết của phụ nữ không được xã hội chấp nhận.

Câu 20: Việc tác giả đưa ra các chi tiết về cuộc sống cuối đời của Nguyễn Thị Kiêm (nếu có trong văn bản hoặc được gợi ý) có thể nhằm mục đích gì?

  • A. Cho thấy cuộc đời bà kết thúc trong thất bại.
  • B. Chỉ để kéo dài văn bản.
  • C. Hoàn thiện bức chân dung nhân vật, cho thấy hành trình trọn vẹn của một con người đã cống hiến và sống với lý tưởng của mình.
  • D. Ngụ ý rằng những đóng góp của bà đã bị lãng quên.

Câu 21: Phân tích cách tác giả lựa chọn và sắp xếp thông tin về Nguyễn Thị Kiêm, ta thấy văn bản tập trung làm nổi bật những khía cạnh nào của nhân vật?

  • A. Chỉ tập trung vào đời sống cá nhân, tình cảm.
  • B. Tập trung vào sự nghiệp báo chí, hoạt động xã hội và những đóng góp cho sự tiến bộ của phụ nữ.
  • C. Chỉ nói về những khó khăn, thất bại của bà.
  • D. Không có sự tập trung rõ ràng vào khía cạnh nào.

Câu 22: Văn bản

  • A. Lịch sử chi tiết của toàn bộ nền báo chí Việt Nam.
  • B. Toàn bộ lịch sử phong trào giải phóng phụ nữ thế giới.
  • C. Cách thức hoạt động cụ thể của một tòa soạn báo thời xưa.
  • D. Một phần bức tranh xã hội Việt Nam đầu thế kỷ XX, sự giao thoa văn hóa Đông - Tây và những chuyển biến về tư tưởng, đặc biệt là vai trò của phụ nữ.

Câu 23: Trong bối cảnh xã hội còn nhiều định kiến, việc một phụ nữ như Nguyễn Thị Kiêm dấn thân vào nghề báo và các hoạt động xã hội công khai cho thấy điều gì về tính cách của bà?

  • A. Can đảm, quyết đoán, có tinh thần vượt khó và dám đi ngược lại số đông.
  • B. Nhút nhát, ngại đối đầu.
  • C. Dễ dàng chấp nhận sự sắp đặt của xã hội.
  • D. Thiếu suy nghĩ, hành động bốc đồng.

Câu 24: Văn bản

  • A. Khuyên giới trẻ nên đi theo con đường làm báo truyền thống.
  • B. Cho rằng những đóng góp của phụ nữ trong quá khứ không còn giá trị.
  • C. Truyền cảm hứng về sự nỗ lực, dám nghĩ dám làm, vượt qua rào cản để theo đuổi đam mê và đóng góp cho xã hội, đặc biệt là trong việc khẳng định bình đẳng giới.
  • D. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin lịch sử khô khan.

Câu 25: Phân tích mối liên hệ giữa sự nghiệp báo chí và hoạt động diễn thuyết của Nguyễn Thị Kiêm. Hai lĩnh vực này hỗ trợ nhau như thế nào?

  • A. Chúng là hai hoạt động hoàn toàn tách biệt, không liên quan.
  • B. Hoạt động diễn thuyết làm giảm uy tín của bà trong lĩnh vực báo chí.
  • C. Chỉ có hoạt động báo chí mới quan trọng, diễn thuyết chỉ là phụ.
  • D. Báo chí là phương tiện để bà truyền tải quan điểm bằng chữ viết, còn diễn thuyết giúp bà trực tiếp tương tác, thuyết phục công chúng, cùng nhau tạo nên sức ảnh hưởng mạnh mẽ.

Câu 26: Văn bản sử dụng ngôn ngữ như thế nào để khắc họa nhân vật và sự kiện?

  • A. Kết hợp giữa ngôn ngữ khách quan, cung cấp thông tin tiểu sử với ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc để tái hiện chân dung và không khí thời đại.
  • B. Chỉ sử dụng ngôn ngữ khoa học, khô khan.
  • C. Chỉ sử dụng ngôn ngữ mang tính khẩu ngữ, thiếu trang trọng.
  • D. Ngôn ngữ tối nghĩa, khó hiểu.

Câu 27: Chi tiết nào sau đây (nếu được đề cập hoặc gợi ý trong văn bản) cho thấy Nguyễn Thị Kiêm là người có tinh thần học hỏi và cầu tiến?

  • A. Bà chỉ viết về những chủ đề quen thuộc.
  • B. Bà từ chối tiếp cận những kiến thức mới.
  • C. Việc bà học đến tú tài và không ngừng trau dồi kỹ năng trong nghề báo, tham gia các hoạt động trí thức mới (như phong trào Thơ mới).
  • D. Bà chỉ dựa vào kinh nghiệm sẵn có.

Câu 28: Văn bản

  • A. Sự thay đổi xã hội chỉ diễn ra một cách tự nhiên, không cần vai trò của cá nhân.
  • B. Những cá nhân dám nghĩ, dám làm, đi tiên phong có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy và tạo ra những chuyển biến tích cực trong xã hội.
  • C. Cá nhân không thể làm gì để thay đổi xã hội.
  • D. Chỉ có tầng lớp lãnh đạo mới có thể tạo ra thay đổi xã hội.

Câu 29: Nếu phải tóm tắt nội dung chính của văn bản

  • A. Văn bản kể về cuộc đời một nữ thi sĩ nổi tiếng.
  • B. Văn bản phân tích phong trào Thơ mới ở Việt Nam.
  • C. Văn bản miêu tả chi tiết về ngoại hình của một người phụ nữ tài giỏi.
  • D. Văn bản khắc họa chân dung và tôn vinh những đóng góp của Nguyễn Thị Kiêm - người được xem là nữ phóng viên đầu tiên của Việt Nam - trong bối cảnh xã hội có nhiều biến động.

Câu 30: Văn bản

  • A. Sự ra đời và phát triển của báo chí hiện đại, vai trò của những người tiên phong và sự tham gia ngày càng tăng của phụ nữ trong lĩnh vực này.
  • B. Lịch sử hình thành các tòa soạn báo lớn.
  • C. Kỹ thuật in ấn báo chí thời xưa.
  • D. Chỉ tập trung vào đời sống cá nhân của các nhà văn, nhà báo.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Văn bản "Nữ phóng viên đầu tiên" mở đầu bằng cách đặt ra một câu hỏi tu từ. Tác dụng chính của cách mở đầu này là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Nhân vật chính trong văn bản "Nữ phóng viên đầu tiên" tên thật là Nguyễn Thị Kiêm, với bút hiệu nổi tiếng là YM. Việc sử dụng bút hiệu này có thể gợi lên điều gì về bối cảnh xã hội hoặc quan điểm của bà khi mới bước chân vào nghề báo?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Theo văn bản, Nguyễn Thị Kiêm từng học tại Trường Trung học nữ sinh bản xứ. Chi tiết này giúp người đọc hiểu thêm điều gì về hoàn cảnh và sự chuẩn bị của bà trước khi đến với nghề báo?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Văn bản miêu tả ngoại hình của Nguyễn Thị Kiêm với một số đặc điểm như "thấp lùn, dáng vẻ núc ních, mặt má miếng bầu, môi nhọn như mỏ chim". Tác giả đưa những chi tiết này vào nhằm mục đích gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Bài thơ "Tình già" được đề cập trong văn bản có ý nghĩa như thế nào đối với sự nghiệp ban đầu của Nguyễn Thị Kiêm?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Văn bản cho thấy Nguyễn Thị Kiêm không chỉ viết báo mà còn tham gia diễn thuyết. Hoạt động diễn thuyết này thể hiện khía cạnh nào trong con người và sự nghiệp của bà?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Văn bản "Nữ phóng viên đầu tiên" được triển khai chủ yếu theo trình tự thời gian. Việc sắp xếp các sự kiện trong cuộc đời Nguyễn Thị Kiêm theo trình tự này có tác dụng gì trong việc xây dựng hình tượng nhân vật?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Văn bản "Nữ phóng viên đầu tiên" không chỉ kể về một cá nhân mà còn phản ánh bối cảnh xã hội Việt Nam đầu thế kỷ XX. Bối cảnh xã hội đó có những đặc điểm nổi bật nào liên quan đến vai trò của phụ nữ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Thái độ của tác giả Trần Nhật Vy khi viết về Nguyễn Thị Kiêm trong văn bản này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Chi tiết "đôi mắt sáng ngời, thông minh" khi miêu tả Nguyễn Thị Kiêm có ý nghĩa gì trong việc khắc họa tính cách và năng lực của nhân vật?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Phong trào "Thơ mới" được nhắc đến trong văn bản liên quan đến hoạt động nào của Nguyễn Thị Kiêm?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Thông qua câu chuyện về Nguyễn Thị Kiêm, văn bản "Nữ phóng viên đầu tiên" muốn gửi gắm thông điệp gì về vai trò và khả năng của phụ nữ trong xã hội hiện đại?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Việc Nguyễn Thị Kiêm học đến tú tài và bước vào nghề báo trong bối cảnh xã hội đầu thế kỷ XX là một minh chứng cho điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Văn bản "Nữ phóng viên đầu tiên" thuộc thể loại nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Chi tiết nào trong văn bản thể hiện rõ nhất tinh thần dân chủ và tư tưởng bình đẳng giới của Nguyễn Thị Kiêm?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Dựa vào cách tác giả khắc họa cuộc đời và sự nghiệp của Nguyễn Thị Kiêm, có thể thấy bà là người như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Văn bản sử dụng nhiều từ ngữ và cách diễn đạt mang tính gợi hình, gợi cảm xúc khi nói về Nguyễn Thị Kiêm. Điều này có tác dụng gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Tên gọi "Nữ phóng viên đầu tiên" đặt cho văn bản có ý nghĩa như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Đoạn văn miêu tả Nguyễn Thị Kiêm tham gia diễn thuyết trước công chúng cho thấy điều gì về sự thay đổi trong vai trò xã hội của phụ nữ thời kỳ đó?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Việc tác giả đưa ra các chi tiết về cuộc sống cuối đời của Nguyễn Thị Kiêm (nếu có trong văn bản hoặc được gợi ý) có thể nhằm mục đích gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Phân tích cách tác giả lựa chọn và sắp xếp thông tin về Nguyễn Thị Kiêm, ta thấy văn bản tập trung làm nổi bật những khía cạnh nào của nhân vật?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Văn bản "Nữ phóng viên đầu tiên" mang lại cho người đọc hiểu biết về điều gì ngoài câu chuyện về nhân vật Nguyễn Thị Kiêm?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Trong bối cảnh xã hội còn nhiều định kiến, việc một phụ nữ như Nguyễn Thị Kiêm dấn thân vào nghề báo và các hoạt động xã hội công khai cho thấy điều gì về tính cách của bà?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Văn bản "Nữ phóng viên đầu tiên" có ý nghĩa giáo dục đối với thế hệ trẻ ngày nay như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Phân tích mối liên hệ giữa sự nghiệp báo chí và hoạt động diễn thuyết của Nguyễn Thị Kiêm. Hai lĩnh vực này hỗ trợ nhau như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Văn bản sử dụng ngôn ngữ như thế nào để khắc họa nhân vật và sự kiện?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Chi tiết nào sau đây (nếu được đề cập hoặc gợi ý trong văn bản) cho thấy Nguyễn Thị Kiêm là người có tinh thần học hỏi và cầu tiến?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Văn bản "Nữ phóng viên đầu tiên" gợi cho người đọc suy nghĩ gì về mối quan hệ giữa cá nhân tiên phong và sự thay đổi xã hội?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Nếu phải tóm tắt nội dung chính của văn bản "Nữ phóng viên đầu tiên" trong một câu, câu nào sau đây phù hợp nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Văn bản "Nữ phóng viên đầu tiên" góp phần giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn về khía cạnh nào của lịch sử văn học và báo chí Việt Nam hiện đại?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức - Đề 09

Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Văn bản

  • A. Cung cấp ngay thông tin chính về nhân vật.
  • B. Tạo cảm giác quen thuộc, gần gũi với người đọc.
  • C. Gây sự chú ý, kích thích trí tò mò và dẫn dắt người đọc vào vấn đề.
  • D. Khẳng định trực tiếp tầm quan trọng của nhân vật ngay từ đầu.

Câu 2: Nhân vật chính trong văn bản là bà Nguyễn Thị Kiêm. Cuộc đời và sự nghiệp của bà được tác giả Trần Nhật Vy tái hiện chủ yếu theo trình tự nào?

  • A. Thời gian (từ thời niên thiếu đến cuối đời).
  • B. Không gian (theo các địa điểm bà từng sống và làm việc).
  • C. Chủ đề (tập trung vào từng khía cạnh riêng biệt như sự nghiệp, đời tư, hoạt động xã hội).
  • D. Hồi tưởng (xen kẽ giữa hiện tại và quá khứ).

Câu 3: Văn bản khắc họa bà Nguyễn Thị Kiêm với ngoại hình được mô tả chi tiết (thấp lùn, dáng núc ních, mặt má miếng bầu, môi nhọn, mắt sáng ngời). Việc tác giả nhấn mạnh những đặc điểm ngoại hình này, đặc biệt là những đặc điểm có vẻ "không chuẩn mực" theo quan niệm truyền thống, nhằm mục đích gì khi đặt cạnh tài năng và trí tuệ của bà?

  • A. Thể hiện sự khắt khe của tác giả khi đánh giá nhân vật.
  • B. Nhấn mạnh rằng tài năng không liên quan gì đến ngoại hình.
  • C. Tạo sự tương phản hài hước giữa ngoại hình và nghề nghiệp nghiêm túc.
  • D. Ngầm khẳng định giá trị con người không nằm ở vẻ ngoài mà ở tài năng, trí tuệ và bản lĩnh, thách thức định kiến về phụ nữ.

Câu 4: Bà Nguyễn Thị Kiêm được biết đến với nhiều bút danh như YM, Nguyễn Văn MYM. Việc sử dụng bút danh, đặc biệt là bút danh có yếu tố nam tính ("Nguyễn Văn MYM"), trong bối cảnh xã hội bấy giờ có thể gợi lên điều gì về nghề báo và vị thế của phụ nữ trong lĩnh vực này?

  • A. Thể hiện sự thiếu tự tin của bà khi công khai giới tính.
  • B. Phản ánh những định kiến xã hội khiến phụ nữ gặp khó khăn, đôi khi phải dùng bút danh nam giới để được công nhận hoặc tiếp cận độc giả.
  • C. Đơn giản là một cách để tạo sự bí ẩn, hấp dẫn cho bài viết.
  • D. Cho thấy bà muốn tách rời cuộc sống cá nhân khỏi sự nghiệp báo chí.

Câu 5: Văn bản đề cập đến việc bà Nguyễn Thị Kiêm ủng hộ phong trào Thơ mới và tham gia diễn thuyết. Hoạt động này cho thấy điều gì về vai trò của bà trong đời sống văn hóa, xã hội đương thời?

  • A. Bà chỉ quan tâm đến lĩnh vực báo chí chứ không phải văn học.
  • B. Bà là một nhà thơ nổi tiếng hơn là phóng viên.
  • C. Bà không chỉ là người làm báo mà còn là một trí thức tiên phong, tham gia tích cực vào các trào lưu canh tân văn hóa, xã hội.
  • D. Hoạt động diễn thuyết chỉ là cách để bà quảng bá tên tuổi cá nhân.

Câu 6:

  • A. Sự phát triển vượt bậc của ngành in ấn và báo chí.
  • B. Những khó khăn kinh tế mà người dân phải đối mặt.
  • C. Tình hình đấu tranh chính trị phức tạp.
  • D. Vấn đề bình đẳng giới và sự trỗi dậy của phụ nữ trong các lĩnh vực chuyên môn vốn dành cho nam giới.

Câu 7: Theo văn bản, điều gì đã giúp bà Nguyễn Thị Kiêm vượt qua những rào cản xã hội và thành công trong nghề báo?

  • A. Sự giàu có và địa vị gia đình.
  • B. Tài năng, trí tuệ, bản lĩnh, sự quyết tâm và quan điểm tiến bộ.
  • C. Sự ưu ái của các đồng nghiệp nam giới.
  • D. Chỉ nhờ vào may mắn.

Câu 8: Tác giả Trần Nhật Vy có thái độ như thế nào đối với nhân vật Nguyễn Thị Kiêm qua cách kể chuyện và lựa chọn chi tiết?

  • A. Ngưỡng mộ, trân trọng vai trò tiên phong và những đóng góp của bà.
  • B. Khách quan, chỉ đơn thuần liệt kê các sự kiện trong cuộc đời bà.
  • C. Hoài nghi về những thành tựu của bà.
  • D. Tiếc nuối về cuộc đời và sự nghiệp của bà.

Câu 9: Chi tiết nào trong văn bản thể hiện rõ nhất sự khác biệt trong tư tưởng của bà Nguyễn Thị Kiêm so với quan niệm truyền thống về phụ nữ?

  • A. Bà học đến tú tài.
  • B. Bà có tài làm thơ.
  • C. Bà dấn thân vào nghề báo - một lĩnh vực mới mẻ và chủ yếu dành cho nam giới.
  • D. Bà có nhiều bút danh khác nhau.

Câu 10: Văn bản

  • A. Truyện ngắn.
  • B. Văn bản thông tin (mang tính chất giới thiệu chân dung, tiểu sử).
  • C. Tùy bút.
  • D. Nghị luận xã hội.

Câu 11: Dựa vào nội dung văn bản, có thể suy luận gì về những thách thức cụ thể mà bà Nguyễn Thị Kiêm phải đối mặt với tư cách là phụ nữ trong nghề báo những năm 1930-1940?

  • A. Thiếu nguồn tin và sự tiếp cận thông tin.
  • B. Cạnh tranh gay gắt từ các tờ báo khác.
  • C. Áp lực về tốc độ đưa tin.
  • D. Định kiến xã hội, khó khăn trong việc được công nhận năng lực, và có thể cả sự thiếu an toàn khi tác nghiệp.

Câu 12: Văn bản nhấn mạnh chi tiết bà Nguyễn Thị Kiêm

  • A. Đây là một bước đi đột phá, thách thức các chuẩn mực truyền thống về vai trò của phụ nữ.
  • B. Nghề báo là lựa chọn phổ biến cho phụ nữ có học thức thời đó.
  • C. Nghề báo là con đường dễ dàng để phụ nữ khẳng định bản thân.
  • D. Bước vào nghề báo chỉ đơn giản là tìm kiếm một công việc ổn định.

Câu 13: Câu chuyện về bà Nguyễn Thị Kiêm trong văn bản gợi cho người đọc suy nghĩ về vấn đề gì có tính thời sự và vẫn còn ý nghĩa đến ngày nay?

  • A. Tầm quan trọng của việc học ngoại ngữ.
  • B. Sự cần thiết của việc đọc sách báo hàng ngày.
  • C. Vai trò và vị thế của phụ nữ trong xã hội hiện đại và cuộc đấu tranh cho bình đẳng giới.
  • D. Lợi ích của việc làm việc độc lập, không phụ thuộc ai.

Câu 14: Văn bản không chỉ kể về cuộc đời bà Kiêm mà còn lồng ghép các thông tin về bối cảnh lịch sử, văn hóa (như phong trào Thơ mới). Việc lồng ghép này có tác dụng gì?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên phức tạp hơn.
  • B. Giúp người đọc hiểu rõ hơn về môi trường sống, làm việc và những ảnh hưởng đã định hình nên con người và sự nghiệp của nhân vật.
  • C. Làm sao nhãng sự chú ý của người đọc khỏi nhân vật chính.
  • D. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin nền không liên quan trực tiếp.

Câu 15: Khi phân tích văn bản, chi tiết nào sau đây ít quan trọng nhất trong việc làm nổi bật vai trò tiên phong của bà Nguyễn Thị Kiêm trong nghề báo?

  • A. Việc bà là một trong những phụ nữ đầu tiên làm nghề phóng viên.
  • B. Những quan điểm tiến bộ mà bà thể hiện qua các bài viết.
  • C. Việc bà hoạt động tích cực trong một lĩnh vực chủ yếu do nam giới thống trị.
  • D. Bà học ở Trường Trung học nữ sinh bản xứ đến tú tài.

Câu 16: Thông qua câu chuyện về bà Nguyễn Thị Kiêm, tác giả Trần Nhật Vy muốn truyền đi thông điệp chính gì về con người và sự nghiệp?

  • A. Sự cống hiến, tài năng và bản lĩnh có thể giúp con người, đặc biệt là phụ nữ, vượt qua định kiến và đạt được thành tựu đáng ngưỡng mộ.
  • B. Nghề báo là một nghề nguy hiểm và nhiều thách thức.
  • C. Phụ nữ nên tập trung vào những công việc truyền thống hơn.
  • D. Chỉ những người có ngoại hình ưa nhìn mới dễ thành công.

Câu 17: Việc tác giả sử dụng các từ ngữ như

  • A. Tác giả đang cố gắng thuyết phục người đọc về một điều gì đó.
  • B. Tác giả bày tỏ sự kính phục và đề cao những phẩm chất, đóng góp của nhân vật.
  • C. Tác giả chỉ đơn thuần mô tả sự thật mà không có cảm xúc cá nhân.
  • D. Tác giả đang phóng đại vai trò của nhân vật.

Câu 18: Văn bản

  • A. Cung cấp một cái nhìn toàn diện về lịch sử báo chí Việt Nam.
  • B. Chỉ mang tính chất giải trí, không có giá trị lịch sử.
  • C. Cho thấy phụ nữ không có vai trò đáng kể trong lịch sử báo chí.
  • D. Là một tài liệu quý giá, cung cấp thông tin cụ thể về một nhân vật tiên phong, góp phần làm rõ hơn bức tranh về sự phát triển báo chí và vai trò của phụ nữ trong xã hội giai đoạn này.

Câu 19: Phân tích chi tiết

  • A. Tài năng văn chương (thơ) và khả năng thu hút công chúng ngay từ đầu.
  • B. Chỉ dựa vào các bài phóng sự điều tra.
  • C. Sự nổi tiếng của gia đình bà.
  • D. Các mối quan hệ rộng rãi trong giới báo chí.

Câu 20: Đặt câu chuyện của bà Nguyễn Thị Kiêm vào bối cảnh toàn cầu, sự xuất hiện của một nữ phóng viên tiên phong như bà cùng thời với các phong trào đòi quyền bình đẳng cho phụ nữ ở phương Tây cho thấy điều gì?

  • A. Việt Nam hoàn toàn không bị ảnh hưởng bởi các trào lưu tiến bộ trên thế giới.
  • B. Phong trào phụ nữ ở Việt Nam đi trước phương Tây.
  • C. Có sự giao thoa và tiếp nhận các tư tưởng tiến bộ từ bên ngoài, thúc đẩy sự thay đổi trong xã hội Việt Nam.
  • D. Sự kiện này chỉ mang tính ngẫu nhiên, không liên quan đến xu hướng toàn cầu.

Câu 21: Văn bản sử dụng ngôn ngữ trần thuật như thế nào để làm nổi bật nhân vật?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ chuyên ngành báo chí khó hiểu.
  • B. Ngôn ngữ giản dị, khách quan kết hợp với những nhận xét, đánh giá mang sắc thái biểu cảm (ngưỡng mộ, trân trọng).
  • C. Chủ yếu là đối thoại giữa các nhân vật.
  • D. Sử dụng các biện pháp tu từ phức tạp, khó theo dõi.

Câu 22: Điều gì làm cho câu chuyện về bà Nguyễn Thị Kiêm trở nên đặc biệt và truyền cảm hứng?

  • A. Bà là người giàu có nhất trong giới báo chí.
  • B. Bà có cuộc sống riêng tư đầy sóng gió.
  • C. Bà là người duy nhất làm nghề báo thời đó.
  • D. Sự tiên phong, bản lĩnh vượt qua định kiến để theo đuổi sự nghiệp, và những đóng góp cho xã hội trong một giai đoạn chuyển mình của đất nước.

Câu 23: Văn bản có thể được xem là một ví dụ về cách viết tiểu sử hoặc chân dung văn học. Yếu tố nào sau đây không phải là đặc điểm chung của thể loại này được thể hiện trong văn bản?

  • A. Cung cấp thông tin về cuộc đời và sự nghiệp của nhân vật có thật.
  • B. Khắc họa tính cách, phẩm chất của nhân vật.
  • C. Tập trung hư cấu, sáng tạo tình tiết để câu chuyện hấp dẫn hơn.
  • D. Đặt nhân vật vào bối cảnh lịch sử, xã hội cụ thể.

Câu 24: Việc bà Nguyễn Thị Kiêm được gọi là

  • A. Biểu tượng cho sự thức tỉnh, khao khát khẳng định bản thân và khả năng đóng góp của phụ nữ trong xã hội hiện đại.
  • B. Biểu tượng cho sự suy tàn của các giá trị truyền thống.
  • C. Biểu tượng cho sự ảnh hưởng tiêu cực của phương Tây.
  • D. Biểu tượng cho sự thành công cá nhân đơn lẻ, không liên quan đến xã hội.

Câu 25: Phân tích vai trò của giáo dục (việc bà học đến tú tài) đối với sự nghiệp của bà Nguyễn Thị Kiêm như được gợi ý trong văn bản.

  • A. Giáo dục không có vai trò quan trọng, bà thành công nhờ tài năng bẩm sinh.
  • B. Nền tảng học vấn vững chắc là điều kiện cần thiết giúp bà có đủ kiến thức, kỹ năng để dấn thân và làm tốt công việc báo chí.
  • C. Việc học chỉ giúp bà có địa vị xã hội, không liên quan đến nghề nghiệp.
  • D. Giáo dục chỉ làm tăng thêm định kiến xã hội đối với bà.

Câu 26: Văn bản

  • A. Lịch sử các triều đại phong kiến Việt Nam.
  • B. Sự phát triển của khoa học kỹ thuật đầu thế kỷ 20.
  • C. Các cuộc kháng chiến chống Pháp và Mỹ.
  • D. Lịch sử báo chí Việt Nam, vai trò của phụ nữ trong xã hội hiện đại hóa, và các phong trào văn hóa đầu thế kỷ 20.

Câu 27: Nếu phải đặt tên khác cho văn bản để làm nổi bật khía cạnh đấu tranh vượt qua khó khăn, tên nào sau đây phù hợp nhất?

  • A. Cuộc đời một nhà thơ.
  • B. Lịch sử báo chí Việt Nam.
  • C. Người phụ nữ phá vỡ rào cản.
  • D. Những bài báo đầu tiên.

Câu 28: Đọc văn bản, người đọc có thể rút ra bài học gì về ý chí và khát vọng của con người?

  • A. Ý chí mạnh mẽ và khát vọng cống hiến có thể giúp con người vượt qua mọi định kiến và khó khăn để theo đuổi đam mê.
  • B. Thành công chỉ đến từ may mắn hoặc sự giúp đỡ từ người khác.
  • C. Khát vọng cá nhân thường mâu thuẫn với lợi ích xã hội.
  • D. Chỉ cần có tài năng bẩm sinh là đủ để thành công.

Câu 29: Chi tiết nào trong văn bản cho thấy bà Nguyễn Thị Kiêm không chỉ làm báo mà còn có ý thức đóng góp vào sự thay đổi xã hội?

  • A. Bà sử dụng nhiều bút danh.
  • B. Bà có ngoại hình đặc biệt.
  • C. Bà học ở trường nữ sinh bản xứ.
  • D. Bà tham gia diễn thuyết và ủng hộ các phong trào tiến bộ (như Thơ mới, bình đẳng giới).

Câu 30: Văn bản

  • A. Số lượng bài báo đã xuất bản.
  • B. Tinh thần tiên phong, dám nghĩ dám làm và ảnh hưởng tích cực đến xã hội.
  • C. Sự giàu có và danh tiếng cá nhân.
  • D. Việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc truyền thống.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Văn bản "Nữ phóng viên đầu tiên" của Trần Nhật Vy sử dụng cách mở đầu bằng câu hỏi tu từ. Hiệu quả của cách mở đầu này là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Nhân vật chính trong văn bản là bà Nguyễn Thị Kiêm. Cuộc đời và sự nghiệp của bà được tác giả Trần Nhật Vy tái hiện chủ yếu theo trình tự nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Văn bản khắc họa bà Nguyễn Thị Kiêm với ngoại hình được mô tả chi tiết (thấp lùn, dáng núc ních, mặt má miếng bầu, môi nhọn, mắt sáng ngời). Việc tác giả nhấn mạnh những đặc điểm ngoại hình này, đặc biệt là những đặc điểm có vẻ 'không chuẩn mực' theo quan niệm truyền thống, nhằm mục đích gì khi đặt cạnh tài năng và trí tuệ của bà?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Bà Nguyễn Thị Kiêm được biết đến với nhiều bút danh như YM, Nguyễn Văn MYM. Việc sử dụng bút danh, đặc biệt là bút danh có yếu tố nam tính ('Nguyễn Văn MYM'), trong bối cảnh xã hội bấy giờ có thể gợi lên điều gì về nghề báo và vị thế của phụ nữ trong lĩnh vực này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Văn bản đề cập đến việc bà Nguyễn Thị Kiêm ủng hộ phong trào Thơ mới và tham gia diễn thuyết. Hoạt động này cho thấy điều gì về vai trò của bà trong đời sống văn hóa, xã hội đương thời?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: "Nữ phóng viên đầu tiên" không chỉ đơn thuần kể về một cá nhân mà còn phản ánh bối cảnh xã hội Việt Nam những năm đầu thế kỷ 20. Vấn đề xã hội nổi bật nào được làm sáng tỏ thông qua câu chuyện của bà Nguyễn Thị Kiêm?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Theo văn bản, điều gì đã giúp bà Nguyễn Thị Kiêm vượt qua những rào cản xã hội và thành công trong nghề báo?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Tác giả Trần Nhật Vy có thái độ như thế nào đối với nhân vật Nguyễn Thị Kiêm qua cách kể chuyện và lựa chọn chi tiết?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Chi tiết nào trong văn bản thể hiện rõ nhất sự khác biệt trong tư tưởng của bà Nguyễn Thị Kiêm so với quan niệm truyền thống về phụ nữ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Văn bản "Nữ phóng viên đầu tiên" thuộc thể loại nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Dựa vào nội dung văn bản, có thể suy luận gì về những thách thức cụ thể mà bà Nguyễn Thị Kiêm phải đối mặt *với tư cách là phụ nữ* trong nghề báo những năm 1930-1940?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Văn bản nhấn mạnh chi tiết bà Nguyễn Thị Kiêm "bước vào nghề báo". Điều này có ý nghĩa gì trong bối cảnh xã hội bấy giờ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Câu chuyện về bà Nguyễn Thị Kiêm trong văn bản gợi cho người đọc suy nghĩ về vấn đề gì có tính thời sự và vẫn còn ý nghĩa đến ngày nay?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Văn bản không chỉ kể về cuộc đời bà Kiêm mà còn lồng ghép các thông tin về bối cảnh lịch sử, văn hóa (như phong trào Thơ mới). Việc lồng ghép này có tác dụng gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Khi phân tích văn bản, chi tiết nào sau đây *ít* quan trọng nhất trong việc làm nổi bật vai trò tiên phong của bà Nguyễn Thị Kiêm trong nghề báo?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Thông qua câu chuyện về bà Nguyễn Thị Kiêm, tác giả Trần Nhật Vy muốn truyền đi thông điệp chính gì về con người và sự nghiệp?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Việc tác giả sử dụng các từ ngữ như "can đảm", "tiên phong", "đáng ngưỡng mộ" (nếu có trong văn bản hoặc có thể suy luận từ giọng điệu) cho thấy điều gì về cách tác giả đánh giá nhân vật?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Văn bản "Nữ phóng viên đầu tiên" có ý nghĩa như thế nào đối với việc nghiên cứu lịch sử báo chí Việt Nam và phong trào phụ nữ đầu thế kỷ 20?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Phân tích chi tiết "Bài thơ Tình già của bà được đăng báo và bà trở nên nổi tiếng". Chi tiết này cho thấy sự nghiệp báo chí của bà Nguyễn Thị Kiêm được xây dựng dựa trên những yếu tố nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Đặt câu chuyện của bà Nguyễn Thị Kiêm vào bối cảnh toàn cầu, sự xuất hiện của một nữ phóng viên tiên phong như bà cùng thời với các phong trào đòi quyền bình đẳng cho phụ nữ ở phương Tây cho thấy điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Văn bản sử dụng ngôn ngữ trần thuật như thế nào để làm nổi bật nhân vật?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Điều gì làm cho câu chuyện về bà Nguyễn Thị Kiêm trở nên đặc biệt và truyền cảm hứng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Văn bản có thể được xem là một ví dụ về cách viết tiểu sử hoặc chân dung văn học. Yếu tố nào sau đây *không* phải là đặc điểm chung của thể loại này được thể hiện trong văn bản?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Việc bà Nguyễn Thị Kiêm được gọi là "nữ phóng viên đầu tiên" có thể mang ý nghĩa biểu tượng gì trong lịch sử Việt Nam?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Phân tích vai trò của giáo dục (việc bà học đến tú tài) đối với sự nghiệp của bà Nguyễn Thị Kiêm như được gợi ý trong văn bản.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Văn bản "Nữ phóng viên đầu tiên" có thể được sử dụng để làm tư liệu cho việc học tập, nghiên cứu về những vấn đề gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Nếu phải đặt tên khác cho văn bản để làm nổi bật khía cạnh đấu tranh vượt qua khó khăn, tên nào sau đây phù hợp nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Đọc văn bản, người đọc có thể rút ra bài học gì về ý chí và khát vọng của con người?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Chi tiết nào trong văn bản cho thấy bà Nguyễn Thị Kiêm không chỉ làm báo mà còn có ý thức đóng góp vào sự thay đổi xã hội?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Văn bản "Nữ phóng viên đầu tiên" khẳng định giá trị của một cá nhân không chỉ ở những thành tựu cụ thể mà còn ở điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức - Đề 10

Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phân tích hiệu quả của cách tác giả mở đầu văn bản

  • A. Tạo không khí trang trọng, nghiêm túc.
  • B. Gợi sự tò mò, thu hút sự chú ý của độc giả vào nhân vật.
  • C. Trực tiếp giới thiệu nhân vật chính.
  • D. Nêu bật vấn đề tranh cãi.

Câu 2: Tên thật của

  • A. Trần Thị Kiêm
  • B. Nguyễn Thị Kiêm
  • C. Lê Thị YM
  • D. Trần Nhật Vy

Câu 3: Việc Nguyễn Thị Kiêm sử dụng các bút danh mang tính nam giới như YM hay Nguyễn Văn MYM thể hiện điều gì về hoàn cảnh xã hội và tinh thần của bà?

  • A. Bà muốn che giấu danh tính vì sợ hãi.
  • B. Bà tuân theo quy chuẩn xã hội nam quyền thời bấy giờ.
  • C. Bà thể hiện sự bình đẳng, không phân biệt giới tính trong nghề nghiệp.
  • D. Bà chịu ảnh hưởng sâu sắc của văn hóa phương Tây.

Câu 4: Chi tiết về việc Nguyễn Thị Kiêm học đến tú tài tại Trường Trung học nữ sinh bản xứ có ý nghĩa gì trong bối cảnh giáo dục cho phụ nữ đầu thế kỷ 20?

  • A. Phụ nữ thời đó không có cơ hội học hành cao.
  • B. Bà là một trong số ít phụ nữ may mắn được tiếp cận nền giáo dục tiên tiến.
  • C. Hệ thống giáo dục bản xứ rất phát triển và bình đẳng.
  • D. Việc học tú tài là điều kiện bắt buộc để làm báo.

Câu 5: Theo văn bản, sự kiện nào được xem là bước ngoặt đưa Nguyễn Thị Kiêm chính thức bước vào con đường báo chí chuyên nghiệp?

  • A. Tốt nghiệp tú tài.
  • B. Bài thơ
  • C. Tham gia diễn thuyết về Thơ mới.
  • D. Lập ra tờ báo riêng.

Câu 6: Vai trò của bài thơ

  • A. Giúp bà nổi tiếng trong giới văn chương và được mời cộng tác báo chí.
  • B. Khẳng định tài năng làm thơ chứ không phải làm báo.
  • C. Gây tranh cãi lớn trong dư luận.
  • D. Đánh dấu sự chuyển hướng từ thơ sang báo chí.

Câu 7: Hoạt động tham gia diễn thuyết của YM, bên cạnh viết báo, cho thấy điều gì về vai trò và ảnh hưởng của bà?

  • A. Bà chỉ giỏi lý thuyết mà không giỏi thực hành.
  • B. Bà là người có khả năng truyền bá tư tưởng và quy tụ công chúng.
  • C. Bà muốn trở thành nhà chính trị.
  • D. Bà chỉ quan tâm đến văn chương thuần túy.

Câu 8: Phong trào văn học nào mà YM ủng hộ và tham gia tích cực, được nhắc đến trong văn bản?

  • A. Phong trào Thơ cũ
  • B. Phong trào Thơ mới
  • C. Phong trào Tự lực văn đoàn
  • D. Phong trào Phê bình tiểu thuyết

Câu 9: Tư tưởng tiến bộ nào về phụ nữ và xã hội được thể hiện rõ nét qua sự nghiệp và các hoạt động của YM?

  • A. Phụ nữ nên giữ vai trò truyền thống trong gia đình.
  • B. Phụ nữ có thể và nên đóng góp ngang bằng nam giới trong xã hội.
  • C. Chỉ phụ nữ có học vấn cao mới có quyền lên tiếng.
  • D. Phụ nữ chỉ nên hoạt động trong lĩnh vực văn hóa, nghệ thuật.

Câu 10: Tác giả miêu tả ngoại hình của YM (

  • A. Châm biếm ngoại hình của bà.
  • B. Nhấn mạnh sự khác biệt giữa vẻ ngoài và tài năng, trí tuệ của bà.
  • C. Phê phán quan niệm
  • D. Cung cấp thông tin khách quan về nhân vật.

Câu 11: Thông điệp nào tác giả muốn truyền tải khi khắc họa sự đối lập giữa ngoại hình có phần kém sắc và tài năng xuất chúng của YM?

  • A. Phụ nữ tài giỏi thường không có ngoại hình đẹp.
  • B. Đừng đánh giá thấp khả năng của phụ nữ dựa vào vẻ bề ngoài.
  • C. Tài năng bẩm sinh quan trọng hơn ngoại hình.
  • D. Ngoại hình không quan trọng trong nghề báo.

Câu 12: Văn bản

  • A. Theo chủ đề.
  • B. Theo không gian.
  • C. Theo thời gian.
  • D. Theo mối quan hệ nhân vật.

Câu 13: Hiệu quả của việc tác giả sử dụng trình tự thời gian để kể câu chuyện về cuộc đời và sự nghiệp của YM là gì?

  • A. Giúp người đọc dễ dàng theo dõi sự phát triển của nhân vật và sự nghiệp của bà.
  • B. Tạo yếu tố bất ngờ, kịch tính.
  • C. Nhấn mạnh tính ngẫu nhiên của các sự kiện.
  • D. Phản ánh sự hỗn loạn của bối cảnh xã hội.

Câu 14: Dựa vào bối cảnh xã hội Việt Nam đầu thế kỷ 20 được gợi mở trong văn bản, nữ phóng viên tiên phong như YM có thể đã phải đối mặt với thách thức nào lớn nhất?

  • A. Thiếu cơ hội tiếp cận thông tin.
  • B. Sự cạnh tranh gay gắt từ các đồng nghiệp nam.
  • C. Định kiến xã hội về vai trò và năng lực của phụ nữ.
  • D. Khó khăn về tài chính.

Câu 15: Văn bản cho thấy vai trò của báo chí trong xã hội Việt Nam đầu thế kỷ 20 là gì?

  • A. Chỉ là phương tiện giải trí.
  • B. Là công cụ truyền bá văn hóa và tư tưởng mới, góp phần thay đổi xã hội.
  • C. Chủ yếu đưa tin về chính trị.
  • D. Chỉ dành cho tầng lớp trí thức.

Câu 16: Đóng góp nào sau đây của YM cho nền báo chí Việt Nam được nhấn mạnh trong văn bản?

  • A. Bà là người đầu tiên sử dụng máy in hiện đại.
  • B. Bà là người tiên phong mở đường cho phụ nữ tham gia làm báo chuyên nghiệp.
  • C. Bà sáng lập ra tờ báo có số lượng phát hành lớn nhất.
  • D. Bà phát minh ra một thể loại báo chí mới.

Câu 17: YM đã góp phần thúc đẩy phong trào bình đẳng giới ở Việt Nam bằng cách nào qua sự nghiệp của mình?

  • A. Tổ chức các cuộc biểu tình đòi quyền lợi cho phụ nữ.
  • B. Viết bài, diễn thuyết, và chứng minh năng lực của phụ nữ trong lĩnh vực traditionally dominated by men.
  • C. Thành lập các trường học chỉ dành cho nữ sinh.
  • D. Vận động ban hành luật về bình đẳng giới.

Câu 18: Quan điểm của tác giả về vai trò và vị thế của phụ nữ trong xã hội được thể hiện rõ nhất qua điều gì?

  • A. Việc tác giả chỉ tập trung khắc họa những khó khăn của YM.
  • B. Việc tác giả ca ngợi và tôn vinh những đóng góp của YM.
  • C. Việc tác giả giữ thái độ khách quan, không bày tỏ cảm xúc.
  • D. Việc tác giả so sánh YM với các nhà báo nam khác.

Câu 19: Dựa trên nội dung văn bản, nhận định nào sau đây về di sản của Nguyễn Thị Kiêm (YM) là phù hợp nhất?

  • A. Bà chỉ là một hiện tượng nhất thời trong giới báo chí.
  • B. Di sản lớn nhất của bà là những tác phẩm thơ ca.
  • C. Bà để lại dấu ấn tiên phong, truyền cảm hứng cho phụ nữ dấn thân vào các lĩnh vực mới.
  • D. Bà chỉ có ảnh hưởng trong lĩnh vực văn chương, không ảnh hưởng xã hội.

Câu 20: So với đa số phụ nữ cùng thời (đầu thế kỷ 20), YM có điểm gì nổi bật và khác biệt?

  • A. Bà là người phụ nữ duy nhất được đi học.
  • B. Bà dám vượt qua định kiến xã hội để theo đuổi sự nghiệp công khai, thách thức vai trò truyền thống.
  • C. Bà là người phụ nữ giàu có nhất.
  • D. Bà là người phụ nữ duy nhất biết chữ.

Câu 21: Chi tiết nào trong văn bản làm nổi bật tinh thần tiên phong và dám nghĩ dám làm của YM trong sự nghiệp?

  • A. Bà viết nhiều thể loại báo chí khác nhau.
  • B. Bà chấp nhận làm việc dưới bút danh nam giới ban đầu.
  • C. Bà có mối quan hệ rộng rãi trong giới trí thức.
  • D. Bà làm việc cho nhiều tòa soạn báo khác nhau.

Câu 22: Chủ đề chính mà văn bản

  • A. Lịch sử báo chí Việt Nam.
  • B. Vai trò và sự tiên phong của phụ nữ trong xã hội hiện đại.
  • C. Phong trào Thơ mới.
  • D. Tiểu sử một nhà văn, nhà báo.

Câu 23: Thái độ chung của tác giả Trần Nhật Vy khi viết về nhân vật Nguyễn Thị Kiêm (YM) trong văn bản là gì?

  • A. Khách quan, trung lập.
  • B. Ngưỡng mộ, tôn vinh.
  • C. Phê phán, nghi ngờ.
  • D. Thương cảm, xót xa.

Câu 24: Tại sao việc bài thơ

  • A. Vì đó là bài thơ đầu tiên của bà.
  • B. Vì nó giúp bà chứng minh khả năng viết lách và thu hút sự chú ý của giới báo chí.
  • C. Vì bài thơ mang nội dung táo bạo.
  • D. Vì nó được đăng trên tờ báo nổi tiếng nhất.

Câu 25: Điều gì trong văn bản gợi ý rằng YM không chỉ ảnh hưởng trong lĩnh vực báo chí mà còn có ảnh hưởng xã hội rộng lớn?

  • A. Bà có nhiều tài sản.
  • B. Bà tham gia diễn thuyết và ủng hộ các phong trào xã hội tiến bộ.
  • C. Bà có nhiều bạn bè là người nổi tiếng.
  • D. Bà sống thọ.

Câu 26: Bài học nào về sự bình đẳng và vai trò của phụ nữ trong xã hội hiện đại có thể rút ra từ câu chuyện về

  • A. Phụ nữ chỉ cần giỏi một lĩnh vực duy nhất.
  • B. Phụ nữ cần phải đối mặt với nhiều khó khăn hơn nam giới để thành công.
  • C. Phụ nữ hoàn toàn có khả năng và nên tự tin dấn thân vào mọi lĩnh vực, phá bỏ rào cản giới tính.
  • D. Truyền thông là con đường duy nhất để phụ nữ thể hiện bản thân.

Câu 27: Khi miêu tả về YM, tác giả sử dụng kết hợp nhiều nguồn thông tin và nhận định. Đoạn văn bản nào có khả năng cao nhất chứa đựng cả sự kiện (fact) và sự nhận định (interpretation) của tác giả?

  • A. Đoạn kể về năm sinh, năm mất và tên thật.
  • B. Đoạn miêu tả ngoại hình và nhận xét về tài năng.
  • C. Đoạn liệt kê các bút danh đã dùng.
  • D. Đoạn nói về phong trào Thơ mới.

Câu 28: Việc được học hành bài bản (đến tú tài) có vai trò như thế nào trong việc YM trở thành nữ phóng viên đầu tiên?

  • A. Đó là điều kiện tiên quyết duy nhất.
  • B. Cung cấp nền tảng kiến thức và kỹ năng (viết lách, tư duy) cần thiết để làm báo.
  • C. Giúp bà có nhiều mối quan hệ trong giới báo chí.
  • D. Chỉ là yếu tố phụ, không quan trọng bằng tài năng bẩm sinh.

Câu 29: Dựa trên toàn bộ văn bản, điều gì ở Nguyễn Thị Kiêm (YM) được tác giả đặc biệt ca ngợi và muốn độc giả ghi nhớ?

  • A. Vẻ đẹp ngoại hình.
  • B. Sự giàu có và quyền lực.
  • C. Tinh thần tiên phong, bản lĩnh vượt qua định kiến để khẳng định mình.
  • D. Số lượng bài báo đã đăng.

Câu 30: Văn bản

  • A. Chỉ cung cấp thông tin về một cá nhân đơn lẻ.
  • B. Cho thấy sự trì trệ và lạc hậu của xã hội.
  • C. Gợi mở về những chuyển biến xã hội, đặc biệt là sự trỗi dậy của phụ nữ và vai trò của báo chí.
  • D. Tập trung vào các cuộc đấu tranh chính trị.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Phân tích hiệu quả của cách tác giả mở đầu văn bản "Nữ phóng viên đầu tiên" bằng một câu hỏi tu từ.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Tên thật của "nữ phóng viên đầu tiên" được nhắc đến trong văn bản là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Việc Nguyễn Thị Kiêm sử dụng các bút danh mang tính nam giới như YM hay Nguyễn Văn MYM thể hiện điều gì về hoàn cảnh xã hội và tinh thần của bà?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Chi tiết về việc Nguyễn Thị Kiêm học đến tú tài tại Trường Trung học nữ sinh bản xứ có ý nghĩa gì trong bối cảnh giáo dục cho phụ nữ đầu thế kỷ 20?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Theo văn bản, sự kiện nào được xem là bước ngoặt đưa Nguyễn Thị Kiêm chính thức bước vào con đường báo chí chuyên nghiệp?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Vai trò của bài thơ "Tình già" đối với sự nghiệp ban đầu của YM là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Hoạt động tham gia diễn thuyết của YM, bên cạnh viết báo, cho thấy điều gì về vai trò và ảnh hưởng của bà?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Phong trào văn học nào mà YM ủng hộ và tham gia tích cực, được nhắc đến trong văn bản?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Tư tưởng tiến bộ nào về phụ nữ và xã hội được thể hiện rõ nét qua sự nghiệp và các hoạt động của YM?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Tác giả miêu tả ngoại hình của YM ("thấp lùn, dáng vẻ núc ních, môi nhọn như mỏ chim") nhằm mục đích chủ yếu gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Thông điệp nào tác giả muốn truyền tải khi khắc họa sự đối lập giữa ngoại hình có phần kém sắc và tài năng xuất chúng của YM?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Văn bản "Nữ phóng viên đầu tiên" được cấu trúc chủ yếu theo trình tự nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Hiệu quả của việc tác giả sử dụng trình tự thời gian để kể câu chuyện về cuộc đời và sự nghiệp của YM là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Dựa vào bối cảnh xã hội Việt Nam đầu thế kỷ 20 được gợi mở trong văn bản, nữ phóng viên tiên phong như YM có thể đã phải đối mặt với thách thức nào lớn nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Văn bản cho thấy vai trò của báo chí trong xã hội Việt Nam đầu thế kỷ 20 là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Đóng góp nào sau đây của YM cho nền báo chí Việt Nam được nhấn mạnh trong văn bản?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: YM đã góp phần thúc đẩy phong trào bình đẳng giới ở Việt Nam bằng cách nào qua sự nghiệp của mình?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Quan điểm của tác giả về vai trò và vị thế của phụ nữ trong xã hội được thể hiện rõ nhất qua điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Dựa trên nội dung văn bản, nhận định nào sau đây về di sản của Nguyễn Thị Kiêm (YM) là phù hợp nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: So với đa số phụ nữ cùng thời (đầu thế kỷ 20), YM có điểm gì nổi bật và khác biệt?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Chi tiết nào trong văn bản làm nổi bật tinh thần tiên phong và dám nghĩ dám làm của YM trong sự nghiệp?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Chủ đề chính mà văn bản "Nữ phóng viên đầu tiên" tập trung làm nổi bật là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Thái độ chung của tác giả Trần Nhật Vy khi viết về nhân vật Nguyễn Thị Kiêm (YM) trong văn bản là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Tại sao việc bài thơ "Tình già" được đăng báo lại có ý nghĩa quan trọng, tạo bước đệm cho YM đến với nghề báo?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Điều gì trong văn bản gợi ý rằng YM không chỉ ảnh hưởng trong lĩnh vực báo chí mà còn có ảnh hưởng xã hội rộng lớn?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Bài học nào về sự bình đẳng và vai trò của phụ nữ trong xã hội hiện đại có thể rút ra từ câu chuyện về "nữ phóng viên đầu tiên" YM?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Khi miêu tả về YM, tác giả sử dụng kết hợp nhiều nguồn thông tin và nhận định. Đoạn văn bản nào có khả năng cao nhất chứa đựng cả sự kiện (fact) và sự nhận định (interpretation) của tác giả?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Việc được học hành bài bản (đến tú tài) có vai trò như thế nào trong việc YM trở thành nữ phóng viên đầu tiên?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Dựa trên toàn bộ văn bản, điều gì ở Nguyễn Thị Kiêm (YM) được tác giả đặc biệt ca ngợi và muốn độc giả ghi nhớ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Văn bản "Nữ phóng viên đầu tiên" góp phần vào việc nhận thức về lịch sử xã hội Việt Nam đầu thế kỷ 20 như thế nào?

Viết một bình luận