Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Văn bản "Nữ phóng viên đầu tiên" của Trần Nhật Vy mở đầu bằng câu hỏi tu từ "Trong lịch sử báo chí Việt Nam, ai là nữ phóng viên đầu tiên?". Cách mở đầu này có tác dụng chủ yếu gì?
- A. Giới thiệu trực tiếp nhân vật chính và thành tựu của bà.
- B. Gây tò mò, thu hút sự chú ý và đặt vấn đề cho toàn bài viết.
- C. Thể hiện quan điểm cá nhân của tác giả về vai trò của phụ nữ trong lịch sử báo chí.
- D. Làm nổi bật sự khan hiếm thông tin về nữ giới trong lịch sử báo chí.
Câu 2: Tác giả Trần Nhật Vy giới thiệu về Nguyễn Thị Kiêm (YM) không chỉ bằng các sự kiện tiểu sử mà còn bằng việc miêu tả ngoại hình. Việc miêu tả "dáng vẻ núc ních", "mặt má miếng bầu", "môi nhọn như mỏ chim" được đặt cạnh "đôi mắt sáng ngời, thông minh". Sự kết hợp này nhằm mục đích gì?
- A. Nhấn mạnh vẻ đẹp truyền thống và dịu dàng của người phụ nữ Việt Nam.
- B. Tạo hình ảnh biếm họa, gây cười về nhân vật nữ phóng viên đầu tiên.
- C. Khắc họa một con người có vẻ ngoài khác biệt nhưng sở hữu trí tuệ, nghị lực, vượt lên định kiến xã hội.
- D. Làm nổi bật sự vất vả, khó khăn của nghề báo đối với phụ nữ thời bấy giờ.
Câu 3: Văn bản kể về quá trình Nguyễn Thị Kiêm từ một nữ sinh đến khi trở thành phóng viên. Chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự táo bạo và quyết tâm của bà trong bối cảnh xã hội lúc bấy giờ?
- A. Bà học đến tú tài ở trường nữ sinh bản xứ.
- B. Bà sử dụng các bút danh khác nhau khi viết báo.
- C. Bài thơ "Tình già" của bà được đăng báo và gây tiếng vang.
- D. Bà chủ động tìm đến tòa soạn báo để xin làm phóng viên.
Câu 4: Tác giả Trần Nhật Vy đã sử dụng nhiều tư liệu lịch sử và trích dẫn từ các bài báo cũ để xây dựng chân dung Nguyễn Thị Kiêm. Việc này có ý nghĩa gì trong việc làm tăng tính thuyết phục và khách quan của văn bản?
- A. Làm tăng tính xác thực, khách quan và độ tin cậy của thông tin về nhân vật.
- B. Giúp người đọc hình dung rõ hơn về phong cách viết báo của Nguyễn Thị Kiêm.
- C. Chứng minh sự nổi tiếng và tầm ảnh hưởng rộng rãi của Nguyễn Thị Kiêm.
- D. Thể hiện sự am hiểu sâu sắc của tác giả về lịch sử báo chí Việt Nam.
Câu 5: Đoạn văn miêu tả Nguyễn Thị Kiêm tham gia diễn thuyết và được công chúng đón nhận nồng nhiệt cho thấy điều gì về bối cảnh xã hội Việt Nam những năm 1930?
- A. Phụ nữ vẫn còn bị hạn chế tham gia vào các hoạt động xã hội và chính trị.
- B. Xã hội bắt đầu có sự chuyển mình, cởi mở hơn trong việc đón nhận vai trò mới của người phụ nữ.
- C. Nghề báo và diễn thuyết là những lĩnh vực được xã hội phong kiến coi trọng.
- D. Chỉ những phụ nữ có địa vị cao trong xã hội mới được phép tham gia diễn thuyết.
Câu 6: Văn bản "Nữ phóng viên đầu tiên" không chỉ đơn thuần là kể về một cá nhân mà còn phản ánh một phong trào xã hội rộng lớn. Phong trào nào được ngụ ý hoặc nói đến một cách gián tiếp qua câu chuyện của Nguyễn Thị Kiêm?
- A. Phong trào Đông Du.
- B. Phong trào Duy Tân.
- C. Phong trào đấu tranh cho quyền bình đẳng giới và giải phóng phụ nữ.
- D. Phong trào Thơ Mới (dù bà có liên quan nhưng đây không phải phong trào xã hội chính được văn bản tập trung phản ánh qua cuộc đời bà).
Câu 7: Tác giả sử dụng cấu trúc văn bản như thế nào để dẫn dắt người đọc tìm hiểu về nhân vật Nguyễn Thị Kiêm?
- A. Theo trình tự thời gian, từ thời trẻ đến cuối đời của nhân vật.
- B. Theo trình tự không gian, từ nơi bà sinh ra đến nơi bà hoạt động.
- C. Theo từng khía cạnh tính cách của nhân vật.
- D. Theo dòng hồi tưởng, đan xen quá khứ và hiện tại.
Câu 8: Văn bản "Nữ phóng viên đầu tiên" cung cấp cho người đọc cái nhìn về nghề báo Việt Nam những năm đầu thế kỷ 20. Đặc điểm nào của nghề báo giai đoạn này được thể hiện qua câu chuyện về Nguyễn Thị Kiêm?
- A. Nghề báo đã rất phát triển và có nhiều cơ hội cho mọi giới.
- B. Công nghệ in ấn và truyền thông đã rất hiện đại, hỗ trợ đắc lực cho phóng viên.
- C. Nghề báo chủ yếu tập trung vào các vấn đề chính trị và thời sự quốc tế.
- D. Nghề báo là một lĩnh vực mới mẻ, đầy thách thức, đòi hỏi sự tiên phong và bản lĩnh.
Câu 9: Tác giả Trần Nhật Vy khi viết về Nguyễn Thị Kiêm đã thể hiện thái độ như thế nào đối với nhân vật của mình?
- A. Trân trọng, ngưỡng mộ và tự hào về sự tiên phong và bản lĩnh của bà.
- B. Thái độ khách quan, chỉ đơn thuần kể lại các sự kiện lịch sử.
- C. Cảm thông với những khó khăn và thiệt thòi của bà trong cuộc sống.
- D. Phê phán những quan điểm và hành động đi ngược lại truyền thống của bà.
Câu 10: Đoạn trích sau đây gợi cho em suy nghĩ gì về vai trò của Nguyễn Thị Kiêm trong việc thay đổi nhận thức xã hội về phụ nữ?
- A. Bà chỉ tập trung vào nghề nghiệp cá nhân mà không quan tâm đến xã hội.
- B. Bà chỉ là một trong số rất nhiều phụ nữ cùng thời tham gia hoạt động xã hội.
- C. Hoạt động của bà chỉ có ảnh hưởng trong giới báo chí.
- D. Bà là người tiên phong, góp phần tạo tiền lệ và truyền cảm hứng cho phụ nữ tham gia vào đời sống công cộng.
Câu 11: Văn bản "Nữ phóng viên đầu tiên" thuộc thể loại gì?
- A. Văn bản thông tin (Ký chân dung/tiểu sử phi hư cấu).
- B. Truyện ngắn.
- C. Tiểu thuyết.
- D. Văn bản nghị luận.
Câu 12: Tác giả Trần Nhật Vy đã khéo léo lồng ghép thông tin về Nguyễn Thị Kiêm với bối cảnh lịch sử và xã hội Việt Nam những năm đầu thế kỷ 20. Việc này giúp người đọc hiểu thêm điều gì?
- A. Chỉ đơn thuần là thông tin phụ trợ, không quan trọng bằng câu chuyện nhân vật.
- B. Làm phức tạp thêm nội dung, khiến người đọc khó theo dõi.
- C. Giúp người đọc hiểu rõ hơn về những rào cản xã hội và cơ hội cho phụ nữ trong giai đoạn lịch sử đó.
- D. Chủ yếu nhằm mục đích thể hiện kiến thức lịch sử của tác giả.
Câu 13: Bút danh YM và Nguyễn Văn MYM mà Nguyễn Thị Kiêm sử dụng có thể gợi cho em suy nghĩ gì về thái độ của bà và bối cảnh làm báo lúc bấy giờ?
- A. Bà muốn khẳng định giới tính nữ rõ ràng qua bút danh.
- B. Có thể là cách bà thích ứng với định kiến giới trong nghề báo hoặc muốn bài viết được đánh giá độc lập.
- C. Bà không tự tin vào khả năng viết của mình nên dùng bút danh.
- D. Việc dùng bút danh chỉ là một thói quen phổ biến, không có ý nghĩa đặc biệt.
Câu 14: Chi tiết Nguyễn Thị Kiêm ủng hộ phong trào Thơ Mới và tham gia các hoạt động văn hóa, nghệ thuật cho thấy điều gì về con người bà?
- A. Bà là người có tư tưởng tiến bộ, cởi mở và quan tâm đến sự đổi mới văn hóa.
- B. Bà chỉ tập trung vào các vấn đề chính trị và xã hội.
- C. Bà không có nhiều đóng góp trong lĩnh vực văn học.
- D. Bà là người bảo thủ, chỉ thích những giá trị truyền thống.
Câu 15: Văn bản kết thúc bằng việc nhắc đến Nguyễn Thị Kiêm khi về già. Chi tiết này góp phần hoàn thiện chân dung nhân vật như thế nào?
- A. Cho thấy sự nghiệp báo chí của bà kết thúc sớm.
- B. Nhấn mạnh sự cô đơn của bà khi về già.
- C. Phê phán xã hội đã lãng quên những đóng góp của bà.
- D. Hoàn thiện bức tranh cuộc đời nhân vật, tạo cảm giác trọn vẹn cho câu chuyện.
Câu 16: Đâu là ý nghĩa quan trọng nhất của việc tác giả Trần Nhật Vy viết về Nguyễn Thị Kiêm như "Nữ phóng viên đầu tiên"?
- A. Cung cấp thông tin lịch sử chính xác về người phụ nữ làm báo đầu tiên.
- B. Giúp giới báo chí hiểu rõ hơn về nguồn gốc nghề nghiệp của mình.
- C. Tôn vinh và khẳng định vai trò, đóng góp của phụ nữ trong lịch sử xã hội Việt Nam.
- D. Kể lại một câu chuyện hấp dẫn về một nhân vật phi thường.
Câu 17: Khi phân tích văn bản "Nữ phóng viên đầu tiên", chi tiết nào giúp người đọc hình dung rõ nhất về không khí sôi động và những thách thức của giới báo chí ở Sài Gòn những năm 1930?
- A. Việc bà chủ động tìm đến các tòa soạn báo và sự cạnh tranh giữa các tờ báo.
- B. Miêu tả chi tiết về tòa soạn báo và công nghệ in ấn.
- C. Liệt kê tên các tờ báo và các phóng viên nổi tiếng cùng thời.
- D. Phân tích sâu về nội dung các bài báo của Nguyễn Thị Kiêm.
Câu 18: Văn bản gợi lên suy nghĩ gì về mối quan hệ giữa cá nhân tiên phong và sự thay đổi xã hội?
- A. Sự thay đổi xã hội chỉ diễn ra khi có sự đồng lòng của số đông.
- B. Cá nhân không thể tạo ra sự thay đổi lớn lao cho xã hội.
- C. Sự thay đổi xã hội chỉ phụ thuộc vào các yếu tố kinh tế, chính trị.
- D. Cá nhân tiên phong có vai trò quan trọng trong việc tạo ra tiền lệ và thúc đẩy sự thay đổi xã hội.
Câu 19: Khi đọc văn bản, em rút ra được bài học gì cho bản thân về việc theo đuổi đam mê và vượt qua định kiến?
- A. Cần có bản lĩnh, quyết tâm và sự sáng tạo để vượt qua định kiến và theo đuổi đam mê.
- B. Nên chọn con đường dễ dàng, ít thử thách để tránh khó khăn.
- C. Việc theo đuổi đam mê cá nhân không quan trọng bằng việc tuân theo truyền thống.
- D. Chỉ những người có tài năng xuất chúng mới có thể vượt qua định kiến.
Câu 20: Văn bản "Nữ phóng viên đầu tiên" sử dụng ngôn ngữ như thế nào để khắc họa nhân vật và bối cảnh?
- A. Ngôn ngữ khoa học, chỉ tập trung vào số liệu và sự kiện.
- B. Ngôn ngữ giàu chất thơ, bay bổng và lãng mạn.
- C. Ngôn ngữ chân thực, kết hợp giữa việc trình bày thông tin khách quan và thể hiện cảm xúc trân trọng.
- D. Ngôn ngữ trào phúng, hài hước để châm biếm xã hội cũ.
Câu 21: Khi đọc văn bản, điều gì ở nhân vật Nguyễn Thị Kiêm gây ấn tượng mạnh mẽ nhất đối với em về sự khác biệt của bà so với những người phụ nữ cùng thời?
- A. Bà có ngoại hình khác biệt.
- B. Bà dám dấn thân vào một lĩnh vực nghề nghiệp mới, đòi hỏi sự độc lập và xông xáo.
- C. Bà là người phụ nữ duy nhất được đi học và biết chữ.
- D. Bà có cuộc sống giàu có và sung túc.
Câu 22: Văn bản "Nữ phóng viên đầu tiên" giúp người đọc hiểu thêm về hoàn cảnh ra đời và sự phát triển bước đầu của báo chí hiện đại ở Việt Nam như thế nào?
- A. Báo chí Việt Nam đã rất phát triển và chuyên nghiệp ngay từ đầu thế kỷ 20.
- B. Báo chí chỉ là hoạt động giải trí, không có vai trò xã hội quan trọng.
- C. Báo chí hiện đại ở Việt Nam đang trong giai đoạn hình thành, có nhiều khó khăn nhưng cũng đầy tiềm năng.
- D. Báo chí hoàn toàn bị kiểm soát bởi chính quyền thực dân.
Câu 23: Từ câu chuyện của Nguyễn Thị Kiêm, em hãy phân tích ý nghĩa của việc phá vỡ định kiến giới trong xã hội.
- A. Giúp cá nhân phát huy tối đa năng lực, mở rộng cơ hội cho mọi người, góp phần vào sự tiến bộ chung của xã hội.
- B. Chỉ mang lại lợi ích cho một nhóm người nhất định trong xã hội.
- C. Gây ra sự xáo trộn và mất ổn định trong xã hội.
- D. Không thực sự cần thiết vì định kiến giới là một phần của truyền thống.
Câu 24: Chi tiết nào trong văn bản thể hiện rõ nhất sự dũng cảm của Nguyễn Thị Kiêm khi hoạt động trong một lĩnh vực đầy rủi ro và định kiến?
- A. Bà viết bài thơ "Tình già".
- B. Bà sử dụng bút danh YM.
- C. Bà học đến tú tài.
- D. Bà chủ động tìm đến tòa soạn báo và hoạt động trong môi trường báo chí.
Câu 25: Văn bản "Nữ phóng viên đầu tiên" có ý nghĩa như thế nào đối với thế hệ trẻ ngày nay, đặc biệt là các bạn nữ?
- A. Là tài liệu lịch sử khô khan, ít liên quan đến cuộc sống hiện tại.
- B. Truyền cảm hứng về sự tự tin, bản lĩnh, dám vượt qua định kiến để theo đuổi ước mơ.
- C. Chỉ có ý nghĩa đối với những người muốn theo nghề báo.
- D. Nhắc nhở về những khó khăn mà phụ nữ phải đối mặt trong quá khứ.
Câu 26: Tác giả Trần Nhật Vy đã sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để làm nổi bật sự thông minh và nhanh nhẹn của Nguyễn Thị Kiêm?
- A. Sử dụng nhiều hình ảnh so sánh, ẩn dụ.
- B. Tập trung vào miêu tả nội tâm nhân vật.
- C. Khắc họa qua miêu tả ngoại hình (đặc biệt là đôi mắt), hành động và thành tựu.
- D. Đối thoại trực tiếp giữa tác giả và nhân vật.
Câu 27: Đọc câu chuyện về Nguyễn Thị Kiêm, em có nhận xét gì về vai trò của báo chí trong việc định hình dư luận và thúc đẩy tiến bộ xã hội những năm đầu thế kỷ 20?
- A. Báo chí chỉ là phương tiện giải trí đơn thuần.
- B. Báo chí không có khả năng ảnh hưởng đến dư luận.
- C. Vai trò của báo chí rất mờ nhạt trong bối cảnh xã hội cũ.
- D. Báo chí đã bắt đầu đóng vai trò quan trọng trong việc truyền bá tư tưởng mới và tác động đến xã hội.
Câu 28: So sánh với hoàn cảnh của phụ nữ trong xã hội phong kiến trước đó, câu chuyện về Nguyễn Thị Kiêm cho thấy sự thay đổi nào đáng kể?
- A. Phụ nữ bắt đầu có cơ hội học hành, tham gia vào các lĩnh vực nghề nghiệp và hoạt động xã hội ngoài gia đình.
- B. Vai trò của phụ nữ trong gia đình ngày càng bị coi nhẹ.
- C. Phụ nữ vẫn hoàn toàn phụ thuộc vào nam giới trong mọi mặt đời sống.
- D. Sự thay đổi chỉ diễn ra ở tầng lớp phụ nữ giàu có.
Câu 29: Nếu được phỏng vấn Nguyễn Thị Kiêm, em sẽ hỏi bà câu hỏi nào để hiểu sâu hơn về động lực và những thách thức lớn nhất bà gặp phải khi trở thành nữ phóng viên đầu tiên?
- A. Bà thích viết về chủ đề gì nhất khi làm báo?
- B. Cuộc sống gia đình của bà có hạnh phúc không?
- C. Động lực nào giúp bà dám vượt qua những định kiến xã hội để theo đuổi nghề báo, và thách thức lớn nhất bà phải đối mặt là gì?
- D. Bà có bao nhiêu bài báo đã được đăng?
Câu 30: Văn bản "Nữ phóng viên đầu tiên" có thể được xem là một ví dụ tiêu biểu cho chủ đề nào trong chương trình Ngữ văn 11 Kết nối tri thức?
- A. Vẻ đẹp của phụ nữ Việt Nam / Người phụ nữ trong xã hội hiện đại.
- B. Thiên nhiên và con người.
- C. Truyền thống văn hóa dân tộc.
- D. Tình yêu và tuổi trẻ.