Trắc nghiệm Ôn tập cuối học kì 1 - Chân trời sáng tạo - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nổi bật nào được sử dụng để diễn tả không gian và thời gian trong buổi chiều tà?
"Chiều mộng hòa thơ trên nhánh duyên,
Cây me ríu rít lá xòa duyên.
Chiều thu tỏa khói trên sông, trên đồng,
Chiều hè nắng gợn trên không, trên hồ."
(Trích "Chiều Sương" - Hồ Dzếnh)
- A. So sánh
- B. Điệp ngữ
- C. Nhân hóa
- D. Hoán dụ
Câu 2: Trong truyện ngắn "Muối của rừng" (Nguyễn Huy Thiệp), chi tiết ông Diểu bắn trượt con khướu non và sau đó thả con khướu già vào rừng có ý nghĩa biểu tượng sâu sắc. Ý nghĩa nào sau đây khái quát đúng nhất sự thay đổi trong nhận thức và hành động của nhân vật?
- A. Ông Diểu nhận ra mình đã già yếu và không còn khả năng săn bắn giỏi.
- B. Ông Diểu sợ bị con khướu già trả thù nên đã thả nó đi.
- C. Sự thức tỉnh về giá trị của sự sống và lòng trắc ẩn trước vẻ đẹp, sự tự do của thiên nhiên.
- D. Ông Diểu chỉ đơn giản là thay đổi ý định nhất thời vì cảm thấy mệt mỏi.
Câu 3: Đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" (trích "Vũ Như Tô" - Nguyễn Huy Tưởng) tập trung làm nổi bật bi kịch của nhân vật Vũ Như Tô. Bi kịch chính của Vũ Như Tô là gì?
- A. Bi kịch tình yêu với nàng Đan Thiềm.
- B. Bi kịch của người nghệ sĩ bị vua chúa chèn ép tài năng.
- C. Bi kịch không được nhân dân hiểu và ủng hộ.
- D. Bi kịch của người nghệ sĩ có tài năng lớn nhưng hoài bão phục vụ cái đẹp lại mâu thuẫn với lợi ích và sự sống của nhân dân.
Câu 4: Khi viết một báo cáo nghiên cứu về "Ảnh hưởng của mạng xã hội đến giới trẻ", phần "Kết quả nghiên cứu" cần đảm bảo yêu cầu nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Trình bày các dữ liệu, số liệu, phát hiện thu thập được một cách khách quan, có hệ thống.
- B. Nêu bật ý kiến chủ quan và cảm xúc của người viết về vấn đề.
- C. Đưa ra các giải pháp chi tiết để khắc phục vấn đề.
- D. Tóm tắt toàn bộ quá trình nghiên cứu từ đầu đến cuối.
Câu 5: Phân tích đoạn văn sau để xác định phong cách ngôn ngữ chủ yếu được sử dụng:
"Bệnh sốt xuất huyết là bệnh truyền nhiễm cấp tính do vi rút Dengue gây ra, lây truyền do muỗi vằn đốt người bệnh rồi truyền bệnh cho người lành. Bệnh lưu hành ở cả 4 miền của Việt Nam, đặc biệt ở các tỉnh miền Nam và miền Trung. Biểu hiện bệnh đa dạng, từ nhẹ đến nặng."
- A. Phong cách ngôn ngữ báo chí
- B. Phong cách ngôn ngữ chính luận
- C. Phong cách ngôn ngữ khoa học
- D. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt
Câu 6: Câu thơ "Sơn hà xã tắc vẫn còn đây" trong một bài thơ trung đại thường thể hiện tư tưởng, tình cảm gì của tác giả?
- A. Lòng yêu nước, ý thức về độc lập, chủ quyền dân tộc.
- B. Nỗi buồn trước sự thay đổi của tạo vật.
- C. Sự nuối tiếc về quá khứ vàng son.
- D. Tâm trạng lạc quan, yêu đời.
Câu 7: Đọc đoạn trích sau và xác định biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng để nhấn mạnh sự đối lập:
"Kẻ đắp Cửu Trùng Đài, người đắp nấm mồ.
Kẻ đắp Cửu Trùng Đài, người xẻ thịt."
(Trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" - Nguyễn Huy Tưởng)
- A. So sánh
- B. Nhân hóa
- C. Ẩn dụ
- D. Đối (Tiểu đối) kết hợp điệp cấu trúc
Câu 8: Khi trình bày một vấn đề phức tạp trước đám đông, việc sử dụng biểu đồ, hình ảnh minh họa có vai trò gì quan trọng nhất?
- A. Giúp người nghe dễ hình dung, nắm bắt thông tin phức tạp một cách trực quan.
- B. Làm cho bài nói trở nên dài hơn và đầy đủ hơn.
- C. Thể hiện sự chuẩn bị công phu của người nói.
- D. Thay thế hoàn toàn phần giải thích bằng lời nói.
Câu 9: Trong các câu sau, câu nào mắc lỗi sai về ngữ pháp hoặc logic phổ biến?
- A. Học sinh cần cố gắng hơn nữa trong học tập.
- B. Nhà trường đã tổ chức thành công một buổi tọa đàm ý nghĩa.
- C. Qua tác phẩm, giúp người đọc hiểu rõ hơn về cuộc sống.
- D. Cảnh vật nơi đây thật thanh bình và yên ả.
Câu 10: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của thơ Đường luật?
- A. Tuân thủ nghiêm ngặt về số câu, số chữ, niêm, luật, vần, đối.
- B. Ngôn ngữ hàm súc, cô đọng.
- C. Thường sử dụng điển tích, điển cố.
- D. Biểu hiện trực tiếp, mãnh liệt những cảm xúc cá nhân, đời thường.
Câu 11: Khi phân tích, đánh giá một tác phẩm văn học, thao tác nào sau đây thể hiện rõ nhất kỹ năng phân tích (Analysis)?
- A. Tóm tắt nội dung chính của tác phẩm.
- B. Chỉ ra và phân tích tác dụng của các biện pháp nghệ thuật được sử dụng.
- C. Nêu cảm nhận chung của bản thân về tác phẩm.
- D. Tìm kiếm thông tin về cuộc đời và sự nghiệp của tác giả.
Câu 12: Nhận định nào sau đây khái quát đúng bối cảnh xã hội và tư tưởng ảnh hưởng đến sự ra đời và phát triển của phong trào Thơ mới ở Việt Nam?
- A. Sự giao thoa văn hóa Đông - Tây, ảnh hưởng của tư tưởng lãng mạn phương Tây, sự thức tỉnh của ý thức cá nhân.
- B. Giai đoạn đất nước hoàn toàn độc lập, tự chủ, văn hóa truyền thống lên ngôi.
- C. Sự thống trị tuyệt đối của tư tưởng phong kiến và văn học cổ điển.
- D. Chỉ đơn thuần là sự bắt chước các trào lưu văn học nước ngoài.
Câu 13: Trong quá trình thảo luận về một vấn đề, hành động nào sau đây thể hiện thái độ tôn trọng và cầu thị?
- A. Chỉ tập trung vào việc bảo vệ ý kiến của bản thân.
- B. Ngắt lời người khác khi họ đang trình bày.
- C. Bác bỏ ngay lập tức những ý kiến trái chiều.
- D. Lắng nghe ý kiến của người khác, đặt câu hỏi làm rõ và tiếp thu những điểm hợp lý.
Câu 14: Đọc đoạn văn sau và cho biết câu chủ đề của đoạn là gì?
"Đất mũi Cà Mau là vùng đất tận cùng của Tổ quốc. Nơi đây có hệ sinh thái rừng ngập mặn đa dạng và phong phú bậc nhất Việt Nam. Cà Mau còn nổi tiếng với những kênh rạch chằng chịt, những cánh rừng tràm bạt ngàn và những món ăn đặc sản hấp dẫn. Du khách đến Cà Mau sẽ được trải nghiệm cuộc sống sông nước độc đáo và khám phá vẻ đẹp hoang sơ, bình dị."
- A. Đất mũi Cà Mau là vùng đất tận cùng của Tổ quốc.
- B. Nơi đây có hệ sinh thái rừng ngập mặn đa dạng và phong phú bậc nhất Việt Nam.
- C. Cà Mau còn nổi tiếng với những kênh rạch chằng chịt.
- D. Du khách đến Cà Mau sẽ được trải nghiệm cuộc sống sông nước độc đáo.
Câu 15: Khi viết một bài văn nghị luận xã hội về "tinh thần tự học", luận điểm nào sau đây có thể được sử dụng làm luận điểm phụ để làm rõ vai trò của tự học trong bối cảnh hiện đại?
- A. Tự học là con đường dẫn đến thành công.
- B. Nhiều người nổi tiếng đã thành công nhờ tự học.
- C. Tinh thần tự học giúp cá nhân thích ứng và phát triển trong bối cảnh thế giới thay đổi nhanh chóng.
- D. Tự học đòi hỏi sự kiên trì và nỗ lực.
Câu 16: Trong thơ Đường, câu thơ thứ ba và thứ tư (câu thực) và câu thơ thứ năm và thứ sáu (câu luận) thường có mối quan hệ đối nhau. Việc sử dụng phép đối ở hai cặp câu này có tác dụng gì?
- A. Làm cho bài thơ có nhiều câu hơn.
- B. Tạo sự cân xứng, hài hòa và làm nổi bật các khía cạnh khác nhau của sự vật, hiện tượng.
- C. Giúp tác giả dễ dàng gieo vần.
- D. Thể hiện sự gò bó, khuôn mẫu của thơ Đường.
Câu 17: Xác định lỗi sai trong cách dùng từ Hán Việt trong câu sau:
"Nhà trường đã **triển khai** một kế hoạch **tuyệt đối** mới để nâng cao chất lượng dạy học."
- A. triển khai
- B. tuyệt đối
- C. kế hoạch
- D. nâng cao
Câu 18: Đọc đoạn trích sau và cho biết nó thể hiện nét đặc trưng nào của văn xuôi lãng mạn Việt Nam giai đoạn 1930-1945?
"Tôi yêu những ngày mưa phùn, yêu những chiều đông rét mướt, yêu những con phố vắng ngắt hơi người. Tôi yêu tất cả những gì ảm đạm, buồn bã, bởi trong đó tôi tìm thấy chính mình, một cái tôi cô đơn, lạc lõng giữa cuộc đời."
- A. Tập trung phản ánh hiện thực xã hội một cách chân thực.
- B. Đề cao tinh thần tập thể, lý tưởng cách mạng.
- C. Thể hiện cái tôi cá nhân, cảm xúc lãng mạn, u buồn, cô đơn trước cuộc đời.
- D. Sử dụng ngôn ngữ giản dị, gần gũi với đời sống hàng ngày.
Câu 19: Khi viết một bài thuyết minh về "Áo dài Việt Nam", phần nào của bài viết cần cung cấp thông tin về nguồn gốc, lịch sử hình thành và phát triển của tà áo dài?
- A. Phần Mở bài
- B. Phần Thân bài
- C. Phần Kết bài
- D. Phần Tiêu đề
Câu 20: Trong kịch "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài", nhân vật Đan Thiềm yêu quý và bảo vệ Vũ Như Tô. Tình cảm và hành động của Đan Thiềm thể hiện quan niệm gì về người nghệ sĩ tài năng?
- A. Coi người nghệ sĩ tài năng là báu vật cần được trân trọng và bảo vệ.
- B. Cho rằng người nghệ sĩ chỉ cần sống vì đam mê của mình.
- C. Đề cao sự giàu có và quyền lực của người nghệ sĩ.
- D. Xem thường những người theo đuổi cái đẹp viển vông.
Câu 21: Đọc đoạn thơ sau và cho biết tâm trạng chủ đạo của tác giả được thể hiện là gì?
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.
Sóng biếc theo làn hơi gợn tí,
Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo."
(Trích "Thu điếu" - Nguyễn Khuyến)
- A. Vui vẻ, phấn khởi.
- B. Tức giận, bất mãn.
- C. Cô quạnh, u ẩn, man mác buồn.
- D. Hào hùng, sôi nổi.
Câu 22: Trong bài viết nghị luận, việc đưa ra các bằng chứng (ví dụ, số liệu, trích dẫn) có vai trò gì quan trọng nhất?
- A. Tăng tính thuyết phục, khách quan và làm vững chắc cho luận điểm.
- B. Làm cho bài viết dài hơn.
- C. Thể hiện sự hiểu biết rộng của người viết.
- D. Thay thế cho việc lập luận.
Câu 23: Phân tích cách sử dụng từ ngữ trong câu sau để nhận diện lỗi sai:
"Nhờ có sự **nỗ lực** của cả tập thể, kết quả cuối cùng đã **đạt được** ngoài mong đợi."
- A. sự nỗ lực
- B. cả tập thể
- C. kết quả cuối cùng
- D. đạt được ngoài mong đợi
Câu 24: Khi thảo luận về một vấn đề gây tranh cãi, nguyên tắc quan trọng nhất để cuộc thảo luận đạt hiệu quả và giữ được không khí xây dựng là gì?
- A. Phải chứng minh mình là người đúng nhất.
- B. Chỉ lắng nghe những ý kiến đồng tình với mình.
- C. Tôn trọng ý kiến khác biệt và giữ thái độ khách quan, xây dựng.
- D. Tránh đưa ra bất kỳ ý kiến cá nhân nào.
Câu 25: Đọc đoạn văn sau và xác định ý nghĩa của hình ảnh "lửa" trong ngữ cảnh này:
"Anh ấy có một ngọn **lửa** đam mê nghề nghiệp cháy bỏng. Chính ngọn **lửa** ấy đã thôi thúc anh không ngừng học hỏi, sáng tạo và đạt được nhiều thành công."
- A. Ẩn dụ cho sự nhiệt huyết, đam mê, năng lượng mạnh mẽ.
- B. Chỉ ngọn lửa thật được đốt lên.
- C. Hoán dụ cho sự thành công.
- D. So sánh ngọn lửa với đam mê.
Câu 26: Khi phân tích nhân vật trong một tác phẩm tự sự (truyện ngắn, tiểu thuyết), ngoài việc tìm hiểu ngoại hình, hành động, lời nói, nội tâm, cần chú ý đến yếu tố nào sau đây để hiểu rõ hơn về nhân vật?
- A. Màu sắc trang phục của nhân vật.
- B. Số lượng lần xuất hiện của nhân vật.
- C. Độ dài của tên nhân vật.
- D. Cái nhìn và đánh giá của người kể chuyện (hoặc các nhân vật khác) về nhân vật đó.
Câu 27: Phong cách ngôn ngữ chính luận thường được sử dụng trong các văn bản nào sau đây?
- A. Truyện ngắn, tiểu thuyết.
- B. Bài phát biểu, xã luận, tuyên ngôn.
- C. Thơ, ca dao, tục ngữ.
- D. Tin tức, phóng sự trên báo chí.
Câu 28: Đọc đoạn thơ sau và cho biết cảm hứng chủ đạo của bài thơ là gì?
"Ta về ta tắm ao ta,
Dù trong dù đục ao nhà vẫn hơn."
- A. Tình yêu quê hương, đất nước, lòng tự tôn dân tộc.
- B. Khuyên răn về sự tiết kiệm.
- C. Bài học về sự chấp nhận hoàn cảnh.
- D. Phê phán thói quen cố hữu.
Câu 29: Khi viết báo cáo nghiên cứu, phần "Tài liệu tham khảo" có vai trò gì?
- A. Làm cho báo cáo trông dài hơn.
- B. Chỉ mang tính hình thức, không quan trọng.
- C. Tóm tắt nội dung chính của báo cáo.
- D. Liệt kê các nguồn thông tin đã sử dụng, thể hiện tính khoa học và giúp người đọc tra cứu.
Câu 30: Trong văn học, yếu tố "tình huống truyện" đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện tính cách nhân vật và chủ đề tác phẩm. "Tình huống truyện" được hiểu là gì?
- A. Toàn bộ câu chuyện từ đầu đến cuối.
- B. Một hoàn cảnh, sự kiện đặc biệt, qua đó nhân vật bộc lộ tính cách và chủ đề tác phẩm được thể hiện.
- C. Mối quan hệ giữa các nhân vật trong truyện.
- D. Bối cảnh không gian và thời gian diễn ra câu chuyện.