Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Cánh diều - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Đọc đoạn trích sau và phân tích tác dụng của hình ảnh "ngọn lửa" được lặp đi lặp lại:
"Anh Đan-kô nhìn vào đám đông đã kiệt sức, và thấy rằng sự tuyệt vọng đã bắt đầu gặm nhấm trái tim họ. Anh biết mình phải làm gì. Anh xé toang lồng ngực, moi trái tim vẫn đang bốc cháy ra, giơ cao như một ngọn đuốc dẫn đường. Ngọn lửa từ trái tim anh soi sáng khu rừng tối tăm, dẫn lối cho đoàn người. Họ đi theo ngọn lửa, vượt qua bùn lầy và gai góc, tiến về phía ánh sáng..."
- A. Nhấn mạnh nỗi đau thể xác của nhân vật Đan-kô.
- B. Biểu tượng cho lòng dũng cảm, sự hi sinh cao thượng và khát vọng giải phóng mãnh liệt của người anh hùng.
- C. Miêu tả sự hủy diệt và kết cục bi thảm của hành động bộc phát.
- D. Tạo hiệu ứng thị giác mạnh mẽ về một khung cảnh chiến tranh.
Câu 2: Trong văn nghị luận, để tăng tính thuyết phục cho luận điểm "Tuổi trẻ cần sống có ước mơ và hoài bão", người viết nên sử dụng loại bằng chứng nào là hiệu quả nhất?
- A. Số liệu thống kê về số lượng người trẻ thất nghiệp.
- B. Các câu danh ngôn nổi tiếng về ước mơ.
- C. Những tấm gương người trẻ thành công nhờ dám ước mơ và nỗ lực biến ước mơ thành hiện thực.
- D. Kết quả khảo sát về những khó khăn mà người trẻ gặp phải khi theo đuổi ước mơ.
Câu 3: Phân tích sự khác biệt về cách thể hiện tình cảm gia đình giữa hai đoạn thơ sau:
Đoạn A: "Con đi trăm núi ngàn sông / Nghìn thu vẫn nhớ tấm lòng mẹ cha."
Đoạn B: "Mẹ ngồi tựa cửa nhìn xa / Chiều đông, gió bấc hiên nhà quạnh hiu."
- A. Đoạn A thể hiện tình cảm trực tiếp, khái quát; đoạn B thể hiện tình cảm gián tiếp qua hình ảnh, không gian cụ thể.
- B. Đoạn A tập trung vào công lao cha mẹ; đoạn B tập trung vào nỗi nhớ của người con.
- C. Đoạn A sử dụng biện pháp so sánh; đoạn B sử dụng biện pháp ẩn dụ.
- D. Cả hai đoạn đều thể hiện nỗi buồn khi xa cách gia đình.
Câu 4: Khi lập biên bản một cuộc họp, thông tin nào sau đây không bắt buộc phải có?
- A. Thời gian và địa điểm diễn ra cuộc họp.
- B. Thành phần tham dự cuộc họp.
- C. Nội dung chính và diễn biến cuộc họp.
- D. Cảm nhận và đánh giá cá nhân của người viết biên bản về cuộc họp.
Câu 5: Đọc đoạn đối thoại sau và cho biết nó thể hiện mâu thuẫn nội tâm nào của nhân vật?
"Anh đứng trước ngã ba đường. Một bên là lời hứa với gia đình, con đường an toàn, ổn định. Một bên là tiếng gọi của đam mê, con đường đầy rủi ro nhưng hứa hẹn thành công rực rỡ. Anh tự nhủ: "Đi theo đam mê ư? Lỡ thất bại thì sao? Nhưng nếu không thử, cả đời sẽ hối tiếc mất.""
- A. Mâu thuẫn giữa cá nhân và xã hội.
- B. Mâu thuẫn giữa trách nhiệm với gia đình và khát vọng cá nhân.
- C. Mâu thuẫn giữa quá khứ và hiện tại.
- D. Mâu thuẫn giữa lý trí và tình cảm đơn thuần.
Câu 6: Dựa vào kiến thức về "Thực hành tiếng Việt", xác định câu nào dưới đây sử dụng cấu trúc song song một cách hiệu quả nhất?
- A. Học tập là quá trình tiếp thu kiến thức, rèn luyện kỹ năng và phát triển bản thân toàn diện.
- B. Anh ấy thích đọc sách, nghe nhạc và đi bộ.
- C. Không chỉ gieo mầm tri thức, thầy cô còn vun đắp tâm hồn cho học trò.
- D. Cuộc sống có lúc thăng, lúc trầm, đòi hỏi con người phải kiên cường.
Câu 7: Phân tích vai trò của yếu tố "bối cảnh" (setting) trong việc xây dựng không khí cho một truyện ngắn. Lấy ví dụ (tưởng tượng) về một bối cảnh có thể tạo nên không khí u ám, huyền bí.
- A. Bối cảnh chỉ đóng vai trò phụ, làm nền cho cốt truyện.
- B. Bối cảnh giúp xác định thời gian và địa điểm cụ thể.
- C. Bối cảnh có thể là một nhân vật, trực tiếp tham gia vào hành động.
- D. Bối cảnh góp phần tạo không khí, gợi cảm xúc, ảnh hưởng đến tâm trạng nhân vật và diễn biến cốt truyện. Ví dụ: Một ngôi nhà cổ nằm sâu trong rừng, đêm mưa bão, tiếng gió rít qua khe cửa.
Câu 8: Đọc đoạn văn nghị luận sau:
"Internet mang lại vô vàn lợi ích, từ việc tiếp cận tri thức khổng lồ đến kết nối con người không giới hạn. Tuy nhiên, mặt trái của nó cũng không nhỏ. Thông tin sai lệch tràn lan, vấn nạn nghiện Internet, hay sự xao nhãng trong cuộc sống thực là những thách thức không thể xem nhẹ."
Luận điểm chính của đoạn văn này là gì?
- A. Internet có rất nhiều lợi ích.
- B. Internet gây ra nhiều vấn đề tiêu cực.
- C. Internet là con dao hai lưỡi, vừa có lợi ích vừa có mặt trái.
- D. Con người đang ngày càng phụ thuộc vào Internet.
Câu 9: Xác định và phân tích tác dụng của biện pháp tu từ được sử dụng trong câu:
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa."
- A. So sánh: Gợi tả hình ảnh mặt trời lúc hoàng hôn to lớn, đỏ rực, tròn đầy, tạo ấn tượng về vẻ đẹp kỳ vĩ của thiên nhiên.
- B. Ẩn dụ: Biểu trưng cho sự kết thúc của một ngày.
- C. Nhân hóa: Làm cho cảnh vật trở nên sinh động hơn.
- D. Điệp ngữ: Nhấn mạnh sự vội vã của thời gian.
Câu 10: Khi viết bài nghị luận văn học phân tích một tác phẩm truyện ngắn, ngoài việc phân tích nội dung và nghệ thuật, người viết cần chú ý điều gì để bài viết sâu sắc và thuyết phục hơn?
- A. Chỉ tập trung vào tóm tắt cốt truyện.
- B. Liệt kê tất cả các biện pháp tu từ có trong tác phẩm.
- C. Đưa ra ý kiến cá nhân mà không cần chứng minh.
- D. Đặt tác phẩm vào bối cảnh xã hội, văn hóa hoặc liên hệ với các tác phẩm khác cùng chủ đề/phong cách để thấy được giá trị và sự độc đáo.
Câu 11: Đọc đoạn thơ sau và cho biết cảm xúc chủ đạo mà tác giả muốn truyền tải là gì?
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.
Sóng biếc theo làn hơi gợn tí,
Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo."
- A. Sự vui tươi, phấn khởi trước cảnh thu đẹp.
- B. Nét tĩnh lặng, cô đơn, man mác buồn trước cảnh vật mùa thu.
- C. Sự tức giận, bất mãn trước sự thay đổi của thiên nhiên.
- D. Nỗi nhớ quê hương da diết.
Câu 12: Từ Hán Việt "khán giả" trong câu "Khán giả đã nhiệt liệt cổ vũ cho màn trình diễn xuất sắc của đội nhà." có thể thay thế bằng từ thuần Việt nào mà vẫn giữ nguyên nghĩa gốc?
- A. Người xem.
- B. Người nghe.
- C. Người xem (trong ngữ cảnh biểu diễn, thi đấu).
- D. Người hâm mộ.
Câu 13: Phân tích chức năng ngữ pháp của cụm từ được gạch chân trong câu:
"Với một trái tim nhân hậu, anh ấy luôn sẵn sàng giúp đỡ mọi người."
- A. Trạng ngữ chỉ đặc điểm, bổ sung ý nghĩa cho cả câu.
- B. Chủ ngữ của câu.
- C. Vị ngữ của câu.
- D. Định ngữ, bổ sung ý nghĩa cho danh từ "anh ấy".
Câu 14: Đọc hai đoạn miêu tả về sự thay đổi của thời gian trong cuộc đời con người:
Đoạn A: "Thời gian như ngựa phi nhanh, thoắt cái đã sang mùa, thoắt cái đã bạc mái đầu."
Đoạn B: "Từng ngày, từng giờ trôi qua lặng lẽ, nhưng gom góp lại thành những nếp nhăn trên khóe mắt, thành những sợi bạc trên mái tóc."
Hãy so sánh cách cảm nhận và diễn tả về sự trôi chảy của thời gian ở hai đoạn văn này.
- A. Cả hai đều nhấn mạnh sự nhanh chóng, vội vã của thời gian.
- B. Đoạn A dùng hình ảnh động, tốc độ để diễn tả thời gian trôi nhanh; đoạn B dùng hình ảnh tĩnh, tích lũy để diễn tả dấu vết của thời gian.
- C. Đoạn A thể hiện sự tiếc nuối; đoạn B thể hiện sự chấp nhận.
- D. Cả hai đoạn đều sử dụng biện pháp nhân hóa để nói về thời gian.
Câu 15: Giả sử bạn đang viết một bài nghị luận văn học với luận điểm: "Nhân vật ông Hai trong truyện ngắn Làng (Kim Lân) là biểu tượng cho tình yêu làng hòa quyện với lòng yêu nước." Đoạn trích nào sau đây là bằng chứng phù hợp nhất để làm sáng tỏ luận điểm này?
- A. Đoạn ông Hai kể về những ngày đi tản cư vất vả.
- B. Đoạn miêu tả cảnh làng Chợ Dầu bị giặc chiếm đóng.
- C. Đoạn ông Hai nghe tin làng theo giặc, đau đớn tột cùng nhưng vẫn quyết tâm theo kháng chiến và cuối cùng vỡ òa hạnh phúc khi tin được cải chính.
- D. Đoạn ông Hai trò chuyện với đứa con út về làng.
Câu 16: Đọc đoạn thơ sau và phân tích cách ngắt nhịp, gieo vần góp phần thể hiện cảm xúc gì?
"Bước / tới Đèo Ngang / bóng xế tà,
Cỏ cây / chen đá / lá chen hoa.
Lom khom / dưới núi / tiều vài chú,
Lác đác / bên sông / chợ mấy nhà."
- A. Nhịp thơ chậm rãi (4/3), vần "a" ở cuối các câu thơ đầu tạo cảm giác mênh mang, trầm lắng, phù hợp với tâm trạng cô đơn, man mác buồn của chủ thể trữ tình.
- B. Nhịp thơ nhanh (3/4), vần "a" tạo sự vui tươi, nhộn nhịp.
- C. Nhịp thơ đều đặn (4/3), vần "a" thể hiện sự tức giận, bất mãn.
- D. Nhịp thơ linh hoạt, vần "a" nhấn mạnh vẻ đẹp hùng vĩ của Đèo Ngang.
Câu 17: Câu nào dưới đây mắc lỗi ngữ pháp về quan hệ ngữ nghĩa giữa các vế câu?
- A. Tuy nhà nghèo nhưng anh ấy vẫn cố gắng học giỏi.
- B. Vì trời mưa to nên chúng tôi hoãn chuyến đi picnic.
- C. Nếu bạn chăm chỉ, bạn sẽ đạt kết quả tốt.
- D. Sở dĩ anh ấy thành công là do anh ấy đã rất cố gắng.
Câu 18: Đọc đoạn miêu tả sau:
"Thành phố thay đổi từng ngày. Những con đường đất ngày xưa giờ lát nhựa phẳng lì. Những ngôi nhà cấp bốn nhường chỗ cho các tòa cao ốc chọc trời. Dòng sông quê vẫn đó, nhưng nước không còn trong xanh như thuở bé, lững lờ trôi mang theo bao rác thải."
Qua đoạn miêu tả này, người viết chủ yếu muốn thể hiện điều gì?
- A. Sự phát triển vượt bậc về kinh tế của thành phố.
- B. Cảm xúc tiếc nuối, hoài niệm về những giá trị xưa cũ đang dần mất đi cùng với sự phát triển.
- C. Sự hài lòng với cuộc sống hiện đại, tiện nghi ở thành phố.
- D. Nỗi lo sợ về ô nhiễm môi trường.
Câu 19: Trong câu "Anh ấy là một người rất __, luôn giữ chữ tín trong mọi việc.", từ nào dưới đây phù hợp nhất để điền vào chỗ trống?
- A. chính trực
- B. thông minh
- C. tài năng
- D. năng động
Câu 20: Đọc câu thoại sau và cho biết nó ngụ ý điều gì về người nói:
"Ồ, anh bảo anh bận lắm cơ mà? Sao giờ lại ngồi đây uống cà phê thế này?"
- A. Người nói đang hỏi thăm lịch trình của người đối diện.
- B. Người nói bày tỏ sự quan tâm đến sức khỏe của người đối diện.
- C. Người nói đang tỏ vẻ nghi ngờ hoặc trách nhẹ người đối diện vì lời nói và hành động mâu thuẫn.
- D. Người nói muốn rủ người đối diện đi uống cà phê.
Câu 21: Chọn câu phức được tạo thành bằng cách sử dụng mệnh đề phụ chỉ nguyên nhân từ câu đơn sau:
"Trời mưa to."
- A. Trời mưa to và đường ngập nước.
- B. Vì trời mưa to nên chúng tôi không đi chơi nữa.
- C. Trời mưa to khiến cây cối xanh tốt.
- D. Trời mưa to mặc dù đã dự báo nắng.
Câu 22: Đánh giá tính hợp lý của lập luận sau:
"Tất cả học sinh lớp 11A đều đạt học sinh giỏi. Minh là học sinh lớp 11A. Do đó, Minh là học sinh giỏi."
- A. Hợp lý. Đây là một suy luận diễn dịch có tiền đề và kết luận logic.
- B. Không hợp lý. Tiền đề thứ nhất chưa chắc đúng.
- C. Không hợp lý. Minh có thể là trường hợp ngoại lệ.
- D. Hợp lý một phần, nhưng cần thêm bằng chứng cụ thể về thành tích của Minh.
Câu 23: Trong việc trình bày một vấn đề xã hội trong bài nghị luận, việc "đề xuất giải pháp" có vai trò gì?
- A. Chỉ để kéo dài độ dài bài viết.
- B. Thể hiện kiến thức rộng của người viết.
- C. Làm cho bài viết trở nên phức tạp hơn.
- D. Nâng cao tính thực tiễn và giá trị của bài viết, thể hiện cái nhìn tích cực và mong muốn đóng góp của người viết vào việc giải quyết vấn đề.
Câu 24: Đọc đoạn văn sau và cho biết chi tiết "cánh cửa khép hờ" mang ý nghĩa biểu tượng gì?
"Sau bao năm phiêu bạt, anh trở về quê hương. Ngôi nhà xưa vẫn đó, mái ngói đã bạc màu thời gian. Anh dừng chân trước cổng, nhìn vào bên trong qua cánh cửa khép hờ. Một mùi hương quen thuộc thoảng ra, gợi nhớ bao kỷ niệm..."
- A. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc của gia đình.
- B. Biểu tượng cho quá khứ vẫn còn đó, chưa hoàn toàn khép lại, gợi mở khả năng kết nối lại với cội nguồn, kỷ niệm.
- C. Biểu tượng cho sự lạnh lẽo, thờ ơ của người thân.
- D. Biểu tượng cho nguy hiểm đang rình rập.
Câu 25: Xác định biện pháp tu từ và tác dụng trong câu:
"Rừng dừa yên tĩnh reo lên khúc nhạc của gió, của sóng dừa."
- A. So sánh: Giúp người đọc hình dung rõ hơn âm thanh của rừng dừa.
- B. Ẩn dụ: Biểu trưng cho sức sống của thiên nhiên.
- C. Nhân hóa: Làm cho rừng dừa trở nên sống động, có hồn, thể hiện sự giao hòa giữa thiên nhiên và con người.
- D. Hoán dụ: Lấy bộ phận để chỉ toàn thể.
Câu 26: Trong một câu chuyện, nhân vật A vì quá tự tin vào khả năng của mình mà từ chối lời khuyên của người khác (Sự kiện 1). Hậu quả là anh ta mắc phải sai lầm nghiêm trọng, dẫn đến thất bại (Sự kiện 2). Mối quan hệ giữa Sự kiện 1 và Sự kiện 2 là gì?
- A. Sự kiện 1 là nguyên nhân dẫn đến Sự kiện 2.
- B. Sự kiện 2 là nguyên nhân dẫn đến Sự kiện 1.
- C. Sự kiện 1 và Sự kiện 2 chỉ là ngẫu nhiên, không liên quan đến nhau.
- D. Sự kiện 1 là kết quả của Sự kiện 2.
Câu 27: Khi đọc một văn bản thông tin nhằm mục đích hiểu rõ quan điểm, thái độ của người viết về vấn đề được trình bày, bạn nên áp dụng chiến lược đọc nào là hiệu quả nhất?
- A. Chỉ đọc lướt qua các tiêu đề và đề mục.
- B. Gạch chân tất cả các từ ngữ khó hiểu.
- C. Chỉ tập trung vào các số liệu thống kê.
- D. Đọc kỹ, chú ý đến cách dùng từ ngữ (từ mang sắc thái biểu cảm), các câu văn thể hiện ý kiến chủ quan, và cấu trúc lập luận của người viết.
Câu 28: Đọc đoạn văn sau và cho biết không khí, tâm trạng chung mà nó gợi lên là gì?
"Trong căn phòng nhỏ, ánh đèn vàng leo lét. Ngoài cửa sổ, màn đêm buông xuống đặc quánh, chỉ nghe tiếng mưa rơi đều đều trên mái tôn. Căn phòng im ắng, chỉ còn tiếng thở dài khe khẽ của người ngồi bên bàn trà nguội lạnh."
- A. Vui tươi, sôi động.
- B. Trầm lắng, cô đơn, buồn bã.
- C. Hồi hộp, căng thẳng.
- D. Bí ẩn, rùng rợn.
Câu 29: Chọn câu sử dụng lời dẫn gián tiếp không chính xác so với câu gốc:
Câu gốc: An nói: "Ngày mai tôi sẽ đi thăm bà."
- A. An nói rằng ngày mai cậu ấy sẽ đi thăm bà.
- B. An nói rằng hôm sau cậu ấy sẽ đi thăm bà.
- C. An nói là ngày mai cậu sẽ đi thăm bà.
- D. An nói rằng ngày mai tôi sẽ đi thăm bà.
Câu 30: Dựa vào kiến thức đã học, phân tích và đánh giá cách một tác giả (hoặc một văn bản cụ thể trong chương trình) đã thành công trong việc xây dựng hình tượng nhân vật tiêu biểu cho một phẩm chất nào đó (ví dụ: lòng yêu nước, tình mẫu tử, sự kiên cường...).
- A. Qua hành động, suy nghĩ, lời nói và mối quan hệ với các nhân vật khác, tác giả đã khắc họa thành công phẩm chất X của nhân vật Y, khiến hình tượng này trở nên chân thực và có sức lay động.
- B. Tác giả chỉ đơn thuần kể lại các sự kiện liên quan đến nhân vật mà không đi sâu vào nội tâm.
- C. Việc xây dựng nhân vật còn sơ sài, chưa làm nổi bật được phẩm chất cần thể hiện.
- D. Nhân vật được xây dựng phiến diện, không có sự phát triển tâm lý.