Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết đoạn thơ thể hiện rõ nhất đặc điểm nào trong phong cách thơ Hồ Xuân Hương:
"Chiếc bách buồn vì phận nổi nênh,
Giữa dòng nước bạc cá kềnh kềnh.
Giang sơn khép lại nghìn hang động,
Hải Thụ mở ra một cảnh ghềnh."
- A. Ngôn ngữ bác học, giàu điển cố.
- B. Giọng thơ trang trọng, ca ngợi thiên nhiên.
- C. Thiên về miêu tả cảnh vật khách quan.
- D. Ngôn ngữ giàu tính tạo hình, có yếu tố phồn thực kín đáo.
Câu 2: Trong các biện pháp tu từ sau, biện pháp nào thường được sử dụng để tạo nên tiếng cười trào phúng, mỉa mai trong các tác phẩm văn học hiện thực phê phán như "Số Đỏ" của Vũ Trọng Phụng (phần trích "Đồng hào có ma")?
- A. So sánh.
- B. Điệp ngữ.
- C. Nghệ thuật phóng đại, nói ngược, mâu thuẫn trào phúng.
- D. Ẩn dụ.
Câu 3: Phân tích vai trò của nhân vật Xuân Tóc Đỏ trong đoạn trích "Đồng hào có ma" (trích "Số Đỏ") của Vũ Trọng Phụng.
- A. Là nạn nhân của xã hội thượng lưu.
- B. Là điển hình cho sự lố bịch, cơ hội, được lăng xê trong xã hội kim tiền.
- C. Là người đấu tranh chống lại thói hư tật xấu.
- D. Là nhân vật phụ, không có vai trò quan trọng trong việc thể hiện chủ đề.
Câu 4: Đọc đoạn văn sau và xác định lỗi sai về cấu tạo câu:
"Qua tác phẩm "Chí Phèo", cho thấy bức tranh chân thực về nông thôn Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám."
- A. Thiếu chủ ngữ.
- B. Thiếu vị ngữ.
- C. Sai quan hệ từ.
- D. Dùng sai từ loại.
Câu 5: Phân tích tâm trạng của Thúy Kiều trong đoạn trích "Trao duyên" (trích "Truyện Kiều" của Nguyễn Du) khi trao kỉ vật cho Thúy Vân.
- A. Bình thản, chấp nhận số phận.
- B. Vui vẻ, tin tưởng vào tương lai.
- C. Đau đớn, tuyệt vọng, dằn vặt, vừa thương em vừa xót cho mình.
- D. Giận dữ, oán trách.
Câu 6: Đoạn trích "Độc Tiểu Thanh kí" của Nguyễn Du thể hiện rõ nhất điều gì trong tư tưởng, tình cảm của nhà thơ?
- A. Nỗi xót thương cho số phận những người tài hoa bạc mệnh và tấm lòng đồng cảm sâu sắc với cái Đẹp bị hủy diệt.
- B. Niềm vui trước cảnh đẹp của thiên nhiên.
- C. Sự tự hào về tài năng của bản thân.
- D. Mong muốn được sống cuộc sống giàu sang, sung túc.
Câu 7: Khi viết bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, để lập luận chặt chẽ và tăng sức thuyết phục, người viết cần chú trọng điều gì nhất?
- A. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, giàu cảm xúc.
- B. Trình bày thật nhiều dẫn chứng mà không cần phân tích.
- C. Chỉ nêu ý kiến cá nhân mà không cần lí lẽ.
- D. Kết hợp hài hòa giữa lí lẽ và dẫn chứng xác thực, phân tích sâu sắc.
Câu 8: Đọc câu sau:
"Với lòng yêu nước nồng nàn, nhân dân ta đã kiên cường chiến đấu bảo vệ Tổ quốc."
Xác định thành phần phụ trạng ngữ trong câu trên.
- A. Với lòng yêu nước nồng nàn
- B. nhân dân ta
- C. đã kiên cường chiến đấu
- D. bảo vệ Tổ quốc
Câu 9: Trong một buổi thảo luận về tác phẩm văn học, để ý kiến của bạn được người nghe tiếp nhận hiệu quả, bạn cần lưu ý điều gì về cách trình bày?
- A. Nói thật to và nhanh để thể hiện sự tự tin.
- B. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành phức tạp.
- C. Trình bày rõ ràng, mạch lạc, có dẫn chứng từ văn bản và lắng nghe ý kiến người khác.
- D. Chỉ tập trung vào việc bảo vệ ý kiến của mình, không quan tâm đến phản hồi.
Câu 10: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "ba trăm năm" trong câu thơ "Chẳng biết ba trăm năm nữa,
Ai người khóc Tố Như?" trong "Độc Tiểu Thanh kí".
- A. Chỉ một khoảng thời gian chính xác trong tương lai.
- B. Ước lệ chỉ một khoảng thời gian rất dài, thể hiện nỗi băn khoăn về sự đồng cảm, tri âm của hậu thế.
- C. Chỉ số tuổi của Nguyễn Du khi viết bài thơ.
- D. Thể hiện sự tiên đoán về lịch sử.
Câu 11: Khi đọc một văn bản thông tin, kỹ năng quan trọng nhất để nắm bắt nội dung cốt lõi là gì?
- A. Chỉ đọc lướt qua tiêu đề.
- B. Ghi nhớ tất cả các con số và sự kiện nhỏ.
- C. Đọc thật chậm từng chữ một.
- D. Xác định mục đích của văn bản, các ý chính, cấu trúc và mối quan hệ giữa các phần.
Câu 12: Đọc đoạn trích sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu để khắc họa sự thay đổi nhanh chóng của xã hội trong "Đồng hào có ma":
"Trước kia chưa có đồng hào, thì người ta nghèo khổ, ăn mày, lêu lổng... Bây giờ có đồng hào, thì người ta giàu sang, lịch sự, có công ăn việc làm..."
- A. Đối lập.
- B. So sánh.
- C. Nhân hóa.
- D. Hoán dụ.
Câu 13: Văn bản "Nghệ thuật điêu khắc Chăm Pa" (Sách Ngữ Văn 11 KNTT) cung cấp cho người đọc kiến thức về lĩnh vực nào?
- A. Lịch sử quân sự.
- B. Văn học dân gian.
- C. Di sản văn hóa vật thể.
- D. Phong tục tập quán.
Câu 14: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là trọng tâm cần làm rõ?
- A. Cảm xúc, tâm trạng của chủ thể trữ tình.
- B. Các biện pháp nghệ thuật được sử dụng và hiệu quả của chúng.
- C. Ý nghĩa của các hình ảnh, biểu tượng trong bài thơ.
- D. Cốt truyện và diễn biến hành động của nhân vật chính.
Câu 15: Đọc câu sau và xác định lỗi sai về cách dùng từ:
"Nhờ sự giúp đỡ nhiệt tình của các bạn, em đã hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ được giao phó."
- A. Dùng sai quan hệ từ.
- B. Thiếu chủ ngữ.
- C. Dùng từ "giao phó" chưa phù hợp (thường dùng với nhiệm vụ lớn, quan trọng hơn).
- D. Thừa thành phần câu.
Câu 16: Phân tích ý nghĩa nhan đề "Đồng hào có ma" trong đoạn trích kịch của Vũ Trọng Phụng.
- A. Nhan đề nói về một câu chuyện ma mị, rùng rợn.
- B. Nhan đề mang tính biểu tượng, thể hiện sức mạnh chi phối, biến đổi con người và xã hội một cách tiêu cực của đồng tiền (đồng hào).
- C. Nhan đề chỉ một địa điểm cụ thể có ma.
- D. Nhan đề không có ý nghĩa sâu sắc, chỉ là cách đặt tên ngẫu nhiên.
Câu 17: Khi tham gia một cuộc tranh luận về một vấn đề gây nhiều ý kiến trái chiều, thái độ nào sau đây là phù hợp và mang tính xây dựng nhất?
- A. Khăng khăng bảo vệ ý kiến của mình, không lắng nghe người khác.
- B. Chỉ trích gay gắt ý kiến của đối phương.
- C. Im lặng, không đưa ra bất kỳ ý kiến nào.
- D. Lắng nghe có chọn lọc, tôn trọng ý kiến khác biệt và đưa ra lập luận có căn cứ để bảo vệ quan điểm của mình.
Câu 18: Đọc đoạn văn sau và cho biết đoạn văn chủ yếu sử dụng thao tác lập luận nào:
"Bảo vệ môi trường không chỉ là trách nhiệm của riêng ai mà là của cả cộng đồng. Nếu chúng ta không hành động ngay bây giờ, hậu quả sẽ vô cùng nghiêm trọng: lũ lụt, hạn hán gia tăng, sức khỏe con người bị đe dọa..."
- A. Giải thích.
- B. Phân tích và chứng minh.
- C. So sánh.
- D. Bác bỏ.
Câu 19: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện hình tượng người phụ nữ tài hoa bạc mệnh giữa Thúy Kiều (Truyện Kiều) và nàng Tiểu Thanh (Độc Tiểu Thanh kí).
- A. Kiều được khắc họa qua diễn biến tâm trạng phức tạp, chi tiết; Tiểu Thanh chủ yếu được gợi tả qua tàn dư, số phận bi kịch và cảm xúc của tác giả.
- B. Cả hai đều được miêu tả ngoại hình rất chi tiết.
- C. Kiều được nhìn nhận dưới góc độ xã hội; Tiểu Thanh dưới góc độ cá nhân.
- D. Kiều là nhân vật có thật; Tiểu Thanh là nhân vật hư cấu.
Câu 20: Khi viết đoạn văn nghị luận xã hội khoảng 150-200 chữ, yêu cầu quan trọng nhất về mặt hình thức là gì?
- A. Phải có ít nhất 5 dẫn chứng.
- B. Sử dụng tất cả các biện pháp tu từ đã học.
- C. Đảm bảo đúng dung lượng yêu cầu và trình bày mạch lạc, đúng cấu trúc đoạn văn.
- D. Viết thật nhiều câu ghép.
Câu 21: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật:
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo."
(Nguyễn Khuyến)
- A. Nhân hóa.
- B. Tiểu đối (đối trong một câu hoặc cặp câu).
- C. Hoán dụ.
- D. Điệp ngữ.
Câu 22: Phân tích ý nghĩa của chi tiết "tờ hoa" trong đoạn trích "Trao duyên".
- A. Là minh chứng cho tình yêu giữa Kiều và Kim Trọng, là vật định tình thiêng liêng.
- B. Là giấy tờ chứng minh tài sản của gia đình Kiều.
- C. Là bản di chúc của Kiều.
- D. Là bức thư Kiều viết cho Kim Trọng.
Câu 23: Khi đọc kịch bản văn học, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để hiểu được hành động và tâm lý nhân vật?
- A. Phần giới thiệu tác giả.
- B. Tên của các hồi, cảnh.
- C. Danh sách nhân vật.
- D. Lời thoại và chỉ dẫn sân khấu (ngoặc đơn).
Câu 24: Xác định lỗi sai về cấu trúc câu trong câu sau:
"Với sự phát triển của công nghệ thông tin đã mang lại nhiều lợi ích cho con người."
- A. Thừa thành phần "Với sự phát triển của công nghệ thông tin" khiến câu thiếu chủ ngữ.
- B. Thiếu vị ngữ.
- C. Dùng sai động từ.
- D. Câu đúng ngữ pháp.
Câu 25: Để bài nói trình bày ý kiến về một vấn đề trở nên thuyết phục, người nói cần làm gì?
- A. Chỉ đọc nguyên bài viết đã chuẩn bị.
- B. Nói tùy hứng, không cần chuẩn bị nội dung.
- C. Nắm vững nội dung, có cấu trúc bài nói rõ ràng, sử dụng ngôn ngữ phù hợp và giao tiếp bằng mắt với người nghe.
- D. Sử dụng cử chỉ, điệu bộ khoa trương.
Câu 26: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "son phấn có thần chăng" và "văn chương có số mách chăng" trong "Độc Tiểu Thanh kí".
- A. Ca ngợi vẻ đẹp và tài năng của Tiểu Thanh.
- B. Thể hiện nỗi băn khoăn, day dứt của Nguyễn Du về sự mong manh, vô thường của sắc đẹp và tài năng trước số phận.
- C. Khẳng định vẻ đẹp và tài năng là vĩnh cửu.
- D. Miêu tả cụ thể nhan sắc của Tiểu Thanh.
Câu 27: Trong đoạn trích "Trao duyên", câu thơ nào thể hiện rõ nhất sự tuyệt vọng, đứt ruột của Thúy Kiều khi phải từ bỏ mối tình đầu?
- A. "Bây giờ trâm gẫy gương tan,
Kể làm sao hết muôn vàn ái ân!"
- B. "Mai sau dù có bao giờ,
Đốt lò hương ấy so tơ phím này."
- C. "Cậy em em có chịu lời,
Ngồi lên cho chị lạy rồi sẽ thưa."
- D. "Duyên này thì giữ vật này của chung."
Câu 28: Khi đọc một văn bản nghị luận, để đánh giá tính thuyết phục của lập luận, người đọc cần chú ý điều gì?
- A. Chỉ cần xem tác giả là ai.
- B. Số lượng từ ngữ khó hiểu.
- C. Độ dài của văn bản.
- D. Sự hợp lí, chặt chẽ của lí lẽ và tính xác thực, liên quan của dẫn chứng.
Câu 29: Phân tích ý nghĩa tiếng cười trong đoạn trích "Đồng hào có ma" (Vũ Trọng Phụng).
- A. Tiếng cười vui vẻ, giải trí đơn thuần.
- B. Tiếng cười trào phúng, phê phán sâu sắc sự lố bịch, giả dối, đảo điên của xã hội thượng lưu đồng tiền chi phối.
- C. Tiếng cười mang tính chất hài hước nhẹ nhàng.
- D. Tiếng cười đồng cảm với số phận nhân vật.
Câu 30: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng:
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa."
(Đoàn thuyền đánh cá - Huy Cận)
- A. So sánh.
- B. Ẩn dụ.
- C. Nhân hóa.
- D. Hoán dụ.