12+ Đề Trắc Nghiệm Ôn Tập Học Kì 1 – (Kết Nối Tri Thức)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức - Đề 01

Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để diễn tả sự xót xa, tủi hổ của nhân vật trữ tình trong bài "Tự tình II" của Hồ Xuân Hương?
"Xiên ngang mặt đất, rêu phong mặt đá
Đâm toạc chân mây, đá mọc đầu ghềnh"

  • A. So sánh
  • B. Điệp ngữ
  • C. Đảo ngữ kết hợp với động từ mạnh
  • D. Ẩn dụ

Câu 2: Trong bài thơ "Câu cá mùa thu" của Nguyễn Khuyến, hình ảnh "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo" và "Cần trúc lơ phơ gió nhẹ đưa" gợi lên không gian và tâm trạng như thế nào?

  • A. Không gian sôi động, náo nhiệt, tâm trạng vui tươi.
  • B. Không gian ồn ào, tấp nập, tâm trạng bồn chồn.
  • C. Không gian rộng lớn, hùng vĩ, tâm trạng phấn chấn.
  • D. Không gian tĩnh lặng, thanh sơ, tâm trạng cô quạnh, man mác buồn.

Câu 3: Khi phân tích bài "Vội vàng" của Xuân Diệu, việc tác giả sử dụng liên tiếp các cụm từ chỉ thời gian như "Tháng Giêng", "non tơ", "tình yêu", "mùi tháng Năm", "khúc tình si", "ánh sáng chớp hàng mi" trong khổ thơ đầu nhằm mục đích gì?

  • A. Nhấn mạnh vẻ đẹp rực rỡ, say đắm của cuộc sống và tuổi trẻ, khơi gợi cảm thức về sự trôi chảy của thời gian.
  • B. Liệt kê những điều tác giả yêu thích nhất để thể hiện sự giàu có về tâm hồn.
  • C. Tạo nhịp điệu nhanh, gấp gáp cho bài thơ ngay từ đầu.
  • D. Chứng minh rằng thời gian trôi đi rất nhanh và không thể níu giữ.

Câu 4: Trong văn bản "Chí Phèo" của Nam Cao, chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất bi kịch bị cự tuyệt quyền làm người, quyền được sống lương thiện của nhân vật?

  • A. Chí Phèo uống rượu say và đập phá nhà Bá Kiến.
  • B. Chí Phèo bị Bá Kiến lợi dụng để đòi nợ.
  • C. Thị Nở từ chối chung sống với Chí Phèo theo lời bà cô.
  • D. Chí Phèo giết Bá Kiến và tự sát.

Câu 5: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "Cửu Trùng Đài" trong vở kịch "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" của Nguyễn Huy Tưởng.

  • A. Biểu tượng cho tình yêu đôi lứa đẹp đẽ nhưng dang dở.
  • B. Biểu tượng cho sự xa hoa, bóc lột của vua chúa, đồng thời là nơi thể hiện tài năng của người nghệ sĩ.
  • C. Biểu tượng cho ước mơ về một cuộc sống tự do, hạnh phúc.
  • D. Biểu tượng cho sự sụp đổ của chế độ phong kiến.

Câu 6: Cho câu văn sau: "Mặc dù hoàn cảnh gia đình rất khó khăn, nhưng Nam vẫn luôn cố gắng vươn lên trong học tập và đạt được kết quả tốt." Câu văn này mắc lỗi gì về cấu trúc ngữ pháp?

  • A. Lặp quan hệ từ
  • B. Thiếu chủ ngữ
  • C. Thiếu vị ngữ
  • D. Sai trật tự từ

Câu 7: Xác định hàm ý trong câu nói của nhân vật A với B trong tình huống sau: A và B đang đi bộ dưới trời nắng gắt. A nói với B: "Hôm nay nắng đẹp thật đấy nhỉ?"

  • A. Thể hiện sự yêu thích thời tiết nắng đẹp.
  • B. Ngầm than phiền về cái nắng quá gắt.
  • C. Hỏi ý kiến của B về thời tiết.
  • D. Khen ngợi cảnh vật dưới trời nắng.

Câu 8: Phân tích vai trò của yếu tố miêu tả trong đoạn văn thuyết minh về cây tre Việt Nam.

  • A. Giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn về lịch sử cây tre.
  • B. Nêu bật vai trò kinh tế của cây tre.
  • C. Thể hiện cảm xúc, tình cảm của người viết về cây tre.
  • D. Làm cho đối tượng thuyết minh hiện lên cụ thể, sinh động, hấp dẫn người đọc.

Câu 9: Đọc đoạn thơ sau và cho biết câu thơ nào thể hiện rõ nhất sự bàng hoàng, ngỡ ngàng của Thúy Kiều khi nhận ra sự thật phũ phàng về Mã Giám Sinh?
"Hỏi tên, rằng: "Mã Giám Sinh"
Hoài châu tứ trấn tiếng lừng gần xa
Đôi mày rậm, cặp mắt xếch
Dáng người vâm váp, giọng nói ồ ề"

  • A. Hỏi tên, rằng: "Mã Giám Sinh"
  • B. Hoài châu tứ trấn tiếng lừng gần xa
  • C. Đôi mày rậm, cặp mắt xếch
    Dáng người vâm váp, giọng nói ồ ề
  • D. Tất cả các câu trên.

Câu 10: Trong văn bản nghị luận, việc đưa ra các bằng chứng, dẫn chứng cụ thể (ví dụ: số liệu thống kê, ví dụ thực tế, trích dẫn lời nói của chuyên gia) có vai trò gì?

  • A. Tăng tính khách quan, độ tin cậy và sức thuyết phục cho lập luận.
  • B. Làm cho bài viết dài hơn và đầy đủ hơn.
  • C. Giúp người đọc dễ hình dung về vấn đề.
  • D. Thể hiện sự hiểu biết rộng của người viết.

Câu 11: Phân tích sự khác biệt cơ bản về cảm hứng chủ đạo giữa bài thơ trung đại "Tự tình II" (Hồ Xuân Hương) và bài thơ hiện đại "Vội vàng" (Xuân Diệu).

  • A. Cả hai đều thể hiện cảm hứng lãng mạn về tình yêu.
  • B. "Tự tình II" thiên về tả cảnh, "Vội vàng" thiên về tả tình.
  • C. "Tự tình II" thể hiện sự phản kháng số phận, "Vội vàng" thể hiện khát khao sống mãnh liệt và tận hưởng.
  • D. Cả hai đều phê phán xã hội phong kiến.

Câu 12: Khi thảo luận về một vấn đề, việc đặt câu hỏi "Tại sao lại như vậy?" hoặc "Làm thế nào để giải quyết vấn đề này?" thể hiện kỹ năng nói và nghe nào là chủ yếu?

  • A. Kỹ năng ghi nhớ thông tin.
  • B. Kỹ năng tư duy phản biện và làm rõ vấn đề.
  • C. Kỹ năng thuyết trình.
  • D. Kỹ năng tóm tắt nội dung.

Câu 13: Đọc đoạn văn sau và xác định lỗi logic trong lập luận:
"Học sinh A đạt điểm cao trong môn Toán. Vì vậy, chắc chắn A là học sinh giỏi toàn diện và sẽ thành công trong mọi lĩnh vực."

  • A. Lỗi dùng từ sai nghĩa.
  • B. Lỗi thiếu chủ ngữ.
  • C. Lỗi liên kết câu.
  • D. Lỗi khái quát hóa vội vàng.

Câu 14: Trong bài thơ "Thương vợ" của Trần Tế Xương, câu thơ "Quanh năm buôn bán ở mom sông" khắc họa hình ảnh bà Tú như thế nào?

  • A. Vất vả, lam lũ, đối mặt với nhiều khó khăn, hiểm nguy để kiếm sống.
  • B. Nhàn hạ, sung sướng vì được buôn bán ở nơi đông người.
  • C. Tài giỏi trong việc kinh doanh buôn bán.
  • D. Có cuộc sống ổn định, không phải lo toan.

Câu 15: Phân tích điểm chung về chủ đề giữa "Chí Phèo" (Nam Cao) và "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" (Nguyễn Huy Tưởng).

  • A. Đề cao tình yêu đôi lứa.
  • B. Phản ánh cuộc sống của người nông dân nghèo.
  • C. Ca ngợi tài năng của con người.
  • D. Khám phá bi kịch cá nhân trong mối quan hệ với xã hội.

Câu 16: Khi viết một đoạn văn nghị luận về tác hại của việc nghiện mạng xã hội, câu chủ đề nào sau đây là phù hợp nhất để bắt đầu đoạn?
(A) Mạng xã hội có nhiều lợi ích.
(B) Nghiện mạng xã hội đang trở thành vấn đề đáng báo động.
(C) Tôi thích dùng mạng xã hội.
(D) Mạng xã hội là công cụ kết nối.

  • A. A
  • B. B
  • C. C
  • D. D

Câu 17: Xác định biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng trong câu thơ "Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng" (Nguyễn Khoa Điềm).

  • A. Ẩn dụ
  • B. So sánh
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 18: Phân tích sự đối lập giữa "tôi" trong đoạn thơ "Tôi muốn tắt nắng đi / Cho màu đừng nhạt mất" và "tôi" trong đoạn "Tôi sung sướng. Nhưng vội vàng một nửa" trong bài "Vội vàng" của Xuân Diệu.

  • A. Một bên là cái tôi yêu thiên nhiên, một bên là cái tôi yêu con người.
  • B. Một bên là cái tôi khao khát níu giữ thời gian (phi lý), một bên là cái tôi ý thức giới hạn và chấp nhận tận hưởng (thực tế).
  • C. Một bên là cái tôi cô đơn, một bên là cái tôi hạnh phúc.
  • D. Một bên là cái tôi của quá khứ, một bên là cái tôi của hiện tại.

Câu 19: Trong văn bản "Chí Phèo", chi tiết "tiếng chửi của Chí Phèo" có ý nghĩa gì về mặt nội dung và nghệ thuật?

  • A. Chỉ đơn thuần là biểu hiện của một kẻ say rượu mất trí.
  • B. Thể hiện sự căm ghét của Chí Phèo đối với tất cả mọi người.
  • C. Là tiếng kêu tuyệt vọng của con người bị xã hội cự tuyệt, mở đầu cho bi kịch của nhân vật.
  • D. Thể hiện ước mơ được sống lương thiện của Chí Phèo.

Câu 20: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc xác định "luận điểm" và "luận cứ" giúp người đọc hiểu điều gì?

  • A. Hiểu được cảm xúc của người viết.
  • B. Biết được tác giả là ai và viết khi nào.
  • C. Xác định thể loại của văn bản.
  • D. Nắm bắt được ý kiến chính và cơ sở lý lẽ, bằng chứng để chứng minh ý kiến đó.

Câu 21: Đọc câu sau và cho biết từ Hán Việt nào được sử dụng mang sắc thái trang trọng, cổ kính?
"Đình làng tọa lạc giữa cánh đồng lúa mênh mông, chứng kiến bao thăng trầm của lịch sử."

  • A. mênh mông
  • B. chứng kiến
  • C. tọa lạc, thăng trầm
  • D. lịch sử

Câu 22: Khi viết một đoạn văn thuyết minh về một danh lam thắng cảnh, việc kết hợp yếu tố biểu cảm (bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ) có tác dụng gì?

  • A. Giúp bài viết không bị khô khan, tạo sự gần gũi và thu hút người đọc.
  • B. Làm cho thông tin được cung cấp chính xác hơn.
  • C. Thay thế cho việc cung cấp thông tin khách quan.
  • D. Biến văn bản thuyết minh thành văn bản biểu cảm.

Câu 23: Phân tích sự tương đồng trong cách thể hiện tâm trạng của nhân vật trữ tình qua việc miêu tả cảnh vật trong "Tự tình II" (Hồ Xuân Hương) và "Câu cá mùa thu" (Nguyễn Khuyến).

  • A. Cả hai đều miêu tả cảnh vật mùa hè rực rỡ.
  • B. Cả hai đều sử dụng thủ pháp lấy cảnh ngụ tình, tả cảnh để bộc lộ tâm trạng cô đơn, uẩn khúc.
  • C. Cả hai đều chỉ tập trung vào việc tả cảnh mà không bộc lộ cảm xúc.
  • D. Cả hai đều sử dụng nhiều từ láy để tăng tính nhạc điệu.

Câu 24: Xác định ý nghĩa của chi tiết "bát cháo hành" trong truyện ngắn "Chí Phèo".

  • A. Biểu tượng cho sự giàu có của Thị Nở.
  • B. Biểu tượng cho sự độc ác của Thị Nở.
  • C. Một món ăn bình thường trong bữa cơm hàng ngày.
  • D. Biểu tượng của tình yêu thương, đánh thức nhân tính và khát vọng sống lương thiện của Chí Phèo.

Câu 25: Đọc đoạn văn sau và xác định câu sai về mặt logic hoặc liên kết:
"(1) Ô nhiễm môi trường là vấn đề toàn cầu.
(2) Nó gây ra nhiều tác hại nghiêm trọng đến sức khỏe con người và hệ sinh thái.
(3) Tuy nhiên, chúng ta cần đẩy mạnh phát triển kinh tế.
(4) Vì vậy, mỗi người cần nâng cao ý thức bảo vệ môi trường."

  • A. (1)
  • B. (2)
  • C. (3)
  • D. (4)

Câu 26: Khi phân tích một bài thơ trữ tình theo đặc trưng thể loại, cần tập trung vào những yếu tố nào là chủ yếu?

  • A. Cốt truyện, nhân vật, bối cảnh lịch sử.
  • B. Nội dung nghị luận, hệ thống luận điểm, luận cứ.
  • C. Cấu trúc kịch, xung đột, đối thoại.
  • D. Cảm xúc, tâm trạng, hình ảnh, ngôn ngữ, giọng điệu, biện pháp tu từ.

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của việc Nguyễn Khuyến đặt tên bài thơ là "Câu cá mùa thu" (Thu điếu) trong khi nội dung bài thơ lại chủ yếu tả cảnh và bộc lộ tâm trạng.

  • A. Hoạt động "câu cá" chỉ là cái cớ để nhà thơ hòa mình vào cảnh thu và bộc lộ tâm trạng, nỗi uẩn khúc.
  • B. Bài thơ miêu tả chi tiết kỹ thuật câu cá vào mùa thu.
  • C. Nhà thơ muốn nhấn mạnh vai trò của nghề cá đối với cuộc sống.
  • D. Tên bài thơ không liên quan nhiều đến nội dung bên trong.

Câu 28: Trong bài "Vội vàng", Xuân Diệu viết: "Tôi muốn ôm / Cả sự sống mới bắt đầu mơn mởn / Tôi muốn riết mây đưa và gió lượn / Tôi muốn say cánh bướm với tình yêu..." Việc sử dụng liên tiếp điệp ngữ "Tôi muốn" kết hợp với các động từ mạnh ("ôm", "riết", "say") thể hiện điều gì về tâm trạng của nhân vật trữ tình?

  • A. Sự do dự, lưỡng lự trước cuộc sống.
  • B. Sự mệt mỏi, chán nản với cuộc đời.
  • C. Sự nhẹ nhàng, khoan thai khi tận hưởng.
  • D. Khát vọng mãnh liệt, cuồng nhiệt muốn chiếm lĩnh và tận hưởng cuộc sống.

Câu 29: Khi viết một đoạn văn nghị luận xã hội về lòng nhân ái, bạn sẽ sử dụng loại bằng chứng nào sau đây để tăng tính thuyết phục?

  • A. Các công thức toán học phức tạp.
  • B. Các ví dụ về hành động nhân ái trong đời sống, trích dẫn câu nói của danh nhân.
  • C. Lịch sử ra đời của khái niệm "nhân ái".
  • D. Phân tích cấu tạo của từ "nhân ái".

Câu 30: Trong "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài", mâu thuẫn kịch nào là trung tâm, chi phối hành động của nhân vật Kiều Loan?

  • A. Mâu thuẫn giữa khát vọng sáng tạo nghệ thuật của Kiều Loan và cuộc sống lầm than của nhân dân.
  • B. Mâu thuẫn giữa Kiều Loan và vua.
  • C. Mâu thuẫn giữa Kiều Loan và người yêu (Đan Thiềm).
  • D. Mâu thuẫn giữa các phe phái trong triều đình.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để diễn tả sự xót xa, tủi hổ của nhân vật trữ tình trong bài 'Tự tình II' của Hồ Xuân Hương?
'Xiên ngang mặt đất, rêu phong mặt đá
Đâm toạc chân mây, đá mọc đầu ghềnh'

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Trong bài thơ 'Câu cá mùa thu' của Nguyễn Khuyến, hình ảnh 'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo' và 'Cần trúc lơ phơ gió nhẹ đưa' gợi lên không gian và tâm trạng như thế nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Khi phân tích bài 'Vội vàng' của Xuân Diệu, việc tác giả sử dụng liên tiếp các cụm từ chỉ thời gian như 'Tháng Giêng', 'non tơ', 'tình yêu', 'mùi tháng Năm', 'khúc tình si', 'ánh sáng chớp hàng mi' trong khổ thơ đầu nhằm mục đích gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Trong văn bản 'Chí Phèo' của Nam Cao, chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất bi kịch bị cự tuyệt quyền làm người, quyền được sống lương thiện của nhân vật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh 'Cửu Trùng Đài' trong vở kịch 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' của Nguyễn Huy Tưởng.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Cho câu văn sau: 'Mặc dù hoàn cảnh gia đình rất khó khăn, nhưng Nam vẫn luôn cố gắng vươn lên trong học tập và đạt được kết quả tốt.' Câu văn này mắc lỗi gì về cấu trúc ngữ pháp?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Xác định hàm ý trong câu nói của nhân vật A với B trong tình huống sau: A và B đang đi bộ dưới trời nắng gắt. A nói với B: 'Hôm nay nắng đẹp thật đấy nhỉ?'

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Phân tích vai trò của yếu tố miêu tả trong đoạn văn thuyết minh về cây tre Việt Nam.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Đọc đoạn thơ sau và cho biết câu thơ nào thể hiện rõ nhất sự bàng hoàng, ngỡ ngàng của Thúy Kiều khi nhận ra sự thật phũ phàng về Mã Giám Sinh?
'Hỏi tên, rằng: 'Mã Giám Sinh'
Hoài châu tứ trấn tiếng lừng gần xa
Đôi mày rậm, cặp mắt xếch
Dáng người vâm váp, giọng nói ồ ề'

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Trong văn bản nghị luận, việc đưa ra các bằng chứng, dẫn chứng cụ thể (ví dụ: số liệu thống kê, ví dụ thực tế, trích dẫn lời nói của chuyên gia) có vai trò gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Phân tích sự khác biệt cơ bản về cảm hứng chủ đạo giữa bài thơ trung đại 'Tự tình II' (Hồ Xuân Hương) và bài thơ hiện đại 'Vội vàng' (Xuân Diệu).

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Khi thảo luận về một vấn đề, việc đặt câu hỏi 'Tại sao lại như vậy?' hoặc 'Làm thế nào để giải quyết vấn đề này?' thể hiện kỹ năng nói và nghe nào là chủ yếu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Đọc đoạn văn sau và xác định lỗi logic trong lập luận:
'Học sinh A đạt điểm cao trong môn Toán. Vì vậy, chắc chắn A là học sinh giỏi toàn diện và sẽ thành công trong mọi lĩnh vực.'

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Trong bài thơ 'Thương vợ' của Trần Tế Xương, câu thơ 'Quanh năm buôn bán ở mom sông' khắc họa hình ảnh bà Tú như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Phân tích điểm chung về chủ đề giữa 'Chí Phèo' (Nam Cao) và 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' (Nguyễn Huy Tưởng).

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Khi viết một đoạn văn nghị luận về tác hại của việc nghiện mạng xã hội, câu chủ đề nào sau đây là phù hợp nhất để bắt đầu đoạn?
(A) Mạng xã hội có nhiều lợi ích.
(B) Nghiện mạng xã hội đang trở thành vấn đề đáng báo động.
(C) Tôi thích dùng mạng xã hội.
(D) Mạng xã hội là công cụ kết nối.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Xác định biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng trong câu thơ 'Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng' (Nguyễn Khoa Điềm).

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Phân tích sự đối lập giữa 'tôi' trong đoạn thơ 'Tôi muốn tắt nắng đi / Cho màu đừng nhạt mất' và 'tôi' trong đoạn 'Tôi sung sướng. Nhưng vội vàng một nửa' trong bài 'Vội vàng' của Xuân Diệu.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Trong văn bản 'Chí Phèo', chi tiết 'tiếng chửi của Chí Phèo' có ý nghĩa gì về mặt nội dung và nghệ thuật?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc xác định 'luận điểm' và 'luận cứ' giúp người đọc hiểu điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Đọc câu sau và cho biết từ Hán Việt nào được sử dụng mang sắc thái trang trọng, cổ kính?
'Đình làng tọa lạc giữa cánh đồng lúa mênh mông, chứng kiến bao thăng trầm của lịch sử.'

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Khi viết một đoạn văn thuyết minh về một danh lam thắng cảnh, việc kết hợp yếu tố biểu cảm (bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ) có tác dụng gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Phân tích sự tương đồng trong cách thể hiện tâm trạng của nhân vật trữ tình qua việc miêu tả cảnh vật trong 'Tự tình II' (Hồ Xuân Hương) và 'Câu cá mùa thu' (Nguyễn Khuyến).

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Xác định ý nghĩa của chi tiết 'bát cháo hành' trong truyện ngắn 'Chí Phèo'.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Đọc đoạn văn sau và xác định câu sai về mặt logic hoặc liên kết:
'(1) Ô nhiễm môi trường là vấn đề toàn cầu.
(2) Nó gây ra nhiều tác hại nghiêm trọng đến sức khỏe con người và hệ sinh thái.
(3) Tuy nhiên, chúng ta cần đẩy mạnh phát triển kinh tế.
(4) Vì vậy, mỗi người cần nâng cao ý thức bảo vệ môi trường.'

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Khi phân tích một bài thơ trữ tình theo đặc trưng thể loại, cần tập trung vào những yếu tố nào là chủ yếu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của việc Nguyễn Khuyến đặt tên bài thơ là 'Câu cá mùa thu' (Thu điếu) trong khi nội dung bài thơ lại chủ yếu tả cảnh và bộc lộ tâm trạng.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Trong bài 'Vội vàng', Xuân Diệu viết: 'Tôi muốn ôm / Cả sự sống mới bắt đầu mơn mởn / Tôi muốn riết mây đưa và gió lượn / Tôi muốn say cánh bướm với tình yêu...' Việc sử dụng liên tiếp điệp ngữ 'Tôi muốn' kết hợp với các động từ mạnh ('ôm', 'riết', 'say') thể hiện điều gì về tâm trạng của nhân vật trữ tình?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Khi viết một đoạn văn nghị luận xã hội về lòng nhân ái, bạn sẽ sử dụng loại bằng chứng nào sau đây để tăng tính thuyết phục?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Trong 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài', mâu thuẫn kịch nào là trung tâm, chi phối hành động của nhân vật Kiều Loan?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức - Đề 02

Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc thể hiện tâm trạng nhân vật?

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Cảm thán
  • D. Điệp ngữ

Câu 2: Nhận xét nào sau đây KHÔNG chính xác về ngôn ngữ và giọng điệu trong đoạn thơ "Trao duyên" của Nguyễn Du?

  • A. Ngôn ngữ giàu cảm xúc, sử dụng nhiều từ Hán Việt cổ kính.
  • B. Giọng điệu chủ yếu là bi thương, day dứt, xót xa.
  • C. Thể hiện sự bế tắc, bất lực trước số phận và lễ giáo phong kiến.
  • D. Giọng điệu dứt khoát, thể hiện sự phản kháng mạnh mẽ của nhân vật.

Câu 3: Phân tích tâm trạng của Thúy Kiều khi nói lời "Trao duyên" cho Thúy Vân. Tâm trạng đó được thể hiện qua những cung bậc cảm xúc nào?

  • A. Đau đớn, xót xa, day dứt, mặc cảm tội lỗi và phó thác bi thương.
  • B. Tức giận, oán hận, quyết tâm trả thù số phận.
  • C. Thanh thản, nhẹ nhõm khi trút bỏ gánh nặng.
  • D. Vui vẻ, hy vọng vào tương lai tốt đẹp hơn.

Câu 4: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Ẩn dụ
  • B. Châm biếm (Irony/Sarcasm)
  • C. Hoán dụ
  • D. Nói giảm nói tránh

Câu 5: Khi viết một bài nghị luận xã hội, để làm rõ một vấn đề, người viết cần sử dụng những thao tác lập luận chủ yếu nào?

  • A. Giải thích, phân tích, chứng minh, bình luận.
  • B. Tự sự, miêu tả, biểu cảm.
  • C. Liệt kê, thống kê, so sánh.
  • D. Định nghĩa, phân loại, tổng hợp.

Câu 6: Đọc đoạn văn sau và xác định lỗi sai về liên kết câu:

  • A. Thiếu chủ ngữ trong câu thứ nhất.
  • B. Sử dụng sai dấu câu.
  • C. Sử dụng sai phương tiện liên kết ("Nhưng").
  • D. Thiếu vị ngữ trong câu thứ ba.

Câu 7: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "son phấn" trong bài thơ "Độc Tiểu Thanh kí" của Nguyễn Du.

  • A. Biểu tượng cho vẻ đẹp, tài năng và số phận bi kịch của người phụ nữ tài hoa.
  • B. Chỉ đơn thuần là đồ trang điểm của phụ nữ.
  • C. Biểu tượng cho sự giàu sang, phú quý.
  • D. Tượng trưng cho quyền lực của người phụ nữ.

Câu 8: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. So sánh: Làm nổi bật sự rộng lớn của biển.
  • B. Ẩn dụ: Biểu tượng cho sự cô đơn của con người.
  • C. Nhân hóa: Thể hiện sự gắn bó, thấu hiểu giữa hai đối tượng, làm cho hình ảnh thơ thêm sinh động.
  • D. Điệp ngữ: Nhấn mạnh sự mênh mông của biển.

Câu 9: Trong một bài phát biểu trước lớp về vấn đề bảo vệ môi trường, bạn cần làm gì để phần mở đầu thu hút sự chú ý của người nghe?

  • A. Đi thẳng vào nội dung chính một cách nhanh chóng.
  • B. Đặt một câu hỏi gợi mở, kể một câu chuyện ngắn liên quan, hoặc sử dụng một số liệu ấn tượng.
  • C. Đọc thuộc lòng toàn bộ phần mở đầu đã chuẩn bị.
  • D. Chỉ cần nêu rõ tên đề tài và bắt đầu trình bày.

Câu 10: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa truyện ngắn và tiểu thuyết?

  • A. Dung lượng và phạm vi phản ánh cuộc sống.
  • B. Chủ đề (truyện ngắn chỉ viết về tình yêu, tiểu thuyết về chiến tranh).
  • C. Ngôn ngữ sử dụng (truyện ngắn dùng ngôn ngữ bình dân, tiểu thuyết dùng ngôn ngữ bác học).
  • D. Số lượng chương hồi.

Câu 11: Phân tích ý nghĩa của chi tiết "bóng gương" và "ngọn đèn" trong đoạn "Trao duyên".

  • A. Biểu tượng cho vẻ đẹp của Kiều.
  • B. Chỉ đơn thuần là những vật dụng trong phòng.
  • C. Biểu tượng cho sự giàu có của gia đình Kiều.
  • D. Thể hiện sự cô đơn, bế tắc và nỗi đau không thể chia sẻ của nhân vật.

Câu 12: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Điệp ngữ kết hợp liệt kê.
  • B. So sánh.
  • C. Ẩn dụ.
  • D. Nhân hóa.

Câu 13: Khi phân tích một tác phẩm thơ, việc xác định và phân tích nhịp điệu có ý nghĩa gì đối với việc cảm thụ bài thơ?

  • A. Giúp đếm được chính xác số tiếng trong mỗi dòng thơ.
  • B. Chỉ có ý nghĩa về mặt hình thức, không ảnh hưởng đến nội dung.
  • C. Góp phần thể hiện cảm xúc, tâm trạng của nhân vật trữ tình, tạo nên nhạc điệu cho bài thơ.
  • D. Giúp xác định thể loại của bài thơ.

Câu 14: Đọc đoạn kịch sau:
ÔNG: Thế anh định thế nào?
LƯU: Tôi... tôi không biết nữa.
ÔNG: Anh không biết hay không dám đối diện sự thật?
(Trích kịch)
Đối thoại trong đoạn kịch trên thể hiện điều gì về mối quan hệ và tâm trạng của các nhân vật?

  • A. Sự căng thẳng, truy vấn dồn dập và tâm trạng lúng túng, né tránh của nhân vật.
  • B. Sự đồng tình, thấu hiểu giữa hai nhân vật.
  • C. Một cuộc trò chuyện xã giao bình thường.
  • D. Nhân vật "ÔNG" đang đưa ra lời khuyên cho "LƯU".

Câu 15: Khi trình bày một vấn đề nghị luận, việc sử dụng dẫn chứng có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Làm cho bài viết dài hơn.
  • B. Làm cho luận điểm trở nên rõ ràng, cụ thể và có sức thuyết phục hơn.
  • C. Chỉ để minh họa cho đẹp mắt.
  • D. Thể hiện sự hiểu biết rộng của người viết.

Câu 16: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Sự đau khổ, dằn vặt, cố gắng che giấu cảm xúc nhưng không thành công.
  • B. Sự vui vẻ, lạc quan khi kể về con chó.
  • C. Sự tức giận, khó chịu với ông Giáo.
  • D. Sự thờ ơ, vô cảm trước mọi chuyện.

Câu 17: Trong bài thơ "Đây mùa thu tới" của Xuân Diệu, hình ảnh "Rặng liễu đìu hiu đứng chịu tang" sử dụng biện pháp tu từ nào và gợi lên không khí gì của mùa thu?

  • A. So sánh, gợi không khí tươi vui.
  • B. Ẩn dụ, gợi không khí náo nhiệt.
  • C. Nhân hóa, gợi không khí buồn bã, tiêu điều, lạnh lẽo.
  • D. Hoán dụ, gợi không khí ấm áp.

Câu 18: Vấn đề "sống thử" của giới trẻ hiện nay có thể được xem xét dưới những góc độ nghị luận xã hội nào?

  • A. Chỉ nên xem xét ở góc độ pháp luật.
  • B. Chỉ nên xem xét ở góc độ đạo đức truyền thống.
  • C. Chỉ nên xem xét ở góc độ sức khỏe.
  • D. Nhiều góc độ khác nhau như đạo đức, pháp luật, sức khỏe, lối sống...

Câu 19: Trong bài thơ "Độc Tiểu Thanh kí", hai câu kết:

  • A. Sự vui vẻ, lạc quan về tương lai của bản thân.
  • B. Nỗi cô đơn tri âm, sự trăn trở về số phận tài hoa bạc mệnh của bản thân và những người cùng cảnh ngộ.
  • C. Sự tức giận, oán hận đối với xã hội phong kiến.
  • D. Sự thờ ơ, không quan tâm đến tương lai.

Câu 20: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Nhấn mạnh sự đáng thương, bất lực, yếu đuối của Lão Hạc trước nỗi đau, bi kịch.
  • B. Cho thấy Lão Hạc vẫn giữ được sự ngây thơ.
  • C. Làm cho hình ảnh Lão Hạc trở nên hài hước.
  • D. Thể hiện sự tức giận của Lão Hạc.

Câu 21: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để hiểu được cảm xúc chủ đạo của bài thơ?

  • A. Số lượng từ Hán Việt.
  • B. Cốt truyện rõ ràng.
  • C. Hệ thống nhân vật phức tạp.
  • D. Cảm xúc chủ đạo của chủ thể trữ tình.

Câu 22: Đâu là một ví dụ về lỗi dùng từ sai nghĩa trong câu?

  • A. Anh ấy rất chăm chỉ học tập.
  • B. Cô ấy có một giọng hát truyền cảm.
  • C. Chúng tôi đã tham quan bảo tàng lịch sử.
  • D. Quyển sách này rất bổ ích.

Câu 23: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Tuổi hai mươi ngọc ngà.
  • B. Vòng hoa màu trắng.
  • C. Em trở về dĩ vãng.
  • D. Cội nguồn dân ca.

Câu 24: Khi lập dàn ý cho bài văn nghị luận văn học phân tích một đoạn thơ, phần Thân bài cần triển khai những nội dung gì?

  • A. Phân tích các khía cạnh về nội dung và nghệ thuật của đoạn thơ (chủ đề, cảm xúc, hình ảnh, biện pháp tu từ, ngôn ngữ...) bằng các luận điểm cụ thể.
  • B. Chỉ kể lại nội dung câu chuyện trong đoạn thơ.
  • C. Trình bày hoàn cảnh sáng tác và tiểu sử tác giả.
  • D. Nêu cảm nhận chung chung về bài thơ mà không đi sâu phân tích.

Câu 25: Đọc câu sau:

  • A. bà mẹ nghèo
  • B. Với tấm lòng nhân hậu
  • C. đứa bé mồ côi
  • D. đã nuôi nấng

Câu 26: Khi nghe một bài nói hoặc bài thuyết trình, kỹ năng quan trọng nhất để hiểu đúng và đầy đủ thông tin là gì?

  • A. Tập trung lắng nghe, ghi chép ý chính và đặt câu hỏi để làm rõ thông tin.
  • B. Chỉ cần nghe lướt qua là đủ hiểu.
  • C. Chỉ tập trung vào những chi tiết nhỏ gây ấn tượng.
  • D. Không cần ghi chép, chỉ cần nghe và nhớ.

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của việc lặp lại cấu trúc "Anh đi... em đi..." trong bài thơ "Tương Tư" của Nguyễn Bính.

  • A. Thể hiện sự gần gũi về mặt địa lý giữa "anh" và "em".
  • B. Làm cho bài thơ có vần điệu hơn.
  • C. Nhấn mạnh sự xa cách về không gian và nỗi nhớ da diết, khắc khoải của hai người yêu nhau.
  • D. Liệt kê các con đường mà "anh" và "em" đã đi qua.

Câu 28: Trong văn nghị luận, "luận điểm" là gì?

  • A. Ý kiến, quan điểm, nhận định của người viết/nói về vấn đề nghị luận.
  • B. Các bằng chứng, ví dụ được sử dụng để chứng minh.
  • C. Lý lẽ được đưa ra để giải thích.
  • D. Kết luận cuối cùng của bài viết.

Câu 29: Đọc đoạn văn sau và xác định lỗi sai về logic:

  • A. Thiếu dẫn chứng chứng minh.
  • B. Sử dụng từ ngữ không rõ nghĩa.
  • C. Câu văn quá ngắn gọn.
  • D. Kết luận không phù hợp với tiền đề (không có mối liên hệ logic).

Câu 30: Khi viết một bài văn nghị luận về một tác phẩm văn học, mục đích cuối cùng của người viết là gì?

  • A. Kể lại toàn bộ nội dung câu chuyện trong tác phẩm.
  • B. Trình bày và chứng minh nhận định, đánh giá của mình về giá trị nội dung và nghệ thuật của tác phẩm, thuyết phục người đọc về điều đó.
  • C. Giới thiệu về cuộc đời và sự nghiệp của tác giả.
  • D. Chỉ đơn thuần bày tỏ cảm xúc cá nhân về tác phẩm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc thể hiện tâm trạng nhân vật?
"Đau đớn thay phận đàn bà!
Lời rằng bạc mệnh cũng là lời chung."
(Nguyễn Du, Truyện Kiều - Trao duyên)

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Nhận xét nào sau đây KHÔNG chính xác về ngôn ngữ và giọng điệu trong đoạn thơ 'Trao duyên' của Nguyễn Du?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Phân tích tâm trạng của Thúy Kiều khi nói lời 'Trao duyên' cho Thúy Vân. Tâm trạng đó được thể hiện qua những cung bậc cảm xúc nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Đọc đoạn thơ sau:
"Sống chết mặc bây
Tiền thầy bỏ túi"
(Nguyễn Khuyến)
Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong hai dòng thơ trên để tạo nên sự mỉa mai, châm biếm?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Khi viết một bài nghị luận xã hội, để làm rõ một vấn đề, người viết cần sử dụng những thao tác lập luận chủ yếu nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Đọc đoạn văn sau và xác định lỗi sai về liên kết câu:
"Hút thuốc lá có hại cho sức khỏe. Bỏ thuốc lá là việc làm cần thiết để bảo vệ sức khỏe của bản thân và những người xung quanh. Nhưng nhiều người vẫn hút thuốc." (Đoạn văn giả định)
Lỗi sai nằm ở đâu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh 'son phấn' trong bài thơ 'Độc Tiểu Thanh kí' của Nguyễn Du.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Đọc đoạn thơ sau:
"Chỉ có thuyền mới hiểu
Biển mênh mông nhường nào"
(Xuân Quỳnh, Thuyền và Biển)
Biện pháp tu từ nào được sử dụng ở đây và hiệu quả nghệ thuật của nó là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Trong một bài phát biểu trước lớp về vấn đề bảo vệ môi trường, bạn cần làm gì để phần mở đầu thu hút sự chú ý của người nghe?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa truyện ngắn và tiểu thuyết?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Phân tích ý nghĩa của chi tiết 'bóng gương' và 'ngọn đèn' trong đoạn 'Trao duyên'.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Đọc đoạn văn sau:
"Hắn vừa đi vừa chửi. Bao giờ cũng thế, cứ rượu xong là hắn chửi. Chửi trời không được thì chửi đời. Tức mình hắn chửi cả làng Vũ Đại. Nhưng cả làng Vũ Đại ai cũng nhịn […]." (Nam Cao, Chí Phèo)
Đoạn văn trên sử dụng biện pháp nghệ thuật nào là chủ yếu để khắc họa tính cách nhân vật Chí Phèo?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Khi phân tích một tác phẩm thơ, việc xác định và phân tích nhịp điệu có ý nghĩa gì đối với việc cảm thụ bài thơ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Đọc đoạn kịch sau:
ÔNG: Thế anh định thế nào?
LƯU: Tôi... tôi không biết nữa.
ÔNG: Anh không biết hay không dám đối diện sự thật?
(Trích kịch)
Đối thoại trong đoạn kịch trên thể hiện điều gì về mối quan hệ và tâm trạng của các nhân vật?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Khi trình bày một vấn đề nghị luận, việc sử dụng dẫn chứng có vai trò quan trọng như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Đọc đoạn văn sau:
"Lão Hạc bỗng dưng cười đưa đà, rồi Batô, Batô, tiếng chó sủa vang động cả suối, động cả rừng. Lão cười như mếu và đôi mắt ầng ậc nước. Cái mặt co rúm lại. Những nếp nhăn xô lại với nhau, ép cho nước mắt chảy ra. Cái đầu ngoẹo về một bên và cái miệng móm mém mếu máo như con nít." (Nam Cao, Lão Hạc)
Đoạn văn trên miêu tả cử chỉ, nét mặt của Lão Hạc khi nói chuyện với ông Giáo. Qua đó, tác giả muốn thể hiện điều gì về tâm trạng của nhân vật?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Trong bài thơ 'Đây mùa thu tới' của Xuân Diệu, hình ảnh 'Rặng liễu đìu hiu đứng chịu tang' sử dụng biện pháp tu từ nào và gợi lên không khí gì của mùa thu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Vấn đề 'sống thử' của giới trẻ hiện nay có thể được xem xét dưới những góc độ nghị luận xã hội nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Trong bài thơ 'Độc Tiểu Thanh kí', hai câu kết:
"Chẳng biết ba trăm năm lẻ nữa,
Người đời ai khóc Tố Như?"
thể hiện tâm trạng và suy nghĩ gì của Nguyễn Du?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Đọc đoạn văn sau:
"Mặt lão đột nhiên co rúm lại. Những nếp nhăn xô lại với nhau, ép cho nước mắt chảy ra. Cái đầu ngoẹo về một bên và cái miệng móm mém mếu máo như con nít." (Nam Cao, Lão Hạc)
Phép so sánh 'mếu máo như con nít' có hiệu quả gì trong việc khắc họa nhân vật Lão Hạc?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để hiểu được cảm xúc chủ đạo của bài thơ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Đâu là một ví dụ về lỗi dùng từ sai nghĩa trong câu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Đọc đoạn thơ sau:
"Em trở về dĩ vãng
Trong tuổi hai mươi ngọc ngà
Kết vòng hoa màu trắng
Hái cội nguồn dân ca"
(Nguyễn Bính, Tương Tư)
Đoạn thơ trên sử dụng hình ảnh nào mang tính biểu tượng cho vẻ đẹp và giá trị truyền thống?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Khi lập dàn ý cho bài văn nghị luận văn học phân tích một đoạn thơ, phần Thân bài cần triển khai những nội dung gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Đọc câu sau:
"Với tấm lòng nhân hậu, bà mẹ nghèo đã nuôi nấng đứa bé mồ côi."
Từ nào trong câu trên là trạng ngữ chỉ đặc điểm, tính chất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Khi nghe một bài nói hoặc bài thuyết trình, kỹ năng quan trọng nhất để hiểu đúng và đầy đủ thông tin là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của việc lặp lại cấu trúc 'Anh đi... em đi...' trong bài thơ 'Tương Tư' của Nguyễn Bính.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Trong văn nghị luận, 'luận điểm' là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Đọc đoạn văn sau và xác định lỗi sai về logic:
"Học sinh cần rèn luyện kỹ năng mềm. Kỹ năng mềm rất quan trọng trong cuộc sống. Vì vậy, nhà trường nên tăng cường các môn học tự nhiên." (Đoạn văn giả định)
Lỗi sai về logic nằm ở đâu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Khi viết một bài văn nghị luận về một tác phẩm văn học, mục đích cuối cùng của người viết là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức - Đề 03

Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng và tác dụng của nó trong việc thể hiện cảm xúc của nhân vật trữ tình:

  • A. Nhân hóa, thể hiện sự gần gũi, thân thuộc với thiên nhiên.
  • B. Gợi tả, tạo không gian tĩnh lặng, vắng vẻ, từ đó gợi cảm giác cô đơn, uẩn khúc.
  • C. So sánh, làm nổi bật vẻ đẹp rực rỡ, sống động của cảnh thu.
  • D. Điệp ngữ, nhấn mạnh sự chuyển động mạnh mẽ của cảnh vật.

Câu 2: Trong một bài văn nghị luận, việc sử dụng lí lẽ và bằng chứng có mối quan hệ như thế nào để làm sáng tỏ vấn đề cần nghị luận?

  • A. Lí lẽ là cảm xúc chủ quan, bằng chứng là sự thật khách quan, chúng tách biệt nhau.
  • B. Lí lẽ là kết quả rút ra từ bằng chứng, bằng chứng đóng vai trò quyết định.
  • C. Lí lẽ giải thích, phân tích vấn đề, còn bằng chứng cung cấp cơ sở thực tế để củng cố và làm rõ lí lẽ.
  • D. Lí lẽ và bằng chứng là hai cách diễn đạt khác nhau cho cùng một ý tưởng.

Câu 3: Đọc đoạn trích sau từ một tác phẩm kịch và xác định xung đột chính đang diễn ra:
Nhân vật A:

  • A. Xung đột giữa cá nhân với xã hội.
  • B. Xung đột giữa các quan điểm, cách sống hoặc tính cách của nhân vật.
  • C. Xung đột giữa quá khứ và hiện tại.
  • D. Xung đột giữa thế hệ cũ và thế hệ mới.

Câu 4: Phân tích vai trò của chi tiết "nước mắt chảy xuôi" trong đoạn trích "Trao duyên" (Truyện Kiều - Nguyễn Du).

  • A. Thể hiện sự cam chịu, chấp nhận số phận của Thúy Kiều.
  • B. Làm nổi bật vẻ đẹp dịu dàng, yếu đuối của Thúy Kiều.
  • C. Biểu thị sự oán trách, giận hờn của Kiều đối với Kim Trọng.
  • D. Diễn tả nỗi đau đớn tột cùng, bi kịch của Kiều khi phải trao duyên, dường như đi ngược quy luật tự nhiên.

Câu 5: Khi đọc một văn bản thông tin giải thích một hiện tượng tự nhiên, người đọc cần chú ý điều gì nhất để nắm bắt thông tin chính xác và hiệu quả?

  • A. Tìm kiếm ý kiến đánh giá chủ quan của tác giả về hiện tượng.
  • B. Chỉ tập trung vào các số liệu thống kê được đưa ra.
  • C. Xác định các khái niệm trọng tâm, trình tự diễn biến và mối quan hệ nhân quả giữa các yếu tố.
  • D. Ghi nhớ tất cả các ví dụ minh họa được sử dụng trong bài.

Câu 6: Phân tích sự khác biệt cơ bản về giọng điệu giữa bài thơ "Thương vợ" (Trần Tế Xương) và bài thơ "Tự tình II" (Hồ Xuân Hương).

  • A. Thương vợ: hóm hỉnh, tự trào, xót xa; Tự tình II: đau đớn, uất hận, bản lĩnh.
  • B. Thương vợ: trang trọng, ca ngợi; Tự tình II: nhẹ nhàng, lãng mạn.
  • C. Thương vợ: bi lụy, than thân; Tự tình II: khách quan, mô tả.
  • D. Thương vợ: hài hước, châm biếm; Tự tình II: triết lí, suy tư.

Câu 7: Đọc đoạn văn sau và xác định lỗi sai phổ biến về liên kết câu:

  • A. Lỗi dùng từ.
  • B. Lỗi dùng sai cấu trúc ngữ pháp.
  • C. Lỗi liên kết câu (liên từ không hợp lý).
  • D. Lỗi thiếu chủ ngữ.

Câu 8: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "cành cây khô gầy" trong một bài thơ viết về sự sống sau mùa đông khắc nghiệt.

  • A. Sự giàu có, sung túc của thiên nhiên.
  • B. Nỗi buồn, sự tuyệt vọng kéo dài.
  • C. Vẻ đẹp lãng mạn, thơ mộng của phong cảnh.
  • D. Sức sống tiềm tàng, sự kiên cường vượt qua gian khó, chờ đợi sự hồi sinh.

Câu 9: Khi viết một bài giới thiệu về một tác phẩm văn học, người viết cần đảm bảo những thông tin cơ bản nào để người đọc có cái nhìn tổng quan?

  • A. Toàn bộ nội dung chi tiết của tác phẩm và phân tích chuyên sâu.
  • B. Chỉ cần nêu tên tác giả và một vài câu nhận xét cảm tính.
  • C. Thông tin về tác giả, tên tác phẩm, thể loại, bối cảnh sáng tác và những giá trị nổi bật về nội dung/nghệ thuật.
  • D. Danh sách tất cả các nhân vật và tình tiết phụ trong tác phẩm.

Câu 10: Phân tích sự khác biệt về cách thể hiện "cái tôi" trong thơ lãng mạn (ví dụ: thơ Xuân Diệu) và thơ trung đại (ví dụ: thơ Nguyễn Trãi).

  • A. Thơ lãng mạn: cái tôi cộng đồng; Thơ trung đại: cái tôi cá nhân.
  • B. Thơ lãng mạn: cái tôi cá nhân, bộc lộ trực tiếp cảm xúc, khát vọng riêng; Thơ trung đại: cái tôi ẩn mình, hòa quyện cộng đồng, mang tính ước lệ.
  • C. Thơ lãng mạn: cái tôi lý trí; Thơ trung đại: cái tôi cảm xúc.
  • D. Cả hai giai đoạn đều thể hiện cái tôi giống nhau, chỉ khác về ngôn ngữ.

Câu 11: Xác định và phân tích chức năng của cụm từ gạch chân trong câu sau:

  • A. Chủ ngữ.
  • B. Vị ngữ.
  • C. Trạng ngữ chỉ cách thức.
  • D. Định ngữ.

Câu 12: Đọc đoạn văn sau và cho biết tác giả chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào:

  • A. Miêu tả.
  • B. Tự sự.
  • C. Nghị luận.
  • D. Biểu cảm.

Câu 13: Phân tích ý nghĩa của việc lặp lại cấu trúc

  • A. Thể hiện sự giàu có, đủ đầy của nhà thơ.
  • B. Tạo không khí trang trọng, khách sáo.
  • C. Nhấn mạnh sự xa cách, khó khăn trong việc gặp gỡ bạn bè.
  • D. Nhấn mạnh sự thiếu thốn vật chất, làm nổi bật tình cảm chân thành, vượt lên trên vật chất.

Câu 14: Khi phân tích tâm trạng nhân vật trong một tác phẩm tự sự, người đọc cần dựa vào những yếu tố nào là chủ yếu?

  • A. Lời nói, hành động, suy nghĩ nội tâm, ngoại hình và hoàn cảnh của nhân vật.
  • B. Chỉ cần đọc lời thoại trực tiếp của nhân vật.
  • C. Tập trung vào ý kiến đánh giá của người kể chuyện về nhân vật.
  • D. Chỉ cần xem xét mối quan hệ của nhân vật với các nhân vật khác.

Câu 15: Hãy xác định câu văn mắc lỗi về trật tự từ:
(1) Với sự nỗ lực không ngừng, anh ấy đã thành công.
(2) Cuốn sách này tôi rất thích.
(3) Hôm qua, tôi đi học muộn.
(4) Một bức tranh đẹp anh ấy vừa vẽ.

  • A. (1)
  • B. (2)
  • C. (3)
  • D. (4)

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "tiếng chày đập đá" trong bài thơ "Đập đá ở Côn Lôn" (Phan Châu Trinh).

  • A. Sự yếu đuối, bất lực của người tù trước chế độ hà khắc.
  • B. Âm thanh đơn điệu, buồn tẻ của cuộc sống lao tù.
  • C. Biểu tượng cho sức mạnh, ý chí kiên cường, ngang tàng của người tù cách mạng.
  • D. Nỗi nhớ nhà, nhớ quê hương da diết của người tù.

Câu 17: Trong văn nghị luận, việc sử dụng các câu hỏi tu từ có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Để tìm kiếm thông tin từ người đọc.
  • B. Làm cho câu văn dài hơn, phức tạp hơn.
  • C. Che giấu ý định thật sự của người viết.
  • D. Nhấn mạnh ý, gợi suy nghĩ, tạo sự đồng cảm hoặc tăng tính hùng biện.

Câu 18: Đọc đoạn văn sau và cho biết mục đích chính của người viết khi đưa ra các số liệu thống kê:

  • A. Để làm cho bài viết khó hiểu hơn.
  • B. Để cung cấp bằng chứng khách quan, củng cố cho lập luận hoặc nhận định.
  • C. Để khoe khoang về khả năng tìm kiếm thông tin.
  • D. Để làm cho đoạn văn trở nên sinh động, giàu hình ảnh.

Câu 19: Phân tích nét đặc sắc trong nghệ thuật tả cảnh ngụ tình ở bài thơ "Hoàng Hạc lâu" (Thôi Hiệu - bản dịch).

  • A. Cảnh vật được miêu tả sinh động, rộng lớn, qua đó thể hiện tâm trạng buồn bã, cô đơn, hoài cổ của thi nhân.
  • B. Tác giả chỉ tập trung miêu tả cảnh mà không bộc lộ cảm xúc.
  • C. Tình cảm được bộc lộ trực tiếp, không thông qua miêu tả cảnh vật.
  • D. Cảnh và tình tách biệt hoàn toàn trong bài thơ.

Câu 20: Xác định và sửa lỗi sai về logic trong câu sau:

  • A. Sai về ngữ pháp (thiếu chủ ngữ).
  • B. Sai về logic (lặp quan hệ từ chỉ nguyên nhân - kết quả).
  • C. Sai về dùng từ.
  • D. Không có lỗi sai.

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của việc nhân vật trữ tình xưng "tôi" trong thơ lãng mạn Việt Nam 1930-1945.

  • A. Khẳng định "cái tôi" cá nhân độc đáo, tự ý thức về bản thân, thoát ly khỏi cái tôi cộng đồng.
  • B. Thể hiện sự khiêm tốn, ẩn mình của tác giả.
  • C. Tạo khoảng cách giữa tác giả và độc giả.
  • D. Nhấn mạnh tính khách quan, không thiên vị.

Câu 22: Trong một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, để lập luận chặt chẽ và thuyết phục, người viết cần lưu ý điều gì khi sắp xếp các luận điểm?

  • A. Sắp xếp các luận điểm một cách ngẫu nhiên.
  • B. Chỉ cần đưa ra thật nhiều luận điểm mà không cần sắp xếp.
  • C. Đặt luận điểm yếu nhất lên đầu để gây tò mò.
  • D. Sắp xếp các luận điểm theo một trình tự logic, hợp lý (theo không gian, thời gian, mức độ quan trọng...) để làm sáng tỏ vấn đề.

Câu 23: Phân tích sự tương phản giữa "Vầng trán" và "nước non" trong hai câu thơ cuối bài "Độc Tiểu Thanh kí" (Nguyễn Du):

  • A. Tương phản để làm nổi bật vẻ đẹp của Tiểu Thanh.
  • B. Tương phản giữa cái đẹp và cái xấu trong cuộc đời.
  • C. Tương phản giữa cái tôi cá nhân (suy tư, trăn trở) và tầm vóc suy ngẫm về vận mệnh đất nước, thời đại.
  • D. Tương phản giữa quá khứ và hiện tại.

Câu 24: Đọc đoạn trích kịch sau và dự đoán hành động tiếp theo có khả năng xảy ra nhất của Nhân vật C dựa trên tính cách được thể hiện:
Nhân vật C (nói với vẻ bực bội):

  • A. Có hành động quyết liệt để đối phó hoặc ngăn chặn sự việc.
  • B. Chọn cách im lặng và quan sát thêm.
  • C. Tìm cách hòa giải, xoa dịu tình hình.
  • D. Bỏ cuộc và chấp nhận sự việc.

Câu 25: Phân tích sự khác biệt giữa ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết trong giao tiếp hàng ngày.

  • A. Ngôn ngữ nói luôn trang trọng hơn ngôn ngữ viết.
  • B. Ngôn ngữ nói mang tính tự nhiên, linh hoạt, có thể dùng khẩu ngữ; Ngôn ngữ viết đòi hỏi chuẩn xác, chặt chẽ, ít dùng khẩu ngữ.
  • C. Ngôn ngữ nói chỉ dùng trong giao tiếp thân mật; ngôn ngữ viết chỉ dùng trong văn bản chính thức.
  • D. Cả hai loại ngôn ngữ đều có cấu trúc và từ vựng giống hệt nhau.

Câu 26: Khi đọc một bài thơ trữ tình, việc phân tích nhịp điệu và vần thơ có ý nghĩa gì đối với việc cảm thụ tác phẩm?

  • A. Chỉ giúp xác định thể loại thơ.
  • B. Không có ý nghĩa gì ngoài việc giúp dễ đọc thuộc lòng.
  • C. Giúp hiểu nghĩa đen của từ ngữ.
  • D. Góp phần tạo nhạc điệu, gợi cảm xúc, nhấn mạnh ý tứ và thể hiện tâm trạng của bài thơ.

Câu 27: Đọc đoạn văn sau và xác định câu chủ đề của đoạn:

  • A. Mùa xuân về, cảnh vật bừng tỉnh.
  • B. Những chồi non xanh biếc bắt đầu nhú lên từ cành cây khẳng khiu sau một mùa đông dài giá rét.
  • C. Tiếng chim hót líu lo vang vọng khắp không gian.
  • D. Tất cả tạo nên một bức tranh tràn đầy sức sống và hy vọng.

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng yếu tố kì ảo trong một truyện ngắn hiện đại.

  • A. Chỉ để làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu.
  • B. Nhằm mục đích giải thích các hiện tượng siêu nhiên.
  • C. Là phương tiện để thể hiện thế giới nội tâm, khát vọng của nhân vật, phản ánh hiện thực một cách gián tiếp hoặc tạo không khí đặc biệt.
  • D. Thể hiện sự thiếu kinh nghiệm sống của tác giả.

Câu 29: Khi đọc một văn bản nghị luận, làm thế nào để phân biệt giữa ý kiến chủ quan của người viết và thông tin khách quan?

  • A. Thông tin khách quan là sự thật, dữ kiện có thể kiểm chứng; ý kiến chủ quan là nhận định, đánh giá, cảm xúc cá nhân của người viết.
  • B. Ý kiến chủ quan luôn đúng, thông tin khách quan có thể sai.
  • C. Không thể phân biệt được vì cả hai đều do người viết đưa ra.
  • D. Thông tin khách quan thường được viết bằng câu phức, ý kiến chủ quan bằng câu đơn.

Câu 30: Phân tích vai trò của người kể chuyện trong một tác phẩm tự sự được kể theo ngôi thứ ba khách quan.

  • A. Trực tiếp bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ và đánh giá về nhân vật, sự kiện.
  • B. Quan sát và thuật lại sự kiện, hành động, lời nói của nhân vật một cách khách quan, giấu mình.
  • C. Là một nhân vật tham gia trực tiếp vào câu chuyện.
  • D. Chỉ đơn thuần ghi lại các sự kiện mà không có bất kỳ sự sắp xếp nào.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng và tác dụng của nó trong việc thể hiện cảm xúc của nhân vật trữ tình:
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo
Sóng biếc theo làn hơi gợn tí
Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo"

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Trong một bài văn nghị luận, việc sử dụng lí lẽ và bằng chứng có mối quan hệ như thế nào để làm sáng tỏ vấn đề cần nghị luận?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Đọc đoạn trích sau từ một tác phẩm kịch và xác định xung đột chính đang diễn ra:
Nhân vật A: "Tôi không thể chấp nhận cách anh đối xử với công việc như vậy! Đây không phải là trò đùa."
Nhân vật B: "Anh quá nghiêm trọng hóa vấn đề rồi. Đôi khi cần có sự linh hoạt, thậm chí là phá cách một chút."
Nhân vật A: "Linh hoạt hay tùy tiện? Sự nghiệp của chúng ta đang bị đe dọa đấy!"

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Phân tích vai trò của chi tiết 'nước mắt chảy xuôi' trong đoạn trích 'Trao duyên' (Truyện Kiều - Nguyễn Du).

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Khi đọc một văn bản thông tin giải thích một hiện tượng tự nhiên, người đọc cần chú ý điều gì nhất để nắm bắt thông tin chính xác và hiệu quả?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Phân tích sự khác biệt cơ bản về giọng điệu giữa bài thơ 'Thương vợ' (Trần Tế Xương) và bài thơ 'Tự tình II' (Hồ Xuân Hương).

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Đọc đoạn văn sau và xác định lỗi sai phổ biến về liên kết câu:
"Nam rất chăm chỉ. Bạn ấy luôn đạt điểm cao. Vì vậy, Nam thường giúp đỡ bạn bè trong học tập."

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh 'cành cây khô gầy' trong một bài thơ viết về sự sống sau mùa đông khắc nghiệt.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Khi viết một bài giới thiệu về một tác phẩm văn học, người viết cần đảm bảo những thông tin cơ bản nào để người đọc có cái nhìn tổng quan?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Phân tích sự khác biệt về cách thể hiện 'cái tôi' trong thơ lãng mạn (ví dụ: thơ Xuân Diệu) và thơ trung đại (ví dụ: thơ Nguyễn Trãi).

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Xác định và phân tích chức năng của cụm từ gạch chân trong câu sau: "Với giọng kể trầm ấm và lôi cuốn, ông đã thu hút sự chú ý của tất cả khán giả."

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Đọc đoạn văn sau và cho biết tác giả chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào:
"Cây tre Việt Nam! Cây tre xanh xanh, mộc mạc, nhũn nhặn. Tre là đồng chí, là bạn bè. Tre với mình như thế, tre đằng ngà, tre mai, tre vầu... đủ các loại tre, đủ các màu xanh. Trên khắp nẻo đường đất nước, đâu đâu ta cũng thấy có tre làm bạn."

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Phân tích ý nghĩa của việc lặp lại cấu trúc "Ai lên..." trong bài thơ 'Bạn đến chơi nhà' của Nguyễn Khuyến.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Khi phân tích tâm trạng nhân vật trong một tác phẩm tự sự, người đọc cần dựa vào những yếu tố nào là chủ yếu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Hãy xác định câu văn mắc lỗi về trật tự từ:
(1) Với sự nỗ lực không ngừng, anh ấy đã thành công.
(2) Cuốn sách này tôi rất thích.
(3) Hôm qua, tôi đi học muộn.
(4) Một bức tranh đẹp anh ấy vừa vẽ.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'tiếng chày đập đá' trong bài thơ 'Đập đá ở Côn Lôn' (Phan Châu Trinh).

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Trong văn nghị luận, việc sử dụng các câu hỏi tu từ có tác dụng chủ yếu gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Đọc đoạn văn sau và cho biết mục đích chính của người viết khi đưa ra các số liệu thống kê:
"Theo báo cáo mới nhất, tỷ lệ học sinh THPT sử dụng thiết bị điện tử quá 4 tiếng/ngày đã tăng 20% trong vòng 2 năm qua. Cùng với đó, số ca mắc các bệnh về mắt và cột sống ở lứa tuổi này cũng tăng đáng kể."

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Phân tích nét đặc sắc trong nghệ thuật tả cảnh ngụ tình ở bài thơ 'Hoàng Hạc lâu' (Thôi Hiệu - bản dịch).

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Xác định và sửa lỗi sai về logic trong câu sau: "Do thời tiết xấu nên trận đấu bị hoãn lại vì trời mưa rất to."

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của việc nhân vật trữ tình xưng 'tôi' trong thơ lãng mạn Việt Nam 1930-1945.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Trong một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, để lập luận chặt chẽ và thuyết phục, người viết cần lưu ý điều gì khi sắp xếp các luận điểm?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Phân tích sự tương phản giữa 'Vầng trán' và 'nước non' trong hai câu thơ cuối bài 'Độc Tiểu Thanh kí' (Nguyễn Du):
"Chẳng biết ba trăm năm lẻ nữa
Ai người đời sau 'vầng trán' thơ 'nước non'."

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Đọc đoạn trích kịch sau và dự đoán hành động tiếp theo có khả năng xảy ra nhất của Nhân vật C dựa trên tính cách được thể hiện:
Nhân vật C (nói với vẻ bực bội): "Chuyện này không thể bỏ qua được! Họ đã đi quá giới hạn rồi. Tôi sẽ không đứng yên nhìn họ phá hoại mọi thứ nữa."

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Phân tích sự khác biệt giữa ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết trong giao tiếp hàng ngày.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Khi đọc một bài thơ trữ tình, việc phân tích nhịp điệu và vần thơ có ý nghĩa gì đối với việc cảm thụ tác phẩm?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Đọc đoạn văn sau và xác định câu chủ đề của đoạn:
"Mùa xuân về, cảnh vật bừng tỉnh. Những chồi non xanh biếc bắt đầu nhú lên từ cành cây khẳng khiu sau một mùa đông dài giá rét. Tiếng chim hót líu lo vang vọng khắp không gian. Nắng vàng trải nhẹ trên những thảm cỏ xanh mướt. Tất cả tạo nên một bức tranh tràn đầy sức sống và hy vọng."

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng yếu tố kì ảo trong một truyện ngắn hiện đại.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Khi đọc một văn bản nghị luận, làm thế nào để phân biệt giữa ý kiến chủ quan của người viết và thông tin khách quan?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Phân tích vai trò của người kể chuyện trong một tác phẩm tự sự được kể theo ngôi thứ ba khách quan.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức - Đề 04

Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc khắc họa tâm trạng nhân vật Thuý Kiều trong đoạn trích "Trao duyên" (Truyện Kiều - Nguyễn Du):
"Cậy em em có chịu lời,
Ngồi lên cho chị lạy rồi sẽ thưa.
Giữa đường đứt gánh tương tư,
Keo loan chắp mối tơ thừa mặc em!"

  • A. So sánh (So sánh tình yêu đứt gánh)
  • B. Nhân hóa (Nhân hóa tình yêu)
  • C. Ẩn dụ và Hoán dụ (qua các hình ảnh ước lệ "đứt gánh tương tư", "mối tơ thừa")
  • D. Điệp ngữ (Lặp lại từ "em")

Câu 2: Trong bài thơ "Độc Tiểu Thanh kí" của Nguyễn Du, câu thơ "Cổ kim hận sự thiên nan vấn" (Việc hận nghìn đời khó hỏi trời) thể hiện tâm trạng và suy ngẫm gì của tác giả?

  • A. Sự băn khoăn, day dứt về số phận tài hoa bạc mệnh của những người phụ nữ từ xưa đến nay.
  • B. Nỗi oán trách trực tiếp số phận và xã hội đã gây ra bi kịch cho Tiểu Thanh.
  • C. Khẳng định tài năng vượt trội của Tiểu Thanh so với những người cùng thời.
  • D. Biểu lộ sự bất lực hoàn toàn trước mọi nỗi hận thù trong cuộc đời.

Câu 3: Khi viết một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, việc đưa ra các bằng chứng (số liệu, sự kiện, ví dụ thực tế) có vai trò chủ yếu là gì?

  • A. Giúp bài viết dài hơn, đủ dung lượng yêu cầu.
  • B. Làm sáng tỏ, củng cố luận điểm và tăng tính thuyết phục cho bài viết.
  • C. Thể hiện sự hiểu biết rộng của người viết về vấn đề.
  • D. Thay thế cho việc phân tích và lập luận.

Câu 4: Phân tích vai trò của yếu tố "ngôn ngữ người kể chuyện" trong việc xây dựng không khí truyện ngắn "Chữ người tử tù" (Nguyễn Tuân).

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ địa phương để tạo sự gần gũi.
  • B. Chỉ đơn thuần thuật lại các sự kiện một cách khách quan.
  • C. Tập trung miêu tả chi tiết hành động bên ngoài của nhân vật.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ giàu tính tạo hình, cổ kính, góp phần tạo không khí trang trọng, uy nghi và tôn vinh vẻ đẹp "vang bóng một thời".

Câu 5: Đọc đoạn văn sau và xác định chức năng của câu in đậm:
"Cái đói đã tràn đến xóm này tự lúc nào. **Những gia đình từ những vùng Nam Định, Thái Bình đội chiếu lũ lượt bồng bế nhau lên xanh xám như những bóng ma, và nằm ngổn ngang khắp lều chợ.** Người chết như ngả rạ. Không buổi sáng nào người trong làng đi chợ lại không trông thấy ba bốn cái thây nằm còng queo bên đường không ai chôn cất." (Trích "Vợ nhặt" - Kim Lân)

  • A. Miêu tả trực tiếp, cụ thể thảm cảnh đói nghèo và sự di cư của người dân trong nạn đói.
  • B. Giải thích nguyên nhân dẫn đến nạn đói năm 1945.
  • C. Nêu bật sự tương phản giữa cuộc sống của người giàu và người nghèo.
  • D. Dự báo về một tương lai tươi sáng hơn cho người dân.

Câu 6: Trong một cuộc thảo luận nhóm về chủ đề "Tác động của mạng xã hội đối với giới trẻ", phát biểu nào sau đây thể hiện thái độ lắng nghe tích cực?

  • A. Tôi hoàn toàn không đồng ý với quan điểm đó vì...
  • B. Như bạn A vừa nói về mặt tiêu cực của mạng xã hội, tôi muốn bổ sung thêm một khía cạnh khác...
  • C. Quan điểm của bạn thật sai lầm, tôi sẽ chứng minh điều đó.
  • D. Chúng ta không có nhiều thời gian, hãy đi thẳng vào vấn đề chính.

Câu 7: Phân tích ý nghĩa của chi tiết "hình ảnh bà cụ Tứ lúi húi nấu cháo cám" trong truyện ngắn "Vợ nhặt" của Kim Lân.

  • A. Thể hiện sự sung túc, đủ đầy bất ngờ của gia đình trong nạn đói.
  • B. Nhấn mạnh sự ích kỷ, chỉ lo cho bản thân của bà cụ Tứ.
  • C. Biểu tượng cho sự nghèo đói cùng cực nhưng vẫn ánh lên tình yêu thương, sự sẻ chia và khát vọng sống.
  • D. Cho thấy sự thờ ơ, vô cảm của con người trước hoàn cảnh khó khăn.

Câu 8: Trong bài thơ "Tự tình II" của Hồ Xuân Hương, câu "Xiên ngang mặt đất, rêu phong mặt đá" sử dụng biện pháp tu từ nào và hiệu quả biểu đạt của nó là gì?

  • A. Đảo ngữ, thể hiện sự bướng bỉnh, ngang ngạnh và sức sống mãnh liệt, uất ức của thi sĩ.
  • B. So sánh, làm rõ sự nhỏ bé của con người trước thiên nhiên.
  • C. Nhân hóa, giúp cảnh vật trở nên sinh động, gần gũi.
  • D. Điệp ngữ, tạo nhịp điệu dồn dập, gấp gáp.

Câu 9: Khi trình bày kết quả nghiên cứu về một tác phẩm văn học trước lớp, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để bài trình bày đạt hiệu quả cao?

  • A. Sử dụng thật nhiều thuật ngữ văn học phức tạp.
  • B. Đọc nguyên si nội dung đã chuẩn bị.
  • C. Chỉ tập trung nói về cảm nhận cá nhân mà không dựa trên phân tích văn bản.
  • D. Trình bày nội dung rõ ràng, mạch lạc, có dẫn chứng và có tương tác với người nghe.

Câu 10: Đọc đoạn văn sau và xác định lỗi sai (nếu có) về liên kết câu:
"Học sinh cần nhận thức rõ tầm quan trọng của việc đọc sách. **Đọc sách giúp mở rộng kiến thức, bồi dưỡng tâm hồn.** Nó còn rèn luyện kỹ năng tư duy phản biện."

  • A. Lỗi lặp từ không cần thiết.
  • B. Lỗi thiếu liên từ nối các câu.
  • C. Lỗi dùng đại từ không rõ nghĩa.
  • D. Đoạn văn không có lỗi về liên kết câu.

Câu 11: Trong đoạn trích "Trao duyên", việc Thuý Kiều trao lại kỉ vật tình yêu (vành thoa, tấm khăn, mảnh hương nguyền, phím đàn) cho Thuý Vân mang ý nghĩa gì sâu sắc?

  • A. Là sự trao gửi, chuyển giao mối tình đầu sâu nặng và dang dở của Kiều cho Vân, thể hiện sự hy sinh và tình chị em.
  • B. Thể hiện sự giàu có về vật chất của gia đình Thuý Kiều.
  • C. Là cách để Thuý Kiều quên đi mối tình với Kim Trọng.
  • D. Minh chứng cho sự bạc bẽo, vô tình của Thuý Kiều.

Câu 12: Phân tích sự đối lập giữa không gian và thời gian trong hai câu thơ cuối bài "Độc Tiểu Thanh kí": "Chẳng biết ba trăm năm lẻ nữa / Người đời ai khóc Tố Như chăng?"

  • A. Không gian hẹp, thời gian ngắn ngủi, thể hiện sự giới hạn của cuộc đời.
  • B. Không gian rộng lớn, thời gian hiện tại, thể hiện sự lạc quan về tương lai.
  • C. Đối lập giữa không gian rộng lớn và thời gian xa xôi, thể hiện nỗi cô đơn, băn khoăn về sự tri âm tri kỷ trong tương lai.
  • D. Không gian và thời gian hòa quyện, tạo cảm giác lãng mạn.

Câu 13: Khi viết đoạn văn phân tích một khía cạnh của nhân vật trong tác phẩm văn học, điều quan trọng nhất cần đảm bảo là gì?

  • A. Liệt kê tất cả các hành động của nhân vật từ đầu đến cuối truyện.
  • B. Đưa ra các luận điểm rõ ràng và sử dụng bằng chứng cụ thể từ tác phẩm để minh chứng.
  • C. Chỉ tập trung vào việc kể lại tóm tắt cuộc đời nhân vật.
  • D. Nêu cảm nhận cá nhân mà không cần dựa vào chi tiết trong tác phẩm.

Câu 14: Trong giao tiếp nói và nghe, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (ánh mắt, cử chỉ, nét mặt) có vai trò gì?

  • A. Chỉ có vai trò trang trí, không ảnh hưởng đến nội dung giao tiếp.
  • B. Luôn thể hiện sự không tự tin của người nói.
  • C. Thay thế hoàn toàn cho lời nói.
  • D. Tăng hiệu quả truyền đạt thông tin, thể hiện cảm xúc, thái độ và giúp người nghe hiểu rõ hơn.

Câu 15: Xác định biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng trong câu thơ sau và phân tích hiệu quả:
"Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp," (Tràng Giang - Huy Cận)

  • A. So sánh, làm rõ hình ảnh con sóng.
  • B. Sử dụng từ láy "điệp điệp" kết hợp với tính từ "buồn", diễn tả nỗi buồn triền miên, lan tỏa theo từng con sóng.
  • C. Nhân hóa, làm cho con sóng biết buồn.
  • D. Ẩn dụ, so sánh con sóng với nỗi buồn.

Câu 16: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận, làm thế nào để xác định được luận điểm chính của đoạn đó?

  • A. Tìm câu mang ý kiến, quan điểm chính, thường là câu mở đoạn hoặc kết đoạn, và xem các câu khác có làm rõ cho câu đó không.
  • B. Đếm số lượng câu trong đoạn.
  • C. Tìm câu có nhiều từ khó hiểu nhất.
  • D. Chỉ đọc lướt qua đoạn văn mà không cần suy nghĩ.

Câu 17: Đọc đoạn văn sau và xác định phép liên kết được sử dụng trong câu in đậm:
"Nam là một học sinh chăm chỉ và thông minh. Cậu luôn đạt điểm cao trong các kì thi. **Vì vậy, Nam là tấm gương sáng cho các bạn noi theo.**"

  • A. Phép lặp.
  • B. Phép thế.
  • C. Phép nối (liên từ "Vì vậy").
  • D. Phép tỉnh lược.

Câu 18: Chi tiết "bóng đè" trong truyện ngắn "Vợ nhặt" có ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Biểu tượng cho sự ám ảnh, đè nặng của cái đói, cái chết lên tinh thần con người.
  • B. Thể hiện sự mê tín dị đoan của người dân.
  • C. Dự báo một tương lai tươi sáng hơn.
  • D. Chỉ là một hiện tượng tự nhiên bình thường.

Câu 19: Khi tham gia thảo luận một vấn đề phức tạp, kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo cuộc thảo luận hiệu quả và đi đến thống nhất (nếu có thể)?

  • A. Chỉ tập trung trình bày quan điểm của bản thân thật to, rõ ràng.
  • B. Cố gắng bác bỏ mọi ý kiến trái chiều.
  • C. Luôn đồng ý với ý kiến của đa số.
  • D. Lắng nghe cởi mở, đưa ra lập luận có căn cứ và tôn trọng quan điểm khác biệt.

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của hình tượng "ngọn bút lông" trong "Chữ người tử tù" của Nguyễn Tuân.

  • A. Biểu tượng cho sự bạo tàn của nhà tù.
  • B. Biểu tượng cho tài năng nghệ thuật, nhân cách cao cả và khí phách hiên ngang của Huấn Cao.
  • C. Chỉ đơn thuần là công cụ để viết chữ.
  • D. Biểu tượng cho sự khuất phục của Huấn Cao trước hoàn cảnh.

Câu 21: Đọc đoạn thơ sau và xác định tâm trạng chủ đạo của nhân vật trữ tình:
"Đêm khuya văng vẳng trống canh dồn,
Trơ cái hồng nhan với nước non.
Chén rượu hương đưa say lại tỉnh,
Vầng trăng bóng xế khuyết chưa tròn." (Tự tình II - Hồ Xuân Hương)

  • A. Vui vẻ, lạc quan trước cuộc sống.
  • B. Thanh thản, bình yên trước cảnh thiên nhiên.
  • C. Buồn tủi, cô đơn, uất hận trước duyên phận.
  • D. Hào hứng, chờ đợi một điều gì đó.

Câu 22: Trong một bài văn nghị luận xã hội bàn về vấn đề "bạo lực học đường", đoạn kết bài nên có chức năng gì?

  • A. Nêu thêm các bằng chứng mới để chứng minh luận điểm.
  • B. Bắt đầu phân tích một khía cạnh hoàn toàn mới của vấn đề.
  • C. Chỉ đơn thuần tóm tắt lại tất cả các luận điểm đã trình bày.
  • D. Tổng kết vấn đề, khẳng định lại quan điểm và mở rộng vấn đề (nêu bài học, liên hệ...).

Câu 23: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng:
"Ngoài đình, hai người đàn bà lặng lẽ ngồi bên nhau. Một người ngả đầu vào vai người kia khóc nức nở. Người kia khẽ vuốt lưng cho người nọ, bằng một bàn tay ấm áp, chai sạn." (Trích "Vợ nhặt" - Kim Lân)

  • A. Đối lập và miêu tả hành động, cử chỉ để làm nổi bật tình mẫu tử, tình người.
  • B. So sánh, tạo hình ảnh cụ thể.
  • C. Nhân hóa, làm cho không khí trở nên sinh động.
  • D. Ẩn dụ, gợi lên ý nghĩa sâu xa.

Câu 24: Khi chuẩn bị cho một bài nói trình bày kết quả nghiên cứu, việc xây dựng dàn ý chi tiết có vai trò gì quan trọng?

  • A. Giúp người nghe dễ dàng ghi chép lại toàn bộ nội dung.
  • B. Giúp người nói ghi nhớ từng câu chữ để đọc thuộc lòng.
  • C. Giúp sắp xếp ý tưởng logic, đảm bảo cấu trúc bài nói rõ ràng, mạch lạc và kiểm soát thời lượng.
  • D. Chỉ là hình thức, không ảnh hưởng nhiều đến chất lượng bài nói.

Câu 25: Đọc câu sau và xác định thành phần trạng ngữ:
"Với giọng điệu tha thiết và chân thành, Thuý Kiều đã trao lại mối tình đầu cho em gái."

  • A. Với giọng điệu tha thiết và chân thành
  • B. Thuý Kiều
  • C. đã trao lại mối tình đầu cho em gái
  • D. mối tình đầu

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của câu thơ "Sống trên đời chẳng biết má hồng / Đội đá vá trời ai dám không?" trong bài thơ "Độc Tiểu Thanh kí" của Nguyễn Du.

  • A. Ca ngợi những người phụ nữ có khả năng làm những việc phi thường.
  • B. Khẳng định rằng người phụ nữ tài sắc thì không thể làm được việc lớn.
  • C. Thể hiện sự hài lòng với cuộc sống hiện tại.
  • D. Bày tỏ sự xót xa, bất bình trước số phận tài hoa bạc mệnh và sự thiếu vắng những người dám làm việc lớn lao.

Câu 27: Giả sử bạn được giao nhiệm vụ viết một bài nghị luận về chủ đề "Sự cần thiết của việc bảo tồn các giá trị văn hóa truyền thống". Luận điểm nào sau đây là phù hợp nhất để mở đầu phần thân bài?

  • A. Trước hết, các giá trị văn hóa truyền thống đóng vai trò nền tảng trong việc hình thành và giữ gìn bản sắc dân tộc.
  • B. Có rất nhiều giá trị văn hóa truyền thống cần được bảo tồn.
  • C. Việc bảo tồn văn hóa truyền thống là trách nhiệm của mọi người.
  • D. Một số giá trị văn hóa truyền thống đã bị mai một.

Câu 28: Đọc đoạn văn sau và xác định câu mang tính chất khái quát, tổng kết ý cho đoạn:
"Sự xuất hiện của bà cụ Tứ đã làm thay đổi không khí trong gia đình Tràng. Bà mang đến sự ấm áp của tình mẫu tử, sự sẻ chia của tình người. Dù nghèo đói, bà vẫn dang rộng vòng tay đón nhận người con dâu xa lạ. Chính tình thương ấy đã thắp lên niềm tin và hy vọng vào cuộc sống cho Tràng và người vợ nhặt. Tóm lại, nhân vật bà cụ Tứ là biểu tượng đẹp đẽ cho tình mẫu tử và khát vọng sống trong hoàn cảnh khốn cùng."

  • A. Sự xuất hiện của bà cụ Tứ đã làm thay đổi không khí trong gia đình Tràng.
  • B. Bà mang đến sự ấm áp của tình mẫu tử, sự sẻ chia của tình người.
  • C. Chính tình thương ấy đã thắp lên niềm tin và hy vọng vào cuộc sống cho Tràng và người vợ nhặt.
  • D. Tóm lại, nhân vật bà cụ Tứ là biểu tượng đẹp đẽ cho tình mẫu tử và khát vọng sống trong hoàn cảnh khốn cùng.

Câu 29: Trong các tình huống giao tiếp nói và nghe sau, tình huống nào đòi hỏi người nói cần chú trọng nhất đến sự mạch lạc, logic và có cấu trúc rõ ràng?

  • A. Trò chuyện phiếm với bạn bè trong giờ giải lao.
  • B. Kể lại một câu chuyện hài hước cho gia đình nghe.
  • C. Trình bày kết quả nghiên cứu khoa học trước lớp.
  • D. Thuyết phục em trai dọn phòng ngủ.

Câu 30: Đọc câu thơ sau và xác định nghệ thuật chính được sử dụng để thể hiện cảm xúc của nhân vật:
"Đau đớn thay phận đàn bà,
Lời rằng bạc mệnh cũng là lời chung!" (Truyện Kiều - Nguyễn Du)

  • A. Sử dụng nhiều hình ảnh ẩn dụ phức tạp.
  • B. Sử dụng câu cảm thán và khái quát hóa nỗi đau cá nhân thành nỗi đau chung của thân phận người phụ nữ.
  • C. Miêu tả chi tiết ngoại hình nhân vật.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ đối thoại trực tiếp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc khắc họa tâm trạng nhân vật Thuý Kiều trong đoạn trích 'Trao duyên' (Truyện Kiều - Nguyễn Du):
'Cậy em em có chịu lời,
Ngồi lên cho chị lạy rồi sẽ thưa.
Giữa đường đứt gánh tương tư,
Keo loan chắp mối tơ thừa mặc em!'

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Trong bài thơ 'Độc Tiểu Thanh kí' của Nguyễn Du, câu thơ 'Cổ kim hận sự thiên nan vấn' (Việc hận nghìn đời khó hỏi trời) thể hiện tâm trạng và suy ngẫm gì của tác giả?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Khi viết một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, việc đưa ra các bằng chứng (số liệu, sự kiện, ví dụ thực tế) có vai trò chủ yếu là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Phân tích vai trò của yếu tố 'ngôn ngữ người kể chuyện' trong việc xây dựng không khí truyện ngắn 'Chữ người tử tù' (Nguyễn Tuân).

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Đọc đoạn văn sau và xác định chức năng của câu in đậm:
'Cái đói đã tràn đến xóm này tự lúc nào. **Những gia đình từ những vùng Nam Định, Thái Bình đội chiếu lũ lượt bồng bế nhau lên xanh xám như những bóng ma, và nằm ngổn ngang khắp lều chợ.** Người chết như ngả rạ. Không buổi sáng nào người trong làng đi chợ lại không trông thấy ba bốn cái thây nằm còng queo bên đường không ai chôn cất.' (Trích 'Vợ nhặt' - Kim Lân)

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Trong một cuộc thảo luận nhóm về chủ đề 'Tác động của mạng xã hội đối với giới trẻ', phát biểu nào sau đây thể hiện thái độ lắng nghe tích cực?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Phân tích ý nghĩa của chi tiết 'hình ảnh bà cụ Tứ lúi húi nấu cháo cám' trong truyện ngắn 'Vợ nhặt' của Kim Lân.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Trong bài thơ 'Tự tình II' của Hồ Xuân Hương, câu 'Xiên ngang mặt đất, rêu phong mặt đá' sử dụng biện pháp tu từ nào và hiệu quả biểu đạt của nó là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Khi trình bày kết quả nghiên cứu về một tác phẩm văn học trước lớp, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để bài trình bày đạt hiệu quả cao?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Đọc đoạn văn sau và xác định lỗi sai (nếu có) về liên kết câu:
'Học sinh cần nhận thức rõ tầm quan trọng của việc đọc sách. **Đọc sách giúp mở rộng kiến thức, bồi dưỡng tâm hồn.** Nó còn rèn luyện kỹ năng tư duy phản biện.'

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Trong đoạn trích 'Trao duyên', việc Thuý Kiều trao lại kỉ vật tình yêu (vành thoa, tấm khăn, mảnh hương nguyền, phím đàn) cho Thuý Vân mang ý nghĩa gì sâu sắc?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Phân tích sự đối lập giữa không gian và thời gian trong hai câu thơ cuối bài 'Độc Tiểu Thanh kí': 'Chẳng biết ba trăm năm lẻ nữa / Người đời ai khóc Tố Như chăng?'

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Khi viết đoạn văn phân tích một khía cạnh của nhân vật trong tác phẩm văn học, điều quan trọng nhất cần đảm bảo là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Trong giao tiếp nói và nghe, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (ánh mắt, cử chỉ, nét mặt) có vai trò gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Xác định biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng trong câu thơ sau và phân tích hiệu quả:
'Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,' (Tràng Giang - Huy Cận)

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận, làm thế nào để xác định được luận điểm chính của đoạn đó?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Đọc đoạn văn sau và xác định phép liên kết được sử dụng trong câu in đậm:
'Nam là một học sinh chăm chỉ và thông minh. Cậu luôn đạt điểm cao trong các kì thi. **Vì vậy, Nam là tấm gương sáng cho các bạn noi theo.**'

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Chi tiết 'bóng đè' trong truyện ngắn 'Vợ nhặt' có ý nghĩa biểu tượng gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Khi tham gia thảo luận một vấn đề phức tạp, kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo cuộc thảo luận hiệu quả và đi đến thống nhất (nếu có thể)?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của hình tượng 'ngọn bút lông' trong 'Chữ người tử tù' của Nguyễn Tuân.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Đọc đoạn thơ sau và xác định tâm trạng chủ đạo của nhân vật trữ tình:
'Đêm khuya văng vẳng trống canh dồn,
Trơ cái hồng nhan với nước non.
Chén rượu hương đưa say lại tỉnh,
Vầng trăng bóng xế khuyết chưa tròn.' (Tự tình II - Hồ Xuân Hương)

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Trong một bài văn nghị luận xã hội bàn về vấn đề 'bạo lực học đường', đoạn kết bài nên có chức năng gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng:
'Ngoài đình, hai người đàn bà lặng lẽ ngồi bên nhau. Một người ngả đầu vào vai người kia khóc nức nở. Người kia khẽ vuốt lưng cho người nọ, bằng một bàn tay ấm áp, chai sạn.' (Trích 'Vợ nhặt' - Kim Lân)

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Khi chuẩn bị cho một bài nói trình bày kết quả nghiên cứu, việc xây dựng dàn ý chi tiết có vai trò gì quan trọng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Đọc câu sau và xác định thành phần trạng ngữ:
'Với giọng điệu tha thiết và chân thành, Thuý Kiều đã trao lại mối tình đầu cho em gái.'

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của câu thơ 'Sống trên đời chẳng biết má hồng / Đội đá vá trời ai dám không?' trong bài thơ 'Độc Tiểu Thanh kí' của Nguyễn Du.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Giả sử bạn được giao nhiệm vụ viết một bài nghị luận về chủ đề 'Sự cần thiết của việc bảo tồn các giá trị văn hóa truyền thống'. Luận điểm nào sau đây là phù hợp nhất để mở đầu phần thân bài?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Đọc đoạn văn sau và xác định câu mang tính chất khái quát, tổng kết ý cho đoạn:
'Sự xuất hiện của bà cụ Tứ đã làm thay đổi không khí trong gia đình Tràng. Bà mang đến sự ấm áp của tình mẫu tử, sự sẻ chia của tình người. Dù nghèo đói, bà vẫn dang rộng vòng tay đón nhận người con dâu xa lạ. Chính tình thương ấy đã thắp lên niềm tin và hy vọng vào cuộc sống cho Tràng và người vợ nhặt. Tóm lại, nhân vật bà cụ Tứ là biểu tượng đẹp đẽ cho tình mẫu tử và khát vọng sống trong hoàn cảnh khốn cùng.'

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Trong các tình huống giao tiếp nói và nghe sau, tình huống nào đòi hỏi người nói cần chú trọng nhất đến sự mạch lạc, logic và có cấu trúc rõ ràng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Đọc câu thơ sau và xác định nghệ thuật chính được sử dụng để thể hiện cảm xúc của nhân vật:
'Đau đớn thay phận đàn bà,
Lời rằng bạc mệnh cũng là lời chung!' (Truyện Kiều - Nguyễn Du)

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức - Đề 05

Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết đoạn thơ thể hiện rõ nhất đặc điểm nào trong phong cách thơ Hồ Xuân Hương:

"Chiếc bách buồn vì phận nổi nênh,
Giữa dòng nước bạc cá kềnh kềnh.
Giang sơn khép lại nghìn hang động,
Hải Thụ mở ra một cảnh ghềnh."

  • A. Ngôn ngữ bác học, giàu điển cố.
  • B. Giọng thơ trang trọng, ca ngợi thiên nhiên.
  • C. Thiên về miêu tả cảnh vật khách quan.
  • D. Ngôn ngữ giàu tính tạo hình, có yếu tố phồn thực kín đáo.

Câu 2: Trong các biện pháp tu từ sau, biện pháp nào thường được sử dụng để tạo nên tiếng cười trào phúng, mỉa mai trong các tác phẩm văn học hiện thực phê phán như "Số Đỏ" của Vũ Trọng Phụng (phần trích "Đồng hào có ma")?

  • A. So sánh.
  • B. Điệp ngữ.
  • C. Nghệ thuật phóng đại, nói ngược, mâu thuẫn trào phúng.
  • D. Ẩn dụ.

Câu 3: Phân tích vai trò của nhân vật Xuân Tóc Đỏ trong đoạn trích "Đồng hào có ma" (trích "Số Đỏ") của Vũ Trọng Phụng.

  • A. Là nạn nhân của xã hội thượng lưu.
  • B. Là điển hình cho sự lố bịch, cơ hội, được lăng xê trong xã hội kim tiền.
  • C. Là người đấu tranh chống lại thói hư tật xấu.
  • D. Là nhân vật phụ, không có vai trò quan trọng trong việc thể hiện chủ đề.

Câu 4: Đọc đoạn văn sau và xác định lỗi sai về cấu tạo câu:

"Qua tác phẩm "Chí Phèo", cho thấy bức tranh chân thực về nông thôn Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám."

  • A. Thiếu chủ ngữ.
  • B. Thiếu vị ngữ.
  • C. Sai quan hệ từ.
  • D. Dùng sai từ loại.

Câu 5: Phân tích tâm trạng của Thúy Kiều trong đoạn trích "Trao duyên" (trích "Truyện Kiều" của Nguyễn Du) khi trao kỉ vật cho Thúy Vân.

  • A. Bình thản, chấp nhận số phận.
  • B. Vui vẻ, tin tưởng vào tương lai.
  • C. Đau đớn, tuyệt vọng, dằn vặt, vừa thương em vừa xót cho mình.
  • D. Giận dữ, oán trách.

Câu 6: Đoạn trích "Độc Tiểu Thanh kí" của Nguyễn Du thể hiện rõ nhất điều gì trong tư tưởng, tình cảm của nhà thơ?

  • A. Nỗi xót thương cho số phận những người tài hoa bạc mệnh và tấm lòng đồng cảm sâu sắc với cái Đẹp bị hủy diệt.
  • B. Niềm vui trước cảnh đẹp của thiên nhiên.
  • C. Sự tự hào về tài năng của bản thân.
  • D. Mong muốn được sống cuộc sống giàu sang, sung túc.

Câu 7: Khi viết bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, để lập luận chặt chẽ và tăng sức thuyết phục, người viết cần chú trọng điều gì nhất?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, giàu cảm xúc.
  • B. Trình bày thật nhiều dẫn chứng mà không cần phân tích.
  • C. Chỉ nêu ý kiến cá nhân mà không cần lí lẽ.
  • D. Kết hợp hài hòa giữa lí lẽ và dẫn chứng xác thực, phân tích sâu sắc.

Câu 8: Đọc câu sau:

"Với lòng yêu nước nồng nàn, nhân dân ta đã kiên cường chiến đấu bảo vệ Tổ quốc."

Xác định thành phần phụ trạng ngữ trong câu trên.

  • A. Với lòng yêu nước nồng nàn
  • B. nhân dân ta
  • C. đã kiên cường chiến đấu
  • D. bảo vệ Tổ quốc

Câu 9: Trong một buổi thảo luận về tác phẩm văn học, để ý kiến của bạn được người nghe tiếp nhận hiệu quả, bạn cần lưu ý điều gì về cách trình bày?

  • A. Nói thật to và nhanh để thể hiện sự tự tin.
  • B. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành phức tạp.
  • C. Trình bày rõ ràng, mạch lạc, có dẫn chứng từ văn bản và lắng nghe ý kiến người khác.
  • D. Chỉ tập trung vào việc bảo vệ ý kiến của mình, không quan tâm đến phản hồi.

Câu 10: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "ba trăm năm" trong câu thơ "Chẳng biết ba trăm năm nữa,
Ai người khóc Tố Như?" trong "Độc Tiểu Thanh kí".

  • A. Chỉ một khoảng thời gian chính xác trong tương lai.
  • B. Ước lệ chỉ một khoảng thời gian rất dài, thể hiện nỗi băn khoăn về sự đồng cảm, tri âm của hậu thế.
  • C. Chỉ số tuổi của Nguyễn Du khi viết bài thơ.
  • D. Thể hiện sự tiên đoán về lịch sử.

Câu 11: Khi đọc một văn bản thông tin, kỹ năng quan trọng nhất để nắm bắt nội dung cốt lõi là gì?

  • A. Chỉ đọc lướt qua tiêu đề.
  • B. Ghi nhớ tất cả các con số và sự kiện nhỏ.
  • C. Đọc thật chậm từng chữ một.
  • D. Xác định mục đích của văn bản, các ý chính, cấu trúc và mối quan hệ giữa các phần.

Câu 12: Đọc đoạn trích sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu để khắc họa sự thay đổi nhanh chóng của xã hội trong "Đồng hào có ma":

"Trước kia chưa có đồng hào, thì người ta nghèo khổ, ăn mày, lêu lổng... Bây giờ có đồng hào, thì người ta giàu sang, lịch sự, có công ăn việc làm..."

  • A. Đối lập.
  • B. So sánh.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Hoán dụ.

Câu 13: Văn bản "Nghệ thuật điêu khắc Chăm Pa" (Sách Ngữ Văn 11 KNTT) cung cấp cho người đọc kiến thức về lĩnh vực nào?

  • A. Lịch sử quân sự.
  • B. Văn học dân gian.
  • C. Di sản văn hóa vật thể.
  • D. Phong tục tập quán.

Câu 14: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là trọng tâm cần làm rõ?

  • A. Cảm xúc, tâm trạng của chủ thể trữ tình.
  • B. Các biện pháp nghệ thuật được sử dụng và hiệu quả của chúng.
  • C. Ý nghĩa của các hình ảnh, biểu tượng trong bài thơ.
  • D. Cốt truyện và diễn biến hành động của nhân vật chính.

Câu 15: Đọc câu sau và xác định lỗi sai về cách dùng từ:

"Nhờ sự giúp đỡ nhiệt tình của các bạn, em đã hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ được giao phó."

  • A. Dùng sai quan hệ từ.
  • B. Thiếu chủ ngữ.
  • C. Dùng từ "giao phó" chưa phù hợp (thường dùng với nhiệm vụ lớn, quan trọng hơn).
  • D. Thừa thành phần câu.

Câu 16: Phân tích ý nghĩa nhan đề "Đồng hào có ma" trong đoạn trích kịch của Vũ Trọng Phụng.

  • A. Nhan đề nói về một câu chuyện ma mị, rùng rợn.
  • B. Nhan đề mang tính biểu tượng, thể hiện sức mạnh chi phối, biến đổi con người và xã hội một cách tiêu cực của đồng tiền (đồng hào).
  • C. Nhan đề chỉ một địa điểm cụ thể có ma.
  • D. Nhan đề không có ý nghĩa sâu sắc, chỉ là cách đặt tên ngẫu nhiên.

Câu 17: Khi tham gia một cuộc tranh luận về một vấn đề gây nhiều ý kiến trái chiều, thái độ nào sau đây là phù hợp và mang tính xây dựng nhất?

  • A. Khăng khăng bảo vệ ý kiến của mình, không lắng nghe người khác.
  • B. Chỉ trích gay gắt ý kiến của đối phương.
  • C. Im lặng, không đưa ra bất kỳ ý kiến nào.
  • D. Lắng nghe có chọn lọc, tôn trọng ý kiến khác biệt và đưa ra lập luận có căn cứ để bảo vệ quan điểm của mình.

Câu 18: Đọc đoạn văn sau và cho biết đoạn văn chủ yếu sử dụng thao tác lập luận nào:

"Bảo vệ môi trường không chỉ là trách nhiệm của riêng ai mà là của cả cộng đồng. Nếu chúng ta không hành động ngay bây giờ, hậu quả sẽ vô cùng nghiêm trọng: lũ lụt, hạn hán gia tăng, sức khỏe con người bị đe dọa..."

  • A. Giải thích.
  • B. Phân tích và chứng minh.
  • C. So sánh.
  • D. Bác bỏ.

Câu 19: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện hình tượng người phụ nữ tài hoa bạc mệnh giữa Thúy Kiều (Truyện Kiều) và nàng Tiểu Thanh (Độc Tiểu Thanh kí).

  • A. Kiều được khắc họa qua diễn biến tâm trạng phức tạp, chi tiết; Tiểu Thanh chủ yếu được gợi tả qua tàn dư, số phận bi kịch và cảm xúc của tác giả.
  • B. Cả hai đều được miêu tả ngoại hình rất chi tiết.
  • C. Kiều được nhìn nhận dưới góc độ xã hội; Tiểu Thanh dưới góc độ cá nhân.
  • D. Kiều là nhân vật có thật; Tiểu Thanh là nhân vật hư cấu.

Câu 20: Khi viết đoạn văn nghị luận xã hội khoảng 150-200 chữ, yêu cầu quan trọng nhất về mặt hình thức là gì?

  • A. Phải có ít nhất 5 dẫn chứng.
  • B. Sử dụng tất cả các biện pháp tu từ đã học.
  • C. Đảm bảo đúng dung lượng yêu cầu và trình bày mạch lạc, đúng cấu trúc đoạn văn.
  • D. Viết thật nhiều câu ghép.

Câu 21: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật:

"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo."
(Nguyễn Khuyến)

  • A. Nhân hóa.
  • B. Tiểu đối (đối trong một câu hoặc cặp câu).
  • C. Hoán dụ.
  • D. Điệp ngữ.

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của chi tiết "tờ hoa" trong đoạn trích "Trao duyên".

  • A. Là minh chứng cho tình yêu giữa Kiều và Kim Trọng, là vật định tình thiêng liêng.
  • B. Là giấy tờ chứng minh tài sản của gia đình Kiều.
  • C. Là bản di chúc của Kiều.
  • D. Là bức thư Kiều viết cho Kim Trọng.

Câu 23: Khi đọc kịch bản văn học, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để hiểu được hành động và tâm lý nhân vật?

  • A. Phần giới thiệu tác giả.
  • B. Tên của các hồi, cảnh.
  • C. Danh sách nhân vật.
  • D. Lời thoại và chỉ dẫn sân khấu (ngoặc đơn).

Câu 24: Xác định lỗi sai về cấu trúc câu trong câu sau:

"Với sự phát triển của công nghệ thông tin đã mang lại nhiều lợi ích cho con người."

  • A. Thừa thành phần "Với sự phát triển của công nghệ thông tin" khiến câu thiếu chủ ngữ.
  • B. Thiếu vị ngữ.
  • C. Dùng sai động từ.
  • D. Câu đúng ngữ pháp.

Câu 25: Để bài nói trình bày ý kiến về một vấn đề trở nên thuyết phục, người nói cần làm gì?

  • A. Chỉ đọc nguyên bài viết đã chuẩn bị.
  • B. Nói tùy hứng, không cần chuẩn bị nội dung.
  • C. Nắm vững nội dung, có cấu trúc bài nói rõ ràng, sử dụng ngôn ngữ phù hợp và giao tiếp bằng mắt với người nghe.
  • D. Sử dụng cử chỉ, điệu bộ khoa trương.

Câu 26: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "son phấn có thần chăng" và "văn chương có số mách chăng" trong "Độc Tiểu Thanh kí".

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp và tài năng của Tiểu Thanh.
  • B. Thể hiện nỗi băn khoăn, day dứt của Nguyễn Du về sự mong manh, vô thường của sắc đẹp và tài năng trước số phận.
  • C. Khẳng định vẻ đẹp và tài năng là vĩnh cửu.
  • D. Miêu tả cụ thể nhan sắc của Tiểu Thanh.

Câu 27: Trong đoạn trích "Trao duyên", câu thơ nào thể hiện rõ nhất sự tuyệt vọng, đứt ruột của Thúy Kiều khi phải từ bỏ mối tình đầu?

  • A. "Bây giờ trâm gẫy gương tan,
    Kể làm sao hết muôn vàn ái ân!"
  • B. "Mai sau dù có bao giờ,
    Đốt lò hương ấy so tơ phím này."
  • C. "Cậy em em có chịu lời,
    Ngồi lên cho chị lạy rồi sẽ thưa."
  • D. "Duyên này thì giữ vật này của chung."

Câu 28: Khi đọc một văn bản nghị luận, để đánh giá tính thuyết phục của lập luận, người đọc cần chú ý điều gì?

  • A. Chỉ cần xem tác giả là ai.
  • B. Số lượng từ ngữ khó hiểu.
  • C. Độ dài của văn bản.
  • D. Sự hợp lí, chặt chẽ của lí lẽ và tính xác thực, liên quan của dẫn chứng.

Câu 29: Phân tích ý nghĩa tiếng cười trong đoạn trích "Đồng hào có ma" (Vũ Trọng Phụng).

  • A. Tiếng cười vui vẻ, giải trí đơn thuần.
  • B. Tiếng cười trào phúng, phê phán sâu sắc sự lố bịch, giả dối, đảo điên của xã hội thượng lưu đồng tiền chi phối.
  • C. Tiếng cười mang tính chất hài hước nhẹ nhàng.
  • D. Tiếng cười đồng cảm với số phận nhân vật.

Câu 30: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng:

"Mặt trời xuống biển như hòn lửa."
(Đoàn thuyền đánh cá - Huy Cận)

  • A. So sánh.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Hoán dụ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết đoạn thơ thể hiện rõ nhất đặc điểm nào trong phong cách thơ Hồ Xuân Hương:

'Chiếc bách buồn vì phận nổi nênh,
Giữa dòng nước bạc cá kềnh kềnh.
Giang sơn khép lại nghìn hang động,
Hải Thụ mở ra một cảnh ghềnh.'

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Trong các biện pháp tu từ sau, biện pháp nào thường được sử dụng để tạo nên tiếng cười trào phúng, mỉa mai trong các tác phẩm văn học hiện thực phê phán như 'Số Đỏ' của Vũ Trọng Phụng (phần trích 'Đồng hào có ma')?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Phân tích vai trò của nhân vật Xuân Tóc Đỏ trong đoạn trích 'Đồng hào có ma' (trích 'Số Đỏ') của Vũ Trọng Phụng.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Đọc đoạn văn sau và xác định lỗi sai về cấu tạo câu:

'Qua tác phẩm 'Chí Phèo', cho thấy bức tranh chân thực về nông thôn Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám.'

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Phân tích tâm trạng của Thúy Kiều trong đoạn trích 'Trao duyên' (trích 'Truyện Kiều' của Nguyễn Du) khi trao kỉ vật cho Thúy Vân.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Đoạn trích 'Độc Tiểu Thanh kí' của Nguyễn Du thể hiện rõ nhất điều gì trong tư tưởng, tình cảm của nhà thơ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Khi viết bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, để lập luận chặt chẽ và tăng sức thuyết phục, người viết cần chú trọng điều gì nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Đọc câu sau:

'Với lòng yêu nước nồng nàn, nhân dân ta đã kiên cường chiến đấu bảo vệ Tổ quốc.'

Xác định thành phần phụ trạng ngữ trong câu trên.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Trong một buổi thảo luận về tác phẩm văn học, để ý kiến của bạn được người nghe tiếp nhận hiệu quả, bạn cần lưu ý điều gì về cách trình bày?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'ba trăm năm' trong câu thơ 'Chẳng biết ba trăm năm nữa,
Ai người khóc Tố Như?' trong 'Độc Tiểu Thanh kí'.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Khi đọc một văn bản thông tin, kỹ năng quan trọng nhất để nắm bắt nội dung cốt lõi là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Đọc đoạn trích sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu để khắc họa sự thay đổi nhanh chóng của xã hội trong 'Đồng hào có ma':

'Trước kia chưa có đồng hào, thì người ta nghèo khổ, ăn mày, lêu lổng... Bây giờ có đồng hào, thì người ta giàu sang, lịch sự, có công ăn việc làm...'

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Văn bản 'Nghệ thuật điêu khắc Chăm Pa' (Sách Ngữ Văn 11 KNTT) cung cấp cho người đọc kiến thức về lĩnh vực nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là trọng tâm cần làm rõ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Đọc câu sau và xác định lỗi sai về cách dùng từ:

'Nhờ sự giúp đỡ nhiệt tình của các bạn, em đã hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ được giao phó.'

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Phân tích ý nghĩa nhan đề 'Đồng hào có ma' trong đoạn trích kịch của Vũ Trọng Phụng.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Khi tham gia một cuộc tranh luận về một vấn đề gây nhiều ý kiến trái chiều, thái độ nào sau đây là phù hợp và mang tính xây dựng nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Đọc đoạn văn sau và cho biết đoạn văn chủ yếu sử dụng thao tác lập luận nào:

'Bảo vệ môi trường không chỉ là trách nhiệm của riêng ai mà là của cả cộng đồng. Nếu chúng ta không hành động ngay bây giờ, hậu quả sẽ vô cùng nghiêm trọng: lũ lụt, hạn hán gia tăng, sức khỏe con người bị đe dọa...'

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện hình tượng người phụ nữ tài hoa bạc mệnh giữa Thúy Kiều (Truyện Kiều) và nàng Tiểu Thanh (Độc Tiểu Thanh kí).

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Khi viết đoạn văn nghị luận xã hội khoảng 150-200 chữ, yêu cầu quan trọng nhất về mặt hình thức là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật:

'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.'
(Nguyễn Khuyến)

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của chi tiết 'tờ hoa' trong đoạn trích 'Trao duyên'.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Khi đọc kịch bản văn học, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để hiểu được hành động và tâm lý nhân vật?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Xác định lỗi sai về cấu trúc câu trong câu sau:

'Với sự phát triển của công nghệ thông tin đã mang lại nhiều lợi ích cho con người.'

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Để bài nói trình bày ý kiến về một vấn đề trở nên thuyết phục, người nói cần làm gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh 'son phấn có thần chăng' và 'văn chương có số mách chăng' trong 'Độc Tiểu Thanh kí'.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Trong đoạn trích 'Trao duyên', câu thơ nào thể hiện rõ nhất sự tuyệt vọng, đứt ruột của Thúy Kiều khi phải từ bỏ mối tình đầu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Khi đọc một văn bản nghị luận, để đánh giá tính thuyết phục của lập luận, người đọc cần chú ý điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Phân tích ý nghĩa tiếng cười trong đoạn trích 'Đồng hào có ma' (Vũ Trọng Phụng).

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng:

'Mặt trời xuống biển như hòn lửa.'
(Đoàn thuyền đánh cá - Huy Cận)

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức - Đề 06

Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc thể hiện tâm trạng của nhân vật trữ tình?

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Điệp ngữ, ẩn dụ chuyển đổi cảm giác
  • D. Hoán dụ

Câu 2: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh

  • A. Sự kiên cường, mạnh mẽ vượt qua thử thách của thiên nhiên.
  • B. Nỗi buồn trước sự chia ly, xa cách của tình yêu.
  • C. Vẻ đẹp hoang sơ, bí ẩn của thiên nhiên vùng sông nước.
  • D. Thân phận nhỏ bé, trôi dạt, bơ vơ, lạc lõng giữa dòng đời rộng lớn.

Câu 3: Đoạn trích

  • A. Giữa tình yêu Kim Trọng và chữ hiếu với gia đình.
  • B. Giữa tình yêu sâu nặng với Kim Trọng và trách nhiệm, bổn phận với Thúy Vân.
  • C. Giữa khao khát sống tự do và sự ràng buộc của lễ giáo phong kiến.
  • D. Giữa lòng căm thù thế lực tàn bạo và sự bất lực của bản thân.

Câu 4: Trong đoạn

  • A. Kiều đang cố gắng biến việc
  • B. Kiều muốn nhấn mạnh quyền lực và sự quyết đoán của mình trong việc sắp đặt hạnh phúc cho em.
  • C. Kiều thể hiện sự kính trọng tuyệt đối đối với các quy tắc xã hội, dù bản thân phải chịu thiệt thòi.
  • D. Kiều muốn Thúy Vân hiểu rằng đây là một nhiệm vụ bắt buộc, không thể từ chối.

Câu 5: Bài thơ

  • A. Nỗi buồn trước cảnh chiến tranh, loạn lạc kéo dài.
  • B. Tình yêu quê hương, đất nước sâu sắc.
  • C. Nỗi thương cảm cho số phận tài hoa bạc mệnh và sự trăn trở về giá trị của văn chương, cái đẹp.
  • D. Lòng căm ghét đối với những thế lực tàn bạo trong xã hội phong kiến.

Câu 6: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Tình yêu và thù hận luôn song hành.
  • B. Sự đối lập giữa giàu sang và nghèo khổ.
  • C. Quy luật nhân quả: ở hiền gặp lành.
  • D. Sự tương khắc, đối chọi giữa tài năng và số phận, khiến người tài thường chịu nhiều bất hạnh.

Câu 7: Bài thơ

  • A. Cam chịu, nhẫn nhục trước số phận.
  • B. Buồn tủi, cô đơn, khao khát hạnh phúc lứa đôi nhưng cũng đầy bản lĩnh, ngang ngạnh, muốn vượt lên hoàn cảnh.
  • C. Hạnh phúc viên mãn trong cuộc sống gia đình.
  • D. Lòng biết ơn đối với người chồng, người tình.

Câu 8: Trong bài

  • A. Sự phản kháng mạnh mẽ, thái độ ngang ngạnh, bướng bỉnh trước số phận trớ trêu.
  • B. Nỗi buồn sâu sắc, sự tuyệt vọng trước cuộc đời.
  • C. Tâm trạng bình yên, hòa hợp với thiên nhiên.
  • D. Lòng căm thù đối với những kẻ đã gây ra bất hạnh cho mình.

Câu 9: Đâu là đặc điểm nổi bật về nghệ thuật trong thơ Hồ Xuân Hương?

  • A. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố bác học.
  • B. Ngôn ngữ trang trọng, ước lệ, tượng trưng.
  • C. Ngôn ngữ giàu tính khẩu ngữ, đời thường, hình ảnh táo bạo, đa nghĩa, sử dụng nhiều phép chơi chữ.
  • D. Giọng thơ trầm buồn, suy tư, triết lý sâu xa.

Câu 10: Truyện ngắn

  • A. Tài năng quân sự và lòng yêu nước.
  • B. Sự khôn ngoan, mưu trí và khả năng thích ứng.
  • C. Lòng nhân hậu, vị tha và tinh thần đấu tranh.
  • D. Tài hoa nghệ thuật (viết chữ đẹp), khí phách hiên ngang, bất khuất và nhân cách cao thượng.

Câu 11: Cảnh

  • A. Thể hiện sự chiến thắng của cái ác, sự suy tàn của cái đẹp.
  • B. Là cuộc gặp gỡ lịch sử giữa cái đẹp (Huấn Cao) và cái thiện (viên quản ngục), thể hiện sự chiến thắng của cái đẹp, cái tài và thiên lương ngay cả trong môi trường tăm tối nhất.
  • C. Minh chứng cho sự bế tắc, không lối thoát của con người trước hoàn cảnh.
  • D. Phê phán sự tàn bạo, vô nhân đạo của chế độ nhà tù phong kiến.

Câu 12: Nhân vật viên quản ngục trong

  • A. Là kẻ đối lập hoàn toàn, chỉ biết làm theo lệnh cấp trên.
  • B. Là người có tài năng nhưng thiếu đi khí phách.
  • C. Là người có
  • D. Là người hiền lành, yếu đuối, không dám chống lại cường quyền.

Câu 13: Đoạn trích

  • A. Khát vọng chinh phục những vùng đất mới lạ.
  • B. Vẻ đẹp của tình yêu đôi lứa.
  • C. Sự đối lập giữa giàu sang và nghèo khó.
  • D. Ý nghĩa của những giá trị bình dị, gần gũi, thân thuộc trong cuộc sống mà đôi khi con người lại dễ dàng lãng quên hoặc nhận ra quá muộn.

Câu 14: Hình ảnh

  • A. Những khó khăn, thử thách mà nhân vật phải đối mặt.
  • B. Vẻ đẹp bình dị, mộc mạc, gần gũi của quê hương, là nơi chốn bình yên mà con người khao khát trở về.
  • C. Những ước mơ, hoài bão xa vời, khó đạt được.
  • D. Sự giàu sang, phú quý mà nhân vật luôn hướng tới.

Câu 15: Nhân vật Nhĩ trong

  • A. Người đã đi nhiều nơi trên thế giới nhưng cuối đời lại khao khát đặt chân lên bãi bồi quen thuộc, nhận ra giá trị đích thực của cuộc sống.
  • B. Người luôn gắn bó với quê hương, chưa từng đi xa.
  • C. Người có cuộc sống bình lặng, không có biến cố.
  • D. Người chỉ quan tâm đến danh vọng, tiền tài.

Câu 16: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của biện pháp tu từ so sánh trong câu thơ:

  • A. Nhấn mạnh sự mạnh mẽ, dữ dội của tình yêu.
  • B. Gợi tả sự bí ẩn, khó hiểu của người con gái.
  • C. Làm nổi bật vẻ đẹp trong sáng, thanh khiết, cao quý của người con gái trong mắt nhân vật trữ tình.
  • D. Thể hiện sự xa cách, khó gần của người con gái.

Câu 17: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc tìm hiểu hoàn cảnh sáng tác có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Giúp xác định chính xác thể loại của bài thơ.
  • B. Giúp hiểu sâu sắc hơn tâm trạng, cảm xúc, hoàn cảnh riêng của tác giả khi viết bài thơ, từ đó giải mã được các lớp nghĩa của tác phẩm.
  • C. Là yếu tố bắt buộc để đánh giá giá trị nghệ thuật của bài thơ.
  • D. Chỉ có ý nghĩa tham khảo, không ảnh hưởng nhiều đến việc phân tích nội dung.

Câu 18: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của thể loại truyện ngắn?

  • A. Cốt truyện thường đơn giản, ít sự kiện phức tạp.
  • B. Nhân vật thường không đông, hành động, tâm lý được khắc họa tập trung.
  • C. Dung lượng ngắn gọn, thường tập trung thể hiện một khía cạnh tính cách hoặc một lát cắt cuộc đời nhân vật.
  • D. Cấu trúc chương hồi rõ ràng, nhiều tuyến nhân vật phức tạp, thời gian và không gian trải dài.

Câu 19: Khi viết bài luận phân tích một tác phẩm văn học, bước quan trọng nhất để xây dựng luận điểm là gì?

  • A. Đọc kĩ tác phẩm, xác định vấn đề trung tâm cần làm rõ, và từ đó rút ra các ý chính (luận điểm) cần trình bày.
  • B. Tìm kiếm thật nhiều tài liệu tham khảo từ sách báo, internet.
  • C. Viết ngay phần mở bài thật ấn tượng.
  • D. Tập trung vào việc sử dụng các biện pháp tu từ để bài viết hấp dẫn.

Câu 20: Xác định và phân tích lỗi sai trong câu sau:

  • A. Sai chính tả.
  • B. Thiếu chủ ngữ (Lỗi dùng quan hệ từ/cụm giới từ mở đầu câu nhưng không có chủ ngữ tương ứng).
  • C. Sai về mặt ngữ nghĩa.
  • D. Sai về cách dùng từ láy.

Câu 21: Đọc đoạn văn sau và cho biết nội dung chính mà tác giả muốn thể hiện:

  • A. Miêu tả vẻ đẹp hùng vĩ, tráng lệ của sông Hồng.
  • B. Thể hiện nỗi sợ hãi trước sự bí ẩn của thiên nhiên.
  • C. Bộc lộ sự ngạc nhiên, day dứt của nhân vật Nhĩ khi nhận ra vẻ đẹp bình dị, hoang sơ của bãi bồi quen thuộc, gợi lên suy ngẫm về sự lãng quên những giá trị gần gũi.
  • D. Miêu tả cuộc sống tấp nập, sôi động trên bãi bồi.

Câu 22: Trong bài thơ

  • A. Là những hình ảnh song hành, tương đồng, ẩn dụ cho những trạng thái cảm xúc, khao khát của người con gái trong tình yêu.
  • B. Là hai hình ảnh đối lập, thể hiện sự mâu thuẫn nội tâm.
  • C. Hình ảnh
  • D. Chỉ là những hình ảnh miêu tả cảnh vật thiên nhiên.

Câu 23: Phân tích sự khác biệt cơ bản về cảm hứng chủ đạo giữa thơ trung đại (ví dụ: thơ Nguyễn Du, Hồ Xuân Hương) và thơ hiện đại (ví dụ: thơ Xuân Quỳnh) học trong học kì 1.

  • A. Thơ trung đại thiên về miêu tả thiên nhiên, thơ hiện đại thiên về miêu tả con người.
  • B. Thơ trung đại thường sử dụng thể thơ lục bát, thơ hiện đại thường sử dụng thể thơ tự do.
  • C. Thơ trung đại tập trung vào cái tôi cá nhân, thơ hiện đại tập trung vào cái chung cộng đồng.
  • D. Thơ trung đại thường mang nặng nỗi buồn thế sự, thân phận cá nhân trong khuôn khổ lễ giáo phong kiến; thơ hiện đại tập trung khám phá, thể hiện trực tiếp những cung bậc cảm xúc, khao khát của cái tôi cá nhân (đặc biệt là tình yêu), thoát khỏi nhiều ràng buộc cũ.

Câu 24: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Sự hòa quyện giữa cảnh và tình, lấy cảnh để gợi tình, sử dụng bút pháp chấm phá, gợi tả.
  • B. Tập trung miêu tả chi tiết, cụ thể từng sự vật.
  • C. Sử dụng nhiều hình ảnh ước lệ mang tính biểu tượng sâu sắc.
  • D. Thể hiện trực tiếp, mạnh mẽ những cảm xúc cá nhân.

Câu 25: Câu văn nào sau đây mắc lỗi về trật tự từ?

  • A. Anh ấy là một người học sinh giỏi.
  • B. Chúng tôi đã hoàn thành công việc được giao.
  • C. Những bông hoa đẹp này được trồng bởi mẹ em.
  • D. Cuốn sách đó rất thú vị.

Câu 26: Đâu là chức năng chính của phần mở bài trong một bài văn nghị luận?

  • A. Trình bày chi tiết các luận cứ, dẫn chứng.
  • B. Giới thiệu vấn đề nghị luận, nêu phạm vi và định hướng giải quyết vấn đề.
  • C. Tổng kết lại các ý đã trình bày ở thân bài.
  • D. Thể hiện cảm xúc cá nhân của người viết về vấn đề.

Câu 27: Khi phân tích tác dụng của một biện pháp tu từ trong đoạn thơ, cần tập trung vào yếu tố nào là quan trọng nhất?

  • A. Chỉ ra tên gọi chính xác của biện pháp tu từ đó.
  • B. Liệt kê tất cả các câu văn, câu thơ có sử dụng biện pháp đó.
  • C. So sánh biện pháp tu từ đó với các biện pháp khác.
  • D. Giải thích biện pháp đó được thể hiện như thế nào và nó góp phần làm nổi bật nội dung, cảm xúc, hình ảnh nào trong đoạn thơ.

Câu 28: Đọc đoạn văn sau và xác định phong cách ngôn ngữ chủ đạo:

  • A. Phong cách ngôn ngữ hành chính - công vụ.
  • B. Phong cách ngôn ngữ báo chí.
  • C. Phong cách ngôn ngữ khoa học.
  • D. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt.

Câu 29: Dựa vào kiến thức đã học, giải thích vì sao

  • A. Vì đây là tác phẩm dài nhất được viết bằng chữ Nôm.
  • B. Vì tác phẩm miêu tả chân thực cuộc sống của người dân lao động.
  • C. Vì tác phẩm có cốt truyện hấp dẫn, kịch tính.
  • D. Vì tác phẩm kết hợp xuất sắc giá trị hiện thực, nhân đạo với nghệ thuật tự sự và miêu tả nội tâm nhân vật đỉnh cao, sử dụng ngôn ngữ tiếng Việt và thể thơ lục bát đạt đến trình độ điêu luyện.

Câu 30: Khi đọc một đoạn văn miêu tả, yếu tố nào giúp người đọc hình dung rõ nét nhất về đối tượng được miêu tả?

  • A. Số lượng từ ngữ sử dụng.
  • B. Việc lựa chọn các chi tiết, hình ảnh, giác quan, và sử dụng các biện pháp nghệ thuật phù hợp.
  • C. Độ dài của câu văn.
  • D. Việc lặp đi lặp lại một số từ khóa.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc thể hiện tâm trạng của nhân vật trữ tình?
"Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song.
Thuyền về nước lại sầu trăm ngả;
Củi một cành khô lạc mấy dòng."

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "Củi một cành khô lạc mấy dòng" trong đoạn thơ ở Câu 1. Hình ảnh này gợi lên điều gì về thân phận con người?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Đoạn trích "Trao duyên" (Trích Truyện Kiều - Nguyễn Du) thể hiện rõ nhất mâu thuẫn nội tâm nào của Thúy Kiều?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Trong đoạn "Trao duyên", khi nói chuyện với Thúy Vân, Kiều sử dụng nhiều từ ngữ, hình ảnh liên quan đến lễ nghi, giao ước (ví dụ: "cậy", "chịu lời", "duyên này"). Việc này cho thấy điều gì về thái độ và cảm xúc của Kiều?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Bài thơ "Độc Tiểu Thanh kí" của Nguyễn Du thể hiện rõ nhất tâm sự gì của nhà thơ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Đọc đoạn thơ sau:
"Trăm năm trong cõi người ta,
Chữ tài chữ mệnh khéo là ghét nhau.
Trải qua một cuộc bể dâu,
Những điều trông thấy mà đau đớn lòng."
Hai câu thơ đầu nêu lên quy luật nghiệt ngã nào trong xã hội phong kiến mà Nguyễn Du thường chiêm nghiệm?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Bài thơ "Tự tình II" của Hồ Xuân Hương thể hiện tâm trạng gì của người phụ nữ trong xã hội phong kiến?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Trong bài "Tự tình II", hình ảnh "xiên ngang mặt đất rêu từng đám / đâm toạc chân mây đá mấy hòn" thể hiện điều gì về tâm trạng và tính cách của nhân vật trữ tình?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Đâu là đặc điểm nổi bật về nghệ thuật trong thơ Hồ Xuân Hương?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Truyện ngắn "Chữ người tử tù" của Nguyễn Tuân khắc họa thành công vẻ đẹp của nhân vật Huấn Cao. Vẻ đẹp đó là sự kết hợp của những yếu tố nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Cảnh "cho chữ" trong nhà ngục ở truyện "Chữ người tử tù" mang ý nghĩa sâu sắc gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Nhân vật viên quản ngục trong "Chữ người tử tù" của Nguyễn Tuân được xây dựng như thế nào để làm nổi bật vẻ đẹp của Huấn Cao?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Đoạn trích "Bến quê" của Nguyễn Minh Châu gợi cho người đọc suy ngẫm sâu sắc về điều gì trong cuộc sống?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Hình ảnh "bãi bồi bên kia sông" trong "Bến quê" mang ý nghĩa biểu tượng gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Nhân vật Nhĩ trong "Bến quê" là người như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của biện pháp tu từ so sánh trong câu thơ:
"Anh biết em anh như suối vắng
Trong như tiếng hạc đầu non"

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc tìm hiểu hoàn cảnh sáng tác có vai trò quan trọng như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của thể loại truyện ngắn?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Khi viết bài luận phân tích một tác phẩm văn học, bước quan trọng nhất để xây dựng luận điểm là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Xác định và phân tích lỗi sai trong câu sau:
"Qua tác phẩm, cho thấy số phận bi kịch của người phụ nữ trong xã hội cũ."

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Đọc đoạn văn sau và cho biết nội dung chính mà tác giả muốn thể hiện:
"...Chao ôi, có thể nào ngờ được? Trên cái bãi bồi của sông Hồng, ngay trước mặt nhà tôi, một bãi bồi lâu nay vẫn y nguyên cái nét hoang sơ, và cái thứ cỏ gianh vẫn mọc san sát, chiều chiều vẫn rung lên những tiếng "vù vù" bí ẩn như một thứ tiếng nói của một vật gì đó đang trôi đi, đang dạt mãi và hình như lắng nghe cái chất phù sa của dòng sông đang bồi đắp ở bên này." (Trích Bến quê - Nguyễn Minh Châu)

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Trong bài thơ "Sóng" của Xuân Quỳnh, hình ảnh "sóng" và "em" được sử dụng như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Phân tích sự khác biệt cơ bản về cảm hứng chủ đạo giữa thơ trung đại (ví dụ: thơ Nguyễn Du, Hồ Xuân Hương) và thơ hiện đại (ví dụ: thơ Xuân Quỳnh) học trong học kì 1.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Đọc đoạn thơ sau:
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.
Sóng biếc theo làn hơi gợn tí,
Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo."
Đoạn thơ thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của thơ ca trung đại Việt Nam?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Câu văn nào sau đây mắc lỗi về trật tự từ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Đâu là chức năng chính của phần mở bài trong một bài văn nghị luận?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Khi phân tích tác dụng của một biện pháp tu từ trong đoạn thơ, cần tập trung vào yếu tố nào là quan trọng nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Đọc đoạn văn sau và xác định phong cách ngôn ngữ chủ đạo:
"Hôm nay, lúc 8 giờ sáng, tại phòng họp A, cuộc họp giao ban đã diễn ra với sự tham gia của đại diện các phòng ban. Cuộc họp đã thảo luận về kế hoạch triển khai dự án mới và thống nhất các bước thực hiện tiếp theo."

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Dựa vào kiến thức đã học, giải thích vì sao "Truyện Kiều" của Nguyễn Du được coi là đỉnh cao của văn học trung đại Việt Nam?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Khi đọc một đoạn văn miêu tả, yếu tố nào giúp người đọc hình dung rõ nét nhất về đối tượng được miêu tả?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức - Đề 07

Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để thể hiện tâm trạng của nhân vật trữ tình?

  • A. Điệp ngữ
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Câu hỏi tu từ

Câu 2: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh

  • A. Diễn tả sự giàu có, sung túc của người dân thôn Vĩ.
  • B. Thể hiện sự xa cách, lạnh lẽo giữa nhân vật trữ tình và cảnh vật.
  • C. Gợi vẻ đẹp tươi sáng, trong trẻo, tràn đầy sức sống và sự quý giá của cảnh vật thôn Vĩ.
  • D. Nhấn mạnh nỗi buồn, cô đơn của nhà thơ khi đứng trước cảnh đẹp.

Câu 3: Trong bài

  • A. Mâu thuẫn giữa khát vọng sáng tạo cái đẹp vĩnh cửu và sự phản kháng của nhân dân vì bị bóc lột, lầm than.
  • B. Mâu thuẫn giữa quyền lực của vua chúa và sự yếu thế của người dân.
  • C. Mâu thuẫn giữa quan niệm nghệ thuật truyền thống và hiện đại.
  • D. Mâu thuẫn giữa lòng yêu nước và sự cam chịu số phận.

Câu 4: Nhận xét nào sau đây không đúng về bi kịch

  • A. Vở kịch đặt ra vấn đề muôn thuở về mối quan hệ giữa nghệ thuật và cuộc sống.
  • B. Vở kịch chủ yếu ca ngợi tài năng kiến trúc tuyệt vời của Vũ Như Tô.
  • C. Bi kịch được tạo nên từ mâu thuẫn không thể giải quyết giữa lý tưởng và thực tế.
  • D. Nhân vật Vũ Như Tô là một bi kịch của người nghệ sĩ tài năng nhưng bất lực trước hoàn cảnh xã hội.

Câu 5: Đọc đoạn văn sau và xác định nội dung chính mà tác giả muốn truyền tải:

  • A. Quan niệm toàn diện về sự học và tiêu chí đánh giá một người học giỏi.
  • B. Tầm quan trọng của kiến thức sách vở trong cuộc sống.
  • C. Phê phán những người chỉ chú trọng điểm số mà không rèn luyện đạo đức.
  • D. Mối quan hệ giữa học vấn và thành công trong xã hội.

Câu 6: Xác định phép liên kết chủ yếu được sử dụng trong hai câu sau:

  • A. Phép lặp
  • B. Phép thế
  • C. Phép nối
  • D. Phép nghịch đối

Câu 7: Đọc đoạn thơ sau và cho biết cảm hứng chủ đạo của tác giả là gì?

  • A. Cảm hứng về tình yêu đôi lứa.
  • B. Cảm hứng về thiên nhiên hùng vĩ.
  • C. Cảm hứng về nỗi nhớ da diết quê hương cách mạng và con người Việt Bắc.
  • D. Cảm hứng về tinh thần chiến đấu bất khuất.

Câu 8: Trong một bài văn nghị luận, để làm rõ luận điểm

  • A. Chứng minh
  • B. Giải thích
  • C. Phân tích
  • D. Bình luận

Câu 9: Đọc đoạn văn sau và cho biết đoạn văn chủ yếu sử dụng kiểu câu gì để diễn đạt?

  • A. Câu nghi vấn
  • B. Câu cảm thán
  • C. Câu cầu khiến
  • D. Câu trần thuật đơn

Câu 10: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về nghệ thuật xây dựng hình tượng nhân vật Huấn Cao trong truyện ngắn

  • A. Nhân vật được xây dựng theo hướng lý tưởng hóa, hội tụ vẻ đẹp tài hoa, khí phách và thiên lương.
  • B. Nhân vật được khắc họa chủ yếu qua hành động và lời nói đời thường.
  • C. Nhân vật là điển hình cho vẻ đẹp của người nông dân Việt Nam.
  • D. Nhân vật được xây dựng để phê phán thói hư tật xấu trong xã hội cũ.

Câu 11: Đọc đoạn văn sau và cho biết đoạn văn sử dụng phương thức biểu đạt chính nào?

  • A. Miêu tả
  • B. Biểu cảm
  • C. Tự sự
  • D. Nghị luận

Câu 12: Trong bài thơ

  • A. Các từ ngữ chỉ sự giàu có, sung sướng.
  • B. Các từ ngữ, hình ảnh gợi sự gian truân, vất vả, lam lũ (
  • C. Các hình ảnh lãng mạn, bay bổng.
  • D. Các từ ngữ thể hiện sự nhàn hạ, thảnh thơi.

Câu 13: Đọc đoạn văn sau và xác định lỗi sai về ngữ pháp (nếu có):

  • A. Thiếu vị ngữ
  • B. Sai quan hệ từ
  • C. Thiếu chủ ngữ
  • D. Thừa thành phần câu

Câu 14: Trong bài nghị luận, việc sử dụng các câu hỏi tu từ có tác dụng gì?

  • A. Gợi suy nghĩ, nhấn mạnh ý kiến, tăng sức thuyết phục cho lập luận.
  • B. Cung cấp thông tin mới cho người đọc.
  • C. Yêu cầu người đọc trả lời trực tiếp.
  • D. Làm cho bài viết thêm dài và phức tạp.

Câu 15: Phân tích sự khác biệt cơ bản về đề tài giữa thơ trung đại và thơ hiện đại (giai đoạn sau 1945) trong chương trình Ngữ văn 11.

  • A. Thơ trung đại chỉ viết về thiên nhiên, thơ hiện đại chỉ viết về con người.
  • B. Thơ trung đại tập trung vào tình yêu đôi lứa, thơ hiện đại tập trung vào chiến tranh.
  • C. Thơ trung đại mang tính cá nhân sâu sắc, thơ hiện đại mang tính cộng đồng.
  • D. Thơ trung đại thường mang tính ước lệ, đề tài gắn với lịch sử, đạo lý; thơ hiện đại mở rộng đề tài, đi sâu vào cuộc sống đời thường, con người cá nhân và các vấn đề xã hội đương đại.

Câu 16: Đọc đoạn văn sau và cho biết câu nào mắc lỗi về cách dùng từ?
(1) Anh ấy là một người rất siêng năng, luôn hoàn thành tốt công việc được giao. (2) Nhờ sự cần cù, anh ấy đã đạt được nhiều thành công trong sự nghiệp. (3) Tuy nhiên, đôi khi anh ấy vẫn còn lơ đễnh trong những chi tiết nhỏ nhặt. (4) Điều này có thể ảnh hưởng đến hiệu quả chung của công việc.

  • A. Câu (1)
  • B. Câu (2)
  • C. Câu (3)
  • D. Câu (4)

Câu 17: Phân tích tâm trạng của Thúy Kiều trong đoạn trích

  • A. Sự tức giận, oán trách số phận.
  • B. Sự đau đớn, tủi nhục, hạ mình cầu xin trong bi kịch.
  • C. Sự vui vẻ, nhẹ nhõm khi trút bỏ gánh nặng.
  • D. Sự kiêu ngạo, ban ơn cho em.

Câu 18: Xác định biện pháp nghệ thuật nổi bật trong câu thơ:

  • A. Nhân hóa
  • B. So sánh
  • C. Hoán dụ
  • D. Điệp ngữ

Câu 19: Đọc đoạn văn sau và rút ra bài học ý nghĩa nhất:

  • A. Sức mạnh của sự đoàn kết.
  • B. Tầm quan trọng của việc đặt mục tiêu lớn.
  • C. Bài học về sự kiên trì, không bỏ cuộc trước khó khăn để đạt được mục tiêu.
  • D. Sự nhỏ bé của con người trước thiên nhiên.

Câu 20: Trong văn nghị luận, bố cục ba phần (Mở bài, Thân bài, Kết bài) có vai trò gì đối với người đọc?

  • A. Giúp người đọc dễ dàng theo dõi, nắm bắt luận điểm và lập luận của bài viết.
  • B. Làm cho bài viết trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.
  • C. Chỉ có tác dụng đối với người viết, không ảnh hưởng đến người đọc.
  • D. Làm giảm tính thuyết phục của bài viết.

Câu 21: Xác định ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh

  • A. Sự lạnh lẽo, hoang vắng của núi rừng.
  • B. Nỗi buồn, cô đơn của người tù.
  • C. Sự tàn khốc của chiến tranh.
  • D. Sự sống động, ấm áp, yên bình của cuộc sống con người nơi bản làng miền núi.

Câu 22: Phân tích vai trò của yếu tố miêu tả trong một bài văn tự sự.

  • A. Làm cho câu chuyện thêm dài và khó hiểu.
  • B. Giúp khắc họa rõ nét đặc điểm nhân vật, cảnh vật, sự việc, làm câu chuyện sinh động, chân thực hơn.
  • C. Thay thế hoàn toàn cho yếu tố tự sự.
  • D. Không có vai trò quan trọng trong văn tự sự.

Câu 23: Đọc câu sau và xác định bộ phận trạng ngữ:

  • A. Ngày mai
  • B. chúng tôi
  • C. sẽ đi thăm bảo tàng lịch sử
  • D. bảo tàng lịch sử

Câu 24: Nhận xét nào sau đây không phản ánh đúng đặc điểm của thơ Đường luật?

  • A. Có quy định chặt chẽ về niêm, luật, vần, đối.
  • B. Số câu và số chữ trong mỗi câu được cố định.
  • C. Thường sử dụng hình ảnh ước lệ, tượng trưng.
  • D. Chỉ được sử dụng các từ ngữ gốc Hán (từ Hán Việt).

Câu 25: Đọc đoạn văn sau và cho biết nội dung được trình bày theo cách nào là chủ yếu?

  • A. Trình bày theo trình tự (ví dụ: thời gian, không gian, các khía cạnh được đánh số).
  • B. Trình bày theo quan hệ nhân quả.
  • C. Trình bày theo quan hệ so sánh, đối chiếu.
  • D. Trình bày theo lối diễn dịch (từ khái quát đến cụ thể).

Câu 26: Trong

  • A. Sự ích kỷ, chỉ nghĩ cho bản thân của Thúy Kiều.
  • B. Sự giàu có, sung túc của gia đình Thúy Kiều.
  • C.

Câu 1: Một nghiên cứu theo dõi 500 công nhân nhà máy sản xuất pin (ban đầu không mắc bệnh hô hấp) và 800 nhân viên văn phòng (cũng không mắc bệnh hô hấp) trong 10 năm để so sánh tỷ lệ mắc bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD). Loại hình thiết kế nghiên cứu này là gì?

  • A. Nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study)
  • B. Nghiên cứu bệnh chứng (Case-control study)
  • C. Nghiên cứu thuần tập (Cohort study)
  • D. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng (RCT)

Câu 2: Trong nghiên cứu ở Câu 1, sau 10 năm, 75 công nhân nhà máy và 40 nhân viên văn phòng được chẩn đoán mắc COPD. Tỷ lệ mới mắc tích lũy (Cumulative Incidence) COPD trong nhóm công nhân nhà máy là bao nhiêu?

  • A. 9.38% (75 / 800)
  • B. 15.0% (75 / 500)
  • C. 5.0% (40 / 800)
  • D. 8.8% [(75+40) / (500+800)]

Câu 3: Dựa trên kết quả ở Câu 2, hãy tính Nguy cơ tương đối (Relative Risk - RR) của việc mắc COPD ở nhóm công nhân nhà máy so với nhóm nhân viên văn phòng.

  • A. 3.0
  • B. 0.33
  • C. 10.0%
  • D. Không thể tính được từ thông tin đã cho

Câu 4: Nguy cơ tương đối (RR) bằng 3.0 trong nghiên cứu trên có ý nghĩa là gì?

  • A. Công nhân nhà máy có nguy cơ mắc COPD cao hơn 3%
  • B. Công nhân nhà máy có nguy cơ mắc COPD ít hơn 3 lần so với nhân viên văn phòng.
  • C. Có 3 trường hợp COPD ở công nhân nhà máy cho mỗi trường hợp ở nhân viên văn phòng.
  • D. Công nhân nhà máy có nguy cơ mắc COPD cao gấp 3 lần so với nhân viên văn phòng.

Câu 5: Một cuộc điều tra cắt ngang được thực hiện vào ngày 1/1/2023 tại một cộng đồng 10.000 người. Kết quả cho thấy có 500 người hiện đang mắc bệnh tiểu đường. Tỷ lệ hiện mắc điểm (Point Prevalence) của bệnh tiểu đường tại thời điểm đó là bao nhiêu?

  • A. 5%
  • B. 50 trên 1000 dân
  • C. 0.05 người/năm
  • D. Không thể xác định nếu không biết số ca mới mắc

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để thể hiện tâm trạng của nhân vật trữ tình?
"Lòng này gửi gió đông có tiện?
Ngừng Bích Khê ta đợi gió về!"
(Trích "Đây thôn Vĩ Dạ" - Hàn Mặc Tử)

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "nắng hàng cau" và "vườn ai mướt quá xanh như ngọc" trong khổ thơ đầu bài "Đây thôn Vĩ Dạ" (Hàn Mặc Tử).

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Trong bài "Vĩnh Biệt Cửu Trùng Đài" (trích "Vũ Như Tô" - Nguyễn Huy Tưởng), mâu thuẫn chính nào giữa Vũ Như Tô và nhân dân lao động được khắc họa rõ nét nhất?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Nhận xét nào sau đây *không* đúng về bi kịch "Vũ Như Tô" của Nguyễn Huy Tưởng?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Đọc đoạn văn sau và xác định nội dung chính mà tác giả muốn truyền tải:
"Sự học không chỉ là tiếp thu kiến thức từ sách vở, mà còn là quá trình rèn luyện bản thân, bồi đắp tâm hồn, hình thành nhân cách. Một người học giỏi không chỉ có điểm số cao mà còn phải có đạo đức tốt, biết ứng xử văn minh, có trách nhiệm với cộng đồng."

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Xác định phép liên kết chủ yếu được sử dụng trong hai câu sau:
"Những đám mây trắng bồng bềnh trôi trên bầu trời. Chúng giống như những chiếc thuyền buồm khổng lồ."

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Đọc đoạn thơ sau và cho biết cảm hứng chủ đạo của tác giả là gì?
"Ta về, mình có nhớ ta?
Ta về, ta nhớ những hoa cùng người."
(Trích "Việt Bắc" - Tố Hữu)

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Trong một bài văn nghị luận, để làm rõ luận điểm "Đọc sách là con đường quan trọng để mở mang trí tuệ", người viết cần sử dụng thao tác lập luận nào là chủ yếu để đưa ra các dẫn chứng cụ thể về lợi ích của việc đọc sách?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Đọc đoạn văn sau và cho biết đoạn văn chủ yếu sử dụng kiểu câu gì để diễn đạt?
"Nắng đã lên. Gió hiu hiu thổi. Tiếng chim hót líu lo trên cành. Một buổi sáng mùa xuân thật trong lành."

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về nghệ thuật xây dựng hình tượng nhân vật Huấn Cao trong truyện ngắn "Chữ người tử tù" (Nguyễn Tuân)?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Đọc đoạn văn sau và cho biết đoạn văn sử dụng phương thức biểu đạt chính nào?
"Hôm nay, tôi thức dậy lúc sáu giờ. Tôi vệ sinh cá nhân, rồi xuống bếp chuẩn bị bữa sáng. Sau đó, tôi ra vườn tưới cây và hít thở không khí trong lành của buổi sớm."

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Trong bài thơ "Thương vợ" (Trần Tế Xương), nhà thơ đã sử dụng những từ ngữ, hình ảnh nào để làm nổi bật sự vất vả, tần tảo của bà Tú?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Đọc đoạn văn sau và xác định lỗi sai về ngữ pháp (nếu có):
"Qua tác phẩm, cho thấy cuộc sống khó khăn của người dân lao động."

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Trong bài nghị luận, việc sử dụng các câu hỏi tu từ có tác dụng gì?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Phân tích sự khác biệt cơ bản về đề tài giữa thơ trung đại và thơ hiện đại (giai đoạn sau 1945) trong chương trình Ngữ văn 11.

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Đọc đoạn văn sau và cho biết câu nào mắc lỗi về cách dùng từ?
(1) Anh ấy là một người rất siêng năng, luôn hoàn thành tốt công việc được giao. (2) Nhờ sự cần cù, anh ấy đã đạt được nhiều thành công trong sự nghiệp. (3) Tuy nhiên, đôi khi anh ấy vẫn còn lơ đễnh trong những chi tiết nhỏ nhặt. (4) Điều này có thể ảnh hưởng đến hiệu quả chung của công việc.

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Phân tích tâm trạng của Thúy Kiều trong đoạn trích "Trao duyên" (Nguyễn Du) qua các câu thơ:
"Cậy em em có chịu lời,
Ngồi lên cho chị lạy rồi sẽ thưa."

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Xác định biện pháp nghệ thuật nổi bật trong câu thơ:
"Lá vàng trước ngõ chạm lòng anh."

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Đọc đoạn văn sau và rút ra bài học ý nghĩa nhất:
"Một con kiến nhỏ cố gắng tha một mẩu bánh mì lớn gấp nhiều lần cơ thể nó. Dù gặp nhiều khó khăn, vấp ngã, nó vẫn không bỏ cuộc, kiên trì kéo mẩu bánh về tổ. Cuối cùng, nó đã thành công."

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Trong văn nghị luận, bố cục ba phần (Mở bài, Thân bài, Kết bài) có vai trò gì đối với người đọc?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Xác định ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "tiếng chày trên sóc" trong bài thơ "Chiều tối" (Hồ Chí Minh).

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Phân tích vai trò của yếu tố miêu tả trong một bài văn tự sự.

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Đọc câu sau và xác định bộ phận trạng ngữ:
"Ngày mai, chúng tôi sẽ đi thăm bảo tàng lịch sử."

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Nhận xét nào sau đây *không* phản ánh đúng đặc điểm của thơ Đường luật?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Đọc đoạn văn sau và cho biết nội dung được trình bày theo cách nào là chủ yếu?
"Có nhiều yếu tố dẫn đến biến đổi khí hậu toàn cầu. Thứ nhất, là sự gia tăng nồng độ khí nhà kính trong khí quyển do hoạt động công nghiệp và giao thông. Thứ hai, là nạn phá rừng làm giảm khả năng hấp thụ CO2 của Trái Đất. Thứ ba, là sự thay đổi trong cường độ bức xạ Mặt Trời...
Để giảm thiểu biến đổi khí hậu, chúng ta cần..."

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức - Đề 08

Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phân tích tâm trạng của nhân vật Thúy Kiều trong đoạn trích

  • A. Niềm vui khi tìm được người thay thế mình.
  • B. Nỗi đau đớn, xót xa cho tình yêu tan vỡ và thân phận bất hạnh.
  • C. Sự bình thản chấp nhận số phận đã an bài.
  • D. Lòng căm hận với Kim Trọng vì đã phụ bạc.

Câu 2: Trong đoạn trích

  • A. Sự ích kỷ, chỉ nghĩ cho bản thân.
  • B. Sự ép buộc, không tự nguyện.
  • C. Sự hi sinh cao cả, đặt tình nghĩa gia đình lên trên tình yêu cá nhân.
  • D. Sự oán trách số phận nghiệt ngã.

Câu 3: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để diễn tả sự cô đơn, bẽ bàng của nhân vật trữ tình trong bài thơ

  • A. Đảo ngữ (
  • B. So sánh và ẩn dụ.
  • C. Nhân hóa và hoán dụ.
  • D. Điệp ngữ và liệt kê.

Câu 4: Ý nghĩa của hình ảnh

  • A. Miêu tả cảnh đêm đã về khuya.
  • B. Biểu tượng cho vẻ đẹp hoàn mỹ của thiên nhiên.
  • C. Chỉ sự trôi chảy của thời gian.
  • D. Biểu tượng cho duyên phận lỡ làng, cuộc đời dang dở của người phụ nữ.

Câu 5: Trong bài thơ

  • A. Sự ngưỡng mộ tài năng của Tiểu Thanh.
  • B. Sự tiếc nuối cho sắc đẹp của Tiểu Thanh.
  • C. Nỗi xót xa, đồng cảm sâu sắc với số phận tài hoa bạc mệnh của Tiểu Thanh và những người cùng cảnh ngộ.
  • D. Sự bất bình trước sự tàn phá của thời gian.

Câu 6: Bài thơ

  • A. Thơ Nôm Đường luật (Thất ngôn bát cú).
  • B. Thơ lục bát.
  • C. Thơ tự do.
  • D. Thơ mới.

Câu 7: Phân tích hình ảnh nào trong bài thơ

  • A. Ao thu lạnh lẽo nước trong veo.
  • B. Sóng biếc theo làn hơi gợn tí.
  • C. Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo.
  • D. Tựa gối ôm cần lâu chẳng được / Cá đâu đớp động dưới chân bèo.

Câu 8: Đoạn trích

  • A. Truyện ngắn.
  • B. Bút kí.
  • C. Tùy bút.
  • D. Phóng sự.

Câu 9: Trong đoạn trích

  • A. Sông Hương trong mối quan hệ với thiên nhiên, lịch sử và con người xứ Huế.
  • B. Sông Hương qua các mùa trong năm.
  • C. Sông Hương dưới góc nhìn của một họa sĩ.
  • D. Sông Hương như một dòng chảy kinh tế quan trọng.

Câu 10: Nhận xét nào dưới đây khái quát đúng nhất về phong cách nghệ thuật của Hoàng Phủ Ngọc Tường qua đoạn trích

  • A. Giản dị, mộc mạc, giàu chất hiện thực.
  • B. Hóm hỉnh, trào phúng, mang đậm tính châm biếm.
  • C. Sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa chất trí tuệ và chất trữ tình, lối hành văn hướng nội, mê đắm, tài hoa.
  • D. Ngắn gọn, súc tích, giàu tính biểu tượng.

Câu 11: Đọc đoạn văn sau và xác định luận đề của đoạn:

  • A. Lợi ích của việc đọc sách.
  • B. Cách đọc sách hiệu quả.
  • C. Thực trạng đọc sách hiện nay.
  • D. Vai trò của thư viện.

Câu 12: Vận dụng kiến thức về văn nghị luận, xác định thao tác lập luận chủ yếu được sử dụng trong đoạn văn ở Câu 11.

  • A. Giải thích.
  • B. Phân tích.
  • C. Chứng minh.
  • D. Bác bỏ.

Câu 13: Cho câu văn sau:

  • A. Luận đề.
  • B. Lí lẽ.
  • C. Luận điểm.
  • D. Bằng chứng.

Câu 14: Đọc đoạn văn sau và chỉ ra lỗi sai (nếu có) về cách dùng từ hoặc cấu trúc câu:

  • A. Lỗi lặp cấu trúc (
  • B. Lỗi dùng sai từ.
  • C. Lỗi thiếu chủ ngữ.
  • D. Đoạn văn không có lỗi sai.

Câu 15: Xác định biện pháp tu từ trong câu thơ:

  • A. Ẩn dụ và hoán dụ.
  • B. Đảo ngữ và tiểu đối.
  • C. Điệp ngữ và liệt kê.
  • D. So sánh và nhân hóa.

Câu 16: Khi viết một bài văn nghị luận, việc đưa ra bằng chứng (dẫn chứng) có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Làm cho bài văn dài hơn.
  • B. Thể hiện sự hiểu biết của người viết.
  • C. Tăng tính thuyết phục, cụ thể hóa và làm sáng tỏ cho luận điểm.
  • D. Giúp người đọc dễ hình dung.

Câu 17: Đọc đoạn thơ sau (Trích

  • A. Miêu tả vẻ đẹp tuyệt sắc của Thúy Kiều.
  • B. Thể hiện sự tự tin của Thúy Kiều vào nhan sắc và tài năng.
  • C. Nói về sự cô đơn, không ai thấu hiểu của Thúy Kiều.
  • D. Khẳng định mối liên hệ nghiệt ngã giữa tài sắc và số phận bất hạnh, coi đó là bi kịch chung của người phụ nữ.

Câu 18: Trong bài thơ

  • A. Sự yếu đuối, cam chịu trước số phận.
  • B. Sự phản kháng quyết liệt, mạnh mẽ trước nghịch cảnh và duyên phận éo le.
  • C. Sự buồn bã, chán nản trước cảnh vật.
  • D. Sự thờ ơ, vô cảm với cuộc đời.

Câu 19: Khi trình bày một bài nói về một vấn đề xã hội, yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố quan trọng để bài nói đạt hiệu quả thuyết phục?

  • A. Sử dụng thật nhiều từ ngữ khó hiểu, hàn lâm.
  • B. Có luận đề, luận điểm rõ ràng, logic.
  • C. Đưa ra bằng chứng (dẫn chứng) xác thực, tiêu biểu.
  • D. Trình bày mạch lạc, có sự tương tác với người nghe.

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của từ

  • A. Chỉ nhiệt độ của nước ao rất thấp.
  • B. Miêu tả sự tĩnh lặng tuyệt đối của cảnh vật.
  • C. Nhấn mạnh sự trong trẻo, tinh khiết của nước ao.
  • D. Vừa gợi cái lạnh của mùa thu, vừa gợi sự cô quạnh, vắng vẻ, thấm đẫm tâm trạng của thi nhân.

Câu 21: Vận dụng kiến thức về cấu trúc bài nghị luận, hãy sắp xếp các ý sau theo trình tự hợp lý cho phần Thân bài của một bài nghị luận về tác hại của ô nhiễm môi trường:
(1) Nêu giải pháp khắc phục.
(2) Trình bày các biểu hiện của ô nhiễm môi trường.
(3) Phân tích nguyên nhân dẫn đến ô nhiễm môi trường.
(4) Nêu hậu quả của ô nhiễm môi trường.

  • A. (1) -> (2) -> (3) -> (4)
  • B. (2) -> (3) -> (4) -> (1)
  • C. (3) -> (2) -> (4) -> (1)
  • D. (4) -> (2) -> (3) -> (1)

Câu 22: Đọc đoạn trích sau:

  • A. So sánh.
  • B. Nhân hóa.
  • C. Ẩn dụ.
  • D. Điệp cấu trúc và liệt kê.

Câu 23: Trong văn nghị luận,

  • A. Những lập luận, giải thích, phân tích mang tính suy luận để làm sáng tỏ cho luận điểm.
  • B. Các sự kiện, số liệu, ví dụ cụ thể được đưa ra để chứng minh.
  • C. Vấn đề chính cần bàn luận trong bài viết.
  • D. Ý kiến chủ quan của người viết.

Câu 24: Phân tích sự đối lập giữa

  • A. Miêu tả sự phong phú của cảnh vật mùa thu.
  • B. Nhấn mạnh vẻ đẹp động của bức tranh thiên nhiên.
  • C. Gợi sự tĩnh lặng tuyệt đối, hiu hắt, chỉ có những xao động rất nhẹ, càng làm nổi bật cái tĩnh và sự cô tịch.
  • D. Thể hiện sự mâu thuẫn trong cảm nhận của nhà thơ.

Câu 25: Khi nghe một bài trình bày hoặc một đoạn hội thoại, kỹ năng nào sau đây thể hiện sự lắng nghe tích cực và hiệu quả nhất?

  • A. Chỉ ngồi im lặng và không nói gì.
  • B. Ngắt lời người nói để bày tỏ ý kiến của mình.
  • C. Chỉ tập trung vào việc chuẩn bị câu trả lời của bản thân.
  • D. Tập trung cao độ, đặt câu hỏi làm rõ, tóm tắt lại ý chính và thể hiện sự đồng cảm (nếu phù hợp).

Câu 26: Đọc câu sau:

  • A. Thiếu vị ngữ.
  • B. Thiếu chủ ngữ ở vế đầu.
  • C. Sai quan hệ từ.
  • D. Thừa thành phần câu.

Câu 27: Nhận xét nào dưới đây không đúng về nhân vật Thúy Kiều trong đoạn trích

  • A. Nàng hoàn toàn chấp nhận số phận và không có ý định phản kháng.
  • B. Nàng là người con hiếu thảo, sẵn sàng hi sinh tình yêu để cứu gia đình.
  • C. Nàng là người yêu mãnh liệt, sâu nặng và đau đớn khi phải từ bỏ tình yêu.
  • D. Nàng có tâm trạng giằng xé phức tạp giữa lí trí và tình cảm.

Câu 28: Phân tích vai trò của yếu tố tự sự trong đoạn trích

  • A. Tạo kịch tính cho câu chuyện.
  • B. Giúp người đọc hiểu rõ diễn biến sự kiện.
  • C. Là mạch dẫn để tác giả lồng ghép cảm xúc, suy tư, kiến thức về sông Hương, làm cho bài kí không bị khô khan.
  • D. Miêu tả chi tiết ngoại hình nhân vật.

Câu 29: Khi viết một bài văn nghị luận về một hiện tượng đời sống, ngoài việc đưa ra luận điểm, lí lẽ, bằng chứng, người viết cần thể hiện yếu tố nào để bài viết có sức thuyết phục và chiều sâu?

  • A. Sử dụng thật nhiều từ Hán Việt.
  • B. Trích dẫn thật nhiều câu nói nổi tiếng.
  • C. Kể lại chi tiết một câu chuyện cá nhân.
  • D. Thể hiện thái độ, quan điểm cá nhân một cách rõ ràng, chân thành và có cơ sở.

Câu 30: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Sự nhỏ bé, cô đơn của con người trước không gian rộng lớn, vắng lặng của mùa thu.
  • B. Sự đông đúc, nhộn nhịp của hoạt động câu cá.
  • C. Vẻ đẹp hiện đại, tiện nghi của cuộc sống nông thôn.
  • D. Sự giàu có, sung túc của người dân chài.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Phân tích tâm trạng của nhân vật Thúy Kiều trong đoạn trích "Trao duyên" (trích Truyện Kiều - Nguyễn Du) khi nàng nói lời dặn dò với Thúy Vân. Tâm trạng nào được thể hiện nổi bật nhất qua lời nói đó?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Trong đoạn trích "Trao duyên", câu thơ "Ngày xuân em hãy còn dài / Xót tình máu mủ thay lời nước non" thể hiện điều gì về hành động của Thúy Kiều?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để diễn tả sự cô đơn, bẽ bàng của nhân vật trữ tình trong bài thơ "Tự tình II" (Hồ Xuân Hương):
"Đêm khuya văng vẳng trống canh dồn,
Trơ cái hồng nhan với nước non.
Chén rượu hương đưa say lại tỉnh,
Vầng trăng bóng xế khuyết chưa tròn."

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Ý nghĩa của hình ảnh "Vầng trăng bóng xế khuyết chưa tròn" trong bài "Tự tình II" (Hồ Xuân Hương) là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Trong bài thơ "Độc Tiểu Thanh kí" (Nguyễn Du), hai câu thơ "Son phấn có thần chôn vẫn hận / Văn chương không mệnh đốt còn vương" thể hiện điều gì về thái độ của tác giả?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Bài thơ "Thu điếu" (Câu cá mùa thu) của Nguyễn Khuyến thuộc thể loại thơ nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Phân tích hình ảnh nào trong bài thơ "Thu điếu" (Nguyễn Khuyến) vừa miêu tả cảnh sắc mùa thu ở làng quê Bắc Bộ, vừa gợi lên tâm trạng cô quạnh, uẩn khúc của nhà thơ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Đoạn trích "Ai đã đặt tên cho dòng sông?" (Hoàng Phủ Ngọc Tường) chủ yếu sử dụng thể loại văn nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Trong đoạn trích "Ai đã đặt tên cho dòng sông?", Hoàng Phủ Ngọc Tường đã miêu tả sông Hương với nhiều góc độ khác nhau. Góc độ nào thể hiện rõ nhất sự kết hợp giữa kiến thức địa lý, lịch sử và văn hóa?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Nhận xét nào dưới đây khái quát đúng nhất về phong cách nghệ thuật của Hoàng Phủ Ngọc Tường qua đoạn trích "Ai đã đặt tên cho dòng sông?"?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Đọc đoạn văn sau và xác định luận đề của đoạn:
"Việc đọc sách mang lại nhiều lợi ích to lớn. Trước hết, đọc sách giúp mở rộng kiến thức về mọi lĩnh vực trong cuộc sống. Thứ hai, nó rèn luyện tư duy phản biện và khả năng phân tích. Ngoài ra, đọc sách còn bồi dưỡng tâm hồn, giúp con người sống nhân ái và sâu sắc hơn."

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Vận dụng kiến thức về văn nghị luận, xác định thao tác lập luận chủ yếu được sử dụng trong đoạn văn ở Câu 11.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Cho câu văn sau: "Qua truyện, tác giả đã cho thấy số phận bi thảm của người phụ nữ trong xã hội cũ." Câu văn này đóng vai trò gì trong một bài nghị luận văn học?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Đọc đoạn văn sau và chỉ ra lỗi sai (nếu có) về cách dùng từ hoặc cấu trúc câu:
"Để nâng cao chất lượng giáo dục, nhà trường cần phải tăng cường đầu tư cơ sở vật chất, bồi dưỡng đội ngũ giáo viên, và cần có những phương pháp giảng dạy đổi mới."

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Xác định biện pháp tu từ trong câu thơ: "Lom khom dưới núi tiều vài chú / Lác đác bên sông chợ mấy nhà" (Qua đèo Ngang - Bà Huyện Thanh Quan).

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Khi viết một bài văn nghị luận, việc đưa ra bằng chứng (dẫn chứng) có vai trò quan trọng nhất là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Đọc đoạn thơ sau (Trích "Truyện Kiều" - Nguyễn Du):
"Nửa chừng xuân thoắt gãy cành thiên hương,
Một mình mình biết một mình mình hay.
Đau đớn thay phận đàn bà,
Lời rằng bạc mệnh cũng là lời chung."
Đoạn thơ thể hiện rõ nhất quy luật "tài mệnh tương đố" (tài hoa thường đi liền với số phận bạc mệnh) được Nguyễn Du gửi gắm trong tác phẩm như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Trong bài thơ "Tự tình II", hình ảnh "xiên ngang mặt đất rêu từng đám / Đâm toạc chân mây đá mấy hòn" thể hiện điều gì về tâm trạng của Hồ Xuân Hương?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Khi trình bày một bài nói về một vấn đề xã hội, yếu tố nào sau đây *không* phải là yếu tố quan trọng để bài nói đạt hiệu quả thuyết phục?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của từ "lạnh lẽo" trong câu thơ "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo" (Thu điếu - Nguyễn Khuyến). Từ này gợi tả điều gì về cảnh vật và tâm trạng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Vận dụng kiến thức về cấu trúc bài nghị luận, hãy sắp xếp các ý sau theo trình tự hợp lý cho phần Thân bài của một bài nghị luận về tác hại của ô nhiễm môi trường:
(1) Nêu giải pháp khắc phục.
(2) Trình bày các biểu hiện của ô nhiễm môi trường.
(3) Phân tích nguyên nhân dẫn đến ô nhiễm môi trường.
(4) Nêu hậu quả của ô nhiễm môi trường.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Đọc đoạn trích sau:
"Sông Hương là vậy, dòng sông của sử thi viết giữa màu xanh cỏ lá và âm vang vọng từ trường sơn, dòng sông của thời gian ngân vang từ sử sách, dòng sông của thi ca."
Đoạn văn này trong "Ai đã đặt tên cho dòng sông?" (Hoàng Phủ Ngọc Tường) sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu để nhấn mạnh vẻ đẹp đa chiều của sông Hương?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Trong văn nghị luận, "lí lẽ" là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Phân tích sự đối lập giữa "ao thu lạnh lẽo" và "sóng biếc theo làn hơi gợn tí" trong bài "Thu điếu" (Nguyễn Khuyến). Sự đối lập này gợi lên điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Khi nghe một bài trình bày hoặc một đoạn hội thoại, kỹ năng nào sau đây thể hiện sự lắng nghe tích cực và hiệu quả nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Đọc câu sau: "Do chủ quan, nên kết quả bài kiểm tra của anh ấy không tốt." Câu này mắc lỗi ngữ pháp gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Nhận xét nào dưới đây *không* đúng về nhân vật Thúy Kiều trong đoạn trích "Trao duyên"?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Phân tích vai trò của yếu tố tự sự trong đoạn trích "Ai đã đặt tên cho dòng sông?" (Hoàng Phủ Ngọc Tường).

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Khi viết một bài văn nghị luận về một hiện tượng đời sống, ngoài việc đưa ra luận điểm, lí lẽ, bằng chứng, người viết cần thể hiện yếu tố nào để bài viết có sức thuyết phục và chiều sâu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Đọc đoạn thơ sau:
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo."
Hình ảnh chiếc thuyền câu "bé tẻo teo" trong bài "Thu điếu" (Nguyễn Khuyến) gợi lên cảm giác gì về không gian và con người?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức - Đề 09

Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong đoạn trích "Trao duyên" (Nguyễn Du), tâm trạng đau đớn, bế tắc và sự giằng xé nội tâm của Thúy Kiều khi quyết định trao duyên được thể hiện rõ nét nhất qua thủ pháp nghệ thuật nào?

  • A. Miêu tả ngoại hình nhân vật.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ đối thoại trực tiếp với Thúy Vân.
  • C. Kết hợp ngôn ngữ độc thoại nội tâm, đối thoại và miêu tả hành động.
  • D. Chỉ tập trung vào lời kể của người dẫn chuyện.

Câu 2: Đọc câu thơ sau trong "Độc Tiểu Thanh kí" (Nguyễn Du): “Phong lưu bạc mệnh là mình/ Lại màu son phấn có dành cho ai”. Biện pháp tu từ nào chủ yếu được sử dụng trong câu thơ này và ý nghĩa biểu đạt của nó là gì?

  • A. Hoán dụ (màu son phấn), chỉ vẻ đẹp tài hoa và số phận bi kịch của người phụ nữ.
  • B. So sánh, làm nổi bật vẻ đẹp của Tiểu Thanh.
  • C. Nhân hóa, miêu tả tính cách của Tiểu Thanh.
  • D. Điệp ngữ, nhấn mạnh sự đau khổ của nhân vật.

Câu 3: Điểm khác biệt cơ bản nhất về cảm hứng sáng tác giữa thơ ca trung đại Việt Nam giai đoạn trước và sau thế kỉ XVIII là gì?

  • A. Từ cảm hứng về thiên nhiên sang cảm hứng về tình yêu.
  • B. Từ cảm hứng về chiến tranh sang cảm hứng về hòa bình.
  • C. Từ cảm hứng về tôn giáo sang cảm hứng về khoa học.
  • D. Từ cảm hứng sử thi, cộng đồng sang cảm hứng thế sự, cá nhân.

Câu 4: Khi xây dựng luận điểm trong bài nghị luận xã hội về một vấn đề tư tưởng, đạo lí, yêu cầu quan trọng nhất đối với luận điểm là gì?

  • A. Phải là một câu hỏi tu từ.
  • B. Phải là một ý kiến rõ ràng, khái quát, thể hiện quan điểm của người viết về vấn đề.
  • C. Phải là một câu trích dẫn nổi tiếng.
  • D. Phải chứa đựng nhiều từ ngữ Hán Việt.

Câu 5: Câu nào sau đây mắc lỗi dùng từ Hán Việt?

  • A. Tinh thần thượng võ của dân tộc ta rất đáng tự hào.
  • B. Anh ấy là người có thâm niên trong lĩnh vực này.
  • C. Việc làm đó thật là bất cập lí.
  • D. Chúng ta cần đề cao tinh thần hợp tác.

Câu 6: Đọc đoạn văn sau và xác định vấn đề chính mà tác giả muốn thảo luận:

  • A. Lợi ích của công nghệ.
  • B. Thách thức giữ gìn bản sắc văn hóa trong bối cảnh hội nhập và phát triển công nghệ.
  • C. Vai trò của thanh thiếu niên.
  • D. Sự khác biệt giữa các luồng văn hóa.

Câu 7: Xác định chức năng giao tiếp của câu sau:

  • A. Thông báo.
  • B. Bộc lộ cảm xúc.
  • C. Yêu cầu, đề nghị.
  • D. Hỏi để biết thông tin.

Câu 8: Trong tác phẩm tự sự, việc sử dụng người kể chuyện ngôi thứ ba (giấu mình) thường mang lại ưu điểm nào về mặt điểm nhìn?

  • A. Có cái nhìn khách quan, bao quát, có thể miêu tả sự kiện và nội tâm của nhiều nhân vật.
  • B. Tạo cảm giác chân thực, gần gũi với người đọc.
  • C. Bộc lộ trực tiếp cảm xúc và suy nghĩ của người viết.
  • D. Chỉ tập trung vào một nhân vật duy nhất.

Câu 9: Để một bài nghị luận đạt hiệu quả thuyết phục cao, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hỗ trợ luận điểm?

  • A. Độ dài của bài viết.
  • B. Việc sử dụng nhiều từ ngữ phức tạp.
  • C. Trích dẫn thật nhiều ý kiến của người khác.
  • D. Hệ thống lí lẽ sắc bén, chặt chẽ và dẫn chứng tiêu biểu, đáng tin cậy, phù hợp.

Câu 10: Nhan đề "Độc Tiểu Thanh kí" của Nguyễn Du có thể hiểu sát nghĩa nhất là gì?

  • A. Viết về Tiểu Thanh.
  • B. Kí sự về Tiểu Thanh.
  • C. Đọc truyện về Tiểu Thanh và ghi lại cảm xúc.
  • D. Nghiên cứu về Tiểu Thanh.

Câu 11: Bài thơ "Độc Tiểu Thanh kí" được sáng tác theo thể thơ nào?

  • A. Thất ngôn tứ tuyệt Đường luật.
  • B. Thất ngôn bát cú Đường luật.
  • C. Song thất lục bát.
  • D. Lục bát.

Câu 12: Từ bi kịch của Thúy Kiều trong đoạn "Trao duyên", anh/chị có nhận xét gì về số phận và thân phận người phụ nữ dưới chế độ phong kiến xưa?

  • A. Họ thường chịu nhiều bất công, mất tự do, bị xem như món hàng và phải hi sinh hạnh phúc cá nhân vì gia đình, lễ giáo.
  • B. Họ có quyền quyết định hoàn toàn số phận của mình.
  • C. Họ luôn được tôn trọng và bảo vệ.
  • D. Họ không gặp phải khó khăn gì trong cuộc sống.

Câu 13: Nghệ thuật miêu tả nội tâm nhân vật trong "Truyện Kiều" của Nguyễn Du đạt đến đỉnh cao là nhờ sự kết hợp nhuần nhuyễn của những yếu tố nào?

  • A. Chỉ sử dụng ngôn ngữ đối thoại.
  • B. Chỉ miêu tả cảnh vật xung quanh.
  • C. Chỉ tập trung vào hành động bề ngoài.
  • D. Kết hợp miêu tả ngoại hình, hành động, ngôn ngữ độc thoại nội tâm, đối thoại và sử dụng cảnh vật để gợi tả tâm trạng.

Câu 14: Trong câu

  • A. Giới thiệu một cách sơ sài.
  • B. Hiểu rõ, thấm nhuần và thực hiện một cách triệt để.
  • C. Kiểm tra, giám sát.
  • D. Phê bình, chỉ trích.

Câu 15: Việc Nguyễn Du xây dựng nhân vật Thúy Kiều - một người phụ nữ tài sắc vẹn toàn nhưng gặp nhiều bi kịch - cho thấy tư tưởng nhân đạo sâu sắc của ông được thể hiện ở khía cạnh nào?

  • A. Ca ngợi chế độ phong kiến.
  • B. Phê phán những người giàu có.
  • C. Đồng cảm sâu sắc với số phận con người, đặc biệt là người phụ nữ tài hoa bạc mệnh, tố cáo các thế lực tàn bạo chà đạp con người.
  • D. Chỉ đơn thuần kể lại một câu chuyện tình yêu.

Câu 16: Đọc đoạn văn sau và xác định câu mang luận điểm chính: (1) Việc giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc là vô cùng cần thiết trong bối cảnh hội nhập. (2) Nó giúp mỗi quốc gia không bị hòa tan, giữ vững độc lập về tinh thần. (3) Đồng thời, bản sắc văn hóa còn là nguồn lực nội sinh quan trọng cho sự phát triển bền vững. (4) Chẳng hạn, các lễ hội truyền thống thu hút du khách và tạo công ăn việc làm. Câu nào là luận điểm chính?

  • A. Câu (1)
  • B. Câu (2)
  • C. Câu (3)
  • D. Câu (4)

Câu 17: Việc sử dụng điển cố, điển tích trong thơ trung đại (như điển cố về Tiểu Thanh trong bài thơ cùng tên) có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Làm cho bài thơ dễ hiểu hơn với mọi đối tượng.
  • B. Gợi những liên tưởng sâu xa, tăng tính hàm súc, trang trọng và chiều sâu văn hóa cho bài thơ.
  • C. Chứng tỏ sự uyên bác của tác giả một cách trực tiếp.
  • D. Hạn chế người đọc tiếp cận bài thơ.

Câu 18: Để đảm bảo tính mạch lạc và liên kết giữa các đoạn trong bài nghị luận, người viết cần chú ý điều gì khi chuyển ý?

  • A. Chỉ cần bắt đầu đoạn mới bằng một từ ngẫu nhiên.
  • B. Lặp lại nguyên văn câu cuối của đoạn trước.
  • C. Sử dụng các phương tiện liên kết (từ ngữ nối, phép lặp, phép thế, phép liên tưởng...) và đảm bảo sự phát triển logic của hệ thống luận điểm.
  • D. Viết mỗi đoạn là một ý hoàn toàn độc lập, không liên quan đến đoạn khác.

Câu 19: Hành động Thúy Kiều dặn dò Thúy Vân khi trao kỉ vật (vòng, chiếc trâm, mảnh hương nguyền) trong đoạn "Trao duyên" thể hiện rõ nhất khía cạnh nào trong tâm hồn nàng?

  • A. Sự oán hận đối với Kim Trọng.
  • B. Sự thờ ơ với tình yêu.
  • C. Mong muốn Thúy Vân từ chối lời nhờ cậy.
  • D. Tình yêu sâu nặng, sự hi sinh cao cả và lòng hiếu thảo đến cùng cực.

Câu 20: Yếu tố nào sau đây không phải là đặc điểm của văn bản nghị luận?

  • A. Chủ yếu kể lại một câu chuyện hoặc trình bày một sự kiện.
  • B. Trình bày ý kiến, quan điểm về một vấn đề.
  • C. Sử dụng lí lẽ và dẫn chứng để làm sáng tỏ ý kiến.
  • D. Có cấu trúc chặt chẽ gồm mở bài, thân bài, kết bài (hoặc tương đương).

Câu 21: Bối cảnh xã hội phong kiến Việt Nam cuối thế kỷ XVIII - đầu thế kỷ XIX, với những biến động lịch sử và sự mục nát của chế độ, đã ảnh hưởng như thế nào đến cảm hứng sáng tác của Nguyễn Du trong "Truyện Kiều"?

  • A. Thúc đẩy ông ca ngợi sự ổn định và tốt đẹp của xã hội.
  • B. Góp phần tạo nên cái nhìn hiện thực sâu sắc về cuộc sống, cảm hứng nhân đạo bao la và nỗi đau trước sự tàn phá số phận con người.
  • C. Khiến ông chỉ quan tâm đến đề tài tình yêu đôi lứa.
  • D. Không có bất kỳ ảnh hưởng nào.

Câu 22: Để thuyết phục người đọc/người nghe về tính đúng đắn của một tư tưởng, đạo lí (ví dụ: về lòng nhân ái, sự kiên trì...), người viết/nói cần tập trung vào điều gì ở phần Thân bài?

  • A. Kể thật nhiều câu chuyện cá nhân.
  • B. Chỉ đưa ra định nghĩa về tư tưởng, đạo lí đó.
  • C. Giải thích tư tưởng/đạo lí, phân tích các khía cạnh, chứng minh bằng dẫn chứng tiêu biểu và bình luận mở rộng vấn đề.
  • D. Đặt ra nhiều câu hỏi tu từ mà không trả lời.

Câu 23: Câu nào sau đây mắc lỗi về quan hệ ngữ nghĩa hoặc cấu trúc câu?

  • A. Mặc dù hoàn cảnh khó khăn, gia đình tôi vẫn cố gắng cho con đi học.
  • B. Với sự giúp đỡ của thầy cô và bạn bè, em đã tiến bộ rất nhiều.
  • C. Anh ấy không chỉ học giỏi mà còn rất năng động trong các hoạt động xã hội.
  • D. Qua bài thơ giúp chúng ta hiểu thêm về tâm trạng của nhân vật.

Câu 24: Sự chuyển biến tâm trạng của nhân vật trữ tình trong bài thơ (ví dụ: "Độc Tiểu Thanh kí") thường được thể hiện thông qua những yếu tố nào trong cấu trúc bài thơ?

  • A. Sự thay đổi về hình ảnh, giọng điệu, mạch suy tư, cảm xúc giữa các câu hoặc các khổ thơ.
  • B. Chỉ thể hiện ở câu thơ cuối cùng.
  • C. Chỉ qua việc lặp lại các từ khóa.
  • D. Không có sự chuyển biến tâm trạng trong thơ trữ tình.

Câu 25: Khi lựa chọn dẫn chứng cho bài nghị luận về một hiện tượng đời sống, yêu cầu nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Dẫn chứng phải thật hiếm gặp, ít người biết.
  • B. Dẫn chứng phải tiêu biểu, xác thực, phù hợp với vấn đề đang nghị luận và có sức thuyết phục cao.
  • C. Dẫn chứng phải được trích từ sách giáo khoa.
  • D. Dẫn chứng càng dài càng tốt.

Câu 26: Hình ảnh

  • A. Biểu tượng cho sự giàu có của gia đình.
  • B. Biểu tượng cho tình bạn bè.
  • C. Biểu tượng cho sự nghiệp công danh.
  • D. Biểu tượng cho lời thề nguyền chung thủy trong tình yêu, thể hiện sự đau đớn khi tình yêu tan vỡ và sự ủy thác, hi sinh.

Câu 27: Câu nào sau đây diễn đạt lại ý của câu:

  • A. Buổi cắm trại bị hoãn lại do trời mưa to.
  • B. Trời mưa to dù buổi cắm trại bị hoãn lại.
  • C. Buổi cắm trại được tổ chức vì trời mưa to.
  • D. Trời không mưa nên buổi cắm trại bị hoãn.

Câu 28: So với cái tôi trữ tình trong thơ hiện đại (thường bộc lộ trực tiếp, mãnh liệt cảm xúc cá nhân), cái tôi trữ tình trong thơ trung đại (như "Độc Tiểu Thanh kí") có đặc điểm gì nổi bật?

  • A. Luôn luôn là cái tôi cá nhân, tách biệt hoàn toàn khỏi cộng đồng.
  • B. Không tồn tại cái tôi cá nhân trong thơ trung đại.
  • C. Thường ẩn mình sau cái ta chung, tuy vẫn bộc lộ cảm xúc, suy tư cá nhân nhưng có tính quy phạm và ước lệ.
  • D. Chỉ thể hiện tình yêu đôi lứa.

Câu 29: Trong một đoạn văn nghị luận, việc triển khai các câu trong đoạn theo mô hình diễn dịch đòi hỏi điều gì?

  • A. Bắt đầu bằng các dẫn chứng cụ thể, sau đó mới đưa ra luận điểm.
  • B. Bắt đầu bằng câu chủ đề (mang luận điểm chính), sau đó triển khai các câu phụ làm rõ ý cho câu chủ đề.
  • C. Sắp xếp các câu theo trình tự thời gian.
  • D. Mỗi câu trình bày một ý hoàn toàn khác biệt.

Câu 30: Mặc dù là đoạn trích thơ trữ tình, "Trao duyên" vẫn chứa đựng yếu tố tự sự. Yếu tố tự sự này thể hiện ở đâu?

  • A. Có sự xuất hiện của nhân vật (Thúy Kiều, Thúy Vân) và diễn biến sự việc (hành động trao duyên, lời nói, tâm trạng chuyển biến).
  • B. Chỉ có lời kể của người dẫn chuyện.
  • C. Không có bất kỳ yếu tố tự sự nào.
  • D. Chủ yếu miêu tả cảnh vật thiên nhiên.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Trong đoạn trích 'Trao duyên' (Nguyễn Du), tâm trạng đau đớn, bế tắc và sự giằng xé nội tâm của Thúy Kiều khi quyết định trao duyên được thể hiện rõ nét nhất qua thủ pháp nghệ thuật nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Đọc câu thơ sau trong 'Độc Tiểu Thanh kí' (Nguyễn Du): “Phong lưu bạc mệnh là mình/ Lại màu son phấn có dành cho ai”. Biện pháp tu từ nào chủ yếu được sử dụng trong câu thơ này và ý nghĩa biểu đạt của nó là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Điểm khác biệt cơ bản nhất về cảm hứng sáng tác giữa thơ ca trung đại Việt Nam giai đoạn trước và sau thế kỉ XVIII là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Khi xây dựng luận điểm trong bài nghị luận xã hội về một vấn đề tư tưởng, đạo lí, yêu cầu quan trọng nhất đối với luận điểm là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Câu nào sau đây mắc lỗi dùng từ Hán Việt?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Đọc đoạn văn sau và xác định vấn đề chính mà tác giả muốn thảo luận: "Sự phát triển của công nghệ mang lại nhiều tiện ích, nhưng cũng đặt ra những thách thức lớn về việc giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc trong bối cảnh hội nhập toàn cầu. Thanh thiếu niên ngày nay tiếp cận với nhiều luồng văn hóa khác nhau, điều này đòi hỏi một sự chọn lọc thông minh và ý thức bảo tồn những giá trị truyền thống." Vấn đề chính là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Xác định chức năng giao tiếp của câu sau: "Bạn có thể giúp mình chuyển tài liệu này không?"

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Trong tác phẩm tự sự, việc sử dụng người kể chuyện ngôi thứ ba (giấu mình) thường mang lại ưu điểm nào về mặt điểm nhìn?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Để một bài nghị luận đạt hiệu quả thuyết phục cao, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hỗ trợ luận điểm?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Nhan đề 'Độc Tiểu Thanh kí' của Nguyễn Du có thể hiểu sát nghĩa nhất là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Bài thơ 'Độc Tiểu Thanh kí' được sáng tác theo thể thơ nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Từ bi kịch của Thúy Kiều trong đoạn 'Trao duyên', anh/chị có nhận xét gì về số phận và thân phận người phụ nữ dưới chế độ phong kiến xưa?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Nghệ thuật miêu tả nội tâm nhân vật trong 'Truyện Kiều' của Nguyễn Du đạt đến đỉnh cao là nhờ sự kết hợp nhuần nhuyễn của những yếu tố nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Trong câu "Nhà trường luôn **quán triệt** tinh thần học tập tự giác cho học sinh", từ Hán Việt "quán triệt" có nghĩa là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Việc Nguyễn Du xây dựng nhân vật Thúy Kiều - một người phụ nữ tài sắc vẹn toàn nhưng gặp nhiều bi kịch - cho thấy tư tưởng nhân đạo sâu sắc của ông được thể hiện ở khía cạnh nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Đọc đoạn văn sau và xác định câu mang luận điểm chính: (1) Việc giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc là vô cùng cần thiết trong bối cảnh hội nhập. (2) Nó giúp mỗi quốc gia không bị hòa tan, giữ vững độc lập về tinh thần. (3) Đồng thời, bản sắc văn hóa còn là nguồn lực nội sinh quan trọng cho sự phát triển bền vững. (4) Chẳng hạn, các lễ hội truyền thống thu hút du khách và tạo công ăn việc làm. Câu nào là luận điểm chính?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Việc sử dụng điển cố, điển tích trong thơ trung đại (như điển cố về Tiểu Thanh trong bài thơ cùng tên) có tác dụng chủ yếu là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Để đảm bảo tính mạch lạc và liên kết giữa các đoạn trong bài nghị luận, người viết cần chú ý điều gì khi chuyển ý?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Hành động Thúy Kiều dặn dò Thúy Vân khi trao kỉ vật (vòng, chiếc trâm, mảnh hương nguyền) trong đoạn 'Trao duyên' thể hiện rõ nhất khía cạnh nào trong tâm hồn nàng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Yếu tố nào sau đây *không* phải là đặc điểm của văn bản nghị luận?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Bối cảnh xã hội phong kiến Việt Nam cuối thế kỷ XVIII - đầu thế kỷ XIX, với những biến động lịch sử và sự mục nát của chế độ, đã ảnh hưởng như thế nào đến cảm hứng sáng tác của Nguyễn Du trong 'Truyện Kiều'?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Để thuyết phục người đọc/người nghe về tính đúng đắn của một tư tưởng, đạo lí (ví dụ: về lòng nhân ái, sự kiên trì...), người viết/nói cần tập trung vào điều gì ở phần Thân bài?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Câu nào sau đây mắc lỗi về quan hệ ngữ nghĩa hoặc cấu trúc câu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Sự chuyển biến tâm trạng của nhân vật trữ tình trong bài thơ (ví dụ: 'Độc Tiểu Thanh kí') thường được thể hiện thông qua những yếu tố nào trong cấu trúc bài thơ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Khi lựa chọn dẫn chứng cho bài nghị luận về một hiện tượng đời sống, yêu cầu nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Hình ảnh "mảnh hương nguyền" mà Thúy Kiều trao lại cho Thúy Vân trong đoạn 'Trao duyên' mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Câu nào sau đây diễn đạt lại ý của câu: "Vì trời mưa to nên buổi cắm trại bị hoãn lại."

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: So với cái tôi trữ tình trong thơ hiện đại (thường bộc lộ trực tiếp, mãnh liệt cảm xúc cá nhân), cái tôi trữ tình trong thơ trung đại (như 'Độc Tiểu Thanh kí') có đặc điểm gì nổi bật?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Trong một đoạn văn nghị luận, việc triển khai các câu trong đoạn theo mô hình diễn dịch đòi hỏi điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Mặc dù là đoạn trích thơ trữ tình, 'Trao duyên' vẫn chứa đựng yếu tố tự sự. Yếu tố tự sự này thể hiện ở đâu?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức - Đề 10

Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để diễn tả nỗi đau đớn, tủi hổ của Thúy Kiều trong đoạn trích "Trao duyên":
"Cậy em em có chịu lời,
Ngồi lên cho chị lạy rồi sẽ thưa.
Giữa đường đứt gánh tương tư,
Keo loan chắp mối tơ thừa mặc em!"

  • A. So sánh
  • B. Hoán dụ
  • C. Điệp ngữ
  • D. Nhân hóa

Câu 2: Trong đoạn trích "Trao duyên" (Nguyễn Du), khi Thúy Kiều trao kỉ vật cho Thúy Vân, tâm trạng của nàng chủ yếu là gì?

  • A. Thanh thản vì đã hoàn thành trách nhiệm
  • B. Vui mừng vì em gái sẽ thay mình trả nghĩa
  • C. Đau đớn, tuyệt vọng và dặn dò trong nước mắt
  • D. Giận dữ vì mối tình dang dở

Câu 3: Câu "Giữa đường đứt gánh tương tư" trong đoạn trích "Trao duyên" sử dụng hình ảnh ẩn dụ để nói về điều gì?

  • A. Mối tình với Kim Trọng bị tan vỡ đột ngột
  • B. Gánh nặng gia đình đè lên vai Thúy Kiều
  • C. Con đường đi tìm hạnh phúc đầy gian nan
  • D. Sự chia cắt giữa hai chị em Thúy Kiều - Thúy Vân

Câu 4: Đọc đoạn thơ sau trong "Độc Tiểu Thanh kí" (Nguyễn Du):
"Cổ kim hận sự thiên nan vấn,
Tư thế giai nhân nan tái đắc."
(Việc hận về xưa nay nghìn đời khó hỏi,
Dung nhan người đẹp nghìn xưa khó gặp lại.)
Hai câu thơ thể hiện cảm xúc chủ đạo nào của tác giả?

  • A. Niềm vui khi được tìm hiểu về người xưa
  • B. Sự ngưỡng mộ vẻ đẹp của Tiểu Thanh
  • C. Phấn khích trước tài năng của Tiểu Thanh
  • D. Nỗi xót xa, tiếc nuối cho số phận tài hoa bạc mệnh

Câu 5: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu thơ "Son phấn có thần chôn vẫn hận" ("Độc Tiểu Thanh kí")?

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Hoán dụ
  • D. Điệp ngữ

Câu 6: Ý nào nói đúng nhất về giá trị nhân đạo trong các tác phẩm của Nguyễn Du, đặc biệt qua "Truyện Kiều" và "Độc Tiểu Thanh kí"?

  • A. Thể hiện sự đồng cảm, xót thương trước số phận bi kịch của con người, đặc biệt là phụ nữ tài hoa bạc mệnh.
  • B. Lên án gay gắt chế độ phong kiến và những bất công xã hội.
  • C. Ca ngợi vẻ đẹp tâm hồn và tài năng của những người phụ nữ trong xã hội cũ.
  • D. Phản ánh hiện thực cuộc sống khó khăn của người dân lao động.

Câu 7: Đọc đoạn văn sau và xác định chức năng của từ gạch chân:
"Những hạt mưa **nhảy nhót** trên mái hiên."

  • A. Danh từ
  • B. Động từ
  • C. Tính từ
  • D. Trạng ngữ

Câu 8: Trong một bài nghị luận xã hội về vấn đề ô nhiễm môi trường, luận điểm nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Ô nhiễm môi trường là một vấn đề toàn cầu.
  • B. Có rất nhiều loại ô nhiễm khác nhau.
  • C. Chính phủ cần có những biện pháp mạnh tay để xử lý ô nhiễm.
  • D. Ý thức của con người là yếu tố then chốt để giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường.

Câu 9: Khi viết một bài báo cáo, phần nào thường chứa tóm tắt nội dung chính, phương pháp nghiên cứu và kết quả nổi bật?

  • A. Tóm tắt (Abstract)
  • B. Phần Mở đầu
  • C. Phần Kết quả
  • D. Phần Thảo luận

Câu 10: Đọc đoạn văn sau:
"Cậu ấy là một người bạn tốt. Cậu ấy luôn sẵn sàng giúp đỡ mọi người. Tớ rất quý cậu ấy."
Đoạn văn trên mắc lỗi gì về liên kết câu?

  • A. Thiếu liên từ
  • B. Lặp từ
  • C. Sai về quan hệ ý nghĩa
  • D. Thiếu tính mạch lạc

Câu 11: Từ Hán Việt nào sau đây có nghĩa là "đẹp đẽ, lộng lẫy"?

  • A. Mỹ lệ
  • B. Cường tráng
  • C. Thanh cao
  • D. Uyên bác

Câu 12: Đọc câu sau và xác định thành phần gạch chân:
"Hôm qua, **tôi và bạn tôi** đã cùng nhau đi xem phim."

  • A. Vị ngữ
  • B. Trạng ngữ
  • C. Chủ ngữ
  • D. Bổ ngữ

Câu 13: Khi phân tích một đoạn văn xuôi, việc xác định ngôi kể có ý nghĩa gì quan trọng?

  • A. Giúp xác định thời gian diễn ra câu chuyện.
  • B. Ảnh hưởng đến góc nhìn, thái độ và mức độ đáng tin cậy của người kể đối với câu chuyện.
  • C. Quyết định số lượng nhân vật xuất hiện trong truyện.
  • D. Làm cho câu chuyện trở nên dài hoặc ngắn hơn.

Câu 14: Đọc đoạn thơ sau:
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo."
(Nguyễn Khuyến)
Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong từ "lạnh lẽo" và "tẻo teo" để gợi tả cảm giác về cảnh vật?

  • A. Ẩn dụ
  • B. So sánh
  • C. Nhân hóa
  • D. Từ láy

Câu 15: Trong cấu trúc của một bài nghị luận, phần nào có vai trò trình bày các luận điểm, đưa ra lí lẽ và bằng chứng để làm sáng tỏ cho luận đề?

  • A. Mở bài
  • B. Kết bài
  • C. Thân bài
  • D. Luận đề

Câu 16: Chọn câu sử dụng biện pháp liệt kê đúng và hiệu quả nhất:

  • A. Anh ấy thích bóng đá, bơi lội và còn thích đọc sách nữa.
  • B. Những phẩm chất cần có ở một người lãnh đạo là: quyết đoán, sáng tạo, trung thực và có tầm nhìn xa trông rộng.
  • C. Trên bàn có sách, bút, vở, và cả cốc nước.
  • D. Cô ấy mua hoa, quả, bánh và sữa.

Câu 17: Khi phân tích tâm trạng nhân vật trong tác phẩm tự sự, điều quan trọng nhất cần chú ý là gì?

  • A. Số lần nhân vật xuất hiện.
  • B. Ngoại hình và trang phục của nhân vật.
  • C. Sự thay đổi, diễn biến tâm lý qua hành động, lời nói, suy nghĩ nội tâm trong các tình huống khác nhau.
  • D. Mối quan hệ của nhân vật với các nhân vật phụ khác.

Câu 18: Xác định câu sử dụng "từ ngữ địa phương" trong các lựa chọn sau:

  • A. Cậu ấy rất thông minh.
  • B. Chúng tôi đang đi học.
  • C. Bữa cơm tối nay rất ngon.
  • D. Má ơi, con về rồi!

Câu 19: Đọc đoạn văn sau và cho biết nó thuộc loại văn bản nào phổ biến trong chương trình Ngữ văn 11, học kì 1:
"Năm 2023 chứng kiến sự bùng nổ của các nền tảng học trực tuyến. Theo số liệu thống kê, có hơn 70% học sinh THPT đã sử dụng ít nhất một ứng dụng học tập online để ôn luyện kiến thức..."

  • A. Văn bản thông tin (báo cáo)
  • B. Văn bản nghị luận
  • C. Văn bản tự sự
  • D. Văn bản miêu tả

Câu 20: Khi trình bày một bài báo cáo miệng, yếu tố nào sau đây không quan trọng bằng các yếu tố còn lại?

  • A. Sự rõ ràng, mạch lạc trong cách diễn đạt
  • B. Việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể và giao tiếp bằng mắt
  • C. Độ dài chính xác của bài báo cáo tính theo số từ
  • D. Sự chuẩn bị kỹ lưỡng về nội dung và cấu trúc

Câu 21: Phân tích tác dụng của câu hỏi tu từ trong đoạn thơ sau:
"Cớ sao lại nhẫn đành lòng,
Đến nỗi tình này không tiện nói ra?"
(Nguyễn Du)

  • A. Để hỏi người nghe một câu hỏi cần trả lời.
  • B. Để bộc lộ cảm xúc day dứt, trách móc của nhân vật.
  • C. Để nhấn mạnh sự thật hiển nhiên.
  • D. Để kết thúc đoạn thơ một cách ấn tượng.

Câu 22: Xác định "biệt ngữ xã hội" trong câu sau:
"Hôm nay đi "cày" hơi mệt, mai chắc phải "xả hơi" thôi."

  • A. "cày", "xả hơi"
  • B. "Hôm nay", "mai"
  • C. "đi", "phải"
  • D. "hơi mệt", "thôi"

Câu 23: Khi đọc một văn bản thông tin có sử dụng số liệu thống kê, điều quan trọng nhất cần làm là gì để đánh giá tính xác thực của thông tin?

  • A. Chỉ cần xem qua các con số lớn.
  • B. Chấp nhận tất cả số liệu được đưa ra.
  • C. Kiểm tra nguồn gốc của số liệu, thời gian thu thập và phương pháp thống kê (nếu có).
  • D. So sánh số liệu với ý kiến cá nhân của mình.

Câu 24: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng:
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa."
(Huy Cận)

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Ẩn dụ
  • D. Điệp ngữ

Câu 25: Mục đích chính của việc sử dụng bằng chứng (ví dụ, số liệu, trích dẫn, nghiên cứu) trong bài nghị luận là gì?

  • A. Làm cho bài viết dài hơn.
  • B. Thể hiện sự hiểu biết của người viết.
  • C. Làm cho ngôn ngữ trở nên hoa mỹ hơn.
  • D. Tăng tính thuyết phục và độ tin cậy cho luận điểm.

Câu 26: Câu nào sau đây mắc lỗi về logic trong diễn đạt?

  • A. Vì trời mưa to nên đường bị ngập.
  • B. Anh ấy học rất giỏi, do đó anh ấy luôn đạt điểm cao.
  • C. Mặc dù rất giàu có nhưng anh ta vẫn sống giản dị.
  • D. Nếu bạn cố gắng, bạn sẽ thành công.

Câu 27: Khi phân tích một tác phẩm thơ, việc nhận xét về nhịp điệu và vần có tác dụng gì?

  • A. Giúp xác định thể loại bài thơ.
  • B. Góp phần tạo nên nhạc điệu, cảm xúc và nhấn mạnh ý thơ.
  • C. Cho biết bài thơ được sáng tác vào thời kỳ nào.
  • D. Chứng minh tài năng sử dụng ngôn ngữ của tác giả.

Câu 28: Đọc đoạn văn sau và xác định mục đích của người viết:
"Hút thuốc lá gây ra nhiều bệnh nguy hiểm như ung thư phổi, tim mạch, đột quỵ... Vì sức khỏe của bản thân và những người xung quanh, hãy nói không với thuốc lá ngay từ hôm nay!"

  • A. Thông báo một sự kiện.
  • B. Miêu tả tác hại của thuốc lá.
  • C. Kể lại một câu chuyện về người hút thuốc.
  • D. Thuyết phục người đọc từ bỏ thuốc lá.

Câu 29: Từ nào sau đây là "từ láy"?

  • A. Xe đạp
  • B. Nhà cửa
  • C. Lấp lánh
  • D. Cây cối

Câu 30: Khi tham gia thảo luận nhóm về một vấn đề gây tranh cãi, hành động nào thể hiện kỹ năng lắng nghe tích cực?

  • A. Tập trung nghe người khác nói, đặt câu hỏi làm rõ và tóm tắt lại ý của họ.
  • B. Ngắt lời người khác để đưa ra ý kiến của mình ngay lập tức.
  • C. Chỉ lắng nghe những gì mình đồng ý.
  • D. Chuẩn bị sẵn câu trả lời trong khi người khác đang nói.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để diễn tả nỗi đau đớn, tủi hổ của Thúy Kiều trong đoạn trích 'Trao duyên':
'Cậy em em có chịu lời,
Ngồi lên cho chị lạy rồi sẽ thưa.
Giữa đường đứt gánh tương tư,
Keo loan chắp mối tơ thừa mặc em!'

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong đoạn trích 'Trao duyên' (Nguyễn Du), khi Thúy Kiều trao kỉ vật cho Thúy Vân, tâm trạng của nàng chủ yếu là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Câu 'Giữa đường đứt gánh tương tư' trong đoạn trích 'Trao duyên' sử dụng hình ảnh ẩn dụ để nói về điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Đọc đoạn thơ sau trong 'Độc Tiểu Thanh kí' (Nguyễn Du):
'Cổ kim hận sự thiên nan vấn,
Tư thế giai nhân nan tái đắc.'
(Việc hận về xưa nay nghìn đời khó hỏi,
Dung nhan người đẹp nghìn xưa khó gặp lại.)
Hai câu thơ thể hiện cảm xúc chủ đạo nào của tác giả?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu thơ 'Son phấn có thần chôn vẫn hận' ('Độc Tiểu Thanh kí')?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Ý nào nói đúng nhất về giá trị nhân đạo trong các tác phẩm của Nguyễn Du, đặc biệt qua 'Truyện Kiều' và 'Độc Tiểu Thanh kí'?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Đọc đoạn văn sau và xác định chức năng của từ gạch chân:
'Những hạt mưa **nhảy nhót** trên mái hiên.'

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Trong một bài nghị luận xã hội về vấn đề ô nhiễm môi trường, luận điểm nào sau đây là phù hợp nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Khi viết một bài báo cáo, phần nào thường chứa tóm tắt nội dung chính, phương pháp nghiên cứu và kết quả nổi bật?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Đọc đoạn văn sau:
'Cậu ấy là một người bạn tốt. Cậu ấy luôn sẵn sàng giúp đỡ mọi người. Tớ rất quý cậu ấy.'
Đoạn văn trên mắc lỗi gì về liên kết câu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Từ Hán Việt nào sau đây có nghĩa là 'đẹp đẽ, lộng lẫy'?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Đọc câu sau và xác định thành phần gạch chân:
'Hôm qua, **tôi và bạn tôi** đã cùng nhau đi xem phim.'

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Khi phân tích một đoạn văn xuôi, việc xác định ngôi kể có ý nghĩa gì quan trọng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Đọc đoạn thơ sau:
'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.'
(Nguyễn Khuyến)
Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong từ 'lạnh lẽo' và 'tẻo teo' để gợi tả cảm giác về cảnh vật?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Trong cấu trúc của một bài nghị luận, phần nào có vai trò trình bày các luận điểm, đưa ra lí lẽ và bằng chứng để làm sáng tỏ cho luận đề?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Chọn câu sử dụng biện pháp liệt kê đúng và hiệu quả nhất:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Khi phân tích tâm trạng nhân vật trong tác phẩm tự sự, điều quan trọng nhất cần chú ý là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Xác định câu sử dụng 'từ ngữ địa phương' trong các lựa chọn sau:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Đọc đoạn văn sau và cho biết nó thuộc loại văn bản nào phổ biến trong chương trình Ngữ văn 11, học kì 1:
'Năm 2023 chứng kiến sự bùng nổ của các nền tảng học trực tuyến. Theo số liệu thống kê, có hơn 70% học sinh THPT đã sử dụng ít nhất một ứng dụng học tập online để ôn luyện kiến thức...'

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Khi trình bày một bài báo cáo miệng, yếu tố nào sau đây *không* quan trọng bằng các yếu tố còn lại?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Phân tích tác dụng của câu hỏi tu từ trong đoạn thơ sau:
'Cớ sao lại nhẫn đành lòng,
Đến nỗi tình này không tiện nói ra?'
(Nguyễn Du)

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Xác định 'biệt ngữ xã hội' trong câu sau:
'Hôm nay đi 'cày' hơi mệt, mai chắc phải 'xả hơi' thôi.'

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Khi đọc một văn bản thông tin có sử dụng số liệu thống kê, điều quan trọng nhất cần làm là gì để đánh giá tính xác thực của thông tin?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng:
'Mặt trời xuống biển như hòn lửa.'
(Huy Cận)

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Mục đích chính của việc sử dụng bằng chứng (ví dụ, số liệu, trích dẫn, nghiên cứu) trong bài nghị luận là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Câu nào sau đây mắc lỗi về logic trong diễn đạt?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Khi phân tích một tác phẩm thơ, việc nhận xét về nhịp điệu và vần có tác dụng gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Đọc đoạn văn sau và xác định mục đích của người viết:
'Hút thuốc lá gây ra nhiều bệnh nguy hiểm như ung thư phổi, tim mạch, đột quỵ... Vì sức khỏe của bản thân và những người xung quanh, hãy nói không với thuốc lá ngay từ hôm nay!'

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Từ nào sau đây là 'từ láy'?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Khi tham gia thảo luận nhóm về một vấn đề gây tranh cãi, hành động nào thể hiện kỹ năng lắng nghe tích cực?

Viết một bình luận