Trắc nghiệm Ôn tập học kì 2 - Cánh diều - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết đoạn thơ sử dụng biện pháp tu từ nào để làm nổi bật sự đối lập giữa quá khứ và hiện tại của nhân vật trữ tình, từ đó thể hiện nỗi tiếc nuối, day dứt?
"Ngày xưa hoàng thị
Áo lụa phơi chiều
Gió hiu hiu vàng
Ngày xưa hoàng thị
Áo xưa dù nhàu
Cũng xin đừng vứt
(Nguyễn Đình Thi, trích "Nhớ")
- A. So sánh
- B. Điệp ngữ và đối lập
- C. Ẩn dụ
- D. Nhân hóa
Câu 2: Phân tích vai trò của chi tiết "chiếc lược ngà" trong truyện ngắn cùng tên của Nguyễn Quang Sáng. Chi tiết này chủ yếu thể hiện điều gì về tình cảm của nhân vật ông Sáu?
- A. Sự hối hận của ông Sáu vì đã đánh con.
- B. Ước mơ làm giàu của ông Sáu sau chiến tranh.
- C. Tình yêu thương sâu sắc, mãnh liệt nhưng đầy day dứt của ông Sáu dành cho con gái.
- D. Nỗi nhớ quê hương da diết của ông Sáu.
Câu 3: Trong văn bản nghị luận, luận điểm là gì và có vai trò như thế nào?
- A. Là bằng chứng cụ thể để chứng minh cho lập luận.
- B. Là ý kiến chủ quan, không cần chứng minh.
- C. Là lời giới thiệu về vấn đề cần nghị luận.
- D. Là ý kiến, quan điểm cơ bản mà người viết (người nói) nêu ra nhằm giải quyết vấn đề và được chứng minh bằng hệ thống luận cứ, lập luận.
Câu 4: Đọc đoạn văn sau và xác định luận điểm chính được tác giả thể hiện:
"Việc sử dụng mạng xã hội ngày càng phổ biến, mang lại nhiều lợi ích như kết nối bạn bè, cập nhật thông tin nhanh chóng. Tuy nhiên, nó cũng tiềm ẩn không ít nguy cơ như nghiện mạng xã hội, bị ảnh hưởng bởi thông tin sai lệch, hoặc thiếu tương tác trực tiếp trong đời sống thực. Do đó, giới trẻ cần có ý thức sử dụng mạng xã hội một cách thông minh và có kiểm soát."
- A. Giới trẻ cần sử dụng mạng xã hội một cách thông minh và có kiểm soát.
- B. Mạng xã hội mang lại nhiều lợi ích cho người dùng.
- C. Mạng xã hội tiềm ẩn nhiều nguy cơ đối với giới trẻ.
- D. Việc sử dụng mạng xã hội ngày càng phổ biến.
Câu 5: Khi phân tích một nhân vật trong truyện ngắn, việc tìm hiểu điểm nhìn trần thuật có ý nghĩa quan trọng như thế nào?
- A. Giúp xác định ngôi kể của truyện.
- B. Giúp hiểu được cách nhân vật được miêu tả, góc nhìn của người kể về nhân vật, từ đó làm rõ tính cách, số phận và tư tưởng tác giả gửi gắm.
- C. Làm cho câu chuyện trở nên ly kỳ, hấp dẫn hơn.
- D. Chỉ có ý nghĩa khi truyện được kể theo ngôi thứ nhất.
Câu 6: Trong kịch, xung đột kịch là yếu tố cốt lõi. Xung đột kịch được thể hiện chủ yếu qua những phương tiện nào?
- A. Hành động, lời thoại của nhân vật và các chỉ dẫn sân khấu.
- B. Bối cảnh lịch sử và xã hội được đề cập.
- C. Suy nghĩ nội tâm của các nhân vật.
- D. Lời giới thiệu của người dẫn chuyện.
Câu 7: Đọc câu văn sau và xác định lỗi sai (nếu có):
"Qua tác phẩm "Vợ nhặt" cho thấy số phận bi thảm của người nông dân trước Cách mạng tháng Tám."
- A. Sai chính tả.
- B. Sai dùng từ.
- C. Sai cấu trúc câu (thiếu chủ ngữ).
- D. Câu văn hoàn toàn đúng.
Câu 8: Khi viết bài văn nghị luận về một hiện tượng đời sống, để bài viết có sức thuyết phục, người viết cần chú trọng nhất vào yếu tố nào?
- A. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh.
- B. Nêu thật nhiều hiện tượng tiêu cực trong đời sống.
- C. Trích dẫn các câu nói nổi tiếng của người khác.
- D. Hệ thống luận điểm rõ ràng, lập luận chặt chẽ và sử dụng luận cứ (dẫn chứng, lí lẽ) phù hợp, xác đáng.
Câu 9: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "con sóng" trong một số bài thơ hiện đại (ví dụ: "Sóng" của Xuân Quỳnh). Hình ảnh này thường tượng trưng cho điều gì?
- A. Sự tĩnh lặng, bình yên của biển cả.
- B. Những cung bậc cảm xúc, khát vọng, tình yêu mãnh liệt, trăn trở của người phụ nữ trong tình yêu.
- C. Sự khắc nghiệt, dữ dội của thiên nhiên.
- D. Lòng căm thù giặc ngoại xâm.
Câu 10: Đọc đoạn thoại sau trong một vở kịch và cho biết nó thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa hai nhân vật A và B?
A: "Anh tưởng tôi không biết anh đã làm gì sau lưng tôi sao?"
B: "Em nói gì vậy? Anh chẳng hiểu gì cả."
A: "Đủ rồi! Đừng giả vờ nữa!"
- A. Họ đang thảo luận một vấn đề công việc.
- B. Họ đang chia sẻ những bí mật thầm kín.
- C. Mối quan hệ giữa họ đang căng thẳng, có sự nghi ngờ và mâu thuẫn.
- D. Họ đang lên kế hoạch cho một sự kiện quan trọng.
Câu 11: Khi đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống, để bài nói (hoặc bài viết) có sức thuyết phục, người nói (người viết) cần làm gì?
- A. Chỉ cần trình bày ý kiến cá nhân một cách cảm tính.
- B. Liệt kê càng nhiều mặt tiêu cực của hiện tượng càng tốt.
- C. Phụ thuộc hoàn toàn vào ý kiến của số đông.
- D. Nêu rõ quan điểm của bản thân, đưa ra lí lẽ và bằng chứng xác đáng để bảo vệ quan điểm đó, đồng thời có thể xem xét các khía cạnh khác của vấn đề.
Câu 12: Phân tích cách xây dựng nhân vật trong một truyện ngắn hiện đại mà bạn đã học (ví dụ: "Chí Phèo" của Nam Cao, "Vợ nhặt" của Kim Lân...). Đặc điểm nổi bật trong cách xây dựng nhân vật của tác giả là gì?
- A. Tập trung khắc họa chiều sâu nội tâm, số phận và sự biến đổi trong tính cách nhân vật dưới tác động của hoàn cảnh xã hội.
- B. Chủ yếu miêu tả ngoại hình và hành động bên ngoài của nhân vật.
- C. Xây dựng nhân vật theo kiểu lý tưởng hóa, hoàn hảo.
- D. Sử dụng nhiều yếu tố kỳ ảo, siêu nhiên để làm nổi bật nhân vật.
Câu 13: Đọc đoạn văn sau và xác định câu mắc lỗi liên kết câu:
(1) Học tập là con đường dẫn đến thành công. (2) Nó giúp chúng ta mở mang kiến thức, rèn luyện kỹ năng. (3) Hơn nữa, học tập còn bồi dưỡng nhân cách. (4) Vì vậy, cần phải chăm chỉ học hành. (5) Tuy nhiên, không phải ai cũng nhận thức được tầm quan trọng của việc này và còn nhiều người lười biếng.
- A. (2)
- B. (3)
- C. (4)
- D. (5)
Câu 14: Khi phân tích một tác phẩm thơ lãng mạn, yếu tố nào thường được tập trung làm nổi bật để thấy được đặc trưng của phong cách này?
- A. Tính sử thi, tái hiện các sự kiện lịch sử hào hùng.
- B. Cảm xúc chủ quan, cái tôi cá nhân, khát vọng vượt thoát thực tại, sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, nhạc điệu.
- C. Phản ánh chân thực, khách quan đời sống xã hội đương thời.
- D. Ca ngợi tinh thần lao động tập thể.
Câu 15: Trong một bài nghị luận về hiện tượng đời sống, việc đưa ra giải pháp hoặc lời kêu gọi hành động ở phần kết bài có ý nghĩa gì?
- A. Để bài viết dài hơn.
- B. Thể hiện sự bế tắc, không có giải pháp.
- C. Nâng cao tính định hướng, kêu gọi sự thay đổi hoặc nhận thức tích cực từ người đọc/người nghe, làm cho bài viết có giá trị thực tiễn.
- D. Chứng minh cho luận điểm đã nêu ở phần thân bài.
Câu 16: Đọc đoạn văn sau và xác định lỗi dùng từ:
"Anh ấy là một người rất kiệm lời trong giao tiếp, luôn nói những điều dư thừa và không cần thiết."
- A. "kiệm lời" dùng sai.
- B. "giao tiếp" dùng sai.
- C. "không cần thiết" dùng sai.
- D. "dư thừa" dùng sai (mâu thuẫn với "kiệm lời").
Câu 17: Khi phân tích mâu thuẫn trong một vở kịch, cần chú ý đến điều gì nhất để làm rõ xung đột kịch?
- A. Sự đối đầu giữa các lực lượng, tính cách, quan điểm; quá trình phát triển và đỉnh điểm của mâu thuẫn.
- B. Số lượng nhân vật tham gia vào mâu thuẫn.
- C. Độ dài của các lời thoại thể hiện mâu thuẫn.
- D. Bối cảnh thời gian diễn ra mâu thuẫn.
Câu 18: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của truyện ngắn hiện đại Việt Nam giai đoạn đầu thế kỷ XX?
- A. Tập trung vào cuộc sống đời thường, số phận cá nhân.
- B. Ngôn ngữ giản dị, gần gũi với đời sống.
- C. Cốt truyện phức tạp, nhiều tuyến nhân vật, thời gian và không gian phi tuyến tính.
- D. Thể hiện cái nhìn hiện thực, đôi khi là bi quan về xã hội.
Câu 19: Khi trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề, việc sử dụng các từ ngữ, câu văn thể hiện sắc thái biểu cảm (ví dụ: "thật đáng tiếc", "đáng suy ngẫm", "tôi cho rằng") có tác dụng gì?
- A. Làm cho bài nói/viết trở nên khách quan hơn.
- B. Thể hiện thái độ, cảm xúc, sự chủ động của người nói/viết đối với vấn đề, tăng tính thuyết phục và kết nối với người nghe/đọc.
- C. Làm giảm nhẹ vấn đề đang được thảo luận.
- D. Chỉ có tác dụng trong văn chương nghệ thuật.
Câu 20: Đọc đoạn thơ sau và cho biết hình ảnh "tiếng chim kêu trong sương sớm" gợi lên điều gì về không gian và tâm trạng của chủ thể trữ tình?
"Tiếng chim kêu trong sương sớm
Nghe như tiếng vọng tuổi thơ
Đường về nhà còn xa lắm
Lòng sao cứ mãi thẫn thờ"
- A. Không gian đông đúc, nhộn nhịp; tâm trạng vui vẻ.
- B. Không gian khô khan, nóng bức; tâm trạng buồn bã.
- C. Không gian rộng lớn, trống trải; tâm trạng phấn khởi.
- D. Không gian tĩnh lặng, mờ ảo, se lạnh; tâm trạng bâng khuâng, hoài niệm, lưu luyến.
Câu 21: Khi phân tích nghệ thuật trần thuật trong truyện ngắn, việc xác định và làm rõ vai trò của người kể chuyện (ngôi kể) giúp người đọc điều gì?
- A. Hiểu được góc nhìn, thái độ của người kể đối với nhân vật, sự kiện và vấn đề được đặt ra trong truyện.
- B. Dự đoán được kết thúc của câu chuyện.
- C. Xác định thể loại chính xác của tác phẩm.
- D. Biết được tác giả là ai.
Câu 22: Một bài văn nghị luận về tác phẩm văn học thường có bố cục gồm ba phần. Phần thân bài có vai trò quan trọng nhất là gì?
- A. Giới thiệu chung về tác giả và tác phẩm.
- B. Tóm tắt nội dung chính của tác phẩm.
- C. Triển khai các luận điểm để làm sáng tỏ vấn đề nghị luận, sử dụng các thao tác lập luận và dẫn chứng từ tác phẩm để chứng minh.
- D. Khẳng định lại vấn đề và mở rộng liên tưởng.
Câu 23: Đọc câu sau và xác định lỗi sai ngữ pháp:
"Với sự nỗ lực không ngừng, anh ấy đã đạt được thành công như ngày hôm nay."
- A. Thiếu chủ ngữ.
- B. Thiếu vị ngữ.
- C. Sai quan hệ từ.
- D. Câu hoàn toàn đúng ngữ pháp.
Câu 24: Khi phân tích ngôn ngữ thơ, việc chú ý đến nhịp điệu, vần, và các biện pháp tu từ có tác dụng gì?
- A. Làm nổi bật cảm xúc, tạo nhạc điệu, gợi hình ảnh và thể hiện phong cách nghệ thuật của nhà thơ.
- B. Giúp xác định thể loại thơ.
- C. Cung cấp thông tin về bối cảnh sáng tác.
- D. Chứng minh tính đúng đắn của nội dung bài thơ.
Câu 25: Trong kịch, lời thoại của nhân vật có vai trò quan trọng như thế nào?
- A. Chỉ đơn thuần là để nhân vật giao tiếp với nhau.
- B. Chủ yếu dùng để miêu tả cảnh vật.
- C. Là phương tiện chủ yếu để thể hiện tính cách, tâm trạng, hành động của nhân vật, phát triển cốt truyện và bộc lộ xung đột kịch.
- D. Là lời giải thích của tác giả về vở kịch.
Câu 26: Đọc đoạn văn sau và cho biết đoạn văn sử dụng thao tác lập luận chủ yếu nào?
"Để giải quyết vấn nạn ô nhiễm môi trường, cần có sự chung tay của cả cộng đồng. Nhà nước cần ban hành các chính sách kiểm soát chặt chẽ; doanh nghiệp cần đầu tư công nghệ xử lý chất thải; mỗi người dân cần nâng cao ý thức, hạn chế rác thải nhựa và tham gia các hoạt động bảo vệ môi trường."
- A. Giải thích
- B. Phân tích và đề xuất giải pháp
- C. Bình luận
- D. So sánh
Câu 27: Khi viết bài văn nghị luận về một hiện tượng đời sống, để bài viết không bị khô khan, người viết có thể kết hợp sử dụng yếu tố nào ngoài lí lẽ và bằng chứng?
- A. Liệt kê thật nhiều số liệu thống kê.
- B. Sử dụng tiếng lóng và từ ngữ địa phương.
- C. Kể toàn bộ câu chuyện liên quan đến hiện tượng.
- D. Kết hợp yếu tố biểu cảm, suy nghĩ, cảm nhận cá nhân một cách phù hợp để tăng sức hấp dẫn và tính chân thực cho bài viết.
Câu 28: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện tình cảm gia đình (ví dụ: tình cha con, tình mẫu tử) giữa thơ ca truyền thống và thơ ca hiện đại. Đặc điểm nổi bật của thơ hiện đại là gì?
- A. Đi sâu vào cảm xúc cá nhân, những suy tư, trăn trở thầm kín, đôi khi là những phức tạp, đa chiều trong mối quan hệ.
- B. Chủ yếu ca ngợi tình cảm một chiều từ con cái đối với cha mẹ.
- C. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố để nói về tình cảm gia đình.
- D. Luôn thể hiện tình cảm một cách công khai, trực tiếp và lý tưởng hóa.
Câu 29: Giả sử bạn cần viết một bài văn trình bày ý kiến về tác hại của việc nghiện trò chơi trực tuyến đối với học sinh. Luận điểm nào sau đây KHÔNG phù hợp để đưa vào bài viết?
- A. Nghiện trò chơi trực tuyến ảnh hưởng tiêu cực đến kết quả học tập.
- B. Nghiện trò chơi trực tuyến gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe thể chất và tinh thần.
- C. Các trò chơi trực tuyến ngày càng có đồ họa đẹp và lối chơi hấp dẫn.
- D. Nghiện trò chơi trực tuyến làm giảm tương tác xã hội và gây xao nhãng các hoạt động khác.
Câu 30: Trong phân tích một đoạn kịch, ngoài lời thoại, người đọc/người xem cần chú ý đặc biệt đến yếu tố nào để hiểu rõ hơn về hành động, tâm trạng của nhân vật và bối cảnh sân khấu?
- A. Các chỉ dẫn sân khấu (stage directions) của tác giả.
- B. Tên của các diễn viên thủ vai.
- C. Lịch sử ra đời của vở kịch.
- D. Số lượng khán giả xem vở kịch.