Trắc nghiệm Ôn tập học kì 2 - Kết nối tri thức - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc khắc họa vẻ đẹp hào hùng của người lính?:
"Tây Tiến đoàn binh không mọc tóc
Quân xanh màu lá dữ oai hùm
Mắt trừng gửi mộng qua biên giới
Đêm mơ Hà Nội dáng kiều thơm"
- A. Hoán dụ
- B. So sánh
- C. Điệp ngữ
- D. Ẩn dụ
Câu 2: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc xác định chủ thể trữ tình có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc:
- A. Hiểu rõ hoàn cảnh sáng tác của bài thơ.
- B. Nhận diện các biện pháp nghệ thuật được sử dụng.
- C. Nắm bắt được cảm xúc, suy nghĩ và thông điệp chính mà bài thơ muốn truyền tải.
- D. Xác định thể loại và bố cục của bài thơ.
Câu 3: Giả sử bạn đang viết một bài văn nghị luận về tác phẩm "Chữ người tử tù" (Nguyễn Tuân). Để làm nổi bật vẻ đẹp của Huấn Cao, bạn nên tập trung phân tích khía cạnh nào sau đây một cách sâu sắc nhất?
- A. Hoàn cảnh sống khắc nghiệt trong nhà ngục.
- B. Mối quan hệ đặc biệt với viên quản ngục.
- C. Quá khứ của một người lãnh đạo cuộc khởi nghĩa.
- D. Tài hoa viết chữ đẹp và khí phách hiên ngang, bất khuất.
Câu 4: Trong một bài báo cáo nghiên cứu, phần nào dưới đây thường trình bày chi tiết quá trình thu thập dữ liệu và các phương pháp phân tích đã được áp dụng?
- A. Mở đầu/Giới thiệu
- B. Kết quả nghiên cứu
- C. Phương pháp nghiên cứu/Cách thức tiến hành
- D. Kết luận và khuyến nghị
Câu 5: Đọc đoạn văn sau và xác định phong cách ngôn ngữ chủ đạo:
"Bệnh viêm phổi cộng đồng là tình trạng nhiễm trùng cấp tính nhu mô phổi, bao gồm phế nang và/hoặc ống phế nang, do vi khuẩn, vi rút, nấm hoặc các tác nhân khác gây ra. Bệnh thường biểu hiện bằng các triệu chứng như sốt, ho, khó thở, đau ngực."
- A. Phong cách ngôn ngữ khoa học
- B. Phong cách ngôn ngữ hành chính
- C. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật
- D. Phong cách ngôn ngữ báo chí
Câu 6: Khi trình bày một vấn đề phức tạp trước đám đông, để thu hút sự chú ý và giúp người nghe dễ hình dung, bạn nên ưu tiên sử dụng loại phương tiện hỗ trợ nào?
- A. Chỉ đọc nguyên văn bài viết đã chuẩn bị.
- B. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, phức tạp.
- C. Chỉ nói suông mà không dùng bất kỳ hình ảnh hay minh họa nào.
- D. Sử dụng hình ảnh, sơ đồ, biểu đồ hoặc video minh họa.
Câu 7: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "áo anh rách vai" trong bài thơ "Đồng chí" (Chính Hữu):
- A. Chỉ đơn thuần là chi tiết miêu tả trang phục.
- B. Biểu tượng cho sự thiếu thốn, gian khổ và sự đồng cam cộng khổ của người lính.
- C. Thể hiện sự cẩu thả, thiếu chuẩn bị của người lính.
- D. Nhấn mạnh sự khác biệt về hoàn cảnh giữa các người lính.
Câu 8: Đặc điểm nào dưới đây KHÔNG phải là đặc trưng của thể loại tùy bút?
- A. Thể hiện cảm xúc, suy nghĩ chủ quan của người viết.
- B. Không bị gò bó về cấu trúc, mạch liên kết thường là liên tưởng, cảm xúc.
- C. Tuân thủ chặt chẽ một cốt truyện tuyến tính, có mở đầu, diễn biến, kết thúc rõ ràng.
- D. Đề tài thường là những vấn đề, hiện tượng của đời sống được chiêm nghiệm.
Câu 9: Khi viết một đoạn văn nghị luận xã hội về vấn đề "ảnh hưởng của mạng xã hội đối với giới trẻ", bạn cần chú ý nhất đến việc sử dụng loại thao tác lập luận nào để bài viết có sức thuyết phục?
- A. Phân tích và chứng minh.
- B. Giải thích và bác bỏ.
- C. So sánh và bình luận.
- D. Tổng hợp và quy nạp.
Câu 10: Trong ngữ pháp tiếng Việt, cụm từ "người bạn tốt bụng" thuộc loại cụm từ nào?
- A. Cụm động từ
- B. Cụm tính từ
- C. Cụm danh từ
- D. Cụm giới từ
Câu 11: Đọc đoạn trích sau: "Hà Nội có lẽ là nơi hội tụ tinh hoa của đất trời, của con người xứ Bắc. Nơi đây, mỗi góc phố, mỗi hàng cây đều mang một câu chuyện riêng, một vẻ đẹp riêng không thể lẫn vào đâu được." Đoạn văn này thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của phong cách ngôn ngữ tùy bút?
- A. Tính khách quan, khoa học.
- B. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành.
- C. Thông tin chính xác, số liệu cụ thể.
- D. Thể hiện cảm xúc, suy nghĩ chủ quan của người viết.
Câu 12: Trong một buổi thảo luận nhóm về chủ đề "Bảo vệ môi trường", hành động nào sau đây thể hiện kỹ năng lắng nghe tích cực và tôn trọng ý kiến người khác?
- A. Ghi chép lại ý chính và đặt câu hỏi làm rõ sau khi người nói kết thúc.
- B. Ngắt lời ngay khi nghe thấy ý kiến không đồng tình.
- C. Chỉ ngồi im lặng và không đưa ra bất kỳ phản hồi nào.
- D. Lập tức đưa ra lời chỉ trích khi người khác vừa nói xong.
Câu 13: Phép điệp cấu trúc "Ta về..." trong bài thơ "Việt Bắc" (Tố Hữu) có tác dụng chủ yếu là gì?
- A. Tạo nhịp điệu nhanh, gấp gáp cho bài thơ.
- B. Diễn tả sự ngập ngừng, do dự khi chia tay.
- C. Nhấn mạnh sự xa cách về không gian giữa người đi và người ở.
- D. Nhấn mạnh, liệt kê những kỷ niệm sâu sắc, thể hiện tình cảm gắn bó tha thiết.
Câu 14: Khi viết một bài văn nghị luận về một tác phẩm văn học, đâu là bước quan trọng nhất để đảm bảo bài viết có cơ sở và sức thuyết phục?
- A. Tìm hiểu thông tin về tác giả và hoàn cảnh sáng tác.
- B. Trích dẫn và phân tích các chi tiết, hình ảnh, ngôn từ từ chính tác phẩm.
- C. Đọc nhiều bài phê bình về tác phẩm đó.
- D. Chỉ trình bày cảm nhận chung chung về tác phẩm.
Câu 15: Trong câu "Mặt trời xuống biển như hòn lửa", biện pháp tu từ so sánh được sử dụng để làm nổi bật điều gì?
- A. Vẻ đẹp dịu dàng, thơ mộng của cảnh biển.
- B. Sự nhỏ bé của mặt trời trước biển cả.
- C. Màu sắc rực rỡ, hình khối và cảm giác nóng bỏng của mặt trời lúc hoàng hôn.
- D. Sự chuyển động nhanh chóng của mặt trời.
Câu 16: Đoạn kết của bài thơ "Đất Nước" (Nguyễn Khoa Điềm) có những câu thơ: "Em ơi em
Hãy nhìn rất xa vào phương Nam
Xem chiến khu nào...
Đất Nước là máu xương của mình
Phải biết gắn bó san sẻ
Phải biết hóa thân cho dáng hình xứ sở
Làm nên Đất Nước muôn đời".
Những câu thơ này thể hiện rõ nhất tư tưởng gì của tác giả?
- A. Nhấn mạnh vẻ đẹp lãng mạn của Đất Nước.
- B. Kêu gọi đấu tranh vũ trang để bảo vệ Đất Nước.
- C. Chỉ tập trung vào những hy sinh, mất mát trong chiến tranh.
- D. Nhận thức sâu sắc về trách nhiệm của cá nhân đối với sự tồn tại và phát triển của Đất Nước.
Câu 17: Khi đọc một văn bản thông tin có sử dụng nhiều số liệu thống kê và biểu đồ, kỹ năng đọc hiểu nào là quan trọng nhất để nắm bắt thông tin chính xác?
- A. Chỉ đọc lướt qua các tiêu đề và đoạn mở đầu.
- B. Ghi nhớ tất cả các số liệu được trình bày.
- C. Phân tích và diễn giải ý nghĩa của các số liệu, biểu đồ để rút ra nhận định.
- D. Bỏ qua phần số liệu và chỉ đọc phần chữ.
Câu 18: Trong một bài văn nghị luận về vấn đề xã hội, việc đưa ra giải pháp cho vấn đề được bàn luận thường được đặt ở phần nào?
- A. Mở bài.
- B. Thân bài (đoạn mở đầu).
- C. Thân bài (đoạn phân tích nguyên nhân).
- D. Kết bài.
Câu 19: Phân tích ý nghĩa của câu thơ "Đêm nay rừng hoang sương muối" trong bài "Tây Tiến" (Quang Dũng):
- A. Miêu tả sự khắc nghiệt của thời tiết, hoàn cảnh sống gian khổ của người lính.
- B. Nhấn mạnh vẻ đẹp lãng mạn, thơ mộng của núi rừng.
- C. Thể hiện sự sung túc, đầy đủ về vật chất của người lính.
- D. Chỉ là một chi tiết phụ không có nhiều ý nghĩa.
Câu 20: Khi thuyết trình về một dự án, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (cử chỉ, ánh mắt, điệu bộ) có vai trò quan trọng nhất trong việc:
- A. Thay thế hoàn toàn nội dung bài nói.
- B. Tăng sự tự tin, thu hút sự chú ý và làm bài nói sinh động, hiệu quả hơn.
- C. Làm cho bài nói trở nên phức tạp và khó hiểu.
- D. Không có tác dụng gì đáng kể đối với người nghe.
Câu 21: Đâu là mục đích chính của việc sử dụng biện pháp tu từ nói giảm nói tránh trong giao tiếp và văn chương?
- A. Nói quá sự thật để gây ấn tượng mạnh.
- B. Làm cho câu văn dài hơn, phức tạp hơn.
- C. Giảm nhẹ mức độ của sự việc, thể hiện sự tế nhị, lịch sự hoặc tránh gây cảm giác đau buồn.
- D. Nhấn mạnh trực tiếp vào khuyết điểm của người khác.
Câu 22: Khi đọc một đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên trong tùy bút, người đọc cần chú ý nhất đến yếu tố nào để cảm nhận được "cái tôi" của tác giả?
- A. Cách tác giả lựa chọn chi tiết, sử dụng ngôn từ giàu cảm xúc và đưa vào suy nghĩ, liên tưởng cá nhân.
- B. Số lượng các sự vật được miêu tả.
- C. Tính chính xác, khách quan của các chi tiết.
- D. Việc tuân thủ trình tự thời gian khi miêu tả.
Câu 23: Giả sử bạn đang chuẩn bị một bài nói về lợi ích của việc đọc sách. Để bài nói có sức thuyết phục và hấp dẫn, bạn nên ưu tiên sử dụng loại dẫn chứng nào?
- A. Những câu nói sáo rỗng, chung chung về tầm quan trọng của sách.
- B. Ý kiến chủ quan của bản thân mà không có minh chứng.
- C. Những thông tin không rõ nguồn gốc.
- D. Dẫn chứng cụ thể từ các nghiên cứu, số liệu hoặc ví dụ thực tế về những người thành công nhờ đọc sách.
Câu 24: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa văn bản nghị luận về một tác phẩm nghệ thuật và văn bản nghị luận về một vấn đề xã hội?
- A. Đối tượng nghị luận và loại dẫn chứng sử dụng.
- B. Độ dài của bài viết.
- C. Tính khách quan hay chủ quan của người viết.
- D. Việc sử dụng các biện pháp tu từ.
Câu 25: Trong bài thơ "Đây thôn Vĩ Dạ" (Hàn Mặc Tử), câu thơ "Lá trúc che ngang mặt chữ điền" gợi lên vẻ đẹp gì của con người xứ Huế?
- A. Vẻ đẹp hiện đại, sắc sảo.
- B. Vẻ đẹp truyền thống, phúc hậu, kín đáo và thanh tú.
- C. Vẻ đẹp gầy gò, yếu ớt.
- D. Vẻ đẹp cá tính, mạnh mẽ.
Câu 26: Khi viết báo cáo về kết quả khảo sát ý kiến học sinh về một vấn đề, phần nào trong báo cáo cần trình bày một cách trực quan, dễ hiểu nhất để người đọc nắm bắt xu hướng chung?
- A. Phần giới thiệu vấn đề.
- B. Phần phương pháp khảo sát.
- C. Phần trình bày kết quả (sử dụng bảng biểu, biểu đồ).
- D. Phần thảo luận và khuyến nghị.
Câu 27: Xác định và phân tích tác dụng của biện pháp tu từ trong câu: "Em đi, lòng vẫn dặn lòng, chẳng bao giờ quên những ngày gian khó."
- A. Điệp ngữ "lòng vẫn dặn lòng", nhấn mạnh sự tự nhắc nhở, ghi nhớ sâu sắc.
- B. Ẩn dụ, biến "lòng" thành người biết nói.
- C. Hoán dụ, dùng "lòng" để chỉ con người.
- D. So sánh, so sánh "lòng" với một vật gì đó kiên định.
Câu 28: Khi đọc một bài tùy bút nói về một chuyến đi, chi tiết nào sau đây có khả năng thể hiện rõ nhất cảm xúc và suy tư của tác giả?
- A. Tên các địa điểm đã đi qua.
- B. Loại phương tiện di chuyển.
- C. Thời tiết trong suốt chuyến đi.
- D. Những suy ngẫm, liên tưởng bất chợt nảy sinh từ cảnh vật nhìn thấy.
Câu 29: Trong một bài văn nghị luận về tác phẩm "Vợ nhặt" (Kim Lân), để làm rõ giá trị nhân đạo của tác phẩm, bạn nên tập trung phân tích khía cạnh nào?
- A. Bối cảnh lịch sử của nạn đói năm 1945.
- B. Nghệ thuật miêu tả cảnh vật của nhà văn.
- C. Sự đồng cảm với số phận con người và việc phát hiện, ngợi ca vẻ đẹp tâm hồn, khát vọng sống của họ.
- D. Số phận bi thảm của những người chết đói.
Câu 30: Khi chuẩn bị nội dung cho một buổi tranh biện về chủ đề "Học trực tuyến vs Học trực tiếp", để bảo vệ quan điểm của mình một cách hiệu quả, bạn cần chú ý nhất đến điều gì?
- A. Chỉ nói thật to và át tiếng đối thủ.
- B. Chuẩn bị các luận điểm logic, có bằng chứng và dẫn chứng cụ thể để bảo vệ quan điểm.
- C. Chỉ dựa vào cảm xúc cá nhân để phát biểu.
- D. Lặp lại ý kiến của người nói trước đó.