Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để gợi tả sự rộng lớn, mênh mông của không gian:
"Trường Sơn: chí lớn dựng nên
Cửu Long: lòng mẹ vô biên sóng trào"
(Trích Việt Nam của Nguyễn Đình Thi)
- A. So sánh
- B. Nhân hóa
- C. Ẩn dụ và nói quá
- D. Điệp ngữ
Câu 2: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận, việc xác định "luận điểm" của đoạn văn có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc giúp người đọc làm gì?
- A. Hiểu rõ hoàn cảnh sáng tác của tác phẩm.
- B. Nắm bắt được ý kiến, quan điểm chính mà người viết muốn khẳng định.
- C. Xác định được giọng điệu và cảm xúc của người viết.
- D. Nhận diện được các biện pháp tu từ đặc sắc được sử dụng.
Câu 3: Đọc câu văn sau: "Sự phát triển của công nghệ đã mang lại nhiều tiện ích, nhưng cũng đặt ra những thách thức không nhỏ về mặt đạo đức và an ninh mạng." Câu văn này thể hiện cấu trúc lập luận nào thường gặp trong văn nghị luận?
- A. Chỉ ra nguyên nhân - kết quả.
- B. Nêu vấn đề và giải pháp.
- C. Chứng minh một chiều.
- D. Phân tích hai mặt của vấn đề (thuận và nghịch).
Câu 4: Trong một bài giới thiệu sách, việc lồng ghép yếu tố biểu cảm (như bày tỏ cảm xúc, ấn tượng cá nhân về cuốn sách) có tác dụng chủ yếu gì đối với người đọc?
- A. Tăng sức hấp dẫn, tạo sự kết nối cảm xúc và thuyết phục người đọc.
- B. Cung cấp thông tin khách quan và chính xác về nội dung sách.
- C. Làm cho bố cục bài viết mạch lạc và chặt chẽ hơn.
- D. Chứng minh kiến thức sâu rộng của người viết về chủ đề sách.
Câu 5: Khi tham gia thảo luận, tranh luận về một vấn đề, kỹ năng nào sau đây được xem là quan trọng nhất để cuộc đối thoại đạt hiệu quả và văn minh?
- A. Nắm vững tất cả các số liệu và dữ kiện liên quan.
- B. Luôn bảo vệ đến cùng quan điểm của bản thân.
- C. Lắng nghe tích cực và tôn trọng ý kiến khác biệt.
- D. Sử dụng ngôn ngữ mạnh mẽ để áp đảo đối phương.
Câu 6: Đọc đoạn thơ sau:
"Áo chàm đưa buổi phân li
Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay..."
(Trích Việt Bắc của Tố Hữu)
Cụm từ "áo chàm" trong ngữ cảnh này là một hình ảnh hoán dụ gợi nhắc điều gì?
- A. Màu sắc của buổi chiều tà.
- B. Người dân Việt Bắc.
- C. Thiên nhiên núi rừng Việt Bắc.
- D. Tình cảm lưu luyến của người ra đi.
Câu 7: Khi viết văn bản thuyết minh về một đối tượng (ví dụ: một địa danh lịch sử), việc lồng ghép yếu tố tự sự (kể một câu chuyện liên quan) có tác dụng gì?
- A. Giúp bài viết trở nên ngắn gọn và súc tích.
- B. Tăng tính khách quan và khoa học cho bài viết.
- C. Làm nổi bật cấu trúc logic của bài thuyết minh.
- D. Tăng tính hấp dẫn, sinh động và giúp người đọc dễ hình dung, ghi nhớ thông tin.
Câu 8: Một bài nghị luận xã hội về vấn đề ô nhiễm môi trường sử dụng các dẫn chứng về số liệu ô nhiễm không khí tại các thành phố lớn, hình ảnh sông ngòi bị ô nhiễm, và hậu quả sức khỏe của người dân. Các dẫn chứng này thuộc loại nào?
- A. Dẫn chứng sự thật (dữ liệu, sự kiện, số liệu).
- B. Dẫn chứng lý lẽ (nhận định, đánh giá).
- C. Dẫn chứng biểu cảm (cảm xúc, suy nghĩ cá nhân).
- D. Dẫn chứng so sánh (đối chiếu).
Câu 9: Khi phân tích tâm trạng nhân vật trong một tác phẩm văn học, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào sau đây để có cái nhìn toàn diện nhất?
- A. Chỉ cần đọc kỹ lời thoại của nhân vật.
- B. Chỉ cần chú ý đến hành động của nhân vật.
- C. Chỉ cần tìm các từ ngữ miêu tả cảm xúc trực tiếp.
- D. Kết hợp phân tích lời nói, hành động, suy nghĩ và bối cảnh của nhân vật.
Câu 10: Câu "Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo" (Nguyễn Khuyến) sử dụng thanh điệu nào kết hợp với cách gieo vần để gợi tả sự nhẹ nhàng, rơi rụng của chiếc lá mùa thu?
- A. Chủ yếu là thanh trắc.
- B. Chủ yếu là thanh bằng và thanh huyền.
- C. Sử dụng nhiều thanh hỏi, ngã.
- D. Không sử dụng vần.
Câu 11: Khi xây dựng dàn ý cho một bài văn thuyết minh có lồng ghép yếu tố miêu tả, bạn nên đặt phần miêu tả ở vị trí nào để đạt hiệu quả tốt nhất?
- A. Chỉ ở phần mở bài để giới thiệu đối tượng.
- B. Chỉ ở phần kết bài để tạo ấn tượng.
- C. Tách riêng thành một đoạn miêu tả độc lập.
- D. Lồng ghép vào các đoạn thân bài khi cần làm rõ đặc điểm của đối tượng.
Câu 12: Đọc đoạn văn sau: "Hút thuốc lá gây hại nghiêm trọng đến sức khỏe. Nó là nguyên nhân hàng đầu gây ung thư phổi, bệnh tim mạch và nhiều bệnh hô hấp khác. Theo thống kê của WHO, mỗi năm có hàng triệu người chết vì các bệnh liên quan đến thuốc lá." Đoạn văn này chủ yếu sử dụng loại lập luận nào?
- A. Chứng minh.
- B. Giải thích.
- C. Phân tích.
- D. So sánh.
Câu 13: Trong một bài tranh luận về việc sử dụng mạng xã hội ở giới trẻ, quan điểm "Mạng xã hội giúp giới trẻ kết nối và học hỏi nhiều điều mới" có thể được chứng minh bằng loại dẫn chứng nào sau đây?
- A. Số liệu thống kê về số người dùng mạng xã hội.
- B. Ý kiến của chuyên gia về tác hại của mạng xã hội.
- C. Ví dụ về các cộng đồng học tập, các khóa học trực tuyến trên mạng xã hội.
- D. Lý lẽ phân tích về cơ chế hoạt động của mạng xã hội.
Câu 14: Đọc đoạn thơ sau:
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa
Sóng đã cài then, đêm sập cửa"
(Trích Đoàn thuyền đánh cá của Huy Cận)
Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu thơ "Sóng đã cài then, đêm sập cửa" và tác dụng của nó?
- A. Nhân hóa, gợi không gian vũ trụ như ngôi nhà lớn, diễn tả sự chuyển mình của ngày và đêm.
- B. So sánh, nhấn mạnh sự dữ dội của sóng biển khi đêm về.
- C. Ẩn dụ, thể hiện sự nguy hiểm của biển đêm.
- D. Hoán dụ, chỉ hoạt động của con người khi trời tối.
Câu 15: Khi viết văn bản thuyết minh về một quy trình (ví dụ: cách làm một món ăn), yếu tố nào sau đây cần được trình bày rõ ràng và theo một trật tự logic nhất định?
- A. Cảm xúc của người viết về quy trình.
- B. Các bước thực hiện quy trình theo trình tự thời gian hoặc logic.
- C. Lý do ra đời của quy trình.
- D. So sánh quy trình này với các quy trình khác.
Câu 16: Trong một đoạn văn nghị luận, câu văn "Do đó, việc nâng cao ý thức cộng đồng là giải pháp then chốt để bảo vệ môi trường." thường nằm ở vị trí nào và đóng vai trò gì?
- A. Đầu đoạn, nêu lên vấn đề cần bàn luận.
- B. Giữa đoạn, đưa ra dẫn chứng minh họa.
- C. Giữa đoạn, phản bác ý kiến đối lập.
- D. Cuối đoạn, kết luận hoặc khẳng định lại ý chính.
Câu 17: Đọc đoạn văn sau và xác định giọng điệu chủ đạo của người viết:
"Ôi, những ngày thơ ấu tươi đẹp ấy! Những buổi chiều chạy nhảy trên cánh đồng, những đêm trăng sáng nghe bà kể chuyện cổ tích... Tất cả vẫn còn vẹn nguyên trong ký ức, như một dòng sông hiền hòa chảy mãi."
- A. Phẫn nộ.
- B. Mỉa mai.
- C. Thiết tha, hoài niệm.
- D. Lạnh lùng, khách quan.
Câu 18: Khi trình bày một vấn đề phức tạp trong thảo luận, việc sử dụng các từ ngữ chuyển tiếp (ví dụ: "Thứ nhất", "Tiếp theo", "Bên cạnh đó", "Tóm lại") có tác dụng gì?
- A. Giúp bài nói/viết mạch lạc, dễ theo dõi và nắm bắt cấu trúc thông tin.
- B. Thể hiện cảm xúc mạnh mẽ của người nói/viết.
- C. Tăng tính thuyết phục bằng cách sử dụng từ ngữ chuyên ngành.
- D. Làm cho bài nói/viết trở nên bay bổng, giàu hình ảnh.
Câu 19: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "ánh trăng" trong bài thơ "Ánh trăng" của Nguyễn Duy.
- A. Chỉ đơn thuần là ánh sáng tự nhiên ban đêm.
- B. Biểu tượng cho quá khứ bình dị, nghĩa tình, là người bạn thủy chung nhắc nhở con người về sự lãng quên.
- C. Biểu tượng cho sự giàu sang, phú quý.
- D. Biểu tượng cho sự cô đơn, lạnh lẽo.
Câu 20: Khi đánh giá tính hiệu quả của một bài văn nghị luận, yếu tố nào sau đây thường được xem xét hàng đầu?
- A. Độ dài của bài viết.
- B. Số lượng biện pháp tu từ được sử dụng.
- C. Tính chặt chẽ của lập luận và sức thuyết phục của dẫn chứng.
- D. Việc sử dụng từ ngữ phức tạp, uyên bác.
Câu 21: Đọc đoạn văn sau: "Nạn phá rừng đang diễn ra ở mức báo động. Rừng là lá phổi xanh của Trái Đất, cung cấp oxy, điều hòa khí hậu và là nơi cư ngụ của vô số loài sinh vật. Việc mất rừng dẫn đến lũ lụt, hạn hán, suy giảm đa dạng sinh học và biến đổi khí hậu." Đoạn văn sử dụng chủ yếu phương pháp thuyết minh nào?
- A. Liệt kê.
- B. Giải thích và phân tích.
- C. So sánh.
- D. Phân loại.
Câu 22: Trong giao tiếp hàng ngày, việc sử dụng "ngôn ngữ cơ thể" (ánh mắt, cử chỉ, điệu bộ) có vai trò gì?
- A. Thay thế hoàn toàn cho ngôn ngữ lời nói.
- B. Chỉ có tác dụng khi nói chuyện với người lạ.
- C. Làm giảm sự tập trung của người nghe vào nội dung chính.
- D. Hỗ trợ, nhấn mạnh hoặc bộc lộ cảm xúc, thái độ, làm tăng hiệu quả giao tiếp.
Câu 23: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, điều quan trọng nhất người đọc cần cảm nhận và lý giải là gì?
- A. Cảm xúc, suy tư của chủ thể trữ tình được bộc lộ qua bài thơ.
- B. Cốt truyện và diễn biến các sự kiện chính.
- C. Thông tin khách quan về bối cảnh lịch sử.
- D. Số lượng các dòng thơ và khổ thơ.
Câu 24: Đọc câu sau: "Tuy nhà nghèo, nhưng anh ấy rất chăm học." Quan hệ ý nghĩa giữa hai vế trong câu này là gì?
- A. Quan hệ nguyên nhân - kết quả.
- B. Quan hệ nhượng bộ - đối lập.
- C. Quan hệ tăng tiến.
- D. Quan hệ lựa chọn.
Câu 25: Khi viết văn bản thuyết minh về một sự kiện lịch sử, việc lồng ghép yếu tố biểu cảm (ví dụ: bày tỏ sự xúc động, tự hào) có thể giúp bài viết đạt được điều gì?
- A. Làm cho thông tin lịch sử trở nên sai lệch.
- B. Chỉ phù hợp với văn bản nghệ thuật.
- C. Tăng sức truyền cảm, khơi gợi cảm xúc và sự đồng cảm ở người đọc.
- D. Làm giảm tính khách quan của bài viết.
Câu 26: Đọc đoạn văn sau:
"Năm 1930, Đảng Cộng sản Việt Nam được thành lập. Sự kiện này là bước ngoặt vĩ đại trong lịch sử cách mạng Việt Nam, chấm dứt thời kỳ khủng hoảng về đường lối cứu nước và mở ra kỷ nguyên mới dưới sự lãnh đạo của Đảng."
Đoạn văn này chủ yếu sử dụng loại lập luận nào để khẳng định vai trò của sự kiện?
- A. So sánh.
- B. Bác bỏ.
- C. Chứng minh.
- D. Giải thích và phân tích.
Câu 27: Khi phân tích một đoạn văn tự sự có lồng ghép yếu tố miêu tả nội tâm, người đọc cần chú ý điều gì để hiểu sâu sắc diễn biến tâm lý nhân vật?
- A. Chú ý đến các từ ngữ, hình ảnh miêu tả trực tiếp cảm xúc, suy nghĩ và sự liên hệ giữa tâm trạng với ngoại cảnh/hành động.
- B. Chỉ cần đọc lướt qua các đoạn miêu tả.
- C. Tập trung vào các sự kiện chính trong cốt truyện.
- D. So sánh tâm trạng nhân vật với tâm trạng của tác giả.
Câu 28: Đọc câu sau: "Nhờ sự giúp đỡ của bạn bè, tôi đã hoàn thành tốt nhiệm vụ." Quan hệ ý nghĩa giữa hai vế trong câu này là gì?
- A. Quan hệ điều kiện - kết quả.
- B. Quan hệ mục đích.
- C. Quan hệ nguyên nhân - kết quả (nguyên nhân tích cực).
- D. Quan hệ đối lập.
Câu 29: Khi chuẩn bị cho một bài nói trước đám đông, việc xác định rõ "đối tượng người nghe" có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc gì?
- A. Quyết định độ dài tối thiểu của bài nói.
- B. Lựa chọn nội dung, ngôn ngữ và phong cách trình bày phù hợp.
- C. Giới hạn số lượng dẫn chứng được sử dụng.
- D. Xác định nơi chốn và thời gian trình bày.
Câu 30: Trong văn nghị luận, một "lập luận" được coi là chặt chẽ khi nào?
- A. Sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu.
- B. Chỉ dựa vào cảm xúc cá nhân của người viết.
- C. Trình bày các ý kiến một cách ngẫu nhiên.
- D. Các luận điểm, luận cứ, dẫn chứng liên kết chặt chẽ và làm sáng tỏ vấn đề nghị luận.