12+ Đề Trắc Nghiệm Ôn Tập Trang 103 Tập 2 – (Chân Trời Sáng Tạo)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 01

Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để nhấn mạnh sự nhỏ bé, mong manh của cái tôi trữ tình trước thiên nhiên rộng lớn?

"Tôi là kẻ bộ hành đơn độc
Giữa thinh không vời vợi chẳng bờ"

(Trích)

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Điệp ngữ
  • D. Đối lập (Tương phản)

Câu 2: Trong một văn bản thuyết minh về di tích lịch sử, người viết muốn làm cho bài viết sinh động và thu hút hơn. Việc lồng ghép yếu tố nào sau đây sẽ giúp người đọc cảm nhận rõ nhất không khí, câu chuyện của quá khứ tại địa điểm đó?

  • A. Lập luận chặt chẽ về giá trị kinh tế của di tích.
  • B. Chỉ tập trung liệt kê các số liệu, năm tháng liên quan.
  • C. Lồng ghép yếu tố tự sự (kể chuyện) và miêu tả không gian, thời gian.
  • D. Phân tích sâu sắc các biện pháp tu từ trong các bài thơ viết về di tích.

Câu 3: Khi phân tích một nhân vật trong truyện ngắn hiện đại, điều gì sau đây thể hiện khả năng phân tích sâu sắc nhất của người đọc?

  • A. Liệt kê đầy đủ các hành động của nhân vật từ đầu đến cuối truyện.
  • B. Lý giải được động cơ hành động và diễn biến tâm lý phức tạp của nhân vật, đặc biệt là những mâu thuẫn nội tâm.
  • C. Chỉ ra mối quan hệ giữa nhân vật đó với tất cả các nhân vật khác.
  • D. Tóm tắt lại toàn bộ cốt truyện xoay quanh nhân vật chính.

Câu 4: Trong một bài nghị luận về hiện tượng "nghiện mạng xã hội" ở giới trẻ, để tăng sức thuyết phục, người viết nên ưu tiên sử dụng loại bằng chứng nào sau đây?

  • A. Các số liệu thống kê, kết quả nghiên cứu khoa học và ý kiến chuyên gia.
  • B. Chủ yếu là những giai thoại, câu chuyện cá nhân được nghe kể lại.
  • C. Chỉ dựa vào kinh nghiệm và quan sát cá nhân của người viết.
  • D. Sử dụng thật nhiều trích dẫn từ các tác phẩm văn học cổ điển.

Câu 5: Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong đoạn văn sau:

"Liệu chúng ta có thể mãi thờ ơ trước thực trạng ô nhiễm môi trường đang ngày càng trầm trọng? Tương lai con em chúng ta sẽ ra sao nếu không hành động ngay từ bây giờ?"

  • A. Dùng để đưa ra thông tin mới một cách khách quan.
  • B. Nhấn mạnh thực trạng, gợi suy nghĩ, thức tỉnh nhận thức và kêu gọi hành động ở người đọc.
  • C. Thể hiện sự nghi ngờ, không chắc chắn của người viết về vấn đề.
  • D. Làm cho câu văn dài hơn để đủ số lượng từ.

Câu 6: Khi tham gia thảo luận về một vấn đề gây tranh cãi, kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để cuộc thảo luận diễn ra hiệu quả, văn minh và đạt được sự đồng thuận hoặc hiểu biết sâu sắc hơn về vấn đề?

  • A. Bảo vệ quan điểm của mình đến cùng, không nhượng bộ.
  • B. Ngắt lời người khác khi họ nói sai hoặc mình có ý hay hơn.
  • C. Lắng nghe tích cực, tôn trọng ý kiến khác biệt và giữ thái độ khách quan.
  • D. Chỉ phát biểu khi được yêu cầu và nói thật ngắn gọn.

Câu 7: Xác định lỗi sai trong câu sau và cách sửa hợp lý nhất:

"Qua tác phẩm "Chí Phèo" cho thấy hiện thực xã hội Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám rất tàn khốc."

  • A. Sai chủ ngữ, sửa thành: "Tác phẩm "Chí Phèo" qua đó cho thấy..."
  • B. Sai chủ ngữ, sửa thành: ""Chí Phèo" cho thấy hiện thực xã hội Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám rất tàn khốc."
  • C. Sai vị ngữ, sửa thành: "Qua tác phẩm "Chí Phèo" đã cho thấy..."
  • D. Sai trạng ngữ, sửa thành: "Hiện thực xã hội Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám rất tàn khốc qua tác phẩm "Chí Phèo"."

Câu 8: Khi viết một bài văn nghị luận xã hội về lòng nhân ái, người viết cần chú ý điều gì để bài viết không bị khô khan, sáo rỗng?

  • A. Sử dụng thật nhiều từ ngữ Hán Việt để thể hiện sự uyên bác.
  • B. Chỉ tập trung định nghĩa khái niệm "lòng nhân ái" và các loại lòng nhân ái.
  • C. Trích dẫn thật nhiều câu nói nổi tiếng về lòng nhân ái mà không phân tích.
  • D. Đưa vào những dẫn chứng, ví dụ cụ thể, sinh động từ đời sống, lịch sử, văn học và phân tích tác động của chúng.

Câu 9: Đọc đoạn văn sau và cho biết đoạn văn chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào?

"Sương giăng mờ ảo trên mặt hồ. Những hàng cây ven hồ đứng lặng lẽ như những bóng ma. Không gian tĩnh mịch, chỉ thỉnh thoảng vọng lại tiếng côn trùng kêu ri rỉ."

(Trích)

  • A. Miêu tả
  • B. Tự sự
  • C. Biểu cảm
  • D. Nghị luận

Câu 10: Khi phân tích một đoạn thơ trữ tình, việc nhận diện và phân tích các hình ảnh thơ (imagery) có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Chỉ giúp đếm số lượng từ trong bài thơ.
  • B. Giúp người đọc hình dung cụ thể thế giới nghệ thuật, cảm nhận được vẻ đẹp của ngôn từ và hiểu sâu sắc hơn nội dung, cảm xúc bài thơ.
  • C. Chỉ có tác dụng trang trí cho bài thơ thêm đẹp mắt.
  • D. Là công việc không cần thiết khi đọc thơ trữ tình.

Câu 11: Trong một đoạn văn nghị luận, câu chủ đề (topic sentence) thường có vai trò gì?

  • A. Nêu lên ý chính, luận điểm khái quát của đoạn văn.
  • B. Tóm tắt toàn bộ nội dung của bài nghị luận.
  • C. Đưa ra bằng chứng cụ thể cho luận điểm.
  • D. Kết luận lại vấn đề vừa được trình bày.

Câu 12: Đọc câu sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng:

"Mặt trời xuống biển như hòn lửa"

(Trích "Đoàn thuyền đánh cá" - Huy Cận)

  • A. Nhân hóa
  • B. Ẩn dụ
  • C. So sánh
  • D. Hoán dụ

Câu 13: Khi viết văn bản thuyết minh có lồng ghép yếu tố biểu cảm, người viết cần lưu ý điều gì để yếu tố biểu cảm không làm ảnh hưởng đến tính khách quan, chính xác của thông tin thuyết minh?

  • A. Sử dụng thật nhiều từ ngữ bộc lộ cảm xúc mạnh.
  • B. Thay thế các thông tin, số liệu bằng cảm nhận cá nhân.
  • C. Hoàn toàn không được sử dụng bất kỳ từ ngữ biểu cảm nào.
  • D. Sử dụng biểu cảm một cách tiết chế, phù hợp, không làm sai lệch thông tin khách quan.

Câu 14: Phân tích chức năng của từ gạch chân trong câu sau:

"Những cánh đồng lúa **chín vàng** trải dài tít tắp."

  • A. Làm chủ ngữ
  • B. Bổ nghĩa cho danh từ
  • C. Làm vị ngữ
  • D. Làm trạng ngữ

Câu 15: Khi tranh luận về một vấn đề, việc đưa ra lý lẽ và bằng chứng phản bác lại ý kiến đối lập (phản biện) có mục đích chính là gì?

  • A. Cho thấy đối phương hoàn toàn sai và mình hoàn toàn đúng.
  • B. Làm cho cuộc tranh luận trở nên gay gắt hơn.
  • C. Chỉ ra điểm chưa hợp lý, thiếu sót trong lập luận của bên đối lập để củng cố cho quan điểm của mình.
  • D. Chứng tỏ mình là người thông minh và hiểu biết hơn.

Câu 16: Đọc đoạn trích sau và xác định tâm trạng chủ đạo của nhân vật trữ tình:

"Nhớ gì hơn những ngày mưa rét
Thịt đói, cơm không, áo chẳng lành
Giường chia sẻ sậy, chăn chia nửa
Đắp chung chăn hẹp, ấm thân anh!"

(Trích "Đồng chí" - Chính Hữu)

  • A. Nỗi buồn chán, tuyệt vọng về hoàn cảnh khó khăn.
  • B. Sự trân trọng, nhớ thương về tình đồng chí, đồng đội trong gian khó.
  • C. Cảm giác sợ hãi, lo lắng về tương lai.
  • D. Sự tức giận, căm ghét hoàn cảnh chiến đấu.

Câu 17: Trong kịch hiện đại, lời thoại của nhân vật không chỉ thể hiện suy nghĩ, cảm xúc mà còn có vai trò quan trọng trong việc:

  • A. Thúc đẩy xung đột, phát triển tính cách nhân vật và đẩy tiến cốt truyện.
  • B. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về bối cảnh.
  • C. Thay thế hoàn toàn cho các hành động của nhân vật.
  • D. Chỉ có tác dụng làm rõ nghĩa cho các chỉ dẫn sân khấu.

Câu 18: Khi viết một đoạn văn nghị luận phân tích một vấn đề, việc sắp xếp các luận điểm theo trình tự nào sau đây thường mang lại hiệu quả thuyết phục cao nhất?

  • A. Ngẫu nhiên, tùy theo cảm hứng của người viết.
  • B. Từ những luận điểm ít quan trọng nhất đến quan trọng nhất.
  • C. Theo một trình tự logic nhất định (ví dụ: từ khái quát đến cụ thể, từ chính đến phụ, theo quan hệ nhân quả).
  • D. Chỉ cần có đủ số lượng luận điểm là được, không cần trình tự.

Câu 19: Trong bài văn thuyết minh về một loại cây, việc lồng ghép yếu tố miêu tả cảnh sắc thiên nhiên nơi cây đó sinh trưởng có tác dụng gì?

  • A. Giúp người đọc hình dung rõ hơn về môi trường sống của cây, làm cho đối tượng thuyết minh trở nên sinh động, gần gũi hơn.
  • B. Làm cho bài viết dài hơn để đạt yêu cầu về số lượng từ.
  • C. Thay thế hoàn toàn phần thuyết minh về đặc điểm khoa học của cây.
  • D. Không có tác dụng đáng kể, chỉ làm loãng nội dung chính.

Câu 20: Đọc câu sau và xác định lỗi sai về cách dùng từ:

"Nhờ có sự **chỉ dẫn** của thầy cô, em đã **đạt được** nhiều tiến bộ trong học tập."

  • A. Sai từ "nhờ có"
  • B. Sai từ "đạt được"
  • C. Sai từ "chỉ dẫn"
  • D. Không có lỗi sai

Câu 21: Khi phân tích giá trị nội dung và nghệ thuật của một tác phẩm văn học, điều gì thể hiện sự liên hệ chặt chẽ giữa hai yếu tố này?

  • A. Nội dung và nghệ thuật là hai yếu tố hoàn toàn tách biệt.
  • B. Nội dung là thứ yếu, nghệ thuật là quan trọng nhất.
  • C. Nghệ thuật chỉ là vỏ bọc bên ngoài của nội dung.
  • D. Nghệ thuật là phương tiện, cách thức để làm nổi bật, sâu sắc thêm giá trị nội dung của tác phẩm.

Câu 22: Khi viết một bài văn nghị luận xã hội, phần mở bài có vai trò chính là gì?

  • A. Giới thiệu vấn đề nghị luận và bày tỏ thái độ, quan điểm của người viết.
  • B. Trình bày tất cả các bằng chứng sẽ sử dụng trong bài.
  • C. Giải thích cặn kẽ các khái niệm liên quan đến vấn đề.
  • D. Tóm tắt lại toàn bộ nội dung sẽ trình bày ở thân bài.

Câu 23: Đọc đoạn thơ sau và nhận xét về cách sử dụng ngôn ngữ của tác giả:

"Hoa mướp vàng tươi trên giàn
Lá xanh như tấm lụa tràn xuống sân"

(Trích)

  • A. Ngôn ngữ khó hiểu, nhiều từ cổ.
  • B. Ngôn ngữ khô khan, chỉ liệt kê sự vật.
  • C. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, màu sắc, gợi cảm, gần gũi với đời sống.
  • D. Ngôn ngữ mang tính triết lý, suy tư sâu sắc.

Câu 24: Khi viết văn bản thuyết minh về một quy trình hoặc cách làm, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo người đọc có thể thực hiện theo thành công?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, bay bổng.
  • B. Trình bày các bước theo đúng trình tự thời gian hoặc logic, sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • C. Chỉ nêu kết quả cuối cùng mà không cần giải thích các bước thực hiện.
  • D. Lồng ghép thật nhiều yếu tố tự sự về trải nghiệm cá nhân khi thực hiện quy trình đó.

Câu 25: Trong một bài nghị luận về tác hại của ô nhiễm tiếng ồn, luận điểm nào sau đây là phù hợp nhất để triển khai trong thân bài?

  • A. Ô nhiễm tiếng ồn là một vấn đề cần quan tâm.
  • B. Nhiều người vẫn chưa nhận thức được tác hại của ô nhiễm tiếng ồn.
  • C. Ô nhiễm tiếng ồn ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe thể chất và tinh thần của con người.
  • D. Cần có biện pháp giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn.

Câu 26: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ chủ yếu tạo nên nhịp điệu và sự nhấn mạnh:

"Chúng ta đi, không tiếc đời xanh.
Ta đi, ta đi, ta đi..."

(Trích "Việt Bắc" - Tố Hữu)

  • A. Điệp ngữ
  • B. So sánh
  • C. Ẩn dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 27: Khi phân tích một vở kịch, việc tìm hiểu bối cảnh lịch sử - xã hội ra đời của vở kịch đó có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ để biết thêm thông tin bên lề, không liên quan đến nội dung kịch.
  • B. Giúp dự đoán kết cục của vở kịch.
  • C. Chỉ giúp nhận diện tên tác giả và năm sáng tác.
  • D. Giúp hiểu sâu sắc hơn về chủ đề, xung đột, tính cách nhân vật và giá trị hiện thực, tư tưởng của tác phẩm.

Câu 28: Trong một bài văn thuyết minh về một lễ hội truyền thống, việc lồng ghép yếu tố tự sự (kể lại một câu chuyện, truyền thuyết liên quan) và biểu cảm (bày tỏ cảm xúc về không khí, ý nghĩa của lễ hội) nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Làm cho bài viết dài hơn để đủ yêu cầu về dung lượng.
  • B. Làm cho bài thuyết minh về lễ hội trở nên sinh động, hấp dẫn, giàu cảm xúc và ý nghĩa hơn.
  • C. Thay thế các thông tin chính xác về thời gian, địa điểm, hoạt động của lễ hội.
  • D. Biến bài thuyết minh thành một bài văn tự sự hoặc biểu cảm thuần túy.

Câu 29: Khi tham gia tranh luận, việc nhận diện và chỉ ra các ngụy biện (logical fallacies) trong lập luận của đối phương thể hiện kỹ năng nào?

  • A. Khả năng ghi nhớ thông tin tốt.
  • B. Khả năng nói nhanh và to.
  • C. Khả năng sử dụng nhiều từ ngữ phức tạp.
  • D. Khả năng phân tích, đánh giá tính logic và độ tin cậy của lập luận.

Câu 30: Đọc đoạn văn sau và xác định ý nghĩa của hình ảnh "ngọn lửa" được lặp lại:

"Chúng tôi mang theo ngọn lửa của niềm tin.
Ngọn lửa ấy sưởi ấm những đêm đông giá rét.
Ngọn lửa dẫn đường chúng tôi tiến bước."

(Trích)

  • A. Biểu tượng cho sức mạnh tinh thần, niềm tin, sự ấm áp và vai trò dẫn đường.
  • B. Chỉ đơn thuần miêu tả một đám cháy thật sự.
  • C. Thể hiện sự giận dữ, căm phẫn của nhân vật.
  • D. Là một hình ảnh không có ý nghĩa đặc biệt, chỉ dùng để trang trí.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để nhấn mạnh sự nhỏ bé, mong manh của cái tôi trữ tình trước thiên nhiên rộng lớn?

'Tôi là kẻ bộ hành đơn độc
Giữa thinh không vời vợi chẳng bờ'

(Trích)

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Trong một văn bản thuyết minh về di tích lịch sử, người viết muốn làm cho bài viết sinh động và thu hút hơn. Việc lồng ghép yếu tố nào sau đây sẽ giúp người đọc cảm nhận rõ nhất không khí, câu chuyện của quá khứ tại địa điểm đó?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Khi phân tích một nhân vật trong truyện ngắn hiện đại, điều gì sau đây thể hiện khả năng phân tích sâu sắc nhất của người đọc?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Trong một bài nghị luận về hiện tượng 'nghiện mạng xã hội' ở giới trẻ, để tăng sức thuyết phục, người viết nên ưu tiên sử dụng loại bằng chứng nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong đoạn văn sau:

'Liệu chúng ta có thể mãi thờ ơ trước thực trạng ô nhiễm môi trường đang ngày càng trầm trọng? Tương lai con em chúng ta sẽ ra sao nếu không hành động ngay từ bây giờ?'

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Khi tham gia thảo luận về một vấn đề gây tranh cãi, kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để cuộc thảo luận diễn ra hiệu quả, văn minh và đạt được sự đồng thuận hoặc hiểu biết sâu sắc hơn về vấn đề?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Xác định lỗi sai trong câu sau và cách sửa hợp lý nhất:

'Qua tác phẩm 'Chí Phèo' cho thấy hiện thực xã hội Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám rất tàn khốc.'

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Khi viết một bài văn nghị luận xã hội về lòng nhân ái, người viết cần chú ý điều gì để bài viết không bị khô khan, sáo rỗng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Đọc đoạn văn sau và cho biết đoạn văn chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào?

'Sương giăng mờ ảo trên mặt hồ. Những hàng cây ven hồ đứng lặng lẽ như những bóng ma. Không gian tĩnh mịch, chỉ thỉnh thoảng vọng lại tiếng côn trùng kêu ri rỉ.'

(Trích)

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Khi phân tích một đoạn thơ trữ tình, việc nhận diện và phân tích các hình ảnh thơ (imagery) có vai trò quan trọng như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Trong một đoạn văn nghị luận, câu chủ đề (topic sentence) thường có vai trò gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Đọc câu sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng:

'Mặt trời xuống biển như hòn lửa'

(Trích 'Đoàn thuyền đánh cá' - Huy Cận)

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Khi viết văn bản thuyết minh có lồng ghép yếu tố biểu cảm, người viết cần lưu ý điều gì để yếu tố biểu cảm không làm ảnh hưởng đến tính khách quan, chính xác của thông tin thuyết minh?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Phân tích chức năng của từ gạch chân trong câu sau:

'Những cánh đồng lúa **chín vàng** trải dài tít tắp.'

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Khi tranh luận về một vấn đề, việc đưa ra lý lẽ và bằng chứng phản bác lại ý kiến đối lập (phản biện) có mục đích chính là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Đọc đoạn trích sau và xác định tâm trạng chủ đạo của nhân vật trữ tình:

'Nhớ gì hơn những ngày mưa rét
Thịt đói, cơm không, áo chẳng lành
Giường chia sẻ sậy, chăn chia nửa
Đắp chung chăn hẹp, ấm thân anh!'

(Trích 'Đồng chí' - Chính Hữu)

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Trong kịch hiện đại, lời thoại của nhân vật không chỉ thể hiện suy nghĩ, cảm xúc mà còn có vai trò quan trọng trong việc:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Khi viết một đoạn văn nghị luận phân tích một vấn đề, việc sắp xếp các luận điểm theo trình tự nào sau đây thường mang lại hiệu quả thuyết phục cao nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Trong bài văn thuyết minh về một loại cây, việc lồng ghép yếu tố miêu tả cảnh sắc thiên nhiên nơi cây đó sinh trưởng có tác dụng gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Đọc câu sau và xác định lỗi sai về cách dùng từ:

'Nhờ có sự **chỉ dẫn** của thầy cô, em đã **đạt được** nhiều tiến bộ trong học tập.'

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Khi phân tích giá trị nội dung và nghệ thuật của một tác phẩm văn học, điều gì thể hiện sự liên hệ chặt chẽ giữa hai yếu tố này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Khi viết một bài văn nghị luận xã hội, phần mở bài có vai trò chính là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Đọc đoạn thơ sau và nhận xét về cách sử dụng ngôn ngữ của tác giả:

'Hoa mướp vàng tươi trên giàn
Lá xanh như tấm lụa tràn xuống sân'

(Trích)

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Khi viết văn bản thuyết minh về một quy trình hoặc cách làm, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo người đọc có thể thực hiện theo thành công?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Trong một bài nghị luận về tác hại của ô nhiễm tiếng ồn, luận điểm nào sau đây là phù hợp nhất để triển khai trong thân bài?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ chủ yếu tạo nên nhịp điệu và sự nhấn mạnh:

'Chúng ta đi, không tiếc đời xanh.
Ta đi, ta đi, ta đi...'

(Trích 'Việt Bắc' - Tố Hữu)

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Khi phân tích một vở kịch, việc tìm hiểu bối cảnh lịch sử - xã hội ra đời của vở kịch đó có ý nghĩa gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Trong một bài văn thuyết minh về một lễ hội truyền thống, việc lồng ghép yếu tố tự sự (kể lại một câu chuyện, truyền thuyết liên quan) và biểu cảm (bày tỏ cảm xúc về không khí, ý nghĩa của lễ hội) nhằm mục đích chính là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Khi tham gia tranh luận, việc nhận diện và chỉ ra các ngụy biện (logical fallacies) trong lập luận của đối phương thể hiện kỹ năng nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Đọc đoạn văn sau và xác định ý nghĩa của hình ảnh 'ngọn lửa' được lặp lại:

'Chúng tôi mang theo ngọn lửa của niềm tin.
Ngọn lửa ấy sưởi ấm những đêm đông giá rét.
Ngọn lửa dẫn đường chúng tôi tiến bước.'

(Trích)

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 02

Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để gợi tả sự rộng lớn, mênh mông của không gian:

"Trường Sơn: chí lớn dựng nên
Cửu Long: lòng mẹ vô biên sóng trào"

(Trích Việt Nam của Nguyễn Đình Thi)

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Ẩn dụ và nói quá
  • D. Điệp ngữ

Câu 2: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận, việc xác định "luận điểm" của đoạn văn có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc giúp người đọc làm gì?

  • A. Hiểu rõ hoàn cảnh sáng tác của tác phẩm.
  • B. Nắm bắt được ý kiến, quan điểm chính mà người viết muốn khẳng định.
  • C. Xác định được giọng điệu và cảm xúc của người viết.
  • D. Nhận diện được các biện pháp tu từ đặc sắc được sử dụng.

Câu 3: Đọc câu văn sau: "Sự phát triển của công nghệ đã mang lại nhiều tiện ích, nhưng cũng đặt ra những thách thức không nhỏ về mặt đạo đức và an ninh mạng." Câu văn này thể hiện cấu trúc lập luận nào thường gặp trong văn nghị luận?

  • A. Chỉ ra nguyên nhân - kết quả.
  • B. Nêu vấn đề và giải pháp.
  • C. Chứng minh một chiều.
  • D. Phân tích hai mặt của vấn đề (thuận và nghịch).

Câu 4: Trong một bài giới thiệu sách, việc lồng ghép yếu tố biểu cảm (như bày tỏ cảm xúc, ấn tượng cá nhân về cuốn sách) có tác dụng chủ yếu gì đối với người đọc?

  • A. Tăng sức hấp dẫn, tạo sự kết nối cảm xúc và thuyết phục người đọc.
  • B. Cung cấp thông tin khách quan và chính xác về nội dung sách.
  • C. Làm cho bố cục bài viết mạch lạc và chặt chẽ hơn.
  • D. Chứng minh kiến thức sâu rộng của người viết về chủ đề sách.

Câu 5: Khi tham gia thảo luận, tranh luận về một vấn đề, kỹ năng nào sau đây được xem là quan trọng nhất để cuộc đối thoại đạt hiệu quả và văn minh?

  • A. Nắm vững tất cả các số liệu và dữ kiện liên quan.
  • B. Luôn bảo vệ đến cùng quan điểm của bản thân.
  • C. Lắng nghe tích cực và tôn trọng ý kiến khác biệt.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ mạnh mẽ để áp đảo đối phương.

Câu 6: Đọc đoạn thơ sau:

"Áo chàm đưa buổi phân li
Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay..."

(Trích Việt Bắc của Tố Hữu)

Cụm từ "áo chàm" trong ngữ cảnh này là một hình ảnh hoán dụ gợi nhắc điều gì?

  • A. Màu sắc của buổi chiều tà.
  • B. Người dân Việt Bắc.
  • C. Thiên nhiên núi rừng Việt Bắc.
  • D. Tình cảm lưu luyến của người ra đi.

Câu 7: Khi viết văn bản thuyết minh về một đối tượng (ví dụ: một địa danh lịch sử), việc lồng ghép yếu tố tự sự (kể một câu chuyện liên quan) có tác dụng gì?

  • A. Giúp bài viết trở nên ngắn gọn và súc tích.
  • B. Tăng tính khách quan và khoa học cho bài viết.
  • C. Làm nổi bật cấu trúc logic của bài thuyết minh.
  • D. Tăng tính hấp dẫn, sinh động và giúp người đọc dễ hình dung, ghi nhớ thông tin.

Câu 8: Một bài nghị luận xã hội về vấn đề ô nhiễm môi trường sử dụng các dẫn chứng về số liệu ô nhiễm không khí tại các thành phố lớn, hình ảnh sông ngòi bị ô nhiễm, và hậu quả sức khỏe của người dân. Các dẫn chứng này thuộc loại nào?

  • A. Dẫn chứng sự thật (dữ liệu, sự kiện, số liệu).
  • B. Dẫn chứng lý lẽ (nhận định, đánh giá).
  • C. Dẫn chứng biểu cảm (cảm xúc, suy nghĩ cá nhân).
  • D. Dẫn chứng so sánh (đối chiếu).

Câu 9: Khi phân tích tâm trạng nhân vật trong một tác phẩm văn học, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào sau đây để có cái nhìn toàn diện nhất?

  • A. Chỉ cần đọc kỹ lời thoại của nhân vật.
  • B. Chỉ cần chú ý đến hành động của nhân vật.
  • C. Chỉ cần tìm các từ ngữ miêu tả cảm xúc trực tiếp.
  • D. Kết hợp phân tích lời nói, hành động, suy nghĩ và bối cảnh của nhân vật.

Câu 10: Câu "Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo" (Nguyễn Khuyến) sử dụng thanh điệu nào kết hợp với cách gieo vần để gợi tả sự nhẹ nhàng, rơi rụng của chiếc lá mùa thu?

  • A. Chủ yếu là thanh trắc.
  • B. Chủ yếu là thanh bằng và thanh huyền.
  • C. Sử dụng nhiều thanh hỏi, ngã.
  • D. Không sử dụng vần.

Câu 11: Khi xây dựng dàn ý cho một bài văn thuyết minh có lồng ghép yếu tố miêu tả, bạn nên đặt phần miêu tả ở vị trí nào để đạt hiệu quả tốt nhất?

  • A. Chỉ ở phần mở bài để giới thiệu đối tượng.
  • B. Chỉ ở phần kết bài để tạo ấn tượng.
  • C. Tách riêng thành một đoạn miêu tả độc lập.
  • D. Lồng ghép vào các đoạn thân bài khi cần làm rõ đặc điểm của đối tượng.

Câu 12: Đọc đoạn văn sau: "Hút thuốc lá gây hại nghiêm trọng đến sức khỏe. Nó là nguyên nhân hàng đầu gây ung thư phổi, bệnh tim mạch và nhiều bệnh hô hấp khác. Theo thống kê của WHO, mỗi năm có hàng triệu người chết vì các bệnh liên quan đến thuốc lá." Đoạn văn này chủ yếu sử dụng loại lập luận nào?

  • A. Chứng minh.
  • B. Giải thích.
  • C. Phân tích.
  • D. So sánh.

Câu 13: Trong một bài tranh luận về việc sử dụng mạng xã hội ở giới trẻ, quan điểm "Mạng xã hội giúp giới trẻ kết nối và học hỏi nhiều điều mới" có thể được chứng minh bằng loại dẫn chứng nào sau đây?

  • A. Số liệu thống kê về số người dùng mạng xã hội.
  • B. Ý kiến của chuyên gia về tác hại của mạng xã hội.
  • C. Ví dụ về các cộng đồng học tập, các khóa học trực tuyến trên mạng xã hội.
  • D. Lý lẽ phân tích về cơ chế hoạt động của mạng xã hội.

Câu 14: Đọc đoạn thơ sau:

"Mặt trời xuống biển như hòn lửa
Sóng đã cài then, đêm sập cửa"

(Trích Đoàn thuyền đánh cá của Huy Cận)

Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu thơ "Sóng đã cài then, đêm sập cửa" và tác dụng của nó?

  • A. Nhân hóa, gợi không gian vũ trụ như ngôi nhà lớn, diễn tả sự chuyển mình của ngày và đêm.
  • B. So sánh, nhấn mạnh sự dữ dội của sóng biển khi đêm về.
  • C. Ẩn dụ, thể hiện sự nguy hiểm của biển đêm.
  • D. Hoán dụ, chỉ hoạt động của con người khi trời tối.

Câu 15: Khi viết văn bản thuyết minh về một quy trình (ví dụ: cách làm một món ăn), yếu tố nào sau đây cần được trình bày rõ ràng và theo một trật tự logic nhất định?

  • A. Cảm xúc của người viết về quy trình.
  • B. Các bước thực hiện quy trình theo trình tự thời gian hoặc logic.
  • C. Lý do ra đời của quy trình.
  • D. So sánh quy trình này với các quy trình khác.

Câu 16: Trong một đoạn văn nghị luận, câu văn "Do đó, việc nâng cao ý thức cộng đồng là giải pháp then chốt để bảo vệ môi trường." thường nằm ở vị trí nào và đóng vai trò gì?

  • A. Đầu đoạn, nêu lên vấn đề cần bàn luận.
  • B. Giữa đoạn, đưa ra dẫn chứng minh họa.
  • C. Giữa đoạn, phản bác ý kiến đối lập.
  • D. Cuối đoạn, kết luận hoặc khẳng định lại ý chính.

Câu 17: Đọc đoạn văn sau và xác định giọng điệu chủ đạo của người viết:

"Ôi, những ngày thơ ấu tươi đẹp ấy! Những buổi chiều chạy nhảy trên cánh đồng, những đêm trăng sáng nghe bà kể chuyện cổ tích... Tất cả vẫn còn vẹn nguyên trong ký ức, như một dòng sông hiền hòa chảy mãi."

  • A. Phẫn nộ.
  • B. Mỉa mai.
  • C. Thiết tha, hoài niệm.
  • D. Lạnh lùng, khách quan.

Câu 18: Khi trình bày một vấn đề phức tạp trong thảo luận, việc sử dụng các từ ngữ chuyển tiếp (ví dụ: "Thứ nhất", "Tiếp theo", "Bên cạnh đó", "Tóm lại") có tác dụng gì?

  • A. Giúp bài nói/viết mạch lạc, dễ theo dõi và nắm bắt cấu trúc thông tin.
  • B. Thể hiện cảm xúc mạnh mẽ của người nói/viết.
  • C. Tăng tính thuyết phục bằng cách sử dụng từ ngữ chuyên ngành.
  • D. Làm cho bài nói/viết trở nên bay bổng, giàu hình ảnh.

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "ánh trăng" trong bài thơ "Ánh trăng" của Nguyễn Duy.

  • A. Chỉ đơn thuần là ánh sáng tự nhiên ban đêm.
  • B. Biểu tượng cho quá khứ bình dị, nghĩa tình, là người bạn thủy chung nhắc nhở con người về sự lãng quên.
  • C. Biểu tượng cho sự giàu sang, phú quý.
  • D. Biểu tượng cho sự cô đơn, lạnh lẽo.

Câu 20: Khi đánh giá tính hiệu quả của một bài văn nghị luận, yếu tố nào sau đây thường được xem xét hàng đầu?

  • A. Độ dài của bài viết.
  • B. Số lượng biện pháp tu từ được sử dụng.
  • C. Tính chặt chẽ của lập luận và sức thuyết phục của dẫn chứng.
  • D. Việc sử dụng từ ngữ phức tạp, uyên bác.

Câu 21: Đọc đoạn văn sau: "Nạn phá rừng đang diễn ra ở mức báo động. Rừng là lá phổi xanh của Trái Đất, cung cấp oxy, điều hòa khí hậu và là nơi cư ngụ của vô số loài sinh vật. Việc mất rừng dẫn đến lũ lụt, hạn hán, suy giảm đa dạng sinh học và biến đổi khí hậu." Đoạn văn sử dụng chủ yếu phương pháp thuyết minh nào?

  • A. Liệt kê.
  • B. Giải thích và phân tích.
  • C. So sánh.
  • D. Phân loại.

Câu 22: Trong giao tiếp hàng ngày, việc sử dụng "ngôn ngữ cơ thể" (ánh mắt, cử chỉ, điệu bộ) có vai trò gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn cho ngôn ngữ lời nói.
  • B. Chỉ có tác dụng khi nói chuyện với người lạ.
  • C. Làm giảm sự tập trung của người nghe vào nội dung chính.
  • D. Hỗ trợ, nhấn mạnh hoặc bộc lộ cảm xúc, thái độ, làm tăng hiệu quả giao tiếp.

Câu 23: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, điều quan trọng nhất người đọc cần cảm nhận và lý giải là gì?

  • A. Cảm xúc, suy tư của chủ thể trữ tình được bộc lộ qua bài thơ.
  • B. Cốt truyện và diễn biến các sự kiện chính.
  • C. Thông tin khách quan về bối cảnh lịch sử.
  • D. Số lượng các dòng thơ và khổ thơ.

Câu 24: Đọc câu sau: "Tuy nhà nghèo, nhưng anh ấy rất chăm học." Quan hệ ý nghĩa giữa hai vế trong câu này là gì?

  • A. Quan hệ nguyên nhân - kết quả.
  • B. Quan hệ nhượng bộ - đối lập.
  • C. Quan hệ tăng tiến.
  • D. Quan hệ lựa chọn.

Câu 25: Khi viết văn bản thuyết minh về một sự kiện lịch sử, việc lồng ghép yếu tố biểu cảm (ví dụ: bày tỏ sự xúc động, tự hào) có thể giúp bài viết đạt được điều gì?

  • A. Làm cho thông tin lịch sử trở nên sai lệch.
  • B. Chỉ phù hợp với văn bản nghệ thuật.
  • C. Tăng sức truyền cảm, khơi gợi cảm xúc và sự đồng cảm ở người đọc.
  • D. Làm giảm tính khách quan của bài viết.

Câu 26: Đọc đoạn văn sau:

"Năm 1930, Đảng Cộng sản Việt Nam được thành lập. Sự kiện này là bước ngoặt vĩ đại trong lịch sử cách mạng Việt Nam, chấm dứt thời kỳ khủng hoảng về đường lối cứu nước và mở ra kỷ nguyên mới dưới sự lãnh đạo của Đảng."

Đoạn văn này chủ yếu sử dụng loại lập luận nào để khẳng định vai trò của sự kiện?

  • A. So sánh.
  • B. Bác bỏ.
  • C. Chứng minh.
  • D. Giải thích và phân tích.

Câu 27: Khi phân tích một đoạn văn tự sự có lồng ghép yếu tố miêu tả nội tâm, người đọc cần chú ý điều gì để hiểu sâu sắc diễn biến tâm lý nhân vật?

  • A. Chú ý đến các từ ngữ, hình ảnh miêu tả trực tiếp cảm xúc, suy nghĩ và sự liên hệ giữa tâm trạng với ngoại cảnh/hành động.
  • B. Chỉ cần đọc lướt qua các đoạn miêu tả.
  • C. Tập trung vào các sự kiện chính trong cốt truyện.
  • D. So sánh tâm trạng nhân vật với tâm trạng của tác giả.

Câu 28: Đọc câu sau: "Nhờ sự giúp đỡ của bạn bè, tôi đã hoàn thành tốt nhiệm vụ." Quan hệ ý nghĩa giữa hai vế trong câu này là gì?

  • A. Quan hệ điều kiện - kết quả.
  • B. Quan hệ mục đích.
  • C. Quan hệ nguyên nhân - kết quả (nguyên nhân tích cực).
  • D. Quan hệ đối lập.

Câu 29: Khi chuẩn bị cho một bài nói trước đám đông, việc xác định rõ "đối tượng người nghe" có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc gì?

  • A. Quyết định độ dài tối thiểu của bài nói.
  • B. Lựa chọn nội dung, ngôn ngữ và phong cách trình bày phù hợp.
  • C. Giới hạn số lượng dẫn chứng được sử dụng.
  • D. Xác định nơi chốn và thời gian trình bày.

Câu 30: Trong văn nghị luận, một "lập luận" được coi là chặt chẽ khi nào?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu.
  • B. Chỉ dựa vào cảm xúc cá nhân của người viết.
  • C. Trình bày các ý kiến một cách ngẫu nhiên.
  • D. Các luận điểm, luận cứ, dẫn chứng liên kết chặt chẽ và làm sáng tỏ vấn đề nghị luận.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để gợi tả sự rộng lớn, mênh mông của không gian:

'Trường Sơn: chí lớn dựng nên
Cửu Long: lòng mẹ vô biên sóng trào'

(Trích Việt Nam của Nguyễn Đình Thi)

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận, việc xác định 'luận điểm' của đoạn văn có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc giúp người đọc làm gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Đọc câu văn sau: 'Sự phát triển của công nghệ đã mang lại nhiều tiện ích, nhưng cũng đặt ra những thách thức không nhỏ về mặt đạo đức và an ninh mạng.' Câu văn này thể hiện cấu trúc lập luận nào thường gặp trong văn nghị luận?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Trong một bài giới thiệu sách, việc lồng ghép yếu tố biểu cảm (như bày tỏ cảm xúc, ấn tượng cá nhân về cuốn sách) có tác dụng chủ yếu gì đối với người đọc?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Khi tham gia thảo luận, tranh luận về một vấn đề, kỹ năng nào sau đây được xem là quan trọng nhất để cuộc đối thoại đạt hiệu quả và văn minh?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Đọc đoạn thơ sau:

'Áo chàm đưa buổi phân li
Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay...'

(Trích Việt Bắc của Tố Hữu)

Cụm từ 'áo chàm' trong ngữ cảnh này là một hình ảnh hoán dụ gợi nhắc điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Khi viết văn bản thuyết minh về một đối tượng (ví dụ: một địa danh lịch sử), việc lồng ghép yếu tố tự sự (kể một câu chuyện liên quan) có tác dụng gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Một bài nghị luận xã hội về vấn đề ô nhiễm môi trường sử dụng các dẫn chứng về số liệu ô nhiễm không khí tại các thành phố lớn, hình ảnh sông ngòi bị ô nhiễm, và hậu quả sức khỏe của người dân. Các dẫn chứng này thuộc loại nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Khi phân tích tâm trạng nhân vật trong một tác phẩm văn học, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào sau đây để có cái nhìn toàn diện nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Câu 'Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo' (Nguyễn Khuyến) sử dụng thanh điệu nào kết hợp với cách gieo vần để gợi tả sự nhẹ nhàng, rơi rụng của chiếc lá mùa thu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Khi xây dựng dàn ý cho một bài văn thuyết minh có lồng ghép yếu tố miêu tả, bạn nên đặt phần miêu tả ở vị trí nào để đạt hiệu quả tốt nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Đọc đoạn văn sau: 'Hút thuốc lá gây hại nghiêm trọng đến sức khỏe. Nó là nguyên nhân hàng đầu gây ung thư phổi, bệnh tim mạch và nhiều bệnh hô hấp khác. Theo thống kê của WHO, mỗi năm có hàng triệu người chết vì các bệnh liên quan đến thuốc lá.' Đoạn văn này chủ yếu sử dụng loại lập luận nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Trong một bài tranh luận về việc sử dụng mạng xã hội ở giới trẻ, quan điểm 'Mạng xã hội giúp giới trẻ kết nối và học hỏi nhiều điều mới' có thể được chứng minh bằng loại dẫn chứng nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Đọc đoạn thơ sau:

'Mặt trời xuống biển như hòn lửa
Sóng đã cài then, đêm sập cửa'

(Trích Đoàn thuyền đánh cá của Huy Cận)

Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu thơ 'Sóng đã cài then, đêm sập cửa' và tác dụng của nó?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Khi viết văn bản thuyết minh về một quy trình (ví dụ: cách làm một món ăn), yếu tố nào sau đây cần được trình bày rõ ràng và theo một trật tự logic nhất định?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Trong một đoạn văn nghị luận, câu văn 'Do đó, việc nâng cao ý thức cộng đồng là giải pháp then chốt để bảo vệ môi trường.' thường nằm ở vị trí nào và đóng vai trò gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Đọc đoạn văn sau và xác định giọng điệu chủ đạo của người viết:

'Ôi, những ngày thơ ấu tươi đẹp ấy! Những buổi chiều chạy nhảy trên cánh đồng, những đêm trăng sáng nghe bà kể chuyện cổ tích... Tất cả vẫn còn vẹn nguyên trong ký ức, như một dòng sông hiền hòa chảy mãi.'

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Khi trình bày một vấn đề phức tạp trong thảo luận, việc sử dụng các từ ngữ chuyển tiếp (ví dụ: 'Thứ nhất', 'Tiếp theo', 'Bên cạnh đó', 'Tóm lại') có tác dụng gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'ánh trăng' trong bài thơ 'Ánh trăng' của Nguyễn Duy.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Khi đánh giá tính hiệu quả của một bài văn nghị luận, yếu tố nào sau đây thường được xem xét hàng đầu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Đọc đoạn văn sau: 'Nạn phá rừng đang diễn ra ở mức báo động. Rừng là lá phổi xanh của Trái Đất, cung cấp oxy, điều hòa khí hậu và là nơi cư ngụ của vô số loài sinh vật. Việc mất rừng dẫn đến lũ lụt, hạn hán, suy giảm đa dạng sinh học và biến đổi khí hậu.' Đoạn văn sử dụng chủ yếu phương pháp thuyết minh nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Trong giao tiếp hàng ngày, việc sử dụng 'ngôn ngữ cơ thể' (ánh mắt, cử chỉ, điệu bộ) có vai trò gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, điều quan trọng nhất người đọc cần cảm nhận và lý giải là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Đọc câu sau: 'Tuy nhà nghèo, nhưng anh ấy rất chăm học.' Quan hệ ý nghĩa giữa hai vế trong câu này là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Khi viết văn bản thuyết minh về một sự kiện lịch sử, việc lồng ghép yếu tố biểu cảm (ví dụ: bày tỏ sự xúc động, tự hào) có thể giúp bài viết đạt được điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Đọc đoạn văn sau:

'Năm 1930, Đảng Cộng sản Việt Nam được thành lập. Sự kiện này là bước ngoặt vĩ đại trong lịch sử cách mạng Việt Nam, chấm dứt thời kỳ khủng hoảng về đường lối cứu nước và mở ra kỷ nguyên mới dưới sự lãnh đạo của Đảng.'

Đoạn văn này chủ yếu sử dụng loại lập luận nào để khẳng định vai trò của sự kiện?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Khi phân tích một đoạn văn tự sự có lồng ghép yếu tố miêu tả nội tâm, người đọc cần chú ý điều gì để hiểu sâu sắc diễn biến tâm lý nhân vật?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Đọc câu sau: 'Nhờ sự giúp đỡ của bạn bè, tôi đã hoàn thành tốt nhiệm vụ.' Quan hệ ý nghĩa giữa hai vế trong câu này là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Khi chuẩn bị cho một bài nói trước đám đông, việc xác định rõ 'đối tượng người nghe' có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Trong văn nghị luận, một 'lập luận' được coi là chặt chẽ khi nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 03

Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng, thể hiện thái độ của người viết về vấn đề đang nói tới:

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Ẩn dụ
  • D. Châm biếm, mỉa mai

Câu 2: Khi phân tích một tác phẩm thơ, việc xác định "chủ thể trữ tình" có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc làm sáng tỏ khía cạnh nào của bài thơ?

  • A. Nội dung cảm xúc và tâm trạng của tác phẩm
  • B. Hoàn cảnh sáng tác và tiểu sử nhà thơ
  • C. Cấu trúc và bố cục của bài thơ
  • D. Các biện pháp nghệ thuật được sử dụng

Câu 3: Một bài thuyết minh về chiếc áo dài truyền thống Việt Nam có lồng ghép yếu tố miêu tả sẽ tập trung vào khía cạnh nào?

  • A. Lịch sử ra đời và phát triển của áo dài
  • B. Hình dáng, màu sắc, chất liệu và đường nét thiết kế của áo dài
  • C. Vai trò của áo dài trong đời sống văn hóa
  • D. Ý nghĩa biểu tượng của áo dài qua các thời kỳ

Câu 4: Trong một văn bản nghị luận, việc sử dụng các bằng chứng (dẫn chứng) có vai trò quan trọng nhất là để làm gì?

  • A. Làm cho văn bản dài hơn
  • B. Gây ấn tượng mạnh mẽ về mặt cảm xúc cho người đọc
  • C. Tăng tính xác thực và thuyết phục cho luận điểm
  • D. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ các sự kiện

Câu 5: Khi tham gia thảo luận hoặc tranh luận về một vấn đề trong đời sống, yếu tố nào sau đây thể hiện kỹ năng lắng nghe hiệu quả?

  • A. Đặt câu hỏi để làm rõ thông tin chưa hiểu
  • B. Ngắt lời người nói để bày tỏ quan điểm của mình
  • C. Chỉ tập trung vào việc chuẩn bị ý kiến phản bác
  • D. Gật đầu đồng ý liên tục mà không cần hiểu nội dung

Câu 6: Phân tích đoạn thơ sau để xác định tâm trạng chủ đạo của nhân vật trữ tình:

  • A. Hân hoan, yêu đời
  • B. Buồn bã, cô đơn, lạc lõng
  • C. Giận dữ, căm phẫn
  • D. Hy vọng, lạc quan

Câu 7: Trong cấu trúc của một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, phần nào thường có nhiệm vụ đưa ra giải pháp hoặc lời kêu gọi hành động?

  • A. Mở bài
  • B. Luận điểm 1
  • C. Bằng chứng
  • D. Kết bài

Câu 8: Xét câu văn sau:

  • A. Làm tăng sự khó hiểu cho câu văn
  • B. Nhấn mạnh tính chất nguy hiểm của giọt sương
  • C. Gợi tả vẻ đẹp lấp lánh, quý giá của giọt sương
  • D. Giúp câu văn ngắn gọn hơn

Câu 9: Khi viết văn bản thuyết minh có lồng ghép yếu tố biểu cảm, người viết cần chú ý điều gì để không làm mất đi tính khách quan vốn có của văn bản thuyết minh?

  • A. Sử dụng thật nhiều từ ngữ bộc lộ cảm xúc mạnh
  • B. Biến toàn bộ bài viết thành một bài văn biểu cảm
  • C. Chỉ tập trung vào cảm xúc cá nhân mà bỏ qua thông tin
  • D. Lồng ghép cảm xúc một cách tinh tế, không lấn át thông tin khách quan

Câu 10: Đọc đoạn văn sau và xác định chức năng của câu in đậm:

  • A. Biểu cảm
  • B. Miêu tả
  • C. Tự sự
  • D. Nghị luận

Câu 11: Khi phân tích một tác phẩm truyện, việc xác định "ngôi kể" có tác động trực tiếp nhất đến yếu tố nào?

  • A. Điểm nhìn trần thuật và cách thông tin được truyền tải
  • B. Số lượng nhân vật xuất hiện trong truyện
  • C. Thể loại của tác phẩm (truyện ngắn, tiểu thuyết...)
  • D. Thời gian và không gian xảy ra câu chuyện

Câu 12: Vận dụng kiến thức về văn bản thuyết minh, hãy xác định câu nào dưới đây KHÔNG phù hợp để đưa vào phần giới thiệu chung về cây tre Việt Nam?

  • A. Tre là loài thực vật thuộc họ Cỏ (Poaceae).
  • B. Tre phân bố rộng rãi trên khắp đất nước Việt Nam.
  • C. Tôi yêu lắm cái dáng vẻ thanh cao và sức sống mãnh liệt của cây tre quê tôi.
  • D. Tre có cấu tạo thân rỗng, đốt rõ ràng và mọc thành bụi.

Câu 13: Khi chuẩn bị ý kiến cho một cuộc tranh luận, việc "dự đoán và chuẩn bị các phương án phản bác" đối với ý kiến của đối phương thể hiện kỹ năng nào?

  • A. Chỉ trình bày ý kiến cá nhân
  • B. Tư duy phản biện và khả năng ứng phó trong tranh luận
  • C. Khả năng ghi nhớ thông tin
  • D. Sự thiếu tự tin vào lập luận của bản thân

Câu 14: Đọc đoạn thơ sau và xác định thủ pháp nghệ thuật chính tạo nên tính nhạc điệu và sức gợi cảm cho đoạn thơ:

  • A. Sử dụng vần và nhịp điệu
  • B. Liệt kê
  • C. Điệp từ, điệp ngữ
  • D. Nhân hóa

Câu 15: Phân tích mục đích của việc lồng ghép yếu tố tự sự vào văn bản thuyết minh về một danh nhân lịch sử.

  • A. Chứng minh tài năng phi thường của danh nhân bằng số liệu
  • B. Làm cho bài viết sinh động, hấp dẫn hơn bằng những câu chuyện cụ thể
  • C. Nêu bật những ưu điểm và khuyết điểm của danh nhân
  • D. Cung cấp thông tin khách quan nhất có thể về danh nhân

Câu 16: Khi viết một đoạn văn tự sự có lồng ghép yếu tố miêu tả, người viết cần lưu ý điều gì để đảm bảo sự hài hòa?

  • A. Tập trung miêu tả thật chi tiết mọi sự vật, hiện tượng
  • B. Biến đoạn văn tự sự thành một bài văn miêu tả thuần túy
  • C. Hoàn toàn bỏ qua yếu tố tự sự
  • D. Sử dụng miêu tả một cách chọn lọc, phục vụ cho mạch truyện

Câu 17: Trong một cuộc thảo luận nhóm về tác phẩm văn học, ý kiến nào sau đây thể hiện khả năng phân tích sâu sắc nhất?

  • A. Tôi thấy nhân vật A rất đáng thương.
  • B. Đoạn này tác giả dùng nhiều từ láy.
  • C. Hình ảnh ngọn lửa trong bài thơ không chỉ là lửa bình thường mà còn là biểu tượng cho khát vọng sống mãnh liệt.
  • D. Tôi thích cách kết thúc câu chuyện này.

Câu 18: Khi viết một bài văn nghị luận xã hội về vấn đề "bạo lực học đường", luận điểm nào sau đây là phù hợp và cần được làm rõ?

  • A. Hậu quả nghiêm trọng của bạo lực học đường đối với cả nạn nhân và người gây ra bạo lực.
  • B. Trường học là nơi chỉ có tình thầy trò, bạn bè.
  • C. Bạo lực học đường là vấn đề không đáng quan tâm.
  • D. Chỉ có giáo viên mới có trách nhiệm giải quyết bạo lực học đường.

Câu 19: Phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ trong đoạn văn sau để tạo ấn tượng về sự tĩnh lặng, u buồn:

  • A. Sử dụng nhiều từ láy miêu tả hành động.
  • B. Sử dụng các câu dài, phức tạp.
  • C. Tập trung miêu tả màu sắc rực rỡ.
  • D. Sử dụng câu ngắn, từ ngữ gợi sự vắng lặng và âm thanh gợi buồn.

Câu 20: Khi viết văn bản thuyết minh về một quy trình (ví dụ: cách làm món ăn, cách lắp ráp), yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần đảm bảo?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh.
  • B. Trình bày các bước theo trình tự logic, dễ hiểu.
  • C. Lồng ghép nhiều cảm xúc cá nhân vào từng bước.
  • D. Chỉ nêu kết quả cuối cùng mà không cần các bước thực hiện.

Câu 21: Trong tranh luận, việc "tấn công cá nhân" hoặc "bóp méo lời nói của đối phương" là biểu hiện của hành vi nào?

  • A. Lắng nghe tích cực.
  • B. Trình bày ý kiến rõ ràng.
  • C. Tranh luận không lành mạnh, thiếu tôn trọng.
  • D. Sử dụng bằng chứng sắc bén.

Câu 22: Đọc đoạn văn sau và xác định yếu tố tự sự được lồng ghép:

  • A. Yếu tố tự sự (kể lại một sự kiện)
  • B. Yếu tố miêu tả (khắc họa hình dáng)
  • C. Yếu tố biểu cảm (bộc lộ cảm xúc)
  • D. Yếu tố nghị luận (đưa ra nhận định)

Câu 23: Khi phân tích nhân vật trong một tác phẩm văn học, việc chú ý đến "đối thoại" và "độc thoại nội tâm" của nhân vật giúp làm rõ điều gì?

  • A. Ngoại hình và trang phục của nhân vật.
  • B. Hoàn cảnh sáng tác của tác phẩm.
  • C. Số lượng nhân vật trong truyện.
  • D. Tính cách, tâm lý, suy nghĩ và mối quan hệ của nhân vật.

Câu 24: Giả sử bạn đang viết một bài văn thuyết minh về lịch sử chiếc nón lá Việt Nam và muốn lồng ghép yếu tố biểu cảm. Cách nào dưới đây thể hiện sự lồng ghép biểu cảm phù hợp?

  • A. Nón lá được làm từ lá cọ hoặc lá buông.
  • B. Tôi yêu chiếc nón lá này hơn bất cứ thứ gì trên đời!
  • C. Quy trình làm nón lá rất công phu.
  • D. Chiếc nón lá không chỉ là vật dụng che mưa nắng mà còn là biểu tượng văn hóa, là niềm tự hào về vẻ đẹp duyên dáng của người phụ nữ Việt Nam.

Câu 25: Khi đánh giá tính thuyết phục của một văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây thường được xem là quan trọng nhất?

  • A. Hệ thống luận điểm và bằng chứng được sử dụng.
  • B. Độ dài của văn bản.
  • C. Sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu.
  • D. Trình bày ý kiến một chiều, không phản biện.

Câu 26: Phân tích cách tác giả tạo dựng không khí cổ kính, huyền bí trong đoạn văn sau:

  • A. Sử dụng nhiều màu sắc tươi sáng.
  • B. Tập trung miêu tả cuộc sống hiện đại.
  • C. Sử dụng hình ảnh, âm thanh, từ ngữ gợi sự cũ kỹ, bí ẩn và xa xăm.
  • D. Kể lại một câu chuyện vui nhộn.

Câu 27: Khi lồng ghép yếu tố nghị luận vào văn bản thuyết minh (ví dụ: thuyết minh về một hiện tượng xã hội), yếu tố nghị luận thường nhằm mục đích gì?

  • A. Kể lại một câu chuyện liên quan đến hiện tượng.
  • B. Đưa ra nhận định, đánh giá về ý nghĩa hoặc tác động của hiện tượng.
  • C. Miêu tả chi tiết hình dáng của hiện tượng.
  • D. Bộc lộ cảm xúc cá nhân về hiện tượng.

Câu 28: Trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong tranh luận, việc "lựa chọn từ ngữ phù hợp với đối tượng và hoàn cảnh giao tiếp" thể hiện điều gì?

  • A. Khả năng nói thật nhanh.
  • B. Sử dụng nhiều tiếng lóng.
  • C. Luôn nói giống nhau trong mọi tình huống.
  • D. Kỹ năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt và hiệu quả.

Câu 29: Đọc đoạn thơ sau và xác định chủ đề chính:

  • A. Sự giàu có về kinh tế của đất nước.
  • B. Vẻ đẹp giản dị, mộc mạc nhưng giàu tình nghĩa của đất nước.
  • C. Nỗi buồn về sự nghèo đói.
  • D. Các món ăn đặc sản nổi tiếng.

Câu 30: Khi viết văn bản tự sự về một sự kiện đã xảy ra, việc sắp xếp các sự kiện theo trình tự thời gian (từ lúc bắt đầu đến lúc kết thúc) là cách tổ chức bố cục nào?

  • A. Bố cục theo trình tự thời gian.
  • B. Bố cục theo mạch cảm xúc.
  • C. Bố cục theo không gian.
  • D. Bố cục lồng ghép (flashback).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng, thể hiện thái độ của người viết về vấn đề đang nói tới:
"Cái gọi là 'tiến bộ' ấy thực chất chỉ là một bước lùi dài vào sự vô cảm. Người ta vỗ ngực xưng tên với những thành tựu vật chất, nhưng lại quên mất cách nhìn vào mắt nhau, cách sẻ chia một nụ cười chân thành. Văn minh ư? Hay chỉ là một lớp sơn mỏng che đậy sự mục ruỗng bên trong?"

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Khi phân tích một tác phẩm thơ, việc xác định 'chủ thể trữ tình' có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc làm sáng tỏ khía cạnh nào của bài thơ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Một bài thuyết minh về chiếc áo dài truyền thống Việt Nam có lồng ghép yếu tố miêu tả sẽ tập trung vào khía cạnh nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Trong một văn bản nghị luận, việc sử dụng các bằng chứng (dẫn chứng) có vai trò quan trọng nhất là để làm gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Khi tham gia thảo luận hoặc tranh luận về một vấn đề trong đời sống, yếu tố nào sau đây thể hiện kỹ năng lắng nghe hiệu quả?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Phân tích đoạn thơ sau để xác định tâm trạng chủ đạo của nhân vật trữ tình:
"Tôi thấy tôi như chiếc lá khô
Bơ vơ giữa dòng đời nghiệt ngã
Một mình tìm về miền xa lạ
Nơi không còn những vết thương đau."

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Trong cấu trúc của một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, phần nào thường có nhiệm vụ đưa ra giải pháp hoặc lời kêu gọi hành động?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Xét câu văn sau: "Dưới ánh nắng ban mai, những giọt sương long lanh đọng trên lá như những hạt kim cương nhỏ." Biện pháp tu từ so sánh được sử dụng ở đây có tác dụng gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Khi viết văn bản thuyết minh có lồng ghép yếu tố biểu cảm, người viết cần chú ý điều gì để không làm mất đi tính khách quan vốn có của văn bản thuyết minh?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Đọc đoạn văn sau và xác định chức năng của câu in đậm:
"Buổi sáng ở quê thật yên bình. Tiếng gà gáy vang vọng từ đầu làng. **Những tia nắng đầu tiên khẽ chạm vào mái nhà, nhuộm vàng cả không gian.** Gió heo may se lạnh mơn man trên da thịt."

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Khi phân tích một tác phẩm truyện, việc xác định 'ngôi kể' có tác động trực tiếp nhất đến yếu tố nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Vận dụng kiến thức về văn bản thuyết minh, hãy xác định câu nào dưới đây KHÔNG phù hợp để đưa vào phần giới thiệu chung về cây tre Việt Nam?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Khi chuẩn bị ý kiến cho một cuộc tranh luận, việc 'dự đoán và chuẩn bị các phương án phản bác' đối với ý kiến của đối phương thể hiện kỹ năng nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Đọc đoạn thơ sau và xác định thủ pháp nghệ thuật chính tạo nên tính nhạc điệu và sức gợi cảm cho đoạn thơ:
"Em ơi Ba Lan mùa tuyết tan
Đường bạch dương sương trắng nắng tràn
Anh đi bộ đội sao trên mũ
Mãi mãi là sao sáng dẫn đường."
(Trích 'Quê hương' - Giang Nam)

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Phân tích mục đích của việc lồng ghép yếu tố tự sự vào văn bản thuyết minh về một danh nhân lịch sử.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Khi viết một đoạn văn tự sự có lồng ghép yếu tố miêu tả, người viết cần lưu ý điều gì để đảm bảo sự hài hòa?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Trong một cuộc thảo luận nhóm về tác phẩm văn học, ý kiến nào sau đây thể hiện khả năng phân tích sâu sắc nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Khi viết một bài văn nghị luận xã hội về vấn đề 'bạo lực học đường', luận điểm nào sau đây là phù hợp và cần được làm rõ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ trong đoạn văn sau để tạo ấn tượng về sự tĩnh lặng, u buồn:
"Chiều. Hoàng hôn buông xuống. Sân ga vắng lặng. Chỉ còn tiếng gió heo hút và tiếng còi tàu xa vọng lại như tiếng nấc nghẹn ngào."

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Khi viết văn bản thuyết minh về một quy trình (ví dụ: cách làm món ăn, cách lắp ráp), yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần đảm bảo?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Trong tranh luận, việc 'tấn công cá nhân' hoặc 'bóp méo lời nói của đối phương' là biểu hiện của hành vi nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Đọc đoạn văn sau và xác định yếu tố tự sự được lồng ghép:
"Cây đa cổ thụ đứng đó như một chứng nhân lịch sử. Người dân làng kể rằng, từ thuở khai hoang lập ấp, cây đã sừng sững giữa trời. **Dưới gốc đa này, bà tôi thường ngồi kể cho tôi nghe những câu chuyện cổ tích.**" Cái in đậm là yếu tố gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Khi phân tích nhân vật trong một tác phẩm văn học, việc chú ý đến 'đối thoại' và 'độc thoại nội tâm' của nhân vật giúp làm rõ điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Giả sử bạn đang viết một bài văn thuyết minh về lịch sử chiếc nón lá Việt Nam và muốn lồng ghép yếu tố biểu cảm. Cách nào dưới đây thể hiện sự lồng ghép biểu cảm phù hợp?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Khi đánh giá tính thuyết phục của một văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây thường được xem là quan trọng nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Phân tích cách tác giả tạo dựng không khí cổ kính, huyền bí trong đoạn văn sau:
"Ngôi đền cũ nằm khuất sâu trong rừng già. Những bức tường rêu phong kể câu chuyện của ngàn năm. Tiếng chuông chùa vọng lại từ thung lũng xa xăm, như lời thì thầm của quá khứ."

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Khi lồng ghép yếu tố nghị luận vào văn bản thuyết minh (ví dụ: thuyết minh về một hiện tượng xã hội), yếu tố nghị luận thường nhằm mục đích gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong tranh luận, việc 'lựa chọn từ ngữ phù hợp với đối tượng và hoàn cảnh giao tiếp' thể hiện điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Đọc đoạn thơ sau và xác định chủ đề chính:
"Đất nước mình nghèo lắm phải không anh?
Khách đến chơi nhà, "có chén nước chè xanh"
Rồi đi xa, khách lại nhớ:
'Cau khô, hạt lạc, mắm nêm, cà pháo...'
(Trích 'Đất nước' - Nguyễn Khoa Điềm)

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Khi viết văn bản tự sự về một sự kiện đã xảy ra, việc sắp xếp các sự kiện theo trình tự thời gian (từ lúc bắt đầu đến lúc kết thúc) là cách tổ chức bố cục nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 04

Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi phân tích một đoạn thơ trữ tình trong chương trình Ngữ Văn 11, việc nhận diện và phân tích tác dụng của các biện pháp tu từ (như ẩn dụ, hoán dụ, điệp ngữ, liệt kê) giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất điều gì?

  • A. Cấu trúc ngữ pháp của đoạn thơ.
  • B. Tiểu sử và hoàn cảnh sáng tác của tác giả.
  • C. Số lượng từ ngữ được sử dụng trong đoạn thơ.
  • D. Cảm xúc, tư tưởng và cách thể hiện độc đáo của tác giả.

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để nhấn mạnh sự đối lập?

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Điệp cấu trúc kết hợp tương phản
  • D. Hoán dụ

Câu 3: Khi viết bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, việc đưa ra các bằng chứng, dẫn chứng (ví dụ: số liệu thống kê, ý kiến chuyên gia, sự kiện thực tế) nhằm mục đích chủ yếu gì?

  • A. Tăng tính thuyết phục và khách quan cho lập luận.
  • B. Kéo dài độ dài của bài viết.
  • C. Thể hiện sự hiểu biết rộng của người viết về nhiều lĩnh vực.
  • D. Làm cho ngôn ngữ bài văn trở nên hoa mỹ hơn.

Câu 4: Giả sử bạn cần thuyết minh về cây tre Việt Nam. Để bài viết có sức hấp dẫn và chiều sâu hơn, bạn nên lồng ghép yếu tố biểu cảm vào phần nào của bài?

  • A. Toàn bộ phần thân bài khi miêu tả đặc điểm.
  • B. Chỉ ở phần liệt kê các công dụng của cây tre.
  • C. Tuyệt đối không lồng ghép yếu tố biểu cảm vào bài thuyết minh.
  • D. Phần mở bài hoặc kết bài để bộc lộ tình cảm, ý nghĩa.

Câu 5: Trong một cuộc thảo luận nhóm về tác hại của việc sử dụng điện thoại di động quá mức, một bạn đưa ra ý kiến:

  • A. Phủ nhận hoàn toàn:
  • B. Đồng ý hoàn toàn:
  • C. Thừa nhận một phần và bổ sung:
  • D. Thay đổi chủ đề:

Câu 6: Phân tích vai trò của yếu tố tự sự trong một đoạn văn miêu tả cảnh vật.

  • A. Làm cho cảnh vật trở nên tĩnh lặng, yên bình hơn.
  • B. Giúp cảnh vật trở nên sống động, có sự chuyển động và câu chuyện.
  • C. Giảm bớt cảm xúc của người viết đối với cảnh vật.
  • D. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về vị trí địa lý của cảnh vật.

Câu 7: Khi đọc một bài thơ hiện đại, bạn nhận thấy tác giả thường sử dụng những hình ảnh gần gũi, đời thường và ngôn ngữ giản dị. Đặc điểm này có thể gợi ý điều gì về phong cách sáng tác hoặc tư tưởng của nhà thơ?

  • A. Phong cách chân thực, gần gũi với đời sống, không cầu kỳ.
  • B. Tác giả thiếu vốn từ và khả năng sử dụng ngôn ngữ phức tạp.
  • C. Bài thơ chắc chắn không có chiều sâu tư tưởng.
  • D. Tác giả đang bắt chước phong cách thơ cổ điển.

Câu 8: Phân tích ý nghĩa của việc lựa chọn ngôi kể thứ nhất trong một truyện ngắn.

  • A. Giúp người kể chuyện biết hết mọi suy nghĩ, hành động của tất cả nhân vật.
  • B. Tạo ra cái nhìn khách quan, toàn diện về câu chuyện.
  • C. Làm cho câu chuyện trở nên bí ẩn, khó hiểu hơn.
  • D. Tăng tính chân thực, chủ quan và dễ tạo sự đồng cảm với nhân vật "tôi".

Câu 9: Khi viết bài văn thuyết minh tổng hợp về một vấn đề phức tạp (ví dụ: biến đổi khí hậu), người viết cần đặc biệt chú trọng kỹ năng nào để đảm bảo bài viết rõ ràng và dễ hiểu?

  • A. Sử dụng thật nhiều thuật ngữ chuyên ngành.
  • B. Sắp xếp thông tin theo một trình tự logic, mạch lạc.
  • C. Chỉ tập trung vào một khía cạnh nhỏ của vấn đề.
  • D. Lồng ghép thật nhiều yếu tố miêu tả và tự sự.

Câu 10: Đọc câu sau:

  • A. Sai về chính tả.
  • B. Thiếu chủ ngữ.
  • C. Lặp quan hệ từ.
  • D. Sử dụng từ ngữ không phù hợp.

Câu 11: Giả sử bạn đang tham gia một cuộc tranh luận về việc có nên cấm tuyệt đối việc sử dụng túi ni lông hay không. Quan điểm của bạn là nên hạn chế thay vì cấm tuyệt đối. Luận điểm nào sau đây không phù hợp để bảo vệ quan điểm của bạn?

  • A. Túi ni lông vẫn có những công dụng nhất định trong đời sống hàng ngày.
  • B. Việc cấm tuyệt đối có thể gây khó khăn đột ngột cho một bộ phận người dân và doanh nghiệp.
  • C. Thay vì cấm, nên tập trung vào giáo dục ý thức sử dụng và tái chế.
  • D. Việc cấm tuyệt đối sẽ thúc đẩy ngành công nghiệp sản xuất túi vải thân thiện với môi trường.

Câu 12: Phân tích cách tác giả xây dựng nhân vật trong một tác phẩm tự sự (truyện, tiểu thuyết). Yếu tố nào sau đây thường góp phần quan trọng nhất vào việc bộc lộ tính cách và nội tâm nhân vật?

  • A. Tên gọi của nhân vật.
  • B. Ngoại hình và trang phục của nhân vật.
  • C. Hành động và lời nói của nhân vật.
  • D. Hoàn cảnh sống chung của nhân vật (không phải hoàn cảnh riêng tác động trực tiếp).

Câu 13: Đọc đoạn văn sau:

  • A. So sánh, làm nổi bật sự phẳng lặng, trong trẻo của mặt hồ.
  • B. Nhân hóa, làm cho mặt hồ có hành động như con người.
  • C. Ẩn dụ, gọi mặt hồ bằng tấm gương.
  • D. Liệt kê, nhấn mạnh nhiều đặc điểm của mặt hồ.

Câu 14: Khi phân tích một đoạn trích kịch, yếu tố nào sau đây thường mang ý nghĩa quan trọng nhất trong việc thể hiện mâu thuẫn kịch và đẩy cốt truyện phát triển?

  • A. Lời giới thiệu nhân vật ở đầu vở kịch.
  • B. Đối thoại giữa các nhân vật.
  • C. Phần miêu tả bối cảnh sân khấu.
  • D. Tên của vở kịch.

Câu 15: Bạn được yêu cầu viết bài thuyết minh về quy trình tái chế giấy. Để bài viết vừa chính xác thông tin vừa dễ theo dõi, bạn nên tổ chức nội dung theo cách nào?

  • A. Theo không gian (từ trên xuống dưới, từ trong ra ngoài).
  • B. Theo từng loại giấy khác nhau.
  • C. Theo trình tự thời gian (các bước của quy trình).
  • D. Theo mức độ quan trọng của từng công đoạn.

Câu 16: Trong một bài nghị luận, nếu luận điểm của bạn là "Việc đọc sách mang lại nhiều lợi ích", luận cứ nào sau đây là mạnh nhất để hỗ trợ cho luận điểm đó?

  • A. Đọc sách giúp bạn ngủ ngon hơn.
  • B. Tôi thấy những người đọc sách thường nói chuyện thú vị.
  • C. Thư viện trường tôi có rất nhiều loại sách hay.
  • D. Đọc sách giúp mở rộng kiến thức, rèn luyện tư duy phản biện và bồi dưỡng tâm hồn.

Câu 17: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng độc thoại nội tâm trong một đoạn trích truyện hoặc kịch.

  • A. Cung cấp thông tin về bối cảnh xã hội.
  • B. Thúc đẩy sự tương tác giữa các nhân vật.
  • C. Bộc lộ thế giới nội tâm, suy nghĩ thầm kín của nhân vật.
  • D. Miêu tả ngoại hình của nhân vật một cách chi tiết.

Câu 18: Khi tham gia một buổi thảo luận về một chủ đề gây tranh cãi, điều quan trọng nhất để cuộc thảo luận đạt hiệu quả và giữ được không khí xây dựng là gì?

  • A. Lắng nghe ý kiến của người khác một cách cởi mở và tôn trọng.
  • B. Bảo vệ ý kiến của mình đến cùng.
  • C. Tìm ra ai là người nói đúng nhất.
  • D. Chỉ phát biểu khi được yêu cầu.

Câu 19: Phân tích mối quan hệ giữa bối cảnh lịch sử - xã hội và nội dung, tư tưởng của một tác phẩm văn học.

  • A. Bối cảnh chỉ là phần trang trí thêm cho câu chuyện.
  • B. Bối cảnh là yếu tố quan trọng định hình nội dung, tư tưởng và giá trị của tác phẩm.
  • C. Tác phẩm văn học hoàn toàn độc lập với bối cảnh ra đời.
  • D. Chỉ có tác phẩm hiện thực mới bị ảnh hưởng bởi bối cảnh.

Câu 20: Khi viết bài văn miêu tả về một người thân yêu, bạn muốn làm nổi bật vẻ đẹp tâm hồn của họ. Yếu tố nào sau đây bạn nên tập trung khai thác nhiều nhất?

  • A. Màu sắc trang phục họ thường mặc.
  • B. Chiều cao và cân nặng của họ.
  • C. Những hành động, cử chỉ, lời nói thể hiện tính cách và tình cảm.
  • D. Số lượng bạn bè của họ.

Câu 21: Phân tích cấu trúc của một bài văn nghị luận xã hội. Phần nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc trình bày lập luận và bằng chứng?

  • A. Mở bài
  • B. Thân bài
  • C. Kết bài
  • D. Cả ba phần đều quan trọng như nhau.

Câu 22: Khi đọc một bài thơ ca ngợi quê hương, bạn nhận thấy tác giả sử dụng nhiều tính từ gợi tả màu sắc, âm thanh, hương vị đặc trưng của vùng đất. Điều này thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của ngôn ngữ thơ ca?

  • A. Tính khách quan
  • B. Tính logic chặt chẽ
  • C. Tính khoa học chính xác
  • D. Tính tạo hình, gợi cảm

Câu 23: Trong một cuộc tranh luận, đối phương đưa ra một lập luận dựa trên việc tấn công cá nhân bạn thay vì bác bỏ ý kiến của bạn (ví dụ: "Ý kiến của bạn không đáng nghe vì bạn còn trẻ và thiếu kinh nghiệm"). Lỗi ngụy biện này được gọi là gì?

  • A. Ngụy biện tấn công cá nhân (Ad Hominem)
  • B. Ngụy biện người rơm (Strawman)
  • C. Ngụy biện trượt dốc (Slippery Slope)
  • D. Ngụy biện dựa vào quyền lực (Appeal to Authority)

Câu 24: Khi phân tích chủ đề và tư tưởng của một tác phẩm văn học, điều quan trọng nhất cần tránh là gì?

  • A. Liên hệ với hoàn cảnh sáng tác của tác giả.
  • B. Tìm hiểu ý nghĩa của các hình ảnh biểu tượng.
  • C. Chỉ tóm tắt nội dung câu chuyện mà không phân tích ý nghĩa, quan điểm của tác giả.
  • D. So sánh tác phẩm với các tác phẩm cùng chủ đề.

Câu 25: Bạn cần viết một đoạn văn tự sự kể về một kỷ niệm đáng nhớ thời thơ ấu. Để đoạn văn sinh động và giàu cảm xúc, bạn nên kết hợp thêm yếu tố nào?

  • A. Miêu tả và biểu cảm.
  • B. Thuyết minh và nghị luận.
  • C. Chỉ dùng lời kể khách quan.
  • D. Chỉ liệt kê các sự kiện đã xảy ra.

Câu 26: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các từ láy trong một đoạn văn miêu tả thiên nhiên.

  • A. Làm cho câu văn trở nên dài hơn.
  • B. Tăng tính gợi hình, gợi cảm, làm cho sự vật hiện lên sinh động hơn.
  • C. Chỉ dùng để tạo vần điệu.
  • D. Làm giảm tính chính xác của miêu tả.

Câu 27: Khi đọc một bài văn nghị luận, bạn cần làm gì để đánh giá tính thuyết phục của lập luận mà tác giả đưa ra?

  • A. Chỉ đọc lướt qua phần kết bài.
  • B. Chỉ tìm các từ ngữ khó hiểu.
  • C. Chỉ chú ý đến cách hành văn hoa mỹ.
  • D. Phân tích mối quan hệ giữa luận điểm, luận cứ và bằng chứng được đưa ra.

Câu 28: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích giữa văn bản thuyết minh và văn bản nghị luận.

  • A. Thuyết minh nhằm cung cấp thông tin khách quan; Nghị luận nhằm thuyết phục người đọc về một quan điểm.
  • B. Thuyết minh sử dụng nhiều biện pháp tu từ; Nghị luận thì không.
  • C. Thuyết minh chỉ nói về sự vật; Nghị luận chỉ nói về con người.
  • D. Thuyết minh cần cấu trúc chặt chẽ; Nghị luận thì không cần.

Câu 29: Khi nghe một bài phát biểu hoặc tham gia thảo luận, việc nhận diện được các lỗi logic (ngụy biện) trong lập luận của người nói/người khác có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp bạn chỉ trích người nói một cách dễ dàng.
  • B. Giúp bạn đánh giá tính hợp lý và độ tin cậy của lập luận.
  • C. Chứng tỏ bạn thông minh hơn người nói.
  • D. Không có ý nghĩa thực tiễn nào.

Câu 30: Phân tích vai trò của nhịp điệu trong việc thể hiện cảm xúc và ý nghĩa của một bài thơ lục bát.

  • A. Chỉ có tác dụng giúp bài thơ dễ đọc thuộc.
  • B. Không liên quan đến cảm xúc và ý nghĩa.
  • C. Góp phần quan trọng thể hiện sắc thái tình cảm và làm nổi bật ý nghĩa của bài thơ.
  • D. Chỉ là yếu tố hình thức bắt buộc của thể thơ lục bát.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Khi phân tích một đoạn thơ trữ tình trong chương trình Ngữ Văn 11, việc nhận diện và phân tích tác dụng của các biện pháp tu từ (như ẩn dụ, hoán dụ, điệp ngữ, liệt kê) giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất điều gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để nhấn mạnh sự đối lập? "Ngày nắng chang chang, trên đồng cạn, cỏ cháy. Ngày mưa dầm dề, nước ngập trắng đồng."

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Khi viết bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, việc đưa ra các bằng chứng, dẫn chứng (ví dụ: số liệu thống kê, ý kiến chuyên gia, sự kiện thực tế) nhằm mục đích chủ yếu gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Giả sử bạn cần thuyết minh về cây tre Việt Nam. Để bài viết có sức hấp dẫn và chiều sâu hơn, bạn nên lồng ghép yếu tố biểu cảm vào phần nào của bài?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Trong một cuộc thảo luận nhóm về tác hại của việc sử dụng điện thoại di động quá mức, một bạn đưa ra ý kiến: "Sử dụng điện thoại nhiều làm giảm khả năng tập trung." Để phản biện ý kiến này một cách hiệu quả và lịch sự, bạn có thể lựa chọn cách nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Phân tích vai trò của yếu tố tự sự trong một đoạn văn miêu tả cảnh vật.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Khi đọc một bài thơ hiện đại, bạn nhận thấy tác giả thường sử dụng những hình ảnh gần gũi, đời thường và ngôn ngữ giản dị. Đặc điểm này có thể gợi ý điều gì về phong cách sáng tác hoặc tư tưởng của nhà thơ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Phân tích ý nghĩa của việc lựa chọn ngôi kể thứ nhất trong một truyện ngắn.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Khi viết bài văn thuyết minh tổng hợp về một vấn đề phức tạp (ví dụ: biến đổi khí hậu), người viết cần đặc biệt chú trọng kỹ năng nào để đảm bảo bài viết rõ ràng và dễ hiểu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Đọc câu sau: "Dù trời mưa rất to, nhưng Nam vẫn quyết định đến trường." Câu này mắc lỗi sai ngữ pháp hoặc logic nào thường gặp?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Giả sử bạn đang tham gia một cuộc tranh luận về việc có nên cấm tuyệt đối việc sử dụng túi ni lông hay không. Quan điểm của bạn là nên hạn chế thay vì cấm tuyệt đối. Luận điểm nào sau đây *không* phù hợp để bảo vệ quan điểm của bạn?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Phân tích cách tác giả xây dựng nhân vật trong một tác phẩm tự sự (truyện, tiểu thuyết). Yếu tố nào sau đây thường góp phần quan trọng nhất vào việc bộc lộ tính cách và nội tâm nhân vật?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Đọc đoạn văn sau: "Mặt hồ phẳng lặng như một tấm gương khổng lồ soi bóng cây đa cổ thụ." Biện pháp tu từ chính được sử dụng và tác dụng của nó là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Khi phân tích một đoạn trích kịch, yếu tố nào sau đây thường mang ý nghĩa quan trọng nhất trong việc thể hiện mâu thuẫn kịch và đẩy cốt truyện phát triển?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Bạn được yêu cầu viết bài thuyết minh về quy trình tái chế giấy. Để bài viết vừa chính xác thông tin vừa dễ theo dõi, bạn nên tổ chức nội dung theo cách nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Trong một bài nghị luận, nếu luận điểm của bạn là 'Việc đọc sách mang lại nhiều lợi ích', luận cứ nào sau đây là *mạnh nhất* để hỗ trợ cho luận điểm đó?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng độc thoại nội tâm trong một đoạn trích truyện hoặc kịch.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Khi tham gia một buổi thảo luận về một chủ đề gây tranh cãi, điều quan trọng nhất để cuộc thảo luận đạt hiệu quả và giữ được không khí xây dựng là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Phân tích mối quan hệ giữa bối cảnh lịch sử - xã hội và nội dung, tư tưởng của một tác phẩm văn học.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Khi viết bài văn miêu tả về một người thân yêu, bạn muốn làm nổi bật vẻ đẹp tâm hồn của họ. Yếu tố nào sau đây bạn nên tập trung khai thác nhiều nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Phân tích cấu trúc của một bài văn nghị luận xã hội. Phần nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc trình bày lập luận và bằng chứng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Khi đọc một bài thơ ca ngợi quê hương, bạn nhận thấy tác giả sử dụng nhiều tính từ gợi tả màu sắc, âm thanh, hương vị đặc trưng của vùng đất. Điều này thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của ngôn ngữ thơ ca?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Trong một cuộc tranh luận, đối phương đưa ra một lập luận dựa trên việc tấn công cá nhân bạn thay vì bác bỏ ý kiến của bạn (ví dụ: 'Ý kiến của bạn không đáng nghe vì bạn còn trẻ và thiếu kinh nghiệm'). Lỗi ngụy biện này được gọi là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Khi phân tích chủ đề và tư tưởng của một tác phẩm văn học, điều quan trọng nhất cần tránh là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Bạn cần viết một đoạn văn tự sự kể về một kỷ niệm đáng nhớ thời thơ ấu. Để đoạn văn sinh động và giàu cảm xúc, bạn nên kết hợp thêm yếu tố nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các từ láy trong một đoạn văn miêu tả thiên nhiên.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Khi đọc một bài văn nghị luận, bạn cần làm gì để đánh giá tính thuyết phục của lập luận mà tác giả đưa ra?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích giữa văn bản thuyết minh và văn bản nghị luận.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Khi nghe một bài phát biểu hoặc tham gia thảo luận, việc nhận diện được các lỗi logic (ngụy biện) trong lập luận của người nói/người khác có ý nghĩa gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Phân tích vai trò của nhịp điệu trong việc thể hiện cảm xúc và ý nghĩa của một bài thơ lục bát.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 05

Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc thể hiện nỗi nhớ da diết của nhân vật trữ tình:

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Hoán dụ
  • D. Điệp ngữ

Câu 2: Trong văn bản thuyết minh, yếu tố nào sau đây thường được lồng ghép để bài viết trở nên sinh động, hấp dẫn hơn nhưng vẫn đảm bảo tính khách quan của thông tin chính?

  • A. Chỉ sử dụng số liệu và sự kiện lịch sử
  • B. Nêu bật quan điểm cá nhân về đối tượng
  • C. Sử dụng ngôn ngữ khoa học chuyên ngành tuyệt đối
  • D. Yếu tố miêu tả, tự sự hoặc biểu cảm

Câu 3: Khi tham gia thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống, điều cốt lõi để cuộc trao đổi đạt hiệu quả và mang tính xây dựng là gì?

  • A. Luôn bảo vệ quan điểm của mình đến cùng, không nhượng bộ.
  • B. Lắng nghe tích cực, tôn trọng ý kiến khác biệt và đưa ra lý lẽ, bằng chứng thuyết phục.
  • C. Tìm cách chứng minh người khác sai càng nhanh càng tốt.
  • D. Nói thật to và ngắt lời người khác để thể hiện sự tự tin.

Câu 4: Phân tích cấu trúc của một đoạn văn nghị luận xã hội, thông thường đoạn văn đó sẽ bắt đầu bằng:

  • A. Câu chủ đề (Topic sentence)
  • B. Bằng chứng cụ thể
  • C. Phản đề hoặc ý kiến trái chiều
  • D. Câu kết luận tóm tắt

Câu 5: Xác định lỗi sai trong câu sau và cách sửa phù hợp nhất:

  • A. Thừa chủ ngữ. Sửa:
  • B. Thiếu vị ngữ. Sửa:
  • C. Thiếu chủ ngữ. Sửa:
  • D. Sai quan hệ từ. Sửa:

Câu 6: Đọc đoạn văn sau và xác định phong cách ngôn ngữ chủ đạo được sử dụng:

  • A. Phong cách khoa học
  • B. Phong cách hành chính - công vụ
  • C. Phong cách báo chí
  • D. Phong cách nghệ thuật

Câu 7: Trong đoạn trích

  • A. Tăng tính chân thực, khách quan và sức thuyết phục cho bài viết.
  • B. Thể hiện cảm xúc chủ quan của tác giả về sản phẩm.
  • C. Làm cho bài viết trở nên phức tạp, khó hiểu hơn.
  • D. Chứng minh sản phẩm đó là tốt nhất trên thị trường.

Câu 8: Câu ghép là loại câu có cấu tạo như thế nào?

  • A. Chỉ có một cụm chủ - vị.
  • B. Có từ hai cụm chủ - vị trở lên, các cụm này không bao chứa lẫn nhau.
  • C. Có một cụm chủ - vị chính và một hoặc nhiều cụm chủ - vị phụ.
  • D. Các vế câu nối với nhau bằng quan hệ từ

Câu 9: Đọc đoạn thơ sau và cho biết tâm trạng chủ đạo của nhân vật trữ tình là gì?

  • A. Hoài niệm, bâng khuâng về những kỷ niệm đã qua.
  • B. Vui vẻ, lạc quan về tương lai.
  • C. Buồn bã, tuyệt vọng trước cuộc sống.
  • D. Tức giận, bất mãn với thực tại.

Câu 10: Khi viết văn bản nghị luận về một tư tưởng đạo lí, người viết cần làm rõ nhất điều gì trong phần thân bài?

  • A. Kể lại một câu chuyện dài về tư tưởng đó.
  • B. Trích dẫn thật nhiều định nghĩa trong sách vở.
  • C. Giải thích, phân tích, chứng minh và bình luận về tư tưởng đó bằng lí lẽ và dẫn chứng.
  • D. Chỉ cần nêu lên cảm xúc cá nhân về tư tưởng đó.

Câu 11: Xác định chức năng ngữ pháp của cụm từ gạch chân trong câu sau:

  • A. Chủ ngữ
  • B. Tân ngữ (Bổ ngữ)
  • C. Vị ngữ
  • D. Trạng ngữ

Câu 12: Trong một cuộc tranh luận về vấn đề bảo vệ môi trường, lập luận nào sau đây ít có tính thuyết phục nhất?

  • A. Đưa ra số liệu về lượng rác thải nhựa tăng lên hàng năm.
  • B. Phân tích hậu quả của ô nhiễm không khí đối với sức khỏe con người.
  • C. Trích dẫn ý kiến của các nhà khoa học về biến đổi khí hậu.
  • D. Chỉ trích gay gắt những người không tái chế rác thải.

Câu 13: Khi phân tích nhân vật trong một tác phẩm văn học, người đọc cần chú ý đến những phương diện nào sau đây để có cái nhìn toàn diện nhất?

  • A. Ngoại hình, hành động, nội tâm, ngôn ngữ, các mối quan hệ và ý nghĩa của nhân vật.
  • B. Chỉ cần nhớ tên nhân vật và vai trò chính trong truyện.
  • C. Tập trung vào lỗi lầm hoặc ưu điểm duy nhất của nhân vật.
  • D. So sánh nhân vật đó với tất cả các nhân vật khác trong tác phẩm.

Câu 14: Xác định câu có sử dụng biện pháp tu từ ẩn dụ:

  • A. Mặt trời đỏ rực như quả cầu lửa.
  • B. Ông trời hôm nay nổi giận.
  • C. Anh ấy là trụ cột của gia đình.
  • D. Lá vàng rơi đầy sân.

Câu 15: Khi viết văn bản thuyết minh về một sự kiện lịch sử, việc sắp xếp thông tin theo trình tự thời gian (diễn biến) là cách tổ chức bố cục phổ biến và hiệu quả nhất vì:

  • A. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ các con số.
  • B. Tái hiện lại quá trình phát triển của sự kiện, giúp người đọc nắm được nguyên nhân, diễn biến, kết quả một cách logic.
  • C. Cho phép người viết tự do trình bày ý kiến cá nhân.
  • D. Làm cho bài viết trở nên trừu tượng và giàu cảm xúc hơn.

Câu 16: Xác định kiểu câu phân loại theo mục đích nói trong câu sau:

  • A. Câu trần thuật
  • B. Câu nghi vấn
  • C. Câu cầu khiến
  • D. Câu cảm thán

Câu 17: Trong một bài phát biểu hoặc trình bày ý kiến, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (ánh mắt, cử chỉ, điệu bộ) có vai trò như thế nào?

  • A. Không quan trọng, chỉ cần nội dung tốt là đủ.
  • B. Làm người nghe mất tập trung vào lời nói.
  • C. Tăng thêm sức biểu cảm, nhấn mạnh ý chính, tạo sự kết nối với người nghe.
  • D. Chỉ có tác dụng trang trí cho bài nói.

Câu 18: Đọc đoạn văn sau và nhận xét về giọng điệu của người kể chuyện:

  • A. Trữ tình, hoài cảm.
  • B. Hài hước, châm biếm.
  • C. Khách quan, tường thuật.
  • D. Phẫn nộ, tức giận.

Câu 19: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây thường được xem là quan trọng nhất để nắm bắt cảm xúc và thông điệp của tác giả?

  • A. Số lượng câu chữ trong bài thơ.
  • B. Năm sáng tác của bài thơ.
  • C. Tiểu sử chi tiết của nhà thơ.
  • D. Hình ảnh, ngôn ngữ, nhịp điệu và các biện pháp tu từ được sử dụng.

Câu 20: Xác định câu sai về mặt ngữ pháp hoặc logic trong các lựa chọn sau:

  • A. Nhà văn đã khắc họa thành công hình tượng người phụ nữ Việt Nam.
  • B. Với sự nỗ lực không ngừng nghỉ, bạn ấy đã đạt được kết quả cao trong học tập là điều dễ hiểu.
  • C. Cảnh vật thiên nhiên nơi đây thật yên bình và thơ mộng.
  • D. Để bảo vệ môi trường, chúng ta cần hành động ngay từ bây giờ.

Câu 21: Trong văn bản nghị luận, việc sử dụng dẫn chứng từ thực tế đời sống (ví dụ cụ thể về người thật, việc thật) có tác dụng chính là gì?

  • A. Làm cho lập luận trở nên cụ thể, sinh động và có sức thuyết phục cao hơn.
  • B. Chứng minh người viết có kiến thức rộng.
  • C. Làm cho bài viết dài hơn.
  • D. Thay thế hoàn toàn cho việc sử dụng lí lẽ.

Câu 22: Đọc đoạn văn sau và xác định ý nghĩa của hình ảnh

  • A. Biểu tượng cho sự giàu có.
  • B. Miêu tả cảnh thiên nhiên khắc nghiệt.
  • C. Gợi nhắc về sự ấm áp của gia đình, tuổi thơ và những kỷ niệm đẹp.
  • D. Chỉ đơn thuần là nguồn sáng trong đêm tối.

Câu 23: Khi phân tích một đoạn trích kịch, người đọc cần tập trung vào yếu tố nào để hiểu rõ xung đột và tính cách nhân vật?

  • A. Lời giới thiệu của tác giả ở đầu vở kịch.
  • B. Lời thoại của nhân vật và chỉ dẫn sân khấu (nếu có).
  • C. Bối cảnh lịch sử nơi vở kịch ra đời.
  • D. Nhận xét của các nhà phê bình về vở kịch.

Câu 24: Xác định mối quan hệ ý nghĩa giữa hai vế trong câu ghép sau:

  • A. Quan hệ đồng thời (liệt kê, bổ sung)
  • B. Quan hệ nguyên nhân - kết quả
  • C. Quan hệ tương phản
  • D. Quan hệ điều kiện - kết quả

Câu 25: Đọc đoạn văn sau và xác định thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm:

  • A. Cuộc sống rất khó khăn và đầy rẫy thất bại.
  • B. Chỉ có những người may mắn mới thành công.
  • C. Nên tránh né mọi khó khăn trong cuộc sống.
  • D. Tinh thần đối mặt, học hỏi và vươn lên trước khó khăn là yếu tố quyết định.

Câu 26: Khi phân tích một bài reportage (ký), bên cạnh việc tìm hiểu thông tin, sự kiện, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào để thấy được giá trị văn học của thể loại này?

  • A. Chỉ cần kiểm tra tính chính xác của các số liệu.
  • B. Tập trung vào việc người viết có phải là nhà báo nổi tiếng hay không.
  • C. Ngôn ngữ, giọng điệu, cách xây dựng hình tượng nhân vật (người thật) và cảm xúc, suy nghĩ của người viết được lồng ghép.
  • D. So sánh reportage đó với một bài báo tin tức thông thường.

Câu 27: Câu nào sau đây sử dụng sai một cặp quan hệ từ?

  • A. Vì trời mưa to nên đường ngập lụt.
  • B. Nếu bạn không cố gắng thì bạn sẽ thành công.
  • C. Tuy nhà nghèo nhưng bạn ấy rất chăm học.
  • D. Không những bạn ấy học giỏi mà còn rất chăm chỉ.

Câu 28: Trong một bài nghị luận về một hiện tượng đời sống, để phần kết bài đạt hiệu quả tốt nhất, người viết nên làm gì?

  • A. Khẳng định lại vấn đề, đưa ra giải pháp hoặc lời kêu gọi hành động.
  • B. Kể thêm một câu chuyện mới liên quan đến hiện tượng.
  • C. Đặt ra thêm nhiều câu hỏi mở chưa có lời giải.
  • D. Xin lỗi người đọc vì những thiếu sót trong bài viết.

Câu 29: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào góp phần tạo nên nhịp điệu và nhấn mạnh cảm xúc, suy nghĩ của nhân vật trữ tình:

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Điệp ngữ

Câu 30: Khi chuẩn bị cho một buổi thảo luận nhóm về chủ đề

  • A. Chỉ cần đọc lướt qua vài tin tức trên mạng.
  • B. Chờ đến lúc thảo luận mới nghe ý kiến của người khác rồi phản bác.
  • C. Tìm hiểu thông tin đa chiều về chủ đề, chuẩn bị sẵn các luận điểm, lí lẽ và dẫn chứng cho quan điểm của mình.
  • D. Chỉ cần chuẩn bị một câu nói thật ấn tượng để mở đầu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc thể hiện nỗi nhớ da diết của nhân vật trữ tình:
"Anh đi anh nhớ quê nhà
Nhớ canh rau muống, nhớ cà dầm tương"

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Trong văn bản thuyết minh, yếu tố nào sau đây thường được lồng ghép để bài viết trở nên sinh động, hấp dẫn hơn nhưng vẫn đảm bảo tính khách quan của thông tin chính?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Khi tham gia thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống, điều cốt lõi để cuộc trao đổi đạt hiệu quả và mang tính xây dựng là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Phân tích cấu trúc của một đoạn văn nghị luận xã hội, thông thường đoạn văn đó sẽ bắt đầu bằng:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Xác định lỗi sai trong câu sau và cách sửa phù hợp nhất:
"Qua tác phẩm 'Vợ nhặt' của Kim Lân, cho thấy số phận bi thảm của người nông dân trước Cách mạng tháng Tám."

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Đọc đoạn văn sau và xác định phong cách ngôn ngữ chủ đạo được sử dụng:
"Lúa vàng trải dài ngút tầm mắt. Những hạt lúa chắc mẩy, trĩu nặng cong cần như muốn sà xuống mặt đất. Gió nhẹ thoảng qua, mang theo hương thơm đồng nội."

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Trong đoạn trích "Xà bông 'con vịt'" (nếu có trong chương trình), việc tác giả sử dụng nhiều chi tiết, số liệu cụ thể về sản phẩm và thị trường nhằm mục đích chính là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Câu ghép là loại câu có cấu tạo như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Đọc đoạn thơ sau và cho biết tâm trạng chủ đạo của nhân vật trữ tình là gì?
"Nhớ gì hơn một nụ cười
Hay đêm trăng sáng, một lời dịu hiền
Nhớ gì hơn một con thuyền
Xuôi dòng, lơ đãng về miền xa xăm?"

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Khi viết văn bản nghị luận về một tư tưởng đạo lí, người viết cần làm rõ nhất điều gì trong phần thân bài?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Xác định chức năng ngữ pháp của cụm từ gạch chân trong câu sau:
"Mẹ tôi mua cho tôi một chiếc áo mới rất đẹp."

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Trong một cuộc tranh luận về vấn đề bảo vệ môi trường, lập luận nào sau đây *ít* có tính thuyết phục nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Khi phân tích nhân vật trong một tác phẩm văn học, người đọc cần chú ý đến những phương diện nào sau đây để có cái nhìn toàn diện nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Xác định câu có sử dụng biện pháp tu từ ẩn dụ:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Khi viết văn bản thuyết minh về một sự kiện lịch sử, việc sắp xếp thông tin theo trình tự thời gian (diễn biến) là cách tổ chức bố cục phổ biến và hiệu quả nhất vì:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Xác định kiểu câu phân loại theo mục đích nói trong câu sau:
"Trời ơi, sao hôm nay nóng thế!"

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Trong một bài phát biểu hoặc trình bày ý kiến, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (ánh mắt, cử chỉ, điệu bộ) có vai trò như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Đọc đoạn văn sau và nhận xét về giọng điệu của người kể chuyện:
"Nó bước đi trên con đường làng quen thuộc. Cây đa đầu làng vẫn đứng đó, sừng sững như một người lính gác già nua. Lòng nó chợt dậy lên một niềm xao xuyến khó tả."

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây thường được xem là quan trọng nhất để nắm bắt cảm xúc và thông điệp của tác giả?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Xác định câu sai về mặt ngữ pháp hoặc logic trong các lựa chọn sau:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Trong văn bản nghị luận, việc sử dụng dẫn chứng từ thực tế đời sống (ví dụ cụ thể về người thật, việc thật) có tác dụng chính là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Đọc đoạn văn sau và xác định ý nghĩa của hình ảnh "ánh lửa bập bùng" trong ngữ cảnh này:
"Đêm đông, ngồi bên bếp lửa, nhìn ánh lửa bập bùng, tôi lại nhớ về những câu chuyện cổ tích bà kể ngày xưa."

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Khi phân tích một đoạn trích kịch, người đọc cần tập trung vào yếu tố nào để hiểu rõ xung đột và tính cách nhân vật?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Xác định mối quan hệ ý nghĩa giữa hai vế trong câu ghép sau:
"Trời đã về chiều, những đàn chim bắt đầu bay về tổ."

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Đọc đoạn văn sau và xác định thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm:
"Cuộc sống không phải lúc nào cũng trải đầy hoa hồng. Sẽ có những khó khăn, thử thách. Quan trọng là cách chúng ta đối diện với chúng, học hỏi từ sai lầm và không ngừng vươn lên."

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Khi phân tích một bài reportage (ký), bên cạnh việc tìm hiểu thông tin, sự kiện, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào để thấy được giá trị văn học của thể loại này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Câu nào sau đây sử dụng sai một cặp quan hệ từ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Trong một bài nghị luận về một hiện tượng đời sống, để phần kết bài đạt hiệu quả tốt nhất, người viết nên làm gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào góp phần tạo nên nhịp điệu và nhấn mạnh cảm xúc, suy nghĩ của nhân vật trữ tình:
"Nhớ sao ngày nắng
Nhớ sao ngày mưa
Nhớ sao kỉ niệm
Đã xa, đã xưa..."

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Khi chuẩn bị cho một buổi thảo luận nhóm về chủ đề "Ảnh hưởng của mạng xã hội đến giới trẻ", việc làm nào sau đây thể hiện sự chuẩn bị tốt nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 06

Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để khắc họa sự dữ dội của dòng sông:

  • A. So sánh
  • B. Điệp ngữ
  • C. Nhân hóa
  • D. Ẩn dụ

Câu 2: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ được xác định ở Câu 1 trong việc thể hiện cảm nhận của người viết về dòng sông.

  • A. Làm cho dòng sông hiện lên sống động, có sức mạnh và tính cách như sinh vật, nhấn mạnh sự hung dữ, nguy hiểm.
  • B. Giúp người đọc hình dung rõ hơn về màu sắc và hình dáng của dòng sông.
  • C. Tạo nhịp điệu cho câu văn, làm cho đoạn văn dễ đọc, dễ nhớ hơn.
  • D. Nhấn mạnh cảm xúc buồn bã, cô đơn của tác giả khi đứng trước dòng sông.

Câu 3: Trong một bài nghị luận về tác hại của biến đổi khí hậu, luận điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất cụ thể và có thể triển khai bằng dẫn chứng?

  • A. Biến đổi khí hậu là vấn đề toàn cầu rất phức tạp.
  • B. Nhiệt độ trung bình toàn cầu tăng làm tan băng ở hai cực, dẫn đến mực nước biển dâng cao.
  • C. Chúng ta cần hành động ngay để chống lại biến đổi khí hậu.
  • D. Biến đổi khí hậu ảnh hưởng tiêu cực đến đời sống con người.

Câu 4: Đọc đoạn thơ sau và xác định tâm trạng chủ đạo của nhân vật trữ tình:

  • A. Vui tươi, yêu đời
  • B. Tức giận, bất mãn
  • C. Buồn bã, cô đơn
  • D. Phấn khởi, hy vọng

Câu 5: Khi viết một bài văn thuyết minh về một di tích lịch sử, yếu tố miêu tả được lồng ghép vào nhằm mục đích gì?

  • A. Làm tăng tính khách quan, khoa học cho bài viết.
  • B. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ các số liệu, sự kiện lịch sử.
  • C. Thể hiện rõ ý kiến chủ quan, đánh giá của người viết về di tích.
  • D. Giúp người đọc hình dung rõ nét, sinh động về diện mạo, không gian của di tích, tạo hứng thú cho người đọc.

Câu 6: Xác định lỗi sai trong câu sau:

  • A. Lỗi dùng từ. Sửa: Thay
  • B. Lỗi lặp từ/diễn đạt dài dòng. Sửa:
  • C. Lỗi ngữ pháp. Sửa: Thêm dấu phẩy sau chữ
  • D. Không có lỗi sai.

Câu 7: Trong một cuộc tranh luận về vấn đề sử dụng mạng xã hội của giới trẻ, để bảo vệ lập luận của mình một cách hiệu quả, người nói cần chú ý điều gì nhất?

  • A. Đưa ra các dẫn chứng cụ thể, số liệu đáng tin cậy để chứng minh cho luận điểm.
  • B. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ để bài nói thêm sinh động, hấp dẫn.
  • C. Nâng cao giọng nói, thể hiện sự tự tin tuyệt đối.
  • D. Chỉ tập trung bác bỏ ý kiến của đối phương mà không cần trình bày lập luận của mình.

Câu 8: Đọc đoạn trích sau và cho biết nó chủ yếu sử dụng phong cách ngôn ngữ nào:

  • A. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt
  • B. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật
  • C. Phong cách ngôn ngữ khoa học
  • D. Phong cách ngôn ngữ báo chí

Câu 9: Khi phân tích một tác phẩm truyện ngắn, việc tìm hiểu về bối cảnh lịch sử, xã hội nơi tác phẩm ra đời có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Giúp hiểu sâu sắc hơn động cơ hành động của nhân vật, ý đồ nghệ thuật của tác giả và giá trị hiện thực của tác phẩm.
  • B. Chỉ là thông tin tham khảo, không ảnh hưởng nhiều đến việc phân tích nội dung cốt truyện.
  • C. Làm cho bài phân tích trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.
  • D. Chủ yếu giúp xác định thể loại và tác giả của tác phẩm.

Câu 10: Để tạo tính biểu cảm cho bài văn thuyết minh, người viết có thể lồng ghép yếu tố nào?

  • A. Các số liệu thống kê chính xác.
  • B. Trích dẫn các định nghĩa khoa học.
  • C. Cảm xúc, suy nghĩ, liên tưởng cá nhân về đối tượng thuyết minh.
  • D. Lập luận chặt chẽ, logic.

Câu 11: Trong giao tiếp hàng ngày, việc sử dụng ngôn ngữ lịch sự, tôn trọng người đối thoại thể hiện rõ nhất điều gì?

  • A. Trình độ học vấn cao của người nói.
  • B. Khả năng sử dụng từ ngữ phức tạp.
  • C. Sự giàu có về vật chất.
  • D. Văn hóa giao tiếp và thái độ ứng xử của người nói.

Câu 12: Phân tích cấu trúc của một đoạn văn nghị luận hoàn chỉnh thường bao gồm các phần chính nào?

  • A. Mở đoạn - Kết đoạn - Luận điểm
  • B. Luận điểm - Luận cứ - Phân tích/Chứng minh - Tiểu kết
  • C. Giới thiệu - Nội dung - Kết luận
  • D. Mở bài - Thân bài - Kết bài

Câu 13: Đọc câu sau và xác định lỗi sai (nếu có):

  • A. Thiếu chủ ngữ
  • B. Thiếu vị ngữ
  • C. Dùng sai quan hệ từ
  • D. Thừa thành phần câu

Câu 14: Khi chuẩn bị cho một bài nói trước đám đông, việc xác định rõ đối tượng người nghe có ý nghĩa quan trọng nhất ở khâu nào?

  • A. Chọn trang phục phù hợp.
  • B. Quyết định thời lượng của bài nói.
  • C. Xây dựng nội dung, lựa chọn ngôn từ và cách trình bày phù hợp.
  • D. Chuẩn bị slide trình chiếu.

Câu 15: So sánh giữa biện pháp ẩn dụ và hoán dụ, điểm khác biệt cốt lõi nằm ở mối quan hệ giữa yếu tố được gọi tên và yếu tố dùng để gọi tên. Mối quan hệ đó là gì?

  • A. Ẩn dụ dựa trên sự tương đồng, hoán dụ dựa trên sự đối lập.
  • B. Ẩn dụ dựa trên sự tương đồng về nét nghĩa, hoán dụ dựa trên mối quan hệ gần gũi (bộ phận - toàn thể, vật chứa - vật bị chứa, dấu hiệu - sự vật, cụ thể - trừu tượng).
  • C. Ẩn dụ là gọi tên trực tiếp, hoán dụ là gọi tên gián tiếp.
  • D. Ẩn dụ chỉ dùng trong thơ, hoán dụ dùng trong văn xuôi.

Câu 16: Đọc câu sau:

  • A. Ẩn dụ, chỉ người có tài năng xuất sắc trong lĩnh vực văn học.
  • B. So sánh, so sánh anh ấy với một cái cây.
  • C. Nhân hóa, làm cho cái cây có khả năng viết văn.
  • D. Hoán dụ, dùng bộ phận để chỉ toàn thể.

Câu 17: Khi phân tích một tác phẩm kịch, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện tính cách và xung đột của nhân vật?

  • A. Lời giới thiệu của tác giả ở đầu vở kịch.
  • B. Bối cảnh sân khấu và phục trang.
  • C. Lời thoại và hành động của nhân vật.
  • D. Phần vĩ thanh (lời kết) của vở kịch.

Câu 18: Xác định câu văn mắc lỗi về logic:

  • A. Nhờ có sự cố gắng không ngừng, bạn An đã tiến bộ rất nhiều.
  • B. bạn An đã tiến bộ rất nhiều, vì vậy bạn ấy vẫn chưa đạt được kết quả như mong muốn.
  • C. Nhờ có sự cố gắng không ngừng, vì vậy bạn ấy vẫn chưa đạt được kết quả như mong muốn.
  • D. Toàn bộ câu văn.

Câu 19: Khi nghe một bài trình bày, kỹ năng quan trọng nhất để có thể hiểu đúng và đầy đủ thông tin là gì?

  • A. Tập trung lắng nghe chủ động, ghi chép ý chính và đặt câu hỏi làm rõ khi cần.
  • B. Chỉ cần nghe lướt qua để nắm ý chính.
  • C. Quan sát cử chỉ, điệu bộ của người nói là đủ.
  • D. Tìm kiếm thông tin trên mạng trong khi nghe.

Câu 20: Khi viết văn bản thuyết minh có lồng ghép yếu tố tự sự, yếu tố tự sự thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Trình bày các số liệu, dữ kiện khách quan.
  • B. Đưa ra các lập luận để chứng minh cho quan điểm.
  • C. Kể lại một câu chuyện, một sự kiện liên quan đến đối tượng thuyết minh để làm bài viết sinh động, hấp dẫn hơn.
  • D. Miêu tả chi tiết hình dáng, đặc điểm của đối tượng.

Câu 21: Đọc đoạn văn sau và xác định ý nghĩa của hình ảnh

  • A. Chỉ đơn thuần là một lối đi.
  • B. Biểu tượng cho sự gắn bó, lịch sử, và cuộc sống lao động của cộng đồng.
  • C. Thể hiện sự lạc hậu, chậm phát triển của quê hương.
  • D. Nhấn mạnh vẻ đẹp hoang sơ của cảnh vật.

Câu 22: Trong văn nghị luận, mối quan hệ giữa luận điểm, luận cứ và dẫn chứng là gì?

  • A. Luận cứ là ý kiến cần chứng minh, luận điểm và dẫn chứng dùng để giải thích luận cứ.
  • B. Luận điểm là bằng chứng, luận cứ là ý kiến, dẫn chứng là lời bình.
  • C. Luận chứng là ý kiến, luận điểm là bằng chứng, dẫn cứ là lời bình.
  • D. Luận điểm là ý kiến, quan điểm cần làm sáng tỏ; luận cứ là lí lẽ, dẫn chứng là bằng chứng để làm sáng tỏ luận điểm.

Câu 23: Khi tham gia thảo luận nhóm về một vấn đề, điều nào sau đây thể hiện thái độ tích cực và hiệu quả?

  • A. Lắng nghe ý kiến của người khác, tôn trọng quan điểm khác biệt và đóng góp ý kiến có xây dựng.
  • B. Chỉ trình bày ý kiến của mình và cố gắng thuyết phục người khác đồng ý bằng mọi giá.
  • C. Giữ im lặng, không tham gia đóng góp ý kiến.
  • D. Tìm cách bắt bẻ, chỉ trích ý kiến của người khác.

Câu 24: Xác định câu văn sai về mặt ngữ pháp hoặc diễn đạt:

  • A. Với những đóng góp to lớn của mình
  • B. ông ấy đã được nhận huân chương cao quý
  • C. của nhà nước trao tặng
  • D. Không có lỗi sai

Câu 25: Đọc đoạn trích sau:

  • A. Vẻ đẹp của thiên nhiên mùa thu.
  • B. Sự vô định, mong manh của kiếp người hoặc một sự khởi đầu mới đầy bất trắc.
  • C. Quy luật tự nhiên của sự sống và cái chết.
  • D. Cả B và C đều đúng (tùy thuộc vào cách diễn giải sâu hơn).

Câu 26: Khi viết một bài báo cáo, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính chính xác và khách quan của thông tin?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh.
  • B. Trích dẫn nguồn thông tin rõ ràng, đáng tin cậy và trình bày số liệu, sự kiện một cách trung thực.
  • C. Thể hiện rõ cảm xúc và ý kiến cá nhân về vấn đề được báo cáo.
  • D. Viết bài càng dài càng tốt để cung cấp nhiều thông tin.

Câu 27: Phân tích vai trò của yếu tố biểu cảm trong văn bản thuyết minh.

  • A. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ các thông tin khoa học.
  • B. Làm cho bài viết trở nên khô khan, khó hiểu.
  • C. Tạo sự gần gũi, lôi cuốn, giúp người đọc cảm nhận được giá trị và vẻ đẹp của đối tượng thuyết minh, từ đó tiếp nhận thông tin một cách hứng thú hơn.
  • D. Thay thế hoàn toàn cho các thông tin khách quan.

Câu 28: Trong các tình huống giao tiếp, việc sử dụng từ ngữ mơ hồ, đa nghĩa có thể dẫn đến hậu quả gì?

  • A. Gây hiểu lầm, khó khăn trong việc truyền đạt và tiếp nhận thông tin.
  • B. Làm cho cuộc giao tiếp trở nên thú vị hơn.
  • C. Thể hiện sự uyên bác của người nói.
  • D. Giúp người nghe dễ dàng đoán ý của người nói.

Câu 29: Đọc câu thơ sau:

  • A. Nhấn mạnh sự nhỏ bé của mặt trời.
  • B. Khắc họa hình ảnh mặt trời lúc hoàng hôn to lớn, rực rỡ, chìm dần vào biển.
  • C. Thể hiện sự nguy hiểm của mặt trời.
  • D. Làm cho câu thơ có vần điệu.

Câu 30: Khi viết phần kết bài cho một bài văn nghị luận, người viết cần đạt được mục đích chính nào?

  • A. Giới thiệu lại vấn đề một lần nữa.
  • B. Trình bày thêm các dẫn chứng mới chưa có ở thân bài.
  • C. Đặt ra các câu hỏi mở để người đọc tự suy nghĩ.
  • D. Khẳng định lại vấn đề đã bàn luận, tổng kết các luận điểm chính và mở rộng (nếu có) để lại ấn tượng cho người đọc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để khắc họa sự dữ dội của dòng sông:
"Dòng sông tuôn chảy như một con mãnh thú bị thương, gầm gừ, cào xé bờ bãi. Nước cuộn lên, xoáy tròn, nuốt chửng mọi thứ trên đường đi."

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ được xác định ở Câu 1 trong việc thể hiện cảm nhận của người viết về dòng sông.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Trong một bài nghị luận về tác hại của biến đổi khí hậu, luận điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất cụ thể và có thể triển khai bằng dẫn chứng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Đọc đoạn thơ sau và xác định tâm trạng chủ đạo của nhân vật trữ tình:
"Lá vàng rơi đầy ngõ
Mây trắng lững lờ trôi
Nhớ ai chiều hiu hắt
Phố vắng bước lẻ loi."

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Khi viết một bài văn thuyết minh về một di tích lịch sử, yếu tố miêu tả được lồng ghép vào nhằm mục đích gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Xác định lỗi sai trong câu sau: "Vì anh ấy học rất giỏi nên anh ấy đã đạt được kết quả cao trong kì thi và điều đó làm mọi người rất vui." và cách sửa phù hợp nhất.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Trong một cuộc tranh luận về vấn đề sử dụng mạng xã hội của giới trẻ, để bảo vệ lập luận của mình một cách hiệu quả, người nói cần chú ý điều gì nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Đọc đoạn trích sau và cho biết nó chủ yếu sử dụng phong cách ngôn ngữ nào:
"Theo báo cáo mới nhất của Bộ Y tế, số ca mắc bệnh X trong tháng qua đã tăng 15% so với tháng trước. Các chuyên gia khuyến cáo người dân cần thực hiện nghiêm các biện pháp phòng ngừa..."

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Khi phân tích một tác phẩm truyện ngắn, việc tìm hiểu về bối cảnh lịch sử, xã hội nơi tác phẩm ra đời có ý nghĩa như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Để tạo tính biểu cảm cho bài văn thuyết minh, người viết có thể lồng ghép yếu tố nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Trong giao tiếp hàng ngày, việc sử dụng ngôn ngữ lịch sự, tôn trọng người đối thoại thể hiện rõ nhất điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Phân tích cấu trúc của một đoạn văn nghị luận hoàn chỉnh thường bao gồm các phần chính nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Đọc câu sau và xác định lỗi sai (nếu có): "Qua tác phẩm cho thấy hình ảnh người nông dân Việt Nam." Lỗi này thuộc loại nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Khi chuẩn bị cho một bài nói trước đám đông, việc xác định rõ đối tượng người nghe có ý nghĩa quan trọng nhất ở khâu nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: So sánh giữa biện pháp ẩn dụ và hoán dụ, điểm khác biệt cốt lõi nằm ở mối quan hệ giữa yếu tố được gọi tên và yếu tố dùng để gọi tên. Mối quan hệ đó là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Đọc câu sau: "Anh ấy là cây văn của lớp." Biện pháp tu từ nào được sử dụng và ý nghĩa của nó?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Khi phân tích một tác phẩm kịch, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện tính cách và xung đột của nhân vật?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Xác định câu văn mắc lỗi về logic: "Nhờ có sự cố gắng không ngừng, bạn An đã tiến bộ rất nhiều, vì vậy bạn ấy vẫn chưa đạt được kết quả như mong muốn."

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Khi nghe một bài trình bày, kỹ năng quan trọng nhất để có thể hiểu đúng và đầy đủ thông tin là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Khi viết văn bản thuyết minh có lồng ghép yếu tố tự sự, yếu tố tự sự thường được sử dụng để làm gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Đọc đoạn văn sau và xác định ý nghĩa của hình ảnh "con đường mòn" trong ngữ cảnh này:
"Ký ức về quê hương tôi gắn liền với con đường mòn nhỏ dẫn ra đồng. Con đường ấy đã in dấu chân bao thế hệ, chứng kiến bao buồn vui, nhọc nhằn của người dân nơi đây."

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Trong văn nghị luận, mối quan hệ giữa luận điểm, luận cứ và dẫn chứng là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Khi tham gia thảo luận nhóm về một vấn đề, điều nào sau đây thể hiện thái độ tích cực và hiệu quả?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Xác định câu văn sai về mặt ngữ pháp hoặc diễn đạt: "Với những đóng góp to lớn của mình, ông ấy đã được nhận huân chương cao quý của nhà nước trao tặng."

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Đọc đoạn trích sau: "...Chiếc lá lìa cành, nhẹ nhàng trôi theo dòng nước. Nó không biết mình sẽ về đâu, chỉ biết rằng hành trình của nó đã bắt đầu." Đoạn trích gợi cho người đọc suy nghĩ về điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Khi viết một bài báo cáo, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính chính xác và khách quan của thông tin?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Phân tích vai trò của yếu tố biểu cảm trong văn bản thuyết minh.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Trong các tình huống giao tiếp, việc sử dụng từ ngữ mơ hồ, đa nghĩa có thể dẫn đến hậu quả gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Đọc câu thơ sau: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa." Biện pháp tu từ so sánh được sử dụng ở đây có tác dụng chủ yếu là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Khi viết phần kết bài cho một bài văn nghị luận, người viết cần đạt được mục đích chính nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 07

Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu và hiệu quả nhất trong việc thể hiện cảm xúc của nhân vật trữ tình?

  • A. Ẩn dụ
  • B. So sánh
  • C. Điệp ngữ
  • D. Hoán dụ

Câu 2: Trong một bài văn nghị luận, việc sử dụng các số liệu thống kê, trích dẫn từ các chuyên gia hoặc các công trình nghiên cứu khoa học chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho bài văn thêm sinh động, giàu hình ảnh.
  • B. Thể hiện sự hiểu biết rộng của người viết về vấn đề.
  • C. Kéo dài độ dài của bài văn.
  • D. Tăng tính xác thực, khách quan và sức thuyết phục cho lập luận.

Câu 3: Phân tích vai trò của việc sử dụng ngôi kể thứ nhất trong một tác phẩm tự sự.

  • A. Giúp câu chuyện trở nên chân thực, gần gũi, thể hiện trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc của người kể chuyện (nhân vật "tôi").
  • B. Tạo cái nhìn khách quan, toàn diện về mọi sự kiện và nhân vật.
  • C. Khiến câu chuyện trở nên bí ẩn, khó đoán.
  • D. Chỉ phù hợp với các tác phẩm mang tính chất lịch sử.

Câu 4: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Câu nghi vấn
  • B. Câu trần thuật
  • C. Câu cảm thán
  • D. Câu cầu khiến

Câu 5: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định nhịp điệu và vần thơ có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Góp phần tạo nên nhạc điệu, âm hưởng, thể hiện cảm xúc và làm nổi bật ý nghĩa của bài thơ.
  • B. Chỉ có tác dụng giúp người đọc dễ thuộc bài thơ hơn.
  • C. Không quan trọng bằng việc phân tích nội dung.
  • D. Chỉ áp dụng cho các bài thơ truyền thống.

Câu 6: Đọc đoạn trích sau:

  • A. Tính cách vui vẻ, lạc quan.
  • B. Sự tức giận, căm phẫn.
  • C. Vẻ ngoài khỏe mạnh, cường tráng.
  • D. Nỗi đau khổ, dằn vặt nội tâm.

Câu 7: Khi viết một bài văn thuyết minh về một sự vật, hiện tượng, đối tượng, người viết cần chú trọng nhất đến yếu tố nào để đảm bảo tính hiệu quả của bài viết?

  • A. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ.
  • B. Thể hiện cảm xúc cá nhân thật sâu sắc.
  • C. Cung cấp thông tin chính xác, khách quan và đầy đủ về đối tượng.
  • D. Sáng tạo ra những thông tin mới lạ.

Câu 8: Trong giao tiếp, việc sử dụng ngôn ngữ phù hợp với đối tượng và hoàn cảnh giao tiếp thể hiện điều gì?

  • A. Năng lực giao tiếp, sự tôn trọng đối phương và khả năng đạt hiệu quả giao tiếp.
  • B. Sự phức tạp trong tư duy của người nói/viết.
  • C. Việc tuân thủ tuyệt đối các quy tắc ngữ pháp.
  • D. Chỉ cần thiết trong các hoàn cảnh trang trọng.

Câu 9: Phân biệt giữa truyện ngắn và tiểu thuyết dựa trên đặc điểm cốt lõi nào?

  • A. Chủ đề (truyện ngắn chỉ viết về tình yêu, tiểu thuyết viết về xã hội).
  • B. Dung lượng và phạm vi phản ánh hiện thực (truyện ngắn ngắn gọn, tập trung; tiểu thuyết dài, phản ánh rộng lớn).
  • C. Ngôn ngữ (truyện ngắn dùng ngôn ngữ giản dị, tiểu thuyết dùng ngôn ngữ phức tạp).
  • D. Kết cấu (truyện ngắn luôn có kết thúc mở, tiểu thuyết luôn có kết thúc đóng).

Câu 10: Khi đọc một văn bản nghị luận, để đánh giá tính thuyết phục của lập luận, người đọc cần chú ý phân tích những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần đọc lướt qua để nắm ý chính.
  • B. Chỉ cần xem người viết là ai.
  • C. Chỉ cần kiểm tra xem có dùng từ ngữ hoa mỹ không.
  • D. Luận điểm, luận cứ và cách lập luận.

Câu 11: Đọc câu sau:

  • A. So sánh; làm nổi bật vẻ rực rỡ, đỏ chói của mặt trời lúc hoàng hôn.
  • B. Ẩn dụ; gợi ý về sự kết thúc một ngày.
  • C. Nhân hóa; làm cho mặt trời có cảm xúc.
  • D. Hoán dụ; chỉ sự nóng bức của mặt trời.

Câu 12: Một bài văn miêu tả cảnh vật vào buổi sáng sớm có thể sử dụng những giác quan nào để làm cho bài văn thêm sinh động và chân thực?

  • A. Chỉ thị giác (nhìn thấy).
  • B. Chỉ thính giác (nghe thấy).
  • C. Chỉ khứu giác (ngửi thấy).
  • D. Kết hợp nhiều giác quan như thị giác, thính giác, khứu giác, xúc giác.

Câu 13: Trong một đoạn văn tự sự, việc sử dụng yếu tố miêu tả (khắc họa ngoại hình, cử chỉ, hành động, cảnh vật) có tác dụng gì?

  • A. Làm cho câu chuyện dài ra.
  • B. Giúp câu chuyện cụ thể, sinh động hơn, góp phần khắc họa nhân vật và bối cảnh.
  • C. Làm người đọc mất tập trung vào diễn biến chính.
  • D. Chỉ có tác dụng trang trí cho câu chuyện.

Câu 14: Xác định chức năng chính của dấu hai chấm trong câu sau:

  • A. Ngăn cách các vế trong câu ghép.
  • B. Kết thúc câu.
  • C. Báo hiệu phần giải thích, liệt kê nội dung cho phần đứng trước nó.
  • D. Đánh dấu lời nói trực tiếp của nhân vật.

Câu 15: Phân tích ý nghĩa biểu đạt của việc sử dụng từ láy trong thơ ca.

  • A. Làm cho câu thơ khó hiểu hơn.
  • B. Chỉ có tác dụng kéo dài câu thơ.
  • C. Làm cho câu thơ trở nên khô khan.
  • D. Gợi hình ảnh, âm thanh, biểu cảm, tạo nhịp điệu và tăng tính nhạc cho câu thơ.

Câu 16: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Góc nhìn tĩnh tại của người quan sát cảnh vật.
  • B. Góc nhìn di chuyển theo chiếc thuyền câu.
  • C. Góc nhìn từ dưới đáy ao.
  • D. Góc nhìn của ngọn gió.

Câu 17: Khi phân tích một tác phẩm kịch, yếu tố quan trọng nhất cần chú ý để hiểu rõ xung đột và diễn biến câu chuyện là gì?

  • A. Phần giới thiệu về tác giả.
  • B. Các chú thích về phục trang.
  • C. Đối thoại và độc thoại của nhân vật.
  • D. Độ dài của vở kịch.

Câu 18: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng các tiêu đề phụ, gạch đầu dòng, in đậm, in nghiêng có tác dụng gì?

  • A. Giúp người đọc dễ dàng theo dõi cấu trúc, xác định ý chính và tìm kiếm thông tin.
  • B. Làm cho văn bản trở nên phức tạp hơn.
  • C. Chỉ có tác dụng trang trí.
  • D. Bắt buộc phải có trong mọi văn bản thông tin.

Câu 19: Đọc câu sau và xác định loại câu xét theo mục đích nói:

  • A. Câu trần thuật
  • B. Câu cảm thán
  • C. Câu nghi vấn
  • D. Câu cầu khiến

Câu 20: Phân tích sự khác biệt về mục đích giữa văn bản miêu tả và văn bản biểu cảm.

  • A. Miêu tả nhằm kể chuyện, biểu cảm nhằm thông báo.
  • B. Miêu tả dùng từ ngữ phức tạp, biểu cảm dùng từ ngữ đơn giản.
  • C. Miêu tả chỉ viết về cảnh vật, biểu cảm chỉ viết về con người.
  • D. Miêu tả nhằm tái hiện đặc điểm sự vật, biểu cảm nhằm bộc lộ tình cảm, cảm xúc.

Câu 21: Khi đọc một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây thường không phải là trọng tâm phân tích?

  • A. Cảm xúc, tâm trạng của nhân vật trữ tình.
  • B. Các biện pháp nghệ thuật (hình ảnh, vần, nhịp).
  • C. Diễn biến cốt truyện phức tạp.
  • D. Ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh.

Câu 22: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Giải thích nguyên nhân cho điều nêu ở câu trước.
  • B. Bổ sung thêm một đặc điểm khác của cậu ấy.
  • C. Đặt ra một câu hỏi.
  • D. Phủ nhận ý của câu trước.

Câu 23: Trong quá trình thảo luận hoặc tranh luận về một vấn đề, việc lắng nghe ý kiến của người khác có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Không quan trọng, chỉ cần tập trung vào việc trình bày ý kiến của mình.
  • B. Chỉ cần thiết khi đồng ý với ý kiến đó.
  • C. Chỉ để chờ đến lượt mình nói.
  • D. Giúp hiểu rõ quan điểm của đối phương, tìm ra điểm chung/khác biệt và điều chỉnh lập luận cho phù hợp.

Câu 24: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Tiếng động lạ và phản ứng lo lắng, bất ngờ của mọi người.
  • B. Việc mọi người giữ im lặng.
  • C. Việc không ai nói gì.
  • D. Thời gian xảy ra sự việc.

Câu 25: Khi viết đoạn văn hoặc bài văn, việc sử dụng từ ngữ có tính biểu cảm (từ gợi cảm xúc, đánh giá) có thể mang lại hiệu quả gì?

  • A. Làm cho văn bản trở nên khách quan hơn.
  • B. Giúp người viết bộc lộ tình cảm, thái độ và tác động đến cảm xúc của người đọc.
  • C. Chỉ làm cho câu văn dài hơn.
  • D. Khiến văn bản khó hiểu.

Câu 26: Đọc và phân tích ý nghĩa của hình ảnh

  • A. Trong thơ trung đại, trăng thường là biểu tượng của thiên nhiên, bạn tri âm; trong thơ hiện đại, trăng có thể gắn với cảm xúc cá nhân, cuộc sống đời thường hoặc mang ý nghĩa triết lý mới mẻ hơn.
  • B. Thơ trung đại không nhắc đến trăng, thơ hiện đại mới nhắc đến trăng.
  • C. Thơ trung đại chỉ miêu tả trăng tròn, thơ hiện đại chỉ miêu tả trăng khuyết.
  • D. Không có sự khác biệt nào về hình ảnh vầng trăng giữa hai thời kỳ.

Câu 27: Khi viết một bài văn nghị luận xã hội, để bài viết có sức thuyết phục cao, ngoài việc đưa ra luận điểm và luận cứ rõ ràng, người viết cần chú ý đặc biệt đến yếu tố nào liên quan đến thực tế đời sống?

  • A. Sử dụng thật nhiều từ Hán Việt.
  • B. Chỉ nêu lý thuyết mà không cần dẫn chứng.
  • C. Liên hệ, lấy dẫn chứng từ thực tế đời sống xã hội một cách phù hợp.
  • D. Trình bày vấn đề theo một trình tự ngẫu nhiên.

Câu 28: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Miêu tả
  • B. Tự sự
  • C. Biểu cảm
  • D. Nghị luận

Câu 29: Trong một văn bản thuyết minh có lồng ghép yếu tố tự sự và miêu tả, vai trò của yếu tố tự sự và miêu tả là gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn phương thức thuyết minh.
  • B. Làm cho văn bản thuyết minh sinh động, hấp dẫn hơn và giúp người đọc dễ hình dung thông tin.
  • C. Làm sai lệch thông tin chính của văn bản.
  • D. Chỉ có tác dụng kéo dài văn bản.

Câu 30: Đọc câu sau:

  • A. Nhân hóa; cánh buồm biết bay.
  • B. Ẩn dụ; ẩn ý về sự vất vả của người đi biển.
  • C. Điệp ngữ; nhấn mạnh số lượng cánh buồm.
  • D. So sánh; gợi hình ảnh cánh buồm nhẹ nhàng, lãng mạn như đàn bướm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu và hiệu quả nhất trong việc thể hiện cảm xúc của nhân vật trữ tình?
"Nhớ sao tiếng mõ đêm hè
Sân đình xao xác, bóng tre trăng tà.
Nhớ sao cái thuở ông bà
Kể chuyện cổ tích, tiếng gà gáy trưa."
(Trích)

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Trong một bài văn nghị luận, việc sử dụng các số liệu thống kê, trích dẫn từ các chuyên gia hoặc các công trình nghiên cứu khoa học chủ yếu nhằm mục đích gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Phân tích vai trò của việc sử dụng ngôi kể thứ nhất trong một tác phẩm tự sự.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Đọc đoạn văn sau:
"Cánh đồng lúa chín vàng rộ như một tấm thảm khổng lồ trải dài đến chân trời. Những hạt lúa nặng trĩu bông, cúi đầu như chào mời. Gió thổi nhẹ, làm sóng lúa dập dờn, tạo nên một bản hòa ca của mùa gặt."
Đoạn văn trên chủ yếu sử dụng kiểu câu nào để miêu tả?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định nhịp điệu và vần thơ có vai trò quan trọng như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Đọc đoạn trích sau:
"Lão Hạc nhìn tôi, đôi mắt hoe đỏ. Lão cười như mếu, cái mặt co rúm lại. Tôi biết lão đang khổ tâm lắm, nhưng không dám hỏi gì thêm."
Đoạn trích thể hiện chủ yếu đặc điểm nào của nhân vật lão Hạc?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Khi viết một bài văn thuyết minh về một sự vật, hiện tượng, đối tượng, người viết cần chú trọng nhất đến yếu tố nào để đảm bảo tính hiệu quả của bài viết?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Trong giao tiếp, việc sử dụng ngôn ngữ phù hợp với đối tượng và hoàn cảnh giao tiếp thể hiện điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Phân biệt giữa truyện ngắn và tiểu thuyết dựa trên đặc điểm cốt lõi nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Khi đọc một văn bản nghị luận, để đánh giá tính thuyết phục của lập luận, người đọc cần chú ý phân tích những yếu tố nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Đọc câu sau:
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa."
Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu trên, và tác dụng của nó là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Một bài văn miêu tả cảnh vật vào buổi sáng sớm có thể sử dụng những giác quan nào để làm cho bài văn thêm sinh động và chân thực?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Trong một đoạn văn tự sự, việc sử dụng yếu tố miêu tả (khắc họa ngoại hình, cử chỉ, hành động, cảnh vật) có tác dụng gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Xác định chức năng chính của dấu hai chấm trong câu sau:
"Thành công của anh ấy đến từ ba yếu tố: sự chăm chỉ, lòng kiên trì và một chút may mắn."

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Phân tích ý nghĩa biểu đạt của việc sử dụng từ láy trong thơ ca.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Đọc đoạn thơ sau:
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo
Sóng biếc theo làn hơi gợn tí
Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo."
(Nguyễn Khuyến, Thu điếu)
Cảnh vật trong đoạn thơ được miêu tả từ góc nhìn nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Khi phân tích một tác phẩm kịch, yếu tố quan trọng nhất cần chú ý để hiểu rõ xung đột và diễn biến câu chuyện là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng các tiêu đề phụ, gạch đầu dòng, in đậm, in nghiêng có tác dụng gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Đọc câu sau và xác định loại câu xét theo mục đích nói:
"Ôi, cảnh vật ở đây thật thanh bình làm sao!"

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Phân tích sự khác biệt về mục đích giữa văn bản miêu tả và văn bản biểu cảm.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Khi đọc một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây thường không phải là trọng tâm phân tích?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Đọc đoạn văn sau:
"Cậu ấy không chỉ thông minh mà còn rất chăm chỉ. Đó là lý do cậu ấy luôn đạt kết quả cao trong học tập."
Câu văn thứ hai trong đoạn ("Đó là lý do...") có chức năng gì đối với câu văn thứ nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Trong quá trình thảo luận hoặc tranh luận về một vấn đề, việc lắng nghe ý kiến của người khác có vai trò quan trọng như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Đọc đoạn văn sau:
"Rồi đột nhiên, một tiếng động lạ vang lên. Tiếng động ấy không rõ từ đâu tới, nhưng nó khiến mọi người giật mình, khựng lại. Không ai nói gì, chỉ nhìn nhau đầy vẻ lo lắng."
Yếu tố nào trong đoạn văn tạo nên không khí hồi hộp, bất an?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Khi viết đoạn văn hoặc bài văn, việc sử dụng từ ngữ có tính biểu cảm (từ gợi cảm xúc, đánh giá) có thể mang lại hiệu quả gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Đọc và phân tích ý nghĩa của hình ảnh "vầng trăng" trong một số bài thơ trung đại và hiện đại mà bạn đã học. Bạn nhận thấy sự khác biệt cốt lõi nào trong cách các nhà thơ nhìn nhận và sử dụng hình ảnh này qua các thời kỳ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Khi viết một bài văn nghị luận xã hội, để bài viết có sức thuyết phục cao, ngoài việc đưa ra luận điểm và luận cứ rõ ràng, người viết cần chú ý đặc biệt đến yếu tố nào liên quan đến thực tế đời sống?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Đọc đoạn văn sau:
"Anh ấy bước vào phòng, dáng vẻ mệt mỏi. Chiếc áo sơ mi nhăn nhúm, mái tóc rối bời. Anh ngồi phịch xuống ghế, thở dài nặng nhọc."
Đoạn văn trên sử dụng phương thức biểu đạt nào là chính?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Trong một văn bản thuyết minh có lồng ghép yếu tố tự sự và miêu tả, vai trò của yếu tố tự sự và miêu tả là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Đọc câu sau:
"Những cánh buồm nâu trên biển được nắng chiếu vào, trông xa như đàn bướm mải miết bay."
Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu trên và nó gợi lên hình ảnh gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 08

Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi phân tích mối quan hệ giữa văn học và điện ảnh, yếu tố nào sau đây thường được xem là thách thức lớn nhất khi chuyển thể một tác phẩm văn học sang điện ảnh?

  • A. Sự khác biệt về đối tượng khán giả.
  • B. Chi phí sản xuất phim cao hơn viết văn.
  • C. Khó khăn trong việc thể hiện thế giới nội tâm phong phú, dòng suy nghĩ của nhân vật bằng hình ảnh.
  • D. Thời lượng phim thường ngắn hơn độ dài tác phẩm văn học.

Câu 2: Trong một bài nghị luận, việc sử dụng trích dẫn trực tiếp từ văn bản gốc nhằm mục đích chủ yếu nào?

  • A. Làm cho bài viết dài hơn.
  • B. Thể hiện sự hiểu biết rộng về tác phẩm.
  • C. Gây ấn tượng với người đọc bằng ngôn từ của tác giả gốc.
  • D. Tăng tính xác thực, khách quan và minh chứng cho luận điểm được đưa ra.

Câu 3: Đâu KHÔNG phải là một đặc điểm thường thấy của thể loại hài kịch?

  • A. Sử dụng yếu tố gây cười để phê phán thói xấu, hiện tượng tiêu cực trong xã hội.
  • B. Kết thúc bi thảm, số phận nhân vật chính thường là cái chết hoặc sự suy sụp hoàn toàn.
  • C. Cốt truyện thường tập trung vào các mâu thuẫn đời thường, gần gũi với cuộc sống.
  • D. Ngôn ngữ đối thoại sinh động, giàu tính khẩu ngữ.

Câu 4: Khi phân tích nhân vật trong một tác phẩm hài kịch, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng nhất để làm rõ tiếng cười và ý nghĩa phê phán?

  • A. Hành động, lời nói và mâu thuẫn nội tại/ngoại tại của nhân vật bộc lộ thói xấu, sự lố bịch.
  • B. Quá khứ và nguồn gốc xuất thân của nhân vật.
  • C. Ngoại hình và trang phục của nhân vật trên sân khấu.
  • D. Mối quan hệ tốt đẹp của nhân vật với các vai phụ khác.

Câu 5: Giả sử bạn cần viết một bài nghị luận về tác hại của việc sử dụng mạng xã hội không kiểm soát. Luận điểm nào sau đây là phù hợp nhất để bắt đầu phần thân bài?

  • A. Mạng xã hội là một công cụ giải trí phổ biến hiện nay.
  • B. Nhiều người dành hàng giờ mỗi ngày trên mạng xã hội.
  • C. Sử dụng mạng xã hội quá nhiều có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần của cá nhân.
  • D. Mạng xã hội kết nối mọi người từ khắp nơi trên thế giới.

Câu 6: Khi viết cước chú (footnote) trong một bài nghị luận, thông tin nào sau đây thường được đặt ở cuối trang hoặc cuối bài để tránh làm gián đoạn mạch đọc chính?

  • A. Nguồn gốc của trích dẫn, thông tin bổ sung hoặc giải thích thuật ngữ.
  • B. Luận điểm chính của đoạn văn.
  • C. Phần kết luận của toàn bài.
  • D. Tiêu đề của bài nghị luận.

Câu 7: Phân tích một đoạn hội thoại trong hài kịch cho thấy nhân vật A nói một đằng nhưng hành động lại một nẻo, tạo nên tình huống mâu thuẫn gây cười. Đây là biểu hiện của biện pháp nghệ thuật nào thường dùng trong hài kịch?

  • A. Nói quá.
  • B. Điệp ngữ.
  • C. Ẩn dụ.
  • D. Mâu thuẫn trào phúng (giữa lời nói và hành động, giữa bề ngoài và bản chất).

Câu 8: Giả sử bạn đang xem xét một bộ phim chuyển thể từ tiểu thuyết. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự sáng tạo của đạo diễn và biên kịch so với nguyên tác văn học?

  • A. Tuân thủ tuyệt đối mọi chi tiết của tiểu thuyết.
  • B. Giữ nguyên tên nhân vật và bối cảnh thời gian, không gian.
  • C. Thay đổi cấu trúc kể chuyện, thêm/bớt nhân vật hoặc tình tiết để phù hợp với ngôn ngữ điện ảnh và ý đồ nghệ thuật mới.
  • D. Sử dụng cùng một loại nhạc nền cho tất cả các cảnh quay.

Câu 9: Mục đích chính của việc lập danh mục tài liệu tham khảo ở cuối bài nghị luận là gì?

  • A. Làm cho bài viết trông chuyên nghiệp hơn.
  • B. Ghi nhận công lao của các tác giả có tài liệu được sử dụng, giúp người đọc tra cứu thông tin gốc và thể hiện tính minh bạch, trung thực trong học thuật.
  • C. Để người chấm bài biết bạn đã đọc nhiều tài liệu.
  • D. Chỉ là một quy định hình thức không quan trọng về nội dung.

Câu 10: Khi thảo luận về một vấn đề xã hội gây tranh cãi, việc lắng nghe ý kiến trái chiều một cách tích cực mang lại lợi ích quan trọng nào?

  • A. Để tìm ra điểm yếu trong lập luận của đối phương và phản bác.
  • B. Để nhanh chóng kết thúc cuộc tranh luận.
  • C. Giúp nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ, làm sâu sắc thêm hiểu biết và có thể điều chỉnh quan điểm của bản thân.
  • D. Thể hiện sự nhượng bộ và đồng ý với ý kiến của người khác.

Câu 11: Trong cấu trúc bài nghị luận, phần nào có vai trò trình bày và làm sáng tỏ các luận điểm, sử dụng lí lẽ và bằng chứng để thuyết phục người đọc?

  • A. Mở bài.
  • B. Thân bài.
  • C. Kết bài.
  • D. Tiêu đề.

Câu 12: Khi phân tích sự khác biệt giữa kịch bản văn học và kịch bản điện ảnh, yếu tố nào sau đây là điểm khác biệt rõ rệt nhất về hình thức trình bày?

  • A. Kịch bản điện ảnh chú trọng miêu tả bối cảnh, hành động, góc máy, âm thanh; kịch bản văn học tập trung vào lời thoại và chỉ dẫn sân khấu đơn giản hơn.
  • B. Kịch bản văn học sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ hơn kịch bản điện ảnh.
  • C. Kịch bản điện ảnh thường dài hơn kịch bản văn học.
  • D. Kịch bản văn học có cấu trúc phức tạp hơn kịch bản điện ảnh.

Câu 13: Một vở hài kịch thường kết thúc bằng cảnh các nhân vật nhận ra sai lầm của mình, giải quyết được mâu thuẫn và hướng tới cuộc sống tốt đẹp hơn hoặc chấp nhận thực tại một cách lạc quan. Đặc điểm kết thúc này nhằm mục đích gì?

  • A. Gây bất ngờ cho khán giả.
  • B. Để lại nhiều suy ngẫm bi kịch cho người xem.
  • C. Nhấn mạnh sự bế tắc không lối thoát của con người.
  • D. Khẳng định niềm tin vào sự thay đổi, hướng thiện, hoặc chỉ ra bài học nhân sinh một cách nhẹ nhàng, lạc quan.

Câu 14: Để bài nghị luận có sức thuyết phục cao, người viết cần đặc biệt lưu ý điều gì khi lựa chọn bằng chứng?

  • A. Sử dụng càng nhiều bằng chứng càng tốt, không cần chọn lọc.
  • B. Bằng chứng phải xác thực, tiêu biểu, liên quan trực tiếp và làm rõ cho luận điểm.
  • C. Chỉ sử dụng bằng chứng từ sách giáo khoa.
  • D. Bằng chứng chỉ cần là ý kiến cá nhân của người viết.

Câu 15: Khi chuyển thể một đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên tuyệt đẹp trong tiểu thuyết thành cảnh quay điện ảnh, đạo diễn thường sử dụng các yếu tố nào sau đây để tạo hiệu ứng tương đương?

  • A. Chèn thêm lời thoại của nhân vật ca ngợi cảnh đẹp.
  • B. Sử dụng hiệu ứng kỹ xảo làm mờ cảnh vật.
  • C. Góc máy rộng, ánh sáng, màu sắc, âm thanh tự nhiên (tiếng chim hót, tiếng suối chảy) và có thể là nhạc nền phù hợp.
  • D. Tập trung quay cận cảnh vào một chi tiết nhỏ của cảnh vật.

Câu 16: Phép lặp (lặp từ, lặp cấu trúc) trong lời thoại của nhân vật hài kịch có thể tạo ra hiệu quả gây cười nào?

  • A. Nhấn mạnh sự ám ảnh, sự lặp đi lặp lại của một thói quen/lời nói lố bịch, hoặc tạo nhịp điệu gây hài.
  • B. Làm cho lời thoại trở nên trang trọng hơn.
  • C. Thể hiện sự thông thái của nhân vật.
  • D. Giúp khán giả dễ dàng đoán được diễn biến tiếp theo.

Câu 17: Yếu tố nào sau đây trong hài kịch thường được sử dụng để tạo ra tiếng cười từ sự đối lập giữa cái cao thượng và cái thấp kém, cái lí tưởng và cái thực tế phũ phàng?

  • A. Nhân vật chính diện hoàn hảo.
  • B. Tình huống trào phúng.
  • C. Cảnh trí sân khấu hoành tráng.
  • D. Ngôn ngữ bác học.

Câu 18: Khi viết bài nghị luận phân tích một vấn đề, việc sắp xếp các luận điểm theo trình tự logic (ví dụ: từ nguyên nhân đến hậu quả, từ tổng quát đến chi tiết, theo trình tự thời gian) nhằm mục đích gì?

  • A. Để bài viết đạt đủ số lượng từ.
  • B. Chỉ là quy định bắt buộc không có ý nghĩa đặc biệt.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng theo dõi, hiểu rõ mạch lập luận và bị thuyết phục bởi tính chặt chẽ của bài viết.
  • D. Làm cho bài viết có vẻ phức tạp hơn.

Câu 19: So với kịch nói thông thường, hài kịch có xu hướng cường điệu hóa yếu tố nào sau đây để tăng hiệu quả gây cười?

  • A. Tính bi kịch của số phận nhân vật.
  • B. Sự sâu sắc trong triết lý nhân sinh.
  • C. Mô tả nội tâm phức tạp của nhân vật.
  • D. Hành động, cử chỉ, lời nói lố bịch, mâu thuẫn của nhân vật và tình huống kịch.

Câu 20: Việc sử dụng tài liệu tham khảo từ các nguồn đáng tin cậy (sách chuyên khảo, bài báo khoa học, trang web chính thống) trong bài nghị luận thể hiện điều gì ở người viết?

  • A. Tính nghiêm túc, khách quan và sự nghiên cứu kỹ lưỡng về vấn đề.
  • B. Khả năng sao chép thông tin từ người khác.
  • C. Sự thiếu tự tin vào ý kiến của bản thân.
  • D. Chỉ đơn thuần là tuân thủ quy tắc hình thức.

Câu 21: Khi tranh luận về một vấn đề, việc sử dụng những từ ngữ mang tính chất tuyệt đối, quy chụp (ví dụ: "luôn luôn", "không bao giờ", "tất cả mọi người") thường gây ra hiệu quả giao tiếp tiêu cực nào?

  • A. Làm cho lập luận trở nên chặt chẽ và khó bác bỏ hơn.
  • B. Dễ gây hiểu lầm, tạo cảm giác phiến diện, thiếu tôn trọng ý kiến khác và làm giảm tính thuyết phục.
  • C. Thể hiện sự tự tin tuyệt đối vào quan điểm của mình.
  • D. Giúp đối phương dễ dàng đồng ý với mình.

Câu 22: Phân tích một đoạn kịch trong đó nhân vật A nói điều ngược lại hoàn toàn với suy nghĩ thật của mình để che giấu hoặc mỉa mai nhân vật B. Biện pháp tu từ nào đang được sử dụng ở đây?

  • A. So sánh.
  • B. Nhân hóa.
  • C. Mỉa mai/Châm biếm (Irony).
  • D. Hoán dụ.

Câu 23: Giả sử bạn đang viết một bài nghị luận về tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường. Luận cứ nào sau đây phù hợp nhất để chứng minh cho luận điểm: "Biến đổi khí hậu đang gây ra những hậu quả nghiêm trọng trên toàn cầu"?

  • A. Việc sử dụng túi ni lông đang rất phổ biến ở các chợ truyền thống.
  • B. Nhiều loài động vật hoang dã đang đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng.
  • C. Tỷ lệ ô nhiễm không khí ở các thành phố lớn ngày càng tăng.
  • D. Sự gia tăng tần suất và cường độ của các hiện tượng thời tiết cực đoan như bão lũ, hạn hán kéo dài.

Câu 24: Khi chuyển thể một tác phẩm văn học có nhiều độc thoại nội tâm phức tạp sang điện ảnh, đạo diễn và biên kịch thường phải tìm cách thay thế yếu tố này bằng gì?

  • A. Diễn xuất biểu cảm của diễn viên, âm thanh (nhạc nền), hình ảnh ẩn dụ, hoặc lời dẫn truyện (voice-over).
  • B. Chèn thêm các cảnh hành động rượt đuổi.
  • C. Giảm bớt thời lượng phim.
  • D. Tăng cường sử dụng hiệu ứng cháy nổ.

Câu 25: Trong một cuộc tranh luận, việc đưa ra những câu hỏi mở (ví dụ: "Bạn nghĩ sao về vấn đề này?", "Làm thế nào chúng ta có thể giải quyết điều đó?") thay vì câu hỏi đóng (có/không) có tác dụng gì?

  • A. Ép buộc đối phương phải trả lời theo ý mình.
  • B. Làm cho cuộc tranh luận trở nên căng thẳng hơn.
  • C. Khuyến khích đối phương trình bày sâu hơn quan điểm, suy nghĩ của họ, tạo điều kiện cho cuộc trao đổi cởi mở và xây dựng.
  • D. Thể hiện sự thiếu chuẩn bị của người hỏi.

Câu 26: Phân tích một đoạn văn nghị luận sử dụng nhiều số liệu thống kê, kết quả nghiên cứu khoa học để chứng minh cho luận điểm. Đoạn văn này đang nhấn mạnh yếu tố nào để tăng tính thuyết phục?

  • A. Tính khách quan và bằng chứng thực tế.
  • B. Tính biểu cảm và giàu cảm xúc.
  • C. Tính hài hước và giải trí.
  • D. Tính cá nhân và chủ quan.

Câu 27: Khi xem xét một tác phẩm hài kịch, yếu tố nào sau đây giúp người xem nhận ra ý nghĩa phê phán sâu sắc ẩn sau tiếng cười?

  • A. Trang phục rực rỡ của diễn viên.
  • B. Âm nhạc vui nhộn.
  • C. Số lượng nhân vật đông đảo.
  • D. Đối tượng mà tiếng cười hướng tới (thói hư tật xấu, hiện tượng tiêu cực) và thông điệp ngầm mà tác giả gửi gắm.

Câu 28: Giả sử bạn cần viết một đoạn thân bài cho bài nghị luận về lợi ích của việc đọc sách giấy trong thời đại kỹ thuật số. Luận điểm nào sau đây KHÔNG phù hợp với chủ đề này?

  • A. Đọc sách giấy giúp giảm mỏi mắt hơn so với đọc màn hình điện tử.
  • B. Sách điện tử tiện lợi vì có thể lưu trữ số lượng lớn và dễ dàng tìm kiếm nội dung.
  • C. Việc lật giở từng trang sách giấy tạo cảm giác tập trung và trải nghiệm đọc riêng biệt.
  • D. Sách giấy không phụ thuộc vào pin hay kết nối internet.

Câu 29: Khi tham gia thảo luận nhóm về một vấn đề, việc đưa ra ý kiến cá nhân cần đi kèm với yếu tố nào để tăng tính xây dựng và tránh gây mâu thuẫn không đáng có?

  • A. Khẳng định ý kiến của mình là đúng nhất.
  • B. Ngắt lời người khác để phát biểu ý kiến.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ tôn trọng, lắng nghe ý kiến người khác và có thể kèm theo lí do hoặc dẫn chứng cho ý kiến của mình.
  • D. Nói thật to để mọi người chú ý.

Câu 30: Phân tích mối liên hệ giữa văn học và điện ảnh cho thấy, mặc dù điện ảnh có lợi thế về hình ảnh, âm thanh, chuyển động, nhưng văn học lại có khả năng vượt trội trong việc thể hiện điều gì?

  • A. Các cảnh hành động phức tạp.
  • B. Quy mô của bối cảnh lịch sử.
  • C. Hiệu ứng kỹ xảo đặc biệt.
  • D. Chiều sâu tâm lí, dòng suy nghĩ, cảm xúc phức tạp và thế giới nội tâm phong phú của nhân vật.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Khi phân tích mối quan hệ giữa văn học và điện ảnh, yếu tố nào sau đây thường được xem là thách thức lớn nhất khi chuyển thể một tác phẩm văn học sang điện ảnh?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Trong một bài nghị luận, việc sử dụng trích dẫn trực tiếp từ văn bản gốc nhằm mục đích chủ yếu nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Đâu KHÔNG phải là một đặc điểm thường thấy của thể loại hài kịch?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Khi phân tích nhân vật trong một tác phẩm hài kịch, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng nhất để làm rõ tiếng cười và ý nghĩa phê phán?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Giả sử bạn cần viết một bài nghị luận về tác hại của việc sử dụng mạng xã hội không kiểm soát. Luận điểm nào sau đây là phù hợp nhất để bắt đầu phần thân bài?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Khi viết cước chú (footnote) trong một bài nghị luận, thông tin nào sau đây thường được đặt ở cuối trang hoặc cuối bài để tránh làm gián đoạn mạch đọc chính?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Phân tích một đoạn hội thoại trong hài kịch cho thấy nhân vật A nói một đằng nhưng hành động lại một nẻo, tạo nên tình huống mâu thuẫn gây cười. Đây là biểu hiện của biện pháp nghệ thuật nào thường dùng trong hài kịch?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Giả sử bạn đang xem xét một bộ phim chuyển thể từ tiểu thuyết. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự sáng tạo của đạo diễn và biên kịch so với nguyên tác văn học?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Mục đích chính của việc lập danh mục tài liệu tham khảo ở cuối bài nghị luận là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Khi thảo luận về một vấn đề xã hội gây tranh cãi, việc lắng nghe ý kiến trái chiều một cách tích cực mang lại lợi ích quan trọng nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Trong cấu trúc bài nghị luận, phần nào có vai trò trình bày và làm sáng tỏ các luận điểm, sử dụng lí lẽ và bằng chứng để thuyết phục người đọc?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Khi phân tích sự khác biệt giữa kịch bản văn học và kịch bản điện ảnh, yếu tố nào sau đây là điểm khác biệt rõ rệt nhất về hình thức trình bày?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Một vở hài kịch thường kết thúc bằng cảnh các nhân vật nhận ra sai lầm của mình, giải quyết được mâu thuẫn và hướng tới cuộc sống tốt đẹp hơn hoặc chấp nhận thực tại một cách lạc quan. Đặc điểm kết thúc này nhằm mục đích gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Để bài nghị luận có sức thuyết phục cao, người viết cần đặc biệt lưu ý điều gì khi lựa chọn bằng chứng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Khi chuyển thể một đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên tuyệt đẹp trong tiểu thuyết thành cảnh quay điện ảnh, đạo diễn thường sử dụng các yếu tố nào sau đây để tạo hiệu ứng tương đương?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Phép lặp (lặp từ, lặp cấu trúc) trong lời thoại của nhân vật hài kịch có thể tạo ra hiệu quả gây cười nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Yếu tố nào sau đây trong hài kịch thường được sử dụng để tạo ra tiếng cười từ sự đối lập giữa cái cao thượng và cái thấp kém, cái lí tưởng và cái thực tế phũ phàng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Khi viết bài nghị luận phân tích một vấn đề, việc sắp xếp các luận điểm theo trình tự logic (ví dụ: từ nguyên nhân đến hậu quả, từ tổng quát đến chi tiết, theo trình tự thời gian) nhằm mục đích gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: So với kịch nói thông thường, hài kịch có xu hướng cường điệu hóa yếu tố nào sau đây để tăng hiệu quả gây cười?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Việc sử dụng tài liệu tham khảo từ các nguồn đáng tin cậy (sách chuyên khảo, bài báo khoa học, trang web chính thống) trong bài nghị luận thể hiện điều gì ở người viết?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Khi tranh luận về một vấn đề, việc sử dụng những từ ngữ mang tính chất tuyệt đối, quy chụp (ví dụ: 'luôn luôn', 'không bao giờ', 'tất cả mọi người') thường gây ra hiệu quả giao tiếp tiêu cực nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Phân tích một đoạn kịch trong đó nhân vật A nói điều ngược lại hoàn toàn với suy nghĩ thật của mình để che giấu hoặc mỉa mai nhân vật B. Biện pháp tu từ nào đang được sử dụng ở đây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Giả sử bạn đang viết một bài nghị luận về tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường. Luận cứ nào sau đây phù hợp nhất để chứng minh cho luận điểm: 'Biến đổi khí hậu đang gây ra những hậu quả nghiêm trọng trên toàn cầu'?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Khi chuyển thể một tác phẩm văn học có nhiều độc thoại nội tâm phức tạp sang điện ảnh, đạo diễn và biên kịch thường phải tìm cách thay thế yếu tố này bằng gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Trong một cuộc tranh luận, việc đưa ra những câu hỏi mở (ví dụ: 'Bạn nghĩ sao về vấn đề này?', 'Làm thế nào chúng ta có thể giải quyết điều đó?') thay vì câu hỏi đóng (có/không) có tác dụng gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Phân tích một đoạn văn nghị luận sử dụng nhiều số liệu thống kê, kết quả nghiên cứu khoa học để chứng minh cho luận điểm. Đoạn văn này đang nhấn mạnh yếu tố nào để tăng tính thuyết phục?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Khi xem xét một tác phẩm hài kịch, yếu tố nào sau đây giúp người xem nhận ra ý nghĩa phê phán sâu sắc ẩn sau tiếng cười?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Giả sử bạn cần viết một đoạn thân bài cho bài nghị luận về lợi ích của việc đọc sách giấy trong thời đại kỹ thuật số. Luận điểm nào sau đây KHÔNG phù hợp với chủ đề này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Khi tham gia thảo luận nhóm về một vấn đề, việc đưa ra ý kiến cá nhân cần đi kèm với yếu tố nào để tăng tính xây dựng và tránh gây mâu thuẫn không đáng có?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Phân tích mối liên hệ giữa văn học và điện ảnh cho thấy, mặc dù điện ảnh có lợi thế về hình ảnh, âm thanh, chuyển động, nhưng văn học lại có khả năng vượt trội trong việc thể hiện điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 09

Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để làm nổi bật sự nhỏ bé và yếu ớt của nhân vật?

  • A. Nhân hóa
  • B. So sánh
  • C. Điệp ngữ
  • D. Hoán dụ

Câu 2: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định bố cục (ví dụ: theo thời gian, không gian, mạch cảm xúc) giúp người đọc điều gì?

  • A. Xác định chính xác năm sáng tác của bài thơ.
  • B. Nhớ được tất cả các từ khó trong bài thơ.
  • C. Nắm bắt được sự phát triển của ý tưởng, cảm xúc hoặc câu chuyện trong bài thơ.
  • D. Đánh giá được tài năng của nhà thơ so với các tác giả khác.

Câu 3: Trong một bài nghị luận, việc đưa ra các bằng chứng (ví dụ: số liệu, sự kiện lịch sử, trích dẫn từ chuyên gia) nhằm mục đích chủ yếu gì?

  • A. Tăng tính thuyết phục và độ tin cậy cho luận điểm.
  • B. Kéo dài độ dài của bài viết.
  • C. Chứng minh người viết có kiến thức rộng.
  • D. Làm cho ngôn ngữ bài văn trở nên hoa mỹ hơn.

Câu 4: Giả sử bạn đang viết một bài văn thuyết minh về cây tre Việt Nam. Phương pháp thuyết minh nào sau đây sẽ phù hợp nhất để làm rõ đặc điểm "sống ở nhiều loại đất đai" của tre?

  • A. Giải thích nguyên nhân.
  • B. So sánh với cây khác.
  • C. Nêu công dụng.
  • D. Phân loại hoặc liệt kê các vùng đất tre có thể sống.

Câu 5: Đọc đoạn đối thoại sau và xác định lỗi về logic trong lập luận của nhân vật B:

A:

  • A. Lập luận vòng quanh.
  • B. Đánh lạc hướng sang vấn đề khác (chi phí sinh hoạt của người nghèo) thay vì tập trung vào giải pháp giảm ô nhiễm.
  • C. Sử dụng bằng chứng không xác thực.
  • D. Kết luận vội vàng.

Câu 6: Khi phân tích một nhân vật trong truyện ngắn hiện đại, việc chú ý đến "đời sống nội tâm phức tạp" của nhân vật thường giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn điều gì?

  • A. Động cơ hành động và sự phát triển tâm lí của nhân vật.
  • B. Mối quan hệ của nhân vật với tác giả.
  • C. Xuất thân và hoàn cảnh gia đình của nhân vật.
  • D. Các sự kiện chính trong cốt truyện.

Câu 7: Trong một bài phát biểu tranh luận, việc sử dụng câu hỏi tu từ có tác dụng chủ yếu gì đối với người nghe?

  • A. Yêu cầu người nghe trả lời ngay lập tức.
  • B. Thêm thông tin mới vào bài nói.
  • C. Gợi suy nghĩ, tạo sự đồng cảm hoặc nhấn mạnh một ý kiến mà không cần câu trả lời trực tiếp.
  • D. Làm cho bài nói trở nên khoa học và khách quan hơn.

Câu 8: Xác định câu có sử dụng đúng cặp quan hệ từ để biểu thị mối quan hệ điều kiện - kết quả.

  • A. Vì trời mưa to nên đường ngập lụt.
  • B. Nếu bạn cố gắng, thì bạn sẽ thành công.
  • C. Mặc dù khó khăn nhưng anh ấy vẫn kiên trì.
  • D. Không những học giỏi mà cậu ấy còn rất chăm chỉ.

Câu 9: Khi đọc một văn bản thông tin (ví dụ: bài báo khoa học, báo cáo), việc phân biệt giữa "sự kiện" và "ý kiến" là kỹ năng phân tích quan trọng giúp người đọc làm gì?

  • A. Ghi nhớ tất cả các chi tiết trong bài.
  • B. Tóm tắt văn bản nhanh chóng.
  • C. Tìm ra lỗi chính tả trong văn bản.
  • D. Đánh giá tính khách quan, độ tin cậy của thông tin và quan điểm của tác giả.

Câu 10: Cho tình huống: Bạn cần viết một đoạn mở bài cho bài nghị luận về tác hại của rác thải nhựa. Đoạn mở bài nào sau đây thể hiện rõ nhất việc giới thiệu vấn đề một cách trực tiếp và có sức gợi?

  • A. Rác thải nhựa là một vấn đề môi trường.
  • B. Hôm nay, tôi sẽ trình bày về rác thải nhựa.
  • C. Từ những dòng sông nghẹt thở đến đại dương đầy rẫy, rác thải nhựa đang là "căn bệnh" trầm trọng đe dọa sự sống trên hành tinh chúng ta.
  • D. Có rất nhiều loại rác thải khác nhau, trong đó có rác thải nhựa.

Câu 11: Phân tích tác dụng của việc lặp lại cấu trúc câu hoặc một cụm từ trong văn bản nghệ thuật.

  • A. Nhấn mạnh ý, tạo nhịp điệu, gợi cảm xúc hoặc tạo ấn tượng sâu sắc.
  • B. Làm cho câu văn dài hơn và phức tạp hơn.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng đoán được nội dung tiếp theo.
  • D. Tránh lỗi lặp từ trong bài viết.

Câu 12: Khi tham gia thảo luận về một tác phẩm văn học, việc lắng nghe và phản hồi ý kiến của người khác một cách tôn trọng thể hiện kỹ năng giao tiếp nào?

  • A. Kỹ năng thuyết trình.
  • B. Kỹ năng viết tóm tắt.
  • C. Kỹ năng đọc hiểu.
  • D. Kỹ năng đối thoại và phản biện văn minh.

Câu 13: Xác định câu có lỗi dùng từ không phù hợp với ngữ cảnh.

  • A. Cô ấy rất chăm chỉ trong học tập.
  • B. Phong cảnh ở đây thật hữu tình.
  • C. Anh ấy đã rất "cẩn thận" khi làm mất chiếc ví.
  • D. Quyển sách này chứa đựng nhiều kiến thức bổ ích.

Câu 14: Đọc đoạn thơ sau và cho biết hình ảnh "ngọn lửa" có thể biểu tượng cho điều gì trong ngữ cảnh chung của thơ ca Việt Nam?

  • A. Sự sống, hơi ấm gia đình, tình yêu thương.
  • B. Sự phá hủy, chiến tranh.
  • C. Nỗi buồn, sự cô đơn.
  • D. Sự giàu có, sung túc.

Câu 15: Khi viết đoạn kết cho bài văn nghị luận, người viết thường làm gì để tạo ấn tượng và đọng lại suy nghĩ trong lòng người đọc?

  • A. Đưa ra thêm một luận điểm mới chưa được chứng minh.
  • B. Khẳng định lại vấn đề, mở rộng suy nghĩ hoặc đưa ra lời kêu gọi hành động.
  • C. Tóm tắt lại toàn bộ nội dung bài văn một cách chi tiết.
  • D. Liệt kê tất cả các bằng chứng đã sử dụng.

Câu 16: Phân tích câu: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa". Biện pháp tu từ "như hòn lửa" so sánh điều gì với điều gì và gợi liên tưởng về đặc điểm nào của sự vật được so sánh?

  • A. So sánh mặt trời với biển, gợi sự rộng lớn.
  • B. So sánh mặt trời với hòn đá, gợi sự vững chắc.
  • C. So sánh mặt trời với hòn lửa, gợi hình ảnh tròn, đỏ rực khi lặn.
  • D. So sánh biển với hòn lửa, gợi sự nóng bỏng của nước biển.

Câu 17: Trong quá trình tranh luận, việc sử dụng lí lẽ sắc bén và bằng chứng cụ thể để bác bỏ ý kiến trái chiều thể hiện kỹ năng nào là chính?

  • A. Kỹ năng phản biện.
  • B. Kỹ năng diễn xuất.
  • C. Kỹ năng lắng nghe thụ động.
  • D. Kỹ năng ghi chép nhanh.

Câu 18: Đọc đoạn trích sau và xác định phong cách ngôn ngữ được sử dụng chủ yếu:

  • A. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt.
  • B. Phong cách ngôn ngữ khoa học.
  • C. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật.
  • D. Phong cách ngôn ngữ chính luận.

Câu 19: Khi viết văn thuyết minh về một quy trình (ví dụ: cách làm một món ăn), việc sắp xếp các bước theo trình tự thời gian là cách tổ chức nội dung dựa trên tiêu chí nào?

  • A. Trật tự logic theo thời gian.
  • B. Trật tự logic theo không gian.
  • C. Trật tự logic theo tầm quan trọng.
  • D. Trật tự logic theo cảm xúc.

Câu 20: Đọc câu văn:

  • A. Kích thước lớn.
  • B. Rơi rất nhanh.
  • C. Màu sắc sặc sỡ.
  • D. Số lượng ít, rải rác, nhỏ li ti.

Câu 21: Phân tích chức năng của dấu ngoặc kép trong câu sau:

  • A. Đánh dấu lời nói trực tiếp.
  • B. Đánh dấu từ ngữ được dùng với ý nghĩa đặc biệt (có thể là mỉa mai, không chắc chắn, hoặc không thật lòng).
  • C. Đánh dấu tên tác phẩm.
  • D. Đánh dấu phần giải thích.

Câu 22: Khi xây dựng dàn ý cho bài văn nghị luận, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo bài viết có trọng tâm và mạch lạc?

  • A. Liệt kê tất cả các ý tưởng có thể nghĩ ra.
  • B. Tìm kiếm thật nhiều bằng chứng ngẫu nhiên.
  • C. Xác định rõ luận đề (vấn đề cần bàn luận) và các luận điểm chính sẽ triển khai.
  • D. Viết ngay phần mở bài thật ấn tượng.

Câu 23: Đọc khổ thơ sau và xác định nhịp điệu chủ đạo:

  • A. Nhịp 4/3.
  • B. Nhịp 2/5.
  • C. Nhịp 3/4.
  • D. Nhịp 5/2.

Câu 24: Trong một bài văn thuyết minh kết hợp yếu tố miêu tả, yếu tố miêu tả có vai trò gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn cho phần thuyết minh chính.
  • B. Giúp đối tượng thuyết minh hiện lên cụ thể, sinh động và hấp dẫn hơn đối với người đọc/nghe.
  • C. Chứng minh tính đúng đắn của thông tin thuyết minh.
  • D. Nêu bật ý kiến chủ quan của người viết về đối tượng.

Câu 25: Khi phân tích một đoạn kịch, việc chú ý đến "ngôn ngữ đối thoại" và "ngôn ngữ độc thoại" của nhân vật giúp người đọc/người xem hiểu được điều gì?

  • A. Cảnh trí sân khấu được thiết kế như thế nào.
  • B. Số lượng nhân vật xuất hiện trong vở kịch.
  • C. Thời gian và địa điểm diễn ra vở kịch.
  • D. Tính cách, tâm trạng, ý định và mối quan hệ của nhân vật với các nhân vật khác.

Câu 26: Xác định câu sử dụng sai cặp từ xưng hô trong giao tiếp thông thường.

  • A.
  • B.
  • C.
  • D.

Câu 27: Trong một bài thuyết minh về một sự kiện lịch sử, việc sắp xếp thông tin theo trình tự thời gian diễn ra các sự kiện là tuân thủ nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc phân loại.
  • B. Nguyên tắc so sánh.
  • C. Nguyên tắc trình bày theo dòng thời gian.
  • D. Nguyên tắc nêu công dụng.

Câu 28: Đọc câu văn sau và cho biết nó sử dụng biện pháp tu từ nào để gợi cảm giác về sự tĩnh lặng, vắng vẻ?

  • A. Điệp ngữ.
  • B. Nói quá (cường điệu) để nhấn mạnh sự tĩnh lặng đến mức một âm thanh nhỏ cũng trở nên đáng chú ý.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Hoán dụ.

Câu 29: Khi thảo luận nhóm để chuẩn bị cho bài thuyết trình, việc phân công nhiệm vụ cụ thể cho từng thành viên dựa trên điểm mạnh của họ là một cách hiệu quả để làm gì?

  • A. Tăng hiệu quả làm việc nhóm và đảm bảo chất lượng công việc.
  • B. Giảm bớt công việc cho người trưởng nhóm.
  • C. Chứng minh sự công bằng giữa các thành viên.
  • D. Hoàn thành công việc càng nhanh càng tốt, bất kể chất lượng.

Câu 30: Đọc đoạn thơ sau và xác định cảm xúc chủ đạo được thể hiện:

  • A. Niềm vui, sự phấn khởi.
  • B. Sự tức giận, oán trách.
  • C. Nỗi sợ hãi, lo lắng.
  • D. Nỗi nhớ da diết, băn khoăn, khắc khoải trong tình yêu/tình cảm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để làm nổi bật sự nhỏ bé và yếu ớt của nhân vật?

"Anh đứng đó, giữa mênh mông biển lúa chín vàng, chỉ nhỏ bằng hạt cát lạc loài giữa sa mạc."

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định bố cục (ví dụ: theo thời gian, không gian, mạch cảm xúc) giúp người đọc điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Trong một bài nghị luận, việc đưa ra các bằng chứng (ví dụ: số liệu, sự kiện lịch sử, trích dẫn từ chuyên gia) nhằm mục đích chủ yếu gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Giả sử bạn đang viết một bài văn thuyết minh về cây tre Việt Nam. Phương pháp thuyết minh nào sau đây sẽ phù hợp nhất để làm rõ đặc điểm 'sống ở nhiều loại đất đai' của tre?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Đọc đoạn đối thoại sau và xác định lỗi về logic trong lập luận của nhân vật B:

A: "Chúng ta nên cấm xe máy ở trung tâm thành phố để giảm ô nhiễm."
B: "Như vậy thì những người bán hàng rong và người lao động nghèo sẽ không có phương tiện đi lại, họ sẽ mất kế sinh nhai!"

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Khi phân tích một nhân vật trong truyện ngắn hiện đại, việc chú ý đến 'đời sống nội tâm phức tạp' của nhân vật thường giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Trong một bài phát biểu tranh luận, việc sử dụng câu hỏi tu từ có tác dụng chủ yếu gì đối với người nghe?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Xác định câu có sử dụng đúng cặp quan hệ từ để biểu thị mối quan hệ điều kiện - kết quả.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Khi đọc một văn bản thông tin (ví dụ: bài báo khoa học, báo cáo), việc phân biệt giữa 'sự kiện' và 'ý kiến' là kỹ năng phân tích quan trọng giúp người đọc làm gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Cho tình huống: Bạn cần viết một đoạn mở bài cho bài nghị luận về tác hại của rác thải nhựa. Đoạn mở bài nào sau đây thể hiện rõ nhất việc giới thiệu vấn đề một cách trực tiếp và có sức gợi?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Phân tích tác dụng của việc lặp lại cấu trúc câu hoặc một cụm từ trong văn bản nghệ thuật.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Khi tham gia thảo luận về một tác phẩm văn học, việc lắng nghe và phản hồi ý kiến của người khác một cách tôn trọng thể hiện kỹ năng giao tiếp nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Xác định câu có lỗi dùng từ không phù hợp với ngữ cảnh.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Đọc đoạn thơ sau và cho biết hình ảnh 'ngọn lửa' có thể biểu tượng cho điều gì trong ngữ cảnh chung của thơ ca Việt Nam?

"Ngọn lửa hồng trên bếp
Ấm lòng người đi xa..."

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Khi viết đoạn kết cho bài văn nghị luận, người viết thường làm gì để tạo ấn tượng và đọng lại suy nghĩ trong lòng người đọc?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Phân tích câu: 'Mặt trời xuống biển như hòn lửa'. Biện pháp tu từ 'như hòn lửa' so sánh điều gì với điều gì và gợi liên tưởng về đặc điểm nào của sự vật được so sánh?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Trong quá trình tranh luận, việc sử dụng lí lẽ sắc bén và bằng chứng cụ thể để bác bỏ ý kiến trái chiều thể hiện kỹ năng nào là chính?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Đọc đoạn trích sau và xác định phong cách ngôn ngữ được sử dụng chủ yếu:

"Công nghệ nano là lĩnh vực khoa học và công nghệ nghiên cứu, phát triển và ứng dụng các hệ thống ở kích thước nanomet (1 đến 100 nanomet)."

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Khi viết văn thuyết minh về một quy trình (ví dụ: cách làm một món ăn), việc sắp xếp các bước theo trình tự thời gian là cách tổ chức nội dung dựa trên tiêu chí nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Đọc câu văn: "Những giọt mưa xuân lấm tấm đậu trên cành lá non, như những viên ngọc nhỏ." Từ 'lấm tấm' gợi tả điều gì về hạt mưa?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Phân tích chức năng của dấu ngoặc kép trong câu sau: "Ông ấy nói rằng ông 'rất tiếc' vì không thể tham dự."

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Khi xây dựng dàn ý cho bài văn nghị luận, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo bài viết có trọng tâm và mạch lạc?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Đọc khổ thơ sau và xác định nhịp điệu chủ đạo:

"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo"

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Trong một bài văn thuyết minh kết hợp yếu tố miêu tả, yếu tố miêu tả có vai trò gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Khi phân tích một đoạn kịch, việc chú ý đến 'ngôn ngữ đối thoại' và 'ngôn ngữ độc thoại' của nhân vật giúp người đọc/người xem hiểu được điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Xác định câu sử dụng sai cặp từ xưng hô trong giao tiếp thông thường.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Trong một bài thuyết minh về một sự kiện lịch sử, việc sắp xếp thông tin theo trình tự thời gian diễn ra các sự kiện là tuân thủ nguyên tắc nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Đọc câu văn sau và cho biết nó sử dụng biện pháp tu từ nào để gợi cảm giác về sự tĩnh lặng, vắng vẻ?

"Tiếng lá rơi cũng đủ làm xao động cả một khoảng không im ắng."

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Khi thảo luận nhóm để chuẩn bị cho bài thuyết trình, việc phân công nhiệm vụ cụ thể cho từng thành viên dựa trên điểm mạnh của họ là một cách hiệu quả để làm gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Đọc đoạn thơ sau và xác định cảm xúc chủ đạo được thể hiện:

"Nhớ ai ra ngẩn vào ngơ
Nhớ ai ai nhớ bây giờ là ai?"

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 10

Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc khắc họa tâm trạng nhân vật trữ tình?
"Tôi là kẻ bộ hành cô độc
Giữa sa mạc đời, cát cháy bước chân
Tìm một giọt nước, một chút tình thân
Mà chỉ thấy ảo ảnh và tuyệt vọng."

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Ẩn dụ
  • D. Hoán dụ

Câu 2: Khi phân tích một đoạn văn tự sự có lồng ghép yếu tố miêu tả, người đọc cần chú ý điều gì để hiểu rõ hơn về nhân vật và bối cảnh?

  • A. Chỉ tập trung vào diễn biến cốt truyện chính.
  • B. Bỏ qua các chi tiết miêu tả vì chúng chỉ làm dài văn bản.
  • C. Tìm ra ý nghĩa ẩn dụ của các chi tiết miêu tả.
  • D. Xác định các chi tiết miêu tả góp phần làm nổi bật tính cách, tâm trạng nhân vật hoặc tạo không khí cho câu chuyện.

Câu 3: Một bài văn thuyết minh về di tích lịch sử cần lồng ghép yếu tố biểu cảm. Yếu tố biểu cảm này nên được thể hiện như thế nào để tăng sức hấp dẫn cho bài viết?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, cường điệu về di tích.
  • B. Bày tỏ cảm xúc, suy nghĩ chân thành về giá trị lịch sử, văn hóa của di tích dựa trên các thông tin khách quan.
  • C. Viết thành một đoạn thơ hoặc bài hát về di tích.
  • D. Chỉ tập trung vào việc liệt kê các sự kiện lịch sử liên quan đến di tích.

Câu 4: Trong một cuộc thảo luận về vấn đề "Ảnh hưởng của mạng xã hội đối với giới trẻ", việc sử dụng dẫn chứng từ các nghiên cứu khoa học uy tín có vai trò gì?

  • A. Làm cho cuộc thảo luận trở nên phức tạp hơn.
  • B. Chứng tỏ người nói có kiến thức rộng.
  • C. Tăng tính thuyết phục, khách quan và độ tin cậy cho các lập luận được đưa ra.
  • D. Chỉ mang tính tham khảo, không ảnh hưởng đến kết quả thảo luận.

Câu 5: Phân tích cách tác giả xây dựng hình tượng "con đường" trong một bài thơ (ví dụ: con đường làng, con đường đời) thường nhằm mục đích gì?

  • A. Gợi mở suy tư về hành trình, sự lựa chọn, kỷ niệm hoặc tương lai.
  • B. Chỉ đơn thuần miêu tả cảnh vật nông thôn hoặc đô thị.
  • C. Phê phán những người đi sai đường.
  • D. Khoe khoang về những nơi tác giả đã đi qua.

Câu 6: Khi viết bài văn nghị luận về một tác phẩm văn học, việc phân tích các chi tiết nghệ thuật nhỏ (như một từ ngữ, một hình ảnh, một câu văn đặc biệt) có ý nghĩa gì?

  • A. Làm cho bài viết dài và phức tạp hơn.
  • B. Chỉ để chứng tỏ người viết đã đọc kỹ tác phẩm.
  • C. Không có ý nghĩa quan trọng, chỉ cần phân tích nội dung chính.
  • D. Giúp làm sáng tỏ ý đồ nghệ thuật của tác giả, chiều sâu tư tưởng và cảm xúc của tác phẩm.

Câu 7: Trong một đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên vào buổi chiều tà, tác giả sử dụng nhiều từ láy gợi tả âm thanh (ví dụ: xào xạc, rì rào, vi vu). Việc này có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Làm cho câu văn có vần điệu hơn.
  • B. Thể hiện sự giàu có về vốn từ của tác giả.
  • C. Gợi cảm giác sống động, chân thực về âm thanh của thiên nhiên, tác động trực tiếp đến giác quan người đọc.
  • D. Nhấn mạnh sự tĩnh lặng của cảnh vật.

Câu 8: Đọc đoạn đối thoại sau và xác định điểm chưa hiệu quả trong giao tiếp:
A: "Bạn nghĩ sao về bộ phim vừa xem?"
B: "Ừm, cũng được."
A: "Thế à? Có vẻ bạn không thích lắm?"
B: "Cũng không hẳn."

  • A. Câu trả lời của B quá chung chung, thiếu thông tin cụ thể.
  • B. Câu hỏi của A quá mở.
  • C. A đã đoán ý của B một cách vội vàng.
  • D. Đoạn đối thoại không có chủ đề rõ ràng.

Câu 9: Khi thuyết minh về quy trình sản xuất một sản phẩm truyền thống (ví dụ: làm nón lá), việc lồng ghép yếu tố tự sự (kể về câu chuyện của một người thợ thủ công) có thể mang lại hiệu quả gì?

  • A. Làm cho bài viết giống truyện ngắn hơn là thuyết minh.
  • B. Gây xao nhãng, làm người đọc quên mất quy trình chính.
  • C. Chỉ phù hợp với đối tượng trẻ em.
  • D. Tăng tính sinh động, hấp dẫn, kết nối cảm xúc với người đọc và làm nổi bật giá trị văn hóa, con người đằng sau sản phẩm.

Câu 10: Phân tích ý nghĩa của nhan đề trong một tác phẩm văn học là một cách để:

  • A. Đoán trước nội dung toàn bộ tác phẩm một cách chính xác.
  • B. Hiểu được chủ đề, tư tưởng chủ đạo hoặc dụng ý nghệ thuật ban đầu của tác giả.
  • C. So sánh tác phẩm đó với các tác phẩm khác có nhan đề tương tự.
  • D. Đánh giá xem nhan đề có hay hay không.

Câu 11: Trong một bài phát biểu trình bày quan điểm về một vấn đề, việc sử dụng ngôn ngữ trang trọng, chuẩn mực và có tính thuyết phục cao thể hiện điều gì?

  • A. Sự nghiêm túc, tôn trọng người nghe và mong muốn truyền tải thông điệp hiệu quả.
  • B. Người nói đang cố gắng che giấu sự thiếu tự tin.
  • C. Bài phát biểu được viết sẵn và học thuộc lòng.
  • D. Chỉ phù hợp với những chủ đề khô khan.

Câu 12: Xác định và phân tích lỗi dùng từ trong câu sau: "Do hoàn cảnh gia đình khó khăn, anh ấy đã quyết định tạm gác lại con đường sự nghiệp học hành."

  • A. Lỗi dùng từ "hoàn cảnh".
  • B. Lỗi kết hợp từ: "sự nghiệp học hành" (nên dùng "việc học hành" hoặc "con đường học vấn/học tập").
  • C. Lỗi dùng từ "tạm gác lại".
  • D. Câu không có lỗi.

Câu 13: Đọc đoạn văn sau và nhận xét về cách xây dựng nhân vật:
"Bà cụ Tứ, lưng còng, tóc bạc phơ, đôi mắt trũng sâu nhưng luôn ánh lên tia nhìn ấm áp. Tay bà run run nắm lấy tay Thị, miệng móm mém cười hiền từ."
Cách miêu tả này chủ yếu tập trung vào khía cạnh nào của nhân vật?

  • A. Ngoại hình kết hợp với gợi mở tính cách, tâm trạng.
  • B. Chỉ miêu tả ngoại hình đơn thuần.
  • C. Miêu tả hành động là chính.
  • D. Tập trung vào lời nói của nhân vật.

Câu 14: Khi phân tích cấu trúc của một bài thơ hiện đại, người đọc cần lưu ý điều gì khác biệt so với thơ truyền thống?

  • A. Bài thơ hiện đại luôn có bố cục ba phần rõ ràng.
  • B. Chỉ cần chú ý đến số tiếng trong mỗi câu.
  • C. Cấu trúc có thể linh hoạt, không theo niêm luật chặt chẽ, cần tìm hiểu mối liên kết logic hoặc cảm xúc giữa các khổ, dòng thơ.
  • D. Bài thơ hiện đại không có cấu trúc.

Câu 15: Một đoạn văn nghị luận về tác hại của việc xả rác bừa bãi cần lồng ghép yếu tố miêu tả. Yếu tố miêu tả nào sau đây phù hợp nhất để tăng sức thuyết phục?

  • A. Miêu tả chi tiết quá trình sản xuất một loại rác thải.
  • B. Miêu tả cảnh tượng một con kênh bị ô nhiễm nặng nề bởi rác thải.
  • C. Miêu tả vẻ đẹp của một bãi biển sạch.
  • D. Miêu tả cảm giác khó chịu khi ngửi thấy mùi rác.

Câu 16: Trong buổi thảo luận nhóm về một dự án học tập, một bạn liên tục ngắt lời người khác. Hành vi này vi phạm nguyên tắc giao tiếp nào?

  • A. Tôn trọng lượt lời của người khác.
  • B. Lắng nghe tích cực.
  • C. Đưa ra ý kiến cá nhân.
  • D. Phản biện có văn hóa.

Câu 17: Khi viết bài văn thuyết minh về một danh lam thắng cảnh, việc lồng ghép yếu tố nghị luận (ví dụ: bàn về trách nhiệm bảo tồn) có tác dụng gì?

  • A. Biến bài thuyết minh thành bài nghị luận.
  • B. Làm giảm giá trị thông tin của bài thuyết minh.
  • C. Nâng cao chiều sâu, ý nghĩa cho bài viết, không chỉ cung cấp thông tin mà còn khơi gợi suy nghĩ, hành động ở người đọc.
  • D. Chỉ là cách để kéo dài bài viết.

Câu 18: Phân tích sự khác biệt trong cách sử dụng ngôn ngữ giữa văn bản báo chí và văn bản văn học (truyện ngắn, thơ) thường tập trung vào khía cạnh nào?

  • A. Độ dài của câu văn.
  • B. Số lượng từ vựng được sử dụng.
  • C. Việc sử dụng dấu câu.
  • D. Tính khách quan/chủ quan, chức năng thông tin/chức năng thẩm mỹ, sử dụng ngôn ngữ gợi hình, gợi cảm.

Câu 19: Đọc kỹ câu sau và xác định lỗi ngữ pháp (nếu có): "Với sự nỗ lực không ngừng, đã giúp anh ấy đạt được thành công như ngày hôm nay."

  • A. Lỗi chủ ngữ.
  • B. Lỗi thiếu chủ ngữ (cụm "Với sự nỗ lực không ngừng" là trạng ngữ, không phải chủ ngữ).
  • C. Lỗi vị ngữ.
  • D. Câu không có lỗi ngữ pháp.

Câu 20: Khi phân tích tâm trạng nhân vật thông qua hành động, người đọc cần chú ý điều gì?

  • A. Mối liên hệ giữa hành động và cảm xúc, suy nghĩ nội tâm của nhân vật.
  • B. Chỉ đơn thuần liệt kê các hành động của nhân vật.
  • C. Đoán xem tại sao nhân vật lại hành động như vậy mà không cần căn cứ vào văn bản.
  • D. So sánh hành động của nhân vật này với nhân vật khác.

Câu 21: Một bài văn thuyết minh về một hiện tượng tự nhiên (ví dụ: mưa bão) cần lồng ghép yếu tố tự sự. Yếu tố tự sự nào phù hợp nhất?

  • A. Kể lại toàn bộ một câu chuyện cổ tích về mưa bão.
  • B. Kể về lịch sử nghiên cứu mưa bão.
  • C. Kể lại một bộ phim tài liệu về mưa bão.
  • D. Kể lại trải nghiệm cá nhân hoặc câu chuyện của một người dân về ảnh hưởng của một trận mưa bão cụ thể.

Câu 22: Trong một buổi tranh luận về "Có nên cấm hoàn toàn việc sử dụng túi ni lông?", một bên đưa ra lập luận rằng túi ni lông rất tiện lợi và rẻ. Bên còn lại cần phản biện bằng cách nào để lập luận của mình có sức nặng?

  • A. Chỉ trích sự thiếu hiểu biết của đối phương.
  • B. Đưa ra bằng chứng về tác hại lâu dài của túi ni lông đối với môi trường và sức khỏe, so sánh chi phí xử lý rác thải túi ni lông với lợi ích ngắn hạn về sự tiện lợi.
  • C. Nói rằng túi ni lông không tiện lợi chút nào.
  • D. Thay đổi chủ đề tranh luận.

Câu 23: Phân tích vai trò của yếu tố "không gian" trong một tác phẩm văn học (ví dụ: không gian làng quê, đô thị, chiến trường) nhằm mục đích gì?

  • A. Chỉ để biết bối cảnh câu chuyện diễn ra ở đâu.
  • B. So sánh không gian này với không gian khác trong thực tế.
  • C. Hiểu được không khí, hoàn cảnh sống, tác động của môi trường đến nhân vật và góp phần thể hiện chủ đề, tư tưởng của tác phẩm.
  • D. Đếm số lần không gian đó được nhắc đến.

Câu 24: Xác định lỗi logic trong cách diễn đạt sau: "Vì cậu ấy rất chăm chỉ, cho nên cậu ấy không đạt được kết quả tốt trong kỳ thi."

  • A. Quan hệ nhân - quả không hợp lý.
  • B. Lỗi dùng từ "cho nên".
  • C. Lỗi chính tả.
  • D. Không có lỗi logic.

Câu 25: Khi viết bài văn thuyết minh về một loại hình nghệ thuật truyền thống (ví dụ: hát chèo), việc lồng ghép yếu tố miêu tả (miêu tả một cảnh biểu diễn cụ thể) có tác dụng gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn phần giới thiệu về lịch sử hình thành.
  • B. Giúp người đọc hình dung rõ nét, sinh động hơn về hình thức biểu diễn, trang phục, âm nhạc, từ đó cảm nhận được vẻ đẹp của loại hình nghệ thuật đó.
  • C. Chỉ phù hợp với đối tượng đã quen thuộc với loại hình nghệ thuật này.
  • D. Làm cho bài viết thiếu tính khách quan.

Câu 26: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các từ ngữ gợi cảm giác mạnh (ví dụ: đau đớn, xé lòng, kinh hoàng) trong một đoạn văn miêu tả cảnh chiến tranh nhằm mục đích gì?

  • A. Chứng tỏ tác giả có vốn từ phong phú.
  • B. Làm cho câu văn trở nên phức tạp hơn.
  • C. Chỉ để gây ấn tượng với người đọc.
  • D. Nhấn mạnh sự khốc liệt, tàn khốc của chiến tranh, tác động mạnh mẽ đến cảm xúc của người đọc.

Câu 27: Khi tham gia một buổi tranh luận, việc lắng nghe tích cực (chú ý, đặt câu hỏi làm rõ, tóm tắt ý của đối phương) thể hiện điều gì và có lợi ích gì?

  • A. Thể hiện sự tôn trọng, giúp hiểu đúng ý đối phương để phản biện hiệu quả và tạo không khí xây dựng.
  • B. Làm mất thời gian và khiến người nói cảm thấy bị kiểm soát.
  • C. Chỉ cần thiết khi không hiểu đối phương đang nói gì.
  • D. Chứng tỏ bạn đồng ý với quan điểm của đối phương.

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "ánh trăng" trong thơ ca thường gợi liên tưởng đến những điều gì?

  • A. Chỉ đơn thuần là hiện tượng thiên nhiên.
  • B. Vẻ đẹp lãng mạn, nỗi buồn, sự cô đơn, quá khứ, tri kỷ hoặc chứng nhân lịch sử.
  • C. Sự giàu có và sung túc.
  • D. Ánh sáng ban ngày.

Câu 29: Khi viết bài văn thuyết minh về một lễ hội truyền thống, việc lồng ghép yếu tố tự sự (kể về kỷ niệm tham gia lễ hội của bản thân hoặc người khác) có tác dụng gì?

  • A. Làm bài viết trở nên quá cá nhân, thiếu tính khách quan.
  • B. Chỉ phù hợp với văn kể chuyện.
  • C. Tăng tính chân thực, sinh động, kết nối cảm xúc với người đọc và làm nổi bật không khí, ý nghĩa của lễ hội.
  • D. Không có tác dụng gì đáng kể.

Câu 30: Đọc đoạn văn sau và phân tích cách tác giả thể hiện thái độ đối với sự vật, hiện tượng được miêu tả:
"Dòng sông quê tôi giờ đây chỉ còn là một vệt nước đen ngòm, bốc mùi hôi thối. Những cánh lục bình xanh mướt ngày nào giờ quắt queo, vàng úa. Tiếng cá quẫy đuôi đã nhường chỗ cho tiếng ruồi nhặng vo ve buồn bã."

  • A. Bằng cách sử dụng nhiều tính từ miêu tả màu sắc.
  • B. Bằng cách liệt kê sự vật.
  • C. Bằng cách đặt câu hỏi tu từ.
  • D. Bằng cách sử dụng các từ ngữ gợi tả sự suy tàn, ô nhiễm (đen ngòm, hôi thối, quắt queo, vàng úa, ruồi nhặng vo ve) và so sánh với vẻ đẹp trong quá khứ, thể hiện sự xót xa, phê phán.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc khắc họa tâm trạng nhân vật trữ tình?
'Tôi là kẻ bộ hành cô độc
Giữa sa mạc đời, cát cháy bước chân
Tìm một giọt nước, một chút tình thân
Mà chỉ thấy ảo ảnh và tuyệt vọng.'

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Khi phân tích một đoạn văn tự sự có lồng ghép yếu tố miêu tả, người đọc cần chú ý điều gì để hiểu rõ hơn về nhân vật và bối cảnh?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Một bài văn thuyết minh về di tích lịch sử cần lồng ghép yếu tố biểu cảm. Yếu tố biểu cảm này nên được thể hiện như thế nào để tăng sức hấp dẫn cho bài viết?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trong một cuộc thảo luận về vấn đề 'Ảnh hưởng của mạng xã hội đối với giới trẻ', việc sử dụng dẫn chứng từ các nghiên cứu khoa học uy tín có vai trò gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Phân tích cách tác giả xây dựng hình tượng 'con đường' trong một bài thơ (ví dụ: con đường làng, con đường đời) thường nhằm mục đích gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Khi viết bài văn nghị luận về một tác phẩm văn học, việc phân tích các chi tiết nghệ thuật nhỏ (như một từ ngữ, một hình ảnh, một câu văn đặc biệt) có ý nghĩa gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Trong một đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên vào buổi chiều tà, tác giả sử dụng nhiều từ láy gợi tả âm thanh (ví dụ: xào xạc, rì rào, vi vu). Việc này có tác dụng chủ yếu gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Đọc đoạn đối thoại sau và xác định điểm chưa hiệu quả trong giao tiếp:
A: 'Bạn nghĩ sao về bộ phim vừa xem?'
B: 'Ừm, cũng được.'
A: 'Thế à? Có vẻ bạn không thích lắm?'
B: 'Cũng không hẳn.'

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Khi thuyết minh về quy trình sản xuất một sản phẩm truyền thống (ví dụ: làm nón lá), việc lồng ghép yếu tố tự sự (kể về câu chuyện của một người thợ thủ công) có thể mang lại hiệu quả gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Phân tích ý nghĩa của nhan đề trong một tác phẩm văn học là một cách để:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trong một bài phát biểu trình bày quan điểm về một vấn đề, việc sử dụng ngôn ngữ trang trọng, chuẩn mực và có tính thuyết phục cao thể hiện điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Xác định và phân tích lỗi dùng từ trong câu sau: 'Do hoàn cảnh gia đình khó khăn, anh ấy đã quyết định tạm gác lại con đường sự nghiệp học hành.'

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Đọc đoạn văn sau và nhận xét về cách xây dựng nhân vật:
'Bà cụ Tứ, lưng còng, tóc bạc phơ, đôi mắt trũng sâu nhưng luôn ánh lên tia nhìn ấm áp. Tay bà run run nắm lấy tay Thị, miệng móm mém cười hiền từ.'
Cách miêu tả này chủ yếu tập trung vào khía cạnh nào của nhân vật?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Khi phân tích cấu trúc của một bài thơ hiện đại, người đọc cần lưu ý điều gì khác biệt so với thơ truyền thống?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Một đoạn văn nghị luận về tác hại của việc xả rác bừa bãi cần lồng ghép yếu tố miêu tả. Yếu tố miêu tả nào sau đây phù hợp nhất để tăng sức thuyết phục?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Trong buổi thảo luận nhóm về một dự án học tập, một bạn liên tục ngắt lời người khác. Hành vi này vi phạm nguyên tắc giao tiếp nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Khi viết bài văn thuyết minh về một danh lam thắng cảnh, việc lồng ghép yếu tố nghị luận (ví dụ: bàn về trách nhiệm bảo tồn) có tác dụng gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Phân tích sự khác biệt trong cách sử dụng ngôn ngữ giữa văn bản báo chí và văn bản văn học (truyện ngắn, thơ) thường tập trung vào khía cạnh nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Đọc kỹ câu sau và xác định lỗi ngữ pháp (nếu có): 'Với sự nỗ lực không ngừng, đã giúp anh ấy đạt được thành công như ngày hôm nay.'

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Khi phân tích tâm trạng nhân vật thông qua hành động, người đọc cần chú ý điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Một bài văn thuyết minh về một hiện tượng tự nhiên (ví dụ: mưa bão) cần lồng ghép yếu tố tự sự. Yếu tố tự sự nào phù hợp nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong một buổi tranh luận về 'Có nên cấm hoàn toàn việc sử dụng túi ni lông?', một bên đưa ra lập luận rằng túi ni lông rất tiện lợi và rẻ. Bên còn lại cần phản biện bằng cách nào để lập luận của mình có sức nặng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Phân tích vai trò của yếu tố 'không gian' trong một tác phẩm văn học (ví dụ: không gian làng quê, đô thị, chiến trường) nhằm mục đích gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Xác định lỗi logic trong cách diễn đạt sau: 'Vì cậu ấy rất chăm chỉ, cho nên cậu ấy không đạt được kết quả tốt trong kỳ thi.'

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Khi viết bài văn thuyết minh về một loại hình nghệ thuật truyền thống (ví dụ: hát chèo), việc lồng ghép yếu tố miêu tả (miêu tả một cảnh biểu diễn cụ thể) có tác dụng gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các từ ngữ gợi cảm giác mạnh (ví dụ: đau đớn, xé lòng, kinh hoàng) trong một đoạn văn miêu tả cảnh chiến tranh nhằm mục đích gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Khi tham gia một buổi tranh luận, việc lắng nghe tích cực (chú ý, đặt câu hỏi làm rõ, tóm tắt ý của đối phương) thể hiện điều gì và có lợi ích gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'ánh trăng' trong thơ ca thường gợi liên tưởng đến những điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Khi viết bài văn thuyết minh về một lễ hội truyền thống, việc lồng ghép yếu tố tự sự (kể về kỷ niệm tham gia lễ hội của bản thân hoặc người khác) có tác dụng gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Đọc đoạn văn sau và phân tích cách tác giả thể hiện thái độ đối với sự vật, hiện tượng được miêu tả:
'Dòng sông quê tôi giờ đây chỉ còn là một vệt nước đen ngòm, bốc mùi hôi thối. Những cánh lục bình xanh mướt ngày nào giờ quắt queo, vàng úa. Tiếng cá quẫy đuôi đã nhường chỗ cho tiếng ruồi nhặng vo ve buồn bã.'

Viết một bình luận