Trắc nghiệm Ôn tập trang 109 - Chân trời sáng tạo - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết hình ảnh nào thể hiện rõ nhất sự tương phản giữa vẻ đẹp thiên nhiên và tâm trạng con người?
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.
Sóng biếc theo làn hơi gợn tí,
Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo."
(Thu điếu - Nguyễn Khuyến)
- A. Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo
- B. Sóng biếc theo làn hơi gợn tí
- C. Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo
- D. Ao thu lạnh lẽo nước trong veo
Câu 2: Trong một bài nghị luận văn học, câu nào sau đây thể hiện rõ nhất kỹ năng phân tích tác dụng của biện pháp tu từ?
(1) Nhà thơ đã sử dụng điệp ngữ "nhớ".
(2) Điệp ngữ "nhớ" được lặp đi lặp lại trong bài thơ.
(3) Việc lặp lại điệp ngữ "nhớ" đã nhấn mạnh nỗi nhớ da diết, khắc khoải của nhân vật trữ tình về quê hương và những kỉ niệm xưa.
(4) Điệp ngữ "nhớ" là một biện pháp tu từ phổ biến trong thơ ca.
- A. (1)
- B. (2)
- C. (3)
- D. (4)
Câu 3: Đọc đoạn văn sau:
"Hắn vừa đi vừa chửi. Bao giờ cũng thế, cứ rượu xong là hắn chửi. Chửi trời không xanh, chửi đời không đen, chửi cả làng Vũ Đại. Có lẽ hắn chửi để quên đi cái đói, cái rét, cái cô đơn, hay chỉ đơn giản là bản năng của một kẻ cùng quẫn?"
Câu hỏi "hay chỉ đơn giản là bản năng của một kẻ cùng quẫn?" trong đoạn văn trên có tác dụng gì?
- A. Gợi mở nhiều cách lí giải về nguyên nhân hành động của nhân vật, kích thích người đọc suy ngẫm.
- B. Xác nhận chắc chắn rằng hành động của nhân vật là do bản năng.
- C. Biểu lộ sự tức giận, bất lực của người kể chuyện trước hành động của nhân vật.
- D. Yêu cầu người đọc trả lời trực tiếp về nguyên nhân hành động của nhân vật.
Câu 4: Khi phân tích một đoạn thơ, việc nhận xét "Ngôn ngữ thơ giàu hình ảnh và nhạc điệu" thuộc về khía cạnh nào của tác phẩm?
- A. Nội dung tư tưởng
- B. Cốt truyện và nhân vật
- C. Nghệ thuật biểu đạt
- D. Hoàn cảnh sáng tác
Câu 5: Đọc đoạn văn sau và xác định phương thức biểu đạt chính:
"Tiếng mưa rơi tí tách trên mái hiên, vọng vào không gian tĩnh lặng. Một mùi đất ẩm và lá cây mục lẫn vào không khí. Tôi ngồi bên cửa sổ, nhìn những giọt nước trượt dài trên tấm kính, lòng chợt dâng lên một nỗi buồn khó tả."
- A. Tự sự
- B. Miêu tả
- C. Nghị luận
- D. Thuyết minh
Câu 6: Khi viết một bài nghị luận xã hội về vấn đề "tình yêu quê hương", một lập luận hiệu quả cần phải:
- A. Chỉ tập trung vào việc kể lại những kỉ niệm cá nhân về quê hương.
- B. Đưa ra thật nhiều dẫn chứng mà không cần phân tích ý nghĩa.
- C. Có luận điểm rõ ràng, được làm sáng tỏ bằng lí lẽ và dẫn chứng thuyết phục, trình bày có logic.
- D. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, giàu cảm xúc để lay động người đọc.
Câu 7: Đọc đoạn văn sau và xác định thái độ của người viết thể hiện qua việc sử dụng từ ngữ:
"Cái gọi là "tiến bộ" ấy thực chất chỉ là sự chạy theo những giá trị hào nhoáng, bề nổi, bỏ quên đi những nền tảng văn hóa cốt lõi đã được xây dựng qua bao đời."
- A. Đồng tình, ủng hộ.
- B. Hoài nghi, phê phán.
- C. Ngạc nhiên, bất ngờ.
- D. Trung lập, khách quan.
Câu 8: Trong một bài phân tích văn học, việc so sánh nhân vật A với nhân vật B trong cùng một tác phẩm (hoặc khác tác phẩm) nhằm mục đích gì?
- A. Làm nổi bật đặc điểm riêng biệt của từng nhân vật, thấy được sự tương đồng hoặc khác biệt để hiểu sâu hơn về ý nghĩa của nhân vật trong tác phẩm.
- B. Chứng minh rằng một nhân vật tốt hơn hoặc quan trọng hơn nhân vật còn lại.
- C. Kể lại tóm tắt cuộc đời của cả hai nhân vật một cách song song.
- D. Chỉ ra lỗi sai hoặc điểm yếu trong cách xây dựng nhân vật của tác giả.
Câu 9: Đọc đoạn văn sau:
"Trước mắt tôi, cánh đồng lúa chín vàng óng trải dài tít tắp. Gió heo may thổi nhè nhẹ, mang theo hương lúa mới và mùi đất quen thuộc. Xa xa, lũy tre làng xanh rì đứng sừng sững như người lính gác. Một vài cánh cò trắng chao lượn trên nền trời xanh ngắt."
Đoạn văn trên chủ yếu sử dụng giác quan nào để miêu tả cảnh vật?
- A. Thị giác và thính giác
- B. Thính giác và khứu giác
- C. Chỉ thị giác
- D. Kết hợp nhiều giác quan (thị giác, khứu giác, xúc giác)
Câu 10: Trong cấu trúc của một bài văn nghị luận, phần nào có vai trò trình bày các lí lẽ và dẫn chứng để làm sáng tỏ luận điểm?
- A. Mở bài
- B. Thân bài
- C. Kết bài
- D. Cả mở bài và kết bài
Câu 11: Đọc câu sau: "Chiếc lá vàng rơi nghiêng xuống mặt hồ phẳng lặng như một chiếc thuyền không bến đỗ." Câu này sử dụng biện pháp tu từ nào?
- A. So sánh
- B. Ẩn dụ
- C. Hoán dụ
- D. Nhân hóa
Câu 12: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc đặt câu hỏi về "ý đồ của tác giả" khi xây dựng một chi tiết nào đó thể hiện cấp độ tư duy nào?
- A. Nhận biết
- B. Thông hiểu
- C. Phân tích và diễn giải
- D. Ứng dụng
Câu 13: Đọc đoạn văn sau:
"Hắn nhìn tôi với ánh mắt dò xét, như muốn đọc thấu suy nghĩ trong đầu tôi. Một nụ cười nhếch mép thoáng qua, đầy ẩn ý."
Đoạn văn trên chủ yếu sử dụng thủ pháp nào để khắc họa nhân vật?
- A. Miêu tả nội tâm
- B. Miêu tả ngoại hình và hành động
- C. Đối thoại trực tiếp
- D. Giới thiệu trực tiếp (khái quát tính cách)
Câu 14: Trong một bài nói/viết về chủ đề "Bảo vệ môi trường", việc sử dụng các số liệu thống kê về tình trạng ô nhiễm là loại hình dẫn chứng nào?
- A. Dẫn chứng văn học
- B. Dẫn chứng lịch sử
- C. Dẫn chứng từ kinh nghiệm cá nhân
- D. Dẫn chứng số liệu, khoa học
Câu 15: Đọc đoạn thơ sau:
"Ta về ta tắm ao ta,
Dù trong dù đục ao nhà vẫn hơn."
Hai câu thơ trên thể hiện rõ nhất tư tưởng, tình cảm gì?
- A. Lòng yêu quê hương, tinh thần tự tôn dân tộc.
- B. Sự bảo thủ, không chịu tiếp thu cái mới.
- C. Sự bằng lòng với thực tại, không muốn phấn đấu.
- D. Kinh nghiệm sống về việc lựa chọn nguồn nước.
Câu 16: Khi phân tích mạch cảm xúc của một bài thơ trữ tình, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào là quan trọng nhất?
- A. Số lượng từ ngữ khó hiểu trong bài.
- B. Cấu trúc câu và cách gieo vần.
- C. Sự vận động, chuyển biến của tâm trạng, cảm xúc nhân vật trữ tình.
- D. Thông tin về cuộc đời và sự nghiệp của nhà thơ.
Câu 17: Đọc câu sau: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa." Biện pháp tu từ "như hòn lửa" có tác dụng gì?
- A. Làm cho câu thơ trở nên khó hiểu hơn.
- B. Gợi hình ảnh mặt trời lúc hoàng hôn đỏ rực, tròn đầy và mạnh mẽ.
- C. Nhân hóa mặt trời như một vật thể có sự sống.
- D. Chỉ đơn thuần là một cách nói khác của "mặt trời lặn".
Câu 18: Trong văn nghị luận, "lí lẽ" đóng vai trò gì?
- A. Cung cấp bằng chứng cụ thể cho luận điểm.
- B. Chỉ dùng để mở đầu hoặc kết thúc bài nghị luận.
- C. Giải thích, phân tích, làm sáng tỏ luận điểm bằng sự suy luận logic.
- D. Kể lại một câu chuyện hoặc sự kiện có liên quan.
Câu 19: Đọc đoạn văn sau:
"Anh ấy bước vào phòng, gương mặt lạnh lùng, ánh mắt xa xăm. Không một lời nói, anh chỉ lặng lẽ ngồi xuống ghế, nhìn ra ngoài cửa sổ, nơi cơn mưa vẫn đang rơi."
Đoạn văn gợi cho người đọc cảm nhận chủ yếu về điều gì ở nhân vật?
- A. Tâm trạng và tính cách nội tâm.
- B. Hoàn cảnh sống khó khăn.
- C. Mối quan hệ với những người khác.
- D. Ngoại hình bề ngoài của nhân vật.
Câu 20: Khi phân tích nhân vật trong tác phẩm tự sự, việc tìm hiểu "diễn biến tâm trạng" của nhân vật giúp người đọc hiểu sâu hơn điều gì?
- A. Cốt truyện chính của tác phẩm.
- B. Sự phát triển tính cách, xung đột nội tâm và chiều sâu của nhân vật.
- C. Hoàn cảnh sáng tác của tác giả.
- D. Các biện pháp nghệ thuật được sử dụng trong tác phẩm.
Câu 21: Đọc câu sau: "Cả làng xóm nhao nhao lên vì tin dữ." Từ "làng xóm" trong câu này được sử dụng theo phép tu từ nào?
- A. So sánh
- B. Ẩn dụ
- C. Hoán dụ
- D. Nhân hóa
Câu 22: Khi viết một bài văn nghị luận, việc sắp xếp các luận điểm theo trình tự hợp lí (ví dụ: từ khái quát đến cụ thể, từ nguyên nhân đến hậu quả) nhằm mục đích gì?
- A. Làm tăng số lượng từ ngữ trong bài viết.
- B. Chỉ đơn giản là một quy tắc bắt buộc.
- C. Giúp người viết dễ dàng tìm kiếm dẫn chứng.
- D. Đảm bảo tính mạch lạc, chặt chẽ, giúp lập luận rõ ràng và tăng sức thuyết phục.
Câu 23: Đọc đoạn văn sau:
"Tiếng đàn bầu lúc trầm lúc bổng, réo rắt như lời tâm sự của người con gái đang yêu. Nó không chỉ là âm thanh, mà là cả một dòng chảy cảm xúc, len lỏi vào tận cùng trái tim người nghe."
Đoạn văn sử dụng biện pháp tu từ chủ yếu nào để nói về tiếng đàn?
- A. So sánh và ẩn dụ
- B. Nhân hóa và điệp ngữ
- C. Hoán dụ và liệt kê
- D. Chỉ sử dụng so sánh
Câu 24: Khi phân tích một bài thơ, việc nhận xét về "nhịp điệu" của bài thơ liên quan đến yếu tố nào?
- A. Nội dung, ý nghĩa của bài thơ.
- B. Cách ngắt nhịp, phối thanh, kết hợp với vần và điệu.
- C. Các hình ảnh và biểu tượng được sử dụng.
- D. Số lượng câu thơ trong mỗi khổ.
Câu 25: Đọc đoạn văn sau:
"Hắn đứng đó, bất động, như một pho tượng đá giữa phong ba bão táp của cuộc đời."
Biện pháp so sánh "như một pho tượng đá" gợi lên đặc điểm gì ở nhân vật "Hắn"?
- A. Sự lạnh lùng, vô cảm.
- B. Sự già nua, cứng nhắc.
- C. Sự bất động, kiên cường, không bị lay chuyển trước khó khăn.
- D. Sự yếu đuối, dễ bị tổn thương.
Câu 26: Trong một bài văn nghị luận, để tăng tính thuyết phục cho luận điểm, người viết cần ưu tiên sử dụng loại lí lẽ nào?
- A. Lí lẽ mang tính cá nhân, cảm tính.
- B. Lí lẽ dựa trên tin đồn, chưa được kiểm chứng.
- C. Lí lẽ chỉ dựa vào ý kiến chủ quan của người viết.
- D. Lí lẽ dựa trên cơ sở khoa học, logic, được nhiều người chấp nhận.
Câu 27: Đọc đoạn văn sau:
"Những đám mây trắng bồng bềnh trôi trên nền trời xanh biếc, như những con thuyền không neo đậu, lững lờ về miền vô định."
Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu "Những đám mây trắng bồng bềnh trôi trên nền trời xanh biếc, như những con thuyền không neo đậu, lững lờ về miền vô định."?
- A. So sánh và nhân hóa
- B. Ẩn dụ và điệp ngữ
- C. Hoán dụ và liệt kê
- D. Chỉ sử dụng so sánh
Câu 28: Trong một bài thuyết trình, việc sử dụng ngôn ngữ hình thể (cử chỉ, ánh mắt) và giọng điệu phù hợp có vai trò gì?
- A. Chỉ để trang trí cho bài nói thêm sinh động.
- B. Giúp người nói che giấu sự thiếu tự tin.
- C. Tăng tính biểu cảm, nhấn mạnh ý, thu hút sự chú ý và giúp thông điệp được truyền tải hiệu quả hơn.
- D. Thay thế hoàn toàn cho nội dung lời nói.
Câu 29: Đọc đoạn văn sau:
"Cái đói nó cào ruột gan hắn. Hắn thèm một bát cháo hành của thị Nở, thèm cái tình người mà bấy lâu nay hắn tưởng như đã mất đi vĩnh viễn."
Đoạn văn trên chủ yếu khắc họa điều gì ở nhân vật "Hắn"?
- A. Diễn biến nội tâm và khát vọng tình cảm.
- B. Hoàn cảnh gia đình và xã hội.
- C. Mối quan hệ với các nhân vật khác.
- D. Ngoại hình và hành động bên ngoài.
Câu 30: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc nhận xét về "ý nghĩa nhan đề" thuộc về cấp độ phân tích nào?
- A. Chỉ đơn thuần là nhận diện tên tác phẩm.
- B. Miêu tả hình thức bên ngoài của tác phẩm.
- C. Tóm tắt nội dung chính của tác phẩm.
- D. Phân tích ý nghĩa khái quát, chủ đề hoặc tư tưởng mà tác giả gửi gắm.