12+ Đề Trắc Nghiệm Ôn Tập Trang 140 – (Chân Trời Sáng Tạo)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo - Đề 01

Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng và tác dụng của nó:
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
Sóng đã cài then, đêm sập cửa."
(Trích "Đoàn thuyền đánh cá" - Huy Cận)

  • A. So sánh, làm nổi bật vẻ đẹp rực rỡ của mặt trời.
  • B. Ẩn dụ, tạo hình ảnh trừu tượng về sự chuyển giao giữa ngày và đêm.
  • C. Nhân hóa, diễn tả cảnh vật (sóng, đêm) như những sự vật có hành động của con người, gợi sự thân thuộc, gần gũi.
  • D. Hoán dụ, lấy bộ phận để chỉ cái toàn thể, nhấn mạnh sức mạnh của tự nhiên.

Câu 2: Trong văn nghị luận, việc đưa ra "luận điểm" có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Nêu rõ vấn đề cần bàn luận và thể hiện quan điểm, thái độ của người viết/nói.
  • B. Trình bày các bằng chứng, dẫn chứng cụ thể để làm sáng tỏ vấn đề.
  • C. Phân tích, giải thích các khái niệm, thuật ngữ liên quan đến vấn đề.
  • D. Kết luận lại toàn bộ nội dung đã trình bày và khẳng định tính đúng đắn của lập luận.

Câu 3: Đọc đoạn văn sau:
"Hắn về lần này không phải là để đi nữa. Hắn về để ở lại vườn với mẹ hắn. Ba năm đi làm ăn ở đâu xa, cũng đủ Hắn hiểu cuộc đời làm ăn ở đâu cũng thế thôi. Quan trọng nhất với Hắn bây giờ là được sống gần mẹ."
Đoạn văn trên sử dụng điểm nhìn trần thuật nào và tác dụng của nó?

  • A. Điểm nhìn ngôi thứ nhất, giúp người kể trực tiếp bộc lộ cảm xúc cá nhân.
  • B. Điểm nhìn ngôi thứ ba hạn tri, cho phép người đọc đi sâu vào tâm lý, suy nghĩ của nhân vật "Hắn".
  • C. Điểm nhìn toàn tri, giúp người kể biết hết mọi chuyện, cả quá khứ, hiện tại và tương lai.
  • D. Điểm nhìn bên ngoài, chỉ miêu tả hành động, cử chỉ mà không đi sâu vào nội tâm nhân vật.

Câu 4: Khi phân tích một bài thơ hiện đại theo đặc trưng thể loại, yếu tố nào sau đây thường được ưu tiên xem xét để làm rõ "tiếng lòng" của chủ thể trữ tình?

  • A. Cốt truyện và hệ thống nhân vật.
  • B. Chi tiết sự kiện và bối cảnh lịch sử.
  • C. Chỉ ra các lỗi sai về ngữ pháp trong bài thơ.
  • D. Hình ảnh thơ, nhạc điệu, ngôn từ và các biện pháp tu từ.

Câu 5: Một bài báo phân tích tác động của mạng xã hội đến giới trẻ. Để tăng tính thuyết phục cho lập luận của mình về mặt trái (ví dụ: nghiện mạng xã hội), người viết cần chú trọng sử dụng loại bằng chứng nào sau đây hiệu quả nhất?

  • A. Số liệu thống kê từ các nghiên cứu khoa học hoặc khảo sát thực tế.
  • B. Các câu danh ngôn nổi tiếng về công nghệ.
  • C. Trích dẫn ý kiến của một vài người dùng mạng xã hội.
  • D. Các chi tiết hư cấu từ một tác phẩm văn học.

Câu 6: Xác định lỗi sai trong câu sau:
"Qua tác phẩm "Vợ nhặt", cho thấy giá trị nhân đạo và hiện thực sâu sắc."

  • A. Lỗi dùng từ (sai nghĩa).
  • B. Lỗi thiếu chủ ngữ.
  • C. Lỗi thừa thành phần.
  • D. Lỗi sai về quan hệ từ.

Câu 7: Khi đọc một văn bản thông tin tổng hợp (ví dụ: báo cáo về biến đổi khí hậu), kỹ năng đọc nào sau đây là quan trọng nhất để nắm bắt được bức tranh toàn cảnh về vấn đề?

  • A. Ghi nhớ tất cả các số liệu và thuật ngữ.
  • B. Đọc lướt thật nhanh toàn bộ văn bản.
  • C. Xác định ý chính, các thông tin quan trọng và mối quan hệ giữa chúng.
  • D. Chỉ đọc phần mở đầu và kết luận.

Câu 8: Phân tích hiệu quả biểu đạt của từ "run rẩy" trong câu thơ:
"Em ơi em Đất Nước là máu xương của mình
Phải biết gắn bó và san sẻ
Phải biết hóa thân cho dáng hình xứ sở
Làm nên Đất Nước muôn đời"
(Trích "Đất Nước" - Nguyễn Khoa Điềm)

  • A. Làm cho câu thơ thêm sinh động, giàu hình ảnh.
  • B. Nhấn mạnh Đất Nước là nơi có nhiều chiến tranh, mất mát.
  • C. Thể hiện sự gắn bó máu thịt, không thể tách rời giữa cá nhân và Đất Nước.
  • D. Miêu tả vẻ đẹp hùng vĩ, trường tồn của Đất Nước.

Câu 9: Để viết một bài văn nghị luận xã hội về vấn đề "bạo lực học đường", ngoài việc nêu thực trạng và tác hại, người viết cần tập trung vào khía cạnh nào sau đây để bài viết có chiều sâu và tính thuyết phục cao?

  • A. Liệt kê càng nhiều trường hợp bạo lực học đường càng tốt.
  • B. Chỉ trích gay gắt những người gây ra bạo lực.
  • C. Tập trung vào việc mô tả chi tiết các vụ bạo lực.
  • D. Phân tích nguyên nhân (khách quan, chủ quan) và đề xuất các giải pháp hiệu quả.

Câu 10: Đọc đoạn văn sau:
"Con sông Đà tuôn dài như một áng tóc trữ tình, đầu tóc chân tóc ẩn hiện trong mây trời Tây Bắc bung nở hoa ban hoa gạo tháng Hai và cuồn cuộn mù khói núi Mèo đốt nương xuân."
(Trích "Người lái đò Sông Đà" - Nguyễn Tuân)
Biện pháp tu từ "so sánh" trong câu văn trên có tác dụng gì nổi bật?

  • A. Nhấn mạnh sự hung bạo, dữ dội của con sông.
  • B. Gợi lên vẻ đẹp mềm mại, lãng mạn và có hồn của con sông.
  • C. Miêu tả chính xác chiều dài và hình dáng của sông Đà.
  • D. Thể hiện sự sợ hãi của tác giả trước dòng sông hùng vĩ.

Câu 11: Khi phân tích một bài thơ trung đại (ví dụ: thơ Đường luật), ngoài việc tìm hiểu nội dung, người đọc cần chú ý đặc biệt đến yếu tố nào sau đây để hiểu hết giá trị nghệ thuật của bài thơ?

  • A. Niêm luật (vần, đối, nhịp, thanh điệu) và việc sử dụng điển cố, điển tích.
  • B. Điểm nhìn trần thuật và cách xây dựng nhân vật.
  • C. Cốt truyện và các tình tiết gây cấn.
  • D. Ngôn ngữ đời thường và cách sử dụng tiếng lóng.

Câu 12: Trong một đoạn văn miêu tả, việc lựa chọn các chi tiết tiêu biểu có vai trò gì quan trọng nhất?

  • A. Giúp đoạn văn dài hơn.
  • B. Liệt kê đầy đủ mọi đặc điểm của đối tượng.
  • C. Làm nổi bật những nét đặc trưng, độc đáo và gây ấn tượng mạnh về đối tượng miêu tả.
  • D. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về hình dáng bên ngoài.

Câu 13: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "ánh trăng" trong đoạn thơ sau:
"Ngửa mặt lên nhìn mặt
Có cái gì rưng rưng
Như là đồng là bể
Như là sông là rừng
Trăng cứ tròn vành vạnh
Kể chi người vô tình
Mảnh sân xưa
Ngập tràn ánh trăng."
(Trích "Ánh trăng" - Nguyễn Duy)

  • A. Biểu tượng cho sự lãng mạn, tình yêu đôi lứa.
  • B. Biểu tượng cho quá khứ bình dị, thiên nhiên vĩnh hằng và sự thủy chung.
  • C. Biểu tượng cho sự giàu sang, phú quý.
  • D. Biểu tượng cho chiến tranh và những mất mát.

Câu 14: Đọc đoạn văn sau:
"Học sinh ngày nay cần nhận thức rõ tầm quan trọng của việc rèn luyện kỹ năng mềm. Tuy nhiên, không ít bạn trẻ lại quá chú trọng vào kiến thức sách vở mà lơ là điều này. Điều đó có thể dẫn đến những hạn chế trong giao tiếp, làm việc nhóm và khả năng thích ứng với môi trường xã hội."
Đoạn văn trên sử dụng kiểu lập luận nào là chủ yếu?

  • A. Lập luận chứng minh (dùng bằng chứng để khẳng định một điều gì đó là đúng).
  • B. Lập luận giải thích (làm rõ nghĩa của một khái niệm).
  • C. Lập luận nhân quả (chỉ ra nguyên nhân dẫn đến kết quả).
  • D. Lập luận so sánh (đối chiếu hai hay nhiều đối tượng).

Câu 15: Khi viết một bài phân tích về một nhân vật văn học, điều quan trọng nhất cần làm để bài viết có chiều sâu là gì?

  • A. Tóm tắt lại toàn bộ câu chuyện liên quan đến nhân vật.
  • B. Liệt kê tất cả các hành động của nhân vật.
  • C. Chỉ tập trung vào việc đánh giá nhân vật là tốt hay xấu.
  • D. Phân tích các khía cạnh (ngoại hình, hành động, nội tâm, lời nói, quan hệ) để làm rõ tính cách, số phận và ý nghĩa của nhân vật.

Câu 16: Câu nào sau đây mắc lỗi về sự phối hợp chủ ngữ và vị ngữ?

  • A. Những kinh nghiệm quý báu đó giúp tôi rất nhiều.
  • B. Cảm giác lo lắng khiến anh ấy mất ngủ.
  • C. Cuốn phim này rất cảm động.
  • D. Sự chăm chỉ của cậu ấy kết quả tốt trong học tập.

Câu 17: Khi đọc một bài thơ tự do, yếu tố nào sau đây thường có vai trò quan trọng hơn việc tuân thủ niêm luật truyền thống để tạo nên giá trị biểu cảm?

  • A. Nhịp điệu nội tại, cách ngắt dòng/xuống dòng và sự sáng tạo trong hình ảnh, ngôn từ.
  • B. Việc tuân thủ nghiêm ngặt số câu, số chữ trong mỗi dòng.
  • C. Sử dụng nhiều điển cố, điển tích phức tạp.
  • D. Có một cốt truyện rõ ràng, mạch lạc.

Câu 18: Trong văn nghị luận, "lý lẽ" là gì và có vai trò như thế nào?

  • A. Là các sự kiện, số liệu cụ thể được dùng để chứng minh.
  • B. Là ý kiến, quan điểm chính của bài viết.
  • C. Là những lời giải thích, phân tích, suy luận để làm rõ và kết nối luận điểm với bằng chứng.
  • D. Là phần mở đầu giới thiệu vấn đề nghị luận.

Câu 19: Đọc đoạn sau và xác định phong cách ngôn ngữ được sử dụng:
"Theo báo cáo mới nhất từ Bộ Y tế, số ca mắc bệnh sốt xuất huyết trong tháng qua đã tăng 15% so với cùng kỳ năm trước. Các chuyên gia khuyến cáo người dân cần chủ động thực hiện các biện pháp phòng chống dịch bệnh."

  • A. Phong cách ngôn ngữ báo chí.
  • B. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt.
  • C. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật.
  • D. Phong cách ngôn ngữ chính luận.

Câu 20: Khi phân tích tác dụng của một câu đặc biệt trong văn bản, người đọc cần dựa vào yếu tố nào để xác định chính xác nhất ý đồ của tác giả?

  • A. Số lượng từ trong câu.
  • B. Loại từ cuối cùng của câu.
  • C. Việc câu đó có dấu chấm than hay không.
  • D. Ngữ cảnh cụ thể mà câu đặc biệt đó xuất hiện trong văn bản.

Câu 21: Đọc đoạn văn sau:
"Thuở nhỏ, tôi vẫn thường cùng đám bạn chạy nhảy trên cánh đồng lúa chín vàng. Hương lúa thoang thoảng trong gió, quyện với mùi bùn đất gợi nhớ về những ngày thơ ấu vô tư lự. Giờ đây, xa quê đã lâu, mỗi khi nhớ về, lòng lại bâng khuâng khó tả."
Đoạn văn trên chủ yếu bộc lộ cảm xúc gì của người viết?

  • A. Niềm vui sướng, phấn khởi.
  • B. Nỗi nhớ nhung, bâng khuâng về kỷ niệm và quê hương.
  • C. Sự tiếc nuối, hối hận về quá khứ.
  • D. Sự tức giận, bất mãn với hiện tại.

Câu 22: Khi phân tích một bài văn xuôi tự sự (truyện ngắn, tiểu thuyết), yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện chủ đề và tư tưởng của tác phẩm?

  • A. Hệ thống nhân vật và sự phát triển tâm lý của họ.
  • B. Các chi tiết miêu tả phong cảnh thiên nhiên.
  • C. Số lượng từ ngữ khó hiểu được sử dụng.
  • D. Các câu hỏi tu từ trong bài.

Câu 23: Đọc câu sau và xác định lỗi sai (nếu có):
"Nhờ sự giúp đỡ của bạn bè đã giúp em hoàn thành bài tập khó này."

  • A. Thiếu vị ngữ.
  • B. Sai nghĩa của từ.
  • C. Lặp thành phần hoặc thiếu chủ ngữ do cấu trúc lủng củng.
  • D. Sử dụng sai quan hệ từ.

Câu 24: Khi viết một đoạn văn phân tích một vấn đề xã hội, việc sử dụng các "bằng chứng" (dẫn chứng) có vai trò gì?

  • A. Làm cho luận điểm trở nên đáng tin cậy, có sức thuyết phục hơn.
  • B. Giúp bài viết dài hơn.
  • C. Làm cho ngôn ngữ bài viết hoa mỹ hơn.
  • D. Thay thế cho luận điểm chính.

Câu 25: Đọc đoạn thơ sau và xác định tâm trạng chủ đạo của nhân vật trữ tình:
"Áo anh rách vai
Quần tôi có vài mảnh vá
Miệng cười buốt giá
Chân không giày"
(Trích "Đồng chí" - Chính Hữu)

  • A. Tuyệt vọng, chán nản.
  • B. Sợ hãi, lo lắng.
  • C. Tức giận, bất mãn.
  • D. Lạc quan, kiên cường giữa gian khổ.

Câu 26: Trong giao tiếp hàng ngày, việc sử dụng "ngôn ngữ toàn thân" (body language - bao gồm cử chỉ, nét mặt, ánh mắt...) có vai trò gì?

  • A. Bổ sung ý nghĩa cho lời nói, thể hiện cảm xúc, thái độ và tăng hiệu quả giao tiếp.
  • B. Thay thế hoàn toàn cho lời nói.
  • C. Chỉ có vai trò trang trí cho cuộc nói chuyện.
  • D. Luôn luôn mâu thuẫn với lời nói.

Câu 27: Đọc đoạn văn sau:
"Năm 1945, nạn đói khủng khiếp đã xảy ra ở Việt Nam, cướp đi sinh mạng của hơn hai triệu đồng bào. Đây là một trong những thảm kịch lớn nhất trong lịch sử dân tộc, hậu quả trực tiếp của chính sách bóc lột tàn bạo của thực dân Pháp và phát xít Nhật."
Đoạn văn trên chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào?

  • A. Miêu tả (tập trung vào đặc điểm hình dáng, màu sắc, âm thanh...).
  • B. Tự sự (kể lại sự việc, câu chuyện theo trình tự).
  • C. Biểu cảm (bộc lộ trực tiếp cảm xúc).
  • D. Nghị luận (bày tỏ ý kiến, quan điểm và chứng minh).

Câu 28: Khi phân tích một tác phẩm văn học theo đặc trưng thể loại truyện ngắn, yếu tố nào sau đây thường được xem là cốt lõi tạo nên sự hấp dẫn và chiều sâu của tác phẩm?

  • A. Số lượng chương hồi đồ sộ.
  • B. Việc sử dụng nhiều từ ngữ cổ.
  • C. Việc khắc họa tính cách, số phận nhân vật và các xung đột cô đọng.
  • D. Chỉ tập trung miêu tả cảnh vật thiên nhiên.

Câu 29: Để viết một đoạn văn hoặc bài văn có tính liên kết chặt chẽ, người viết cần chú ý đến những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần dùng thật nhiều từ nối.
  • B. Chỉ cần đảm bảo mỗi câu đều đúng ngữ pháp.
  • C. Chỉ cần viết đủ số lượng câu theo yêu cầu.
  • D. Đảm bảo liên kết về nội dung (logic, chủ đề) và liên kết về hình thức (phương tiện ngôn ngữ).

Câu 30: Phân tích tác dụng của phép điệp cấu trúc trong đoạn thơ sau:
"Chúng ta đi tới
Trên đường dài và rộng
Chúng ta đi tới
Xây dựng cuộc đời vui sáng"
(Một đoạn thơ)

  • A. Làm cho đoạn thơ trở nên khó hiểu.
  • B. Nhấn mạnh hành động, tư thế chủ động, quyết tâm và tạo nhịp điệu khỏe khoắn.
  • C. Chỉ đơn thuần để kéo dài đoạn thơ.
  • D. Miêu tả vẻ đẹp của con đường.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng và tác dụng của nó:
'Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
Sóng đã cài then, đêm sập cửa.'
(Trích 'Đoàn thuyền đánh cá' - Huy Cận)

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Trong văn nghị luận, việc đưa ra 'luận điểm' có vai trò quan trọng nhất là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Đọc đoạn văn sau:
'Hắn về lần này không phải là để đi nữa. Hắn về để ở lại vườn với mẹ hắn. Ba năm đi làm ăn ở đâu xa, cũng đủ Hắn hiểu cuộc đời làm ăn ở đâu cũng thế thôi. Quan trọng nhất với Hắn bây giờ là được sống gần mẹ.'
Đoạn văn trên sử dụng điểm nhìn trần thuật nào và tác dụng của nó?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Khi phân tích một bài thơ hiện đại theo đặc trưng thể loại, yếu tố nào sau đây thường được ưu tiên xem xét để làm rõ 'tiếng lòng' của chủ thể trữ tình?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Một bài báo phân tích tác động của mạng xã hội đến giới trẻ. Để tăng tính thuyết phục cho lập luận của mình về mặt trái (ví dụ: nghiện mạng xã hội), người viết cần chú trọng sử dụng loại bằng chứng nào sau đây hiệu quả nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Xác định lỗi sai trong câu sau:
'Qua tác phẩm 'Vợ nhặt', cho thấy giá trị nhân đạo và hiện thực sâu sắc.'

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Khi đọc một văn bản thông tin tổng hợp (ví dụ: báo cáo về biến đổi khí hậu), kỹ năng đọc nào sau đây là quan trọng nhất để nắm bắt được bức tranh toàn cảnh về vấn đề?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Phân tích hiệu quả biểu đạt của từ 'run rẩy' trong câu thơ:
'Em ơi em Đất Nước là máu xương của mình
Phải biết gắn bó và san sẻ
Phải biết hóa thân cho dáng hình xứ sở
Làm nên Đất Nước muôn đời'
(Trích 'Đất Nước' - Nguyễn Khoa Điềm)

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Để viết một bài văn nghị luận xã hội về vấn đề 'bạo lực học đường', ngoài việc nêu thực trạng và tác hại, người viết cần tập trung vào khía cạnh nào sau đây để bài viết có chiều sâu và tính thuyết phục cao?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Đọc đoạn văn sau:
'Con sông Đà tuôn dài như một áng tóc trữ tình, đầu tóc chân tóc ẩn hiện trong mây trời Tây Bắc bung nở hoa ban hoa gạo tháng Hai và cuồn cuộn mù khói núi Mèo đốt nương xuân.'
(Trích 'Người lái đò Sông Đà' - Nguyễn Tuân)
Biện pháp tu từ 'so sánh' trong câu văn trên có tác dụng gì nổi bật?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Khi phân tích một bài thơ trung đại (ví dụ: thơ Đường luật), ngoài việc tìm hiểu nội dung, người đọc cần chú ý đặc biệt đến yếu tố nào sau đây để hiểu hết giá trị nghệ thuật của bài thơ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Trong một đoạn văn miêu tả, việc lựa chọn các chi tiết tiêu biểu có vai trò gì quan trọng nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'ánh trăng' trong đoạn thơ sau:
'Ngửa mặt lên nhìn mặt
Có cái gì rưng rưng
Như là đồng là bể
Như là sông là rừng
Trăng cứ tròn vành vạnh
Kể chi người vô tình
Mảnh sân xưa
Ngập tràn ánh trăng.'
(Trích 'Ánh trăng' - Nguyễn Duy)

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Đọc đoạn văn sau:
'Học sinh ngày nay cần nhận thức rõ tầm quan trọng của việc rèn luyện kỹ năng mềm. Tuy nhiên, không ít bạn trẻ lại quá chú trọng vào kiến thức sách vở mà lơ là điều này. Điều đó có thể dẫn đến những hạn chế trong giao tiếp, làm việc nhóm và khả năng thích ứng với môi trường xã hội.'
Đoạn văn trên sử dụng kiểu lập luận nào là chủ yếu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Khi viết một bài phân tích về một nhân vật văn học, điều quan trọng nhất cần làm để bài viết có chiều sâu là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Câu nào sau đây mắc lỗi về sự phối hợp chủ ngữ và vị ngữ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Khi đọc một bài thơ tự do, yếu tố nào sau đây thường có vai trò quan trọng hơn việc tuân thủ niêm luật truyền thống để tạo nên giá trị biểu cảm?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Trong văn nghị luận, 'lý lẽ' là gì và có vai trò như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Đọc đoạn sau và xác định phong cách ngôn ngữ được sử dụng:
'Theo báo cáo mới nhất từ Bộ Y tế, số ca mắc bệnh sốt xuất huyết trong tháng qua đã tăng 15% so với cùng kỳ năm trước. Các chuyên gia khuyến cáo người dân cần chủ động thực hiện các biện pháp phòng chống dịch bệnh.'

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Khi phân tích tác dụng của một câu đặc biệt trong văn bản, người đọc cần dựa vào yếu tố nào để xác định chính xác nhất ý đồ của tác giả?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Đọc đoạn văn sau:
'Thuở nhỏ, tôi vẫn thường cùng đám bạn chạy nhảy trên cánh đồng lúa chín vàng. Hương lúa thoang thoảng trong gió, quyện với mùi bùn đất gợi nhớ về những ngày thơ ấu vô tư lự. Giờ đây, xa quê đã lâu, mỗi khi nhớ về, lòng lại bâng khuâng khó tả.'
Đoạn văn trên chủ yếu bộc lộ cảm xúc gì của người viết?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Khi phân tích một bài văn xuôi tự sự (truyện ngắn, tiểu thuyết), yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện chủ đề và tư tưởng của tác phẩm?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Đọc câu sau và xác định lỗi sai (nếu có):
'Nhờ sự giúp đỡ của bạn bè đã giúp em hoàn thành bài tập khó này.'

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Khi viết một đoạn văn phân tích một vấn đề xã hội, việc sử dụng các 'bằng chứng' (dẫn chứng) có vai trò gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Đọc đoạn thơ sau và xác định tâm trạng chủ đạo của nhân vật trữ tình:
'Áo anh rách vai
Quần tôi có vài mảnh vá
Miệng cười buốt giá
Chân không giày'
(Trích 'Đồng chí' - Chính Hữu)

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Trong giao tiếp hàng ngày, việc sử dụng 'ngôn ngữ toàn thân' (body language - bao gồm cử chỉ, nét mặt, ánh mắt...) có vai trò gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Đọc đoạn văn sau:
'Năm 1945, nạn đói khủng khiếp đã xảy ra ở Việt Nam, cướp đi sinh mạng của hơn hai triệu đồng bào. Đây là một trong những thảm kịch lớn nhất trong lịch sử dân tộc, hậu quả trực tiếp của chính sách bóc lột tàn bạo của thực dân Pháp và phát xít Nhật.'
Đoạn văn trên chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Khi phân tích một tác phẩm văn học theo đặc trưng thể loại truyện ngắn, yếu tố nào sau đây thường được xem là cốt lõi tạo nên sự hấp dẫn và chiều sâu của tác phẩm?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Để viết một đoạn văn hoặc bài văn có tính liên kết chặt chẽ, người viết cần chú ý đến những yếu tố nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Phân tích tác dụng của phép điệp cấu trúc trong đoạn thơ sau:
'Chúng ta đi tới
Trên đường dài và rộng
Chúng ta đi tới
Xây dựng cuộc đời vui sáng'
(Một đoạn thơ)

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo - Đề 02

Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để diễn tả cảm xúc của nhân vật trữ tình:

  • A. So sánh
  • B. Điệp ngữ/Điệp cấu trúc
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 2: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc xác định luận điểm chính của tác giả có vai trò quan trọng nhất trong việc gì?

  • A. Nhận diện các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • B. Tìm hiểu về tiểu sử của tác giả.
  • C. Nắm bắt tư tưởng, quan điểm cốt lõi mà tác giả muốn truyền tải.
  • D. Liệt kê tất cả các dẫn chứng có trong bài.

Câu 3: Trong tiếng Việt, thành phần nào của câu thường đứng trước vị ngữ và biểu thị đối tượng hoặc sự việc được nói đến trong câu?

  • A. Chủ ngữ
  • B. Vị ngữ
  • C. Trạng ngữ
  • D. Định ngữ

Câu 4: Đọc đoạn văn sau:

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 5: Khi viết một bài văn phân tích nhân vật trong tác phẩm văn học, để làm rõ tính cách hoặc số phận của nhân vật, người viết cần tập trung vào những yếu tố nào?

  • A. Tên tác giả và năm sáng tác.
  • B. Thể loại và bố cục của tác phẩm.
  • C. Số lượng câu chữ và độ dài của tác phẩm.
  • D. Lời nói, hành động, suy nghĩ, ngoại hình, mối quan hệ với các nhân vật khác và hoàn cảnh sống.

Câu 6: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của văn học trung đại Việt Nam?

  • A. Phản ánh hiện thực xã hội một cách trần trụi, gai góc.
  • B. Tính quy phạm và ước lệ.
  • C. Thiên về biểu đạt cái cao cả, lý tưởng.
  • D. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố.

Câu 7: Đọc đoạn trích sau:

  • A. Sử dụng nhiều yếu tố kì ảo, siêu nhiên.
  • B. Bút pháp hiện thực, miêu tả chân thực, sắc sảo hiện thực đời sống.
  • C. Lối hành văn hoa mỹ, bay bổng, giàu cảm xúc.
  • D. Tập trung miêu tả vẻ đẹp thiên nhiên hùng vĩ.

Câu 8: Trong giao tiếp hàng ngày, việc sử dụng ngôn ngữ phù hợp với đối tượng và mục đích giao tiếp thể hiện rõ nhất kỹ năng nào?

  • A. Kỹ năng thích ứng trong giao tiếp.
  • B. Kỹ năng ghi nhớ thông tin.
  • C. Kỹ năng đọc nhanh.
  • D. Kỹ năng viết chữ đẹp.

Câu 9: Phân tích vai trò của yếu tố "tình huống truyện" trong việc xây dựng cốt truyện và khắc họa nhân vật trong một tác phẩm tự sự.

  • A. Chỉ đơn thuần cung cấp bối cảnh không gian và thời gian.
  • B. Chỉ có tác dụng làm cho câu chuyện dài hơn.
  • C. Chủ yếu là nơi nhân vật nói lên suy nghĩ của mình qua độc thoại.
  • D. Là hoàn cảnh, sự kiện đặc biệt, qua đó nhân vật bộc lộ tính cách, số phận và thúc đẩy cốt truyện phát triển.

Câu 10: Dòng nào dưới đây chứa CẶP từ trái nghĩa?

  • A. Xinh đẹp, dễ thương
  • B. Chăm chỉ, siêng năng
  • C. Giàu, nghèo
  • D. To lớn, khổng lồ

Câu 11: Khi đọc một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc giúp người đọc cảm nhận được cảm xúc chủ đạo của bài thơ?

  • A. Hệ thống từ ngữ, hình ảnh và các biện pháp tu từ.
  • B. Số lượng khổ thơ và câu thơ.
  • C. Thông tin về năm sáng tác và hoàn cảnh ra đời.
  • D. Tên của nhà thơ.

Câu 12: Trong một bài phát biểu hoặc thuyết trình, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (ánh mắt, cử chỉ, điệu bộ) có tác dụng gì?

  • A. Chỉ làm cho người nói trông tự tin hơn.
  • B. Không có ảnh hưởng đáng kể đến nội dung bài nói.
  • C. Chỉ giúp người nghe dễ dàng ghi chép hơn.
  • D. Hỗ trợ truyền đạt thông tin, thể hiện cảm xúc và tăng tính thuyết phục, hấp dẫn cho bài nói.

Câu 13: Dựa vào kiến thức về văn học sử, hãy cho biết đặc điểm nổi bật của dòng văn học lãng mạn Việt Nam giai đoạn 1930-1945.

  • A. Tập trung phê phán sâu sắc hiện thực xã hội đương thời.
  • B. Đề cao cái tôi cá nhân, bộc lộ cảm xúc chủ quan và khát vọng thoát ly.
  • C. Phản ánh cuộc sống lao động và đấu tranh của người nông dân.
  • D. Sử dụng lối viết giản dị, mộc mạc, gần gũi với ca dao, tục ngữ.

Câu 14: Cho câu sau:

  • A. Câu ghép
  • B. Câu đơn mở rộng thành phần
  • C. Câu rút gọn
  • D. Câu đặc biệt

Câu 15: Khi đọc một văn bản thông tin (ví dụ: bài báo khoa học, báo cáo), mục tiêu quan trọng nhất của người đọc là gì?

  • A. Tìm kiếm cảm xúc và sự đồng cảm với tác giả.
  • B. Tiếp nhận và xử lý thông tin một cách chính xác, khách quan.
  • C. Phân tích vẻ đẹp ngôn ngữ và hình ảnh.
  • D. Tìm kiếm yếu tố giải trí.

Câu 16: Phép liên kết nào thường được sử dụng để nối các đoạn văn bằng cách lặp lại một từ ngữ hoặc cụm từ đã xuất hiện ở cuối đoạn trước hoặc đầu đoạn sau?

  • A. Phép thế
  • B. Phép nối
  • C. Phép lặp
  • D. Phép đồng nghĩa/trái nghĩa

Câu 17: Đọc đoạn sau và cho biết tác giả đã sử dụng kết hợp những phương thức biểu đạt chính nào?

  • A. Tự sự và nghị luận
  • B. Miêu tả và biểu cảm
  • C. Thuyết minh và hành chính công vụ
  • D. Nghị luận và tự sự

Câu 18: Trong cấu trúc của một bài văn nghị luận xã hội, phần nào có nhiệm vụ giới thiệu vấn đề cần nghị luận, nêu lên quan điểm sơ bộ của người viết?

  • A. Mở bài
  • B. Thân bài
  • C. Kết bài
  • D. Tiểu kết

Câu 19: Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong một đoạn văn hoặc bài thơ.

  • A. Để cung cấp thông tin mới cho người đọc.
  • B. Để tóm tắt nội dung chính của đoạn văn.
  • C. Để yêu cầu người đọc trả lời trực tiếp.
  • D. Để bộc lộ cảm xúc, tạo điểm nhấn, hoặc gợi suy nghĩ cho người đọc/nghe.

Câu 20: Xác định lỗi sai trong câu sau:

  • A. Sai chính tả
  • B. Thiếu chủ ngữ
  • C. Thừa vị ngữ
  • D. Dùng sai quan hệ từ

Câu 21: Khi chuẩn bị nội dung cho một bài nói trình bày quan điểm về một vấn đề, bước quan trọng nhất cần làm là gì?

  • A. Xác định rõ quan điểm của bản thân và chuẩn bị luận điểm, bằng chứng để bảo vệ quan điểm đó.
  • B. Ghi nhớ toàn bộ nội dung sẽ nói một cách thuộc lòng.
  • C. Chỉ cần tìm hiểu về sở thích của người nghe.
  • D. Luyện tập đứng trước gương để tự tin hơn.

Câu 22: Trong một bài văn tự sự, yếu tố nào giúp câu chuyện trở nên sinh động, hấp dẫn và thể hiện được cá tính của nhân vật?

  • A. Độ dài của câu văn.
  • B. Số lượng từ Hán Việt được sử dụng.
  • C. Việc sử dụng đối thoại và độc thoại nội tâm của nhân vật.
  • D. Việc liệt kê thật nhiều sự kiện.

Câu 23: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Nhân hóa
  • B. So sánh
  • C. Điệp ngữ
  • D. Liệt kê

Câu 24: Khi phân tích một tác phẩm thơ trung đại theo đặc trưng thể loại, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ hiện đại, gần gũi.
  • B. Phản ánh trực tiếp cuộc sống cá nhân của tác giả.
  • C. Chỉ tập trung miêu tả cảnh vật thiên nhiên.
  • D. Tuân thủ chặt chẽ các quy tắc về niêm, luật, vần, đối.

Câu 25: Trong kỹ năng đọc hiểu, việc xác định mục đích và thái độ của tác giả giúp người đọc điều gì?

  • A. Chỉ giúp người đọc đoán được kết thúc của câu chuyện.
  • B. Giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn thông điệp và đánh giá được tính khách quan/chủ quan của văn bản.
  • C. Không có tác dụng gì đáng kể trong quá trình đọc hiểu.
  • D. Chỉ liên quan đến việc tìm kiếm thông tin cụ thể.

Câu 26: Đâu là đặc điểm cơ bản của thể loại tùy bút?

  • A. Kết hợp tự sự, miêu tả, biểu cảm, nghị luận; cấu trúc linh hoạt, thiên về bộc lộ cái tôi và cảm xúc chủ quan của người viết.
  • B. Có cốt truyện rõ ràng, nhân vật được xây dựng theo tuyến tính thời gian.
  • C. Chủ yếu sử dụng ngôn ngữ khoa học, khách quan để trình bày thông tin.
  • D. Luôn có kết thúc có hậu và mang tính giáo huấn rõ rệt.

Câu 27: Trong đoạn văn nghị luận, nhiệm vụ của các câu (hoặc đoạn) mang tính chất "dẫn chứng" là gì?

  • A. Giới thiệu vấn đề cần nghị luận.
  • B. Đưa ra kết luận cuối cùng của bài viết.
  • C. Làm sáng tỏ, chứng minh và củng cố cho tính đúng đắn của luận điểm.
  • D. Đặt ra câu hỏi cho người đọc suy nghĩ.

Câu 28: Cho các ý sau, hãy sắp xếp theo trình tự hợp lý để tạo thành một dàn ý phần Thân bài khi phân tích một đoạn thơ:
(1) Phân tích các biện pháp tu từ và tác dụng của chúng.
(2) Nhận xét, đánh giá chung về giá trị nội dung và nghệ thuật của đoạn thơ.
(3) Phân tích nội dung chính của đoạn thơ thông qua các hình ảnh, từ ngữ tiêu biểu.
(4) Khái quát vị trí và nội dung khái quát của đoạn thơ trong tác phẩm.

  • A. (1) -> (2) -> (3) -> (4)
  • B. (2) -> (4) -> (1) -> (3)
  • C. (3) -> (1) -> (4) -> (2)
  • D. (4) -> (3) -> (1) -> (2)

Câu 29: Khi tham gia một cuộc thảo luận nhóm về một vấn đề văn học, hành động nào sau đây thể hiện sự tôn trọng và lắng nghe tích cực?

  • A. Chú ý lắng nghe khi người khác phát biểu, không ngắt lời và đặt câu hỏi làm rõ nếu cần.
  • B. Chỉ tập trung vào việc chuẩn bị ý kiến của mình để phát biểu.
  • C. Ngắt lời ngay khi nghe thấy ý kiến mình không đồng ý.
  • D. Phê phán gay gắt ý kiến của người khác để chứng tỏ mình đúng.

Câu 30: Đọc đoạn văn sau:

  • A. So sánh
  • B. Nhân quả
  • C. Diễn dịch
  • D. Quy nạp

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để diễn tả cảm xúc của nhân vật trữ tình:
"Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song.
Thuyền về nước lại, sầu trăm ngả;
Củi một cành khô lạc mấy dòng."

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc xác định luận điểm chính của tác giả có vai trò quan trọng nhất trong việc gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Trong tiếng Việt, thành phần nào của câu thường đứng trước vị ngữ và biểu thị đối tượng hoặc sự việc được nói đến trong câu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Đọc đoạn văn sau:
"Cây tre Việt Nam! Cây tre xanh nhũn nhặn, ngay thẳng, thủy chung, can đảm. Cây tre mang những đức tính của người hiền là tượng trưng cao quý của dân tộc Việt Nam." (Thép Mới)
Biện pháp tu từ chủ đạo được sử dụng trong đoạn văn này là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Khi viết một bài văn phân tích nhân vật trong tác phẩm văn học, để làm rõ tính cách hoặc số phận của nhân vật, người viết cần tập trung vào những yếu tố nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của văn học trung đại Việt Nam?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Đọc đoạn trích sau:
"Hắn vừa đi vừa chửi. Bao giờ cũng thế, cứ rượu xong là hắn chửi. Chửi trời. Chửi đời. Chửi cả làng Vũ Đại. Ai cũng nhịn. Riêng Chí Phèo thì không." (Nam Cao, Chí Phèo)
Đoạn trích cho thấy rõ nhất đặc điểm nào trong phong cách nghệ thuật của Nam Cao?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Trong giao tiếp hàng ngày, việc sử dụng ngôn ngữ phù hợp với đối tượng và mục đích giao tiếp thể hiện rõ nhất kỹ năng nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Phân tích vai trò của yếu tố 'tình huống truyện' trong việc xây dựng cốt truyện và khắc họa nhân vật trong một tác phẩm tự sự.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Dòng nào dưới đây chứa CẶP từ trái nghĩa?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Khi đọc một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc giúp người đọc cảm nhận được cảm xúc chủ đạo của bài thơ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Trong một bài phát biểu hoặc thuyết trình, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (ánh mắt, cử chỉ, điệu bộ) có tác dụng gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Dựa vào kiến thức về văn học sử, hãy cho biết đặc điểm nổi bật của dòng văn học lãng mạn Việt Nam giai đoạn 1930-1945.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Cho câu sau: "Mặc dù trời mưa rất to, nhưng chúng tôi vẫn tiếp tục cuộc hành trình."
Câu này thuộc loại câu gì xét về cấu tạo ngữ pháp?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Khi đọc một văn bản thông tin (ví dụ: bài báo khoa học, báo cáo), mục tiêu quan trọng nhất của người đọc là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Phép liên kết nào thường được sử dụng để nối các đoạn văn bằng cách lặp lại một từ ngữ hoặc cụm từ đã xuất hiện ở cuối đoạn trước hoặc đầu đoạn sau?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Đọc đoạn sau và cho biết tác giả đã sử dụng kết hợp những phương thức biểu đạt chính nào?
"Cảnh vật làng quê vào buổi sớm thật thanh bình. Những giọt sương còn đọng trên lá, long lanh như hạt ngọc. Tiếng chim hót líu lo từ vòm cây. Tôi hít hà mùi hương lúa non thoang thoảng, cảm thấy lòng mình thật nhẹ nhõm."

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Trong cấu trúc của một bài văn nghị luận xã hội, phần nào có nhiệm vụ giới thiệu vấn đề cần nghị luận, nêu lên quan điểm sơ bộ của người viết?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong một đoạn văn hoặc bài thơ.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Xác định lỗi sai trong câu sau:
"Qua tác phẩm 'Vợ nhặt' của nhà văn Kim Lân, cho thấy giá trị nhân đạo sâu sắc."

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Khi chuẩn bị nội dung cho một bài nói trình bày quan điểm về một vấn đề, bước quan trọng nhất cần làm là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Trong một bài văn tự sự, yếu tố nào giúp câu chuyện trở nên sinh động, hấp dẫn và thể hiện được cá tính của nhân vật?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Đọc đoạn văn sau:
"Chiếc lá cuối cùng rụng xuống. Cây bàng khẳng khiu đứng chịu đựng những đợt gió mùa đông bắc rét buốt."
Đoạn văn sử dụng biện pháp nghệ thuật chủ yếu nào để miêu tả cảnh vật?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Khi phân tích một tác phẩm thơ trung đại theo đặc trưng thể loại, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Trong kỹ năng đọc hiểu, việc xác định mục đích và thái độ của tác giả giúp người đọc điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Đâu là đặc điểm cơ bản của thể loại tùy bút?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Trong đoạn văn nghị luận, nhiệm vụ của các câu (hoặc đoạn) mang tính chất 'dẫn chứng' là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Cho các ý sau, hãy sắp xếp theo trình tự hợp lý để tạo thành một dàn ý phần Thân bài khi phân tích một đoạn thơ:
(1) Phân tích các biện pháp tu từ và tác dụng của chúng.
(2) Nhận xét, đánh giá chung về giá trị nội dung và nghệ thuật của đoạn thơ.
(3) Phân tích nội dung chính của đoạn thơ thông qua các hình ảnh, từ ngữ tiêu biểu.
(4) Khái quát vị trí và nội dung khái quát của đoạn thơ trong tác phẩm.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Khi tham gia một cuộc thảo luận nhóm về một vấn đề văn học, hành động nào sau đây thể hiện sự tôn trọng và lắng nghe tích cực?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Đọc đoạn văn sau:
"Thiếu đi lòng trắc ẩn, con người dễ trở nên vô cảm trước nỗi đau của đồng loại. Một xã hội mà sự vô cảm lên ngôi sẽ khó có thể phát triển bền vững."
Đoạn văn này chủ yếu sử dụng phương thức lập luận nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo - Đề 03

Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng, đồng thời phân tích hiệu quả biểu đạt của nó:
"Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo,
Ở giữa tầng mây vọt lên cao."
(Trích "Tảo phát Bạch Đế thành" - Lí Bạch, bản dịch của Tản Đà)

  • A. So sánh: Diễn tả sự vật quen thuộc, gần gũi.
  • B. Nhân hóa: Làm cho cảnh vật trở nên sinh động, có hồn.
  • C. Động từ mạnh, giàu sức gợi: Đặc tả tốc độ phi thường, gợi cảm giác nhẹ nhõm, bay bổng.
  • D. Điệp ngữ: Nhấn mạnh cảm xúc luyến tiếc, bịn rịn.

Câu 2: Trong một bài nghị luận văn học, việc xây dựng luận điểm cần đảm bảo yêu cầu nào quan trọng nhất để bài viết có sức thuyết phục?

  • A. Phải thật dài và phức tạp để thể hiện sự uyên bác.
  • B. Chỉ cần nêu ý kiến cá nhân, không cần liên quan đến tác phẩm.
  • C. Nên lặp lại nhiều lần để người đọc ghi nhớ.
  • D. Phải rõ ràng, chính xác và xuất phát từ sự phân tích tác phẩm văn học.

Câu 3: Khi phân tích nhân vật trong truyện ngắn, việc tập trung vào "ngoại hình, hành động, nội tâm, lời nói" của nhân vật giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất điều gì?

  • A. Hoàn cảnh sáng tác của tác phẩm.
  • B. Tính cách, số phận và tư tưởng của nhân vật.
  • C. Thể loại và bố cục của truyện.
  • D. Các biện pháp tu từ được sử dụng trong truyện.

Câu 4: Xác định và sửa lỗi liên kết câu trong đoạn văn sau:
"Nam rất thích đọc sách. Cậu ấy thường đến thư viện vào cuối tuần. Vì vậy, Nam có kiến thức rất rộng."

  • A. Lỗi liên kết: Sử dụng "Vì vậy" chưa phù hợp. Có thể sửa thành: "...Nhờ vậy, Nam có kiến thức rất rộng."
  • B. Lỗi ngữ pháp: Thiếu chủ ngữ ở câu thứ hai. Sửa thành: "...Cậu ấy thường đến thư viện..."
  • C. Lỗi dùng từ: Từ "rất" dùng chưa chính xác. Sửa thành: "...kiến thức phong phú."
  • D. Đoạn văn không có lỗi liên kết câu.

Câu 5: Khi tóm tắt một văn bản thông tin (ví dụ: bài báo, bản tin), điều gì là quan trọng nhất cần đảm bảo?

  • A. Viết lại toàn bộ văn bản gốc bằng lời văn của mình.
  • B. Chỉ ghi lại những chi tiết thú vị nhất trong văn bản.
  • C. Nêu bật được những thông tin chính, cốt lõi của văn bản gốc một cách ngắn gọn, khách quan.
  • D. Thêm ý kiến và cảm xúc cá nhân vào phần tóm tắt.

Câu 6: Đọc đoạn văn sau:
"Rừng đang thay lá. Những chiếc lá vàng rơi xào xạc dưới chân. Một mùa đông nữa sắp về."
Đoạn văn trên sử dụng phương thức liên kết câu nào là chủ yếu?

  • A. Liên kết về nội dung (quan hệ ý nghĩa giữa các câu).
  • B. Phép lặp từ ngữ.
  • C. Phép thế.
  • D. Phép nối bằng quan hệ từ.

Câu 7: Nhận xét nào sau đây ĐÚNG về đặc điểm của thể loại thơ Đường luật (thất ngôn tứ tuyệt hoặc bát cú)?

  • A. Không có quy định chặt chẽ về niêm, luật, vần.
  • B. Có những quy định nghiêm ngặt về niêm, luật, vần, đối.
  • C. Chỉ tập trung miêu tả cảnh thiên nhiên hùng vĩ.
  • D. Thường sử dụng ngôn ngữ đời thường, giản dị.

Câu 8: Giả sử bạn cần viết một bài phát biểu thuyết trình về lợi ích của việc đọc sách. Phần mở đầu bài phát biểu nên tập trung vào điều gì?

  • A. Trình bày chi tiết tất cả các luận cứ và bằng chứng.
  • B. Chỉ đơn thuần chào hỏi người nghe.
  • C. Nêu kết luận cuối cùng của bài nói.
  • D. Giới thiệu chủ đề, thu hút sự chú ý và nêu khái quát nội dung.

Câu 9: Trong phân tích một tác phẩm văn học, việc tìm hiểu "bối cảnh lịch sử - xã hội" nơi tác phẩm ra đời có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp hiểu sâu sắc hơn về ý nghĩa, giá trị và thông điệp của tác phẩm.
  • B. Chỉ để biết thêm thông tin bên lề về tác giả.
  • C. Không ảnh hưởng đến việc phân tích nội dung tác phẩm.
  • D. Chỉ giúp xác định thể loại của tác phẩm.

Câu 10: Khi viết đoạn văn trình bày luận điểm trong bài nghị luận, điều gì cần được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Trình bày cảm xúc cá nhân một cách tự do.
  • B. Làm rõ luận điểm và sử dụng bằng chứng (dẫn chứng) từ tác phẩm để chứng minh.
  • C. Kể lại toàn bộ cốt truyện của tác phẩm.
  • D. Liệt kê thật nhiều biện pháp tu từ có trong tác phẩm.

Câu 11: Đọc đoạn văn sau:
"Ông Sáu là một người cha yêu con sâu sắc. Tình yêu ấy được thể hiện qua ánh mắt, cử chỉ ông dành cho bé Thu khi ông về phép. Đặc biệt, khi bé Thu không nhận cha, nỗi đau và tình yêu của ông càng bộc lộ rõ nét."
Đoạn văn trên chủ yếu sử dụng thao tác lập luận nào?

  • A. So sánh.
  • B. Bác bỏ.
  • C. Giải thích và chứng minh.
  • D. Phân tích nguyên nhân - kết quả.

Câu 12: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây thường được coi là quan trọng nhất để khám phá cảm xúc và suy tư của nhà thơ?

  • A. Cảm xúc, tâm trạng và suy tư của chủ thể trữ tình.
  • B. Diễn biến cốt truyện và hành động nhân vật.
  • C. Các sự kiện lịch sử được đề cập trong bài thơ.
  • D. Số lượng câu, chữ và quy luật bằng trắc.

Câu 13: Câu nào sau đây là câu ghép, sử dụng cặp quan hệ từ biểu thị quan hệ TĂNG TIẾN?

  • A. Trời mưa to nên đường rất trơn.
  • B. Tuy nhà xa nhưng cậu ấy vẫn đi học chuyên cần.
  • C. Không những An học giỏi mà cậu ấy còn rất năng nổ tham gia các hoạt động của lớp.
  • D. Nếu bạn cố gắng, bạn sẽ thành công.

Câu 14: Đọc đoạn văn sau:
"Tôi nhìn theo cánh chim trời khuất dần sau rặng núi. Hoàng hôn buông xuống, nhuộm tím cả không gian. Lòng tôi chợt dâng lên một nỗi buồn man mác."
Đoạn văn thể hiện rõ nhất đặc điểm của loại hình văn bản nào?

  • A. Văn bản thuyết minh (cung cấp thông tin, kiến thức khách quan).
  • B. Văn bản biểu cảm (bộc lộ cảm xúc, thái độ).
  • C. Văn bản nghị luận (trình bày ý kiến, lí lẽ, bằng chứng).
  • D. Văn bản hành chính (quy định, thông báo).

Câu 15: Khi phân tích nghệ thuật xây dựng nhân vật, việc chú ý đến "đối thoại" giữa các nhân vật có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ giúp người đọc biết tên các nhân vật.
  • B. Chủ yếu để kéo dài dung lượng tác phẩm.
  • C. Không có vai trò quan trọng trong việc khắc họa nhân vật.
  • D. Giúp bộc lộ tính cách, suy nghĩ của nhân vật và thể hiện mối quan hệ giữa họ.

Câu 16: Thao tác lập luận nào thường được sử dụng để làm sáng tỏ bản chất của một vấn đề, một khái niệm bằng cách chỉ ra các đặc điểm, cấu tạo, chức năng của nó?

  • A. Giải thích.
  • B. Chứng minh.
  • C. So sánh.
  • D. Bác bỏ.

Câu 17: Trong bài thơ "Chiều sương", cảm xúc chủ đạo được thể hiện qua khung cảnh "Chiều giăng mắc / Lưới trời / Ai dệt / Hoàng hôn" là gì?

  • A. Niềm vui, hân hoan trước vẻ đẹp của thiên nhiên.
  • B. Sự bâng khuâng, suy tư, hoặc nỗi buồn man mác trước cảnh chiều.
  • C. Sự tức giận, bất mãn với cuộc sống.
  • D. Lòng căm thù, oán giận.

Câu 18: Khi viết một bài văn kể chuyện (tự sự), việc lựa chọn "ngôi kể" (thứ nhất hoặc thứ ba) có ảnh hưởng lớn nhất đến yếu tố nào của tác phẩm?

  • A. Số lượng nhân vật trong truyện.
  • B. Thời gian sáng tác của tác phẩm.
  • C. Cách câu chuyện được trình bày, điểm nhìn và mức độ tham gia của người kể.
  • D. Độ dài của bài văn.

Câu 19: Đọc câu văn sau:
"Những giọt mưa xuân lất phất bay, làm ướt nhẹ mái tóc em."
Trong câu này, cụm chủ - vị nào đóng vai trò thành phần phụ trong câu?

  • A. Những giọt mưa xuân (C)
  • B. lất phất bay (V)
  • C. mái tóc em (C)
  • D. làm ướt nhẹ mái tóc em (C-V làm bổ ngữ)

Câu 20: Khi phân tích một hình ảnh thơ độc đáo, điều quan trọng nhất cần làm là gì?

  • A. Chỉ ra đó là hình ảnh gì (ví dụ: mặt trời, dòng sông).
  • B. Đếm xem hình ảnh đó xuất hiện bao nhiêu lần.
  • C. Khám phá ý nghĩa biểu trưng, cảm xúc và những liên tưởng mà hình ảnh đó gợi ra.
  • D. So sánh hình ảnh đó với hình ảnh trong các bài thơ khác một cách chung chung.

Câu 21: Giả sử bạn đang chuẩn bị cho một buổi thảo luận nhóm về chủ đề "Ảnh hưởng của mạng xã hội đối với giới trẻ". Để buổi thảo luận hiệu quả, bạn cần chuẩn bị những gì?

  • A. Tìm hiểu thông tin liên quan đến chủ đề, xác định rõ quan điểm và chuẩn bị các lí lẽ, bằng chứng.
  • B. Chỉ cần đến tham gia mà không cần chuẩn bị gì.
  • C. Chuẩn bị sẵn một bài phát biểu dài để đọc.
  • D. Chỉ cần lắng nghe người khác nói.

Câu 22: Trong các cách kết thúc bài văn nghị luận sau, cách nào thể hiện rõ nhất tính chất tổng kết, khẳng định và mở rộng vấn đề?

  • A. Đặt một câu hỏi bỏ lửng.
  • B. Kể một câu chuyện hoàn toàn mới.
  • C. Chỉ đơn giản kết thúc đột ngột.
  • D. Khái quát lại các luận điểm đã trình bày và khẳng định ý nghĩa của vấn đề.

Câu 23: Phép liên kết nào được sử dụng trong câu sau:
"Hùng là lớp trưởng của lớp tôi. Cậu ấy rất có trách nhiệm."

  • A. Phép lặp.
  • B. Phép thế.
  • C. Phép nối.
  • D. Liên kết nội dung.

Câu 24: Khi đọc một văn bản văn học, việc đặt câu hỏi "Vì sao nhân vật lại hành động như vậy?" hoặc "Cảm xúc của nhân vật nói lên điều gì?" thuộc về kỹ năng đọc nào?

  • A. Kỹ năng nhận biết thông tin trực tiếp.
  • B. Kỹ năng ghi nhớ chi tiết.
  • C. Kỹ năng suy luận và phân tích.
  • D. Kỹ năng tra từ điển.

Câu 25: Xác định chức năng ngữ pháp của cụm từ được gạch chân trong câu sau:
"Mùa xuân, u003cuu003enhững cành cây bàngu003c/uu003e đâm chồi nảy lộc."

  • A. Chủ ngữ.
  • B. Vị ngữ.
  • C. Trạng ngữ.
  • D. Định ngữ.

Câu 26: Khi viết một bài giới thiệu về một cuốn sách hoặc bộ phim, mục đích chính của người viết là gì?

  • A. Kể lại toàn bộ nội dung (spoil) để người đọc không cần xem nữa.
  • B. Cung cấp thông tin cơ bản và đưa ra nhận xét, đánh giá để người đọc/nghe hình dung về tác phẩm.
  • C. Chỉ đơn thuần khen ngợi tác phẩm mà không có thông tin cụ thể.
  • D. Phê phán gay gắt những điểm yếu của tác phẩm.

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của từ "vèo" trong câu thơ "Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo" (Lí Bạch).

  • A. Gợi tả âm thanh hoặc hình ảnh chuyển động nhanh, nhẹ, nhấn mạnh tốc độ và sự thanh thoát.
  • B. Diễn tả sự vật chuyển động chậm chạp, trì trệ.
  • C. Miêu tả màu sắc của chiếc lá.
  • D. Biểu thị cảm xúc buồn bã, tiếc nuối.

Câu 28: Trong một bài nghị luận về một vấn đề xã hội, việc sử dụng "bằng chứng thực tế" (ví dụ: số liệu thống kê, sự kiện có thật, ví dụ cụ thể) có vai trò gì?

  • A. Làm cho bài viết trở nên phức tạp, khó hiểu.
  • B. Không cần thiết nếu lí lẽ đã đủ mạnh.
  • C. Tăng tính xác thực, khách quan và sức thuyết phục cho lập luận.
  • D. Chỉ có tác dụng trang trí cho bài viết.

Câu 29: Đọc câu tục ngữ sau:
"Gần mực thì đen, gần đèn thì sáng."
Câu tục ngữ này sử dụng biện pháp tu từ nào để truyền tải kinh nghiệm sống?

  • A. Ẩn dụ và đối lập.
  • B. So sánh và nhân hóa.
  • C. Điệp ngữ và hoán dụ.
  • D. Nói quá và liệt kê.

Câu 30: Khi trình bày một vấn đề phức tạp trước đám đông, yếu tố nào sau đây giúp người nói dễ dàng thu hút và giữ chân sự chú ý của người nghe?

  • A. Đọc nguyên văn bài viết đã chuẩn bị sẵn.
  • B. Sử dụng càng nhiều thuật ngữ chuyên ngành càng tốt.
  • C. Nói thật nhanh để tiết kiệm thời gian.
  • D. Giọng điệu truyền cảm, cử chỉ tự nhiên, giao tiếp bằng mắt và phong thái tự tin.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng, đồng thời phân tích hiệu quả biểu đạt của nó:
'Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo,
Ở giữa tầng mây vọt lên cao.'
(Trích 'Tảo phát Bạch Đế thành' - Lí Bạch, bản dịch của Tản Đà)

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Trong một bài nghị luận văn học, việc xây dựng luận điểm cần đảm bảo yêu cầu nào quan trọng nhất để bài viết có sức thuyết phục?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Khi phân tích nhân vật trong truyện ngắn, việc tập trung vào 'ngoại hình, hành động, nội tâm, lời nói' của nhân vật giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Xác định và sửa lỗi liên kết câu trong đoạn văn sau:
'Nam rất thích đọc sách. Cậu ấy thường đến thư viện vào cuối tuần. Vì vậy, Nam có kiến thức rất rộng.'

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Khi tóm tắt một văn bản thông tin (ví dụ: bài báo, bản tin), điều gì là quan trọng nhất cần đảm bảo?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Đọc đoạn văn sau:
'Rừng đang thay lá. Những chiếc lá vàng rơi xào xạc dưới chân. Một mùa đông nữa sắp về.'
Đoạn văn trên sử dụng phương thức liên kết câu nào là chủ yếu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Nhận xét nào sau đây ĐÚNG về đặc điểm của thể loại thơ Đường luật (thất ngôn tứ tuyệt hoặc bát cú)?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Giả sử bạn cần viết một bài phát biểu thuyết trình về lợi ích của việc đọc sách. Phần mở đầu bài phát biểu nên tập trung vào điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Trong phân tích một tác phẩm văn học, việc tìm hiểu 'bối cảnh lịch sử - xã hội' nơi tác phẩm ra đời có ý nghĩa gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Khi viết đoạn văn trình bày luận điểm trong bài nghị luận, điều gì cần được ưu tiên hàng đầu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Đọc đoạn văn sau:
'Ông Sáu là một người cha yêu con sâu sắc. Tình yêu ấy được thể hiện qua ánh mắt, cử chỉ ông dành cho bé Thu khi ông về phép. Đặc biệt, khi bé Thu không nhận cha, nỗi đau và tình yêu của ông càng bộc lộ rõ nét.'
Đoạn văn trên chủ yếu sử dụng thao tác lập luận nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây thường được coi là quan trọng nhất để khám phá cảm xúc và suy tư của nhà thơ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Câu nào sau đây là câu ghép, sử dụng cặp quan hệ từ biểu thị quan hệ TĂNG TIẾN?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Đọc đoạn văn sau:
'Tôi nhìn theo cánh chim trời khuất dần sau rặng núi. Hoàng hôn buông xuống, nhuộm tím cả không gian. Lòng tôi chợt dâng lên một nỗi buồn man mác.'
Đoạn văn thể hiện rõ nhất đặc điểm của loại hình văn bản nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Khi phân tích nghệ thuật xây dựng nhân vật, việc chú ý đến 'đối thoại' giữa các nhân vật có ý nghĩa gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Thao tác lập luận nào thường được sử dụng để làm sáng tỏ bản chất của một vấn đề, một khái niệm bằng cách chỉ ra các đặc điểm, cấu tạo, chức năng của nó?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Trong bài thơ 'Chiều sương', cảm xúc chủ đạo được thể hiện qua khung cảnh 'Chiều giăng mắc / Lưới trời / Ai dệt / Hoàng hôn' là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Khi viết một bài văn kể chuyện (tự sự), việc lựa chọn 'ngôi kể' (thứ nhất hoặc thứ ba) có ảnh hưởng lớn nhất đến yếu tố nào của tác phẩm?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Đọc câu văn sau:
'Những giọt mưa xuân lất phất bay, làm ướt nhẹ mái tóc em.'
Trong câu này, cụm chủ - vị nào đóng vai trò thành phần phụ trong câu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Khi phân tích một hình ảnh thơ độc đáo, điều quan trọng nhất cần làm là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Giả sử bạn đang chuẩn bị cho một buổi thảo luận nhóm về chủ đề 'Ảnh hưởng của mạng xã hội đối với giới trẻ'. Để buổi thảo luận hiệu quả, bạn cần chuẩn bị những gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Trong các cách kết thúc bài văn nghị luận sau, cách nào thể hiện rõ nhất tính chất tổng kết, khẳng định và mở rộng vấn đề?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Phép liên kết nào được sử dụng trong câu sau:
'Hùng là lớp trưởng của lớp tôi. Cậu ấy rất có trách nhiệm.'

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Khi đọc một văn bản văn học, việc đặt câu hỏi 'Vì sao nhân vật lại hành động như vậy?' hoặc 'Cảm xúc của nhân vật nói lên điều gì?' thuộc về kỹ năng đọc nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Xác định chức năng ngữ pháp của cụm từ được gạch chân trong câu sau:
'Mùa xuân, những cành cây bàng đâm chồi nảy lộc.'

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Khi viết một bài giới thiệu về một cuốn sách hoặc bộ phim, mục đích chính của người viết là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của từ 'vèo' trong câu thơ 'Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo' (Lí Bạch).

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Trong một bài nghị luận về một vấn đề xã hội, việc sử dụng 'bằng chứng thực tế' (ví dụ: số liệu thống kê, sự kiện có thật, ví dụ cụ thể) có vai trò gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Đọc câu tục ngữ sau:
'Gần mực thì đen, gần đèn thì sáng.'
Câu tục ngữ này sử dụng biện pháp tu từ nào để truyền tải kinh nghiệm sống?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Khi trình bày một vấn đề phức tạp trước đám đông, yếu tố nào sau đây giúp người nói dễ dàng thu hút và giữ chân sự chú ý của người nghe?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo - Đề 04

Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để diễn tả sự nhỏ bé, mong manh của sự vật trước không gian rộng lớn?

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Điệp ngữ
  • D. Tương phản (Đối lập)

Câu 2: Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong đoạn văn nghị luận sau:

  • A. Để người đọc trả lời và đưa ra giải pháp.
  • B. Để cung cấp thông tin mới về tình trạng ô nhiễm.
  • C. Để nhấn mạnh quan điểm của người viết và khơi gợi sự đồng cảm, suy nghĩ ở người đọc.
  • D. Để kết thúc đoạn văn một cách đột ngột.

Câu 3: Khi viết một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, bước nào sau đây không thuộc về giai đoạn tìm ý và lập dàn ý?

  • A. Xác định rõ vấn đề cần nghị luận.
  • B. Kiểm tra và chỉnh sửa lỗi chính tả, ngữ pháp.
  • C. Thu thập các dẫn chứng, ví dụ minh họa phù hợp.
  • D. Xây dựng hệ thống luận điểm và sắp xếp theo trình tự logic.

Câu 4: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Hoán dụ
  • B. Ẩn dụ
  • C. Điệp từ
  • D. Chơi chữ

Câu 5: Trong giao tiếp hàng ngày, việc sử dụng ngôn ngữ lịch sự, phù hợp với đối tượng và hoàn cảnh có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Thể hiện trình độ học vấn của người nói/viết.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên dài hơn, phong phú hơn.
  • C. Chỉ đơn thuần là tuân thủ quy tắc ngữ pháp.
  • D. Thể hiện sự tôn trọng đối với người nghe/đọc và đạt hiệu quả giao tiếp tốt hơn.

Câu 6: Đọc đoạn văn sau:

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Ẩn dụ
  • D. Hoán dụ

Câu 7: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh

  • A. Sự giàu có, sung túc.
  • B. Tình yêu đôi lứa.
  • C. Hành trình cuộc đời, số phận, sự lựa chọn.
  • D. Vẻ đẹp của thiên nhiên.

Câu 8: Khi phân tích một bài thơ, việc tìm hiểu về bối cảnh sáng tác (thời đại, cuộc đời tác giả...) có tác dụng gì?

  • A. Giúp hiểu sâu sắc hơn ý nghĩa và thông điệp của bài thơ.
  • B. Chỉ làm tăng thêm kiến thức bên lề không liên quan trực tiếp đến bài thơ.
  • C. Để so sánh bài thơ đó với các bài thơ khác của tác giả.
  • D. Để đánh giá xem bài thơ có tuân thủ quy tắc thơ ca truyền thống hay không.

Câu 9: Xác định chức năng của trạng ngữ trong câu sau:

  • A. Chủ ngữ
  • B. Vị ngữ
  • C. Bổ ngữ
  • D. Trạng ngữ

Câu 10: Trong một bài phát biểu hoặc thuyết trình, việc sử dụng các từ ngữ chuyển tiếp (ví dụ: "Thứ nhất", "Tiếp theo", "Tóm lại"...) có tác dụng gì quan trọng nhất?

  • A. Giúp bài nói/viết mạch lạc, dễ theo dõi, thể hiện sự liên kết giữa các ý.
  • B. Làm cho bài nói/viết dài hơn.
  • C. Chỉ mang tính hình thức, không có tác dụng thực tế.
  • D. Giúp người nói/viết ghi nhớ nội dung tốt hơn.

Câu 11: Đọc đoạn văn sau:

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 12: Khi đọc một văn bản thông tin, kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để nắm bắt nội dung cốt lõi?

  • A. Đọc thật nhanh toàn bộ văn bản.
  • B. Xác định ý chính của từng đoạn và của toàn văn bản.
  • C. Chỉ tập trung vào các số liệu, ngày tháng.
  • D. Ghi nhớ từng câu, từng chữ trong văn bản.

Câu 13: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích giữa văn bản nghị luận xã hội và văn bản nghị luận văn học.

  • A. Nghị luận xã hội bàn về các vấn đề đời sống, nghị luận văn học bàn về tác phẩm văn học.
  • B. Nghị luận xã hội dùng lý lẽ, nghị luận văn học dùng cảm xúc.
  • C. Nghị luận xã hội có bố cục ba phần, nghị luận văn học không có.
  • D. Nghị luận xã hội chỉ dùng dẫn chứng thực tế, nghị luận văn học chỉ dùng dẫn chứng trong sách vở.

Câu 14: Đọc câu sau:

  • A. Tính từ, bổ sung ý nghĩa cho danh từ.
  • B. Phó từ (Trạng từ), bổ sung ý nghĩa cho động từ.
  • C. Động từ, chỉ hành động.
  • D. Danh từ, chỉ sự vật.

Câu 15: Khi tham gia thảo luận nhóm về một vấn đề, kỹ năng nào sau đây thể hiện bạn đang lắng nghe tích cực?

  • A. Chỉ ngồi im lặng và không nói gì.
  • B. Ngắt lời người khác để trình bày ý kiến của mình.
  • C. Đặt câu hỏi để làm rõ ý hoặc tóm tắt lại điều người khác vừa nói.
  • D. Chỉ chờ đến lượt mình phát biểu mà không chú ý đến người khác.

Câu 16: Phân tích cách sử dụng biện pháp ẩn dụ trong câu thơ sau:

  • A. Mặt trời thật trên bầu trời.
  • B. Một người rất quan trọng, là nguồn sáng, niềm vui, hạnh phúc.
  • C. Sự giàu có, quyền lực.
  • D. Nỗi buồn, sự cô đơn.

Câu 17: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Sử dụng ngôn ngữ khoa trương để phóng đại sự vật.
  • B. Chỉ miêu tả khách quan sự vật mà không bộc lộ cảm xúc.
  • C. Sử dụng nhiều từ ngữ địa phương khó hiểu.
  • D. Sử dụng các từ ngữ gợi hình, gợi cảm, kết hợp so sánh để khắc họa chân thực cảnh vật và bộc lộ cảm xúc suy tư, đồng cảm.

Câu 18: Trong cấu trúc của một bài văn nghị luận, phần nào có vai trò tổng kết, khẳng định lại vấn đề và có thể mở rộng suy nghĩ?

  • A. Mở bài
  • B. Thân bài
  • C. Kết bài
  • D. Luận điểm

Câu 19: Xác định phép liên kết chủ yếu được sử dụng để nối kết hai câu sau:

  • A. Phép thế
  • B. Phép lặp
  • C. Phép nối
  • D. Phép nghịch đối

Câu 20: Phân tích tình huống giao tiếp sau và cho biết người nói cần điều chỉnh yếu tố nào để đạt hiệu quả tốt hơn:

Lan nói với mẹ:

  • A. Nói to hơn để mẹ nghe rõ.
  • B. Nói nhanh hơn để tiết kiệm thời gian.
  • C. Giữ nguyên cách nói vì đã quen thuộc.
  • D. Điều chỉnh cách dùng từ ngữ, xưng hô để thể hiện sự lễ phép, phù hợp với người nghe là mẹ.

Câu 21: Khi phân tích nhân vật trong tác phẩm văn học, chúng ta cần chú ý đến những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ cần miêu tả ngoại hình của nhân vật.
  • B. Ngoại hình, hành động, nội tâm, lời nói, mối quan hệ và ý nghĩa của nhân vật.
  • C. Chỉ cần tóm tắt câu chuyện có nhân vật đó.
  • D. Chỉ cần so sánh nhân vật đó với nhân vật khác.

Câu 22: Xác định thành phần chính (chủ ngữ, vị ngữ) trong câu sau:

  • A. Chủ ngữ: Những ngôi sao lấp lánh
  • B. Vị ngữ: trên bầu trời đêm
  • C. Cả câu là chủ ngữ
  • D. Cả câu là vị ngữ

Câu 23: Khi đọc một đoạn thơ tự do, yếu tố nào sau đây không phải là đặc điểm nổi bật cần phân tích?

  • A. Nhịp điệu linh hoạt, tự nhiên.
  • B. Cách ngắt dòng, xuống dòng độc đáo.
  • C. Sự tự do trong việc sử dụng hình ảnh, ngôn ngữ.
  • D. Vần luật gieo theo quy tắc nghiêm ngặt.

Câu 24: Để bài văn nghị luận có sức thuyết phục cao, ngoài lý lẽ chặt chẽ, người viết cần chú trọng sử dụng yếu tố nào?

  • A. Các dẫn chứng cụ thể, xác thực và tiêu biểu.
  • B. Sử dụng thật nhiều từ ngữ khó hiểu.
  • C. Viết bài thật dài.
  • D. Chỉ đưa ra ý kiến cá nhân mà không cần chứng minh.

Câu 25: Xác định lỗi sai trong việc sử dụng từ Hán Việt trong câu sau:

  • A. Lỗi dùng từ "tổ chức".
  • B. Lỗi dùng từ "kỉ niệm" (thiếu y ngắn).
  • C. Lỗi dùng từ "hoành tráng".
  • D. Câu không có lỗi sai.

Câu 26: Khi phân tích một đoạn kịch, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất xung độttính cách của nhân vật?

  • A. Đối thoại và hành động của nhân vật.
  • B. Phần lời giới thiệu bối cảnh.
  • C. Tên của các màn, cảnh.
  • D. Phần kết thúc của vở kịch.

Câu 27: Đọc câu sau:

  • A. Tính từ
  • B. Danh từ
  • C. Động từ
  • D. Phó từ

Câu 28: Trong văn nghị luận, việc sử dụng các từ ngữ biểu thị thái độ (ví dụ: "chắc chắn", "có lẽ", "theo tôi", "rõ ràng là"...) có tác dụng gì?

  • A. Làm cho câu văn dài hơn.
  • B. Thể hiện rõ ràng thái độ, quan điểm, mức độ tin cậy của người viết đối với vấn đề.
  • C. Chỉ dùng để trang trí cho bài viết.
  • D. Làm cho bài viết trở nên thiếu khách quan.

Câu 29: Giả sử bạn đang viết một bài phát biểu về tầm quan trọng của việc đọc sách. Để mở đầu bài nói sao cho thu hút sự chú ý của người nghe, bạn nên làm gì?

  • A. Đi thẳng vào nội dung chính mà không cần giới thiệu.
  • B. Bắt đầu bằng lời xin lỗi vì làm mất thời gian của mọi người.
  • C. Đọc một đoạn văn bản dài từ một cuốn sách.
  • D. Bắt đầu bằng một câu chuyện thú vị, một câu hỏi gợi mở hoặc một thống kê gây ấn tượng.

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng yếu tố tượng trưng (symbolism) trong tác phẩm văn học. Yếu tố tượng trưng giúp tác phẩm đạt được điều gì?

  • A. Giúp tác phẩm trở nên hàm súc, đa nghĩa, gợi nhiều liên tưởng và cảm xúc.
  • B. Làm cho tác phẩm dễ hiểu hơn đối với mọi đối tượng.
  • C. Chỉ có tác dụng trang trí cho ngôn từ.
  • D. Bắt buộc người đọc phải suy nghĩ theo một hướng duy nhất.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng *hiệu quả nhất* để diễn tả sự nhỏ bé, mong manh của sự vật trước không gian rộng lớn?

"Hạt mưa bé nhỏ rơi rơi
Giữa trời mênh mông, đất trời bao la..."

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong đoạn văn nghị luận sau:

"Tình trạng ô nhiễm môi trường ngày càng trầm trọng. Chúng ta có thể thờ ơ trước tương lai của chính mình và thế hệ mai sau nữa sao?"

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Khi viết một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, bước nào sau đây *không* thuộc về giai đoạn tìm ý và lập dàn ý?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Đọc đoạn văn sau:

"Anh ấy là một người rất *nghệ sĩ*. Cách ăn mặc, đi đứng, cử chỉ của anh đều toát lên vẻ lãng mạn, bay bổng."

Từ "nghệ sĩ" trong câu trên được sử dụng theo biện pháp tu từ nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Trong giao tiếp hàng ngày, việc sử dụng ngôn ngữ lịch sự, phù hợp với đối tượng và hoàn cảnh có vai trò quan trọng nhất là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Đọc đoạn văn sau:

"Mặt trời xuống biển như hòn lửa
Sóng đã cài then, đêm sập cửa."
(Đoàn Thuyền Đánh Cá - Huy Cận)

Biện pháp tu từ nào được sử dụng để gợi hình ảnh vũ trụ như một ngôi nhà lớn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "con đường" trong thơ ca. Hình ảnh này thường tượng trưng cho điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Khi phân tích một bài thơ, việc tìm hiểu về bối cảnh sáng tác (thời đại, cuộc đời tác giả...) có tác dụng gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Xác định chức năng của trạng ngữ trong câu sau:

"*Với sự cố gắng không ngừng*, cuối cùng anh ấy đã đạt được mục tiêu."

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Trong một bài phát biểu hoặc thuyết trình, việc sử dụng các từ ngữ chuyển tiếp (ví dụ: 'Thứ nhất', 'Tiếp theo', 'Tóm lại'...) có tác dụng gì *quan trọng nhất*?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Đọc đoạn văn sau:

"Buổi sáng, mặt trời bừng tỉnh sau rặng núi, nhuộm vàng cả không gian."

Biện pháp tu từ nào được sử dụng để miêu tả mặt trời?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Khi đọc một văn bản thông tin, kỹ năng nào sau đây là *quan trọng nhất* để nắm bắt nội dung cốt lõi?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích giữa văn bản nghị luận *xã hội* và văn bản nghị luận *văn học*.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Đọc câu sau:

"Chiếc lá vàng *chậm rãi* rơi xuống mặt hồ tĩnh lặng."

Từ "chậm rãi" trong câu trên thuộc loại từ nào và bổ sung ý nghĩa cho thành phần nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Khi tham gia thảo luận nhóm về một vấn đề, kỹ năng nào sau đây thể hiện bạn đang lắng nghe *tích cực*?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Phân tích cách sử dụng biện pháp ẩn dụ trong câu thơ sau:

"Mặt trời của tôi, sao hôm nay không chiếu sáng?"

Hình ảnh "Mặt trời của tôi" ẩn dụ cho điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Đọc đoạn văn sau:

"Dưới ánh đèn đường vàng vọt, những gánh hàng rong khuya khoắt vẫn còn đó, như những chấm nhỏ kiên cường giữa dòng đời hối hả."

Nhận xét về cách tác giả sử dụng ngôn ngữ để gợi tả không khí và cảm xúc.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Trong cấu trúc của một bài văn nghị luận, phần nào có vai trò *tổng kết*, *khẳng định lại* vấn đề và có thể *mở rộng* suy nghĩ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Xác định phép liên kết chủ yếu được sử dụng để nối kết hai câu sau:

"Học sinh cần rèn luyện kỹ năng đọc hiểu. *Điều này* giúp các em tiếp cận tri thức hiệu quả hơn."

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Phân tích tình huống giao tiếp sau và cho biết người nói cần điều chỉnh yếu tố nào để đạt hiệu quả tốt hơn:

Lan nói với mẹ: "Mẹ đưa con tiền đi chơi với bạn đi!"

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Khi phân tích nhân vật trong tác phẩm văn học, chúng ta cần chú ý đến những khía cạnh nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Xác định thành phần chính (chủ ngữ, vị ngữ) trong câu sau:

"*Những ngôi sao lấp lánh* trên bầu trời đêm."

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Khi đọc một đoạn thơ tự do, yếu tố nào sau đây *không* phải là đặc điểm nổi bật cần phân tích?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Để bài văn nghị luận có sức thuyết phục cao, ngoài lý lẽ chặt chẽ, người viết cần chú trọng sử dụng yếu tố nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Xác định lỗi sai trong việc sử dụng từ Hán Việt trong câu sau:

"Nhà trường đã tổ chức một buổi lễ *kỉ niệm* rất *hoành tráng*."

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Khi phân tích một đoạn kịch, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất *xung đột* và *tính cách* của nhân vật?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Đọc câu sau:

"Dòng sông quê hương *uốn lượn* như một dải lụa mềm."

Từ "uốn lượn" trong câu trên là loại từ gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Trong văn nghị luận, việc sử dụng các từ ngữ biểu thị thái độ (ví dụ: 'chắc chắn', 'có lẽ', 'theo tôi', 'rõ ràng là'...) có tác dụng gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Giả sử bạn đang viết một bài phát biểu về tầm quan trọng của việc đọc sách. Để mở đầu bài nói sao cho thu hút sự chú ý của người nghe, bạn nên làm gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng yếu tố tượng trưng (symbolism) trong tác phẩm văn học. Yếu tố tượng trưng giúp tác phẩm đạt được điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo - Đề 05

Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để khắc họa hình ảnh thiên nhiên và tâm trạng con người?

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Ẩn dụ
  • D. Điệp ngữ

Câu 2: Phân tích chức năng của dấu chấm lửng trong câu sau:

  • A. Biểu thị sự ngắt quãng, ngập ngừng trong lời nói.
  • B. Dẫn lời nói trực tiếp chưa trọn vẹn.
  • C. Biểu thị còn nhiều sự vật, hiện tượng tương tự chưa liệt kê hết.
  • D. Tạo sự bí ẩn, gợi suy nghĩ cho người đọc.

Câu 3: Trong một bài nghị luận văn học, việc phân tích mối quan hệ giữa nội dung và hình thức nghệ thuật của tác phẩm nhằm mục đích chủ yếu là gì?

A. Chỉ ra các biện pháp tu từ được sử dụng.
B. Giải thích ý nghĩa sâu sắc của tác phẩm và cách nhà văn truyền tải thông điệp.
C. Chứng minh tác phẩm tuân thủ các quy tắc về thể loại.
D. So sánh tác phẩm với các tác phẩm khác cùng thời kỳ.

  • A. Chỉ ra các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • B. Giải thích ý nghĩa sâu sắc của tác phẩm và cách nhà văn truyền tải thông điệp.
  • C. Chứng minh tác phẩm tuân thủ các quy tắc về thể loại.
  • D. So sánh tác phẩm với các tác phẩm khác cùng thời kỳ.

Câu 4: Khi đọc một văn bản thông tin về biến đổi khí hậu, việc xác định các bằng chứng (số liệu, ví dụ, trích dẫn) mà tác giả sử dụng giúp người đọc làm gì?

A. Tìm ra ý chính của văn bản.
B. Hiểu rõ hơn về quan điểm cá nhân của tác giả.
C. Đánh giá tính xác thực và độ tin cậy của thông tin được trình bày.
D. Xác định cấu trúc lập luận của văn bản.

  • A. Tìm ra ý chính của văn bản.
  • B. Hiểu rõ hơn về quan điểm cá nhân của tác giả.
  • C. Đánh giá tính xác thực và độ tin cậy của thông tin được trình bày.
  • D. Xác định cấu trúc lập luận của văn bản.

Câu 5: Cho câu:

  • A.
  • B.
  • C.
  • D.

Câu 6: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của văn bản nghị luận xã hội?

A. Sử dụng lí lẽ và bằng chứng để thuyết phục người đọc.
B. Thường đề cập đến các vấn đề, hiện tượng trong đời sống xã hội.
C. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc, mang tính biểu cảm cao là chủ yếu.
D. Mục đích là trình bày quan điểm, thái độ của người viết về vấn đề.

  • A. Sử dụng lí lẽ và bằng chứng để thuyết phục người đọc.
  • B. Thường đề cập đến các vấn đề, hiện tượng trong đời sống xã hội.
  • C. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc, mang tính biểu cảm cao là chủ yếu.
  • D. Mục đích là trình bày quan điểm, thái độ của người viết về vấn đề.

Câu 7: Khi viết một bài văn phân tích, đánh giá một tác phẩm văn học, người viết cần chú ý đến yếu tố nào để bài viết có sức thuyết phục?

A. Sử dụng thật nhiều từ ngữ hoa mỹ, phức tạp.
B. Trình bày cảm nhận cá nhân một cách ngẫu hứng, không theo bố cục.
C. Đưa ra các luận điểm rõ ràng, sử dụng bằng chứng từ chính tác phẩm để minh họa và phân tích.
D. Chỉ tập trung vào việc kể lại nội dung câu chuyện trong tác phẩm.

  • A. Sử dụng thật nhiều từ ngữ hoa mỹ, phức tạp.
  • B. Trình bày cảm nhận cá nhân một cách ngẫu hứng, không theo bố cục.
  • C. Đưa ra các luận điểm rõ ràng, sử dụng bằng chứng từ chính tác phẩm để minh họa và phân tích.
  • D. Chỉ tập trung vào việc kể lại nội dung câu chuyện trong tác phẩm.

Câu 8: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Ngôi thứ nhất.
  • B. Ngôi thứ hai.
  • C. Ngôi thứ ba.
  • D. Ngôi thứ nhất số nhiều.

Câu 9: Xác định lỗi sai trong câu sau:

  • A. Thiếu chủ ngữ.
  • B. Thiếu vị ngữ.
  • C. Sai quan hệ từ.
  • D. Dùng từ sai nghĩa.

Câu 10: Phân tích vai trò của yếu tố tưởng tượng, kì ảo trong truyện cổ tích.

A. Chỉ làm cho câu chuyện thêm phần hấp dẫn, ly kỳ.
B. Là phương tiện để nhân vật vượt qua khó khăn, thể hiện ước mơ công lý của nhân dân.
C. Giúp câu chuyện trở nên phức tạp hơn về mặt cấu trúc.
D. Phản ánh hiện thực cuộc sống một cách trực tiếp.

  • A. Chỉ làm cho câu chuyện thêm phần hấp dẫn, ly kỳ.
  • B. Là phương tiện để nhân vật vượt qua khó khăn, thể hiện ước mơ công lý của nhân dân.
  • C. Giúp câu chuyện trở nên phức tạp hơn về mặt cấu trúc.
  • D. Phản ánh hiện thực cuộc sống một cách trực tiếp.

Câu 11: Khi đọc một bài thơ, yếu tố nào sau đây giúp người đọc cảm nhận rõ nhất nhịp điệu và âm nhạc của bài thơ?

A. Nội dung, chủ đề của bài thơ.
B. Các biện pháp tu từ được sử dụng.
C. Vần, nhịp, thanh điệu, cách gieo chữ.
D. Hoàn cảnh sáng tác của bài thơ.

  • A. Nội dung, chủ đề của bài thơ.
  • B. Các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • C. Vần, nhịp, thanh điệu, cách gieo chữ.
  • D. Hoàn cảnh sáng tác của bài thơ.

Câu 12: Trong quá trình lập dàn ý cho bài văn nghị luận, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính logic và mạch lạc của bài viết?

A. Tìm kiếm thật nhiều dẫn chứng.
B. Xác định rõ luận đề, các luận điểm và sắp xếp chúng theo trình tự hợp lý.
C. Viết ngay phần mở bài thật ấn tượng.
D. Nghĩ ra một tiêu đề thật hấp dẫn.

  • A. Tìm kiếm thật nhiều dẫn chứng.
  • B. Xác định rõ luận đề, các luận điểm và sắp xếp chúng theo trình tự hợp lý.
  • C. Viết ngay phần mở bài thật ấn tượng.
  • D. Nghĩ ra một tiêu đề thật hấp dẫn.

Câu 13: Phân biệt giữa từ đơn và từ phức. Chọn đáp án đúng.

A. Từ đơn chỉ có một âm tiết, từ phức có từ hai âm tiết trở lên.
B. Từ đơn là từ chỉ có một tiếng có nghĩa, từ phức là từ có hai tiếng trở lên có nghĩa.
C. Từ đơn là từ chỉ có một hình vị, từ phức là từ có từ hai hình vị trở lên.
D. Từ đơn là từ không thể phân chia nhỏ hơn, từ phức là từ có thể phân chia nhỏ hơn thành các tiếng.

  • A. Từ đơn chỉ có một âm tiết, từ phức có từ hai âm tiết trở lên.
  • B. Từ đơn là từ chỉ có một tiếng có nghĩa, từ phức là từ có hai tiếng trở lên có nghĩa.
  • C. Từ đơn là từ chỉ có một hình vị, từ phức là từ có từ hai hình vị trở lên.
  • D. Từ đơn là từ không thể phân chia nhỏ hơn, từ phức là từ có thể phân chia nhỏ hơn thành các tiếng.

Câu 14: Đọc đoạn văn sau và xác định thái độ của người viết:

  • A. Trung lập, khách quan.
  • B. Đồng tình, ủng hộ.
  • C. Lo ngại, phê phán.
  • D. Bàng quan, không quan tâm.

Câu 15: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo dựng không khí và bối cảnh cho một tác phẩm kịch?

A. Lời thoại của nhân vật.
B. Hành động của nhân vật.
C. Chỉ dẫn sân khấu (phục trang, âm thanh, ánh sáng, cảnh trí).
D. Xung đột kịch.

  • A. Lời thoại của nhân vật.
  • B. Hành động của nhân vật.
  • C. Chỉ dẫn sân khấu (phục trang, âm thanh, ánh sáng, cảnh trí).
  • D. Xung đột kịch.

Câu 16: Khi phân tích nhân vật trong tác phẩm tự sự, chúng ta cần tập trung vào những khía cạnh nào để hiểu sâu sắc về nhân vật đó?

A. Tên gọi và ngoại hình của nhân vật.
B. Hoàn cảnh sống, hành động, nội tâm, mối quan hệ với các nhân vật khác.
C. Số lần xuất hiện của nhân vật trong tác phẩm.
D. Lời giới thiệu của tác giả về nhân vật ở đầu truyện.

  • A. Tên gọi và ngoại hình của nhân vật.
  • B. Hoàn cảnh sống, hành động, nội tâm, mối quan hệ với các nhân vật khác.
  • C. Số lần xuất hiện của nhân vật trong tác phẩm.
  • D. Lời giới thiệu của tác giả về nhân vật ở đầu truyện.

Câu 17: Câu nào sau đây mắc lỗi về logic?

A. Vì trời mưa nên đường trơn trượt.
B. Mặc dù nhà nghèo nhưng anh ấy vẫn cố gắng học giỏi.
C. Nếu bạn chăm chỉ thì bạn sẽ thành công.
D. Do lười học nên bạn ấy được điểm cao.

  • A. Vì trời mưa nên đường trơn trượt.
  • B. Mặc dù nhà nghèo nhưng anh ấy vẫn cố gắng học giỏi.
  • C. Nếu bạn chăm chỉ thì bạn sẽ thành công.
  • D. Do lười học nên bạn ấy được điểm cao.

Câu 18: Mục đích chính của việc sử dụng các yếu tố miêu tả và biểu cảm trong văn bản thuyết minh là gì?

A. Cung cấp thông tin một cách hoàn toàn khách quan.
B. Giúp người đọc hình dung rõ hơn về đối tượng và tạo sự hấp dẫn, gợi cảm xúc.
C. Che giấu sự thật về đối tượng được thuyết minh.
D. Thay thế hoàn toàn cho việc cung cấp kiến thức, thông tin.

  • A. Cung cấp thông tin một cách hoàn toàn khách quan.
  • B. Giúp người đọc hình dung rõ hơn về đối tượng và tạo sự hấp dẫn, gợi cảm xúc.
  • C. Che giấu sự thật về đối tượng được thuyết minh.
  • D. Thay thế hoàn toàn cho việc cung cấp kiến thức, thông tin.

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của câu tục ngữ:

  • A. Nhắc nhở về sự biết ơn đối với những người đã giúp đỡ mình.
  • B. Khuyên răn về cách trồng cây ăn quả hiệu quả.
  • C. Nói về sự vất vả của người nông dân.
  • D. Khẳng định giá trị của lao động chân tay.

Câu 20: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc xác định hệ thống luận điểm của tác giả giúp người đọc làm gì?

A. Hiểu được cảm xúc chủ đạo của tác giả.
B. Tóm tắt nội dung chính của văn bản.
C. Nắm bắt được những ý cơ bản mà tác giả muốn chứng minh hoặc làm rõ.
D. Đánh giá trình độ sử dụng ngôn ngữ của tác giả.

  • A. Hiểu được cảm xúc chủ đạo của tác giả.
  • B. Tóm tắt nội dung chính của văn bản.
  • C. Nắm bắt được những ý cơ bản mà tác giả muốn chứng minh hoặc làm rõ.
  • D. Đánh giá trình độ sử dụng ngôn ngữ của tác giả.

Câu 21: Trong giao tiếp, việc lắng nghe tích cực (active listening) thể hiện như thế nào?

A. Chỉ nghe mà không phản hồi.
B. Nghe và đưa ra ý kiến cá nhân ngay lập tức.
C. Chú ý, thấu hiểu thông điệp, đặt câu hỏi làm rõ và phản hồi một cách xây dựng.
D. Nghe một cách hời hợt, không quan tâm đến người nói.

  • A. Chỉ nghe mà không phản hồi.
  • B. Nghe và đưa ra ý kiến cá nhân ngay lập tức.
  • C. Chú ý, thấu hiểu thông điệp, đặt câu hỏi làm rõ và phản hồi một cách xây dựng.
  • D. Nghe một cách hời hợt, không quan tâm đến người nói.

Câu 22: Xác định chức năng của dấu ngoặc kép trong câu:

  • A. Đánh dấu phần chú thích.
  • B. Đánh dấu tên tác phẩm.
  • C. Đánh dấu lời nói trực tiếp.
  • D. Đánh dấu từ ngữ được hiểu theo nghĩa đặc biệt.

Câu 23: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc tìm hiểu về cảm xúc chủ đạo của bài thơ giúp người đọc làm gì?

A. Hiểu được cốt truyện của bài thơ.
B. Nắm bắt được thông điệp chính mà nhà thơ muốn gửi gắm.
C. Xác định thể loại và bố cục của bài thơ.
D. Chỉ ra các biện pháp nghệ thuật được sử dụng.

  • A. Hiểu được cốt truyện của bài thơ.
  • B. Nắm bắt được thông điệp chính mà nhà thơ muốn gửi gắm.
  • C. Xác định thể loại và bố cục của bài thơ.
  • D. Chỉ ra các biện pháp nghệ thuật được sử dụng.

Câu 24: Đọc đoạn văn sau và cho biết phương thức biểu đạt chính được sử dụng:

  • A. Tự sự.
  • B. Miêu tả.
  • C. Biểu cảm.
  • D. Nghị luận.

Câu 25: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tính cách của nhân vật trong tác phẩm tự sự?

A. Tên của nhân vật.
B. Lời kể của người dẫn chuyện về nhân vật.
C. Ngoại hình và trang phục của nhân vật.
D. Suy nghĩ, lời nói, hành động và mối quan hệ của nhân vật với các nhân vật khác.

  • A. Tên của nhân vật.
  • B. Lời kể của người dẫn chuyện về nhân vật.
  • C. Ngoại hình và trang phục của nhân vật.
  • D. Suy nghĩ, lời nói, hành động và mối quan hệ của nhân vật với các nhân vật khác.

Câu 26: Khi viết bài văn trình bày kết quả nghiên cứu hoặc một vấn đề, việc trích dẫn nguồn tài liệu tham khảo có ý nghĩa gì?

A. Chỉ để làm cho bài viết dài hơn.
B. Thể hiện sự hiểu biết rộng của người viết.
C. Tôn trọng tác giả gốc, tăng độ tin cậy cho thông tin và giúp người đọc tìm hiểu thêm.
D. Giúp người viết tránh bị phát hiện sao chép.

  • A. Chỉ để làm cho bài viết dài hơn.
  • B. Thể hiện sự hiểu biết rộng của người viết.
  • C. Tôn trọng tác giả gốc, tăng độ tin cậy cho thông tin và giúp người đọc tìm hiểu thêm.
  • D. Giúp người viết tránh bị phát hiện sao chép.

Câu 27: Câu nào sau đây sử dụng sai cặp quan hệ từ?

A. Vì nhà xa nên bạn ấy đi học muộn.
B. Nếu chăm chỉ thì sẽ thành công.
C. Tuy trời mưa nhưng đường vẫn khô ráo.
D. Hễ trời mưa là đường lại trơn.

  • A. Vì nhà xa nên bạn ấy đi học muộn.
  • B. Nếu chăm chỉ thì sẽ thành công.
  • C. Tuy trời mưa nhưng đường vẫn khô ráo.
  • D. Hễ trời mưa là đường lại trơn.

Câu 28: Đọc đoạn thơ sau và xác định cảm hứng chủ đạo:

  • A. Cảm hứng yêu nước.
  • B. Cảm hứng về tình cảm gia đình.
  • C. Cảm hứng về lối sống giản dị.
  • D. Cảm hứng ca ngợi giá trị của quê hương, bản sắc dân tộc.

Câu 29: Trong một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, việc đưa ra giải pháp sau khi phân tích thực trạng và nguyên nhân có tác dụng gì?

A. Chỉ để kết thúc bài viết.
B. Thể hiện sự bế tắc của người viết trước vấn đề.
C. Nâng cao giá trị thực tiễn của bài viết, gợi mở hướng hành động.
D. Chứng tỏ người viết là chuyên gia trong lĩnh vực đó.

  • A. Chỉ để kết thúc bài viết.
  • B. Thể hiện sự bế tắc của người viết trước vấn đề.
  • C. Nâng cao giá trị thực tiễn của bài viết, gợi mở hướng hành động.
  • D. Chứng tỏ người viết là chuyên gia trong lĩnh vực đó.

Câu 30: Khi đọc một tác phẩm văn học thuộc thể loại bi kịch, yếu tố nào sau đây thường là trung tâm tạo nên mâu thuẫn và sự đấu tranh nội tâm hoặc ngoại cảnh của nhân vật?

A. Sự hài hước, gây cười.
B. Xung đột không thể hòa giải giữa khát vọng của nhân vật và hoàn cảnh/quy luật khắc nghiệt.
C. Những sự kiện ngẫu nhiên, bất ngờ.
D. Sự giàu có, sung sướng của nhân vật.

  • A. Sự hài hước, gây cười.
  • B. Xung đột không thể hòa giải giữa khát vọng của nhân vật và hoàn cảnh/quy luật khắc nghiệt.
  • C. Những sự kiện ngẫu nhiên, bất ngờ.
  • D. Sự giàu có, sung sướng của nhân vật.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để khắc họa hình ảnh thiên nhiên và tâm trạng con người?

"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo
Sóng biếc theo làn hơi gợn tí
Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo"

A. So sánh
B. Nhân hóa
C. Ẩn dụ
D. Điệp ngữ

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Phân tích chức năng của dấu chấm lửng trong câu sau: "Anh ấy nói rằng... mọi chuyện sẽ ổn thôi."

A. Biểu thị sự ngắt quãng, ngập ngừng trong lời nói.
B. Dẫn lời nói trực tiếp chưa trọn vẹn.
C. Biểu thị còn nhiều sự vật, hiện tượng tương tự chưa liệt kê hết.
D. Tạo sự bí ẩn, gợi suy nghĩ cho người đọc.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Trong một bài nghị luận văn học, việc phân tích mối quan hệ giữa nội dung và hình thức nghệ thuật của tác phẩm nhằm mục đích chủ yếu là gì?

A. Chỉ ra các biện pháp tu từ được sử dụng.
B. Giải thích ý nghĩa sâu sắc của tác phẩm và cách nhà văn truyền tải thông điệp.
C. Chứng minh tác phẩm tuân thủ các quy tắc về thể loại.
D. So sánh tác phẩm với các tác phẩm khác cùng thời kỳ.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Khi đọc một văn bản thông tin về biến đổi khí hậu, việc xác định các bằng chứng (số liệu, ví dụ, trích dẫn) mà tác giả sử dụng giúp người đọc làm gì?

A. Tìm ra ý chính của văn bản.
B. Hiểu rõ hơn về quan điểm cá nhân của tác giả.
C. Đánh giá tính xác thực và độ tin cậy của thông tin được trình bày.
D. Xác định cấu trúc lập luận của văn bản.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Cho câu: "Do thời tiết xấu, chuyến bay đã bị hoãn." Xác định quan hệ từ trong câu và cho biết nó biểu thị quan hệ gì?

A. "Do" - biểu thị quan hệ nguyên nhân - kết quả.
B. "Do" - biểu thị quan hệ điều kiện - kết quả.
C. "đã bị" - biểu thị quan hệ bị động.
D. "thời tiết xấu" - biểu thị quan hệ bổ sung.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của văn bản nghị luận xã hội?

A. Sử dụng lí lẽ và bằng chứng để thuyết phục người đọc.
B. Thường đề cập đến các vấn đề, hiện tượng trong đời sống xã hội.
C. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc, mang tính biểu cảm cao là chủ yếu.
D. Mục đích là trình bày quan điểm, thái độ của người viết về vấn đề.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Khi viết một bài văn phân tích, đánh giá một tác phẩm văn học, người viết cần chú ý đến yếu tố nào để bài viết có sức thuyết phục?

A. Sử dụng thật nhiều từ ngữ hoa mỹ, phức tạp.
B. Trình bày cảm nhận cá nhân một cách ngẫu hứng, không theo bố cục.
C. Đưa ra các luận điểm rõ ràng, sử dụng bằng chứng từ chính tác phẩm để minh họa và phân tích.
D. Chỉ tập trung vào việc kể lại nội dung câu chuyện trong tác phẩm.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Đọc đoạn văn sau:
"Chợt thấy động, con rùa vàng ngẩng đầu lên, bốn chân khua khoắng. Nó nhìn quanh, rồi từ từ bơi lại phía thuyền, tiến đến chỗ vua đứng. Thần Kim Quy ngậm thanh gươm, nổi lên mặt nước."
Đoạn văn trên sử dụng ngôi kể nào?

A. Ngôi thứ nhất.
B. Ngôi thứ hai.
C. Ngôi thứ ba.
D. Ngôi thứ nhất số nhiều.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Xác định lỗi sai trong câu sau: "Qua tác phẩm, đã cho thấy số phận bi kịch của người phụ nữ trong xã hội cũ."

A. Thiếu chủ ngữ.
B. Thiếu vị ngữ.
C. Sai quan hệ từ.
D. Dùng từ sai nghĩa.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Phân tích vai trò của yếu tố tưởng tượng, kì ảo trong truyện cổ tích.

A. Chỉ làm cho câu chuyện thêm phần hấp dẫn, ly kỳ.
B. Là phương tiện để nhân vật vượt qua khó khăn, thể hiện ước mơ công lý của nhân dân.
C. Giúp câu chuyện trở nên phức tạp hơn về mặt cấu trúc.
D. Phản ánh hiện thực cuộc sống một cách trực tiếp.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Khi đọc một bài thơ, yếu tố nào sau đây giúp người đọc cảm nhận rõ nhất nhịp điệu và âm nhạc của bài thơ?

A. Nội dung, chủ đề của bài thơ.
B. Các biện pháp tu từ được sử dụng.
C. Vần, nhịp, thanh điệu, cách gieo chữ.
D. Hoàn cảnh sáng tác của bài thơ.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Trong quá trình lập dàn ý cho bài văn nghị luận, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính logic và mạch lạc của bài viết?

A. Tìm kiếm thật nhiều dẫn chứng.
B. Xác định rõ luận đề, các luận điểm và sắp xếp chúng theo trình tự hợp lý.
C. Viết ngay phần mở bài thật ấn tượng.
D. Nghĩ ra một tiêu đề thật hấp dẫn.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Phân biệt giữa từ đơn và từ phức. Chọn đáp án đúng.

A. Từ đơn chỉ có một âm tiết, từ phức có từ hai âm tiết trở lên.
B. Từ đơn là từ chỉ có một tiếng có nghĩa, từ phức là từ có hai tiếng trở lên có nghĩa.
C. Từ đơn là từ chỉ có một hình vị, từ phức là từ có từ hai hình vị trở lên.
D. Từ đơn là từ không thể phân chia nhỏ hơn, từ phức là từ có thể phân chia nhỏ hơn thành các tiếng.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Đọc đoạn văn sau và xác định thái độ của người viết:
"Việc sử dụng mạng xã hội một cách thiếu kiểm soát đang gây ra những hệ lụy đáng báo động cho giới trẻ: suy giảm tương tác trực tiếp, nguy cơ nghiện ảo, tiếp xúc với thông tin độc hại... Cần có những giải pháp quyết liệt để hạn chế tình trạng này."

A. Trung lập, khách quan.
B. Đồng tình, ủng hộ.
C. Lo ngại, phê phán.
D. Bàng quan, không quan tâm.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo dựng không khí và bối cảnh cho một tác phẩm kịch?

A. Lời thoại của nhân vật.
B. Hành động của nhân vật.
C. Chỉ dẫn sân khấu (phục trang, âm thanh, ánh sáng, cảnh trí).
D. Xung đột kịch.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Khi phân tích nhân vật trong tác phẩm tự sự, chúng ta cần tập trung vào những khía cạnh nào để hiểu sâu sắc về nhân vật đó?

A. Tên gọi và ngoại hình của nhân vật.
B. Hoàn cảnh sống, hành động, nội tâm, mối quan hệ với các nhân vật khác.
C. Số lần xuất hiện của nhân vật trong tác phẩm.
D. Lời giới thiệu của tác giả về nhân vật ở đầu truyện.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Câu nào sau đây mắc lỗi về logic?

A. Vì trời mưa nên đường trơn trượt.
B. Mặc dù nhà nghèo nhưng anh ấy vẫn cố gắng học giỏi.
C. Nếu bạn chăm chỉ thì bạn sẽ thành công.
D. Do lười học nên bạn ấy được điểm cao.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Mục đích chính của việc sử dụng các yếu tố miêu tả và biểu cảm trong văn bản thuyết minh là gì?

A. Cung cấp thông tin một cách hoàn toàn khách quan.
B. Giúp người đọc hình dung rõ hơn về đối tượng và tạo sự hấp dẫn, gợi cảm xúc.
C. Che giấu sự thật về đối tượng được thuyết minh.
D. Thay thế hoàn toàn cho việc cung cấp kiến thức, thông tin.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của câu tục ngữ: "Ăn quả nhớ kẻ trồng cây".

A. Nhắc nhở về sự biết ơn đối với những người đã giúp đỡ mình.
B. Khuyên răn về cách trồng cây ăn quả hiệu quả.
C. Nói về sự vất vả của người nông dân.
D. Khẳng định giá trị của lao động chân tay.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc xác định hệ thống luận điểm của tác giả giúp người đọc làm gì?

A. Hiểu được cảm xúc chủ đạo của tác giả.
B. Tóm tắt nội dung chính của văn bản.
C. Nắm bắt được những ý cơ bản mà tác giả muốn chứng minh hoặc làm rõ.
D. Đánh giá trình độ sử dụng ngôn ngữ của tác giả.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Trong giao tiếp, việc lắng nghe tích cực (active listening) thể hiện như thế nào?

A. Chỉ nghe mà không phản hồi.
B. Nghe và đưa ra ý kiến cá nhân ngay lập tức.
C. Chú ý, thấu hiểu thông điệp, đặt câu hỏi làm rõ và phản hồi một cách xây dựng.
D. Nghe một cách hời hợt, không quan tâm đến người nói.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Xác định chức năng của dấu ngoặc kép trong câu: "Bác Hồ nói: "Không có gì quý hơn độc lập tự do."".

A. Đánh dấu phần chú thích.
B. Đánh dấu tên tác phẩm.
C. Đánh dấu lời nói trực tiếp.
D. Đánh dấu từ ngữ được hiểu theo nghĩa đặc biệt.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc tìm hiểu về cảm xúc chủ đạo của bài thơ giúp người đọc làm gì?

A. Hiểu được cốt truyện của bài thơ.
B. Nắm bắt được thông điệp chính mà nhà thơ muốn gửi gắm.
C. Xác định thể loại và bố cục của bài thơ.
D. Chỉ ra các biện pháp nghệ thuật được sử dụng.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Đọc đoạn văn sau và cho biết phương thức biểu đạt chính được sử dụng:
"Sáng sớm, mặt trời như một quả cầu lửa khổng lồ từ từ nhô lên sau rặng tre. Những tia nắng đầu tiên rải vàng trên cánh đồng lúa chín, làm những hạt sương đêm còn đọng lại trên lá lúa lấp lánh như những viên kim cương."

A. Tự sự.
B. Miêu tả.
C. Biểu cảm.
D. Nghị luận.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tính cách của nhân vật trong tác phẩm tự sự?

A. Tên của nhân vật.
B. Lời kể của người dẫn chuyện về nhân vật.
C. Ngoại hình và trang phục của nhân vật.
D. Suy nghĩ, lời nói, hành động và mối quan hệ của nhân vật với các nhân vật khác.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Khi viết bài văn trình bày kết quả nghiên cứu hoặc một vấn đề, việc trích dẫn nguồn tài liệu tham khảo có ý nghĩa gì?

A. Chỉ để làm cho bài viết dài hơn.
B. Thể hiện sự hiểu biết rộng của người viết.
C. Tôn trọng tác giả gốc, tăng độ tin cậy cho thông tin và giúp người đọc tìm hiểu thêm.
D. Giúp người viết tránh bị phát hiện sao chép.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Câu nào sau đây sử dụng sai cặp quan hệ từ?

A. Vì nhà xa nên bạn ấy đi học muộn.
B. Nếu chăm chỉ thì sẽ thành công.
C. Tuy trời mưa nhưng đường vẫn khô ráo.
D. Hễ trời mưa là đường lại trơn.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Đọc đoạn thơ sau và xác định cảm hứng chủ đạo:
"Ta về ta tắm ao ta
Dù trong dù đục ao nhà vẫn hơn."

A. Cảm hứng yêu nước.
B. Cảm hứng về tình cảm gia đình.
C. Cảm hứng về lối sống giản dị.
D. Cảm hứng ca ngợi giá trị của quê hương, bản sắc dân tộc.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Trong một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, việc đưa ra giải pháp sau khi phân tích thực trạng và nguyên nhân có tác dụng gì?

A. Chỉ để kết thúc bài viết.
B. Thể hiện sự bế tắc của người viết trước vấn đề.
C. Nâng cao giá trị thực tiễn của bài viết, gợi mở hướng hành động.
D. Chứng tỏ người viết là chuyên gia trong lĩnh vực đó.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Khi đọc một tác phẩm văn học thuộc thể loại bi kịch, yếu tố nào sau đây thường là trung tâm tạo nên mâu thuẫn và sự đấu tranh nội tâm hoặc ngoại cảnh của nhân vật?

A. Sự hài hước, gây cười.
B. Xung đột không thể hòa giải giữa khát vọng của nhân vật và hoàn cảnh/quy luật khắc nghiệt.
C. Những sự kiện ngẫu nhiên, bất ngờ.
D. Sự giàu có, sung sướng của nhân vật.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo - Đề 06

Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng để diễn tả sự vật (núi, sông, ngàn năm):

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Ẩn dụ
  • D. Hoán dụ

Câu 2: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc xác định và làm rõ "chủ thể trữ tình" có vai trò quan trọng nhất trong việc giúp người đọc hiểu điều gì?

  • A. Bối cảnh lịch sử mà bài thơ được sáng tác.
  • B. Cảm xúc, suy nghĩ, và góc nhìn của người nói trong bài thơ.
  • C. Tiểu sử chi tiết của tác giả bài thơ.
  • D. Số lượng câu, chữ và cách gieo vần của bài thơ.

Câu 3: Trong văn nghị luận, để tăng tính thuyết phục và khách quan cho lập luận, người viết thường sử dụng loại bằng chứng nào sau đây?

  • A. Dữ liệu thống kê, các nghiên cứu khoa học, sự kiện lịch sử được kiểm chứng.
  • B. Cảm xúc cá nhân, suy đoán chủ quan của người viết.
  • C. Những câu chuyện truyền miệng, giai thoại chưa được xác minh.
  • D. Ý kiến của một người duy nhất không có chuyên môn liên quan.

Câu 4: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các động từ mạnh (ví dụ: "vụt", "xé", "ào ạt") trong một đoạn văn miêu tả cảnh bão táp.

  • A. Gợi tả sự tĩnh lặng, yên bình của cảnh vật.
  • B. Làm cho câu văn trở nên dài và phức tạp hơn.
  • C. Nhấn mạnh vẻ đẹp dịu dàng, thơ mộng của thiên nhiên.
  • D. Diễn tả sự dữ dội, đột ngột, tốc độ và sức mạnh của hiện tượng tự nhiên.

Câu 5: Đọc đoạn văn sau và xác định câu chủ đề của đoạn:

  • A. Học tập là một hành trình không ngừng nghỉ.
  • B. Nó không chỉ là việc tiếp thu kiến thức từ sách vở, thầy cô mà còn là quá trình tự khám phá, rèn luyện bản thân.
  • C. Mỗi ngày đến trường, mỗi giờ tự học là một bước tiến nhỏ trên con đường hoàn thiện tri thức và nhân cách.
  • D. Vì vậy, hãy luôn giữ lửa đam mê với việc học.

Câu 6: Khi viết bài văn nghị luận xã hội về một hiện tượng tiêu cực (ví dụ: bạo lực học đường), phần "giải pháp" cần đảm bảo yếu tố nào để có sức thuyết phục và tính khả thi?

  • A. Chỉ nêu lên mong muốn, không cần chỉ ra cách thực hiện cụ thể.
  • B. Đưa ra các giải pháp chung chung, áp dụng cho mọi vấn đề xã hội.
  • C. Các giải pháp phải cụ thể, rõ ràng, có tính khả thi và hướng tới việc giải quyết nguyên nhân gốc rễ.
  • D. Tập trung đổ lỗi cho một cá nhân hoặc một nhóm nhỏ.

Câu 7: Trong văn học, "tứ thơ" (hay tứ văn) là gì?

  • A. Số lượng câu trong một bài thơ.
  • B. Cách tác giả sử dụng các từ láy.
  • C. Nhịp điệu và vần của bài thơ.
  • D. Ý tưởng chủ đạo, cảm xúc bao trùm, mạch phát triển của bài thơ/tác phẩm.

Câu 8: Đọc đoạn trích sau và cho biết nó thuộc phương thức biểu đạt chính nào?

  • A. Tự sự
  • B. Miêu tả
  • C. Biểu cảm
  • D. Nghị luận

Câu 9: Phân tích cách sử dụng dấu chấm lửng (...) trong câu sau:

  • A. Thể hiện sự ngắt quãng do hết ý.
  • B. Báo hiệu phần liệt kê chưa đầy đủ.
  • C. Gợi ý sự ngập ngừng, ấp úng hoặc điều chưa nói hết của người nói.
  • D. Nhấn mạnh một từ hoặc cụm từ quan trọng.

Câu 10: Khi đọc một văn bản thông tin (ví dụ: bài báo khoa học, bản tin), kỹ năng đọc hiểu quan trọng nhất để nắm bắt nội dung cốt lõi là gì?

  • A. Xác định ý chính của từng đoạn và của toàn bài.
  • B. Tìm kiếm tất cả các từ khó và tra từ điển.
  • C. Đọc lướt qua văn bản một lần duy nhất.
  • D. Chỉ chú ý đến các hình ảnh minh họa (nếu có).

Câu 11: Trong một bài thơ, việc sử dụng "vần chân" (vần ở cuối dòng thơ) có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Giúp người đọc hiểu rõ hơn ý nghĩa từng câu thơ.
  • B. Tạo nhịp điệu, âm hưởng cho bài thơ và liên kết các dòng thơ.
  • C. Làm cho câu thơ trở nên dài hơn.
  • D. Nhấn mạnh chủ đề của bài thơ.

Câu 12: Đọc câu sau và xác định lỗi sai ngữ pháp (nếu có):

  • A. Lỗi logic về chủ thể hành động (lửng lơ con kiến).
  • B. Lỗi dùng sai từ loại.
  • C. Lỗi thiếu thành phần câu.
  • D. Câu không có lỗi sai.

Câu 13: Khi phân tích một nhân vật trong tác phẩm tự sự, việc xem xét "đối thoại" của nhân vật với các nhân vật khác giúp người đọc hiểu điều gì về nhân vật đó?

  • A. Hoàn cảnh sống duy nhất của nhân vật.
  • B. Tất cả các sự kiện sẽ xảy ra với nhân vật trong tương lai.
  • C. Ngoại hình chi tiết của nhân vật.
  • D. Tính cách, suy nghĩ, mối quan hệ và vai trò của nhân vật trong câu chuyện.

Câu 14: Đọc đoạn văn sau và xác định thái độ của người viết đối với vấn đề "sử dụng mạng xã hội" thông qua cách dùng từ ngữ và cấu trúc câu:

  • A. Hoàn toàn ủng hộ và ca ngợi mạng xã hội.
  • B. Có cái nhìn đa chiều, vừa thừa nhận mặt tích cực vừa cảnh báo mặt tiêu cực.
  • C. Hoàn toàn phản đối và lên án mạng xã hội.
  • D. Trung lập, không bày tỏ bất kỳ quan điểm nào.

Câu 15: Trong văn học, "chủ nghĩa hiện thực" là gì?

  • A. Phong cách sáng tác phản ánh hiện thực cuộc sống một cách chân thực, khách quan, thường đi sâu vào các vấn đề xã hội.
  • B. Phong cách sáng tác chỉ tập trung vào thế giới nội tâm, cảm xúc cá nhân của nhân vật.
  • C. Phong cách sáng tác sử dụng nhiều yếu tố kỳ ảo, hoang đường.
  • D. Phong cách sáng tác chỉ miêu tả cảnh vật thiên nhiên tươi đẹp.

Câu 16: Đọc câu sau:

  • A. Câu đơn
  • B. Câu ghép đẳng lập
  • C. Câu ghép chính phụ
  • D. Câu rút gọn

Câu 17: Khi phân tích một đoạn thơ sử dụng nhiều "hình ảnh ước lệ, tượng trưng" (ví dụ: trăng, hoa, liễu trong thơ cổ), người đọc cần làm gì để hiểu đúng ý nghĩa của các hình ảnh đó?

  • A. Chỉ cần hiểu nghĩa đen của từ.
  • B. Tự suy diễn ý nghĩa theo ý muốn cá nhân.
  • C. Bỏ qua các hình ảnh đó và chỉ tập trung vào các từ ngữ khác.
  • D. Tìm hiểu ý nghĩa phổ biến, quy ước của các hình ảnh đó trong bối cảnh văn hóa, văn học cụ thể.

Câu 18: Đọc đoạn văn sau và xác định chức năng của câu in đậm:

  • A. Nêu nguyên nhân của vấn đề.
  • B. Trình bày hậu quả của vấn đề.
  • C. Đưa ra giải pháp cho vấn đề.
  • D. Nêu định nghĩa về vấn đề.

Câu 19: Trong nghệ thuật sân khấu (kịch), "độc thoại nội tâm" của nhân vật có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Giúp khán giả hiểu rõ hành động bề ngoài của nhân vật.
  • B. Cung cấp thông tin về bối cảnh xã hội của vở kịch.
  • C. Bộc lộ trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc, mâu thuẫn bên trong của nhân vật mà không cần giao tiếp với người khác.
  • D. Miêu tả ngoại hình của nhân vật một cách chi tiết.

Câu 20: Khi viết đoạn văn "mở bài" cho bài văn nghị luận, yêu cầu quan trọng nhất là gì?

  • A. Giới thiệu được vấn đề (luận đề) sẽ nghị luận và tạo hứng thú cho người đọc.
  • B. Trình bày tất cả các luận điểm sẽ triển khai trong bài.
  • C. Nêu ra toàn bộ bằng chứng sẽ sử dụng.
  • D. Kết luận về vấn đề ngay từ đầu.

Câu 21: Đọc câu sau và xác định từ Hán Việt có nghĩa là "sức lực, sự cố gắng":

  • A. Nỗ lực
  • B. Không ngừng
  • C. Thành công
  • D. Đạt được

Câu 22: Phân tích vai trò của "người kể chuyện" trong tác phẩm tự sự (truyện, tiểu thuyết).

  • A. Luôn là tác giả của tác phẩm.
  • B. Chỉ có nhiệm vụ giới thiệu tên các nhân vật.
  • C. Chỉ xuất hiện ở phần mở đầu và kết thúc câu chuyện.
  • D. Là người dẫn dắt câu chuyện, cung cấp thông tin, miêu tả, bình luận và định hướng góc nhìn cho người đọc.

Câu 23: Khi phân tích "nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ" trong một tác phẩm văn học, chúng ta cần chú ý đến những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần liệt kê các từ vựng lạ.
  • B. Chỉ đếm số lượng câu trong bài.
  • C. Từ ngữ (chọn lọc, giàu hình ảnh/biểu cảm), cấu trúc câu, các biện pháp tu từ, giọng điệu.
  • D. Chỉ tập trung vào nội dung câu chuyện.

Câu 24: Đọc câu sau và xác định ý nghĩa của thành ngữ "nước mắt cá sấu":

  • A. Nước mắt chảy rất nhiều.
  • B. Sự thương xót giả tạo, không chân thành.
  • C. Nước mắt của sự hối hận thật lòng.
  • D. Nước mắt của niềm vui sướng.

Câu 25: Trong văn nghị luận, "luận điểm" là gì?

  • A. Ý kiến, quan điểm chính của người viết về vấn đề cần nghị luận.
  • B. Các bằng chứng được đưa ra để chứng minh.
  • C. Phần mở đầu của bài văn.
  • D. Các câu hỏi mà người viết đặt ra.

Câu 26: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích giữa văn bản "tự sự" và văn bản "thuyết minh".

  • A. Tự sự nhằm giải thích, thuyết minh nhằm kể chuyện.
  • B. Cả hai đều nhằm bộc lộ cảm xúc.
  • C. Tự sự nhằm kể lại sự việc, con người; Thuyết minh nhằm cung cấp kiến thức, giải thích về sự vật, hiện tượng.
  • D. Tự sự nhằm đưa ra ý kiến cá nhân; Thuyết minh nhằm miêu tả cảnh vật.

Câu 27: Đọc khổ thơ sau và xác định "nhịp điệu" chủ đạo:

  • A. Nhanh, gấp gáp.
  • B. Chậm rãi, nhẹ nhàng.
  • C. Hồn nhiên, vui tươi.
  • D. Mạnh mẽ, dứt khoát.

Câu 28: Khi viết bài văn phân tích một tác phẩm văn học, phần "kết bài" cần đảm bảo những nội dung chính nào?

  • A. Kể lại toàn bộ nội dung tác phẩm.
  • B. Đưa thêm các bằng chứng mới chưa phân tích ở thân bài.
  • C. Giới thiệu một tác phẩm khác của cùng tác giả.
  • D. Khẳng định lại vấn đề đã phân tích, đánh giá chung về giá trị tác phẩm (nội dung và nghệ thuật) và mở rộng (nếu có).

Câu 29: Phân tích tác dụng của biện pháp "điệp ngữ" (lặp lại từ ngữ, cấu trúc) trong một đoạn văn hoặc khổ thơ.

  • A. Nhấn mạnh ý, tạo ấn tượng mạnh, tạo nhịp điệu hoặc gợi cảm xúc.
  • B. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu.
  • C. Chỉ đơn thuần là lặp lại từ ngữ mà không có tác dụng gì.
  • D. Rút ngắn độ dài của văn bản.

Câu 30: Đọc đoạn văn sau và xác định câu văn sử dụng "thán từ":

  • A. Ôi, phong cảnh quê hương thật đẹp!
  • B. Cánh đồng lúa chín vàng rực rỡ dưới ánh nắng.
  • C. Dòng sông uốn lượn hiền hòa.
  • D. Lòng tôi bỗng thấy thật bình yên.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng để diễn tả sự vật (núi, sông, ngàn năm):
"Non cao tuổi vẫn chưa già,
Sông sâu sóng vẫn vỗ bờ ngàn năm."

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc xác định và làm rõ 'chủ thể trữ tình' có vai trò quan trọng nhất trong việc giúp người đọc hiểu điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Trong văn nghị luận, để tăng tính thuyết phục và khách quan cho lập luận, người viết thường sử dụng loại bằng chứng nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các động từ mạnh (ví dụ: 'vụt', 'xé', 'ào ạt') trong một đoạn văn miêu tả cảnh bão táp.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Đọc đoạn văn sau và xác định câu chủ đề của đoạn:
"Học tập là một hành trình không ngừng nghỉ. Nó không chỉ là việc tiếp thu kiến thức từ sách vở, thầy cô mà còn là quá trình tự khám phá, rèn luyện bản thân. Mỗi ngày đến trường, mỗi giờ tự học là một bước tiến nhỏ trên con đường hoàn thiện tri thức và nhân cách. Vì vậy, hãy luôn giữ lửa đam mê với việc học."
Câu chủ đề là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Khi viết bài văn nghị luận xã hội về một hiện tượng tiêu cực (ví dụ: bạo lực học đường), phần 'giải pháp' cần đảm bảo yếu tố nào để có sức thuyết phục và tính khả thi?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Trong văn học, 'tứ thơ' (hay tứ văn) là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Đọc đoạn trích sau và cho biết nó thuộc phương thức biểu đạt chính nào?
"Cây cau nhà tôi đã cao vút, lá xanh mướt xòe ra như những chiếc quạt lớn. Quả cau thành từng buồng nặng trĩu, màu vàng ươm báo hiệu mùa thu hoạch đã đến."

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Phân tích cách sử dụng dấu chấm lửng (...) trong câu sau: "Anh ấy nói... anh ấy sẽ đến muộn."

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Khi đọc một văn bản thông tin (ví dụ: bài báo khoa học, bản tin), kỹ năng đọc hiểu quan trọng nhất để nắm bắt nội dung cốt lõi là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Trong một bài thơ, việc sử dụng 'vần chân' (vần ở cuối dòng thơ) có tác dụng chủ yếu gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Đọc câu sau và xác định lỗi sai ngữ pháp (nếu có):
"Qua việc tìm hiểu bài thơ, chúng ta thấy được tâm hồn thi sĩ."
Lỗi sai (nếu có) thuộc về loại nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Khi phân tích một nhân vật trong tác phẩm tự sự, việc xem xét 'đối thoại' của nhân vật với các nhân vật khác giúp người đọc hiểu điều gì về nhân vật đó?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Đọc đoạn văn sau và xác định thái độ của người viết đối với vấn đề 'sử dụng mạng xã hội' thông qua cách dùng từ ngữ và cấu trúc câu:
"Mạng xã hội, một công cụ đầy sức mạnh, có thể kết nối mọi người, lan tỏa tri thức. Tuy nhiên, nó cũng là con dao hai lưỡi, tiềm ẩn những cạm bẫy như thông tin sai lệch, nghiện ảo, và làm xói mòn các mối quan hệ thực."
Thái độ của người viết là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Trong văn học, 'chủ nghĩa hiện thực' là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Đọc câu sau: "Mặt trời mọc, sương tan dần, một ngày mới bắt đầu."
Câu này thuộc loại câu gì xét về cấu tạo ngữ pháp cơ bản?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Khi phân tích một đoạn thơ sử dụng nhiều 'hình ảnh ước lệ, tượng trưng' (ví dụ: trăng, hoa, liễu trong thơ cổ), người đọc cần làm gì để hiểu đúng ý nghĩa của các hình ảnh đó?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Đọc đoạn văn sau và xác định chức năng của câu in đậm:
"Ô nhiễm môi trường đang là vấn đề cấp bách. Khí thải từ nhà máy, rác thải sinh hoạt, và nước thải công nghiệp là những nguyên nhân chính. **Hậu quả là sức khỏe con người bị ảnh hưởng, hệ sinh thái bị phá hủy, và tài nguyên thiên nhiên cạn kiệt.** Chúng ta cần hành động ngay để bảo vệ môi trường."
Câu in đậm có chức năng gì trong đoạn văn?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Trong nghệ thuật sân khấu (kịch), 'độc thoại nội tâm' của nhân vật có tác dụng chủ yếu gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Khi viết đoạn văn 'mở bài' cho bài văn nghị luận, yêu cầu quan trọng nhất là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Đọc câu sau và xác định từ Hán Việt có nghĩa là 'sức lực, sự cố gắng':
"Với **nỗ lực** không ngừng, anh ấy đã đạt được thành công."
Từ Hán Việt đó là từ nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Phân tích vai trò của 'người kể chuyện' trong tác phẩm tự sự (truyện, tiểu thuyết).

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Khi phân tích 'nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ' trong một tác phẩm văn học, chúng ta cần chú ý đến những yếu tố nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Đọc câu sau và xác định ý nghĩa của thành ngữ 'nước mắt cá sấu':
"Hắn ta tỏ vẻ thương hại, nhưng ai cũng biết đó chỉ là **nước mắt cá sấu** thôi."
Thành ngữ này có ý nghĩa gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Trong văn nghị luận, 'luận điểm' là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích giữa văn bản 'tự sự' và văn bản 'thuyết minh'.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Đọc khổ thơ sau và xác định 'nhịp điệu' chủ đạo:
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo."
(Nguyễn Khuyến)

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Khi viết bài văn phân tích một tác phẩm văn học, phần 'kết bài' cần đảm bảo những nội dung chính nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Phân tích tác dụng của biện pháp 'điệp ngữ' (lặp lại từ ngữ, cấu trúc) trong một đoạn văn hoặc khổ thơ.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Đọc đoạn văn sau và xác định câu văn sử dụng 'thán từ':
"Ôi, phong cảnh quê hương thật đẹp! Cánh đồng lúa chín vàng rực rỡ dưới ánh nắng. Dòng sông uốn lượn hiền hòa. Lòng tôi bỗng thấy thật bình yên."
Câu nào chứa thán từ?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo - Đề 07

Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng và tác dụng của nó:

  • A. So sánh (mặt trời như hòn lửa) và ẩn dụ (sóng cài then, đêm sập cửa), tạo hình ảnh đẹp về thiên nhiên.
  • B. Nhân hóa (sóng cài then, đêm sập cửa) và điệp ngữ (khơi), nhấn mạnh sự lặp lại của hành trình.
  • C. So sánh (mặt trời như hòn lửa) và nhân hóa (sóng cài then, đêm sập cửa), làm cảnh vật sống động, thể hiện sự hòa hợp thiên nhiên - con người.
  • D. Hoán dụ (đoàn thuyền) và liệt kê (xuống biển, cài then, sập cửa), diễn tả hoạt động liên tục.

Câu 2: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc xác định "luận điểm" có vai trò quan trọng nhất trong việc gì?

  • A. Hiểu rõ các ví dụ và bằng chứng tác giả sử dụng.
  • B. Nắm bắt được vấn đề cốt lõi, quan điểm chính của người viết về vấn đề được bàn luận.
  • C. Xác định cấu trúc và bố cục của bài viết một cách chi tiết.
  • D. Phân biệt được giữa ý kiến chủ quan và thông tin khách quan trong bài.

Câu 3: Trong giao tiếp, việc sử dụng "ngôn ngữ nói" và "ngôn ngữ viết" có sự khác biệt rõ rệt. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của "ngôn ngữ nói" trong bối cảnh giao tiếp trực tiếp?

  • A. Có sự hỗ trợ của các yếu tố phi ngôn ngữ (ngữ điệu, cử chỉ).
  • B. Thường sử dụng từ ngữ địa phương, khẩu ngữ.
  • C. Có thể có những câu chưa hoàn chỉnh về mặt ngữ pháp hoặc lặp từ.
  • D. Buộc phải tuân thủ chặt chẽ các quy tắc ngữ pháp và chính tả chuẩn mực.

Câu 4: Khi viết một đoạn văn nghị luận về tác phẩm văn học, việc "trích dẫn trực tiếp" từ văn bản gốc cần tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo tính hiệu quả và khách quan?

  • A. Chính xác từng từ, từng dấu câu so với nguyên bản; có mục đích rõ ràng và được phân tích/bình luận sau khi trích dẫn.
  • B. Có thể lược bớt một vài từ hoặc thay đổi cấu trúc câu cho phù hợp với văn phong bài viết.
  • C. Nên trích dẫn càng nhiều càng tốt để chứng tỏ sự am hiểu về tác phẩm.
  • D. Chỉ cần ghi lại ý chính của câu/đoạn thơ đó mà không cần dùng dấu ngoặc kép.

Câu 5: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ trong câu thơ sau:

  • A. So sánh (Áo bào thay chiếu), nhấn mạnh sự thiếu thốn của người lính.
  • B. Nhân hóa (Sông Mã gầm lên), thể hiện sự bi tráng, dữ dội và lòng tiếc thương của thiên nhiên.
  • C. Hoán dụ (áo bào), gợi sự sang trọng đối lập với cái chết.
  • D. Điệp ngữ (anh về), nhấn mạnh sự ra đi vĩnh viễn.

Câu 6: Xác định và phân tích chức năng ngữ pháp của cụm từ gạch chân trong câu sau:

  • A. Chủ ngữ.
  • B. Vị ngữ.
  • C. Cụm chủ-vị làm thành phần nòng cốt của vế câu.
  • D. Trạng ngữ.

Câu 7: Khi trình bày một vấn đề phức tạp trước đám đông, việc sử dụng "cấu trúc diễn dịch" (nêu ý chính trước, sau đó giải thích chi tiết) thường mang lại hiệu quả gì so với cấu trúc quy nạp?

  • A. Giúp người nghe/đọc nắm bắt ý chính nhanh chóng, tạo sự rõ ràng, mạch lạc.
  • B. Tạo sự bất ngờ, lôi cuốn người nghe/đọc cho đến cuối cùng.
  • C. Chứng minh tính đúng đắn của luận điểm một cách chặt chẽ hơn.
  • D. Phù hợp hơn với các bài viết mang tính khám phá, tìm tòi.

Câu 8: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Cảnh và tình tách biệt hoàn toàn, cảnh chỉ là phông nền cho tâm trạng.
  • B. Cảnh đẹp làm quên đi nỗi lo, thể hiện sự nhàn tản của thi sĩ.
  • C. Cảnh đẹp hòa quyện với tâm trạng yêu nước, làm nổi bật tấm lòng lo cho dân, cho nước của thi sĩ.
  • D. Tình cảm lấn át hoàn toàn cảnh vật, khiến cảnh vật trở nên mờ nhạt.

Câu 9: Khi viết một bài phát biểu hoặc thuyết trình, việc "luyện tập" trước khi trình bày chính thức mang lại lợi ích quan trọng nhất là gì?

  • A. Giúp người nói ghi nhớ toàn bộ bài nói mà không cần nhìn tài liệu.
  • B. Chỉ cần thiết khi người nói chưa tự tin về kiến thức.
  • C. Chủ yếu để kiểm tra xem có đủ thời gian hay không.
  • D. Nâng cao sự tự tin, giúp bài nói trôi chảy, kiểm soát thời gian và ngữ điệu tốt hơn.

Câu 10: Trong các kiểu câu tiếng Việt, câu nào dưới đây thường được sử dụng để bộc lộ cảm xúc một cách trực tiếp, mạnh mẽ?

  • A. Câu trần thuật.
  • B. Câu nghi vấn.
  • C. Câu cảm thán.
  • D. Câu cầu khiến.

Câu 11: Phân tích sự khác biệt về ý nghĩa và sắc thái biểu cảm giữa hai cách diễn đạt sau:

(1) "Anh ấy rất giỏi."
(2) "Anh ấy giỏi lắm thay!"

  • A. (1) thể hiện sự nghi ngờ, (2) thể hiện sự khẳng định.
  • B. (1) mang sắc thái cầu khiến, (2) mang sắc thái trần thuật.
  • C. Cả hai câu đều có ý nghĩa và sắc thái biểu cảm giống nhau.
  • D. (1) mang tính thông báo khách quan, (2) bộc lộ trực tiếp cảm xúc ngưỡng mộ, khen ngợi mạnh mẽ.

Câu 12: Khi đọc một đoạn truyện ngắn, việc chú ý đến "chi tiết nghệ thuật" (ví dụ: một hành động nhỏ của nhân vật, một hình ảnh lặp đi lặp lại) giúp người đọc làm gì?

  • A. Hiểu sâu hơn về tính cách nhân vật, chủ đề tác phẩm, và ý đồ nghệ thuật của nhà văn.
  • B. Xác định được ngôi kể và lời kể trong truyện.
  • C. Tóm tắt cốt truyện một cách chính xác.
  • D. Phân biệt được lời người kể chuyện và lời nhân vật.

Câu 13: Trong cấu tạo câu ghép, "quan hệ ý nghĩa" giữa các vế câu có thể rất đa dạng (nguyên nhân - kết quả, điều kiện - kết quả, tương phản, bổ sung...). Việc xác định đúng quan hệ ý nghĩa này có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp xác định chủ ngữ và vị ngữ trong mỗi vế câu.
  • B. Giúp hiểu chính xác mối liên kết logic và thông điệp mà câu văn muốn truyền tải.
  • C. Chỉ có ý nghĩa trong việc chấm câu đúng.
  • D. Không quan trọng bằng việc xác định các vế câu.

Câu 14: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Thị giác và khứu giác.
  • B. Thính giác và xúc giác.
  • C. Vị giác và thị giác.
  • D. Thị giác và thính giác.

Câu 15: Khi viết một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, việc đưa ra "giải pháp" cho vấn đề thường được đặt ở phần nào của bài viết và có vai trò gì?

  • A. Thường ở cuối bài (kết bài hoặc gần kết bài), thể hiện cái nhìn tích cực, mang tính xây dựng và đề xuất hướng giải quyết.
  • B. Nên đặt ở đầu bài để thu hút sự chú ý của người đọc.
  • C. Chỉ cần nêu vấn đề mà không cần đưa ra giải pháp.
  • D. Nên lồng ghép giải pháp vào từng đoạn thân bài khi phân tích nguyên nhân.

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "Bóng Bác cao lồng lộng / Ấm hơn ngọn lửa hồng" trong bài thơ "Đêm nay Bác không ngủ" (Minh Huệ).

  • A. Tả thực hình dáng Bác và sự lạnh lẽo của đêm đông.
  • B. Gợi sự vĩ đại, lớn lao của Bác và tình yêu thương ấm áp, gần gũi của Bác dành cho bộ đội.
  • C. Nhấn mạnh sự cô đơn, lẻ loi của Bác trong đêm.
  • D. Chỉ miêu tả ánh sáng từ bếp lửa và bóng của Bác.

Câu 17: Trong một bài giới thiệu sách hoặc phim, việc tóm tắt nội dung có vai trò gì?

  • A. Đánh giá chất lượng nghệ thuật của tác phẩm.
  • B. Phân tích sâu sắc các chi tiết và ý nghĩa của tác phẩm.
  • C. Cung cấp thông tin cơ bản về cốt truyện, nhân vật để người nghe/đọc hình dung và quyết định có tìm hiểu thêm hay không.
  • D. Tiết lộ toàn bộ nội dung để người nghe/đọc không cần tìm tác phẩm gốc.

Câu 18: Xác định lỗi sai trong việc sử dụng từ ngữ trong câu sau và giải thích:

  • A. Lỗi dùng sai quan hệ từ "Qua".
  • B. Lỗi thiếu chủ ngữ.
  • C. Lỗi dùng sai động từ "cho thấy".
  • D. Lỗi dùng thừa trạng ngữ.

Câu 19: Phân tích ý nghĩa tượng trưng của hình ảnh "ánh trăng" trong bài thơ "Ánh trăng" của Nguyễn Duy.

  • A. Biểu tượng cho quá khứ nghĩa tình, thiên nhiên bình dị, và lương tâm con người.
  • B. Chỉ là hình ảnh tả thực về ánh sáng ban đêm.
  • C. Biểu tượng cho sự giàu sang, đủ đầy ở hiện tại.
  • D. Gợi nhắc về những khó khăn, gian khổ trong chiến tranh.

Câu 20: Khi tham gia thảo luận về một vấn đề, kỹ năng quan trọng nhất để cuộc thảo luận đạt hiệu quả và mang tính xây dựng là gì?

  • A. Nói thật to và nhiều để thể hiện quan điểm của mình.
  • B. Chỉ lắng nghe ý kiến của những người mình đồng tình.
  • C. Lắng nghe tích cực, tôn trọng ý kiến khác biệt và phản hồi có xây dựng, có căn cứ.
  • D. Cố gắng thuyết phục mọi người rằng ý kiến của mình là duy nhất đúng.

Câu 21: Phân tích tác dụng của việc sử dụng "đối thoại" và "độc thoại nội tâm" trong kịch bản văn học.

  • A. Đối thoại để tóm tắt cốt truyện, độc thoại nội tâm để miêu tả ngoại hình nhân vật.
  • B. Đối thoại chỉ dùng cho nhân vật chính, độc thoại nội tâm dùng cho nhân vật phụ.
  • C. Cả hai đều chỉ có tác dụng làm dài thêm kịch bản.
  • D. Đối thoại giúp phát triển cốt truyện, bộc lộ tính cách; độc thoại nội tâm giúp làm rõ suy nghĩ, cảm xúc bên trong của nhân vật.

Câu 22: Xác định và phân tích chức năng của thành phần gạch chân trong câu sau:

  • A. Chủ ngữ.
  • B. Thành phần nòng cốt của câu (bao gồm chủ ngữ và một phần vị ngữ).
  • C. Vị ngữ.
  • D. Trạng ngữ.

Câu 23: Đọc đoạn văn sau:

  • A. So sánh.
  • B. Nhân hóa.
  • C. Ẩn dụ.
  • D. Hoán dụ.

Câu 24: Khi viết một văn bản thuyết minh về một quy trình (ví dụ: cách làm một món ăn, cách lắp ráp một thiết bị), yêu cầu quan trọng nhất về mặt nội dung là gì?

  • A. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ để bài viết sinh động.
  • B. Trình bày ý kiến chủ quan của người viết về quy trình.
  • C. Tập trung vào lịch sử hình thành của quy trình.
  • D. Nội dung chính xác, đầy đủ và các bước trình bày theo trình tự logic, rõ ràng, dễ hiểu.

Câu 25: Phân tích vai trò của "bối cảnh lịch sử, văn hóa" đối với việc tiếp nhận và hiểu sâu sắc một tác phẩm văn học.

  • A. Giúp người đọc hiểu đúng hiện thực được phản ánh, lý giải hành động nhân vật và nắm bắt ý nghĩa sâu sắc của tác phẩm.
  • B. Chỉ có ý nghĩa khi phân tích các tác phẩm văn học cổ.
  • C. Làm cho việc đọc tác phẩm trở nên phức tạp hơn.
  • D. Không ảnh hưởng đến việc hiểu giá trị nghệ thuật của tác phẩm.

Câu 26: Xác định câu có lỗi liên kết câu và giải thích:

A. Trời mưa rất to. Vì vậy, đường phố ngập lụt.
B. Anh ấy học rất giỏi. Tuy nhiên, anh ấy lại rất khiêm tốn.
C. Nam chăm chỉ học hành. Bởi vậy, bạn ấy đạt kết quả cao.
D. Cô ấy bị ốm. Nhưng, cô ấy vẫn đi học.

  • A. Câu A.
  • B. Câu B.
  • C. Câu C.
  • D. Câu D.

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của sự im lặng trong giao tiếp bằng ngôn ngữ nói.

  • A. Luôn thể hiện sự không đồng ý hoặc phản đối.
  • B. Có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh và ngữ cảnh giao tiếp (suy nghĩ, lắng nghe, đồng ý, phản đối...).
  • C. Chứng tỏ người nghe không hiểu vấn đề đang được nói đến.
  • D. Chỉ đơn giản là khoảng trống giữa các lượt lời, không có ý nghĩa gì đặc biệt.

Câu 28: Khi phân tích một bài thơ, việc chú ý đến "nhịp điệu" và "vần" có tác dụng gì?

  • A. Tạo nhạc điệu, âm hưởng, góp phần biểu đạt cảm xúc và nhấn mạnh ý thơ.
  • B. Chỉ có tác dụng giúp người đọc dễ thuộc thơ.
  • C. Làm cho bài thơ trở nên phức tạp hơn về mặt cấu trúc.
  • D. Không ảnh hưởng đến nội dung và ý nghĩa của bài thơ.

Câu 29: Đọc đoạn văn sau và xác định thao tác lập luận chủ yếu được sử dụng:

  • A. Giải thích.
  • B. Phân tích.
  • C. Chứng minh.
  • D. Bình luận.

Câu 30: Khi nhận xét hoặc đánh giá một tác phẩm văn học, điều quan trọng nhất cần tránh là gì?

  • A. Chỉ tập trung vào nội dung mà bỏ qua nghệ thuật.
  • B. Đưa ra ý kiến chủ quan, cảm tính mà không có lập luận và bằng chứng từ văn bản.
  • C. Sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành văn học.
  • D. So sánh tác phẩm với các tác phẩm khác cùng chủ đề.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng và tác dụng của nó:

"Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
Sóng đã cài then, đêm sập cửa.
Đoàn thuyền đánh cá lại ra khơi,
Câu hát căng buồm cùng gió khơi."

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc xác định 'luận điểm' có vai trò quan trọng nhất trong việc gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Trong giao tiếp, việc sử dụng 'ngôn ngữ nói' và 'ngôn ngữ viết' có sự khác biệt rõ rệt. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của 'ngôn ngữ nói' trong bối cảnh giao tiếp trực tiếp?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Khi viết một đoạn văn nghị luận về tác phẩm văn học, việc 'trích dẫn trực tiếp' từ văn bản gốc cần tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo tính hiệu quả và khách quan?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ trong câu thơ sau:

"Áo bào thay chiếu anh về đất
Sông Mã gầm lên khúc độc hành."

(Trích 'Tây Tiến' - Quang Dũng)

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Xác định và phân tích chức năng ngữ pháp của cụm từ gạch chân trong câu sau:

"Những buổi chiều
**Lá rụng đầy sân**
Em nhặt lá
Xếp thành vần thơ."

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Khi trình bày một vấn đề phức tạp trước đám đông, việc sử dụng 'cấu trúc diễn dịch' (nêu ý chính trước, sau đó giải thích chi tiết) thường mang lại hiệu quả gì so với cấu trúc quy nạp?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Đọc đoạn văn sau:

"Tiếng suối trong như tiếng hát xa,
Trăng lồng cổ thụ bóng lồng hoa.
Cảnh khuya như vẽ người chưa ngủ,
Chưa ngủ vì lo nỗi nước nhà."

Phân tích mối quan hệ giữa cảnh và tình trong đoạn thơ.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Khi viết một bài phát biểu hoặc thuyết trình, việc 'luyện tập' trước khi trình bày chính thức mang lại lợi ích quan trọng nhất là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Trong các kiểu câu tiếng Việt, câu nào dưới đây thường được sử dụng để bộc lộ cảm xúc một cách trực tiếp, mạnh mẽ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Phân tích sự khác biệt về ý nghĩa và sắc thái biểu cảm giữa hai cách diễn đạt sau:

(1) 'Anh ấy rất giỏi.'
(2) 'Anh ấy giỏi lắm thay!'

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Khi đọc một đoạn truyện ngắn, việc chú ý đến 'chi tiết nghệ thuật' (ví dụ: một hành động nhỏ của nhân vật, một hình ảnh lặp đi lặp lại) giúp người đọc làm gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Trong cấu tạo câu ghép, 'quan hệ ý nghĩa' giữa các vế câu có thể rất đa dạng (nguyên nhân - kết quả, điều kiện - kết quả, tương phản, bổ sung...). Việc xác định đúng quan hệ ý nghĩa này có ý nghĩa gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Đọc đoạn văn sau:

"Đêm ấy, trời tối lắm. Tưởng như cả vũ trụ đã chìm vào giấc ngủ. Chỉ còn tiếng côn trùng rả rích đâu đó và ánh trăng nhợt nhạt xuyên qua kẽ lá."

Đoạn văn chủ yếu sử dụng giác quan nào để miêu tả cảnh vật?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Khi viết một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, việc đưa ra 'giải pháp' cho vấn đề thường được đặt ở phần nào của bài viết và có vai trò gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'Bóng Bác cao lồng lộng / Ấm hơn ngọn lửa hồng' trong bài thơ 'Đêm nay Bác không ngủ' (Minh Huệ).

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Trong một bài giới thiệu sách hoặc phim, việc tóm tắt nội dung có vai trò gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Xác định lỗi sai trong việc sử dụng từ ngữ trong câu sau và giải thích:

"Qua tác phẩm 'Vợ nhặt' của Kim Lân, đã cho thấy số phận thảm thương của người dân trong nạn đói năm 1945."

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Phân tích ý nghĩa tượng trưng của hình ảnh 'ánh trăng' trong bài thơ 'Ánh trăng' của Nguyễn Duy.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Khi tham gia thảo luận về một vấn đề, kỹ năng quan trọng nhất để cuộc thảo luận đạt hiệu quả và mang tính xây dựng là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Phân tích tác dụng của việc sử dụng 'đối thoại' và 'độc thoại nội tâm' trong kịch bản văn học.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Xác định và phân tích chức năng của thành phần gạch chân trong câu sau:

"Mùa xuân,
**Hoa đào nở rộ**
khắp núi rừng Tây Bắc."

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Đọc đoạn văn sau:

"Sau cơn mưa, bầu trời trong xanh lạ thường. Những giọt mưa còn đọng trên lá cây, lấp lánh như kim cương. Không khí trở nên trong lành, mát mẻ."

Đoạn văn chủ yếu sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để miêu tả?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Khi viết một văn bản thuyết minh về một quy trình (ví dụ: cách làm một món ăn, cách lắp ráp một thiết bị), yêu cầu quan trọng nhất về mặt nội dung là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Phân tích vai trò của 'bối cảnh lịch sử, văn hóa' đối với việc tiếp nhận và hiểu sâu sắc một tác phẩm văn học.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Xác định câu có lỗi liên kết câu và giải thích:

A. Trời mưa rất to. Vì vậy, đường phố ngập lụt.
B. Anh ấy học rất giỏi. Tuy nhiên, anh ấy lại rất khiêm tốn.
C. Nam chăm chỉ học hành. Bởi vậy, bạn ấy đạt kết quả cao.
D. Cô ấy bị ốm. Nhưng, cô ấy vẫn đi học.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của sự im lặng trong giao tiếp bằng ngôn ngữ nói.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Khi phân tích một bài thơ, việc chú ý đến 'nhịp điệu' và 'vần' có tác dụng gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Đọc đoạn văn sau và xác định thao tác lập luận chủ yếu được sử dụng:

"Hút thuốc lá có hại cho sức khỏe. Thuốc lá chứa hàng ngàn chất độc hóa học, trong đó có nicotine gây nghiện và các chất gây ung thư như benzopyrene. Nó gây ra các bệnh nguy hiểm như ung thư phổi, tim mạch, đột quỵ, làm giảm tuổi thọ. Ngoài ra, hút thuốc còn ảnh hưởng đến sức khỏe của những người xung quanh."

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Khi nhận xét hoặc đánh giá một tác phẩm văn học, điều quan trọng nhất cần tránh là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo - Đề 08

Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nổi bật nào được sử dụng để khắc họa cảm xúc của nhân vật trữ tình?

  • A. Nhân hóa
  • B. So sánh
  • C. Điệp ngữ
  • D. Hoán dụ

Câu 2: Trong truyện ngắn

  • A. Nỗi buồn man mác, sự trống vắng và khát vọng về một thế giới khác.
  • B. Không khí nhộn nhịp, tấp nập của phố huyện lúc đêm về.
  • C. Sự tĩnh lặng, yên bình tuyệt đối của cảnh vật.
  • D. Âm thanh báo hiệu sự kết thúc của một ngày làm việc vất vả.

Câu 3: Phân tích ý nghĩa của việc nhà văn Nam Cao xây dựng nhân vật Chí Phèo từ một người nông dân lương thiện trở thành

  • A. Khẳng định bản chất tốt đẹp không bao giờ thay đổi của con người.
  • B. Cho thấy sự bất lực của cá nhân trước hoàn cảnh xã hội.
  • C. Tố cáo sức mạnh tàn phá nhân tính của xã hội thực dân phong kiến.
  • D. Miêu tả quá trình đấu tranh giành quyền sống của người nông dân.

Câu 4: Khi viết một bài giới thiệu về một tác phẩm văn học, bạn cần chú ý đến những yêu cầu nào để đảm bảo tính khách quan và hấp dẫn người đọc?

  • A. Chỉ nêu cảm nhận cá nhân mà không cần dẫn chứng.
  • B. Tóm tắt toàn bộ nội dung tác phẩm một cách chi tiết.
  • C. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành phức tạp.
  • D. Cung cấp thông tin cơ bản, nêu bật giá trị nội dung và nghệ thuật, đưa ra nhận định có căn cứ.

Câu 5: Đọc đoạn trích sau và xác định phong cách ngôn ngữ chủ đạo:

  • A. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt.
  • B. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật.
  • C. Phong cách ngôn ngữ khoa học.
  • D. Phong cách ngôn ngữ báo chí.

Câu 6: Phân tích xung đột chính trong vở kịch

  • A. Xung đột giữa cái đẹp thuần túy, lý tưởng và thực tế khắc nghiệt, đời sống lầm than của nhân dân.
  • B. Xung đột giữa tình yêu đôi lứa và trách nhiệm với đất nước.
  • C. Xung đột giữa các phe phái trong triều đình phong kiến.
  • D. Xung đột giữa truyền thống và sự đổi mới trong nghệ thuật kiến trúc.

Câu 7: Đặc điểm nổi bật của văn học lãng mạn Việt Nam giai đoạn 1930-1945 là gì?

  • A. Tập trung phản ánh chân thực cuộc sống khốn khổ của người nông dân.
  • B. Đề cao cái tôi cá nhân, bộc lộ cảm xúc chủ quan, khát vọng thoát ly thực tại.
  • C. Phê phán gay gắt các tệ nạn xã hội và giai cấp thống trị.
  • D. Ca ngợi vẻ đẹp của lao động và tinh thần cách mạng.

Câu 8: Khi tóm tắt một văn bản thông tin, kỹ năng quan trọng nhất cần vận dụng là gì?

  • A. Sao chép nguyên văn các đoạn quan trọng.
  • B. Thêm vào ý kiến và cảm nhận cá nhân.
  • C. Xác định và trình bày lại các ý chính một cách ngắn gọn, mạch lạc.
  • D. Thay đổi hoàn toàn cấu trúc và ý nghĩa của văn bản gốc.

Câu 9: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng trong thơ lãng mạn để thể hiện sự đối lập giữa khát vọng và thực tại, giữa cái tôi và hoàn cảnh?

  • A. Điệp ngữ
  • B. So sánh
  • C. Nhân hóa
  • D. Tương phản, đối lập

Câu 10: Trong bối cảnh văn học Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám 1945, hai trào lưu văn học hiện thực phê phán và lãng mạn có mối quan hệ như thế nào?

  • A. Cùng tồn tại song song, có những giao thoa nhưng phản ánh những khía cạnh khác nhau của hiện thực và đời sống tinh thần.
  • B. Đối lập hoàn toàn và không có bất kỳ điểm chung nào.
  • C. Trào lưu lãng mạn là sự kế thừa và phát triển của trào lưu hiện thực phê phán.
  • D. Chỉ có trào lưu hiện thực phê phán mới có giá trị phản ánh hiện thực xã hội.

Câu 11: Đọc đoạn văn sau và xác định luận điểm chính:

  • A. Đọc sách giúp mở rộng kiến thức.
  • B. Tiếp xúc với nhiều quan điểm giúp phân tích.
  • C. Đọc sách giúp hình thành chính kiến.
  • D. Đọc sách giúp rèn luyện tư duy phản biện.

Câu 12: Chi tiết bát cháo hành của Thị Nở trong

  • A. Là biểu tượng cho sự giàu có, sung túc.
  • B. Là biểu tượng cho tình người, đánh thức lương tri và khát vọng sống lương thiện trong Chí Phèo.
  • C. Thể hiện sự độc ác, nham hiểm của Thị Nở.
  • D. Chỉ đơn thuần là một món ăn dân dã.

Câu 13: Khi trình bày một vấn đề trước đám đông, kỹ năng nào sau đây giúp bạn thu hút và giữ chân người nghe hiệu quả nhất?

  • A. Đọc nguyên bài viết đã chuẩn bị sẵn.
  • B. Chỉ nói về những điều mình thích, không quan tâm đến người nghe.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ linh hoạt, kết hợp cử chỉ, ánh mắt và tương tác với người nghe.
  • D. Nói thật nhanh để kết thúc bài trình bày sớm.

Câu 14: Phân tích tâm trạng của nhân vật Liên trong

  • A. Mong ngóng, hồi hộp xen lẫn nuối tiếc về quá khứ và khát vọng mơ hồ về thế giới tươi sáng hơn.
  • B. Buồn bã, chán nản vì cuộc sống tẻ nhạt, không có gì thay đổi.
  • C. Vui vẻ, phấn khích chờ đợi một sự kiện quan trọng.
  • D. Sợ hãi, lo lắng trước bóng đêm và sự cô quạnh.

Câu 15: Điểm tương đồng về bối cảnh xã hội được phản ánh trong các tác phẩm thuộc trào lưu hiện thực phê phán là gì?

  • A. Cuộc sống hòa bình, ấm no của người dân.
  • B. Sự phát triển vượt bậc của công nghiệp và đô thị.
  • C. Không khí lãng mạn, thi vị của nông thôn Việt Nam.
  • D. Xã hội Việt Nam dưới ách thống trị của thực dân Pháp và phong kiến, với nhiều bất công, ngang trái.

Câu 16: Khi viết một đoạn văn phân tích nhân vật, bạn cần tập trung vào những yếu tố nào để bài viết có chiều sâu?

  • A. Chỉ kể lại các hành động của nhân vật.
  • B. Ngoại hình, hành động, ngôn ngữ, nội tâm, mối quan hệ với các nhân vật khác và ý nghĩa của nhân vật.
  • C. Liệt kê tất cả các chi tiết về nhân vật có trong tác phẩm.
  • D. Chỉ tập trung vào ưu điểm mà bỏ qua nhược điểm của nhân vật.

Câu 17: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của câu hỏi tu từ trong đoạn thơ sau:

  • A. Dùng để hỏi thông tin cụ thể.
  • B. Thể hiện sự khẳng định chắc chắn.
  • C. Biểu đạt trực tiếp nỗi băn khoăn, day dứt, khắc khoải trong tình yêu.
  • D. Tạo không khí đối thoại vui vẻ, hài hước.

Câu 18: Vận dụng kiến thức về các kiểu câu, hãy xác định kiểu câu phù hợp nhất để diễn đạt một lời đề nghị lịch sự trong giao tiếp hàng ngày.

  • A. Câu nghi vấn (có thể kết hợp với các từ ngữ tình thái).
  • B. Câu cảm thán.
  • C. Câu phủ định.
  • D. Câu trần thuật đơn.

Câu 19: So sánh không gian nghệ thuật trong

  • A. Cả hai đều tập trung miêu tả không gian đô thị hiện đại.
  • B. Cả hai đều khắc họa không gian làng quê yên bình, lý tưởng hóa.
  • C.
  • D. Không gian trong

Câu 20: Khi thảo luận về một vấn đề gây tranh cãi, kỹ năng nào sau đây thể hiện sự tôn trọng và hiệu quả trong giao tiếp?

  • A. Ngắt lời người khác để bày tỏ ý kiến của mình.
  • B. Khăng khăng bảo vệ quan điểm cá nhân mà không lắng nghe.
  • C. Chỉ nói những gì mình nghĩ mà không quan tâm đến cảm xúc người khác.
  • D. Lắng nghe tích cực, đặt câu hỏi làm rõ, và trình bày quan điểm có căn cứ một cách lịch sự.

Câu 21: Đánh giá vai trò của ngoại hình nhân vật trong việc khắc họa tính cách và số phận trong các tác phẩm hiện thực phê phán.

  • A. Ngoại hình không quan trọng, chỉ có hành động mới thể hiện tính cách.
  • B. Ngoại hình thường là dấu hiệu bên ngoài phản ánh sâu sắc hoàn cảnh sống, sự tha hóa hoặc những tổn thương bên trong của nhân vật.
  • C. Ngoại hình chỉ có vai trò trang trí cho câu chuyện.
  • D. Ngoại hình luôn là yếu tố quyết định số phận của nhân vật.

Câu 22: Vận dụng kiến thức về cấu trúc bài nghị luận, hãy xác định trình tự hợp lý để xây dựng một bài văn nghị luận văn học.

  • A. Nêu dẫn chứng trước, sau đó mới đưa ra luận điểm.
  • B. Trình bày cảm xúc cá nhân là chủ yếu, không cần luận điểm hay dẫn chứng.
  • C. Mở bài (giới thiệu vấn đề), Thân bài (trình bày luận điểm, luận cứ, dẫn chứng), Kết bài (khẳng định lại vấn đề, mở rộng).
  • D. Chỉ cần tóm tắt nội dung tác phẩm.

Câu 23: Đọc đoạn văn sau và xác định lỗi sai (nếu có) về mặt ngữ pháp hoặc cách dùng từ:

  • A. Lỗi dùng từ (thừa từ
  • B. Lỗi thiếu chủ ngữ.
  • C. Lỗi sai chính tả.
  • D. Câu hoàn toàn đúng ngữ pháp và cách dùng từ.

Câu 24: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh

  • A. Biểu tượng cho sự giàu có và sung túc.
  • B. Biểu tượng cho cuộc sống tăm tối, bế tắc.
  • C. Biểu tượng cho sự cô đơn, lạc lõng.
  • D. Biểu tượng cho thế giới khác, đối lập với cuộc sống tẻ nhạt ở phố huyện, gợi lên khát vọng về một cuộc sống tốt đẹp hơn.

Câu 25: Điểm khác biệt cơ bản trong chủ đề giữa thơ Mới (Xuân Diệu, Huy Cận,...) và thơ ca trung đại là gì?

  • A. Thơ trung đại tập trung vào thiên nhiên, thơ Mới tập trung vào xã hội.
  • B. Thơ trung đại thường hướng đến cái Ta cộng đồng, thơ Mới đề cao cái Tôi cá nhân với những rung cảm riêng tư về tình yêu, thiên nhiên, cuộc sống.
  • C. Thơ trung đại sử dụng thể thơ tự do, thơ Mới theo niêm luật chặt chẽ.
  • D. Thơ trung đại chỉ viết về vua chúa, thơ Mới chỉ viết về người nghèo.

Câu 26: Vận dụng kiến thức về biện pháp tu từ, hãy tạo một câu văn có sử dụng phép ẩn dụ để miêu tả một người hoạt bát, năng động.

  • A. Bạn ấy rất hoạt bát và năng động.
  • B. Bạn ấy hoạt bát như một chú chim.
  • C. Bạn ấy là một ngọn lửa nhỏ luôn cháy bừng năng lượng.
  • D. Sự hoạt bát của bạn ấy khiến mọi người vui lây.

Câu 27: Phân tích diễn biến tâm lý của nhân vật Vũ Như Tô trong hồi V của vở kịch

  • A. Từ tin tưởng vào lý tưởng nghệ thuật đến bàng hoàng, đau đớn nhận ra bi kịch và cuối cùng là sự tuyệt vọng, sụp đổ.
  • B. Từ sợ hãi đến dũng cảm đấu tranh cho lẽ phải.
  • C. Từ căm ghét đến yêu thương nhân dân lao động.
  • D. Từ vui mừng, tự hào đến tức giận, căm phẫn.

Câu 28: Khi viết một bài văn nghị luận xã hội về một hiện tượng đời sống, bạn cần đảm bảo những yếu tố nào để bài viết có sức thuyết phục?

  • A. Chỉ nêu ý kiến cá nhân mà không cần giải thích.
  • B. Sử dụng thật nhiều từ ngữ hoa mỹ, phức tạp.
  • C. Sao chép ý kiến của người khác.
  • D. Có luận điểm rõ ràng, lí lẽ sắc bén, dẫn chứng tiêu biểu, lập luận chặt chẽ.

Câu 29: Đánh giá vai trò của yếu tố ngoại cảnh (thiên nhiên, không gian) trong việc góp phần thể hiện tâm trạng nhân vật trong các tác phẩm văn học lãng mạn.

  • A. Thiên nhiên, không gian thường được lãng mạn hóa, trở thành phông nền hoặc là nơi gửi gắm, đồng điệu với cảm xúc, tâm trạng của cái tôi cá nhân.
  • B. Yếu tố ngoại cảnh chỉ có vai trò miêu tả đơn thuần.
  • C. Thiên nhiên luôn đối lập và xa lạ với tâm trạng con người.
  • D. Yếu tố ngoại cảnh chỉ xuất hiện trong tác phẩm hiện thực.

Câu 30: Từ việc ôn tập các tác phẩm thuộc hai trào lưu văn học hiện thực phê phán và lãng mạn, bạn rút ra được bài học gì về cách đọc hiểu và phân tích một tác phẩm văn học?

  • A. Chỉ cần ghi nhớ nội dung cốt truyện và nhân vật chính.
  • B. Chỉ tập trung vào việc tìm ra các biện pháp tu từ.
  • C. Cần kết hợp tìm hiểu bối cảnh xã hội, đặc điểm trào lưu, phân tích nội dung và hình thức nghệ thuật để hiểu sâu sắc ý nghĩa tác phẩm.
  • D. Chỉ cần đọc lướt qua tác phẩm là đủ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nổi bật nào được sử dụng để khắc họa cảm xúc của nhân vật trữ tình?
"Anh chỉ là một dòng sông trôi lặng lẽ
Giữa hai bờ sương khói toan chia lìa"
(Xuân Diệu, Tương Tư)

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Trong truyện ngắn "Hai đứa trẻ" của Thạch Lam, chi tiết "tiếng trống thu không" vang vọng từ xa gợi lên điều gì về không gian và tâm trạng của nhân vật Liên?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Phân tích ý nghĩa của việc nhà văn Nam Cao xây dựng nhân vật Chí Phèo từ một người nông dân lương thiện trở thành "con quỷ dữ của làng Vũ Đại".

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Khi viết một bài giới thiệu về một tác phẩm văn học, bạn cần chú ý đến những yêu cầu nào để đảm bảo tính khách quan và hấp dẫn người đọc?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Đọc đoạn trích sau và xác định phong cách ngôn ngữ chủ đạo:
"Bệnh tim mạch là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu trên thế giới. Việc duy trì lối sống lành mạnh, chế độ ăn uống cân đối và tập thể dục đều đặn là những biện pháp hiệu quả để phòng ngừa."

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Phân tích xung đột chính trong vở kịch "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" của Nguyễn Huy Tưởng.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Đặc điểm nổi bật của văn học lãng mạn Việt Nam giai đoạn 1930-1945 là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Khi tóm tắt một văn bản thông tin, kỹ năng quan trọng nhất cần vận dụng là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng trong thơ lãng mạn để thể hiện sự đối lập giữa khát vọng và thực tại, giữa cái tôi và hoàn cảnh?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Trong bối cảnh văn học Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám 1945, hai trào lưu văn học hiện thực phê phán và lãng mạn có mối quan hệ như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Đọc đoạn văn sau và xác định luận điểm chính:
"Đọc sách không chỉ giúp mở rộng kiến thức mà còn rèn luyện tư duy phản biện. Khi tiếp xúc với nhiều quan điểm khác nhau, người đọc sẽ học cách phân tích, đánh giá và hình thành chính kiến của mình."

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Chi tiết bát cháo hành của Thị Nở trong "Chí Phèo" mang ý nghĩa gì sâu sắc?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Khi trình bày một vấn đề trước đám đông, kỹ năng nào sau đây giúp bạn thu hút và giữ chân người nghe hiệu quả nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Phân tích tâm trạng của nhân vật Liên trong "Hai đứa trẻ" khi chờ đợi chuyến tàu đêm đi qua phố huyện.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Điểm tương đồng về bối cảnh xã hội được phản ánh trong các tác phẩm thuộc trào lưu hiện thực phê phán là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Khi viết một đoạn văn phân tích nhân vật, bạn cần tập trung vào những yếu tố nào để bài viết có chiều sâu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của câu hỏi tu từ trong đoạn thơ sau:
"Ai biết tình anh ngủ chỗ nào?
Có sang Thúy Kiều có nhớ không?"
(Xuân Diệu, Tương Tư)

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Vận dụng kiến thức về các kiểu câu, hãy xác định kiểu câu phù hợp nhất để diễn đạt một lời đề nghị lịch sự trong giao tiếp hàng ngày.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: So sánh không gian nghệ thuật trong "Hai đứa trẻ" (Thạch Lam) và một tác phẩm khác cùng thời mà bạn đã học (ví dụ: "Chí Phèo" - Nam Cao) để thấy sự khác biệt trong cách nhà văn nhìn nhận hiện thực.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Khi thảo luận về một vấn đề gây tranh cãi, kỹ năng nào sau đây thể hiện sự tôn trọng và hiệu quả trong giao tiếp?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Đánh giá vai trò của ngoại hình nhân vật trong việc khắc họa tính cách và số phận trong các tác phẩm hiện thực phê phán.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Vận dụng kiến thức về cấu trúc bài nghị luận, hãy xác định trình tự hợp lý để xây dựng một bài văn nghị luận văn học.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Đọc đoạn văn sau và xác định lỗi sai (nếu có) về mặt ngữ pháp hoặc cách dùng từ:
"Qua tác phẩm, tác giả đã nêu bật lên giá trị con người."

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "chuyến tàu đêm" trong truyện ngắn "Hai đứa trẻ".

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Điểm khác biệt cơ bản trong chủ đề giữa thơ Mới (Xuân Diệu, Huy Cận,...) và thơ ca trung đại là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Vận dụng kiến thức về biện pháp tu từ, hãy tạo một câu văn có sử dụng phép ẩn dụ để miêu tả một người hoạt bát, năng động.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Phân tích diễn biến tâm lý của nhân vật Vũ Như Tô trong hồi V của vở kịch "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài".

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Khi viết một bài văn nghị luận xã hội về một hiện tượng đời sống, bạn cần đảm bảo những yếu tố nào để bài viết có sức thuyết phục?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Đánh giá vai trò của yếu tố ngoại cảnh (thiên nhiên, không gian) trong việc góp phần thể hiện tâm trạng nhân vật trong các tác phẩm văn học lãng mạn.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Từ việc ôn tập các tác phẩm thuộc hai trào lưu văn học hiện thực phê phán và lãng mạn, bạn rút ra được bài học gì về cách đọc hiểu và phân tích một tác phẩm văn học?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo - Đề 09

Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng và hiệu quả của nó:

  • A. Nhân hóa, tạo cảm giác vũ trụ như một ngôi nhà lớn đang đóng cửa đi ngủ.
  • B. So sánh, nhấn mạnh sự rực rỡ và tròn trịa của mặt trời.
  • C. Ẩn dụ, thể hiện sự kết thúc của một ngày lao động.
  • D. Hoán dụ, miêu tả hoạt động của con người trước thiên nhiên.

Câu 2: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định "chủ đề" khác với "cảm hứng chủ đạo" ở điểm nào?

  • A. Chủ đề là vấn đề được nói đến, cảm hứng chủ đạo là thái độ của tác giả đối với vấn đề đó.
  • B. Chủ đề là cảm xúc chính, cảm hứng chủ đạo là ý nghĩa sâu sắc của bài thơ.
  • C. Chủ đề là đối tượng hoặc hiện tượng được miêu tả, cảm hứng chủ đạo là tình cảm, tư tưởng sâu sắc của tác giả gửi gắm.
  • D. Chủ đề là cốt truyện, cảm hứng chủ đạo là các chi tiết nghệ thuật đặc sắc.

Câu 3: Trong văn nghị luận, "luận điểm" có vai trò gì?

  • A. Là bằng chứng cụ thể để chứng minh cho lập luận.
  • B. Là cơ sở lý lẽ để giải thích vấn đề.
  • C. Là kết luận cuối cùng của bài viết.
  • D. Là ý kiến, quan điểm chính mà người viết muốn trình bày và chứng minh trong bài văn.

Câu 4: Đọc câu sau và xác định lỗi sai (nếu có) về cấu trúc ngữ pháp:

  • A. Sai về quan hệ chủ ngữ - vị ngữ.
  • B. Sai về cách dùng trạng ngữ chỉ phương tiện/cách thức.
  • C. Sai về cách dùng giới từ.
  • D. Câu không có lỗi sai ngữ pháp.

Câu 5: Khi phân tích tâm trạng nhân vật trong một tác phẩm tự sự, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào sau đây để có cái nhìn toàn diện nhất?

  • A. Lời nói, hành động, suy nghĩ nội tâm của nhân vật và miêu tả của người kể chuyện/tác giả.
  • B. Chỉ cần chú ý đến lời nói và hành động của nhân vật.
  • C. Chỉ cần chú ý đến miêu tả ngoại hình và hoàn cảnh sống của nhân vật.
  • D. Chỉ cần chú ý đến suy nghĩ nội tâm của nhân vật.

Câu 6: Phân tích đoạn văn sau để thấy rõ thủ pháp nghệ thuật tạo kịch tính của tác giả:
(Một đoạn văn ngắn có yếu tố bất ngờ, xung đột hoặc cao trào - Tự tạo nội dung đoạn văn để kiểm tra kỹ năng phân tích kịch tính).

  • A. Sử dụng nhiều từ láy và từ tượng thanh.
  • B. Miêu tả chi tiết ngoại hình nhân vật.
  • C. Tạo ra mâu thuẫn, đẩy xung đột lên cao trào hoặc sử dụng yếu tố bất ngờ.
  • D. Liệt kê các sự kiện theo trình tự thời gian.

Câu 7: Trong một bài phát biểu hoặc bài văn thuyết trình, việc sử dụng "lý lẽ" và "bằng chứng" nhằm mục đích gì?

  • A. Làm sáng tỏ và tăng tính thuyết phục cho luận điểm.
  • B. Chỉ để kéo dài độ dài của bài viết.
  • C. Thể hiện sự uyên bác của người nói/viết.
  • D. Gây ấn tượng mạnh với người nghe/đọc bằng ngôn từ hoa mỹ.

Câu 8: Đọc câu sau và xác định chức năng ngữ pháp của cụm từ in đậm:

  • A. Chủ ngữ
  • B. Vị ngữ
  • C. Trạng ngữ
  • D. Bổ ngữ

Câu 9: Khi đọc một tác phẩm văn học hiện đại, yếu tố nào sau đây thường được chú trọng hơn so với văn học trung đại?

  • A. Tính quy phạm và ước lệ.
  • B. Tâm lý phức tạp và thế giới nội tâm của cá nhân.
  • C. Đề cao đạo đức và luân lý xã hội.
  • D. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố.

Câu 10: Cho đoạn văn sau:

  • A. Thị giác và thính giác.
  • B. Khứu giác và vị giác.
  • C. Xúc giác và vị giác.
  • D. Chỉ có thị giác.

Câu 11: Trong phân tích thơ, "nhịp điệu" được tạo nên chủ yếu từ yếu tố nào?

  • A. Số lượng câu trong bài thơ.
  • B. Nghĩa đen của các từ ngữ.
  • C. Chỉ có vần lưng.
  • D. Sự lặp lại, ngắt nghỉ, phối hợp thanh điệu và vần luật.

Câu 12: Để viết một đoạn văn phân tích hiệu quả một chi tiết nghệ thuật trong tác phẩm tự sự, người viết cần thực hiện các bước nào?

  • A. Chỉ cần nêu tên chi tiết và tóm tắt nội dung liên quan.
  • B. Nêu chi tiết, mô tả vị trí/hoàn cảnh xuất hiện, phân tích ý nghĩa và tác dụng nghệ thuật của nó trong tác phẩm.
  • C. Chỉ cần giải thích nghĩa đen của chi tiết đó.
  • D. So sánh chi tiết đó với một chi tiết khác trong một tác phẩm hoàn toàn khác.

Câu 13: Xác định kiểu câu theo mục đích nói của câu sau:

  • A. Câu trần thuật.
  • B. Câu cảm thán.
  • C. Câu nghi vấn (dùng để hỏi hoặc yêu cầu).
  • D. Câu cầu khiến.

Câu 14: Khi đọc một văn bản thông tin tổng hợp (ví dụ: bài báo khoa học, báo cáo), kỹ năng quan trọng nhất để nắm bắt nội dung cốt lõi là gì?

  • A. Xác định các luận điểm chính, bằng chứng hỗ trợ và cấu trúc lập luận của văn bản.
  • B. Chỉ cần đọc lướt qua tiêu đề và các đề mục phụ.
  • C. Ghi nhớ mọi số liệu, ngày tháng được đề cập.
  • D. Tập trung vào các từ ngữ khó hiểu và tra từ điển.

Câu 15: Đọc đoạn thơ sau và cho biết cảm xúc chủ đạo của nhân vật trữ tình:

  • A. Niềm vui sướng hân hoan.
  • B. Sự tức giận, bất mãn.
  • C. Nỗi buồn tuyệt vọng.
  • D. Nỗi nhớ, sự hoài niệm và chút bâng khuâng.

Câu 16: Trong giao tiếp, việc sử dụng "từ ngữ xưng hô" phù hợp phụ thuộc vào yếu tố nào là quan trọng nhất?

  • A. Thời tiết lúc giao tiếp.
  • B. Quan hệ giữa người nói và người nghe (tuổi tác, vị thế xã hội, mức độ thân thiết).
  • C. Màu sắc trang phục của người nói.
  • D. Chỉ cần dùng "tôi" và "bạn" trong mọi trường hợp.

Câu 17: Phân tích tác dụng của việc lặp lại một từ/cụm từ trong thơ hoặc văn xuôi.

  • A. Nhấn mạnh ý, tạo nhịp điệu, gợi cảm xúc hoặc tạo ấn tượng đặc biệt.
  • B. Khiến câu văn/thơ trở nên khó hiểu hơn.
  • C. Chỉ là lỗi lặp từ cần tránh.
  • D. Làm giảm giá trị biểu đạt của ngôn ngữ.

Câu 18: Khi viết một đoạn văn tự sự có kết hợp miêu tả nội tâm, người viết cần làm gì để miêu tả được sâu sắc và chân thực?

  • A. Chỉ cần kể lại các sự kiện diễn ra với nhân vật.
  • B. Tập trung miêu tả ngoại hình nhân vật thật chi tiết.
  • C. Đi sâu vào suy nghĩ, cảm xúc, diễn biến tâm trạng của nhân vật trước các sự kiện hoặc hoàn cảnh.
  • D. Sử dụng thật nhiều từ Hán Việt cổ kính.

Câu 19: Đọc câu sau và xác định thành phần biệt lập được sử dụng:

  • A. Thành phần cảm thán.
  • B. Thành phần gọi đáp.
  • C. Thành phần phụ chú.
  • D. Thành phần tình thái.

Câu 20: Trong văn nghị luận xã hội, "phạm vi dẫn chứng" cần được lựa chọn như thế nào để tăng tính thuyết phục?

  • A. Chỉ nên dùng các câu chuyện cá nhân của người viết.
  • B. Chỉ nên dùng các số liệu thống kê khô khan.
  • C. Chỉ nên dùng các ví dụ trong sách giáo khoa.
  • D. Đa dạng, tiêu biểu, đáng tin cậy (từ thực tế đời sống, lịch sử, văn học, khoa học...) và phù hợp với luận điểm.

Câu 21: Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong một bài thơ hoặc đoạn văn.

  • A. Nhằm mục đích chờ đợi câu trả lời từ người đọc/người nghe.
  • B. Gợi suy nghĩ, nhấn mạnh ý, bộc lộ cảm xúc (ngạc nhiên, băn khoăn, khẳng định...).
  • C. Làm cho câu văn trở nên dài hơn.
  • D. Thể hiện sự thiếu hiểu biết của người viết.

Câu 22: Khi phân tích cấu tứ của một bài thơ trữ tình, người đọc cần chú ý đến điều gì?

  • A. Sự sắp xếp, tổ chức các hình ảnh, cảm xúc, ý tưởng trong bài thơ để tạo nên chỉnh thể nghệ thuật.
  • B. Chỉ cần xác định số khổ thơ và số câu thơ.
  • C. Chỉ cần tìm hiểu hoàn cảnh sáng tác bài thơ.
  • D. Phân tích nghĩa của từng từ đơn lẻ trong bài thơ.

Câu 23: Cho tình huống: Bạn cần viết một bài văn thuyết minh về lợi ích của việc đọc sách. Bạn nên sử dụng những loại thông tin nào làm dẫn chứng?

  • A. Các câu chuyện cổ tích và truyền thuyết.
  • B. Ý kiến chủ quan của bạn bè và người thân.
  • C. Các nghiên cứu khoa học, số liệu thống kê về ảnh hưởng của việc đọc, ví dụ về những người thành công nhờ đọc sách.
  • D. Các bài hát hoặc bài thơ về sách.

Câu 24: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của ngôn ngữ báo chí?

  • A. Tính thời sự.
  • B. Tính chính xác.
  • C. Tính khách quan (trong tin tức).
  • D. Tính biểu cảm chủ quan, sử dụng nhiều từ ngữ ước lệ, giàu hình ảnh tượng trưng.

Câu 25: Phân tích mối quan hệ giữa nhan đề và nội dung của một tác phẩm văn học.

  • A. Nhan đề luôn tóm tắt toàn bộ nội dung tác phẩm một cách trực tiếp.
  • B. Nhan đề có thể gợi mở về chủ đề, cảm hứng, không gian, thời gian hoặc một hình ảnh/chi tiết trung tâm, tạo ấn tượng ban đầu cho người đọc.
  • C. Nhan đề không có bất kỳ mối liên hệ nào với nội dung tác phẩm.
  • D. Nhan đề chỉ đơn thuần là tên gọi để phân biệt các tác phẩm.

Câu 26: Đọc đoạn văn sau và xác định phong cách ngôn ngữ chủ yếu được sử dụng:

  • A. Phong cách ngôn ngữ báo chí.
  • B. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt.
  • C. Phong cách ngôn ngữ văn chương.
  • D. Phong cách ngôn ngữ khoa học.

Câu 27: Khi phân tích một tác phẩm kịch (drama), yếu tố nào sau đây đóng vai trò trung tâm để hiểu được xung đột và diễn biến tâm lý nhân vật?

  • A. Lời dẫn của người kể chuyện.
  • B. Miêu tả ngoại hình nhân vật.
  • C. Cảnh trí sân khấu.
  • D. Lời thoại và hành động của nhân vật.

Câu 28: Xác định chức năng của dấu chấm lửng (...) trong câu sau:

  • A. Liệt kê chưa hết.
  • B. Biểu thị sự ngắt quãng, ngập ngừng, hoặc để lại khoảng trống suy ngẫm.
  • C. Kết thúc câu trần thuật.
  • D. Biểu thị câu hỏi.

Câu 29: Để viết một bài văn nghị luận về một tư tưởng đạo lý (ví dụ: lòng nhân ái), cấu trúc lập luận nào sau đây thường được sử dụng hiệu quả nhất?

  • A. Giải thích tư tưởng đạo lý, phân tích biểu hiện/vai trò, chứng minh bằng dẫn chứng, bàn bạc mở rộng/phê phán (nếu cần), rút ra bài học/liên hệ bản thân.
  • B. Chỉ cần nêu định nghĩa và đưa ra một vài ví dụ.
  • C. Kể lại một câu chuyện dài về tư tưởng đó.
  • D. Phê phán những người không có tư tưởng đó.

Câu 30: Đọc đoạn trích sau và cho biết tác giả đã sử dụng biện pháp nghệ thuật gì để làm nổi bật hình ảnh trung tâm?
(Một đoạn văn/thơ ngắn tập trung miêu tả một đối tượng bằng nhiều giác quan, so sánh/nhân hóa... - Tự tạo nội dung đoạn văn để kiểm tra kỹ năng nhận diện biện pháp nghệ thuật tổng hợp).

  • A. Chỉ sử dụng phép điệp từ.
  • B. Chỉ sử dụng phép liệt kê.
  • C. Chỉ sử dụng phép ẩn dụ.
  • D. Kết hợp nhiều biện pháp như so sánh, nhân hóa, ẩn dụ, điệp cấu trúc, gợi tả bằng nhiều giác quan...

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng và hiệu quả của nó:
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa
Sóng đã cài then đêm sập cửa"
(Trích 'Đoàn thuyền đánh cá' - Huy Cận)

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định 'chủ đề' khác với 'cảm hứng chủ đạo' ở điểm nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Trong văn nghị luận, 'luận điểm' có vai trò gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Đọc câu sau và xác định lỗi sai (nếu có) về cấu trúc ngữ pháp:
"Với lòng yêu nước sâu sắc, Bác Hồ đã lãnh đạo nhân dân giành độc lập tự do."

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Khi phân tích tâm trạng nhân vật trong một tác phẩm tự sự, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào sau đây để có cái nhìn toàn diện nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Phân tích đoạn văn sau để thấy rõ thủ pháp nghệ thuật tạo kịch tính của tác giả:
(Một đoạn văn ngắn có yếu tố bất ngờ, xung đột hoặc cao trào - Tự tạo nội dung đoạn văn để kiểm tra kỹ năng phân tích kịch tính).

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Trong một bài phát biểu hoặc bài văn thuyết trình, việc sử dụng 'lý lẽ' và 'bằng chứng' nhằm mục đích gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Đọc câu sau và xác định chức năng ngữ pháp của cụm từ in đậm:
"Anh ấy là người **rất giỏi trong lĩnh vực công nghệ thông tin**."

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Khi đọc một tác phẩm văn học hiện đại, yếu tố nào sau đây thường được chú trọng hơn so với văn học trung đại?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Cho đoạn văn sau:
"Cánh đồng lúa chín vàng rực dưới nắng hè. Gió thổi rì rào như đang hát khúc ca no ấm. Bông lúa trĩu hạt, cúi đầu như chào đón người nông dân."
Đoạn văn trên chủ yếu sử dụng giác quan nào để miêu tả?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Trong phân tích thơ, 'nhịp điệu' được tạo nên chủ yếu từ yếu tố nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Để viết một đoạn văn phân tích hiệu quả một chi tiết nghệ thuật trong tác phẩm tự sự, người viết cần thực hiện các bước nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Xác định kiểu câu theo mục đích nói của câu sau:
"Bạn có thể giúp tôi chuyển cuốn sách này không?"

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Khi đọc một văn bản thông tin tổng hợp (ví dụ: bài báo khoa học, báo cáo), kỹ năng quan trọng nhất để nắm bắt nội dung cốt lõi là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Đọc đoạn thơ sau và cho biết cảm xúc chủ đạo của nhân vật trữ tình:
"Nhớ sao ngày xưa dưới mái trường
Áo trắng tung tăng dưới nắng vương.
Tiếng cười trong trẻo vang vọng mãi
Giờ đây xa cách, vấn vương lòng."

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Trong giao tiếp, việc sử dụng 'từ ngữ xưng hô' phù hợp phụ thuộc vào yếu tố nào là quan trọng nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Phân tích tác dụng của việc lặp lại một từ/cụm từ trong thơ hoặc văn xuôi.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Khi viết một đoạn văn tự sự có kết hợp miêu tả nội tâm, người viết cần làm gì để miêu tả được sâu sắc và chân thực?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Đọc câu sau và xác định thành phần biệt lập được sử dụng:
"Ôi, cảnh vật hôm nay sao mà tươi đẹp!"

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Trong văn nghị luận xã hội, 'phạm vi dẫn chứng' cần được lựa chọn như thế nào để tăng tính thuyết phục?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong một bài thơ hoặc đoạn văn.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Khi phân tích cấu tứ của một bài thơ trữ tình, người đọc cần chú ý đến điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Cho tình huống: Bạn cần viết một bài văn thuyết minh về lợi ích của việc đọc sách. Bạn nên sử dụng những loại thông tin nào làm dẫn chứng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của ngôn ngữ báo chí?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Phân tích mối quan hệ giữa nhan đề và nội dung của một tác phẩm văn học.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Đọc đoạn văn sau và xác định phong cách ngôn ngữ chủ yếu được sử dụng:
"Theo báo cáo của Bộ Y tế, số ca mắc bệnh sốt xuất huyết trong tháng qua đã tăng 15% so với cùng kỳ năm trước. Các biện pháp phòng chống dịch đang được tăng cường."

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Khi phân tích một tác phẩm kịch (drama), yếu tố nào sau đây đóng vai trò trung tâm để hiểu được xung đột và diễn biến tâm lý nhân vật?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Xác định chức năng của dấu chấm lửng (...) trong câu sau:
"Anh ấy ngập ngừng, không biết có nên nói ra sự thật hay không..."

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Để viết một bài văn nghị luận về một tư tưởng đạo lý (ví dụ: lòng nhân ái), cấu trúc lập luận nào sau đây thường được sử dụng hiệu quả nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Đọc đoạn trích sau và cho biết tác giả đã sử dụng biện pháp nghệ thuật gì để làm nổi bật hình ảnh trung tâm?
(Một đoạn văn/thơ ngắn tập trung miêu tả một đối tượng bằng nhiều giác quan, so sánh/nhân hóa... - Tự tạo nội dung đoạn văn để kiểm tra kỹ năng nhận diện biện pháp nghệ thuật tổng hợp).

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo - Đề 10

Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng để diễn tả sự đối lập, xa cách:

  • A. Điệp ngữ
  • B. Hoán dụ
  • C. Tiểu đối (Đối ý)
  • D. Nhân hóa

Câu 2: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ được sử dụng trong câu thơ:

  • A. Tăng tính nhạc điệu cho câu thơ, tạo sự hấp dẫn.
  • B. Nhấn mạnh hình ảnh mặt trời tự nhiên, thể hiện vẻ đẹp của thiên nhiên.
  • C. Thể hiện sự vất vả, nặng nhọc của người mẹ khi làm việc.
  • D. Tạo sự so sánh ngầm (ẩn dụ), đề cao vai trò và ý nghĩa to lớn của người con đối với người mẹ.

Câu 3: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Thính giác (âm thanh)
  • B. Thị giác (hình ảnh)
  • C. Khứu giác (mùi hương)
  • D. Xúc giác (cảm giác chạm)

Câu 4: Trong một bài nghị luận văn học phân tích nhân vật, đâu là cách sắp xếp ý hiệu quả nhất cho phần thân bài?

  • A. Nêu cảm nghĩ chung về nhân vật → Phân tích ngoại hình → Phân tích hành động.
  • B. Trích dẫn các câu nói hay của nhân vật → Nêu ý nghĩa của nhân vật → Phân tích nội tâm.
  • C. Giới thiệu khái quát về nhân vật → Phân tích các khía cạnh (ngoại hình, hành động, nội tâm, mối quan hệ) kèm theo dẫn chứng → Đánh giá chung về nhân vật.
  • D. Kể lại toàn bộ câu chuyện có nhân vật đó → Phân tích từng chi tiết nhỏ → Kết luận.

Câu 5: Xác định chức năng ngữ pháp của cụm từ

  • A. Chủ ngữ
  • B. Vị ngữ
  • C. Trạng ngữ
  • D. Định ngữ

Câu 6: Đâu là đặc điểm phân biệt chính giữa biện pháp tu từ ẩn dụ và hoán dụ?

  • A. Ẩn dụ dựa trên sự tương đồng, hoán dụ dựa trên mối quan hệ gần gũi.
  • B. Ẩn dụ gọi tên sự vật bằng tên sự vật khác, hoán dụ gọi tên sự vật bằng đặc điểm của nó.
  • C. Ẩn dụ có vế so sánh, hoán dụ không có vế so sánh.
  • D. Ẩn dụ dùng để miêu tả, hoán dụ dùng để biểu cảm.

Câu 7: Trong đoạn văn tự sự, việc sử dụng các câu ghép có tác dụng gì nổi bật?

  • A. Làm cho câu văn ngắn gọn, dễ hiểu hơn.
  • B. Tạo nhịp điệu nhanh, gấp gáp cho câu chuyện.
  • C. Thể hiện mối quan hệ phức tạp (nguyên nhân - kết quả, điều kiện - kết quả, nối tiếp, đồng thời...) giữa các sự kiện, hành động.
  • D. Nhấn mạnh một chi tiết hoặc sự kiện quan trọng.

Câu 8: Đọc đoạn văn sau và xác định cảm xúc chủ đạo của người viết:

  • A. Vui vẻ, phấn khởi
  • B. Hoài niệm, nhớ thương
  • C. Giận dữ, bất mãn
  • D. Sợ hãi, lo lắng

Câu 9: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, đâu là yếu tố quan trọng nhất cần tập trung để hiểu được cảm xúc và thông điệp của tác giả?

  • A. Tiểu sử của tác giả.
  • B. Hoàn cảnh sáng tác bài thơ.
  • C. Số lượng câu thơ và thể thơ.
  • D. Hình ảnh, ngôn ngữ, nhịp điệu, và các biện pháp tu từ được sử dụng.

Câu 10: Xác định lỗi sai trong câu sau và cách sửa phù hợp nhất:

  • A. Thừa quan hệ từ
  • B. Thiếu chủ ngữ. Sửa:
  • C. Dùng sai từ
  • D. Câu chưa đủ thành phần. Sửa:

Câu 11: Khi viết đoạn văn nghị luận xã hội về một hiện tượng đời sống, đâu là điều quan trọng nhất cần đảm bảo khi đưa ra dẫn chứng?

  • A. Dẫn chứng phải thật mới mẻ, ít người biết.
  • B. Dẫn chứng phải là số liệu thống kê cụ thể.
  • C. Dẫn chứng phải tiêu biểu, xác thực và làm sáng tỏ luận điểm.
  • D. Dẫn chứng phải thật dài và chi tiết.

Câu 12: Đọc đoạn văn và xác định thái độ của người kể chuyện đối với sự việc được nhắc đến:

  • A. Ngưỡng mộ
  • B. Châm biếm, mỉa mai
  • C. Đồng cảm
  • D. Trung lập, khách quan

Câu 13: Trong cấu trúc của một bài nghị luận, phần nào đóng vai trò trình bày hệ thống luận điểm, luận cứ và dẫn chứng để làm sáng tỏ vấn đề?

  • A. Mở bài
  • B. Kết bài
  • C. Thân bài
  • D. Tiêu đề

Câu 14: Xác định kiểu câu phân loại theo mục đích nói trong câu sau:

  • A. Câu trần thuật
  • B. Câu hỏi
  • C. Câu cầu khiến
  • D. Câu cảm thán

Câu 15: Đâu là yếu tố quan trọng nhất tạo nên tính biểu cảm trong thơ trữ tình?

  • A. Sự kết hợp hài hòa giữa cảm xúc chủ quan của nhà thơ và hình ảnh, ngôn ngữ giàu sức gợi.
  • B. Việc sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu, phức tạp.
  • C. Kể lại chi tiết một câu chuyện có thật.
  • D. Tuân thủ chặt chẽ các quy tắc về vần, nhịp của thể thơ.

Câu 16: Đọc đoạn văn sau và rút ra bài học về cách đối nhân xử thế:

  • A. Không nên giúp đỡ người khác.
  • B. Tiền bạc là thứ quan trọng nhất để giúp đỡ người nghèo.
  • C. Chỉ nên giúp đỡ những người mình quen biết.
  • D. Cách giúp đỡ tốt nhất là trao cho người khác "cần câu" thay vì "con cá".

Câu 17: Xác định chức năng của dấu ngoặc kép trong câu sau:

  • A. Đánh dấu từ ngữ, câu, đoạn dẫn trực tiếp hoặc có ý nghĩa đặc biệt.
  • B. Đánh dấu phần chú thích, giải thích.
  • C. Đánh dấu tên tác phẩm, tờ báo, tạp chí.
  • D. Liệt kê các ý trong một đoạn văn.

Câu 18: Khi phân tích một tác phẩm kịch, đâu là yếu tố cốt lõi mà người đọc cần chú ý để nắm bắt nội dung và xung đột?

  • A. Lời giới thiệu về tác giả.
  • B. Các lời thoại (đối thoại, độc thoại) và hành động của nhân vật.
  • C. Phần giới thiệu cảnh trí sân khấu.
  • D. Nhan đề của vở kịch.

Câu 19: Đâu là cách hiệu quả nhất để mở đầu một bài nghị luận xã hội về vấn đề ô nhiễm môi trường?

  • A. Kể một câu chuyện dài về một dòng sông bị ô nhiễm.
  • B. Trích dẫn một định nghĩa khoa học về ô nhiễm môi trường.
  • C. Nêu thực trạng đáng báo động về ô nhiễm môi trường hiện nay và khẳng định tính cấp thiết của vấn đề.
  • D. Đặt một câu hỏi tu từ khó trả lời về ô nhiễm môi trường.

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh

  • A. Chỉ đơn thuần là hiện tượng tự nhiên trên biển.
  • B. Biểu tượng cho sức mạnh của thiên nhiên.
  • C. Thể hiện sự bí ẩn, khó hiểu của biển cả.
  • D. Là hình ảnh ẩn dụ cho tâm trạng phức tạp, khát vọng tình yêu và khám phá bản thân của người phụ nữ.

Câu 21: Xác định kiểu liên kết câu được sử dụng trong đoạn sau:

  • A. Nối tiếp (quan hệ nguyên nhân - kết quả)
  • B. Lặp từ ngữ
  • C. Thế từ ngữ
  • D. Liên tưởng

Câu 22: Khi đọc một đoạn truyện ngắn, việc chú ý đến những chi tiết nhỏ về ngoại hình hoặc hành động lặp lại của nhân vật có tác dụng gì?

  • A. Làm cho câu chuyện dài hơn.
  • B. Gây nhàm chán cho người đọc.
  • C. Gợi mở, khắc họa sâu sắc tính cách, số phận hoặc trạng thái tâm lý của nhân vật.
  • D. Chỉ là những chi tiết thừa, không quan trọng.

Câu 23: Đâu là cách diễn đạt thể hiện rõ nhất thái độ khách quan, trung lập khi trình bày một vấn đề trong bài nghị luận?

  • A. Tôi tin chắc rằng...
  • B. Theo một số nghiên cứu cho thấy...
  • C. Rõ ràng là...
  • D. Tôi rất bức xúc về vấn đề này...

Câu 24: Phân tích vai trò của yếu tố

  • A. Không gian có thể là bối cảnh trực tiếp cho hành động, đồng thời là biểu tượng thể hiện tâm trạng, số phận nhân vật hoặc ý đồ nghệ thuật của tác giả.
  • B. Không gian chỉ đơn thuần là nơi diễn ra câu chuyện, không có ý nghĩa sâu sắc.
  • C. Không gian chỉ quan trọng trong thơ, không có vai trò trong truyện hay kịch.
  • D. Không gian giúp câu chuyện trở nên ly kỳ hơn.

Câu 25: Xác định biện pháp tu từ được sử dụng để tăng sức gợi hình, gợi cảm và nhấn mạnh đặc điểm trong câu:

  • A. So sánh
  • B. Hoán dụ
  • C. Điệp ngữ
  • D. Nhân hóa

Câu 26: Đâu là yêu cầu quan trọng nhất đối với phần kết bài trong một bài nghị luận?

  • A. Tóm tắt lại tất cả các dẫn chứng đã nêu ở thân bài.
  • B. Khẳng định lại vấn đề nghị luận (luận đề) và mở ra suy nghĩ, hành động cho người đọc.
  • C. Đưa ra một câu hỏi mới để người đọc suy nghĩ.
  • D. Nêu cảm ơn người đọc đã theo dõi bài viết.

Câu 27: Khi phân tích mối quan hệ giữa các nhân vật trong một tác phẩm truyện, người đọc cần chú ý điều gì?

  • A. Chỉ cần biết tên của các nhân vật.
  • B. Chỉ cần chú ý đến nhân vật chính.
  • C. Cách các nhân vật tương tác (đối thoại, hành động, suy nghĩ về nhau), sự thay đổi trong mối quan hệ và ý nghĩa của mối quan hệ đó đối với việc phát triển cốt truyện và thể hiện chủ đề.
  • D. Chỉ cần xem nhân vật nào xuất hiện nhiều nhất.

Câu 28: Đâu là cách sử dụng từ ngữ không phù hợp trong văn viết trang trọng?

  • A. Sử dụng nhiều từ lóng, tiếng địa phương.
  • B. Sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành phù hợp với chủ đề.
  • C. Sử dụng câu văn mạch lạc, rõ ràng.
  • D. Tránh dùng các từ ngữ mang tính cá nhân quá mức (như

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của nhịp điệu trong câu thơ:

  • A. Tạo cảm giác vui tươi, rộn ràng.
  • B. Tạo cảm giác tĩnh lặng, chậm rãi, phù hợp với không khí mùa thu và tâm trạng trầm mặc.
  • C. Làm cho câu thơ khó đọc hơn.
  • D. Nhấn mạnh vào hình ảnh nước trong veo.

Câu 30: Khi đánh giá tính thuyết phục của một bài nghị luận, đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét?

  • A. Bài viết có độ dài bao nhiêu.
  • B. Người viết sử dụng bao nhiêu từ ngữ khó hiểu.
  • C. Bài viết có bao nhiêu đoạn văn.
  • D. Hệ thống luận điểm, luận cứ và dẫn chứng có chặt chẽ, logic và làm sáng tỏ vấn đề một cách thuyết phục không.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng để diễn tả sự đối lập, xa cách:

"Ngày đi mái tóc xanh
Nay về đầu bạc phơ."
(Thơ Nguyễn Du, phỏng theo Chinh phụ ngâm)

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ được sử dụng trong câu thơ:

"Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi
Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng."
(Nguyễn Khoa Điềm, Khúc hát ru những em bé lớn trên lưng mẹ)

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Đọc đoạn văn sau:

"Cây sầu đâu ở trước cửa nhà tôi lơ thơ lá. Cái Bống đi chợ về muộn. Anh Tộ bỗng nhiên hỏi chuyện tôi bằng giọng khác. Những tiếng động của buổi chiều hè. Tiếng chày giã gạo thình thịch. Tiếng súng liên thanh nổ ran ngoài ô Chợ Dừa. Nước sông Hồng cuồn cuộn trôi. Tiếng còi tàu hỏa vang vọng."
(Nguyễn Đình Thi, Hà Nội mùa thu đang về)

Đoạn văn chủ yếu sử dụng giác quan nào để tái hiện khung cảnh và không khí?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trong một bài nghị luận văn học phân tích nhân vật, đâu là cách sắp xếp ý hiệu quả nhất cho phần thân bài?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Xác định chức năng ngữ pháp của cụm từ "người mẹ hiền từ" trong câu sau:

"Cô giáo là người mẹ hiền từ thứ hai của chúng em."

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Đâu là đặc điểm phân biệt chính giữa biện pháp tu từ ẩn dụ và hoán dụ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Trong đoạn văn tự sự, việc sử dụng các câu ghép có tác dụng gì nổi bật?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Đọc đoạn văn sau và xác định cảm xúc chủ đạo của người viết:

"Chiều nay, bỗng nhớ da diết con đường làng quen thuộc. Những hàng tre rì rào trong gió, tiếng sáo diều vi vút vọng về từ phía triền đê. Nhớ lắm cái mùi bùn non, mùi rơm rạ quyện với khói bếp chiều. Tất cả như vọng về, làm cay xè khóe mắt."

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, đâu là yếu tố quan trọng nhất cần tập trung để hiểu được cảm xúc và thông điệp của tác giả?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Xác định lỗi sai trong câu sau và cách sửa phù hợp nhất:

"Nhờ có sự nỗ lực không ngừng, nên anh ấy đã đạt được thành công lớn."

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Khi viết đoạn văn nghị luận xã hội về một hiện tượng đời sống, đâu là điều quan trọng nhất cần đảm bảo khi đưa ra dẫn chứng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Đọc đoạn văn và xác định thái độ của người kể chuyện đối với sự việc được nhắc đến:

"Hắn vênh váo bước vào quán, cái mặt hếch lên như thể vừa chinh phục được cả thế giới. Rồi hắn gọi món, giọng oang oang, chẳng thèm để ý đến ai xung quanh."

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trong cấu trúc của một bài nghị luận, phần nào đóng vai trò trình bày hệ thống luận điểm, luận cứ và dẫn chứng để làm sáng tỏ vấn đề?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Xác định kiểu câu phân loại theo mục đích nói trong câu sau:

"Ôi, tiếng chim hót đầu xuân mới tuyệt diệu làm sao!"

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Đâu là yếu tố quan trọng nhất tạo nên tính biểu cảm trong thơ trữ tình?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Đọc đoạn văn sau và rút ra bài học về cách đối nhân xử thế:

"Một người giàu có đi ngang qua một người ăn xin. Thay vì cho tiền, ông ta cúi xuống nhặt một hòn đá, mài nhẵn rồi đưa cho người ăn xin và nói: 'Hãy dùng nó để làm một vật gì đó có ích.' Người ăn xin ban đầu thất vọng, nhưng sau đó đã dùng hòn đá đó để mài dao và kiếm sống."

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Xác định chức năng của dấu ngoặc kép trong câu sau:

"Anh ấy nói rằng sẽ cố gắng hết sức vì 'màu cờ sắc áo' của đội nhà."

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Khi phân tích một tác phẩm kịch, đâu là yếu tố cốt lõi mà người đọc cần chú ý để nắm bắt nội dung và xung đột?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Đâu là cách hiệu quả nhất để mở đầu một bài nghị luận xã hội về vấn đề ô nhiễm môi trường?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "con sóng" trong câu thơ:

"Dữ dội và dịu êm
Ồn ào và lặng lẽ
Sóng không hiểu nổi mình
Sóng tìm ra tận bể."
(Xuân Quỳnh, Sóng)

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Xác định kiểu liên kết câu được sử dụng trong đoạn sau:

"Trời mưa rất to. Vì vậy, buổi dã ngoại của lớp đã bị hoãn lại."

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Khi đọc một đoạn truyện ngắn, việc chú ý đến những chi tiết nhỏ về ngoại hình hoặc hành động lặp lại của nhân vật có tác dụng gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Đâu là cách diễn đạt thể hiện rõ nhất thái độ khách quan, trung lập khi trình bày một vấn đề trong bài nghị luận?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Phân tích vai trò của yếu tố "không gian" trong việc thể hiện chủ đề của một tác phẩm văn học (ví dụ: không gian tù túng, không gian rộng mở, không gian đô thị, không gian nông thôn).

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Xác định biện pháp tu từ được sử dụng để tăng sức gợi hình, gợi cảm và nhấn mạnh đặc điểm trong câu:

"Người ngắm trăng soi ngoài cửa sổ,
Trăng nhòm khe cửa ngắm nhà thơ."
(Hồ Chí Minh, Ngắm trăng)

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Đâu là yêu cầu quan trọng nhất đối với phần kết bài trong một bài nghị luận?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Khi phân tích mối quan hệ giữa các nhân vật trong một tác phẩm truyện, người đọc cần chú ý điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Đâu là cách sử dụng từ ngữ không phù hợp trong văn viết trang trọng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của nhịp điệu trong câu thơ:

"Ao thu // lạnh lẽo // nước trong veo."
(Nguyễn Khuyến, Thu điếu)

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Khi đánh giá tính thuyết phục của một bài nghị luận, đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét?

Viết một bình luận