Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để khắc họa hình ảnh thiên nhiên và tâm trạng con người?
- A. So sánh
- B. Nhân hóa
- C. Ẩn dụ
- D. Điệp ngữ
Câu 2: Phân tích chức năng của dấu chấm lửng trong câu sau:
- A. Biểu thị sự ngắt quãng, ngập ngừng trong lời nói.
- B. Dẫn lời nói trực tiếp chưa trọn vẹn.
- C. Biểu thị còn nhiều sự vật, hiện tượng tương tự chưa liệt kê hết.
- D. Tạo sự bí ẩn, gợi suy nghĩ cho người đọc.
Câu 3: Trong một bài nghị luận văn học, việc phân tích mối quan hệ giữa nội dung và hình thức nghệ thuật của tác phẩm nhằm mục đích chủ yếu là gì?
A. Chỉ ra các biện pháp tu từ được sử dụng.
B. Giải thích ý nghĩa sâu sắc của tác phẩm và cách nhà văn truyền tải thông điệp.
C. Chứng minh tác phẩm tuân thủ các quy tắc về thể loại.
D. So sánh tác phẩm với các tác phẩm khác cùng thời kỳ.
- A. Chỉ ra các biện pháp tu từ được sử dụng.
- B. Giải thích ý nghĩa sâu sắc của tác phẩm và cách nhà văn truyền tải thông điệp.
- C. Chứng minh tác phẩm tuân thủ các quy tắc về thể loại.
- D. So sánh tác phẩm với các tác phẩm khác cùng thời kỳ.
Câu 4: Khi đọc một văn bản thông tin về biến đổi khí hậu, việc xác định các bằng chứng (số liệu, ví dụ, trích dẫn) mà tác giả sử dụng giúp người đọc làm gì?
A. Tìm ra ý chính của văn bản.
B. Hiểu rõ hơn về quan điểm cá nhân của tác giả.
C. Đánh giá tính xác thực và độ tin cậy của thông tin được trình bày.
D. Xác định cấu trúc lập luận của văn bản.
- A. Tìm ra ý chính của văn bản.
- B. Hiểu rõ hơn về quan điểm cá nhân của tác giả.
- C. Đánh giá tính xác thực và độ tin cậy của thông tin được trình bày.
- D. Xác định cấu trúc lập luận của văn bản.
Câu 6: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của văn bản nghị luận xã hội?
A. Sử dụng lí lẽ và bằng chứng để thuyết phục người đọc.
B. Thường đề cập đến các vấn đề, hiện tượng trong đời sống xã hội.
C. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc, mang tính biểu cảm cao là chủ yếu.
D. Mục đích là trình bày quan điểm, thái độ của người viết về vấn đề.
- A. Sử dụng lí lẽ và bằng chứng để thuyết phục người đọc.
- B. Thường đề cập đến các vấn đề, hiện tượng trong đời sống xã hội.
- C. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc, mang tính biểu cảm cao là chủ yếu.
- D. Mục đích là trình bày quan điểm, thái độ của người viết về vấn đề.
Câu 7: Khi viết một bài văn phân tích, đánh giá một tác phẩm văn học, người viết cần chú ý đến yếu tố nào để bài viết có sức thuyết phục?
A. Sử dụng thật nhiều từ ngữ hoa mỹ, phức tạp.
B. Trình bày cảm nhận cá nhân một cách ngẫu hứng, không theo bố cục.
C. Đưa ra các luận điểm rõ ràng, sử dụng bằng chứng từ chính tác phẩm để minh họa và phân tích.
D. Chỉ tập trung vào việc kể lại nội dung câu chuyện trong tác phẩm.
- A. Sử dụng thật nhiều từ ngữ hoa mỹ, phức tạp.
- B. Trình bày cảm nhận cá nhân một cách ngẫu hứng, không theo bố cục.
- C. Đưa ra các luận điểm rõ ràng, sử dụng bằng chứng từ chính tác phẩm để minh họa và phân tích.
- D. Chỉ tập trung vào việc kể lại nội dung câu chuyện trong tác phẩm.
Câu 8: Đọc đoạn văn sau:
- A. Ngôi thứ nhất.
- B. Ngôi thứ hai.
- C. Ngôi thứ ba.
- D. Ngôi thứ nhất số nhiều.
Câu 9: Xác định lỗi sai trong câu sau:
- A. Thiếu chủ ngữ.
- B. Thiếu vị ngữ.
- C. Sai quan hệ từ.
- D. Dùng từ sai nghĩa.
Câu 10: Phân tích vai trò của yếu tố tưởng tượng, kì ảo trong truyện cổ tích.
A. Chỉ làm cho câu chuyện thêm phần hấp dẫn, ly kỳ.
B. Là phương tiện để nhân vật vượt qua khó khăn, thể hiện ước mơ công lý của nhân dân.
C. Giúp câu chuyện trở nên phức tạp hơn về mặt cấu trúc.
D. Phản ánh hiện thực cuộc sống một cách trực tiếp.
- A. Chỉ làm cho câu chuyện thêm phần hấp dẫn, ly kỳ.
- B. Là phương tiện để nhân vật vượt qua khó khăn, thể hiện ước mơ công lý của nhân dân.
- C. Giúp câu chuyện trở nên phức tạp hơn về mặt cấu trúc.
- D. Phản ánh hiện thực cuộc sống một cách trực tiếp.
Câu 11: Khi đọc một bài thơ, yếu tố nào sau đây giúp người đọc cảm nhận rõ nhất nhịp điệu và âm nhạc của bài thơ?
A. Nội dung, chủ đề của bài thơ.
B. Các biện pháp tu từ được sử dụng.
C. Vần, nhịp, thanh điệu, cách gieo chữ.
D. Hoàn cảnh sáng tác của bài thơ.
- A. Nội dung, chủ đề của bài thơ.
- B. Các biện pháp tu từ được sử dụng.
- C. Vần, nhịp, thanh điệu, cách gieo chữ.
- D. Hoàn cảnh sáng tác của bài thơ.
Câu 12: Trong quá trình lập dàn ý cho bài văn nghị luận, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính logic và mạch lạc của bài viết?
A. Tìm kiếm thật nhiều dẫn chứng.
B. Xác định rõ luận đề, các luận điểm và sắp xếp chúng theo trình tự hợp lý.
C. Viết ngay phần mở bài thật ấn tượng.
D. Nghĩ ra một tiêu đề thật hấp dẫn.
- A. Tìm kiếm thật nhiều dẫn chứng.
- B. Xác định rõ luận đề, các luận điểm và sắp xếp chúng theo trình tự hợp lý.
- C. Viết ngay phần mở bài thật ấn tượng.
- D. Nghĩ ra một tiêu đề thật hấp dẫn.
Câu 13: Phân biệt giữa từ đơn và từ phức. Chọn đáp án đúng.
A. Từ đơn chỉ có một âm tiết, từ phức có từ hai âm tiết trở lên.
B. Từ đơn là từ chỉ có một tiếng có nghĩa, từ phức là từ có hai tiếng trở lên có nghĩa.
C. Từ đơn là từ chỉ có một hình vị, từ phức là từ có từ hai hình vị trở lên.
D. Từ đơn là từ không thể phân chia nhỏ hơn, từ phức là từ có thể phân chia nhỏ hơn thành các tiếng.
- A. Từ đơn chỉ có một âm tiết, từ phức có từ hai âm tiết trở lên.
- B. Từ đơn là từ chỉ có một tiếng có nghĩa, từ phức là từ có hai tiếng trở lên có nghĩa.
- C. Từ đơn là từ chỉ có một hình vị, từ phức là từ có từ hai hình vị trở lên.
- D. Từ đơn là từ không thể phân chia nhỏ hơn, từ phức là từ có thể phân chia nhỏ hơn thành các tiếng.
Câu 14: Đọc đoạn văn sau và xác định thái độ của người viết:
- A. Trung lập, khách quan.
- B. Đồng tình, ủng hộ.
- C. Lo ngại, phê phán.
- D. Bàng quan, không quan tâm.
Câu 15: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo dựng không khí và bối cảnh cho một tác phẩm kịch?
A. Lời thoại của nhân vật.
B. Hành động của nhân vật.
C. Chỉ dẫn sân khấu (phục trang, âm thanh, ánh sáng, cảnh trí).
D. Xung đột kịch.
- A. Lời thoại của nhân vật.
- B. Hành động của nhân vật.
- C. Chỉ dẫn sân khấu (phục trang, âm thanh, ánh sáng, cảnh trí).
- D. Xung đột kịch.
Câu 16: Khi phân tích nhân vật trong tác phẩm tự sự, chúng ta cần tập trung vào những khía cạnh nào để hiểu sâu sắc về nhân vật đó?
A. Tên gọi và ngoại hình của nhân vật.
B. Hoàn cảnh sống, hành động, nội tâm, mối quan hệ với các nhân vật khác.
C. Số lần xuất hiện của nhân vật trong tác phẩm.
D. Lời giới thiệu của tác giả về nhân vật ở đầu truyện.
- A. Tên gọi và ngoại hình của nhân vật.
- B. Hoàn cảnh sống, hành động, nội tâm, mối quan hệ với các nhân vật khác.
- C. Số lần xuất hiện của nhân vật trong tác phẩm.
- D. Lời giới thiệu của tác giả về nhân vật ở đầu truyện.
Câu 17: Câu nào sau đây mắc lỗi về logic?
A. Vì trời mưa nên đường trơn trượt.
B. Mặc dù nhà nghèo nhưng anh ấy vẫn cố gắng học giỏi.
C. Nếu bạn chăm chỉ thì bạn sẽ thành công.
D. Do lười học nên bạn ấy được điểm cao.
- A. Vì trời mưa nên đường trơn trượt.
- B. Mặc dù nhà nghèo nhưng anh ấy vẫn cố gắng học giỏi.
- C. Nếu bạn chăm chỉ thì bạn sẽ thành công.
- D. Do lười học nên bạn ấy được điểm cao.
Câu 18: Mục đích chính của việc sử dụng các yếu tố miêu tả và biểu cảm trong văn bản thuyết minh là gì?
A. Cung cấp thông tin một cách hoàn toàn khách quan.
B. Giúp người đọc hình dung rõ hơn về đối tượng và tạo sự hấp dẫn, gợi cảm xúc.
C. Che giấu sự thật về đối tượng được thuyết minh.
D. Thay thế hoàn toàn cho việc cung cấp kiến thức, thông tin.
- A. Cung cấp thông tin một cách hoàn toàn khách quan.
- B. Giúp người đọc hình dung rõ hơn về đối tượng và tạo sự hấp dẫn, gợi cảm xúc.
- C. Che giấu sự thật về đối tượng được thuyết minh.
- D. Thay thế hoàn toàn cho việc cung cấp kiến thức, thông tin.
Câu 19: Phân tích ý nghĩa của câu tục ngữ:
- A. Nhắc nhở về sự biết ơn đối với những người đã giúp đỡ mình.
- B. Khuyên răn về cách trồng cây ăn quả hiệu quả.
- C. Nói về sự vất vả của người nông dân.
- D. Khẳng định giá trị của lao động chân tay.
Câu 20: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc xác định hệ thống luận điểm của tác giả giúp người đọc làm gì?
A. Hiểu được cảm xúc chủ đạo của tác giả.
B. Tóm tắt nội dung chính của văn bản.
C. Nắm bắt được những ý cơ bản mà tác giả muốn chứng minh hoặc làm rõ.
D. Đánh giá trình độ sử dụng ngôn ngữ của tác giả.
- A. Hiểu được cảm xúc chủ đạo của tác giả.
- B. Tóm tắt nội dung chính của văn bản.
- C. Nắm bắt được những ý cơ bản mà tác giả muốn chứng minh hoặc làm rõ.
- D. Đánh giá trình độ sử dụng ngôn ngữ của tác giả.
Câu 21: Trong giao tiếp, việc lắng nghe tích cực (active listening) thể hiện như thế nào?
A. Chỉ nghe mà không phản hồi.
B. Nghe và đưa ra ý kiến cá nhân ngay lập tức.
C. Chú ý, thấu hiểu thông điệp, đặt câu hỏi làm rõ và phản hồi một cách xây dựng.
D. Nghe một cách hời hợt, không quan tâm đến người nói.
- A. Chỉ nghe mà không phản hồi.
- B. Nghe và đưa ra ý kiến cá nhân ngay lập tức.
- C. Chú ý, thấu hiểu thông điệp, đặt câu hỏi làm rõ và phản hồi một cách xây dựng.
- D. Nghe một cách hời hợt, không quan tâm đến người nói.
Câu 22: Xác định chức năng của dấu ngoặc kép trong câu:
- A. Đánh dấu phần chú thích.
- B. Đánh dấu tên tác phẩm.
- C. Đánh dấu lời nói trực tiếp.
- D. Đánh dấu từ ngữ được hiểu theo nghĩa đặc biệt.
Câu 23: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc tìm hiểu về cảm xúc chủ đạo của bài thơ giúp người đọc làm gì?
A. Hiểu được cốt truyện của bài thơ.
B. Nắm bắt được thông điệp chính mà nhà thơ muốn gửi gắm.
C. Xác định thể loại và bố cục của bài thơ.
D. Chỉ ra các biện pháp nghệ thuật được sử dụng.
- A. Hiểu được cốt truyện của bài thơ.
- B. Nắm bắt được thông điệp chính mà nhà thơ muốn gửi gắm.
- C. Xác định thể loại và bố cục của bài thơ.
- D. Chỉ ra các biện pháp nghệ thuật được sử dụng.
Câu 24: Đọc đoạn văn sau và cho biết phương thức biểu đạt chính được sử dụng:
- A. Tự sự.
- B. Miêu tả.
- C. Biểu cảm.
- D. Nghị luận.
Câu 25: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tính cách của nhân vật trong tác phẩm tự sự?
A. Tên của nhân vật.
B. Lời kể của người dẫn chuyện về nhân vật.
C. Ngoại hình và trang phục của nhân vật.
D. Suy nghĩ, lời nói, hành động và mối quan hệ của nhân vật với các nhân vật khác.
- A. Tên của nhân vật.
- B. Lời kể của người dẫn chuyện về nhân vật.
- C. Ngoại hình và trang phục của nhân vật.
- D. Suy nghĩ, lời nói, hành động và mối quan hệ của nhân vật với các nhân vật khác.
Câu 26: Khi viết bài văn trình bày kết quả nghiên cứu hoặc một vấn đề, việc trích dẫn nguồn tài liệu tham khảo có ý nghĩa gì?
A. Chỉ để làm cho bài viết dài hơn.
B. Thể hiện sự hiểu biết rộng của người viết.
C. Tôn trọng tác giả gốc, tăng độ tin cậy cho thông tin và giúp người đọc tìm hiểu thêm.
D. Giúp người viết tránh bị phát hiện sao chép.
- A. Chỉ để làm cho bài viết dài hơn.
- B. Thể hiện sự hiểu biết rộng của người viết.
- C. Tôn trọng tác giả gốc, tăng độ tin cậy cho thông tin và giúp người đọc tìm hiểu thêm.
- D. Giúp người viết tránh bị phát hiện sao chép.
Câu 27: Câu nào sau đây sử dụng sai cặp quan hệ từ?
A. Vì nhà xa nên bạn ấy đi học muộn.
B. Nếu chăm chỉ thì sẽ thành công.
C. Tuy trời mưa nhưng đường vẫn khô ráo.
D. Hễ trời mưa là đường lại trơn.
- A. Vì nhà xa nên bạn ấy đi học muộn.
- B. Nếu chăm chỉ thì sẽ thành công.
- C. Tuy trời mưa nhưng đường vẫn khô ráo.
- D. Hễ trời mưa là đường lại trơn.
Câu 28: Đọc đoạn thơ sau và xác định cảm hứng chủ đạo:
- A. Cảm hứng yêu nước.
- B. Cảm hứng về tình cảm gia đình.
- C. Cảm hứng về lối sống giản dị.
- D. Cảm hứng ca ngợi giá trị của quê hương, bản sắc dân tộc.
Câu 29: Trong một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, việc đưa ra giải pháp sau khi phân tích thực trạng và nguyên nhân có tác dụng gì?
A. Chỉ để kết thúc bài viết.
B. Thể hiện sự bế tắc của người viết trước vấn đề.
C. Nâng cao giá trị thực tiễn của bài viết, gợi mở hướng hành động.
D. Chứng tỏ người viết là chuyên gia trong lĩnh vực đó.
- A. Chỉ để kết thúc bài viết.
- B. Thể hiện sự bế tắc của người viết trước vấn đề.
- C. Nâng cao giá trị thực tiễn của bài viết, gợi mở hướng hành động.
- D. Chứng tỏ người viết là chuyên gia trong lĩnh vực đó.
Câu 30: Khi đọc một tác phẩm văn học thuộc thể loại bi kịch, yếu tố nào sau đây thường là trung tâm tạo nên mâu thuẫn và sự đấu tranh nội tâm hoặc ngoại cảnh của nhân vật?
A. Sự hài hước, gây cười.
B. Xung đột không thể hòa giải giữa khát vọng của nhân vật và hoàn cảnh/quy luật khắc nghiệt.
C. Những sự kiện ngẫu nhiên, bất ngờ.
D. Sự giàu có, sung sướng của nhân vật.
- A. Sự hài hước, gây cười.
- B. Xung đột không thể hòa giải giữa khát vọng của nhân vật và hoàn cảnh/quy luật khắc nghiệt.
- C. Những sự kiện ngẫu nhiên, bất ngờ.
- D. Sự giàu có, sung sướng của nhân vật.