Trắc nghiệm Ôn tập trang 32 Tập 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc thể hiện tâm trạng đau đớn, bế tắc của nhân vật trữ tình khi phải chia lìa tình yêu:
“Trăm nghìn gửi lạy tình quân,
Duyên này thì giữ, phận này thì trao.”
(Nguyễn Du, Truyện Kiều, đoạn Trao duyên)
- A. Liệt kê
- B. Điệp ngữ
- C. Hoán dụ
- D. Đối lập
Câu 2: Vẫn trong đoạn thơ ở Câu 1, cụm từ "tình quân" thể hiện điều gì về mối quan hệ và tình cảm của Thúy Kiều dành cho Kim Trọng?
- A. Sự oán trách nhẹ nhàng vì chàng không thể ở bên.
- B. Sự coi thường địa vị xã hội của Kim Trọng.
- C. Sự tôn kính, trân trọng và tình cảm sâu nặng dành cho người yêu.
- D. Sự xa cách, khách sáo trong lời nói.
Câu 3: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc tìm hiểu "nhan đề" và "lời đề từ" (nếu có) giúp người đọc điều gì?
- A. Gợi mở về chủ đề, cảm hứng, hoặc bối cảnh sáng tác, định hướng việc giải mã bài thơ.
- B. Xác định thể loại và số lượng câu chữ trong bài thơ.
- C. Tìm ra tất cả các biện pháp tu từ được sử dụng trong bài.
- D. Dự đoán chính xác nội dung chi tiết của từng câu thơ.
Câu 4: Đọc đoạn văn sau:
“Cụ Nguyễn Du ơi! Bây giờ là Xuân Kỷ Dậu. Tôi làm cái việc không đâu đưa một nén hương đến trước mộ Cụ. Cụ sống cách đây hơn một trăm rưỡi năm. Cái ngày Cụ nhắm mắt, là cái ngày nhà Nguyễn vừa bình định xong Bắc kì. Thế kỉ mười chín. Một trăm rưỡi năm trước.”
(Nguyễn Tuân, Kính gửi Cụ Nguyễn Du)
Nhận xét nào về cách sử dụng ngôn ngữ trong đoạn văn trên là phù hợp nhất?
- A. Sử dụng nhiều từ ngữ trang trọng, cổ kính để thể hiện sự kính trọng.
- B. Sử dụng câu ngắn, lặp cấu trúc, kết hợp từ ngữ chỉ thời gian tạo giọng điệu suy tư, trầm lắng.
- C. Sử dụng ngôn ngữ khoa học, khách quan để trình bày thông tin lịch sử.
- D. Sử dụng nhiều hình ảnh ẩn dụ, tượng trưng phức tạp.
Câu 5: Khi viết một bài báo cáo (ví dụ: báo cáo kết quả hoạt động của một câu lạc bộ), yếu tố nào sau đây là ít quan trọng nhất?
- A. Thông tin đầy đủ, chính xác về sự kiện, số liệu.
- B. Cấu trúc rõ ràng, logic (Mở đầu, Nội dung, Kết luận).
- C. Thể hiện cảm xúc cá nhân, suy nghĩ chủ quan của người viết.
- D. Ngôn ngữ trang trọng, khách quan, phù hợp với văn phong hành chính/báo cáo.
Câu 6: Trong giao tiếp hàng ngày, việc sử dụng từ Hán Việt có thể mang lại hiệu quả gì?
- A. Làm cho lời nói trở nên gần gũi, thân mật hơn.
- B. Chỉ dùng để giao tiếp với những người lớn tuổi.
- C. Luôn thay thế được hoàn toàn các từ thuần Việt có nghĩa tương đương.
- D. Giúp lời nói, bài viết trang trọng hơn hoặc diễn đạt những khái niệm, sắc thái ý nghĩa tinh tế.
Câu 7: Xác định lỗi sai trong câu sau:
“Qua việc tìm hiểu bài thơ, cho thấy Nguyễn Du là một nhà thơ nhân đạo vĩ đại.”
- A. Thiếu chủ ngữ.
- B. Thiếu vị ngữ.
- C. Sai quan hệ từ.
- D. Dùng từ sai nghĩa.
Câu 8: Đọc đoạn văn sau:
“Vầng trăng ai xẻ làm đôi
Nửa in gối chiếc, nửa soi dặm trường.”
(Nguyễn Du, Truyện Kiều)
Hình ảnh "vầng trăng" trong hai câu thơ trên mang ý nghĩa biểu tượng gì?
- A. Biểu tượng cho vẻ đẹp của thiên nhiên đêm trăng.
- B. Biểu tượng cho sự chia cắt, xa cách trong tình yêu đôi lứa.
- C. Biểu tượng cho sự vĩnh hằng, bất diệt của tình yêu.
- D. Biểu tượng cho sự đoàn tụ, sum họp.
Câu 9: Khi thảo luận về một vấn đề gây tranh cãi, việc lắng nghe tích cực (active listening) là quan trọng vì nó giúp chúng ta điều gì?
- A. Nắm bắt đầy đủ và chính xác quan điểm của người nói, tránh hiểu lầm.
- B. Nhanh chóng bác bỏ ý kiến của đối phương.
- C. Chỉ tập trung vào những điểm yếu trong lập luận của người khác.
- D. Giúp mình chuẩn bị sẵn sàng để ngắt lời người nói.
Câu 10: Xác định biện pháp tu từ trong câu sau:
“Ngày xuân em hãy còn dài,
Xuân đi đã được hai ba tháng rồi.”
(Nguyễn Du, Truyện Kiều)
- A. Nói quá
- B. Nói giảm nói tránh
- C. Điệp ngữ
- D. Nhân hóa
Câu 11: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận, việc xác định "luận điểm" và "luận cứ" giúp chúng ta điều gì?
- A. Xác định số lượng câu trong đoạn văn.
- B. Tìm ra các từ khó hiểu cần giải thích.
- C. Nắm bắt ý kiến chính (luận điểm) và cơ sở để chứng minh ý kiến đó (luận cứ).
- D. Quyết định xem đoạn văn có hay hay không.
Câu 12: Đọc câu sau và cho biết từ Hán Việt nào được sử dụng:
“Bất hiếu là tội lớn nhất trong các tội.”
- A. tội
- B. lớn nhất
- C. trong các
- D. bất hiếu
Câu 13: Phân tích tác dụng của việc lặp lại cấu trúc câu hoặc từ ngữ trong một đoạn thơ hoặc văn xuôi.
- A. Tạo nhịp điệu, nhấn mạnh ý hoặc cảm xúc, gợi liên tưởng sâu sắc.
- B. Làm cho câu văn trở nên dài hơn, phức tạp hơn.
- C. Giúp người đọc dễ dàng bỏ qua những phần không quan trọng.
- D. Chỉ đơn thuần là lỗi lặp từ cần tránh trong mọi trường hợp.
Câu 14: Trong một cuộc tranh luận, việc sử dụng ngôn ngữ lịch sự, tôn trọng, ngay cả khi không đồng ý với đối phương, thể hiện điều gì?
- A. Sự yếu thế, thiếu tự tin vào lập luận của bản thân.
- B. Sự tôn trọng đối phương, văn hóa tranh luận và khả năng kiểm soát cảm xúc.
- C. Sự đồng ý ngầm với ý kiến của đối phương.
- D. Việc không quan tâm đến kết quả của cuộc tranh luận.
Câu 15: Đọc đoạn thơ sau:
“Son phấn có thần chôn vẫn hận,
Văn chương không mệnh đốt càng vương.”
(Nguyễn Du, Độc Tiểu Thanh kí)
Hai câu thơ trên thể hiện thái độ, cảm xúc nào của Nguyễn Du?
- A. Xót xa, thương cảm cho số phận tài hoa bạc mệnh và trân trọng giá trị văn chương.
- B. Phẫn nộ trước sự bất công của xã hội phong kiến.
- C. Ngưỡng mộ tài năng và sắc đẹp của Tiểu Thanh một cách tuyệt đối.
- D. Thờ ơ, lạnh lùng trước bi kịch của người phụ nữ.
Câu 16: Khi phân tích tác dụng của biện pháp nhân hóa trong văn bản, chúng ta cần tập trung vào điều gì?
- A. Số lần biện pháp đó xuất hiện trong bài.
- B. Việc nó có làm tăng số lượng từ trong câu hay không.
- C. Việc nó có vần điệu với các câu khác không.
- D. Làm cho sự vật, hiện tượng trở nên sinh động, gần gũi và thể hiện được tình cảm của người viết.
Câu 17: Đọc câu sau và xác định lỗi sai (nếu có):
“Anh ấy không chỉ là một người bạn tốt, mà còn rất giỏi trong công việc.”
- A. Thiếu chủ ngữ.
- B. Dùng từ sai nghĩa.
- C. Cấu trúc ngữ pháp sau cặp quan hệ từ chưa song song.
- D. Không có lỗi sai.
Câu 18: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào để hiểu rõ đối tượng được miêu tả và cảm xúc của người viết?
- A. Các chi tiết, hình ảnh được miêu tả, giác quan được sử dụng, biện pháp tu từ.
- B. Số lượng câu dài, câu ngắn trong đoạn.
- C. Nội dung cốt truyện chính được kể lại.
- D. Tên và năm sinh của tác giả.
Câu 19: Giả sử bạn được yêu cầu tóm tắt nội dung chính của một bài phát biểu. Kỹ năng nào là quan trọng nhất để thực hiện nhiệm vụ này một cách hiệu quả?
- A. Khả năng ghi nhớ từng câu từng chữ của bài phát biểu.
- B. Khả năng viết nhanh, không cần suy nghĩ nhiều.
- C. Khả năng đặt câu hỏi liên tục cho người phát biểu.
- D. Kỹ năng nghe hiểu để nắm bắt ý chính và khả năng phân tích, tổng hợp thông tin.
Câu 20: Đọc đoạn thơ sau:
“Nỗi mình thêm tức nỗi nhà,
Thềm hoa một bước lệ hoa mấy hàng.”
(Nguyễn Du, Truyện Kiều, đoạn Trao duyên)
Từ "hoa" trong cụm từ "thềm hoa" và "lệ hoa" được sử dụng theo biện pháp tu từ nào?
- A. Chơi chữ
- B. So sánh
- C. Điệp từ
- D. Ẩn dụ
Câu 21: Khi phân tích một văn bản thông tin (ví dụ: bài báo khoa học, bài giới thiệu sản phẩm), mục tiêu chính của người đọc là gì?
- A. Tìm hiểu cảm xúc và suy nghĩ cá nhân của tác giả.
- B. Tiếp thu thông tin, kiến thức một cách chính xác và khách quan.
- C. Tìm ra các lỗi chính tả và ngữ pháp trong văn bản.
- D. Chỉ tập trung vào hình thức trình bày (font chữ, màu sắc...).
Câu 22: Đọc câu sau và xác định xem nó có mắc lỗi diễn đạt nào không:
“Với lòng say mê văn học, đã giúp anh ấy đạt giải thưởng cao trong cuộc thi.”
- A. Thiếu chủ ngữ.
- B. Thừa chủ ngữ.
- C. Sai trật tự từ.
- D. Dùng từ không phù hợp ngữ cảnh.
Câu 23: Khi phân tích một bài thơ theo đặc trưng thể loại (ví dụ: thơ lục bát), yếu tố nào sau đây là ít quan trọng nhất?
- A. Số tiếng trong mỗi câu (6-8).
- B. Cách gieo vần.
- C. Luật bằng trắc.
- D. Ngày tháng năm sinh, năm mất chi tiết của tác giả.
Câu 24: Trong đoạn hội thoại, việc sử dụng các từ ngữ như "vâng ạ", "dạ", "thưa", "xin phép" thể hiện điều gì về người nói?
- A. Sự ngập ngừng, thiếu tự tin khi nói.
- B. Việc người nói đang cố gắng che giấu điều gì đó.
- C. Thái độ lễ phép, tôn trọng và sự chuẩn mực trong giao tiếp.
- D. Việc người nói đang nói dối.
Câu 25: Đọc câu sau:
“Cần phát huy hơn nữa vai trò chủ đạo của thanh niên trong công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.”
Từ Hán Việt nào trong câu có nghĩa là "chính, quan trọng nhất, quyết định"?
- A. chủ đạo
- B. phát huy
- C. công cuộc
- D. bảo vệ
Câu 26: Khi viết một bài văn phân tích tác phẩm văn học, phần "Kết bài" có vai trò gì?
- A. Giới thiệu tác giả và tác phẩm.
- B. Trình bày chi tiết các luận cứ, bằng chứng.
- C. Đặt ra các câu hỏi chưa có lời giải đáp về tác phẩm.
- D. Tổng kết vấn đề, khẳng định lại luận điểm và mở rộng, nâng cao vấn đề.
Câu 27: Đọc đoạn văn sau:
“...Tôi cũng nghĩ đến những người phụ nữ tài hoa bạc mệnh trong lịch sử văn học Việt Nam. Họ là những đóa hoa đẹp đẽ nhưng yểu mệnh, bị vùi dập bởi định kiến xã hội, bởi số phận nghiệt ngã.”
(Viết về chủ đề số phận người phụ nữ)
Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong cụm từ “những đóa hoa đẹp đẽ nhưng yểu mệnh” khi nói về những người phụ nữ tài hoa bạc mệnh?
- A. So sánh
- B. Ẩn dụ
- C. Hoán dụ
- D. Nhân hóa
Câu 28: Khi tham gia một cuộc thảo luận nhóm về một vấn đề văn học, hành động nào sau đây thể hiện sự đóng góp tích cực và hiệu quả?
- A. Chỉ ngồi im lặng lắng nghe ý kiến của người khác.
- B. Chỉ phát biểu khi được yêu cầu trực tiếp.
- C. Luôn cố gắng chứng minh ý kiến của mình là đúng nhất và bác bỏ ý kiến người khác.
- D. Đưa ra ý kiến cá nhân, lắng nghe và phản hồi xây dựng ý kiến của người khác.
Câu 29: Đọc câu sau và xác định lỗi sai (nếu có):
“Bài thơ đã giúp cho người đọc cảm thấy đồng cảm sâu sắc với số phận của Thúy Kiều.”
- A. Thiếu vị ngữ.
- B. Thừa từ.
- C. Sai quan hệ từ.
- D. Dùng từ sai nghĩa.
Câu 30: Khi viết một bài văn phân tích, việc sử dụng các câu chuyển đoạn (topic sentences) ở đầu mỗi đoạn văn có tác dụng gì?
- A. Báo hiệu nội dung chính của đoạn văn sắp triển khai, giúp người đọc dễ theo dõi mạch lập luận.
- B. Làm cho đoạn văn trở nên dài hơn và phức tạp hơn.
- C. Chỉ có tác dụng trang trí, không ảnh hưởng đến nội dung.
- D. Luôn tóm tắt toàn bộ nội dung của cả bài văn.