Trắc nghiệm Ôn tập trang 35 - Chân trời sáng tạo - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để gợi tả sự nhỏ bé, mong manh của sự vật?
"Ngọn cỏ xanh non một lá mầm
Phất phơ trước gió nhẹ lay thầm."
- A. So sánh
- B. Nhân hóa
- C. Điệp ngữ
- D. Từ láy và động từ gợi tả
Câu 2: Trong một bài văn nghị luận xã hội về vấn đề ô nhiễm môi trường, người viết đưa ra số liệu thống kê về lượng rác thải nhựa đổ ra biển mỗi năm và hậu quả đối với sinh vật biển. Thao tác lập luận chủ yếu được sử dụng ở đây là gì?
- A. Chứng minh
- B. Giải thích
- C. Phân tích
- D. Bác bỏ
Câu 3: Phân tích cấu trúc của câu văn sau: "Mùa xuân đến, cây cối đâm chồi nảy lộc, trăm hoa đua nở, không gian tràn ngập sức sống mới."
- A. Câu đơn mở rộng thành phần
- B. Câu phức
- C. Câu ghép đẳng lập
- D. Câu ghép chính phụ
Câu 4: Đọc đoạn văn sau và xác định phong cách ngôn ngữ chủ đạo:
"Cây lúa là cây lương thực chính của Việt Nam, thuộc họ Hòa thảo. Thân cây rỗng, có nhiều đốt. Lá hình dải, mọc so le. Hoa tự đơn tính, mọc thành bông. Hạt lúa được bao bọc bởi vỏ trấu."
- A. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt
- B. Phong cách ngôn ngữ khoa học
- C. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật
- D. Phong cách ngôn ngữ chính luận
Câu 5: Khi phân tích một tác phẩm tự sự, việc tìm hiểu "điểm nhìn" của người kể chuyện giúp người đọc nhận biết được điều gì?
- A. Chủ đề chính của tác phẩm.
- B. Biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng.
- C. Số lượng nhân vật xuất hiện trong câu chuyện.
- D. Góc độ quan sát, thái độ và sự giới hạn thông tin của người kể đối với câu chuyện.
Câu 6: Xác định lỗi sai trong câu sau và cách sửa hợp lý nhất: "Do thời tiết xấu, nên trận đấu đã bị hoãn lại."
- A. Lỗi thiếu chủ ngữ, sửa: "Do thời tiết xấu, chúng tôi nên trận đấu đã bị hoãn lại."
- B. Lỗi dùng thừa quan hệ từ, sửa: "Do thời tiết xấu, trận đấu đã bị hoãn lại." hoặc "Thời tiết xấu nên trận đấu đã bị hoãn lại."
- C. Lỗi dùng sai vị ngữ, sửa: "Do thời tiết xấu, nên trận đấu rất tệ."
- D. Câu không có lỗi sai.
Câu 7: Khi viết một bài báo cáo về kết quả hoạt động của một câu lạc bộ, người viết cần chú trọng nhất đến yếu tố nào để đảm bảo tính hiệu quả và chuyên nghiệp?
- A. Sử dụng nhiều hình ảnh minh họa.
- B. Ngôn ngữ giàu cảm xúc, bay bổng.
- C. Tính chính xác, khách quan của thông tin và số liệu.
- D. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ.
Câu 8: Đoạn văn sau sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu?
"Mặt trời lặn xuống biển như một quả cầu lửa khổng lồ. Những con sóng vỗ về bờ cát như lời ru của mẹ hiền. Bầu trời tím biếc, điểm xuyết những vì sao như những hạt kim cương lấp lánh."
- A. Ẩn dụ
- B. Hoán dụ
- C. Điệp cấu trúc câu
- D. So sánh
Câu 9: Trong văn nghị luận, việc sử dụng "bằng chứng" (dẫn chứng) có vai trò gì quan trọng nhất?
- A. Làm sáng tỏ, cụ thể hóa và tăng sức thuyết phục cho luận điểm.
- B. Giúp bài văn dài hơn và đủ số lượng từ.
- C. Thể hiện sự hiểu biết rộng của người viết.
- D. Tạo ra giọng điệu hài hước cho bài viết.
Câu 10: Đọc câu thơ sau và xác định sắc thái ý nghĩa của từ "chênh vênh":
"Một mình một ngựa giữa đồng
Thân gầy xương trắng, chênh vênh bóng chiều."
- A. Thể hiện sự mạnh mẽ, kiên cường.
- B. Miêu tả độ cao của sự vật.
- C. Gợi cảm giác lẻ loi, yếu ớt, không vững chãi.
- D. Nhấn mạnh sự giàu có, sung túc.
Câu 11: Khi trình bày một vấn đề phức tạp trước đám đông, yếu tố nào sau đây giúp người nói truyền đạt thông tin một cách rõ ràng và dễ hiểu nhất?
- A. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành.
- B. Nói thật nhanh để tiết kiệm thời gian.
- C. Tránh sử dụng các ví dụ minh họa.
- D. Cấu trúc bài nói mạch lạc, ngôn ngữ đơn giản, có ví dụ minh họa.
Câu 12: Đọc đoạn văn sau và xác định câu văn mắc lỗi logic:
"(1) Hút thuốc lá có hại cho sức khỏe. (2) Nhiều người vẫn hút thuốc bất chấp cảnh báo. (3) Do đó, chúng ta nên cấm hoàn toàn việc sản xuất thuốc lá. (4) Điều này sẽ giúp giảm tỷ lệ mắc bệnh ung thư phổi."
- A. (1)
- B. (2)
- C. (3)
- D. (4)
Câu 13: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, "nhịp điệu" của bài thơ thường có tác dụng gì quan trọng nhất?
- A. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ nội dung.
- B. Góp phần thể hiện cảm xúc, tâm trạng và tạo tính nhạc cho bài thơ.
- C. Làm cho bài thơ có độ dài phù hợp.
- D. Giúp xác định thể loại thơ.
Câu 14: Đọc đoạn đối thoại sau và xác định đặc điểm ngôn ngữ nổi bật:
An: "Ê, mai đi đá bóng không?"
Bình: "Okela, mấy giờ?"
An: "Khoảng 3 giờ chiều, sân trường nha."
Bình: "Oke, hẹn mai."
- A. Ngôn ngữ sinh hoạt, thân mật.
- B. Ngôn ngữ trang trọng, chuẩn mực.
- C. Ngôn ngữ khoa học, chính xác.
- D. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc.
Câu 15: Khi phân tích nhân vật trong tác phẩm tự sự, việc chú ý đến "đối thoại" của nhân vật giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?
- A. Ngoại hình và trang phục của nhân vật.
- B. Bối cảnh lịch sử của câu chuyện.
- C. Số phận của nhân vật trong tương lai.
- D. Tính cách, suy nghĩ, nội tâm và quan điểm sống của nhân vật.
Câu 16: Xác định câu văn sử dụng sai từ Hán Việt:
- A. Anh ấy đã tham gia cuộc thi với tinh thần cao thượng.
- B. Thầy giáo yêu cầu mỗi học sinh phát biểu ý kiến về vấn đề này.
- C. Bài làm của bạn còn nhiều yếu điểm cần khắc phục.
- D. Tác phẩm này có giá trị nghệ thuật độc đáo.
Câu 17: Để bài văn nghị luận xã hội có sức thuyết phục cao, bên cạnh lí lẽ và bằng chứng, người viết cần chú ý đến yếu tố nào liên quan đến thái độ?
- A. Thái độ thờ ơ, lạnh nhạt.
- B. Thái độ khách quan, chân thành và nghiêm túc.
- C. Thái độ chỉ trích gay gắt tất cả các ý kiến trái chiều.
- D. Thái độ hài hước, bông đùa.
Câu 18: Đọc đoạn thơ sau và xác định tâm trạng chủ đạo của nhân vật trữ tình:
"Nhớ sao ngày ấy mưa chan hòa,
Đôi bạn cùng chung bước đường xa.
Nay mỗi người một ngả, cách ngăn,
Lòng buồn vời vợi, lệ đầm đìa."
- A. Buồn bã, cô đơn, tiếc nuối.
- B. Vui vẻ, phấn khởi.
- C. Giận dữ, bất mãn.
- D. Hờ hững, vô cảm.
Câu 19: Trong quá trình nói và nghe, "lắng nghe chủ động" (active listening) có vai trò quan trọng nhất là gì?
- A. Giúp người nghe trả lời nhanh hơn.
- B. Làm cho người nói cảm thấy áp lực.
- C. Giúp hiểu đúng và đầy đủ thông điệp của người nói, đồng thời thể hiện sự tôn trọng.
- D. Chỉ cần gật đầu đồng ý với mọi điều người nói nói.
Câu 20: Xác định chức năng chính của dấu hai chấm (:) trong câu sau: "Tôi có ba sở thích: đọc sách, nghe nhạc và đi du lịch."
- A. Báo hiệu lời nói trực tiếp.
- B. Báo hiệu phần liệt kê, giải thích cho phần đứng trước.
- C. Ngăn cách các vế trong câu ghép.
- D. Kết thúc câu trần thuật.
Câu 21: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả, việc chú ý đến việc sử dụng "giác quan" (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác) giúp người đọc cảm nhận được điều gì?
- A. Sự vật, hiện tượng được miêu tả hiện lên một cách sinh động, cụ thể, đa chiều.
- B. Chủ đề chính của tác phẩm.
- C. Số phận của nhân vật.
- D. Ý nghĩa biểu tượng của các hình ảnh.
Câu 22: Đọc câu văn sau và xác định lỗi sai phổ biến:
"Qua việc đọc sách, nó đã giúp tôi mở mang kiến thức."
- A. Lỗi chính tả.
- B. Lỗi thiếu vị ngữ.
- C. Lỗi dùng sai quan hệ từ.
- D. Lỗi lủng củng, sai quan hệ ngữ pháp.
Câu 23: Khi thuyết trình về một dự án, phần nào trong cấu trúc bài nói có vai trò quan trọng nhất trong việc thu hút sự chú ý của người nghe ngay từ đầu?
- A. Phần mở đầu.
- B. Phần nội dung chi tiết.
- C. Phần kết luận.
- D. Phần trả lời câu hỏi.
Câu 24: Đọc đoạn văn sau và xác định chức năng của câu in đậm:
"Ô nhiễm không khí đang là vấn đề cấp bách toàn cầu. **Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra mối liên hệ chặt chẽ giữa ô nhiễm không khí và các bệnh về đường hô hấp, tim mạch.** Điều này đòi hỏi sự chung tay của cộng đồng và chính phủ để tìm ra giải pháp."
- A. Nêu lên chủ đề chính của đoạn văn.
- B. Đưa ra kết luận cho vấn đề.
- C. Giải thích, làm rõ cho nhận định đứng trước.
- D. Đưa ra lời kêu gọi hành động.
Câu 25: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc tìm hiểu "bối cảnh lịch sử và văn hóa" nơi tác phẩm ra đời giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn điều gì?
- A. Tư tưởng, tình cảm của tác giả và giá trị nội dung, nghệ thuật của tác phẩm.
- B. Số lượng bản in và mức độ nổi tiếng của tác phẩm.
- C. Cấu trúc ngữ pháp phức tạp trong tác phẩm.
- D. Tất cả các nhân vật trong tác phẩm đều là người thật, việc thật.
Câu 26: Xác định câu văn mắc lỗi dùng sai cặp từ hô ứng:
- A. Trời càng về chiều, sương càng dày đặc.
- B. Anh ấy học càng giỏi, càng khiêm tốn.
- C. Bạn càng chăm chỉ bao nhiêu, kết quả học tập càng tốt bấy nhiêu.
- D. Gió thổi càng mạnh, sóng biển càng lớn.
Câu 27: Khi tranh luận về một vấn đề, việc "tôn trọng ý kiến trái chiều" có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?
- A. Chỉ để làm hài lòng người đối diện.
- B. Thể hiện sự yếu kém trong lập luận của bản thân.
- C. Bắt buộc phải đồng ý với ý kiến trái chiều.
- D. Giúp cuộc tranh luận mang tính xây dựng, nhìn nhận vấn đề đa chiều và thể hiện sự văn minh.
Câu 28: Đọc đoạn văn sau và xác định phương thức biểu đạt chính:
"Cây đa sừng sững giữa làng. Tán lá xòe rộng như chiếc ô khổng lồ che mát cả một khoảng sân. Rễ cây ngoằn ngoèo bám chặt vào đất như những con trăn khổng lồ đang cuộn mình."
- A. Tự sự
- B. Miêu tả
- C. Biểu cảm
- D. Nghị luận
Câu 29: Khi viết một bài văn thuyết minh về một quy trình (ví dụ: cách làm một món ăn, cách lắp ráp một thiết bị), yếu tố nào cần được chú trọng nhất?
- A. Tính logic và trình tự rõ ràng của các bước thực hiện.
- B. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, giàu cảm xúc.
- C. Nhấn mạnh ý nghĩa biểu tượng của quy trình.
- D. Đưa ra nhiều ý kiến đánh giá chủ quan.
Câu 30: Xác định biện pháp tu từ cú pháp được sử dụng trong câu sau: "Yêu quê hương, yêu làng xóm, yêu con người Việt Nam bình dị."
- A. Chêm xen
- B. Đảo ngữ
- C. Phủ định kép
- D. Điệp cấu trúc