Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Trong truyện thơ "Lời tiễn dặn", chi tiết "áo cài khuy" được lặp lại nhiều lần có ý nghĩa chủ yếu là gì?
- A. Nhấn mạnh vẻ đẹp trang phục truyền thống của người Thái.
- B. Thể hiện sự giàu có, sung túc của gia đình cô gái.
- C. Biểu tượng cho tình yêu son sắt, thủy chung của cô gái dành cho chàng trai.
- D. Miêu tả sự khéo léo, đảm đang của cô gái trong việc may vá.
Câu 2: Đọc đoạn thơ sau từ "Lời tiễn dặn":
"Anh yêu em như yêu lúa mạ
Như yêu cá lượn lòng sông
Như yêu chim én mùa xuân"
Biện pháp tu từ chính được sử dụng trong đoạn thơ này và tác dụng của nó là gì?
- A. So sánh; thể hiện tình yêu mãnh liệt, sâu sắc, gắn bó với thiên nhiên, đời sống.
- B. Ẩn dụ; gợi lên vẻ đẹp tinh tế, lãng mạn của tình yêu đôi lứa.
- C. Điệp ngữ; tạo nhịp điệu dồn dập, thể hiện sự vội vã, gấp gáp.
- D. Nhân hóa; làm cho tình cảm trở nên sống động, gần gũi.
Câu 3: Đoạn trích "Tú Uyên gặp Giáng Kiều" (trích Truyện Kiều) thuộc thể loại truyện thơ Nôm bác học. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của thể loại này?
- A. Sử dụng chữ Nôm để sáng tác.
- B. Có sự kết hợp yếu tố tự sự và trữ tình.
- C. Thường có cốt truyện dựa trên các truyện cổ hoặc truyện Trung Quốc.
- D. Phản ánh đậm nét sinh hoạt văn hóa, phong tục của một tộc người cụ thể.
Câu 4: Trong "Tú Uyên gặp Giáng Kiều", chi tiết Giáng Kiều xuất hiện từ trong tranh bước ra có ý nghĩa gì trong việc thể hiện chủ đề của tác phẩm?
- A. Thể hiện sự giàu có, quyền lực của Tú Uyên.
- B. Nhấn mạnh yếu tố kì ảo, lãng mạn, ước mơ về một tình yêu lí tưởng vượt thoát hiện thực.
- C. Phê phán thói quen sống ẩn dật, xa lánh cuộc đời của Tú Uyên.
- D. Mô tả vẻ đẹp siêu thực, không có thật của Giáng Kiều.
Câu 5: So sánh "Lời tiễn dặn" và "Tú Uyên gặp Giáng Kiều", điểm khác biệt cơ bản nhất về nguồn gốc và đặc trưng thi pháp là gì?
- A. "Lời tiễn dặn" là truyện thơ dân tộc thiểu số, giàu yếu tố dân gian, còn "Tú Uyên gặp Giáng Kiều" là truyện thơ Nôm bác học, chịu ảnh hưởng văn học Trung Quốc.
- B. "Lời tiễn dặn" tập trung vào tình yêu, còn "Tú Uyên gặp Giáng Kiều" tập trung vào yếu tố chiến tranh.
- C. "Lời tiễn dặn" sử dụng thể thơ lục bát, còn "Tú Uyên gặp Giáng Kiều" sử dụng thể thơ song thất lục bát.
- D. Cả hai đều là truyện thơ dân gian, nhưng "Lời tiễn dặn" của người Thái, "Tú Uyên gặp Giáng Kiều" của người Kinh.
Câu 6: Đọc đoạn văn sau từ tùy bút "Người ngồi đợi trước hiên nhà":
"Cái hiên nhà vẫn ở đó, lặng lẽ, trầm mặc như một người bạn già. Mỗi lần về, tôi lại thấy ông ngồi đó, dáng gầy gò, mắt nhìn xa xăm ra khoảng sân quen thuộc."
Không gian "hiên nhà" trong đoạn văn gợi ra điều gì về mối quan hệ giữa người cháu và người ông?
- A. Là nơi ông thường trách mắng cháu.
- B. Là biểu tượng cho khoảng cách, sự xa lạ giữa hai thế hệ.
- C. Là không gian gắn bó, chứng kiến tình cảm yêu thương, sự chờ đợi của ông dành cho cháu.
- D. Chỉ đơn thuần là một địa điểm trong ngôi nhà, không có ý nghĩa đặc biệt.
Câu 7: Tùy bút "Người ngồi đợi trước hiên nhà" thể hiện rõ đặc trưng nào của thể loại tùy bút/tản văn?
- A. Cốt truyện phức tạp, nhiều tình tiết kịch tính.
- B. Chất trữ tình sâu lắng, thể hiện cảm xúc, suy ngẫm chủ quan của người viết về con người, cuộc sống.
- C. Ngôn ngữ khách quan, khô khan, giàu tính học thuật.
- D. Nhân vật được xây dựng theo tuyến tính, có sự phát triển rõ rệt về tâm lí.
Câu 8: Trong "Người ngồi đợi trước hiên nhà", việc tác giả đan xen giữa hồi ức về người ông và những suy ngẫm ở hiện tại có tác dụng gì?
- A. Làm nổi bật chiều sâu của tình cảm, sự day dứt và trân trọng của người cháu dành cho ông, đồng thời thể hiện sự vận động của cảm xúc, nhận thức.
- B. Gây khó hiểu cho người đọc về trình tự thời gian.
- C. Chỉ đơn thuần là cách kể chuyện ngẫu hứng, không có dụng ý nghệ thuật.
- D. Thể hiện sự mâu thuẫn, xung đột giữa quá khứ và hiện tại.
Câu 9: Khi viết một đoạn văn nghị luận về một vấn đề xã hội, yếu tố nào sau đây là quan trọng NHẤT để bài viết có sức thuyết phục?
- A. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, bay bổng.
- B. Trình bày thật dài dòng, phức tạp.
- C. Chỉ nêu ý kiến cá nhân mà không cần lí lẽ, bằng chứng.
- D. Lí lẽ sắc bén, dẫn chứng tiêu biểu, xác thực và lập luận chặt chẽ, logic.
Câu 10: Giả sử bạn được yêu cầu giới thiệu một tác phẩm nghệ thuật (ví dụ: một bức tranh, một bài hát, một bộ phim) cho người khác. Bạn sẽ ưu tiên làm rõ điều gì trong phần giới thiệu của mình?
- A. Tập trung kể toàn bộ nội dung chi tiết từ đầu đến cuối.
- B. Chỉ nêu tên tác giả và năm sáng tác.
- C. Cung cấp thông tin cơ bản (tên, tác giả/nghệ sĩ, thể loại) và nêu bật giá trị nổi bật hoặc ấn tượng sâu sắc của bạn về tác phẩm.
- D. Chỉ đưa ra lời khen chung chung mà không phân tích gì thêm.
Câu 11: Trong các lỗi diễn đạt tiếng Việt thường gặp, lỗi nào sau đây thuộc về "thiếu chủ ngữ hoặc vị ngữ"?
- A. Qua tác phẩm đã cho thấy cuộc sống khó khăn của người dân nghèo.
- B. Nó đã làm bài tập về nhà rất cẩn thận.
- C. Vì nhà xa nên bạn ấy đi học muộn.
- D. Tôi thích đọc sách và nghe nhạc.
Câu 12: Xác định lỗi sai trong câu sau và cách sửa phù hợp: "Nhờ sự giúp đỡ của thầy cô giáo, cho nên em đã đạt được kết quả tốt trong học tập."
- A. Thừa chủ ngữ "em", bỏ "em".
- B. Thừa quan hệ từ "cho nên", bỏ "cho nên".
- C. Thiếu vị ngữ, thêm "đã cố gắng".
- D. Sai chính tả, sửa "thầy cô" thành "thầycô".
Câu 13: Đâu là điểm khác biệt cơ bản về không gian nghệ thuật giữa "Lời tiễn dặn" và "Tú Uyên gặp Giáng Kiều"?
- A. Một bên là không gian thực, một bên là không gian ảo.
- B. Một bên là không gian hẹp, một bên là không gian rộng.
- C. Một bên là không gian làng quê, một bên là không gian thành thị.
- D. "Lời tiễn dặn" mang đậm không gian núi rừng, bản làng Tây Bắc, "Tú Uyên gặp Giáng Kiều" có sự kết hợp giữa không gian trần thế và không gian tiên giới/kì ảo.
Câu 14: Trong "Người ngồi đợi trước hiên nhà", hình ảnh "người ngồi đợi" không chỉ là người ông cụ thể mà còn gợi lên điều gì mang tính khái quát?
- A. Biểu tượng cho tình yêu thương, sự chờ đợi thầm lặng, bền bỉ của những người thân yêu (cha mẹ, ông bà) dành cho con cháu.
- B. Hình ảnh người cô đơn, không có ai bầu bạn.
- C. Biểu tượng cho sự già nua, yếu đuối của tuổi già.
- D. Hình ảnh người nông dân gắn bó với đồng ruộng.
Câu 15: Chọn câu sử dụng từ ngữ KHÔNG phù hợp trong các lựa chọn sau:
- A. Anh ấy là một người rất tài năng.
- B. Chúng tôi đang thảo luận về vấn đề này.
- C. Kết quả học tập của em ấy rất xuất sắc và tệ hại.
- D. Phong cảnh ở đây thật hữu tình.
Câu 16: Khi phân tích một nhân vật trong truyện thơ, chúng ta cần chú ý đến những khía cạnh nào?
- A. Chỉ cần kể lại hành động của nhân vật.
- B. Chỉ cần mô tả ngoại hình của nhân vật.
- C. Chỉ cần nêu tên và vai trò của nhân vật.
- D. Ngoại hình, hành động, lời nói, tâm trạng, mối quan hệ với các nhân vật khác và ý nghĩa của nhân vật trong tác phẩm.
Câu 17: Yếu tố "tự sự" trong truyện thơ Nôm bác học thể hiện qua điều gì?
- A. Việc kể lại một câu chuyện, có cốt truyện, nhân vật, sự kiện.
- B. Việc bộc lộ trực tiếp cảm xúc, suy nghĩ của nhân vật hoặc tác giả.
- C. Việc sử dụng các biện pháp tu từ để tăng tính gợi cảm.
- D. Việc miêu tả cảnh vật thiên nhiên.
Câu 18: Yếu tố "trữ tình" trong truyện thơ thể hiện rõ nhất ở đâu?
- A. Các đoạn kể về diễn biến hành động của nhân vật.
- B. Các chi tiết miêu tả bối cảnh lịch sử.
- C. Những đoạn bộc lộ trực tiếp hoặc gián tiếp cảm xúc, tâm trạng, suy nghĩ của nhân vật hoặc người kể chuyện.
- D. Phần mở đầu giới thiệu nhân vật.
Câu 19: Trong "Người ngồi đợi trước hiên nhà", việc tác giả sử dụng nhiều câu hỏi tu từ ("Ông ơi, ông có biết không?", "Ông có còn ngồi đó đợi cháu không?") có tác dụng gì?
- A. Để hỏi người đọc về thông tin chưa biết.
- B. Thể hiện sự day dứt, trăn trở, tình cảm sâu nặng và nỗi niềm hoài vọng của người cháu về ông.
- C. Yêu cầu người khác trả lời ngay lập tức.
- D. Làm cho câu văn trở nên phức tạp hơn.
Câu 20: Khi giới thiệu một tác phẩm văn học/nghệ thuật, phần "đánh giá" của bạn nên tập trung vào điều gì?
- A. Chỉ nói tác phẩm đó hay hay dở một cách chung chung.
- B. Nêu ý kiến của người khác về tác phẩm.
- C. Chỉ phân tích một chi tiết rất nhỏ, không quan trọng.
- D. Nêu cảm nhận, suy nghĩ, đánh giá của bản thân về giá trị nội dung, nghệ thuật, hoặc ý nghĩa của tác phẩm, có lí giải dựa trên phân tích cụ thể.
Câu 21: Đọc câu sau: "Với lối sống giản dị và tình yêu thương con người sâu sắc, Bác Hồ là một tấm gương sáng cho thế hệ trẻ noi theo." Câu này có mắc lỗi diễn đạt nào không?
- A. Có, lỗi thiếu chủ ngữ (hoặc dùng quan hệ từ "Với" không đúng cách).
- B. Có, lỗi sai trật tự từ.
- C. Có, lỗi dùng từ không phù hợp.
- D. Không, câu này đúng ngữ pháp và diễn đạt.
Câu 22: Trong "Lời tiễn dặn", cảnh tiễn dặn kéo dài từ đêm đến sáng, qua nhiều địa điểm khác nhau (nhà sàn, cầu thang, bến nước, đường bản). Chi tiết này có tác dụng gì?
- A. Thể hiện quãng đường đi rất xa của cô gái.
- B. Mô tả phong cảnh thiên nhiên tươi đẹp của vùng Tây Bắc.
- C. Nhấn mạnh sự lưu luyến, bịn rịn, khó chia lìa của đôi trai gái, làm nổi bật tình yêu sâu đậm, mãnh liệt của họ.
- D. Cho thấy sự vất vả, gian nan của tục lệ cưới hỏi.
Câu 23: Nhân vật Giáng Kiều trong "Tú Uyên gặp Giáng Kiều" mang vẻ đẹp lý tưởng, siêu thực. Điều này thể hiện ước mơ gì của con người xưa?
- A. Ước mơ về cuộc sống giàu sang, phú quý.
- B. Ước mơ về một tình yêu hoàn mĩ, vượt thoát khỏi những ràng buộc, thử thách của hiện thực trần thế.
- C. Ước mơ được sống lâu, trường thọ.
- D. Ước mơ được làm quan, hiển đạt.
Câu 24: Điểm chung về chủ đề giữa ba văn bản "Lời tiễn dặn", "Tú Uyên gặp Giáng Kiều", "Người ngồi đợi trước hiên nhà" là gì?
- A. Đều thể hiện những tình cảm sâu sắc, cao đẹp của con người (tình yêu đôi lứa, tình cảm gia đình).
- B. Đều phản ánh cuộc sống lao động sản xuất của người dân.
- C. Đều mang đậm yếu tố lịch sử, phản ánh các sự kiện quan trọng.
- D. Đều phê phán những thói hư tật xấu trong xã hội.
Câu 25: Trong một bài nghị luận về vấn đề xã hội, việc sử dụng dẫn chứng có vai trò như thế nào?
- A. Chỉ để làm bài viết dài thêm.
- B. Không quan trọng, chỉ cần có lí lẽ là đủ.
- C. Chỉ để khoe khoang kiến thức của người viết.
- D. Làm cho lí lẽ trở nên cụ thể, sinh động, có sức thuyết phục, minh chứng cho luận điểm.
Câu 26: Khi giới thiệu một tác phẩm văn học/nghệ thuật, bạn nên sử dụng ngôn ngữ như thế nào để thu hút người nghe/đọc?
- A. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành phức tạp.
- B. Rõ ràng, mạch lạc, chân thành, có cảm xúc và phù hợp với đối tượng tiếp nhận.
- C. Nói hoặc viết thật nhanh để kết thúc sớm.
- D. Sao chép nguyên văn phần giới thiệu từ sách báo khác.
Câu 27: Trong phân tích văn học, thuật ngữ "cốt truyện" dùng để chỉ điều gì?
- A. Hệ thống các sự kiện, biến cố được sắp xếp theo một trật tự nhất định để thể hiện nội dung và chủ đề của tác phẩm.
- B. Ý kiến chủ quan của người đọc về tác phẩm.
- C. Toàn bộ lời thoại của nhân vật.
- D. Phần kết thúc của câu chuyện.
Câu 28: Đọc câu sau: "Với sự nỗ lực không ngừng, anh ấy đã thành công." Nếu bỏ từ "Với sự nỗ lực không ngừng" thì câu có còn đúng ngữ pháp không? Vì sao?
- A. Không, vì câu sẽ thiếu chủ ngữ.
- B. Không, vì câu sẽ thiếu vị ngữ.
- C. Có, vì "anh ấy đã thành công" đã là một câu đủ chủ ngữ và vị ngữ.
- D. Có, nhưng ý nghĩa của câu sẽ thay đổi hoàn toàn.
Câu 29: Trong "Lời tiễn dặn", chi tiết chàng trai "níu áo" cô gái khi tiễn biệt thể hiện điều gì về tâm trạng của nhân vật?
- A. Sự tức giận vì cô gái phải đi lấy chồng.
- B. Sự vội vã muốn cô gái đi nhanh.
- C. Sự thờ ơ, không quan tâm.
- D. Sự luyến tiếc, không muốn chia lìa, níu giữ tình yêu.
Câu 30: Phân tích cách tác giả Minh Hương sử dụng thời gian trong "Người ngồi đợi trước hiên nhà" có thể giúp người đọc hiểu sâu hơn về điều gì?
- A. Sự chảy trôi của thời gian cuộc đời, sự thay đổi của con người và cảnh vật, cũng như sự bền chặt của kí ức và tình cảm gia đình.
- B. Trình tự các sự kiện lịch sử đã diễn ra.
- C. Thời điểm chính xác khi tác giả viết bài tùy bút.
- D. Thời lượng cần thiết để đọc hết tác phẩm.