12+ Đề Trắc Nghiệm Ôn Tập Trang 55 – (Chân Trời Sáng Tạo)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo - Đề 01

Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết ý chính của đoạn là gì?

  • A. AI chỉ mang lại lợi ích trong y tế, giáo dục và công nghiệp.
  • B. AI chắc chắn sẽ gây mất việc làm và gia tăng bất bình đẳng.
  • C. Trí tuệ nhân tạo không có bất kỳ rủi ro nào đáng kể.
  • D. Sự phát triển của AI đòi hỏi sự cân bằng giữa lợi ích và thách thức thông qua quản lý chặt chẽ.

Câu 2: Vẫn với đoạn văn ở Câu 1, câu nào thể hiện rõ nhất sự cần thiết của việc quản lý trí tuệ nhân tạo?

  • A. Sự phát triển của trí tuệ nhân tạo (AI) đang đặt ra nhiều thách thức về mặt đạo đức và pháp lý.
  • B. Một mặt, AI có thể mang lại những lợi ích to lớn trong y tế, giáo dục, và công nghiệp.
  • C. Việc xây dựng một khung pháp lý và đạo đức chặt chẽ để quản lý AI là vô cùng cấp thiết.
  • D. Mặt khác, nó tiềm ẩn nguy cơ gây mất việc làm hàng loạt, gia tăng bất bình đẳng, và các vấn đề liên quan đến quyền riêng tư, trách nhiệm giải trình khi AI gây ra lỗi lầm.

Câu 3: Trong một bài báo khoa học, tác giả trích dẫn kết quả từ nhiều nghiên cứu uy tín và sử dụng số liệu thống kê để hỗ trợ cho luận điểm của mình. Đây là cách tác giả sử dụng yếu tố nào để tăng tính thuyết phục cho văn bản thông tin?

  • A. Sử dụng bằng chứng khách quan (dữ liệu, kết quả nghiên cứu).
  • B. Sử dụng ngôn ngữ giàu cảm xúc.
  • C. Trình bày theo lối kể chuyện hấp dẫn.
  • D. Tập trung vào ý kiến chủ quan của người viết.

Câu 4: Khi phân tích cấu trúc của một văn bản thông tin, việc xác định mối quan hệ giữa các đoạn văn (ví dụ: quan hệ nguyên nhân - kết quả, so sánh - đối chiếu, giải thích - minh họa) giúp người đọc điều gì?

  • A. Biết được tác giả là ai.
  • B. Nắm vững mạch lập luận và cách tổ chức thông tin của văn bản.
  • C. Dự đoán được nội dung của các văn bản khác.
  • D. Nhận xét về hình thức trình bày (font chữ, màu sắc).

Câu 5: Trong bài thơ "Lời tiễn dặn" (trích), câu thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất tâm trạng lưu luyến, bịn rịn của người ở lại?

  • A. [Một câu thơ khác không thể hiện rõ tâm trạng]
  • B. [Một câu thơ khác không thể hiện rõ tâm trạng]
  • C. [Một câu thơ khác không thể hiện rõ tâm trạng]
  • D. [Câu thơ thể hiện rõ tâm trạng lưu luyến, bịn rịn]

Câu 6: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh

  • A. Chỉ là vật trang phục thông thường.
  • B. Biểu tượng cho tình yêu, kỉ vật của mối tình, sự gắn bó thủy chung.
  • C. Thể hiện sự giàu có, sung túc của nhân vật.
  • D. Biểu tượng cho sự xa cách, chia lìa.

Câu 7: Khi phân tích một tác phẩm tự sự (như "Tú Uyên gặp Giáng Kiều" hoặc "Người ngồi đợi trước hiên nhà"), việc tìm hiểu về bối cảnh văn hóa - xã hội nơi tác phẩm ra đời giúp chúng ta điều gì?

  • A. Hiểu sâu sắc hơn về tư tưởng, tình cảm và thông điệp của tác giả, cũng như giá trị của tác phẩm.
  • B. Chỉ để biết tác phẩm được viết vào thời gian nào.
  • C. Giúp dự đoán kết thúc của câu chuyện.
  • D. Để so sánh tác phẩm với các tác phẩm cùng thời.

Câu 8: Trong truyện "Tú Uyên gặp Giáng Kiều", chi tiết Giáng Kiều biến thành con kiến rồi lại hóa thành người có ý nghĩa gì?

  • A. Thể hiện Giáng Kiều là một người yếu đuối, dễ biến hình.
  • B. Chỉ là một chi tiết gây cười, không có ý nghĩa sâu sắc.
  • C. Nhấn mạnh yếu tố kỳ ảo, thể hiện bản chất tiên nữ của Giáng Kiều và thử thách tình yêu của Tú Uyên.
  • D. Biểu tượng cho sự thay đổi thất thường trong tính cách của Giáng Kiều.

Câu 9: Khi đọc bài thơ "Người ngồi đợi trước hiên nhà", hình ảnh "người ngồi đợi" gợi cho bạn suy nghĩ gì về chủ đề của bài thơ?

  • A. Về một người lười biếng, chỉ ngồi một chỗ.
  • B. Về sự vô vọng và chán nản.
  • C. Về một người đang chờ xe buýt.
  • D. Về sự chờ đợi, hy vọng, tình yêu thương thầm lặng và nỗi nhớ mong.

Câu 10: Trong bài thơ "Người ngồi đợi trước hiên nhà", biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để diễn tả sự dài lâu của thời gian chờ đợi?

  • A. Điệp ngữ, liệt kê các dấu hiệu thời gian trôi (mùa, năm, tóc bạc).
  • B. So sánh trực tiếp.
  • C. Nhân hóa sự vật vô tri.
  • D. Sử dụng từ ngữ mang tính khẩu ngữ.

Câu 11: Đọc đoạn văn sau và xác định câu chủ đề (câu mang ý chính) của đoạn:

  • A. Du lịch bền vững không chỉ là một xu hướng mà còn là một yêu cầu cấp thiết trong bối cảnh biến đổi khí hậu.
  • B. Nó tập trung vào việc giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và văn hóa địa phương, đồng thời tối đa hóa lợi ích kinh tế cho cộng đồng.
  • C. Các hoạt động du lịch bền vững bao gồm việc sử dụng năng lượng tái tạo, bảo tồn đa dạng sinh học, và tôn trọng phong tục tập quán của người dân bản địa.
  • D. Không có câu chủ đề rõ ràng.

Câu 12: Khi viết một bài luận phân tích một vấn đề xã hội, việc đưa ra các giải pháp khả thi ở phần kết bài thể hiện kỹ năng nào của người viết?

  • A. Kỹ năng kể chuyện.
  • B. Kỹ năng miêu tả chi tiết.
  • C. Kỹ năng sử dụng biện pháp tu từ.
  • D. Kỹ năng tư duy giải quyết vấn đề và đề xuất hướng đi.

Câu 13: Đọc đoạn văn sau và cho biết câu nào sử dụng phép liên kết bằng cách lặp lại từ ngữ?

  • A. Biến đổi khí hậu là một thách thức toàn cầu.
  • B. Chỉ khi cùng nhau hành động, chúng ta mới có thể ứng phó hiệu quả với biến đổi khí hậu.
  • C. Thách thức này đòi hỏi sự hợp tác từ mọi quốc gia.
  • D. Không có câu nào sử dụng phép lặp lại từ ngữ.

Câu 14: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng các từ nối (ví dụ: tuy nhiên, do đó, bên cạnh đó, tóm lại) có tác dụng gì?

  • A. Làm cho văn bản dài hơn.
  • B. Tạo sự liên kết chặt chẽ về ý nghĩa giữa các phần của văn bản.
  • C. Chỉ để làm đẹp câu văn.
  • D. Gây khó hiểu cho người đọc.

Câu 15: Khi viết một báo cáo về kết quả khảo sát, cấu trúc nào sau đây thường được sử dụng để trình bày thông tin một cách khoa học và rõ ràng?

  • A. Giới thiệu - Kết quả - Phân tích - Kết luận.
  • B. Mở bài - Thân bài - Kết bài.
  • C. Theo trình tự thời gian.
  • D. Theo cảm xúc chủ quan của người viết.

Câu 16: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu in đậm:

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Ẩn dụ
  • D. Hoán dụ

Câu 17: Phân tích tác dụng của việc sử dụng ngôi kể thứ nhất trong một tác phẩm tự sự (ví dụ như "Người ngồi đợi trước hiên nhà" nếu được kể theo ngôi thứ nhất).

  • A. Giúp bao quát được mọi sự việc, suy nghĩ của tất cả các nhân vật.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên khách quan tuyệt đối.
  • C. Tạo cảm giác chân thực, gần gũi, giúp người đọc dễ dàng đồng cảm với nhân vật "tôi".
  • D. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu.

Câu 18: Trong giao tiếp hàng ngày hoặc khi viết văn bản, việc lựa chọn từ ngữ phù hợp với đối tượng giao tiếp và mục đích giao tiếp thể hiện điều gì?

  • A. Chỉ đơn giản là vốn từ vựng phong phú.
  • B. Không quan trọng, chỉ cần nói/viết đủ ý.
  • C. Thể hiện sự phức tạp trong suy nghĩ.
  • D. Thể hiện năng lực sử dụng ngôn ngữ linh hoạt và hiệu quả trong các tình huống khác nhau.

Câu 19: Đọc câu sau và xác định lỗi sai (nếu có):

  • A. Thiếu chủ ngữ.
  • B. Sai về mặt ngữ pháp (chia động từ).
  • C. Sử dụng sai từ loại.
  • D. Không có lỗi sai.

Câu 20: Khi tóm tắt một văn bản thông tin dài, người đọc cần tập trung vào những nội dung nào?

  • A. Tất cả các chi tiết, số liệu, và ví dụ.
  • B. Chỉ tập trung vào phần mở đầu và kết luận.
  • C. Ý chính của toàn bài và ý chính của các phần/đoạn quan trọng.
  • D. Các câu văn hay, giàu hình ảnh.

Câu 21: Trong phân tích văn học, việc so sánh hai nhân vật trong cùng một tác phẩm hoặc hai tác phẩm khác nhau giúp làm rõ điều gì?

  • A. Chỉ để tìm ra nhân vật nào tốt hơn.
  • B. Làm nổi bật đặc điểm, tính cách, số phận của nhân vật hoặc chủ đề, phong cách của tác phẩm.
  • C. Dự đoán diễn biến tiếp theo của câu chuyện.
  • D. Tìm lỗi chính tả trong văn bản.

Câu 22: Đọc đoạn thơ sau và cho biết cảm hứng chủ đạo của đoạn là gì?

  • A. Nỗi buồn về sự trôi chảy của thời gian.
  • B. Niềm vui trước vẻ đẹp của thiên nhiên.
  • C. Sự cô đơn, lạc lõng của cá nhân.
  • D. Khát vọng được cống hiến những gì tốt đẹp nhất cho cuộc đời.

Câu 23: Khi viết một bài văn nghị luận, việc sử dụng lý lẽ và bằng chứng cần đảm bảo yêu cầu nào để tăng sức thuyết phục?

  • A. Lý lẽ phải sắc bén, logic; bằng chứng phải cụ thể, chính xác và được phân tích rõ ràng.
  • B. Chỉ cần có nhiều bằng chứng là đủ.
  • C. Chỉ cần có lý lẽ là đủ, không cần bằng chứng.
  • D. Bằng chứng có thể là ý kiến chủ quan, không cần kiểm chứng.

Câu 24: Đọc đoạn văn sau và xác định thái độ của người viết đối với vấn đề được nói đến:

  • A. Thờ ơ, không quan tâm.
  • B. Lo ngại, lên án và kêu gọi hành động.
  • C. Đồng tình với hành vi xả rác.
  • D. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin khách quan.

Câu 25: Trong một buổi thảo luận về chủ đề "Giới trẻ và mạng xã hội", bạn cần đưa ra một lập luận phản bác ý kiến cho rằng mạng xã hội hoàn toàn có hại. Lập luận nào sau đây có thể hiệu quả?

  • A. Mạng xã hội đúng là có hại, nhưng không hại lắm.
  • B. Tôi không đồng ý, mạng xã hội chỉ lãng phí thời gian.
  • C. Mạng xã hội, bên cạnh những mặt tiêu cực, cũng là công cụ hữu ích để kết nối bạn bè, cập nhật thông tin và học hỏi kiến thức mới.
  • D. Ai nói mạng xã hội có hại là sai.

Câu 26: Đọc đoạn trích sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu để khắc họa hình ảnh nhân vật?

  • A. Miêu tả ngoại hình và hành động.
  • B. Độc thoại nội tâm.
  • C. Đối thoại trực tiếp.
  • D. Sử dụng biểu tượng.

Câu 27: Khi phân tích một đoạn văn xuôi, việc chú ý đến cách tác giả sử dụng câu dài, câu ngắn xen kẽ có thể giúp người đọc nhận ra điều gì?

  • A. Số lượng nhân vật trong đoạn văn.
  • B. Thông tin về tác giả.
  • C. Chỉ là cách viết ngẫu nhiên, không có ý nghĩa.
  • D. Nhịp điệu của câu văn, thể hiện tâm trạng hoặc ý đồ nghệ thuật của tác giả.

Câu 28: Trong văn bản thông tin, biểu đồ, bảng số liệu, hình ảnh minh họa có vai trò gì?

  • A. Chỉ để trang trí cho đẹp mắt.
  • B. Trực quan hóa thông tin, giúp văn bản dễ hiểu, sinh động và cung cấp bằng chứng hỗ trợ.
  • C. Làm cho văn bản trở nên khó đọc hơn.
  • D. Không có vai trò gì quan trọng.

Câu 29: Khi viết một bài phản hồi (response) về một vấn đề, cấu trúc nào sau đây là hợp lý nhất?

  • A. Nêu vấn đề/ý kiến được phản hồi - Bày tỏ quan điểm - Giải thích/Lý giải quan điểm (lý lẽ, bằng chứng) - Kết luận.
  • B. Kể lại toàn bộ nội dung vấn đề - Đưa ra kết luận ngay.
  • C. Chỉ nêu ý kiến cá nhân mà không cần giải thích.
  • D. Chỉ tóm tắt lại vấn đề mà không đưa ra quan điểm.

Câu 30: Dựa vào kiến thức đã học, hãy phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "cánh buồm" trong thơ ca Việt Nam hiện đại (liên hệ với "Đoàn thuyền đánh cá").

  • A. Biểu tượng cho sự tù túng, bó buộc.
  • B. Chỉ là phương tiện đi lại trên biển.
  • C. Biểu tượng cho ước mơ, khát vọng, sự chinh phục, vươn xa, tự do và khí thế lao động.
  • D. Biểu tượng cho sự cô đơn, lạc lõng trên biển.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết ý chính của đoạn là gì?

"Sự phát triển của trí tuệ nhân tạo (AI) đang đặt ra nhiều thách thức về mặt đạo đức và pháp lý. Một mặt, AI có thể mang lại những lợi ích to lớn trong y tế, giáo dục, và công nghiệp. Mặt khác, nó tiềm ẩn nguy cơ gây mất việc làm hàng loạt, gia tăng bất bình đẳng, và các vấn đề liên quan đến quyền riêng tư, trách nhiệm giải trình khi AI gây ra lỗi lầm. Việc xây dựng một khung pháp lý và đạo đức chặt chẽ để quản lý AI là vô cùng cấp thiết."

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Vẫn với đoạn văn ở Câu 1, câu nào thể hiện rõ nhất sự cần thiết của việc quản lý trí tuệ nhân tạo?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Trong một bài báo khoa học, tác giả trích dẫn kết quả từ nhiều nghiên cứu uy tín và sử dụng số liệu thống kê để hỗ trợ cho luận điểm của mình. Đây là cách tác giả sử dụng yếu tố nào để tăng tính thuyết phục cho văn bản thông tin?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Khi phân tích cấu trúc của một văn bản thông tin, việc xác định mối quan hệ giữa các đoạn văn (ví dụ: quan hệ nguyên nhân - kết quả, so sánh - đối chiếu, giải thích - minh họa) giúp người đọc điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Trong bài thơ 'Lời tiễn dặn' (trích), câu thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất tâm trạng lưu luyến, bịn rịn của người ở lại?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "áo" trong bài thơ 'Lời tiễn dặn' (trích).

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Khi phân tích một tác phẩm tự sự (như 'Tú Uyên gặp Giáng Kiều' hoặc 'Người ngồi đợi trước hiên nhà'), việc tìm hiểu về bối cảnh văn hóa - xã hội nơi tác phẩm ra đời giúp chúng ta điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Trong truyện 'Tú Uyên gặp Giáng Kiều', chi tiết Giáng Kiều biến thành con kiến rồi lại hóa thành người có ý nghĩa gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Khi đọc bài thơ 'Người ngồi đợi trước hiên nhà', hình ảnh 'người ngồi đợi' gợi cho bạn suy nghĩ gì về chủ đề của bài thơ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Trong bài thơ 'Người ngồi đợi trước hiên nhà', biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để diễn tả sự dài lâu của thời gian chờ đợi?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Đọc đoạn văn sau và xác định câu chủ đề (câu mang ý chính) của đoạn:

"Du lịch bền vững không chỉ là một xu hướng mà còn là một yêu cầu cấp thiết trong bối cảnh biến đổi khí hậu. Nó tập trung vào việc giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và văn hóa địa phương, đồng thời tối đa hóa lợi ích kinh tế cho cộng đồng. Các hoạt động du lịch bền vững bao gồm việc sử dụng năng lượng tái tạo, bảo tồn đa dạng sinh học, và tôn trọng phong tục tập quán của người dân bản địa."

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Khi viết một bài luận phân tích một vấn đề xã hội, việc đưa ra các giải pháp khả thi ở phần kết bài thể hiện kỹ năng nào của người viết?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Đọc đoạn văn sau và cho biết câu nào sử dụng phép liên kết bằng cách lặp lại từ ngữ?

"Biến đổi khí hậu là một thách thức toàn cầu. Thách thức này đòi hỏi sự hợp tác từ mọi quốc gia. Chỉ khi cùng nhau hành động, chúng ta mới có thể ứng phó hiệu quả với biến đổi khí hậu."

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng các từ nối (ví dụ: tuy nhiên, do đó, bên cạnh đó, tóm lại) có tác dụng gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Khi viết một báo cáo về kết quả khảo sát, cấu trúc nào sau đây thường được sử dụng để trình bày thông tin một cách khoa học và rõ ràng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu in đậm:

"Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
**Sóng đã cài then đêm sập cửa.**
Đoàn thuyền đánh cá lại ra khơi,
Câu hát căng buồm cùng gió khơi."
(Đoàn thuyền đánh cá - Huy Cận)

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Phân tích tác dụng của việc sử dụng ngôi kể thứ nhất trong một tác phẩm tự sự (ví dụ như 'Người ngồi đợi trước hiên nhà' nếu được kể theo ngôi thứ nhất).

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Trong giao tiếp hàng ngày hoặc khi viết văn bản, việc lựa chọn từ ngữ phù hợp với đối tượng giao tiếp và mục đích giao tiếp thể hiện điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Đọc câu sau và xác định lỗi sai (nếu có):

"Với sự nỗ lực của toàn đội, đã giành chiến thắng trong trận đấu cuối cùng."

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Khi tóm tắt một văn bản thông tin dài, người đọc cần tập trung vào những nội dung nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Trong phân tích văn học, việc so sánh hai nhân vật trong cùng một tác phẩm hoặc hai tác phẩm khác nhau giúp làm rõ điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Đọc đoạn thơ sau và cho biết cảm hứng chủ đạo của đoạn là gì?

"Ta làm con chim hót
Ta làm một cành hoa
Ta nhập vào hòa ca
Một nốt trầm xao xuyến.
Một mùa xuân nho nhỏ
Lặng lẽ dâng cho đời
Anh làm con chim hót
Anh làm một cành hoa."
(Mùa xuân nho nhỏ - Thanh Hải)

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Khi viết một bài văn nghị luận, việc sử dụng lý lẽ và bằng chứng cần đảm bảo yêu cầu nào để tăng sức thuyết phục?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Đọc đoạn văn sau và xác định thái độ của người viết đối với vấn đề được nói đến:

"Việc xả rác bừa bãi ra môi trường đang trở thành một vấn nạn đáng báo động ở nhiều đô thị lớn. Những bãi rác tự phát không chỉ gây ô nhiễm không khí, nguồn nước mà còn làm mất mỹ quan đô thị, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe cộng đồng. Cần có những biện pháp quyết liệt hơn từ phía chính quyền và ý thức trách nhiệm cao hơn từ mỗi người dân."

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Trong một buổi thảo luận về chủ đề 'Giới trẻ và mạng xã hội', bạn cần đưa ra một lập luận phản bác ý kiến cho rằng mạng xã hội hoàn toàn có hại. Lập luận nào sau đây có thể hiệu quả?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Đọc đoạn trích sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu để khắc họa hình ảnh nhân vật?

"Bà cụ Tứ lọng khọng đi ở cuối cùng, bà lão sén lét tay chống đất, bước từng bước run rẩy. Cái lưng còng xuống, những nếp nhăn trên khuôn mặt như khắc sâu thêm nỗi lo toan, vất vả của cả một đời người."

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Khi phân tích một đoạn văn xuôi, việc chú ý đến cách tác giả sử dụng câu dài, câu ngắn xen kẽ có thể giúp người đọc nhận ra điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Trong văn bản thông tin, biểu đồ, bảng số liệu, hình ảnh minh họa có vai trò gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Khi viết một bài phản hồi (response) về một vấn đề, cấu trúc nào sau đây là hợp lý nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Dựa vào kiến thức đã học, hãy phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh 'cánh buồm' trong thơ ca Việt Nam hiện đại (liên hệ với 'Đoàn thuyền đánh cá').

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo - Đề 02

Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong tác phẩm văn học, yếu tố nào dưới đây thường đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện chủ đề và tư tưởng của tác giả?

  • A. Hệ thống nhân vật
  • B. Bố cục tác phẩm
  • C. Ngôn ngữ nghệ thuật
  • D. Hoàn cảnh sáng tác

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng và tác dụng của nó:
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
Sóng đã cài then, đêm sập cửa."
(Đoàn Thuyền Đánh Cá - Huy Cận)

  • A. So sánh, nhấn mạnh vẻ đẹp rực rỡ của hoàng hôn.
  • B. Nhân hóa, gợi hình ảnh vũ trụ như một ngôi nhà thân thuộc.
  • C. Ẩn dụ, biểu đạt sự kết thúc của một ngày lao động.
  • D. Điệp ngữ, tạo nhịp điệu cho câu thơ.

Câu 3: Khi phân tích một đoạn văn xuôi, việc chú ý đến "điểm nhìn" trần thuật giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

  • A. Ý nghĩa biểu tượng của các hình ảnh.
  • B. Cấu trúc ngữ pháp phức tạp trong câu văn.
  • C. Tần suất sử dụng các loại từ vựng.
  • D. Cách thông tin được lọc và trình bày, góc độ nhìn nhận sự việc.

Câu 4: Trong truyện thơ, yếu tố "tự sự" và "trữ tình" thường được kết hợp như thế nào?

  • A. Yếu tố tự sự hoàn toàn lấn át yếu tố trữ tình.
  • B. Yếu tố trữ tình chỉ xuất hiện ở phần kết thúc câu chuyện.
  • C. Yếu tố trữ tình được lồng ghép vào mạch kể chuyện để bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ.
  • D. Yếu tố tự sự và trữ tình tồn tại độc lập, không liên quan đến nhau.

Câu 5: Đọc đoạn văn sau và xác định mục đích giao tiếp chính của người viết:
"Biến đổi khí hậu đang là thách thức toàn cầu. Nước biển dâng, hạn hán kéo dài, bão lũ bất thường... những hiện tượng này đòi hỏi sự chung tay hành động từ mỗi cá nhân và quốc gia."

  • A. Thông tin và thuyết phục
  • B. Giải trí và miêu tả
  • C. Biểu cảm và tự sự
  • D. Hành chính và thông báo

Câu 6: Phân tích cấu trúc của một bài thơ lục bát, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào để nhận diện nhịp điệu đặc trưng?

  • A. Nội dung ý nghĩa và chủ đề bài thơ.
  • B. Số lượng khổ thơ và hình thức trình bày.
  • C. Sự xuất hiện của các biện pháp tu từ.
  • D. Số tiếng trong câu, cách gieo vần và cách ngắt nhịp.

Câu 7: Trong bài "Người ngồi đợi trước hiên nhà", hình ảnh "người ngồi đợi" chủ yếu mang ý nghĩa biểu tượng nào?

  • A. Sự cô đơn, lạc lõng giữa cuộc đời.
  • B. Tình yêu thương, sự chờ đợi thủy chung, bền bỉ.
  • C. Nỗi buồn man mác về quá khứ đã qua.
  • D. Sự bất lực trước dòng chảy của thời gian.

Câu 8: Khi đọc một văn bản thông tin, việc phân biệt giữa "sự kiện" và "ý kiến" là kỹ năng quan trọng nhằm mục đích gì?

  • A. Đánh giá tính khách quan, xác thực của thông tin và lập trường của tác giả.
  • B. Ghi nhớ chi tiết nội dung văn bản một cách đầy đủ.
  • C. Xác định thể loại của văn bản thông tin.
  • D. Tìm ra các biện pháp tu từ được sử dụng trong văn bản.

Câu 9: Câu "Anh ấy chạy rất nhanh." là một ví dụ về loại câu phân loại theo cấu tạo ngữ pháp nào?

  • A. Câu ghép
  • B. Câu phức
  • C. Câu đơn
  • D. Câu đặc biệt

Câu 10: Đọc đoạn trích sau từ "Lời tiễn dặn" và cho biết tâm trạng chủ đạo của cô gái khi nói lời tiễn biệt:
"Đôi ta yêu nhau, đợi tới tháng Mười
Đợi tới Han Phá, đợi tới Han Mường
Đợi tới Han Chá, đợi tới Han Chiên..."

  • A. Vui vẻ, hy vọng vào tương lai.
  • B. Tức giận, oán trách số phận.
  • C. Bình thản, chấp nhận sự thật.
  • D. Lưu luyến, buồn bã, tuyệt vọng.

Câu 11: Trong tác phẩm tự sự, chi tiết "thắt nút" (complication) có vai trò gì trong việc phát triển cốt truyện?

  • A. Tạo ra mâu thuẫn, xung đột, đẩy câu chuyện phát triển.
  • B. Giải quyết mọi vấn đề và kết thúc câu chuyện.
  • C. Giới thiệu nhân vật và bối cảnh ban đầu.
  • D. Làm chậm nhịp độ câu chuyện để người đọc suy ngẫm.

Câu 12: Đọc đoạn thơ sau và cho biết cảm hứng chủ đạo của tác giả:
"Quê hương là chùm khế ngọt
Cho con trèo hái mỗi ngày
Quê hương là đường đi học
Con về rợp bướm vàng bay."
(Quê hương - Đỗ Trung Quân)

  • A. Sự tức giận trước những đổi thay.
  • B. Nỗi buồn về sự chia ly.
  • C. Tình yêu và nỗi nhớ quê hương.
  • D. Sự ngưỡng mộ vẻ đẹp thiên nhiên.

Câu 13: Khi viết một đoạn văn nghị luận xã hội về một hiện tượng đời sống, yếu tố nào dưới đây là quan trọng nhất để bài viết có sức thuyết phục?

  • A. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ phức tạp.
  • B. Lý lẽ chặt chẽ và dẫn chứng xác thực.
  • C. Dùng từ ngữ hoa mỹ, giàu cảm xúc.
  • D. Trích dẫn nhiều ý kiến của người khác.

Câu 14: Trong "Tú Uyên gặp Giáng Kiều", sự khác biệt giữa thế giới thực và thế giới tiên cảnh được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

  • A. Khái niệm thời gian
  • B. Ngôn ngữ giao tiếp
  • C. Phong tục, tập quán
  • D. Loại hình cây cối, cảnh vật

Câu 15: Xác định lỗi sai trong câu sau: "Nhờ chăm chỉ học tập nên kết quả thi của An rất cao."

  • A. Sai về mặt dùng từ.
  • B. Thiếu chủ ngữ ở vế đầu câu.
  • C. Sử dụng sai quan hệ từ.
  • D. Sai về mặt chính tả.

Câu 16: Khi phân tích một bài thơ tự do, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào để cảm nhận được "nhạc điệu" riêng của bài thơ?

  • A. Số lượng khổ thơ bằng nhau.
  • B. Việc tuân thủ chặt chẽ luật bằng trắc.
  • C. Sự đồng đều về số tiếng trong mỗi câu thơ.
  • D. Cách ngắt nhịp, phối hợp thanh điệu, từ láy, và sự lặp lại có chủ ý.

Câu 17: Trong văn bản nghị luận, việc sử dụng "lý lẽ" và "dẫn chứng" có mối quan hệ như thế nào?

  • A. Lý lẽ dùng để thay thế hoàn toàn cho dẫn chứng.
  • B. Lý lẽ dùng để giải thích, làm sáng tỏ vấn đề, còn dẫn chứng dùng để minh họa, chứng minh cho lý lẽ.
  • C. Dẫn chứng chỉ được sử dụng khi không có lý lẽ.
  • D. Cả hai yếu tố này tồn tại độc lập, không cần liên quan.

Câu 18: Đọc đoạn văn sau và cho biết tác giả sử dụng chủ yếu phương thức biểu đạt nào:
"Mùa xuân đến, cây cối đâm chồi nảy lộc. Những nụ hoa hé nở, khoe sắc dưới ánh nắng dịu dàng. Tiếng chim hót líu lo trên cành cây, chào đón một khởi đầu mới."

  • A. Miêu tả
  • B. Tự sự
  • C. Biểu cảm
  • D. Nghị luận

Câu 19: Trong phân tích tác phẩm thơ, việc nhận diện và phân tích "giọng điệu" của bài thơ giúp người đọc hiểu điều gì?

  • A. Số lượng câu thơ và khổ thơ.
  • B. Các sự kiện chính diễn ra trong bài thơ (nếu có yếu tố tự sự).
  • C. Thái độ, tình cảm của chủ thể trữ tình.
  • D. Nguồn gốc xuất xứ của bài thơ.

Câu 20: So sánh nhân vật Tú Uyên trong "Tú Uyên gặp Giáng Kiều" và chàng trai trong "Lời tiễn dặn", điểm khác biệt cốt lõi về số phận của họ là gì?

  • A. Cả hai đều có cuộc sống hôn nhân hạnh phúc trọn vẹn.
  • B. Cả hai đều phải trải qua thử thách gian nan để đến với tình yêu.
  • C. Tú Uyên được sống mãi mãi với Giáng Kiều, còn chàng trai thì không.
  • D. Tú Uyên trải nghiệm cuộc sống tiên cảnh nhưng cuối cùng chia ly và trở về thế gian, còn chàng trai trong "Lời tiễn dặn" hoàn toàn bất lực trước sự chia cắt tình yêu.

Câu 21: Trong ngôn ngữ, việc sử dụng từ "ngôi nhà" thay cho "Tổ quốc" là ví dụ về biện pháp tu từ nào?

  • A. So sánh
  • B. Hoán dụ
  • C. Ẩn dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 22: Khi đọc một văn bản miêu tả nội tâm nhân vật, người đọc cần tập trung vào những yếu tố nào để hiểu sâu sắc về suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật?

  • A. Ngoại hình và trang phục của nhân vật.
  • B. Hoàn cảnh gia đình và xã hội của nhân vật.
  • C. Dòng suy nghĩ, cảm xúc, hồi tưởng, và dự cảm của nhân vật.
  • D. Mối quan hệ của nhân vật với các nhân vật khác.

Câu 23: Trong văn bản nghị luận, "luận điểm" là gì?

  • A. Các bằng chứng cụ thể được sử dụng.
  • B. Những lời giải thích, lập luận chi tiết.
  • C. Phần mở bài giới thiệu vấn đề.
  • D. Ý kiến, quan điểm chủ đạo mà người viết muốn làm sáng tỏ.

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "hiên nhà" trong bài "Người ngồi đợi trước hiên nhà".

  • A. Không gian quen thuộc gắn với sự chờ đợi, tình yêu thương bền bỉ.
  • B. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc của gia đình.
  • C. Nơi diễn ra những cuộc gặp gỡ ồn ào, náo nhiệt.
  • D. Chỉ là một chi tiết miêu tả cảnh vật thông thường.

Câu 25: Đọc đoạn văn sau và xác định lỗi diễn đạt:
"Với sự nỗ lực không ngừng, anh ấy đã đạt được thành công rực rỡ đó là điều không thể phủ nhận."

  • A. Thiếu chủ ngữ.
  • B. Sử dụng sai quan hệ từ.
  • C. Lủng củng, thừa ý.
  • D. Sai chính tả.

Câu 26: Trong một văn bản giới thiệu về một địa điểm du lịch, phương thức biểu đạt nào thường được sử dụng kết hợp với phương thức thuyết minh để tăng sức hấp dẫn?

  • A. Miêu tả
  • B. Tự sự
  • C. Nghị luận
  • D. Biểu cảm

Câu 27: Dựa trên các tác phẩm đã học (như "Lời tiễn dặn", "Tú Uyên gặp Giáng Kiều"), hãy so sánh cách kết thúc của truyện thơ dân gian và truyện thơ Nôm bác học về mặt số phận nhân vật chính?

  • A. Cả hai đều có kết thúc có hậu, nhân vật chính sống hạnh phúc mãi mãi.
  • B. Cả hai đều có kết thúc bi kịch, nhân vật chính không đạt được hạnh phúc.
  • C. Truyện thơ dân gian kết thúc có hậu, còn truyện thơ Nôm bác học kết thúc bi kịch.
  • D. Truyện thơ dân gian thường kết thúc bi kịch, truyện thơ Nôm bác học thường có yếu tố kỳ ảo và kết thúc có hậu hơn.

Câu 28: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng "dữ liệu" và "số liệu" cụ thể có tác dụng gì đối với người đọc?

  • A. Khiến văn bản trở nên khó hiểu hơn.
  • B. Làm tăng tính xác thực, độ tin cậy và sức thuyết phục của thông tin.
  • C. Chỉ có tác dụng trang trí cho văn bản.
  • D. Làm cho văn bản mang tính biểu cảm cao.

Câu 29: Phân tích sự khác biệt về cách thể hiện tình cảm trong "Lời tiễn dặn" và "Người ngồi đợi trước hiên nhà".

  • A. "Lời tiễn dặn" thể hiện tình cảm thầm kín, "Người ngồi đợi" thể hiện tình cảm công khai.
  • B. Cả hai đều thể hiện tình cảm bạn bè đơn thuần.
  • C. "Lời tiễn dặn" thể hiện tình yêu đôi lứa mãnh liệt, bi thương; "Người ngồi đợi" thể hiện tình cảm gia đình thầm lặng, bền bỉ.
  • D. "Lời tiễn dặn" chỉ có tình yêu, "Người ngồi đợi" chỉ có nỗi buồn.

Câu 30: Trong quá trình đọc hiểu một văn bản, việc "dự đoán" (prediction) dựa trên nhan đề, sapo hoặc các chi tiết ban đầu có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp kích hoạt kiến thức nền và định hướng quá trình đọc hiểu.
  • B. Thay thế hoàn toàn việc đọc kỹ văn bản.
  • C. Làm cho người đọc mất tập trung vào nội dung chính.
  • D. Chỉ có ý nghĩa giải trí, không liên quan đến việc hiểu văn bản.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Trong tác phẩm văn học, yếu tố nào dưới đây thường đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện chủ đề và tư tưởng của tác giả?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng và tác dụng của nó:
'Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
Sóng đã cài then, đêm sập cửa.'
(Đoàn Thuyền Đánh Cá - Huy Cận)

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Khi phân tích một đoạn văn xuôi, việc chú ý đến 'điểm nhìn' trần thuật giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Trong truyện thơ, yếu tố 'tự sự' và 'trữ tình' thường được kết hợp như thế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Đọc đoạn văn sau và xác định mục đích giao tiếp chính của người viết:
'Biến đổi khí hậu đang là thách thức toàn cầu. Nước biển dâng, hạn hán kéo dài, bão lũ bất thường... những hiện tượng này đòi hỏi sự chung tay hành động từ mỗi cá nhân và quốc gia.'

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Phân tích cấu trúc của một bài thơ lục bát, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào để nhận diện nhịp điệu đặc trưng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Trong bài 'Người ngồi đợi trước hiên nhà', hình ảnh 'người ngồi đợi' chủ yếu mang ý nghĩa biểu tượng nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Khi đọc một văn bản thông tin, việc phân biệt giữa 'sự kiện' và 'ý kiến' là kỹ năng quan trọng nhằm mục đích gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Câu 'Anh ấy chạy rất nhanh.' là một ví dụ về loại câu phân loại theo cấu tạo ngữ pháp nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Đọc đoạn trích sau từ 'Lời tiễn dặn' và cho biết tâm trạng chủ đạo của cô gái khi nói lời tiễn biệt:
'Đôi ta yêu nhau, đợi tới tháng Mười
Đợi tới Han Phá, đợi tới Han Mường
Đợi tới Han Chá, đợi tới Han Chiên...'

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Trong tác phẩm tự sự, chi tiết 'thắt nút' (complication) có vai trò gì trong việc phát triển cốt truyện?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Đọc đoạn thơ sau và cho biết cảm hứng chủ đạo của tác giả:
'Quê hương là chùm khế ngọt
Cho con trèo hái mỗi ngày
Quê hương là đường đi học
Con về rợp bướm vàng bay.'
(Quê hương - Đỗ Trung Quân)

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Khi viết một đoạn văn nghị luận xã hội về một hiện tượng đời sống, yếu tố nào dưới đây là quan trọng nhất để bài viết có sức thuyết phục?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Trong 'Tú Uyên gặp Giáng Kiều', sự khác biệt giữa thế giới thực và thế giới tiên cảnh được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Xác định lỗi sai trong câu sau: 'Nhờ chăm chỉ học tập nên kết quả thi của An rất cao.'

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Khi phân tích một bài thơ tự do, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào để cảm nhận được 'nhạc điệu' riêng của bài thơ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Trong văn bản nghị luận, việc sử dụng 'lý lẽ' và 'dẫn chứng' có mối quan hệ như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Đọc đoạn văn sau và cho biết tác giả sử dụng chủ yếu phương thức biểu đạt nào:
'Mùa xuân đến, cây cối đâm chồi nảy lộc. Những nụ hoa hé nở, khoe sắc dưới ánh nắng dịu dàng. Tiếng chim hót líu lo trên cành cây, chào đón một khởi đầu mới.'

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Trong phân tích tác phẩm thơ, việc nhận diện và phân tích 'giọng điệu' của bài thơ giúp người đọc hiểu điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: So sánh nhân vật Tú Uyên trong 'Tú Uyên gặp Giáng Kiều' và chàng trai trong 'Lời tiễn dặn', điểm khác biệt cốt lõi về số phận của họ là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Trong ngôn ngữ, việc sử dụng từ 'ngôi nhà' thay cho 'Tổ quốc' là ví dụ về biện pháp tu từ nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Khi đọc một văn bản miêu tả nội tâm nhân vật, người đọc cần tập trung vào những yếu tố nào để hiểu sâu sắc về suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Trong văn bản nghị luận, 'luận điểm' là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'hiên nhà' trong bài 'Người ngồi đợi trước hiên nhà'.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Đọc đoạn văn sau và xác định lỗi diễn đạt:
'Với sự nỗ lực không ngừng, anh ấy đã đạt được thành công rực rỡ đó là điều không thể phủ nhận.'

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Trong một văn bản giới thiệu về một địa điểm du lịch, phương thức biểu đạt nào thường được sử dụng kết hợp với phương thức thuyết minh để tăng sức hấp dẫn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Dựa trên các tác phẩm đã học (như 'Lời tiễn dặn', 'Tú Uyên gặp Giáng Kiều'), hãy so sánh cách kết thúc của truyện thơ dân gian và truyện thơ Nôm bác học về mặt số phận nhân vật chính?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng 'dữ liệu' và 'số liệu' cụ thể có tác dụng gì đối với người đọc?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Phân tích sự khác biệt về cách thể hiện tình cảm trong 'Lời tiễn dặn' và 'Người ngồi đợi trước hiên nhà'.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Trong quá trình đọc hiểu một văn bản, việc 'dự đoán' (prediction) dựa trên nhan đề, sapo hoặc các chi tiết ban đầu có ý nghĩa gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo - Đề 03

Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để khắc họa sự yên bình, tĩnh lặng của cảnh vật:

  • A. So sánh
  • B. Miêu tả chi tiết và sử dụng từ ngữ gợi hình ảnh
  • C. Nhân hóa
  • D. Liệt kê

Câu 2: Trong một bài nghị luận về vai trò của sách, có đoạn viết:

  • A. Hoán dụ, làm cho đối tượng được nói đến trở nên trừu tượng hơn.
  • B. Điệp ngữ, tạo nhịp điệu và nhấn mạnh.
  • C. Ẩn dụ, làm cho vai trò của sách trở nên cụ thể, giàu hình ảnh.
  • D. Nhân hóa, gán cho sách những đặc điểm của con người.

Câu 3: Khi phân tích một văn bản tự sự, việc xác định ngôi kể có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc:

  • A. Quy định điểm nhìn, phạm vi hiểu biết của người kể và ảnh hưởng đến cách độc giả tiếp nhận câu chuyện.
  • B. Xác định thời gian và không gian diễn ra câu chuyện.
  • C. Giúp nhận diện tất cả các nhân vật xuất hiện trong truyện.
  • D. Chỉ ra chủ đề và thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm.

Câu 4: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Tự sự
  • B. Biểu cảm
  • C. Nghị luận
  • D. Miêu tả

Câu 5: Khi đọc một bài thơ, việc phân tích nhịp điệu và vần thơ có tác dụng gì đối với người đọc?

  • A. Tạo nhạc tính, cảm xúc, giúp người đọc dễ cảm nhận và ghi nhớ bài thơ.
  • B. Chỉ ra nội dung chính của bài thơ.
  • C. Xác định thể loại của bài thơ.
  • D. Giúp hiểu nghĩa đen của từng từ ngữ.

Câu 6: Trong giao tiếp hàng ngày, việc sử dụng câu hỏi tu từ thường nhằm mục đích gì?

  • A. Yêu cầu người nghe/đọc cung cấp thông tin cụ thể.
  • B. Đưa ra một mệnh lệnh hoặc lời đề nghị.
  • C. Bộc lộ cảm xúc, khẳng định ý kiến, hoặc gợi suy nghĩ cho người nghe/đọc.
  • D. Trình bày một sự thật khách quan.

Câu 7: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Sôi động, náo nhiệt.
  • B. Thanh vắng, tĩnh mịch.
  • C. U ám, đáng sợ.
  • D. Vui tươi, rộn ràng.

Câu 8: Khi viết bài văn phân tích một tác phẩm văn học, việc trích dẫn trực tiếp từ tác phẩm cần đảm bảo yêu cầu nào sau đây?

  • A. Trích dẫn càng nhiều càng tốt để bài viết dài hơn.
  • B. Chỉ cần trích dẫn mà không cần giải thích hay phân tích.
  • C. Trích dẫn chính xác, có chọn lọc và phục vụ trực tiếp cho việc phân tích luận điểm.
  • D. Chỉ trích dẫn những câu thơ hoặc câu văn dài.

Câu 9: Phân tích vai trò của yếu tố tưởng tượng, kì ảo trong truyện cổ tích. Yếu tố này chủ yếu giúp truyện cổ tích đạt được mục đích gì?

  • A. Phản ánh chân thực hiện thực xã hội thời bấy giờ.
  • B. Thể hiện ước mơ, khát vọng của nhân dân về một cuộc sống tốt đẹp và công lý.
  • C. Giải thích nguồn gốc của các hiện tượng tự nhiên.
  • D. Cung cấp kiến thức khoa học cho người đọc.

Câu 10: Xác định chức năng ngữ pháp của cụm từ gạch chân trong câu:

  • A. Chủ ngữ
  • B. Vị ngữ
  • C. Trạng ngữ
  • D. Bổ ngữ

Câu 11: Đọc đoạn văn sau và cho biết ý chính của đoạn là gì?

  • A. Mực nước biển đang dâng cao.
  • B. Các hiện tượng thời tiết cực đoan ngày càng nhiều.
  • C. Nhiệt độ Trái Đất đang tăng lên.
  • D. Biến đổi khí hậu là vấn đề nghiêm trọng đòi hỏi hành động chung tay.

Câu 12: Khi tóm tắt một văn bản, điều quan trọng nhất cần đảm bảo là:

  • A. Chép lại nguyên văn các câu quan trọng trong bài.
  • B. Giữ nguyên ý chính, các luận điểm/sự kiện quan trọng nhưng diễn đạt bằng ngôn từ của mình.
  • C. Chỉ cần nêu tên tác giả và tác phẩm.
  • D. Thay đổi hoàn toàn nội dung ban đầu để sáng tạo hơn.

Câu 13: Phân tích tác dụng của việc lặp cấu trúc ngữ pháp trong đoạn thơ hoặc văn xuôi.

  • A. Nhấn mạnh ý, tạo nhịp điệu, bộc lộ cảm xúc hoặc tăng sức gợi cảm/thuyết phục.
  • B. Làm cho câu văn trở nên phức tạp, khó hiểu hơn.
  • C. Chỉ đơn thuần là cách sắp xếp từ ngữ ngẫu nhiên.
  • D. Giúp rút ngắn độ dài của văn bản.

Câu 14: Cho câu văn:

  • A. Câu đơn, vì chỉ có một chủ ngữ rõ ràng.
  • B. Câu ghép, vì có hai cụm chủ-vị tạo thành hai vế câu có quan hệ ý nghĩa.
  • C. Câu đơn mở rộng, vì vị ngữ dài.
  • D. Không thể xác định vì thiếu thông tin.

Câu 15: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa văn bản nghị luận và văn bản thuyết minh.

  • A. Văn bản nghị luận trình bày ý kiến, quan điểm để thuyết phục; văn bản thuyết minh cung cấp kiến thức khách quan.
  • B. Văn bản nghị luận dùng để kể chuyện; văn bản thuyết minh dùng để miêu tả.
  • C. Văn bản nghị luận chỉ có luận điểm; văn bản thuyết minh chỉ có số liệu.
  • D. Văn bản nghị luận dùng ngôn ngữ khoa học; văn bản thuyết minh dùng ngôn ngữ văn học.

Câu 16: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Điệp cấu trúc

Câu 17: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng từ láy trong văn miêu tả.

  • A. Chỉ đơn thuần là cách lặp lại âm thanh.
  • B. Làm cho câu văn dài hơn.
  • C. Tăng giá trị gợi hình, gợi cảm, giúp miêu tả sự vật, hiện tượng sinh động hơn.
  • D. Giúp xác định thời gian diễn ra sự việc.

Câu 18: Khi đọc một văn bản thông tin, việc xác định mục đích của tác giả giúp người đọc điều gì?

  • A. Hiểu rõ thông điệp chính và cách tác giả muốn truyền đạt, từ đó tiếp nhận thông tin hiệu quả hơn.
  • B. Chỉ để biết tác giả là ai.
  • C. Giúp tìm ra lỗi chính tả trong bài.
  • D. Không có ý nghĩa quan trọng trong việc đọc hiểu.

Câu 19: Trong một bài văn nghị luận, luận điểm là gì và vai trò của nó?

  • A. Là các ví dụ minh họa cho bài văn.
  • B. Là bằng chứng, dẫn chứng được sử dụng.
  • C. Là câu mở đầu của bài văn.
  • D. Là ý kiến, quan điểm chính được nêu ra và cần làm sáng tỏ, chứng minh trong bài.

Câu 20: Phân tích sự khác biệt giữa nghĩa tường minh và nghĩa hàm ẩn trong câu văn.

  • A. Nghĩa tường minh là nghĩa bóng; nghĩa hàm ẩn là nghĩa đen.
  • B. Nghĩa tường minh được diễn đạt trực tiếp; nghĩa hàm ẩn cần suy luận từ ngữ cảnh.
  • C. Nghĩa tường minh chỉ có trong thơ; nghĩa hàm ẩn chỉ có trong văn xuôi.
  • D. Nghĩa tường minh là ý kiến cá nhân; nghĩa hàm ẩn là sự thật khách quan.

Câu 21: Đọc câu sau và cho biết nó thể hiện quy tắc liên kết nào trong văn bản:

  • A. Liên kết lặp
  • B. Liên kết thế
  • C. Liên kết logic (quan hệ nhân quả)
  • D. Liên kết đồng nghĩa

Câu 22: Khi phân tích tâm trạng nhân vật trong một tác phẩm tự sự, người đọc cần dựa vào những yếu tố nào là chính?

  • A. Lời nói, hành động, suy nghĩ, cử chỉ, ngoại hình và bối cảnh của nhân vật.
  • B. Chỉ dựa vào tên của nhân vật.
  • C. Chỉ dựa vào lời giới thiệu ban đầu của tác giả về nhân vật.
  • D. Chỉ dựa vào kết thúc của câu chuyện.

Câu 23: Trong quá trình đọc hiểu, việc đặt câu hỏi trong khi đọc có tác dụng gì?

  • A. Làm chậm quá trình đọc.
  • B. Không có tác dụng gì đặc biệt.
  • C. Chỉ hữu ích khi đọc các văn bản khoa học.
  • D. Giúp người đọc tập trung, kết nối thông tin và hiểu sâu hơn nội dung văn bản.

Câu 24: Xác định chức năng của dấu chấm lửng (...) trong câu sau:

  • A. Báo hiệu lời nói của nhân vật bị ngắt quãng.
  • B. Biểu thị sự im lặng, khoảng dừng hoặc gợi ra sự liên tưởng, ý còn bỏ ngỏ.
  • C. Kết thúc một câu kể.
  • D. Liệt kê các sự vật, hiện tượng.

Câu 25: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Câu trần thuật
  • B. Câu nghi vấn
  • C. Câu cảm thán
  • D. Câu cầu khiến

Câu 26: Phân tích tác dụng của việc sử dụng đại từ xưng hô trong văn bản tự sự.

  • A. Chỉ dùng để thay thế cho danh từ.
  • B. Không có tác dụng đặc biệt trong văn tự sự.
  • C. Làm cho câu văn dài dòng hơn.
  • D. Giúp xác định ngôi kể, mối quan hệ giữa các nhân vật và thể hiện thái độ, tình cảm.

Câu 27: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Phép lặp (lặp từ/ngữ)
  • B. Phép thế (thế bằng cụm từ đồng nghĩa/chỉ định)
  • C. Phép nối (dùng quan hệ từ)
  • D. Phép đồng nghĩa

Câu 28: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây thường là quan trọng nhất để hiểu được cảm xúc chủ đạo của bài thơ?

  • A. Cốt truyện và các sự kiện chính.
  • B. Hệ thống nhân vật và mối quan hệ giữa họ.
  • C. Các từ ngữ biểu cảm, hình ảnh, nhạc điệu, giọng điệu của bài thơ.
  • D. Thông tin tiểu sử chi tiết về tác giả.

Câu 29: Đọc đoạn văn sau và xác định câu chứa thành phần biệt lập phụ chú:

  • A. Buổi sáng hôm ấy, tôi - người đã gắn bó với làng quê này từ thuở nhỏ - dậy sớm ra đồng.
  • B. Tôi dậy sớm ra đồng buổi sáng hôm ấy.
  • C. Người đã gắn bó với làng quê này từ thuở nhỏ dậy sớm ra đồng.
  • D. Dậy sớm ra đồng buổi sáng hôm ấy, tôi.

Câu 30: Phân tích cách tác giả sử dụng yếu tố không gian và thời gian trong một đoạn văn tự sự để tạo hiệu ứng nghệ thuật.

  • A. Không gian và thời gian chỉ có chức năng xác định địa điểm và lúc xảy ra sự việc.
  • B. Tác giả luôn phải miêu tả không gian và thời gian một cách chi tiết, cụ thể.
  • C. Không gian và thời gian có thể góp phần thể hiện tâm trạng, tạo không khí, mang ý nghĩa biểu tượng hoặc chiêm nghiệm.
  • D. Chỉ có văn xuôi mới sử dụng yếu tố không gian và thời gian.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để khắc họa sự yên bình, tĩnh lặng của cảnh vật:
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.
Sóng biếc theo làn hơi gợn tí,
Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo."

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Trong một bài nghị luận về vai trò của sách, có đoạn viết: "Sách là ngọn đèn soi sáng trí tuệ, là người bạn đồng hành trên mỗi bước đường trưởng thành." Câu văn này sử dụng biện pháp tu từ nào và hiệu quả biểu đạt của nó là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Khi phân tích một văn bản tự sự, việc xác định ngôi kể có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Đọc đoạn văn sau:
"Anh ấy bước vào phòng, khuôn mặt lộ rõ vẻ mệt mỏi. Đôi mắt thâm quầng, bờ vai trĩu nặng. Anh ngồi phịch xuống ghế, thở dài."
Đoạn văn trên chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào để khắc họa nhân vật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Khi đọc một bài thơ, việc phân tích nhịp điệu và vần thơ có tác dụng gì đối với người đọc?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Trong giao tiếp hàng ngày, việc sử dụng câu hỏi tu từ thường nhằm mục đích gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Đọc đoạn văn sau:
"Trăng đã lên cao. Làng quê chìm trong tĩnh mịch. Chỉ còn tiếng côn trùng rả rích và tiếng chó sủa vọng từ xa."
Đoạn văn trên tạo ra không khí chủ đạo nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Khi viết bài văn phân tích một tác phẩm văn học, việc trích dẫn trực tiếp từ tác phẩm cần đảm bảo yêu cầu nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Phân tích vai trò của yếu tố tưởng tượng, kì ảo trong truyện cổ tích. Yếu tố này chủ yếu giúp truyện cổ tích đạt được mục đích gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Xác định chức năng ngữ pháp của cụm từ gạch chân trong câu:
"Những ngôi nhà cổ kính, mái ngói rêu phong, nép mình dưới hàng cây xanh mát tạo nên một bức tranh làng quê yên bình."

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Đọc đoạn văn sau và cho biết ý chính của đoạn là gì?
"Biến đổi khí hậu đang là một thách thức toàn cầu. Nhiệt độ trung bình Trái Đất tăng lên, mực nước biển dâng, các hiện tượng thời tiết cực đoan xảy ra thường xuyên hơn. Con người cần chung tay hành động để giảm thiểu tác động tiêu cực này."

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Khi tóm tắt một văn bản, điều quan trọng nhất cần đảm bảo là:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Phân tích tác dụng của việc lặp cấu trúc ngữ pháp trong đoạn thơ hoặc văn xuôi.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Cho câu văn: "Mặt trời lặn xuống biển, nhuộm tím cả chân trời." Đây là câu ghép hay câu đơn? Vì sao?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa văn bản nghị luận và văn bản thuyết minh.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Đọc đoạn thơ sau:
"Ta làm con chim hót
Ta làm một cành hoa
Ta nhập vào hòa ca
Một nốt trầm xao xuyến"
Đoạn thơ sử dụng biện pháp tu từ nào để thể hiện khát vọng hòa nhập, cống hiến của cái tôi trữ tình?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng từ láy trong văn miêu tả.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Khi đọc một văn bản thông tin, việc xác định mục đích của tác giả giúp người đọc điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Trong một bài văn nghị luận, luận điểm là gì và vai trò của nó?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Phân tích sự khác biệt giữa nghĩa tường minh và nghĩa hàm ẩn trong câu văn.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Đọc câu sau và cho biết nó thể hiện quy tắc liên kết nào trong văn bản:
"Trời mưa rất to. Vì vậy, buổi dã ngoại của lớp phải hoãn lại."

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Khi phân tích tâm trạng nhân vật trong một tác phẩm tự sự, người đọc cần dựa vào những yếu tố nào là chính?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Trong quá trình đọc hiểu, việc đặt câu hỏi trong khi đọc có tác dụng gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Xác định chức năng của dấu chấm lửng (...) trong câu sau:
"Tôi đi dọc bờ biển, ngắm nhìn hoàng hôn... một vẻ đẹp khiến lòng người xao xuyến."

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Đọc đoạn văn sau:
"Mùa xuân, cây cối đâm chồi nảy lộc. Hoa đào khoe sắc thắm. Tiếng chim hót líu lo."
Đoạn văn trên chủ yếu sử dụng loại câu nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Phân tích tác dụng của việc sử dụng đại từ xưng hô trong văn bản tự sự.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Đọc đoạn văn sau:
"Học tập không chỉ là tiếp thu kiến thức mà còn là rèn luyện bản thân. Quá trình này đòi hỏi sự kiên trì, nỗ lực không ngừng nghỉ."
Đoạn văn trên sử dụng phép liên kết nào giữa hai câu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây thường là quan trọng nhất để hiểu được cảm xúc chủ đạo của bài thơ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Đọc đoạn văn sau và xác định câu chứa thành phần biệt lập phụ chú:
"Buổi sáng hôm ấy, tôi - người đã gắn bó với làng quê này từ thuở nhỏ - dậy sớm ra đồng."

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Phân tích cách tác giả sử dụng yếu tố không gian và thời gian trong một đoạn văn tự sự để tạo hiệu ứng nghệ thuật.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo - Đề 04

Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi phân tích một đoạn thơ sử dụng nhiều biện pháp điệp ngữ và liệt kê, người đọc cần tập trung vào khía cạnh nào để thấy rõ nhất hiệu quả nghệ thuật của các biện pháp này?

  • A. Nguồn gốc và hoàn cảnh sáng tác của bài thơ.
  • B. Số lượng từ ngữ được sử dụng trong đoạn thơ.
  • C. Sự nhấn mạnh ý nghĩa, cảm xúc, hoặc tạo nhịp điệu cho câu thơ.
  • D. Mối quan hệ giữa tác giả và nhân vật trữ tình.

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và cho biết thao tác lập luận chủ yếu được sử dụng là gì? “Việc sử dụng túi ni lông bừa bãi gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng. Thứ nhất, chúng phân hủy rất chậm, tồn tại hàng trăm năm trong môi trường. Thứ hai, khi đốt, túi ni lông tạo ra khí độc gây ô nhiễm không khí. Thứ ba, chúng làm tắc nghẽn cống rãnh, gây ngập lụt đô thị. Rõ ràng, hạn chế túi ni lông là điều cấp bách.”

  • A. Chứng minh
  • B. Phân tích
  • C. Bình luận
  • D. Bác bỏ

Câu 3: Giả sử bạn cần viết một bài văn nghị luận trình bày suy nghĩ về câu tục ngữ "Uống nước nhớ nguồn". Luận điểm nào sau đây không phù hợp để phát triển trong bài viết?

  • A. Lòng biết ơn là nền tảng đạo đức của con người Việt Nam.
  • B. Biểu hiện của "Uống nước nhớ nguồn" trong đời sống hiện đại.
  • C. Hậu quả của việc sống vô ơn, lãng quên nguồn cội.
  • D. Sự cần thiết của việc không ngừng đổi mới, sáng tạo trong cuộc sống.

Câu 4: Trong các phong cách ngôn ngữ sau, phong cách nào thường sử dụng nhiều thuật ngữ khoa học, công thức, sơ đồ và có yêu cầu cao về tính chính xác, khách quan?

  • A. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt
  • B. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật
  • C. Phong cách ngôn ngữ khoa học
  • D. Phong cách ngôn ngữ chính luận

Câu 5: Đọc đoạn thơ sau: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa. Sóng đã cài then, đêm sập cửa." (Đoàn Thuyền Đánh Cá - Huy Cận). Hai câu thơ trên sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu để miêu tả cảnh hoàng hôn trên biển?

  • A. So sánh và nhân hóa
  • B. Ẩn dụ và hoán dụ
  • C. Điệp ngữ và liệt kê
  • D. Nói quá và nói giảm nói tránh

Câu 6: Khi tóm tắt một văn bản nghị luận xã hội, người tóm tắt cần đảm bảo những nội dung cốt lõi nào?

  • A. Tất cả các chi tiết, số liệu được nhắc đến.
  • B. Các biện pháp tu từ và cách hành văn của tác giả.
  • C. Chỉ cần ghi lại câu chủ đề của từng đoạn.
  • D. Vấn đề nghị luận, luận điểm chính và các lí lẽ, dẫn chứng tiêu biểu.

Câu 7: Trong một bài phát biểu chào mừng, người nói thường sử dụng phong cách ngôn ngữ nào để tạo không khí trang trọng, lịch sự nhưng vẫn gần gũi?

  • A. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt
  • B. Phong cách ngôn ngữ khoa học
  • C. Phong cách ngôn ngữ chính luận
  • D. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật

Câu 8: Đọc đoạn văn sau và xác định lỗi sai chủ yếu về mặt liên kết câu: "Học sinh cần chuẩn bị bài trước khi đến lớp. Điều đó giúp các em nắm vững kiến thức hơn. kết quả học tập sẽ được cải thiện rõ rệt."

  • A. Lỗi lặp từ
  • B. Lỗi thiếu chủ ngữ
  • C. Lỗi dùng sai quan hệ từ đứng đầu câu
  • D. Lỗi không nhất quán về thì

Câu 9: Khi phân tích nhân vật trong truyện dân gian, người phân tích thường tập trung vào những khía cạnh nào để làm nổi bật đặc điểm của nhân vật?

  • A. Tên gọi và quê quán của nhân vật.
  • B. Ngoại hình, hành động, lời nói và mối quan hệ với các nhân vật khác.
  • C. Số phận của nhân vật sau khi câu chuyện kết thúc.
  • D. Cảm xúc cá nhân của người đọc về nhân vật.

Câu 10: Biện pháp tu từ hoán dụ là gì?

  • A. Gọi tên sự vật, hiện tượng bằng tên gọi của một sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng.
  • B. Lặp lại một từ ngữ hoặc một cụm từ để nhấn mạnh.
  • C. Sử dụng từ ngữ biểu đạt vượt mức độ thực tế để gây ấn tượng.
  • D. Gọi tên sự vật, hiện tượng bằng tên gọi của một sự vật, hiện tượng khác có quan hệ gần gũi.

Câu 11: Trong giao tiếp hàng ngày với bạn bè, chúng ta thường sử dụng phong cách ngôn ngữ nào là chủ yếu?

  • A. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt
  • B. Phong cách ngôn ngữ khoa học
  • C. Phong cách ngôn ngữ hành chính
  • D. Phong cách ngôn ngữ chính luận

Câu 12: Đọc câu văn sau và cho biết lỗi sai chủ yếu nằm ở đâu: "Qua tác phẩm, cho thấy vẻ đẹp tâm hồn người phụ nữ Việt Nam."

  • A. Lỗi dùng từ sai nghĩa
  • B. Lỗi thiếu chủ ngữ
  • C. Lỗi sai về quan hệ từ
  • D. Lỗi sai về thì

Câu 13: Khi xây dựng luận cứ cho bài văn nghị luận, người viết cần lưu ý điều gì quan trọng nhất?

  • A. Luận cứ phải thật dài và phức tạp.
  • B. Luận cứ chỉ cần là ý kiến cá nhân của người viết.
  • C. Luận cứ phải xác thực, tiêu biểu và làm sáng tỏ luận điểm.
  • D. Luận cứ nên sử dụng nhiều biện pháp tu từ.

Câu 14: Đặc điểm nào sau đây thường thấy ở nhân vật anh hùng trong sử thi?

  • A. Là người có sức mạnh phi thường, đại diện cho cộng đồng và thực hiện những kỳ tích.
  • B. Là người bình thường, có số phận bất hạnh và đấu tranh cho hạnh phúc cá nhân.
  • C. Là người giàu có, quyền lực và sống xa lánh cộng đồng.
  • D. Là người chỉ xuất hiện trong các câu chuyện cổ tích.

Câu 15: Đọc câu sau: "Bàn tay ta làm nên tất cả / Có sức người sỏi đá cũng thành cơm" (Hoàng Trung Thông). Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong cụm từ "sỏi đá cũng thành cơm"?

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Nói quá
  • D. Ẩn dụ

Câu 16: Trong một bài báo khoa học trình bày kết quả nghiên cứu, người viết cần ưu tiên sử dụng loại từ ngữ nào?

  • A. Từ ngữ giàu hình ảnh, biểu cảm.
  • B. Thuật ngữ khoa học, từ ngữ khái quát, trừu tượng.
  • C. Từ ngữ địa phương, tiếng lóng.
  • D. Từ ngữ cổ, ít dùng trong đời sống.

Câu 17: Mục đích chính của thao tác lập luận giải thích là gì?

  • A. Làm cho người đọc/người nghe hiểu rõ về đối tượng được nói đến.
  • B. Chỉ ra những điểm giống và khác nhau giữa các đối tượng.
  • C. Đưa ra bằng chứng để chứng minh một nhận định là đúng.
  • D. Bày tỏ thái độ đồng tình hoặc phản đối về một vấn đề.

Câu 18: Đâu là điểm khác biệt cơ bản về nội dung giữa truyện cổ tích và sử thi?

  • A. Truyện cổ tích luôn có kết thúc có hậu, sử thi thì không.
  • B. Truyện cổ tích có yếu tố hoang đường, sử thi thì không.
  • C. Truyện cổ tích kể về số phận cá nhân, sử thi kể về số phận cộng đồng.
  • D. Truyện cổ tích phản ánh ước mơ về công bằng, hạnh phúc cá nhân; sử thi phản ánh quá trình hình thành cộng đồng và ca ngợi anh hùng.

Câu 19: Để bài văn nghị luận có sức thuyết phục, ngoài việc có luận điểm rõ ràng và luận cứ xác thực, người viết cần chú ý đến yếu tố nào trong việc trình bày?

  • A. Sự chặt chẽ, mạch lạc trong lập luận và cách trình bày.
  • B. Sử dụng càng nhiều tiếng lóng càng tốt.
  • C. Chỉ cần bày tỏ cảm xúc cá nhân một cách mạnh mẽ.
  • D. Sao chép nguyên văn ý kiến của người khác.

Câu 20: Đọc đoạn văn sau và nhận xét về cách sử dụng từ ngữ: "Hắn ta chém gió về thành tích của mình khiến ai cũng choáng. Thật là buồn cười." Cách dùng từ trong đoạn văn này thuộc phong cách ngôn ngữ nào?

  • A. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt
  • B. Phong cách ngôn ngữ hành chính
  • C. Phong cách ngôn ngữ chính luận
  • D. Phong cách ngôn ngữ khoa học

Câu 21: Biện pháp tu từ ẩn dụ là gì?

  • A. Gọi tên sự vật bằng tên bộ phận của nó.
  • B. Gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng.
  • C. Liệt kê hàng loạt sự vật, hiện tượng cùng loại.
  • D. Lặp lại từ ngữ để nhấn mạnh.

Câu 22: Khi chuẩn bị cho một buổi thuyết trình trước lớp về một vấn đề xã hội, bạn cần lưu ý gì về cách sử dụng ngôn ngữ để thu hút và thuyết phục người nghe?

  • A. Chỉ cần đọc thuộc lòng những gì đã chuẩn bị.
  • B. Sử dụng càng nhiều từ ngữ chuyên ngành càng tốt để thể hiện sự hiểu biết.
  • C. Nói thật nhanh để tiết kiệm thời gian.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, mạch lạc, có tương tác với người nghe và kết hợp ngôn ngữ cơ thể.

Câu 23: Đọc câu văn sau và chỉ ra lỗi sai: "Nhờ có sự giúp đỡ của thầy cô và bạn bè cho nên em đã đạt được kết quả tốt trong học tập."

  • A. Lỗi thiếu thành phần câu
  • B. Lỗi dùng sai từ
  • C. Lỗi dùng thừa quan hệ từ
  • D. Lỗi sai chính tả

Câu 24: Trong một bài văn phân tích một đoạn thơ, việc trích dẫn các câu thơ nguyên văn có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Làm cho bài văn dài hơn.
  • B. Cung cấp dẫn chứng cụ thể, xác thực để làm sáng tỏ nhận định.
  • C. Chỉ để trang trí cho bài văn.
  • D. Thay thế cho việc phân tích của người viết.

Câu 25: Thao tác lập luận so sánh là gì?

  • A. Đối chiếu hai hay nhiều sự vật, hiện tượng để tìm ra điểm giống và khác nhau.
  • B. Làm rõ bản chất, ý nghĩa của đối tượng.
  • C. Đưa ra bằng chứng để chứng minh một vấn đề.
  • D. Bày tỏ thái độ đồng tình hoặc phản đối.

Câu 26: Đọc câu văn sau và xác định biện pháp tu từ: "Áo chàm đưa buổi phân li / Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay" (Việt Bắc - Tố Hữu). Cụm từ "áo chàm" gợi nhắc đến đối tượng nào?

  • A. Màu sắc của trang phục.
  • B. Người dân Việt Bắc.
  • D. Thiên nhiên Việt Bắc.

Câu 27: Khi viết một bản báo cáo gửi cho cấp trên, người viết cần tuân thủ chặt chẽ phong cách ngôn ngữ nào để đảm bảo tính chính xác, khách quan và trang trọng?

  • A. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt
  • B. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật
  • C. Phong cách ngôn ngữ chính luận
  • D. Phong cách ngôn ngữ hành chính

Câu 28: Để kết thúc một bài văn nghị luận một cách ấn tượng, người viết có thể sử dụng cách nào sau đây?

  • A. Khẳng định lại vấn đề và mở rộng suy nghĩ hoặc đưa ra lời kêu gọi.
  • B. Đưa ra thêm một luận điểm mới chưa được trình bày ở thân bài.
  • C. Chỉ đơn giản là tóm tắt lại các ý đã nói ở thân bài.
  • D. Kể một câu chuyện hoàn toàn mới không liên quan đến chủ đề.

Câu 29: Đọc câu ca dao: "Công cha như núi Thái Sơn / Nghĩa mẹ như nước trong nguồn chảy ra". Câu ca dao sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh công lao của cha mẹ?

  • A. Nhân hóa
  • B. Ẩn dụ
  • C. So sánh
  • D. Hoán dụ

Câu 30: Trong một văn bản thuộc phong cách ngôn ngữ chính luận, người viết thường sử dụng những phương tiện ngôn ngữ nào để biểu đạt rõ ràng thái độ, quan điểm của mình về vấn đề xã hội, chính trị?

  • A. Chỉ sử dụng các thuật ngữ khoa học khô khan.
  • B. Ưu tiên dùng từ ngữ địa phương, tiếng lóng.
  • C. Hạn chế tối đa việc bày tỏ cảm xúc, thái độ.
  • D. Sử dụng từ ngữ biểu cảm, đánh giá; câu văn khẳng định, phủ định rõ ràng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Khi phân tích một đoạn thơ sử dụng nhiều biện pháp điệp ngữ và liệt kê, người đọc cần tập trung vào khía cạnh nào để thấy rõ nhất hiệu quả nghệ thuật của các biện pháp này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và cho biết thao tác lập luận chủ yếu được sử dụng là gì? “Việc sử dụng túi ni lông bừa bãi gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng. Thứ nhất, chúng phân hủy rất chậm, tồn tại hàng trăm năm trong môi trường. Thứ hai, khi đốt, túi ni lông tạo ra khí độc gây ô nhiễm không khí. Thứ ba, chúng làm tắc nghẽn cống rãnh, gây ngập lụt đô thị. Rõ ràng, hạn chế túi ni lông là điều cấp bách.”

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Giả sử bạn cần viết một bài văn nghị luận trình bày suy nghĩ về câu tục ngữ 'Uống nước nhớ nguồn'. Luận điểm nào sau đây *không phù hợp* để phát triển trong bài viết?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Trong các phong cách ngôn ngữ sau, phong cách nào thường sử dụng nhiều thuật ngữ khoa học, công thức, sơ đồ và có yêu cầu cao về tính chính xác, khách quan?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Đọc đoạn thơ sau: 'Mặt trời xuống biển như hòn lửa. Sóng đã cài then, đêm sập cửa.' (Đoàn Thuyền Đánh Cá - Huy Cận). Hai câu thơ trên sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu để miêu tả cảnh hoàng hôn trên biển?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Khi tóm tắt một văn bản nghị luận xã hội, người tóm tắt cần đảm bảo những nội dung cốt lõi nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Trong một bài phát biểu chào mừng, người nói thường sử dụng phong cách ngôn ngữ nào để tạo không khí trang trọng, lịch sự nhưng vẫn gần gũi?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Đọc đoạn văn sau và xác định lỗi sai chủ yếu về mặt liên kết câu: 'Học sinh cần chuẩn bị bài trước khi đến lớp. Điều đó giúp các em nắm vững kiến thức hơn. *Và* kết quả học tập sẽ được cải thiện rõ rệt.'

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Khi phân tích nhân vật trong truyện dân gian, người phân tích thường tập trung vào những khía cạnh nào để làm nổi bật đặc điểm của nhân vật?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Biện pháp tu từ hoán dụ là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Trong giao tiếp hàng ngày với bạn bè, chúng ta thường sử dụng phong cách ngôn ngữ nào là chủ yếu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Đọc câu văn sau và cho biết lỗi sai chủ yếu nằm ở đâu: 'Qua tác phẩm, *cho thấy* vẻ đẹp tâm hồn người phụ nữ Việt Nam.'

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Khi xây dựng luận cứ cho bài văn nghị luận, người viết cần lưu ý điều gì quan trọng nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Đặc điểm nào sau đây thường thấy ở nhân vật anh hùng trong sử thi?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Đọc câu sau: 'Bàn tay ta làm nên tất cả / Có sức người sỏi đá cũng thành cơm' (Hoàng Trung Thông). Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong cụm từ 'sỏi đá cũng thành cơm'?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Trong một bài báo khoa học trình bày kết quả nghiên cứu, người viết cần ưu tiên sử dụng loại từ ngữ nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Mục đích chính của thao tác lập luận giải thích là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Đâu là điểm khác biệt cơ bản về nội dung giữa truyện cổ tích và sử thi?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Để bài văn nghị luận có sức thuyết phục, ngoài việc có luận điểm rõ ràng và luận cứ xác thực, người viết cần chú ý đến yếu tố nào trong việc trình bày?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Đọc đoạn văn sau và nhận xét về cách sử dụng từ ngữ: 'Hắn ta *chém gió* về thành tích của mình khiến ai cũng *choáng*. Thật là *buồn cười*.' Cách dùng từ trong đoạn văn này thuộc phong cách ngôn ngữ nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Biện pháp tu từ ẩn dụ là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Khi chuẩn bị cho một buổi thuyết trình trước lớp về một vấn đề xã hội, bạn cần lưu ý gì về cách sử dụng ngôn ngữ để thu hút và thuyết phục người nghe?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Đọc câu văn sau và chỉ ra lỗi sai: 'Nhờ có sự giúp đỡ của thầy cô và bạn bè *cho nên* em đã đạt được kết quả tốt trong học tập.'

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Trong một bài văn phân tích một đoạn thơ, việc trích dẫn các câu thơ nguyên văn có tác dụng chủ yếu gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Thao tác lập luận so sánh là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Đọc câu văn sau và xác định biện pháp tu từ: 'Áo chàm đưa buổi phân li / Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay' (Việt Bắc - Tố Hữu). Cụm từ 'áo chàm' gợi nhắc đến đối tượng nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Khi viết một bản báo cáo gửi cho cấp trên, người viết cần tuân thủ chặt chẽ phong cách ngôn ngữ nào để đảm bảo tính chính xác, khách quan và trang trọng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Để kết thúc một bài văn nghị luận một cách ấn tượng, người viết có thể sử dụng cách nào sau đây?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Đọc câu ca dao: 'Công cha như núi Thái Sơn / Nghĩa mẹ như nước trong nguồn chảy ra'. Câu ca dao sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh công lao của cha mẹ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Trong một văn bản thuộc phong cách ngôn ngữ chính luận, người viết thường sử dụng những phương tiện ngôn ngữ nào để biểu đạt rõ ràng thái độ, quan điểm của mình về vấn đề xã hội, chính trị?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo - Đề 05

Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để diễn tả tâm trạng cô đơn, chờ đợi của nhân vật trữ tình?
"Đêm qua sân trước mưa bay
Hoa xoan rụng trắng nỗi ngày đợi mong."

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Ẩn dụ chuyển đổi cảm giác
  • D. Hoán dụ

Câu 2: Phân tích tác dụng của việc lặp lại cấu trúc "Càng... càng..." trong câu sau:
"Trời càng về khuya, không khí càng trở nên lạnh lẽo."

  • A. Nhấn mạnh sự tăng tiến, đồng thời của hai hiện tượng.
  • B. Tạo nhịp điệu cho câu văn, giúp dễ nhớ.
  • C. Thể hiện sự đối lập giữa hai sự vật, hiện tượng.
  • D. Làm cho câu văn thêm trang trọng, cổ kính.

Câu 3: Khi viết một bài nghị luận xã hội về vấn đề "sống ảo", thao tác lập luận nào sau đây không phải là trọng tâm để làm rõ tác hại của nó?

  • A. Phân tích các biểu hiện cụ thể của "sống ảo" và hậu quả.
  • B. Chứng minh bằng các ví dụ thực tế về người chịu ảnh hưởng tiêu cực.
  • C. Bình luận, đánh giá mức độ nghiêm trọng của vấn đề.
  • D. Giải thích nguồn gốc lịch sử của khái niệm "sống ảo".

Câu 4: Đọc đoạn văn sau và xác định ý chính mà tác giả muốn truyền tải:
"Tuổi trẻ là lứa tuổi của những khát vọng, hoài bão. Đó là lúc con người tràn đầy năng lượng để dấn thân, để khám phá thế giới và tìm kiếm giá trị của bản thân. Tuy nhiên, bên cạnh những cơ hội, tuổi trẻ cũng đối mặt với không ít thử thách, cám dỗ đòi hỏi sự tỉnh táo và bản lĩnh."

  • A. Tuổi trẻ chỉ có những khó khăn và thử thách.
  • B. Tuổi trẻ là giai đoạn vừa có nhiều cơ hội để phát triển, vừa phải đối mặt với thử thách.
  • C. Tuổi trẻ là lúc con người dễ dàng đạt được mọi khát vọng.
  • D. Tuổi trẻ chỉ cần năng lượng và hoài bão là đủ.

Câu 5: Trong giao tiếp, việc sử dụng từ ngữ địa phương cần lưu ý điều gì để đảm bảo hiệu quả và sự lịch sự?

  • A. Chỉ nên sử dụng khi người nghe hiểu và trong ngữ cảnh phù hợp (ví dụ: giao tiếp thân mật, cùng quê).
  • B. Nên sử dụng thật nhiều để thể hiện bản sắc văn hóa địa phương.
  • C. Tuyệt đối không được sử dụng từ ngữ địa phương trong mọi hoàn cảnh.
  • D. Chỉ cần phát âm đúng là có thể sử dụng thoải mái.

Câu 6: Phân tích vai trò của yếu tố "bối cảnh" trong việc đọc hiểu một văn bản văn học.

  • A. Bối cảnh chỉ là thông tin thêm, không ảnh hưởng đến ý nghĩa chính của văn bản.
  • B. Bối cảnh giúp người đọc nhớ tên tác giả và hoàn cảnh sáng tác.
  • C. Bối cảnh (lịch sử, văn hóa, xã hội) giúp giải mã các tầng nghĩa sâu sắc, hiểu được động cơ nhân vật, thông điệp tác giả.
  • D. Bối cảnh chỉ quan trọng đối với các văn bản nghị luận, không phải văn học.

Câu 7: Đâu là lỗi sai phổ biến về logic trong lập luận khi viết bài nghị luận?

  • A. Sử dụng quá nhiều dẫn chứng.
  • B. Lập luận vòng vo, không đi thẳng vào vấn đề hoặc suy luận sai từ dẫn chứng.
  • C. Bài viết quá ngắn, không đủ dung lượng.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, giàu hình ảnh.

Câu 8: Khi phân tích tâm trạng nhân vật trong một truyện ngắn, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào sau đây?

  • A. Chỉ cần đọc lời thoại của nhân vật.
  • B. Chỉ cần xem hành động bề ngoài của nhân vật.
  • C. Chỉ cần đọc phần miêu tả nội tâm của nhân vật.
  • D. Kết hợp phân tích lời nói, hành động, suy nghĩ, cảm xúc, hoàn cảnh và mối quan hệ của nhân vật.

Câu 9: Đọc đoạn thơ:
"Lá vàng trước ngõ
Khẽ đưa trong chiều
Tiếng chim chao vội
Bóng người cô liêu"
Biện pháp tu từ nào góp phần tạo nên không khí buồn man mác trong đoạn thơ?

  • A. So sánh
  • B. Điệp ngữ
  • C. Ẩn dụ, Tả cảnh ngụ tình
  • D. Nhân hóa

Câu 10: Câu nào sau đây mắc lỗi về cách dùng từ hoặc cấu trúc ngữ pháp?

  • A. Cô ấy rất chăm chỉ học tập.
  • B. Với vai trò là học sinh, chúng ta cần phải chấp hành nội quy nhà trường.
  • C. Mặc dù trời mưa, anh ấy vẫn đi làm đúng giờ.
  • D. Cuốn sách này rất thú vị và bổ ích.

Câu 11: Khi trình bày một vấn đề phức tạp, việc sử dụng câu ghép có tác dụng gì?

  • A. Giúp thể hiện mối quan hệ (nguyên nhân - kết quả, điều kiện - kết quả, tương phản...) giữa các ý, làm cho lập luận chặt chẽ hơn.
  • B. Làm cho câu văn ngắn gọn, dễ hiểu hơn.
  • C. Chỉ dùng để miêu tả sự vật, hiện tượng.
  • D. Khiến bài viết trở nên bay bổng, giàu cảm xúc.

Câu 12: Đọc tình huống sau và xác định cách ứng xử không phù hợp trong giao tiếp:
An và Bình đang tranh luận về một bộ phim. An nói: "Tớ thấy phim này dở tệ, diễn viên đóng đơ cứng, nội dung nhạt nhẽo." Bình đáp: "Không đúng! Phim hay mà, cậu không biết xem rồi!"

  • A. An bày tỏ ý kiến cá nhân về bộ phim.
  • B. An đưa ra các lý do cụ thể để giải thích ý kiến của mình.
  • C. Bình bày tỏ sự không đồng ý với An.
  • D. Bình phủ nhận hoàn toàn ý kiến của An và quy kết An "không biết xem".

Câu 13: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "con thuyền" trong nhiều bài thơ trung đại và hiện đại.

  • A. Chỉ đơn thuần là phương tiện giao thông trên sông nước.
  • B. Thường là biểu tượng cho cuộc đời phiêu bạt, số phận con người, hoặc hành trình tìm kiếm, khám phá.
  • C. Luôn tượng trưng cho sự giàu có, sung túc.
  • D. Chỉ xuất hiện trong thơ của các nhà thơ sống gần sông nước.

Câu 14: Để một bài nghị luận xã hội có sức thuyết phục, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Sử dụng từ ngữ hoa mỹ, bay bổng.
  • B. Bài viết thật dài, nhiều chữ.
  • C. Lập luận chặt chẽ, logic, có dẫn chứng xác thực và phân tích sắc bén.
  • D. Chỉ cần nêu ý kiến cá nhân mà không cần chứng minh.

Câu 15: Xác định chức năng của dấu ngoặc kép trong câu sau:
"Ông tôi thường nói: “Có công mài sắt, có ngày nên kim”."

  • A. Dẫn lời nói trực tiếp hoặc trích dẫn nguyên văn.
  • B. Đánh dấu phần chú thích, giải thích.
  • C. Đánh dấu tên tác phẩm, báo, tạp chí.
  • D. Đánh dấu ý mỉa mai, châm biếm.

Câu 16: Khi đọc một văn bản thông tin (ví dụ: bài báo khoa học, báo cáo), kỹ năng quan trọng nhất để nắm bắt nội dung cốt lõi là gì?

  • A. Đọc thật nhanh, lướt qua các chi tiết.
  • B. Chỉ tập trung vào các ví dụ minh họa.
  • C. Học thuộc lòng tất cả các số liệu được đưa ra.
  • D. Xác định chủ đề chính, các luận điểm, luận cứ và mối liên hệ giữa chúng.

Câu 17: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết.

  • A. Ngôn ngữ nói luôn trang trọng hơn ngôn ngữ viết.
  • B. Ngôn ngữ nói có sự hỗ trợ của ngữ điệu, cử chỉ, nét mặt, thường ít chặt chẽ về cấu trúc; ngôn ngữ viết cần sự chính xác, chặt chẽ về từ ngữ và ngữ pháp.
  • C. Ngôn ngữ viết luôn sử dụng từ ngữ địa phương, còn ngôn ngữ nói thì không.
  • D. Ngôn ngữ nói chỉ dùng để giao tiếp hàng ngày, ngôn ngữ viết chỉ dùng trong văn học.

Câu 18: Đâu là đặc điểm nổi bật của thể loại truyện ngắn so với tiểu thuyết?

  • A. Dung lượng ngắn, tập trung vào một vài sự kiện hoặc một lát cắt cuộc sống, ít nhân vật, cốt truyện cô đọng.
  • B. Cốt truyện phức tạp, nhiều tuyến nhân vật, phạm vi phản ánh rộng lớn.
  • C. Luôn kết thúc có hậu.
  • D. Chỉ viết về các đề tài lịch sử.

Câu 19: Khi thảo luận về một vấn đề gây tranh cãi, thái độ nào sau đây thể hiện sự văn minh và tôn trọng?

  • A. Cố gắng áp đặt ý kiến của mình lên người khác.
  • B. Giữ im lặng và không bao giờ bày tỏ quan điểm.
  • C. Lắng nghe ý kiến của người khác, đưa ra lập luận có căn cứ và sẵn sàng tiếp thu nếu thấy hợp lý.
  • D. Chỉ trích cá nhân người có ý kiến khác mình.

Câu 20: Đọc câu sau và xác định lỗi sai (nếu có):
"Qua tác phẩm, cho thấy cuộc sống khó khăn của người dân lao động."

  • A. Sai chính tả.
  • B. Sai dùng từ.
  • C. Thừa chủ ngữ.
  • D. Thiếu chủ ngữ.

Câu 21: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ so sánh trong việc miêu tả:

  • A. Giúp làm nổi bật đặc điểm của sự vật, hiện tượng được so sánh, gợi hình ảnh cụ thể, sinh động trong tâm trí người đọc.
  • B. Tạo sự bí ẩn, khó hiểu cho câu văn.
  • C. Chỉ dùng để thể hiện cảm xúc buồn bã.
  • D. Làm cho câu văn trở nên dài dòng, rườm rà.

Câu 22: Khi phân tích một đoạn văn xuôi, việc tìm ra các từ khóa (keywords) có ý nghĩa gì?

  • A. Để đếm số lượng từ trong đoạn văn.
  • B. Để sao chép lại nguyên văn đoạn văn.
  • C. Giúp xác định chủ đề, ý chính, các khái niệm quan trọng và mối liên hệ giữa chúng.
  • D. Chỉ để gạch chân cho đẹp mắt.

Câu 23: Để viết một đoạn văn nghị luận thuyết phục, ngoài luận điểm và dẫn chứng, cần có yếu tố nào quan trọng?

  • A. Sử dụng thật nhiều từ Hán Việt.
  • B. Phân tích, lý giải (lập luận) để chỉ ra mối liên hệ giữa dẫn chứng và luận điểm, làm rõ ý nghĩa của dẫn chứng.
  • C. Kể lại toàn bộ câu chuyện của dẫn chứng.
  • D. Chỉ cần liệt kê các dẫn chứng mà không cần giải thích.

Câu 24: Trong một bài phát biểu hoặc thuyết trình, yếu tố nào sau đây thuộc về ngôn ngữ hình thể, góp phần tăng hiệu quả giao tiếp?

  • A. Tốc độ nói.
  • B. Lựa chọn từ ngữ.
  • C. Cấu trúc bài nói.
  • D. Ánh mắt, cử chỉ, điệu bộ.

Câu 25: Đọc câu sau:
"Cây bàng trước sân đã thay lá, những chiếc lá đỏ như đồng xu rơi rụng đầy gốc."
Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu này?

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Điệp ngữ
  • D. Hoán dụ

Câu 26: Khi tóm tắt một văn bản tự sự (truyện, tiểu thuyết), cần tập trung vào những nội dung chính nào?

  • A. Tất cả các chi tiết nhỏ, lời thoại của nhân vật.
  • B. Chỉ tên tác giả và tác phẩm.
  • C. Các sự kiện chính, nhân vật tiêu biểu, diễn biến cốt truyện và kết quả.
  • D. Chỉ phần miêu tả cảnh vật.

Câu 27: Đâu là ví dụ về câu sử dụng biện pháp tu từ ẩn dụ?

  • A. Mặt trời như lòng đỏ trứng gà.
  • B. Anh ấy là trụ cột của gia đình.
  • C. Nước chảy đá mòn.
  • D. Chiếc lá vàng rơi.

Câu 28: Khi viết đoạn văn trình bày suy nghĩ về một hiện tượng đời sống, cần đảm bảo yếu tố nào để bài viết có chiều sâu?

  • A. Chỉ nêu lên hiện tượng mà không phân tích.
  • B. Chỉ trích gay gắt những tiêu cực.
  • C. Kể lại câu chuyện của người khác.
  • D. Phân tích nguyên nhân, biểu hiện, hậu quả của hiện tượng và rút ra bài học hoặc giải pháp.

Câu 29: Phân tích sự khác biệt giữa chủ đề và tư tưởng của tác phẩm văn học.

  • A. Chủ đề là vấn đề, hiện tượng đời sống được tác phẩm phản ánh; tư tưởng là thái độ, cách đánh giá của tác giả đối với chủ đề đó (thông điệp tác giả muốn gửi gắm).
  • B. Chủ đề là bài học rút ra; tư tưởng là nội dung chính.
  • C. Chủ đề và tư tưởng là hai khái niệm hoàn toàn giống nhau.
  • D. Chủ đề là tên tác phẩm; tư tưởng là thể loại.

Câu 30: Đọc đoạn văn sau:
"Công nghệ đã thay đổi cuộc sống của chúng ta một cách đáng kể. Từ cách làm việc, học tập đến giải trí, mọi thứ đều được số hóa. Tuy nhiên, sự phụ thuộc vào thiết bị điện tử cũng đặt ra nhiều thách thức về sức khỏe và các mối quan hệ xã hội."
Đoạn văn này sử dụng thao tác lập luận chủ yếu nào?

  • A. Chứng minh
  • B. Phân tích và bình luận
  • C. Giải thích
  • D. So sánh

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để diễn tả tâm trạng cô đơn, chờ đợi của nhân vật trữ tình?
'Đêm qua sân trước mưa bay
Hoa xoan rụng trắng nỗi ngày đợi mong.'

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Phân tích tác dụng của việc lặp lại cấu trúc 'Càng... càng...' trong câu sau:
'Trời càng về khuya, không khí càng trở nên lạnh lẽo.'

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Khi viết một bài nghị luận xã hội về vấn đề 'sống ảo', thao tác lập luận nào sau đây *không* phải là trọng tâm để làm rõ tác hại của nó?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Đọc đoạn văn sau và xác định ý chính mà tác giả muốn truyền tải:
'Tuổi trẻ là lứa tuổi của những khát vọng, hoài bão. Đó là lúc con người tràn đầy năng lượng để dấn thân, để khám phá thế giới và tìm kiếm giá trị của bản thân. Tuy nhiên, bên cạnh những cơ hội, tuổi trẻ cũng đối mặt với không ít thử thách, cám dỗ đòi hỏi sự tỉnh táo và bản lĩnh.'

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Trong giao tiếp, việc sử dụng từ ngữ địa phương cần lưu ý điều gì để đảm bảo hiệu quả và sự lịch sự?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Phân tích vai trò của yếu tố 'bối cảnh' trong việc đọc hiểu một văn bản văn học.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Đâu là lỗi sai phổ biến về logic trong lập luận khi viết bài nghị luận?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Khi phân tích tâm trạng nhân vật trong một truyện ngắn, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Đọc đoạn thơ:
'Lá vàng trước ngõ
Khẽ đưa trong chiều
Tiếng chim chao vội
Bóng người cô liêu'
Biện pháp tu từ nào góp phần tạo nên không khí buồn man mác trong đoạn thơ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Câu nào sau đây mắc lỗi về cách dùng từ hoặc cấu trúc ngữ pháp?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Khi trình bày một vấn đề phức tạp, việc sử dụng câu ghép có tác dụng gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Đọc tình huống sau và xác định cách ứng xử *không* phù hợp trong giao tiếp:
An và Bình đang tranh luận về một bộ phim. An nói: 'Tớ thấy phim này dở tệ, diễn viên đóng đơ cứng, nội dung nhạt nhẽo.' Bình đáp: 'Không đúng! Phim hay mà, cậu không biết xem rồi!'

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'con thuyền' trong nhiều bài thơ trung đại và hiện đại.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Để một bài nghị luận xã hội có sức thuyết phục, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Xác định chức năng của dấu ngoặc kép trong câu sau:
'Ông tôi thường nói: “Có công mài sắt, có ngày nên kim”.'

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Khi đọc một văn bản thông tin (ví dụ: bài báo khoa học, báo cáo), kỹ năng quan trọng nhất để nắm bắt nội dung cốt lõi là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Đâu là đặc điểm nổi bật của thể loại truyện ngắn so với tiểu thuyết?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Khi thảo luận về một vấn đề gây tranh cãi, thái độ nào sau đây thể hiện sự văn minh và tôn trọng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Đọc câu sau và xác định lỗi sai (nếu có):
'Qua tác phẩm, cho thấy cuộc sống khó khăn của người dân lao động.'

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ so sánh trong việc miêu tả:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Khi phân tích một đoạn văn xuôi, việc tìm ra các từ khóa (keywords) có ý nghĩa gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Để viết một đoạn văn nghị luận thuyết phục, ngoài luận điểm và dẫn chứng, cần có yếu tố nào quan trọng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Trong một bài phát biểu hoặc thuyết trình, yếu tố nào sau đây thuộc về ngôn ngữ hình thể, góp phần tăng hiệu quả giao tiếp?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Đọc câu sau:
'Cây bàng trước sân đã thay lá, những chiếc lá đỏ như đồng xu rơi rụng đầy gốc.'
Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Khi tóm tắt một văn bản tự sự (truyện, tiểu thuyết), cần tập trung vào những nội dung chính nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Đâu là ví dụ về câu sử dụng biện pháp tu từ ẩn dụ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Khi viết đoạn văn trình bày suy nghĩ về một hiện tượng đời sống, cần đảm bảo yếu tố nào để bài viết có chiều sâu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Phân tích sự khác biệt giữa chủ đề và tư tưởng của tác phẩm văn học.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Đọc đoạn văn sau:
'Công nghệ đã thay đổi cuộc sống của chúng ta một cách đáng kể. Từ cách làm việc, học tập đến giải trí, mọi thứ đều được số hóa. Tuy nhiên, sự phụ thuộc vào thiết bị điện tử cũng đặt ra nhiều thách thức về sức khỏe và các mối quan hệ xã hội.'
Đoạn văn này sử dụng thao tác lập luận chủ yếu nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo - Đề 06

Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong tác phẩm "Tú Uyên gặp Giáng Kiều", yếu tố kì ảo đóng vai trò quan trọng trong việc:

  • A. Làm nổi bật hiện thực xã hội phong kiến.
  • B. Giúp nhân vật Tú Uyên thoát ly khỏi cuộc sống khó khăn.
  • C. Tạo điều kiện cho tình yêu lí tưởng, vượt qua rào cản hiện thực được hình thành và phát triển.
  • D. Phê phán những hủ tục lạc hậu trong hôn nhân.

Câu 2: Khi phân tích đoạn trích "Lời tiễn dặn" (trích Truyện thơ "Tiễn dặn người yêu"), chi tiết người con gái "bới tóc ngồi sau" xe trâu của người yêu cũ có ý nghĩa biểu đạt điều gì về tâm trạng nhân vật?

  • A. Sự cam chịu, chấp nhận số phận.
  • B. Sự giận hờn, trách móc người yêu.
  • C. Sự nuối tiếc về quá khứ tươi đẹp đã qua.
  • D. Nỗi đau khổ tột cùng, sự day dứt không nguôi khi phải chia lìa tình yêu.

Câu 3: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất trữ tình của truyện thơ Nôm?

  • A. Chú trọng miêu tả thế giới nội tâm, cảm xúc của nhân vật.
  • B. Sử dụng nhiều yếu tố kì ảo, hoang đường.
  • C. Phản ánh sinh động hiện thực xã hội phong kiến.
  • D. Kết cấu theo trình tự thời gian tuyến tính.

Câu 4: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất:
"Ngoài kia, lá vẫn rơi như mưa, gió vẫn gào như bão, mà lòng tôi thì lặng lẽ như tờ."

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. So sánh
  • D. Nhân hóa

Câu 5: Trong một bài nghị luận xã hội về "trách nhiệm của tuổi trẻ đối với cộng đồng", luận điểm nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Trách nhiệm chỉ thuộc về các tổ chức xã hội.
  • B. Tuổi trẻ cần chủ động tham gia các hoạt động tình nguyện, đóng góp sức mình xây dựng xã hội.
  • C. Trách nhiệm của tuổi trẻ là học tập thật tốt để có tương lai vững chắc.
  • D. Mỗi người trẻ nên tập trung phát triển bản thân trước khi nghĩ đến cộng đồng.

Câu 6: Khi phân tích một đoạn kí, người đọc cần chú ý điều gì để hiểu rõ hơn về tác phẩm?

  • A. Xác định xem đoạn văn có yếu tố hoang đường hay không.
  • B. Tìm hiểu xem tác giả có sử dụng thể thơ lục bát hay không.
  • C. Phân tích các nhân vật theo tuyến chính diện - phản diện.
  • D. Nhận diện góc nhìn, cảm xúc chủ quan và những suy ngẫm của người viết về sự kiện/hiện tượng được ghi chép.

Câu 7: Câu nào sau đây mắc lỗi về cách dùng từ?

  • A. Anh ấy là một người rất giản dị và chân thành.
  • B. Công việc này đòi hỏi sự tỉ mỉ và kiên nhẫn cao.
  • C. Nạn nhân đã bị tử vong tại chỗ sau vụ tai nạn.
  • D. Học sinh cần rèn luyện kỹ năng tự học để đạt kết quả tốt hơn.

Câu 8: Trong cấu trúc bài nghị luận xã hội, phần "Giải thích vấn đề nghị luận" thường nằm ở vị trí nào?

  • A. Phần Mở bài hoặc đầu phần Thân bài.
  • B. Cuối phần Thân bài, trước khi kết luận.
  • C. Chỉ xuất hiện ở phần Kết bài.
  • D. Rải rác trong toàn bộ bài viết.

Câu 9: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" thể hiện rõ nét giá trị nào của văn học dân gian?

  • A. Phê phán mạnh mẽ chế độ phong kiến.
  • B. Ca ngợi tình yêu đôi lứa thủy chung, mãnh liệt và khát vọng hạnh phúc tự do.
  • C. Lên án chiến tranh và bạo lực.
  • D. Phản ánh cuộc sống lao động của người dân.

Câu 10: Đọc đoạn văn sau:
"Buổi sáng, sương còn bảng lảng trên mặt hồ. Những giọt sương đọng trên lá sen long lanh như những viên ngọc."
Biện pháp tu từ "long lanh như những viên ngọc" là:

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 11: Khi viết bài nghị luận về một vấn đề xã hội, việc đưa ra các dẫn chứng cụ thể, xác thực có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Làm cho bài viết dài hơn.
  • B. Thể hiện sự hiểu biết rộng của người viết.
  • C. Tăng tính thuyết phục, làm sáng tỏ và củng cố cho luận điểm.
  • D. Gây ấn tượng mạnh với người đọc bằng ngôn từ.

Câu 12: Phân tích câu sau: "Cả làng xúm lại giúp đỡ gia đình gặp khó khăn." Từ gạch chân "cả làng" là biện pháp tu từ gì?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ (lấy bộ phận/vật chứa đựng chỉ toàn thể/vật bị chứa đựng)
  • C. Nhân hóa
  • D. Điệp ngữ

Câu 13: Đoạn trích "Người ngồi đợi trước hiên nhà" (Minh Hương) thuộc thể loại kí nào?

  • A. Phóng sự
  • B. Nhật ký
  • C. Tùy bút
  • D. Hồi ký

Câu 14: Thể loại kí khác với các thể loại văn xuôi tự sự hư cấu (như truyện ngắn, tiểu thuyết) ở điểm cốt lõi nào?

  • A. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ.
  • B. Có cốt truyện phức tạp.
  • C. Xây dựng hệ thống nhân vật đa dạng.
  • D. Dựa trên sự thật, người thật, việc thật và có yếu tố chủ quan của người viết.

Câu 15: Khi nói về "Tú Uyên gặp Giáng Kiều", chi tiết Tú Uyên đập vỡ chậu hoa có ý nghĩa gì trong mạch truyện?

  • A. Là sự kiện mở đầu cho cuộc gặp gỡ kì ngộ giữa Tú Uyên và Giáng Kiều.
  • B. Thể hiện sự vụng về của Tú Uyên.
  • C. Biểu tượng cho sự tan vỡ của hạnh phúc.
  • D. Làm nổi bật vẻ đẹp của Giáng Kiều.

Câu 16: Trong văn nghị luận, "lập luận" là gì?

  • A. Là ý kiến, quan điểm của người viết về vấn đề.
  • B. Là bằng chứng, dẫn chứng được đưa ra.
  • C. Là cách tổ chức, sắp xếp các luận điểm và luận cứ theo một trình tự logic để làm sáng tỏ vấn đề.
  • D. Là ngôn từ được sử dụng trong bài viết.

Câu 17: Xét câu: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa." (Huy Cận). Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu này?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Điệp ngữ

Câu 18: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của truyện thơ Nôm bác học và truyện thơ Nôm dân gian?

  • A. Kết hợp yếu tố tự sự và trữ tình.
  • B. Sử dụng thể thơ lục bát.
  • C. Phản ánh khát vọng tình yêu tự do, hạnh phúc lứa đôi.
  • D. Được sáng tác bởi các nhà nho tài tử.

Câu 19: Để bài nghị luận xã hội có sức thuyết phục, người viết cần chú ý điều gì về luận cứ?

  • A. Luận cứ phải thật dài và chi tiết.
  • B. Luận cứ phải tiêu biểu, xác thực và liên quan trực tiếp đến luận điểm.
  • C. Luận cứ chỉ cần là ý kiến cá nhân của người viết.
  • D. Sử dụng càng nhiều luận cứ càng tốt, không cần chọn lọc.

Câu 20: Đọc đoạn văn sau:
"Dòng sông uốn mình như con trăn khổng lồ đang trườn mình qua cánh đồng."
Biện pháp tu từ "uốn mình như con trăn khổng lồ" là:

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Liệt kê

Câu 21: Khi nhận xét về ngôn ngữ của đoạn trích "Lời tiễn dặn", đặc điểm nào sau đây là nổi bật?

  • A. Sử dụng nhiều từ Hán Việt trang trọng.
  • B. Ngôn ngữ khô khan, ít cảm xúc.
  • C. Giàu hình ảnh ước lệ, tượng trưng.
  • D. Ngôn ngữ giản dị, gần gũi với lời ăn tiếng nói của nhân dân, giàu sức biểu cảm.

Câu 22: Phân tích câu: "Anh ấy là cây văn của lớp." Từ "cây văn" là biện pháp tu từ gì?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ (ngầm so sánh người giỏi văn với "cây" - biểu tượng của sự vững chắc, phát triển)
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 23: Trong đoạn trích "Người ngồi đợi trước hiên nhà", hình ảnh "người ngồi đợi" mang ý nghĩa biểu tượng cho điều gì?

  • A. Sự cô đơn, lạc lõng trong cuộc sống hiện đại.
  • B. Nỗi nhớ nhung về quá khứ đã mất.
  • C. Tấm lòng kiên nhẫn, yêu thương, chờ đợi và sự gắn kết với gia đình, quê hương.
  • D. Sự bất lực trước dòng chảy của thời gian.

Câu 24: Khi đọc một đoạn tùy bút, người đọc dễ dàng nhận thấy điều gì khác biệt so với một bài phóng sự?

  • A. Yếu tố cảm xúc, suy tư, liên tưởng chủ quan của người viết thường đậm nét hơn.
  • B. Tính thời sự, nóng hổi của vấn đề được phản ánh.
  • C. Việc sử dụng các số liệu thống kê, bằng chứng khách quan.
  • D. Cốt truyện rõ ràng, có mở đầu, diễn biến, kết thúc.

Câu 25: Câu nào sau đây sử dụng sai quan hệ từ?

  • A. Vì trời mưa to nên chúng tôi hoãn chuyến đi.
  • B. Tuy nhà nghèo nhưng anh ấy vẫn cố gắng học giỏi.
  • C. Nếu bạn chăm chỉ thì bạn sẽ thành công.
  • D. Sở dĩ anh ấy vắng mặt là tại vì bị ốm.

Câu 26: Phân tích vai trò của yếu tố hoang đường trong truyện thơ Nôm "Tú Uyên gặp Giáng Kiều".

  • A. Làm cho câu chuyện thêm phần kinh dị.
  • B. Tạo cơ hội cho nhân vật chính gặp gỡ và kết duyên với người trong mộng, thể hiện khát vọng về hạnh phúc lí tưởng vượt lên trên thực tại.
  • C. Thể hiện sự mê tín của tác giả.
  • D. Phê phán những điều phi lý trong xã hội.

Câu 27: Khi thảo luận về một vấn đề xã hội, để ý kiến của bạn được mọi người lắng nghe và tôn trọng, điều quan trọng nhất là gì?

  • A. Trình bày ý kiến rõ ràng, có căn cứ, thái độ cầu thị và lắng nghe ý kiến khác.
  • B. Nói thật to và quả quyết.
  • C. Chỉ trích những ý kiến trái chiều.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ chuyên ngành phức tạp.

Câu 28: Đoạn nào sau đây có sử dụng biện pháp điệp ngữ?

  • A. Trăng treo trên ngọn cây bàng.
  • B. Cây đa già đứng lặng lẽ cuối làng.
  • C. Nhớ sao tiếng nói Bác Hồ / Nhớ sao dáng đứng Bác Hồ.
  • D. Con đường làng quanh co uốn lượn.

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của chi tiết "người ngồi đợi" trong nhan đề tác phẩm "Người ngồi đợi trước hiên nhà".

  • A. Nhấn mạnh sự vất vả của người lao động.
  • B. Tạo sự bí ẩn cho câu chuyện.
  • C. Miêu tả một hành động cụ thể của nhân vật.
  • D. Gợi mở về một chân dung, một số phận, một biểu tượng cho tình yêu thương, sự chờ đợi bền bỉ và giá trị truyền thống trong cuộc sống hiện đại.

Câu 30: Khi viết phần kết bài cho bài nghị luận xã hội, người viết cần làm gì?

  • A. Đưa ra thêm luận điểm mới.
  • B. Khẳng định lại vấn đề đã nghị luận, liên hệ mở rộng hoặc đưa ra lời kêu gọi/lời khuyên.
  • C. Tóm tắt lại toàn bộ dẫn chứng đã sử dụng.
  • D. Đặt ra câu hỏi cho người đọc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Trong tác phẩm 'Tú Uyên gặp Giáng Kiều', yếu tố kì ảo đóng vai trò quan trọng trong việc:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Khi phân tích đoạn trích 'Lời tiễn dặn' (trích Truyện thơ 'Tiễn dặn người yêu'), chi tiết người con gái 'bới tóc ngồi sau' xe trâu của người yêu cũ có ý nghĩa biểu đạt điều gì về tâm trạng nhân vật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất trữ tình của truyện thơ Nôm?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất:
'Ngoài kia, lá vẫn rơi như mưa, gió vẫn gào như bão, mà lòng tôi thì lặng lẽ như tờ.'

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Trong một bài nghị luận xã hội về 'trách nhiệm của tuổi trẻ đối với cộng đồng', luận điểm nào sau đây là phù hợp nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Khi phân tích một đoạn kí, người đọc cần chú ý điều gì để hiểu rõ hơn về tác phẩm?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Câu nào sau đây mắc lỗi về cách dùng từ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Trong cấu trúc bài nghị luận xã hội, phần 'Giải thích vấn đề nghị luận' thường nằm ở vị trí nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Đoạn trích 'Lời tiễn dặn' thể hiện rõ nét giá trị nào của văn học dân gian?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Đọc đoạn văn sau:
'Buổi sáng, sương còn bảng lảng trên mặt hồ. Những giọt sương đọng trên lá sen long lanh như những viên ngọc.'
Biện pháp tu từ 'long lanh như những viên ngọc' là:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Khi viết bài nghị luận về một vấn đề xã hội, việc đưa ra các dẫn chứng cụ thể, xác thực có tác dụng chủ yếu là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Phân tích câu sau: 'Cả làng xúm lại giúp đỡ gia đình gặp khó khăn.' Từ gạch chân 'cả làng' là biện pháp tu từ gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Đoạn trích 'Người ngồi đợi trước hiên nhà' (Minh Hương) thuộc thể loại kí nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Thể loại kí khác với các thể loại văn xuôi tự sự hư cấu (như truyện ngắn, tiểu thuyết) ở điểm cốt lõi nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Khi nói về 'Tú Uyên gặp Giáng Kiều', chi tiết Tú Uyên đập vỡ chậu hoa có ý nghĩa gì trong mạch truyện?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Trong văn nghị luận, 'lập luận' là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Xét câu: 'Mặt trời xuống biển như hòn lửa.' (Huy Cận). Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của truyện thơ Nôm bác học và truyện thơ Nôm dân gian?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Để bài nghị luận xã hội có sức thuyết phục, người viết cần chú ý điều gì về luận cứ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Đọc đoạn văn sau:
'Dòng sông uốn mình như con trăn khổng lồ đang trườn mình qua cánh đồng.'
Biện pháp tu từ 'uốn mình như con trăn khổng lồ' là:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Khi nhận xét về ngôn ngữ của đoạn trích 'Lời tiễn dặn', đặc điểm nào sau đây là nổi bật?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Phân tích câu: 'Anh ấy là cây văn của lớp.' Từ 'cây văn' là biện pháp tu từ gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Trong đoạn trích 'Người ngồi đợi trước hiên nhà', hình ảnh 'người ngồi đợi' mang ý nghĩa biểu tượng cho điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Khi đọc một đoạn tùy bút, người đọc dễ dàng nhận thấy điều gì khác biệt so với một bài phóng sự?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Câu nào sau đây sử dụng sai quan hệ từ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Phân tích vai trò của yếu tố hoang đường trong truyện thơ Nôm 'Tú Uyên gặp Giáng Kiều'.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Khi thảo luận về một vấn đề xã hội, để ý kiến của bạn được mọi người lắng nghe và tôn trọng, điều quan trọng nhất là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Đoạn nào sau đây có sử dụng biện pháp điệp ngữ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của chi tiết 'người ngồi đợi' trong nhan đề tác phẩm 'Người ngồi đợi trước hiên nhà'.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Khi viết phần kết bài cho bài nghị luận xã hội, người viết cần làm gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo - Đề 07

Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để khắc họa sự cô đơn, lạnh lẽo của nhân vật trữ tình?

  • A. So sánh
  • B. Điệp ngữ
  • C. Nhân hóa
  • D. Miêu tả cảnh vật gợi tình

Câu 2: Trong một bài văn nghị luận, việc đưa ra các số liệu thống kê chính xác từ nguồn đáng tin cậy nhằm mục đích chủ yếu gì?

  • A. Làm cho bài viết dài hơn
  • B. Chứng tỏ người viết có kiến thức rộng
  • C. Tăng tính khách quan và sức thuyết phục cho luận điểm
  • D. Gây ấn tượng mạnh với người đọc bằng con số

Câu 3: Khi phân tích một văn bản thông tin, yếu tố nào sau đây giúp người đọc dễ dàng nắm bắt cấu trúc và các ý chính một cách nhanh chóng?

  • A. Độ dài của các câu văn
  • B. Việc sử dụng đề mục, tiêu đề phụ, in đậm, gạch chân
  • C. Số lượng từ ngữ chuyên ngành
  • D. Việc lặp lại các ý quan trọng

Câu 4: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Miêu tả
  • B. Tự sự
  • C. Biểu cảm
  • D. Nghị luận

Câu 5: Trong văn học dân gian Việt Nam, thể loại nào thường có cốt truyện đơn giản, đề cao cái thiện, phê phán cái ác và thường kết thúc có hậu?

  • A. Truyền thuyết
  • B. Sử thi
  • C. Truyện cổ tích
  • D. Truyện cười

Câu 6: Xét câu:

  • A. Phép thế
  • B. Phép nối (quan hệ nguyên nhân - kết quả)
  • C. Phép lặp
  • D. Phép đồng nghĩa, trái nghĩa

Câu 7: Khi đọc một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc bộc lộ cảm xúc của nhân vật trữ tình?

  • A. Ngôn ngữ, hình ảnh, nhịp điệu, vần điệu
  • B. Cốt truyện và nhân vật
  • C. Lời thoại giữa các nhân vật
  • D. Thông tin khách quan được cung cấp

Câu 8: Trong văn nghị luận,

  • A. Các dẫn chứng cụ thể
  • B. Lý lẽ dùng để giải thích
  • C. Kết luận cuối cùng của bài viết
  • D. Ý kiến, quan điểm chính mà người viết muốn làm sáng tỏ

Câu 9: Đọc đoạn văn sau và xác định lỗi sai chủ yếu về mặt diễn đạt:

  • A. Thiếu chủ ngữ
  • B. Thiếu vị ngữ
  • C. Câu sai cấu trúc (thiếu thành phần chính, lủng củng)
  • D. Sử dụng từ ngữ không phù hợp

Câu 10: Một bài phát biểu trước đám đông về tầm quan trọng của việc đọc sách nên sử dụng giọng điệu và phong cách như thế nào để thu hút người nghe?

  • A. Trang trọng, khách quan, khô khan
  • B. Nhiệt huyết, truyền cảm, gần gũi
  • C. Hóm hỉnh, bông đùa, thiếu nghiêm túc
  • D. Mang tính học thuật cao, nhiều thuật ngữ chuyên ngành

Câu 11: Phân tích tác dụng của việc sử dụng hình ảnh

  • A. Chỉ đơn thuần là miêu tả cảnh vật
  • B. Tạo nhịp điệu cho bài thơ
  • C. Làm cho câu thơ trở nên khó hiểu hơn
  • D. Tạo ra phép so sánh ngầm (ẩn dụ), đề cao vẻ đẹp, sức sống và ý nghĩa thiêng liêng của đứa con đối với người mẹ.

Câu 12: Khi đọc một văn bản tự sự, việc chú ý đến

  • A. Góc nhìn, phạm vi hiểu biết và thái độ của người kể chuyện đối với câu chuyện
  • B. Thời gian và địa điểm diễn ra câu chuyện
  • C. Các sự kiện chính trong cốt truyện
  • D. Số lượng nhân vật xuất hiện

Câu 13: Đâu là một ví dụ về câu hỏi tu từ?

  • A. Bạn có khỏe không?
  • B. Làm sao có thể quên những kỷ niệm đẹp ấy?
  • C. Mấy giờ rồi?
  • D. Bạn có thích đọc sách không?

Câu 14: Trong văn nghị luận,

  • A. Những giải thích, phân tích, lập luận có cơ sở để làm sáng tỏ luận điểm
  • B. Các ví dụ, sự kiện cụ thể
  • C. Ý kiến phản bác lại luận điểm
  • D. Kết luận cuối cùng của vấn đề

Câu 15: Để viết một đoạn văn miêu tả sinh động và giàu cảm xúc, người viết cần chú trọng nhất vào yếu tố nào?

  • A. Sử dụng thật nhiều từ láy
  • B. Liệt kê thật nhiều sự vật
  • C. Quan sát tinh tế, lựa chọn chi tiết đặc sắc và sử dụng ngôn ngữ gợi hình, gợi cảm
  • D. Kể lại các sự kiện liên quan đến đối tượng miêu tả

Câu 16: Đọc đoạn văn sau và xác định ý nghĩa của cụm từ in đậm:

  • A. Có ngoại hình đẹp
  • B. Có khả năng đặc biệt, dễ dàng đạt được thành công
  • C. Nói năng hài hước
  • D. Được nhiều người yêu mến

Câu 17: Khi nghe một bài trình bày về một vấn đề xã hội, người nghe cần thực hiện hành động nào sau đây để thể hiện sự lắng nghe tích cực?

  • A. Liên tục ngắt lời để đặt câu hỏi
  • B. Chỉ ngồi im lặng và không có bất kỳ phản hồi nào
  • C. Chuẩn bị sẵn lời phản bác ngay khi người nói kết thúc
  • D. Tập trung lắng nghe, giao tiếp bằng mắt, gật đầu hoặc đặt câu hỏi làm rõ khi cần thiết

Câu 18: Phân tích tác dụng của phép điệp cấu trúc trong đoạn thơ sau:

  • A. Nhấn mạnh ý chí, quyết tâm và tạo nhịp điệu mạnh mẽ cho câu thơ
  • B. Làm cho câu thơ trở nên dài hơn
  • C. Gây khó hiểu cho người đọc
  • D. Chỉ đơn thuần là lặp lại từ ngữ

Câu 19: Trong một bài báo cáo kết quả nghiên cứu, ngôn ngữ cần đảm bảo tính chất nào là quan trọng nhất?

  • A. Giàu cảm xúc, hình ảnh
  • B. Hóm hỉnh, gây cười
  • C. Khách quan, chính xác, rõ ràng
  • D. Sử dụng nhiều từ ngữ địa phương

Câu 20: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng:

  • A. So sánh
  • B. Hoán dụ
  • C. Điệp ngữ
  • D. Nhân hóa

Câu 21: Khi phân tích một văn bản nghị luận xã hội, việc nhận diện và đánh giá các

  • A. Biết được trình độ học vấn của người viết
  • B. Đánh giá tính xác thực, độ tin cậy và sức thuyết phục của luận điểm
  • C. Hiểu được cảm xúc của người viết
  • D. Chỉ đơn thuần là thu thập thông tin mới

Câu 22: Trong giao tiếp hàng ngày, việc sử dụng từ ngữ lịch sự, tôn trọng và phù hợp với hoàn cảnh thể hiện điều gì?

  • A. Văn hóa giao tiếp và thái độ của người nói
  • B. Trình độ học vấn cao
  • C. Khả năng sử dụng nhiều từ khó
  • D. Sự thiếu tự tin

Câu 23: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Vị giác
  • B. Khứu giác
  • C. Thị giác và thính giác
  • D. Xúc giác

Câu 24: Khi viết một bài văn kể chuyện, việc xây dựng

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên dài hơn
  • B. Giúp người đọc dễ dàng đoán được kết thúc
  • C. Chỉ là yếu tố phụ, không quan trọng
  • D. Tạo kịch tính, làm nổi bật tính cách nhân vật và thể hiện chủ đề của câu chuyện

Câu 25: Đâu là một ví dụ về phép hoán dụ?

  • A. Áo chàm đưa buổi phân li
    Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay...
    (Chỉ người Việt Bắc)
  • B. Người là hoa đất
  • C. Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp
  • D. Trăng cứ tròn vành vạnh

Câu 26: Khi đọc một văn bản quảng cáo, người đọc cần lưu ý điều gì để đánh giá tính xác thực của thông tin?

  • A. Chỉ cần tin vào những lời khen ngợi
  • B. Bỏ qua các thông tin chi tiết
  • C. Tìm kiếm bằng chứng, nguồn gốc thông tin, và so sánh với các nguồn khác
  • D. Chỉ chú ý đến hình ảnh minh họa

Câu 27: Đọc đoạn văn sau và xác định ý nghĩa của từ

  • A. Rét run
  • B. Giận dữ
  • C. Hạnh phúc tột độ
  • D. Sợ hãi, hồi hộp

Câu 28: Để viết một bài giới thiệu về một cuốn sách hay, người viết cần tập trung vào những nội dung chính nào?

  • A. Kể lại toàn bộ nội dung câu chuyện một cách chi tiết
  • B. Nêu bật giá trị nội dung, nghệ thuật và lý do cuốn sách đáng đọc
  • C. Chỉ trích những điểm yếu của cuốn sách
  • D. Sao chép lại phần giới thiệu của nhà xuất bản

Câu 29: Trong văn học,

  • A. Một hình ảnh, sự vật hoặc ý niệm cụ thể dùng để đại diện cho một ý nghĩa trừu tượng, sâu sắc hơn
  • B. Một cách nói phóng đại sự thật
  • C. Việc lặp lại từ ngữ để nhấn mạnh
  • D. Sự vật xuất hiện duy nhất một lần trong tác phẩm

Câu 30: Khi tranh luận về một vấn đề, việc lắng nghe ý kiến trái chiều và đưa ra phản hồi có căn cứ thể hiện kỹ năng nào của người nói?

  • A. Bảo thủ, không tiếp thu
  • B. Nóng vội, thiếu kiên nhẫn
  • C. Thiếu tự tin vào lập luận của mình
  • D. Phản biện có văn hóa và tư duy linh hoạt

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để khắc họa sự cô đơn, lạnh lẽo của nhân vật trữ tình?

"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo."

(Nguyễn Khuyến - Thu điếu)

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Trong một bài văn nghị luận, việc đưa ra các số liệu thống kê chính xác từ nguồn đáng tin cậy nhằm mục đích chủ yếu gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Khi phân tích một văn bản thông tin, yếu tố nào sau đây giúp người đọc dễ dàng nắm bắt cấu trúc và các ý chính một cách nhanh chóng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Đọc đoạn văn sau:

"Mẹ tôi năm nay đã ngoài sáu mươi. Mái tóc mẹ đã điểm bạc, nhưng nụ cười thì vẫn rạng rỡ như ánh nắng ban mai. Đôi tay mẹ gầy guộc, chai sạn vì bao năm vất vả, tần tảo nuôi chúng tôi khôn lớn."

Đoạn văn trên chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Trong văn học dân gian Việt Nam, thể loại nào thường có cốt truyện đơn giản, đề cao cái thiện, phê phán cái ác và thường kết thúc có hậu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Xét câu: "Nhờ chăm chỉ học tập, bạn Lan đã đạt kết quả cao trong kỳ thi." Câu này sử dụng phép liên kết nào giữa vế trước và vế sau?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Khi đọc một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc bộc lộ cảm xúc của nhân vật trữ tình?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Trong văn nghị luận, "luận điểm" là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Đọc đoạn văn sau và xác định lỗi sai chủ yếu về mặt diễn đạt:

"Việc ô nhiễm môi trường ngày càng nghiêm trọng, ảnh hưởng tới sức khỏe con người, cần có biện pháp khắc phục."

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Một bài phát biểu trước đám đông về tầm quan trọng của việc đọc sách nên sử dụng giọng điệu và phong cách như thế nào để thu hút người nghe?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Phân tích tác dụng của việc sử dụng hình ảnh "mặt trời" trong nhiều bài thơ:

"Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi
Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng"

(Nguyễn Khoa Điềm - Khúc hát ru những em bé lớn trên lưng mẹ)

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Khi đọc một văn bản tự sự, việc chú ý đến "ngôi kể" giúp người đọc hiểu được điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Đâu là một ví dụ về câu hỏi tu từ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Trong văn nghị luận, "lý lẽ" là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Để viết một đoạn văn miêu tả sinh động và giàu cảm xúc, người viết cần chú trọng nhất vào yếu tố nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Đọc đoạn văn sau và xác định ý nghĩa của cụm từ in đậm: "Anh ấy là một người rất **có duyên** với công việc này, cứ làm gì cũng thành công."

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Khi nghe một bài trình bày về một vấn đề xã hội, người nghe cần thực hiện hành động nào sau đây để thể hiện sự lắng nghe tích cực?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Phân tích tác dụng của phép điệp cấu trúc trong đoạn thơ sau:

"Chúng ta đi mang theo quê hương.
Chúng ta đi dựng xây cuộc sống."

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Trong một bài báo cáo kết quả nghiên cứu, ngôn ngữ cần đảm bảo tính chất nào là quan trọng nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng:

"Đôi mắt cô ấy biết nói."

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Khi phân tích một văn bản nghị luận xã hội, việc nhận diện và đánh giá các "bằng chứng" (dẫn chứng) mà người viết đưa ra giúp người đọc làm gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Trong giao tiếp hàng ngày, việc sử dụng từ ngữ lịch sự, tôn trọng và phù hợp với hoàn cảnh thể hiện điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Đọc đoạn văn sau:

"Trời nhá nhem tối. Những ngọn đèn đường bắt đầu thắp sáng, tạo nên những vệt sáng dài trên mặt đường ướt mưa. Vài chiếc xe vội vã lướt qua, tiếng còi xe và tiếng mưa rơi hòa lẫn vào nhau tạo nên một bản giao hưởng buồn bã của phố xá cuối ngày."

Đoạn văn trên chủ yếu sử dụng giác quan nào để miêu tả?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Khi viết một bài văn kể chuyện, việc xây dựng "tình huống truyện" độc đáo và hấp dẫn có tác dụng gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Đâu là một ví dụ về phép hoán dụ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Khi đọc một văn bản quảng cáo, người đọc cần lưu ý điều gì để đánh giá tính xác thực của thông tin?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Đọc đoạn văn sau và xác định ý nghĩa của từ "run rẩy" trong ngữ cảnh này:

"Trước giờ thi, cô bé ngồi **run rẩy**, mồ hôi túa ra, lòng đầy lo lắng."

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Để viết một bài giới thiệu về một cuốn sách hay, người viết cần tập trung vào những nội dung chính nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Trong văn học, "biểu tượng" (symbol) là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Khi tranh luận về một vấn đề, việc lắng nghe ý kiến trái chiều và đưa ra phản hồi có căn cứ thể hiện kỹ năng nào của người nói?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo - Đề 08

Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật nhất để diễn tả cảm xúc nhớ quê hương của nhân vật trữ tình?

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Ẩn dụ
  • D. Hoán dụ

Câu 2: Trong một truyện ngắn, nhân vật A luôn được miêu tả qua lời kể của nhân vật B (người chứng kiến câu chuyện). Đây là điểm nhìn trần thuật nào?

  • A. Điểm nhìn toàn tri
  • B. Điểm nhìn ngôi thứ ba khách quan
  • C. Điểm nhìn ngôi thứ nhất (xưng "tôi" hoặc "chúng tôi")
  • D. Điểm nhìn hỗn hợp

Câu 3: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định

  • A. Số lượng câu chữ và vần điệu
  • B. Sự sắp xếp, tổ chức các hình ảnh, ý tưởng, cảm xúc để thể hiện chủ đề
  • C. Tiểu sử của nhà thơ
  • D. Ngữ pháp và chính tả được sử dụng

Câu 4: Một đoạn văn nghị luận xã hội đưa ra ý kiến về vấn đề ô nhiễm môi trường. Để tăng sức thuyết phục, người viết cần tập trung vào thao tác lập luận nào sau đây?

  • A. Miêu tả
  • B. Tự sự
  • C. Biểu cảm
  • D. Phân tích và chứng minh

Câu 5: Đọc câu sau và xác định lỗi sai chủ yếu:

  • A. Sai về quan hệ ngữ nghĩa giữa các thành phần câu (thiếu chủ ngữ hoặc lủng củng)
  • B. Sai về dùng từ
  • C. Sai về chính tả
  • D. Sai về logic

Câu 6: Khi đọc một văn bản thông tin về biến đổi khí hậu, yếu tố nào sau đây giúp người đọc nhanh chóng nắm bắt nội dung chính và cấu trúc của bài viết?

  • A. Biện pháp tu từ được sử dụng
  • B. Diễn biến tâm trạng của người viết
  • C. Hệ thống đề mục, tiêu đề phụ, in đậm, gạch chân
  • D. Yếu tố tưởng tượng, hư cấu

Câu 7: Phân tích vai trò của yếu tố

  • A. Chỉ đơn thuần là nơi diễn ra hành động
  • B. Luôn mang ý nghĩa biểu tượng về sự giàu có
  • C. Không ảnh hưởng đến tâm trạng nhân vật
  • D. Góp phần tạo không khí, bộc lộ tính cách nhân vật, thể hiện xung đột và chủ đề

Câu 8: Trong văn bản nghị luận, việc sử dụng các câu hỏi tu từ có tác dụng gì?

  • A. Nhấn mạnh ý, gợi suy nghĩ, tạo sự tương tác với người đọc/người nghe
  • B. Để hỏi thông tin chưa biết
  • C. Làm cho câu văn dài hơn
  • D. Thể hiện sự thiếu hiểu biết của người viết

Câu 9: Đọc đoạn sau và cho biết nó thuộc phong cách ngôn ngữ nào?

  • A. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt
  • B. Phong cách ngôn ngữ hành chính - công vụ
  • C. Phong cách ngôn ngữ báo chí
  • D. Phong cách ngôn ngữ khoa học

Câu 10: Khi phân tích nhân vật trong tác phẩm tự sự, điều quan trọng nhất cần làm rõ là gì?

  • A. Chiều cao và cân nặng của nhân vật
  • B. Tên thật của diễn viên đóng vai nhân vật đó (nếu có)
  • C. Tính cách, số phận, vai trò và ý nghĩa của nhân vật trong việc thể hiện chủ đề
  • D. Giá tiền của trang phục nhân vật

Câu 11: Đoạn văn sau sử dụng phép liên kết chủ yếu nào?

  • A. Phép lặp (lặp từ/ngữ)
  • B. Phép thế
  • C. Phép nối
  • D. Phép đồng nghĩa/trái nghĩa

Câu 12: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh

  • A. Luôn chỉ sự cô đơn tuyệt đối
  • B. Chỉ là một vật thể thiên nhiên không có ý nghĩa sâu xa
  • C. Chỉ biểu tượng cho tiền bạc và quyền lực
  • D. Có thể biểu tượng cho vẻ đẹp thiên nhiên, quá khứ, hòa bình, sự tròn đầy hoặc nỗi cô đơn tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể

Câu 13: Khi viết bài văn nghị luận, bước nào sau đây thể hiện rõ nhất khả năng đánh giá và nhận xét của người viết?

  • A. Giới thiệu vấn đề
  • B. Trình bày các luận điểm
  • C. Phần đánh giá, mở rộng, liên hệ bản thân hoặc đưa ra giải pháp
  • D. Kết thúc bài văn

Câu 14: Xác định chức năng chính của ngôn ngữ trong văn bản văn học (truyện, thơ, kịch).

  • A. Chỉ để cung cấp thông tin khách quan
  • B. Chủ yếu là chức năng biểu cảm và thẩm mỹ, truyền tải cảm xúc, hình ảnh, tư tưởng một cách nghệ thuật
  • C. Để ra lệnh hoặc yêu cầu
  • D. Chỉ để giải thích một khái niệm khoa học

Câu 15: Trong kịch, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy xung đột và phát triển tình tiết?

  • A. Đối thoại và hành động của nhân vật
  • B. Miêu tả cảnh vật chi tiết
  • C. Lời bình luận của người dẫn chuyện (không có trong kịch)
  • D. Chú thích cuối trang

Câu 16: Phân tích mối liên hệ giữa nhan đề và nội dung của một tác phẩm văn học (ví dụ: nhan đề "Vợ nhặt" của Kim Lân).

  • A. Nhan đề luôn đối lập hoàn toàn với nội dung
  • B. Nhan đề chỉ là tên gọi ngẫu nhiên, không có ý nghĩa
  • C. Nhan đề thường gợi mở chủ đề, tình huống, nhân vật hoặc cảm hứng chính của tác phẩm
  • D. Nhan đề chỉ dùng để phân loại tác phẩm

Câu 17: Khi đọc hiểu một văn bản thơ, việc chú ý đến nhịp điệu và vần giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

  • A. Thông tin khách quan về sự kiện
  • B. Luận điểm và bằng chứng của bài viết
  • C. Cấu trúc hành chính của văn bản
  • D. Âm nhạc, cảm xúc, và góp phần thể hiện ý thơ

Câu 18: Xác định và phân tích ý nghĩa của câu tục ngữ sau trong bối cảnh cuộc sống hiện đại:

  • A. Khuyên người ta nên ăn nhiều trái cây.
  • B. Nhắc nhở về lòng biết ơn đối với những người đã giúp đỡ, tạo dựng thành quả cho mình.
  • C. Khuyên người ta nên làm vườn.
  • D. Nói về quy luật tự nhiên của cây trồng.

Câu 19: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích giao tiếp giữa văn bản nghị luận và văn bản tự sự.

  • A. Nghị luận nhằm thuyết phục người đọc/nghe tin hoặc làm theo; Tự sự nhằm kể lại câu chuyện, sự việc.
  • B. Nghị luận chỉ dùng từ ngữ khó hiểu; Tự sự chỉ dùng từ ngữ đơn giản.
  • C. Nghị luận luôn có kết thúc mở; Tự sự luôn có kết thúc đóng.
  • D. Nghị luận không có nhân vật; Tự sự không có cốt truyện.

Câu 20: Khi đọc một đoạn văn miêu tả, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào để hình dung rõ nét về đối tượng được miêu tả?

  • A. Tốc độ đọc và số lượng từ
  • B. Ngày tháng viết đoạn văn
  • C. Các chi tiết về màu sắc, âm thanh, hình dáng, mùi vị, cảm giác và biện pháp tu từ
  • D. Tên của người viết đoạn văn

Câu 21: Phân tích vai trò của cốt truyện trong tác phẩm tự sự.

  • A. Chỉ là phần phụ, không quan trọng
  • B. Là chuỗi sự kiện được sắp xếp theo một trật tự nhất định, thể hiện diễn biến câu chuyện, xung đột và góp phần khắc họa nhân vật, thể hiện chủ đề.
  • C. Luôn phải là một câu chuyện có thật
  • D. Chỉ dùng để giới thiệu nhân vật

Câu 22: Đọc câu sau:

  • A. Phép lặp
  • B. Phép thế
  • C. Phép nối (bằng quan hệ từ "mặc dù... nhưng")
  • D. Phép đồng nghĩa

Câu 23: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, người đọc cần chú ý điều gì để hiểu rõ nhất cảm xúc và tâm trạng của nhân vật trữ tình?

  • A. Chỉ cần đọc lướt qua
  • B. Tìm kiếm thông tin về ngày tháng năm sinh của nhà thơ
  • C. Đếm số lượng từ trong bài thơ
  • D. Tập trung vào ngôn ngữ, hình ảnh, nhịp điệu, vần, các biện pháp tu từ và giọng điệu

Câu 24: Văn bản

  • A. Văn bản thông tin
  • B. Văn bản tự sự
  • C. Văn bản nghị luận
  • D. Văn bản biểu cảm

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của sự im lặng trong giao tiếp.

  • A. Im lặng luôn có nghĩa là không đồng ý
  • B. Im lặng có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy ngữ cảnh (đồng ý, phản đối, suy nghĩ, tức giận, buồn bã...)
  • C. Im lặng không bao giờ có ý nghĩa trong giao tiếp
  • D. Im lặng chỉ xảy ra khi không có gì để nói

Câu 26: Khi viết đoạn văn nghị luận về một hiện tượng đời sống, làm thế nào để đảm bảo tính logic và chặt chẽ giữa các ý?

  • A. Sắp xếp các ý một cách ngẫu nhiên
  • B. Chỉ đưa ra ý kiến cá nhân mà không cần giải thích
  • C. Sử dụng càng nhiều từ ngữ phức tạp càng tốt
  • D. Xây dựng hệ thống luận điểm rõ ràng, sử dụng các phép liên kết câu/đoạn phù hợp, trình bày bằng chứng thuyết phục

Câu 27: Phân tích sự khác biệt giữa chủ đề và thông điệp của tác phẩm văn học.

  • A. Chủ đề là vấn đề/hiện tượng được tác phẩm đề cập; Thông điệp là tư tưởng, quan niệm, lời nhắn nhủ mà tác giả muốn gửi gắm qua tác phẩm.
  • B. Chủ đề là tóm tắt nội dung; Thông điệp là tên tác giả.
  • C. Chủ đề chỉ có trong thơ; Thông điệp chỉ có trong truyện.
  • D. Chủ đề và thông điệp là hai khái niệm hoàn toàn giống nhau.

Câu 28: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Làm cho câu thơ khó hiểu hơn
  • B. Không có tác dụng gì đặc biệt
  • C. Gợi hình ảnh cụ thể, sắc nét về sự tĩnh lặng, nhỏ bé, góp phần tạo không khí và cảm xúc cho bài thơ
  • D. Chỉ để kéo dài câu thơ

Câu 29: Trong phân tích tác phẩm kịch, việc làm rõ

  • A. Ai là người viết kịch bản
  • B. Thời gian diễn ra vở kịch
  • C. Số lượng nhân vật tham gia
  • D. Các mâu thuẫn, đối kháng giữa các nhân vật, lực lượng hoặc tư tưởng, là hạt nhân thúc đẩy câu chuyện phát triển và bộc lộ chủ đề.

Câu 30: Vận dụng kiến thức về các kiểu câu phân loại theo mục đích nói, hãy xác định mục đích chính của câu sau:

  • A. Thông báo
  • B. Yêu cầu/Đề nghị
  • C. Hỏi thông tin
  • D. Bộc lộ cảm xúc

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật nhất để diễn tả cảm xúc nhớ quê hương của nhân vật trữ tình?
"Quê hương là chùm khế ngọt
Cho con trèo hái mỗi ngày
Quê hương là đường đi học
Con về rợp bướm vàng bay."

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Trong một truyện ngắn, nhân vật A luôn được miêu tả qua lời kể của nhân vật B (người chứng kiến câu chuyện). Đây là điểm nhìn trần thuật nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định "cấu tứ" của bài thơ giúp người đọc hiểu điều gì sâu sắc nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Một đoạn văn nghị luận xã hội đưa ra ý kiến về vấn đề ô nhiễm môi trường. Để tăng sức thuyết phục, người viết cần tập trung vào thao tác lập luận nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Đọc câu sau và xác định lỗi sai chủ yếu:
"Qua tác phẩm 'Chiếc thuyền ngoài xa' cho thấy hiện thực cuộc sống đầy éo le của người dân chài."

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Khi đọc một văn bản thông tin về biến đổi khí hậu, yếu tố nào sau đây giúp người đọc nhanh chóng nắm bắt nội dung chính và cấu trúc của bài viết?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Phân tích vai trò của yếu tố "không gian" trong việc xây dựng bối cảnh và thể hiện chủ đề của một tác phẩm truyện hoặc kịch.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Trong văn bản nghị luận, việc sử dụng các câu hỏi tu từ có tác dụng gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Đọc đoạn sau và cho biết nó thuộc phong cách ngôn ngữ nào?
"Căn cứ theo Điều 25 của Luật Giáo dục hiện hành, học sinh, sinh viên có nghĩa vụ học tập, rèn luyện theo quy định của nhà trường..."

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Khi phân tích nhân vật trong tác phẩm tự sự, điều quan trọng nhất cần làm rõ là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Đoạn văn sau sử dụng phép liên kết chủ yếu nào?
"Học tập là con đường dẫn đến thành công. Con đường ấy đòi hỏi sự nỗ lực không ngừng."

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "vầng trăng" trong một số bài thơ hiện đại Việt Nam mà bạn đã học.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Khi viết bài văn nghị luận, bước nào sau đây thể hiện rõ nhất khả năng đánh giá và nhận xét của người viết?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Xác định chức năng chính của ngôn ngữ trong văn bản văn học (truyện, thơ, kịch).

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Trong kịch, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy xung đột và phát triển tình tiết?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Phân tích mối liên hệ giữa nhan đề và nội dung của một tác phẩm văn học (ví dụ: nhan đề 'Vợ nhặt' của Kim Lân).

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Khi đọc hiểu một văn bản thơ, việc chú ý đến nhịp điệu và vần giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Xác định và phân tích ý nghĩa của câu tục ngữ sau trong bối cảnh cuộc sống hiện đại: "Ăn quả nhớ kẻ trồng cây".

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích giao tiếp giữa văn bản nghị luận và văn bản tự sự.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Khi đọc một đoạn văn miêu tả, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào để hình dung rõ nét về đối tượng được miêu tả?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Phân tích vai trò của cốt truyện trong tác phẩm tự sự.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Đọc câu sau: "Mặc dù trời mưa to, nhưng buổi biểu diễn vẫn diễn ra thành công." Câu này sử dụng phép liên kết nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, người đọc cần chú ý điều gì để hiểu rõ nhất cảm xúc và tâm trạng của nhân vật trữ tình?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Văn bản "thông báo" thuộc loại văn bản nào theo mục đích giao tiếp?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của sự im lặng trong giao tiếp.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Khi viết đoạn văn nghị luận về một hiện tượng đời sống, làm thế nào để đảm bảo tính logic và chặt chẽ giữa các ý?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Phân tích sự khác biệt giữa chủ đề và thông điệp của tác phẩm văn học.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Đọc đoạn thơ sau:
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo"
Phân tích hiệu quả nghệ thuật của việc sử dụng từ láy "lạnh lẽo" và "tẻo teo".

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Trong phân tích tác phẩm kịch, việc làm rõ "xung đột kịch" giúp người đọc/người xem hiểu điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Vận dụng kiến thức về các kiểu câu phân loại theo mục đích nói, hãy xác định mục đích chính của câu sau: "Bạn có thể vui lòng cho tôi mượn cuốn sách này được không?"

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo - Đề 09

Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ so sánh trong câu thơ sau:

  • A. Nhấn mạnh sự tĩnh lặng của cảnh vật.
  • B. Làm nổi bật hình ảnh con suối gập ghềnh.
  • C. Gợi cảm giác về âm thanh trong trẻo, ngân vang và sự gần gũi, thân thuộc của tiếng suối.
  • D. Tạo nhịp điệu nhanh, gấp gáp cho câu thơ.

Câu 2: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận, việc xác định luận điểm chính giúp người đọc làm gì?

  • A. Hiểu rõ vấn đề mà người viết đang bàn luận và quan điểm cốt lõi của họ.
  • B. Nhận biết các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • C. Xác định thời gian và địa điểm của sự kiện.
  • D. Đếm số lượng câu đơn và câu ghép.

Câu 3: Trong đoạn trích truyện, hành động nhân vật A lén nhìn trộm nhân vật B qua khe cửa cho thấy điều gì về tâm lý nhân vật A?

  • A. Sự tức giận và muốn trả thù.
  • B. Sự tò mò, e ngại hoặc có tình cảm đặc biệt với nhân vật B nhưng chưa dám bộc lộ trực tiếp.
  • C. Thái độ khinh thường và xa lánh.
  • D. Mong muốn giúp đỡ nhân vật B một cách công khai.

Câu 4: Câu nào sau đây sử dụng hiệu quả phép điệp cấu trúc để tạo nhịp điệu và nhấn mạnh ý?

  • A. Trăng tròn vành vạnh.
  • B. Cô ấy vừa xinh đẹp vừa thông minh.
  • C. Học, học nữa, học mãi.
  • D. Chúng ta chiến đấu cho tự do. Chúng ta chiến đấu cho hòa bình. Chúng ta chiến đấu cho tương lai tươi sáng.

Câu 5: Khi viết báo cáo, phần

  • A. Trình bày các dữ liệu, phát hiện, hoặc thành quả thu được sau quá trình thực hiện.
  • B. Nêu mục tiêu và phạm vi của báo cáo.
  • C. Đưa ra lời cảm ơn đến những người hỗ trợ.
  • D. Phân tích nguyên nhân dẫn đến các vấn đề.

Câu 6: Phân tích ý nghĩa của từ

  • A. Miêu tả màu sắc cụ thể của đôi mắt.
  • B. So sánh đôi mắt với dòng sông về hình dáng.
  • C. Gợi tả chiều sâu, sự mênh mông, trong trẻo và cảm xúc dạt dào ẩn chứa trong đôi mắt.
  • D. Nhấn mạnh sự nguy hiểm của đôi mắt.

Câu 7: Đọc đoạn văn sau và xác định lỗi logic trong lập luận (nếu có):

  • A. Lỗi ngụy biện công kích cá nhân.
  • B. Suy diễn từ
  • C. Lỗi vòng lặp.
  • D. Lỗi dựa vào cảm xúc.

Câu 8: Khi nghe một bài diễn thuyết, kỹ năng quan trọng nhất để nắm bắt nội dung chính là gì?

  • A. Ghi chép lại mọi điều người nói trình bày.
  • B. Chỉ tập trung vào giọng điệu và cử chỉ của người nói.
  • C. Tìm kiếm lỗi sai trong cách dùng từ của người nói.
  • D. Lắng nghe chủ động để xác định luận đề, các luận điểm và bằng chứng hỗ trợ.

Câu 9: Phân tích vai trò của yếu tố

  • A. Giúp giải thích nguồn gốc, động cơ sáng tác, các vấn đề xã hội được phản ánh và ý nghĩa của tác phẩm trong thời đại đó.
  • B. Chỉ giúp xác định năm sinh, năm mất của tác giả.
  • C. Không ảnh hưởng đến việc thưởng thức giá trị nghệ thuật của tác phẩm.
  • D. Chỉ liên quan đến các tác phẩm viết về đề tài chiến tranh.

Câu 10: Từ Hán Việt

  • A. Trong
  • B. Trong
  • C. Cả hai đều có nghĩa là trời.
  • D. Cả hai đều có nghĩa là nghìn.

Câu 11: Khi lập dàn ý cho bài văn phân tích một tác phẩm văn học, phần

  • A. Giới thiệu tác giả, tác phẩm và nêu cảm nghĩ chung.
  • B. Khẳng định lại vấn đề và mở rộng, nâng cao.
  • C. Phân tích các khía cạnh nội dung và nghệ thuật nổi bật của tác phẩm dựa trên các luận điểm cụ thể.
  • D. Tóm tắt toàn bộ cốt truyện.

Câu 12: Xác định chức năng ngữ pháp của cụm từ gạch chân trong câu:

  • A. Thành phần trạng ngữ.
  • B. Chủ ngữ.
  • C. Vị ngữ.
  • D. Bổ ngữ.

Câu 13: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh

  • A. Miêu tả cảnh vật sông nước yên bình.
  • B. Nhấn mạnh sự giàu có, sung túc.
  • C. Biểu tượng cho sức mạnh và ý chí kiên cường.
  • D. Gợi tả sự cô đơn, lạc lõng, trôi dạt, không nơi nương tựa hoặc không có mục đích sống rõ ràng.

Câu 14: Khi viết bài phát biểu, việc sử dụng ngôn ngữ trang trọng, lịch sự là cần thiết đối với đối tượng thính giả nào?

  • A. Bạn bè thân thiết trong buổi gặp mặt hàng ngày.
  • B. Các thầy cô giáo, khách mời trong buổi lễ trang trọng.
  • C. Các em nhỏ trong giờ chơi.
  • D. Người thân trong gia đình.

Câu 15: Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa truyện ngắn và tiểu thuyết về mặt cấu trúc và dung lượng.

  • A. Truyện ngắn thường tập trung vào một vài sự kiện, nhân vật, dung lượng ngắn; tiểu thuyết có cấu trúc phức tạp, nhiều sự kiện, nhân vật, dung lượng lớn.
  • B. Truyện ngắn luôn kết thúc có hậu; tiểu thuyết luôn kết thúc bi kịch.
  • C. Truyện ngắn chỉ viết về đời sống hiện đại; tiểu thuyết chỉ viết về lịch sử.
  • D. Truyện ngắn không có đối thoại; tiểu thuyết chỉ có đối thoại.

Câu 16: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng:

  • A. Nhân hóa.
  • B. Điệp ngữ.
  • C. So sánh.
  • D. Hoán dụ.

Câu 17: Trong văn nghị luận, việc đưa ra bằng chứng (ví dụ, số liệu, trích dẫn) nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho bài viết dài hơn.
  • B. Chứng tỏ người viết đọc nhiều sách.
  • C. Gây ấn tượng mạnh về mặt cảm xúc.
  • D. Tăng tính thuyết phục, minh họa và củng cố cho luận điểm được đưa ra.

Câu 18: Phân tích sự khác biệt về sắc thái nghĩa giữa

  • A.
  • B.
  • C. Hai từ có ý nghĩa và sắc thái hoàn toàn giống nhau.
  • D.

Câu 19: Khi phân tích nhân vật trong tác phẩm văn học, cần chú ý đến những phương diện nào?

  • A. Chỉ cần nêu tên và nghề nghiệp của nhân vật.
  • B. Chỉ cần liệt kê các hành động của nhân vật.
  • C. Ngoại hình, hành động, ngôn ngữ, nội tâm, mối quan hệ với các nhân vật khác, ý nghĩa của nhân vật.
  • D. Chỉ cần tóm tắt số phận của nhân vật.

Câu 20: Xác định câu có sử dụng phép hoán dụ.

  • A. Anh ấy nhanh như cắt.
  • B. Áo chàm đưa buổi phân li / Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay.
  • C. Rừng đước dựng lên hàng ngàn cây nến xanh.
  • D. Gậy tre, chông tre chống lại sắt thép của quân thù.

Câu 21: Khi trình bày miệng một vấn đề, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (ánh mắt, cử chỉ, điệu bộ) có tác dụng gì?

  • A. Tăng sự sinh động, thu hút sự chú ý của người nghe và hỗ trợ truyền tải cảm xúc, thái độ.
  • B. Làm cho bài nói trở nên phức tạp hơn.
  • C. Khiến người nghe mất tập trung vào nội dung chính.
  • D. Không có tác dụng gì đáng kể.

Câu 22: Phân tích sự khác biệt giữa câu chủ động và câu bị động về mặt cấu trúc và ý nghĩa.

  • A. Câu chủ động có chủ ngữ là vật, câu bị động có chủ ngữ là người.
  • B. Câu chủ động diễn tả hành động đã xảy ra, câu bị động diễn tả hành động sẽ xảy ra.
  • C. Câu chủ động không có vị ngữ, câu bị động có vị ngữ.
  • D. Câu chủ động có chủ ngữ thực hiện hành động; câu bị động có chủ ngữ là đối tượng chịu tác động của hành động, thường có thêm các từ

Câu 23: Khi đọc một văn bản thông tin, việc xác định cấu trúc của văn bản (ví dụ: theo thời gian, theo chủ đề, theo quan hệ nhân quả) giúp người đọc làm gì?

  • A. Tìm ra lỗi chính tả trong văn bản.
  • B. Dễ dàng theo dõi luồng thông tin, nắm bắt các ý chính và mối liên hệ giữa chúng.
  • C. Đánh giá cảm xúc của người viết.
  • D. Thay đổi nội dung của văn bản.

Câu 24: Từ

  • A. Trong câu đầu,
  • B. Trong câu đầu,
  • C. Cả hai đều chỉ mùa trong năm.
  • D. Cả hai đều chỉ tuổi trẻ.

Câu 25: Khi viết bài văn nghị luận xã hội về một hiện tượng tiêu cực, ngoài việc nêu thực trạng, người viết cần làm gì để bài viết có chiều sâu?

  • A. Chỉ cần kể lại các câu chuyện liên quan.
  • B. Chỉ cần bày tỏ sự tức giận.
  • C. Phân tích nguyên nhân, hậu quả của hiện tượng và đề xuất giải pháp (nếu có).
  • D. Liệt kê thật nhiều ví dụ mà không phân tích.

Câu 26: Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong một bài thơ trữ tình.

  • A. Bày tỏ cảm xúc băn khoăn, trăn trở, day dứt hoặc nhấn mạnh một ý niệm, thu hút sự suy ngẫm của người đọc.
  • B. Yêu cầu người đọc trả lời ngay lập tức.
  • C. Cung cấp thông tin mới cho người đọc.
  • D. Kết thúc bài thơ một cách đột ngột.

Câu 27: Dựa vào kiến thức về từ loại, xác định từ nào KHÔNG cùng loại với các từ còn lại:

  • A. niềm vui
  • B. nỗi buồn
  • C. hạnh phúc
  • D. vui vẻ

Câu 28: Khi tóm tắt một văn bản tự sự (truyện, tiểu thuyết), cần giữ lại những yếu tố cốt lõi nào?

  • A. Tất cả các chi tiết nhỏ, miêu tả ngoại hình nhân vật phụ.
  • B. Các sự kiện chính, diễn biến cốt truyện quan trọng, nhân vật chính và mối quan hệ giữa họ.
  • C. Lời bình luận, đánh giá cá nhân của người tóm tắt.
  • D. Toàn bộ các đoạn hội thoại chi tiết.

Câu 29: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh

  • A. Có thể biểu tượng cho vẻ đẹp thiên nhiên bình dị, quá khứ nghĩa tình, sự vĩnh hằng, hoặc lương tâm, sự soi rọi vào tâm hồn con người.
  • B. Luôn biểu tượng cho sự giàu sang, phú quý.
  • C. Chỉ biểu tượng cho nỗi buồn ly biệt.
  • D. Không có ý nghĩa biểu tượng, chỉ là yếu tố trang trí cảnh vật.

Câu 30: Trong đoạn văn sau, xác định câu chủ đề (topic sentence):

  • A. Ô nhiễm môi trường đang là vấn đề cấp bách toàn cầu.
  • B. Khói bụi từ nhà máy, khí thải từ phương tiện giao thông, rác thải sinh hoạt không được xử lý đúng cách... tất cả đều góp phần làm suy thoái chất lượng không khí, nguồn nước và đất.
  • C. Điều này ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe con người và hệ sinh thái.
  • D. Không có câu chủ đề rõ ràng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ so sánh trong câu thơ sau: "Tiếng suối trong như tiếng hát xa".

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận, việc xác định luận điểm chính giúp người đọc làm gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Trong đoạn trích truyện, hành động nhân vật A lén nhìn trộm nhân vật B qua khe cửa cho thấy điều gì về tâm lý nhân vật A?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Câu nào sau đây sử dụng hiệu quả phép điệp cấu trúc để tạo nhịp điệu và nhấn mạnh ý?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Khi viết báo cáo, phần "Kết quả" có vai trò chính là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Phân tích ý nghĩa của từ "mắt" trong câu thơ "Mắt em là một dòng sông" (lấy ví dụ minh họa cho ẩn dụ).

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Đọc đoạn văn sau và xác định lỗi logic trong lập luận (nếu có): "Hầu hết học sinh giỏi Văn đều thích đọc sách. An là học sinh giỏi Văn. Vậy chắc chắn An chỉ thích đọc sách mà không thích hoạt động nào khác."

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Khi nghe một bài diễn thuyết, kỹ năng quan trọng nhất để nắm bắt nội dung chính là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Phân tích vai trò của yếu tố "bối cảnh lịch sử" trong việc hiểu một tác phẩm văn học cũ.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Từ Hán Việt "thiên" trong "thiên địa" và "thiên lí" có ý nghĩa khác nhau như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Khi lập dàn ý cho bài văn phân tích một tác phẩm văn học, phần "Thân bài" thường bao gồm những nội dung chính nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Xác định chức năng ngữ pháp của cụm từ gạch chân trong câu: "Với lòng yêu nước sâu sắc, ông đã cống hiến cả đời cho cách mạng."

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "con thuyền không bến" trong thơ ca.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Khi viết bài phát biểu, việc sử dụng ngôn ngữ trang trọng, lịch sự là cần thiết đối với đối tượng thính giả nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa truyện ngắn và tiểu thuyết về mặt cấu trúc và dung lượng.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa."

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Trong văn nghị luận, việc đưa ra bằng chứng (ví dụ, số liệu, trích dẫn) nhằm mục đích gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Phân tích sự khác biệt về sắc thái nghĩa giữa "chết" và "qua đời" trong tiếng Việt.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Khi phân tích nhân vật trong tác phẩm văn học, cần chú ý đến những phương diện nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Xác định câu có sử dụng phép hoán dụ.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Khi trình bày miệng một vấn đề, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (ánh mắt, cử chỉ, điệu bộ) có tác dụng gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Phân tích sự khác biệt giữa câu chủ động và câu bị động về mặt cấu trúc và ý nghĩa.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Khi đọc một văn bản thông tin, việc xác định cấu trúc của văn bản (ví dụ: theo thời gian, theo chủ đề, theo quan hệ nhân quả) giúp người đọc làm gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Từ "xuân" trong câu "Ngày xuân em hãy còn dài" và "Một năm khởi đầu từ mùa xuân" có ý nghĩa khác nhau như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Khi viết bài văn nghị luận xã hội về một hiện tượng tiêu cực, ngoài việc nêu thực trạng, người viết cần làm gì để bài viết có chiều sâu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong một bài thơ trữ tình.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Dựa vào kiến thức về từ loại, xác định từ nào KHÔNG cùng loại với các từ còn lại: "niềm vui", "nỗi buồn", "hạnh phúc", "vui vẻ".

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Khi tóm tắt một văn bản tự sự (truyện, tiểu thuyết), cần giữ lại những yếu tố cốt lõi nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "ánh trăng" trong một số tác phẩm văn học Việt Nam đã học (ví dụ: Đồng chí, Ánh trăng).

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Trong đoạn văn sau, xác định câu chủ đề (topic sentence): "Ô nhiễm môi trường đang là vấn đề cấp bách toàn cầu. Khói bụi từ nhà máy, khí thải từ phương tiện giao thông, rác thải sinh hoạt không được xử lý đúng cách... tất cả đều góp phần làm suy thoái chất lượng không khí, nguồn nước và đất. Điều này ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe con người và hệ sinh thái."

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo - Đề 10

Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong truyện thơ "Lời tiễn dặn", chi tiết "áo cài khuy" được lặp lại nhiều lần có ý nghĩa chủ yếu là gì?

  • A. Nhấn mạnh vẻ đẹp trang phục truyền thống của người Thái.
  • B. Thể hiện sự giàu có, sung túc của gia đình cô gái.
  • C. Biểu tượng cho tình yêu son sắt, thủy chung của cô gái dành cho chàng trai.
  • D. Miêu tả sự khéo léo, đảm đang của cô gái trong việc may vá.

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau từ "Lời tiễn dặn":

"Anh yêu em như yêu lúa mạ
Như yêu cá lượn lòng sông
Như yêu chim én mùa xuân"

Biện pháp tu từ chính được sử dụng trong đoạn thơ này và tác dụng của nó là gì?

  • A. So sánh; thể hiện tình yêu mãnh liệt, sâu sắc, gắn bó với thiên nhiên, đời sống.
  • B. Ẩn dụ; gợi lên vẻ đẹp tinh tế, lãng mạn của tình yêu đôi lứa.
  • C. Điệp ngữ; tạo nhịp điệu dồn dập, thể hiện sự vội vã, gấp gáp.
  • D. Nhân hóa; làm cho tình cảm trở nên sống động, gần gũi.

Câu 3: Đoạn trích "Tú Uyên gặp Giáng Kiều" (trích Truyện Kiều) thuộc thể loại truyện thơ Nôm bác học. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của thể loại này?

  • A. Sử dụng chữ Nôm để sáng tác.
  • B. Có sự kết hợp yếu tố tự sự và trữ tình.
  • C. Thường có cốt truyện dựa trên các truyện cổ hoặc truyện Trung Quốc.
  • D. Phản ánh đậm nét sinh hoạt văn hóa, phong tục của một tộc người cụ thể.

Câu 4: Trong "Tú Uyên gặp Giáng Kiều", chi tiết Giáng Kiều xuất hiện từ trong tranh bước ra có ý nghĩa gì trong việc thể hiện chủ đề của tác phẩm?

  • A. Thể hiện sự giàu có, quyền lực của Tú Uyên.
  • B. Nhấn mạnh yếu tố kì ảo, lãng mạn, ước mơ về một tình yêu lí tưởng vượt thoát hiện thực.
  • C. Phê phán thói quen sống ẩn dật, xa lánh cuộc đời của Tú Uyên.
  • D. Mô tả vẻ đẹp siêu thực, không có thật của Giáng Kiều.

Câu 5: So sánh "Lời tiễn dặn" và "Tú Uyên gặp Giáng Kiều", điểm khác biệt cơ bản nhất về nguồn gốc và đặc trưng thi pháp là gì?

  • A. "Lời tiễn dặn" là truyện thơ dân tộc thiểu số, giàu yếu tố dân gian, còn "Tú Uyên gặp Giáng Kiều" là truyện thơ Nôm bác học, chịu ảnh hưởng văn học Trung Quốc.
  • B. "Lời tiễn dặn" tập trung vào tình yêu, còn "Tú Uyên gặp Giáng Kiều" tập trung vào yếu tố chiến tranh.
  • C. "Lời tiễn dặn" sử dụng thể thơ lục bát, còn "Tú Uyên gặp Giáng Kiều" sử dụng thể thơ song thất lục bát.
  • D. Cả hai đều là truyện thơ dân gian, nhưng "Lời tiễn dặn" của người Thái, "Tú Uyên gặp Giáng Kiều" của người Kinh.

Câu 6: Đọc đoạn văn sau từ tùy bút "Người ngồi đợi trước hiên nhà":

"Cái hiên nhà vẫn ở đó, lặng lẽ, trầm mặc như một người bạn già. Mỗi lần về, tôi lại thấy ông ngồi đó, dáng gầy gò, mắt nhìn xa xăm ra khoảng sân quen thuộc."

Không gian "hiên nhà" trong đoạn văn gợi ra điều gì về mối quan hệ giữa người cháu và người ông?

  • A. Là nơi ông thường trách mắng cháu.
  • B. Là biểu tượng cho khoảng cách, sự xa lạ giữa hai thế hệ.
  • C. Là không gian gắn bó, chứng kiến tình cảm yêu thương, sự chờ đợi của ông dành cho cháu.
  • D. Chỉ đơn thuần là một địa điểm trong ngôi nhà, không có ý nghĩa đặc biệt.

Câu 7: Tùy bút "Người ngồi đợi trước hiên nhà" thể hiện rõ đặc trưng nào của thể loại tùy bút/tản văn?

  • A. Cốt truyện phức tạp, nhiều tình tiết kịch tính.
  • B. Chất trữ tình sâu lắng, thể hiện cảm xúc, suy ngẫm chủ quan của người viết về con người, cuộc sống.
  • C. Ngôn ngữ khách quan, khô khan, giàu tính học thuật.
  • D. Nhân vật được xây dựng theo tuyến tính, có sự phát triển rõ rệt về tâm lí.

Câu 8: Trong "Người ngồi đợi trước hiên nhà", việc tác giả đan xen giữa hồi ức về người ông và những suy ngẫm ở hiện tại có tác dụng gì?

  • A. Làm nổi bật chiều sâu của tình cảm, sự day dứt và trân trọng của người cháu dành cho ông, đồng thời thể hiện sự vận động của cảm xúc, nhận thức.
  • B. Gây khó hiểu cho người đọc về trình tự thời gian.
  • C. Chỉ đơn thuần là cách kể chuyện ngẫu hứng, không có dụng ý nghệ thuật.
  • D. Thể hiện sự mâu thuẫn, xung đột giữa quá khứ và hiện tại.

Câu 9: Khi viết một đoạn văn nghị luận về một vấn đề xã hội, yếu tố nào sau đây là quan trọng NHẤT để bài viết có sức thuyết phục?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, bay bổng.
  • B. Trình bày thật dài dòng, phức tạp.
  • C. Chỉ nêu ý kiến cá nhân mà không cần lí lẽ, bằng chứng.
  • D. Lí lẽ sắc bén, dẫn chứng tiêu biểu, xác thực và lập luận chặt chẽ, logic.

Câu 10: Giả sử bạn được yêu cầu giới thiệu một tác phẩm nghệ thuật (ví dụ: một bức tranh, một bài hát, một bộ phim) cho người khác. Bạn sẽ ưu tiên làm rõ điều gì trong phần giới thiệu của mình?

  • A. Tập trung kể toàn bộ nội dung chi tiết từ đầu đến cuối.
  • B. Chỉ nêu tên tác giả và năm sáng tác.
  • C. Cung cấp thông tin cơ bản (tên, tác giả/nghệ sĩ, thể loại) và nêu bật giá trị nổi bật hoặc ấn tượng sâu sắc của bạn về tác phẩm.
  • D. Chỉ đưa ra lời khen chung chung mà không phân tích gì thêm.

Câu 11: Trong các lỗi diễn đạt tiếng Việt thường gặp, lỗi nào sau đây thuộc về "thiếu chủ ngữ hoặc vị ngữ"?

  • A. Qua tác phẩm đã cho thấy cuộc sống khó khăn của người dân nghèo.
  • B. Nó đã làm bài tập về nhà rất cẩn thận.
  • C. Vì nhà xa nên bạn ấy đi học muộn.
  • D. Tôi thích đọc sách và nghe nhạc.

Câu 12: Xác định lỗi sai trong câu sau và cách sửa phù hợp: "Nhờ sự giúp đỡ của thầy cô giáo, cho nên em đã đạt được kết quả tốt trong học tập."

  • A. Thừa chủ ngữ "em", bỏ "em".
  • B. Thừa quan hệ từ "cho nên", bỏ "cho nên".
  • C. Thiếu vị ngữ, thêm "đã cố gắng".
  • D. Sai chính tả, sửa "thầy cô" thành "thầycô".

Câu 13: Đâu là điểm khác biệt cơ bản về không gian nghệ thuật giữa "Lời tiễn dặn" và "Tú Uyên gặp Giáng Kiều"?

  • A. Một bên là không gian thực, một bên là không gian ảo.
  • B. Một bên là không gian hẹp, một bên là không gian rộng.
  • C. Một bên là không gian làng quê, một bên là không gian thành thị.
  • D. "Lời tiễn dặn" mang đậm không gian núi rừng, bản làng Tây Bắc, "Tú Uyên gặp Giáng Kiều" có sự kết hợp giữa không gian trần thế và không gian tiên giới/kì ảo.

Câu 14: Trong "Người ngồi đợi trước hiên nhà", hình ảnh "người ngồi đợi" không chỉ là người ông cụ thể mà còn gợi lên điều gì mang tính khái quát?

  • A. Biểu tượng cho tình yêu thương, sự chờ đợi thầm lặng, bền bỉ của những người thân yêu (cha mẹ, ông bà) dành cho con cháu.
  • B. Hình ảnh người cô đơn, không có ai bầu bạn.
  • C. Biểu tượng cho sự già nua, yếu đuối của tuổi già.
  • D. Hình ảnh người nông dân gắn bó với đồng ruộng.

Câu 15: Chọn câu sử dụng từ ngữ KHÔNG phù hợp trong các lựa chọn sau:

  • A. Anh ấy là một người rất tài năng.
  • B. Chúng tôi đang thảo luận về vấn đề này.
  • C. Kết quả học tập của em ấy rất xuất sắc và tệ hại.
  • D. Phong cảnh ở đây thật hữu tình.

Câu 16: Khi phân tích một nhân vật trong truyện thơ, chúng ta cần chú ý đến những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ cần kể lại hành động của nhân vật.
  • B. Chỉ cần mô tả ngoại hình của nhân vật.
  • C. Chỉ cần nêu tên và vai trò của nhân vật.
  • D. Ngoại hình, hành động, lời nói, tâm trạng, mối quan hệ với các nhân vật khác và ý nghĩa của nhân vật trong tác phẩm.

Câu 17: Yếu tố "tự sự" trong truyện thơ Nôm bác học thể hiện qua điều gì?

  • A. Việc kể lại một câu chuyện, có cốt truyện, nhân vật, sự kiện.
  • B. Việc bộc lộ trực tiếp cảm xúc, suy nghĩ của nhân vật hoặc tác giả.
  • C. Việc sử dụng các biện pháp tu từ để tăng tính gợi cảm.
  • D. Việc miêu tả cảnh vật thiên nhiên.

Câu 18: Yếu tố "trữ tình" trong truyện thơ thể hiện rõ nhất ở đâu?

  • A. Các đoạn kể về diễn biến hành động của nhân vật.
  • B. Các chi tiết miêu tả bối cảnh lịch sử.
  • C. Những đoạn bộc lộ trực tiếp hoặc gián tiếp cảm xúc, tâm trạng, suy nghĩ của nhân vật hoặc người kể chuyện.
  • D. Phần mở đầu giới thiệu nhân vật.

Câu 19: Trong "Người ngồi đợi trước hiên nhà", việc tác giả sử dụng nhiều câu hỏi tu từ ("Ông ơi, ông có biết không?", "Ông có còn ngồi đó đợi cháu không?") có tác dụng gì?

  • A. Để hỏi người đọc về thông tin chưa biết.
  • B. Thể hiện sự day dứt, trăn trở, tình cảm sâu nặng và nỗi niềm hoài vọng của người cháu về ông.
  • C. Yêu cầu người khác trả lời ngay lập tức.
  • D. Làm cho câu văn trở nên phức tạp hơn.

Câu 20: Khi giới thiệu một tác phẩm văn học/nghệ thuật, phần "đánh giá" của bạn nên tập trung vào điều gì?

  • A. Chỉ nói tác phẩm đó hay hay dở một cách chung chung.
  • B. Nêu ý kiến của người khác về tác phẩm.
  • C. Chỉ phân tích một chi tiết rất nhỏ, không quan trọng.
  • D. Nêu cảm nhận, suy nghĩ, đánh giá của bản thân về giá trị nội dung, nghệ thuật, hoặc ý nghĩa của tác phẩm, có lí giải dựa trên phân tích cụ thể.

Câu 21: Đọc câu sau: "Với lối sống giản dị và tình yêu thương con người sâu sắc, Bác Hồ là một tấm gương sáng cho thế hệ trẻ noi theo." Câu này có mắc lỗi diễn đạt nào không?

  • A. Có, lỗi thiếu chủ ngữ (hoặc dùng quan hệ từ "Với" không đúng cách).
  • B. Có, lỗi sai trật tự từ.
  • C. Có, lỗi dùng từ không phù hợp.
  • D. Không, câu này đúng ngữ pháp và diễn đạt.

Câu 22: Trong "Lời tiễn dặn", cảnh tiễn dặn kéo dài từ đêm đến sáng, qua nhiều địa điểm khác nhau (nhà sàn, cầu thang, bến nước, đường bản). Chi tiết này có tác dụng gì?

  • A. Thể hiện quãng đường đi rất xa của cô gái.
  • B. Mô tả phong cảnh thiên nhiên tươi đẹp của vùng Tây Bắc.
  • C. Nhấn mạnh sự lưu luyến, bịn rịn, khó chia lìa của đôi trai gái, làm nổi bật tình yêu sâu đậm, mãnh liệt của họ.
  • D. Cho thấy sự vất vả, gian nan của tục lệ cưới hỏi.

Câu 23: Nhân vật Giáng Kiều trong "Tú Uyên gặp Giáng Kiều" mang vẻ đẹp lý tưởng, siêu thực. Điều này thể hiện ước mơ gì của con người xưa?

  • A. Ước mơ về cuộc sống giàu sang, phú quý.
  • B. Ước mơ về một tình yêu hoàn mĩ, vượt thoát khỏi những ràng buộc, thử thách của hiện thực trần thế.
  • C. Ước mơ được sống lâu, trường thọ.
  • D. Ước mơ được làm quan, hiển đạt.

Câu 24: Điểm chung về chủ đề giữa ba văn bản "Lời tiễn dặn", "Tú Uyên gặp Giáng Kiều", "Người ngồi đợi trước hiên nhà" là gì?

  • A. Đều thể hiện những tình cảm sâu sắc, cao đẹp của con người (tình yêu đôi lứa, tình cảm gia đình).
  • B. Đều phản ánh cuộc sống lao động sản xuất của người dân.
  • C. Đều mang đậm yếu tố lịch sử, phản ánh các sự kiện quan trọng.
  • D. Đều phê phán những thói hư tật xấu trong xã hội.

Câu 25: Trong một bài nghị luận về vấn đề xã hội, việc sử dụng dẫn chứng có vai trò như thế nào?

  • A. Chỉ để làm bài viết dài thêm.
  • B. Không quan trọng, chỉ cần có lí lẽ là đủ.
  • C. Chỉ để khoe khoang kiến thức của người viết.
  • D. Làm cho lí lẽ trở nên cụ thể, sinh động, có sức thuyết phục, minh chứng cho luận điểm.

Câu 26: Khi giới thiệu một tác phẩm văn học/nghệ thuật, bạn nên sử dụng ngôn ngữ như thế nào để thu hút người nghe/đọc?

  • A. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành phức tạp.
  • B. Rõ ràng, mạch lạc, chân thành, có cảm xúc và phù hợp với đối tượng tiếp nhận.
  • C. Nói hoặc viết thật nhanh để kết thúc sớm.
  • D. Sao chép nguyên văn phần giới thiệu từ sách báo khác.

Câu 27: Trong phân tích văn học, thuật ngữ "cốt truyện" dùng để chỉ điều gì?

  • A. Hệ thống các sự kiện, biến cố được sắp xếp theo một trật tự nhất định để thể hiện nội dung và chủ đề của tác phẩm.
  • B. Ý kiến chủ quan của người đọc về tác phẩm.
  • C. Toàn bộ lời thoại của nhân vật.
  • D. Phần kết thúc của câu chuyện.

Câu 28: Đọc câu sau: "Với sự nỗ lực không ngừng, anh ấy đã thành công." Nếu bỏ từ "Với sự nỗ lực không ngừng" thì câu có còn đúng ngữ pháp không? Vì sao?

  • A. Không, vì câu sẽ thiếu chủ ngữ.
  • B. Không, vì câu sẽ thiếu vị ngữ.
  • C. Có, vì "anh ấy đã thành công" đã là một câu đủ chủ ngữ và vị ngữ.
  • D. Có, nhưng ý nghĩa của câu sẽ thay đổi hoàn toàn.

Câu 29: Trong "Lời tiễn dặn", chi tiết chàng trai "níu áo" cô gái khi tiễn biệt thể hiện điều gì về tâm trạng của nhân vật?

  • A. Sự tức giận vì cô gái phải đi lấy chồng.
  • B. Sự vội vã muốn cô gái đi nhanh.
  • C. Sự thờ ơ, không quan tâm.
  • D. Sự luyến tiếc, không muốn chia lìa, níu giữ tình yêu.

Câu 30: Phân tích cách tác giả Minh Hương sử dụng thời gian trong "Người ngồi đợi trước hiên nhà" có thể giúp người đọc hiểu sâu hơn về điều gì?

  • A. Sự chảy trôi của thời gian cuộc đời, sự thay đổi của con người và cảnh vật, cũng như sự bền chặt của kí ức và tình cảm gia đình.
  • B. Trình tự các sự kiện lịch sử đã diễn ra.
  • C. Thời điểm chính xác khi tác giả viết bài tùy bút.
  • D. Thời lượng cần thiết để đọc hết tác phẩm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Trong truyện thơ 'Lời tiễn dặn', chi tiết 'áo cài khuy' được lặp lại nhiều lần có ý nghĩa chủ yếu là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Đọc đoạn thơ sau từ 'Lời tiễn dặn':

'Anh yêu em như yêu lúa mạ
Như yêu cá lượn lòng sông
Như yêu chim én mùa xuân'

Biện pháp tu từ chính được sử dụng trong đoạn thơ này và tác dụng của nó là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Đoạn trích 'Tú Uyên gặp Giáng Kiều' (trích Truyện Kiều) thuộc thể loại truyện thơ Nôm bác học. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của thể loại này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Trong 'Tú Uyên gặp Giáng Kiều', chi tiết Giáng Kiều xuất hiện từ trong tranh bước ra có ý nghĩa gì trong việc thể hiện chủ đề của tác phẩm?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

So sánh 'Lời tiễn dặn' và 'Tú Uyên gặp Giáng Kiều', điểm khác biệt cơ bản nhất về nguồn gốc và đặc trưng thi pháp là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Đọc đoạn văn sau từ tùy bút 'Người ngồi đợi trước hiên nhà':

'Cái hiên nhà vẫn ở đó, lặng lẽ, trầm mặc như một người bạn già. Mỗi lần về, tôi lại thấy ông ngồi đó, dáng gầy gò, mắt nhìn xa xăm ra khoảng sân quen thuộc.'

Không gian 'hiên nhà' trong đoạn văn gợi ra điều gì về mối quan hệ giữa người cháu và người ông?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Tùy bút 'Người ngồi đợi trước hiên nhà' thể hiện rõ đặc trưng nào của thể loại tùy bút/tản văn?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Trong 'Người ngồi đợi trước hiên nhà', việc tác giả đan xen giữa hồi ức về người ông và những suy ngẫm ở hiện tại có tác dụng gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Khi viết một đoạn văn nghị luận về một vấn đề xã hội, yếu tố nào sau đây là quan trọng NHẤT để bài viết có sức thuyết phục?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Giả sử bạn được yêu cầu giới thiệu một tác phẩm nghệ thuật (ví dụ: một bức tranh, một bài hát, một bộ phim) cho người khác. Bạn sẽ ưu tiên làm rõ điều gì trong phần giới thiệu của mình?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Trong các lỗi diễn đạt tiếng Việt thường gặp, lỗi nào sau đây thuộc về 'thiếu chủ ngữ hoặc vị ngữ'?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Xác định lỗi sai trong câu sau và cách sửa phù hợp: 'Nhờ sự giúp đỡ của thầy cô giáo, cho nên em đã đạt được kết quả tốt trong học tập.'

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Đâu là điểm khác biệt cơ bản về không gian nghệ thuật giữa 'Lời tiễn dặn' và 'Tú Uyên gặp Giáng Kiều'?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Trong 'Người ngồi đợi trước hiên nhà', hình ảnh 'người ngồi đợi' không chỉ là người ông cụ thể mà còn gợi lên điều gì mang tính khái quát?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Chọn câu sử dụng từ ngữ KHÔNG phù hợp trong các lựa chọn sau:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Khi phân tích một nhân vật trong truyện thơ, chúng ta cần chú ý đến những khía cạnh nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Yếu tố 'tự sự' trong truyện thơ Nôm bác học thể hiện qua điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Yếu tố 'trữ tình' trong truyện thơ thể hiện rõ nhất ở đâu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Trong 'Người ngồi đợi trước hiên nhà', việc tác giả sử dụng nhiều câu hỏi tu từ ('Ông ơi, ông có biết không?', 'Ông có còn ngồi đó đợi cháu không?') có tác dụng gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Khi giới thiệu một tác phẩm văn học/nghệ thuật, phần 'đánh giá' của bạn nên tập trung vào điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Đọc câu sau: 'Với lối sống giản dị và tình yêu thương con người sâu sắc, Bác Hồ là một tấm gương sáng cho thế hệ trẻ noi theo.' Câu này có mắc lỗi diễn đạt nào không?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Trong 'Lời tiễn dặn', cảnh tiễn dặn kéo dài từ đêm đến sáng, qua nhiều địa điểm khác nhau (nhà sàn, cầu thang, bến nước, đường bản). Chi tiết này có tác dụng gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Nhân vật Giáng Kiều trong 'Tú Uyên gặp Giáng Kiều' mang vẻ đẹp lý tưởng, siêu thực. Điều này thể hiện ước mơ gì của con người xưa?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Điểm chung về chủ đề giữa ba văn bản 'Lời tiễn dặn', 'Tú Uyên gặp Giáng Kiều', 'Người ngồi đợi trước hiên nhà' là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Trong một bài nghị luận về vấn đề xã hội, việc sử dụng dẫn chứng có vai trò như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Khi giới thiệu một tác phẩm văn học/nghệ thuật, bạn nên sử dụng ngôn ngữ như thế nào để thu hút người nghe/đọc?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Trong phân tích văn học, thuật ngữ 'cốt truyện' dùng để chỉ điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Đọc câu sau: 'Với sự nỗ lực không ngừng, anh ấy đã thành công.' Nếu bỏ từ 'Với sự nỗ lực không ngừng' thì câu có còn đúng ngữ pháp không? Vì sao?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Trong 'Lời tiễn dặn', chi tiết chàng trai 'níu áo' cô gái khi tiễn biệt thể hiện điều gì về tâm trạng của nhân vật?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 55 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Phân tích cách tác giả Minh Hương sử dụng thời gian trong 'Người ngồi đợi trước hiên nhà' có thể giúp người đọc hiểu sâu hơn về điều gì?

Viết một bình luận