Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 Tập 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để diễn tả sự trôi chảy, vô hình của thời gian:
"Thời gian chạy qua tóc má xanh
Một sợi bây giờ đã trắng phau"
(Nguyễn Đình Thi, Thời gian)
- A. So sánh
- B. Nhân hóa
- C. Ẩn dụ
- D. Hoán dụ
Câu 2: Trong bài thơ "Nguyệt cầm" của Xuân Diệu, hình ảnh "trăng" và "đàn" thường xuất hiện. Phân tích vai trò của hai hình ảnh này trong việc thể hiện tâm trạng và chủ đề của bài thơ.
- A. Chỉ là phông nền cho câu chuyện được kể trong bài thơ.
- B. Chỉ đơn thuần miêu tả cảnh vật đêm trăng.
- C. Biểu tượng cho niềm vui và sự lạc quan của nhà thơ.
- D. Là những biểu tượng nghệ thuật thể hiện tâm trạng cô đơn, khao khát giao cảm và vẻ đẹp u buồn.
Câu 3: Đọc câu sau và xác định kiểu câu phân loại theo mục đích nói:
"Thời gian là gì mà ai cũng ra đi?"
- A. Câu trần thuật
- B. Câu cầu khiến
- C. Câu nghi vấn (tu từ)
- D. Câu cảm thán
Câu 4: Khi phân tích một tác phẩm thơ, việc xác định "nhịp điệu" của bài thơ có ý nghĩa gì đối với người đọc?
- A. Góp phần thể hiện cảm xúc, tâm trạng và tạo nên nhạc điệu riêng cho bài thơ.
- B. Chỉ đơn thuần là cách ngắt nghỉ khi đọc, không ảnh hưởng đến nội dung.
- C. Giúp xác định thể thơ một cách chính xác.
- D. Là yếu tố quan trọng nhất quyết định giá trị của bài thơ.
Câu 5: Đoạn văn sau sử dụng thao tác lập luận nào là chủ yếu?
"Nhiều người cho rằng thành công chỉ đến từ tài năng thiên bẩm. Tuy nhiên, thực tế chứng minh rằng, sự kiên trì và nỗ lực không ngừng mới là yếu tố quyết định. Những vĩ nhân như Edison hay Marie Curie đều phải trải qua vô vàn thất bại trước khi đạt được thành tựu. Điều này cho thấy, ý chí và sự bền bỉ có sức mạnh vượt trội so với tài năng đơn thuần."
- A. Giải thích
- B. Bác bỏ
- C. Phân tích
- D. Chứng minh
Câu 6: Khi viết một đoạn văn nghị luận về một vấn đề xã hội, việc sử dụng "dẫn chứng" có vai trò gì?
- A. Chỉ làm cho bài viết dài thêm.
- B. Giúp người đọc dễ hình dung về vấn đề.
- C. Làm cho luận điểm có căn cứ, đáng tin cậy và tăng sức thuyết phục.
- D. Chủ yếu để thể hiện sự hiểu biết của người viết.
Câu 7: Đọc đoạn văn sau và xác định cách liên kết câu chủ yếu được sử dụng:
"Học tập là một hành trình dài. Đó là quá trình tích lũy kiến thức và rèn luyện bản thân không ngừng. Nhờ học tập, con người có thể mở mang tầm hiểu biết và đạt được thành công trong cuộc sống."
- A. Lặp từ ngữ
- B. Thay thế đồng nghĩa
- C. Nối bằng quan hệ từ
- D. Kết hợp cả thay thế và nối bằng quan hệ từ
Câu 8: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "lá khô" trong khổ thơ sau:
"Tôi thấy tôi là một lá khô
Bay giữa trời không biết về đâu
Lá vàng rơi rụng trên đường phố
Như những bước chân không trở lại."
- A. Biểu tượng cho sức sống mãnh liệt của thiên nhiên.
- B. Biểu tượng cho sự tàn phai, vô định, kiếp người nhỏ bé trước thời gian.
- C. Miêu tả đơn thuần vẻ đẹp của mùa thu.
- D. Thể hiện niềm vui khi được hòa mình vào thiên nhiên.
Câu 9: Khi đọc hiểu một văn bản thông tin, kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để xác định thông tin chính và phân biệt với thông tin phụ?
- A. Ghi nhớ tất cả các chi tiết nhỏ.
- B. Chỉ đọc lướt qua tiêu đề và các đề mục.
- C. Tóm tắt ý chính, nhận diện câu chủ đề và các ý lớn.
- D. Tìm kiếm các từ khó và tra từ điển.
Câu 10: Phân tích hiệu quả của việc sử dụng từ láy trong câu thơ sau:
"Run rẩy ánh trăng luồn qua kẽ lá"
- A. Gợi tả chuyển động nhẹ nhàng, không ổn định, tạo ấn tượng về sự huyền ảo, mong manh.
- B. Nhấn mạnh sự tĩnh lặng, bất động của cảnh vật.
- C. Miêu tả âm thanh của gió thổi qua lá.
- D. Chỉ có tác dụng làm cho câu thơ có vần điệu.
Câu 11: Đọc đoạn văn sau và xác định luận điểm chính:
"Đọc sách không chỉ là cách tiếp thu kiến thức mà còn là phương pháp hiệu quả để phát triển tư duy phản biện. Khi đọc, chúng ta đối diện với nhiều quan điểm khác nhau, buộc phải phân tích, đánh giá và hình thành lập trường riêng. Quá trình này giúp nâng cao khả năng lập luận và giải quyết vấn đề."
- A. Đọc sách là cách tiếp thu kiến thức.
- B. Khi đọc, chúng ta đối diện với nhiều quan điểm khác nhau.
- C. Đọc sách là phương pháp hiệu quả để phát triển tư duy phản biện.
- D. Quá trình đọc sách giúp nâng cao khả năng lập luận.
Câu 12: Trong bài thơ "Thời gian", Nguyễn Đình Thi viết: "Nghìn đêm thăm thẳm sương dày / Bỗng bừng tỉnh giấc thấy hai Sương Mai". Phân tích ý nghĩa của sự đối lập giữa "nghìn đêm thăm thẳm sương dày" và "hai Sương Mai".
- A. Thể hiện sự chuyển biến từ không gian, thời gian u tối, kéo dài sang khoảnh khắc tươi sáng, ngắn ngủi, gợi sự thức tỉnh về giá trị hiện tại.
- B. Miêu tả sự thay đổi của thời tiết từ đêm sang sáng.
- C. Nhấn mạnh sự kéo dài vô tận của đêm tối.
- D. Chỉ là cách miêu tả cảnh sương đêm và sương sớm.
Câu 13: Xác định chức năng ngữ pháp của cụm từ được gạch chân trong câu:
"Với sự nỗ lực không ngừng, anh ấy đã đạt được thành công."
- A. Chủ ngữ
- B. Vị ngữ
- C. Bổ ngữ
- D. Trạng ngữ
Câu 14: Khi phân tích mối liên hệ giữa một tác phẩm văn học và bối cảnh lịch sử, văn hóa, người đọc cần chú ý điều gì?
- A. Hiểu được hoàn cảnh ra đời tác phẩm, những vấn đề xã hội, tư tưởng mà tác phẩm phản ánh, và ảnh hưởng của thời đại đến phong cách tác giả.
- B. Chỉ cần biết tên tác giả và năm sáng tác.
- C. Chủ yếu để kiểm tra kiến thức lịch sử của người đọc.
- D. Không cần thiết vì tác phẩm văn học có giá trị vĩnh cửu, độc lập với bối cảnh.
Câu 15: Chọn câu sử dụng từ Hán Việt đúng nghĩa và phù hợp với ngữ cảnh:
(1) Anh ấy là một người rất kiêm tốn.
(2) Cô ấy có một gia tài đồ sộ về âm nhạc.
(3) Chúng ta cần phải cải tạo môi trường sống.
(4) Buổi lễ diễn ra rất long trọng.
- A. (1) Anh ấy là một người rất kiêm tốn.
- B. (2) Cô ấy có một gia tài đồ sộ về âm nhạc.
- C. (3) Chúng ta cần phải cải tạo môi trường sống.
- D. (4) Buổi lễ diễn ra rất long trọng.
Câu 16: Đọc khổ thơ sau:
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo"
(Nguyễn Khuyến, Thu điếu)
Phân tích cách sử dụng từ ngữ của Nguyễn Khuyến để gợi tả không gian mùa thu đặc trưng.
- A. Sử dụng nhiều động từ mạnh để diễn tả sự chuyển động của cảnh vật.
- B. Sử dụng các tính từ và từ láy gợi tả sự tĩnh lặng, trong trẻo, và nhỏ bé, cô quạnh.
- C. Tập trung vào màu sắc rực rỡ của mùa thu.
- D. Chủ yếu sử dụng biện pháp so sánh để miêu tả.
Câu 17: Khi đọc một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây giúp người đọc cảm nhận rõ nhất "cái tôi" của tác giả?
- A. Tiểu sử của tác giả.
- B. Hoàn cảnh sáng tác bài thơ.
- C. Thể thơ và cấu trúc bài thơ.
- D. Cảm xúc, suy nghĩ, tâm trạng được thể hiện qua ngôn từ, hình ảnh, giọng điệu của bài thơ.
Câu 18: Trong giao tiếp, việc sử dụng "im lặng" đôi khi cũng mang ý nghĩa. Phân tích một tình huống mà sự im lặng lại có sức biểu đạt mạnh mẽ hơn lời nói.
- A. Khi đối diện với nỗi đau quá lớn, sự im lặng có thể thể hiện sự bất lực, nỗi xót xa không thể diễn tả thành lời.
- B. Im lặng luôn có nghĩa là không đồng ý.
- C. Im lặng chỉ xảy ra khi không có gì để nói.
- D. Im lặng luôn thể hiện sự thờ ơ, vô cảm.
Câu 19: Đọc câu sau và xác định lỗi sai (nếu có) về cách dùng từ:
"Nhờ sự chuyên cần học tập, kết quả của anh ấy ngày càng tiến bộ một cách vượt trội."
- A. Sử dụng từ "chuyên cần" không phù hợp.
- B. Thiếu chủ ngữ trong câu.
- C. Cụm từ "một cách vượt trội" dùng chưa chuẩn xác/thừa.
- D. Không có lỗi sai.
Câu 20: Khi viết một đoạn văn miêu tả, yếu tố nào sau đây giúp đoạn văn trở nên sinh động và hấp dẫn hơn?
- A. Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, gợi cảm xúc, kết hợp các giác quan và biện pháp tu từ.
- B. Liệt kê thật nhiều sự vật, hiện tượng.
- C. Chỉ tập trung vào một chi tiết duy nhất.
- D. Sử dụng thật nhiều từ Hán Việt.
Câu 21: Đọc đoạn thơ sau:
"Anh đi anh nhớ quê nhà
Nhớ canh rau muống nhớ cà dầm tương
Nhớ ai dãi nắng dầm sương
Nhớ ai tát nước bên đường hôm nao."
Biện pháp tu từ "nhớ" được lặp lại nhiều lần có tác dụng gì?
- A. Làm cho câu thơ dài hơn.
- B. Giúp người đọc dễ thuộc bài thơ.
- C. Nhấn mạnh và khắc sâu nỗi nhớ da diết, sâu sắc của chủ thể trữ tình.
- D. Tạo ra sự nhàm chán cho người đọc.
Câu 22: Phân tích sự khác biệt cơ bản về cảm hứng chủ đạo giữa bài thơ "Nguyệt cầm" (Xuân Diệu) và "Thời gian" (Nguyễn Đình Thi).
- A. "Nguyệt cầm" thiên về nỗi cô đơn, khao khát giao cảm và vẻ đẹp u buồn; "Thời gian" thiên về suy tư triết lí về dòng chảy thời gian và ý nghĩa cuộc sống.
- B. Cả hai bài đều chỉ miêu tả cảnh vật thiên nhiên.
- C. "Nguyệt cầm" nói về tình yêu đôi lứa; "Thời gian" nói về tình yêu quê hương.
- D. Xuân Diệu lạc quan, Nguyễn Đình Thi bi quan.
Câu 23: Khi đọc một văn bản nghị luận, làm thế nào để đánh giá tính thuyết phục của lập luận?
- A. Chỉ cần xem xét văn phong có hay không.
- B. Chỉ cần xem tác giả có nổi tiếng không.
- C. Chỉ cần xem luận điểm có mới lạ không.
- D. Xem xét luận điểm có rõ ràng không, luận cứ có xác đáng (tin cậy) không và cách lập luận có logic, chặt chẽ không.
Câu 24: Câu nào sau đây mắc lỗi về quan hệ ngữ nghĩa giữa các vế câu?
- A. Tuy nhà nghèo nhưng anh ấy vẫn cố gắng học tập.
- B. Vì trời mưa nên đường trơn.
- C. Nếu bạn chăm chỉ thì bạn sẽ thành công.
- D. Mặc dù rất mệt nhưng anh ấy vẫn đi ngủ sớm.
Câu 25: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "tiếng thét" trong bài viết về danh họa Edvard Munch và bức tranh "Tiếng thét".
- A. Biểu tượng cho sự vui vẻ, hạnh phúc.
- B. Biểu tượng cho nỗi sợ hãi, lo âu, khủng hoảng tinh thần của con người.
- C. Miêu tả một âm thanh cụ thể trong cuộc sống.
- D. Thể hiện sự tức giận đơn thuần.
Câu 26: Khi trình bày kết quả nghiên cứu hoặc một vấn đề phức tạp, việc sử dụng biểu đồ, bảng biểu có tác dụng gì?
- A. Làm cho văn bản dài hơn.
- B. Chỉ có tác dụng trang trí.
- C. Trực quan hóa dữ liệu, giúp người đọc dễ dàng tiếp nhận, so sánh và hiểu thông tin phức tạp.
- D. Chỉ dành cho những người không thích đọc chữ.
Câu 27: Đọc đoạn văn sau và cho biết nó thể hiện góc nhìn của người kể chuyện như thế nào:
"Tôi đứng trên đỉnh đồi, nhìn xuống thung lũng. Cảnh vật hiện ra thật yên bình. Những mái nhà nhỏ ẩn mình dưới hàng cây xanh. Xa xa, dòng sông uốn lượn như dải lụa. Lòng tôi bỗng thấy nhẹ nhàng lạ thường."
- A. Góc nhìn từ ngôi thứ nhất, thể hiện rõ cảm nhận và suy nghĩ chủ quan của nhân vật xưng "tôi".
- B. Góc nhìn toàn tri, biết hết mọi suy nghĩ của các nhân vật.
- C. Góc nhìn từ ngôi thứ ba, chỉ quan sát và miêu tả khách quan.
- D. Góc nhìn của nhiều nhân vật khác nhau.
Câu 28: Khi phân tích một bài thơ tự do (không theo niêm luật chặt chẽ), yếu tố nào sau đây vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên giá trị nghệ thuật?
- A. Bắt buộc phải có vần lưng và vần chân.
- B. Chỉ cần có nội dung sâu sắc.
- C. Không cần quan tâm đến hình thức.
- D. Cách sử dụng hình ảnh, nhạc điệu, cấu trúc và ngôn từ giàu sức gợi.
Câu 29: Trong một cuộc tranh luận, việc "lắng nghe tích cực" có ý nghĩa như thế nào?
- A. Chỉ đơn thuần là ngồi im và không nói gì.
- B. Thể hiện sự tôn trọng người nói, giúp thấu hiểu quan điểm của họ và tìm ra cách phản hồi hiệu quả.
- C. Chỉ cần nghe để tìm ra điểm yếu của đối phương.
- D. Không quan trọng bằng việc đưa ra lập luận của bản thân.
Câu 30: Đọc đoạn văn sau và xác định phương thức biểu đạt chính:
"Cây đa sừng sững giữa sân đình, rễ nổi lên như những con trăn khổng lồ. Tán lá xòe rộng, che mát cả một khoảng sân. Tiếng ve kêu râm ran trong vòm lá, báo hiệu một mùa hè nữa lại về."
- A. Miêu tả
- B. Tự sự
- C. Biểu cảm
- D. Nghị luận