Trắc nghiệm Ôn tập trang 76 Tập 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để làm nổi bật sự đối lập giữa quá khứ hào hùng và hiện tại tàn tạ trong cảnh vật:
"Lối xưa xe ngựa hồn thu thảo,
Nền cũ lâu đài bóng tịch dương."
(Trích "Thăng Long hoài cổ" - Bà Huyện Thanh Quan)
- A. So sánh
- B. Đối
- C. Nhân hóa
- D. Ẩn dụ
Câu 2: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "hồn thu thảo" trong câu thơ "Lối xưa xe ngựa hồn thu thảo" (Bà Huyện Thanh Quan).
- A. Sức sống mãnh liệt của thiên nhiên bất chấp sự thay đổi của lịch sử.
- B. Vẻ đẹp lãng mạn, thơ mộng của cảnh vật mùa thu.
- C. Sự tráng lệ, uy nghiêm của kinh thành xưa vẫn còn lưu dấu.
- D. Sự tàn phai, hoang vắng, gợi nỗi buồn man mác về quá khứ vàng son đã qua.
Câu 3: Khi trình bày một bài nghị luận xã hội về vấn đề "ảnh hưởng của mạng xã hội đối với giới trẻ", thao tác lập luận nào sau đây thường được sử dụng để chỉ ra các mặt tích cực và tiêu cực của vấn đề?
- A. Bác bỏ
- B. Bình luận
- C. Phân tích
- D. Chứng minh
Câu 4: Trong một đoạn văn nghị luận, khi muốn làm rõ một nhận định bằng cách đưa ra một câu chuyện có thật hoặc một số liệu thống kê đáng tin cậy, người viết đang sử dụng thao tác lập luận nào?
- A. Chứng minh
- B. Giải thích
- C. So sánh
- D. Bác bỏ
Câu 5: Đọc đoạn văn sau và xác định thao tác lập luận chủ yếu được sử dụng:
"Có ý kiến cho rằng chỉ cần học giỏi là đủ để thành công trong cuộc sống. Tuy nhiên, quan điểm này còn phiến diện. Thực tế cho thấy, bên cạnh kiến thức chuyên môn, các kỹ năng mềm như giao tiếp, làm việc nhóm, khả năng thích ứng... đóng vai trò cực kỳ quan trọng, thậm chí quyết định đến sự thăng tiến và hạnh phúc lâu dài."
- A. Phân tích
- B. Bác bỏ
- C. Bình luận
- D. Giải thích
Câu 6: Nhận định nào sau đây KHÔNG PHẢI là đặc điểm của văn học trung đại Việt Nam?
- A. Tính quy phạm và ước lệ.
- B. Khuynh hướng trang nhã.
- C. Tính chất văn sử triết bất phân.
- D. Đề cao chủ nghĩa cá nhân, lãng mạn hóa cái tôi.
Câu 7: Đọc đoạn văn sau và cho biết lỗi sai chủ yếu về liên kết câu là gì?
"Học sinh cần rèn luyện kỹ năng mềm. Các kỹ năng này giúp ích rất nhiều cho tương lai. Ví dụ như giao tiếp, làm việc nhóm, tư duy phản biện."
- A. Lặp từ không cần thiết.
- B. Dùng sai quan hệ từ.
- C. Thiếu thành phần câu hoặc liên kết lỏng lẻo.
- D. Sử dụng từ ngữ không phù hợp.
Câu 8: Khi viết một bài nghị luận bàn về "Tầm quan trọng của việc đọc sách trong thời đại kỹ thuật số", luận điểm nào sau đây phù hợp nhất để triển khai ở phần thân bài?
- A. Đọc sách giúp mở rộng kiến thức, bồi dưỡng tâm hồn và phát triển tư duy phản biện.
- B. Có rất nhiều loại sách khác nhau trên thị trường hiện nay.
- C. Nhiều người trẻ thích lướt mạng xã hội hơn đọc sách.
- D. Việc đọc sách cần được khuyến khích trong nhà trường và gia đình.
Câu 9: Phân tích hiệu quả biểu đạt của việc sử dụng nhiều từ láy trong đoạn thơ sau:
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.
Sóng biếc theo làn hơi gợn tí,
Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo."
(Trích "Thu điếu" - Nguyễn Khuyến)
- A. Tạo nhịp điệu sôi động, tươi vui cho bài thơ.
- B. Làm nổi bật sự đa dạng, phong phú của cảnh vật mùa thu.
- C. Nhấn mạnh vẻ đẹp hùng vĩ, tráng lệ của thiên nhiên.
- D. Gợi tả chính xác, tinh tế trạng thái, hình dáng của cảnh vật, thể hiện không khí tĩnh lặng, vắng vẻ và tâm trạng buồn man mác.
Câu 10: Xác định câu văn mắc lỗi về logic hoặc cách diễn đạt trong các lựa chọn sau:
- A. Nhờ sự giúp đỡ của bạn bè, Lan đã tiến bộ rõ rệt trong học tập.
- B. Vì chăm chỉ tích cực tham gia các hoạt động xã hội nên cậu ấy còn rất thiếu kinh nghiệm thực tế.
- C. Dù gặp nhiều khó khăn, anh ấy vẫn kiên trì theo đuổi ước mơ của mình.
- D. Cảnh đẹp thiên nhiên nơi đây đã để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng du khách.
Câu 11: Khi phân tích một bài thơ trữ tình theo đặc điểm thể loại, người đọc cần tập trung vào những yếu tố nào là quan trọng nhất?
- A. Diễn biến cốt truyện, xung đột giữa các nhân vật.
- B. Hành động của nhân vật, lời thoại trực tiếp.
- C. Cảm xúc, tâm trạng của chủ thể trữ tình, hình ảnh thơ, nhạc điệu và các biện pháp tu từ.
- D. Sự kiện lịch sử được phản ánh, hệ thống nhân vật phức tạp.
Câu 12: Đọc đoạn thơ sau:
"Ta dại ta tìm nơi vắng vẻ,
Người khôn người đến chốn lao xao."
(Trích "Nhàn" - Nguyễn Bỉnh Khiêm)
Hai câu thơ trên sử dụng biện pháp nghệ thuật gì để thể hiện quan niệm sống của nhà thơ?
- A. Đối và nói ngược.
- B. So sánh và ẩn dụ.
- C. Nhân hóa và hoán dụ.
- D. Điệp ngữ và liệt kê.
Câu 13: Trong cấu trúc của một bài văn nghị luận xã hội, phần Mở bài có vai trò gì?
- A. Trình bày các luận điểm chi tiết và bằng chứng để chứng minh.
- B. Tổng kết lại vấn đề và khẳng định lại quan điểm.
- C. Phản bác các ý kiến sai lệch về vấn đề.
- D. Giới thiệu vấn đề nghị luận và nêu ý kiến khái quát của người viết.
Câu 14: Đọc đoạn văn sau và xác định câu mắc lỗi dùng từ:
(1) Chúng ta cần phải nhận thức rõ về tác hại của biến đổi khí hậu.
(2) Nó gây ra nhiều hiện tượng thời tiết cực đoan như bão lụt, hạn hán.
(3) Điều này ảnh hưởng nghiêm trọng đến sản xuất nông nghiệp và đời sống con người.
(4) Vì vậy, mỗi người cần có hành động thiết thực để phòng ngừa và ứng phó.
- A. (1)
- B. (2)
- C. (3)
- D. (4)
Câu 15: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa thao tác lập luận "giải thích" và "bình luận".
- A. Giải thích là làm rõ bản chất, ý nghĩa của vấn đề; Bình luận là đánh giá, nhận xét, bàn bạc về vấn đề, thể hiện thái độ.
- B. Giải thích là đưa ra bằng chứng; Bình luận là so sánh các khía cạnh.
- C. Giải thích là bác bỏ ý kiến sai; Bình luận là phân tích nguyên nhân.
- D. Giải thích là nêu ra các mặt đối lập; Bình luận là tổng kết vấn đề.
Câu 16: Trong văn học trung đại, những tác phẩm viết bằng chữ Nôm thường thể hiện rõ nhất điều gì?
- A. Sự ảnh hưởng sâu sắc của văn hóa Trung Quốc.
- B. Tinh thần dân tộc, ý thức về ngôn ngữ và đời sống của nhân dân.
- C. Sự phát triển vượt bậc của thể loại chiếu, hịch, cáo.
- D. Xu hướng lãng mạn hóa hiện thực cuộc sống.
Câu 17: Khi phân tích bài thơ "Nhàn" của Nguyễn Bỉnh Khiêm, hình ảnh "một mai, một cuốc, một cần câu" gợi lên điều gì về cuộc sống của nhà thơ?
- A. Cuộc sống lao động giản dị, hòa hợp với thiên nhiên, xa lánh danh lợi.
- B. Nỗi vất vả, cực nhọc của cuộc sống mưu sinh.
- C. Khát vọng làm quan, cống hiến cho đất nước.
- D. Sự giàu sang, phú quý từ nghề nông.
Câu 18: Trong bài văn nghị luận, việc sử dụng các từ ngữ, câu văn thể hiện rõ thái độ, quan điểm, tình cảm của người viết về vấn đề đang bàn luận là đặc điểm của yếu tố nào?
- A. Tính khách quan.
- B. Tính logic.
- C. Tính biểu cảm.
- D. Tính hình tượng.
Câu 19: Đọc đoạn văn sau và xác định lỗi sai về ngữ pháp:
"Những cuốn sách hay không chỉ mang lại kiến thức mà còn giúp chúng ta mở rộng tâm hồn, làm cho cuộc sống trở nên ý nghĩa hơn."
- A. Thiếu chủ ngữ.
- B. Thiếu vị ngữ.
- C. Sai quan hệ từ.
- D. Không có lỗi sai.
Câu 20: Phân tích sự tương đồng và khác biệt về cảm hứng chủ đạo giữa bài thơ "Nhàn" (Nguyễn Bỉnh Khiêm) và "Thu điếu" (Nguyễn Khuyến).
- A. Cả hai đều thể hiện niềm vui trước cảnh thiên nhiên tươi đẹp, rực rỡ.
- B. Cả hai đều trực tiếp phê phán sự thối nát của xã hội đương thời.
- C. Cả hai đều thể hiện tâm thế của người ẩn dật, tìm về cuộc sống thanh đạm, nhưng "Nhàn" mang tính triết lý sâu sắc hơn, còn "Thu điếu" thiên về khắc họa tâm trạng uẩn khúc qua cảnh vật.
- D. Cả hai đều ca ngợi cuộc sống lao động vất vả của người dân quê.
Câu 21: Khi viết một đoạn văn nghị luận sử dụng thao tác bình luận, người viết cần chú trọng điều gì nhất?
- A. Liệt kê đầy đủ các khía cạnh của vấn đề.
- B. Đưa ra thật nhiều bằng chứng, số liệu.
- C. Phủ nhận hoàn toàn ý kiến đối lập.
- D. Bày tỏ rõ thái độ, quan điểm cá nhân về vấn đề một cách thuyết phục.
Câu 22: Xác định chức năng của dấu gạch ngang trong câu sau:
"Cô ấy là một người mẹ mẫu mực – luôn quan tâm, chăm sóc và hy sinh vì con cái."
- A. Đánh dấu bộ phận chú thích, giải thích.
- B. Đánh dấu lời nói trực tiếp của nhân vật.
- C. Nối các từ ngữ trong liên danh.
- D. Đánh dấu các ý trong đoạn liệt kê.
Câu 23: Đọc đoạn văn sau và cho biết nó chủ yếu sử dụng thao tác lập luận nào?
"Nhiều bạn trẻ hiện nay dành quá nhiều thời gian cho mạng xã hội, bỏ bê việc học tập và các hoạt động ngoại khóa. Thay vì giao tiếp trực tiếp, họ lại phụ thuộc vào thế giới ảo. Điều này dẫn đến suy giảm kỹ năng giao tiếp, thiếu kinh nghiệm sống và dễ bị ảnh hưởng bởi thông tin tiêu cực."
- A. Phân tích
- B. Bác bỏ
- C. Chứng minh
- D. So sánh
Câu 24: Nhận định nào sau đây nói đúng về giá trị nội dung của bài thơ "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" (Nguyễn Đình Chiểu)?
- A. Phản ánh chân thực cuộc sống lao động của người nông dân Nam Bộ.
- B. Ca ngợi tinh thần yêu nước, bất khuất của những người nông dân nghĩa sĩ và bày tỏ niềm cảm thương sâu sắc.
- C. Phê phán mạnh mẽ sự bạc nhược của triều đình phong kiến.
- D. Mô tả chi tiết diễn biến của trận đánh Cần Giuộc.
Câu 25: Khi viết một đoạn văn nghị luận về "lòng biết ơn", bạn muốn chứng minh rằng lòng biết ơn mang lại hạnh phúc cho con người. Bằng chứng nào sau đây phù hợp nhất để sử dụng?
- A. Một câu danh ngôn về lòng biết ơn.
- B. Một bài thơ ca ngợi lòng biết ơn.
- C. Một câu chuyện về người luôn biết ơn và cảm thấy cuộc sống ý nghĩa, hoặc kết quả một nghiên cứu khoa học về tác động của lòng biết ơn đến tâm lý con người.
- D. Phân tích các biểu hiện của lòng biết ơn.
Câu 26: Trong văn học trung đại, thể loại nào thường được dùng để vua chúa ban bố mệnh lệnh, hiệu triệu bề tôi và nhân dân?
- A. Chiếu
- B. Hịch
- C. Cáo
- D. Văn tế
Câu 27: Đọc đoạn văn sau và xác định lỗi sai về cấu trúc câu:
"Với việc ứng dụng công nghệ vào giáo dục, đã mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho cả giáo viên và học sinh."
- A. Thiếu chủ ngữ.
- B. Thừa chủ ngữ.
- C. Sai vị trí trạng ngữ.
- D. Thiếu vị ngữ.
Câu 28: Khi phân tích tâm trạng của tác giả trong bài thơ "Nỗi lòng" (Đặng Trần Côn - bản dịch của Đoàn Thị Điểm), người đọc cần chú ý đến điều gì để hiểu được nỗi "hoài tình"?
- A. Mô tả chi tiết các trận đánh nơi người chồng tham gia.
- B. Phân tích cấu trúc bài thơ theo thể Đường luật.
- C. Liệt kê các chiến công hiển hách của người chồng.
- D. Khắc họa không gian, thời gian, hình ảnh thiên nhiên và diễn biến tâm trạng cô đơn, mong ngóng, nhớ nhung của người chinh phụ.
Câu 29: Giả sử bạn cần viết một đoạn văn nghị luận để bác bỏ ý kiến cho rằng "tiền bạc là yếu tố quan trọng nhất quyết định hạnh phúc". Bạn nên sử dụng luận điểm nào sau đây để mở đầu cho đoạn bác bỏ đó?
- A. Tiền bạc có thể mua được nhiều thứ.
- B. Mặc dù tiền bạc cần thiết cho cuộc sống, nhưng hạnh phúc thực sự còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác quan trọng không kém.
- C. Nhiều người giàu có nhưng vẫn không hạnh phúc.
- D. Kiếm tiền là mục tiêu sống của nhiều người.
Câu 30: Phân tích vai trò của các yếu tố tự sự và biểu cảm trong bài "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc".
- A. Yếu tố tự sự (kể quá trình) làm nền cho yếu tố biểu cảm (thương xót, ca ngợi) bộc lộ sâu sắc tâm trạng và tư tưởng của tác giả.
- B. Yếu tố tự sự là chính, yếu tố biểu cảm chỉ mang tính phụ họa.
- C. Bài văn chỉ sử dụng thuần túy yếu tố biểu cảm để bộc lộ tình cảm.
- D. Yếu tố tự sự và biểu cảm tách rời nhau, không có sự kết hợp.