12+ Đề Trắc Nghiệm Ôn Tập Trang 82 – (Chân Trời Sáng Tạo)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo - Đề 01

Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để khắc họa cảm xúc của nhân vật trữ tình?

  • A. So sánh (Nhớ gì như nhớ người yêu) - chỉ là một phần nhỏ, không bao trùm.
  • B. Ẩn dụ - không có dấu hiệu rõ ràng của ẩn dụ.
  • C. Điệp ngữ (Nhớ) - tạo nhịp điệu và nhấn mạnh cảm xúc chủ đạo.
  • D. Hoán dụ - không có dấu hiệu của hoán dụ.

Câu 2: Trong một bài văn nghị luận về tác hại của mạng xã hội, người viết đưa ra luận điểm:

  • A. Giải thích và Phân tích - Giải thích ý nghĩa của
  • B. Chứng minh và So sánh - Chứng minh bằng dẫn chứng nhưng so sánh không phải là thao tác chủ yếu để làm rõ luận điểm này.
  • C. Bình luận và Bác bỏ - Bình luận có thể có nhưng bác bỏ không trực tiếp làm rõ luận điểm này.
  • D. Phân tích và Tổng hợp - Tổng hợp thường dùng để kết luận, không phải để làm rõ luận điểm ban đầu.

Câu 3: Phân tích cấu tạo ngữ pháp của câu sau:

  • A. Câu đơn có trạng ngữ - Sai, có hai cụm C-V.
  • B. Câu ghép chính phụ - Đúng, có một vế chính và một vế phụ.
  • C. Câu ghép đẳng lập - Sai, hai vế không bình đẳng về ngữ pháp.
  • D. Câu đặc biệt - Sai, câu có đầy đủ thành phần C-V.

Câu 4: Khi viết đoạn văn phân tích một khía cạnh của nhân vật văn học, để đoạn văn có tính thuyết phục và sâu sắc, người viết cần chú trọng nhất điều gì?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, giàu cảm xúc - Điều này có thể làm đoạn văn hay hơn nhưng không đảm bảo tính thuyết phục về mặt phân tích.
  • B. Kể lại toàn bộ diễn biến câu chuyện liên quan đến nhân vật - Kể lại khác với phân tích.
  • C. Đưa ra luận điểm rõ ràng và dùng dẫn chứng cụ thể từ tác phẩm để chứng minh - Đây là yếu tố cốt lõi của phân tích có tính thuyết phục.
  • D. So sánh nhân vật đó với các nhân vật khác trong tác phẩm - So sánh có thể là một phần, nhưng không phải là yêu cầu chủ yếu để làm sâu sắc một khía cạnh của nhân vật đó.

Câu 5: Trong một buổi thảo luận nhóm về chủ đề

  • A. Văn hóa được thể hiện qua các biểu tượng, trang phục truyền thống - Đúng, áo dài là một biểu tượng văn hóa.
  • B. Văn hóa là toàn bộ đời sống tinh thần của con người - Đúng nhưng quá khái quát, không sát với ví dụ cụ thể.
  • C. Văn hóa là những giá trị vật chất do con người tạo ra - Áo dài là vật chất nhưng nhận định nói về ý nghĩa tinh thần (lòng yêu nước), không chỉ là vật chất.
  • D. Văn hóa là sự tiếp thu và sáng tạo không ngừng - Đúng nhưng không phải là ý chính mà nhận định trên muốn nói đến.

Câu 6: Đọc đoạn văn sau và xác định lỗi diễn đạt (nếu có) và cách sửa phù hợp nhất:

  • A. Sai chính tả, sửa thành
  • B. Thiếu chủ ngữ, có thể sửa thành
  • C. Dùng từ sai, sửa
  • D. Thừa thành phần, bỏ cụm

Câu 7: Một học sinh đang chuẩn bị bài thuyết trình về một vấn đề xã hội. Để mở đầu bài thuyết trình thu hút sự chú ý của người nghe và giới thiệu vấn đề một cách hiệu quả, học sinh đó nên làm gì?

  • A. Đọc định nghĩa về vấn đề từ sách giáo khoa - Cách mở đầu khô khan, ít thu hút.
  • B. Nêu ngay các giải pháp cho vấn đề - Giải pháp thường đặt ở cuối bài.
  • C. Xin lỗi trước vì có thể bài nói chưa hoàn hảo - Tạo cảm giác thiếu tự tin.
  • D. Đặt câu hỏi gợi mở, chia sẻ một câu chuyện ngắn hoặc đưa ra số liệu thống kê gây sốc liên quan đến vấn đề - Các cách này giúp tạo sự kết nối và thu hút sự chú ý ngay từ đầu.

Câu 8: Đọc đoạn thơ sau và cho biết tâm trạng chủ đạo của nhân vật trữ tình là gì?

  • A. Tuyệt vọng và sợ hãi - Không, hình ảnh
  • B. Chán nản và mệt mỏi - Không, tư thế chờ giặc thể hiện sự sẵn sàng.
  • C. Gian khổ, khắc nghiệt nhưng vẫn lãng mạn, lạc quan - Đúng, sự kết hợp giữa hiện thực chiến đấu và vẻ đẹp tâm hồn.
  • D. Giận dữ và căm thù - Cảm xúc này có thể có nhưng không phải là tâm trạng chủ đạo được thể hiện rõ nhất qua đoạn thơ này.

Câu 9: Trong văn nghị luận, việc sử dụng các câu hỏi tu từ có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Để hỏi người đọc/người nghe về một vấn đề chưa biết - Sai, câu hỏi tu từ không dùng để hỏi lấy thông tin.
  • B. Làm cho câu văn dài hơn - Không phải mục đích chính.
  • C. Cung cấp thông tin mới cho người đọc/nghe - Sai, nó gợi suy nghĩ hơn là cung cấp thông tin mới.
  • D. Gợi suy nghĩ, nhấn mạnh vấn đề, tạo sự tương tác với người đọc/nghe - Đúng, đây là các tác dụng chính của câu hỏi tu từ trong văn nghị luận.

Câu 10: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ cú pháp được sử dụng:

  • A. Liệt kê - Đúng, liệt kê các đối tượng mà tre gìn giữ.
  • B. Đảo ngữ - Sai, trật tự từ thông thường (chủ ngữ đứng trước động từ).
  • C. Chêm xen - Sai, không có thành phần chêm xen.
  • D. Lặp cấu trúc cú pháp (Điệp cấu trúc) - Đây là một dạng của liệt kê, nhưng liệt kê là tên gọi bao quát hơn cho việc sắp xếp hàng loạt yếu tố cùng loại hoặc cùng chức năng. Trong ngữ cảnh này,

Câu 11: Khi trình bày miệng về một vấn đề phức tạp, để người nghe dễ dàng theo dõi và nắm bắt thông tin, người nói cần chú ý nhất đến yếu tố nào?

  • A. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành - Dễ gây khó hiểu cho người nghe không chuyên.
  • B. Trình bày thông tin theo một cấu trúc logic, mạch lạc với các điểm chính rõ ràng - Giúp người nghe dễ dàng theo dõi luồng ý tưởng.
  • C. Nói thật nhanh để tiết kiệm thời gian - Khiến người nghe khó tiếp thu.
  • D. Chỉ tập trung vào các chi tiết nhỏ, thú vị - Làm người nghe mất cái nhìn tổng thể.

Câu 12: Đọc đoạn văn bản sau:

  • A. Đối lập (Tương phản) - Đúng, nêu hai mặt trái ngược của vấn đề.
  • B. Nhân quả - Có thể có yếu tố nhân quả nhưng không phải là cấu trúc lập luận chính.
  • C. Diễn dịch - Sai, không đi từ cái chung đến cái riêng.
  • D. Quy nạp - Sai, không đi từ cái riêng đến cái chung.

Câu 13: Trong một đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên, việc sử dụng các tính từ chỉ màu sắc, âm thanh, mùi vị có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Làm cho câu văn dài hơn - Không phải mục đích chính.
  • B. Thể hiện ý kiến chủ quan của người viết - Có thể có nhưng tác dụng chính là tái hiện khách quan cảnh vật.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ thông tin - Không phải tác dụng chính.
  • D. Tái hiện cảnh vật một cách sinh động, cụ thể, tác động vào giác quan của người đọc - Đúng, giúp người đọc hình dung và cảm nhận cảnh vật rõ nét.

Câu 14: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh

  • A. Chỉ đơn thuần là vật chiếu sáng ban đêm - Quá hời hợt, bỏ qua ý nghĩa biểu tượng.
  • B. Luôn là biểu tượng của nỗi buồn - Không phải lúc nào cũng vậy, trăng có nhiều ý nghĩa khác.
  • C. Có thể là biểu tượng cho vẻ đẹp thiên nhiên, tình yêu, nỗi nhớ, quá khứ hoặc sự vĩnh hằng, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể của bài thơ - Đúng, thể hiện sự đa nghĩa của biểu tượng văn học.
  • D. Là một biện pháp so sánh ngầm - Không, trăng là hình ảnh, không phải biện pháp so sánh.

Câu 15: Trong một cuộc tranh luận, để bảo vệ ý kiến của mình trước sự phản bác của người khác một cách hiệu quả và lịch sự, người nói nên làm gì?

  • A. Lắng nghe phản bác của đối phương, đưa ra lý lẽ và dẫn chứng thuyết phục để làm rõ hoặc bổ sung cho ý kiến của mình, giữ thái độ tôn trọng - Cách ứng xử phù hợp, hiệu quả và lịch sự.
  • B. Ngắt lời đối phương và khẳng định lại ý kiến của mình một cách mạnh mẽ - Thiếu tôn trọng, không hiệu quả.
  • C. Từ chối trả lời các câu hỏi phản bác - Tránh né vấn đề, không giải quyết được mâu thuẫn.
  • D. Chỉ trích ý kiến của đối phương mà không đưa ra lý lẽ của mình - Không bảo vệ được ý kiến của bản thân.

Câu 16: Đọc câu sau và xác định lỗi sai (nếu có) trong việc sử dụng từ Hán Việt:

  • A. Sai, từ
  • B. Sai, từ
  • C. Sai, từ
  • D. Không có lỗi sai trong việc sử dụng từ Hán Việt - Đúng, câu văn dùng từ chính xác.

Câu 17: Phân tích vai trò của yếu tố không gian (setting) trong một truyện ngắn (giả định truyện ngắn lấy bối cảnh ở một vùng quê nghèo khó).

  • A. Chỉ đơn thuần là nơi diễn ra hành động của nhân vật - Bỏ qua các vai trò sâu sắc hơn.
  • B. Góp phần khắc họa số phận, tính cách nhân vật; tạo không khí cho câu chuyện; hoặc mang ý nghĩa biểu tượng - Đúng, thể hiện các vai trò quan trọng của không gian nghệ thuật.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng hình dung ngoại hình nhân vật - Sai, không gian không trực tiếp khắc họa ngoại hình.
  • D. Làm cho câu chuyện trở nên phức tạp hơn - Không phải vai trò chính của không gian.

Câu 18: Xác định kiểu quan hệ ý nghĩa giữa các vế trong câu ghép sau:

  • A. Quan hệ điều kiện - kết quả - Sai, không phải điều kiện.
  • B. Quan hệ tương phản - Sai, hai vế không đối lập.
  • C. Quan hệ nguyên nhân - kết quả - Đúng, vế trước là nguyên nhân, vế sau là kết quả.
  • D. Quan hệ bổ sung - Sai, không phải bổ sung ý nghĩa.

Câu 19: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây thường được xem là quan trọng nhất để hiểu được cảm xúc và suy tư của nhà thơ?

  • A. Hệ thống hình ảnh thơ, ngôn ngữ, giọng điệu của bài thơ - Đây là các yếu tố trực tiếp thể hiện cảm xúc và suy tư.
  • B. Tiểu sử chi tiết của nhà thơ - Tiểu sử có thể tham khảo nhưng không phải yếu tố quan trọng nhất để phân tích bài thơ.
  • C. Hoàn cảnh lịch sử ra đời bài thơ - Có thể giúp hiểu thêm nhưng không quan trọng bằng việc phân tích nội tại bài thơ.
  • D. Số lượng câu chữ và khổ thơ - Yếu tố hình thức, ít liên quan trực tiếp đến cảm xúc, suy tư.

Câu 20: Đọc đoạn hội thoại sau:

An:

  • A. Sự đồng ý hoàn toàn - Sai, Bình bày tỏ sự e ngại.
  • B. Sự phản đối gay gắt - Sai, thái độ nhẹ nhàng, dùng từ
  • C. Sự thờ ơ, không quan tâm - Sai, Bình có phản hồi và đặt câu hỏi.
  • D. Sự băn khoăn, nghi ngờ về tính khả thi của đề tài - Đúng, thể hiện qua từ

Câu 21: Khi phân tích ý nghĩa của một chi tiết nhỏ nhưng độc đáo trong truyện ngắn (ví dụ: một vật dụng cũ, một hành động bất thường của nhân vật), người đọc cần dựa vào yếu tố nào là chính?

  • A. Ý kiến của các nhà phê bình văn học - Có thể tham khảo nhưng không phải là cơ sở chính cho phân tích cá nhân.
  • B. Cảm xúc cá nhân của người đọc khi đọc chi tiết đó - Cảm xúc là một phần nhưng cần dựa vào văn bản.
  • C. Mối liên hệ của chi tiết đó với bối cảnh, nhân vật, cốt truyện và chủ đề của tác phẩm - Đúng, chi tiết chỉ có ý nghĩa khi đặt trong tổng thể tác phẩm.
  • D. So sánh chi tiết đó với các chi tiết tương tự trong các tác phẩm khác - Có thể giúp hiểu sâu hơn nhưng không phải là yếu tố chính để phân tích trong tác phẩm này.

Câu 22: Đọc câu sau và cho biết nó thuộc kiểu câu phân loại theo mục đích nói nào:

  • A. Câu nghi vấn - Dùng để hỏi.
  • B. Câu cảm thán - Dùng để bộc lộ cảm xúc.
  • C. Câu cầu khiến - Dùng để yêu cầu, đề nghị, sai khiến.
  • D. Câu trần thuật - Dùng để kể, tả, nhận định.

Câu 23: Khi viết một đoạn văn nghị luận xã hội về lòng biết ơn, để đoạn văn có sức thuyết phục, ngoài việc nêu định nghĩa và biểu hiện, người viết nên tập trung vào yếu tố nào?

  • A. Kể lại một câu chuyện dài về một người biết ơn - Chỉ là một dẫn chứng, không phải yếu tố tập trung chính.
  • B. Liệt kê thật nhiều các câu tục ngữ, danh ngôn về lòng biết ơn - Chỉ là minh họa, không phải phân tích.
  • C. Phê phán những người không có lòng biết ơn - Có thể có nhưng không phải là trọng tâm chính để làm rõ ý nghĩa của lòng biết ơn.
  • D. Phân tích ý nghĩa, vai trò của lòng biết ơn đối với cá nhân và cộng đồng, kết hợp với các dẫn chứng thực tế hoặc ví dụ cụ thể - Giúp làm rõ giá trị và tác động của lòng biết ơn, tăng tính thuyết phục.

Câu 24: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng:

  • A. Ẩn dụ - Lấy sự vật này gọi tên sự vật khác dựa vào nét tương đồng.
  • B. Hoán dụ - Lấy sự vật này gọi tên sự vật khác dựa vào nét liên quan (bộ phận - toàn thể, vật chứa - vật bị chứa, dấu hiệu - sự vật, v.v.).
  • C. So sánh - Đối chiếu sự vật này với sự vật khác.
  • D. Nhân hóa - Gán đặc điểm của người cho vật.

Câu 25: Khi nhận xét về giọng điệu của một bài thơ, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào để đưa ra nhận định chính xác?

  • A. Chỉ cần đọc lướt qua bài thơ - Không đủ để cảm nhận giọng điệu.
  • B. Tra cứu ý nghĩa của tất cả các từ khó - Giúp hiểu nghĩa nhưng chưa đủ để xác định giọng điệu.
  • C. Sự kết hợp của ngôn ngữ (từ ngữ, hình ảnh), nhịp điệu, vần điệu và cấu trúc câu trong bài thơ - Đây là các yếu tố tạo nên giọng điệu.
  • D. Độ dài ngắn của bài thơ - Không liên quan trực tiếp đến giọng điệu.

Câu 26: Trong giao tiếp, việc sử dụng từ ngữ mang tính khách quan, trung thực và có bằng chứng xác thực khi trình bày thông tin có ý nghĩa gì?

  • A. Tăng tính thuyết phục và độ tin cậy của thông tin được đưa ra - Đúng, thông tin khách quan, có bằng chứng dễ được chấp nhận.
  • B. Làm cho cuộc giao tiếp trở nên hài hước hơn - Không phải mục đích chính.
  • C. Thể hiện sự hiểu biết rộng của người nói - Có thể nhưng không phải ý nghĩa chính.
  • D. Giúp người nghe dễ dàng ghi nhớ thông tin - Độ tin cậy quan trọng hơn việc ghi nhớ đơn thuần.

Câu 27: Đọc câu sau và xác định lỗi (nếu có):

  • A. Sai ngữ pháp, thừa chủ ngữ - Sai, câu thiếu chủ ngữ.
  • B. Sai ngữ pháp, thiếu chủ ngữ - Đúng, phân tích đúng lỗi.
  • C. Dùng sai từ,
  • D. Câu đúng ngữ pháp - Sai, câu sai ngữ pháp.

Câu 28: Khi phân tích một đoạn kịch, ngoài việc phân tích lời thoại của nhân vật, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào để hiểu rõ hơn về hành động và tâm lý của họ?

  • A. Các chỉ dẫn sân khấu (hành động, cử chỉ, điệu bộ của nhân vật) - Rất quan trọng để hiểu nhân vật trong kịch.
  • B. Ngoại hình chi tiết của diễn viên đóng vai - Không liên quan đến văn bản kịch gốc.
  • C. Nhạc nền được sử dụng khi diễn kịch - Chỉ là yếu tố phụ trợ khi dàn dựng, không có trong văn bản kịch.
  • D. Ý kiến của đạo diễn về nhân vật - Chỉ là một cách diễn giải, không phải từ văn bản gốc.

Câu 29: Trong một bài nói trình bày ý kiến cá nhân về một vấn đề, để tăng tính thuyết phục và tạo ấn tượng tốt với người nghe, người nói nên kết thúc bài nói như thế nào?

  • A. Đọc lại toàn bộ phần mở bài - Lặp lại, không hiệu quả.
  • B. Xin lỗi vì đã làm mất thời gian của người nghe - Tạo cảm giác thiếu tự tin.
  • C. Chỉ đơn giản là dừng lại khi nói hết nội dung - Thiếu ấn tượng và không có tổng kết.
  • D. Tóm tắt lại các ý chính, đưa ra lời kêu gọi hành động hoặc để lại một thông điệp/câu hỏi gợi suy ngẫm - Cách kết thúc tạo ấn tượng, tổng kết và mở ra hướng suy nghĩ/hành động cho người nghe.

Câu 30: Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ láy trong đoạn thơ/văn (giả định đoạn văn/thơ có sử dụng các từ láy như: long lanh, rì rào, thăm thẳm).

  • A. Gợi hình ảnh, gợi cảm xúc, tạo nhịp điệu cho câu văn/thơ - Đúng, đây là các tác dụng chính của từ láy.
  • B. Chỉ đơn thuần là lặp lại âm thanh - Bỏ qua tác dụng gợi hình, gợi cảm.
  • C. Làm cho câu văn/thơ khó hiểu hơn - Ngược lại, thường làm cho văn bản sinh động hơn.
  • D. Thay thế cho các từ đơn - Từ láy có ý nghĩa và sắc thái riêng, không đơn thuần là thay thế.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để khắc họa cảm xúc của nhân vật trữ tình?

"Nhớ gì như nhớ người yêu
Trăng lên đầu núi nắng chiều lưng nương
Nhớ từng câu nói, nhớ từng tiếng cười
Nhớ đồi chè xanh, nhớ nương ngô vàng."

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Trong một bài văn nghị luận về tác hại của mạng xã hội, người viết đưa ra luận điểm: "Mạng xã hội đang làm xói mòn các mối quan hệ thực tế." Để làm rõ luận điểm này, người viết cần sử dụng thao tác lập luận nào là chủ yếu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Phân tích cấu tạo ngữ pháp của câu sau: "Khi tiếng trống trường vang lên, chúng tôi ùa ra sân như bầy chim vỡ tổ."

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Khi viết đoạn văn phân tích một khía cạnh của nhân vật văn học, để đoạn văn có tính thuyết phục và sâu sắc, người viết cần chú trọng nhất điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Trong một buổi thảo luận nhóm về chủ đề "Thế hệ trẻ với việc giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc", một bạn đưa ra ý kiến: "Em nghĩ việc mặc áo dài vào các dịp lễ là một cách thể hiện lòng yêu nước." Nhận định này thể hiện cách hiểu nào về văn hóa?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Đọc đoạn văn sau và xác định lỗi diễn đạt (nếu có) và cách sửa phù hợp nhất: "Qua việc đọc tác phẩm này cho thấy cuộc sống khó khăn của người dân nghèo."

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Một học sinh đang chuẩn bị bài thuyết trình về một vấn đề xã hội. Để mở đầu bài thuyết trình thu hút sự chú ý của người nghe và giới thiệu vấn đề một cách hiệu quả, học sinh đó nên làm gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Đọc đoạn thơ sau và cho biết tâm trạng chủ đạo của nhân vật trữ tình là gì?

"Đêm nay rừng hoang sương muối
Đứng cạnh bên nhau chờ giặc tới
Đầu súng trăng treo."

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Trong văn nghị luận, việc sử dụng các câu hỏi tu từ có tác dụng chủ yếu là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ cú pháp được sử dụng: "Tre giữ làng, giữ nước, giữ mái nhà tranh, giữ đồng lúa chín."

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Khi trình bày miệng về một vấn đề phức tạp, để người nghe dễ dàng theo dõi và nắm bắt thông tin, người nói cần chú ý nhất đến yếu tố nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Đọc đoạn văn bản sau: "Covid-19 là một đại dịch toàn cầu. Nó đã gây ra những hậu quả nghiêm trọng về kinh tế và xã hội. Tuy nhiên, đại dịch cũng cho thấy sự đoàn kết và khả năng thích ứng của con người." Đoạn văn này sử dụng cách lập luận nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Trong một đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên, việc sử dụng các tính từ chỉ màu sắc, âm thanh, mùi vị có tác dụng chủ yếu là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "vầng trăng" trong một bài thơ (giả định bài thơ có hình ảnh vầng trăng xuất hiện nhiều lần với các sắc thái khác nhau).

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Trong một cuộc tranh luận, để bảo vệ ý kiến của mình trước sự phản bác của người khác một cách hiệu quả và lịch sự, người nói nên làm gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Đọc câu sau và xác định lỗi sai (nếu có) trong việc sử dụng từ Hán Việt: "Nhà trường đã có những biện pháp hữu hiệu để nâng cao chất lượng học tập."

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Phân tích vai trò của yếu tố không gian (setting) trong một truyện ngắn (giả định truyện ngắn lấy bối cảnh ở một vùng quê nghèo khó).

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Xác định kiểu quan hệ ý nghĩa giữa các vế trong câu ghép sau: "Trời mưa to nên đường rất trơn."

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây thường được xem là quan trọng nhất để hiểu được cảm xúc và suy tư của nhà thơ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Đọc đoạn hội thoại sau:

An: "Tớ nghĩ chúng ta nên chọn đề tài về biến đổi khí hậu cho bài tập nhóm sắp tới."
Bình: "Biến đổi khí hậu ư? Nghe có vẻ khó và rộng quá nhỉ?"

Câu trả lời của Bình thể hiện điều gì trong giao tiếp?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Khi phân tích ý nghĩa của một chi tiết nhỏ nhưng độc đáo trong truyện ngắn (ví dụ: một vật dụng cũ, một hành động bất thường của nhân vật), người đọc cần dựa vào yếu tố nào là chính?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Đọc câu sau và cho biết nó thuộc kiểu câu phân loại theo mục đích nói nào: "Ôi, bông hoa này đẹp quá!"

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Khi viết một đoạn văn nghị luận xã hội về lòng biết ơn, để đoạn văn có sức thuyết phục, ngoài việc nêu định nghĩa và biểu hiện, người viết nên tập trung vào yếu tố nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng: "Anh ấy đi rồi, cái dáng gầy gò, cái nụ cười hiền hậu, tất cả đã thành kỉ niệm."

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Khi nhận xét về giọng điệu của một bài thơ, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào để đưa ra nhận định chính xác?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Trong giao tiếp, việc sử dụng từ ngữ mang tính khách quan, trung thực và có bằng chứng xác thực khi trình bày thông tin có ý nghĩa gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Đọc câu sau và xác định lỗi (nếu có): "Với trình độ chuyên môn cao đã giúp anh ấy hoàn thành tốt công việc."

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Khi phân tích một đoạn kịch, ngoài việc phân tích lời thoại của nhân vật, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào để hiểu rõ hơn về hành động và tâm lý của họ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Trong một bài nói trình bày ý kiến cá nhân về một vấn đề, để tăng tính thuyết phục và tạo ấn tượng tốt với người nghe, người nói nên kết thúc bài nói như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ láy trong đoạn thơ/văn (giả định đoạn văn/thơ có sử dụng các từ láy như: long lanh, rì rào, thăm thẳm).

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo - Đề 02

Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để khắc họa sự cô đơn, trống vắng trong tâm trạng nhân vật trữ tình?

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Ẩn dụ
  • D. Điệp ngữ

Câu 2: Phân tích cấu trúc lập luận trong một đoạn văn nghị luận xã hội, bạn cần tập trung vào những yếu tố nào sau đây để đánh giá tính chặt chẽ và thuyết phục của đoạn văn?

  • A. Số lượng từ Hán Việt và ngôn ngữ địa phương
  • B. Cách sử dụng từ láy và từ ghép
  • C. Luận điểm, luận cứ và cách lập luận
  • D. Tần suất sử dụng câu ghép và câu phức

Câu 3: Khi viết báo cáo nghiên cứu về một vấn đề văn học, việc trích dẫn nguồn tài liệu tham khảo cần tuân thủ nguyên tắc nào quan trọng nhất để đảm bảo tính khoa học và trung thực?

  • A. Chỉ trích dẫn các nguồn từ sách giáo khoa
  • B. Trích dẫn càng nhiều nguồn càng tốt, không cần quan tâm đến độ tin cậy
  • C. Chỉ cần ghi tên tác giả mà không cần thông tin khác
  • D. Ghi rõ, đầy đủ và chính xác thông tin của nguồn được trích dẫn

Câu 4: Trong giao tiếp hàng ngày, việc sử dụng biệt ngữ xã hội có thể gây ra những hậu quả gì?

  • A. Làm cho lời nói trở nên trang trọng hơn
  • B. Gây khó khăn trong việc hiểu ý đối với người không thuộc nhóm sử dụng biệt ngữ
  • C. Tăng tính khách quan và chính xác cho thông tin
  • D. Giúp mở rộng vốn từ vựng cho mọi người

Câu 5: Phân tích đoạn văn sau và cho biết câu nào mắc lỗi về sự mạch lạc trong diễn đạt?

(1) Hà Nội là thủ đô của Việt Nam.
(2) Nơi đây có nhiều di tích lịch sử nổi tiếng như Văn Miếu - Quốc Tử Giám, Hoàng thành Thăng Long.
(3) Thời tiết mùa hè ở đây khá nóng.
(4) Du lịch Hà Nội ngày càng phát triển.

  • A. Câu (1)
  • B. Câu (2)
  • C. Câu (3)
  • D. Câu (4)

Câu 6: Khi phân tích nhân vật trong một tác phẩm tự sự, bạn cần xem xét những khía cạnh nào để hiểu rõ tính cách và vai trò của nhân vật?

  • A. Ngoại hình, hành động, lời nói, nội tâm, quan hệ với nhân vật khác
  • B. Số lần xuất hiện trong tác phẩm và độ dài các đoạn miêu tả
  • C. Tên gọi của nhân vật và nghề nghiệp
  • D. Quê quán và sở thích cá nhân

Câu 7: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Sự giàu có về vật chất
  • B. Khả năng giao tiếp khéo léo
  • C. Sự thông thái và uyên bác
  • D. Tình yêu làng quê sâu sắc và lòng yêu nước

Câu 8: Trong một bài thơ, yếu tố nào sau đây thường đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên nhịp điệu, gợi cảm xúc và thể hiện tâm trạng của nhà thơ?

  • A. Nhịp điệu, vần và thanh điệu
  • B. Cốt truyện và nhân vật
  • C. Dung lượng bài thơ và số câu
  • D. Tên của tác giả và năm sáng tác

Câu 9: Giả sử bạn đang viết một đoạn văn thuyết minh về lợi ích của việc đọc sách. Bạn cần sử dụng những loại dẫn chứng nào để bài viết trở nên thuyết phục hơn?

  • A. Ý kiến chủ quan của người viết
  • B. Những câu chuyện hư cấu không có thật
  • C. Số liệu thống kê, ví dụ cụ thể, nghiên cứu khoa học
  • D. Các câu nói mang tính châm biếm

Câu 10: Trong một cuộc thảo luận nhóm về tác phẩm văn học, để đảm bảo cuộc thảo luận hiệu quả và đạt được mục tiêu, mỗi thành viên cần làm gì?

  • A. Chỉ lắng nghe mà không phát biểu ý kiến
  • B. Chuẩn bị ý kiến, lắng nghe, tôn trọng và phản hồi tích cực
  • C. Cố gắng thuyết phục người khác theo ý kiến của mình bằng mọi cách
  • D. Chỉ phát biểu khi được yêu cầu trực tiếp

Câu 11: Xác định câu sử dụng từ Hán Việt đúng nghĩa và ngữ cảnh trong các lựa chọn sau:

  • A. Buổi biểu diễn đã thu hút đông đảo khán giả.
  • B. Chiếc bàn này là một nhân vật quan trọng trong căn phòng.
  • C. Anh ấy là một độc giả rất giỏi hùng biện.
  • D. Ông ấy là một công tử chân lấm tay bùn.

Câu 12: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. So sánh - Gợi hình ảnh trang phục đẹp
  • B. Hoán dụ - Gợi hình ảnh con người và không gian Việt Bắc, thể hiện tình cảm gắn bó
  • C. Nhân hóa - Làm cho chiếc áo trở nên sống động
  • D. Ẩn dụ - So sánh chiếc áo với nỗi buồn chia ly

Câu 13: Trong bài nghị luận về một vấn đề tư tưởng đạo lí, để phần Mở bài thu hút và dẫn dắt người đọc hiệu quả, bạn nên làm gì?

  • A. Đi thẳng vào phân tích chi tiết vấn đề
  • B. Kể một câu chuyện rất dài và không liên quan trực tiếp
  • C. Liệt kê tất cả các luận cứ sẽ trình bày
  • D. Giới thiệu vấn đề một cách khái quát, thu hút và nêu bật luận đề

Câu 14: Đâu là đặc điểm cốt lõi phân biệt thể loại truyện ngắn với tiểu thuyết?

  • A. Dung lượng, phạm vi phản ánh đời sống, số lượng nhân vật và sự kiện
  • B. Ngôn ngữ sử dụng (truyện ngắn dùng ngôn ngữ giản dị, tiểu thuyết dùng ngôn ngữ phức tạp)
  • C. Chỉ truyện ngắn mới có cốt truyện, tiểu thuyết thì không
  • D. Truyện ngắn luôn kết thúc có hậu, tiểu thuyết thì không

Câu 15: Một bài thơ được viết theo thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật cần tuân thủ những quy định nghiêm ngặt nào về số câu, số chữ và bố cục?

  • A. 10 câu, mỗi câu 8 chữ, bố cục tự do
  • B. 8 câu, mỗi câu 7 chữ, bố cục Đề - Thực - Luận - Kết
  • C. 6 câu, mỗi câu 7 chữ, bố cục theo vần
  • D. 8 câu, mỗi câu 6 chữ, bố cục theo nhịp

Câu 16: Đâu là cách hiệu quả nhất để khắc phục lỗi dùng từ sai nghĩa hoặc sai ngữ cảnh?

  • A. Chỉ cần dựa vào suy đoán của bản thân
  • B. Hỏi ý kiến một người bạn duy nhất
  • C. Tra cứu từ điển và tham khảo các ví dụ sử dụng từ trong ngữ cảnh khác
  • D. Bỏ qua từ đó và thay bằng từ khác bất kỳ

Câu 17: Phân tích chức năng của yếu tố "người kể chuyện" trong một tác phẩm tự sự.

  • A. Dẫn dắt câu chuyện, trình bày sự kiện, miêu tả, bộc lộ cảm xúc và quan điểm
  • B. Tham gia trực tiếp vào hành động của nhân vật chính
  • C. Chỉ có nhiệm vụ giới thiệu tên tác giả và tác phẩm
  • D. Đưa ra lời khuyên trực tiếp cho người đọc

Câu 18: Khi đọc một văn bản thông tin (ví dụ: bài báo khoa học, báo cáo), để đánh giá tính xác thực và độ tin cậy của thông tin, bạn cần chú ý đến những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần đọc lướt qua tiêu đề và đoạn mở đầu
  • B. Tin tưởng tuyệt đối vào mọi thông tin được trình bày
  • C. Chỉ quan tâm đến hình thức trình bày và hình ảnh minh họa
  • D. Nguồn gốc thông tin, bằng chứng, số liệu, quan điểm của người viết

Câu 19: Đâu là ví dụ về việc sử dụng ngôn ngữ địa phương trong câu sau?

  • A. Tôi đi học.
  • B. Tau đi học với mi không?
  • C. Chúng tôi đang thảo luận.
  • D. Bạn có khỏe không?

Câu 20: Khi trình bày một vấn đề phức tạp trước đám đông, kỹ năng nào sau đây giúp bạn truyền tải thông tin một cách rõ ràng, mạch lạc và dễ hiểu nhất?

  • A. Xây dựng cấu trúc bài nói logic, sử dụng ngôn ngữ đơn giản và ví dụ minh họa
  • B. Nói thật nhanh để tiết kiệm thời gian
  • C. Sử dụng thật nhiều thuật ngữ chuyên ngành phức tạp
  • D. Chỉ đọc nguyên văn những gì đã chuẩn bị

Câu 21: Phân tích vai trò của các yếu tố miêu tả và biểu cảm trong một văn bản tự sự.

  • A. Chỉ có tác dụng kéo dài độ dài của văn bản
  • B. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu hơn
  • C. Chỉ dùng để trang trí cho câu văn
  • D. Góp phần tái hiện hiện thực sinh động và bộc lộ cảm xúc, thái độ

Câu 22: Đọc đoạn trích sau:

  • A. Miêu tả
  • B. Tự sự
  • C. Nghị luận
  • D. Thuyết minh

Câu 23: Khi phân tích chủ đề và tư tưởng của một tác phẩm văn học, bạn cần dựa vào những yếu tố nào để đưa ra nhận định chính xác?

  • A. Chỉ dựa vào tên tác phẩm và tên tác giả
  • B. Chỉ đọc lướt qua phần mở đầu và kết thúc
  • C. Phân tích toàn bộ nội dung tác phẩm: cốt truyện, nhân vật, hình ảnh, chi tiết, ngôn ngữ...
  • D. Tìm kiếm thông tin trên mạng mà không đọc tác phẩm gốc

Câu 24: Giả sử bạn đang viết một bài báo cáo về kết quả khảo sát ý kiến học sinh về việc sử dụng điện thoại trong trường học. Phần nội dung chính của báo cáo cần trình bày những gì?

  • A. Phương pháp khảo sát, kết quả thu thập được, phân tích và diễn giải kết quả
  • B. Lời cảm ơn và giới thiệu chung chung về vấn đề
  • C. Liệt kê tất cả các câu hỏi đã dùng trong khảo sát
  • D. Chỉ trình bày ý kiến chủ quan của người viết báo cáo

Câu 25: Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong một đoạn văn nghị luận.

  • A. Cung cấp thông tin mới hoàn toàn
  • B. Gợi suy nghĩ, nhấn mạnh vấn đề, thể hiện cảm xúc/thái độ của người viết
  • C. Yêu cầu người đọc trả lời trực tiếp
  • D. Làm giảm tính trang trọng của bài viết

Câu 26: Đâu là ví dụ về lỗi sai ngữ pháp phổ biến liên quan đến sự không nhất quán giữa chủ ngữ và vị ngữ?

  • A. Thông qua tác phẩm đã cho thấy cuộc sống khó khăn của người dân.
  • B. Ngôi nhà ấy rất đẹp.
  • C. Anh ấy đang đọc sách trong thư viện.
  • D. Chúng tôi sẽ đi du lịch vào tuần tới.

Câu 27: Khi thảo luận về một vấn đề gây tranh cãi, thái độ nào sau đây thể hiện sự tôn trọng đối với ý kiến khác biệt và góp phần xây dựng cuộc thảo luận tích cực?

  • A. Ngắt lời khi người khác nói để trình bày ý kiến của mình ngay lập tức
  • B. Bỏ qua hoàn toàn ý kiến của người khác nếu không đồng ý
  • C. Chỉ trích và phán xét ý kiến khác một cách gay gắt
  • D. Lắng nghe cẩn thận, đặt câu hỏi làm rõ và phản hồi mang tính xây dựng

Câu 28: Phân tích tác dụng của việc sử dụng yếu tố bất ngờ (plot twist) trong xây dựng cốt truyện của một tác phẩm tự sự.

  • A. Tạo sự hấp dẫn, kịch tính, gây bất ngờ và giữ chân người đọc
  • B. Làm cho cốt truyện trở nên đơn giản và dễ đoán hơn
  • C. Giảm bớt sự quan tâm của người đọc đối với câu chuyện
  • D. Chỉ có tác dụng phụ, không ảnh hưởng đến nội dung chính

Câu 29: Đâu là nhận định đúng về mối quan hệ giữa ngôn ngữ toàn dân và ngôn ngữ địa phương?

  • A. Ngôn ngữ địa phương hoàn toàn khác biệt với ngôn ngữ toàn dân.
  • B. Ngôn ngữ địa phương không có giá trị sử dụng trong văn học.
  • C. Ngôn ngữ toàn dân được hình thành trên cơ sở ngôn ngữ địa phương và có tính chuẩn mực cao hơn.
  • D. Mọi người đều sử dụng ngôn ngữ địa phương giống nhau trên khắp cả nước.

Câu 30: Khi phân tích một văn bản ký (như tùy bút, tản văn), bạn cần tập trung vào những đặc điểm nào để hiểu rõ giá trị và phong cách của tác phẩm?

  • A. Sự kết hợp giữa yếu tố hiện thực (ghi chép, miêu tả) và yếu tố trữ tình (cảm xúc, suy nghĩ, giọng điệu)
  • B. Cốt truyện phức tạp với nhiều tuyến nhân vật
  • C. Việc sử dụng nhiều đối thoại và độc thoại nội tâm
  • D. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc về vần, nhịp, luật thơ

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để khắc họa sự cô đơn, trống vắng trong tâm trạng nhân vật trữ tình?

"Đêm khuya vắng lặng như tờ
Cây cau trước ngõ lơ thơ rụng buồng."

A. So sánh
B. Nhân hóa
C. Ẩn dụ
D. Điệp ngữ

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Phân tích cấu trúc lập luận trong một đoạn văn nghị luận xã hội, bạn cần tập trung vào những yếu tố nào sau đây để đánh giá tính chặt chẽ và thuyết phục của đoạn văn?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Khi viết báo cáo nghiên cứu về một vấn đề văn học, việc trích dẫn nguồn tài liệu tham khảo cần tuân thủ nguyên tắc nào quan trọng nhất để đảm bảo tính khoa học và trung thực?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Trong giao tiếp hàng ngày, việc sử dụng biệt ngữ xã hội có thể gây ra những hậu quả gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Phân tích đoạn văn sau và cho biết câu nào mắc lỗi về sự mạch lạc trong diễn đạt?

(1) Hà Nội là thủ đô của Việt Nam.
(2) Nơi đây có nhiều di tích lịch sử nổi tiếng như Văn Miếu - Quốc Tử Giám, Hoàng thành Thăng Long.
(3) Thời tiết mùa hè ở đây khá nóng.
(4) Du lịch Hà Nội ngày càng phát triển.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Khi phân tích nhân vật trong một tác phẩm tự sự, bạn cần xem xét những khía cạnh nào để hiểu rõ tính cách và vai trò của nhân vật?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Đọc đoạn văn sau:

"Ông Hai là người nông dân yêu làng tha thiết. Khi nghe tin làng Chợ Dầu theo giặc, ruột gan ông quặn thắt. Ông không tin, rồi đau đớn, tủi hổ. Đến khi tin cải chính, ông vui sướng khôn xiết, khoe khoang khắp nơi làng mình không theo giặc."

Đoạn văn trên chủ yếu khắc họa khía cạnh nào trong tính cách nhân vật ông Hai?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Trong một bài thơ, yếu tố nào sau đây thường đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên nhịp điệu, gợi cảm xúc và thể hiện tâm trạng của nhà thơ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Giả sử bạn đang viết một đoạn văn thuyết minh về lợi ích của việc đọc sách. Bạn cần sử dụng những loại dẫn chứng nào để bài viết trở nên thuyết phục hơn?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Trong một cuộc thảo luận nhóm về tác phẩm văn học, để đảm bảo cuộc thảo luận hiệu quả và đạt được mục tiêu, mỗi thành viên cần làm gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Xác định câu sử dụng từ Hán Việt đúng nghĩa và ngữ cảnh trong các lựa chọn sau:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Đọc đoạn thơ sau:

"Áo chàm đưa buổi phân ly
Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay..."
(Việt Bắc - Tố Hữu)

Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu thơ thứ nhất ("Áo chàm đưa buổi phân ly") và hiệu quả diễn đạt của nó là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Trong bài nghị luận về một vấn đề tư tưởng đạo lí, để phần Mở bài thu hút và dẫn dắt người đọc hiệu quả, bạn nên làm gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Đâu là đặc điểm cốt lõi phân biệt thể loại truyện ngắn với tiểu thuyết?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Một bài thơ được viết theo thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật cần tuân thủ những quy định nghiêm ngặt nào về số câu, số chữ và bố cục?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Đâu là cách hiệu quả nhất để khắc phục lỗi dùng từ sai nghĩa hoặc sai ngữ cảnh?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Phân tích chức năng của yếu tố 'người kể chuyện' trong một tác phẩm tự sự.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Khi đọc một văn bản thông tin (ví dụ: bài báo khoa học, báo cáo), để đánh giá tính xác thực và độ tin cậy của thông tin, bạn cần chú ý đến những yếu tố nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Đâu là ví dụ về việc sử dụng ngôn ngữ địa phương trong câu sau?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Khi trình bày một vấn đề phức tạp trước đám đông, kỹ năng nào sau đây giúp bạn truyền tải thông tin một cách rõ ràng, mạch lạc và dễ hiểu nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Phân tích vai trò của các yếu tố miêu tả và biểu cảm trong một văn bản tự sự.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Đọc đoạn trích sau:

"Mặt trời lên cao, sương tan dần. Cảnh vật bừng tỉnh sau giấc ngủ dài. Những giọt sương còn đọng trên lá long lanh như những hạt ngọc."

Đoạn văn trên chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Khi phân tích chủ đề và tư tưởng của một tác phẩm văn học, bạn cần dựa vào những yếu tố nào để đưa ra nhận định chính xác?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Giả sử bạn đang viết một bài báo cáo về kết quả khảo sát ý kiến học sinh về việc sử dụng điện thoại trong trường học. Phần nội dung chính của báo cáo cần trình bày những gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong một đoạn văn nghị luận.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Đâu là ví dụ về lỗi sai ngữ pháp phổ biến liên quan đến sự không nhất quán giữa chủ ngữ và vị ngữ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Khi thảo luận về một vấn đề gây tranh cãi, thái độ nào sau đây thể hiện sự tôn trọng đối với ý kiến khác biệt và góp phần xây dựng cuộc thảo luận tích cực?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Phân tích tác dụng của việc sử dụng yếu tố bất ngờ (plot twist) trong xây dựng cốt truyện của một tác phẩm tự sự.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Đâu là nhận định đúng về mối quan hệ giữa ngôn ngữ toàn dân và ngôn ngữ địa phương?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Khi phân tích một văn bản ký (như tùy bút, tản văn), bạn cần tập trung vào những đặc điểm nào để hiểu rõ giá trị và phong cách của tác phẩm?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo - Đề 03

Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn trích sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng để miêu tả cảm xúc của nhân vật trữ tình:

  • A. Điệp ngữ
  • B. So sánh
  • C. Nhân hóa
  • D. Ẩn dụ

Câu 2: Trong một bài kí hoặc du kí, yếu tố nào sau đây thường đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện cái "tôi" của người viết và tạo nên sức hấp dẫn riêng?

  • A. Sự kiện lịch sử chính xác được ghi lại.
  • B. Cấu trúc chương hồi chặt chẽ.
  • C. Góc nhìn, cảm xúc và suy tư chủ quan của người viết.
  • D. Việc xây dựng hệ thống nhân vật phức tạp.

Câu 3: Khi phân tích một văn bản thông tin (ví dụ: giới thiệu về một di sản văn hóa), để đánh giá tính khách quan của thông tin, người đọc cần chú ý điều gì nhất?

  • A. Độ dài của văn bản.
  • B. Nguồn gốc thông tin và bằng chứng, số liệu hỗ trợ.
  • C. Số lượng hình ảnh minh họa.
  • D. Sử dụng nhiều từ ngữ giàu cảm xúc.

Câu 4: Đoạn văn sau sử dụng loại câu nào là chủ yếu và tác dụng của nó là gì?

  • A. Câu ghép, diễn tả mối quan hệ phức tạp.
  • B. Câu phức, thể hiện sự phụ thuộc giữa các ý.
  • C. Câu đơn bình thường, trình bày thông tin rõ ràng.
  • D. Câu rút gọn/đặc biệt, tạo nhịp điệu nhanh, nhấn mạnh đặc điểm.

Câu 5: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, xúc giác) trong miêu tả ở các văn bản tự sự hoặc kí.

  • A. Giúp hình ảnh trở nên sinh động, chân thực, đa chiều, khơi gợi sự liên tưởng và cảm nhận sâu sắc cho người đọc.
  • B. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về đặc điểm bên ngoài của sự vật.
  • C. Làm cho câu văn dài hơn và phức tạp hơn.
  • D. Giúp người viết thể hiện kiến thức khoa học về các giác quan.

Câu 6: Trong bài thơ

  • A. Cây cau
  • B. Giàn trầu
  • C. Áo the mới, quần lĩnh
  • D. Miếng trầu cay

Câu 7: Hãy xác định chức năng chính của từ gạch chân trong câu sau:

  • A. Danh từ, làm trung tâm cụm danh từ và chủ ngữ.
  • B. Động từ, chỉ hành động.
  • C. Tính từ, chỉ đặc điểm.
  • D. Trợ từ, nhấn mạnh ý nghĩa.

Câu 8: Khi viết một đoạn văn nghị luận xã hội về một hiện tượng đời sống, để tăng tính thuyết phục, người viết nên ưu tiên sử dụng loại dẫn chứng nào?

  • A. Dẫn chứng từ các tác phẩm văn học cổ.
  • B. Dẫn chứng từ thực tế đời sống, số liệu thống kê, sự kiện thời sự.
  • C. Dẫn chứng từ các câu chuyện thần thoại.
  • D. Dẫn chứng từ ý kiến cá nhân không có kiểm chứng.

Câu 9: Phân tích cách sử dụng ngôn ngữ trong một văn bản hành chính (ví dụ: đơn từ, báo cáo) khác với văn bản văn học (ví dụ: truyện ngắn, thơ) như thế nào?

  • A. Văn bản hành chính: chính xác, khách quan, trang trọng, ít dùng tu từ; Văn bản văn học: giàu hình ảnh, biểu cảm, sử dụng nhiều biện pháp tu từ.
  • B. Văn bản hành chính: nhiều từ địa phương; Văn bản văn học: chỉ dùng từ toàn dân.
  • C. Văn bản hành chính: câu dài, phức tạp; Văn bản văn học: câu ngắn, đơn giản.
  • D. Văn bản hành chính: dùng ngôn ngữ khoa học; Văn bản văn học: dùng ngôn ngữ đời thường.

Câu 10: Đọc đoạn miêu tả sau và cho biết tác giả tập trung khắc họa đặc điểm gì của đối tượng:

  • A. Giá trị kinh tế của đồ vật.
  • B. Đặc điểm hình thức và cảm giác của đồ vật.
  • C. Lịch sử hình thành của đồ vật.
  • D. Công dụng duy nhất của đồ vật.

Câu 11: Trong giao tiếp nói và nghe, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự chủ động và tôn trọng người nói của người nghe?

  • A. Ngắt lời người nói để bày tỏ ý kiến cá nhân.
  • B. Giữ im lặng hoàn toàn trong suốt cuộc nói chuyện.
  • C. Chỉ nghe những phần mình quan tâm.
  • D. Lắng nghe tích cực, đặt câu hỏi làm rõ và đưa ra phản hồi phù hợp.

Câu 12: Phân tích vai trò của yếu tố miêu tả trong một văn bản nghị luận xã hội.

  • A. Làm sinh động, cụ thể hóa luận điểm, tăng sức thuyết phục cho dẫn chứng.
  • B. Là yếu tố chính, thay thế hoàn toàn cho lập luận.
  • C. Không có vai trò gì trong văn bản nghị luận xã hội.
  • D. Chỉ dùng để trang trí, không ảnh hưởng đến nội dung.

Câu 13: Đọc câu văn sau và xác định thành phần trạng ngữ:

  • A. Anh ấy
  • B. Bằng sự nỗ lực không ngừng
  • C. đã đạt được thành công lớn
  • D. trong sự nghiệp

Câu 14: Phân biệt điểm khác nhau cơ bản về mục đích giữa văn bản kí/du kí và văn bản truyện ngắn.

  • A. Kí/du kí: kể chuyện hư cấu; Truyện ngắn: ghi chép sự thật.
  • B. Kí/du kí: chỉ miêu tả cảnh vật; Truyện ngắn: chỉ miêu tả con người.
  • C. Kí/du kí: ghi chép, tái hiện sự thật; Truyện ngắn: xây dựng câu chuyện, nhân vật hư cấu.
  • D. Kí/du kí: dùng ngôn ngữ khoa học; Truyện ngắn: dùng ngôn ngữ đời thường.

Câu 15: Cho câu chủ động:

  • A. Học sinh được bài tập hoàn thành trước giờ học.
  • B. Bài tập được học sinh hoàn thành trước giờ học.
  • C. Trước giờ học, bài tập đã hoàn thành.
  • D. Hoàn thành bài tập là việc của học sinh.

Câu 16: Đọc đoạn thơ sau và phân tích ý nghĩa của hình ảnh

  • A. Biểu tượng cho sự giàu có của quê hương.
  • B. Chỉ đơn thuần là một loại cây ở quê.
  • C. Biểu tượng cho sự bình yên, che chở, gắn bó sâu sắc với tuổi thơ và quê hương.
  • D. Thể hiện sự xa cách giữa nhân vật và quê hương.

Câu 17: Khi trình bày một vấn đề phức tạp trong bài nói, người nói nên sử dụng các phương tiện hỗ trợ nào để giúp người nghe dễ dàng tiếp nhận thông tin?

  • A. Sơ đồ, biểu đồ, hình ảnh, video minh họa.
  • B. Chỉ đọc lại nguyên văn tài liệu đã chuẩn bị.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ khoa học chuyên ngành phức tạp.
  • D. Nói với tốc độ rất nhanh.

Câu 18: Phân tích chức năng của phần sa-pô (sapo) trong một văn bản thông tin (ví dụ: bài báo, bài giới thiệu).

  • A. Trình bày chi tiết toàn bộ nội dung bài viết.
  • B. Chỉ dùng để trang trí cho bài viết.
  • C. Đưa ra kết luận cuối cùng của vấn đề.
  • D. Tóm tắt nội dung chính, thu hút sự chú ý của độc giả.

Câu 19: Xác định và phân tích tác dụng của phép liên kết được sử dụng trong đoạn văn sau:

  • A. Phép liên kết bằng từ ngữ nối (Vì thế), thể hiện quan hệ nguyên nhân - kết quả.
  • B. Phép lặp, nhấn mạnh sự việc.
  • C. Phép thế, tránh lặp từ.
  • D. Phép nghịch đối, tạo sự tương phản.

Câu 20: Khi đọc một bài thơ, để hiểu sâu sắc tâm trạng, cảm xúc của nhân vật trữ tình, người đọc cần chú ý phân tích những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần đọc lướt qua bài thơ.
  • B. Chỉ cần tra nghĩa của các từ khó.
  • C. Chỉ cần tìm hiểu tiểu sử tác giả.
  • D. Từ ngữ, hình ảnh, biện pháp tu từ, nhịp điệu, vần điệu.

Câu 21: Phân tích vai trò của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong văn bản văn học.

  • A. Để yêu cầu người đọc/nghe trả lời.
  • B. Bộc lộ cảm xúc, thái độ, gợi suy nghĩ, tăng tính biểu cảm.
  • C. Cung cấp thông tin mới một cách trực tiếp.
  • D. Làm cho câu văn dài và khó hiểu hơn.

Câu 22: Khi chuẩn bị bài nói về một chủ đề, bước quan trọng nhất để đảm bảo bài nói mạch lạc, logic là gì?

  • A. Học thuộc lòng toàn bộ nội dung bài nói.
  • B. Chỉ sưu tầm thật nhiều thông tin liên quan.
  • C. Xây dựng dàn ý chi tiết, sắp xếp các ý theo trình tự logic.
  • D. Tập trung vào việc sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ.

Câu 23: Đọc đoạn văn sau và xác định phương thức biểu đạt chính:

  • A. Miêu tả
  • B. Tự sự
  • C. Biểu cảm
  • D. Nghị luận

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng từ Hán Việt trong văn bản (đặc biệt là văn bản hành chính, khoa học hoặc một số thể loại văn học cổ).

  • A. Chỉ để làm cho văn bản khó hiểu hơn.
  • B. Không có ý nghĩa gì đặc biệt.
  • C. Góp phần tạo sắc thái trang trọng, khái quát, cô đọng, chính xác hoặc cổ kính tùy ngữ cảnh.
  • D. Chỉ dùng để khoe khoang vốn từ vựng.

Câu 25: Đọc và nhận xét về cách kết thúc của một văn bản kí/du kí so với truyện ngắn.

  • A. Cả hai đều phải có một kết thúc có hậu.
  • B. Kí/du kí thường kết thúc bằng suy ngẫm, cảm xúc của người viết; truyện ngắn kết thúc bằng việc giải quyết tình huống hoặc để lại dư âm về cốt truyện.
  • C. Kí/du kí luôn kết thúc đột ngột; truyện ngắn luôn có kết thúc rõ ràng.
  • D. Kí/du kí không có kết thúc; truyện ngắn luôn có kết thúc bất ngờ.

Câu 26: Phân tích sự khác biệt về cách xây dựng nhân vật giữa văn bản tự sự (ví dụ: truyện ngắn) và văn bản kí/du kí.

  • A. Truyện ngắn: nhân vật hư cấu, được xây dựng theo ý đồ tác giả; Kí/du kí: nhân vật là người thật, được ghi chép, miêu tả từ thực tế và cảm nhận của người viết.
  • B. Truyện ngắn: nhân vật luôn là người tốt; Kí/du kí: nhân vật luôn là người xấu.
  • C. Truyện ngắn: nhân vật không có nội tâm; Kí/du kí: nhân vật có nội tâm phức tạp.
  • D. Cả hai đều xây dựng nhân vật hoàn toàn dựa trên tưởng tượng.

Câu 27: Để viết một đoạn văn miêu tả cảnh vật ấn tượng, ngoài việc sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, người viết cần chú ý điều gì khác?

  • A. Chỉ cần liệt kê càng nhiều sự vật càng tốt.
  • B. Sử dụng thật nhiều từ khó hiểu.
  • C. Viết thật dài mà không cần bố cục.
  • D. Lựa chọn góc quan sát, sắp xếp chi tiết hợp lý và lồng ghép cảm xúc cá nhân.

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của nhan đề

  • A. Gợi tả vẻ đẹp mộc mạc, giản dị, chất phác của làng quê và con người, thể hiện sự trân trọng giá trị truyền thống.
  • B. Chỉ đơn giản là tên gọi một địa danh cụ thể.
  • C. Thể hiện sự chán ghét đối với cuộc sống nông thôn.
  • D. Nhấn mạnh sự giàu có, hiện đại của làng quê.

Câu 29: Trong một bài nói/thuyết trình, để thu hút sự chú ý của người nghe ngay từ đầu, người nói nên làm gì?

  • A. Bắt đầu bằng cách giới thiệu rất dài về bản thân.
  • B. Đọc to mục lục của bài nói.
  • C. Ngay lập tức đi sâu vào chi tiết phức tạp nhất.
  • D. Bắt đầu bằng một câu chuyện, câu hỏi hoặc số liệu ấn tượng để thu hút sự chú ý.

Câu 30: Phân tích mối quan hệ giữa tiêu đề và nội dung trong một văn bản thông tin.

  • A. Tiêu đề khái quát, tóm tắt nội dung chính của văn bản một cách ngắn gọn và rõ ràng.
  • B. Tiêu đề chỉ mang tính chất trang trí, không liên quan đến nội dung.
  • C. Tiêu đề luôn là một câu hỏi tu từ.
  • D. Tiêu đề phải dài hơn phần sa-pô.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Đọc đoạn trích sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng để miêu tả cảm xúc của nhân vật trữ tình:
"Anh đi anh nhớ quê nhà
Nhớ canh rau muống, nhớ cà dầm tương
Nhớ ai dãi nắng dầm sương
Nhớ ai tát nước bên đường hôm nay."

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Trong một bài kí hoặc du kí, yếu tố nào sau đây thường đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện cái 'tôi' của người viết và tạo nên sức hấp dẫn riêng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Khi phân tích một văn bản thông tin (ví dụ: giới thiệu về một di sản văn hóa), để đánh giá tính khách quan của thông tin, người đọc cần chú ý điều gì nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Đoạn văn sau sử dụng loại câu nào là chủ yếu và tác dụng của nó là gì?
"Sơn Đoòng, một hang động kỳ vĩ. Một thế giới khác biệt. Cảnh quan hùng vĩ, tráng lệ. Sự sống đa dạng, phong phú."

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, xúc giác) trong miêu tả ở các văn bản tự sự hoặc kí.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Trong bài thơ "Chân quê" của Nguyễn Bính, hình ảnh nào sau đây thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa vẻ đẹp truyền thống và sự thay đổi của thời hiện đại?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Hãy xác định chức năng chính của từ gạch chân trong câu sau: "Những **người** dân làng chài quanh năm bám biển."

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Khi viết một đoạn văn nghị luận xã hội về một hiện tượng đời sống, để tăng tính thuyết phục, người viết nên ưu tiên sử dụng loại dẫn chứng nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Phân tích cách sử dụng ngôn ngữ trong một văn bản hành chính (ví dụ: đơn từ, báo cáo) khác với văn bản văn học (ví dụ: truyện ngắn, thơ) như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Đọc đoạn miêu tả sau và cho biết tác giả tập trung khắc họa đặc điểm gì của đối tượng:
"Những chiếc chum sành, vại sành Bát Tràng với dáng vẻ mộc mạc nhưng chắc khỏe, nước men nâu bóng loáng hoặc xanh rêu cổ kính, đựng đầy nước mưa trong veo, mát rượi."

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Trong giao tiếp nói và nghe, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự chủ động và tôn trọng người nói của người nghe?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Phân tích vai trò của yếu tố miêu tả trong một văn bản nghị luận xã hội.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Đọc câu văn sau và xác định thành phần trạng ngữ:
"Bằng sự nỗ lực không ngừng, anh ấy đã đạt được thành công lớn trong sự nghiệp."

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Phân biệt điểm khác nhau cơ bản về mục đích giữa văn bản kí/du kí và văn bản truyện ngắn.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Cho câu chủ động: "Học sinh hoàn thành bài tập trước giờ học.". Hãy chuyển câu này thành câu bị động và xác định câu bị động đúng.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Đọc đoạn thơ sau và phân tích ý nghĩa của hình ảnh "lũy tre xanh" trong việc thể hiện tình cảm của nhân vật trữ tình:
"Quê hương là chùm khế ngọt
Cho con trèo hái mỗi ngày
Quê hương là đường đi học
Con về rợp bướm vàng bay.
Quê hương là con diều biếc
Tuổi thơ con thả trên đồng
Quê hương là **lũy tre xanh**
Cho con về rợp bóng tre."

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Khi trình bày một vấn đề phức tạp trong bài nói, người nói nên sử dụng các phương tiện hỗ trợ nào để giúp người nghe dễ dàng tiếp nhận thông tin?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Phân tích chức năng của phần sa-pô (sapo) trong một văn bản thông tin (ví dụ: bài báo, bài giới thiệu).

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Xác định và phân tích tác dụng của phép liên kết được sử dụng trong đoạn văn sau:
"Trời mưa rất to. **Vì thế**, con đường làng trở nên lầy lội."

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Khi đọc một bài thơ, để hiểu sâu sắc tâm trạng, cảm xúc của nhân vật trữ tình, người đọc cần chú ý phân tích những yếu tố nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Phân tích vai trò của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong văn bản văn học.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Khi chuẩn bị bài nói về một chủ đề, bước quan trọng nhất để đảm bảo bài nói mạch lạc, logic là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Đọc đoạn văn sau và xác định phương thức biểu đạt chính:
"Hồ Gươm nằm ở trung tâm Hà Nội. Mặt hồ phẳng lặng như gương. Xung quanh hồ là những hàng cây cổ thụ tỏa bóng mát. Đền Ngọc Sơn uy nghiêm soi mình xuống mặt nước."

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng từ Hán Việt trong văn bản (đặc biệt là văn bản hành chính, khoa học hoặc một số thể loại văn học cổ).

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Đọc và nhận xét về cách kết thúc của một văn bản kí/du kí so với truyện ngắn.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Phân tích sự khác biệt về cách xây dựng nhân vật giữa văn bản tự sự (ví dụ: truyện ngắn) và văn bản kí/du kí.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Để viết một đoạn văn miêu tả cảnh vật ấn tượng, ngoài việc sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, người viết cần chú ý điều gì khác?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của nhan đề "Chân quê" trong bài thơ cùng tên của Nguyễn Bính.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Trong một bài nói/thuyết trình, để thu hút sự chú ý của người nghe ngay từ đầu, người nói nên làm gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Phân tích mối quan hệ giữa tiêu đề và nội dung trong một văn bản thông tin.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo - Đề 04

Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau:
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo."
(Nguyễn Khuyến)
Biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng trong hai câu thơ này, góp phần gợi tả không gian mùa thu thanh vắng, tĩnh lặng là gì?

  • A. Sử dụng từ ngữ gợi hình, gợi cảm.
  • B. So sánh.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Điệp ngữ.

Câu 2: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc xác định "luận điểm" có vai trò quan trọng nhất trong việc hiểu cấu trúc và nội dung chính của bài viết vì:

  • A. Giúp xác định các ví dụ minh họa.
  • B. Là bằng chứng để củng cố lập luận.
  • C. Là ý kiến, quan điểm chính mà người viết muốn làm sáng tỏ.
  • D. Chỉ là phần mở đầu của bài viết.

Câu 3: Đọc đoạn văn sau:
"Mỗi lần về quê, tôi lại thấy lòng mình xao xuyến một nỗi nhớ khó tả về những con đường làng quanh co, những hàng tre xanh rì rào trong gió. Nơi đây, tôi đã lớn lên cùng bao kỷ niệm tuổi thơ."
Đoạn văn trên chủ yếu sử dụng yếu tố tự sự và miêu tả để thể hiện điều gì?

  • A. Trình bày một sự kiện lịch sử quan trọng.
  • B. Thể hiện tình cảm, cảm xúc của người viết về quê hương.
  • C. Chứng minh một luận điểm khoa học.
  • D. Giới thiệu một địa danh du lịch mới.

Câu 4: Trong việc lựa chọn và sử dụng dẫn chứng cho bài văn nghị luận, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất kỹ năng phân tích và đánh giá của người viết?

  • A. Số lượng dẫn chứng được đưa ra rất nhiều.
  • B. Dẫn chứng được lấy từ nhiều nguồn khác nhau.
  • C. Dẫn chứng là những sự kiện nổi tiếng, được nhiều người biết đến.
  • D. Người viết giải thích rõ mối liên hệ giữa dẫn chứng và luận điểm, phân tích ý nghĩa của dẫn chứng.

Câu 5: Khi đọc một bài thơ, việc xác định "chủ thể trữ tình" giúp chúng ta hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Người đang bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ trong bài thơ.
  • B. Nhân vật chính trong câu chuyện được kể.
  • C. Đề tài chính mà bài thơ nhắc đến.
  • D. Biện pháp nghệ thuật được sử dụng nhiều nhất.

Câu 6: Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong một đoạn văn nghị luận về vấn đề môi trường.

  • A. Cung cấp thông tin mới cho người đọc.
  • B. Yêu cầu người đọc trả lời trực tiếp.
  • C. Gợi suy nghĩ, tạo ấn tượng hoặc khẳng định vấn đề.
  • D. Làm cho câu văn dài hơn, phức tạp hơn.

Câu 7: Đọc đoạn văn sau và xác định "lập luận" chính mà người viết đang xây dựng:
"Đọc sách không chỉ giúp mở rộng kiến thức mà còn rèn luyện tư duy phản biện. Khi tiếp xúc với nhiều quan điểm khác nhau, người đọc buộc phải suy nghĩ, phân tích để hình thành chính kiến của mình. Vì vậy, việc đọc sách thường xuyên là vô cùng cần thiết."

  • A. Đọc sách cần thiết vì giúp mở rộng kiến thức và rèn luyện tư duy phản biện.
  • B. Chỉ đọc sách mới giúp rèn luyện tư duy phản biện.
  • C. Kiến thức chỉ có được qua việc đọc sách.
  • D. Việc đọc sách thường xuyên là một thói quen tốt.

Câu 8: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng biểu đồ, bảng số liệu có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Làm cho văn bản trở nên đẹp mắt hơn.
  • B. Kéo dài dung lượng của văn bản.
  • C. Thay thế hoàn toàn phần văn bản giải thích.
  • D. Trình bày thông tin, dữ liệu một cách trực quan, dễ tiếp nhận và phân tích.

Câu 9: Xác định và phân tích ý nghĩa của hình ảnh "vầng trăng" trong một bài thơ gợi nhắc về quê hương.

  • A. Biểu tượng của sự giàu có, sung túc.
  • B. Biểu tượng của sự vĩnh hằng, gợi nhớ quê hương, kỷ niệm.
  • C. Biểu tượng của nỗi buồn, sự chia ly.
  • D. Biểu tượng của quyền lực, sức mạnh.

Câu 10: Khi viết bài văn phân tích một tác phẩm văn học, phần "đánh giá" thường tập trung vào điều gì?

  • A. Tóm tắt lại toàn bộ nội dung câu chuyện.
  • B. Liệt kê các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • C. Kể lại tiểu sử của tác giả.
  • D. Nhận xét về giá trị nội dung, nghệ thuật và ý nghĩa của tác phẩm.

Câu 11: Trong giao tiếp, việc sử dụng "ngôn ngữ hình thể" (cử chỉ, ánh mắt, nét mặt) có vai trò gì?

  • A. Bổ sung, nhấn mạnh ý nghĩa của lời nói và thể hiện thái độ, cảm xúc.
  • B. Luôn mâu thuẫn với nội dung lời nói.
  • C. Hoàn toàn không quan trọng bằng lời nói.
  • D. Chỉ có tác dụng trong giao tiếp trực tiếp.

Câu 12: Đọc đoạn văn sau và xác định "giả định" ngầm của người viết:
"Nếu chúng ta không hành động ngay bây giờ để giảm thiểu rác thải nhựa, thế hệ tương lai sẽ phải gánh chịu những hậu quả khôn lường."
Giả định ngầm ở đây là gì?

  • A. Rác thải nhựa không gây hại cho môi trường.
  • B. Thế hệ tương lai có khả năng tự giải quyết vấn đề rác thải.
  • C. Hành động của thế hệ hiện tại có ảnh hưởng đáng kể đến môi trường tương lai.
  • D. Hậu quả của rác thải nhựa là không thể tránh khỏi, dù có hành động hay không.

Câu 13: Phân tích cách sử dụng "thời gian" trong một truyện ngắn có yếu tố hồi tưởng (flashback).

  • A. Làm sáng tỏ hoàn cảnh, tính cách nhân vật hoặc tạo chiều sâu cho câu chuyện bằng cách đưa các sự kiện quá khứ vào hiện tại.
  • B. Đẩy nhanh tốc độ kể chuyện.
  • C. Làm cho câu chuyện trở nên đơn giản, dễ hiểu hơn.
  • D. Che giấu thông tin quan trọng về nhân vật.

Câu 14: Khi phân tích "giọng điệu" của người viết trong một bài văn biểu cảm, cần chú ý đến yếu tố nào sau đây?

  • A. Số lượng từ ngữ khó hiểu được sử dụng.
  • B. Cấu trúc câu văn phức tạp hay đơn giản.
  • C. Độ dài của bài văn.
  • D. Thái độ, tình cảm của người viết thể hiện qua cách dùng từ, đặt câu, cảm xúc chủ đạo.

Câu 15: Đọc đoạn văn sau:
"Thành công không đến từ may mắn mà từ sự nỗ lực không ngừng. Những người thành công luôn có kế hoạch rõ ràng và kiên trì thực hiện mục tiêu của mình."
Đoạn văn này chủ yếu sử dụng thao tác lập luận nào?

  • A. Chứng minh.
  • B. Giải thích.
  • C. Phân tích.
  • D. So sánh.

Câu 16: Trong văn bản thuyết minh, việc sử dụng "chú thích" hoặc "ghi chú" có tác dụng gì?

  • A. Giải thích thuật ngữ khó, cung cấp thông tin bổ sung hoặc nguồn gốc thông tin.
  • B. Biểu lộ cảm xúc của người viết.
  • C. Nêu lên ý kiến chủ quan của người viết.
  • D. Làm cho văn bản có tính chất văn học hơn.

Câu 17: Khi phân tích cấu trúc của một bài thơ lục bát, cần chú ý đến quy luật nào về số tiếng và vần?

  • A. Số tiếng cố định 7 tiếng mỗi dòng, vần chân.
  • B. Số tiếng không cố định, chỉ cần có vần lưng.
  • C. Số tiếng luân phiên 6 và 8, có quy luật gieo vần lưng và vần chân rõ ràng.
  • D. Không có quy luật về số tiếng và vần.

Câu 18: Đọc đoạn văn sau:
"Những cánh đồng lúa chín vàng óng ả trải dài tít tắp. Mùi hương lúa mới thoang thoảng trong gió, mang theo vị ngọt ngào của quê hương."
Đoạn văn này chủ yếu sử dụng giác quan nào để miêu tả?

  • A. Chỉ thị giác.
  • B. Chỉ thính giác.
  • C. Chỉ vị giác và khứu giác.
  • D. Thị giác, khứu giác và vị giác (hoặc cảm giác).

Câu 19: Trong bài văn nghị luận, "phản biện" (hoặc bác bỏ) là một kỹ năng quan trọng nhằm mục đích gì?

  • A. Sao chép ý kiến của người khác.
  • B. Chỉ ra điểm yếu, sai lầm trong quan điểm trái chiều để củng cố lập luận của bản thân.
  • C. Tránh né các quan điểm khác biệt.
  • D. Chỉ đơn thuần lặp lại luận điểm của mình.

Câu 20: Khi đọc một văn bản thông tin về một hiện tượng khoa học phức tạp, chiến lược đọc hiệu quả nhất là gì?

  • A. Chỉ đọc lướt qua các tiêu đề và hình ảnh.
  • B. Đọc thật nhanh từ đầu đến cuối mà không dừng lại suy nghĩ.
  • C. Đọc kỹ từng đoạn, ghi chú các khái niệm quan trọng, tóm tắt ý chính và liên hệ với kiến thức nền.
  • D. Bỏ qua các phần giải thích chi tiết, chỉ đọc kết luận.

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng "đối thoại" trong một trích đoạn kịch.

  • A. Chỉ để nhân vật trao đổi thông tin đơn thuần.
  • B. Làm cho vở kịch dài hơn.
  • C. Thay thế hoàn toàn lời kể của người dẫn chuyện (vốn không có trong kịch).
  • D. Đẩy mạnh hành động, bộc lộ tính cách, nội tâm nhân vật và phát triển mâu thuẫn kịch.

Câu 22: Khi viết một đoạn văn miêu tả, việc sử dụng "từ láy" có tác dụng gì đặc biệt?

  • A. Tăng tính gợi hình, gợi cảm, làm cho sự vật, hiện tượng được miêu tả trở nên sinh động hơn.
  • B. Rút ngắn độ dài của câu văn.
  • C. Chỉ dùng để trang trí cho câu văn.
  • D. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu hơn.

Câu 23: Đọc đoạn văn sau và xác định "mục đích" chính của người viết:
"An toàn giao thông là trách nhiệm của mỗi người. Hãy đội mũ bảo hiểm khi đi xe máy, tuân thủ đèn tín hiệu và giữ khoảng cách an toàn. Những hành động nhỏ này góp phần tạo nên một xã hội an toàn hơn cho chính bạn và mọi người."

  • A. Cung cấp thông tin về số vụ tai nạn giao thông.
  • B. Kể lại một câu chuyện về an toàn giao thông.
  • C. Phê phán những người vi phạm luật giao thông.
  • D. Kêu gọi, thuyết phục người đọc nâng cao ý thức và hành động vì an toàn giao thông.

Câu 24: Khi phân tích một văn bản tự sự, việc xác định "điểm nhìn" của người kể chuyện giúp chúng ta hiểu rõ điều gì?

  • A. Số lượng nhân vật trong truyện.
  • B. Góc độ quan sát, kể lại câu chuyện, mức độ thông tin mà người đọc nhận được.
  • C. Kết thúc của câu chuyện.
  • D. Đề tài chính của câu chuyện.

Câu 25: Phân tích tác dụng của việc sử dụng "nghệ thuật tương phản" trong miêu tả hai nhân vật có tính cách đối lập trong một tác phẩm văn học.

  • A. Làm cho hai nhân vật trở nên giống nhau hơn.
  • B. Gây khó hiểu cho người đọc về tính cách nhân vật.
  • C. Làm nổi bật rõ nét đặc điểm của mỗi nhân vật, nhấn mạnh sự khác biệt.
  • D. Giảm bớt sự quan trọng của hai nhân vật.

Câu 26: Trong văn bản nghị luận, "lý lẽ" đóng vai trò gì trong việc thuyết phục người đọc?

  • A. Giải thích, phân tích, suy luận để làm sáng tỏ luận điểm và mối quan hệ giữa luận điểm với dẫn chứng.
  • B. Chỉ đơn thuần là các ví dụ minh họa.
  • C. Là những câu hỏi mà người viết đặt ra.
  • D. Luôn là ý kiến chủ quan không cần chứng minh.

Câu 27: Khi tóm tắt một văn bản (truyện, bài báo, văn bản thông tin), điều quan trọng nhất cần đảm bảo là gì?

  • A. Viết lại toàn bộ văn bản gốc bằng từ ngữ khác.
  • B. Trình bày lại nội dung chính một cách ngắn gọn, súc tích, giữ nguyên ý nghĩa cốt lõi.
  • C. Thêm vào ý kiến và cảm xúc của người tóm tắt.
  • D. Chỉ trích dẫn các câu văn hay trong văn bản gốc.

Câu 28: Phân tích mối quan hệ giữa "nhan đề" và "nội dung" của một bài thơ trữ tình.

  • A. Nhan đề không liên quan đến nội dung bài thơ.
  • B. Nhan đề chỉ đơn thuần là tên gọi, không có ý nghĩa gì khác.
  • C. Nhan đề thường gợi mở, khái quát hoặc ẩn chứa ý nghĩa về chủ đề, cảm xúc, hình ảnh chính của bài thơ.
  • D. Nhan đề luôn phải là câu đầu tiên của bài thơ.

Câu 29: Trong một bài phát biểu hoặc thuyết trình, việc sử dụng "từ nối" và "cụm từ chuyển tiếp" có vai trò gì?

  • A. Làm cho bài nói/viết dài hơn.
  • B. Chỉ dùng để trang trí ngôn ngữ.
  • C. Không có vai trò quan trọng trong việc truyền đạt thông điệp.
  • D. Giúp kết nối các ý, câu, đoạn một cách mạch lạc, logic, tạo sự liên kết cho bài nói/viết.

Câu 30: Khi đánh giá "tính thuyết phục" của một văn bản nghị luận, cần xem xét những yếu tố nào?

  • A. Tính chặt chẽ của lập luận, tính xác thực và tiêu biểu của dẫn chứng, thái độ và giọng điệu của người viết.
  • B. Số lượng từ ngữ khó hiểu được sử dụng.
  • C. Độ dài của bài viết.
  • D. Việc sử dụng nhiều biện pháp tu từ chỉ mang tính trang trí.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau:
'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.'
(Nguyễn Khuyến)
Biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng trong hai câu thơ này, góp phần gợi tả không gian mùa thu thanh vắng, tĩnh lặng là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc xác định 'luận điểm' có vai trò quan trọng nhất trong việc hiểu cấu trúc và nội dung chính của bài viết vì:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Đọc đoạn văn sau:
'Mỗi lần về quê, tôi lại thấy lòng mình xao xuyến một nỗi nhớ khó tả về những con đường làng quanh co, những hàng tre xanh rì rào trong gió. Nơi đây, tôi đã lớn lên cùng bao kỷ niệm tuổi thơ.'
Đoạn văn trên chủ yếu sử dụng yếu tố tự sự và miêu tả để thể hiện điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Trong việc lựa chọn và sử dụng dẫn chứng cho bài văn nghị luận, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất kỹ năng phân tích và đánh giá của người viết?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Khi đọc một bài thơ, việc xác định 'chủ thể trữ tình' giúp chúng ta hiểu rõ nhất điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong một đoạn văn nghị luận về vấn đề môi trường.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Đọc đoạn văn sau và xác định 'lập luận' chính mà người viết đang xây dựng:
'Đọc sách không chỉ giúp mở rộng kiến thức mà còn rèn luyện tư duy phản biện. Khi tiếp xúc với nhiều quan điểm khác nhau, người đọc buộc phải suy nghĩ, phân tích để hình thành chính kiến của mình. Vì vậy, việc đọc sách thường xuyên là vô cùng cần thiết.'

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng biểu đồ, bảng số liệu có tác dụng chủ yếu là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Xác định và phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'vầng trăng' trong một bài thơ gợi nhắc về quê hương.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Khi viết bài văn phân tích một tác phẩm văn học, phần 'đánh giá' thường tập trung vào điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Trong giao tiếp, việc sử dụng 'ngôn ngữ hình thể' (cử chỉ, ánh mắt, nét mặt) có vai trò gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Đọc đoạn văn sau và xác định 'giả định' ngầm của người viết:
'Nếu chúng ta không hành động ngay bây giờ để giảm thiểu rác thải nhựa, thế hệ tương lai sẽ phải gánh chịu những hậu quả khôn lường.'
Giả định ngầm ở đây là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Phân tích cách sử dụng 'thời gian' trong một truyện ngắn có yếu tố hồi tưởng (flashback).

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Khi phân tích 'giọng điệu' của người viết trong một bài văn biểu cảm, cần chú ý đến yếu tố nào sau đây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Đọc đoạn văn sau:
'Thành công không đến từ may mắn mà từ sự nỗ lực không ngừng. Những người thành công luôn có kế hoạch rõ ràng và kiên trì thực hiện mục tiêu của mình.'
Đoạn văn này chủ yếu sử dụng thao tác lập luận nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Trong văn bản thuyết minh, việc sử dụng 'chú thích' hoặc 'ghi chú' có tác dụng gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Khi phân tích cấu trúc của một bài thơ lục bát, cần chú ý đến quy luật nào về số tiếng và vần?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Đọc đoạn văn sau:
'Những cánh đồng lúa chín vàng óng ả trải dài tít tắp. Mùi hương lúa mới thoang thoảng trong gió, mang theo vị ngọt ngào của quê hương.'
Đoạn văn này chủ yếu sử dụng giác quan nào để miêu tả?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Trong bài văn nghị luận, 'phản biện' (hoặc bác bỏ) là một kỹ năng quan trọng nhằm mục đích gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Khi đọc một văn bản thông tin về một hiện tượng khoa học phức tạp, chiến lược đọc hiệu quả nhất là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng 'đối thoại' trong một trích đoạn kịch.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Khi viết một đoạn văn miêu tả, việc sử dụng 'từ láy' có tác dụng gì đặc biệt?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Đọc đoạn văn sau và xác định 'mục đích' chính của người viết:
'An toàn giao thông là trách nhiệm của mỗi người. Hãy đội mũ bảo hiểm khi đi xe máy, tuân thủ đèn tín hiệu và giữ khoảng cách an toàn. Những hành động nhỏ này góp phần tạo nên một xã hội an toàn hơn cho chính bạn và mọi người.'

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Khi phân tích một văn bản tự sự, việc xác định 'điểm nhìn' của người kể chuyện giúp chúng ta hiểu rõ điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Phân tích tác dụng của việc sử dụng 'nghệ thuật tương phản' trong miêu tả hai nhân vật có tính cách đối lập trong một tác phẩm văn học.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Trong văn bản nghị luận, 'lý lẽ' đóng vai trò gì trong việc thuyết phục người đọc?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Khi tóm tắt một văn bản (truyện, bài báo, văn bản thông tin), điều quan trọng nhất cần đảm bảo là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Phân tích mối quan hệ giữa 'nhan đề' và 'nội dung' của một bài thơ trữ tình.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Trong một bài phát biểu hoặc thuyết trình, việc sử dụng 'từ nối' và 'cụm từ chuyển tiếp' có vai trò gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Khi đánh giá 'tính thuyết phục' của một văn bản nghị luận, cần xem xét những yếu tố nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo - Đề 05

Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để khắc họa sự tĩnh lặng của đêm khuya:

  • A. So sánh
  • B. Điệp ngữ
  • C. Nhân hóa
  • D. Ẩn dụ

Câu 2: Phân tích vai trò của ngôi kể thứ nhất trong việc thể hiện tâm trạng nhân vật qua đoạn trích sau:

  • A. Giúp câu chuyện trở nên khách quan, đáng tin cậy.
  • B. Tạo khoảng cách giữa người kể chuyện và nhân vật, giúp độc giả dễ dàng đánh giá.
  • C. Làm cho lời kể mang tính chất tường thuật, ghi lại sự kiện một cách chân thực.
  • D. Cho phép độc giả tiếp cận trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc nội tâm của nhân vật.

Câu 3: Cho tình huống: Bạn cần viết một đoạn văn nghị luận khoảng 200 chữ về tác hại của việc lạm dụng mạng xã hội đối với giới trẻ. Luận điểm nào sau đây là phù hợp nhất để làm câu mở đầu đoạn văn?

  • A. Mạng xã hội, bên cạnh những lợi ích không thể phủ nhận, đang tiềm ẩn nhiều tác hại đáng báo động nếu giới trẻ lạm dụng.
  • B. Ngày nay, ai cũng dùng mạng xã hội, nhất là các bạn trẻ.
  • C. Mạng xã hội có cả mặt tốt và mặt xấu.
  • D. Chúng ta cần sử dụng mạng xã hội một cách thông minh.

Câu 4: Xác định chức năng ngữ pháp của cụm từ gạch chân trong câu sau:

  • A. Chủ ngữ
  • B. Vị ngữ
  • C. Trạng ngữ
  • D. Bổ ngữ

Câu 5: Đâu là cách sửa lỗi dùng từ Hán Việt không phù hợp trong câu:

  • A. Thay
  • B. Thay
  • C. Thay
  • D. Thay

Câu 6: Khi phân tích một bài thơ, việc tìm hiểu về

  • A. Cảm xúc, tư tưởng bao trùm, chi phối toàn bộ tác phẩm.
  • B. Nội dung chính mà bài thơ muốn truyền tải.
  • C. Các biện pháp nghệ thuật đặc sắc được sử dụng.
  • D. Hoàn cảnh sáng tác và cuộc đời nhà thơ.

Câu 7: Đọc đoạn thơ sau và xác định yếu tố nào góp phần tạo nên nhịp điệu nhanh, mạnh, dứt khoát:

  • A. Sử dụng nhiều từ láy.
  • B. Gieo vần lưng.
  • C. Sử dụng các thanh trắc liên tiếp, ngắt nhịp ngắn.
  • D. Hình ảnh thơ lãng mạn.

Câu 8: Trong một bài văn nghị luận xã hội về lòng nhân ái, bạn muốn dùng dẫn chứng là câu chuyện về một người nghèo khó vẫn sẵn sàng giúp đỡ người khác. Việc sử dụng dẫn chứng này nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Làm cho bài viết dài hơn.
  • B. Làm sáng tỏ và chứng minh cho luận điểm về sức mạnh của lòng nhân ái.
  • C. Gây xúc động mạnh cho người đọc.
  • D. Thể hiện sự hiểu biết của người viết về các hoàn cảnh khó khăn.

Câu 9: Cho câu chủ đề:

  • A. Có rất nhiều loại sách khác nhau trên thị trường hiện nay.
  • B. Thư viện là nơi có nhiều sách.
  • C. Tôi rất thích đọc sách vào thời gian rảnh.
  • D. Sách không chỉ cung cấp kiến thức mà còn mở rộng thế giới quan và bồi dưỡng tâm hồn.

Câu 10: Khi phân tích một tác phẩm kịch, yếu tố nào sau đây thường được xem là cốt lõi, thể hiện sự xung đột và phát triển của câu chuyện?

  • A. Bối cảnh sân khấu.
  • B. Ngôn ngữ độc thoại của nhân vật.
  • C. Hành động và lời thoại của nhân vật.
  • D. Lời giới thiệu của người dẫn chuyện.

Câu 11: Đoạn văn sau mắc lỗi liên kết nào?

  • A. Thiếu liên kết.
  • B. Dùng sai phương tiện liên kết (quan hệ từ).
  • C. Lặp từ.
  • D. Sai trật tự từ.

Câu 12: Khi thảo luận nhóm về một vấn đề, kỹ năng nào sau đây thể hiện việc bạn đang lắng nghe tích cực?

  • A. Gật đầu, nhìn vào người nói và đặt câu hỏi làm rõ ý.
  • B. Chuẩn bị sẵn câu trả lời của mình trong khi người khác đang nói.
  • C. Ngồi im lặng và không có phản hồi gì.
  • D. Ngắt lời người khác để bày tỏ quan điểm của mình ngay lập tức.

Câu 13: Đọc đoạn văn sau và cho biết nó chủ yếu sử dụng phong cách ngôn ngữ nào?

  • A. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt.
  • B. Phong cách ngôn ngữ báo chí.
  • C. Phong cách ngôn ngữ khoa học.
  • D. Phong cách ngôn ngữ hành chính.

Câu 14: Cho các ý sau cần sắp xếp để lập dàn ý cho phần Thân bài của bài nghị luận về vai trò của gia đình trong cuộc sống:
1. Gia đình là điểm tựa tinh thần.
2. Gia đình là nơi nuôi dưỡng và giáo dục con người.
3. Gia đình góp phần xây dựng xã hội văn minh.

Thứ tự sắp xếp nào là hợp lý nhất để đảm bảo tính logic và mạch lạc?

  • A. 1 - 3 - 2
  • B. 2 - 1 - 3
  • C. 3 - 1 - 2
  • D. 1 - 2 - 3

Câu 15: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh

  • A. Biểu tượng cho cuộc đời lao động vất vả và sự gắn bó sâu sắc với quê hương của người dân chài.
  • B. Thể hiện sự giàu có, trù phú của biển cả quê hương.
  • C. Miêu tả vẻ đẹp hùng vĩ của thiên nhiên.
  • D. Nói lên khát vọng khám phá những chân trời mới.

Câu 16: Đâu là ví dụ về câu ghép đẳng lập?

  • A. Khi trời mưa, đường rất trơn trượt.
  • B. Mặc dù nhà nghèo nhưng anh ấy vẫn cố gắng học giỏi.
  • C. Cậu bé vừa hát vừa nhảy múa.
  • D. Trời đã khuya mọi người đều đã ngủ say.

Câu 17: Trong đoạn văn miêu tả, việc sử dụng nhiều tính từ và trạng từ có tác dụng gì?

  • A. Giúp câu văn ngắn gọn, súc tích.
  • B. Làm cho đối tượng miêu tả hiện lên cụ thể, sinh động, gợi cảm.
  • C. Tăng tính khách quan cho bài viết.
  • D. Thể hiện quan điểm, lập trường của người viết.

Câu 18: Khi nhận xét về một bài văn, câu nào sau đây thể hiện sự đánh giá mang tính xây dựng?

  • A. Bài viết này dở quá, chẳng có gì hay.
  • B. Tôi không hiểu bạn đang viết gì cả.
  • C. Luận điểm của bạn rõ ràng, nhưng phần dẫn chứng cần cụ thể và thuyết phục hơn.
  • D. Bạn viết sai chính tả nhiều quá.

Câu 19: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng trong câu gạch chân:

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Ẩn dụ
  • D. Hoán dụ

Câu 20: Khi phân tích một đoạn văn xuôi, việc chú ý đến

  • A. Trình tự các sự kiện xảy ra trong câu chuyện.
  • B. Cách thế giới trong truyện được tri giác, cảm nhận và thể hiện.
  • C. Số lượng nhân vật xuất hiện trong đoạn văn.
  • D. Thời gian diễn ra câu chuyện.

Câu 21: Câu nào sau đây sử dụng từ

  • A. Chim đang bay trên bầu trời.
  • B. Chiếc máy bay cất cánh đúng giờ.
  • C. Tin tức lan bay khắp làng.
  • D. Anh ấy thích thả diều cho nó bay cao.

Câu 22: Bạn được giao nhiệm vụ viết một đoạn văn giới thiệu về một danh lam thắng cảnh ở địa phương. Kiểu câu nào sau đây nên được ưu tiên sử dụng để đoạn văn thêm hấp dẫn và giàu sức gợi?

  • A. Câu có sử dụng biện pháp tu từ (so sánh, nhân hóa, ẩn dụ...).
  • B. Câu chỉ có chủ ngữ và vị ngữ.
  • C. Câu hỏi tu từ.
  • D. Câu phủ định.

Câu 23: Khi đọc một văn bản thông tin, việc xác định

  • A. Thuộc lòng các số liệu thống kê.
  • B. Nhận biết các lỗi chính tả.
  • C. Đánh giá trình độ ngôn ngữ của người viết.
  • D. Hiểu rõ thông điệp chính và thái độ của người viết đối với vấn đề được trình bày.

Câu 24: Cho câu:

  • A. Câu đơn.
  • B. Câu ghép đẳng lập.
  • C. Câu ghép chính phụ.
  • D. Câu rút gọn.

Câu 25: Phân tích tác dụng của điệp ngữ trong đoạn thơ sau:

  • A. Nhấn mạnh sự ngạc nhiên, thán phục trước sức sống và tinh thần đoàn kết của cây tre.
  • B. Tạo nhịp điệu cho bài thơ.
  • C. Liệt kê các đặc điểm của cây tre.
  • D. So sánh cây tre với con người.

Câu 26: Khi viết một bài văn nghị luận, thao tác lập luận nào thường được sử dụng để bác bỏ một ý kiến sai lầm hoặc chưa đầy đủ?

  • A. Giải thích.
  • B. Chứng minh.
  • C. Phân tích.
  • D. Bác bỏ.

Câu 27: Đọc câu sau và xác định nghĩa của từ

  • A. Mùa đầu tiên trong năm.
  • B. Tuổi trẻ, sức sống tươi mới.
  • C. Tên một loài hoa.
  • D. Sự giàu có, sung túc.

Câu 28: Giả sử bạn đang chuẩn bị bài nói trước lớp về chủ đề

  • A. Đưa ra một câu hỏi gợi mở, một số liệu thống kê gây sốc hoặc một câu chuyện/tình huống gần gũi.
  • B. Trình bày ngay các giải pháp chi tiết để bảo vệ môi trường.
  • C. Đọc một bài thơ về môi trường.
  • D. Liệt kê các loại ô nhiễm môi trường.

Câu 29: Đọc đoạn văn sau và xác định câu kết đoạn phù hợp nhất để tóm lược và nâng cao vấn đề:

  • A. Vì vậy, chúng ta hãy đọc sách mỗi ngày.
  • B. Đọc sách rất quan trọng.
  • C. Do đó, biến việc đọc sách trở thành thói quen là cách hiệu quả để mỗi cá nhân hoàn thiện bản thân và làm giàu đời sống tinh thần.
  • D. Có rất nhiều loại sách hay để đọc.

Câu 30: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố

  • A. Tốc độ đọc bài thơ.
  • B. Thái độ, tình cảm, cảm xúc của nhà thơ đối với đối tượng được nói tới.
  • C. Cách gieo vần và ngắt nhịp.
  • D. Số lượng khổ thơ và dòng thơ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để khắc họa sự tĩnh lặng của đêm khuya:

"Đêm nằm nghe tiếng mưa rơi
Lòng buồn nhớ đến một người phương xa
Mưa rơi tí tách hiên nhà
Như ai đang khóc xót xa trong lòng."

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Phân tích vai trò của ngôi kể thứ nhất trong việc thể hiện tâm trạng nhân vật qua đoạn trích sau:

"Tôi đứng đó, nhìn theo bóng em khuất dần cuối con đường. Một nỗi trống trải mênh mang dâng lên trong lòng, như có thứ gì vừa vụn vỡ. Tôi biết, từ giờ, mọi thứ sẽ khác."

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Cho tình huống: Bạn cần viết một đoạn văn nghị luận khoảng 200 chữ về tác hại của việc lạm dụng mạng xã hội đối với giới trẻ. Luận điểm nào sau đây là phù hợp nhất để làm câu mở đầu đoạn văn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Xác định chức năng ngữ pháp của cụm từ gạch chân trong câu sau:

"Với nỗ lực không ngừng nghỉ, anh ấy đã đạt được thành công rực rỡ."

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Đâu là cách sửa lỗi dùng từ Hán Việt không phù hợp trong câu:

"Nhà trường đã tổ chức một buổi lễ khai mạc năm học mới rất trang trọng."

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Khi phân tích một bài thơ, việc tìm hiểu về "cảm hứng chủ đạo" giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Đọc đoạn thơ sau và xác định yếu tố nào góp phần tạo nên nhịp điệu nhanh, mạnh, dứt khoát:

"Tây Tiến đoàn binh không mọc tóc
Quân xanh màu lá dữ oai hùm
Mắt trừng gửi mộng qua biên giới
Đêm mơ Hà Nội dáng kiều thơm."
(Tây Tiến - Quang Dũng)

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Trong một bài văn nghị luận xã hội về lòng nhân ái, bạn muốn dùng dẫn chứng là câu chuyện về một người nghèo khó vẫn sẵn sàng giúp đỡ người khác. Việc sử dụng dẫn chứng này nhằm mục đích chính là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Cho câu chủ đề: "Đọc sách mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho con người." Câu nào sau đây có thể là câu phát triển ý phù hợp nhất cho câu chủ đề đó?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Khi phân tích một tác phẩm kịch, yếu tố nào sau đây thường được xem là cốt lõi, thể hiện sự xung đột và phát triển của câu chuyện?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Đoạn văn sau mắc lỗi liên kết nào?

"Lan là một học sinh giỏi. Bạn ấy luôn hoàn thành tốt bài tập. Nhưng Lan còn rất tích cực tham gia các hoạt động ngoại khóa của trường."

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Khi thảo luận nhóm về một vấn đề, kỹ năng nào sau đây thể hiện việc bạn đang lắng nghe tích cực?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Đọc đoạn văn sau và cho biết nó chủ yếu sử dụng phong cách ngôn ngữ nào?

"Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

ĐƠN XIN NGHỈ HỌC

Kính gửi: Cô giáo chủ nhiệm lớp 11A1..."

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Cho các ý sau cần sắp xếp để lập dàn ý cho phần Thân bài của bài nghị luận về vai trò của gia đình trong cuộc sống:
1. Gia đình là điểm tựa tinh thần.
2. Gia đình là nơi nuôi dưỡng và giáo dục con người.
3. Gia đình góp phần xây dựng xã hội văn minh.

Thứ tự sắp xếp nào là hợp lý nhất để đảm bảo tính logic và mạch lạc?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "con thuyền" và "biển cả" trong ngữ cảnh thơ ca Việt Nam:

"Con thuyền im bến mỏi trở về nằm
Nghe chất muối thấm dần trong thớ vỏ
(Quê hương - Tế Hanh)

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Đâu là ví dụ về câu ghép đẳng lập?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Trong đoạn văn miêu tả, việc sử dụng nhiều tính từ và trạng từ có tác dụng gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Khi nhận xét về một bài văn, câu nào sau đây thể hiện sự đánh giá mang tính xây dựng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng trong câu gạch chân:

"Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
Sóng đã cài then, đêm sập cửa.
Đoàn thuyền đánh cá lại ra khơi,
Câu hát căng buồm với gió khơi."
(Đoàn thuyền đánh cá - Huy Cận)

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Khi phân tích một đoạn văn xuôi, việc chú ý đến "điểm nhìn" của người kể chuyện giúp ta hiểu rõ nhất điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Câu nào sau đây sử dụng từ "bay" với nghĩa chuyển?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Bạn được giao nhiệm vụ viết một đoạn văn giới thiệu về một danh lam thắng cảnh ở địa phương. Kiểu câu nào sau đây nên được ưu tiên sử dụng để đoạn văn thêm hấp dẫn và giàu sức gợi?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Khi đọc một văn bản thông tin, việc xác định "mục đích của người viết" giúp người đọc làm gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Cho câu: "Nếu chúng ta không hành động ngay, môi trường sẽ ngày càng ô nhiễm nghiêm trọng." Đây là loại câu gì xét về cấu trúc ngữ pháp?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Phân tích tác dụng của điệp ngữ trong đoạn thơ sau:

"Tre xanh xanh tự bao giờ
Chuyện ngày xưa đã có bờ tre xanh
Thân gầy guộc, lá mong manh
Mà sao nên lũy nên thành tre ơi
Mà sao thân bọc lấy thân
Tay ôm tay níu tre gần nhau thêm."
(Trích Tre Việt Nam - Nguyễn Duy)

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Khi viết một bài văn nghị luận, thao tác lập luận nào thường được sử dụng để bác bỏ một ý kiến sai lầm hoặc chưa đầy đủ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Đọc câu sau và xác định nghĩa của từ "xuân" trong ngữ cảnh này:

"Đôi mươi xuân sắc đang chờ đợi."

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Giả sử bạn đang chuẩn bị bài nói trước lớp về chủ đề "Bảo vệ môi trường". Phần mở đầu bài nói nên tập trung vào điều gì để thu hút sự chú ý của người nghe?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Đọc đoạn văn sau và xác định câu kết đoạn phù hợp nhất để tóm lược và nâng cao vấn đề:

"Việc đọc sách giúp mở rộng kiến thức, rèn luyện tư duy phản biện và nuôi dưỡng tâm hồn. Sách là kho báu tri thức vô giá của nhân loại. ..."

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố "giọng điệu" thể hiện điều gì rõ nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo - Đề 06

Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong văn bản nghị luận, yếu tố nào đóng vai trò là ý kiến, quan điểm chính mà người viết muốn làm sáng tỏ và thuyết phục người đọc tin theo?

  • A. Luận đề
  • B. Luận điểm
  • C. Lí lẽ
  • D. Bằng chứng

Câu 2: Đâu là chức năng chính của lí lẽ và bằng chứng trong văn bản nghị luận?

  • A. Nêu lên vấn đề cần bàn luận
  • B. Khẳng định quan điểm của người viết
  • C. Làm rõ, chứng minh, củng cố cho luận điểm
  • D. Kết nối các phần của văn bản

Câu 3: Khi phân tích cấu trúc của một văn bản nghị luận, ta thường tìm hiểu mối quan hệ giữa luận đề, các luận điểm, lí lẽ và bằng chứng. Điều này giúp nhận diện khía cạnh nào của văn bản?

  • A. Ngôn ngữ biểu cảm
  • B. Tính logic và mạch lạc
  • C. Giá trị thẩm mỹ
  • D. Biện pháp tu từ

Câu 4: Cho đoạn văn sau: "Đọc sách giúp mở rộng kiến thức. Khi đọc, ta tiếp xúc với nhiều thông tin, ý tưởng từ các lĩnh vực khác nhau. Ví dụ, một cuốn sách lịch sử không chỉ kể về các sự kiện mà còn phân tích nguyên nhân, hậu quả, giúp ta hiểu sâu sắc hơn về quá khứ." Luận điểm chính của đoạn văn này là gì?

  • A. Đọc sách giúp mở rộng kiến thức.
  • B. Khi đọc, ta tiếp xúc với nhiều thông tin.
  • C. Sách lịch sử giúp hiểu sâu sắc về quá khứ.
  • D. Ví dụ về sách lịch sử.

Câu 5: Trong đoạn văn ở Câu 4, câu nào đóng vai trò là lí lẽ để làm rõ luận điểm?

  • A. Đọc sách giúp mở rộng kiến thức.
  • B. Khi đọc, ta tiếp xúc với nhiều thông tin, ý tưởng từ các lĩnh vực khác nhau.
  • C. Ví dụ, một cuốn sách lịch sử không chỉ kể về các sự kiện...
  • D. giúp ta hiểu sâu sắc hơn về quá khứ.

Câu 6: Thao tác lập luận nào thường được sử dụng để chỉ ra các khía cạnh, bộ phận, cấu trúc, mối quan hệ của vấn đề cần nghị luận?

  • A. Phân tích
  • B. Chứng minh
  • C. Giải thích
  • D. Bình luận

Câu 7: Khi muốn làm rõ bản chất, ý nghĩa của một khái niệm, một nhận định, người viết văn nghị luận thường sử dụng thao tác lập luận nào?

  • A. Bác bỏ
  • B. So sánh
  • C. Giải thích
  • D. Phân tích

Câu 8: Để chứng minh cho luận điểm "Internet mang lại nhiều lợi ích cho việc học tập", loại bằng chứng nào sau đây là ít phù hợp nhất?

  • A. Số liệu thống kê về học sinh sử dụng Internet để tìm tài liệu
  • B. Ví dụ về các nền tảng học trực tuyến, thư viện số
  • C. Trích dẫn ý kiến của chuyên gia giáo dục về vai trò của công nghệ
  • D. Mô tả chi tiết quá trình sản xuất một chiếc máy tính

Câu 9: Đọc đoạn văn sau: "Việc sử dụng điện thoại thông minh quá mức có thể gây hại cho sức khỏe tinh thần. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra mối liên hệ giữa thời gian sử dụng màn hình kéo dài và các vấn đề như lo âu, trầm cảm ở thanh thiếu niên. Chẳng hạn, một khảo sát năm 2022 với 1000 học sinh cho thấy...". Đoạn văn này chủ yếu sử dụng thao tác lập luận nào?

  • A. Giải thích
  • B. Chứng minh
  • C. Bình luận
  • D. So sánh

Câu 10: Trong văn bản nghị luận, việc sắp xếp các luận điểm theo một trình tự hợp lý (ví dụ: từ khái quát đến cụ thể, từ nguyên nhân đến hậu quả) có tác dụng gì?

  • A. Làm cho văn bản ngắn gọn hơn
  • B. Tăng tính biểu cảm cho văn bản
  • C. Giúp người đọc dễ dàng nhận ra lỗi sai
  • D. Đảm bảo tính mạch lạc và logic, tăng sức thuyết phục

Câu 11: Khi viết văn nghị luận, việc sử dụng ngôn ngữ chính xác, khách quan, tránh dùng từ ngữ cảm thán hoặc mang tính cá nhân quá mức nhằm mục đích gì?

  • A. Thể hiện cảm xúc của người viết
  • B. Gây ấn tượng mạnh với người đọc
  • C. Tăng tính thuyết phục và độ tin cậy của lập luận
  • D. Làm cho văn bản bay bổng, giàu hình ảnh

Câu 12: Đâu là một yêu cầu quan trọng đối với bằng chứng được sử dụng trong văn bản nghị luận?

  • A. Chính xác, đáng tin cậy và liên quan trực tiếp đến luận điểm
  • B. Đẹp về mặt câu chữ, giàu hình ảnh
  • C. Phải là số liệu thống kê
  • D. Được trích từ các tác phẩm văn học nổi tiếng

Câu 13: Một bài nghị luận về vấn đề "Bảo vệ môi trường là trách nhiệm của mỗi người". Luận đề này thuộc loại vấn đề gì?

  • A. Nghị luận văn học
  • B. Nghị luận xã hội
  • C. Nghị luận khoa học
  • D. Tự sự

Câu 14: Khi đọc một văn bản nghị luận, để đánh giá tính thuyết phục của nó, ta cần chú ý đến những yếu tố nào?

  • A. Độ dài của văn bản
  • B. Sự nổi tiếng của tác giả
  • C. Số lượng từ khó trong văn bản
  • D. Tính chặt chẽ của lập luận, tính xác thực của lí lẽ và bằng chứng

Câu 15: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa luận điểm và luận đề trong văn bản nghị luận?

  • A. Luận điểm là ý kiến, còn luận đề là dẫn chứng.
  • B. Luận điểm nằm ở phần mở bài, còn luận đề nằm ở phần kết bài.
  • C. Luận đề là vấn đề/quan điểm chung, luận điểm là các ý nhỏ hơn để triển khai luận đề.
  • D. Luận đề là bằng chứng, còn luận điểm là lí lẽ.

Câu 16: Trong một bài nghị luận, nếu các luận điểm không được sắp xếp theo một trình tự hợp lý, người đọc sẽ gặp khó khăn gì?

  • A. Không nhận ra được bằng chứng.
  • B. Không hiểu ý nghĩa của từ ngữ.
  • C. Không thấy được cảm xúc của người viết.
  • D. Khó theo dõi mạch lập luận và hiểu rõ vấn đề.

Câu 17: Khi sử dụng thao tác so sánh trong văn nghị luận, mục đích chính là gì?

  • A. Làm nổi bật điểm giống và khác nhau để làm rõ đối tượng nghị luận.
  • B. Kể lại một câu chuyện liên quan đến vấn đề.
  • C. Phủ nhận hoàn toàn ý kiến đối lập.
  • D. Đưa ra một kết luận cuối cùng.

Câu 18: Giả sử bạn đang viết bài nghị luận về "Ảnh hưởng của mạng xã hội đối với giới trẻ". Luận đề chung đã xác định. Bạn muốn phát triển luận điểm phụ "Mạng xã hội có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm lý". Loại bằng chứng nào sau đây có thể được sử dụng?

  • A. Các bài đăng trên mạng xã hội khoe khoang thành tích.
  • B. Số liệu về tốc độ phát triển của các nền tảng mạng xã hội.
  • C. Kết quả nghiên cứu khoa học về tác động của thời gian sử dụng mạng xã hội lên mức độ lo âu.
  • D. Các bài viết hướng dẫn cách sử dụng mạng xã hội hiệu quả.

Câu 19: Đâu là một lỗi thường gặp về bằng chứng trong văn bản nghị luận?

  • A. Bằng chứng quá ngắn gọn.
  • B. Bằng chứng không liên quan hoặc không đủ sức thuyết phục cho luận điểm.
  • C. Bằng chứng được trình bày ở cuối đoạn văn.
  • D. Bằng chứng là một câu chuyện cá nhân.

Câu 20: Khi sử dụng thao tác bác bỏ, người viết cần làm gì để tăng tính hiệu quả?

  • A. Chỉ ra những điểm sai, thiếu sót, mâu thuẫn trong ý kiến cần bác bỏ và đưa ra lí lẽ, bằng chứng thuyết phục.
  • B. Chỉ đơn thuần khẳng định ý kiến đó là sai mà không cần giải thích.
  • C. Tránh nhắc đến ý kiến cần bác bỏ.
  • D. Sử dụng nhiều từ ngữ mang tính công kích cá nhân.

Câu 21: Trong một bài nghị luận về tác hại của rác thải nhựa, tác giả đưa ra số liệu về lượng rác thải nhựa đổ ra biển mỗi năm và những hình ảnh về sinh vật biển chết do nuốt phải nhựa. Đây là việc sử dụng loại bằng chứng nào?

  • A. Ý kiến cá nhân
  • B. Số liệu, sự thật khách quan, ví dụ cụ thể
  • C. Lí lẽ suy diễn
  • D. Nhận định chủ quan

Câu 22: Đâu là một đặc điểm quan trọng của văn bản nghị luận so với văn bản tự sự hoặc biểu cảm?

  • A. Sử dụng nhiều hình ảnh, chi tiết giàu cảm xúc.
  • B. Kể lại một chuỗi các sự kiện theo trình tự thời gian.
  • C. Nhằm trình bày một ý kiến, quan điểm và sử dụng lí lẽ, bằng chứng để thuyết phục người đọc.
  • D. Miêu tả chi tiết đặc điểm của sự vật, hiện tượng.

Câu 23: Khi xây dựng luận điểm cho bài văn nghị luận, cần đảm bảo luận điểm đó có tính chất nào sau đây?

  • A. Phải là một câu hỏi mở.
  • B. Chỉ cần nêu lên một sự thật hiển nhiên.
  • C. Mang tính chất chung chung, khó hiểu.
  • D. Rõ ràng, cụ thể, thể hiện được ý kiến của người viết và có khả năng được chứng minh.

Câu 24: Đọc câu sau: "Việc học trực tuyến, mặc dù tiện lợi, tuy nhiên cũng đặt ra nhiều thách thức về sự tập trung và tương tác." Từ/cụm từ gạch chân trong câu này mắc lỗi gì về liên kết câu?

  • A. Dùng sai quan hệ từ (lặp ý hoặc mâu thuẫn)
  • B. Thiếu chủ ngữ
  • C. Sai trật tự từ
  • D. Lỗi dùng dấu câu

Câu 25: Trong văn bản nghị luận, việc sử dụng các từ ngữ chuyển tiếp (ví dụ: "thứ nhất", "ngoài ra", "tuy nhiên", "tóm lại") có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Làm cho câu văn dài hơn.
  • B. Tạo sự liên kết, mạch lạc giữa các ý, các đoạn.
  • C. Thể hiện sự tức giận của người viết.
  • D. Chỉ ra lỗi sai của người khác.

Câu 26: Khi phân tích một bài văn nghị luận, việc đánh giá tính mới mẻ, độc đáo trong cách lập luận của tác giả thuộc về khía cạnh nào?

  • A. Đánh giá bằng chứng.
  • B. Đánh giá lí lẽ.
  • C. Đánh giá cách triển khai luận điểm và xây dựng lập luận.
  • D. Đánh giá ngôn ngữ biểu cảm.

Câu 27: Đâu là một ví dụ về việc sử dụng lí lẽ trong văn bản nghị luận?

  • A. Số liệu về lượng người mắc bệnh tim mạch.
  • B. Câu chuyện về một tấm gương vượt khó.
  • C. Một câu nói nổi tiếng của danh nhân.
  • D. Giải thích vì sao việc tập thể dục đều đặn giúp cải thiện sức khỏe tinh thần (dựa trên cơ chế khoa học đơn giản).

Câu 28: Mục đích chính của thao tác bình luận trong văn nghị luận là gì?

  • A. Đưa ra nhận xét, đánh giá về một vấn đề, hiện tượng đời sống.
  • B. Chỉ ra lỗi sai trong văn bản.
  • C. So sánh hai đối tượng khác nhau.
  • D. Kể lại một sự việc đã xảy ra.

Câu 29: Khi đọc một bài nghị luận, nếu bạn thấy các bằng chứng được đưa ra rất nhiều nhưng lại không được phân tích, làm rõ mối liên hệ với luận điểm, điều này ảnh hưởng đến yếu tố nào của bài viết?

  • A. Tính biểu cảm.
  • B. Sự hấp dẫn về hình thức.
  • C. Tính thuyết phục của lập luận.
  • D. Độ dài của bài viết.

Câu 30: Để viết một đoạn văn nghị luận chặt chẽ, sau khi nêu luận điểm, bước tiếp theo quan trọng là gì?

  • A. Kết thúc đoạn văn.
  • B. Sử dụng lí lẽ và bằng chứng để làm rõ, chứng minh cho luận điểm.
  • C. Nêu luận điểm khác.
  • D. Đặt câu hỏi tu từ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Trong văn bản nghị luận, yếu tố nào đóng vai trò là ý kiến, quan điểm chính mà người viết muốn làm sáng tỏ và thuyết phục người đọc tin theo?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Đâu là chức năng chính của lí lẽ và bằng chứng trong văn bản nghị luận?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Khi phân tích cấu trúc của một văn bản nghị luận, ta thường tìm hiểu mối quan hệ giữa luận đề, các luận điểm, lí lẽ và bằng chứng. Điều này giúp nhận diện khía cạnh nào của văn bản?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Cho đoạn văn sau: 'Đọc sách giúp mở rộng kiến thức. Khi đọc, ta tiếp xúc với nhiều thông tin, ý tưởng từ các lĩnh vực khác nhau. Ví dụ, một cuốn sách lịch sử không chỉ kể về các sự kiện mà còn phân tích nguyên nhân, hậu quả, giúp ta hiểu sâu sắc hơn về quá khứ.' Luận điểm chính của đoạn văn này là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Trong đoạn văn ở Câu 4, câu nào đóng vai trò là lí lẽ để làm rõ luận điểm?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Thao tác lập luận nào thường được sử dụng để chỉ ra các khía cạnh, bộ phận, cấu trúc, mối quan hệ của vấn đề cần nghị luận?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Khi muốn làm rõ bản chất, ý nghĩa của một khái niệm, một nhận định, người viết văn nghị luận thường sử dụng thao tác lập luận nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Để chứng minh cho luận điểm 'Internet mang lại nhiều lợi ích cho việc học tập', loại bằng chứng nào sau đây là *ít* phù hợp nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Đọc đoạn văn sau: 'Việc sử dụng điện thoại thông minh quá mức có thể gây hại cho sức khỏe tinh thần. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra mối liên hệ giữa thời gian sử dụng màn hình kéo dài và các vấn đề như lo âu, trầm cảm ở thanh thiếu niên. Chẳng hạn, một khảo sát năm 2022 với 1000 học sinh cho thấy...'. Đoạn văn này chủ yếu sử dụng thao tác lập luận nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Trong văn bản nghị luận, việc sắp xếp các luận điểm theo một trình tự hợp lý (ví dụ: từ khái quát đến cụ thể, từ nguyên nhân đến hậu quả) có tác dụng gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Khi viết văn nghị luận, việc sử dụng ngôn ngữ chính xác, khách quan, tránh dùng từ ngữ cảm thán hoặc mang tính cá nhân quá mức nhằm mục đích gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Đâu là một yêu cầu quan trọng đối với bằng chứng được sử dụng trong văn bản nghị luận?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Một bài nghị luận về vấn đề 'Bảo vệ môi trường là trách nhiệm của mỗi người'. Luận đề này thuộc loại vấn đề gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Khi đọc một văn bản nghị luận, để đánh giá tính thuyết phục của nó, ta cần chú ý đến những yếu tố nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa luận điểm và luận đề trong văn bản nghị luận?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Trong một bài nghị luận, nếu các luận điểm không được sắp xếp theo một trình tự hợp lý, người đọc sẽ gặp khó khăn gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Khi sử dụng thao tác so sánh trong văn nghị luận, mục đích chính là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Giả sử bạn đang viết bài nghị luận về 'Ảnh hưởng của mạng xã hội đối với giới trẻ'. Luận đề chung đã xác định. Bạn muốn phát triển luận điểm phụ 'Mạng xã hội có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm lý'. Loại bằng chứng nào sau đây *có thể* được sử dụng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Đâu là một lỗi thường gặp về bằng chứng trong văn bản nghị luận?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Khi sử dụng thao tác bác bỏ, người viết cần làm gì để tăng tính hiệu quả?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Trong một bài nghị luận về tác hại của rác thải nhựa, tác giả đưa ra số liệu về lượng rác thải nhựa đổ ra biển mỗi năm và những hình ảnh về sinh vật biển chết do nuốt phải nhựa. Đây là việc sử dụng loại bằng chứng nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Đâu là một đặc điểm quan trọng của văn bản nghị luận so với văn bản tự sự hoặc biểu cảm?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Khi xây dựng luận điểm cho bài văn nghị luận, cần đảm bảo luận điểm đó có tính chất nào sau đây?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Đọc câu sau: 'Việc học trực tuyến, mặc dù tiện lợi, *tuy nhiên* cũng đặt ra nhiều thách thức về sự tập trung và tương tác.' Từ/cụm từ gạch chân trong câu này mắc lỗi gì về liên kết câu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Trong văn bản nghị luận, việc sử dụng các từ ngữ chuyển tiếp (ví dụ: 'thứ nhất', 'ngoài ra', 'tuy nhiên', 'tóm lại') có tác dụng chủ yếu là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Khi phân tích một bài văn nghị luận, việc đánh giá tính mới mẻ, độc đáo trong cách lập luận của tác giả thuộc về khía cạnh nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Đâu là một ví dụ về việc sử dụng lí lẽ trong văn bản nghị luận?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Mục đích chính của thao tác bình luận trong văn nghị luận là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Khi đọc một bài nghị luận, nếu bạn thấy các bằng chứng được đưa ra rất nhiều nhưng lại không được phân tích, làm rõ mối liên hệ với luận điểm, điều này ảnh hưởng đến yếu tố nào của bài viết?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Để viết một đoạn văn nghị luận chặt chẽ, sau khi nêu luận điểm, bước tiếp theo quan trọng là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo - Đề 07

Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để diễn tả sự đối lập giữa thực tại và ước mơ của nhân vật trữ tình:
"Tôi là tôi một chấm tròn bé bỏng
Giữa cuộc đời muôn vạn những vì sao
Ước mơ bay cao, chạm tới ánh hào quang
Nhưng chân vẫn lấm bùn, mãi ở dưới thấp."

  • A. So sánh
  • B. Điệp ngữ
  • C. Nhân hóa
  • D. Tương phản

Câu 2: Trong một truyện ngắn hiện đại, chi tiết "chiếc đồng hồ cũ kĩ luôn chạy chậm hơn giờ thực tế" của nhân vật chính có thể mang ý nghĩa biểu tượng nào sau đây?

  • A. Sự giàu có của nhân vật
  • B. Nhân vật là người giữ gìn truyền thống
  • C. Sự lạc lõng, không bắt kịp nhịp sống hiện tại của nhân vật
  • D. Nhân vật là người luôn đúng giờ

Câu 3: Văn bản nghị luận "Bàn về đọc sách" của Chu Quang Tiềm sử dụng chủ yếu phong cách ngôn ngữ nào?

  • A. Chính luận
  • B. Khoa học
  • C. Nghệ thuật
  • D. Sinh hoạt

Câu 4: Xác định và sửa lỗi sai trong câu sau: "Qua tác phẩm, cho thấy cuộc đời đầy bi kịch của người phụ nữ nông thôn."

  • A. Thiếu vị ngữ. Sửa: "Qua tác phẩm, cho thấy cuộc đời đầy bi kịch của người phụ nữ nông thôn là đúng."
  • B. Thiếu chủ ngữ. Sửa: "Qua tác phẩm, người đọc thấy cuộc đời đầy bi kịch của người phụ nữ nông thôn."
  • C. Lỗi dùng từ. Sửa: "Qua tác phẩm, thể hiện cuộc đời đầy bi kịch của người phụ nữ nông thôn."
  • D. Không có lỗi sai.

Câu 5: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc nhận diện và phân tích giọng điệu của bài thơ giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất điều gì?

  • A. Tâm trạng và thái độ của nhân vật trữ tình/nhà thơ
  • B. Cấu trúc ngữ pháp của bài thơ
  • C. Số lượng các biện pháp tu từ được sử dụng
  • D. Hoàn cảnh sáng tác cụ thể của bài thơ

Câu 6: Một bài nghị luận về một vấn đề xã hội cần đảm bảo yếu tố nào sau đây để tăng tính thuyết phục cho luận điểm?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mĩ, giàu cảm xúc
  • B. Trình bày thật dài dòng, chi tiết tất cả các khía cạnh
  • C. Kết hợp chặt chẽ giữa lí lẽ và bằng chứng
  • D. Chỉ tập trung vào việc nêu ý kiến cá nhân

Câu 7: Đọc đoạn văn sau và cho biết phép liên kết nào được sử dụng giữa câu thứ nhất và câu thứ hai:
"Cảnh vật xung quanh im lìm. Những hàng cây đứng thẳng tắp như những người lính gác đêm."

  • A. Phép thế
  • B. Phép lặp
  • C. Phép nối
  • D. Phép tỉnh lược

Câu 8: Trong kịch, xung đột kịch đóng vai trò quan trọng nhất trong việc gì?

  • A. Giới thiệu bối cảnh thời gian, không gian
  • B. Thúc đẩy cốt truyện phát triển và làm bộc lộ tính cách nhân vật
  • C. Miêu tả ngoại hình, trang phục của nhân vật
  • D. Trình bày lời bình trực tiếp của tác giả

Câu 9: Khi viết báo cáo nghiên cứu, phần "Phương pháp nghiên cứu" có mục đích chính là gì?

  • A. Trình bày kết quả cuối cùng của nghiên cứu
  • B. Nêu lên các vấn đề còn tồn tại sau nghiên cứu
  • C. Giới thiệu tổng quan về chủ đề nghiên cứu
  • D. Mô tả cách thức thu thập và xử lý dữ liệu

Câu 10: Phân tích hiệu quả biểu đạt của từ "run rẩy" trong câu: "Ngọn đèn dầu run rẩy trong gió bấc."

  • A. Gợi tả sự yếu ớt, mong manh, dễ bị tổn thương của ngọn đèn trước gió lạnh.
  • B. Chỉ đơn thuần miêu tả chuyển động của ngọn lửa.
  • C. Làm nổi bật sự mạnh mẽ, kiên cường của ngọn đèn.
  • D. Không có hiệu quả biểu đạt đặc biệt.

Câu 11: Đâu là đặc điểm nổi bật nhất của ngôn ngữ kịch so với ngôn ngữ tự sự và trữ tình?

  • A. Chủ yếu là lời kể của người dẫn chuyện.
  • B. Chủ yếu là sự bộc lộ cảm xúc trực tiếp của tác giả.
  • C. Chủ yếu là lời thoại của nhân vật.
  • D. Sử dụng rất nhiều biện pháp tu từ.

Câu 12: Khi thảo luận về một vấn đề gây tranh cãi, việc lắng nghe ý kiến trái chiều một cách cởi mở có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Chứng tỏ mình là người dễ dàng thay đổi quan điểm.
  • B. Giúp nhìn nhận vấn đề một cách toàn diện và sâu sắc hơn.
  • C. Chỉ đơn thuần là phép lịch sự trong giao tiếp.
  • D. Tìm ra điểm yếu của người đối diện để phản bác.

Câu 13: Phân tích vai trò của yếu tố "tình huống truyện" trong truyện ngắn.

  • A. Là hoàn cảnh đặc biệt, qua đó nhân vật bộc lộ tính cách và chủ đề được làm rõ.
  • B. Chỉ đơn thuần là trình tự các sự kiện xảy ra trong truyện.
  • C. Là đoạn kết thúc bất ngờ, gây ấn tượng cho người đọc.
  • D. Là lời giới thiệu về nhân vật chính ở đầu truyện.

Câu 14: Đoạn văn sau đây thuộc về phong cách ngôn ngữ nào?
"Nước là hợp chất hóa học của oxy và hydro, có công thức hóa học là H₂O. Nước tồn tại ở ba thể: rắn, lỏng và khí. Nó đóng vai trò thiết yếu đối với sự sống trên Trái Đất."

  • A. Sinh hoạt
  • B. Chính luận
  • C. Khoa học
  • D. Nghệ thuật

Câu 15: Khi phân tích một tác phẩm văn học theo định hướng nghiên cứu, người đọc cần chú trọng đến yếu tố nào để đảm bảo tính khách quan và học thuật?

  • A. Chỉ tập trung vào cảm xúc cá nhân khi đọc tác phẩm.
  • B. Nêu thật nhiều suy diễn không có căn cứ.
  • C. Chỉ tóm tắt lại nội dung câu chuyện.
  • D. Dựa trên bằng chứng từ văn bản và các tài liệu tham khảo.

Câu 16: Câu nào sau đây sử dụng biện pháp tu từ hoán dụ?

  • A. Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
  • B. Cây dừa sải tay đón gió.
  • C. Áo nâu liền với áo xanh.
  • D. Anh đội viên mơ màng
    Như nằm trong giấc mơ.

Câu 17: Khi nhận xét về một bài thuyết trình, yếu tố nào sau đây liên quan trực tiếp đến kỹ năng "Nói" hiệu quả?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, mạch lạc.
  • B. Nội dung bài thuyết trình có mới lạ hay không.
  • C. Số lượng slide được sử dụng.
  • D. Trang phục của người thuyết trình.

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng nhiều câu hỏi tu từ trong một đoạn văn nghị luận.

  • A. Thể hiện sự thiếu chắc chắn của người viết về vấn đề.
  • B. Gợi suy nghĩ cho người đọc, tạo ấn tượng và làm cho lập luận sinh động hơn.
  • C. Để người đọc tự trả lời, giảm bớt gánh nặng lập luận cho người viết.
  • D. Chỉ đơn thuần là cách để kéo dài đoạn văn.

Câu 19: Trong một bài nghị luận về tác phẩm văn học, phần nào của bài viết có nhiệm vụ khái quát lại vấn đề, khẳng định lại luận đề và mở ra suy nghĩ mới?

  • A. Mở bài
  • B. Đoạn mở đầu thân bài
  • C. Các đoạn phát triển luận điểm
  • D. Kết bài

Câu 20: Khi đọc một văn bản thông tin có biểu đồ hoặc số liệu, người đọc cần chú ý điều gì nhất để đánh giá tính chính xác của thông tin?

  • A. Biểu đồ có màu sắc đẹp mắt hay không.
  • B. Nguồn gốc của dữ liệu được trình bày.
  • C. Số lượng biểu đồ và số liệu trong văn bản.
  • D. Chiều dài của văn bản thông tin.

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của sự im lặng trong giao tiếp (khi được sử dụng có chủ đích).

  • A. Có thể truyền tải nhiều ý nghĩa khác nhau tùy ngữ cảnh.
  • B. Luôn thể hiện sự không đồng ý hoặc phản đối.
  • C. Là dấu hiệu cho thấy cuộc giao tiếp đã kết thúc.
  • D. Chỉ có ý nghĩa khi đi kèm với lời nói.

Câu 22: Khi lập dàn ý cho một bài viết nghị luận về một vấn đề xã hội, bước nào sau đây cần được thực hiện sau khi đã xác định luận đề và các luận điểm chính?

  • A. Viết phần mở bài hoàn chỉnh.
  • B. Đặt tiêu đề cho bài viết.
  • C. Tìm kiếm và lựa chọn lí lẽ, bằng chứng cho từng luận điểm.
  • D. Kiểm tra lại lỗi chính tả.

Câu 23: Phân tích hiệu quả của việc sử dụng từ láy trong đoạn văn miêu tả cảnh vật hoặc tâm trạng.

  • A. Làm cho câu văn trở nên đơn giản, dễ hiểu.
  • B. Chỉ có tác dụng kéo dài câu văn.
  • C. Giúp liệt kê các sự vật một cách nhanh chóng.
  • D. Gợi hình ảnh, âm thanh, sắc thái, biểu cảm, làm cho câu văn sinh động, giàu nhạc điệu.

Câu 24: Khi phân tích đặc điểm của thể loại truyện ngắn, yếu tố nào thường được xem là cốt lõi, tạo nên sự hấp dẫn và chiều sâu của tác phẩm?

  • A. Tình huống truyện độc đáo, giàu kịch tính.
  • B. Số lượng nhân vật phong phú.
  • C. Cốt truyện trải dài qua nhiều năm tháng.
  • D. Sử dụng nhiều lời bình trực tiếp của người kể chuyện.

Câu 25: Đâu là đặc điểm phân biệt chính giữa thơ và truyện?

  • A. Thơ có vần điệu, truyện thì không.
  • B. Thơ chủ yếu bộc lộ cảm xúc, truyện chủ yếu kể lại sự kiện.
  • C. Thơ luôn có nhiều biện pháp tu từ hơn truyện.
  • D. Thơ thường ngắn hơn truyện.

Câu 26: Trong câu "Ôi, đẹp quá buổi chiều nay!", thành phần biệt lập nào được sử dụng?

  • A. Thành phần biệt lập cảm thán
  • B. Thành phần biệt lập gọi đáp
  • C. Thành phần biệt lập chú thích
  • D. Thành phần biệt lập tình thái

Câu 27: Khi đánh giá một bài viết nghị luận về mặt lập luận, điều quan trọng nhất cần xem xét là gì?

  • A. Số lượng từ ngữ chuyên môn được sử dụng.
  • B. Độ dài của bài viết.
  • C. Tính chặt chẽ, logic và sức thuyết phục của các lí lẽ, bằng chứng.
  • D. Sự độc đáo của phông chữ và cách trình bày.

Câu 28: Đọc đoạn trích:
"Ngoài kia, tiếng còi tàu rúc lên từng hồi dài, xé tan màn đêm tĩnh mịch. Trong căn phòng nhỏ, bà lão vẫn ngồi lặng lẽ bên khung cửa sổ, đôi mắt xa xăm dõi về phía ga tàu."
Đoạn văn sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để làm nổi bật tâm trạng nhân vật?

  • A. So sánh
  • B. Tương phản
  • C. Nhân hóa
  • D. Điệp ngữ

Câu 29: Khi tóm tắt một văn bản tự sự, người tóm tắt cần tập trung vào những yếu tố cốt lõi nào?

  • A. Các sự kiện chính, nhân vật cốt lõi, bối cảnh và chủ đề.
  • B. Tất cả các chi tiết miêu tả nhỏ nhặt.
  • C. Cảm xúc và suy nghĩ chủ quan của người tóm tắt.
  • D. Số lượng từ ngữ hoa mĩ được sử dụng trong văn bản gốc.

Câu 30: Phân tích vai trò của bối cảnh (không gian, thời gian) trong việc xây dựng nhân vật trong một tác phẩm tự sự.

  • A. Chỉ có vai trò trang trí cho câu chuyện.
  • B. Chỉ giúp xác định khi nào và ở đâu câu chuyện diễn ra.
  • C. Ảnh hưởng sâu sắc đến tính cách, suy nghĩ, hành động và số phận nhân vật.
  • D. Không có mối liên hệ nào với việc xây dựng nhân vật.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để diễn tả sự đối lập giữa thực tại và ước mơ của nhân vật trữ tình:
'Tôi là tôi một chấm tròn bé bỏng
Giữa cuộc đời muôn vạn những vì sao
Ước mơ bay cao, chạm tới ánh hào quang
Nhưng chân vẫn lấm bùn, mãi ở dưới thấp.'

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Trong một truyện ngắn hiện đại, chi tiết 'chiếc đồng hồ cũ kĩ luôn chạy chậm hơn giờ thực tế' của nhân vật chính có thể mang ý nghĩa biểu tượng nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Văn bản nghị luận 'Bàn về đọc sách' của Chu Quang Tiềm sử dụng chủ yếu phong cách ngôn ngữ nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Xác định và sửa lỗi sai trong câu sau: 'Qua tác phẩm, cho thấy cuộc đời đầy bi kịch của người phụ nữ nông thôn.'

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc nhận diện và phân tích *giọng điệu* của bài thơ giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Một bài nghị luận về một vấn đề xã hội cần đảm bảo yếu tố nào sau đây để tăng tính thuyết phục cho luận điểm?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Đọc đoạn văn sau và cho biết phép liên kết nào được sử dụng giữa câu thứ nhất và câu thứ hai:
'Cảnh vật xung quanh im lìm. *Những* hàng cây đứng thẳng tắp như những người lính gác đêm.'

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Trong kịch, xung đột kịch đóng vai trò quan trọng nhất trong việc gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Khi viết báo cáo nghiên cứu, phần 'Phương pháp nghiên cứu' có mục đích chính là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Phân tích hiệu quả biểu đạt của từ 'run rẩy' trong câu: 'Ngọn đèn dầu run rẩy trong gió bấc.'

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Đâu là đặc điểm nổi bật nhất của ngôn ngữ kịch so với ngôn ngữ tự sự và trữ tình?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Khi thảo luận về một vấn đề gây tranh cãi, việc lắng nghe ý kiến trái chiều một cách cởi mở có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Phân tích vai trò của yếu tố 'tình huống truyện' trong truyện ngắn.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Đoạn văn sau đây thuộc về phong cách ngôn ngữ nào?
'Nước là hợp chất hóa học của oxy và hydro, có công thức hóa học là H₂O. Nước tồn tại ở ba thể: rắn, lỏng và khí. Nó đóng vai trò thiết yếu đối với sự sống trên Trái Đất.'

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Khi phân tích một tác phẩm văn học theo định hướng nghiên cứu, người đọc cần chú trọng đến yếu tố nào để đảm bảo tính khách quan và học thuật?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Câu nào sau đây sử dụng biện pháp tu từ hoán dụ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Khi nhận xét về một bài thuyết trình, yếu tố nào sau đây liên quan trực tiếp đến kỹ năng 'Nói' hiệu quả?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng nhiều câu hỏi tu từ trong một đoạn văn nghị luận.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Trong một bài nghị luận về tác phẩm văn học, phần nào của bài viết có nhiệm vụ *khái quát lại vấn đề, khẳng định lại luận đề và mở ra suy nghĩ mới*?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Khi đọc một văn bản thông tin có biểu đồ hoặc số liệu, người đọc cần chú ý điều gì nhất để đánh giá tính chính xác của thông tin?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của sự im lặng trong giao tiếp (khi được sử dụng có chủ đích).

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Khi lập dàn ý cho một bài viết nghị luận về một vấn đề xã hội, bước nào sau đây cần được thực hiện *sau* khi đã xác định luận đề và các luận điểm chính?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Phân tích hiệu quả của việc sử dụng từ láy trong đoạn văn miêu tả cảnh vật hoặc tâm trạng.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Khi phân tích đặc điểm của thể loại truyện ngắn, yếu tố nào thường được xem là cốt lõi, tạo nên sự hấp dẫn và chiều sâu của tác phẩm?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Đâu là đặc điểm phân biệt chính giữa thơ và truyện?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Trong câu 'Ôi, đẹp quá buổi chiều nay!', thành phần biệt lập nào được sử dụng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Khi đánh giá một bài viết nghị luận về mặt lập luận, điều quan trọng nhất cần xem xét là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Đọc đoạn trích:
'Ngoài kia, tiếng còi tàu rúc lên từng hồi dài, xé tan màn đêm tĩnh mịch. Trong căn phòng nhỏ, bà lão vẫn ngồi lặng lẽ bên khung cửa sổ, đôi mắt xa xăm dõi về phía ga tàu.'
Đoạn văn sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để làm nổi bật tâm trạng nhân vật?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Khi tóm tắt một văn bản tự sự, người tóm tắt cần tập trung vào những yếu tố cốt lõi nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Phân tích vai trò của bối cảnh (không gian, thời gian) trong việc xây dựng nhân vật trong một tác phẩm tự sự.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo - Đề 08

Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để diễn tả sự khắc nghiệt của thiên nhiên:
"Gió heo may se sắt buổi chiều
Lá vàng rơi rụng khắp đường đi"

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Từ láy
  • D. Điệp ngữ

Câu 2: Trong văn nghị luận, việc đưa ra bằng chứng, lý lẽ nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Làm cho bài viết dài hơn
  • B. Chứng minh tác giả có kiến thức
  • C. Gây ấn tượng với người đọc bằng số liệu
  • D. Tăng sức thuyết phục cho luận điểm

Câu 3: Phân tích tác dụng của việc sử dụng ngôi kể thứ nhất trong một đoạn truyện ngắn:

  • A. Giúp người đọc cảm nhận trực tiếp suy nghĩ, tình cảm của nhân vật xưng "tôi", tạo sự gần gũi, chân thực.
  • B. Tạo cái nhìn khách quan, toàn diện về sự việc.
  • C. Che giấu thông tin, tạo bất ngờ cho người đọc.
  • D. Khiến câu chuyện trở nên bí ẩn, khó đoán.

Câu 4: Xác định lỗi sai trong câu sau và cách sửa phù hợp nhất: "Vì hoàn cảnh gia đình khó khăn nên bạn ấy phải bỏ học từ sớm."

  • A. Thừa từ "vì", sửa thành: "Hoàn cảnh gia đình khó khăn nên bạn ấy phải bỏ học từ sớm."
  • B. Thiếu chủ ngữ ở vế sau, sửa thành: "Vì hoàn cảnh gia đình khó khăn, bạn ấy phải bỏ học từ sớm." hoặc "Vì hoàn cảnh gia đình khó khăn nên bạn ấy phải bỏ học từ sớm." (Giữ nguyên chủ ngữ)
  • C. Thiếu vị ngữ, sửa thành: "Vì hoàn cảnh gia đình khó khăn nên bạn ấy là người phải bỏ học từ sớm."
  • D. Sử dụng sai quan hệ từ "nên", sửa thành: "Vì hoàn cảnh gia đình khó khăn và bạn ấy phải bỏ học từ sớm."

Câu 5: Khi đọc một bài thơ, việc chú ý đến nhịp điệu và vần điệu giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

  • A. Nội dung cốt truyện của bài thơ.
  • B. Thông tin về tác giả và hoàn cảnh sáng tác.
  • C. Cảm xúc chủ đạo, âm hưởng và nhạc điệu của bài thơ.
  • D. Số lượng câu và chữ trong mỗi khổ thơ.

Câu 6: Phân tích chức năng của câu chủ đề trong một đoạn văn:

  • A. Kết thúc đoạn văn và tóm tắt lại nội dung.
  • B. Nêu lên cảm xúc của người viết về chủ đề.
  • C. Cung cấp thông tin chi tiết và bằng chứng.
  • D. Nêu ý khái quát, chủ đạo của cả đoạn văn.

Câu 7: Đọc đoạn văn sau và xác định phương thức biểu đạt chính:
"Hà Nội về đêm thật yên bình. Dọc theo Hồ Gươm, những ánh đèn lung linh soi bóng xuống mặt nước, tạo nên một bức tranh huyền ảo. Tiếng rao đêm của những gánh hàng rong văng vẳng trong không gian tĩnh lặng."

  • A. Tự sự
  • B. Miêu tả
  • C. Nghị luận
  • D. Biểu cảm

Câu 8: Để làm rõ một luận điểm trong bài văn nghị luận, người viết cần sử dụng những yếu tố nào?

  • A. Lý lẽ và bằng chứng
  • B. Cốt truyện và nhân vật
  • C. Biện pháp tu từ và vần điệu
  • D. Lời đối thoại và độc thoại nội tâm

Câu 9: Khi phân tích một tác phẩm truyện, việc tìm hiểu hoàn cảnh sáng tác có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp người đọc biết tác giả sống ở thời kỳ nào.
  • B. Xác định thể loại của tác phẩm.
  • C. Giúp hiểu sâu sắc hơn về bối cảnh xã hội, lịch sử, văn hóa ảnh hưởng đến nội dung và tư tưởng tác phẩm.
  • D. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin lịch sử, không liên quan đến nội dung.

Câu 10: Từ nào trong các lựa chọn sau đây là từ Hán Việt mang nghĩa "tôn trọng và giữ gìn những giá trị tốt đẹp của quá khứ"?

  • A. Phát triển
  • B. Kế thừa
  • C. Đổi mới
  • D. Sáng tạo

Câu 11: Đọc đoạn văn sau và xác định thái độ của người viết:
"Thật đáng buồn khi chứng kiến một bộ phận giới trẻ ngày nay thờ ơ với lịch sử dân tộc, chỉ chạy theo những giá trị phù phiếm."

  • A. Tiêu cực, phê phán
  • B. Khách quan, trung lập
  • C. Đồng tình, ủng hộ
  • D. Ngạc nhiên, bất ngờ

Câu 12: Trong giao tiếp, việc sử dụng từ ngữ lịch sự, tôn trọng người nghe thể hiện điều gì?

  • A. Người nói không tự tin vào ý kiến của mình.
  • B. Người nói cố gắng che giấu điều gì đó.
  • C. Sự văn minh, có văn hóa và tôn trọng đối phương trong giao tiếp.
  • D. Người nói đang cố gắng kéo dài cuộc trò chuyện.

Câu 13: Phân tích vai trò của yếu tố không gian trong việc thể hiện tâm trạng nhân vật trong một tác phẩm văn học.

  • A. Quyết định số lượng nhân vật sẽ xuất hiện.
  • B. Xác định thời gian diễn ra câu chuyện.
  • C. Chỉ đơn thuần là bối cảnh nền cho câu chuyện.
  • D. Góp phần tạo không khí, gợi cảm xúc, hoặc phản ánh trực tiếp/gián tiếp nội tâm, suy nghĩ của nhân vật.

Câu 14: Đoạn văn sau mắc lỗi về liên kết câu nào?
"Trời mưa to. Vì vậy, đường phố rất đông đúc."

  • A. Thiếu liên kết
  • B. Sai quan hệ ý nghĩa (liên kết logic)
  • C. Lặp từ
  • D. Sử dụng sai phép thế

Câu 15: Khi đọc một bài thơ trữ tình, trọng tâm phân tích của người đọc nên tập trung vào điều gì?

  • A. Tìm hiểu tiểu sử chi tiết của nhà thơ.
  • B. Tóm tắt lại cốt truyện của bài thơ.
  • C. Cảm nhận, phân tích cảm xúc, suy tư của chủ thể trữ tình và các biện pháp nghệ thuật thể hiện chúng.
  • D. Chỉ ra các sự kiện lịch sử được nhắc đến trong bài thơ.

Câu 16: Ý nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm thường thấy của ngôn ngữ báo chí?

  • A. Tính thông tin, thời sự.
  • B. Tính khách quan (thường ở tin tức).
  • C. Sử dụng từ ngữ chính xác, rõ ràng.
  • D. Chú trọng sử dụng các biện pháp tu từ phức tạp, giàu hình ảnh để tăng tính biểu cảm.

Câu 17: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng:
"Mặt trời như một quả cầu lửa khổng lồ đang từ từ lặn xuống chân trời."

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Ẩn dụ
  • D. Hoán dụ

Câu 18: Luận điểm trong bài văn nghị luận có vai trò gì?

  • A. Là các bằng chứng cụ thể.
  • B. Là ý kiến, quan điểm, phán đoán của người viết về vấn đề cần nghị luận.
  • C. Là câu mở đầu cho mỗi đoạn văn.
  • D. Là phần kết luận tóm tắt vấn đề.

Câu 19: Từ "nhà" trong câu nào dưới đây được dùng với nghĩa chuyển (ẩn dụ)?

  • A. Gia đình tôi sống trong một ngôi nhà nhỏ.
  • B. Anh ấy đang xây nhà ở quê.
  • C. Việt Nam là nhà của tôi.
  • D. Bố mẹ tôi vừa mua một căn nhà mới.

Câu 20: Khi trình bày một vấn đề phức tạp, việc sử dụng sơ đồ hoặc biểu đồ có tác dụng gì?

  • A. Làm cho bài trình bày trở nên dài hơn.
  • B. Gây khó hiểu cho người nghe/đọc.
  • C. Chỉ có tác dụng trang trí.
  • D. Trực quan hóa thông tin, giúp người nghe/đọc dễ dàng nắm bắt mối quan hệ giữa các ý, cấu trúc hoặc số liệu.

Câu 21: Phân tích cách tác giả xây dựng nhân vật qua hành động, lời nói và suy nghĩ trong một đoạn trích truyện.

  • A. Giúp người đọc hiểu rõ tính cách, nội tâm, hoàn cảnh và sự phát triển của nhân vật.
  • B. Chỉ để tạo ra các tình huống gây cấn.
  • C. Là cách duy nhất để kể lại câu chuyện.
  • D. Không có ý nghĩa quan trọng trong việc phân tích nhân vật.

Câu 22: Xác định loại câu theo mục đích nói trong câu sau: "Trời ơi, sao hôm nay nóng thế!"

  • A. Câu trần thuật
  • B. Câu nghi vấn
  • C. Câu cầu khiến
  • D. Câu cảm thán

Câu 23: Để viết một đoạn văn nghị luận xã hội hiệu quả về một vấn đề (ví dụ: bảo vệ môi trường), người viết cần làm gì đầu tiên?

  • A. Tìm kiếm thật nhiều bằng chứng, số liệu.
  • B. Xác định rõ vấn đề cần nghị luận và phạm vi của nó.
  • C. Sử dụng thật nhiều biện pháp tu từ.
  • D. Viết ngay phần kết luận.

Câu 24: Đọc đoạn thơ sau và cho biết đoạn thơ gợi lên cảm xúc chủ đạo nào?
"Nhớ sao ngày ấy mưa chan hòa
Hai đứa chung nhau chiếc áo tơi
Bước thấp bước cao trên đường làng
Tiếng cười trong vắt như sương mai."

  • A. Nostalgia, kỷ niệm đẹp về quá khứ
  • B. Buồn bã, thất vọng về hiện tại
  • C. Lạc quan, tin tưởng vào tương lai
  • D. Sợ hãi, lo lắng trước khó khăn

Câu 25: Trong một bài phát biểu, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (ánh mắt, cử chỉ, điệu bộ) có tác dụng gì?

  • A. Làm người nói trông bận rộn hơn.
  • B. Làm phân tán sự chú ý của người nghe.
  • C. Tăng tính biểu cảm, truyền đạt cảm xúc và thái độ, hỗ trợ làm rõ ý cho lời nói.
  • D. Chỉ mang tính hình thức, không có ý nghĩa thực tế.

Câu 26: Xác định chức năng của dấu gạch ngang trong câu sau: "Mọi người đều đồng ý với đề xuất - một đề xuất táo bạo nhưng đầy triển vọng."

  • A. Đánh dấu lời nói trực tiếp.
  • B. Đánh dấu phần chú thích, giải thích thêm.
  • C. Nối các thành phần đẳng lập.
  • D. Liệt kê các ý.

Câu 27: Khi đọc một văn bản thông tin, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào để đánh giá tính xác thực của thông tin?

  • A. Chỉ cần đọc lướt qua tiêu đề và hình ảnh.
  • B. Chỉ quan tâm đến ý kiến cá nhân của người viết.
  • C. Chỉ tập trung vào số liệu thống kê.
  • D. Nguồn gốc thông tin, bằng chứng được đưa ra, tính khách quan, thời điểm công bố thông tin.

Câu 28: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "con thuyền không bến" trong một bài thơ (nếu có xuất hiện).

  • A. Thường biểu tượng cho sự lạc lõng, trôi dạt, mất phương hướng trong cuộc đời hoặc tình yêu.
  • B. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc.
  • C. Biểu tượng cho sức mạnh, ý chí vượt qua khó khăn.
  • D. Biểu tượng cho sự đoàn tụ, sum họp.

Câu 29: Trong quá trình viết bài văn nghị luận, bước nào là quan trọng nhất để đảm bảo bài viết có cấu trúc logic và chặt chẽ?

  • A. Viết phần mở bài thật hấp dẫn.
  • B. Tìm kiếm thật nhiều từ ngữ hoa mỹ.
  • C. Lập dàn ý chi tiết với các luận điểm, luận cứ rõ ràng và sắp xếp hợp lý.
  • D. Chỉ tập trung vào việc viết câu văn dài.

Câu 30: Đọc câu sau và xác định lỗi sai:
"Qua tác phẩm, cho thấy số phận bi kịch của người phụ nữ xưa."

  • A. Thiếu chủ ngữ
  • B. Thiếu vị ngữ
  • C. Sai quan hệ ngữ nghĩa
  • D. Thừa trạng ngữ

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để diễn tả sự khắc nghiệt của thiên nhiên:
'Gió heo may se sắt buổi chiều
Lá vàng rơi rụng khắp đường đi'

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Trong văn nghị luận, việc đưa ra bằng chứng, lý lẽ nhằm mục đích chính là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Phân tích tác dụng của việc sử dụng ngôi kể thứ nhất trong một đoạn truyện ngắn:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Xác định lỗi sai trong câu sau và cách sửa phù hợp nhất: 'Vì hoàn cảnh gia đình khó khăn nên bạn ấy phải bỏ học từ sớm.'

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Khi đọc một bài thơ, việc chú ý đến nhịp điệu và vần điệu giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Phân tích chức năng của câu chủ đề trong một đoạn văn:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Đọc đoạn văn sau và xác định phương thức biểu đạt chính:
'Hà Nội về đêm thật yên bình. Dọc theo Hồ Gươm, những ánh đèn lung linh soi bóng xuống mặt nước, tạo nên một bức tranh huyền ảo. Tiếng rao đêm của những gánh hàng rong văng vẳng trong không gian tĩnh lặng.'

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Để làm rõ một luận điểm trong bài văn nghị luận, người viết cần sử dụng những yếu tố nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Khi phân tích một tác phẩm truyện, việc tìm hiểu hoàn cảnh sáng tác có ý nghĩa gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Từ nào trong các lựa chọn sau đây là từ Hán Việt mang nghĩa 'tôn trọng và giữ gìn những giá trị tốt đẹp của quá khứ'?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Đọc đoạn văn sau và xác định thái độ của người viết:
'Thật đáng buồn khi chứng kiến một bộ phận giới trẻ ngày nay thờ ơ với lịch sử dân tộc, chỉ chạy theo những giá trị phù phiếm.'

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Trong giao tiếp, việc sử dụng từ ngữ lịch sự, tôn trọng người nghe thể hiện điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Phân tích vai trò của yếu tố không gian trong việc thể hiện tâm trạng nhân vật trong một tác phẩm văn học.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Đoạn văn sau mắc lỗi về liên kết câu nào?
'Trời mưa to. Vì vậy, đường phố rất đông đúc.'

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Khi đọc một bài thơ trữ tình, trọng tâm phân tích của người đọc nên tập trung vào điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Ý nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm thường thấy của ngôn ngữ báo chí?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng:
'Mặt trời như một quả cầu lửa khổng lồ đang từ từ lặn xuống chân trời.'

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Luận điểm trong bài văn nghị luận có vai trò gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Từ 'nhà' trong câu nào dưới đây được dùng với nghĩa chuyển (ẩn dụ)?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Khi trình bày một vấn đề phức tạp, việc sử dụng sơ đồ hoặc biểu đồ có tác dụng gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Phân tích cách tác giả xây dựng nhân vật qua hành động, lời nói và suy nghĩ trong một đoạn trích truyện.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Xác định loại câu theo mục đích nói trong câu sau: 'Trời ơi, sao hôm nay nóng thế!'

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Để viết một đoạn văn nghị luận xã hội hiệu quả về một vấn đề (ví dụ: bảo vệ môi trường), người viết cần làm gì đầu tiên?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Đọc đoạn thơ sau và cho biết đoạn thơ gợi lên cảm xúc chủ đạo nào?
'Nhớ sao ngày ấy mưa chan hòa
Hai đứa chung nhau chiếc áo tơi
Bước thấp bước cao trên đường làng
Tiếng cười trong vắt như sương mai.'

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Trong một bài phát biểu, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (ánh mắt, cử chỉ, điệu bộ) có tác dụng gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Xác định chức năng của dấu gạch ngang trong câu sau: 'Mọi người đều đồng ý với đề xuất - một đề xuất táo bạo nhưng đầy triển vọng.'

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Khi đọc một văn bản thông tin, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào để đánh giá tính xác thực của thông tin?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh 'con thuyền không bến' trong một bài thơ (nếu có xuất hiện).

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Trong quá trình viết bài văn nghị luận, bước nào là quan trọng nhất để đảm bảo bài viết có cấu trúc logic và chặt chẽ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Đọc câu sau và xác định lỗi sai:
'Qua tác phẩm, cho thấy số phận bi kịch của người phụ nữ xưa.'

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo - Đề 09

Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng để gợi tả không gian và tâm trạng:

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 2: Trong một bài nghị luận xã hội về vấn đề biến đổi khí hậu, câu văn nào sau đây thể hiện rõ nhất chức năng của một luận điểm?

  • A. Theo số liệu thống kê, mực nước biển đã dâng lên trung bình 3mm mỗi năm trong thập kỷ qua.
  • B. Ví dụ về hạn hán kéo dài ở miền Trung là minh chứng cho sự ảnh hưởng của biến đổi khí hậu.
  • C. Biến đổi khí hậu là thách thức toàn cầu đòi hỏi sự chung tay hành động của mỗi quốc gia và cá nhân.
  • D. Chính phủ cần đầu tư nhiều hơn vào năng lượng tái tạo để giảm thiểu khí thải nhà kính.

Câu 3: Đọc đoạn văn sau và xác định ý chính của nó:

  • A. Lợi ích của internet.
  • B. Tác hại của internet.
  • C. Sự phát triển của internet.
  • D. Sử dụng internet một cách tỉnh táo và có kiểm soát.

Câu 4: Trong câu sau, cụm từ gạch chân đóng vai trò ngữ pháp gì?

  • A. Định ngữ
  • B. Chủ ngữ
  • C. Vị ngữ
  • D. Trạng ngữ

Câu 5: Khi phân tích một tác phẩm văn học hiện đại, việc chú trọng đến yếu tố "dòng ý thức" (stream of consciousness) thường giúp làm sáng tỏ điều gì về nhân vật?

  • A. Hành động và lời nói công khai của nhân vật.
  • B. Thế giới nội tâm phức tạp, suy nghĩ và cảm xúc hỗn độn của nhân vật.
  • C. Quan hệ của nhân vật với các nhân vật khác trong truyện.
  • D. Hoàn cảnh xã hội và lịch sử tác động đến nhân vật.

Câu 6: Đọc đoạn văn sau và xác định thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm:

  • A. Lợi ích của việc không xả rác bừa bãi.
  • B. Cách nói lời cảm ơn và mỉm cười.
  • C. Tử tế là một lối sống được thể hiện qua nhiều hành động nhỏ hàng ngày.
  • D. Sự tử tế chỉ cần thể hiện với người khác, không cần với bản thân.

Câu 7: Câu nào sau đây sử dụng phép lặp cấu trúc để tăng hiệu quả diễn đạt?

  • A. Anh đi anh nhớ quê nhà / Nhớ canh rau muống nhớ cà dầm tương.
  • B. Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
  • C. Cha mẹ là nguồn động lực lớn lao nhất của con.
  • D. Yêu nước là yêu những người dân, yêu những cảnh vật bình dị, yêu cả những gian lao vất vả.

Câu 8: Khi viết báo cáo về một sự kiện, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính khách quan và chính xác của thông tin?

  • A. Sử dụng số liệu cụ thể, trích dẫn nguồn tin cậy và tránh đưa ý kiến cá nhân.
  • B. Thể hiện cảm xúc và suy nghĩ của người viết về sự kiện.
  • C. Tập trung vào những chi tiết gây ấn tượng mạnh cho người đọc.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh để bài báo cáo hấp dẫn hơn.

Câu 9: Đọc đoạn thơ sau và xác định tâm trạng chủ đạo của nhân vật trữ tình:

  • A. Vui vẻ, lạc quan
  • B. Tức giận, căm phẫn
  • C. Buồn bã, cô đơn, trăn trở
  • D. Hào hứng, phấn khởi

Câu 10: Trong một đoạn văn miêu tả cảnh vật, việc sử dụng nhiều tính từ và phó từ chỉ mức độ (ví dụ: rất, lắm, hơi, quá) có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Giúp câu văn ngắn gọn, súc tích hơn.
  • B. Thể hiện quan điểm cá nhân của người viết một cách trực tiếp.
  • C. Tạo nhịp điệu cho đoạn văn.
  • D. Làm cho sự miêu tả chi tiết, cụ thể và giàu sắc thái biểu cảm hơn.

Câu 11: Phân tích câu sau:

  • A. Nguyên nhân - kết quả
  • B. Tương phản - nhượng bộ
  • C. Điều kiện - kết quả
  • D. Bổ sung - giải thích

Câu 12: Khi đọc một văn bản thông tin về một vấn đề khoa học phức tạp, người đọc cần chú ý điều gì nhất để hiểu đúng nội dung?

  • A. Xác định các thuật ngữ chuyên ngành và tìm hiểu nghĩa của chúng trong ngữ cảnh.
  • B. Tìm kiếm các câu chuyện hoặc ví dụ mang tính cá nhân.
  • C. Chỉ đọc lướt qua các tiêu đề và hình ảnh.
  • D. Tập trung vào cảm xúc mà văn bản gợi lên.

Câu 13: Câu tục ngữ

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Điệp ngữ

Câu 14: Trong đoạn văn nghị luận, việc sử dụng các bằng chứng (số liệu, ví dụ, trích dẫn) có vai trò gì?

  • A. Làm cho đoạn văn dài hơn.
  • B. Thể hiện sự hiểu biết rộng của người viết.
  • C. Tăng tính thuyết phục và làm rõ cho luận điểm.
  • D. Chỉ có tác dụng trang trí cho bài viết.

Câu 15: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Tình yêu thương sâu sắc dành cho con.
  • B. Sự khéo tay và kiên nhẫn.
  • C. Hoàn cảnh sống khó khăn ở chiến khu.
  • D. Nỗi nhớ nhà, nhớ quê hương.

Câu 16: Khi phân tích hiệu quả của việc sử dụng từ láy trong một đoạn thơ, người phân tích cần chú ý đến yếu tố nào?

  • A. Số lượng từ láy xuất hiện trong đoạn thơ.
  • B. Vần điệu của các từ láy.
  • C. Nghĩa gốc của các từ tạo nên từ láy.
  • D. Giá trị gợi hình, gợi cảm và tác dụng tạo nhịp điệu cho câu thơ.

Câu 17: Câu nào sau đây mắc lỗi về quan hệ ngữ nghĩa giữa các thành phần câu?

  • A. Với sự nỗ lực, anh ấy đã đạt được thành công.
  • B. Mặc dù trời rét, em vẫn đi học đầy đủ.
  • C. Nhờ có mưa to nên cây cối bị ngập úng.
  • D. Nếu bạn cố gắng, bạn sẽ thành công.

Câu 18: Đọc đoạn văn sau và cho biết phương thức biểu đạt chính được sử dụng:

  • A. Tự sự
  • B. Miêu tả
  • C. Biểu cảm
  • D. Nghị luận

Câu 19: Trong văn nghị luận, "lý lẽ" là gì?

  • A. Những lập luận, suy luận có tính logic để làm sáng tỏ luận điểm.
  • B. Các ví dụ cụ thể từ thực tế hoặc văn học.
  • C. Những câu hỏi tu từ để gây ấn tượng.
  • D. Cảm xúc và suy nghĩ cá nhân của người viết.

Câu 20: Đọc câu sau và xác định loại câu phân loại theo cấu tạo ngữ pháp:

  • A. Câu đơn
  • B. Câu ghép chính phụ
  • C. Câu rút gọn
  • D. Câu ghép đẳng lập

Câu 21: Phân tích tác dụng của phép so sánh trong câu thơ:

  • A. Gợi hình ảnh vầng trăng tròn vành vạnh, sáng lấp lánh như kim loại.
  • B. Thể hiện sự giàu có, sang trọng của người nói.
  • C. Nhấn mạnh sự nhỏ bé, tầm thường của vầng trăng.
  • D. Tạo không khí bí ẩn, kỳ ảo cho câu thơ.

Câu 22: Khi trình bày miệng một vấn đề trước đám đông, yếu tố nào sau đây giúp người nói thu hút và giữ chân người nghe hiệu quả nhất?

  • A. Sử dụng càng nhiều thuật ngữ chuyên ngành càng tốt.
  • B. Nói thật nhanh để trình bày được nhiều thông tin.
  • C. Giao tiếp bằng mắt với người nghe, sử dụng ngữ điệu và cử chỉ phù hợp, đặt câu hỏi tương tác.
  • D. Đọc nguyên văn bài viết đã chuẩn bị sẵn.

Câu 23: Đọc đoạn văn sau và xác định phương thức biểu đạt kết hợp:

  • A. Miêu tả và Tự sự
  • B. Tự sự và Biểu cảm
  • C. Nghị luận và Miêu tả
  • D. Miêu tả và Biểu cảm

Câu 24: Trong phân tích thơ, việc tìm hiểu "nhịp điệu" của bài thơ có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp cảm nhận được nhạc điệu, tốc độ và góp phần thể hiện cảm xúc, ý tứ của bài thơ.
  • B. Xác định số lượng câu thơ và số tiếng trong mỗi câu.
  • C. Chỉ đơn thuần là cách đọc to bài thơ.
  • D. Giúp ghi nhớ bài thơ dễ dàng hơn.

Câu 25: Câu nào sau đây sử dụng từ ngữ chưa phù hợp với sắc thái biểu cảm?

  • A. Bà em rất yêu thương con cháu.
  • B. Anh ấy đã hi sinh tính mạng một cách nhẹ nhàng cho Tổ quốc.
  • C. Cảnh vật ở đây thật thanh bình.
  • D. Cô bé có nụ cười rất tươi.

Câu 26: Khi viết một đoạn văn nghị luận, việc sắp xếp các câu theo trình tự hợp lý (ví dụ: câu chủ đề, câu giải thích, câu chứng minh, câu kết đoạn) nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho đoạn văn dài hơn.
  • B. Thể hiện phong cách viết độc đáo của người viết.
  • C. Đảm bảo tính mạch lạc, logic và sức thuyết phục của đoạn văn.
  • D. Chỉ là yêu cầu hình thức bắt buộc.

Câu 27: Xác định chức năng của cụm chủ - vị được gạch chân trong câu sau:

  • A. Làm định ngữ trong câu.
  • B. Làm chủ ngữ trong câu.
  • C. Làm vị ngữ trong câu.
  • D. Làm trạng ngữ trong câu.

Câu 28: Đọc đoạn đối thoại ngắn sau:
A:

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Mỉa mai (Châm biếm nhẹ)
  • D. Nhân hóa

Câu 29: Khi tóm tắt một văn bản tự sự, người tóm tắt cần đảm bảo yếu tố nào sau đây?

  • A. Kể lại toàn bộ chi tiết sự việc một cách đầy đủ.
  • B. Nêu bật được các sự kiện chính, nhân vật chính và diễn biến cốt truyện theo trình tự hợp lý.
  • C. Thể hiện cảm xúc và nhận xét cá nhân về câu chuyện.
  • D. Chỉ tập trung vào đoạn kết của câu chuyện.

Câu 30: Trong một bài phát biểu kêu gọi hành động bảo vệ môi trường, việc sử dụng các câu hỏi tu từ như

  • A. Yêu cầu người nghe trả lời trực tiếp câu hỏi.
  • B. Thể hiện sự thiếu hiểu biết của người nói về vấn đề.
  • C. Làm cho bài phát biểu có nhiều câu hơn.
  • D. Gợi suy nghĩ, tạo ấn tượng và nhấn mạnh tầm quan trọng của vấn đề đối với người nghe.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng để gợi tả không gian và tâm trạng:
"Ao nhà ai rạng đông
Nắng lụa vàng như tơ
Lá tre lay nhè nhẹ
Tiếng chim hót gọi mùa."

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Trong một bài nghị luận xã hội về vấn đề biến đổi khí hậu, câu văn nào sau đây thể hiện rõ nhất chức năng của một luận điểm?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Đọc đoạn văn sau và xác định ý chính của nó:
"Internet mang lại nguồn thông tin khổng lồ và kết nối con người từ mọi nơi trên thế giới. Tuy nhiên, nó cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro như tin giả, vấn đề an ninh mạng và ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần nếu lạm dụng. Do đó, việc sử dụng internet cần có sự tỉnh táo và kiểm soát."

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Trong câu sau, cụm từ gạch chân đóng vai trò ngữ pháp gì? "Ngôi nhà màu xanh nằm giữa vườn cây rợp bóng mát."

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Khi phân tích một tác phẩm văn học hiện đại, việc chú trọng đến yếu tố 'dòng ý thức' (stream of consciousness) thường giúp làm sáng tỏ điều gì về nhân vật?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Đọc đoạn văn sau và xác định thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm:
"Sự tử tế không phải là một hành động đơn lẻ, mà là một lối sống. Nó thể hiện qua cách ta đối xử với những người xung quanh, với môi trường, và thậm chí với chính mình. Một lời cảm ơn chân thành, một nụ cười sẻ chia, hay đơn giản là không xả rác bừa bãi - tất cả đều góp phần tạo nên một xã hội tốt đẹp hơn."

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Câu nào sau đây sử dụng phép lặp cấu trúc để tăng hiệu quả diễn đạt?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Khi viết báo cáo về một sự kiện, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính khách quan và chính xác của thông tin?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Đọc đoạn thơ sau và xác định tâm trạng chủ đạo của nhân vật trữ tình:
"Đêm khuya vắng lặng như tờ
Chỉ nghe tiếng trống canh dồn năm canh
Khắc khoải vầng trăng khuyết mảnh
Lòng người lữ thứ biết về đâu?"

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Trong một đoạn văn miêu tả cảnh vật, việc sử dụng nhiều tính từ và phó từ chỉ mức độ (ví dụ: rất, lắm, hơi, quá) có tác dụng chủ yếu gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Phân tích câu sau: "Tuy trời mưa to, nhưng buổi biểu diễn vẫn diễn ra thành công tốt đẹp." Quan hệ ngữ pháp giữa hai vế câu được thể hiện bởi cặp quan hệ từ nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Khi đọc một văn bản thông tin về một vấn đề khoa học phức tạp, người đọc cần chú ý điều gì nhất để hiểu đúng nội dung?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Câu tục ngữ "Gần mực thì đen, gần đèn thì sáng" sử dụng biện pháp tu từ nào để truyền tải bài học về môi trường sống và nhân cách?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Trong đoạn văn nghị luận, việc sử dụng các bằng chứng (số liệu, ví dụ, trích dẫn) có vai trò gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Đọc đoạn văn sau:
"Ông Sáu rất yêu con. Tình yêu ấy nồng cháy, mãnh liệt. Khi chia tay, ông chỉ kịp tặng con chiếc lược ngà. Chiếc lược làm từ ngà voi quý giá, được ông tỉ mẩn làm suốt những ngày ở rừng."
Đoạn văn trên tập trung làm nổi bật điều gì về nhân vật ông Sáu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Khi phân tích hiệu quả của việc sử dụng từ láy trong một đoạn thơ, người phân tích cần chú ý đến yếu tố nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Câu nào sau đây mắc lỗi về quan hệ ngữ nghĩa giữa các thành phần câu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Đọc đoạn văn sau và cho biết phương thức biểu đạt chính được sử dụng:
"Hồ Gươm nằm giữa lòng Thủ đô Hà Nội, là một thắng cảnh nổi tiếng. Mặt hồ xanh biếc, in bóng những hàng cây cổ thụ và Tháp Rùa linh thiêng. Buổi sáng, sương mờ giăng nhẹ, tạo nên một vẻ đẹp huyền ảo."

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Trong văn nghị luận, 'lý lẽ' là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Đọc câu sau và xác định loại câu phân loại theo cấu tạo ngữ pháp: "Khi chúng tôi đến, mọi người đã tập trung đầy đủ."

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Phân tích tác dụng của phép so sánh trong câu thơ: "Trăng tròn như cái đĩa bạc."

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Khi trình bày miệng một vấn đề trước đám đông, yếu tố nào sau đây giúp người nói thu hút và giữ chân người nghe hiệu quả nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Đọc đoạn văn sau và xác định phương thức biểu đạt kết hợp:
"Hàng cây phượng già trước sân trường nở rộ, đỏ rực như lửa. Mỗi cánh phượng rơi xuống gợi bao kỷ niệm về một thời áo trắng. Phượng vẫn nở, nhưng chúng tôi sắp phải chia tay để bước vào một hành trình mới."

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Trong phân tích thơ, việc tìm hiểu 'nhịp điệu' của bài thơ có ý nghĩa gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Câu nào sau đây sử dụng từ ngữ chưa phù hợp với sắc thái biểu cảm?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Khi viết một đoạn văn nghị luận, việc sắp xếp các câu theo trình tự hợp lý (ví dụ: câu chủ đề, câu giải thích, câu chứng minh, câu kết đoạn) nhằm mục đích gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Xác định chức năng của cụm chủ - vị được gạch chân trong câu sau: "Ngôi nhà mà anh ấy mới xây rất đẹp."

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Đọc đoạn đối thoại ngắn sau:
A: "Hôm nay nóng quá! Ra ngoài chắc 'mát mẻ' lắm đây!"
B: (Nhìn ra trời nắng chang chang) "Ừ, 'mát' thật!"
Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong lời nói của A và B?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Khi tóm tắt một văn bản tự sự, người tóm tắt cần đảm bảo yếu tố nào sau đây?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Trong một bài phát biểu kêu gọi hành động bảo vệ môi trường, việc sử dụng các câu hỏi tu từ như "Chúng ta sẽ làm gì để thế hệ tương lai được sống trong bầu không khí trong lành?" có tác dụng gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo - Đề 10

Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn thơ sau thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của thơ ca Việt Nam giai đoạn 1945-1975?
“Tây Tiến đoàn binh không mọc tóc
Quân xanh màu lá dữ oai hùm
Mắt trừng gửi mộng qua biên giới
Đêm mơ Hà Nội dáng kiều thơm”
(Trích Tây Tiến - Quang Dũng)

  • A. Khuynh hướng sử thi và cảm hứng lãng mạn.
  • B. Tính dân tộc và tính thời sự.
  • C. Chất hiện thực và cảm hứng lãng mạn.
  • D. Cảm hứng lãng mạn và tính chiến đấu.

Câu 2: Trong đoạn trích truyện ngắn sau, chi tiết nào làm nổi bật sự thay đổi trong nhận thức của nhân vật về cuộc sống sau chiến tranh?
“[...] Anh lính trở về làng, nhìn thấy những mái nhà ngói đỏ tươi, những con đường bê tông sạch sẽ. Không còn là những mái tranh xơ xác, những con đường đất lầy lội như anh từng nhớ. Anh đứng lặng, cảm giác mọi thứ vừa quen vừa lạ, như mình đã bỏ lỡ cả một khoảng thời gian dài.”

  • A. Anh lính trở về làng.
  • B. Nhìn thấy những mái nhà ngói đỏ tươi.
  • C. Những con đường bê tông sạch sẽ.
  • D. Cảm giác mọi thứ vừa quen vừa lạ, như mình đã bỏ lỡ.

Câu 3: Phân tích tác dụng của việc sử dụng đại từ “ta” trong đoạn thơ sau:
“Ta về mình có nhớ ta
Ta về ta nhớ những hoa cùng người”
(Trích Việt Bắc - Tố Hữu)

  • A. Thể hiện cái tôi cá nhân mạnh mẽ, độc lập.
  • B. Biểu đạt tình cảm chung của cộng đồng, dân tộc, sự gắn bó giữa người đi và người ở lại.
  • C. Nhấn mạnh sự cô đơn, lạc lõng của nhân vật trữ tình.
  • D. Tạo không khí trang trọng, cổ kính cho bài thơ.

Câu 4: Đoạn văn xuôi sau chủ yếu khắc họa đặc điểm nào của con người Việt Nam trong chiến đấu?
“[...] Họ là những người nông dân chân chất, quen với ruộng đồng, nhưng khi Tổ quốc cần, họ khoác ba lô lên đường. Gian khổ, thiếu thốn không làm họ chùn bước. Họ chiến đấu với lòng yêu nước nồng nàn và niềm tin sắt đá vào ngày mai chiến thắng.”

  • A. Phẩm chất anh hùng, tinh thần yêu nước, ý chí kiên cường.
  • B. Sự mưu trí, dũng cảm trong chiến thuật.
  • C. Vẻ đẹp lãng mạn, tài hoa trong tâm hồn.
  • D. Sự giản dị, hồn nhiên của người lính.

Câu 5: Nhận xét nào dưới đây phù hợp nhất khi nói về vai trò của tình huống truyện trong tác phẩm văn xuôi giai đoạn 1945-1975?

  • A. Tình huống truyện thường phức tạp, nhiều tuyến nhân vật đan xen.
  • B. Tình huống truyện chỉ mang tính chất minh họa cho tư tưởng chủ đề.
  • C. Tình huống truyện thường là hoàn cảnh éo le, thử thách để bộc lộ phẩm chất anh hùng và tinh thần công dân của nhân vật.
  • D. Tình huống truyện ít được chú trọng, chủ yếu tập trung miêu tả nội tâm nhân vật.

Câu 6: Đọc đoạn thơ sau và cho biết chi tiết nào thể hiện rõ nhất cảm hứng lãng mạn?
“Dốc lên khúc khuỷu dốc thăm thẳm
Hèo hút cồn mây súng ngửi trời
Ngàn thước lên cao ngàn thước xuống
Nhà ai Pha Luông mưa xa khơi”
(Trích Tây Tiến - Quang Dũng)

  • A. “Dốc lên khúc khuỷu dốc thăm thẳm”
  • B. “Hèo hút cồn mây súng ngửi trời”
  • C. “Ngàn thước lên cao ngàn thước xuống”
  • D. “Nhà ai Pha Luông mưa xa khơi”

Câu 7: Bài thơ “Đất Nước” của Nguyễn Khoa Điềm được sáng tác trong bối cảnh lịch sử nào?

  • A. Thời kỳ kháng chiến chống Pháp (1946-1954).
  • B. Thời kỳ kháng chiến chống Mỹ (1954-1975), những năm tháng chiến trường miền Nam ác liệt.
  • C. Thời kỳ xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc (những năm 60).
  • D. Sau ngày giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước (sau 1975).

Câu 8: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của văn xuôi Việt Nam giai đoạn 1945-1975?

  • A. Chủ đề tập trung vào chiến tranh, cách mạng, xây dựng cuộc sống mới.
  • B. Khuynh hướng sử thi và cảm hứng lãng mạn.
  • C. Xây dựng hình tượng nhân vật mang tầm vóc lịch sử, đại diện cho cộng đồng.
  • D. Tập trung khai thác sâu sắc bi kịch cá nhân, thân phận con người trong xã hội hiện đại.

Câu 9: Đọc đoạn trích sau và xác định điểm nhìn trần thuật được sử dụng:
“[...] Tôi ngồi dưới gốc cây, nhìn những đoàn xe nối đuôi nhau ra mặt trận. Tôi cảm thấy một niềm tự hào khó tả. Những khuôn mặt lấm lem bụi đường nhưng ánh mắt sáng ngời niềm tin.”

  • A. Điểm nhìn ngôi thứ nhất.
  • B. Điểm nhìn ngôi thứ ba toàn tri.
  • C. Điểm nhìn ngôi thứ ba hạn tri.
  • D. Điểm nhìn hỗn hợp.

Câu 10: Mối liên hệ giữa bối cảnh lịch sử - xã hội (chiến tranh, cách mạng) và sự phát triển của văn học giai đoạn 1945-1975 thể hiện rõ nhất ở điểm nào?

  • A. Văn học trở nên ít được quan tâm do người dân phải tập trung vào sản xuất.
  • B. Văn học phát triển theo hướng cá nhân hóa, xa rời hiện thực.
  • C. Văn học trở thành vũ khí sắc bén trên mặt trận tư tưởng, phục vụ trực tiếp nhiệm vụ chính trị.
  • D. Văn học chủ yếu tập trung vào các đề tài về tình yêu đôi lứa, cuộc sống thường ngày.

Câu 11: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh “vầng trăng” trong bài thơ “Đồng chí” của Chính Hữu:
“Đầu súng trăng treo”

  • A. Biểu tượng cho vẻ đẹp cổ kính, trầm mặc của đêm khuya.
  • B. Biểu tượng cho sự cô đơn, lẻ loi của người lính.
  • C. Biểu tượng cho khát vọng hòa bình cháy bỏng.
  • D. Biểu tượng cho sự hòa hợp giữa hiện thực khốc liệt (đầu súng) và chất lãng mạn, vẻ đẹp của thiên nhiên (trăng), thể hiện tâm hồn người lính.

Câu 12: Đoạn trích sau thể hiện giọng điệu chủ đạo nào của tác phẩm kí?
“[...] Tôi đi qua cánh đồng này bao nhiêu lần rồi không nhớ rõ. Nhưng mỗi lần ngang qua, lòng lại rộn lên một cảm xúc khó tả. Cánh đồng này đã chứng kiến biết bao sự kiện, bao mất mát và cả những niềm vui chiến thắng.”

  • A. Giọng điệu trữ tình, suy ngẫm, mang tính chủ quan của người viết.
  • B. Giọng điệu khách quan, tường thuật sự kiện một cách khô khan.
  • C. Giọng điệu hài hước, châm biếm.
  • D. Giọng điệu hùng hồn, kêu gọi, cổ vũ.

Câu 13: Từ đoạn văn sau, dự đoán điều gì CÓ THỂ xảy ra tiếp theo đối với nhân vật dựa trên tính cách đã được khắc họa?
“Anh Ba là người kiệm lời, ít nói về bản thân nhưng luôn là người đầu tiên xung phong vào những nhiệm vụ khó khăn nhất. Anh tin rằng hành động quan trọng hơn lời nói.”
(Giả định đoạn văn trong một truyện về chiến tranh)

  • A. Anh Ba sẽ ở lại phía sau để bảo vệ đồng đội.
  • B. Khi có một nhiệm vụ nguy hiểm được giao, anh Ba sẽ tình nguyện thực hiện.
  • C. Anh Ba sẽ tổ chức một cuộc họp để thảo luận kế hoạch.
  • D. Anh Ba sẽ tìm cách tránh né nhiệm vụ khó khăn.

Câu 14: Điểm khác biệt cốt lõi trong cách thể hiện đề tài chiến tranh giữa thơ và truyện/kí giai đoạn 1945-1975 là gì?

  • A. Thơ tập trung miêu tả các trận đánh lớn, còn truyện/kí chỉ kể về cuộc sống thường ngày.
  • B. Thơ thường sử dụng ngôn ngữ giản dị, còn truyện/kí sử dụng ngôn ngữ phức tạp.
  • C. Thơ chủ yếu thể hiện cảm xúc, suy tư, cái tôi trữ tình của người lính/người dân về chiến tranh; truyện/kí tập trung tái hiện hiện thực, xây dựng cốt truyện, khắc họa nhân vật qua hành động, sự kiện.
  • D. Thơ có khuynh hướng lãng mạn hóa, còn truyện/kí chỉ mang tính hiện thực trần trụi.

Câu 15: Trong đoạn thơ sau, cách tác giả sử dụng ngôn ngữ (từ ngữ, hình ảnh) có tác dụng gì?
“Ao nhà ai mẹ cấy chiều nay
Nhịp điệu cấy như là nhịp thở”
(Trích Khúc hát ru những em bé lớn trên lưng mẹ - Nguyễn Khoa Điềm)

  • A. Tạo không khí chiến trường ác liệt.
  • B. Khắc họa vẻ đẹp lao động bình dị, gắn bó máu thịt với cuộc sống của người mẹ.
  • C. Miêu tả sự mệt mỏi, vất vả của người mẹ.
  • D. Nhấn mạnh sự đối lập giữa chiến tranh và hòa bình.

Câu 16: Đánh giá nào sau đây về tính sử thi trong văn học Việt Nam giai đoạn 1945-1975 là chính xác nhất?

  • A. Tính sử thi thể hiện ở việc tập trung vào số phận bi đát của cá nhân trong chiến tranh.
  • B. Tính sử thi là sự lãng mạn hóa quá mức hiện thực chiến tranh.
  • C. Tính sử thi thể hiện ở việc đề cập đến số phận chung của cộng đồng, dân tộc, những sự kiện có ý nghĩa lịch sử lớn lao, nhân vật mang tầm vóc đại diện.
  • D. Tính sử thi chỉ xuất hiện trong các tác phẩm viết về lãnh tụ, anh hùng dân tộc.

Câu 17: Đoạn trích sau tập trung thể hiện chủ đề chính nào?
“[...] Cả tiểu đội ngồi dựa vào nhau sau một đêm hành quân. Mệt mỏi, đói lả, nhưng không ai than vãn. Họ chia nhau từng điếu thuốc, từng mẩu bánh. Ánh mắt nhìn nhau đầy tin cậy, sẻ chia. Tình đồng đội, lúc này, thiêng liêng hơn bao giờ hết.”

  • A. Sự khốc liệt của chiến tranh.
  • B. Nỗi nhớ quê hương của người lính.
  • C. Tinh thần lạc quan, yêu đời.
  • D. Tình đồng chí, đồng đội gắn bó trong gian khổ.

Câu 18: Trong một tác phẩm truyện ngắn giai đoạn 1945-1975, việc tác giả sắp xếp các tình tiết theo trình tự thời gian kết hợp với hồi tưởng có tác dụng gì?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên phức tạp, khó hiểu.
  • B. Giúp người đọc theo dõi câu chuyện một cách mạch lạc đồng thời hiểu rõ hơn về quá khứ, tâm trạng, động cơ của nhân vật.
  • C. Chỉ đơn thuần là thủ pháp nghệ thuật, không có ý nghĩa đặc biệt.
  • D. Làm giảm tính hấp dẫn của cốt truyện.

Câu 19: Tác phẩm nào sau đây được coi là tiêu biểu cho khuynh hướng sử thi trong thơ ca Việt Nam giai đoạn 1945-1975?

  • A. Việt Bắc (Tố Hữu).
  • B. Đây mùa thu tới (Xuân Diệu).
  • C. Vội vàng (Xuân Diệu).
  • D. Hai sắc hoa ti gôn (Thâm Tâm).

Câu 20: Phân tích hiệu quả của phép điệp ngữ trong đoạn thơ sau:
“Mình về thành thị xa xôi
Nhà cửa còn đó vườn đồi còn đây
Về đây ta dựng nhà dựng cửa
Về đây ta cấy cày vui say”
(Trích Việt Bắc - Tố Hữu)

  • A. Gợi tả không gian rộng lớn, hoang vu.
  • B. Nhấn mạnh sự chia ly, xa cách.
  • C. Diễn tả niềm vui, sự hăng say trong công cuộc xây dựng cuộc sống mới sau chiến tranh.
  • D. Tạo nhịp điệu chậm rãi, buồn bã.

Câu 21: Đoạn văn miêu tả sau gợi cho người đọc cảm nhận gì về tâm trạng nhân vật?
“[...] Anh nhìn theo bóng cô gái nhỏ khuất dần sau rặng tre. Một nỗi buồn man mác dâng lên trong lòng, nhưng lẫn trong đó là một niềm hy vọng mong manh về một ngày mai tươi sáng hơn, khi chiến tranh kết thúc và những cuộc chia ly không còn nữa.”

  • A. Tuyệt vọng, chán nản.
  • B. Giận dữ, căm phẫn.
  • C. Lạc quan, vui vẻ tuyệt đối.
  • D. Buồn bã, man mác nhưng vẫn có niềm hy vọng.

Câu 22: Trong các tác phẩm văn xuôi về chiến tranh, mối quan hệ giữa nhân vật và hoàn cảnh thường được thể hiện như thế nào?

  • A. Hoàn cảnh (chiến tranh, thử thách) là môi trường khắc nghiệt để bộc lộ, tôi luyện và làm sáng ngời phẩm chất anh hùng của nhân vật.
  • B. Nhân vật thường bị hoàn cảnh chi phối hoàn toàn, không thể hiện được ý chí cá nhân.
  • C. Mối quan hệ này ít được chú trọng, tác phẩm chủ yếu miêu tả nội tâm nhân vật.
  • D. Nhân vật dễ dàng vượt qua mọi hoàn cảnh mà không cần nỗ lực.

Câu 23: Hình ảnh “Đất Nước” trong thơ Nguyễn Khoa Điềm có những nét đặc sắc nào?

  • A. Đất Nước chỉ là những khái niệm trừu tượng, xa vời.
  • B. Đất Nước được nhìn nhận chủ yếu qua các sự kiện lịch sử lớn.
  • C. Đất Nước được cảm nhận từ chiều sâu văn hóa, phong tục, truyền thống và đời sống bình dị của nhân dân.
  • D. Đất Nước là biểu tượng của sức mạnh quân sự.

Câu 24: Đoạn trích sau thuộc thể loại văn học nào? Đặc điểm nào giúp em nhận biết?
“[...] Năm ấy, tôi cùng đoàn thanh niên xung phong mở đường Trường Sơn. Công việc vô cùng gian khổ, hiểm nguy, nhưng chúng tôi luôn động viên nhau. Những đêm trăng sáng, chúng tôi lại quây quần bên bếp lửa, hát vang bài ca cách mạng.”

  • A. Truyện ngắn - Có cốt truyện phức tạp.
  • B. Kí - Kết hợp kể chuyện sự thật và biểu cảm, suy nghĩ của người viết ngôi thứ nhất.
  • C. Thơ - Sử dụng nhiều biện pháp tu từ.
  • D. Tiểu thuyết - Có nhiều nhân vật và bối cảnh rộng.

Câu 25: So sánh cách kết thúc của hai truyện ngắn cùng viết về chiến tranh (ví dụ: một truyện kết thúc mở, một truyện kết thúc đóng) có thể giúp người đọc nhận ra điều gì?

  • A. Chất lượng nghệ thuật của hai truyện.
  • B. Khả năng sáng tạo của tác giả.
  • C. Sự khác biệt về độ dài của tác phẩm.
  • D. Ý đồ nghệ thuật, cách nhìn nhận vấn đề của mỗi tác giả, gợi mở suy nghĩ cho người đọc (với kết thúc mở) hoặc khẳng định một thông điệp (với kết thúc đóng).

Câu 26: Yếu tố tự sự trong thơ ca Việt Nam giai đoạn 1945-1975 thể hiện chủ yếu ở điểm nào?

  • A. Việc đưa các sự kiện, câu chuyện cụ thể của cuộc sống, chiến đấu vào trong thơ để bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ.
  • B. Sử dụng ngôi kể thứ ba khách quan.
  • C. Tập trung miêu tả ngoại hình nhân vật.
  • D. Có cốt truyện đầy đủ, phức tạp như một truyện ngắn.

Câu 27: Đọc đoạn văn sau và nhận diện đặc điểm của người kể chuyện:
“[...] Hắn nhìn về phía chân trời, nơi mặt trời đang lặn. Trong mắt hắn, có một nỗi buồn sâu thẳm mà không ai thấu hiểu. Hắn nhớ về những ngày xưa cũ, những ký ức đã vùi sâu trong lòng.”
(Giả định đoạn văn trong một truyện ngắn)

  • A. Người kể chuyện ngôi thứ nhất, tham gia vào câu chuyện.
  • B. Người kể chuyện ngôi thứ ba, chỉ kể những gì nhìn thấy bên ngoài.
  • C. Người kể chuyện ngôi thứ ba, biết rõ suy nghĩ, cảm xúc bên trong của nhân vật (toàn tri).
  • D. Người kể chuyện ngôi thứ hai, trực tiếp xưng hô với nhân vật.

Câu 28: Hoàn cảnh chiến tranh tác động như thế nào đến cách nhìn nhận cuộc sống và con người của nhân vật trong các tác phẩm giai đoạn này?

  • A. Làm cho nhân vật trở nên ích kỷ, chỉ nghĩ cho bản thân.
  • B. Làm cho nhân vật nhìn cuộc sống và con người một cách sâu sắc hơn, trân trọng những giá trị nhân văn, tình cảm cộng đồng, đồng thời bộc lộ sức mạnh và vẻ đẹp tâm hồn khi đối diện thử thách.
  • C. Khiến nhân vật trở nên thờ ơ, vô cảm.
  • D. Làm giảm sự phức tạp trong nội tâm nhân vật.

Câu 29: Phân tích cách tác giả thể hiện tình cảm quê hương, đất nước trong đoạn thơ sau:
“Quê hương anh nước mặn đồng chua
Làng tôi nghèo đất cày lên sỏi đá”
(Trích Đồng chí - Chính Hữu)

  • A. Miêu tả trực tiếp vẻ đẹp giàu có, trù phú của quê hương.
  • B. Sử dụng các từ ngữ mang tính biểu tượng cao về non sông.
  • C. Kể lại các truyền thuyết, huyền thoại về đất nước.
  • D. Thể hiện tình yêu quê hương giản dị, chân thực qua việc nhắc đến những đặc điểm cụ thể, nghèo khó của nơi chôn nhau cắt rốn, làm cơ sở cho sự đồng cảm, gắn bó giữa những người lính.

Câu 30: Sự kết hợp giữa yếu tố hiện thực và lãng mạn trong văn học giai đoạn 1945-1975 có tác dụng gì?

  • A. Tái hiện chân thực hiện thực khốc liệt nhưng vẫn làm nổi bật vẻ đẹp tâm hồn, lý tưởng cao cả của con người, tạo nên sức hấp dẫn và chiều sâu cho tác phẩm.
  • B. Làm cho tác phẩm trở nên khó hiểu, mâu thuẫn.
  • C. Chỉ đơn thuần miêu tả sự đối lập giữa cái đẹp và cái xấu.
  • D. Khiến tác phẩm xa rời hiện thực, chỉ tập trung vào mơ mộng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Đoạn thơ sau thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của thơ ca Việt Nam giai đoạn 1945-1975?
“Tây Tiến đoàn binh không mọc tóc
Quân xanh màu lá dữ oai hùm
Mắt trừng gửi mộng qua biên giới
Đêm mơ Hà Nội dáng kiều thơm”
(Trích Tây Tiến - Quang Dũng)

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong đoạn trích truyện ngắn sau, chi tiết nào làm nổi bật sự thay đổi trong nhận thức của nhân vật về cuộc sống sau chiến tranh?
“[...] Anh lính trở về làng, nhìn thấy những mái nhà ngói đỏ tươi, những con đường bê tông sạch sẽ. Không còn là những mái tranh xơ xác, những con đường đất lầy lội như anh từng nhớ. Anh đứng lặng, cảm giác mọi thứ vừa quen vừa lạ, như mình đã bỏ lỡ cả một khoảng thời gian dài.”

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Phân tích tác dụng của việc sử dụng đại từ “ta” trong đoạn thơ sau:
“Ta về mình có nhớ ta
Ta về ta nhớ những hoa cùng người”
(Trích Việt Bắc - Tố Hữu)

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Đoạn văn xuôi sau chủ yếu khắc họa đặc điểm nào của con người Việt Nam trong chiến đấu?
“[...] Họ là những người nông dân chân chất, quen với ruộng đồng, nhưng khi Tổ quốc cần, họ khoác ba lô lên đường. Gian khổ, thiếu thốn không làm họ chùn bước. Họ chiến đấu với lòng yêu nước nồng nàn và niềm tin sắt đá vào ngày mai chiến thắng.”

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Nhận xét nào dưới đây phù hợp nhất khi nói về vai trò của tình huống truyện trong tác phẩm văn xuôi giai đoạn 1945-1975?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Đọc đoạn thơ sau và cho biết chi tiết nào thể hiện rõ nhất cảm hứng lãng mạn?
“Dốc lên khúc khuỷu dốc thăm thẳm
Hèo hút cồn mây súng ngửi trời
Ngàn thước lên cao ngàn thước xuống
Nhà ai Pha Luông mưa xa khơi”
(Trích Tây Tiến - Quang Dũng)

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Bài thơ “Đất Nước” của Nguyễn Khoa Điềm được sáng tác trong bối cảnh lịch sử nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của văn xuôi Việt Nam giai đoạn 1945-1975?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Đọc đoạn trích sau và xác định điểm nhìn trần thuật được sử dụng:
“[...] Tôi ngồi dưới gốc cây, nhìn những đoàn xe nối đuôi nhau ra mặt trận. Tôi cảm thấy một niềm tự hào khó tả. Những khuôn mặt lấm lem bụi đường nhưng ánh mắt sáng ngời niềm tin.”

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Mối liên hệ giữa bối cảnh lịch sử - xã hội (chiến tranh, cách mạng) và sự phát triển của văn học giai đoạn 1945-1975 thể hiện rõ nhất ở điểm nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh “vầng trăng” trong bài thơ “Đồng chí” của Chính Hữu:
“Đầu súng trăng treo”

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Đoạn trích sau thể hiện giọng điệu chủ đạo nào của tác phẩm kí?
“[...] Tôi đi qua cánh đồng này bao nhiêu lần rồi không nhớ rõ. Nhưng mỗi lần ngang qua, lòng lại rộn lên một cảm xúc khó tả. Cánh đồng này đã chứng kiến biết bao sự kiện, bao mất mát và cả những niềm vui chiến thắng.”

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Từ đoạn văn sau, dự đoán điều gì CÓ THỂ xảy ra tiếp theo đối với nhân vật dựa trên tính cách đã được khắc họa?
“Anh Ba là người kiệm lời, ít nói về bản thân nhưng luôn là người đầu tiên xung phong vào những nhiệm vụ khó khăn nhất. Anh tin rằng hành động quan trọng hơn lời nói.”
(Giả định đoạn văn trong một truyện về chiến tranh)

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Điểm khác biệt cốt lõi trong cách thể hiện đề tài chiến tranh giữa thơ và truyện/kí giai đoạn 1945-1975 là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Trong đoạn thơ sau, cách tác giả sử dụng ngôn ngữ (từ ngữ, hình ảnh) có tác dụng gì?
“Ao nhà ai mẹ cấy chiều nay
Nhịp điệu cấy như là nhịp thở”
(Trích Khúc hát ru những em bé lớn trên lưng mẹ - Nguyễn Khoa Điềm)

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Đánh giá nào sau đây về tính sử thi trong văn học Việt Nam giai đoạn 1945-1975 là chính xác nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Đoạn trích sau tập trung thể hiện chủ đề chính nào?
“[...] Cả tiểu đội ngồi dựa vào nhau sau một đêm hành quân. Mệt mỏi, đói lả, nhưng không ai than vãn. Họ chia nhau từng điếu thuốc, từng mẩu bánh. Ánh mắt nhìn nhau đầy tin cậy, sẻ chia. Tình đồng đội, lúc này, thiêng liêng hơn bao giờ hết.”

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Trong một tác phẩm truyện ngắn giai đoạn 1945-1975, việc tác giả sắp xếp các tình tiết theo trình tự thời gian kết hợp với hồi tưởng có tác dụng gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Tác phẩm nào sau đây được coi là tiêu biểu cho khuynh hướng sử thi trong thơ ca Việt Nam giai đoạn 1945-1975?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Phân tích hiệu quả của phép điệp ngữ trong đoạn thơ sau:
“Mình về thành thị xa xôi
Nhà cửa còn đó vườn đồi còn đây
Về đây ta dựng nhà dựng cửa
Về đây ta cấy cày vui say”
(Trích Việt Bắc - Tố Hữu)

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Đoạn văn miêu tả sau gợi cho người đọc cảm nhận gì về tâm trạng nhân vật?
“[...] Anh nhìn theo bóng cô gái nhỏ khuất dần sau rặng tre. Một nỗi buồn man mác dâng lên trong lòng, nhưng lẫn trong đó là một niềm hy vọng mong manh về một ngày mai tươi sáng hơn, khi chiến tranh kết thúc và những cuộc chia ly không còn nữa.”

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong các tác phẩm văn xuôi về chiến tranh, mối quan hệ giữa nhân vật và hoàn cảnh thường được thể hiện như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Hình ảnh “Đất Nước” trong thơ Nguyễn Khoa Điềm có những nét đặc sắc nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Đoạn trích sau thuộc thể loại văn học nào? Đặc điểm nào giúp em nhận biết?
“[...] Năm ấy, tôi cùng đoàn thanh niên xung phong mở đường Trường Sơn. Công việc vô cùng gian khổ, hiểm nguy, nhưng chúng tôi luôn động viên nhau. Những đêm trăng sáng, chúng tôi lại quây quần bên bếp lửa, hát vang bài ca cách mạng.”

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: So sánh cách kết thúc của hai truyện ngắn cùng viết về chiến tranh (ví dụ: một truyện kết thúc mở, một truyện kết thúc đóng) có thể giúp người đọc nhận ra điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Yếu tố tự sự trong thơ ca Việt Nam giai đoạn 1945-1975 thể hiện chủ yếu ở điểm nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Đọc đoạn văn sau và nhận diện đặc điểm của người kể chuyện:
“[...] Hắn nhìn về phía chân trời, nơi mặt trời đang lặn. Trong mắt hắn, có một nỗi buồn sâu thẳm mà không ai thấu hiểu. Hắn nhớ về những ngày xưa cũ, những ký ức đã vùi sâu trong lòng.”
(Giả định đoạn văn trong một truyện ngắn)

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Hoàn cảnh chiến tranh tác động như thế nào đến cách nhìn nhận cuộc sống và con người của nhân vật trong các tác phẩm giai đoạn này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Phân tích cách tác giả thể hiện tình cảm quê hương, đất nước trong đoạn thơ sau:
“Quê hương anh nước mặn đồng chua
Làng tôi nghèo đất cày lên sỏi đá”
(Trích Đồng chí - Chính Hữu)

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Sự kết hợp giữa yếu tố hiện thực và lãng mạn trong văn học giai đoạn 1945-1975 có tác dụng gì?

Viết một bình luận