Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Đoạn thơ sau thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của thơ ca Việt Nam giai đoạn 1945-1975?
“Tây Tiến đoàn binh không mọc tóc
Quân xanh màu lá dữ oai hùm
Mắt trừng gửi mộng qua biên giới
Đêm mơ Hà Nội dáng kiều thơm”
(Trích Tây Tiến - Quang Dũng)
- A. Khuynh hướng sử thi và cảm hứng lãng mạn.
- B. Tính dân tộc và tính thời sự.
- C. Chất hiện thực và cảm hứng lãng mạn.
- D. Cảm hứng lãng mạn và tính chiến đấu.
Câu 2: Trong đoạn trích truyện ngắn sau, chi tiết nào làm nổi bật sự thay đổi trong nhận thức của nhân vật về cuộc sống sau chiến tranh?
“[...] Anh lính trở về làng, nhìn thấy những mái nhà ngói đỏ tươi, những con đường bê tông sạch sẽ. Không còn là những mái tranh xơ xác, những con đường đất lầy lội như anh từng nhớ. Anh đứng lặng, cảm giác mọi thứ vừa quen vừa lạ, như mình đã bỏ lỡ cả một khoảng thời gian dài.”
- A. Anh lính trở về làng.
- B. Nhìn thấy những mái nhà ngói đỏ tươi.
- C. Những con đường bê tông sạch sẽ.
- D. Cảm giác mọi thứ vừa quen vừa lạ, như mình đã bỏ lỡ.
Câu 3: Phân tích tác dụng của việc sử dụng đại từ “ta” trong đoạn thơ sau:
“Ta về mình có nhớ ta
Ta về ta nhớ những hoa cùng người”
(Trích Việt Bắc - Tố Hữu)
- A. Thể hiện cái tôi cá nhân mạnh mẽ, độc lập.
- B. Biểu đạt tình cảm chung của cộng đồng, dân tộc, sự gắn bó giữa người đi và người ở lại.
- C. Nhấn mạnh sự cô đơn, lạc lõng của nhân vật trữ tình.
- D. Tạo không khí trang trọng, cổ kính cho bài thơ.
Câu 4: Đoạn văn xuôi sau chủ yếu khắc họa đặc điểm nào của con người Việt Nam trong chiến đấu?
“[...] Họ là những người nông dân chân chất, quen với ruộng đồng, nhưng khi Tổ quốc cần, họ khoác ba lô lên đường. Gian khổ, thiếu thốn không làm họ chùn bước. Họ chiến đấu với lòng yêu nước nồng nàn và niềm tin sắt đá vào ngày mai chiến thắng.”
- A. Phẩm chất anh hùng, tinh thần yêu nước, ý chí kiên cường.
- B. Sự mưu trí, dũng cảm trong chiến thuật.
- C. Vẻ đẹp lãng mạn, tài hoa trong tâm hồn.
- D. Sự giản dị, hồn nhiên của người lính.
Câu 5: Nhận xét nào dưới đây phù hợp nhất khi nói về vai trò của tình huống truyện trong tác phẩm văn xuôi giai đoạn 1945-1975?
- A. Tình huống truyện thường phức tạp, nhiều tuyến nhân vật đan xen.
- B. Tình huống truyện chỉ mang tính chất minh họa cho tư tưởng chủ đề.
- C. Tình huống truyện thường là hoàn cảnh éo le, thử thách để bộc lộ phẩm chất anh hùng và tinh thần công dân của nhân vật.
- D. Tình huống truyện ít được chú trọng, chủ yếu tập trung miêu tả nội tâm nhân vật.
Câu 6: Đọc đoạn thơ sau và cho biết chi tiết nào thể hiện rõ nhất cảm hứng lãng mạn?
“Dốc lên khúc khuỷu dốc thăm thẳm
Hèo hút cồn mây súng ngửi trời
Ngàn thước lên cao ngàn thước xuống
Nhà ai Pha Luông mưa xa khơi”
(Trích Tây Tiến - Quang Dũng)
- A. “Dốc lên khúc khuỷu dốc thăm thẳm”
- B. “Hèo hút cồn mây súng ngửi trời”
- C. “Ngàn thước lên cao ngàn thước xuống”
- D. “Nhà ai Pha Luông mưa xa khơi”
Câu 7: Bài thơ “Đất Nước” của Nguyễn Khoa Điềm được sáng tác trong bối cảnh lịch sử nào?
- A. Thời kỳ kháng chiến chống Pháp (1946-1954).
- B. Thời kỳ kháng chiến chống Mỹ (1954-1975), những năm tháng chiến trường miền Nam ác liệt.
- C. Thời kỳ xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc (những năm 60).
- D. Sau ngày giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước (sau 1975).
Câu 8: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của văn xuôi Việt Nam giai đoạn 1945-1975?
- A. Chủ đề tập trung vào chiến tranh, cách mạng, xây dựng cuộc sống mới.
- B. Khuynh hướng sử thi và cảm hứng lãng mạn.
- C. Xây dựng hình tượng nhân vật mang tầm vóc lịch sử, đại diện cho cộng đồng.
- D. Tập trung khai thác sâu sắc bi kịch cá nhân, thân phận con người trong xã hội hiện đại.
Câu 9: Đọc đoạn trích sau và xác định điểm nhìn trần thuật được sử dụng:
“[...] Tôi ngồi dưới gốc cây, nhìn những đoàn xe nối đuôi nhau ra mặt trận. Tôi cảm thấy một niềm tự hào khó tả. Những khuôn mặt lấm lem bụi đường nhưng ánh mắt sáng ngời niềm tin.”
- A. Điểm nhìn ngôi thứ nhất.
- B. Điểm nhìn ngôi thứ ba toàn tri.
- C. Điểm nhìn ngôi thứ ba hạn tri.
- D. Điểm nhìn hỗn hợp.
Câu 10: Mối liên hệ giữa bối cảnh lịch sử - xã hội (chiến tranh, cách mạng) và sự phát triển của văn học giai đoạn 1945-1975 thể hiện rõ nhất ở điểm nào?
- A. Văn học trở nên ít được quan tâm do người dân phải tập trung vào sản xuất.
- B. Văn học phát triển theo hướng cá nhân hóa, xa rời hiện thực.
- C. Văn học trở thành vũ khí sắc bén trên mặt trận tư tưởng, phục vụ trực tiếp nhiệm vụ chính trị.
- D. Văn học chủ yếu tập trung vào các đề tài về tình yêu đôi lứa, cuộc sống thường ngày.
Câu 11: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh “vầng trăng” trong bài thơ “Đồng chí” của Chính Hữu:
“Đầu súng trăng treo”
- A. Biểu tượng cho vẻ đẹp cổ kính, trầm mặc của đêm khuya.
- B. Biểu tượng cho sự cô đơn, lẻ loi của người lính.
- C. Biểu tượng cho khát vọng hòa bình cháy bỏng.
- D. Biểu tượng cho sự hòa hợp giữa hiện thực khốc liệt (đầu súng) và chất lãng mạn, vẻ đẹp của thiên nhiên (trăng), thể hiện tâm hồn người lính.
Câu 12: Đoạn trích sau thể hiện giọng điệu chủ đạo nào của tác phẩm kí?
“[...] Tôi đi qua cánh đồng này bao nhiêu lần rồi không nhớ rõ. Nhưng mỗi lần ngang qua, lòng lại rộn lên một cảm xúc khó tả. Cánh đồng này đã chứng kiến biết bao sự kiện, bao mất mát và cả những niềm vui chiến thắng.”
- A. Giọng điệu trữ tình, suy ngẫm, mang tính chủ quan của người viết.
- B. Giọng điệu khách quan, tường thuật sự kiện một cách khô khan.
- C. Giọng điệu hài hước, châm biếm.
- D. Giọng điệu hùng hồn, kêu gọi, cổ vũ.
Câu 13: Từ đoạn văn sau, dự đoán điều gì CÓ THỂ xảy ra tiếp theo đối với nhân vật dựa trên tính cách đã được khắc họa?
“Anh Ba là người kiệm lời, ít nói về bản thân nhưng luôn là người đầu tiên xung phong vào những nhiệm vụ khó khăn nhất. Anh tin rằng hành động quan trọng hơn lời nói.”
(Giả định đoạn văn trong một truyện về chiến tranh)
- A. Anh Ba sẽ ở lại phía sau để bảo vệ đồng đội.
- B. Khi có một nhiệm vụ nguy hiểm được giao, anh Ba sẽ tình nguyện thực hiện.
- C. Anh Ba sẽ tổ chức một cuộc họp để thảo luận kế hoạch.
- D. Anh Ba sẽ tìm cách tránh né nhiệm vụ khó khăn.
Câu 14: Điểm khác biệt cốt lõi trong cách thể hiện đề tài chiến tranh giữa thơ và truyện/kí giai đoạn 1945-1975 là gì?
- A. Thơ tập trung miêu tả các trận đánh lớn, còn truyện/kí chỉ kể về cuộc sống thường ngày.
- B. Thơ thường sử dụng ngôn ngữ giản dị, còn truyện/kí sử dụng ngôn ngữ phức tạp.
- C. Thơ chủ yếu thể hiện cảm xúc, suy tư, cái tôi trữ tình của người lính/người dân về chiến tranh; truyện/kí tập trung tái hiện hiện thực, xây dựng cốt truyện, khắc họa nhân vật qua hành động, sự kiện.
- D. Thơ có khuynh hướng lãng mạn hóa, còn truyện/kí chỉ mang tính hiện thực trần trụi.
Câu 15: Trong đoạn thơ sau, cách tác giả sử dụng ngôn ngữ (từ ngữ, hình ảnh) có tác dụng gì?
“Ao nhà ai mẹ cấy chiều nay
Nhịp điệu cấy như là nhịp thở”
(Trích Khúc hát ru những em bé lớn trên lưng mẹ - Nguyễn Khoa Điềm)
- A. Tạo không khí chiến trường ác liệt.
- B. Khắc họa vẻ đẹp lao động bình dị, gắn bó máu thịt với cuộc sống của người mẹ.
- C. Miêu tả sự mệt mỏi, vất vả của người mẹ.
- D. Nhấn mạnh sự đối lập giữa chiến tranh và hòa bình.
Câu 16: Đánh giá nào sau đây về tính sử thi trong văn học Việt Nam giai đoạn 1945-1975 là chính xác nhất?
- A. Tính sử thi thể hiện ở việc tập trung vào số phận bi đát của cá nhân trong chiến tranh.
- B. Tính sử thi là sự lãng mạn hóa quá mức hiện thực chiến tranh.
- C. Tính sử thi thể hiện ở việc đề cập đến số phận chung của cộng đồng, dân tộc, những sự kiện có ý nghĩa lịch sử lớn lao, nhân vật mang tầm vóc đại diện.
- D. Tính sử thi chỉ xuất hiện trong các tác phẩm viết về lãnh tụ, anh hùng dân tộc.
Câu 17: Đoạn trích sau tập trung thể hiện chủ đề chính nào?
“[...] Cả tiểu đội ngồi dựa vào nhau sau một đêm hành quân. Mệt mỏi, đói lả, nhưng không ai than vãn. Họ chia nhau từng điếu thuốc, từng mẩu bánh. Ánh mắt nhìn nhau đầy tin cậy, sẻ chia. Tình đồng đội, lúc này, thiêng liêng hơn bao giờ hết.”
- A. Sự khốc liệt của chiến tranh.
- B. Nỗi nhớ quê hương của người lính.
- C. Tinh thần lạc quan, yêu đời.
- D. Tình đồng chí, đồng đội gắn bó trong gian khổ.
Câu 18: Trong một tác phẩm truyện ngắn giai đoạn 1945-1975, việc tác giả sắp xếp các tình tiết theo trình tự thời gian kết hợp với hồi tưởng có tác dụng gì?
- A. Làm cho câu chuyện trở nên phức tạp, khó hiểu.
- B. Giúp người đọc theo dõi câu chuyện một cách mạch lạc đồng thời hiểu rõ hơn về quá khứ, tâm trạng, động cơ của nhân vật.
- C. Chỉ đơn thuần là thủ pháp nghệ thuật, không có ý nghĩa đặc biệt.
- D. Làm giảm tính hấp dẫn của cốt truyện.
Câu 19: Tác phẩm nào sau đây được coi là tiêu biểu cho khuynh hướng sử thi trong thơ ca Việt Nam giai đoạn 1945-1975?
- A. Việt Bắc (Tố Hữu).
- B. Đây mùa thu tới (Xuân Diệu).
- C. Vội vàng (Xuân Diệu).
- D. Hai sắc hoa ti gôn (Thâm Tâm).
Câu 20: Phân tích hiệu quả của phép điệp ngữ trong đoạn thơ sau:
“Mình về thành thị xa xôi
Nhà cửa còn đó vườn đồi còn đây
Về đây ta dựng nhà dựng cửa
Về đây ta cấy cày vui say”
(Trích Việt Bắc - Tố Hữu)
- A. Gợi tả không gian rộng lớn, hoang vu.
- B. Nhấn mạnh sự chia ly, xa cách.
- C. Diễn tả niềm vui, sự hăng say trong công cuộc xây dựng cuộc sống mới sau chiến tranh.
- D. Tạo nhịp điệu chậm rãi, buồn bã.
Câu 21: Đoạn văn miêu tả sau gợi cho người đọc cảm nhận gì về tâm trạng nhân vật?
“[...] Anh nhìn theo bóng cô gái nhỏ khuất dần sau rặng tre. Một nỗi buồn man mác dâng lên trong lòng, nhưng lẫn trong đó là một niềm hy vọng mong manh về một ngày mai tươi sáng hơn, khi chiến tranh kết thúc và những cuộc chia ly không còn nữa.”
- A. Tuyệt vọng, chán nản.
- B. Giận dữ, căm phẫn.
- C. Lạc quan, vui vẻ tuyệt đối.
- D. Buồn bã, man mác nhưng vẫn có niềm hy vọng.
Câu 22: Trong các tác phẩm văn xuôi về chiến tranh, mối quan hệ giữa nhân vật và hoàn cảnh thường được thể hiện như thế nào?
- A. Hoàn cảnh (chiến tranh, thử thách) là môi trường khắc nghiệt để bộc lộ, tôi luyện và làm sáng ngời phẩm chất anh hùng của nhân vật.
- B. Nhân vật thường bị hoàn cảnh chi phối hoàn toàn, không thể hiện được ý chí cá nhân.
- C. Mối quan hệ này ít được chú trọng, tác phẩm chủ yếu miêu tả nội tâm nhân vật.
- D. Nhân vật dễ dàng vượt qua mọi hoàn cảnh mà không cần nỗ lực.
Câu 23: Hình ảnh “Đất Nước” trong thơ Nguyễn Khoa Điềm có những nét đặc sắc nào?
- A. Đất Nước chỉ là những khái niệm trừu tượng, xa vời.
- B. Đất Nước được nhìn nhận chủ yếu qua các sự kiện lịch sử lớn.
- C. Đất Nước được cảm nhận từ chiều sâu văn hóa, phong tục, truyền thống và đời sống bình dị của nhân dân.
- D. Đất Nước là biểu tượng của sức mạnh quân sự.
Câu 24: Đoạn trích sau thuộc thể loại văn học nào? Đặc điểm nào giúp em nhận biết?
“[...] Năm ấy, tôi cùng đoàn thanh niên xung phong mở đường Trường Sơn. Công việc vô cùng gian khổ, hiểm nguy, nhưng chúng tôi luôn động viên nhau. Những đêm trăng sáng, chúng tôi lại quây quần bên bếp lửa, hát vang bài ca cách mạng.”
- A. Truyện ngắn - Có cốt truyện phức tạp.
- B. Kí - Kết hợp kể chuyện sự thật và biểu cảm, suy nghĩ của người viết ngôi thứ nhất.
- C. Thơ - Sử dụng nhiều biện pháp tu từ.
- D. Tiểu thuyết - Có nhiều nhân vật và bối cảnh rộng.
Câu 25: So sánh cách kết thúc của hai truyện ngắn cùng viết về chiến tranh (ví dụ: một truyện kết thúc mở, một truyện kết thúc đóng) có thể giúp người đọc nhận ra điều gì?
- A. Chất lượng nghệ thuật của hai truyện.
- B. Khả năng sáng tạo của tác giả.
- C. Sự khác biệt về độ dài của tác phẩm.
- D. Ý đồ nghệ thuật, cách nhìn nhận vấn đề của mỗi tác giả, gợi mở suy nghĩ cho người đọc (với kết thúc mở) hoặc khẳng định một thông điệp (với kết thúc đóng).
Câu 26: Yếu tố tự sự trong thơ ca Việt Nam giai đoạn 1945-1975 thể hiện chủ yếu ở điểm nào?
- A. Việc đưa các sự kiện, câu chuyện cụ thể của cuộc sống, chiến đấu vào trong thơ để bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ.
- B. Sử dụng ngôi kể thứ ba khách quan.
- C. Tập trung miêu tả ngoại hình nhân vật.
- D. Có cốt truyện đầy đủ, phức tạp như một truyện ngắn.
Câu 27: Đọc đoạn văn sau và nhận diện đặc điểm của người kể chuyện:
“[...] Hắn nhìn về phía chân trời, nơi mặt trời đang lặn. Trong mắt hắn, có một nỗi buồn sâu thẳm mà không ai thấu hiểu. Hắn nhớ về những ngày xưa cũ, những ký ức đã vùi sâu trong lòng.”
(Giả định đoạn văn trong một truyện ngắn)
- A. Người kể chuyện ngôi thứ nhất, tham gia vào câu chuyện.
- B. Người kể chuyện ngôi thứ ba, chỉ kể những gì nhìn thấy bên ngoài.
- C. Người kể chuyện ngôi thứ ba, biết rõ suy nghĩ, cảm xúc bên trong của nhân vật (toàn tri).
- D. Người kể chuyện ngôi thứ hai, trực tiếp xưng hô với nhân vật.
Câu 28: Hoàn cảnh chiến tranh tác động như thế nào đến cách nhìn nhận cuộc sống và con người của nhân vật trong các tác phẩm giai đoạn này?
- A. Làm cho nhân vật trở nên ích kỷ, chỉ nghĩ cho bản thân.
- B. Làm cho nhân vật nhìn cuộc sống và con người một cách sâu sắc hơn, trân trọng những giá trị nhân văn, tình cảm cộng đồng, đồng thời bộc lộ sức mạnh và vẻ đẹp tâm hồn khi đối diện thử thách.
- C. Khiến nhân vật trở nên thờ ơ, vô cảm.
- D. Làm giảm sự phức tạp trong nội tâm nhân vật.
Câu 29: Phân tích cách tác giả thể hiện tình cảm quê hương, đất nước trong đoạn thơ sau:
“Quê hương anh nước mặn đồng chua
Làng tôi nghèo đất cày lên sỏi đá”
(Trích Đồng chí - Chính Hữu)
- A. Miêu tả trực tiếp vẻ đẹp giàu có, trù phú của quê hương.
- B. Sử dụng các từ ngữ mang tính biểu tượng cao về non sông.
- C. Kể lại các truyền thuyết, huyền thoại về đất nước.
- D. Thể hiện tình yêu quê hương giản dị, chân thực qua việc nhắc đến những đặc điểm cụ thể, nghèo khó của nơi chôn nhau cắt rốn, làm cơ sở cho sự đồng cảm, gắn bó giữa những người lính.
Câu 30: Sự kết hợp giữa yếu tố hiện thực và lãng mạn trong văn học giai đoạn 1945-1975 có tác dụng gì?
- A. Tái hiện chân thực hiện thực khốc liệt nhưng vẫn làm nổi bật vẻ đẹp tâm hồn, lý tưởng cao cả của con người, tạo nên sức hấp dẫn và chiều sâu cho tác phẩm.
- B. Làm cho tác phẩm trở nên khó hiểu, mâu thuẫn.
- C. Chỉ đơn thuần miêu tả sự đối lập giữa cái đẹp và cái xấu.
- D. Khiến tác phẩm xa rời hiện thực, chỉ tập trung vào mơ mộng.