Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Hành động trừng phạt Prô-mê-tê bằng cách xiềng vào vách đá cheo leo của thần Dớt, được thực hiện bởi Hê-phai-xtốt, Bia và Cơ-ra-tốt, thể hiện rõ nhất khía cạnh nào trong cách thiết lập quyền lực của Dớt ở thời điểm đó?
- A. Sự công bằng và minh bạch trong phán xét.
- B. Sự khoan dung và nhân từ đối với kẻ chống đối.
- C. Sự chuyên chế, độc đoán, dùng bạo lực để củng cố uy quyền.
- D. Sự dựa vào ý chí của tập thể các vị thần.
Câu 2: Khi xiềng Prô-mê-tê, Hê-phai-xtốt bày tỏ sự thương xót, còn Bia và Cơ-ra-tốt thì không ngừng thúc giục, mắng mỏ. Chi tiết này có ý nghĩa gì trong việc khắc họa thái độ của các nhân vật đối với sự trừng phạt của Dớt?
- A. Tất cả các thần đều đồng lòng ủng hộ Dớt.
- B. Chỉ có Hê-phai-xtốt là chống đối lại Dớt.
- C. Các thần đều sợ hãi Dớt và không dám bày tỏ cảm xúc thật.
- D. Có sự khác biệt trong thái độ: người miễn cưỡng, người hoàn toàn tuân lệnh Dớt và căm ghét Prô-mê-tê.
Câu 3: Việc Prô-mê-tê, dù bị xiềng và chịu đựng đau đớn tột cùng, vẫn giữ thái độ kiên định, không khuất phục trước Dớt, thể hiện rõ nhất phẩm chất nào của nhân vật này?
- A. Sự hèn nhát và yếu đuối khi đối diện với khó khăn.
- B. Ý chí phản kháng mãnh liệt, tinh thần anh hùng bất khuất.
- C. Sự tuyệt vọng và chấp nhận số phận.
- D. Tính cách ích kỷ, chỉ nghĩ cho bản thân.
Câu 4: Trong số các vị khách đến thăm Prô-mê-tê, Óc-ê-a-nốt (Oceanus) đại diện cho thái độ nào đối với sự trừng phạt của Dớt và gợi ý Prô-mê-tê nên làm gì?
- A. Thái độ thận trọng, khuyên Prô-mê-tê nên nhún nhường, hòa giải với Dớt để thoát khỏi cảnh khổ.
- B. Thái độ đồng tình với Dớt, trách mắng Prô-mê-tê đã gây ra họa.
- C. Thái độ căm ghét Dớt, muốn cùng Prô-mê-tê chống lại đến cùng.
- D. Thái độ thờ ơ, không quan tâm đến số phận của Prô-mê-tê.
Câu 5: Đoàn nữ thần Óc-ê-a-nít (Chorus of Oceanids) trong vở kịch đóng vai trò gì chủ yếu?
- A. Là những người trực tiếp tham gia vào việc trừng phạt Prô-mê-tê.
- B. Là sứ giả truyền lệnh của Dớt đến Prô-mê-tê.
- C. Là những người chứng kiến, bày tỏ sự đồng cảm với Prô-mê-tê và đối thoại với nhân vật chính, đại diện cho một góc nhìn khác về sự việc.
- D. Là những kẻ thù không đội trời chung với Prô-mê-tê.
Câu 6: Nhân vật I-ô (Io), người bị Dớt biến thành bò và hành hạ, xuất hiện trong vở kịch "Prô-mê-tê bị xiềng" nhằm mục đích gì?
- A. Để Prô-mê-tê có cơ hội cầu xin sự giúp đỡ từ một người cùng khổ.
- B. Để Dớt thể hiện thêm quyền năng của mình trước Prô-mê-tê.
- C. Để Prô-mê-tê có thể tiết lộ bí mật cứu Dớt.
- D. Để tăng thêm bi kịch cho vở kịch, làm rõ hơn bản chất tàn bạo của Dớt và cho thấy Prô-mê-tê có khả năng tiên tri về số phận người khác.
Câu 7: Prô-mê-tê nắm giữ một bí mật liên quan đến số phận của Dớt. Bí mật đó là gì?
- A. Nơi cất giữ tia sét mạnh nhất của Dớt.
- B. Tên người phụ nữ mà nếu Dớt kết hôn sẽ sinh ra kẻ lật đổ Dớt.
- C. Vị trí kho báu của các vị thần.
- D. Cách để Prô-mê-tê thoát khỏi xiềng xích.
Câu 8: Thái độ của Prô-mê-tê khi đối thoại với thần Héc-mét (Hermes), sứ giả của Dớt, thể hiện điều gì về sự đối đầu giữa Prô-mê-tê và Dớt?
- A. Sự khinh miệt quyền lực của Dớt, từ chối thỏa hiệp và thách thức đến cùng.
- B. Sự sợ hãi và tìm cách trì hoãn việc tiết lộ bí mật.
- C. Sự cầu xin lòng thương hại từ Dớt thông qua Héc-mét.
- D. Sự sẵn sàng hợp tác nếu Dớt giảm bớt hình phạt.
Câu 9: Biện pháp nghệ thuật nổi bật nào được sử dụng xuyên suốt vở kịch, đặc biệt là trong các cuộc đối thoại của Prô-mê-tê, để làm nổi bật mâu thuẫn và xung đột trung tâm?
- A. Độc thoại nội tâm kéo dài.
- B. Tự sự của người kể chuyện.
- C. Đối thoại căng thẳng, gay gắt giữa các nhân vật có thái độ khác nhau.
- D. Miêu tả phong cảnh thiên nhiên tươi đẹp.
Câu 10: Khung cảnh cuối vở kịch khi Dớt giáng sấm sét, làm rung chuyển trời đất và nhấn chìm Prô-mê-tê xuống vực sâu, có ý nghĩa gì?
- A. Thể hiện sự thất bại hoàn toàn của Prô-mê-tê.
- B. Cho thấy Dớt đã từ bỏ việc trừng phạt Prô-mê-tê.
- C. Kết thúc câu chuyện về sự đau khổ của Prô-mê-tê.
- D. Nhấn mạnh sự tàn bạo tuyệt đối của quyền lực chuyên chế Dớt khi gặp phải sự phản kháng kiên cường, đẩy mâu thuẫn lên đỉnh điểm bi kịch.
Câu 11: Chủ đề chính nào sau đây được thể hiện rõ nét nhất qua số phận và hành động của Prô-mê-tê trong vở kịch?
- A. Cuộc đấu tranh giữa khát vọng tự do, tiến bộ (vì con người) và quyền lực chuyên chế, bạo tàn.
- B. Số phận bi thảm của những kẻ yếu thế trong xã hội.
- C. Sự bất lực của con người trước sức mạnh của các vị thần.
- D. Tình yêu đôi lứa vượt qua mọi thử thách.
Câu 12: Vì sao Prô-mê-tê được coi là biểu tượng của sự hy sinh vì con người?
- A. Vì Prô-mê-tê là một vị thần mạnh mẽ nhất.
- B. Vì Prô-mê-tê đã chấp nhận làm nô lệ cho Dớt để con người được yên ổn.
- C. Vì Prô-mê-tê đã chịu đựng hình phạt khủng khiếp để mang lại những điều tốt đẹp (lửa, tri thức) cho loài người.
- D. Vì Prô-mê-tê đã dạy con người cách chống lại các vị thần.
Câu 13: Lời tiên tri của Prô-mê-tê về sự sụp đổ của Dớt có ý nghĩa gì trong cấu trúc và thông điệp của vở kịch?
- A. Cho thấy Prô-mê-tê thực sự sợ hãi Dớt.
- B. Khẳng định niềm tin vào sự chiến thắng cuối cùng của công lý và sự tiến bộ trước bạo tàn, dù phải trải qua đau khổ.
- C. Là cách để Prô-mê-tê cầu xin sự tha thứ từ Dớt.
- D. Thể hiện sự bất lực của Prô-mê-tê trong việc thay đổi số phận.
Câu 14: Vở kịch "Prô-mê-tê bị xiềng" thuộc thể loại bi kịch Hy Lạp cổ đại. Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc trưng tiêu biểu của thể loại này?
- A. Xung đột gay gắt giữa các nhân vật có ý chí mạnh mẽ.
- B. Nhân vật chính thường là anh hùng hoặc nhân vật cao thượng nhưng có số phận bi thảm.
- C. Sử dụng vai trò của hợp xướng (Chorus) để bình luận, dẫn dắt, thể hiện cảm xúc.
- D. Kết thúc có hậu, nhân vật chính vượt qua mọi khó khăn và sống hạnh phúc.
Câu 15: Trong đoạn đối thoại với đoàn nữ thần Óc-ê-a-nít, Prô-mê-tê kể lại những công lao của mình đối với loài người. Công lao nào sau đây được Prô-mê-tê nhắc đến?
- A. Dạy con người biết dùng lửa, xây nhà, xem sao trời, tính toán, chữ viết.
- B. Ban cho con người sức mạnh và sự bất tử.
- C. Giúp con người chinh phục các loài vật khổng lồ.
- D. Tạo ra con người từ đất sét.
Câu 16: Lời nói của Prô-mê-tê: "Ta biết mọi chuyện sẽ xảy ra, và không tai họa nào đến với ta mà ta không lường trước được." thể hiện điều gì về nhân vật này?
- A. Sự hối hận vì những hành động đã gây ra.
- B. Sự bất ngờ và sợ hãi trước hình phạt.
- C. Sự sáng suốt, khả năng tiên tri và chấp nhận hậu quả của hành động vì lý tưởng.
- D. Sự kiêu ngạo, không coi trọng lời cảnh báo.
Câu 17: So sánh thái độ của Óc-ê-a-nốt và đoàn nữ thần Óc-ê-a-nít khi đến thăm Prô-mê-tê, ta thấy điểm khác biệt cơ bản nào?
- A. Óc-ê-a-nốt sợ Dớt, còn các nữ thần không sợ.
- B. Óc-ê-a-nốt trách Prô-mê-tê, còn các nữ thần ca ngợi Prô-mê-tê.
- C. Óc-ê-a-nốt muốn cứu Prô-mê-tê bằng vũ lực, còn các nữ thần chỉ khuyên nhủ.
- D. Óc-ê-a-nốt khuyên Prô-mê-tê khuất phục để thoát thân, còn các nữ thần bày tỏ sự đồng cảm sâu sắc với nỗi khổ của Prô-mê-tê nhưng không đưa ra lời khuyên thỏa hiệp.
Câu 18: Nhân vật nào trong vở kịch được miêu tả là hiện thân của sức mạnh tàn bạo, không có cảm xúc?
- A. Bia và Cơ-ra-tốt.
- B. Hê-phai-xtốt.
- C. Óc-ê-a-nốt.
- D. Đoàn nữ thần Óc-ê-a-nít.
Câu 19: Tâm trạng của Prô-mê-tê ở đầu vở kịch, khi bị xiềng, chủ yếu là gì?
- A. Vui vẻ và tự mãn.
- B. Đau đớn, uất hận nhưng kiên cường và đầy thách thức.
- C. Sợ hãi và run rẩy.
- D. Thờ ơ và vô cảm.
Câu 20: Vở kịch "Prô-mê-tê bị xiềng" được xem là phần đầu trong bộ ba tác phẩm (trilogy) của E-xki-lốt. Điều này gợi ý điều gì về cấu trúc và nội dung của tác phẩm?
- A. Vở kịch này là một câu chuyện hoàn chỉnh, không liên quan đến các vở khác.
- B. Các nhân vật chỉ xuất hiện trong vở kịch này.
- C. Đây là sự khởi đầu của một chuỗi sự kiện lớn hơn, mâu thuẫn chưa được giải quyết triệt để trong vở này và sẽ tiếp diễn ở các phần sau.
- D. Vở kịch chỉ mang tính chất giới thiệu nhân vật.
Câu 21: Chi tiết Prô-mê-tê có khả năng tiên tri về tương lai, bao gồm cả số phận của Dớt, có ý nghĩa gì trong việc xây dựng hình tượng nhân vật này?
- A. Làm cho Prô-mê-tê trở thành một nhân vật thần thánh hoàn toàn, không có điểm yếu.
- B. Giải thích lý do vì sao Prô-mê-tê lại bị trừng phạt.
- C. Cho thấy Prô-mê-tê là kẻ thù nguy hiểm nhất của loài người.
- D. Tăng thêm sức nặng cho sự phản kháng của Prô-mê-tê, biến cuộc đối đầu không chỉ là sức mạnh mà còn là trí tuệ và sự hiểu biết về quy luật vận động (số phận).
Câu 22: Tại sao Dớt lại đặc biệt tức giận và muốn trừng phạt Prô-mê-tê một cách tàn bạo?
- A. Vì Prô-mê-tê là anh em ruột của Dớt.
- B. Vì Prô-mê-tê đã chống lại ý định tiêu diệt loài người của Dớt và ban cho họ những thứ mà Dớt muốn giữ độc quyền (lửa, tri thức).
- C. Vì Prô-mê-tê đã âm mưu cướp ngai vàng của Dớt.
- D. Vì Prô-mê-tê đã xúc phạm danh dự của các thần trên đỉnh Ô-lim-pơ.
Câu 23: Lời thoại của đoàn nữ thần Óc-ê-a-nít khi chứng kiến cảnh Prô-mê-tê bị xiềng thường mang màu sắc gì?
- A. Thương cảm, xót xa, bày tỏ sự kinh hoàng trước sự tàn bạo của Dớt.
- B. Vui mừng, hả hê trước sự trừng phạt dành cho Prô-mê-tê.
- C. Thái độ trung lập, chỉ đơn thuần miêu tả sự việc.
- D. Tức giận, muốn trả thù cho Prô-mê-tê.
Câu 24: Hình ảnh con đại bàng ngày ngày moi gan Prô-mê-tê (chi tiết được nhắc đến trong thần thoại và liên hệ với vở kịch) là biểu tượng cho điều gì?
- A. Sự giàu có và sung túc.
- B. Tình yêu và lòng vị tha.
- C. Nỗi đau đớn thể xác dai dẳng, sự hành hạ không ngừng của quyền lực chuyên chế.
- D. Hy vọng về sự giải thoát.
Câu 25: Vở kịch "Prô-mê-tê bị xiềng" kết thúc khi Prô-mê-tê bị Dớt nhấn chìm xuống vực sâu. Kết thúc này thể hiện đặc điểm nào của bi kịch Hy Lạp?
- A. Xung đột được giải quyết hoàn toàn, nhân vật chính chiến thắng.
- B. Xung đột lên đến đỉnh điểm, số phận bi thảm của nhân vật chính được nhấn mạnh, để lại nhiều suy ngẫm cho khán giả.
- C. Mọi nhân vật đều tìm thấy hạnh phúc.
- D. Câu chuyện kết thúc mở, không có sự kiện nào xảy ra.
Câu 26: Lời tiên tri của Prô-mê-tê về việc thần Héc-mét sẽ làm tay sai cho kẻ mạnh và sẽ phải hối hận về thái độ của mình thể hiện điều gì về cách Prô-mê-tê nhìn nhận các nhân vật khác?
- A. Sự căm ghét mù quáng đối với tất cả các thần.
- B. Sự sợ hãi trước quyền lực của Héc-mét.
- C. Sự đồng cảm với số phận của Héc-mét.
- D. Sự thấu suốt bản chất (khuất phục quyền lực) và khả năng nhìn trước hậu quả cho những kẻ hành động thiếu chính kiến.
Câu 27: Chi tiết Prô-mê-tê đã giúp Dớt lật đổ Cronus để giành ngôi, nhưng sau đó lại bị Dớt trừng phạt, làm nổi bật mâu thuẫn nào?
- A. Mâu thuẫn giữa người có công lớn với kẻ cầm quyền mới thiết lập sự cai trị độc đoán.
- B. Mâu thuẫn giữa anh em trong gia đình.
- C. Mâu thuẫn giữa các vị thần cổ xưa và các vị thần mới.
- D. Mâu thuẫn giữa con người và thần linh.
Câu 28: Trong bối cảnh Hy Lạp cổ đại, việc E-xki-lốt xây dựng hình tượng Prô-mê-tê dám chống lại Dớt và chịu khổ vì con người có ý nghĩa gì?
- A. Khẳng định sự tuyệt đối của quyền lực thần thánh.
- B. Ca ngợi sự phục tùng và vâng lời.
- C. Phản ánh tư tưởng dân chủ, đề cao vai trò và khát vọng vươn lên của con người, đặt vấn đề về công lý trước quyền lực chuyên chế.
- D. Chỉ đơn thuần kể lại một câu chuyện thần thoại.
Câu 29: Đoạn độc thoại đầu vở kịch của Prô-mê-tê, khi chỉ có mình trên vách đá, bộc lộ điều gì sâu sắc nhất về tâm trạng và ý chí của nhân vật?
- A. Sự sợ hãi tột độ trước sự cô đơn.
- B. Nỗi đau đớn thể xác và tinh thần, nhưng vẫn giữ vững niềm kiêu hãnh và ý chí phản kháng.
- C. Sự hối tiếc về những việc đã làm.
- D. Sự cầu xin các thần tha thứ.
Câu 30: Xét về mặt cấu trúc, vở kịch "Prô-mê-tê bị xiềng" tập trung chủ yếu vào yếu tố nào?
- A. Miêu tả hành động chiến đấu và bạo lực.
- B. Phát triển tình yêu lãng mạn giữa các nhân vật.
- C. Thay đổi bối cảnh liên tục.
- D. Các cuộc đối thoại giữa Prô-mê-tê và những người đến thăm, qua đó làm nổi bật mâu thuẫn, tính cách và tư tưởng.