12+ Đề Trắc Nghiệm Prô-mê-tê Bị Xiềng – (Kết Nối Tri Thức)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức - Đề 01

Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tác giả của vở kịch "Prô-mê-tê bị xiềng" là ai?

  • A. Sophocles
  • B. Euripides
  • C. Aeschylus
  • D. Homer

Câu 2: "Prô-mê-tê bị xiềng" thuộc thể loại văn học nào?

  • A. Bi kịch
  • B. Hài kịch
  • C. Sử thi
  • D. Trường ca

Câu 3: Lý do chính khiến Prô-mê-tê bị thần Dớt trừng phạt trong vở kịch là gì?

  • A. Ông đã giết một vị thần khác.
  • B. Ông đã tiết lộ bí mật về sự ra đời của Dớt.
  • C. Ông từ chối tham gia cuộc chiến chống lại các Titan.
  • D. Ông đã lấy trộm lửa và tri thức ban cho loài người.

Câu 4: Hình phạt mà Prô-mê-tê phải chịu là gì?

  • A. Bị giam cầm dưới địa ngục Tartarus.
  • B. Bị xiềng vào một vách đá và đại bàng moi gan hàng ngày.
  • C. Bị biến thành một con vật.
  • D. Bị lưu đày khỏi đỉnh Olympus mãi mãi.

Câu 5: Nhân vật nào đại diện cho sức mạnh và bạo lực của thần Dớt, trực tiếp thực hiện việc xiềng Prô-mê-tê?

  • A. Cơ Bắp (Krátos) và Bạo Lực (Bía)
  • B. Hermès và Iris
  • C. Hê-phai-xtốt và Pô-xê-i-đông
  • D. Ô-kê-a-nốt và các Nê-rê-ít

Câu 6: Thái độ của Hê-phai-xtốt (Hephaestus) khi thực hiện lệnh xiềng Prô-mê-tê cho thấy điều gì về nhân vật này?

  • A. Ông ta hoàn toàn đồng tình với Dớt và căm ghét Prô-mê-tê.
  • B. Ông ta sợ hãi Dớt nhưng không hề thương hại Prô-mê-tê.
  • C. Ông ta làm theo lệnh vì sợ Dớt nhưng bày tỏ sự thương hại và không muốn thực hiện.
  • D. Ông ta vui vẻ thực hiện hình phạt vì Prô-mê-tê là đối thủ của mình.

Câu 7: Đoạn độc thoại của Prô-mê-tê sau khi bị xiềng (ví dụ: "Hỡi bầu trời linh thiêng... hỡi sóng biển vỗ về...") có tác dụng gì?

  • A. Khoe khoang về sức mạnh của bản thân.
  • B. Thăm dò phản ứng của các vị thần khác.
  • C. Tìm kiếm sự giúp đỡ từ các yếu tố tự nhiên.
  • D. Bộc lộ nỗi đau đớn, sự cô độc nhưng vẫn giữ vững tinh thần bất khuất, kêu gọi thiên nhiên làm chứng cho sự bất công.

Câu 8: Đội Hợp xướng (Chorus) trong vở kịch "Prô-mê-tê bị xiềng" chủ yếu bao gồm các nhân vật nào?

  • A. Các vị thần trên đỉnh Olympus
  • B. Các tiên nữ con gái thần biển Ô-kê-a-nốt (Oceanids)
  • C. Những người phàm trần được Prô-mê-tê giúp đỡ
  • D. Các Thần báo thù (Erinyes)

Câu 9: Thái độ ban đầu của Đội Hợp xướng đối với Prô-mê-tê và hình phạt của ông là gì?

  • A. Thương xót, cảm thông với nỗi đau khổ của Prô-mê-tê.
  • B. Hoàn toàn ủng hộ sự trừng phạt của Dớt.
  • C. Sợ hãi Prô-mê-tê và tránh xa ông.
  • D. Thờ ơ, không quan tâm đến số phận của ông.

Câu 10: Nhân vật Ô-kê-a-nốt (Oceanus) đến thăm Prô-mê-tê với mục đích gì?

  • A. Để chế giễu và sỉ nhục Prô-mê-tê.
  • B. Để chiến đấu với Prô-mê-tê theo lệnh của Dớt.
  • C. Để khuyên Prô-mê-tê khuất phục trước Dớt nhằm thoát khỏi hình phạt.
  • D. Để cùng Prô-mê-tê lên kế hoạch lật đổ Dớt.

Câu 11: Phản ứng của Prô-mê-tê trước lời khuyên của Ô-kê-a-nốt thể hiện điều gì về tính cách của ông?

  • A. Ông ta đồng ý ngay lập tức vì sợ hãi.
  • B. Ông ta do dự nhưng cuối cùng chấp nhận lời khuyên.
  • C. Ông ta tức giận và đuổi Ô-kê-a-nốt đi.
  • D. Ông ta từ chối một cách kiên quyết, cho thấy sự kiên định và bất khuất.

Câu 12: Nhân vật I-ô (Io) xuất hiện trong vở kịch với thân phận đặc biệt nào?

  • A. Một người phụ nữ bị Dớt biến thành bò và bị ruồi trâu hành hạ.
  • B. Một nữ thần bị đày xuống trần gian.
  • C. Một nữ anh hùng đang trên đường thực hiện một nhiệm vụ.
  • D. Con gái của Prô-mê-tê.

Câu 13: Tại sao sự xuất hiện của I-ô lại quan trọng trong vở kịch?

  • A. Để giới thiệu một tuyến truyện tình yêu mới.
  • B. Để cho thấy Prô-mê-tê có thể chữa lành bệnh tật.
  • C. Để I-ô giúp Prô-mê-tê thoát khỏi xiềng xích.
  • D. Để cho thấy sự tàn bạo và vô lý trong cách Dớt đối xử không chỉ với Prô-mê-tê mà còn với những người khác (cả thần và người phàm).

Câu 14: Prô-mê-tê tiết lộ điều gì quan trọng cho I-ô về tương lai của nàng?

  • A. Nàng sẽ chết trong sự đau khổ.
  • B. Nàng sẽ kết thúc cuộc hành trình lang thang và sinh ra một dòng dõi anh hùng (bao gồm cả Hê-ra-clét).
  • C. Nàng sẽ trở thành nữ thần.
  • D. Nàng sẽ được Dớt tha thứ và trở lại hình dạng cũ ngay lập tức.

Câu 15: Nhân vật nào được Dớt phái đến cuối vở kịch để yêu cầu Prô-mê-tê tiết lộ bí mật về sự sụp đổ của Dớt?

  • A. Hê-phai-xtốt
  • B. Ô-kê-a-nốt
  • C. Héc-méc (Hermes)
  • D. A-pô-lông

Câu 16: Thái độ của Prô-mê-tê trước yêu cầu và lời đe dọa của Héc-méc thể hiện rõ nhất phẩm chất nào của Prô-mê-tê?

  • A. Sự sợ hãi và khuất phục.
  • B. Sự do dự và cân nhắc.
  • C. Sự tức giận mù quáng.
  • D. Sự kiên cường, bất khuất và khinh miệt bạo quyền.

Câu 17: Bí mật mà Dớt muốn Prô-mê-tê tiết lộ, liên quan đến sự sụp đổ tiềm tàng của Dớt, là gì?

  • A. Ai sẽ là người vợ/con trai có thể lật đổ Dớt.
  • B. Vị trí của kho báu bí mật của các Titan.
  • C. Cách để Dớt trở nên bất tử hoàn toàn.
  • D. Nơi Prô-mê-tê cất giấu ngọn lửa.

Câu 18: Kết thúc vở kịch "Prô-mê-tê bị xiềng" (theo bản còn lại) diễn ra như thế nào?

  • A. Prô-mê-tê được giải thoát nhờ Hê-ra-clét.
  • B. Prô-mê-tê bị đày xuống vực sâu Tartarus cùng với vách đá do cơn thịnh nộ của Dớt.
  • C. Dớt nhân nhượng và tha thứ cho Prô-mê-tê.
  • D. Prô-mê-tê tự giải thoát bằng sức mạnh của mình.

Câu 19: Chủ đề chính của vở kịch "Prô-mê-tê bị xiềng" là gì?

  • A. Ca ngợi sức mạnh tuyệt đối của các vị thần.
  • B. Miêu tả cuộc chiến giữa các vị thần và người khổng lồ.
  • C. Phê phán sự yếu đuối và ngu dốt của loài người.
  • D. Cuộc đấu tranh giữa tự do, trí tuệ (đại diện là Prô-mê-tê) và bạo quyền, độc đoán (đại diện là Dớt).

Câu 20: Biểu tượng "lửa" mà Prô-mê-tê ban cho loài người mang ý nghĩa gì trong vở kịch?

  • A. Chỉ đơn thuần là một nguồn nhiệt.
  • B. Biểu tượng cho sự hủy diệt và chiến tranh.
  • C. Biểu tượng cho tri thức, văn minh, tiến bộ và khả năng vượt qua số phận của loài người.
  • D. Một món quà vô giá không có ý nghĩa sâu sắc nào khác.

Câu 21: Nhân vật Prô-mê-tê được xây dựng với những phẩm chất nổi bật nào?

  • A. Anh hùng, bất khuất, yêu thương con người, trí tuệ.
  • B. Hèn nhát, ích kỷ, sợ hãi quyền lực.
  • C. Độc ác, tàn bạo, chuyên chế.
  • D. Yếu đuối, dễ dàng khuất phục.

Câu 22: Qua vở kịch, hình ảnh thần Dớt hiện lên như thế nào?

  • A. Công bằng, nhân từ, vị tha.
  • B. Yếu đuối, thiếu quyết đoán.
  • C. Bị động, dễ dàng bị lừa gạt.
  • D. Độc đoán, tàn bạo, sợ hãi trước nguy cơ bị lật đổ.

Câu 23: Sự đối lập giữa Prô-mê-tê và Dớt trong vở kịch thể hiện rõ nhất xung đột nào?

  • A. Xung đột giữa các vị thần về địa vị.
  • B. Xung đột giữa quyền lực độc đoán và tinh thần tự do, nhân văn.
  • C. Xung đột giữa con người và thiên nhiên.
  • D. Xung đột giữa sự giàu có và nghèo đói.

Câu 24: Vở kịch "Prô-mê-tê bị xiềng" là phần đầu của bộ ba (trilogy) kịch của Aeschylus. Điều này có ý nghĩa gì đối với việc hiểu tác phẩm?

  • A. Câu chuyện về Prô-mê-tê chưa kết thúc trong vở kịch này, số phận cuối cùng của ông được giải quyết ở các phần sau (đã thất lạc).
  • B. Vở kịch này là độc lập hoàn toàn và không liên quan đến các tác phẩm khác.
  • C. Các phần sau chỉ là sự lặp lại của phần đầu.
  • D. Vở kịch này tóm tắt toàn bộ cuộc đời của Prô-mê-tê.

Câu 25: Vai trò của Đội Hợp xướng trong vở kịch, ngoài việc bình luận, còn là gì?

  • A. Đưa ra các lời khuyên sai lầm cho Prô-mê-tê.
  • B. Cản trở hành động của Prô-mê-tê.
  • C. Đại diện cho ý chí của Dớt.
  • D. Chia sẻ nỗi đau, bày tỏ sự cảm thông và đôi khi đưa ra lời khuyên mang tính thận trọng cho Prô-mê-tê.

Câu 26: Chi tiết Prô-mê-tê có khả năng nhìn thấy tương lai có ý nghĩa gì trong cuộc đối đầu với Dớt?

  • A. Giúp ông dễ dàng thoát khỏi hình phạt.
  • B. Cho ông lợi thế chiến lược duy nhất trước Dớt (bí mật về sự sụp đổ) và là nguồn gốc cho sự kiên định của ông.
  • C. Khiến ông trở nên yếu đuối và sợ hãi hơn.
  • D. Chỉ là một chi tiết nhỏ không quan trọng.

Câu 27: Lời tiên tri của Prô-mê-tê về số phận của I-ô (nàng sẽ sinh ra Hê-ra-clét) có tác dụng gì đối với khán giả Hy Lạp cổ đại?

  • A. Gây bối rối cho khán giả.
  • B. Làm giảm sự kịch tính của vở kịch.
  • C. Kết nối câu chuyện với một anh hùng vĩ đại được tôn kính, ngụ ý rằng dòng dõi con người được Prô-mê-tê giúp đỡ sẽ sản sinh ra những nhân vật quan trọng, và Hê-ra-clét sau này chính là người giải thoát Prô-mê-tê.
  • D. Cho thấy Prô-mê-tê là một kẻ nói dối.

Câu 28: Tinh thần "bất khuất" của Prô-mê-tê được thể hiện rõ nhất qua điều gì trong vở kịch?

  • A. Ông than khóc và cầu xin sự thương hại.
  • B. Ông im lặng chịu đựng hình phạt.
  • C. Ông đồng ý tiết lộ bí mật để được giải thoát sớm.
  • D. Ông từ chối khuất phục trước Dớt, chấp nhận mọi đau đớn và giữ vững bí mật về sự sụp đổ của Dớt.

Câu 29: Vở kịch "Prô-mê-tê bị xiềng" mang ý nghĩa nhân văn sâu sắc vì nó ca ngợi điều gì?

  • A. Vai trò của tri thức, sự tiến bộ và tinh thần đấu tranh vì hạnh phúc của con người.
  • B. Sự phục tùng tuyệt đối trước quyền lực thần linh.
  • C. Sự yếu đuối và lệ thuộc của con người vào các vị thần.
  • D. Sự vô nghĩa của mọi nỗ lực vượt qua số phận.

Câu 30: Bối cảnh thiên nhiên khắc nghiệt (vách đá cheo leo, gió bão) nơi Prô-mê-tê bị xiềng có tác dụng gì trong vở kịch?

  • A. Làm giảm bớt nỗi đau của Prô-mê-tê.
  • B. Tạo ra một không khí lãng mạn cho câu chuyện.
  • C. Làm tăng sự cô lập, đau đớn tột cùng của Prô-mê-tê, đồng thời tô đậm thêm sự vĩ đại và bất khuất của ông khi đối diện với nghịch cảnh.
  • D. Không có tác dụng gì đáng kể ngoài việc mô tả địa điểm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Tác giả của vở kịch 'Prô-mê-tê bị xiềng' là ai?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: 'Prô-mê-tê bị xiềng' thuộc thể loại văn học nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Lý do chính khiến Prô-mê-tê bị thần Dớt trừng phạt trong vở kịch là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Hình phạt mà Prô-mê-tê phải chịu là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Nhân vật nào đại diện cho sức mạnh và bạo lực của thần Dớt, trực tiếp thực hiện việc xiềng Prô-mê-tê?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Thái độ của Hê-phai-xtốt (Hephaestus) khi thực hiện lệnh xiềng Prô-mê-tê cho thấy điều gì về nhân vật này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Đoạn độc thoại của Prô-mê-tê sau khi bị xiềng (ví dụ: 'Hỡi bầu trời linh thiêng... hỡi sóng biển vỗ về...') có tác dụng gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Đội Hợp xướng (Chorus) trong vở kịch 'Prô-mê-tê bị xiềng' chủ yếu bao gồm các nhân vật nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Thái độ ban đầu của Đội Hợp xướng đối với Prô-mê-tê và hình phạt của ông là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Nhân vật Ô-kê-a-nốt (Oceanus) đến thăm Prô-mê-tê với mục đích gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Phản ứng của Prô-mê-tê trước lời khuyên của Ô-kê-a-nốt thể hiện điều gì về tính cách của ông?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Nhân vật I-ô (Io) xuất hiện trong vở kịch với thân phận đặc biệt nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Tại sao sự xuất hiện của I-ô lại quan trọng trong vở kịch?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Prô-mê-tê tiết lộ điều gì quan trọng cho I-ô về tương lai của nàng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Nhân vật nào được Dớt phái đến cuối vở kịch để yêu cầu Prô-mê-tê tiết lộ bí mật về sự sụp đổ của Dớt?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Thái độ của Prô-mê-tê trước yêu cầu và lời đe dọa của Héc-méc thể hiện rõ nhất phẩm chất nào của Prô-mê-tê?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Bí mật mà Dớt muốn Prô-mê-tê tiết lộ, liên quan đến sự sụp đổ tiềm tàng của Dớt, là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Kết thúc vở kịch 'Prô-mê-tê bị xiềng' (theo bản còn lại) diễn ra như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Chủ đề chính của vở kịch 'Prô-mê-tê bị xiềng' là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Biểu tượng 'lửa' mà Prô-mê-tê ban cho loài người mang ý nghĩa gì trong vở kịch?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Nhân vật Prô-mê-tê được xây dựng với những phẩm chất nổi bật nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Qua vở kịch, hình ảnh thần Dớt hiện lên như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Sự đối lập giữa Prô-mê-tê và Dớt trong vở kịch thể hiện rõ nhất xung đột nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Vở kịch 'Prô-mê-tê bị xiềng' là phần đầu của bộ ba (trilogy) kịch của Aeschylus. Điều này có ý nghĩa gì đối với việc hiểu tác phẩm?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Vai trò của Đội Hợp xướng trong vở kịch, ngoài việc bình luận, còn là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Chi tiết Prô-mê-tê có khả năng nhìn thấy tương lai có ý nghĩa gì trong cuộc đối đầu với Dớt?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Lời tiên tri của Prô-mê-tê về số phận của I-ô (nàng sẽ sinh ra Hê-ra-clét) có tác dụng gì đối với khán giả Hy Lạp cổ đại?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Tinh thần 'bất khuất' của Prô-mê-tê được thể hiện rõ nhất qua điều gì trong vở kịch?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Vở kịch 'Prô-mê-tê bị xiềng' mang ý nghĩa nhân văn sâu sắc vì nó ca ngợi điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Bối cảnh thiên nhiên khắc nghiệt (vách đá cheo leo, gió bão) nơi Prô-mê-tê bị xiềng có tác dụng gì trong vở kịch?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức - Đề 02

Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vở kịch "Prô-mê-tê bị xiềng" thuộc thể loại bi kịch Hy Lạp cổ đại. Đặc điểm cốt lõi nào sau đây phản ánh rõ nhất tính chất bi kịch của tác phẩm?

  • A. Nhân vật chính là anh hùng có sức mạnh phi thường.
  • B. Cốt truyện có nhiều xung đột giữa các vị thần.
  • C. Nhân vật chính đấu tranh chống lại thế lực tàn bạo, chấp nhận sự hủy diệt thể xác để bảo vệ nguyên tắc và phẩm giá.
  • D. Tác phẩm kết thúc bằng cái chết của nhân vật chính.

Câu 2: Bối cảnh chính của vở kịch "Prô-mê-tê bị xiềng" là ở đâu?

  • A. Đỉnh núi Ô-lim-pơ.
  • B. Một đỉnh núi đá ở xứ Xki-ti.
  • C. Hang động của thần Hê-phai-xtốt.
  • D. Vương quốc của thần Dớt.

Câu 3: Hành động nào của Prô-mê-tê đã khiến thần Dớt nổi giận và ra lệnh trừng phạt?

  • A. Tổ chức cuộc nổi dậy chống lại thần Dớt.
  • B. Tiết lộ bí mật về số phận của thần Dớt.
  • C. Từ chối quỳ gối trước thần Dớt.
  • D. Lấy cắp lửa của các vị thần và ban cho loài người.

Câu 4: Khi bị xiềng, Prô-mê-tê đã thể hiện thái độ như thế nào đối với sự trừng phạt của thần Dớt?

  • A. Kiên định, bất khuất, không khuất phục trước bạo lực.
  • B. Hoảng sợ, van xin được tha thứ.
  • C. Hối hận vì hành động của mình.
  • D. Tuyệt vọng, mất hết ý chí chiến đấu.

Câu 5: Đoạn đối thoại giữa Prô-mê-tê và thần Ô-kê-a-nốt (Oceanus) nhằm mục đích gì trong việc khắc họa tính cách Prô-mê-tê?

  • A. Cho thấy sự cô độc, không có ai ủng hộ Prô-mê-tê.
  • B. Làm dịu đi không khí căng thẳng của vở kịch.
  • C. Làm nổi bật sự kiên định, không thỏa hiệp của Prô-mê-tê trước lời khuyên nhún nhường.
  • D. Giải thích nguồn gốc của sự trừng phạt dành cho Prô-mê-tê.

Câu 6: Nhân vật nào trong vở kịch được xem là biểu tượng cho sự chuyên chế, độc đoán và tàn bạo?

  • A. Thần Dớt.
  • B. Thần Hê-phai-xtốt.
  • C. Nữ thần I-ô.
  • D. Thần Héc-mét.

Câu 7: Đoàn hợp xướng (Chorus) trong vở kịch đóng vai trò chủ yếu là gì?

  • A. Đại diện cho thần Dớt để đe dọa Prô-mê-tê.
  • B. Cố gắng giải thoát Prô-mê-tê khỏi xiềng xích.
  • C. Là những người đồng hành, chiến đấu cùng Prô-mê-tê.
  • D. Thể hiện sự thương xót, đồng cảm với Prô-mê-tê và bình luận về các sự kiện diễn ra.

Câu 8: Đoạn văn sau thể hiện điều gì về Prô-mê-tê? "Ôi, người mẹ thiêng liêng của ta là đất, và bầu trời, người truyền ánh sáng cho tất cả, các người hãy nhìn xem ta đang phải chịu đựng những gì!"

  • A. Sự tức giận, căm thù thần Dớt.
  • B. Nỗi đau đớn tột cùng và sự bất lực trước số phận.
  • C. Lời cầu xin sự giúp đỡ từ thiên nhiên.
  • D. Sự ngạc nhiên trước hình phạt.

Câu 9: Thần Hê-phai-xtốt (Hephaestus) được miêu tả như thế nào khi thực hiện lệnh xiềng Prô-mê-tê?

  • A. Miễn cưỡng, đau lòng vì phải làm hại một người bạn.
  • B. Vui vẻ, hả hê vì được trừng trị kẻ chống đối Dớt.
  • C. Thờ ơ, chỉ làm theo lệnh mà không có cảm xúc.
  • D. Tức giận vì Prô-mê-tê gây rắc rối.

Câu 10: Nhân vật nữ thần I-ô (Io) xuất hiện trong vở kịch với vai trò gì?

  • A. Là người mang tin tức từ thần Dớt đến cho Prô-mê-tê.
  • B. Là một nạn nhân khác của sự tàn bạo của Dớt, qua đó làm nổi bật thêm tính chất độc ác của Dớt và sự đồng cảnh ngộ với Prô-mê-tê.
  • C. Là người duy nhất có thể giải thoát Prô-mê-tê.
  • D. Là người đã giúp Prô-mê-tê lấy cắp lửa.

Câu 11: Prô-mê-tê nắm giữ bí mật quan trọng nào liên quan đến số phận của thần Dớt?

  • A. Bí mật về nơi cất giữ sấm sét của Dớt.
  • B. Bí mật về điểm yếu trên cơ thể của Dớt.
  • C. Bí mật về cuộc hôn nhân có thể lật đổ ngôi vị của Dớt.
  • D. Bí mật về nguồn gốc sức mạnh của Dớt.

Câu 12: Thái độ của thần Héc-mét (Hermes) khi đến gặp Prô-mê-tê thể hiện điều gì về bản chất của quyền lực chuyên chế dưới thời Dớt?

  • A. Sự nhân từ, mong muốn hòa giải.
  • B. Sự lo lắng, sợ hãi trước Prô-mê-tê.
  • C. Sự tôn trọng đối với người anh hùng bị giam cầm.
  • D. Sự hống hách, đe dọa, là công cụ thi hành ý chí tàn bạo của bạo chúa.

Câu 13: Prô-mê-tê từ chối tiết lộ bí mật cho thần Héc-mét, dù biết sẽ phải chịu đựng thêm những hình phạt khủng khiếp hơn. Hành động này thể hiện phẩm chất nào của chàng?

  • A. Ý chí bất khuất, khinh bỉ bạo lực và lòng kiên trung với lý tưởng.
  • B. Sự ngu ngốc, không biết lượng sức mình.
  • C. Sự kiêu ngạo, coi thường thần Dớt.
  • D. Sự tuyệt vọng, buông xuôi số phận.

Câu 14: Hình phạt cuối cùng mà Dớt giáng xuống Prô-mê-tê trong vở kịch là gì?

  • A. Đại bàng mổ gan hàng ngày.
  • B. Bị biến thành một loài vật.
  • C. Bị sét đánh, núi đá sụp đổ, bị đày xuống vực thẳm.
  • D. Bị giam cầm trong ngục tối vĩnh viễn.

Câu 15: Biểu tượng "ngọn lửa" trong vở kịch "Prô-mê-tê bị xiềng" mang ý nghĩa gì sâu sắc nhất?

  • A. Sức mạnh hủy diệt của thiên nhiên.
  • B. Tri thức, văn minh, kỹ nghệ mà Prô-mê-tê ban cho loài người.
  • C. Sự tức giận của các vị thần.
  • D. Biểu tượng của chiến tranh và xung đột.

Câu 16: Qua nhân vật Prô-mê-tê, tác giả Ê-xin (Aeschylus) muốn gửi gắm thông điệp gì về con người và khát vọng của họ?

  • A. Ca ngợi khát vọng vươn lên, chinh phục tự nhiên, chống lại bạo lực và bảo vệ những giá trị nhân văn của con người.
  • B. Khuyên con người nên chấp nhận số phận, không nên chống lại thần linh.
  • C. Lên án sự kiêu ngạo của con người khi muốn ngang bằng với thần linh.
  • D. Nhấn mạnh sự yếu đuối, bất lực của con người trước sức mạnh của các vị thần.

Câu 17: Phân tích ý nghĩa của việc Prô-mê-tê bị xiềng trên đỉnh núi cao, nơi chịu đựng sự khắc nghiệt của thiên nhiên.

  • A. Thể hiện sức mạnh phi thường của Prô-mê-tê.
  • B. Biểu thị sự gần gũi giữa Prô-mê-tê và thiên nhiên.
  • C. Cho thấy nơi đó là an toàn nhất cho Prô-mê-tê.
  • D. Tượng trưng cho sự cô lập, nỗi đau thể xác và tinh thần tột cùng của người anh hùng khi chống lại bạo quyền.

Câu 18: Trong đoạn đối thoại với đoàn hợp xướng, Prô-mê-tê kể về những điều mình đã làm cho loài người. Việc liệt kê những "ân huệ" này có tác dụng gì?

  • A. Thể hiện sự khoe khoang, tự phụ của Prô-mê-tê.
  • B. Nhắc nhở loài người về lòng biết ơn.
  • C. Minh chứng cho công lao vĩ đại của Prô-mê-tê đối với loài người, làm nổi bật sự bất công của hình phạt.
  • D. Tìm kiếm sự đồng tình, ủng hộ từ đoàn hợp xướng.

Câu 19: Khi thần Héc-mét đe dọa Prô-mê-tê bằng những hình phạt khủng khiếp hơn, Prô-mê-tê đã đáp lại với thái độ thách thức. Điều này củng cố thêm đặc điểm nào của nhân vật?

  • A. Lòng dũng cảm, sự coi thường bạo lực và quyết tâm không bao giờ cúi đầu.
  • B. Sự liều lĩnh, thiếu suy nghĩ.
  • C. Sự tức giận không kiểm soát được.
  • D. Hy vọng mong manh vào sự giải thoát.

Câu 20: Mối quan hệ giữa Prô-mê-tê và thần Dớt trong vở kịch được xây dựng dựa trên xung đột cốt lõi nào?

  • A. Xung đột giữa thần bảo vệ loài người và thần hủy diệt.
  • B. Xung đột giữa thần sáng tạo và thần phá hủy.
  • C. Xung đột giữa thần cai trị cũ và thần cai trị mới.
  • D. Xung đột giữa quyền lực chuyên chế, bạo ngược và lòng yêu thương con người, ý chí tự do, tri thức.

Câu 21: Vở kịch "Prô-mê-tê bị xiềng" tập trung khắc họa điều gì là chủ yếu?

  • A. Việc khắc họa nội tâm, tư tưởng, thái độ kiên định của nhân vật chính trong hoàn cảnh bị đày đọa.
  • B. Miêu tả chi tiết quá trình Prô-mê-tê lấy cắp lửa.
  • C. Kể lại toàn bộ cuộc chiến giữa các vị thần.
  • D. Phân tích chi tiết về cuộc đời của nữ thần I-ô.

Câu 22: Đoạn nào sau đây thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa lòng vị tha của Prô-mê-tê và sự ích kỷ, tàn bạo của thần Dớt?

  • A. Đoạn Hê-phai-xtốt miễn cưỡng xiềng Prô-mê-tê.
  • B. Đoạn Ô-kê-a-nốt khuyên Prô-mê-tê thỏa hiệp.
  • C.
  • D. Đoạn Héc-mét đe dọa Prô-mê-tê bằng hình phạt mới.

Câu 23: Ý nghĩa triết lý nào được thể hiện qua cuộc đấu tranh giữa Prô-mê-tê và Dớt?

  • A. Quy luật về sự tồn tại của các vị thần.
  • B. Cuộc đấu tranh vĩnh cửu giữa thiện và ác, công lý và bạo tàn, khát vọng tự do và sự áp bức.
  • C. Sự tất yếu của số phận mà con người không thể thay đổi.
  • D. Vai trò của lửa trong sự phát triển của văn minh.

Câu 24: Nhận xét nào sau đây không đúng về nghệ thuật xây dựng nhân vật Prô-mê-tê trong vở kịch?

  • A. Nhân vật được khắc họa chủ yếu qua lời thoại và độc thoại.
  • B. Nổi bật phẩm chất kiên cường, bất khuất trước bạo quyền.
  • C. Là biểu tượng cho lòng yêu thương con người và khát vọng văn minh.
  • D. Được miêu tả là người yếu đuối, dễ dàng khuất phục trước đau khổ.

Câu 25: Chi tiết thần Dớt sai đại bàng đến mổ gan Prô-mê-tê hàng ngày, và gan lại mọc ra vào ban đêm, có ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Tượng trưng cho nỗi đau đớn thể xác dai dẳng, lặp đi lặp lại và sự tàn bạo của kẻ trừng phạt.
  • B. Biểu thị sức mạnh phục hồi nhanh chóng của Prô-mê-tê.
  • C. Cho thấy sự can thiệp của một vị thần khác để cứu Prô-mê-tê.
  • D. Thể hiện sự thay đổi trong hình phạt của Dớt.

Câu 26: Vở kịch "Prô-mê-tê bị xiềng" là một phần trong bộ ba tác phẩm (trilogy) của Ê-xin. Điều này có ý nghĩa gì đối với việc tiếp cận và hiểu tác phẩm?

  • A. Mỗi phần là một câu chuyện độc lập, không liên quan đến nhau.
  • B. Vở kịch chỉ là bản nháp cho các phần sau.
  • C. Nội dung chính được giải quyết hoàn toàn trong phần này.
  • D. Vở kịch là một phần trong hành trình của nhân vật, số phận của Prô-mê-tê có thể có diễn biến tiếp theo ở các phần khác.

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của lời tiên tri về số phận của Dớt mà Prô-mê-tê nắm giữ.

  • A. Là biểu tượng cho sự hữu hạn của quyền lực bạo tàn và là "vũ khí" thể hiện sức mạnh của tri thức, sự thật trước bạo lực.
  • B. Chứng minh Prô-mê-tê có sức mạnh ngang bằng với Dớt.
  • C. Làm cho Dớt trở nên đáng sợ hơn.
  • D. Là lý do duy nhất khiến Dớt không thể giết Prô-mê-tê.

Câu 28: Qua hình tượng Prô-mê-tê, tác phẩm gợi cho người đọc suy ngẫm về mối quan hệ nào trong xã hội?

  • A. Mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên.
  • B. Mối quan hệ giữa các thế hệ trong gia đình.
  • C. Mối quan hệ giữa người anh hùng vì cộng đồng và chế độ độc tài, giữa cá nhân và quyền lực.
  • D. Mối quan hệ giữa các quốc gia láng giềng.

Câu 29: Phân tích vai trò của các nhân vật như Bạo Lực (Kratos) và Sức Mạnh (Bia) ngay từ cảnh mở đầu vở kịch.

  • A. Là những người bạn thân của Prô-mê-tê.
  • B. Là biểu tượng cho sự tàn bạo, vô cảm của quyền lực chuyên chế, chỉ biết thi hành mệnh lệnh của Dớt.
  • C. Đại diện cho tiếng nói của lương tri.
  • D. Cố gắng thuyết phục Dớt tha thứ cho Prô-mê-tê.

Câu 30: Tại sao Prô-mê-tê lại được coi là biểu tượng của chủ nghĩa nhân văn trong văn học Hy Lạp cổ đại?

  • A. Vì chàng có sức mạnh phi thường như con người.
  • B. Vì chàng là vị thần duy nhất sống cùng con người.
  • C. Vì chàng đã chiến đấu để bảo vệ các vị thần khác.
  • D. Vì chàng đã bất chấp nguy hiểm để mang tri thức, văn minh đến cho loài người, thể hiện lòng yêu thương và hy sinh vì sự tiến bộ của nhân loại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Vở kịch 'Prô-mê-tê bị xiềng' thuộc thể loại bi kịch Hy Lạp cổ đại. Đặc điểm cốt lõi nào sau đây *phản ánh rõ nhất* tính chất bi kịch của tác phẩm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Bối cảnh chính của vở kịch 'Prô-mê-tê bị xiềng' là ở đâu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Hành động nào của Prô-mê-tê đã khiến thần Dớt nổi giận và ra lệnh trừng phạt?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Khi bị xiềng, Prô-mê-tê đã thể hiện thái độ như thế nào đối với sự trừng phạt của thần Dớt?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Đoạn đối thoại giữa Prô-mê-tê và thần Ô-kê-a-nốt (Oceanus) nhằm mục đích gì trong việc khắc họa tính cách Prô-mê-tê?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Nhân vật nào trong vở kịch được xem là biểu tượng cho sự chuyên chế, độc đoán và tàn bạo?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Đoàn hợp xướng (Chorus) trong vở kịch đóng vai trò chủ yếu là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Đoạn văn sau thể hiện điều gì về Prô-mê-tê? 'Ôi, người mẹ thiêng liêng của ta là đất, và bầu trời, người truyền ánh sáng cho tất cả, các người hãy nhìn xem ta đang phải chịu đựng những gì!'

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Thần Hê-phai-xtốt (Hephaestus) được miêu tả như thế nào khi thực hiện lệnh xiềng Prô-mê-tê?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Nhân vật nữ thần I-ô (Io) xuất hiện trong vở kịch với vai trò gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Prô-mê-tê nắm giữ bí mật quan trọng nào liên quan đến số phận của thần Dớt?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Thái độ của thần Héc-mét (Hermes) khi đến gặp Prô-mê-tê thể hiện điều gì về bản chất của quyền lực chuyên chế dưới thời Dớt?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Prô-mê-tê từ chối tiết lộ bí mật cho thần Héc-mét, dù biết sẽ phải chịu đựng thêm những hình phạt khủng khiếp hơn. Hành động này thể hiện phẩm chất nào của chàng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Hình phạt cuối cùng mà Dớt giáng xuống Prô-mê-tê trong vở kịch là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Biểu tượng 'ngọn lửa' trong vở kịch 'Prô-mê-tê bị xiềng' mang ý nghĩa gì sâu sắc nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Qua nhân vật Prô-mê-tê, tác giả Ê-xin (Aeschylus) muốn gửi gắm thông điệp gì về con người và khát vọng của họ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Phân tích ý nghĩa của việc Prô-mê-tê bị xiềng trên đỉnh núi cao, nơi chịu đựng sự khắc nghiệt của thiên nhiên.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Trong đoạn đối thoại với đoàn hợp xướng, Prô-mê-tê kể về những điều mình đã làm cho loài người. Việc liệt kê những 'ân huệ' này có tác dụng gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Khi thần Héc-mét đe dọa Prô-mê-tê bằng những hình phạt khủng khiếp hơn, Prô-mê-tê đã đáp lại với thái độ thách thức. Điều này củng cố thêm đặc điểm nào của nhân vật?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Mối quan hệ giữa Prô-mê-tê và thần Dớt trong vở kịch được xây dựng dựa trên xung đột cốt lõi nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Vở kịch 'Prô-mê-tê bị xiềng' tập trung khắc họa điều gì là chủ yếu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Đoạn nào sau đây thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa lòng vị tha của Prô-mê-tê và sự ích kỷ, tàn bạo của thần Dớt?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Ý nghĩa triết lý nào được thể hiện qua cuộc đấu tranh giữa Prô-mê-tê và Dớt?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Nhận xét nào sau đây *không đúng* về nghệ thuật xây dựng nhân vật Prô-mê-tê trong vở kịch?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Chi tiết thần Dớt sai đại bàng đến mổ gan Prô-mê-tê hàng ngày, và gan lại mọc ra vào ban đêm, có ý nghĩa biểu tượng gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Vở kịch 'Prô-mê-tê bị xiềng' là một phần trong bộ ba tác phẩm (trilogy) của Ê-xin. Điều này có ý nghĩa gì đối với việc tiếp cận và hiểu tác phẩm?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của lời tiên tri về số phận của Dớt mà Prô-mê-tê nắm giữ.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Qua hình tượng Prô-mê-tê, tác phẩm gợi cho người đọc suy ngẫm về mối quan hệ nào trong xã hội?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Phân tích vai trò của các nhân vật như Bạo Lực (Kratos) và Sức Mạnh (Bia) ngay từ cảnh mở đầu vở kịch.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Tại sao Prô-mê-tê lại được coi là biểu tượng của chủ nghĩa nhân văn trong văn học Hy Lạp cổ đại?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức - Đề 03

Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn trích vở kịch

  • A. Sự hối hận và mong muốn được tha thứ.
  • B. Tinh thần bất khuất, ý chí phản kháng mãnh liệt trước bạo quyền.
  • C. Nỗi sợ hãi và tuyệt vọng trước số phận.
  • D. Sự phụ thuộc và yếu đuối khi không còn quyền năng.

Câu 2: Hành động nào của Prô-mê-tê bị xem là tội lỗi lớn nhất khiến thần Dớt (Zeus) trừng phạt tàn khốc?

  • A. Âm mưu lật đổ ngai vàng của thần Dớt.
  • B. Tiết lộ bí mật về số phận của các vị thần.
  • C. Lấy cắp lửa từ trời và ban cho loài người.
  • D. Không chịu khuất phục và thề sẽ trả thù thần Dớt.

Câu 3: Thông qua lời thoại của các nhân vật như Hê-phai-xtốt, Bi-a, Cơ-ra-tốt khi xiềng Prô-mê-tê, vở kịch khắc họa rõ nét điều gì về bản chất của thần Dớt?

  • A. Sự nhân từ, công bằng và vị tha.
  • B. Sự yếu đuối, thiếu quyết đoán.
  • C. Sự khoan dung, dễ dàng tha thứ.
  • D. Sự tàn bạo, độc đoán và chuyên chế.

Câu 4: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh

  • A. Biểu tượng cho sự giam hãm thể xác và sự trừng phạt tàn khốc của bạo quyền.
  • B. Biểu tượng cho sức mạnh không thể lay chuyển của các vị thần.
  • C. Biểu tượng cho sự cô lập và nỗi cô đơn của người anh hùng.
  • D. Biểu tượng cho vẻ đẹp hùng vĩ và bất biến của thiên nhiên.

Câu 5: Đoạn đối thoại giữa Prô-mê-tê và các nữ thần Ô-kê-a-nít (đoàn hợp xướng) chủ yếu thể hiện điều gì?

  • A. Sự đồng tình, ủng hộ hoàn toàn hành động của Prô-mê-tê.
  • B. Sự thương cảm, khuyên can Prô-mê-tê khuất phục và bày tỏ nỗi đau khổ của mình.
  • C. Sự giận dữ, trách móc Prô-mê-tê vì đã gây ra họa lớn.
  • D. Sự thờ ơ, vô cảm trước bi kịch của Prô-mê-tê.

Câu 6: Khi nói về những món quà mà mình đã ban tặng cho loài người, Prô-mê-tê nhấn mạnh điều gì về vai trò của mình đối với sự phát triển của nhân loại?

  • A. Ông chỉ đơn thuần giúp con người tồn tại.
  • B. Ông đã biến con người thành những sinh vật bất tử.
  • C. Ông đã khai sáng, đưa con người từ trạng thái mông muội lên văn minh.
  • D. Ông đã dạy con người cách lật đổ các vị thần.

Câu 7: Nỗi đau khổ của Prô-mê-tê trong đoạn trích không chỉ là nỗi đau thể xác mà còn là nỗi đau tinh thần nào?

  • A. Nỗi sợ hãi cái chết.
  • B. Nỗi cô đơn vì bị các thần khác xa lánh.
  • C. Nỗi ân hận vì đã giúp đỡ loài người.
  • D. Nỗi uất hận vì bị đối xử bất công và không thể cứu giúp những người mình thương yêu.

Câu 8: Nhân vật I-ô, người con gái bị thần Dớt biến thành bò và hành hạ, xuất hiện trong vở kịch có vai trò gì?

  • A. Giúp Prô-mê-tê thoát khỏi xiềng xích.
  • B. Đại diện cho sự khuất phục hoàn toàn trước số phận.
  • C. Làm sâu sắc thêm chủ đề sự tàn bạo, độc đoán của thần Dớt và nỗi đau khổ của những nạn nhân.
  • D. Mang đến hy vọng về một tương lai tốt đẹp cho Prô-mê-tê.

Câu 9: Thần Héc-mét (Hermes) xuất hiện với thái độ và mục đích gì khi đối thoại với Prô-mê-tê?

  • A. Đe dọa, yêu cầu Prô-mê-tê tiết lộ bí mật về số phận của thần Dớt.
  • B. Khuyên giải, bày tỏ sự cảm thông với Prô-mê-tê.
  • C. Thách thức, muốn tỉ thí sức mạnh với Prô-mê-tê.
  • D. Mang tin tức tốt lành từ đỉnh Ô-lim-pơ.

Câu 10: Lời tiên tri của Prô-mê-tê về sự sụp đổ của thần Dớt thể hiện điều gì về vị thế và sức mạnh tinh thần của ông dù đang bị trừng phạt?

  • A. Ông chỉ đang ảo tưởng về sức mạnh của mình.
  • B. Ông vẫn giữ được tri thức và ý chí phản kháng, thách thức quyền lực của thần Dớt.
  • C. Ông đã hoàn toàn chấp nhận số phận và chỉ còn biết hy vọng vào tương lai.
  • D. Ông muốn làm cho thần Dớt sợ hãi để được giải thoát.

Câu 11: Biện pháp tu từ chủ yếu nào được sử dụng để khắc họa nỗi đau đớn tột cùng và sự phẫn uất của Prô-mê-tê trong các lời than thở của ông?

  • A. Điệp ngữ, câu hỏi tu từ, thán từ.
  • B. So sánh, ẩn dụ.
  • C. Nhân hóa, hoán dụ.
  • D. Nói giảm nói tránh, liệt kê.

Câu 12: Vở kịch

  • A. Hài kịch.
  • B. Bi kịch.
  • C. Kịch thơ.
  • D. Kịch câm.

Câu 13: Phân tích sự khác biệt cơ bản trong cách đối diện với đau khổ giữa Prô-mê-tê và I-ô.

  • A. Cả hai đều chấp nhận số phận một cách cam chịu.
  • B. Prô-mê-tê thì tuyệt vọng, I-ô thì kiên cường.
  • C. Prô-mê-tê đối diện với đau khổ bằng sự bất khuất, phản kháng; I-ô chủ yếu bằng sự than khóc, tìm kiếm lời giải đáp.
  • D. Prô-mê-tê tìm cách trả thù, I-ô chỉ tìm cách chạy trốn.

Câu 14: Đoạn trích thể hiện rõ nét xung đột giữa những lực lượng nào?

  • A. Xung đột giữa người và thần.
  • B. Xung đột giữa các vị thần trên đỉnh Ô-lim-pơ.
  • C. Xung đột giữa con người và thiên nhiên.
  • D. Xung đột giữa bạo quyền chuyên chế (thần Dớt) và tinh thần tự do, tri thức (Prô-mê-tê).

Câu 15: Lời thoại nào sau đây của Prô-mê-tê thể hiện rõ nhất tinh thần bất khuất, không chịu khuất phục trước sự đe dọa của Héc-mét?

  • A.
  • B.
  • C.
  • D.

Câu 16: Chi tiết Prô-mê-tê biết trước số phận của thần Dớt (sẽ bị lật đổ bởi đứa con của Thê-tít) có ý nghĩa gì đối với diễn biến và ý nghĩa của vở kịch?

  • A. Làm giảm nhẹ nỗi đau khổ của Prô-mê-tê.
  • B. Cho thấy Prô-mê-tê là vị thần yếu đuối, chỉ biết dựa vào tương lai.
  • C. Thúc đẩy thần Dớt nhanh chóng giải thoát cho Prô-mê-tê.
  • D. Làm tăng kịch tính, thể hiện sự đối trọng tri thức giữa Prô-mê-tê và thần Dớt, củng cố ý chí phản kháng của Prô-mê-tê.

Câu 17: Đoạn kết của đoạn trích (khi Prô-mê-tê chịu đựng cơn bão tố do thần Dớt tạo ra) làm nổi bật phẩm chất nào của Prô-mê-tê?

  • A. Sự kiên cường, không khuất phục đến cùng dù phải chịu đựng cực hình.
  • B. Sự hối hận và xin được tha thứ.
  • C. Sự tuyệt vọng và buông xuôi trước số phận.
  • D. Sự sợ hãi và cố gắng chạy trốn.

Câu 18: Vai trò của đoàn hợp xướng (các nữ thần Ô-kê-a-nít) trong bi kịch Hy Lạp nói chung và trong

  • A. Đóng vai trò là nhân vật chính, thúc đẩy cốt truyện.
  • B. Chỉ đơn thuần là người kể chuyện.
  • C. Bình luận, bày tỏ cảm xúc, là cầu nối giữa sân khấu và khán giả, đôi khi là tiếng nói của lương tri.
  • D. Luôn đồng tình và tuân theo mệnh lệnh của các vị thần tối cao.

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của việc Prô-mê-tê ban cho con người

  • A. Khiến con người trở nên thiếu thực tế và lười biếng.
  • B. Giúp con người vượt qua nỗi sợ hãi về cái chết và những đau khổ trong cuộc sống.
  • C. Làm cho con người trở nên kiêu ngạo và chống lại các vị thần.
  • D. Chỉ là một món quà vô giá trị đối với con người.

Câu 20: Cảnh Prô-mê-tê bị xiềng được miêu tả rất ít hành động, chủ yếu là đối thoại. Đặc điểm này làm nổi bật điều gì về tính chất của vở kịch?

  • A. Vở kịch thiếu hấp dẫn, nhàm chán.
  • B. Tập trung vào việc miêu tả cảnh vật hoang sơ.
  • C. Nhấn mạnh vào sức mạnh thể chất của các nhân vật.
  • D. Tập trung khắc họa nội tâm, tư tưởng, ý chí của nhân vật và sự đối đầu về mặt tinh thần.

Câu 21: Lời than thở của Prô-mê-tê hướng đến

  • A. Sự cầu xin thiên nhiên giúp đỡ.
  • B. Sự giận dữ, trách móc thiên nhiên.
  • C. Tìm kiếm sự đồng cảm, chia sẻ từ vũ trụ, thể hiện nỗi cô độc và bi thương.
  • D. Chỉ đơn thuần miêu tả cảnh vật xung quanh.

Câu 22: Phân tích sự tương phản giữa hình ảnh Prô-mê-tê bị xiềng trên mỏm đá và những món quà ông đã ban cho loài người (lửa, tri thức, nghệ thuật).

  • A. Sự tương phản này làm giảm nhẹ tội lỗi của Prô-mê-tê.
  • B. Cho thấy Prô-mê-tê đã sai lầm khi giúp đỡ loài người.
  • C. Thể hiện sự yếu đuối và bất lực của Prô-mê-tê trước số phận.
  • D. Nhấn mạnh sự bất công của hình phạt, làm nổi bật sự hy sinh cao cả và bi kịch của người anh hùng vì nhân loại.

Câu 23: Qua vở kịch, tác giả Ê-xin (Aeschylus) muốn gửi gắm thông điệp gì về mối quan hệ giữa quyền lực và lòng nhân đạo?

  • A. Quyền lực tuyệt đối dễ dẫn đến sự tàn bạo, thiếu lòng nhân đạo.
  • B. Lòng nhân đạo chỉ tồn tại khi có quyền lực.
  • C. Quyền lực và lòng nhân đạo luôn song hành.
  • D. Lòng nhân đạo là biểu hiện của sự yếu đuối.

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của việc Prô-mê-tê giữ kín bí mật về số phận của thần Dớt, bất chấp sự đe dọa và tra tấn.

  • A. Ông sợ hãi và không dám nói ra.
  • B. Ông không thực sự biết bí mật đó.
  • C. Ông muốn lợi dụng bí mật để mặc cả với thần Dớt.
  • D. Thể hiện sự kiên định, bất khuất và là vũ khí cuối cùng của ông để đối trọng với bạo quyền.

Câu 25: Cảm nhận của anh/chị về nhân vật Prô-mê-tê sau khi đọc đoạn trích là gì? (Câu hỏi mở, chọn đáp án thể hiện sự suy luận và đánh giá cá nhân dựa trên nội dung)

  • A. Một vị thần kiêu ngạo, đáng bị trừng phạt.
  • B. Một nạn nhân đáng thương, yếu đuối.
  • C. Một người anh hùng bi tráng, biểu tượng của tri thức, ý chí phản kháng và lòng yêu thương nhân loại.
  • D. Một nhân vật phản diện, chống đối trật tự.

Câu 26: Chi tiết con đại bàng ngày đêm rỉa gan Prô-mê-tê (không có trong đoạn trích trực tiếp nhưng là một phần của thần thoại và thường được đề cập trong chú thích/liên hệ) làm tăng thêm ý nghĩa gì cho sự trừng phạt?

  • A. Thể hiện sự quan tâm của thần Dớt đến Prô-mê-tê.
  • B. Nhấn mạnh sự giày vò dai dẳng, không ngừng nghỉ cả về thể xác lẫn tinh thần.
  • C. Biểu tượng cho sức mạnh của loài chim.
  • D. Là hình phạt nhẹ nhàng hơn so với bị xiềng xích.

Câu 27: Đoạn trích

  • A. Ca ngợi tinh thần đấu tranh vì sự tiến bộ và hạnh phúc của con người, đề cao tri thức và ý chí bất khuất.
  • B. Khẳng định quyền lực tối thượng của các vị thần.
  • C. Miêu tả sự yếu đuối và bất lực của con người trước số phận.
  • D. Thể hiện sự bi quan, tuyệt vọng về cuộc sống.

Câu 28: Nhận xét nào phù hợp nhất về ngôn ngữ và giọng điệu của Prô-mê-tê trong đoạn trích?

  • A. Nhẹ nhàng, cam chịu.
  • B. Sợ hãi, van xin.
  • C. Hối hận, day dứt.
  • D. Mãnh liệt, phẫn uất, kiên định và đầy thách thức.

Câu 29: Tình huống kịch chủ yếu trong đoạn trích là gì?

  • A. Prô-mê-tê bị xiềng và đối thoại với các nhân vật khác về tội lỗi, hình phạt và ý chí của mình.
  • B. Cuộc chiến giữa các vị thần trên đỉnh Ô-lim-pơ.
  • C. Prô-mê-tê tìm cách trốn thoát khỏi mỏm đá.
  • D. Loài người nổi dậy chống lại các vị thần.

Câu 30: Theo quan điểm của thần Dớt (qua lời các đầy tớ và Héc-mét), hành động ban lửa cho loài người của Prô-mê-tê bị coi là gì?

  • A. Một hành động nhân từ.
  • B. Một tội ác chống lại trật tự thần thánh và quyền uy của Dớt.
  • C. Một hành động dại dột, không suy nghĩ.
  • D. Một hành động vô nghĩa.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Đoạn trích vở kịch "Prô-mê-tê bị xiềng" trong sách Ngữ văn 11 (Kết nối tri thức) tập trung khắc họa điều gì ở nhân vật Prô-mê-tê?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Hành động nào của Prô-mê-tê bị xem là tội lỗi lớn nhất khiến thần Dớt (Zeus) trừng phạt tàn khốc?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Thông qua lời thoại của các nhân vật như Hê-phai-xtốt, Bi-a, Cơ-ra-tốt khi xiềng Prô-mê-tê, vở kịch khắc họa rõ nét điều gì về bản chất của thần Dớt?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "xiềng xích" và "mỏm đá" nơi Prô-mê-tê bị đày đọa.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Đoạn đối thoại giữa Prô-mê-tê và các nữ thần Ô-kê-a-nít (đoàn hợp xướng) chủ yếu thể hiện điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Khi nói về những món quà mà mình đã ban tặng cho loài người, Prô-mê-tê nhấn mạnh điều gì về vai trò của mình đối với sự phát triển của nhân loại?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Nỗi đau khổ của Prô-mê-tê trong đoạn trích không chỉ là nỗi đau thể xác mà còn là nỗi đau tinh thần nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Nhân vật I-ô, người con gái bị thần Dớt biến thành bò và hành hạ, xuất hiện trong vở kịch có vai trò gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Thần Héc-mét (Hermes) xuất hiện với thái độ và mục đích gì khi đối thoại với Prô-mê-tê?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Lời tiên tri của Prô-mê-tê về sự sụp đổ của thần Dớt thể hiện điều gì về vị thế và sức mạnh tinh thần của ông dù đang bị trừng phạt?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Biện pháp tu từ chủ yếu nào được sử dụng để khắc họa nỗi đau đớn tột cùng và sự phẫn uất của Prô-mê-tê trong các lời than thở của ông?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Vở kịch "Prô-mê-tê bị xiềng" thuộc thể loại kịch Hy Lạp cổ đại nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Phân tích sự khác biệt cơ bản trong cách đối diện với đau khổ giữa Prô-mê-tê và I-ô.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Đoạn trích thể hiện rõ nét xung đột giữa những lực lượng nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Lời thoại nào sau đây của Prô-mê-tê thể hiện rõ nhất tinh thần bất khuất, không chịu khuất phục trước sự đe dọa của Héc-mét?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Chi tiết Prô-mê-tê biết trước số phận của thần Dớt (sẽ bị lật đổ bởi đứa con của Thê-tít) có ý nghĩa gì đối với diễn biến và ý nghĩa của vở kịch?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Đoạn kết của đoạn trích (khi Prô-mê-tê chịu đựng cơn bão tố do thần Dớt tạo ra) làm nổi bật phẩm chất nào của Prô-mê-tê?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Vai trò của đoàn hợp xướng (các nữ thần Ô-kê-a-nít) trong bi kịch Hy Lạp nói chung và trong "Prô-mê-tê bị xiềng" nói riêng là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của việc Prô-mê-tê ban cho con người "hy vọng mù quáng" (theo lời Prô-mê-tê).

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Cảnh Prô-mê-tê bị xiềng được miêu tả rất ít hành động, chủ yếu là đối thoại. Đặc điểm này làm nổi bật điều gì về tính chất của vở kịch?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Lời than thở của Prô-mê-tê hướng đến "Hỡi không trung thiêng liêng, hỡi gió tung cánh, hỡi nguồn suối các dòng sông, hỡi tiếng cười của biển cả muôn ngọn sóng, hỡi đất mẹ, hỡi vầng thái dương mắt thấy vạn vật!" thể hiện điều gì về tâm trạng và thái độ của ông?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Phân tích sự tương phản giữa hình ảnh Prô-mê-tê bị xiềng trên mỏm đá và những món quà ông đã ban cho loài người (lửa, tri thức, nghệ thuật).

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Qua vở kịch, tác giả Ê-xin (Aeschylus) muốn gửi gắm thông điệp gì về mối quan hệ giữa quyền lực và lòng nhân đạo?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của việc Prô-mê-tê giữ kín bí mật về số phận của thần Dớt, bất chấp sự đe dọa và tra tấn.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Cảm nhận của anh/chị về nhân vật Prô-mê-tê sau khi đọc đoạn trích là gì? (Câu hỏi mở, chọn đáp án thể hiện sự suy luận và đánh giá cá nhân dựa trên nội dung)

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Chi tiết con đại bàng ngày đêm rỉa gan Prô-mê-tê (không có trong đoạn trích trực tiếp nhưng là một phần của thần thoại và thường được đề cập trong chú thích/liên hệ) làm tăng thêm ý nghĩa gì cho sự trừng phạt?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Đoạn trích "Prô-mê-tê bị xiềng" có giá trị nhân văn sâu sắc ở điểm nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Nhận xét nào phù hợp nhất về ngôn ngữ và giọng điệu của Prô-mê-tê trong đoạn trích?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Tình huống kịch chủ yếu trong đoạn trích là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Theo quan điểm của thần Dớt (qua lời các đầy tớ và Héc-mét), hành động ban lửa cho loài người của Prô-mê-tê bị coi là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức - Đề 04

Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bối cảnh không gian chính trong vở kịch "Prô-mê-tê bị xiềng" được miêu tả như thế nào? Phân tích ý nghĩa biểu tượng của không gian này.

  • A. Một khu vườn thượng uyển yên bình, thể hiện sự ưu ái của thần Dớt.
  • B. Trung tâm đỉnh núi Ô-lim-pơ, nơi các vị thần tụ họp, biểu tượng cho quyền lực.
  • C. Một thành phố sầm uất của loài người, thể hiện sự gần gũi giữa thần và người.
  • D. Nơi hoang vu, tận cùng thế giới, biểu tượng cho sự cô lập và hình phạt tàn khốc.

Câu 2: Hành động nào của Prô-mê-tê được coi là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến hình phạt tàn khốc của thần Dớt?

  • A. Từ chối tham gia cuộc chiến giữa các vị thần.
  • B. Tiết lộ bí mật về số phận của thần Dớt cho loài người.
  • C. Đánh cắp lửa và ban cho loài người, dạy họ tri thức.
  • D. Kêu gọi loài người nổi dậy chống lại các vị thần.

Câu 3: Lời thoại của Hê-phai-xtốt khi xiềng Prô-mê-tê thể hiện thái độ và tâm trạng gì của vị thần thợ rèn?

  • A. Buồn bã, thương cảm cho Prô-mê-tê nhưng không thể làm trái lệnh thần Dớt.
  • B. Hả hê, sung sướng khi được trừng phạt kẻ chống đối thần Dớt.
  • C. Thờ ơ, lạnh lùng thực hiện nhiệm vụ được giao.
  • D. Tức giận, căm ghét Prô-mê-tê vì những việc làm của anh ta.

Câu 4: Phân tích thái độ của hai nhân vật Sức Mạnh và Bạo Lực (hoặc Khát Vọng) trong cảnh mở đầu vở kịch.

  • A. Họ tỏ ra thương hại Prô-mê-tê và khuyên Hê-phai-xtốt hành động nhẹ nhàng.
  • B. Họ lạnh lùng, tàn nhẫn, thúc giục Hê-phai-xtốt nhanh chóng thực hiện hình phạt.
  • C. Họ sợ hãi trước sự bất khuất của Prô-mê-tê và muốn bỏ đi.
  • D. Họ tranh cãi với nhau về tính đúng sai của hình phạt.

Câu 5: Đoạn đối thoại giữa Prô-mê-tê và các nữ thần Ơ-kê-a-ni-tít (đội hợp xướng) chủ yếu thể hiện điều gì?

  • A. Sự tranh luận gay gắt về nguyên nhân gây ra bi kịch.
  • B. Lời khuyên Prô-mê-tê nên khuất phục thần Dớt để thoát khỏi khổ đau.
  • C. Sự thờ ơ, xa lánh của các nữ thần trước số phận Prô-mê-tê.
  • D. Sự xót thương, đồng cảm của các nữ thần trước nỗi đau của Prô-mê-tê.

Câu 6: Khi thần Ơ-kê-a-nốt đến thăm, ông đã đưa ra lời khuyên gì cho Prô-mê-tê? Thái độ của Prô-mê-tê trước lời khuyên đó bộc lộ phẩm chất gì?

  • A. Khuyên Prô-mê-tê nên khuất phục thần Dớt; Prô-mê-tê từ chối, thể hiện sự bất khuất.
  • B. Khuyên Prô-mê-tê nên chống trả; Prô-mê-tê sợ hãi, không dám làm theo.
  • C. Khuyên Prô-mê-tê hãy chờ đợi; Prô-mê-tê nóng vội, không nghe lời.
  • D. Khuyên Prô-mê-tê hãy quên đi mọi chuyện; Prô-mê-tê không đồng ý.

Câu 7: Nhân vật I-ô xuất hiện trong vở kịch với số phận đầy bi kịch. Bi kịch của I-ô có điểm tương đồng nào với bi kịch của Prô-mê-tê?

  • A. Cả hai đều tự gây ra khổ đau cho mình.
  • B. Cả hai đều được các vị thần khác giúp đỡ.
  • C. Cả hai đều là nạn nhân của sự tàn bạo và chuyên chế của thần Dớt.
  • D. Cả hai đều tìm cách thương lượng với thần Dớt để thoát nạn.

Câu 8: Ý nghĩa của việc Prô-mê-tê biết được bí mật về số phận của thần Dớt là gì trong cấu trúc kịch và thông điệp tác phẩm?

  • A. Giúp Prô-mê-tê dễ dàng được thần Dớt tha thứ.
  • B. Là lợi thế tinh thần, giúp Prô-mê-tê giữ vững ý chí đối đầu với Dớt.
  • C. Khiến Prô-mê-tê sợ hãi và từ bỏ cuộc chiến.
  • D. Là nguyên nhân khiến các vị thần khác xa lánh Prô-mê-tê.

Câu 9: Lời lẽ của Héc-mét khi đến gặp Prô-mê-tê thể hiện rõ điều gì về vai trò và bản chất của nhân vật này?

  • A. Sự đồng cảm và mong muốn hòa giải giữa Prô-mê-tê và Dớt.
  • B. Sự trung lập, chỉ truyền đạt lại mệnh lệnh một cách khách quan.
  • C. Sự sợ hãi trước sức mạnh của Prô-mê-tê.
  • D. Sự ngạo mạn, hống hách của kẻ đại diện cho quyền lực chuyên chế.

Câu 10: Khi Héc-mét đe dọa về những hình phạt tàn khốc hơn nếu Prô-mê-tê không chịu khuất phục, thái độ của Prô-mê-tê là gì?

  • A. Sợ hãi và bắt đầu suy nghĩ về việc nhượng bộ.
  • B. Thách thức, khinh bỉ những lời đe dọa và giữ vững lập trường.
  • C. Im lặng, không đáp lại lời của Héc-mét.
  • D. Cầu xin sự giúp đỡ từ các nữ thần Ơ-kê-a-ni-tít.

Câu 11: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của ngọn lửa mà Prô-mê-tê ban cho loài người.

  • A. Tri thức, văn minh, tiến bộ khoa học kỹ thuật của loài người.
  • B. Sự hủy diệt và hỗn loạn do con người gây ra.
  • C. Quyền lực tối cao của các vị thần.
  • D. Nỗi sợ hãi và sự yếu đuối của loài người.

Câu 12: Vai trò của đội hợp xướng (các nữ thần Ơ-kê-a-ni-tít) trong vở kịch là gì?

  • A. Trực tiếp tham gia vào cuộc chiến giữa Prô-mê-tê và Dớt.
  • B. Đóng vai trò là kẻ thù của Prô-mê-tê.
  • C. Bày tỏ sự xót thương, đồng cảm với Prô-mê-tê và bình luận về hành động của các nhân vật.
  • D. Đưa ra những lời khuyên hữu ích giúp Prô-mê-tê thoát khỏi hình phạt.

Câu 13: Qua các nhân vật như Hê-phai-xtốt, Ơ-kê-a-nốt, I-ô, vở kịch khắc họa thái độ đa dạng nào của các vị thần và sinh vật thần thoại đối với sự chuyên chế của thần Dớt?

  • A. Tất cả đều căm ghét và muốn lật đổ thần Dớt.
  • B. Tất cả đều sợ hãi và tuyệt đối phục tùng thần Dớt.
  • C. Tất cả đều thờ ơ trước sự chuyên chế.
  • D. Có người sợ hãi nhưng cảm thông, có người muốn thỏa hiệp, có người là nạn nhân trực tiếp.

Câu 14: Phân tích sự khác biệt cơ bản trong cách đối diện với khổ đau giữa Prô-mê-tê và I-ô.

  • A. Prô-mê-tê cam chịu, I-ô phản kháng.
  • B. Prô-mê-tê bất khuất, thách thức; I-ô vật vã, tuyệt vọng nhưng chưa phản kháng.
  • C. Prô-mê-tê tìm cách trốn chạy, I-ô dũng cảm đối mặt.
  • D. Prô-mê-tê đổ lỗi cho người khác, I-ô chấp nhận số phận.

Câu 15: Đoạn kịch "Prô-mê-tê bị xiềng" là một phần trong bộ ba tác phẩm (Trilogy) của Ê-xtin, nhưng chỉ còn lại nguyên vẹn phần này. Điều này có ý nghĩa gì khi chúng ta xem xét thông điệp tổng thể của thần thoại Prô-mê-tê?

  • A. Cho thấy phần "Bị xiềng" ít quan trọng hơn các phần khác.
  • B. Khẳng định rằng Prô-mê-tê mãi mãi bị xiềng và không bao giờ được giải thoát.
  • C. Nhấn mạnh hình ảnh Prô-mê-tê trong đau khổ và sự bất khuất đối đầu với bạo lực, làm nổi bật chủ đề phản kháng.
  • D. Gợi ý rằng thần Dớt cuối cùng đã chiến thắng hoàn toàn và không có sự hòa giải.

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh con đại bàng mổ gan Prô-mê-tê hàng ngày (dù không xuất hiện trực tiếp trong đoạn trích sách giáo khoa, nhưng là chi tiết quan trọng của thần thoại liên quan).

  • A. Biểu tượng cho sự trừng phạt vĩnh cửu, nỗi đau triền miên không có hồi kết.
  • B. Biểu tượng cho sự phục hồi và chiến thắng cuối cùng của Prô-mê-tê.
  • C. Biểu tượng cho sự giúp đỡ bí mật mà Prô-mê-tê nhận được.
  • D. Biểu tượng cho mối liên hệ giữa Prô-mê-tê và thế giới động vật.

Câu 17: Vở kịch "Prô-mê-tê bị xiềng" thường được diễn giải như một biểu tượng cho cuộc đấu tranh nào trong xã hội loài người?

  • A. Cuộc đấu tranh giữa cái thiện và cái ác một cách tuyệt đối.
  • B. Cuộc đấu tranh giữa tự do, tiến bộ, tri thức và bạo quyền, chuyên chế, áp bức.
  • C. Cuộc đấu tranh giữa các tầng lớp xã hội khác nhau.
  • D. Cuộc đấu tranh giữa các quốc gia trên thế giới.

Câu 18: Thông điệp chính mà tác giả Ê-xtin muốn gửi gắm qua hình tượng Prô-mê-tê là gì?

  • A. Ca ngợi ý chí bất khuất, tinh thần hy sinh vì sự tiến bộ của loài người và lên án bạo quyền.
  • B. Khuyên con người nên tuân theo số phận và không nên chống lại các thế lực siêu nhiên.
  • C. Nhấn mạnh sự yếu đuối và bất lực của con người trước số phận.
  • D. Miêu tả sự vô ích của mọi nỗ lực thay đổi thế giới.

Câu 19: Nhân vật nào sau đây trong vở kịch được xây dựng đối lập rõ rệt nhất với Prô-mê-tê về thái độ đối với quyền lực của Dớt?

  • A. I-ô
  • B. Ơ-kê-a-nốt
  • C. Héc-mét
  • D. Hê-phai-xtốt

Câu 20: Chi tiết Prô-mê-tê biết được bí mật về việc thần Dớt sẽ bị lật đổ bởi ai đó trong tương lai có vai trò gì trong việc duy trì sự căng thẳng và kịch tính của vở kịch?

  • A. Làm giảm sự căng thẳng vì người xem biết trước kết quả.
  • B. Khiến nhân vật Prô-mê-tê trở nên yếu đuối hơn.
  • C. Chỉ mang tính chất thông tin, không ảnh hưởng đến kịch tính.
  • D. Tạo ra điểm mấu chốt trong cuộc đối đầu, duy trì sự căng thẳng và thúc đẩy hành động của các nhân vật.

Câu 21: Phân tích vai trò của thiên nhiên (gió, bão, sấm sét) ở cuối vở kịch (hoặc cuối đoạn trích) trong việc thể hiện sự phản ứng của vũ trụ trước cuộc đối đầu giữa Prô-mê-tê và Dớt.

  • A. Thiên nhiên đồng cảm và muốn giải thoát Prô-mê-tê.
  • B. Thiên nhiên là công cụ của Dớt để gia tăng hình phạt, thể hiện sự tàn bạo tuyệt đối của bạo quyền.
  • C. Thiên nhiên thờ ơ, không liên quan đến cuộc đấu tranh của các vị thần.
  • D. Thiên nhiên chỉ đơn thuần là bối cảnh trang trí cho vở kịch.

Câu 22: Từ câu chuyện của Prô-mê-tê, chúng ta có thể rút ra bài học sâu sắc gì về mối quan hệ giữa con người, tri thức và quyền lực?

  • A. Quyền lực luôn chiến thắng tri thức và sự tiến bộ.
  • B. Tri thức là vô dụng nếu không có sự cho phép của quyền lực.
  • C. Tri thức mang lại sức mạnh và tiến bộ cho con người, nhưng việc theo đuổi nó có thể đối đầu với quyền lực chuyên chế.
  • D. Con người không nên tìm kiếm tri thức vì nó chỉ mang lại đau khổ.

Câu 23: Bi kịch của Prô-mê-tê trong vở kịch chủ yếu xuất phát từ đâu?

  • A. Sự yếu đuối và hèn nhát của bản thân.
  • B. Sự phản bội của bạn bè và đồng minh.
  • C. Một sai lầm ngớ ngẩn trong tính toán.
  • D. Hành động vị tha vì loài người và sự đối đầu với quyền lực chuyên chế của thần Dớt.

Câu 24: Đoạn độc thoại của Prô-mê-tê khi chỉ còn một mình trên núi đá có ý nghĩa gì trong việc khắc họa nội tâm nhân vật?

  • A. Bộc lộ nỗi đau khổ, sự cô đơn nhưng khẳng định ý chí bất khuất và không hối hận về hành động của mình.
  • B. Thể hiện sự tuyệt vọng hoàn toàn và mong muốn được chết.
  • C. Nói lên lời xin lỗi thần Dớt vì những gì đã làm.
  • D. Kêu gọi sự giúp đỡ từ các vị thần khác.

Câu 25: Hình ảnh Prô-mê-tê bị xiềng trên núi đá có thể được xem là biểu tượng cho điều gì trong cuộc sống?

  • A. Sự dễ dàng đạt được thành công mà không gặp trở ngại.
  • B. Những người tiên phong, dám hy sinh vì tiến bộ nhưng bị quyền lực cũ kỹ trừng phạt, cô lập.
  • C. Sự an toàn và ổn định khi tuân thủ mọi quy tắc.
  • D. Sự lười biếng và không muốn thay đổi.

Câu 26: Phân tích sự khác biệt về động cơ hành động giữa Prô-mê-tê và thần Dớt trong vở kịch.

  • A. Prô-mê-tê hành động vì lòng nhân ái và tiến bộ của loài người; Dớt hành động vì muốn duy trì quyền lực tuyệt đối và sự thống trị.
  • B. Prô-mê-tê hành động vì lợi ích cá nhân; Dớt hành động vì muốn giúp đỡ loài người.
  • C. Cả hai đều hành động vì sự công bằng.
  • D. Prô-mê-tê hành động vì sợ hãi; Dớt hành động vì lòng tốt.

Câu 27: Vở kịch "Prô-mê-tê bị xiềng" thuộc thể loại bi kịch Hy Lạp cổ đại. Đặc điểm nào sau đây của vở kịch thể hiện rõ nhất đặc trưng của thể loại này?

  • A. Kết thúc có hậu, nhân vật chính vượt qua mọi khó khăn.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ đời thường, gần gũi với cuộc sống hàng ngày.
  • C. Cốt truyện đơn giản, không có xung đột kịch tính.
  • D. Nhân vật chính chịu đựng số phận bi thảm do xung đột với thế lực thần linh, có sự tham gia của đội hợp xướng.

Câu 28: Lời tiên tri về việc thần Dớt sẽ bị lật đổ bởi con trai của mình (từ cuộc hôn nhân định mệnh) có ý nghĩa gì đối với cuộc đối đầu giữa Prô-mê-tê và Dớt?

  • A. Khiến Prô-mê-tê tuyệt vọng vì không thể thay đổi số phận.
  • B. Tạo ra điểm yếu chí mạng của Dớt, là cơ sở cho bí mật Prô-mê-tê nắm giữ và hy vọng giải thoát.
  • C. Không có ý nghĩa gì, chỉ là chi tiết phụ.
  • D. Thúc đẩy Dớt trở nên nhân từ hơn với Prô-mê-tê.

Câu 29: Khi I-ô kể về cuộc đời lang bạt và khổ đau của mình, Prô-mê-tê đã phản ứng như thế nào? Phản ứng đó cho thấy điều gì về Prô-mê-tê?

  • A. Lắng nghe với sự đồng cảm và chia sẻ thông tin về tương lai của I-ô, thể hiện lòng nhân ái.
  • B. Tỏ ra khó chịu và không muốn nghe câu chuyện của I-ô.
  • C. So sánh nỗi khổ của I-ô với nỗi khổ của mình và cho rằng mình khổ hơn.
  • D. Khuyên I-ô nên chấp nhận số phận và không than vãn.

Câu 30: Yếu tố nào tạo nên giá trị vượt thời gian và ý nghĩa phổ quát của vở kịch "Prô-mê-tê bị xiềng"?

  • A. Chỉ đơn thuần là câu chuyện giải thích nguồn gốc ngọn lửa.
  • B. Miêu tả chính xác cuộc sống của người Hy Lạp cổ đại.
  • C. Khắc họa cuộc đấu tranh giữa khát vọng tự do, tiến bộ của con người và bạo quyền, chuyên chế.
  • D. Ca ngợi sức mạnh tuyệt đối và không thể lay chuyển của các vị thần.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Bối cảnh không gian chính trong vở kịch 'Prô-mê-tê bị xiềng' được miêu tả như thế nào? Phân tích ý nghĩa biểu tượng của không gian này.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Hành động nào của Prô-mê-tê được coi là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến hình phạt tàn khốc của thần Dớt?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Lời thoại của Hê-phai-xtốt khi xiềng Prô-mê-tê thể hiện thái độ và tâm trạng gì của vị thần thợ rèn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Phân tích thái độ của hai nhân vật Sức Mạnh và Bạo Lực (hoặc Khát Vọng) trong cảnh mở đầu vở kịch.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Đoạn đối thoại giữa Prô-mê-tê và các nữ thần Ơ-kê-a-ni-tít (đội hợp xướng) chủ yếu thể hiện điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Khi thần Ơ-kê-a-nốt đến thăm, ông đã đưa ra lời khuyên gì cho Prô-mê-tê? Thái độ của Prô-mê-tê trước lời khuyên đó bộc lộ phẩm chất gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Nhân vật I-ô xuất hiện trong vở kịch với số phận đầy bi kịch. Bi kịch của I-ô có điểm tương đồng nào với bi kịch của Prô-mê-tê?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Ý nghĩa của việc Prô-mê-tê biết được bí mật về số phận của thần Dớt là gì trong cấu trúc kịch và thông điệp tác phẩm?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Lời lẽ của Héc-mét khi đến gặp Prô-mê-tê thể hiện rõ điều gì về vai trò và bản chất của nhân vật này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Khi Héc-mét đe dọa về những hình phạt tàn khốc hơn nếu Prô-mê-tê không chịu khuất phục, thái độ của Prô-mê-tê là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của ngọn lửa mà Prô-mê-tê ban cho loài người.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Vai trò của đội hợp xướng (các nữ thần Ơ-kê-a-ni-tít) trong vở kịch là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Qua các nhân vật như Hê-phai-xtốt, Ơ-kê-a-nốt, I-ô, vở kịch khắc họa thái độ đa dạng nào của các vị thần và sinh vật thần thoại đối với sự chuyên chế của thần Dớt?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Phân tích sự khác biệt cơ bản trong cách đối diện với khổ đau giữa Prô-mê-tê và I-ô.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Đoạn kịch 'Prô-mê-tê bị xiềng' là một phần trong bộ ba tác phẩm (Trilogy) của Ê-xtin, nhưng chỉ còn lại nguyên vẹn phần này. Điều này có ý nghĩa gì khi chúng ta xem xét thông điệp tổng thể của thần thoại Prô-mê-tê?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh con đại bàng mổ gan Prô-mê-tê hàng ngày (dù không xuất hiện trực tiếp trong đoạn trích sách giáo khoa, nhưng là chi tiết quan trọng của thần thoại liên quan).

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Vở kịch 'Prô-mê-tê bị xiềng' thường được diễn giải như một biểu tượng cho cuộc đấu tranh nào trong xã hội loài người?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Thông điệp chính mà tác giả Ê-xtin muốn gửi gắm qua hình tượng Prô-mê-tê là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Nhân vật nào sau đây trong vở kịch được xây dựng đối lập rõ rệt nhất với Prô-mê-tê về thái độ đối với quyền lực của Dớt?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Chi tiết Prô-mê-tê biết được bí mật về việc thần Dớt sẽ bị lật đổ bởi ai đó trong tương lai có vai trò gì trong việc duy trì sự căng thẳng và kịch tính của vở kịch?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Phân tích vai trò của thiên nhiên (gió, bão, sấm sét) ở cuối vở kịch (hoặc cuối đoạn trích) trong việc thể hiện sự phản ứng của vũ trụ trước cuộc đối đầu giữa Prô-mê-tê và Dớt.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Từ câu chuyện của Prô-mê-tê, chúng ta có thể rút ra bài học sâu sắc gì về mối quan hệ giữa con người, tri thức và quyền lực?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Bi kịch của Prô-mê-tê trong vở kịch chủ yếu xuất phát từ đâu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Đoạn độc thoại của Prô-mê-tê khi chỉ còn một mình trên núi đá có ý nghĩa gì trong việc khắc họa nội tâm nhân vật?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Hình ảnh Prô-mê-tê bị xiềng trên núi đá có thể được xem là biểu tượng cho điều gì trong cuộc sống?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Phân tích sự khác biệt về động cơ hành động giữa Prô-mê-tê và thần Dớt trong vở kịch.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Vở kịch 'Prô-mê-tê bị xiềng' thuộc thể loại bi kịch Hy Lạp cổ đại. Đặc điểm nào sau đây của vở kịch thể hiện rõ nhất đặc trưng của thể loại này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Lời tiên tri về việc thần Dớt sẽ bị lật đổ bởi con trai của mình (từ cuộc hôn nhân định mệnh) có ý nghĩa gì đối với cuộc đối đầu giữa Prô-mê-tê và Dớt?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Khi I-ô kể về cuộc đời lang bạt và khổ đau của mình, Prô-mê-tê đã phản ứng như thế nào? Phản ứng đó cho thấy điều gì về Prô-mê-tê?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Yếu tố nào tạo nên giá trị vượt thời gian và ý nghĩa phổ quát của vở kịch 'Prô-mê-tê bị xiềng'?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức - Đề 05

Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn trích

  • A. Bi kịch (Tragedy)
  • B. Hài kịch (Comedy)
  • C. Kịch thơ (Verse play)
  • D. Kịch Satyr (Satyr play)

Câu 2: Nhân vật nào được phái đến để thực hiện việc xiềng Prô-mê-tê vào vách đá theo lệnh của thần Dớt?

  • A. Héc-mét (Hermes)
  • B. Ô-kê-a-nốt (Oceanus)
  • C. Hê-phai-xtốt (Hephaestus), Sức Mạnh (Kratos) và Bạo Lực (Bia)
  • D. I-ô (Io)

Câu 3: Hành động nào của Prô-mê-tê đã khiến thần Dớt tức giận và ra lệnh trừng phạt?

  • A. Tiết lộ bí mật về số phận của các thần
  • B. Đánh cắp lửa từ đỉnh Ô-lim-pơ ban cho loài người
  • C. Từ chối phục tùng quyền lực của Dớt
  • D. Giúp đỡ con người xây dựng thành trì

Câu 4: Qua lời thoại của các nhân vật như Sức Mạnh, Bạo Lực và Hê-phai-xtốt, thái độ chung của họ đối với Prô-mê-tê khi thực hiện hình phạt là gì?

  • A. Đồng cảm và thương xót sâu sắc
  • B. Kính trọng và ngưỡng mộ lòng dũng cảm
  • C. Sợ hãi trước sức mạnh của Prô-mê-tê
  • D. Thực hiện mệnh lệnh một cách tàn nhẫn, bất chấp sự đau đớn của Prô-mê-tê (trừ Hê-phai-xtốt có chút lưỡng lự ban đầu)

Câu 5: Lời than vãn đầu tiên của Prô-mê-tê sau khi bị xiềng cho thấy điều gì về tâm trạng và nhận thức của nhân vật?

  • A. Nỗi đau đớn về thể xác và tinh thần, sự nhận thức về sự bất công của hình phạt.
  • B. Sự hối hận về hành động đã gây ra.
  • C. Nỗi sợ hãi trước quyền năng của thần Dớt.
  • D. Sự cầu xin lòng thương xót từ các thần khác.

Câu 6: Nhân vật nào xuất hiện sau Prô-mê-tê bị xiềng và đại diện cho một thái độ khác (khuyên Prô-mê-tê khuất phục) so với thái độ kiên cường của nhân vật chính?

  • A. Héc-quyn (Hercules)
  • B. I-ô (Io)
  • C. Ô-kê-a-nốt (Oceanus)
  • D. Héc-mét (Hermes)

Câu 7: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh lửa mà Prô-mê-tê lấy từ trời ban cho loài người trong đoạn trích.

  • A. Biểu tượng cho sự hủy diệt và chiến tranh.
  • B. Đơn thuần chỉ là nguồn nhiệt để sưởi ấm.
  • C. Món quà vô giá khiến con người trở nên bất tử.
  • D. Biểu tượng cho văn minh, tri thức, khả năng sáng tạo và tiến bộ của loài người.

Câu 8: Chi tiết Prô-mê-tê biết được bí mật liên quan đến sự sụp đổ của thần Dớt có vai trò gì trong diễn biến của bi kịch?

  • A. Tạo nên mâu thuẫn kịch tính và là lý do để Dớt tìm cách khuất phục Prô-mê-tê.
  • B. Cho thấy Prô-mê-tê là một nhà tiên tri vĩ đại.
  • C. Là nguyên nhân khiến các thần khác đồng tình với Dớt.
  • D. Thể hiện sự yếu đuối và bất lực của Prô-mê-tê.

Câu 9: Thái độ của Prô-mê-tê đối với sự trừng phạt của thần Dớt được thể hiện rõ nhất qua điều gì?

  • A. Sự van xin, cầu khẩn thần Dớt tha thứ.
  • B. Nỗi sợ hãi tột độ trước quyền năng của Dớt.
  • C. Thái độ bất khuất, kiên cường, không khuất phục và thách thức quyền uy của Dớt.
  • D. Sự im lặng hoàn toàn, cam chịu số phận.

Câu 10: Nhân vật I-ô xuất hiện trong đoạn trích với số phận bi đát. Nguyên nhân chính dẫn đến nỗi khổ của nàng là gì?

  • A. Nàng đã phạm tội chống lại các thần.
  • B. Nàng bị thần Dớt yêu và nữ thần Hê-ra ghen tuông, trừng phạt.
  • C. Nàng đã giúp đỡ Prô-mê-tê chống lại Dớt.
  • D. Nàng vô tình nhìn thấy bí mật của các thần.

Câu 11: Cuộc gặp gỡ giữa Prô-mê-tê và I-ô có ý nghĩa gì trong việc khắc họa chủ đề của bi kịch?

  • A. Cho thấy sự cô độc của Prô-mê-tê.
  • B. Làm nổi bật sự khác biệt giữa số phận thần linh và con người.
  • C. Thể hiện sự yếu đuối của cả hai nhân vật.
  • D. Nhấn mạnh sự tàn bạo của quyền lực thần Dớt, đồng thời thể hiện sự đồng cảm, chia sẻ nỗi đau giữa những nạn nhân của bạo quyền.

Câu 12: Trong đoạn trích, Prô-mê-tê không chỉ bị xiềng mà còn phải chịu đựng một hình phạt khác khủng khiếp hơn. Đó là gì?

  • A. Bị đóng băng vĩnh viễn.
  • B. Bị đày xuống địa ngục.
  • C. Bị đại bàng moi gan hàng ngày.
  • D. Bị biến thành đá.

Câu 13: Sự khác biệt cơ bản trong thái độ giữa Prô-mê-tê và Ô-kê-a-nốt khi đối diện với thần Dớt là gì?

  • A. Prô-mê-tê kiên quyết chống đối, còn Ô-kê-a-nốt khuyên nhủ khuất phục để tránh họa.
  • B. Prô-mê-tê sợ hãi, còn Ô-kê-a-nốt dũng cảm thách thức.
  • C. Prô-mê-tê tìm cách trả thù, còn Ô-kê-a-nốt tìm cách hòa giải.
  • D. Prô-mê-tê thờ ơ, còn Ô-kê-a-nốt lo lắng.

Câu 14: Nhân vật nào đại diện cho sự tàn bạo và mù quáng phục tùng quyền lực trong đoạn trích?

  • A. Hê-phai-xtốt (Hephaestus)
  • B. Sức Mạnh (Kratos) và Bạo Lực (Bia)
  • C. Ô-kê-a-nốt (Oceanus)
  • D. Héc-mét (Hermes)

Câu 15: Prô-mê-tê đã tiên tri điều gì về số phận của thần Dớt?

  • A. Dớt sẽ trở nên bất tử và vĩnh viễn cai trị vũ trụ.
  • B. Dớt sẽ hòa giải với các Titan.
  • C. Dớt sẽ bị chính con trai mình lật đổ.
  • D. Dớt sẽ bị lật đổ bởi một người con sinh ra từ cuộc hôn nhân mà Dớt không biết trước.

Câu 16: Đoạn trích

  • A. Mâu thuẫn giữa khát vọng tự do, tiến bộ (Prô-mê-tê) và quyền lực chuyên chế, độc đoán (thần Dớt).
  • B. Mâu thuẫn giữa con người và thiên nhiên.
  • C. Mâu thuẫn giữa các vị thần trên đỉnh Ô-lim-pơ.
  • D. Mâu thuẫn giữa tình yêu và sự ghen tuông.

Câu 17: Lời thoại của nhân vật Hê-phai-xtốt khi xiềng Prô-mê-tê cho thấy điều gì về tính cách của vị thần thợ rèn này?

  • A. Sự vui thích khi thực hiện hình phạt.
  • B. Có sự lưỡng lự, không hoàn toàn đồng tình với sự tàn nhẫn của Dớt, nhưng vẫn phải tuân lệnh.
  • C. Hoàn toàn trung thành và ủng hộ Dớt.
  • D. Sợ hãi trước Prô-mê-tê.

Câu 18: Đoạn độc thoại của Prô-mê-tê sau khi các nhân vật xiềng ông bỏ đi có tác dụng gì?

  • A. Thể hiện sự yếu đuối và tuyệt vọng của nhân vật.
  • B. Kêu gọi sự giúp đỡ từ các lực lượng khác.
  • C. Tiết lộ bí mật cuối cùng cho khán giả.
  • D. Bộc lộ trực tiếp nỗi đau đớn, sự kiên cường, và ý chí không khuất phục trước vũ trụ và bạo quyền.

Câu 19: Hình ảnh vách đá nơi Prô-mê-tê bị xiềng có thể mang ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Biểu tượng cho sự giam cầm, cô lập, và sự khắc nghiệt của hình phạt.
  • B. Biểu tượng cho sức mạnh của thiên nhiên.
  • C. Biểu tượng cho sự vĩnh cửu.
  • D. Biểu tượng cho sự tự do.

Câu 20: Khi đối thoại với các nữ thần biển (đội hợp xướng), Prô-mê-tê kể về những gì ông đã ban tặng cho loài người. Những món quà đó chứng tỏ điều gì về vai trò của ông?

  • A. Ông là người sáng tạo ra loài người.
  • B. Ông chỉ đơn thuần là người trung gian.
  • C. Ông là người thầy, người khai sáng, mang văn minh đến cho loài người từ trạng thái nguyên thủy.
  • D. Ông chỉ ban tặng những thứ vô giá trị.

Câu 21: Chi tiết Prô-mê-tê biết trước số phận của mình và vẫn chấp nhận hy sinh vì con người thể hiện phẩm chất nào của nhân vật?

  • A. Sự liều lĩnh, thiếu suy nghĩ.
  • B. Lòng vị tha, sự hy sinh cao cả vì lợi ích của người khác.
  • C. Sự kiêu ngạo, tự mãn.
  • D. Sự cam chịu số phận một cách thụ động.

Câu 22: Lời tiên tri của Prô-mê-tê về số phận của thần Dớt có thể được hiểu như một hình thức thách thức ngầm nào?

  • A. Thách thức quyền lực tuyệt đối và sự vĩnh cửu của Dớt, khẳng định rằng bạo quyền cuối cùng sẽ sụp đổ.
  • B. Thách thức khả năng chiến đấu của Dớt.
  • C. Thách thức lòng trung thành của các thần khác.
  • D. Thách thức số phận chung của vũ trụ.

Câu 23: Sự xuất hiện của đội hợp xướng (các nữ thần biển) trong bi kịch Hy Lạp cổ đại có vai trò gì?

  • A. Chỉ đơn thuần là người dẫn chuyện.
  • B. Đại diện cho quyền lực của thần Dớt.
  • C. Bình luận về hành động, cảm xúc của nhân vật, thể hiện quan điểm đạo đức, truyền thống, hoặc cảm xúc chung của cộng đồng.
  • D. Trực tiếp tham gia vào các cuộc xung đột chính.

Câu 24: Đoạn trích

  • A. Quá trình Prô-mê-tê tạo ra loài người.
  • B. Sự chịu đựng hình phạt và thái độ kiên cường của Prô-mê-tê trước bạo quyền.
  • C. Cuộc chiến giữa các thần Titan và các thần Ô-lim-pơ.
  • D. Sự giải thoát của Prô-mê-tê.

Câu 25: So sánh số phận của Prô-mê-tê và I-ô trong đoạn trích, ta thấy điểm chung nào về nguyên nhân nỗi khổ của họ?

  • A. Cả hai đều bị trừng phạt vì giúp đỡ lẫn nhau.
  • B. Cả hai đều bị trừng phạt vì phạm tội ăn cắp.
  • C. Cả hai đều bị trừng phạt vì thách thức trực tiếp thần Dớt.
  • D. Cả hai đều là nạn nhân của sự độc đoán, ghen tuông và sự áp đặt quyền lực từ các vị thần cầm quyền (chủ yếu là Dớt và Hê-ra).

Câu 26: Đoạn trích

  • A. Tinh thần bất khuất, ý chí đấu tranh vì sự tiến bộ của con người, và lòng vị tha.
  • B. Sức mạnh tuyệt đối và công lý của các vị thần Ô-lim-pơ.
  • C. Sự cam chịu và chấp nhận số phận.
  • D. Nỗi sợ hãi trước quyền lực thần thánh.

Câu 27: Khi Prô-mê-tê nói về những kiến thức và kỹ năng mà ông đã dạy cho loài người (như xây nhà, xem sao, dùng số, chữa bệnh...), điều này làm nổi bật chủ đề nào?

  • A. Sự phụ thuộc của con người vào thần linh.
  • B. Tính ích kỷ của Prô-mê-tê.
  • C. Sự khai hóa văn minh, vai trò của tri thức và kỹ năng trong sự phát triển của loài người.
  • D. Sự nguy hiểm của việc con người có quá nhiều tri thức.

Câu 28: Nhân vật Héc-mét (Hermes) xuất hiện ở cuối đoạn trích với vai trò gì?

  • A. Mang đến sự giải thoát cho Prô-mê-tê.
  • B. Truyền đạt tối hậu thư của Dớt, yêu cầu Prô-mê-tê tiết lộ bí mật và đe dọa hình phạt khủng khiếp hơn nếu ông từ chối.
  • C. Đồng cảm và giúp đỡ Prô-mê-tê.
  • D. Mang thức ăn và nước uống cho Prô-mê-tê.

Câu 29: Phản ứng của Prô-mê-tê trước lời đe dọa của Héc-mét thể hiện rõ nhất điều gì về ý chí của ông?

  • A. Sự do dự, cân nhắc.
  • B. Nỗi sợ hãi, muốn thỏa hiệp.
  • C. Sự tức giận, căm thù.
  • D. Sự kiên định, không lùi bước trước bạo lực và đe dọa, thà chịu đựng đau khổ còn hơn khuất phục.

Câu 30: Đoạn kết của đoạn trích (khi Prô-mê-tê bị nhấn chìm xuống vực thẳm cùng vách đá) mang ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Biểu tượng cho sự tàn khốc tột cùng của bạo quyền, nhưng cũng ngụ ý rằng tinh thần bất khuất sẽ không bao giờ bị tiêu diệt hoàn toàn.
  • B. Biểu tượng cho sự chiến thắng tuyệt đối của thần Dớt.
  • C. Biểu tượng cho sự kết thúc vĩnh viễn của Prô-mê-tê.
  • D. Biểu tượng cho sự hòa giải giữa thần và người.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Đoạn trích "Prô-mê-tê bị xiềng" trong sách Ngữ văn 11 (Kết nối tri thức) thuộc thể loại kịch nào của Hy Lạp cổ đại?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Nhân vật nào được phái đến để thực hiện việc xiềng Prô-mê-tê vào vách đá theo lệnh của thần Dớt?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Hành động nào của Prô-mê-tê đã khiến thần Dớt tức giận và ra lệnh trừng phạt?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Qua lời thoại của các nhân vật như Sức Mạnh, Bạo Lực và Hê-phai-xtốt, thái độ chung của họ đối với Prô-mê-tê khi thực hiện hình phạt là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Lời than vãn đầu tiên của Prô-mê-tê sau khi bị xiềng cho thấy điều gì về tâm trạng và nhận thức của nhân vật?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Nhân vật nào xuất hiện sau Prô-mê-tê bị xiềng và đại diện cho một thái độ khác (khuyên Prô-mê-tê khuất phục) so với thái độ kiên cường của nhân vật chính?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh lửa mà Prô-mê-tê lấy từ trời ban cho loài người trong đoạn trích.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Chi tiết Prô-mê-tê biết được bí mật liên quan đến sự sụp đổ của thần Dớt có vai trò gì trong diễn biến của bi kịch?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Thái độ của Prô-mê-tê đối với sự trừng phạt của thần Dớt được thể hiện rõ nhất qua điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Nhân vật I-ô xuất hiện trong đoạn trích với số phận bi đát. Nguyên nhân chính dẫn đến nỗi khổ của nàng là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Cuộc gặp gỡ giữa Prô-mê-tê và I-ô có ý nghĩa gì trong việc khắc họa chủ đề của bi kịch?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Trong đoạn trích, Prô-mê-tê không chỉ bị xiềng mà còn phải chịu đựng một hình phạt khác khủng khiếp hơn. Đó là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Sự khác biệt cơ bản trong thái độ giữa Prô-mê-tê và Ô-kê-a-nốt khi đối diện với thần Dớt là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Nhân vật nào đại diện cho sự tàn bạo và mù quáng phục tùng quyền lực trong đoạn trích?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Prô-mê-tê đã tiên tri điều gì về số phận của thần Dớt?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Đoạn trích "Prô-mê-tê bị xiềng" thể hiện mâu thuẫn trung tâm nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Lời thoại của nhân vật Hê-phai-xtốt khi xiềng Prô-mê-tê cho thấy điều gì về tính cách của vị thần thợ rèn này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Đoạn độc thoại của Prô-mê-tê sau khi các nhân vật xiềng ông bỏ đi có tác dụng gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Hình ảnh vách đá nơi Prô-mê-tê bị xiềng có thể mang ý nghĩa biểu tượng gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Khi đối thoại với các nữ thần biển (đội hợp xướng), Prô-mê-tê kể về những gì ông đã ban tặng cho loài người. Những món quà đó chứng tỏ điều gì về vai trò của ông?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Chi tiết Prô-mê-tê biết trước số phận của mình và vẫn chấp nhận hy sinh vì con người thể hiện phẩm chất nào của nhân vật?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Lời tiên tri của Prô-mê-tê về số phận của thần Dớt có thể được hiểu như một hình thức thách thức ngầm nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Sự xuất hiện của đội hợp xướng (các nữ thần biển) trong bi kịch Hy Lạp cổ đại có vai trò gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Đoạn trích "Prô-mê-tê bị xiềng" chủ yếu tập trung vào khía cạnh nào của câu chuyện về Prô-mê-tê?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: So sánh số phận của Prô-mê-tê và I-ô trong đoạn trích, ta thấy điểm chung nào về nguyên nhân nỗi khổ của họ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Đoạn trích "Prô-mê-tê bị xiềng" của Ê-xin-lơ (Aeschylus) có thể được xem là lời ca ngợi cho điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Khi Prô-mê-tê nói về những kiến thức và kỹ năng mà ông đã dạy cho loài người (như xây nhà, xem sao, dùng số, chữa bệnh...), điều này làm nổi bật chủ đề nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Nhân vật Héc-mét (Hermes) xuất hiện ở cuối đoạn trích với vai trò gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Phản ứng của Prô-mê-tê trước lời đe dọa của Héc-mét thể hiện rõ nhất điều gì về ý chí của ông?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Đoạn kết của đoạn trích (khi Prô-mê-tê bị nhấn chìm xuống vực thẳm cùng vách đá) mang ý nghĩa biểu tượng gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức - Đề 06

Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn trích "Prô-mê-tê bị xiềng" (trích kịch thơ Prô-mê-tê bị xiềng của Ê-sin) tập trung thể hiện cuộc đối đầu gay gắt giữa nhân vật Prô-mê-tê và thế lực nào?

  • A. Các vị thần trên đỉnh Ô-lim-pơ nói chung.
  • B. Thần Biển Pô-xê-i-đôn và các thần sông.
  • C. Thần Dớt (Zeus) - kẻ thống trị mới của vũ trụ.
  • D. Chính số phận nghiệt ngã được định đoạt từ trước.

Câu 2: Hành động nào của Prô-mê-tê được coi là "tội lỗi" lớn nhất khiến thần Dớt trừng phạt tàn khốc trong đoạn trích?

  • A. Ăn cắp táo vàng của các nữ thần Hê-xpe-rit.
  • B. Đem lửa và tri thức, kĩ năng cho loài người.
  • C. Lập mưu lật đổ ngôi vị của thần Dớt.
  • D. Từ chối tham gia cuộc chiến giữa các thần khổng lồ và thần Ô-lim-pơ.

Câu 3: Phân tích thái độ của các nhân vật Cra-tốt và Bi-a khi thực hiện lệnh xiềng Prô-mê-tê. Điều đó nói lên điều gì về bản chất quyền lực của Dớt?

  • A. Họ là hiện thân của sức mạnh và bạo lực tuyệt đối, không có lòng trắc ẩn, thể hiện sự tàn bạo, vô nhân tính của quyền lực Dớt.
  • B. Họ miễn cưỡng thực hiện lệnh, thể hiện sự đồng cảm với Prô-mê-tê nhưng không dám chống lại Dớt.
  • C. Họ chỉ đơn thuần tuân lệnh, không có cảm xúc hay suy nghĩ riêng.
  • D. Họ thể hiện sự tôn kính tuyệt đối với Dớt và căm ghét Prô-mê-tê vì tội lỗi của thần.

Câu 4: Thần Hê-phai-xtốt, người trực tiếp xiềng Prô-mê-tê, có thái độ như thế nào? Thái độ đó khác biệt với Cra-tốt và Bi-a ra sao và vì sao?

  • A. Ông ta vui vẻ và hào hứng thực hiện lệnh vì căm ghét Prô-mê-tê.
  • B. Ông ta sợ hãi Dớt nhưng vẫn giữ thái độ trung thành tuyệt đối.
  • C. Ông ta thờ ơ, chỉ làm theo bổn phận mà không bận tâm.
  • D. Ông ta miễn cưỡng, tỏ lòng thương xót Prô-mê-tê vì mối quan hệ trước đây và bản tính hiền lành, khác với sự tàn bạo của Cra-tốt và Bi-a.

Câu 5: Lời thoại của Prô-mê-tê khi đã bị xiềng trên vách núi đá thể hiện rõ nhất điều gì về tính cách của nhân vật?

  • A. Sự hối hận và cầu xin sự tha thứ từ thần Dớt.
  • B. Sự kiên cường, bất khuất, không khuất phục trước cường quyền dù phải chịu đựng đau đớn tột cùng.
  • C. Nỗi tuyệt vọng và ý định tìm đến cái chết để giải thoát.
  • D. Sự tức giận và thề sẽ trả thù Dớt trong tương lai.

Câu 6: Hình ảnh "ngọn lửa" mà Prô-mê-tê đánh cắp từ các vị thần ban cho loài người mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào trong đoạn trích?

  • A. Sự hủy diệt và tàn phá mà con người có thể gây ra.
  • B. Quyền năng tối thượng chỉ thuộc về các vị thần.
  • C. Tri thức, văn minh, kĩ năng và khả năng sáng tạo giúp con người thoát khỏi cảnh nguyên thủy, tăm tối.
  • D. Sự giàu có và sung túc về vật chất.

Câu 7: Phân tích vai trò của dàn đồng ca (Chorus) trong đoạn trích. Họ đại diện cho điều gì và thái độ của họ đối với Prô-mê-tê thay đổi ra sao?

  • A. Đại diện cho tiếng nói của cộng đồng (các nữ thần biển), ban đầu e sợ Dớt và khuyên Prô-mê-tê nhượng bộ, sau đó cảm phục và đồng cảm với sự kiên cường của thần.
  • B. Đại diện cho ý chí của thần Dớt, luôn ủng hộ mọi hành động trừng phạt Prô-mê-tê.
  • C. Đại diện cho số phận, chỉ thuật lại những gì đã xảy ra và sẽ xảy ra.
  • D. Đại diện cho loài người, bày tỏ lòng biết ơn vô hạn với Prô-mê-tê.

Câu 8: Khi nói về những điều đã dạy cho loài người, Prô-mê-tê liệt kê rất nhiều thành tựu. Điều này nhằm mục đích gì?

  • A. Khoe khoang về công lao của bản thân.
  • B. Thể hiện sự tiếc nuối vì đã giúp đỡ loài người.
  • C. Kể lể để nhận được sự thương hại từ các thần khác.
  • D. Nhấn mạnh ý nghĩa cao cả của hành động mình làm, khẳng định giá trị của tri thức và văn minh đối với sự tồn tại và phát triển của con người, đồng thời gián tiếp tố cáo sự tàn bạo, ích kỷ của Dớt khi muốn tước đoạt những điều đó.

Câu 9: Đoạn trích sử dụng biện pháp tu từ nào nổi bật trong lời độc thoại của Prô-mê-tê khi đối diện với sự trừng phạt?

  • A. Điệp ngữ, liệt kê (khi nói về công lao giúp người), đối lập (giữa mình và Dớt, giữa thần và người).
  • B. Ẩn dụ, hoán dụ (khi gọi tên các hiện tượng thiên nhiên).
  • C. Nhân hóa, so sánh (khi miêu tả nỗi đau).
  • D. Nói quá, nói giảm nói tránh (khi nói về hình phạt).

Câu 10: Sự xuất hiện của thần Biển Ô-xê-a-nốt và lời khuyên của ông ta dành cho Prô-mê-tê thể hiện điều gì về quan điểm sống và cách đối phó với cường quyền trong thần thoại Hy Lạp?

  • A. Khẳng định sự đoàn kết tuyệt đối giữa các thần khổng lồ.
  • B. Thể hiện thái độ thỏa hiệp, lẩn tránh đối đầu trực diện để giữ an toàn cho bản thân, đối lập với sự kiên định của Prô-mê-tê.
  • C. Đề cao sức mạnh của lời nói và sự khôn khéo trong ngoại giao.
  • D. Cho thấy sự bất lực hoàn toàn của các thần trước quyền lực của Dớt.

Câu 11: Khi Prô-mê-tê nói "Ta đã tự nguyện, ta đã tự nguyện phạm tội!", câu nói này bộc lộ điều gì về nhận thức của thần về hành động của mình?

  • A. Thần thừa nhận mình đã sai lầm và đáng bị trừng phạt.
  • B. Thần muốn đổ lỗi cho số phận đã thúc đẩy mình làm điều đó.
  • C. Thần khẳng định hành động của mình là có ý thức, là sự lựa chọn dũng cảm vì mục đích cao cả, không phải do bị ép buộc hay lầm lỡ.
  • D. Thần đang chế giễu sự ngây thơ của các vị thần khác.

Câu 12: Đoạn trích "Prô-mê-tê bị xiềng" thường được xem là biểu tượng cho điều gì trong văn học và tư tưởng nhân loại?

  • A. Sự phục tùng tuyệt đối trước quyền lực thần thánh.
  • B. Nỗi sợ hãi trước sự trừng phạt của các thế lực siêu nhiên.
  • C. Sự yếu đuối và bất lực của con người trước số phận.
  • D. Tinh thần phản kháng cường quyền, ý chí đấu tranh cho tự do, tiến bộ và hạnh phúc của con người.

Câu 13: Chi tiết Prô-mê-tê bị xiềng trên vách núi đá ở Xki-thi-a hoang vắng, xa lánh mọi sự sống, nhấn mạnh điều gì về bản chất hình phạt của thần Dớt?

  • A. Hình phạt chỉ mang tính biểu tượng, không gây đau đớn thực sự.
  • B. Hình phạt nhằm phô trương sức mạnh của Dớt trước toàn vũ trụ.
  • C. Hình phạt không chỉ là đau đớn về thể xác mà còn là sự cô lập tột cùng, nỗi đau tinh thần khi bị tách biệt khỏi thế giới và những gì mình yêu quý (loài người, thiên nhiên).
  • D. Hình phạt chỉ là tạm thời trước khi Prô-mê-tê được giải thoát.

Câu 14: Trong đối thoại với Ô-xê-a-nốt, Prô-mê-tê nhắc đến việc thần Dớt "đã quẳng xuống vực sâu, đã tống vào lòng đất tối tăm" các thần khổng lồ khác. Chi tiết này dùng để làm gì?

  • A. Làm nổi bật sự tàn bạo, độc đoán của Dớt, kẻ sẵn sàng tiêu diệt bất cứ ai chống đối hoặc không phục tùng.
  • B. Thể hiện sự sợ hãi của Prô-mê-tê trước sức mạnh của Dớt.
  • C. Nhắc nhở Ô-xê-a-nốt về số phận chung của các thần khổng lồ.
  • D. Giải thích lý do vì sao Prô-mê-tê phải chịu hình phạt nặng nề.

Câu 15: Đoạn trích "Prô-mê-tê bị xiềng" thuộc thể loại kịch nào của Hy Lạp cổ đại?

  • A. Kịch hài (Comedy).
  • B. Bi kịch (Tragedy).
  • C. Kịch Satyr (Satyr play).
  • D. Kịch sử thi (Epic drama).

Câu 16: Nhân vật thần I-ô, một nạn nhân khác của sự tàn ác và ghen tuông của Dớt, xuất hiện trong đoạn trích nhằm mục đích gì?

  • A. Giúp Prô-mê-tê tìm cách giải thoát.
  • B. Mang đến tin tức về thế giới bên ngoài cho Prô-mê-tê.
  • C. Chứng kiến và cảm phục sự chịu đựng của Prô-mê-tê.
  • D. Làm tăng thêm bi kịch và nỗi đau khổ do sự chuyên chế của Dớt gây ra, đồng thời tạo cơ hội để Prô-mê-tê thể hiện khả năng tiên tri và sự đồng cảm với những người cùng cảnh ngộ.

Câu 17: Prô-mê-tê nắm giữ một bí mật quan trọng có thể lật đổ thần Dớt. Bí mật đó liên quan đến điều gì?

  • A. Cuộc hôn nhân trong tương lai của Dớt và đứa con trai sẽ mạnh hơn cha.
  • B. Vị trí của kho báu các thần khổng lồ cất giấu.
  • C. Cách đánh bại quái vật Ty-phôn.
  • D. Đoạn kết của số phận loài người.

Câu 18: Thái độ của Prô-mê-tê khi đối thoại với thần Héc-mét, sứ giả của Dớt, thể hiện rõ nhất phẩm chất nào của thần?

  • A. Sự sợ hãi và mong muốn được thương lượng.
  • B. Sự tức giận và mắng nhiếc Héc-mét.
  • C. Sự khinh bỉ đối với kẻ tay sai cho bạo chúa, kiên quyết giữ vững bí mật và thách thức sự trừng phạt tiếp theo của Dớt.
  • D. Sự mệt mỏi và chấp nhận khuất phục.

Câu 19: Cảnh cuối của đoạn trích, khi Prô-mê-tê bị quẳng xuống vực sâu cùng với bão tố, sấm sét, đất rung chuyển, có ý nghĩa gì?

  • A. Thể hiện sự chiến thắng cuối cùng của Prô-mê-tê trước Dớt.
  • B. Làm nổi bật sự tàn bạo và quyền năng hủy diệt của Dớt khi không đạt được mục đích, đồng thời khẳng định sự kiên cường đến cùng của Prô-mê-tê dù phải chịu đựng hình phạt ghê gớm hơn.
  • C. Báo hiệu sự kết thúc của thời đại các vị thần.
  • D. Cho thấy sự can thiệp của các thế lực tự nhiên khác vào cuộc đấu tranh.

Câu 20: Bi kịch của Prô-mê-tê không chỉ nằm ở sự đau đớn thể xác mà còn ở điều gì?

  • A. Sự cô đơn không có ai bầu bạn.
  • B. Việc bị các thần khác xa lánh, ghét bỏ.
  • C. Không thể nhìn thấy những tiến bộ của loài người mà mình đã giúp đỡ.
  • D. Nỗi đau của một đấng cứu thế bị trừng phạt vì hành động vị tha, vì dám thách thức cường quyền và vì nắm giữ bí mật định mệnh của kẻ thù.

Câu 21: Ý nghĩa của tên gọi "Prô-mê-tê" (Prometheus) trong tiếng Hy Lạp cổ là gì?

  • A. Người nhìn xa trông rộng, người nghĩ trước.
  • B. Người mạnh mẽ, kiên cường.
  • C. Người tạo ra sự sống.
  • D. Người gánh chịu số phận.

Câu 22: Chi tiết Prô-mê-tê biết rõ về số phận của mình và số phận của thần Dớt nhưng vẫn chọn con đường đối đầu thể hiện điều gì?

  • A. Thần không sợ hãi cái chết hay sự đau đớn.
  • B. Thần tin vào sự thay đổi của số phận.
  • C. Khẳng định ý chí tự do và sự lựa chọn của cá nhân vượt lên trên sự sắp đặt của số phận, thể hiện bản lĩnh phi thường của một người anh hùng văn hóa.
  • D. Thần muốn thử thách giới hạn quyền năng của Dớt.

Câu 23: Khi Prô-mê-tê nói "Hỡi cõi thiêng liêng, hỡi bầu không khí lồng lộng… các người hãy nhìn xem ta đang phải chịu đựng những gì!", đây là lời kêu gọi hướng đến ai?

  • A. Chỉ riêng các thần khổng lồ còn sống sót.
  • B. Chỉ riêng loài người mà thần đã giúp đỡ.
  • C. Chỉ riêng các vị thần trên đỉnh Ô-lim-pơ.
  • D. Toàn vũ trụ, thiên nhiên, và cả những thế hệ sau này, như một lời chứng minh về sự bất công và nỗi đau mà thần phải chịu đựng.

Câu 24: Hình tượng Prô-mê-tê trong đoạn trích mang những phẩm chất tiêu biểu nào của người anh hùng trong bi kịch Hy Lạp cổ đại?

  • A. Hoàn hảo về đạo đức và không mắc sai lầm.
  • B. Cao cả về lý tưởng, dám đối đầu với số phận và quyền lực thần thánh vì mục đích nhân văn, mang trong mình bi kịch của người đi trước thời đại hoặc chống lại trật tự cũ.
  • C. Luôn được các thần khác ủng hộ và giúp đỡ.
  • D. Chỉ chiến đấu vì lợi ích cá nhân.

Câu 25: Đoạn trích "Prô-mê-tê bị xiềng" thể hiện mâu thuẫn trung tâm giữa những nguyên tắc hay lực lượng nào?

  • A. Mâu thuẫn giữa các thế hệ thần (thần khổng lồ và thần Ô-lim-pơ).
  • B. Mâu thuẫn giữa con người và các vị thần.
  • C. Mâu thuẫn giữa quyền lực chuyên chế, bạo ngược (Dớt) và tinh thần tự do, bác ái, đấu tranh cho tiến bộ (Prô-mê-tê).
  • D. Mâu thuẫn giữa số phận đã định và ý chí cá nhân.

Câu 26: Chi tiết Prô-mê-tê dạy con người biết xem đường bay của chim, biết giải mộng, biết điềm báo... cho thấy vai trò của thần không chỉ dừng lại ở vật chất mà còn ở khía cạnh nào?

  • A. Giúp con người hiểu biết về thế giới tự nhiên, dự đoán tương lai, và phát triển đời sống tinh thần.
  • B. Khiến con người phụ thuộc vào các điềm báo và mê tín dị đoan.
  • C. Chỉ là những kiến thức vô bổ, không có giá trị thực tiễn.
  • D. Dạy con người cách lừa dối các vị thần.

Câu 27: Lời thoại của dàn đồng ca khi chứng kiến Prô-mê-tê bị xiềng, ví thần như "người thợ rèn tài ba Ê-phai-xtốt đang dùng búa nện sắt thép đỏ hồng", có tác dụng gì?

  • A. Nhấn mạnh sự khéo léo của Hê-phai-xtốt.
  • B. Miêu tả sự yên bình của khung cảnh.
  • C. Giảm nhẹ đi nỗi đau của Prô-mê-tê.
  • D. Tăng thêm tính bi tráng và khắc nghiệt của hình phạt, gợi liên tưởng đến sự biến dạng, đau đớn tột cùng của Prô-mê-tê dưới những đòn xiềng của thần thợ rèn.

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "xiềng xích" trói buộc Prô-mê-tê trong đoạn trích.

  • A. Chỉ là công cụ để giữ Prô-mê-tê lại trên núi.
  • B. Biểu tượng cho sự giam cầm, nô dịch, sự đàn áp của cường quyền đối với tinh thần tự do, ý chí phản kháng và những tư tưởng tiến bộ.
  • C. Thứ giúp Prô-mê-tê giữ vững sự sống trên vách núi.
  • D. Biểu tượng cho sự kết nối giữa Prô-mê-tê và loài người.

Câu 29: Đoạn trích "Prô-mê-tê bị xiềng" gợi cho độc giả suy ngẫm sâu sắc về mối quan hệ nào trong xã hội?

  • A. Mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên.
  • B. Mối quan hệ giữa các thành viên trong gia đình.
  • C. Mối quan hệ giữa kẻ thống trị và người bị trị, giữa cá nhân dũng cảm đấu tranh cho lẽ phải và thế lực bạo tàn.
  • D. Mối quan hệ giữa giàu và nghèo.

Câu 30: Nhận xét nào sau đây KHÔNG đúng khi nói về nhân vật Prô-mê-tê qua đoạn trích?

  • A. Là biểu tượng của trí tuệ và lòng dũng cảm vị tha.
  • B. Là nạn nhân của sự chuyên chế và tàn bạo.
  • C. Mang trong mình tinh thần phản kháng mạnh mẽ.
  • D. Đại diện cho sự yếu đuối và dễ dàng khuất phục trước khó khăn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Đoạn trích 'Prô-mê-tê bị xiềng' (trích kịch thơ Prô-mê-tê bị xiềng của Ê-sin) tập trung thể hiện cuộc đối đầu gay gắt giữa nhân vật Prô-mê-tê và thế lực nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Hành động nào của Prô-mê-tê được coi là 'tội lỗi' lớn nhất khiến thần Dớt trừng phạt tàn khốc trong đoạn trích?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Phân tích thái độ của các nhân vật Cra-tốt và Bi-a khi thực hiện lệnh xiềng Prô-mê-tê. Điều đó nói lên điều gì về bản chất quyền lực của Dớt?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Thần Hê-phai-xtốt, người trực tiếp xiềng Prô-mê-tê, có thái độ như thế nào? Thái độ đó khác biệt với Cra-tốt và Bi-a ra sao và vì sao?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Lời thoại của Prô-mê-tê khi đã bị xiềng trên vách núi đá thể hiện rõ nhất điều gì về tính cách của nhân vật?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Hình ảnh 'ngọn lửa' mà Prô-mê-tê đánh cắp từ các vị thần ban cho loài người mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào trong đoạn trích?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Phân tích vai trò của dàn đồng ca (Chorus) trong đoạn trích. Họ đại diện cho điều gì và thái độ của họ đối với Prô-mê-tê thay đổi ra sao?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Khi nói về những điều đã dạy cho loài người, Prô-mê-tê liệt kê rất nhiều thành tựu. Điều này nhằm mục đích gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Đoạn trích sử dụng biện pháp tu từ nào nổi bật trong lời độc thoại của Prô-mê-tê khi đối diện với sự trừng phạt?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Sự xuất hiện của thần Biển Ô-xê-a-nốt và lời khuyên của ông ta dành cho Prô-mê-tê thể hiện điều gì về quan điểm sống và cách đối phó với cường quyền trong thần thoại Hy Lạp?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Khi Prô-mê-tê nói 'Ta đã tự nguyện, ta đã tự nguyện phạm tội!', câu nói này bộc lộ điều gì về nhận thức của thần về hành động của mình?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Đoạn trích 'Prô-mê-tê bị xiềng' thường được xem là biểu tượng cho điều gì trong văn học và tư tưởng nhân loại?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Chi tiết Prô-mê-tê bị xiềng trên vách núi đá ở Xki-thi-a hoang vắng, xa lánh mọi sự sống, nhấn mạnh điều gì về bản chất hình phạt của thần Dớt?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Trong đối thoại với Ô-xê-a-nốt, Prô-mê-tê nhắc đến việc thần Dớt 'đã quẳng xuống vực sâu, đã tống vào lòng đất tối tăm' các thần khổng lồ khác. Chi tiết này dùng để làm gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Đoạn trích 'Prô-mê-tê bị xiềng' thuộc thể loại kịch nào của Hy Lạp cổ đại?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Nhân vật thần I-ô, một nạn nhân khác của sự tàn ác và ghen tuông của Dớt, xuất hiện trong đoạn trích nhằm mục đích gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Prô-mê-tê nắm giữ một bí mật quan trọng có thể lật đổ thần Dớt. Bí mật đó liên quan đến điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Thái độ của Prô-mê-tê khi đối thoại với thần Héc-mét, sứ giả của Dớt, thể hiện rõ nhất phẩm chất nào của thần?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Cảnh cuối của đoạn trích, khi Prô-mê-tê bị quẳng xuống vực sâu cùng với bão tố, sấm sét, đất rung chuyển, có ý nghĩa gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Bi kịch của Prô-mê-tê không chỉ nằm ở sự đau đớn thể xác mà còn ở điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Ý nghĩa của tên gọi 'Prô-mê-tê' (Prometheus) trong tiếng Hy Lạp cổ là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Chi tiết Prô-mê-tê biết rõ về số phận của mình và số phận của thần Dớt nhưng vẫn chọn con đường đối đầu thể hiện điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Khi Prô-mê-tê nói 'Hỡi cõi thiêng liêng, hỡi bầu không khí lồng lộng… các người hãy nhìn xem ta đang phải chịu đựng những gì!', đây là lời kêu gọi hướng đến ai?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Hình tượng Prô-mê-tê trong đoạn trích mang những phẩm chất tiêu biểu nào của người anh hùng trong bi kịch Hy Lạp cổ đại?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Đoạn trích 'Prô-mê-tê bị xiềng' thể hiện mâu thuẫn trung tâm giữa những nguyên tắc hay lực lượng nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Chi tiết Prô-mê-tê dạy con người biết xem đường bay của chim, biết giải mộng, biết điềm báo... cho thấy vai trò của thần không chỉ dừng lại ở vật chất mà còn ở khía cạnh nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Lời thoại của dàn đồng ca khi chứng kiến Prô-mê-tê bị xiềng, ví thần như 'người thợ rèn tài ba Ê-phai-xtốt đang dùng búa nện sắt thép đỏ hồng', có tác dụng gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'xiềng xích' trói buộc Prô-mê-tê trong đoạn trích.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Đoạn trích 'Prô-mê-tê bị xiềng' gợi cho độc giả suy ngẫm sâu sắc về mối quan hệ nào trong xã hội?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Nhận xét nào sau đây KHÔNG đúng khi nói về nhân vật Prô-mê-tê qua đoạn trích?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức - Đề 07

Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vở kịch "Prô-mê-tê bị xiềng" của Ê-sin (Aeschylus) thuộc thể loại kịch nào của Hy Lạp cổ đại?

  • A. Kịch hài
  • B. Kịch satyr
  • C. Bi kịch
  • D. Kịch sử thi

Câu 2: Bối cảnh chính của vở kịch "Prô-mê-tê bị xiềng" diễn ra ở đâu?

  • A. Một mỏm đá cheo leo ở xứ Xki-thi (Scythia)
  • B. Đỉnh núi Ô-lim-pơ (Olympus)
  • C. Vương quốc dưới lòng đất của Ha-đét (Hades)
  • D. Đảo Crét (Crete)

Câu 3: Nhân vật nào trong vở kịch "Prô-mê-tê bị xiềng" đại diện cho sự tàn bạo và quyền lực chuyên chế của thần Dớt (Zeus)?

  • A. Hê-phai-xtốt (Hephaestus)
  • B. Ơ-kê-a-nốt (Oceanus)
  • C. I-ô (Io)
  • D. Sức Mạnh (Kratos)

Câu 4: Hành động nào của Prô-mê-tê đã khiến thần Dớt nổi giận và trừng phạt ông bằng cách xiềng ông vào mỏm đá?

  • A. Không tham gia cuộc chiến Titanomachia
  • B. Trộm lửa thiêng từ đỉnh Ô-lim-pơ mang xuống cho loài người
  • C. Tiết lộ bí mật về số phận của Dớt
  • D. Xúi giục loài người nổi dậy chống lại các vị thần

Câu 5: Phân tích thái độ của Hê-phai-xtốt khi thực hiện lệnh xiềng Prô-mê-tê. Thái độ đó cho thấy điều gì về nhân vật này?

  • A. Ông ta hoàn toàn trung thành và vui vẻ khi làm theo lệnh Dớt, thể hiện sự tàn nhẫn.
  • B. Ông ta tỏ ra thờ ơ, chỉ xem đây là một nhiệm vụ kỹ thuật cần hoàn thành.
  • C. Ông ta miễn cưỡng và xót xa cho số phận Prô-mê-tê, thể hiện sự nhân hậu.
  • D. Ông ta căm ghét Prô-mê-tê vì đã phản bội các thần.

Câu 6: Lời khuyên mà Ơ-kê-a-nốt (Oceanus) đưa ra cho Prô-mê-tê là gì và vì sao Prô-mê-tê lại từ chối?

  • A. Khuyên Prô-mê-tê khuất phục Dớt để được giải thoát; Prô-mê-tê từ chối vì không muốn từ bỏ lập trường và sự tự do.
  • B. Khuyên Prô-mê-tê tiết lộ bí mật về số phận Dớt; Prô-mê-tê từ chối vì muốn giữ bí mật đó làm vũ khí.
  • C. Khuyên Prô-mê-tê tìm cách chạy trốn; Prô-mê-tê từ chối vì biết mình không thể thoát khỏi sự truy đuổi của Dớt.
  • D. Khuyên Prô-mê-tê cầu xin sự giúp đỡ từ các vị thần khác; Prô-mê-tê từ chối vì không tin vào lòng tốt của họ.

Câu 7: Nhân vật I-ô (Io) xuất hiện trong vở kịch với số phận bi thảm như thế nào và sự xuất hiện của cô có ý nghĩa gì đối với Prô-mê-tê?

  • A. Cô là người yêu của Dớt, đến để thuyết phục Prô-mê-tê; sự xuất hiện của cô khiến Prô-mê-tê thêm đau khổ.
  • B. Cô là nạn nhân bị Dớt và Hê-ra hành hạ, lang thang khắp nơi; sự xuất hiện của cô cho thấy sự tàn bạo của Dớt và tạo sự đồng cảm với Prô-mê-tê.
  • C. Cô là nữ thần mang đến hy vọng cho Prô-mê-tê; sự xuất hiện của cô báo hiệu sự giải thoát sắp tới.
  • D. Cô là sứ giả của Dớt, đến để đe dọa Prô-mê-tê; sự xuất hiện của cô khiến Prô-mê-tê sợ hãi hơn.

Câu 8: Bí mật mà Prô-mê-tê nắm giữ, có khả năng lật đổ sự cai trị của Dớt là gì?

  • A. Nơi cất giấu sấm sét của Dớt.
  • B. Cách để các Titan quay trở lại nắm quyền.
  • C. Bí mật về nguồn gốc sức mạnh của Dớt.
  • D. Tên người phụ nữ mà Dớt nếu kết hôn sẽ sinh ra đứa con lật đổ ông.

Câu 9: Nhân vật Héc-mét (Hermes) xuất hiện ở cuối vở kịch với vai trò gì và thái độ của ông ta như thế nào?

  • A. Sứ giả của Dớt, đến để đe dọa và yêu cầu Prô-mê-tê tiết lộ bí mật với thái độ ngạo mạn.
  • B. Bạn cũ của Prô-mê-tê, đến để giúp đỡ và động viên ông với thái độ thương xót.
  • C. Người trung gian hòa giải giữa Dớt và Prô-mê-tê với thái độ khách quan.
  • D. Kẻ thù của Dớt, đến để liên minh với Prô-mê-tê với thái độ thù địch.

Câu 10: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "lửa" trong vở kịch "Prô-mê-tê bị xiềng".

  • A. Biểu tượng cho sự hủy diệt và tai họa mà Prô-mê-tê mang đến cho loài người.
  • B. Biểu tượng cho sức mạnh và quyền lực tuyệt đối của các vị thần.
  • C. Biểu tượng cho văn minh, trí tuệ, và sự tiến bộ mà Prô-mê-tê ban tặng cho loài người.
  • D. Biểu tượng cho sự trừng phạt mà Dớt dành cho Prô-mê-tê.

Câu 11: Đoạn đối thoại giữa Prô-mê-tê và Héc-mét (Hermes) ở cuối vở kịch thể hiện rõ nhất điều gì về tính cách của Prô-mê-tê?

  • A. Sự sợ hãi và muốn cầu xin sự tha thứ.
  • B. Sự hối hận về hành động của mình.
  • C. Sự tuyệt vọng và chấp nhận số phận.
  • D. Sự bất khuất, kiên cường và khinh bỉ quyền lực bạo tàn.

Câu 12: Dựa vào diễn biến vở kịch, mối quan hệ giữa Prô-mê-tê và thần Dớt được khắc họa chủ yếu như thế nào?

  • A. Mối quan hệ cha con đầy yêu thương.
  • B. Mối quan hệ đồng minh thân thiết.
  • C. Mối quan hệ đối đầu gay gắt giữa chính nghĩa và bạo tàn.
  • D. Mối quan hệ thầy trò kính trọng.

Câu 13: Sự xuất hiện của đội hợp xướng (Chorus) trong bi kịch Hy Lạp cổ đại, đặc biệt là trong "Prô-mê-tê bị xiềng", có vai trò gì?

  • A. Chỉ đơn thuần là hát múa mua vui cho khán giả.
  • B. Đại diện cho cộng đồng, bày tỏ cảm xúc, bình luận về sự kiện và đôi khi đưa ra lời khuyên.
  • C. Đóng vai trò là những nhân vật phụ có ảnh hưởng trực tiếp đến cốt truyện chính.
  • D. Là những người hầu cận của nhân vật chính.

Câu 14: Prô-mê-tê được coi là một người hùng bi kịch (tragic hero) vì những lý do nào?

  • A. Ông là người cao thượng, đấu tranh vì lợi ích của loài người, nhưng phải chịu đựng sự trừng phạt tàn khốc.
  • B. Ông phạm sai lầm nghiêm trọng và phải trả giá bằng cái chết.
  • C. Ông là người yếu đuối, dễ dàng bị số phận đánh gục.
  • D. Ông là kẻ phản diện gây ra bi kịch cho người khác.

Câu 15: Đoạn độc thoại của Prô-mê-tê sau khi bị xiềng xích, khi chỉ còn một mình đối diện với thiên nhiên, thể hiện điều gì về tâm trạng và tính cách của ông?

  • A. Sự sợ hãi tột cùng và mong muốn được giải thoát bằng mọi giá.
  • B. Sự hối hận về những gì đã làm cho loài người.
  • C. Nỗi đau đớn thể xác và tinh thần, nhưng vẫn giữ vững sự bất khuất và ý chí.
  • D. Sự oán trách loài người vì đã không giúp đỡ mình.

Câu 16: So sánh thái độ của Sức Mạnh (Kratos) và Hê-phai-xtốt (Hephaestus) khi xiềng Prô-mê-tê cho thấy sự khác biệt gì về bản chất của họ?

  • A. Cả hai đều vui vẻ và nhiệt tình thực hiện lệnh Dớt, thể hiện sự trung thành tuyệt đối.
  • B. Sức Mạnh tàn bạo, vô cảm khi thực hiện lệnh, trong khi Hê-phai-xtốt miễn cưỡng và xót xa.
  • C. Sức Mạnh sợ hãi Prô-mê-tê, còn Hê-phai-xtốt thì khinh bỉ.
  • D. Cả hai đều tìm cách thuyết phục Prô-mê-tê khuất phục Dớt.

Câu 17: Chi tiết chim đại bàng ngày ngày đến mổ gan Prô-mê-tê và gan ông lại mọc ra vào ban đêm có ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Biểu tượng cho sự hành hạ thể xác tàn bạo và không ngừng nghỉ mà Prô-mê-tê phải chịu đựng.
  • B. Biểu tượng cho sức mạnh hồi phục phi thường của Prô-mê-tê.
  • C. Biểu tượng cho sự cân bằng giữa sự sống và cái chết.
  • D. Biểu tượng cho mối liên hệ giữa Prô-mê-tê và thế giới động vật.

Câu 18: Thái độ của Prô-mê-tê đối với loài người trong vở kịch được thể hiện như thế nào?

  • A. Thờ ơ, không quan tâm đến số phận của họ.
  • B. Căm ghét vì họ yếu đuối và không thể giúp ông.
  • C. Coi thường vì họ ngu dốt và không biết ơn.
  • D. Yêu thương, bảo vệ, và tự hào về những gì đã ban tặng (trí tuệ, văn minh).

Câu 19: Vở kịch "Prô-mê-tê bị xiềng" phản ánh cuộc đấu tranh giữa những thế lực nào trong xã hội Hy Lạp cổ đại?

  • A. Cuộc đấu tranh giữa tầng lớp quý tộc bảo thủ và tầng lớp dân chủ tiến bộ.
  • B. Cuộc đấu tranh giữa người giàu và người nghèo.
  • C. Cuộc đấu tranh giữa các thành bang.
  • D. Cuộc đấu tranh giữa nô lệ và chủ nô.

Câu 20: Hình ảnh xiềng xích Prô-mê-tê vào mỏm đá cheo leo có ý nghĩa biểu tượng gì về sự trừng phạt của Dớt?

  • A. Thể hiện sự nhẹ nhàng, nhân từ trong hình phạt của Dớt.
  • B. Thể hiện sự tàn bạo, cô lập và phơi bày công khai hình phạt của Dớt.
  • C. Thể hiện sự bí mật, giấu kín hình phạt của Dớt.
  • D. Thể hiện sự tạm thời của hình phạt.

Câu 21: Dựa vào lời thoại của các nhân vật và diễn biến vở kịch, hãy nhận xét về bản chất của quyền lực mà thần Dớt đang nắm giữ.

  • A. Quyền lực dựa trên sự công bằng và lòng nhân ái.
  • B. Quyền lực dựa trên sự đồng thuận của các thần và loài người.
  • C. Quyền lực chuyên chế, độc đoán, dựa trên sự bạo lực và đàn áp.
  • D. Quyền lực yếu kém, dễ dàng bị lật đổ.

Câu 22: Thái độ của Prô-mê-tê khi đối diện với Héc-mét (Hermes) thể hiện sự đối lập gay gắt với bản chất của Héc-mét như thế nào?

  • A. Prô-mê-tê sợ hãi, còn Héc-mét dũng cảm.
  • B. Prô-mê-tê yếu đuối, còn Héc-mét mạnh mẽ.
  • C. Prô-mê-tê hối hận, còn Héc-mét kiên định.
  • D. Prô-mê-tê kiên cường, bất khuất, còn Héc-mét hèn hạ, xu nịnh quyền lực.

Câu 23: Vì sao Prô-mê-tê lại từ chối tiết lộ bí mật về số phận của Dớt, ngay cả khi đối diện với sự trừng phạt khủng khiếp hơn?

  • A. Ông đã quên mất bí mật đó.
  • B. Ông dùng bí mật đó làm vũ khí duy nhất để đối trọng với Dớt và thể hiện sự bất khuất.
  • C. Ông sợ nếu tiết lộ, bí mật đó sẽ gây hại cho loài người.
  • D. Ông hy vọng Dớt sẽ tự nhận ra sai lầm của mình.

Câu 24: Vở kịch kết thúc khi Prô-mê-tê phải đối mặt với cơn thịnh nộ cuối cùng của Dớt. Cái kết này nhấn mạnh điều gì về chủ đề của vở kịch?

  • A. Sự chiến thắng hoàn toàn của quyền lực bạo tàn.
  • B. Sự thất bại thảm hại của người hùng.
  • C. Sự đối đầu không khoan nhượng giữa chính nghĩa và bạo tàn, và sự bất khuất đến cùng của người hùng.
  • D. Sự hòa giải giữa các bên.

Câu 25: Hãy phân tích ý nghĩa của việc Prô-mê-tê mang đến cho loài người không chỉ lửa mà còn là "các môn nghệ thuật khác" (tri thức, kỹ năng).

  • A. Nhấn mạnh vai trò của Prô-mê-tê như người khai sáng, mang đến nền văn minh và khả năng tự chủ cho loài người, giúp họ thoát khỏi sự ngu dốt và lệ thuộc.
  • B. Cho thấy Prô-mê-tê chỉ đơn thuần giúp loài người tồn tại về mặt vật chất.
  • C. Giải thích lý do vì sao các thần khác lại ủng hộ Prô-mê-tê.
  • D. Minh chứng cho sự yếu kém của loài người, cần được thần giúp đỡ mọi mặt.

Câu 26: Vở kịch "Prô-mê-tê bị xiềng" có những yếu tố nào của bi kịch Hy Lạp cổ đại?

  • A. Kết thúc có hậu, nhân vật chính đạt được mục tiêu.
  • B. Nhân vật chính là người bình thường, mắc sai lầm nhỏ.
  • C. Sử dụng nhiều cảnh hành động bạo lực trực tiếp trên sân khấu.
  • D. Xung đột dữ dội, nhân vật chính cao thượng nhưng gặp bi kịch, có sự tham gia của hợp xướng.

Câu 27: Phân tích ý nghĩa triết học của cuộc đối đầu giữa Prô-mê-tê và Dớt trong vở kịch.

  • A. Cuộc đấu tranh giữa lý trí, tiến bộ, lòng nhân ái và quyền lực chuyên chế, bảo thủ.
  • B. Cuộc đấu tranh giữa cái thiện và cái ác tuyệt đối.
  • C. Cuộc đấu tranh giữa con người và thiên nhiên.
  • D. Cuộc đấu tranh giữa các chủng tộc khác nhau.

Câu 28: Vai trò của các nữ thần biển (đội hợp xướng) trong vở kịch là gì?

  • A. Họ là những người ủng hộ Dớt và chế giễu Prô-mê-tê.
  • B. Họ đóng vai trò là người gác ngục cho Prô-mê-tê.
  • C. Họ thể hiện sự đồng cảm sâu sắc với Prô-mê-tê và lên án sự tàn bạo của Dớt.
  • D. Họ là những người trung lập, không bày tỏ cảm xúc hay quan điểm.

Câu 29: Chi tiết Prô-mê-tê biết trước số phận của Dớt nhưng vẫn không khuất phục, thậm chí dùng nó để thách thức, thể hiện điều gì về sự khác biệt giữa ông và Dớt?

  • A. Dớt mạnh hơn Prô-mê-tê về trí tuệ.
  • B. Prô-mê-tê vượt trội Dớt không chỉ về trí tuệ (biết trước tương lai) mà còn về ý chí bất khuất.
  • C. Cả hai đều sợ hãi số phận.
  • D. Dớt không quan tâm đến tương lai của mình.

Câu 30: Thông điệp chính mà vở kịch "Prô-mê-tê bị xiềng" muốn truyền tải là gì?

  • A. Ca ngợi tinh thần đấu tranh chống lại sự áp bức, đề cao lòng nhân ái và sự hy sinh vì sự tiến bộ của nhân loại.
  • B. Khuyên răn con người không nên chống lại các đấng tối cao.
  • C. Nhấn mạnh sự vô ích của mọi cuộc đấu tranh.
  • D. Ca ngợi sức mạnh tuyệt đối và không thể lay chuyển của các vị thần.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Vở kịch 'Prô-mê-tê bị xiềng' của Ê-sin (Aeschylus) thuộc thể loại kịch nào của Hy Lạp cổ đại?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Bối cảnh chính của vở kịch 'Prô-mê-tê bị xiềng' diễn ra ở đâu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Nhân vật nào trong vở kịch 'Prô-mê-tê bị xiềng' đại diện cho sự tàn bạo và quyền lực chuyên chế của thần Dớt (Zeus)?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Hành động nào của Prô-mê-tê đã khiến thần Dớt nổi giận và trừng phạt ông bằng cách xiềng ông vào mỏm đá?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Phân tích thái độ của Hê-phai-xtốt khi thực hiện lệnh xiềng Prô-mê-tê. Thái độ đó cho thấy điều gì về nhân vật này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Lời khuyên mà Ơ-kê-a-nốt (Oceanus) đưa ra cho Prô-mê-tê là gì và vì sao Prô-mê-tê lại từ chối?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Nhân vật I-ô (Io) xuất hiện trong vở kịch với số phận bi thảm như thế nào và sự xuất hiện của cô có ý nghĩa gì đối với Prô-mê-tê?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Bí mật mà Prô-mê-tê nắm giữ, có khả năng lật đổ sự cai trị của Dớt là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Nhân vật Héc-mét (Hermes) xuất hiện ở cuối vở kịch với vai trò gì và thái độ của ông ta như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'lửa' trong vở kịch 'Prô-mê-tê bị xiềng'.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Đoạn đối thoại giữa Prô-mê-tê và Héc-mét (Hermes) ở cuối vở kịch thể hiện rõ nhất điều gì về tính cách của Prô-mê-tê?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Dựa vào diễn biến vở kịch, mối quan hệ giữa Prô-mê-tê và thần Dớt được khắc họa chủ yếu như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Sự xuất hiện của đội hợp xướng (Chorus) trong bi kịch Hy Lạp cổ đại, đặc biệt là trong 'Prô-mê-tê bị xiềng', có vai trò gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Prô-mê-tê được coi là một người hùng bi kịch (tragic hero) vì những lý do nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Đoạn độc thoại của Prô-mê-tê sau khi bị xiềng xích, khi chỉ còn một mình đối diện với thiên nhiên, thể hiện điều gì về tâm trạng và tính cách của ông?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: So sánh thái độ của Sức Mạnh (Kratos) và Hê-phai-xtốt (Hephaestus) khi xiềng Prô-mê-tê cho thấy sự khác biệt gì về bản chất của họ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Chi tiết chim đại bàng ngày ngày ??ến mổ gan Prô-mê-tê và gan ông lại mọc ra vào ban đêm có ý nghĩa biểu tượng gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Thái độ của Prô-mê-tê đối với loài người trong vở kịch được thể hiện như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Vở kịch 'Prô-mê-tê bị xiềng' phản ánh cuộc đấu tranh giữa những thế lực nào trong xã hội Hy Lạp cổ đại?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Hình ảnh xiềng xích Prô-mê-tê vào mỏm đá cheo leo có ý nghĩa biểu tượng gì về sự trừng phạt của Dớt?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Dựa vào lời thoại của các nhân vật và diễn biến vở kịch, hãy nhận xét về bản chất của quyền lực mà thần Dớt đang nắm giữ.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Thái độ của Prô-mê-tê khi đối diện với Héc-mét (Hermes) thể hiện sự đối lập gay gắt với bản chất của Héc-mét như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Vì sao Prô-mê-tê lại từ chối tiết lộ bí mật về số phận của Dớt, ngay cả khi đối diện với sự trừng phạt khủng khiếp hơn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Vở kịch kết thúc khi Prô-mê-tê phải đối mặt với cơn thịnh nộ cuối cùng của Dớt. Cái kết này nhấn mạnh điều gì về chủ đề của vở kịch?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Hãy phân tích ý nghĩa của việc Prô-mê-tê mang đến cho loài người không chỉ lửa mà còn là 'các môn nghệ thuật khác' (tri thức, kỹ năng).

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Vở kịch 'Prô-mê-tê bị xiềng' có những yếu tố nào của bi kịch Hy Lạp cổ đại?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Phân tích ý nghĩa triết học của cuộc đối đầu giữa Prô-mê-tê và Dớt trong vở kịch.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Vai trò của các nữ thần biển (đội hợp xướng) trong vở kịch là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Chi tiết Prô-mê-tê biết trước số phận của Dớt nhưng vẫn không khuất phục, thậm chí dùng nó để thách thức, thể hiện điều gì về sự khác biệt giữa ông và Dớt?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Thông điệp chính mà vở kịch 'Prô-mê-tê bị xiềng' muốn truyền tải là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức - Đề 08

Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn trích

  • A. Sự sợ hãi và khuất phục trước sức mạnh của thần Dớt.
  • B. Lòng tham lam và mong muốn chiếm đoạt quyền lực tối cao.
  • C. Sự hối hận về hành động giúp đỡ loài người.
  • D. Tinh thần bất khuất, sự kiên định bảo vệ lí tưởng và tình yêu thương nhân loại.

Câu 2: Hành động nào của Prô-mê-tê là nguyên nhân trực tiếp khiến thần Dớt nổi giận và trừng phạt ông?

  • A. Từ chối tham gia cuộc chiến chống lại các Titan.
  • B. Tiết lộ bí mật về số phận của thần Dớt.
  • C. Đánh cắp lửa từ các thần và trao cho loài người.
  • D. Phản đối việc thần Dớt muốn hủy diệt loài người.

Câu 3: Khi Prô-mê-tê bị xiềng trên đỉnh núi, thái độ của các nữ thần Ót-xê-a-nít (Oceanids) thể hiện điều gì về vai trò và cảm xúc của họ?

  • A. Họ ủng hộ hoàn toàn hành động của thần Dớt và chế giễu Prô-mê-tê.
  • B. Họ bày tỏ sự đồng cảm, xót thương cho số phận của Prô-mê-tê nhưng cũng e sợ quyền uy của thần Dớt.
  • C. Họ giữ thái độ trung lập, không quan tâm đến cuộc đấu tranh giữa Prô-mê-tê và thần Dớt.
  • D. Họ kích động Prô-mê-tê tiếp tục chống đối thần Dớt đến cùng.

Câu 4: Lời thoại của Prô-mê-tê khi đối diện với sự trừng phạt thường mang giọng điệu nào là chủ đạo?

  • A. Khinh bỉ, thách thức và kiên định.
  • B. Than vãn, tuyệt vọng và cầu xin.
  • C. Hối lỗi, ăn năn và mong được tha thứ.
  • D. Giận dữ, căm thù nhưng bất lực.

Câu 5: Nhân vật I-ô xuất hiện trong đoạn trích với thân phận và hoàn cảnh đặc biệt nào?

  • A. Một nữ thần bị thần Dớt đày xuống trần gian.
  • B. Một người phàm được ban cho quyền năng tiên tri.
  • C. Một nữ anh hùng đang thực hiện nhiệm vụ khó khăn.
  • D. Một người con gái bị thần Dớt biến thành bò cái và hành hạ.

Câu 6: Sự gặp gỡ giữa Prô-mê-tê và I-ô có ý nghĩa gì trong việc làm sâu sắc thêm bi kịch của cả hai nhân vật?

  • A. Giúp cả hai tìm thấy lối thoát khỏi cảnh ngộ đau khổ.
  • B. Minh chứng cho lòng tốt và sự giúp đỡ lẫn nhau giữa các vị thần.
  • C. Cho thấy sự tàn bạo và quyền lực tuyệt đối của thần Dớt, đồng thời thể hiện sự đồng cảm giữa những nạn nhân của bạo chúa.
  • D. Là cơ hội để I-ô cầu xin Prô-mê-tê giúp mình trở lại hình dạng con người.

Câu 7: Đoạn trích

  • A. Các vị thần luôn yêu thương và che chở cho loài người.
  • B. Các vị thần có thể độc đoán, tàn bạo và loài người (hoặc những ai bênh vực loài người) có thể phải chịu đựng sự trừng phạt khắc nghiệt.
  • C. Loài người hoàn toàn phụ thuộc vào ý muốn của các vị thần và không có khả năng tự chủ.
  • D. Mối quan hệ giữa thần và người là bình đẳng và tôn trọng lẫn nhau.

Câu 8: Chi tiết Prô-mê-tê biết được bí mật về số phận của thần Dớt có vai trò gì trong diễn biến và xung đột của vở kịch?

  • A. Tạo ra một yếu tố căng thẳng mới, là điểm yếu duy nhất mà Prô-mê-tê nắm giữ để đối trọng với quyền lực của thần Dớt.
  • B. Giải thích lý do tại sao thần Dớt lại sợ Prô-mê-tê đến vậy.
  • C. Giúp Prô-mê-tê thuyết phục thần Dớt tha tội cho mình.
  • D. Là nguyên nhân khiến các thần khác quay lưng lại với Prô-mê-tê.

Câu 9: Lời thoại của thần Héc-mét (Hermes) khi đến gặp Prô-mê-tê thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của vị thần này dưới góc nhìn của thần Dớt?

  • A. Tính cách xảo quyệt, lừa lọc.
  • B. Sự đồng cảm, thương xót dành cho Prô-mê-tê.
  • C. Lòng trung thành tuyệt đối và sự phục tùng mệnh lệnh của thần Dớt.
  • D. Thái độ khách quan, công bằng.

Câu 10: Phân tích lời thoại của Prô-mê-tê:

  • A. Sự tự tin thái quá, ảo tưởng về sức mạnh bản thân.
  • B. Tinh thần bất khuất, kiên cường đối diện với bạo lực và đe dọa.
  • C. Sự tuyệt vọng, buông xuôi trước số phận.
  • D. Lòng căm thù mù quáng, thiếu suy nghĩ.

Câu 11: Ý nghĩa biểu tượng của ngọn lửa mà Prô-mê-tê trao cho loài người là gì?

  • A. Tri thức, văn minh, khả năng sáng tạo và tự chủ của con người.
  • B. Sự giàu có, quyền lực và địa vị xã hội.
  • C. Sức mạnh hủy diệt, chiến tranh và xung đột.
  • D. Nỗi sợ hãi, sự yếu đuối và phụ thuộc.

Câu 12: Đoạn trích

  • A. Thiện và Ác.
  • B. Giàu và Nghèo.
  • C. Tự nhiên và Xã hội.
  • D. Bạo tàn và Tự do; Cường quyền và Lòng nhân ái; Trừng phạt và Cứu rỗi.

Câu 13: Khi các nữ thần Ót-xê-a-nít khuyên Prô-mê-tê nên nhượng bộ thần Dớt, thái độ của Prô-mê-tê như thế nào?

  • A. Ông đồng ý xem xét lời khuyên của họ.
  • B. Ông kiên quyết từ chối, khẳng định lập trường của mình.
  • C. Ông tỏ ra do dự, băn khoăn giữa việc chống đối và khuất phục.
  • D. Ông nổi giận với họ vì dám khuyên mình.

Câu 14: Chi tiết thần Hê-phai-xtốt (Hephaestus) thực hiện việc xiềng Prô-mê-tê một cách miễn cưỡng thể hiện điều gì?

  • A. Ông là một vị thần yếu đuối, không có sức mạnh.
  • B. Ông có âm mưu ngầm giúp đỡ Prô-mê-tê.
  • C. Ông cảm thấy xót thương trước số phận của Prô-mê-tê và không đồng tình hoàn toàn với sự tàn bạo của thần Dớt.
  • D. Ông sợ hãi Prô-mê-tê hơn là sợ thần Dớt.

Câu 15: Đoạn trích

  • A. Bi kịch (Tragedy).
  • B. Hài kịch (Comedy).
  • C. Kịch Satyr (Satyr Play).
  • D. Chính kịch (Drama).

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của việc Prô-mê-tê bị xiềng trên đỉnh núi Cau-ca-dơ, một nơi hoang vắng và khắc nghiệt.

  • A. Thể hiện sự ưu ái của thần Dớt khi chọn một nơi cao ráo cho ông.
  • B. Cho thấy Prô-mê-tê vẫn giữ được sức mạnh khi bị xiềng ở nơi hiểm trở.
  • C. Minh chứng cho quyền năng của thần Dớt có thể kiểm soát mọi ngọn núi.
  • D. Nhấn mạnh sự cô độc, nỗi đau đớn thể xác và tinh thần tột cùng mà Prô-mê-tê phải chịu đựng.

Câu 17: Đoạn đối thoại giữa Prô-mê-tê và I-ô không chỉ thể hiện sự đồng cảm mà còn có tác dụng gì đối với mạch truyện và chủ đề?

  • A. Làm dịu bớt căng thẳng của bi kịch.
  • B. Chuyển hướng hoàn toàn sang câu chuyện về I-ô.
  • C. Mở rộng phạm vi ảnh hưởng của sự tàn bạo thần thánh, cho thấy không chỉ Prô-mê-tê mà cả những người khác cũng là nạn nhân, từ đó làm nổi bật hơn sự bất công và lòng nhân ái của Prô-mê-tê.
  • D. Cung cấp thông tin về quá khứ của thần Dớt.

Câu 18: Nhân vật nào trong đoạn trích là biểu tượng cho sự phục tùng tuyệt đối và bạo lực không nhân nhượng của quyền lực?

  • A. Cờ-ra-tốt (Kratos - Sức mạnh) và Bi-a (Bia - Bạo lực).
  • B. Hê-phai-xtốt (Hephaestus).
  • C. Héc-mét (Hermes).
  • D. Các nữ thần Ót-xê-a-nít (Oceanids).

Câu 19: Dựa vào bối cảnh kịch Hy Lạp cổ đại, vai trò của dàn đồng ca (Chorus), ở đây là các nữ thần Ót-xê-a-nít, chủ yếu là gì?

  • A. Đóng vai trò là người kể chuyện chính.
  • B. Tham gia trực tiếp vào hành động kịch để thay đổi tình thế.
  • C. Đại diện cho ý chí của các vị thần tối cao.
  • D. Biểu đạt cảm xúc, suy ngẫm về các sự kiện, đại diện cho quan điểm cộng đồng hoặc lương tâm, và tương tác với các nhân vật chính.

Câu 20: Phân tích cách Aeschylus sử dụng hình ảnh thiên nhiên (núi đá, gió, sóng biển, ánh mặt trời) trong đoạn trích.

  • A. Chỉ đơn thuần làm phong phú bối cảnh.
  • B. Thiên nhiên hùng vĩ trở thành chứng nhân cho sự đau khổ và tinh thần bất khuất của Prô-mê-tê, góp phần tạo nên không khí bi tráng.
  • C. Thiên nhiên là nguồn an ủi trực tiếp giúp Prô-mê-tê vượt qua đau đớn.
  • D. Thiên nhiên đối lập hoàn toàn với số phận của Prô-mê-tê.

Câu 21: Đoạn trích

  • A. Giai đoạn đỉnh cao (Thế kỷ V TCN).
  • B. Giai đoạn sơ khai (Trước thế kỷ V TCN).
  • C. Giai đoạn suy tàn (Sau thế kỷ IV TCN).
  • D. Giai đoạn phục hưng (Thời kỳ La Mã).

Câu 22: Ý nghĩa của việc Prô-mê-tê từ chối tiết lộ bí mật về số phận của thần Dớt cho Héc-mét là gì?

  • A. Ông không thực sự biết bí mật đó.
  • B. Ông muốn dùng bí mật đó để trao đổi với thần Dớt.
  • C. Thể hiện sự kiên định, không khuất phục trước sự đe dọa và dụ dỗ của thần Dớt thông qua Héc-mét.
  • D. Ông quên mất bí mật đó vì quá đau đớn.

Câu 23: Bi kịch của Prô-mê-tê không chỉ nằm ở sự trừng phạt thể xác mà còn ở khía cạnh nào khác?

  • A. Việc bị các thần khác xa lánh.
  • B. Không thể nhìn thấy ánh sáng mặt trời.
  • C. Sự cô lập hoàn toàn với thế giới bên ngoài.
  • D. Nỗi đau tinh thần khi nhìn thấy loài người vẫn còn nhiều khổ ải và sự cô độc của người dám đứng lên vì lí tưởng cao đẹp.

Câu 24: Chi tiết con đại bàng đến mổ gan Prô-mê-tê hàng ngày là biểu tượng cho điều gì?

  • A. Sự biến đổi của tự nhiên.
  • B. Sự hành hạ đau đớn, dai dẳng và không ngừng nghỉ mà Prô-mê-tê phải chịu đựng.
  • C. Lòng tham lam của các loài vật.
  • D. Sự phục hồi kỳ diệu của cơ thể thần thánh.

Câu 25: Đoạn trích gợi cho người đọc suy ngẫm về mối quan hệ phức tạp giữa quyền lực và trách nhiệm như thế nào?

  • A. Quyền lực tuyệt đối có thể dẫn đến sự chuyên chế, lạm dụng và thiếu trách nhiệm đối với kẻ dưới.
  • B. Người có quyền lực luôn hành động vì lợi ích chung.
  • C. Trách nhiệm chỉ thuộc về những người yếu thế.
  • D. Quyền lực và trách nhiệm không liên quan đến nhau.

Câu 26: Phân tích vai trò của các nhân vật phụ như Cờ-ra-tốt và Bi-a trong việc khắc họa tính cách của thần Dớt.

  • A. Họ là những người phản đối mệnh lệnh của thần Dớt.
  • B. Họ thể hiện sự yếu đuối và sợ hãi của thần Dớt.
  • C. Họ là hiện thân và công cụ trực tiếp của quyền lực tàn bạo, vô cảm của thần Dớt, làm nổi bật sự độc đoán của vị vua các thần.
  • D. Họ là những người bạn tốt của Prô-mê-tê.

Câu 27: Thái độ của các nữ thần Ót-xê-a-nít khi chứng kiến Prô-mê-tê bị xiềng, dù đồng cảm nhưng không dám hành động, thể hiện điều gì về xã hội hoặc con người dưới chế độ chuyên chế?

  • A. Ai cũng sẵn sàng đứng lên chống lại bất công.
  • B. Con người luôn vô cảm trước nỗi đau của người khác.
  • C. Sự đoàn kết là không thể có được.
  • D. Sự sợ hãi trước quyền lực có thể khiến người ta im lặng hoặc bất lực dù trong lòng có sự thương xót hoặc không đồng tình.

Câu 28: Đoạn trích đặt ra vấn đề triết lý sâu sắc nào về sự tiến bộ của loài người?

  • A. Tiến bộ chỉ đến từ sự ban ơn của thần linh.
  • B. Tiến bộ và tri thức có thể phải đánh đổi bằng sự đau khổ, hy sinh của những người tiên phong, và nó có thể bị cản trở bởi những thế lực muốn duy trì hiện trạng.
  • C. Loài người không có khả năng tự mình đạt được tiến bộ.
  • D. Mọi sự tiến bộ đều dễ dàng và không gặp trở ngại.

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của sự im lặng ban đầu của Prô-mê-tê khi vừa bị xiềng.

  • A. Sự im lặng đầy uất hận, tập trung cảm nhận nỗi đau và sự bất công, trước khi bùng nổ thành lời thách thức.
  • B. Thể hiện sự sợ hãi tột độ, không dám nói lời nào.
  • C. Ông đang suy tính cách thoát thân.
  • D. Ông không có gì để nói trước sự trừng phạt.

Câu 30: Thông điệp chính mà Aeschylus muốn gửi gắm qua đoạn trích

  • A. Khuyên con người nên biết sợ hãi và phục tùng quyền lực.
  • B. Ca ngợi sức mạnh tuyệt đối của các vị thần trên đỉnh Olympus.
  • C. Đề cao tinh thần đấu tranh cho tự do, công lý, tri thức và lòng nhân ái, dù phải đối mặt với cường quyền và sự hy sinh đau đớn.
  • D. Cho thấy số phận con người là do thần linh định đoạt và không thể thay đổi.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Đoạn trích "Prô-mê-tê bị xiềng" tập trung làm nổi bật khía cạnh nào trong tính cách và hành động của nhân vật Prô-mê-tê?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Hành động nào của Prô-mê-tê là nguyên nhân trực tiếp khiến thần Dớt nổi giận và trừng phạt ông?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Khi Prô-mê-tê bị xiềng trên đỉnh núi, thái độ của các nữ thần Ót-xê-a-nít (Oceanids) thể hiện điều gì về vai trò và cảm xúc của họ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Lời thoại của Prô-mê-tê khi đối diện với sự trừng phạt thường mang giọng điệu nào là chủ đạo?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Nhân vật I-ô xuất hiện trong đoạn trích với thân phận và hoàn cảnh đặc biệt nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Sự gặp gỡ giữa Prô-mê-tê và I-ô có ý nghĩa gì trong việc làm sâu sắc thêm bi kịch của cả hai nhân vật?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Đoạn trích "Prô-mê-tê bị xiềng" thể hiện quan niệm của người Hy Lạp cổ đại về mối quan hệ giữa các vị thần và loài người như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Chi tiết Prô-mê-tê biết được bí mật về số phận của thần Dớt có vai trò gì trong diễn biến và xung đột của vở kịch?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Lời thoại của thần Héc-mét (Hermes) khi đến gặp Prô-mê-tê thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của vị thần này dưới góc nhìn của thần Dớt?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Phân tích lời thoại của Prô-mê-tê: "Hãy cứ để tia lửa sét cháy loang, để sấm rền, để trái đất rung chuyển tận đáy sâu... Chẳng có gì khiến ta phải cúi đầu!" Đoạn này làm nổi bật phẩm chất gì ở Prô-mê-tê?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Ý nghĩa biểu tượng của ngọn lửa mà Prô-mê-tê trao cho loài người là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Đoạn trích "Prô-mê-tê bị xiềng" thường được xem là thể hiện xung đột giữa những thế lực hoặc tư tưởng nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Khi các nữ thần Ót-xê-a-nít khuyên Prô-mê-tê nên nhượng bộ thần Dớt, thái độ của Prô-mê-tê như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Chi tiết thần Hê-phai-xtốt (Hephaestus) thực hiện việc xiềng Prô-mê-tê một cách miễn cưỡng thể hiện điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Đoạn trích "Prô-mê-tê bị xiềng" sử dụng hình thức sân khấu nào của kịch Hy Lạp cổ đại?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của việc Prô-mê-tê bị xiềng trên đỉnh núi Cau-ca-dơ, một nơi hoang vắng và khắc nghiệt.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Đoạn đối thoại giữa Prô-mê-tê và I-ô không chỉ thể hiện sự đồng cảm mà còn có tác dụng gì đối với mạch truyện và chủ đề?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Nhân vật nào trong đoạn trích là biểu tượng cho sự phục tùng tuyệt đối và bạo lực không nhân nhượng của quyền lực?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Dựa vào bối cảnh kịch Hy Lạp cổ đại, vai trò của dàn đồng ca (Chorus), ở đây là các nữ thần Ót-xê-a-nít, chủ yếu là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Phân tích cách Aeschylus sử dụng hình ảnh thiên nhiên (núi đá, gió, sóng biển, ánh mặt trời) trong đoạn trích.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Đoạn trích "Prô-mê-tê bị xiềng" của Aeschylus thuộc giai đoạn phát triển nào của kịch Hy Lạp cổ đại?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Ý nghĩa của việc Prô-mê-tê từ chối tiết lộ bí mật về số phận của thần Dớt cho Héc-mét là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Bi kịch của Prô-mê-tê không chỉ nằm ở sự trừng phạt thể xác mà còn ở khía cạnh nào khác?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Chi tiết con đại bàng đến mổ gan Prô-mê-tê hàng ngày là biểu tượng cho điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Đoạn trích gợi cho người đọc suy ngẫm về mối quan hệ phức tạp giữa quyền lực và trách nhiệm như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Phân tích vai trò của các nhân vật phụ như Cờ-ra-tốt và Bi-a trong việc khắc họa tính cách của thần Dớt.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Thái độ của các nữ thần Ót-xê-a-nít khi chứng kiến Prô-mê-tê bị xiềng, dù đồng cảm nhưng không dám hành động, thể hiện điều gì về xã hội hoặc con người dưới chế độ chuyên chế?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Đoạn trích đặt ra vấn đề triết lý sâu sắc nào về sự tiến bộ của loài người?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của sự im lặng ban đầu của Prô-mê-tê khi vừa bị xiềng.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Thông điệp chính mà Aeschylus muốn gửi gắm qua đoạn trích "Prô-mê-tê bị xiềng", đặc biệt là qua hình tượng Prô-mê-tê bất khuất, là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức - Đề 09

Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hành động trừng phạt Prô-mê-tê bằng cách xiềng vào vách đá cheo leo của thần Dớt, được thực hiện bởi Hê-phai-xtốt, Bia và Cơ-ra-tốt, thể hiện rõ nhất khía cạnh nào trong cách thiết lập quyền lực của Dớt ở thời điểm đó?

  • A. Sự công bằng và minh bạch trong phán xét.
  • B. Sự khoan dung và nhân từ đối với kẻ chống đối.
  • C. Sự chuyên chế, độc đoán, dùng bạo lực để củng cố uy quyền.
  • D. Sự dựa vào ý chí của tập thể các vị thần.

Câu 2: Khi xiềng Prô-mê-tê, Hê-phai-xtốt bày tỏ sự thương xót, còn Bia và Cơ-ra-tốt thì không ngừng thúc giục, mắng mỏ. Chi tiết này có ý nghĩa gì trong việc khắc họa thái độ của các nhân vật đối với sự trừng phạt của Dớt?

  • A. Tất cả các thần đều đồng lòng ủng hộ Dớt.
  • B. Chỉ có Hê-phai-xtốt là chống đối lại Dớt.
  • C. Các thần đều sợ hãi Dớt và không dám bày tỏ cảm xúc thật.
  • D. Có sự khác biệt trong thái độ: người miễn cưỡng, người hoàn toàn tuân lệnh Dớt và căm ghét Prô-mê-tê.

Câu 3: Việc Prô-mê-tê, dù bị xiềng và chịu đựng đau đớn tột cùng, vẫn giữ thái độ kiên định, không khuất phục trước Dớt, thể hiện rõ nhất phẩm chất nào của nhân vật này?

  • A. Sự hèn nhát và yếu đuối khi đối diện với khó khăn.
  • B. Ý chí phản kháng mãnh liệt, tinh thần anh hùng bất khuất.
  • C. Sự tuyệt vọng và chấp nhận số phận.
  • D. Tính cách ích kỷ, chỉ nghĩ cho bản thân.

Câu 4: Trong số các vị khách đến thăm Prô-mê-tê, Óc-ê-a-nốt (Oceanus) đại diện cho thái độ nào đối với sự trừng phạt của Dớt và gợi ý Prô-mê-tê nên làm gì?

  • A. Thái độ thận trọng, khuyên Prô-mê-tê nên nhún nhường, hòa giải với Dớt để thoát khỏi cảnh khổ.
  • B. Thái độ đồng tình với Dớt, trách mắng Prô-mê-tê đã gây ra họa.
  • C. Thái độ căm ghét Dớt, muốn cùng Prô-mê-tê chống lại đến cùng.
  • D. Thái độ thờ ơ, không quan tâm đến số phận của Prô-mê-tê.

Câu 5: Đoàn nữ thần Óc-ê-a-nít (Chorus of Oceanids) trong vở kịch đóng vai trò gì chủ yếu?

  • A. Là những người trực tiếp tham gia vào việc trừng phạt Prô-mê-tê.
  • B. Là sứ giả truyền lệnh của Dớt đến Prô-mê-tê.
  • C. Là những người chứng kiến, bày tỏ sự đồng cảm với Prô-mê-tê và đối thoại với nhân vật chính, đại diện cho một góc nhìn khác về sự việc.
  • D. Là những kẻ thù không đội trời chung với Prô-mê-tê.

Câu 6: Nhân vật I-ô (Io), người bị Dớt biến thành bò và hành hạ, xuất hiện trong vở kịch "Prô-mê-tê bị xiềng" nhằm mục đích gì?

  • A. Để Prô-mê-tê có cơ hội cầu xin sự giúp đỡ từ một người cùng khổ.
  • B. Để Dớt thể hiện thêm quyền năng của mình trước Prô-mê-tê.
  • C. Để Prô-mê-tê có thể tiết lộ bí mật cứu Dớt.
  • D. Để tăng thêm bi kịch cho vở kịch, làm rõ hơn bản chất tàn bạo của Dớt và cho thấy Prô-mê-tê có khả năng tiên tri về số phận người khác.

Câu 7: Prô-mê-tê nắm giữ một bí mật liên quan đến số phận của Dớt. Bí mật đó là gì?

  • A. Nơi cất giữ tia sét mạnh nhất của Dớt.
  • B. Tên người phụ nữ mà nếu Dớt kết hôn sẽ sinh ra kẻ lật đổ Dớt.
  • C. Vị trí kho báu của các vị thần.
  • D. Cách để Prô-mê-tê thoát khỏi xiềng xích.

Câu 8: Thái độ của Prô-mê-tê khi đối thoại với thần Héc-mét (Hermes), sứ giả của Dớt, thể hiện điều gì về sự đối đầu giữa Prô-mê-tê và Dớt?

  • A. Sự khinh miệt quyền lực của Dớt, từ chối thỏa hiệp và thách thức đến cùng.
  • B. Sự sợ hãi và tìm cách trì hoãn việc tiết lộ bí mật.
  • C. Sự cầu xin lòng thương hại từ Dớt thông qua Héc-mét.
  • D. Sự sẵn sàng hợp tác nếu Dớt giảm bớt hình phạt.

Câu 9: Biện pháp nghệ thuật nổi bật nào được sử dụng xuyên suốt vở kịch, đặc biệt là trong các cuộc đối thoại của Prô-mê-tê, để làm nổi bật mâu thuẫn và xung đột trung tâm?

  • A. Độc thoại nội tâm kéo dài.
  • B. Tự sự của người kể chuyện.
  • C. Đối thoại căng thẳng, gay gắt giữa các nhân vật có thái độ khác nhau.
  • D. Miêu tả phong cảnh thiên nhiên tươi đẹp.

Câu 10: Khung cảnh cuối vở kịch khi Dớt giáng sấm sét, làm rung chuyển trời đất và nhấn chìm Prô-mê-tê xuống vực sâu, có ý nghĩa gì?

  • A. Thể hiện sự thất bại hoàn toàn của Prô-mê-tê.
  • B. Cho thấy Dớt đã từ bỏ việc trừng phạt Prô-mê-tê.
  • C. Kết thúc câu chuyện về sự đau khổ của Prô-mê-tê.
  • D. Nhấn mạnh sự tàn bạo tuyệt đối của quyền lực chuyên chế Dớt khi gặp phải sự phản kháng kiên cường, đẩy mâu thuẫn lên đỉnh điểm bi kịch.

Câu 11: Chủ đề chính nào sau đây được thể hiện rõ nét nhất qua số phận và hành động của Prô-mê-tê trong vở kịch?

  • A. Cuộc đấu tranh giữa khát vọng tự do, tiến bộ (vì con người) và quyền lực chuyên chế, bạo tàn.
  • B. Số phận bi thảm của những kẻ yếu thế trong xã hội.
  • C. Sự bất lực của con người trước sức mạnh của các vị thần.
  • D. Tình yêu đôi lứa vượt qua mọi thử thách.

Câu 12: Vì sao Prô-mê-tê được coi là biểu tượng của sự hy sinh vì con người?

  • A. Vì Prô-mê-tê là một vị thần mạnh mẽ nhất.
  • B. Vì Prô-mê-tê đã chấp nhận làm nô lệ cho Dớt để con người được yên ổn.
  • C. Vì Prô-mê-tê đã chịu đựng hình phạt khủng khiếp để mang lại những điều tốt đẹp (lửa, tri thức) cho loài người.
  • D. Vì Prô-mê-tê đã dạy con người cách chống lại các vị thần.

Câu 13: Lời tiên tri của Prô-mê-tê về sự sụp đổ của Dớt có ý nghĩa gì trong cấu trúc và thông điệp của vở kịch?

  • A. Cho thấy Prô-mê-tê thực sự sợ hãi Dớt.
  • B. Khẳng định niềm tin vào sự chiến thắng cuối cùng của công lý và sự tiến bộ trước bạo tàn, dù phải trải qua đau khổ.
  • C. Là cách để Prô-mê-tê cầu xin sự tha thứ từ Dớt.
  • D. Thể hiện sự bất lực của Prô-mê-tê trong việc thay đổi số phận.

Câu 14: Vở kịch "Prô-mê-tê bị xiềng" thuộc thể loại bi kịch Hy Lạp cổ đại. Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc trưng tiêu biểu của thể loại này?

  • A. Xung đột gay gắt giữa các nhân vật có ý chí mạnh mẽ.
  • B. Nhân vật chính thường là anh hùng hoặc nhân vật cao thượng nhưng có số phận bi thảm.
  • C. Sử dụng vai trò của hợp xướng (Chorus) để bình luận, dẫn dắt, thể hiện cảm xúc.
  • D. Kết thúc có hậu, nhân vật chính vượt qua mọi khó khăn và sống hạnh phúc.

Câu 15: Trong đoạn đối thoại với đoàn nữ thần Óc-ê-a-nít, Prô-mê-tê kể lại những công lao của mình đối với loài người. Công lao nào sau đây được Prô-mê-tê nhắc đến?

  • A. Dạy con người biết dùng lửa, xây nhà, xem sao trời, tính toán, chữ viết.
  • B. Ban cho con người sức mạnh và sự bất tử.
  • C. Giúp con người chinh phục các loài vật khổng lồ.
  • D. Tạo ra con người từ đất sét.

Câu 16: Lời nói của Prô-mê-tê: "Ta biết mọi chuyện sẽ xảy ra, và không tai họa nào đến với ta mà ta không lường trước được." thể hiện điều gì về nhân vật này?

  • A. Sự hối hận vì những hành động đã gây ra.
  • B. Sự bất ngờ và sợ hãi trước hình phạt.
  • C. Sự sáng suốt, khả năng tiên tri và chấp nhận hậu quả của hành động vì lý tưởng.
  • D. Sự kiêu ngạo, không coi trọng lời cảnh báo.

Câu 17: So sánh thái độ của Óc-ê-a-nốt và đoàn nữ thần Óc-ê-a-nít khi đến thăm Prô-mê-tê, ta thấy điểm khác biệt cơ bản nào?

  • A. Óc-ê-a-nốt sợ Dớt, còn các nữ thần không sợ.
  • B. Óc-ê-a-nốt trách Prô-mê-tê, còn các nữ thần ca ngợi Prô-mê-tê.
  • C. Óc-ê-a-nốt muốn cứu Prô-mê-tê bằng vũ lực, còn các nữ thần chỉ khuyên nhủ.
  • D. Óc-ê-a-nốt khuyên Prô-mê-tê khuất phục để thoát thân, còn các nữ thần bày tỏ sự đồng cảm sâu sắc với nỗi khổ của Prô-mê-tê nhưng không đưa ra lời khuyên thỏa hiệp.

Câu 18: Nhân vật nào trong vở kịch được miêu tả là hiện thân của sức mạnh tàn bạo, không có cảm xúc?

  • A. Bia và Cơ-ra-tốt.
  • B. Hê-phai-xtốt.
  • C. Óc-ê-a-nốt.
  • D. Đoàn nữ thần Óc-ê-a-nít.

Câu 19: Tâm trạng của Prô-mê-tê ở đầu vở kịch, khi bị xiềng, chủ yếu là gì?

  • A. Vui vẻ và tự mãn.
  • B. Đau đớn, uất hận nhưng kiên cường và đầy thách thức.
  • C. Sợ hãi và run rẩy.
  • D. Thờ ơ và vô cảm.

Câu 20: Vở kịch "Prô-mê-tê bị xiềng" được xem là phần đầu trong bộ ba tác phẩm (trilogy) của E-xki-lốt. Điều này gợi ý điều gì về cấu trúc và nội dung của tác phẩm?

  • A. Vở kịch này là một câu chuyện hoàn chỉnh, không liên quan đến các vở khác.
  • B. Các nhân vật chỉ xuất hiện trong vở kịch này.
  • C. Đây là sự khởi đầu của một chuỗi sự kiện lớn hơn, mâu thuẫn chưa được giải quyết triệt để trong vở này và sẽ tiếp diễn ở các phần sau.
  • D. Vở kịch chỉ mang tính chất giới thiệu nhân vật.

Câu 21: Chi tiết Prô-mê-tê có khả năng tiên tri về tương lai, bao gồm cả số phận của Dớt, có ý nghĩa gì trong việc xây dựng hình tượng nhân vật này?

  • A. Làm cho Prô-mê-tê trở thành một nhân vật thần thánh hoàn toàn, không có điểm yếu.
  • B. Giải thích lý do vì sao Prô-mê-tê lại bị trừng phạt.
  • C. Cho thấy Prô-mê-tê là kẻ thù nguy hiểm nhất của loài người.
  • D. Tăng thêm sức nặng cho sự phản kháng của Prô-mê-tê, biến cuộc đối đầu không chỉ là sức mạnh mà còn là trí tuệ và sự hiểu biết về quy luật vận động (số phận).

Câu 22: Tại sao Dớt lại đặc biệt tức giận và muốn trừng phạt Prô-mê-tê một cách tàn bạo?

  • A. Vì Prô-mê-tê là anh em ruột của Dớt.
  • B. Vì Prô-mê-tê đã chống lại ý định tiêu diệt loài người của Dớt và ban cho họ những thứ mà Dớt muốn giữ độc quyền (lửa, tri thức).
  • C. Vì Prô-mê-tê đã âm mưu cướp ngai vàng của Dớt.
  • D. Vì Prô-mê-tê đã xúc phạm danh dự của các thần trên đỉnh Ô-lim-pơ.

Câu 23: Lời thoại của đoàn nữ thần Óc-ê-a-nít khi chứng kiến cảnh Prô-mê-tê bị xiềng thường mang màu sắc gì?

  • A. Thương cảm, xót xa, bày tỏ sự kinh hoàng trước sự tàn bạo của Dớt.
  • B. Vui mừng, hả hê trước sự trừng phạt dành cho Prô-mê-tê.
  • C. Thái độ trung lập, chỉ đơn thuần miêu tả sự việc.
  • D. Tức giận, muốn trả thù cho Prô-mê-tê.

Câu 24: Hình ảnh con đại bàng ngày ngày moi gan Prô-mê-tê (chi tiết được nhắc đến trong thần thoại và liên hệ với vở kịch) là biểu tượng cho điều gì?

  • A. Sự giàu có và sung túc.
  • B. Tình yêu và lòng vị tha.
  • C. Nỗi đau đớn thể xác dai dẳng, sự hành hạ không ngừng của quyền lực chuyên chế.
  • D. Hy vọng về sự giải thoát.

Câu 25: Vở kịch "Prô-mê-tê bị xiềng" kết thúc khi Prô-mê-tê bị Dớt nhấn chìm xuống vực sâu. Kết thúc này thể hiện đặc điểm nào của bi kịch Hy Lạp?

  • A. Xung đột được giải quyết hoàn toàn, nhân vật chính chiến thắng.
  • B. Xung đột lên đến đỉnh điểm, số phận bi thảm của nhân vật chính được nhấn mạnh, để lại nhiều suy ngẫm cho khán giả.
  • C. Mọi nhân vật đều tìm thấy hạnh phúc.
  • D. Câu chuyện kết thúc mở, không có sự kiện nào xảy ra.

Câu 26: Lời tiên tri của Prô-mê-tê về việc thần Héc-mét sẽ làm tay sai cho kẻ mạnh và sẽ phải hối hận về thái độ của mình thể hiện điều gì về cách Prô-mê-tê nhìn nhận các nhân vật khác?

  • A. Sự căm ghét mù quáng đối với tất cả các thần.
  • B. Sự sợ hãi trước quyền lực của Héc-mét.
  • C. Sự đồng cảm với số phận của Héc-mét.
  • D. Sự thấu suốt bản chất (khuất phục quyền lực) và khả năng nhìn trước hậu quả cho những kẻ hành động thiếu chính kiến.

Câu 27: Chi tiết Prô-mê-tê đã giúp Dớt lật đổ Cronus để giành ngôi, nhưng sau đó lại bị Dớt trừng phạt, làm nổi bật mâu thuẫn nào?

  • A. Mâu thuẫn giữa người có công lớn với kẻ cầm quyền mới thiết lập sự cai trị độc đoán.
  • B. Mâu thuẫn giữa anh em trong gia đình.
  • C. Mâu thuẫn giữa các vị thần cổ xưa và các vị thần mới.
  • D. Mâu thuẫn giữa con người và thần linh.

Câu 28: Trong bối cảnh Hy Lạp cổ đại, việc E-xki-lốt xây dựng hình tượng Prô-mê-tê dám chống lại Dớt và chịu khổ vì con người có ý nghĩa gì?

  • A. Khẳng định sự tuyệt đối của quyền lực thần thánh.
  • B. Ca ngợi sự phục tùng và vâng lời.
  • C. Phản ánh tư tưởng dân chủ, đề cao vai trò và khát vọng vươn lên của con người, đặt vấn đề về công lý trước quyền lực chuyên chế.
  • D. Chỉ đơn thuần kể lại một câu chuyện thần thoại.

Câu 29: Đoạn độc thoại đầu vở kịch của Prô-mê-tê, khi chỉ có mình trên vách đá, bộc lộ điều gì sâu sắc nhất về tâm trạng và ý chí của nhân vật?

  • A. Sự sợ hãi tột độ trước sự cô đơn.
  • B. Nỗi đau đớn thể xác và tinh thần, nhưng vẫn giữ vững niềm kiêu hãnh và ý chí phản kháng.
  • C. Sự hối tiếc về những việc đã làm.
  • D. Sự cầu xin các thần tha thứ.

Câu 30: Xét về mặt cấu trúc, vở kịch "Prô-mê-tê bị xiềng" tập trung chủ yếu vào yếu tố nào?

  • A. Miêu tả hành động chiến đấu và bạo lực.
  • B. Phát triển tình yêu lãng mạn giữa các nhân vật.
  • C. Thay đổi bối cảnh liên tục.
  • D. Các cuộc đối thoại giữa Prô-mê-tê và những người đến thăm, qua đó làm nổi bật mâu thuẫn, tính cách và tư tưởng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Hành động trừng phạt Prô-mê-tê bằng cách xiềng vào vách đá cheo leo của thần Dớt, được thực hiện bởi Hê-phai-xtốt, Bia và Cơ-ra-tốt, thể hiện rõ nhất khía cạnh nào trong cách thiết lập quyền lực của Dớt ở thời điểm đó?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Khi xiềng Prô-mê-tê, Hê-phai-xtốt bày tỏ sự thương xót, còn Bia và Cơ-ra-tốt thì không ngừng thúc giục, mắng mỏ. Chi tiết này có ý nghĩa gì trong việc khắc họa thái độ của các nhân vật đối với sự trừng phạt của Dớt?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Việc Prô-mê-tê, dù bị xiềng và chịu đựng đau đớn tột cùng, vẫn giữ thái độ kiên định, không khuất phục trước Dớt, thể hiện rõ nhất phẩm chất nào của nhân vật này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Trong số các vị khách đến thăm Prô-mê-tê, Óc-ê-a-nốt (Oceanus) đại diện cho thái độ nào đối với sự trừng phạt của Dớt và gợi ý Prô-mê-tê nên làm gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Đoàn nữ thần Óc-ê-a-nít (Chorus of Oceanids) trong vở kịch đóng vai trò gì chủ yếu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Nhân vật I-ô (Io), người bị Dớt biến thành bò và hành hạ, xuất hiện trong vở kịch 'Prô-mê-tê bị xiềng' nhằm mục đích gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Prô-mê-tê nắm giữ một bí mật liên quan đến số phận của Dớt. Bí mật đó là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Thái độ của Prô-mê-tê khi đối thoại với thần Héc-mét (Hermes), sứ giả của Dớt, thể hiện điều gì về sự đối đầu giữa Prô-mê-tê và Dớt?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Biện pháp nghệ thuật nổi bật nào được sử dụng xuyên suốt vở kịch, đặc biệt là trong các cuộc đối thoại của Prô-mê-tê, để làm nổi bật mâu thuẫn và xung đột trung tâm?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Khung cảnh cuối vở kịch khi Dớt giáng sấm sét, làm rung chuyển trời đất và nhấn chìm Prô-mê-tê xuống vực sâu, có ý nghĩa gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Chủ đề chính nào sau đây được thể hiện rõ nét nhất qua số phận và hành động của Prô-mê-tê trong vở kịch?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Vì sao Prô-mê-tê được coi là biểu tượng của sự hy sinh vì con người?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Lời tiên tri của Prô-mê-tê về sự sụp đổ của Dớt có ý nghĩa gì trong cấu trúc và thông điệp của vở kịch?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Vở kịch 'Prô-mê-tê bị xiềng' thuộc thể loại bi kịch Hy Lạp cổ đại. Đặc điểm nào sau đây *không* phải là đặc trưng tiêu biểu của thể loại này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Trong đoạn đối thoại với đoàn nữ thần Óc-ê-a-nít, Prô-mê-tê kể lại những công lao của mình đối với loài người. Công lao nào sau đây được Prô-mê-tê nhắc đến?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Lời nói của Prô-mê-tê: 'Ta biết mọi chuyện sẽ xảy ra, và không tai họa nào đến với ta mà ta không lường trước được.' thể hiện điều gì về nhân vật này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

So sánh thái độ của Óc-ê-a-nốt và đoàn nữ thần Óc-ê-a-nít khi đến thăm Prô-mê-tê, ta thấy điểm khác biệt cơ bản nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Nhân vật nào trong vở kịch được miêu tả là hiện thân của sức mạnh tàn bạo, không có cảm xúc?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Tâm trạng của Prô-mê-tê ở đầu vở kịch, khi bị xiềng, chủ yếu là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Vở kịch 'Prô-mê-tê bị xiềng' được xem là phần đầu trong bộ ba tác phẩm (trilogy) của E-xki-lốt. Điều này gợi ý điều gì về cấu trúc và nội dung của tác phẩm?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Chi tiết Prô-mê-tê có khả năng tiên tri về tương lai, bao gồm cả số phận của Dớt, có ý nghĩa gì trong việc xây dựng hình tượng nhân vật này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Tại sao Dớt lại đặc biệt tức giận và muốn trừng phạt Prô-mê-tê một cách tàn bạo?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Lời thoại của đoàn nữ thần Óc-ê-a-nít khi chứng kiến cảnh Prô-mê-tê bị xiềng thường mang màu sắc gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Hình ảnh con đại bàng ngày ngày moi gan Prô-mê-tê (chi tiết được nhắc đến trong thần thoại và liên hệ với vở kịch) là biểu tượng cho điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Vở kịch 'Prô-mê-tê bị xiềng' kết thúc khi Prô-mê-tê bị Dớt nhấn chìm xuống vực sâu. Kết thúc này thể hiện đặc điểm nào của bi kịch Hy Lạp?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Lời tiên tri của Prô-mê-tê về việc thần Héc-mét sẽ làm tay sai cho kẻ mạnh và sẽ phải hối hận về thái độ của mình thể hiện điều gì về cách Prô-mê-tê nhìn nhận các nhân vật khác?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Chi tiết Prô-mê-tê đã giúp Dớt lật đổ Cronus để giành ngôi, nhưng sau đó lại bị Dớt trừng phạt, làm nổi bật mâu thuẫn nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Trong bối cảnh Hy Lạp cổ đại, việc E-xki-lốt xây dựng hình tượng Prô-mê-tê dám chống lại Dớt và chịu khổ vì con người có ý nghĩa gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Đoạn độc thoại đầu vở kịch của Prô-mê-tê, khi chỉ có mình trên vách đá, bộc lộ điều gì sâu sắc nhất về tâm trạng và ý chí của nhân vật?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Xét về mặt cấu trúc, vở kịch 'Prô-mê-tê bị xiềng' tập trung chủ yếu vào yếu tố nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức - Đề 10

Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong bi kịch Prô-mê-tê bị xiềng, hành động nào của Prô-mê-tê được xem là nguyên nhân chính dẫn đến việc thần Dớt trừng phạt chàng?

  • A. Giúp loài người xây dựng thành trì vững chắc.
  • B. Dạy loài người cách chế ngự các loài thú dữ.
  • C. Đánh cắp lửa từ đỉnh Ô-lim-pơ và ban cho loài người.
  • D. Tiết lộ bí mật về nguồn gốc của các vị thần.

Câu 2: Phân tích thái độ của Prô-mê-tê đối với hình phạt mà thần Dớt dành cho mình qua các lời đối thoại trong đoạn trích.

  • A. Sợ hãi và cầu xin thần Dớt tha thứ.
  • B. Ân hận về hành động của mình và chấp nhận số phận.
  • C. Thụ động cam chịu và chờ đợi sự giải thoát.
  • D. Kiên cường, bất khuất và thách thức quyền uy của thần Dớt.

Câu 3: Nhân vật Uy quyền và Bạo lực (Hê-phai-xtốt) xuất hiện ở đầu vở kịch có vai trò chủ yếu là gì?

  • A. Đại diện cho lòng thương xót và sự cảm thông của các thần.
  • B. Biểu tượng cho sự tàn bạo và quyền lực tuyệt đối của thần Dớt.
  • C. Những người bạn cũ đến khuyên nhủ Prô-mê-tê.
  • D. Các sứ giả mang thông điệp hòa giải từ thần Dớt.

Câu 4: Khi Prô-mê-tê bị xiềng, thần Hê-phai-xtốt bộc lộ cảm xúc gì và điều đó nói lên điều gì về nhân vật này?

  • A. Đau khổ, thương cảm cho Prô-mê-tê, cho thấy ông còn giữ được lòng nhân ái.
  • B. Vui mừng, hả hê trước sự trừng phạt, cho thấy sự trung thành tuyệt đối với Dớt.
  • C. Thờ ơ, vô cảm, thể hiện sự chai sạn của một vị thần.
  • D. Giận dữ vì Prô-mê-tê đã thách thức Dớt.

Câu 5: Đoàn Nymph đại dương (Hợp xướng) đóng vai trò gì trong vở kịch và thể hiện thái độ như thế nào đối với Prô-mê-tê?

  • A. Đại diện cho quyền lực của thần Dớt, lên án hành động của Prô-mê-tê.
  • B. Những người bạn khuyên Prô-mê-tê nên tuân lệnh thần Dớt để được giải thoát.
  • C. Thể hiện sự đồng cảm, xót thương trước nỗi đau khổ của Prô-mê-tê và lên án sự tàn bạo của thần Dớt.
  • D. Đưa ra những lời tiên tri về tương lai của các vị thần.

Câu 6: Thần Ô-kê-a-nốt (Oceanus) đến thăm Prô-mê-tê với mục đích gì và thái độ của Prô-mê-tê trước lời khuyên đó ra sao?

  • A. Đến để chế giễu, Prô-mê-tê tức giận và đuổi đi.
  • B. Đến để khuyên nhủ, Prô-mê-tê từ chối vì không muốn khuất phục.
  • C. Đến để giúp đỡ, Prô-mê-tê vui mừng và chấp nhận.
  • D. Đến để đe dọa, Prô-mê-tê sợ hãi và nhượng bộ.

Câu 7: Lời tiên tri của Prô-mê-tê về tương lai của thần Dớt có ý nghĩa gì trong việc xây dựng hình tượng nhân vật Prô-mê-tê?

  • A. Thể hiện sự hèn nhát, dùng bí mật để cầu xin sự sống.
  • B. Cho thấy Prô-mê-tê vẫn còn sợ hãi quyền lực của Dớt.
  • C. Làm giảm đi hình ảnh người anh hùng bất khuất của Prô-mê-tê.
  • D. Nhấn mạnh sự thông thái, tầm nhìn xa và là vũ khí cuối cùng của Prô-mê-tê chống lại bạo quyền.

Câu 8: Nỗi đau khổ của I-ô (Io) khi đến gặp Prô-mê-tê khác với nỗi đau của Prô-mê-tê ở điểm nào?

  • A. Nỗi đau do bị biến dạng và bị truy đuổi không ngừng, mang tính thể xác và tinh thần do sự ghen tuông của Hê-ra, trong khi Prô-mê-tê chịu đựng sự trừng phạt vì hành động cao cả.
  • B. I-ô đau khổ vì mất đi tình yêu, còn Prô-mê-tê đau khổ vì bị phản bội.
  • C. Cả hai đều chịu cùng một loại nỗi đau do chống lại thần Dớt.
  • D. I-ô đau khổ trong im lặng, còn Prô-mê-tê kêu than dữ dội.

Câu 9: Thông qua câu chuyện của I-ô, vở kịch thể hiện điều gì về quyền lực và sự cai trị của thần Dớt?

  • A. Thần Dớt là vị thần công bằng, luôn bảo vệ những người vô tội.
  • B. Thần Dớt dễ dàng tha thứ cho những lỗi lầm nhỏ.
  • C. Quyền lực của thần Dớt được sử dụng một cách tàn bạo, độc đoán, gây ra đau khổ cho cả thần linh và con người.
  • D. Thần Dớt chỉ trừng phạt những ai trực tiếp chống đối mình.

Câu 10: Hình tượng ngọn lửa mà Prô-mê-tê ban cho loài người mang ý nghĩa biểu tượng gì quan trọng nhất trong vở kịch?

  • A. Biểu tượng cho sự giàu có và quyền lực vật chất.
  • B. Biểu tượng cho sự hủy diệt và chiến tranh.
  • C. Biểu tượng cho vẻ đẹp và nghệ thuật thuần túy.
  • D. Biểu tượng cho văn minh, tri thức, tiến bộ và khả năng tự chủ của con người.

Câu 11: Lời kêu gọi của Prô-mê-tê hướng đến "đất mẹ thiêng liêng, không trung tỏa sáng..." khi bị xiềng thể hiện điều gì về mối liên hệ giữa chàng và vũ trụ?

  • A. Sự sợ hãi và mong muốn được thiên nhiên che chở.
  • B. Sự kết nối sâu sắc, xem thiên nhiên như những chứng nhân cho nỗi khổ và sự bất công mình phải chịu.
  • C. Ước muốn hòa mình vào thiên nhiên để quên đi nỗi đau.
  • D. Thái độ trách móc thiên nhiên đã không giúp đỡ mình.

Câu 12: Phân tích ý nghĩa của việc Prô-mê-tê từ chối tiết lộ bí mật về người sẽ lật đổ thần Dớt.

  • A. Prô-mê-tê không thực sự biết bí mật đó.
  • B. Prô-mê-tê muốn bảo vệ thần Dớt.
  • C. Thể hiện ý chí bất khuất, không thỏa hiệp với bạo quyền, giữ vững lập trường dù phải chịu đựng khổ đau tột cùng.
  • D. Prô-mê-tê muốn dùng bí mật đó để đổi lấy sự giải thoát ngay lập tức.

Câu 13: Đoạn kịch tập trung khắc họa cuộc đối đầu chủ yếu giữa những thế lực nào?

  • A. Giữa thần Dớt và loài người.
  • B. Giữa các vị thần cũ (Titan) và các vị thần mới (Olympus).
  • C. Giữa Prô-mê-tê và I-ô.
  • D. Giữa bạo quyền, độc đoán (thần Dớt) và ý chí tự do, lòng nhân đạo, trí tuệ (Prô-mê-tê).

Câu 14: Nét đặc sắc trong nghệ thuật xây dựng nhân vật Prô-mê-tê của Ê-xin là gì?

  • A. Khắc họa qua lời thoại và hành động (dù bị xiềng) làm nổi bật phẩm chất anh hùng, bất khuất.
  • B. Tập trung miêu tả ngoại hình lộng lẫy của một vị thần.
  • C. Chủ yếu dựa vào lời kể của các nhân vật khác.
  • D. Sử dụng độc thoại nội tâm kéo dài để bộc lộ tính cách.

Câu 15: Hình ảnh con đại bàng moi gan Prô-mê-tê hàng ngày có ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Sự trừng phạt tạm thời, có thể kết thúc bất cứ lúc nào.
  • B. Nỗi đau đớn thể xác tột cùng và sự dày vò tinh thần không ngừng, biểu tượng cho sự tàn khốc của bạo quyền.
  • C. Thử thách sức mạnh thể chất của Prô-mê-tê.
  • D. Biểu tượng cho sự giúp đỡ bí mật từ một vị thần khác.

Câu 16: Phân tích tâm trạng của Prô-mê-tê khi chứng kiến nỗi khổ của I-ô.

  • A. Thờ ơ, chỉ quan tâm đến nỗi khổ của bản thân.
  • B. Vui mừng vì có người đồng cảnh ngộ.
  • C. Giận dữ với I-ô vì đã gây rắc rối cho thần Dớt.
  • D. Đồng cảm sâu sắc, xót thương và thấy được sự tàn bạo của Dớt qua số phận của I-ô.

Câu 17: Vở kịch "Prô-mê-tê bị xiềng" thuộc thể loại kịch nào của Hy Lạp cổ đại?

  • A. Bi kịch.
  • B. Hài kịch.
  • C. Kịch Satyr.
  • D. Kịch sử thi.

Câu 18: Điểm khác biệt lớn nhất giữa Prô-mê-tê và các vị thần Ô-lim-pơ khác (như thần Dớt, Hê-ra) được thể hiện trong vở kịch là gì?

  • A. Prô-mê-tê là người mạnh nhất trong các thần.
  • B. Prô-mê-tê là vị thần duy nhất có khả năng nhìn thấy tương lai.
  • C. Prô-mê-tê có lòng yêu thương, bảo vệ con người, trong khi các thần khác thể hiện sự vô cảm, độc đoán hoặc sợ hãi Dớt.
  • D. Prô-mê-tê là vị thần duy nhất không sống trên đỉnh Ô-lim-pơ.

Câu 19: Khi Héc-mét (Hermes), sứ giả của thần Dớt, đến yêu cầu Prô-mê-tê tiết lộ bí mật, thái độ của Prô-mê-tê cho thấy điều gì?

  • A. Sự do dự, cân nhắc giữa việc tiết lộ và giữ bí mật.
  • B. Sự sợ hãi trước những lời đe dọa của Héc-mét.
  • C. Sự nhượng bộ và chuẩn bị thỏa hiệp.
  • D. Sự khinh bỉ, từ chối thẳng thừng và thách thức những lời đe dọa cuối cùng của Dớt.

Câu 20: Kết thúc vở kịch, Prô-mê-tê phải đối mặt với hình phạt tàn khốc hơn. Điều này có ý nghĩa gì đối với chủ đề của vở kịch?

  • A. Cho thấy sự chiến thắng cuối cùng của thần Dớt.
  • B. Nhấn mạnh sự tàn bạo, không khoan nhượng của bạo quyền và sự kiên định đến cùng của người anh hùng.
  • C. Mở ra hy vọng về sự giải thoát sớm cho Prô-mê-tê.
  • D. Kết thúc có hậu, Prô-mê-tê được các thần khác giải cứu.

Câu 21: Phân tích vai trò của cảnh bão tố ở cuối vở kịch.

  • A. Chỉ là một yếu tố trang trí, không có ý nghĩa sâu sắc.
  • B. Biểu tượng cho sự thịnh vượng mới mà thần Dớt mang lại.
  • C. Đỉnh điểm của sự trừng phạt tàn khốc, biểu tượng cho cơn thịnh nộ và sức mạnh hủy diệt của thần Dớt khi bị thách thức.
  • D. Dấu hiệu cho thấy các thần khác đang đến giải cứu Prô-mê-tê.

Câu 22: Khi Prô-mê-tê kể về những gì mình đã dạy cho loài người, điều đó cho thấy những đóng góp của chàng không chỉ là lửa, mà còn là gì?

  • A. Cách xây dựng đền đài cho các vị thần.
  • B. Nghệ thuật chiến tranh và chinh phục.
  • C. Cách sống phụ thuộc vào sự ban ơn của thần linh.
  • D. Tri thức, kỹ năng (xây nhà, xem sao, tính toán, y học, bói toán...), giúp con người thoát khỏi cảnh sống mông muội và tự chủ hơn.

Câu 23: Thái độ của Đoàn Nymph đại dương thay đổi như thế nào từ đầu đến cuối vở kịch?

  • A. Ban đầu xót thương, khuyên nhủ Prô-mê-tê nhượng bộ, nhưng cuối cùng kiên quyết ở lại chịu trận cùng chàng trước cơn thịnh nộ của Dớt.
  • B. Ban đầu ủng hộ Prô-mê-tê, nhưng cuối cùng sợ hãi và rời bỏ chàng.
  • C. Luôn giữ thái độ trung lập và không can thiệp.
  • D. Ban đầu lên án Prô-mê-tê, nhưng cuối cùng lại ca ngợi chàng.

Câu 24: Bi kịch Prô-mê-tê bị xiềng đặt ra vấn đề gì về mối quan hệ giữa thần linh và con người?

  • A. Quan hệ hòa hợp, thần linh luôn yêu thương và ban phước cho con người.
  • B. Quan hệ căng thẳng, thần linh (đặc biệt là Dớt) coi con người như kẻ dưới, tìm cách kìm hãm sự phát triển của họ, trong khi Prô-mê-tê lại đứng về phía con người.
  • C. Con người hoàn toàn phụ thuộc vào ý chí của thần linh và không có vai trò gì.
  • D. Thần linh và con người sống hoàn toàn tách biệt, không ảnh hưởng lẫn nhau.

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của chi tiết Prô-mê-tê biết trước số phận của mình và của thần Dớt nhưng vẫn hành động theo lương tâm và ý chí tự do.

  • A. Cho thấy Prô-mê-tê là người ngạo mạn, xem thường số phận.
  • B. Thể hiện sự tuyệt vọng, không còn gì để mất.
  • C. Nhấn mạnh sự lựa chọn có ý thức, đề cao ý chí tự do và lòng dũng cảm của cá nhân trước định mệnh và bạo quyền.
  • D. Là bằng chứng cho thấy số phận không thể thay đổi được.

Câu 26: Vở kịch Prô-mê-tê bị xiềng thể hiện quan niệm nào của người Hy Lạp cổ đại về người anh hùng?

  • A. Người anh hùng là người luôn chiến thắng mọi kẻ thù.
  • B. Người anh hùng là người được các vị thần yêu quý và bảo vệ.
  • C. Người anh hùng là người tuân thủ tuyệt đối mọi luật lệ.
  • D. Người anh hùng là người dám hành động vì lẽ phải, vì lợi ích chung, bất chấp hiểm nguy và sự trừng phạt của quyền lực tối cao.

Câu 27: Khi Prô-mê-tê nói: "Các ngươi hãy xem ta đây, một vị thần đang phải chịu khổ vì loài người!", câu nói này thể hiện điều gì về nhân vật?

  • A. Lòng tự hào về hành động vị tha và sự đau khổ cao cả mình đang gánh chịu.
  • B. Sự than vãn, trách móc số phận.
  • C. Lời cầu xin sự thương hại từ các vị thần khác.
  • D. Thái độ khiêu khích, muốn chọc tức thần Dớt.

Câu 28: Bi kịch Prô-mê-tê bị xiềng gợi cho người đọc/người xem suy ngẫm sâu sắc nhất về vấn đề gì trong xã hội?

  • A. Sự cần thiết phải tuân theo mọi quy định của người cai trị.
  • B. Số phận con người hoàn toàn do thần linh quyết định.
  • C. Cuộc đấu tranh không ngừng giữa quyền lực chuyên chế và khát vọng tự do, tiến bộ của cá nhân/cộng đồng.
  • D. Vai trò của sự giàu có trong việc mang lại hạnh phúc.

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của việc Ê-xin lựa chọn hình tượng Prô-mê-tê, một vị thần Titan, làm nhân vật chính để chống lại thần Dớt, vị vua của các thần Ô-lim-pơ.

  • A. Nhằm ca ngợi sức mạnh vượt trội của các Titan so với các thần Ô-lim-pơ.
  • B. Biểu tượng cho cuộc đấu tranh của cái cũ (Titan) mang giá trị nhân văn chống lại cái mới (Olympus) mang tính bạo tàn, độc đoán; đề cao trí tuệ và lòng nhân ái vượt lên trên quyền lực thần thánh.
  • C. Thể hiện sự tiếc nuối về thời kỳ cai trị của các Titan đã qua đi.
  • D. Chỉ đơn thuần là kể lại một truyền thuyết cũ.

Câu 30: Đoạn trích "Prô-mê-tê bị xiềng" thường được giảng dạy trong chương trình Ngữ văn lớp 11 nhằm giúp học sinh phân tích và hiểu sâu sắc nhất về khía cạnh nào của văn học?

  • A. Các biện pháp tu từ trong văn xuôi.
  • B. Cấu trúc của thể loại truyện ngắn.
  • C. Lịch sử phát triển của thơ ca lãng mạn.
  • D. Đặc trưng của bi kịch Hy Lạp cổ đại, hình tượng người anh hùng bi kịch và các xung đột triết lí, xã hội sâu sắc được thể hiện qua nhân vật và cốt truyện.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong bi kịch Prô-mê-tê bị xiềng, hành động nào của Prô-mê-tê được xem là nguyên nhân chính dẫn đến việc thần Dớt trừng phạt chàng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Phân tích thái độ của Prô-mê-tê đối với hình phạt mà thần Dớt dành cho mình qua các lời đối thoại trong đoạn trích.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Nhân vật Uy quyền và Bạo lực (Hê-phai-xtốt) xuất hiện ở đầu vở kịch có vai trò chủ yếu là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Khi Prô-mê-tê bị xiềng, thần Hê-phai-xtốt bộc lộ cảm xúc gì và điều đó nói lên điều gì về nhân vật này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Đoàn Nymph đại dương (Hợp xướng) đóng vai trò gì trong vở kịch và thể hiện thái độ như thế nào đối với Prô-mê-tê?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Thần Ô-kê-a-nốt (Oceanus) đến thăm Prô-mê-tê với mục đích gì và thái độ của Prô-mê-tê trước lời khuyên đó ra sao?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Lời tiên tri của Prô-mê-tê về tương lai của thần Dớt có ý nghĩa gì trong việc xây dựng hình tượng nhân vật Prô-mê-tê?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Nỗi đau khổ của I-ô (Io) khi đến gặp Prô-mê-tê khác với nỗi đau của Prô-mê-tê ở điểm nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Thông qua câu chuyện của I-ô, vở kịch thể hiện điều gì về quyền lực và sự cai trị của thần Dớt?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Hình tượng ngọn lửa mà Prô-mê-tê ban cho loài người mang ý nghĩa biểu tượng gì quan trọng nhất trong vở kịch?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Lời kêu gọi của Prô-mê-tê hướng đến 'đất mẹ thiêng liêng, không trung tỏa sáng...' khi bị xiềng thể hiện điều gì về mối liên hệ giữa chàng và vũ trụ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Phân tích ý nghĩa của việc Prô-mê-tê từ chối tiết lộ bí mật về người sẽ lật đổ thần Dớt.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Đoạn kịch tập trung khắc họa cuộc đối đầu chủ yếu giữa những thế lực nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Nét đặc sắc trong nghệ thuật xây dựng nhân vật Prô-mê-tê của Ê-xin là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Hình ảnh con đại bàng moi gan Prô-mê-tê hàng ngày có ý nghĩa biểu tượng gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Phân tích tâm trạng của Prô-mê-tê khi chứng kiến nỗi khổ của I-ô.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Vở kịch 'Prô-mê-tê bị xiềng' thuộc thể loại kịch nào của Hy Lạp cổ đại?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Điểm khác biệt lớn nhất giữa Prô-mê-tê và các vị thần Ô-lim-pơ khác (như thần Dớt, Hê-ra) được thể hiện trong vở kịch là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Khi Héc-mét (Hermes), sứ giả của thần Dớt, đến yêu cầu Prô-mê-tê tiết lộ bí mật, thái độ của Prô-mê-tê cho thấy điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Kết thúc vở kịch, Prô-mê-tê phải đối mặt với hình phạt tàn khốc hơn. Điều này có ý nghĩa gì đối với chủ đề của vở kịch?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Phân tích vai trò của cảnh bão tố ở cuối vở kịch.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Khi Prô-mê-tê kể về những gì mình đã dạy cho loài người, điều đó cho thấy những đóng góp của chàng không chỉ là lửa, mà còn là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Thái độ của Đoàn Nymph đại dương thay đổi như thế nào từ đầu đến cuối vở kịch?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Bi kịch Prô-mê-tê bị xiềng đặt ra vấn đề gì về mối quan hệ giữa thần linh và con người?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của chi tiết Prô-mê-tê biết trước số phận của mình và của thần Dớt nhưng vẫn hành động theo lương tâm và ý chí tự do.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Vở kịch Prô-mê-tê bị xiềng thể hiện quan niệm nào của người Hy Lạp cổ đại về người anh hùng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Khi Prô-mê-tê nói: 'Các ngươi hãy xem ta đây, một vị thần đang phải chịu khổ vì loài người!', câu nói này thể hiện điều gì về nhân vật?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Bi kịch Prô-mê-tê bị xiềng gợi cho người đọc/người xem suy ngẫm sâu sắc nhất về vấn đề gì trong xã hội?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của việc Ê-xin lựa chọn hình tượng Prô-mê-tê, một vị thần Titan, làm nhân vật chính để chống lại thần Dớt, vị vua của các thần Ô-lim-pơ.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Prô-mê-tê bị xiềng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Đoạn trích 'Prô-mê-tê bị xiềng' thường được giảng dạy trong chương trình Ngữ văn lớp 11 nhằm giúp học sinh phân tích và hiểu sâu sắc nhất về khía cạnh nào của văn học?

Viết một bình luận