Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng - Đề 09
Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Khái niệm nào sau đây mô tả chính xác nhất quá trình trao đổi chất ở cấp độ tế bào?
- A. Là quá trình thu nhận các chất cần thiết từ môi trường ngoài để tạo năng lượng.
- B. Là quá trình biến đổi năng lượng từ dạng này sang dạng khác trong tế bào.
- C. Là tập hợp các phản ứng hóa học chuyển đổi các chất trong tế bào.
- D. Là quá trình tế bào thu nhận các chất từ môi trường, biến đổi các chất đó trong tế bào và thải các sản phẩm thừa ra ngoài môi trường.
Câu 2: Mối quan hệ giữa trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng trong tế bào được thể hiện như thế nào?
- A. Trao đổi chất tạo ra vật chất, còn chuyển hóa năng lượng chỉ tạo ra nhiệt.
- B. Chuyển hóa năng lượng là điều kiện bắt buộc để trao đổi chất xảy ra.
- C. Trao đổi chất luôn đi kèm với chuyển hóa năng lượng; năng lượng giải phóng hoặc tích lũy trong quá trình chuyển hóa vật chất được sử dụng cho các hoạt động sống.
- D. Chuyển hóa năng lượng và trao đổi chất là hai quá trình hoàn toàn độc lập trong tế bào.
Câu 3: Tại sao nói trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng là đặc trưng cơ bản của sự sống?
- A. Vì chỉ có sinh vật mới có khả năng chuyển hóa năng lượng.
- B. Vì mọi hoạt động sống, từ sinh trưởng, phát triển đến sinh sản, đều cần vật chất và năng lượng do quá trình trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng cung cấp.
- C. Vì trao đổi chất giúp sinh vật loại bỏ hoàn toàn các chất độc hại khỏi cơ thể.
- D. Vì chuyển hóa năng lượng giúp duy trì nhiệt độ cơ thể ổn định.
Câu 4: Sinh vật tự dưỡng khác sinh vật dị dưỡng ở điểm cơ bản nào về phương thức dinh dưỡng?
- A. Khả năng tổng hợp chất hữu cơ từ chất vô cơ.
- B. Sử dụng năng lượng ánh sáng mặt trời.
- C. Hấp thụ chất dinh dưỡng trực tiếp qua màng tế bào.
- D. Phân giải chất hữu cơ phức tạp thành chất hữu cơ đơn giản.
Câu 5: Một loại vi khuẩn sống ở đáy biển sâu, sử dụng năng lượng từ các phản ứng hóa học của các hợp chất lưu huỳnh để tổng hợp chất hữu cơ. Vi khuẩn này thuộc nhóm sinh vật nào?
- A. Quang tự dưỡng.
- B. Hóa tự dưỡng.
- C. Quang dị dưỡng.
- D. Hóa dị dưỡng.
Câu 6: Tại sao nấm và phần lớn vi khuẩn được xếp vào nhóm sinh vật phân giải trong chuỗi thức ăn?
- A. Vì chúng sử dụng năng lượng ánh sáng để tổng hợp chất hữu cơ.
- B. Vì chúng ăn các sinh vật sống khác.
- C. Vì chúng có khả năng cố định CO2 từ khí quyển.
- D. Vì chúng phân giải chất hữu cơ từ xác bã thực vật, động vật và chất thải thành chất vô cơ.
Câu 7: Quá trình chuyển hóa năng lượng trong sinh giới gồm ba giai đoạn chính. Giai đoạn nào có vai trò biến đổi năng lượng từ quang năng hoặc hóa năng thành hóa năng tích lũy trong các hợp chất hữu cơ?
- A. Tổng hợp.
- B. Phân giải.
- C. Huy động.
- D. Bài tiết.
Câu 8: Khi một con hổ ăn thịt một con nai, năng lượng từ con nai được chuyển vào cơ thể con hổ. Tuy nhiên, phần lớn năng lượng này không được chuyển hóa hoàn toàn thành sinh khối của hổ mà bị thất thoát. Dạng năng lượng chủ yếu bị thất thoát là gì?
- A. Quang năng.
- B. Hóa năng.
- C. Nhiệt năng.
- D. Điện năng.
Câu 9: Dấu hiệu đặc trưng nào của quá trình trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng thể hiện khả năng của sinh vật trong việc tiếp nhận các chất cần thiết từ môi trường ngoài?
- A. Thu nhận các chất từ môi trường.
- B. Vận chuyển các chất trong cơ thể.
- C. Biến đổi các chất.
- D. Đào thải các chất ra môi trường.
Câu 10: Quá trình tiêu hóa thức ăn ở động vật, biến đổi các phân tử phức tạp (protein, lipid, carbohydrate) thành các đơn vị đơn giản hơn (amino acid, fatty acid, glucose), là ví dụ minh họa rõ nhất cho dấu hiệu đặc trưng nào của trao đổi chất?
- A. Vận chuyển các chất.
- B. Tổng hợp các chất.
- C. Biến đổi các chất.
- D. Đào thải các chất.
Câu 11: Ở thực vật, sự vận chuyển nước và muối khoáng từ rễ lên lá, hay đường saccarose từ lá đến các bộ phận khác của cây, thể hiện dấu hiệu đặc trưng nào của trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng?
- A. Vận chuyển các chất.
- B. Thu nhận các chất.
- C. Biến đổi các chất.
- D. Đào thải các chất.
Câu 12: Sản phẩm cuối cùng của quá trình hô hấp tế bào ở động vật, như carbon dioxide và nước, được loại bỏ khỏi cơ thể qua hệ hô hấp và bài tiết. Đây là ví dụ về dấu hiệu đặc trưng nào?
- A. Thu nhận các chất.
- B. Biến đổi các chất.
- C. Vận chuyển các chất.
- D. Đào thải các chất.
Câu 13: Tại sao quá trình quang hợp ở thực vật được coi là quá trình tổng hợp và tích lũy năng lượng?
- A. Vì nó giải phóng carbon dioxide và nước.
- B. Vì nó sử dụng năng lượng ánh sáng để tổng hợp chất hữu cơ giàu năng lượng từ chất vô cơ.
- C. Vì nó phân giải chất hữu cơ thành chất vô cơ và giải phóng nhiệt.
- D. Vì nó chỉ đơn thuần là quá trình hấp thụ năng lượng ánh sáng.
Câu 14: Quá trình hô hấp tế bào ở sinh vật giải phóng năng lượng từ các liên kết hóa học trong chất hữu cơ. Năng lượng này sau đó được sử dụng cho các hoạt động sống. Đây là ví dụ về giai đoạn nào trong chuyển hóa năng lượng?
- A. Tổng hợp.
- B. Phân giải và huy động.
- C. Tích lũy.
- D. Chỉ phân giải.
Câu 15: Một người ăn một bữa cơm. Quá trình nào sau đây trong cơ thể người liên quan trực tiếp đến việc chuyển hóa hóa năng trong thức ăn thành các dạng năng lượng khác (ví dụ: nhiệt năng, cơ năng)?
- A. Quá trình hấp thụ nước ở ruột già.
- B. Quá trình lọc máu ở thận.
- C. Quá trình hô hấp tế bào.
- D. Quá trình truyền tín hiệu thần kinh.
Câu 16: Sự điều hòa quá trình trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở động vật phức tạp thường được thực hiện chủ yếu thông qua hệ thống nào?
- A. Chỉ hệ thần kinh.
- B. Chỉ hệ tuần hoàn.
- C. Chỉ hệ nội tiết.
- D. Sự phối hợp của hệ thần kinh và hệ nội tiết.
Câu 17: Ở thực vật, sự đóng mở khí khổng để điều chỉnh lượng CO2 đi vào và hơi nước thoát ra, hay sự điều chỉnh hoạt động của các enzyme trong quang hợp, là ví dụ về cơ chế điều hòa nào của trao đổi chất?
- A. Điều hòa bằng hệ thần kinh.
- B. Điều hòa bằng hormone và các yếu tố môi trường.
- C. Điều hòa bằng hệ tuần hoàn.
- D. Tự điều hòa không cần tác động bên ngoài.
Câu 18: Một vận động viên đang chạy bộ. Năng lượng chủ yếu cung cấp cho hoạt động cơ bắp của người đó được huy động trực tiếp từ phân tử nào trong tế bào?
- A. ATP.
- B. Glucose.
- C. Oxygen.
- D. Carbon dioxide.
Câu 19: Khi cơ thể bị đói, các tế bào bắt đầu phân giải glycogen dự trữ ở gan và cơ, sau đó có thể phân giải cả lipid và protein để lấy năng lượng. Điều này thể hiện vai trò nào của trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng?
- A. Tạo ra các chất thải cần loại bỏ.
- B. Chỉ cung cấp nguyên liệu cho tổng hợp.
- C. Chỉ giúp cơ thể sinh trưởng.
- D. Cung cấp năng lượng cho mọi hoạt động sống và duy trì sự tồn tại.
Câu 20: Sự sinh trưởng của một cây xanh, từ hạt nảy mầm đến cây trưởng thành, đòi hỏi quá trình tổng hợp liên tục các chất hữu cơ mới (cellulose, protein, tinh bột...). Quá trình tổng hợp này được cung cấp nguyên liệu và năng lượng từ đâu?
- A. Chỉ từ quá trình hô hấp.
- B. Từ quá trình quang hợp và hấp thụ chất khoáng, nước từ môi trường.
- C. Chỉ từ chất hữu cơ có sẵn trong đất.
- D. Từ việc phân giải các chất độc hại.
Câu 21: Xét về dòng năng lượng trong hệ sinh thái, năng lượng đi vào hệ chủ yếu dưới dạng nào và cuối cùng được giải phóng ra môi trường dưới dạng nào?
- A. Đi vào dưới dạng quang năng, giải phóng dưới dạng nhiệt năng.
- B. Đi vào dưới dạng hóa năng, giải phóng dưới dạng quang năng.
- C. Đi vào dưới dạng nhiệt năng, giải phóng dưới dạng hóa năng.
- D. Đi vào dưới dạng điện năng, giải phóng dưới dạng nhiệt năng.
Câu 22: Sinh vật nào sau đây đóng vai trò là sinh vật sản xuất chủ yếu trong hầu hết các hệ sinh thái trên cạn?
- A. Nấm.
- B. Động vật ăn cỏ.
- C. Thực vật.
- D. Vi khuẩn phân giải.
Câu 23: So sánh quá trình trao đổi chất ở sinh vật đơn bào và sinh vật đa bào, điểm khác biệt cơ bản nằm ở:
- A. Sinh vật đơn bào không có chuyển hóa năng lượng.
- B. Sinh vật đa bào không có quá trình tổng hợp chất hữu cơ.
- C. Sinh vật đơn bào chỉ trao đổi chất với môi trường trong.
- D. Sinh vật đơn bào trao đổi chất trực tiếp với môi trường ngoài qua bề mặt cơ thể, còn sinh vật đa bào cần có các hệ cơ quan chuyên biệt và môi trường trong để vận chuyển và biến đổi chất.
Câu 24: Quá trình nào sau đây ở thực vật vừa thu nhận năng lượng, vừa tổng hợp chất hữu cơ?
- A. Quang hợp.
- B. Hô hấp.
- C. Thoát hơi nước.
- D. Hấp thụ nước và muối khoáng.
Câu 25: Khi một người tập thể dục cường độ cao, tốc độ hô hấp và nhịp tim tăng lên đáng kể. Sự thay đổi này là biểu hiện của cơ chế điều hòa nào nhằm đáp ứng nhu cầu năng lượng tăng cao của cơ thể?
- A. Điều hòa tự động của tế bào.
- B. Điều hòa bằng hormone thực vật.
- C. Điều hòa phối hợp của hệ thần kinh và hệ nội tiết.
- D. Điều hòa chỉ dựa vào nhiệt độ môi trường.
Câu 26: Xét về bản chất hóa học, quá trình phân giải chất hữu cơ (như glucose) trong hô hấp tế bào nhằm mục đích chính là gì?
- A. Chuyển hóa chúng thành các chất phức tạp hơn.
- B. Giải phóng năng lượng tích trữ trong các liên kết hóa học.
- C. Biến đổi thành chất vô cơ để thải ra ngoài.
- D. Lưu trữ chúng dưới dạng bền vững trong tế bào.
Câu 27: Tại sao các sinh vật dị dưỡng bắt buộc phải lấy chất hữu cơ từ môi trường?
- A. Vì chúng không có khả năng hấp thụ nước.
- B. Vì chúng không thể sử dụng năng lượng ánh sáng.
- C. Vì chúng không có hệ tiêu hóa.
- D. Vì chúng không có khả năng tự tổng hợp chất hữu cơ từ chất vô cơ.
Câu 28: Dòng năng lượng trong hệ sinh thái thường là "một chiều" và không tuần hoàn như vật chất. Điều này có ý nghĩa gì đối với sự duy trì sự sống trên Trái Đất?
- A. Năng lượng không bao giờ bị mất đi.
- B. Cần có nguồn năng lượng liên tục từ bên ngoài (mặt trời) để bù đắp năng lượng bị thất thoát dưới dạng nhiệt.
- C. Sinh vật có thể tái sử dụng hoàn toàn năng lượng từ các bậc dinh dưỡng thấp hơn.
- D. Năng lượng chỉ chuyển hóa thành sinh khối, không bị thất thoát.
Câu 29: Trong quá trình trao đổi chất ở thực vật, chất khí nào được thu nhận từ môi trường để làm nguyên liệu cho quang hợp và chất khí nào được thải ra như sản phẩm phụ của quang hợp?
- A. Thu nhận CO2, thải ra O2.
- B. Thu nhận O2, thải ra CO2.
- C. Thu nhận N2, thải ra O2.
- D. Thu nhận O2, thải ra N2.
Câu 30: Sinh vật nào sau đây thuộc nhóm quang dị dưỡng?
- A. Cây xanh.
- B. Vi khuẩn nitrat hóa.
- C. Một số loài vi khuẩn không lưu huỳnh màu tía và màu lục.
- D. Động vật ăn thịt.