Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Cơ quan nào dưới đây đóng vai trò quan trọng nhất trong hệ bài tiết nước tiểu ở người, thực hiện chức năng lọc máu và hình thành nước tiểu?
- A. Gan
- B. Da
- C. Phổi
- D. Thận
Câu 2: Quá trình nào diễn ra ở cầu thận, nơi máu được lọc để tạo ra nước tiểu đầu?
- A. Lọc
- B. Tái hấp thụ
- C. Bài tiết
- D. Tổng hợp
Câu 3: Thành phần nào dưới đây không có mặt trong nước tiểu đầu được hình thành từ quá trình lọc ở cầu thận của người khỏe mạnh?
- A. Nước
- B. Glucose
- C. Tế bào hồng cầu
- D. Các ion khoáng
Câu 4: Tại sao quá trình tái hấp thụ các chất dinh dưỡng và nước ở ống thận lại quan trọng đối với cơ thể?
- A. Để loại bỏ hoàn toàn các chất độc hại ra khỏi cơ thể.
- B. Để thu hồi lại các chất cần thiết như glucose, amino acid, và phần lớn nước, tránh lãng phí.
- C. Để biến đổi nước tiểu đầu thành nước tiểu chính thức có màu vàng đặc trưng.
- D. Để tăng nồng độ các chất thải trong nước tiểu trước khi đào thải.
Câu 5: Một người đi bộ đường dài dưới trời nắng gắt và đổ nhiều mồ hôi. Cơ thể người này sẽ có những thay đổi nào về nồng độ ADH và lượng nước tiểu tạo thành để duy trì cân bằng nội môi?
- A. Nồng độ ADH tăng, lượng nước tiểu giảm.
- B. Nồng độ ADH giảm, lượng nước tiểu tăng.
- C. Nồng độ ADH tăng, lượng nước tiểu tăng.
- D. Nồng độ ADH giảm, lượng nước tiểu giảm.
Câu 6: Vai trò chính của hormone ADH (hormone chống bài niệu) trong việc điều hòa cân bằng nước của cơ thể là gì?
- A. Kích thích tăng lọc máu ở cầu thận.
- B. Kích thích co cơ bàng quang để thải nước tiểu.
- C. Tăng khả năng tái hấp thụ nước ở ống lượn xa và ống góp của thận.
- D. Kích thích bài tiết ion Na+ ra khỏi cơ thể.
Câu 7: Cân bằng nội môi được hiểu là sự duy trì các điều kiện lí, hóa của môi trường trong cơ thể (như nhiệt độ, pH, áp suất thẩm thấu, nồng độ glucose...) dao động quanh một giá trị nhất định. Hệ cơ quan nào đóng vai trò trung tâm trong việc điều hòa và phối hợp hoạt động của các cơ quan khác để duy trì cân bằng nội môi?
- A. Hệ tiêu hóa và hệ hô hấp.
- B. Hệ thần kinh và hệ nội tiết.
- C. Hệ tuần hoàn và hệ bạch huyết.
- D. Hệ bài tiết và hệ vận động.
Câu 8: Khi nồng độ glucose trong máu tăng cao sau bữa ăn, cơ thể sẽ điều chỉnh bằng cách nào để đưa nồng độ glucose về mức bình thường?
- A. Tuyến tụy tăng tiết insulin, kích thích tế bào hấp thụ glucose và gan chuyển glucose thành glycogen.
- B. Tuyến tụy tăng tiết glucagon, kích thích gan phân giải glycogen thành glucose.
- C. Thận tăng cường lọc và thải glucose qua nước tiểu.
- D. Não bộ giảm hoạt động để giảm tiêu thụ glucose.
Câu 9: Một bệnh nhân được chẩn đoán mắc bệnh đái tháo đường. Dấu hiệu nào thường xuất hiện trong nước tiểu của bệnh nhân này, phản ánh sự rối loạn trong quá trình điều hòa đường huyết và chức năng thận?
- A. Nồng độ protein cao.
- B. Sự hiện diện của tế bào hồng cầu.
- C. Nồng độ urea rất thấp.
- D. Sự hiện diện của glucose.
Câu 10: Giả sử một người bị suy thận nặng. Hậu quả trực tiếp và nguy hiểm nhất đối với cân bằng nội môi của người này là gì?
- A. Cơ thể không thể sản xuất đủ hormone điều hòa huyết áp.
- B. Các chất thải độc hại (như urea, creatinin) tích tụ trong máu, gây ngộ độc và rối loạn chức năng tế bào.
- C. Máu không được cung cấp đủ oxy do thiếu hồng cầu.
- D. Cơ thể không thể tổng hợp vitamin D hoạt động.
Câu 11: Phân tích sơ đồ cơ chế điều hòa cân bằng nội môi: Kích thích → Thụ thể → Trung khu điều hòa → Cơ quan trả lời. Trong trường hợp cơ thể bị mất nước gây tăng áp suất thẩm thấu máu, bộ phận nào đóng vai trò là "Thụ thể" trong sơ đồ này?
- A. Các thụ thể áp suất thẩm thấu ở vùng dưới đồi.
- B. Các tế bào ở ống thận.
- C. Tuyến yên.
- D. Các thụ thể đau ở da.
Câu 12: Tiếp theo câu 11, trong trường hợp cơ thể bị mất nước gây tăng áp suất thẩm thấu máu, bộ phận nào đóng vai trò là "Cơ quan trả lời" trong sơ đồ cơ chế điều hòa?
- A. Vùng dưới đồi.
- B. Tuyến yên.
- C. Trung khu khát ở não.
- D. Ống lượn xa và ống góp của thận.
Câu 13: Ngoài thận, da cũng là một cơ quan bài tiết. Da bài tiết chủ yếu chất gì và thông qua cấu trúc nào?
- A. CO2 và nước qua nang lông.
- B. Mồ hôi (chứa nước, muối, một ít urea) qua tuyến mồ hôi.
- C. Các chất béo qua tuyến bã nhờn.
- D. Amoniac qua bề mặt da.
Câu 14: So sánh thành phần của nước tiểu đầu và nước tiểu chính thức, điểm khác biệt quan trọng nhất là gì?
- A. Nước tiểu đầu chứa nhiều chất dinh dưỡng và nước hơn, trong khi nước tiểu chính thức chứa chủ yếu chất thải và ít nước hơn.
- B. Nước tiểu đầu chứa tế bào máu và protein, còn nước tiểu chính thức thì không.
- C. Nước tiểu đầu có pH ổn định, còn nước tiểu chính thức có pH biến động.
- D. Nước tiểu đầu được tạo ra ở ống thận, còn nước tiểu chính thức được tạo ra ở cầu thận.
Câu 15: Quá trình bài tiết ở ống thận là quá trình các chất từ máu được chuyển vào dịch lọc ở ống thận. Quá trình này có vai trò gì trong việc hình thành nước tiểu chính thức?
- A. Loại bỏ các tế bào máu và protein ra khỏi dịch lọc.
- B. Chủ yếu tái hấp thụ nước và các ion cần thiết.
- C. Loại bỏ thêm một số chất thải (như urea, creatinin, ion H+, K+) và thuốc từ máu vào dịch lọc.
- D. Tổng hợp các chất mới cần thiết cho cơ thể.
Câu 16: Bệnh sỏi thận là tình trạng lắng đọng các tinh thể khoáng chất trong hệ tiết niệu. Bệnh này ảnh hưởng đến chức năng bài tiết của thận như thế nào?
- A. Tăng cường quá trình lọc máu ở cầu thận.
- B. Làm giảm khả năng tái hấp thụ nước ở ống thận.
- C. Gây tăng nồng độ hormone ADH trong máu.
- D. Gây tắc nghẽn đường dẫn nước tiểu, cản trở sự đào thải chất thải và có thể gây tổn thương thận.
Câu 17: Cân bằng pH máu là một khía cạnh quan trọng của cân bằng nội môi. Thận tham gia duy trì cân bằng pH máu chủ yếu bằng cách nào?
- A. Tổng hợp các enzyme điều hòa pH.
- B. Điều chỉnh sự bài tiết ion H+ và tái hấp thụ ion HCO3- (bicarbonate) ở ống thận.
- C. Lọc bỏ hoàn toàn các acid yếu ra khỏi máu.
- D. Sản xuất các protein đệm trong máu.
Câu 18: Khi một người uống quá nhiều nước trong thời gian ngắn, cơ thể sẽ điều chỉnh để duy trì cân bằng nước bằng cách nào?
- A. Tăng tiết ADH để giữ nước lại.
- B. Giảm lọc máu ở cầu thận.
- C. Giảm tiết ADH, giảm tái hấp thụ nước ở ống thận, tăng lượng nước tiểu loãng.
- D. Tăng cường bài tiết muối để kéo theo nước ra ngoài.
Câu 19: Trong cơ chế điều hòa đường huyết, insulin và glucagon là hai hormone có tác dụng đối lập. Nếu insulin giúp hạ đường huyết, thì glucagon có vai trò gì?
- A. Kích thích gan phân giải glycogen thành glucose, làm tăng đường huyết.
- B. Kích thích tế bào hấp thụ glucose từ máu.
- C. Giúp glucose được tái hấp thụ ở ống thận.
- D. Ức chế sự tổng hợp glucose ở gan.
Câu 20: Bệnh viêm đường tiết niệu thường do vi khuẩn gây ra, ảnh hưởng đến các bộ phận như niệu đạo, bàng quang, niệu quản, thậm chí cả thận. Triệu chứng nào dưới đây ít khả năng liên quan trực tiếp đến viêm đường tiết niệu?
- A. Đau, rát khi đi tiểu.
- B. Đi tiểu nhiều lần, tiểu gấp.
- C. Nước tiểu đục, có mùi hôi hoặc lẫn máu.
- D. Phát ban toàn thân.
Câu 21: Một người bị tiêu chảy nặng dẫn đến mất nước và muối nghiêm trọng. Điều này ảnh hưởng đến áp suất thẩm thấu máu và thể tích máu như thế nào?
- A. Áp suất thẩm thấu máu tăng, thể tích máu giảm.
- B. Áp suất thẩm thấu máu giảm, thể tích máu tăng.
- C. Áp suất thẩm thấu máu tăng, thể tích máu tăng.
- D. Áp suất thẩm thấu máu giảm, thể tích máu giảm.
Câu 22: Đơn vị chức năng của thận, chịu trách nhiệm thực hiện các quá trình lọc, tái hấp thụ và bài tiết để hình thành nước tiểu, được gọi là gì?
- A. Neuron
- B. Nephron
- C. Alveolus
- D. Villus
Câu 23: Gan tham gia vào quá trình bài tiết bằng cách nào?
- A. Lọc máu và tạo nước tiểu.
- B. Bài tiết CO2.
- C. Chuyển hóa các chất độc thành dạng ít độc hơn và bài tiết qua mật hoặc máu để thận đào thải.
- D. Bài tiết mồ hôi.
Câu 24: Phổi được coi là một cơ quan bài tiết vì nó đào thải chất nào ra khỏi cơ thể?
- A. Khí carbon dioxide (CO2).
- B. Urea.
- C. Axit lactic.
- D. Muối khoáng.
Câu 25: Tại sao việc duy trì ổn định môi trường trong (cân bằng nội môi) lại thiết yếu đối với sự sống của cơ thể?
- A. Giúp cơ thể di chuyển nhanh hơn.
- B. Chỉ ảnh hưởng đến các chức năng sinh sản.
- C. Làm tăng nhiệt độ cơ thể để chống lại bệnh tật.
- D. Đảm bảo các tế bào hoạt động bình thường, các quá trình sinh hóa diễn ra hiệu quả.
Câu 26: Một người bị ngộ độc thực phẩm nặng, nôn và tiêu chảy liên tục. Tình trạng này có thể dẫn đến sự thay đổi nào trong môi trường nội môi?
- A. Mất nước, mất ion, rối loạn cân bằng điện giải và pH máu.
- B. Tăng đường huyết đột ngột.
- C. Giảm nhiệt độ cơ thể.
- D. Tăng lượng oxy trong máu.
Câu 27: Quá trình nào ở ống thận giúp cơ thể loại bỏ thêm các chất độc hại hoặc thuốc còn sót lại trong máu sau quá trình lọc ở cầu thận?
- A. Lọc
- B. Tái hấp thụ
- C. Bài tiết
- D. Thẩm thấu
Câu 28: Khi huyết áp giảm đột ngột, cơ chế điều hòa cân bằng nội môi của thận có thể phản ứng như thế nào để giúp tăng huyết áp trở lại?
- A. Tăng lọc máu ở cầu thận.
- B. Tăng tái hấp thụ nước và muối ở ống thận.
- C. Tăng bài tiết nước tiểu.
- D. Giảm tiết hormone ADH.
Câu 29: Xét về cấu trúc của nephron, phần nào là nơi diễn ra chủ yếu quá trình tái hấp thụ chọn lọc các chất cần thiết từ nước tiểu đầu trở lại máu?
- A. Hệ thống ống thận (ống lượn gần, quai Henle, ống lượn xa).
- B. Cầu thận (Glomerulus).
- C. Bao Bowman (Bowman"s capsule).
- D. Ống góp (Collecting duct).
Câu 30: Nếu một người bị tổn thương tuyến yên dẫn đến thiếu hụt nghiêm trọng hormone ADH. Điều này sẽ ảnh hưởng đến khả năng điều hòa nước của cơ thể như thế nào?
- A. Thận sẽ tái hấp thụ quá nhiều nước, gây phù nề.
- B. Thận sẽ tái hấp thụ ít nước hơn, dẫn đến đi tiểu nhiều, nước tiểu rất loãng và nguy cơ mất nước.
- C. Quá trình lọc máu ở cầu thận sẽ bị ngừng lại.
- D. Khả năng bài tiết các chất độc hại qua thận sẽ tăng lên.