Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 11: Khái quát về cảm ứng ở sinh vật - Đề 08
Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 11: Khái quát về cảm ứng ở sinh vật - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Một cây đậu được đặt gần cửa sổ. Sau vài ngày, ngọn cây có xu hướng cong về phía cửa sổ. Hiện tượng này thể hiện khả năng cảm ứng nào của thực vật và cơ chế điều khiển chủ yếu là gì?
- A. Ứng động không sinh trưởng; Hệ thần kinh.
- B. Hướng động âm; Dịch mạch gỗ.
- C. Hướng động dương; Hormone thực vật.
- D. Ứng động sinh trưởng; Enzyme.
Câu 2: Khi chạm tay vào gai cây hoa hồng, bạn nhanh chóng rụt tay lại. Phản ứng này ở người (động vật có hệ thần kinh) diễn ra rất nhanh. Điều nào sau đây giải thích tốc độ phản ứng này so với phản ứng của thực vật?
- A. Thực vật không có khả năng cảm ứng.
- B. Tín hiệu ở thực vật chỉ truyền qua mạch dẫn.
- C. Hormone thực vật có tốc độ di chuyển chậm hơn xung thần kinh.
- D. Cả hệ thần kinh và tốc độ truyền tín hiệu bằng xung điện giúp động vật phản ứng nhanh hơn nhiều.
Câu 3: Cơ chế cảm ứng ở sinh vật thường bao gồm 3 giai đoạn chính. Nếu một trong các giai đoạn này (ví dụ: dẫn truyền tín hiệu) bị gián đoạn hoặc suy yếu, điều gì có khả năng xảy ra?
- A. Sinh vật sẽ phản ứng mạnh mẽ hơn với kích thích.
- B. Khả năng tiếp nhận kích thích hoặc phản ứng thích hợp của sinh vật sẽ bị ảnh hưởng.
- C. Sinh vật sẽ chỉ phản ứng với các kích thích rất mạnh.
- D. Sinh vật sẽ chuyển sang sử dụng cơ chế cảm ứng khác.
Câu 4: Trong cơ chế cảm ứng ở động vật có hệ thần kinh, bộ phận nào đóng vai trò xử lý thông tin từ kích thích và đưa ra quyết định về hình thức, mức độ phản ứng?
- A. Bộ phận phân tích và tổng hợp thông tin (ví dụ: trung ương thần kinh).
- B. Cơ quan thụ cảm.
- C. Bộ phận dẫn truyền (dây thần kinh).
- D. Cơ quan trả lời (cơ, tuyến).
Câu 5: Khả năng cảm ứng giúp sinh vật tồn tại và phát triển. Điều này được thể hiện rõ nhất thông qua vai trò nào của cảm ứng?
- A. Giúp sinh vật tăng trưởng kích thước nhanh chóng.
- B. Giúp sinh vật tạo ra năng lượng hiệu quả hơn.
- C. Giúp sinh vật phân chia tế bào liên tục.
- D. Giúp sinh vật thích nghi và tồn tại trước những thay đổi của môi trường.
Câu 6: So với động vật có hệ thần kinh, cơ chế cảm ứng ở thực vật được đặc trưng bởi điều gì?
- A. Tốc độ phản ứng nhanh, tức thời.
- B. Tốc độ phản ứng chậm, thường liên quan đến sinh trưởng hoặc thay đổi sinh lý.
- C. Chỉ phản ứng với các kích thích ánh sáng và nhiệt độ.
- D. Sử dụng xung điện làm tín hiệu chính.
Câu 7: Một nhà khoa học tiến hành thí nghiệm: chiếu sáng một phần của thân cây non bằng ánh sáng đơn sắc. Sau vài giờ, ông quan sát thấy sự phân bố auxin không đều ở hai bên thân cây. Thí nghiệm này nhằm nghiên cứu khía cạnh nào trong cơ chế cảm ứng của thực vật?
- A. Vai trò của hormone trong dẫn truyền và trả lời kích thích.
- B. Tốc độ truyền tín hiệu trong mạch rây.
- C. Khả năng thu nhận ánh sáng của rễ cây.
- D. Sự hình thành hệ thần kinh sơ khai ở thực vật.
Câu 8: Khi một con giun đất bị kích thích nhẹ vào đầu, nó sẽ co mình lại. Đây là một dạng phản ứng cảm ứng. Bộ phận nào của giun đất đóng vai trò cơ quan trả lời trong phản ứng này?
- A. Các tế bào thụ cảm trên da.
- B. Chuỗi hạch thần kinh.
- C. Các cơ trên thành cơ thể.
- D. Dây thần kinh dẫn truyền.
Câu 9: Phân tích sự khác biệt cơ bản nhất về cách thức truyền tín hiệu giữa cảm ứng ở thực vật và cảm ứng ở động vật có hệ thần kinh?
- A. Thực vật chỉ dùng hóa chất, động vật chỉ dùng điện.
- B. Thực vật truyền tín hiệu chậm, động vật truyền nhanh.
- C. Thực vật không có dẫn truyền, động vật có dẫn truyền.
- D. Thực vật chủ yếu truyền tín hiệu bằng hóa chất (hormone), động vật chủ yếu truyền bằng xung điện qua tế bào thần kinh.
Câu 10: Tại sao nói cảm ứng là một đặc điểm cơ bản và thiết yếu của sự sống?
- A. Vì mọi sinh vật đều cần tương tác với môi trường để tồn tại, sinh trưởng và sinh sản.
- B. Vì cảm ứng chỉ xảy ra ở các sinh vật đa bào phức tạp.
- C. Vì cảm ứng là cơ chế duy nhất giúp sinh vật trao đổi chất.
- D. Vì cảm ứng giúp sinh vật tránh được mọi tác động tiêu cực từ môi trường.
Câu 11: Khi rễ cây mọc hướng xuống đất, đây là ví dụ về loại cảm ứng nào của thực vật? Yếu tố môi trường nào gây ra phản ứng này?
- A. Hướng sáng dương; Ánh sáng.
- B. Hướng trọng lực dương; Trọng lực.
- C. Hướng nước âm; Nước.
- D. Ứng động sinh trưởng; Nhiệt độ.
Câu 12: Phản xạ là hình thức cảm ứng đặc trưng ở động vật có hệ thần kinh. Một cung phản xạ đơn giản bao gồm các thành phần nào theo đúng thứ tự truyền tín hiệu?
- A. Trung ương thần kinh → Cơ quan thụ cảm → Cơ quan trả lời.
- B. Cơ quan trả lời → Dây thần kinh → Trung ương thần kinh.
- C. Cơ quan thụ cảm → Dây thần kinh hướng tâm → Trung ương thần kinh → Dây thần kinh li tâm → Cơ quan trả lời.
- D. Dây thần kinh hướng tâm → Trung ương thần kinh → Cơ quan thụ cảm → Cơ quan trả lời.
Câu 13: Tại sao lá cây trinh nữ (mimosa) cụp lại khi bị chạm vào, nhưng phản ứng này không có hướng cố định so với điểm chạm? Đây là loại cảm ứng nào?
- A. Hướng động dương; Hướng động tiếp xúc.
- B. Hướng động âm; Hướng động ánh sáng.
- C. Ứng động sinh trưởng; Ứng động hóa học.
- D. Ứng động không sinh trưởng; Ứng động tiếp xúc.
Câu 14: Khi một con ếch nhìn thấy mồi (ví dụ: con ruồi), nó sẽ thè lưỡi bắt mồi. Đây là một phản ứng phức tạp hơn phản xạ co tay khi chạm gai. Sự khác biệt về mức độ phức tạp của phản ứng này so với phản xạ đơn giản liên quan đến vai trò của bộ phận nào trong hệ thần kinh?
- A. Trung ương thần kinh (liên quan đến xử lý thông tin thị giác và phối hợp vận động phức tạp).
- B. Cơ quan thụ cảm (mắt).
- C. Dây thần kinh hướng tâm.
- D. Cơ quan trả lời (lưỡi).
Câu 15: Phân tích vai trò thích nghi của hiện tượng hướng sáng dương ở thân cây và hướng trọng lực dương ở rễ cây?
- A. Giúp cây trao đổi khí hiệu quả hơn.
- B. Giúp cây chống chịu sâu bệnh tốt hơn.
- C. Giúp cây hấp thụ ánh sáng cho quang hợp và nước, khoáng cho sinh trưởng.
- D. Giúp cây nhân giống nhanh hơn.
Câu 16: So sánh cơ chế thu nhận kích thích ở thực vật và động vật có hệ thần kinh. Điểm khác biệt cơ bản nằm ở đâu?
- A. Thực vật không có thụ thể, động vật có thụ thể.
- B. Thực vật thu nhận kích thích bên trong, động vật thu nhận bên ngoài.
- C. Thực vật chỉ dùng màng tế bào, động vật dùng cả màng và tế bào chất.
- D. Thực vật thu nhận qua thụ thể trên màng/trong tế bào; động vật thu nhận qua giác quan hoặc tế bào thụ cảm chuyên hóa.
Câu 17: Tại sao cây mọc trong hang động thường có thân dài, lá nhỏ và màu vàng úa? Hiện tượng này liên quan đến khả năng cảm ứng nào của cây?
- A. Thiếu ánh sáng, cây phản ứng bằng cách tăng sinh trưởng chiều cao để tìm nguồn sáng (hướng sáng âm của rễ ngầm bị ảnh hưởng, nhưng thân biểu hiện hướng sáng dương yếu hoặc không có ánh sáng).
- B. Thừa nước, cây phản ứng bằng cách giảm diện tích lá.
- C. Nhiệt độ cao, cây phản ứng bằng cách thay đổi màu sắc lá.
- D. Thiếu khoáng chất, cây phản ứng bằng cách sinh trưởng chậm lại.
Câu 18: Ở động vật đơn bào như trùng roi, khả năng cảm ứng được thể hiện qua hiện tượng nào khi chúng di chuyển về phía có ánh sáng?
- A. Phản xạ.
- B. Tính hướng động (taxis).
- C. Ứng động.
- D. Phản ứng sinh trưởng.
Câu 19: Một nhà vườn muốn cây cảnh của mình ra hoa đúng dịp Tết. Ông điều chỉnh chế độ chiếu sáng nhân tạo cho cây. Việc làm này dựa trên sự hiểu biết về khả năng cảm ứng nào của thực vật?
- A. Hướng hóa.
- B. Hướng tiếp xúc.
- C. Ứng động sức trương.
- D. Ứng động sinh trưởng (quang chu kỳ).
Câu 20: Tại sao hệ thần kinh dạng lưới ở ruột khoang lại có tốc độ phản ứng chậm hơn và kém chính xác hơn so với hệ thần kinh dạng chuỗi hạch ở giun đốt?
- A. Mạng lưới thần kinh phân tán, không có trung tâm xử lý tập trung và đường dẫn truyền chuyên hóa.
- B. Ruột khoang không có cơ quan trả lời.
- C. Tín hiệu ở ruột khoang chỉ là hóa học.
- D. Giun đốt có bộ não phát triển hoàn chỉnh.
Câu 21: Cây bắt ruồi (Dionaea muscipula) có khả năng cụp nhanh các phiến lá lại để bắt côn trùng khi có vật chạm vào lông tơ ở mặt trên lá. Đây là ví dụ điển hình cho loại cảm ứng nào?
- A. Hướng sáng dương.
- B. Hướng hóa âm.
- C. Ứng động tiếp xúc.
- D. Hướng trọng lực dương.
Câu 22: Phân tích sự khác biệt giữa hướng động và ứng động ở thực vật dựa trên tính chất định hướng của phản ứng so với nguồn kích thích?
- A. Hướng động có hướng phản ứng phụ thuộc vào hướng kích thích, ứng động không phụ thuộc hướng kích thích.
- B. Hướng động là phản ứng tạm thời, ứng động là phản ứng vĩnh viễn.
- C. Hướng động chỉ xảy ra ở rễ, ứng động chỉ xảy ra ở thân.
- D. Hướng động do hormone điều khiển, ứng động do enzyme điều khiển.
Câu 23: Khi gặp nhiệt độ quá cao, cơ thể người sẽ tăng tiết mồ hôi để làm mát. Phản ứng này thể hiện vai trò của cảm ứng trong việc duy trì điều gì?
- A. Tăng trưởng và phát triển.
- B. Cân bằng nội môi.
- C. Sinh sản.
- D. Hấp thụ dinh dưỡng.
Câu 24: Hệ thần kinh dạng ống, điển hình ở động vật có xương sống, có ưu điểm vượt trội gì trong cơ chế cảm ứng so với các dạng hệ thần kinh khác?
- A. Chỉ phản ứng với một loại kích thích duy nhất.
- B. Tốc độ truyền tín hiệu rất chậm.
- C. Khả năng xử lý và tích hợp thông tin phức tạp, tạo ra các phản ứng đa dạng và chính xác.
- D. Không cần cơ quan thụ cảm chuyên hóa.
Câu 25: Một loại thuốc diệt cỏ hoạt động bằng cách ức chế tổng hợp một loại hormone thực vật thiết yếu cho sinh trưởng. Khi phun thuốc này lên cây, khả năng cảm ứng nào của cây có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng?
- A. Các phản ứng hướng động liên quan đến sinh trưởng như hướng sáng, hướng trọng lực.
- B. Khả năng đóng mở khí khổng.
- C. Phản ứng cụp lá khi chạm vào.
- D. Khả năng quang hợp.
Câu 26: Khi bạn nghe thấy tiếng động lớn bất ngờ, bạn giật mình. Đây là một ví dụ về phản xạ không điều kiện ở người. Thành phần nào của cung phản xạ tiếp nhận kích thích âm thanh?
- A. Dây thần kinh thính giác.
- B. Trung ương thần kinh (não bộ).
- C. Cơ bắp.
- D. Cơ quan thụ cảm thính giác (tai).
Câu 27: Tại sao cây thân leo cần có khả năng hướng tiếp xúc dương?
- A. Để tránh bị động vật ăn lá.
- B. Để bám vào giá thể, giúp cây vươn cao tìm kiếm ánh sáng và không gian.
- C. Để rễ cây bám chặt vào đất.
- D. Để thu hút côn trùng thụ phấn.
Câu 28: Trong trường hợp ngộ độc thực phẩm, cơ thể thường phản ứng bằng cách nôn mửa. Phản ứng này là một dạng cảm ứng nhằm mục đích gì?
- A. Đào thải chất độc ra khỏi cơ thể, bảo vệ sự sống.
- B. Tăng cường hấp thụ chất dinh dưỡng.
- C. Giảm nhiệt độ cơ thể.
- D. Kích thích hệ miễn dịch.
Câu 29: Quan sát một cây mọc nghiêng trên sườn đồi. Rễ cây có xu hướng mọc cong xuống theo hướng trọng lực, trong khi thân cây mọc thẳng đứng hoặc hướng lên trời. Hiện tượng này chứng tỏ điều gì về cảm ứng hướng trọng lực ở thực vật?
- A. Chỉ có rễ cây mới cảm ứng với trọng lực.
- B. Cảm ứng hướng trọng lực chỉ xảy ra khi cây mọc trên địa hình dốc.
- C. Thân và rễ cùng phản ứng hướng trọng lực theo cùng một chiều.
- D. Thân và rễ có phản ứng hướng trọng lực ngược chiều nhau (thân âm, rễ dương).
Câu 30: Cảm ứng ở động vật đơn giản (ví dụ: động vật nguyên sinh, ruột khoang) chủ yếu dựa vào đâu?
- A. Hệ thần kinh dạng ống và bộ não phát triển.
- B. Hệ hormone phức tạp.
- C. Tính cảm ứng của chất nguyên sinh hoặc hệ thần kinh dạng lưới đơn giản.
- D. Các giác quan chuyên biệt cao.