Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 13: Cảm ứng ở động vật - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Khi chạm vào một con thủy tức, toàn bộ cơ thể nó co rúm lại. Phản ứng này thể hiện đặc điểm nào của hệ thần kinh dạng lưới?
- A. Phản ứng mang tính định khu cao.
- B. Phản ứng co toàn bộ cơ thể, tiêu tốn nhiều năng lượng.
- C. Phản ứng nhanh và chính xác.
- D. Phản ứng chỉ xảy ra ở vị trí bị kích thích.
Câu 2: Giả sử một con giun đất đang bò trên mặt đất và đột ngột bị chim mổ vào phần đuôi. Nó lập tức rụt đuôi lại rất nhanh. Phản ứng này chủ yếu được điều khiển bởi bộ phận nào trong hệ thần kinh dạng chuỗi hạch?
- A. Hạch não (tập trung ở đầu).
- B. Toàn bộ chuỗi hạch bụng.
- C. Các hạch thần kinh ở phần đuôi và lân cận.
- D. Các tế bào thần kinh phân tán khắp cơ thể.
Câu 3: So với hệ thần kinh dạng lưới, hệ thần kinh dạng chuỗi hạch có ưu điểm tiến hóa nào trong việc đáp ứng kích thích?
- A. Phản ứng mang tính định khu và tiết kiệm năng lượng hơn.
- B. Tốc độ phản ứng nhanh hơn đáng kể.
- C. Có khả năng hình thành tập tính phức tạp hơn.
- D. Trung ương thần kinh là não bộ phát triển.
Câu 4: Một con chó con mới sinh khi bị chạm vào mũi sẽ quay đầu đi. Đây là ví dụ về loại phản xạ nào? Nêu đặc điểm của loại phản xạ này.
- A. Phản xạ có điều kiện; được hình thành trong đời sống.
- B. Phản xạ không điều kiện; mang tính bẩm sinh, di truyền.
- C. Phản xạ có điều kiện; trung ương thần kinh nằm ở tủy sống.
- D. Phản xạ không điều kiện; dễ mất đi khi không được củng cố.
Câu 5: Trong thí nghiệm kinh điển của Pavlov, sau khi được ghép đôi nhiều lần tiếng chuông với thức ăn, con chó nghe tiếng chuông liền chảy nước bọt. Tiếng chuông ban đầu là kích thích trung tính, sau đó trở thành kích thích gây phản xạ chảy nước bọt. Đây là ví dụ điển hình về loại phản xạ nào? Trung ương thần kinh điều khiển loại phản xạ này chủ yếu nằm ở đâu?
- A. Phản xạ có điều kiện; Vỏ não.
- B. Phản xạ không điều kiện; Hành não.
- C. Phản xạ có điều kiện; Tủy sống.
- D. Phản xạ không điều kiện; Tiểu não.
Câu 6: Một cung phản xạ hoàn chỉnh bao gồm các thành phần theo trình tự nào?
- A. Trung ương thần kinh → Thụ thể → Đường cảm giác → Đường vận động → Cơ quan đáp ứng.
- B. Thụ thể → Đường vận động → Trung ương thần kinh → Đường cảm giác → Cơ quan đáp ứng.
- C. Thụ thể → Cơ quan đáp ứng → Đường cảm giác → Trung ương thần kinh → Đường vận động.
- D. Thụ thể → Đường cảm giác → Trung ương thần kinh → Đường vận động → Cơ quan đáp ứng.
Câu 7: Trong một cung phản xạ, nếu đường dẫn truyền cảm giác bị tổn thương, điều gì sẽ xảy ra khi có kích thích tác động vào thụ thể?
- A. Thụ thể vẫn tiếp nhận kích thích nhưng cơ thể không có phản ứng.
- B. Cơ thể vẫn có phản ứng bình thường.
- C. Thụ thể không tiếp nhận được kích thích.
- D. Chỉ có phản ứng co cơ ở vị trí bị kích thích.
Câu 8: Hệ thần kinh dạng ống là dạng hệ thần kinh tiến hóa nhất, có ở động vật có xương sống. Cấu tạo của hệ thần kinh dạng ống cho phép thực hiện các phản ứng phức tạp hơn, bao gồm cả tư duy và học tập. Điều này là nhờ sự phát triển vượt trội của bộ phận nào?
- A. Tủy sống.
- B. Hệ thần kinh sinh dưỡng.
- C. Não bộ (đặc biệt là bán cầu đại não).
- D. Các dây thần kinh ngoại biên.
Câu 9: Phân tích sự khác nhau cơ bản giữa phản xạ không điều kiện và phản xạ có điều kiện về mặt tính chất bẩm sinh/hình thành?
- A. Cả hai đều bẩm sinh.
- B. Cả hai đều hình thành trong đời sống.
- C. Phản xạ có điều kiện bẩm sinh, phản xạ không điều kiện hình thành.
- D. Phản xạ không điều kiện bẩm sinh, phản xạ có điều kiện hình thành.
Câu 10: Một người bất ngờ chạm tay vào vật nóng và rụt tay lại rất nhanh. Đây là một phản xạ tự vệ. Phản xạ này có trung ương điều khiển chủ yếu nằm ở đâu?
- A. Tủy sống.
- B. Vỏ não.
- C. Tiểu não.
- D. Não trung gian.
Câu 11: Khả năng học tập, ghi nhớ và rút kinh nghiệm để thích nghi với môi trường sống luôn thay đổi của động vật có hệ thần kinh dạng ống là nhờ chủ yếu vào loại phản xạ nào?
- A. Phản xạ không điều kiện.
- B. Phản xạ có điều kiện.
- C. Cả phản xạ không điều kiện và có điều kiện đều đóng vai trò ngang nhau.
- D. Chỉ phản xạ bản năng.
Câu 12: Quan sát một con sâu bướm đang bò trên cành cây. Khi có tiếng động lớn bất ngờ, nó co người lại và giả chết. Phản ứng này giúp nó tránh nguy hiểm. Đây là một ví dụ về tập tính được xây dựng trên cơ sở của loại phản xạ nào?
- A. Chủ yếu là phản xạ không điều kiện.
- B. Chủ yếu là phản xạ có điều kiện.
- C. Sự phối hợp phức tạp của nhiều phản xạ có điều kiện.
- D. Hoạt động chỉ do hormone điều khiển.
Câu 13: Khi nói về sự tiến hóa của hệ thần kinh ở động vật, xu hướng nào dưới đây là đúng?
- A. Từ dạng ống đến dạng lưới rồi chuỗi hạch.
- B. Từ dạng lưới đến dạng chuỗi hạch rồi dạng ống.
- C. Từ dạng chuỗi hạch đến dạng lưới rồi dạng ống.
- D. Các dạng hệ thần kinh không có mối liên quan tiến hóa.
Câu 14: Một người bị tai nạn làm tổn thương một phần bán cầu đại não. Khả năng nào dưới đây của người đó có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng nhất?
- A. Điều hòa nhịp tim và hô hấp.
- B. Duy trì thăng bằng cơ thể.
- C. Phản xạ co đồng tử mắt.
- D. Khả năng học tập, ghi nhớ và tư duy.
Câu 15: Phản xạ không điều kiện khác phản xạ có điều kiện ở điểm nào về tính chất bền vững?
- A. Phản xạ không điều kiện không bền vững, dễ mất.
- B. Cả hai loại đều rất bền vững.
- C. Phản xạ không điều kiện bền vững, phản xạ có điều kiện không bền vững.
- D. Phản xạ có điều kiện bền vững hơn phản xạ không điều kiện.
Câu 16: Hệ thần kinh sinh dưỡng (còn gọi là hệ thần kinh thực vật) điều khiển các hoạt động của cơ quan nào dưới đây?
- A. Cơ vân ở chân.
- B. Hoạt động co bóp của dạ dày.
- C. Cử động ngón tay.
- D. Phản xạ rụt tay khi chạm vật nóng.
Câu 17: Tại sao nói phản ứng của động vật có hệ thần kinh dạng ống mang tính chính xác và hiệu quả cao hơn so với động vật có hệ thần kinh dạng lưới?
- A. Nhờ có não bộ xử lý thông tin phức tạp và đưa ra phản ứng định khu.
- B. Do tốc độ dẫn truyền xung thần kinh nhanh hơn.
- C. Vì chỉ có phản xạ không điều kiện.
- D. Bởi vì kích thước cơ thể lớn hơn.
Câu 18: Khi một vận động viên cử tạ nâng tạ nặng, sự phối hợp phức tạp của các cơ bắp để giữ thăng bằng và thực hiện động tác nâng tạ chủ yếu được điều khiển bởi bộ phận nào trong não bộ?
- A. Não trung gian.
- B. Hành não.
- C. Bán cầu đại não.
- D. Tiểu não.
Câu 19: Phản xạ có điều kiện có thể được hình thành dựa trên cơ sở của phản xạ không điều kiện. Điều này có ý nghĩa gì đối với khả năng thích nghi của động vật?
- A. Giúp động vật chỉ dựa vào bản năng để tồn tại.
- B. Tăng khả năng học hỏi và thích nghi với môi trường sống luôn thay đổi.
- C. Làm giảm sự cần thiết của phản xạ không điều kiện.
- D. Chỉ có ý nghĩa trong môi trường sống ổn định.
Câu 20: Quan sát hai con chó: Con A được nuôi trong môi trường giàu kích thích, được huấn luyện nhiều. Con B được nuôi trong môi trường ít kích thích, ít được huấn luyện. So sánh khả năng hình thành phản xạ có điều kiện của hai con chó này.
- A. Con A có khả năng hình thành nhiều phản xạ có điều kiện hơn con B.
- B. Con B có khả năng hình thành nhiều phản xạ có điều kiện hơn con A.
- C. Khả năng hình thành phản xạ có điều kiện của cả hai con là như nhau.
- D. Khả năng này phụ thuộc vào phản xạ không điều kiện bẩm sinh chứ không phải môi trường.
Câu 21: Thành phần nào của neuron có chức năng tiếp nhận xung thần kinh từ neuron khác hoặc từ thụ thể?
- A. Sợi nhánh (dendrite).
- B. Sợi trục (axon).
- C. Bao myelin.
- D. Synapse.
Câu 22: Xung thần kinh được dẫn truyền dọc theo sợi trục của neuron có bao myelin như thế nào?
- A. Liên tục từ đầu đến cuối sợi trục.
- B. Chỉ truyền theo một chiều duy nhất.
- C. Nhảy cóc từ eo Ranvier này sang eo Ranvier khác.
- D. Truyền chậm hơn nhiều so với sợi không có bao myelin.
Câu 23: Một bác sĩ kiểm tra phản xạ gân gối của bệnh nhân bằng cách gõ nhẹ vào gân bánh chè. Chân bệnh nhân bật về phía trước. Phản xạ này là loại phản xạ gì và có ý nghĩa gì?
- A. Phản xạ không điều kiện; giúp kiểm tra chức năng hệ thần kinh.
- B. Phản xạ có điều kiện; giúp đánh giá khả năng học tập.
- C. Phản xạ bản năng; không có ý nghĩa chẩn đoán.
- D. Phản xạ tự vệ; chỉ xảy ra khi có nguy hiểm.
Câu 24: Tại sao động vật đơn bào (ví dụ: trùng roi, trùng đế giày) không có hệ thần kinh nhưng vẫn có khả năng cảm ứng?
- A. Chúng có hệ thần kinh dạng lưới rất đơn giản.
- B. Chúng cảm ứng nhờ các tế bào thần kinh phân tán.
- C. Chúng cảm ứng trực tiếp thông qua tính cảm ứng của chất nguyên sinh.
- D. Chúng chỉ phản ứng với kích thích hóa học.
Câu 25: Nhận định nào dưới đây là sai khi nói về hệ thần kinh dạng chuỗi hạch?
- A. Gồm các hạch thần kinh nối với nhau tạo thành chuỗi.
- B. Phản ứng mang tính định khu hơn so với dạng lưới.
- C. Có ở giun dẹp, giun đốt, côn trùng.
- D. Khi bị kích thích, toàn bộ cơ thể co rúm lại (giống dạng lưới).
Câu 26: So sánh cảm ứng ở thực vật và động vật, điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở đâu?
- A. Động vật chỉ cảm ứng với ánh sáng, thực vật với âm thanh.
- B. Động vật có hệ thần kinh, thực vật không có.
- C. Cả hai đều chỉ cảm ứng bằng hormone.
- D. Thực vật phản ứng nhanh hơn động vật.
Câu 27: Khả năng điều hòa hoạt động của các cơ quan nội tạng như tim, phổi, hệ tiêu hóa một cách tự động, không cần sự điều khiển của ý thức là chức năng của hệ thần kinh nào?
- A. Hệ thần kinh sinh dưỡng.
- B. Hệ thần kinh vận động.
- C. Hệ thần kinh trung ương.
- D. Hệ thần kinh ngoại biên.
Câu 28: Một nhà khoa học nghiên cứu về tập tính kiếm ăn của một loài chim. Ông nhận thấy con chim non ban đầu chỉ mổ vào bất cứ vật nhỏ nào. Sau nhiều lần mổ thử, nó chỉ mổ vào những vật có hình dạng giống con mồi quen thuộc. Sự thay đổi tập tính này dựa trên cơ chế nào?
- A. Phản xạ không điều kiện bẩm sinh.
- B. Hình thành phản xạ có điều kiện thông qua học tập.
- C. Hoạt động của hệ thần kinh dạng lưới.
- D. Chỉ do hormone điều khiển quá trình kiếm ăn.
Câu 29: Điều gì làm cho hệ thần kinh dạng ống có khả năng tạo ra các phản ứng phức tạp và đa dạng, thích nghi cao với môi trường?
- A. Chỉ có các phản xạ không điều kiện rất nhanh.
- B. Các neuron phân tán đều khắp cơ thể.
- C. Trung ương thần kinh chỉ gồm một chuỗi hạch đơn giản.
- D. Sự phát triển mạnh mẽ của não bộ, đặc biệt là bán cầu đại não và khả năng hình thành nhiều phản xạ có điều kiện.
Câu 30: Giả sử một bệnh nhân bị tổn thương ở tủy sống, làm đứt liên lạc giữa tủy sống và não bộ. Phản xạ nào dưới đây vẫn có thể xảy ra bình thường ở bệnh nhân này?
- A. Phản xạ chào hỏi người quen.
- B. Phản xạ giải một bài toán khó.
- C. Phản xạ rút chân khi giẫm phải gai.
- D. Phản xạ nhận biết mùi hương.