Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 15: Khái quát về sinh trưởng và phát triển ở sinh vật - Đề 05
Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 15: Khái quát về sinh trưởng và phát triển ở sinh vật - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Một nhà khoa học đang nghiên cứu sự phát triển của một loại cây ăn quả mới. Ông theo dõi quá trình từ khi hạt nảy mầm, cây con lớn lên, ra hoa, kết trái và sau đó là sự già cỗi của cây. Toàn bộ chuỗi biến đổi này trong vòng đời của cây được gọi là gì?
- A. Sinh trưởng
- B. Sinh sản
- C. Phát triển
- D. Cảm ứng
Câu 2: Quan sát một cây đậu đang lớn, bạn nhận thấy thân cây dài ra, lá mới mọc thêm và kích thước lá tăng lên. Những thay đổi này chủ yếu thể hiện khía cạnh nào của sự sống?
- A. Sinh trưởng
- B. Phát triển
- C. Biến thái
- D. Phân hóa tế bào
Câu 3: Mối quan hệ nào sau đây mô tả đúng nhất sự tương tác giữa sinh trưởng và phát triển ở sinh vật?
- A. Sinh trưởng là kết quả của phát triển.
- B. Phát triển chỉ xảy ra sau khi sinh trưởng hoàn tất.
- C. Sinh trưởng và phát triển là hai quá trình độc lập, không ảnh hưởng lẫn nhau.
- D. Sinh trưởng tạo tiền đề cho phát triển, và phát triển thúc đẩy sinh trưởng.
Câu 4: Ở cấp độ tế bào, quá trình nào sau đây là cơ sở chủ yếu giúp cơ thể đa bào tăng kích thước và khối lượng trong giai đoạn sinh trưởng?
- A. Giảm phân
- B. Nguyên phân và lớn lên của tế bào
- C. Phân hóa tế bào
- D. Tự chết theo chương trình
Câu 5: Sự hình thành các cơ quan chuyên hóa như rễ, thân, lá từ các mô phân sinh ban đầu ở thực vật, hoặc sự biệt hóa các loại tế bào máu từ tế bào gốc tạo máu ở động vật, là ví dụ điển hình cho khía cạnh nào của sự phát triển?
- A. Phân hóa tế bào và hình thành cơ quan
- B. Tăng kích thước tế bào
- C. Tăng số lượng cá thể
- D. Thích ứng với môi trường
Câu 6: Vòng đời của một con bướm trải qua các giai đoạn: trứng, ấu trùng (sâu bướm), nhộng, bướm trưởng thành. Đây là ví dụ về kiểu phát triển nào ở động vật?
- A. Không biến thái
- B. Biến thái không hoàn toàn
- C. Biến thái hoàn toàn
- D. Trực tiếp
Câu 7: Tại sao việc hiểu biết các giai đoạn trong vòng đời của sâu bọ lại có ý nghĩa quan trọng trong việc phòng trừ sâu hại cây trồng?
- A. Giúp dự đoán chính xác số lượng sâu hại sẽ xuất hiện.
- B. Cho phép xác định giai đoạn dễ bị tiêu diệt nhất (ví dụ: trứng, ấu trùng non).
- C. Giúp thay đổi tập tính ăn của sâu hại.
- D. Làm tăng sức đề kháng của cây trồng đối với sâu hại.
Câu 8: Sự ra hoa ở thực vật là một biểu hiện rõ rệt của quá trình nào?
- A. Sinh trưởng về kích thước
- B. Hô hấp tế bào
- C. Quang hợp
- D. Phát triển (chuyển sang giai đoạn sinh sản)
Câu 9: Một người nông dân muốn cây lúa của mình đẻ nhánh nhiều để tăng năng suất. Việc áp dụng các biện pháp kỹ thuật như bón phân, tưới nước hợp lý trong giai đoạn lúa đẻ nhánh nhằm mục đích chủ yếu tác động đến quá trình nào của cây lúa?
- A. Sinh trưởng (tăng số chồi, số lá)
- B. Phát triển (chuyển giai đoạn)
- C. Quá trình quang hợp
- D. Khả năng chống chịu sâu bệnh
Câu 10: Sự khác biệt cơ bản giữa sinh trưởng của thực vật và động vật đa bào trưởng thành là gì?
- A. Thực vật chỉ sinh trưởng theo chiều dọc, động vật chỉ sinh trưởng theo chiều ngang.
- B. Thực vật có khả năng sinh trưởng không giới hạn ở các mô phân sinh, động vật đa bào có sinh trưởng giới hạn theo giai đoạn.
- C. Thực vật sinh trưởng nhanh hơn động vật.
- D. Động vật có sinh trưởng sơ cấp, thực vật có sinh trưởng thứ cấp.
Câu 11: Yếu tố môi trường nào sau đây có ảnh hưởng rõ rệt đến tốc độ sinh trưởng và phát triển của cả thực vật và động vật, đặc biệt là các loài biến nhiệt?
- A. Nhiệt độ
- B. Áp suất khí quyển
- C. Độ cao địa hình
- D. Độ mặn của đất
Câu 12: Một số loài cây cần có một khoảng thời gian tiếp xúc với nhiệt độ thấp nhất định trong mùa đông để có thể ra hoa vào mùa xuân. Hiện tượng này thể hiện ảnh hưởng của yếu tố nào đến sự phát triển của thực vật?
- A. Quang chu kì
- B. Độ ẩm không khí
- C. Nhiệt độ (xuân hóa)
- D. Ánh sáng
Câu 13: Trong chăn nuôi, người ta thường điều chỉnh khẩu phần ăn, cung cấp đủ chất dinh dưỡng cho vật nuôi non nhằm mục đích chủ yếu là gì?
- A. Giúp vật nuôi kháng bệnh tốt hơn.
- B. Kéo dài tuổi thọ của vật nuôi.
- C. Thúc đẩy quá trình sinh sản.
- D. Đẩy mạnh quá trình sinh trưởng, tăng khối lượng cơ thể nhanh chóng.
Câu 14: Vòng đời của con người được chia thành các giai đoạn chính như: phôi thai, sơ sinh, thiếu nhi, thiếu niên, trưởng thành, già. Sự thay đổi về cấu trúc cơ thể, chức năng sinh lý và tâm lý qua các giai đoạn này thể hiện rõ nét quá trình nào?
- A. Sinh trưởng
- B. Phát triển
- C. Cảm ứng
- D. Trao đổi chất
Câu 15: Tại sao việc nghiên cứu vòng đời của muỗi lại giúp ích cho việc phòng chống bệnh sốt rét, sốt xuất huyết?
- A. Giúp xác định các giai đoạn sống dưới nước (trứng, ấu trùng, nhộng) để áp dụng biện pháp diệt bọ gậy.
- B. Chỉ ra thời điểm muỗi trưởng thành hoạt động mạnh nhất để phun thuốc.
- C. Giúp dự đoán số lượng muỗi sẽ xuất hiện trong mùa dịch.
- D. Cho phép nuôi muỗi mang mầm bệnh để nghiên cứu.
Câu 16: Một cây non được trồng trong điều kiện thiếu ánh sáng. Hiện tượng nào sau đây có khả năng xảy ra nhất do ảnh hưởng của yếu tố ánh sáng đến sinh trưởng và phát triển của cây?
- A. Cây ra hoa sớm hơn bình thường.
- B. Rễ cây phát triển mạnh hơn thân lá.
- C. Thân cây vươn dài, lá vàng úa (hiện tượng vống cây).
- D. Quá trình quang hợp diễn ra mạnh mẽ hơn.
Câu 17: Tuổi thọ của sinh vật là khoảng thời gian sống của cá thể, chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự ảnh hưởng của di truyền đến tuổi thọ?
- A. Chế độ dinh dưỡng và vận động hợp lý giúp kéo dài tuổi thọ.
- B. Một số loài có tuổi thọ trung bình cố định (ví dụ: ruồi giấm vài tuần, rùa biển hàng trăm năm).
- C. Tiêm vắc xin giúp ngăn ngừa bệnh tật, kéo dài tuổi thọ.
- D. Môi trường sống ô nhiễm có thể làm giảm tuổi thọ.
Câu 18: Trong các phát biểu sau, phát biểu nào đúng về đặc điểm sinh trưởng của thực vật?
- A. Chỉ diễn ra trong giai đoạn phôi.
- B. Chỉ diễn ra ở mô phân sinh bên.
- C. Kết thúc khi cây đạt kích thước tối đa.
- D. Diễn ra liên tục trong suốt đời sống ở các mô phân sinh.
Câu 19: Phát triển ở động vật bao gồm các quá trình biến đổi về số lượng, cấu trúc tế bào, hình thái và sinh lý. Quá trình nào sau đây chủ yếu liên quan đến sự biến đổi về hình thái bên ngoài của cơ thể động vật?
- A. Tăng kích thước cơ bắp.
- B. Tăng số lượng hồng cầu.
- C. Biến thái từ nòng nọc thành ếch.
- D. Tổng hợp hormone sinh trưởng.
Câu 20: Một người nông dân theo dõi đàn gà con của mình. Ông nhận thấy chúng lớn nhanh, mọc lông đầy đủ, và bắt đầu có tiếng gáy (đối với gà trống) hoặc chuẩn bị đẻ trứng (đối với gà mái). Những thay đổi này thể hiện con gà đang ở giai đoạn nào của vòng đời?
- A. Giai đoạn phôi.
- B. Giai đoạn sinh trưởng và phát triển thành cơ thể trưởng thành.
- C. Giai đoạn già hóa.
- D. Giai đoạn cảm ứng.
Câu 21: Trong vòng đời của nhiều loài côn trùng, giai đoạn ấu trùng thường có chức năng chủ yếu là gì?
- A. Tích lũy năng lượng và sinh trưởng nhanh.
- B. Thực hiện chức năng sinh sản.
- C. Di chuyển và tìm kiếm bạn tình.
- D. Trải qua quá trình phân hóa tế bào mạnh mẽ để hình thành cơ quan mới.
Câu 22: Sự sinh trưởng thứ cấp ở thực vật (tăng đường kính thân, rễ) là do hoạt động của loại mô phân sinh nào?
- A. Mô phân sinh đỉnh thân.
- B. Mô phân sinh đỉnh rễ.
- C. Mô phân sinh bên (tầng sinh mạch, tầng sinh bần).
- D. Mô mềm.
Câu 23: Tại sao việc kiểm soát độ ẩm đất lại quan trọng đối với sự nảy mầm của hạt và sinh trưởng ban đầu của cây con?
- A. Nước giúp hạt cứng hơn, chống côn trùng.
- B. Nước là môi trường để cây quang hợp.
- C. Độ ẩm chỉ ảnh hưởng đến rễ cây, không ảnh hưởng đến thân lá.
- D. Nước cần thiết cho quá trình hô hấp của hạt nảy mầm và dung môi cho các phản ứng sinh hóa, vận chuyển chất dinh dưỡng.
Câu 24: Một con ếch đang ở giai đoạn nòng nọc sống dưới nước, thở bằng mang. Sau một thời gian, nó mọc chân, đuôi tiêu biến, và bắt đầu thở bằng phổi, sống trên cạn. Biến đổi này là một ví dụ về:
- A. Sự phát triển có biến thái.
- B. Sự sinh trưởng không biến thái.
- C. Sự cảm ứng thuận nghịch.
- D. Quá trình quang hợp.
Câu 25: Ứng dụng nào sau đây trong nông nghiệp thể hiện việc điều khiển quá trình phát triển của cây trồng?
- A. Bón phân đạm để cây xanh tốt, tăng kích thước lá.
- B. Thắp đèn vào ban đêm cho cây thanh long để kích thích ra hoa trái vụ.
- C. Tưới nước đầy đủ để rễ cây ăn sâu vào đất.
- D. Cắt tỉa cành để tạo dáng cho cây cảnh.
Câu 26: Tại sao ở động vật, giai đoạn phôi thai lại là giai đoạn phát triển quan trọng và nhạy cảm nhất?
- A. Đây là giai đoạn sinh trưởng chủ yếu về kích thước.
- B. Phôi thai có khả năng tự bảo vệ khỏi tác nhân gây hại.
- C. Đây là giai đoạn hình thành và biệt hóa các cơ quan, hệ cơ quan chính của cơ thể.
- D. Phôi thai có hệ miễn dịch hoàn chỉnh nhất.
Câu 27: Vòng đời của một số loài động vật đơn bào như trùng amip được mô tả đơn giản là sự tăng kích thước và sau đó phân đôi tạo ra hai cá thể mới. Quá trình phân đôi này ở cấp độ cá thể đơn bào vừa là sinh sản vừa là biểu hiện của quá trình nào?
- A. Sinh trưởng (tăng số lượng cá thể)
- B. Phát triển (thay đổi hình thái phức tạp)
- C. Biến thái hoàn toàn
- D. Già hóa
Câu 28: Một nhà sinh học đang nghiên cứu ảnh hưởng của một loại hormone thực vật đến sự ra rễ của cành giâm. Ông đang tác động trực tiếp đến quá trình nào của cây?
- A. Quang hợp
- B. Thoát hơi nước
- C. Hô hấp
- D. Sinh trưởng và phát triển (hình thành rễ mới)
Câu 29: Yếu tố bên trong nào sau đây có vai trò điều hòa chủ yếu các quá trình sinh trưởng và phát triển ở cả thực vật và động vật?
- A. Hormone
- B. Enzyme tiêu hóa
- C. Sắc tố quang hợp
- D. Chất kháng sinh
Câu 30: Giả sử bạn đang trồng một loại cây rau và muốn thu hoạch lá non. Bạn nên tập trung cung cấp các điều kiện tối ưu để thúc đẩy quá trình nào của cây?
- A. Ra hoa và kết hạt
- B. Sinh trưởng về thân, lá (sinh trưởng sinh dưỡng)
- C. Sinh sản vô tính
- D. Già hóa