Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật - Đề 06
Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Quan sát một lát cắt ngang thân cây gỗ trưởng thành. Bạn nhận thấy có các vòng gỗ hàng năm rõ rệt. Cấu trúc mô nào sau đây chịu trách nhiệm chính cho sự hình thành các vòng gỗ này, góp phần làm tăng đường kính thân cây?
- A. Mô phân sinh đỉnh thân.
- B. Mô phân sinh đỉnh rễ.
- C. Mô phân sinh bên (tầng sinh mạch và tầng sinh bần).
- D. Mô mềm.
Câu 2: Một người làm vườn muốn nhân giống một loại cây cảnh quý hiếm bằng phương pháp giâm cành. Để tăng tỷ lệ cành giâm ra rễ nhanh và nhiều, người đó thường nhúng gốc cành giâm vào một dung dịch chứa hoocmôn thực vật trước khi cắm vào đất ẩm. Loại hoocmôn nào có khả năng kích thích sự hình thành rễ bất định ở cành giâm hiệu quả nhất?
- A. Auxin.
- B. Gibberellin.
- C. Cytokinin.
- D. Abscisic acid.
Câu 3: Hiện tượng chồi đỉnh phát triển mạnh mẽ, ức chế sự phát triển của các chồi bên được gọi là ưu thế đỉnh. Cơ chế chính gây ra hiện tượng này liên quan đến sự phân bố và nồng độ của loại hoocmôn nào trong cây?
- A. Gibberellin được sản xuất ở rễ.
- B. Auxin được sản xuất ở chồi đỉnh.
- C. Cytokinin được sản xuất ở lá già.
- D. Abscisic acid được sản xuất ở quả.
Câu 4: Trong kỹ thuật nuôi cấy mô tế bào thực vật, tỷ lệ nồng độ giữa hai loại hoocmôn auxin và cytokinin có vai trò quyết định đến sự phát triển của mô sẹo (callus) thành rễ hoặc chồi. Nếu muốn mô sẹo phát triển thành chồi, người ta cần điều chỉnh tỷ lệ nồng độ hai hoocmôn này như thế nào?
- A. Auxin/Cytokinin cao.
- B. Chỉ cần Auxin, không cần Cytokinin.
- C. Auxin và Cytokinin bằng nhau.
- D. Auxin/Cytokinin thấp.
Câu 5: Một số loại hạt giống cần trải qua một giai đoạn lạnh ẩm nhất định (xuân hóa) hoặc được xử lý cơ học (làm trầy xước vỏ) mới có thể nảy mầm. Điều này gợi ý rằng sự ngủ nghỉ của hạt có thể liên quan đến sự có mặt của một loại hoocmôn ức chế sinh trưởng. Loại hoocmôn đó là gì?
- A. Etilen.
- B. Gibberellin.
- C. Abscisic acid.
- D. Auxin.
Câu 6: Khí etilen được biết đến là một hoocmôn kích thích sự chín của quả. Tại sao người ta thường thu hoạch một số loại quả (như chuối, cà chua) khi còn xanh và sau đó mới xử lý bằng etilen hoặc bảo quản chung với quả chín để chúng chín đồng loạt?
- A. Etilen làm tăng hàm lượng vitamin trong quả.
- B. Thu hoạch xanh giúp dễ vận chuyển và bảo quản lâu hơn, sau đó dùng etilen để kiểm soát quá trình chín.
- C. Etilen làm giảm độ ngọt của quả, giúp quả không bị côn trùng tấn công.
- D. Etilen chỉ có tác dụng làm quả chín khi quả còn xanh hoàn toàn.
Câu 7: Quang chu kỳ là phản ứng của thực vật đối với độ dài ngày và đêm, ảnh hưởng đến sự ra hoa. Sắc tố tiếp nhận tín hiệu ánh sáng trong hiện tượng quang chu kỳ là Phitôcrôm. Phitôcrôm tồn tại ở hai dạng đồng phân: Pr (dạng hấp thụ ánh sáng đỏ) và Pfr (dạng hấp thụ ánh sáng đỏ xa). Dạng nào được cho là dạng hoạt động, kích thích hoặc ức chế ra hoa tùy thuộc vào loài cây?
- A. Cả Pr và Pfr đều là dạng hoạt động.
- B. Chỉ có Pr là dạng hoạt động.
- C. Cả Pr và Pfr đều là dạng không hoạt động.
- D. Chỉ có Pfr là dạng hoạt động.
Câu 8: Một loài thực vật "ngày ngắn" chỉ ra hoa khi thời gian chiếu sáng trong ngày ngắn hơn một giới hạn nhất định (độ dài đêm tới hạn dài hơn). Nếu loài cây này được chiếu sáng 14 giờ và che tối 10 giờ mỗi ngày, nó sẽ không ra hoa. Tuy nhiên, nếu trong khoảng thời gian che tối 10 giờ đó, người ta chiếu sáng ngắt quãng bằng ánh sáng đỏ trong vài phút, cây cũng không ra hoa. Giải thích nào sau đây là hợp lý nhất cho hiện tượng này?
- A. Ánh sáng đỏ chuyển Pr thành Pfr, Pfr tồn tại trong bóng tối và ngăn cản quá trình cảm nhận đêm dài cần thiết cho cây ngày ngắn ra hoa.
- B. Ánh sáng đỏ phá hủy Phitôcrôm, làm cây không cảm nhận được quang chu kỳ.
- C. Ánh sáng đỏ làm cây chuyển từ trạng thái ngày ngắn sang ngày dài.
- D. Ánh sáng đỏ kích thích sản xuất hoocmôn ức chế ra hoa ở cây ngày ngắn.
Câu 9: Xuân hóa (vernalization) là quá trình kích thích ra hoa ở một số loài thực vật (như lúa mì mùa đông, bắp cải) bằng cách cho chúng tiếp xúc với nhiệt độ thấp trong một khoảng thời gian nhất định. Nếu một hạt lúa mì mùa đông được gieo vào mùa xuân mà không trải qua giai đoạn lạnh, điều gì có khả năng xảy ra nhất?
- A. Hạt sẽ không nảy mầm.
- B. Cây sẽ ra hoa sớm hơn bình thường.
- C. Cây sẽ sinh trưởng sinh dưỡng bình thường nhưng không ra hoa hoặc ra hoa rất muộn.
- D. Cây sẽ chuyển thành cây ngày dài.
Câu 10: Sinh trưởng sơ cấp và sinh trưởng thứ cấp là hai hình thức tăng kích thước chính ở thực vật. Điểm khác biệt cơ bản nhất về kết quả của hai quá trình này là gì?
- A. Sinh trưởng sơ cấp làm cây tăng chiều ngang, sinh trưởng thứ cấp làm cây tăng chiều dài.
- B. Sinh trưởng sơ cấp làm cây tăng chiều dài (cao lên), sinh trưởng thứ cấp làm cây tăng chiều ngang (to ra).
- C. Sinh trưởng sơ cấp chỉ xảy ra ở rễ, sinh trưởng thứ cấp chỉ xảy ra ở thân.
- D. Sinh trưởng sơ cấp do mô phân sinh bên, sinh trưởng thứ cấp do mô phân sinh đỉnh.
Câu 11: Mô phân sinh đỉnh rễ nằm ở chóp rễ, được bảo vệ bởi chóp rễ. Hoạt động nguyên phân của mô phân sinh đỉnh rễ và sự dãn dài của tế bào sau phân chia giúp rễ dài ra và đâm sâu vào đất. Điều gì sẽ xảy ra nếu chóp rễ của một cây bị loại bỏ?
- A. Rễ sẽ chết ngay lập tức.
- B. Rễ vẫn dài ra bình thường nhưng không thể hút nước.
- C. Rễ sẽ phát triển thành thân cây.
- D. Mô phân sinh đỉnh rễ có thể bị tổn thương, ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng dài ra của rễ.
Câu 12: Sinh trưởng của cây diễn ra theo một đường cong hình chữ S đặc trưng, gồm các pha: pha tiềm phát (lag phase), pha lũy thừa (log phase), pha cân bằng (stationary phase) và pha suy tàn (senescence phase). Trong pha lũy thừa, tốc độ sinh trưởng của cây diễn ra như thế nào?
- A. Tốc độ sinh trưởng đạt cực đại và ổn định.
- B. Tốc độ sinh trưởng chậm lại và dừng hẳn.
- C. Tốc độ sinh trưởng bắt đầu tăng dần.
- D. Tốc độ sinh trưởng giảm dần đến 0.
Câu 13: Sự phát triển của thực vật là một quá trình bao gồm sinh trưởng, phân hóa tế bào và hình thái phát sinh. Phân hóa tế bào là quá trình tế bào chuyên hóa về cấu trúc và chức năng. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất quá trình phân hóa tế bào trong phát triển thực vật?
- A. Tế bào mô phân sinh đỉnh liên tục nguyên phân.
- B. Tế bào nhu mô ở thân cây dãn dài ra.
- C. Tế bào mô phân sinh tạo ra các tế bào chuyên hóa thành mạch gỗ, mạch rây, tế bào biểu bì.
- D. Hạt đậu nảy mầm thành cây con.
Câu 14: Một nhà khoa học đang nghiên cứu ảnh hưởng của nhiệt độ đến sự nảy mầm của hạt một loài cây ở vùng ôn đới. Ông nhận thấy hạt chỉ nảy mầm tốt sau khi được giữ ở nhiệt độ thấp (khoảng 4-5°C) trong vài tuần. Sau đó, khi chuyển sang nhiệt độ ấm hơn, hạt nảy mầm nhanh chóng. Quá trình này tương tự với hiện tượng sinh lí nào ở thực vật?
- A. Quang chu kỳ.
- B. Xuân hóa.
- C. Ưu thế đỉnh.
- D. Cảm ứng tiếp xúc.
Câu 15: Một cây "ngày dài" là cây chỉ ra hoa khi thời gian chiếu sáng trong ngày dài hơn một giới hạn nhất định (độ dài đêm tới hạn ngắn hơn). Nếu độ dài đêm tới hạn của một cây ngày dài là 10 giờ, cây đó sẽ ra hoa trong điều kiện chiếu sáng/che tối nào sau đây?
- A. Chiếu sáng 14 giờ / Che tối 10 giờ.
- B. Chiếu sáng 8 giờ / Che tối 16 giờ.
- C. Chiếu sáng 10 giờ / Che tối 14 giờ.
- D. Chiếu sáng 9 giờ / Che tối 15 giờ.
Câu 16: Hoocmôn Gibberellin (GA) có nhiều ứng dụng trong nông nghiệp, bao gồm việc kích thích quả lớn hơn và không hạt ở một số loài. Cơ chế nào sau đây giải thích vai trò của GA trong việc tăng kích thước quả?
- A. Kích thích sự phân chia tế bào ở vỏ quả.
- B. Thúc đẩy quá trình quang hợp, cung cấp nhiều chất dinh dưỡng cho quả.
- C. Kích thích sự dãn dài của tế bào, làm tăng kích thước của các tế bào quả.
- D. Làm chậm quá trình chín, kéo dài thời gian sinh trưởng của quả.
Câu 17: Cytokinin là hoocmôn thực vật chủ yếu được tổng hợp ở rễ và vận chuyển lên các bộ phận khác của cây. Vai trò chính của cytokinin là gì?
- A. Kích thích ra rễ và gây ưu thế đỉnh.
- B. Thúc đẩy sự dãn dài tế bào thân và lóng.
- C. Gây đóng khí khổng và trạng thái ngủ của hạt.
- D. Kích thích sự phân chia tế bào, phát triển chồi bên và làm chậm sự hóa già.
Câu 18: Khi một cây bị hạn hán nghiêm trọng, lá cây thường héo và khí khổng đóng lại để giảm thoát hơi nước. Sự phản ứng này của cây chủ yếu do sự gia tăng nồng độ của loại hoocmôn nào?
- A. Abscisic acid.
- B. Etilen.
- C. Auxin.
- D. Gibberellin.
Câu 19: Sự rụng lá vào mùa đông ở cây rụng lá, sự rụng quả già, và sự hóa già của hoa sau khi nở đều liên quan chặt chẽ đến sự gia tăng sản xuất của một loại hoocmôn dạng khí. Loại hoocmôn đó là gì?
- A. Gibberellin.
- B. Cytokinin.
- C. Etilen.
- D. Abscisic acid.
Câu 20: Sinh trưởng sơ cấp làm tăng chiều dài của cây nhờ hoạt động của mô phân sinh đỉnh. Mô phân sinh đỉnh thân và mô phân sinh đỉnh rễ có vị trí tương ứng ở đâu?
- A. Đỉnh thân và gốc rễ.
- B. Đỉnh thân và chóp rễ.
- C. Nách lá và vỏ thân.
- D. Vỏ thân và lõi rễ.
Câu 21: Trong một thí nghiệm, người ta phun dung dịch AAB (Abscisic acid) lên lá của một cây. Sau một thời gian, quan sát thấy khí khổng trên lá có xu hướng đóng lại. Cơ chế nào sau đây giải thích tác động này của AAB?
- A. AAB tác động lên tế bào hạt đậu (tế bào bảo vệ khí khổng) gây mất nước và làm khí khổng đóng.
- B. AAB kích thích tế bào hạt đậu trương nước làm khí khổng mở rộng.
- C. AAB làm tăng cường độ quang hợp, giảm nhu cầu trao đổi khí.
- D. AAB gây chết tế bào biểu bì xung quanh khí khổng.
Câu 22: Quan sát sự phát triển của cây ngô (cây Một lá mầm) và cây đậu (cây Hai lá mầm). Điểm khác biệt rõ rệt nhất về hình thức sinh trưởng làm tăng kích thước cơ thể giữa chúng là gì?
- A. Cây ngô chỉ có sinh trưởng sơ cấp, cây đậu có cả sơ cấp và thứ cấp.
- B. Cây ngô chỉ có sinh trưởng thứ cấp, cây đậu chỉ có sinh trưởng sơ cấp.
- C. Cây ngô chủ yếu có sinh trưởng sơ cấp, cây đậu có cả sinh trưởng sơ cấp và sinh trưởng thứ cấp rõ rệt ở thân và rễ.
- D. Cây ngô không có mô phân sinh đỉnh, cây đậu có cả mô phân sinh đỉnh và bên.
Câu 23: Hoa cúc là cây ngày ngắn, thường ra hoa vào mùa thu khi ngày ngắn lại. Để có hoa cúc bán vào dịp Tết Nguyên đán (thường là mùa đông, ngày ngắn), người trồng cần áp dụng biện pháp kỹ thuật nào liên quan đến quang chu kỳ?
- A. Kéo dài thời gian che tối vào ban đêm.
- B. Giảm cường độ chiếu sáng ban ngày.
- C. Tăng nhiệt độ môi trường.
- D. Chiếu sáng bổ sung (thắp đèn) vào ban đêm để ngắt quãng thời gian tối liên tục.
Câu 24: Sinh trưởng là sự gia tăng không thuận nghịch về kích thước của cơ thể thực vật do tăng số lượng và kích thước tế bào. Quá trình nào sau đây đóng góp chủ yếu vào việc tăng kích thước tế bào, làm cho cây dài ra nhanh chóng ở các vùng sinh trưởng?
- A. Nguyên phân của tế bào.
- B. Sự dãn dài của tế bào.
- C. Sự phân hóa tế bào.
- D. Sự hóa già của tế bào.
Câu 25: Phát triển ở thực vật là toàn bộ các biến đổi diễn ra trong chu trình sống của cá thể, bao gồm sinh trưởng, phân hóa và phát sinh hình thái. Giai đoạn nào trong chu trình sống của thực vật hạt kín đánh dấu sự chuyển đổi từ pha sinh trưởng sinh dưỡng sang pha sinh trưởng sinh sản?
- A. Sự ra hoa.
- B. Sự nảy mầm của hạt.
- C. Sự hình thành rễ.
- D. Sự rụng lá.
Câu 26: Một số loại cây ăn quả như nho, dưa hấu có thể được xử lý bằng Gibberellin để tạo quả không hạt hoặc tăng kích thước quả. Điều này dựa trên cơ chế nào của GA?
- A. GA kích thích sự thụ phấn.
- B. GA ức chế sự phát triển của hạt.
- C. GA thúc đẩy sự hình thành phôi.
- D. GA kích thích sự phát triển của bầu nhụy thành quả mà không cần thụ tinh/thụ phấn (parthenocarpy) hoặc làm tăng kích thước tế bào quả.
Câu 27: Sự cân bằng hoocmôn giữa auxin và cytokinin ảnh hưởng lớn đến sự hình thành và phát triển của chồi bên. Nếu tỷ lệ auxin/cytokinin ở nách lá cao, sự phát triển chồi bên sẽ bị ức chế (ưu thế đỉnh). Để thúc đẩy các chồi bên phát triển mạnh, người ta có thể áp dụng biện pháp nào?
- A. Phun auxin lên chồi bên.
- B. Cắt bỏ chồi đỉnh.
- C. Phun etilen lên chồi bên.
- D. Tăng cường độ chiếu sáng cho cây.
Câu 28: Phitôcrôm là sắc tố cảm nhận quang chu kỳ. Phitôcrôm tồn tại ở hai dạng chuyển hóa thuận nghịch dưới tác động của ánh sáng đỏ và đỏ xa. Dạng Pr chuyển thành Pfr dưới ánh sáng nào, và dạng Pfr chuyển thành Pr dưới ánh sáng nào hoặc trong điều kiện nào?
- A. Pr → Pfr dưới ánh sáng đỏ; Pfr → Pr dưới ánh sáng đỏ xa hoặc trong bóng tối.
- B. Pr → Pfr dưới ánh sáng đỏ xa; Pfr → Pr dưới ánh sáng đỏ hoặc trong bóng tối.
- C. Pr → Pfr dưới ánh sáng xanh; Pfr → Pr dưới ánh sáng đỏ.
- D. Pr → Pfr trong bóng tối; Pfr → Pr dưới ánh sáng đỏ.
Câu 29: Sinh trưởng thứ cấp phổ biến ở cây Hai lá mầm thân gỗ, không có ở cây Một lá mầm. Cấu trúc nào chỉ xuất hiện do hoạt động của mô phân sinh bên trong sinh trưởng thứ cấp?
- A. Mạch gỗ sơ cấp.
- B. Mạch rây sơ cấp.
- C. Vòng gỗ hàng năm.
- D. Mô mềm vỏ.
Câu 30: Trong điều kiện hạn hán kéo dài, cây thường giảm tốc độ sinh trưởng và thậm chí ngừng sinh trưởng. Vai trò của loại hoocmôn nào giúp cây thích nghi với điều kiện khắc nghiệt này bằng cách gây đóng khí khổng và có thể ức chế sinh trưởng?
- A. Auxin.
- B. Gibberellin.
- C. Cytokinin.
- D. Abscisic acid.