Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và phát triển ở động vật - Đề 09
Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và phát triển ở động vật - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Quá trình nào sau đây phản ánh rõ nhất sự tăng về kích thước và khối lượng của cơ thể động vật do tăng số lượng và kích thước tế bào?
- A. Sinh trưởng.
- B. Phát triển.
- C. Biệt hóa tế bào.
- D. Phát sinh hình thái.
Câu 2: Phát triển ở động vật là quá trình bao gồm các giai đoạn liên tiếp nào?
- A. Sinh trưởng và sinh sản.
- B. Sinh trưởng, biệt hóa tế bào và phát sinh hình thái các cơ quan.
- C. Biệt hóa tế bào và phát sinh hình thái các cơ quan.
- D. Sinh sản và phát sinh hình thái các cơ quan.
Câu 3: Giai đoạn nào trong phát triển phôi ở động vật là quá trình tạo ra các lá phôi (ngoại bì, nội bì, trung bì) làm cơ sở hình thành các cơ quan sau này?
- A. Phân cắt trứng.
- B. Phôi nang.
- C. Phôi vị.
- D. Mầm cơ quan.
Câu 4: Ở loài động vật nào dưới đây, con non có đặc điểm hình thái, cấu tạo và sinh lí tương tự con trưởng thành, chỉ khác về kích thước và chức năng sinh sản?
- A. Bướm.
- B. Ếch.
- C. Châu chấu.
- D. Gà.
Câu 5: Đặc điểm nào sau đây **không** đúng với phát triển qua biến thái hoàn toàn ở côn trùng?
- A. Ấu trùng gần giống con trưởng thành về hình thái, cấu tạo, sinh lí.
- B. Vòng đời trải qua các giai đoạn: trứng -> ấu trùng -> nhộng -> con trưởng thành.
- C. Ấu trùng và con trưởng thành thường sống ở những môi trường khác nhau.
- D. Có giai đoạn nhộng không ăn và ít vận động.
Câu 6: Giai đoạn nào trong vòng đời của bướm là giai đoạn tích lũy năng lượng chủ yếu và có sự thay đổi cấu tạo mạnh mẽ để chuẩn bị cho giai đoạn trưởng thành?
- A. Trứng.
- B. Ấu trùng (sâu bướm).
- C. Nhộng.
- D. Con trưởng thành (bướm).
Câu 7: Tại sao phát triển qua biến thái hoàn toàn được xem là có lợi cho sự tồn tại của loài?
- A. Vì con non có khả năng sinh sản sớm.
- B. Vì vòng đời diễn ra rất nhanh.
- C. Vì ấu trùng và con trưởng thành sống ở các ổ sinh thái khác nhau, giảm cạnh tranh.
- D. Vì con non ăn cùng loại thức ăn với con trưởng thành.
Câu 8: Hormone nào sau đây chủ yếu ảnh hưởng đến tốc độ sinh trưởng (tăng kích thước cơ thể) ở động vật có xương sống, đặc biệt là ở động vật có vú?
- A. GH (Growth Hormone).
- B. Thyroxine.
- C. Ecdysone.
- D. Juvenile hormone.
Câu 9: Trường hợp nào sau đây là hậu quả của việc tuyến yên sản xuất quá ít hormone GH ở trẻ em?
- A. Người khổng lồ.
- B. Bệnh Basedow.
- C. Ưu năng tuyến giáp.
- D. Người bé nhỏ (lùn tuyến yên).
Câu 10: Hormone Thyroxine do tuyến giáp tiết ra có vai trò quan trọng nhất trong quá trình biến thái của loài động vật nào sau đây?
- A. Cá.
- B. Ếch.
- C. Chim.
- D. Bò sát.
Câu 11: Nếu cắt bỏ tuyến giáp của nòng nọc, hiện tượng gì sẽ xảy ra?
- A. Nòng nọc không biến thái thành ếch.
- B. Nòng nọc biến thái sớm hơn bình thường.
- C. Nòng nọc biến thái thành ếch nhưng kích thước nhỏ.
- D. Không ảnh hưởng đến quá trình biến thái.
Câu 12: Ở côn trùng, hormone Ecdysone (hormone lột xác) có vai trò kích thích quá trình nào?
- A. Hình thành cơ quan sinh sản.
- B. Tăng kích thước tế bào.
- C. Lột xác và biến thái.
- D. Ức chế sự phát triển của ấu trùng.
Câu 13: Hormone Juvenile hormone (hormone non) ở côn trùng có vai trò gì trong quá trình biến thái?
- A. Kích thích lột xác thành con trưởng thành.
- B. Ức chế biến thái, duy trì đặc điểm ấu trùng/nhộng.
- C. Kích thích phát triển cơ quan sinh sản.
- D. Gây ra sự hình thành nhộng.
Câu 14: Nếu nồng độ Juvenile hormone giảm đột ngột ở giai đoạn cuối của ấu trùng sâu bướm, hiện tượng gì có khả năng xảy ra?
- A. Sâu bướm tiếp tục lột xác thành sâu bướm lớn hơn.
- B. Sâu bướm chết ngay lập tức.
- C. Sâu bướm biến thành nhộng.
- D. Sâu bướm biến thẳng thành bướm trưởng thành (bỏ qua giai đoạn nhộng).
Câu 15: Nhân tố môi trường nào sau đây ảnh hưởng mạnh mẽ nhất đến tốc độ trao đổi chất và tốc độ sinh trưởng của động vật biến nhiệt (ví dụ: cá, bò sát)?
- A. Nhiệt độ.
- B. Ánh sáng.
- C. Độ ẩm.
- D. Nồng độ CO2.
Câu 16: Đối với động vật hằng nhiệt (ví dụ: gia súc, gia cầm), khi nhiệt độ môi trường xuống quá thấp hoặc lên quá cao so với khoảng nhiệt độ tối ưu, sự sinh trưởng và phát triển thường bị chậm lại. Nguyên nhân chủ yếu là gì?
- A. Tốc độ phân chia tế bào giảm.
- B. Cơ thể phải tiêu tốn nhiều năng lượng cho việc điều hòa thân nhiệt.
- C. Khả năng hấp thụ dinh dưỡng từ thức ăn giảm.
- D. Hormone sinh trưởng bị ức chế sản xuất.
Câu 17: Ánh sáng có thể ảnh hưởng đến sinh trưởng và phát triển ở động vật thông qua việc điều hòa hoạt động của hệ nội tiết, đặc biệt là ảnh hưởng đến chu kỳ sinh sản theo mùa. Điều này được thể hiện rõ ở động vật sống ở vùng nào?
- A. Vùng xích đạo (ánh sáng ít thay đổi theo mùa).
- B. Vùng sa mạc (ánh sáng mạnh quanh năm).
- C. Vùng ôn đới (chiều dài ngày đêm thay đổi rõ rệt theo mùa).
- D. Vùng biển sâu (không có ánh sáng mặt trời).
Câu 18: Yếu tố dinh dưỡng ảnh hưởng như thế nào đến sinh trưởng và phát triển của động vật?
- A. Chỉ ảnh hưởng đến giai đoạn phôi thai.
- B. Chỉ ảnh hưởng đến tốc độ biệt hóa tế bào.
- C. Chỉ cung cấp năng lượng cho cơ thể hoạt động.
- D. Cung cấp nguyên liệu và năng lượng cho quá trình sinh trưởng, phát triển, và hoạt động sống.
Câu 19: Trong chăn nuôi, việc điều chỉnh nhiệt độ chuồng nuôi, đặc biệt là đối với gia súc, gia cầm non, nhằm mục đích chủ yếu gì?
- A. Giảm năng lượng tiêu hao cho việc duy trì thân nhiệt, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn cho sinh trưởng.
- B. Kích thích cơ thể sản xuất nhiều hormone sinh trưởng hơn.
- C. Giúp động vật lột xác nhanh hơn.
- D. Tăng cường khả năng sinh sản.
Câu 20: Việc sử dụng hormone sinh trưởng (GH) trong chăn nuôi nhằm mục đích gì?
- A. Kích thích động vật biến thái hoàn toàn.
- B. Tăng khả năng chống chịu bệnh tật.
- C. Thúc đẩy tốc độ tăng khối lượng cơ thể, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn.
- D. Gây ra sự phát triển sớm về mặt sinh dục.
Câu 21: Quan sát vòng đời của một loài côn trùng, bạn thấy con non có hình dạng, cấu tạo và cách sống hoàn toàn khác con trưởng thành. Vòng đời này chắc chắn có giai đoạn nào sau đây mà không có ở biến thái không hoàn toàn?
- A. Trứng.
- B. Nhộng.
- C. Ấu trùng.
- D. Con trưởng thành.
Câu 22: Khi nói về ảnh hưởng của hormone đến sinh trưởng và phát triển ở động vật, phát biểu nào sau đây là đúng?
- A. Mỗi hormone chỉ tác động lên một loại tế bào hoặc cơ quan duy nhất.
- B. Hormone chỉ có vai trò điều hòa tốc độ sinh trưởng, không ảnh hưởng đến biệt hóa tế bào.
- C. Tất cả các hormone ở động vật đều có bản chất là protein.
- D. Nồng độ hormone có thể thay đổi theo giai đoạn phát triển và ảnh hưởng đến quá trình biến thái.
Câu 23: Cho các loài động vật sau: Cá chép, tôm, ếch, thỏ, châu chấu. Có bao nhiêu loài có hình thức phát triển qua biến thái?
Câu 24: Biệt hóa tế bào là quá trình các tế bào phôi chuyên hóa về cấu trúc và chức năng để hình thành nên:
- A. Các loại mô, cơ quan và hệ cơ quan khác nhau.
- B. Kích thước cơ thể ngày càng tăng.
- C. Khả năng sinh sản của cơ thể.
- D. Lớp vỏ kitin ở côn trùng.
Câu 25: Quá trình nào sau đây chỉ xảy ra ở động vật phát triển qua biến thái, mà không xảy ra ở động vật phát triển không qua biến thái?
- A. Phân cắt trứng.
- B. Tăng kích thước cơ thể.
- C. Biệt hóa tế bào.
- D. Lột xác (ở côn trùng) hoặc biến đổi cấu tạo đột ngột (ở lưỡng cư).
Câu 26: Nếu một con côn trùng non (ấu trùng) được cấy thêm tuyến sản xuất Juvenile hormone, khả năng cao sẽ xảy ra hiện tượng gì khi nó đến tuổi lột xác?
- A. Biến thái thành con trưởng thành sớm hơn.
- B. Tiếp tục lột xác thành ấu trùng có kích thước lớn hơn.
- C. Biến thái thành nhộng ngay lập tức.
- D. Chết do thừa hormone.
Câu 27: Tại sao dinh dưỡng lại là yếu tố quan trọng hàng đầu ảnh hưởng đến sinh trưởng và phát triển ở động vật?
- A. Dinh dưỡng cung cấp vật chất và năng lượng cho mọi hoạt động sống, bao gồm cả sinh trưởng và biệt hóa tế bào.
- B. Dinh dưỡng chỉ ảnh hưởng đến khả năng sinh sản của động vật.
- C. Dinh dưỡng giúp điều hòa hoạt động của hệ thần kinh, gián tiếp ảnh hưởng đến phát triển.
- D. Dinh dưỡng chỉ cần thiết ở giai đoạn con non, không quan trọng ở giai đoạn trưởng thành.
Câu 28: Một người bị bệnh lùn do tuyến yên sản xuất thiếu GH. Bệnh này thuộc dạng rối loạn sinh trưởng do yếu tố nào gây ra?
- A. Yếu tố di truyền.
- B. Yếu tố môi trường (dinh dưỡng kém).
- C. Yếu tố nội tiết.
- D. Yếu tố thần kinh.
Câu 29: So sánh giữa phát triển không qua biến thái và phát triển qua biến thái không hoàn toàn, điểm khác biệt cơ bản nằm ở giai đoạn nào?
- A. Giai đoạn phôi thai.
- B. Sự có mặt của hormone.
- C. Kích thước của con non.
- D. Sự khác biệt về hình thái, cấu tạo giữa con non (ấu trùng/thiếu trùng) và con trưởng thành.
Câu 30: Trong nuôi trồng thủy sản, việc kiểm soát nhiệt độ nước và cung cấp đủ thức ăn là rất quan trọng. Điều này dựa trên hiểu biết về ảnh hưởng của những yếu tố nào đến sinh trưởng và phát triển của động vật thủy sản?
- A. Nhiệt độ và dinh dưỡng.
- B. Ánh sáng và độ mặn.
- C. Oxy hòa tan và pH.
- D. Độ trong của nước và dòng chảy.