12+ Đề Trắc Nghiệm Sinh Học 11 (Cánh Diều) Bài 2: Trao Đổi Nước Và Khoáng Ở Thực Vật

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật - Đề 01

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tại sao nước lại được coi là dung môi quan trọng hàng đầu trong cơ thể thực vật?

  • A. Vì nước chiếm phần trăm khối lượng lớn nhất trong cơ thể thực vật.
  • B. Vì nước là thành phần cấu tạo nên các bào quan quan trọng.
  • C. Vì nước giúp duy trì hình dạng và cấu trúc của tế bào thực vật.
  • D. Vì nước hòa tan và vận chuyển các chất dinh dưỡng, đồng thời tham gia vào nhiều phản ứng sinh hóa.

Câu 2: Khi nói về quá trình hấp thụ nước và ion khoáng ở rễ cây, phát biểu nào sau đây là chính xác nhất về con đường gian bào?

  • A. Nước và ion khoáng di chuyển hoàn toàn qua tế bào chất của các tế bào rễ.
  • B. Đây là con đường hấp thụ duy nhất của nước và ion khoáng ở rễ.
  • C. Nước và ion khoáng di chuyển qua thành tế bào và khoảng gian bào cho đến khi gặp đai Caspary.
  • D. Con đường này chỉ vận chuyển nước, không vận chuyển ion khoáng.

Câu 3: Đai Caspary có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh dòng vận chuyển nước và ion khoáng vào mạch gỗ. Vị trí của đai Caspary nằm ở đâu?

  • A. Trong lớp biểu bì rễ.
  • B. Trong lớp nội bì của vỏ rễ.
  • C. Trong mạch gỗ của trụ trung tâm.
  • D. Trong tế bào lông hút.

Câu 4: Trong điều kiện môi trường đất bị nhiễm mặn, cây trồng thường gặp khó khăn trong việc hấp thụ nước. Giải thích nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Nồng độ muối trong đất cao làm giảm thế nước của đất, khiến nước khó di chuyển từ đất vào rễ.
  • B. Muối khoáng ngăn cản sự phát triển của lông hút, giảm bề mặt hấp thụ nước.
  • C. Ion muối cạnh tranh với ion khoáng cần thiết cho cây, gây rối loạn hấp thụ.
  • D. Đất mặn làm thay đổi pH đất, ảnh hưởng đến hoạt động của kênh aquaporin.

Câu 5: Lực hút do thoát hơi nước ở lá đóng vai trò quan trọng trong dòng mạch gỗ. Cơ chế nào sau đây giải thích tốt nhất cách lực hút này kéo nước từ rễ lên lá?

  • A. Thoát hơi nước tạo ra áp suất dương đẩy nước từ rễ lên.
  • B. Thoát hơi nước làm tăng nồng độ chất tan trong mạch gỗ, hút nước từ rễ.
  • C. Thoát hơi nước tạo ra sức căng, kéo cột nước liên tục trong mạch gỗ từ rễ lên lá nhờ lực liên kết giữa các phân tử nước và lực bám dính vào thành mạch.
  • D. Thoát hơi nước làm mát lá, tạo điều kiện cho nước di chuyển từ rễ lên.

Câu 6: Hiện tượng ứ giọt thường xảy ra vào buổi sáng sớm ở mép lá của một số loài cây thân thảo. Nguyên nhân trực tiếp gây ra hiện tượng này là gì?

  • A. Do khí khổng mở rộng vào ban đêm, tạo điều kiện cho nước thoát ra ngoài.
  • B. Do áp suất rễ đẩy nước từ rễ lên lá mạnh hơn tốc độ thoát hơi nước qua khí khổng khi độ ẩm không khí cao.
  • C. Do lá cây hấp thụ sương đêm và thải ra nước.
  • D. Do quá trình hô hấp tế bào tạo ra nước và đẩy ra ngoài.

Câu 7: Phân bón NPK cung cấp ba nguyên tố khoáng đa lượng thiết yếu cho cây trồng là Nitrogen (N), Phosphorus (P), và Potassium (K). Vai trò chính của Potassium (K) đối với thực vật là gì?

  • A. Tham gia cấu tạo nên protein và axit nucleic.
  • B. Là thành phần của diệp lục, cần thiết cho quang hợp.
  • C. Tham gia cấu tạo nên ATP và phospholipid màng tế bào.
  • D. Điều hòa quá trình đóng mở khí khổng, cân bằng nước và hoạt hóa enzyme.

Câu 8: Khi cây bị thiếu Magnesium (Mg), lá thường có biểu hiện vàng úa giữa các gân lá nhưng gân lá vẫn xanh. Giải thích nào sau đây là hợp lý nhất cho triệu chứng này?

  • A. Magnesium là thành phần cấu tạo của diệp lục, thiếu Mg làm giảm khả năng tổng hợp diệp lục, gây vàng lá.
  • B. Magnesium cần thiết cho quá trình vận chuyển nước, thiếu Mg gây mất nước ở lá.
  • C. Magnesium hoạt hóa enzyme liên quan đến tổng hợp protein, thiếu Mg gây rối loạn trao đổi chất.
  • D. Magnesium ảnh hưởng đến cấu trúc màng tế bào, thiếu Mg làm phá hủy tế bào lá.

Câu 9: Quá trình cố định nitrogen sinh học có vai trò quan trọng trong tự nhiên. Vi sinh vật nào sau đây có khả năng cố định nitrogen tự do trong khí quyển?

  • A. Nấm rễ (Mycorrhiza).
  • B. Vi khuẩn nitrat hóa (Nitrosomonas, Nitrobacter).
  • C. Vi khuẩn Rhizobium và vi khuẩn lam (Cyanobacteria).
  • D. Vi khuẩn phản nitrat hóa (Pseudomonas).

Câu 10: Trong chu trình nitrogen, quá trình nitrat hóa (nitrification) chuyển hóa ammonium (NH4+) thành nitrat (NO3-). Ý nghĩa sinh học của quá trình nitrat hóa là gì đối với cây trồng?

  • A. Giảm lượng ammonium độc hại trong đất.
  • B. Tăng độ pH của đất.
  • C. Chuyển nitrogen hữu cơ thành dạng vô cơ.
  • D. Tạo ra dạng nitrat (NO3-) dễ hấp thụ hơn cho cây trồng so với ammonium (NH4+).

Câu 11: Cây trồng hấp thụ nước và ion khoáng chủ yếu qua bộ phận nào của rễ?

  • A. Chóp rễ.
  • B. Lông hút.
  • C. Vỏ rễ.
  • D. Trụ trung tâm.

Câu 12: Yếu tố môi trường nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến tốc độ thoát hơi nước qua khí khổng ở lá cây?

  • A. Nhiệt độ không khí.
  • B. Gió.
  • C. Độ ẩm không khí và ánh sáng.
  • D. Áp suất khí quyển.

Câu 13: Trong thí nghiệm về sự vận chuyển của nước trong cây, người ta cắt ngang thân cây và nhúng vào dung dịch phẩm màu đỏ. Sau một thời gian, phần gỗ của thân cây bị nhuộm màu đỏ. Điều này chứng tỏ điều gì về chức năng của mạch gỗ?

  • A. Mạch gỗ có chức năng vận chuyển nước và các chất khoáng hòa tan từ rễ lên thân và lá.
  • B. Mạch rây có chức năng vận chuyển chất hữu cơ từ lá xuống rễ.
  • C. Vỏ cây có chức năng bảo vệ các mô bên trong.
  • D. Tầng sinh mạch có chức năng tạo ra tế bào gỗ và tế bào mạch rây.

Câu 14: Phân bón hóa học có thể cung cấp nhanh chóng chất dinh dưỡng cho cây, nhưng việc lạm dụng phân bón hóa học có thể gây ô nhiễm môi trường. Giải pháp nào sau đây giúp giảm thiểu tác động tiêu cực này?

  • A. Tăng cường sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học.
  • B. Chỉ sử dụng phân bón hóa học trong giai đoạn cây sinh trưởng mạnh.
  • C. Bón phân tập trung vào một thời điểm nhất định trong năm.
  • D. Sử dụng phân bón hữu cơ kết hợp với phân bón hóa học một cách cân đối và tưới tiêu hợp lý.

Câu 15: Khi tế bào khí khổng trương nước, khí khổng mở ra. Cơ chế nào sau đây giải thích sự trương nước của tế bào khí khổng?

  • A. Tế bào khí khổng chủ động bơm nước ra ngoài.
  • B. Ion K+ được vận chuyển chủ động vào tế bào khí khổng, làm giảm thế nước, nước từ tế bào lân cận di chuyển vào.
  • C. Ánh sáng kích thích tế bào khí khổng tổng hợp glucose, làm tăng thế nước.
  • D. Nồng độ CO2 trong không khí giảm làm tế bào khí khổng mất nước.

Câu 16: So sánh con đường vận chuyển nước và chất khoáng trong mạch gỗ và mạch rây, điểm khác biệt cơ bản về động lực chính thúc đẩy dòng chảy là gì?

  • A. Mạch gỗ sử dụng áp suất rễ, mạch rây sử dụng lực hút thoát hơi nước.
  • B. Cả hai mạch đều sử dụng động lực chính là lực hút thoát hơi nước.
  • C. Mạch gỗ sử dụng lực hút do thoát hơi nước ở lá, mạch rây sử dụng sự chênh lệch áp suất thẩm thấu giữa cơ quan nguồn và cơ quan chứa.
  • D. Cả hai mạch đều sử dụng động lực chính là áp suất rễ.

Câu 17: Cây sống trong môi trường thiếu oxygen (ví dụ: ngập úng) thường có rễ kém phát triển và hoạt động hấp thụ nước và khoáng giảm. Giải thích nguyên nhân của hiện tượng này?

  • A. Thiếu oxygen làm tăng quá trình thoát hơi nước, gây mất nước ở rễ.
  • B. Thiếu oxygen làm giảm quá trình hô hấp tế bào ở rễ, giảm năng lượng ATP cần thiết cho vận chuyển chủ động ion khoáng.
  • C. Thiếu oxygen làm thay đổi cấu trúc tế bào rễ, giảm khả năng hấp thụ.
  • D. Thiếu oxygen làm tăng nồng độ chất độc trong đất, ức chế hấp thụ.

Câu 18: Để xác định vai trò của một nguyên tố khoáng đối với sự sinh trưởng của cây, người ta thường trồng cây trong dung dịch dinh dưỡng (thủy canh) và loại bỏ nguyên tố khoáng đó khỏi dung dịch. Phương pháp này được gọi là gì?

  • A. Phương pháp đồng vị phóng xạ.
  • B. Phương pháp chiết rút sắc tố.
  • C. Phương pháp nuôi trồng thủy canh và loại trừ nguyên tố khoáng.
  • D. Phương pháp phân tích thành phần hóa học của cây.

Câu 19: Cho sơ đồ mô tả con đường vận chuyển nước trong rễ cây. Hãy xác định vị trí của đai Caspary trong sơ đồ đó.

  • A. Lớp biểu bì.
  • B. Lớp nội bì.
  • C. Vỏ rễ.
  • D. Mạch gỗ.

Câu 20: Một loại thuốc diệt cỏ tác động bằng cách ức chế sự hình thành đai Caspary ở rễ cây. Hậu quả nào sau đây có thể xảy ra đối với cây khi sử dụng loại thuốc này?

  • A. Cây tăng cường hấp thụ nước và khoáng.
  • B. Cây không bị ảnh hưởng vì có con đường tế bào chất.
  • C. Cây chỉ bị ảnh hưởng đến vận chuyển chất hữu cơ.
  • D. Cây mất khả năng kiểm soát dòng chất khoáng đi vào mạch gỗ, có thể gây ngộ độc hoặc thiếu khoáng.

Câu 21: Trong quá trình thoát hơi nước qua khí khổng, nước di chuyển từ đâu đến bề mặt lá và sau đó bay hơi?

  • A. Từ tế bào biểu bì lá → tế bào nhu mô lá → khí khổng → môi trường.
  • B. Từ mạch rây → tế bào nhu mô lá → khí khổng → môi trường.
  • C. Từ mạch gỗ → tế bào nhu mô lá → khoảng gian bào → khí khổng → môi trường.
  • D. Trực tiếp từ mạch gỗ → khí khổng → môi trường.

Câu 22: Để tăng hiệu quả sử dụng phân bón nitrogen cho cây trồng, biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Bón phân nitrogen với lượng lớn và bón tập trung một lần.
  • B. Bón phân nitrogen đúng thời điểm sinh trưởng của cây và kết hợp với phân hữu cơ.
  • C. Bón phân nitrogen vào buổi trưa nắng để cây hấp thụ nhanh nhất.
  • D. Sử dụng phân bón nitrogen dạng bay hơi để dễ dàng cung cấp cho lá.

Câu 23: Ở thực vật CAM (Crassulacean Acid Metabolism), khí khổng đóng vào ban ngày và mở vào ban đêm. Ý nghĩa sinh thái của cơ chế này đối với cây CAM là gì?

  • A. Giảm thiểu sự mất nước do thoát hơi nước trong điều kiện môi trường khô hạn.
  • B. Tăng cường hấp thụ CO2 vào ban đêm để quang hợp hiệu quả hơn.
  • C. Tránh ánh sáng mạnh vào ban ngày gây tổn thương hệ quang hợp.
  • D. Tăng cường hấp thụ nhiệt vào ban đêm để sưởi ấm cơ thể.

Câu 24: Cho bảng số liệu về hàm lượng nước trong các bộ phận khác nhau của cây. Bộ phận nào sau đây có hàm lượng nước cao nhất?

  • A. Lá non.
  • B. Thân cây trưởng thành.
  • C. Rễ cây.
  • D. Hạt khô.

Câu 25: Trong điều kiện thiếu nước, cây thường có phản ứng đóng khí khổng. Hậu quả trực tiếp của việc đóng khí khổng đối với quá trình quang hợp là gì?

  • A. Tăng cường quá trình quang hợp do giữ được nước.
  • B. Không ảnh hưởng đến quang hợp vì cây vẫn có thể lấy CO2 qua cutin.
  • C. Giảm lượng CO2 khuếch tán vào lá, làm giảm hiệu suất quang hợp.
  • D. Tăng cường quá trình hô hấp sáng để bù đắp năng lượng thiếu hụt.

Câu 26: Amide được hình thành trong cơ thể thực vật có vai trò quan trọng trong việc dự trữ và vận chuyển nitrogen. Amide được hình thành từ phản ứng giữa ammonium (NH4+) và chất nào sau đây?

  • A. Nitrate (NO3-).
  • B. Nitrite (NO2-).
  • C. Amino acid.
  • D. Keto acid.

Câu 27: Quan sát hình ảnh cây bị thiếu phosphorus (P). Triệu chứng điển hình nhất để nhận biết cây thiếu phosphorus là gì?

  • A. Lá non màu vàng nhạt.
  • B. Lá già có màu đỏ tía, đặc biệt ở gân và mặt dưới lá.
  • C. Chóp lá bị cháy khô.
  • D. Cây còi cọc, thân yếu ớt.

Câu 28: Trong hệ thống tưới nhỏ giọt, nước được cung cấp trực tiếp đến vùng rễ cây. Ưu điểm chính của phương pháp tưới này so với tưới tràn là gì?

  • A. Cung cấp lượng nước lớn hơn cho cây trong thời gian ngắn.
  • B. Dễ dàng thực hiện và chi phí lắp đặt thấp hơn.
  • C. Tiết kiệm nước, giảm thất thoát phân bón và hạn chế sự phát triển của cỏ dại.
  • D. Giúp cải tạo cấu trúc đất và tăng độ thoáng khí cho rễ.

Câu 29: Một nhà vườn muốn tăng cường khả năng hấp thụ phosphorus cho cây trồng trên đất chua. Biện pháp nào sau đây có thể giúp cải thiện tình hình?

  • A. Bón thêm phân đạm (N).
  • B. Tưới nhiều nước để hòa tan phosphorus.
  • C. Trồng cây chịu chua.
  • D. Bón vôi để tăng pH đất, giúp phosphorus dễ hấp thụ hơn.

Câu 30: Phân tích mối quan hệ giữa quá trình thoát hơi nước ở lá và quá trình hấp thụ nước ở rễ. Thoát hơi nước đóng vai trò như thế nào trong việc thúc đẩy hấp thụ nước?

  • A. Thoát hơi nước tạo ra lực hút ở lá, kéo cột nước trong mạch gỗ từ rễ lên, qua đó thúc đẩy sự hấp thụ nước ở rễ.
  • B. Thoát hơi nước làm mát lá, tạo điều kiện thuận lợi cho rễ hấp thụ nước.
  • C. Thoát hơi nước cung cấp năng lượng ATP cho quá trình hấp thụ nước chủ động ở rễ.
  • D. Thoát hơi nước làm tăng nồng độ chất tan trong mạch gỗ, hút nước từ đất vào rễ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Tại sao nước lại được coi là dung môi quan trọng hàng đầu trong cơ thể thực vật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Khi nói về quá trình hấp thụ nước và ion khoáng ở rễ cây, phát biểu nào sau đây là chính xác nhất về con đường gian bào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Đai Caspary có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh dòng vận chuyển nước và ion khoáng vào mạch gỗ. Vị trí của đai Caspary nằm ở đâu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Trong điều kiện môi trường đất bị nhiễm mặn, cây trồng thường gặp khó khăn trong việc hấp thụ nước. Giải thích nào sau đây là phù hợp nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Lực hút do thoát hơi nước ở lá đóng vai trò quan trọng trong dòng mạch gỗ. Cơ chế nào sau đây giải thích tốt nhất cách lực hút này kéo nước từ rễ lên lá?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Hiện tượng ứ giọt thường xảy ra vào buổi sáng sớm ở mép lá của một số loài cây thân thảo. Nguyên nhân trực tiếp gây ra hiện tượng này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Phân bón NPK cung cấp ba nguyên tố khoáng đa lượng thiết yếu cho cây trồng là Nitrogen (N), Phosphorus (P), và Potassium (K). Vai trò chính của Potassium (K) đối với thực vật là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Khi cây bị thiếu Magnesium (Mg), lá thường có biểu hiện vàng úa giữa các gân lá nhưng gân lá vẫn xanh. Giải thích nào sau đây là hợp lý nhất cho triệu chứng này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Quá trình cố định nitrogen sinh học có vai trò quan trọng trong tự nhiên. Vi sinh vật nào sau đây có khả năng cố định nitrogen tự do trong khí quyển?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Trong chu trình nitrogen, quá trình nitrat hóa (nitrification) chuyển hóa ammonium (NH4+) thành nitrat (NO3-). Ý nghĩa sinh học của quá trình nitrat hóa là gì đối với cây trồng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Cây trồng hấp thụ nước và ion khoáng chủ yếu qua bộ phận nào của rễ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Yếu tố môi trường nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến tốc độ thoát hơi nước qua khí khổng ở lá cây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Trong thí nghiệm về sự vận chuyển của nước trong cây, người ta cắt ngang thân cây và nhúng vào dung dịch phẩm màu đỏ. Sau một thời gian, phần gỗ của thân cây bị nhuộm màu đỏ. Điều này chứng tỏ điều gì về chức năng của mạch gỗ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Phân bón hóa học có thể cung cấp nhanh chóng chất dinh dưỡng cho cây, nhưng việc lạm dụng phân bón hóa học có thể gây ô nhiễm môi trường. Giải pháp nào sau đây giúp giảm thiểu tác động tiêu cực này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Khi tế bào khí khổng trương nước, khí khổng mở ra. Cơ chế nào sau đây giải thích sự trương nước của tế bào khí khổng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: So sánh con đường vận chuyển nước và chất khoáng trong mạch gỗ và mạch rây, điểm khác biệt cơ bản về động lực chính thúc đẩy dòng chảy là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Cây sống trong môi trường thiếu oxygen (ví dụ: ngập úng) thường có rễ kém phát triển và hoạt động hấp thụ nước và khoáng giảm. Giải thích nguyên nhân của hiện tượng này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Để xác định vai trò của một nguyên tố khoáng đối với sự sinh trưởng của cây, người ta thường trồng cây trong dung dịch dinh dưỡng (thủy canh) và loại bỏ nguyên tố khoáng đó khỏi dung dịch. Phương pháp này được gọi là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Cho sơ đồ mô tả con đường vận chuyển nước trong rễ cây. Hãy xác định vị trí của đai Caspary trong sơ đồ đó.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Một loại thuốc diệt cỏ tác động bằng cách ức chế sự hình thành đai Caspary ở rễ cây. Hậu quả nào sau đây có thể xảy ra đối với cây khi sử dụng loại thuốc này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Trong quá trình thoát hơi nước qua khí khổng, nước di chuyển từ đâu đến bề mặt lá và sau đó bay hơi?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Để tăng hiệu quả sử dụng phân bón nitrogen cho cây trồng, biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Ở thực vật CAM (Crassulacean Acid Metabolism), khí khổng đóng vào ban ngày và mở vào ban đêm. Ý nghĩa sinh thái của cơ chế này đối với cây CAM là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Cho bảng số liệu về hàm lượng nước trong các bộ phận khác nhau của cây. Bộ phận nào sau đây có hàm lượng nước cao nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Trong điều kiện thiếu nước, cây thường có phản ứng đóng khí khổng. Hậu quả trực tiếp của việc đóng khí khổng đối với quá trình quang hợp là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Amide được hình thành trong cơ thể thực vật có vai trò quan trọng trong việc dự trữ và vận chuyển nitrogen. Amide được hình thành từ phản ứng giữa ammonium (NH4+) và chất nào sau đây?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Quan sát hình ảnh cây bị thiếu phosphorus (P). Triệu chứng điển hình nhất để nhận biết cây thiếu phosphorus là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Trong hệ thống tưới nhỏ giọt, nước được cung cấp trực tiếp đến vùng rễ cây. Ưu điểm chính của phương pháp tưới này so với tưới tràn là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Một nhà vườn muốn tăng cường khả năng hấp thụ phosphorus cho cây trồng trên đất chua. Biện pháp nào sau đây có thể giúp cải thiện tình hình?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Phân tích mối quan hệ giữa quá trình thoát hơi nước ở lá và quá trình hấp thụ nước ở rễ. Thoát hơi nước đóng vai trò như thế nào trong việc thúc đẩy hấp thụ nước?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật - Đề 02

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Nước đóng vai trò quan trọng nhất trong đời sống thực vật vì:

  • A. Là thành phần cấu tạo chủ yếu của tế bào và cơ thể thực vật.
  • B. Là dung môi hòa tan và vận chuyển các chất trong cây.
  • C. Tham gia trực tiếp vào nhiều phản ứng sinh hóa quan trọng như quang hợp.
  • D. Tất cả các vai trò trên đều đúng và thiết yếu, khiến nước trở thành yếu tố quan trọng bậc nhất.

Câu 2: Bộ phận chủ yếu hấp thụ nước và ion khoáng từ đất ở thực vật trên cạn là:

  • A. Thân cây.
  • B. Lá cây.
  • C. Rễ cây, đặc biệt là lông hút.
  • D. Tất cả các bộ phận trên.

Câu 3: Quá trình hấp thụ nước vào tế bào lông hút của rễ chủ yếu diễn ra theo cơ chế nào?

  • A. Thẩm thấu (thụ động), do sự chênh lệch thế nước giữa đất và tế bào lông hút.
  • B. Vận chuyển chủ động, cần năng lượng ATP.
  • C. Vận chuyển tích cực, chống lại gradien nồng độ.
  • D. Khuếch tán, do sự chênh lệch nồng độ chất tan.

Câu 4: Tại sao tế bào lông hút có cấu tạo phù hợp cho việc hấp thụ nước và khoáng?

  • A. Có thành tế bào mỏng, dễ thấm nước.
  • B. Có không bào trung tâm lớn, tạo thế nước thấp.
  • C. Có số lượng lớn, làm tăng diện tích tiếp xúc với đất.
  • D. Tất cả các đặc điểm trên đều giúp tăng hiệu quả hấp thụ.

Câu 5: Sự khác biệt cơ bản giữa con đường vận chuyển nước qua gian bào và con đường tế bào chất ở rễ là gì?

  • A. Con đường gian bào chỉ vận chuyển nước, còn con đường tế bào chất vận chuyển cả nước và ion khoáng.
  • B. Con đường gian bào đi qua khoảng trống giữa các tế bào, còn con đường tế bào chất đi xuyên qua màng và tế bào chất của tế bào.
  • C. Con đường gian bào bị chặn lại bởi đai Caspary, còn con đường tế bào chất thì không.
  • D. Vận tốc vận chuyển nước ở con đường gian bào chậm hơn con đường tế bào chất.

Câu 6: Đai Caspary nằm ở nội bì của rễ có vai trò quan trọng như thế nào trong quá trình hấp thụ nước và khoáng?

  • A. Giúp tăng diện tích tiếp xúc giữa rễ và đất.
  • B. Ngăn cản nước và khoáng chất di chuyển vào mạch gỗ.
  • C. Buộc nước và ion khoáng di chuyển theo con đường tế bào chất khi đến nội bì, giúp kiểm soát chọn lọc các chất vào mạch gỗ.
  • D. Tăng tốc độ vận chuyển nước từ vỏ rễ vào trụ giữa.

Câu 7: Dòng mạch gỗ vận chuyển những chất gì và theo chiều nào trong cây?

  • A. Nước và ion khoáng; chủ yếu từ rễ lên lá và các bộ phận khác.
  • B. Chất hữu cơ được tổng hợp từ quang hợp; chủ yếu từ lá xuống rễ và các bộ phận khác.
  • C. Nước và chất hữu cơ; theo cả hai chiều tùy nhu cầu của cây.
  • D. Ion khoáng và hormone thực vật; chỉ từ rễ lên lá.

Câu 8: Động lực chính giúp dòng mạch gỗ vận chuyển nước và ion khoáng ngược chiều trọng lực, đặc biệt ở cây thân gỗ cao, là gì?

  • A. Áp suất rễ.
  • B. Lực hút do thoát hơi nước ở lá.
  • C. Lực liên kết giữa các phân tử nước và thành mạch gỗ.
  • D. Sự chênh lệch áp suất thẩm thấu giữa rễ và lá.

Câu 9: Một cây bị cắt ngang thân gần gốc. Hiện tượng rỉ nhựa (nước chảy ra từ vết cắt) chứng tỏ động lực nào đang hoạt động?

  • A. Áp suất rễ.
  • B. Lực hút do thoát hơi nước.
  • C. Lực liên kết giữa các phân tử nước.
  • D. Sự chênh lệch nồng độ chất tan.

Câu 10: Thoát hơi nước ở lá có vai trò gì đối với đời sống thực vật?

  • A. Tạo lực hút kéo nước và ion khoáng từ rễ lên lá.
  • B. Làm mát bề mặt lá, tránh bị đốt nóng dưới ánh nắng mặt trời.
  • C. Giúp khí CO2 đi vào lá cho quá trình quang hợp.
  • D. Tất cả các vai trò trên đều đúng.

Câu 11: Con đường thoát hơi nước qua khí khổng khác với con đường thoát hơi nước qua cutin ở điểm nào?

  • A. Con đường qua khí khổng là chủ yếu, còn qua cutin là thứ yếu.
  • B. Con đường qua khí khổng không được điều chỉnh, còn qua cutin được điều chỉnh.
  • C. Con đường qua khí khổng được điều chỉnh bằng việc đóng mở khí khổng, còn qua cutin không được điều chỉnh và vận tốc nhỏ.
  • D. Con đường qua khí khổng chỉ xảy ra vào ban ngày, còn qua cutin xảy ra cả ngày và đêm.

Câu 12: Cơ chế đóng mở khí khổng liên quan trực tiếp đến yếu tố nào trong tế bào hạt đậu?

  • A. Sự thay đổi nồng độ O2.
  • B. Sự thay đổi áp suất trương nước.
  • C. Sự thay đổi nhiệt độ môi trường.
  • D. Sự thay đổi nồng độ CO2 bên ngoài lá.

Câu 13: Khi cây bị thiếu nước nghiêm trọng, khí khổng có xu hướng đóng lại. Điều này giúp cây thích nghi bằng cách nào?

  • A. Giảm thiểu sự mất nước qua thoát hơi nước.
  • B. Tăng cường hấp thụ nước từ đất.
  • C. Tăng tốc độ quang hợp để bù đắp năng lượng.
  • D. Kích thích ra hoa và kết hạt sớm.

Câu 14: Một trong những nguyên tố dinh dưỡng khoáng đa lượng thiết yếu nhất đối với thực vật, đóng vai trò quan trọng trong cấu tạo protein, nucleic acid, diệp lục và ATP là:

  • A. Kali (K).
  • B. Photpho (P).
  • C. Nitrogen (N).
  • D. Lưu huỳnh (S).

Câu 15: Triệu chứng điển hình khi cây bị thiếu nguyên tố Nitrogen (N) là gì?

  • A. Lá vàng úa (bắt đầu từ lá già), sinh trưởng còi cọc.
  • B. Lá có màu xanh đậm bất thường, thân lóng ngắn.
  • C. Mép lá bị hoại tử, quả chín không đều.
  • D. Thân và lá có màu đỏ tía, đặc biệt ở mặt dưới lá.

Câu 16: Nguyên tố dinh dưỡng khoáng nào sau đây là vi lượng?

  • A. Kali (K).
  • B. Canxi (Ca).
  • C. Magie (Mg).
  • D. Sắt (Fe).

Câu 17: Cây hấp thụ ion khoáng từ đất chủ yếu ở dạng nào?

  • A. Ở dạng hợp chất hữu cơ.
  • B. Ở dạng ion hòa tan trong nước.
  • C. Ở dạng nguyên tố tự do.
  • D. Ở dạng phân tử khí.

Câu 18: Tại sao sự hấp thụ ion khoáng của rễ thường là quá trình chủ động?

  • A. Vì nồng độ ion khoáng trong tế bào rễ thường cao hơn trong đất, cần năng lượng để vận chuyển ngược gradien nồng độ.
  • B. Vì ion khoáng là những phân tử lớn, không thể đi qua màng tế bào.
  • C. Vì rễ cần chọn lọc loại ion khoáng cần thiết.
  • D. Vì quá trình này chỉ xảy ra khi có ánh sáng.

Câu 19: Quá trình chuyển hóa NO3- thành NH4+ trong cây được gọi là gì và có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Cố định nitrogen, giúp cây sử dụng nitrogen khí quyển.
  • B. Nitrat hóa, tạo dạng nitrogen dễ hấp thụ hơn.
  • C. Khử nitrate, tạo dạng nitrogen mà cây có thể trực tiếp sử dụng để tổng hợp amino acid, protein.
  • D. Ammôn hóa, giải phóng NH4+ từ chất hữu cơ.

Câu 20: Vai trò của vi sinh vật cố định nitrogen (ví dụ: Rhizobium cộng sinh với cây họ Đậu) là gì?

  • A. Phân giải chất hữu cơ chứa nitrogen thành NH4+.
  • B. Oxi hóa NH4+ thành NO2- và NO3-.
  • C. Chuyển hóa NO3- thành N2 trả lại khí quyển.
  • D. Chuyển hóa nitrogen khí quyển (N2) thành dạng NH4+ mà cây có thể hấp thụ.

Câu 21: Hiện tượng ứ giọt ở thực vật thường xảy ra trong điều kiện nào và chất lỏng rỉ ra là gì?

  • A. Khi trời nắng nóng và khô hạn; là nhựa cây chứa đường.
  • B. Khi đất đủ ẩm, không khí bão hòa hơi nước (độ ẩm cao); là dung dịch loãng chứa nước và một ít ion khoáng.
  • C. Khi cây bị sâu bệnh tấn công; là dịch tiết chứa enzyme.
  • D. Khi cây bị thiếu nước; là nước tinh khiết.

Câu 22: Dòng mạch rây vận chuyển những chất gì và theo chiều nào trong cây?

  • A. Nước và ion khoáng; chủ yếu từ rễ lên lá.
  • B. Nước và chất hữu cơ; chỉ từ lá xuống rễ.
  • C. Chất hữu cơ (chủ yếu là saccarose) và một số chất khác (amino acid, hormone...); vận chuyển hai chiều tùy nhu cầu của cây.
  • D. Ion khoáng và nước; vận chuyển hai chiều tùy nhu cầu của cây.

Câu 23: Động lực của dòng mạch rây là gì?

  • A. Áp suất rễ.
  • B. Lực hút do thoát hơi nước.
  • C. Lực liên kết giữa các phân tử nước.
  • D. Sự chênh lệch áp suất thẩm thấu giữa cơ quan nguồn (lá) và cơ quan sử dụng (rễ, quả, củ...).

Câu 24: Một cây được trồng trong môi trường dinh dưỡng đầy đủ. Nếu cắt bỏ toàn bộ lá của cây đó, sự hấp thụ nước và khoáng ở rễ sẽ bị ảnh hưởng như thế nào? Giải thích.

  • A. Giảm mạnh, vì mất đi lực hút do thoát hơi nước ở lá là động lực chính kéo nước từ rễ lên, đồng thời giảm chất hữu cơ cung cấp cho rễ.
  • B. Tăng lên, vì cây không còn mất nước qua lá.
  • C. Không bị ảnh hưởng, vì hấp thụ nước và khoáng là chức năng của rễ.
  • D. Chỉ giảm nhẹ, vì vẫn còn áp suất rễ hoạt động.

Câu 25: Một cây được trồng trong dung dịch dinh dưỡng có nồng độ khoáng rất cao. Hiện tượng gì có thể xảy ra với tế bào lông hút của rễ cây đó?

  • A. Tế bào lông hút sẽ hấp thụ nước mạnh hơn do chênh lệch nồng độ.
  • B. Tế bào lông hút sẽ hấp thụ ion khoáng mạnh hơn theo cơ chế thụ động.
  • C. Nước từ tế bào lông hút sẽ bị rút ra ngoài môi trường (hiện tượng co nguyên sinh), làm giảm khả năng hấp thụ nước.
  • D. Tế bào lông hút sẽ tăng cường vận chuyển chủ động ion khoáng vào bên trong.

Câu 26: Giả sử bạn quan sát thấy một cây có lá non màu vàng nhạt, gân lá vẫn xanh. Triệu chứng này có thể là do thiếu nguyên tố dinh dưỡng nào?

  • A. Sắt (Fe).
  • B. Kali (K).
  • C. Photpho (P).
  • D. Canxi (Ca).

Câu 27: Tại sao việc bón phân quá gần gốc hoặc bón phân với nồng độ quá cao lại có thể gây hại cho cây?

  • A. Làm tăng hoạt động của vi sinh vật có hại trong đất.
  • B. Gây ngộ độc trực tiếp cho các mô rễ.
  • C. Làm tăng nồng độ chất tan trong dung dịch đất, khiến nước từ rễ bị rút ra ngoài (co nguyên sinh) và cản trở hấp thụ nước/khoáng.
  • D. Cả B và C đều đúng.

Câu 28: Mối quan hệ cộng sinh giữa rễ cây và nấm rễ (mycorrhizae) mang lại lợi ích gì cho thực vật?

  • A. Nấm giúp cây cố định nitrogen khí quyển.
  • B. Hệ sợi nấm mở rộng diện tích tiếp xúc, giúp cây hấp thụ nước và khoáng chất (đặc biệt là photpho) hiệu quả hơn.
  • C. Cây cung cấp enzyme giúp nấm phân giải chất hữu cơ trong đất.
  • D. Nấm bảo vệ rễ cây khỏi bị động vật ăn rễ tấn công.

Câu 29: Dựa vào nguyên tắc nào, người ta thường tưới nước cho cây vào buổi sáng sớm hoặc chiều mát thay vì buổi trưa nắng gắt?

  • A. Tưới vào buổi sáng sớm hoặc chiều mát giúp cây hấp thụ nước hiệu quả hơn do nhiệt độ và ánh sáng thấp, giảm thoát hơi nước, tránh sốc nhiệt và mất nước nhanh.
  • B. Tưới vào buổi trưa nắng gắt làm tăng tốc độ thoát hơi nước, giúp cây mát hơn.
  • C. Việc tưới nước không phụ thuộc vào thời điểm trong ngày.
  • D. Tưới vào buổi trưa nắng gắt giúp nước bốc hơi nhanh hơn, tránh úng rễ.

Câu 30: Một cây được trồng trong điều kiện thiếu ánh sáng kéo dài. Quá trình trao đổi nước và khoáng của cây này có thể bị ảnh hưởng như thế nào?

  • A. Tăng cường hấp thụ nước và khoáng vì cây cần bù đắp năng lượng thiếu hụt.
  • B. Giảm thoát hơi nước do khí khổng đóng lại (thiếu CO2 do quang hợp kém), dẫn đến giảm lực hút nước từ rễ lên.
  • C. Quá trình hấp thụ khoáng chủ động bị suy yếu do thiếu năng lượng (ATP) từ quang hợp.
  • D. Cả B và C đều đúng, dẫn đến suy giảm tổng thể quá trình trao đổi nước và khoáng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Nước đóng vai trò quan trọng nhất trong đời sống thực vật vì:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Bộ phận chủ yếu hấp thụ nước và ion khoáng từ đất ở thực vật trên cạn là:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Quá trình hấp thụ nước vào tế bào lông hút của rễ chủ yếu diễn ra theo cơ chế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Tại sao tế bào lông hút có cấu tạo phù hợp cho việc hấp thụ nước và khoáng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Sự khác biệt cơ bản giữa con đường vận chuyển nước qua gian bào và con đường tế bào chất ở rễ là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Đai Caspary nằm ở nội bì của rễ có vai trò quan trọng như thế nào trong quá trình hấp thụ nước và khoáng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Dòng mạch gỗ vận chuyển những chất gì và theo chiều nào trong cây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Động lực chính giúp dòng mạch gỗ vận chuyển nước và ion khoáng ngược chiều trọng lực, đặc biệt ở cây thân gỗ cao, là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Một cây bị cắt ngang thân gần gốc. Hiện tượng rỉ nhựa (nước chảy ra từ vết cắt) chứng tỏ động lực nào đang hoạt động?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Thoát hơi nước ở lá có vai trò gì đối với đời sống thực vật?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Con đường thoát hơi nước qua khí khổng khác với con đường thoát hơi nước qua cutin ở điểm nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Cơ chế đóng mở khí khổng liên quan trực tiếp đến yếu tố nào trong tế bào hạt đậu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Khi cây bị thiếu nước nghiêm trọng, khí khổng có xu hướng đóng lại. Điều này giúp cây thích nghi bằng cách nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Một trong những nguyên tố dinh dưỡng khoáng đa lượng thiết yếu nhất đối với thực vật, đóng vai trò quan trọng trong cấu tạo protein, nucleic acid, diệp lục và ATP là:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Triệu chứng điển hình khi cây bị thiếu nguyên tố Nitrogen (N) là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Nguyên tố dinh dưỡng khoáng nào sau đây là vi lượng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Cây hấp thụ ion khoáng từ đất chủ yếu ở dạng nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Tại sao sự hấp thụ ion khoáng của rễ thường là quá trình chủ động?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Quá trình chuyển hóa NO3- thành NH4+ trong cây được gọi là gì và có ý nghĩa như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Vai trò của vi sinh vật cố định nitrogen (ví dụ: Rhizobium cộng sinh với cây họ Đậu) là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Hiện tượng ứ giọt ở thực vật thường xảy ra trong điều kiện nào và chất lỏng rỉ ra là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Dòng mạch rây vận chuyển những chất gì và theo chiều nào trong cây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Động lực của dòng mạch rây là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Một cây được trồng trong môi trường dinh dưỡng đầy đủ. Nếu cắt bỏ toàn bộ lá của cây đó, sự hấp thụ nước và khoáng ở rễ sẽ bị ảnh hưởng như thế nào? Giải thích.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Một cây được trồng trong dung dịch dinh dưỡng có nồng độ khoáng rất cao. Hiện tượng gì có thể xảy ra với tế bào lông hút của rễ cây đó?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Giả sử bạn quan sát thấy một cây có lá non màu vàng nhạt, gân lá vẫn xanh. Triệu chứng này có thể là do thiếu nguyên tố dinh dưỡng nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Tại sao việc bón phân quá gần gốc hoặc bón phân với nồng độ quá cao lại có thể gây hại cho cây?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Mối quan hệ cộng sinh giữa rễ cây và nấm rễ (mycorrhizae) mang lại lợi ích gì cho thực vật?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Dựa vào nguyên tắc nào, người ta thường tưới nước cho cây vào buổi sáng sớm hoặc chiều mát thay vì buổi trưa nắng gắt?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Một cây được trồng trong điều kiện thiếu ánh sáng kéo dài. Quá trình trao đổi nước và khoáng của cây này có thể bị ảnh hưởng như thế nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật - Đề 03

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Nước đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong đời sống thực vật. Vai trò nào sau đây của nước thể hiện rõ nhất mối liên hệ trực tiếp với quá trình quang hợp?

  • A. Dung môi hòa tan và vận chuyển các chất.
  • B. Nguyên liệu cho quá trình quang hợp.
  • C. Tham gia vào quá trình thủy phân các chất.
  • D. Giúp cây điều hòa nhiệt độ.

Câu 2: Rễ cây hấp thụ nước và ion khoáng chủ yếu qua bộ phận nào sau đây, nhờ có diện tích bề mặt lớn và thành tế bào mỏng?

  • A. Chóp rễ.
  • B. Miền sinh trưởng kéo dài.
  • C. Miền lông hút.
  • D. Miền chóp rễ.

Câu 3: Khi nghiên cứu sự hấp thụ nước của rễ cây trong dung dịch đất, người ta nhận thấy nước di chuyển từ đất vào tế bào lông hút theo cơ chế thẩm thấu. Điều này xảy ra vì:

  • A. Nồng độ ion khoáng trong tế bào lông hút thấp hơn trong dung dịch đất.
  • B. Tế bào lông hút chủ động bơm nước vào bên trong.
  • C. Thành tế bào lông hút có tính thấm chọn lọc đối với nước.
  • D. Thế nước trong tế bào lông hút thấp hơn thế nước trong dung dịch đất.

Câu 4: Ion khoáng được hấp thụ vào rễ cây theo hai cơ chế: chủ động và thụ động. Cơ chế chủ động có đặc điểm gì khác biệt so với cơ chế thụ động?

  • A. Cần năng lượng ATP và có tính chọn lọc.
  • B. Không cần năng lượng ATP và không có tính chọn lọc.
  • C. Chỉ vận chuyển ion theo chiều gradient nồng độ.
  • D. Tốc độ vận chuyển luôn chậm hơn cơ chế thụ động.

Câu 5: Con đường vận chuyển nước và ion khoáng từ lông hút vào mạch gỗ của rễ qua không gian giữa các tế bào (con đường gian bào) bị chặn lại ở lớp nội bì bởi cấu trúc nào sau đây?

  • A. Tế bào nhu mô vỏ.
  • B. Đai Caspari.
  • C. Tế bào mạch gỗ.
  • D. Tế bào biểu bì.

Câu 6: Đai Caspari trong lớp nội bì của rễ có vai trò quan trọng như thế nào trong quá trình hấp thụ khoáng của cây?

  • A. Ngăn cản nước và khoáng vào rễ hoàn toàn.
  • B. Giúp tăng tốc độ hấp thụ nước.
  • C. Kiểm soát và chọn lọc các ion khoáng trước khi vào mạch gỗ.
  • D. Cung cấp năng lượng cho quá trình hấp thụ chủ động.

Câu 7: Dòng mạch gỗ vận chuyển nước và ion khoáng từ rễ lên lá. Động lực chính kéo dòng nước này di chuyển quãng đường dài là gì?

  • A. Áp suất rễ.
  • B. Lực liên kết giữa các phân tử nước.
  • C. Lực bám giữa nước và thành mạch gỗ.
  • D. Sự thoát hơi nước ở lá.

Câu 8: Hiện tượng ứ giọt ở thực vật thường xảy ra vào ban đêm hoặc sáng sớm, khi độ ẩm không khí cao. Nguyên nhân chủ yếu gây ra hiện tượng này là gì?

  • A. Áp suất rễ đẩy nước lên trong khi thoát hơi nước bị hạn chế.
  • B. Cây hấp thụ quá nhiều khoáng chất vào ban đêm.
  • C. Lá cây bị tổn thương và rò rỉ nước.
  • D. Quá trình hô hấp giải phóng lượng nước lớn.

Câu 9: Thoát hơi nước qua khí khổng là con đường chủ yếu và có vai trò quan trọng nhất đối với cây. Đặc điểm nào sau đây mô tả đúng về cơ chế điều chỉnh sự thoát hơi nước qua khí khổng?

  • A. Không được điều chỉnh, luôn mở.
  • B. Được điều chỉnh bởi áp suất rễ.
  • C. Được điều chỉnh bằng sự đóng mở của tế bào hạt đậu (tế bào bảo vệ).
  • D. Chỉ phụ thuộc vào nhiệt độ môi trường.

Câu 10: Khi tế bào hạt đậu (tế bào bảo vệ khí khổng) tích lũy ion K+, điều gì xảy ra tiếp theo dẫn đến khí khổng mở ra?

  • A. Ion K+ làm giảm áp suất thẩm thấu, nước thoát ra khỏi tế bào hạt đậu.
  • B. Ion K+ trực tiếp làm giãn thành tế bào hạt đậu.
  • C. Ion K+ hoạt hóa enzyme phân giải tinh bột thành glucose, làm giảm áp suất thẩm thấu.
  • D. Ion K+ làm tăng áp suất thẩm thấu, nước đi vào tế bào hạt đậu làm tế bào trương nước.

Câu 11: Ngoài vai trò là động lực kéo nước, thoát hơi nước còn có vai trò quan trọng nào khác đối với thực vật?

  • A. Cung cấp năng lượng cho cây.
  • B. Làm mát lá cây và tạo điều kiện cho CO2 khuếch tán vào lá.
  • C. Tổng hợp chất hữu cơ.
  • D. Tăng cường sự hấp thụ khoáng chất.

Câu 12: Thực vật hấp thụ nitrogen từ đất chủ yếu ở hai dạng ion là NH4+ và NO3-. Tại sao quá trình chuyển hóa nitrogen trong đất (như cố định nitrogen, nitrat hóa) lại quan trọng đối với dinh dưỡng nitrogen của cây?

  • A. Biến đổi nitrogen từ dạng không hấp thụ được thành dạng ion cây hấp thụ được.
  • B. Cung cấp năng lượng cho cây hấp thụ nitrogen.
  • C. Giúp cây tổng hợp trực tiếp protein từ N2.
  • D. Loại bỏ nitrogen dư thừa trong đất.

Câu 13: Khi rễ cây hấp thụ ion NO3-, ion này cần được chuyển hóa trước khi tham gia tổng hợp các hợp chất hữu cơ chứa nitrogen. Quá trình chuyển hóa đó là gì và diễn ra chủ yếu ở đâu?

  • A. Oxi hóa NO3- thành NH4+, diễn ra ở lá.
  • B. Amin hóa NO3- thành axit amin, diễn ra ở rễ.
  • C. Khử NO3- thành NH4+, diễn ra ở rễ và lá.
  • D. Nitrat hóa NH4+ thành NO3-, diễn ra ở đất.

Câu 14: Ion NH4+ được cây hấp thụ hoặc tạo ra từ quá trình khử NO3- có thể gây độc nếu tích lũy quá nhiều. Cơ chế nào giúp cây "giải độc" NH4+ và đồng thời dự trữ nitrogen?

  • A. Oxi hóa NH4+ thành NO3-.
  • B. Kết hợp NH4+ với keto acid để tạo thành amino acid và amide.
  • C. Thải NH4+ ra ngoài môi trường.
  • D. Chuyển hóa NH4+ thành nitơ phân tử (N2).

Câu 15: Một cây ngô trồng trong chậu bị vàng lá bắt đầu từ các lá già ở phía dưới, sau đó lan dần lên các lá non hơn. Triệu chứng này điển hình cho sự thiếu hụt nguyên tố dinh dưỡng khoáng nào?

  • A. Nitrogen (N).
  • B. Phosphorus (P).
  • C. Potassium (K).
  • D. Calcium (Ca).

Câu 16: Một cây khác cũng bị vàng lá, nhưng triệu chứng bắt đầu xuất hiện ở các lá non trước, sau đó mới ảnh hưởng đến lá già. Triệu chứng này có thể gợi ý sự thiếu hụt nguyên tố nào?

  • A. Nitrogen (N).
  • B. Phosphorus (P).
  • C. Sắt (Fe).
  • D. Potassium (K).

Câu 17: Nấm rễ (Mycorrhiza) là mối quan hệ cộng sinh giữa rễ thực vật và sợi nấm. Vai trò chính của nấm trong mối quan hệ này đối với dinh dưỡng khoáng của cây là gì?

  • A. Cố định nitrogen từ không khí.
  • B. Tổng hợp chất hữu cơ cho cây.
  • C. Bảo vệ rễ khỏi sâu bệnh.
  • D. Tăng cường khả năng hấp thụ nước và một số ion khoáng (đặc biệt là Phosphorus) cho cây.

Câu 18: Dòng mạch rây (phloem) vận chuyển các sản phẩm quang hợp chủ yếu là saccarose. Sự vận chuyển này có đặc điểm gì khác biệt cơ bản so với dòng mạch gỗ?

  • A. Vận chuyển chất hữu cơ theo hai chiều từ cơ quan nguồn đến cơ quan đích.
  • B. Chỉ vận chuyển nước và ion khoáng theo một chiều từ rễ lên lá.
  • C. Động lực chủ yếu là sự thoát hơi nước ở lá.
  • D. Cấu tạo từ các tế bào chết và hóa gỗ.

Câu 19: Động lực chủ yếu của dòng mạch rây được giải thích bằng thuyết dòng vật chất theo áp suất (Pressure-Flow Hypothesis). Động lực này là gì?

  • A. Áp suất rễ.
  • B. Sự thoát hơi nước ở lá.
  • C. Sự chênh lệch áp suất thẩm thấu giữa cơ quan nguồn và cơ quan đích.
  • D. Lực liên kết giữa các phân tử saccarose.

Câu 20: Độ pH của đất ảnh hưởng lớn đến sự hấp thụ ion khoáng của cây. Nếu đất quá chua (pH thấp), ion H+ cạnh tranh hấp thụ với các cation khoáng (như K+, Ca2+, Mg2+). Điều này có thể dẫn đến hậu quả gì cho cây?

  • A. Cây hấp thụ khoáng chất dễ dàng hơn.
  • B. Tăng cường sự phát triển của rễ.
  • C. Làm tăng nồng độ anion khoáng trong cây.
  • D. Giảm khả năng hấp thụ các cation khoáng thiết yếu, gây thiếu dinh dưỡng.

Câu 21: Khi cây sống trong điều kiện đất bị nhiễm mặn, nồng độ muối cao trong dung dịch đất sẽ ảnh hưởng như thế nào đến khả năng hấp thụ nước của rễ?

  • A. Tăng cường hấp thụ nước do chênh lệch nồng độ lớn.
  • B. Giảm khả năng hấp thụ nước do thế nước trong đất thấp.
  • C. Không ảnh hưởng đến hấp thụ nước.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến hấp thụ khoáng, không ảnh hưởng nước.

Câu 22: Một trong những yếu tố môi trường ảnh hưởng mạnh nhất đến tốc độ thoát hơi nước là độ ẩm không khí. Khi độ ẩm không khí tăng cao, tốc độ thoát hơi nước thường sẽ như thế nào?

  • A. Giảm, do sự chênh lệch nồng độ hơi nước giữa lá và không khí giảm.
  • B. Tăng, do khí khổng mở rộng hơn.
  • C. Không thay đổi.
  • D. Tăng, do nước bay hơi nhanh hơn.

Câu 23: Ánh sáng không chỉ cần cho quang hợp mà còn ảnh hưởng đến sự trao đổi nước của cây. Ánh sáng ảnh hưởng đến thoát hơi nước chủ yếu thông qua việc:

  • A. Làm tăng nhiệt độ lá, khiến nước bay hơi nhanh hơn qua bề mặt lá.
  • B. Kích thích rễ hấp thụ nước mạnh hơn.
  • C. Kích thích sự mở khí khổng.
  • D. Làm tăng áp suất rễ.

Câu 24: Ngoài Nitrogen, Phosphorus (P) và Potassium (K) cũng là các nguyên tố đa lượng thiết yếu cho thực vật. Phosphorus có vai trò quan trọng nào sau đây?

  • A. Thành phần của ATP, acid nucleic và màng tế bào; tham gia chuyển hóa năng lượng.
  • B. Thành phần cấu trúc thành tế bào và màng tế bào.
  • C. Hoạt hóa enzyme, cân bằng nước và ion trong tế bào.
  • D. Thành phần của chlorophyll.

Câu 25: Potassium (K) là một cation đa lượng rất linh động trong cây. Vai trò chính của Potassium đối với thực vật là gì?

  • A. Thành phần cấu trúc của protein.
  • B. Nguyên tố vi lượng cần thiết cho enzyme.
  • C. Thành phần chính của chlorophyll.
  • D. Hoạt hóa enzyme, cân bằng nước và ion, điều chỉnh đóng mở khí khổng.

Câu 26: Sắt (Fe) là một nguyên tố vi lượng nhưng rất cần thiết cho thực vật. Thiếu sắt thường biểu hiện triệu chứng vàng lá gân xanh (chlorosis). Vai trò quan trọng của sắt trong cây là gì?

  • A. Thành phần chính của thành tế bào.
  • B. Tham gia tổng hợp chlorophyll và thành phần của nhiều enzyme.
  • C. Điều hòa áp suất thẩm thấu.
  • D. Kích thích ra hoa.

Câu 27: Cây có thể hấp thụ ion khoáng từ môi trường đất theo hai con đường chính: con đường gian bào và con đường tế bào chất. Đặc điểm nào sau đây chỉ có ở con đường tế bào chất?

  • A. Nước và ion khoáng di chuyển qua không gian giữa các tế bào.
  • B. Vận tốc vận chuyển thường nhanh hơn.
  • C. Các chất được kiểm soát bởi tính thấm chọn lọc của màng sinh chất.
  • D. Bị chặn lại bởi đai Caspari.

Câu 28: Trong điều kiện hạn hán kéo dài, cơ chế nào giúp cây thích nghi để giảm thiểu mất nước, bên cạnh việc giảm diện tích lá hoặc đóng khí khổng?

  • A. Tổng hợp axit abscisic (ABA) làm khí khổng đóng và kích thích rễ phát triển sâu hơn.
  • B. Tăng cường hấp thụ ion khoáng để giữ nước.
  • C. Tăng tốc độ thoát hơi nước để hút nước mạnh hơn.
  • D. Chuyển hóa nước thành dạng không bay hơi trong tế bào.

Câu 29: Nếu một cây bị ngập úng kéo dài, rễ sẽ thiếu oxygen. Điều này ảnh hưởng nghiêm trọng đến quá trình hấp thụ khoáng chất của rễ như thế nào?

  • A. Tăng cường hấp thụ khoáng do rễ không cần hô hấp.
  • B. Không ảnh hưởng vì hấp thụ khoáng là thụ động.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến hấp thụ nước, không ảnh hưởng khoáng.
  • D. Giảm khả năng hấp thụ khoáng chủ động do thiếu năng lượng ATP từ hô hấp.

Câu 30: Quá trình trao đổi nước và khoáng ở thực vật là một hệ thống liên tục và có mối liên hệ chặt chẽ với các quá trình sinh lý khác. Mối liên hệ nào sau đây là đúng nhất?

  • A. Hấp thụ nước và khoáng cung cấp nguyên liệu cho quang hợp và tổng hợp chất hữu cơ, hỗ trợ sinh trưởng.
  • B. Thoát hơi nước chỉ làm mát lá, không liên quan đến dinh dưỡng khoáng.
  • C. Quang hợp cung cấp năng lượng cho rễ hấp thụ nước, nhưng không liên quan đến khoáng.
  • D. Hấp thụ khoáng chỉ cần thiết cho cấu trúc tế bào, không ảnh hưởng đến các quá trình khác.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Nước đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong đời sống thực vật. Vai trò nào sau đây của nước thể hiện rõ nhất mối liên hệ trực tiếp với quá trình quang hợp?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Rễ cây hấp thụ nước và ion khoáng chủ yếu qua bộ phận nào sau đây, nhờ có diện tích bề mặt lớn và thành tế bào mỏng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Khi nghiên cứu sự hấp thụ nước của rễ cây trong dung dịch đất, người ta nhận thấy nước di chuyển từ đất vào tế bào lông hút theo cơ chế thẩm thấu. Điều này xảy ra vì:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Ion khoáng được hấp thụ vào rễ cây theo hai cơ chế: chủ động và thụ động. Cơ chế chủ động có đặc điểm gì khác biệt so với cơ chế thụ động?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Con đường vận chuyển nước và ion khoáng từ lông hút vào mạch gỗ của rễ qua không gian giữa các tế bào (con đường gian bào) bị chặn lại ở lớp nội bì bởi cấu trúc nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Đai Caspari trong lớp nội bì của rễ có vai trò quan trọng như thế nào trong quá trình hấp thụ khoáng của cây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Dòng mạch gỗ vận chuyển nước và ion khoáng từ rễ lên lá. Động lực chính kéo dòng nước này di chuyển quãng đường dài là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Hiện tượng ứ giọt ở thực vật thường xảy ra vào ban đêm hoặc sáng sớm, khi độ ẩm không khí cao. Nguyên nhân chủ yếu gây ra hiện tượng này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Thoát hơi nước qua khí khổng là con đường chủ yếu và có vai trò quan trọng nhất đối với cây. Đặc điểm nào sau đây mô tả đúng về cơ chế điều chỉnh sự thoát hơi nước qua khí khổng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Khi tế bào hạt đậu (tế bào bảo vệ khí khổng) tích lũy ion K+, điều gì xảy ra tiếp theo dẫn đến khí khổng mở ra?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Ngoài vai trò là động lực kéo nước, thoát hơi nước còn có vai trò quan trọng nào khác đối với thực vật?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Thực vật hấp thụ nitrogen từ đất chủ yếu ở hai dạng ion là NH4+ và NO3-. Tại sao quá trình chuyển hóa nitrogen trong đất (như cố định nitrogen, nitrat hóa) lại quan trọng đối với dinh dưỡng nitrogen của cây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Khi rễ cây hấp thụ ion NO3-, ion này cần được chuyển hóa trước khi tham gia tổng hợp các hợp chất hữu cơ chứa nitrogen. Quá trình chuyển hóa đó là gì và diễn ra chủ yếu ở đâu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Ion NH4+ được cây hấp thụ hoặc tạo ra từ quá trình khử NO3- có thể gây độc nếu tích lũy quá nhiều. Cơ chế nào giúp cây 'giải độc' NH4+ và đồng thời dự trữ nitrogen?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Một cây ngô trồng trong chậu bị vàng lá bắt đầu từ các lá già ở phía dưới, sau đó lan dần lên các lá non hơn. Triệu chứng này điển hình cho sự thiếu hụt nguyên tố dinh dưỡng khoáng nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Một cây khác cũng bị vàng lá, nhưng triệu chứng bắt đầu xuất hiện ở các lá non trước, sau đó mới ảnh hưởng đến lá già. Triệu chứng này có thể gợi ý sự thiếu hụt nguyên tố nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Nấm rễ (Mycorrhiza) là mối quan hệ cộng sinh giữa rễ thực vật và sợi nấm. Vai trò chính của nấm trong mối quan hệ này đối với dinh dưỡng khoáng của cây là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Dòng mạch rây (phloem) vận chuyển các sản phẩm quang hợp chủ yếu là saccarose. Sự vận chuyển này có đặc điểm gì khác biệt cơ bản so với dòng mạch gỗ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Động lực chủ yếu của dòng mạch rây được giải thích bằng thuyết dòng vật chất theo áp suất (Pressure-Flow Hypothesis). Động lực này là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Độ pH của đất ảnh hưởng lớn đến sự hấp thụ ion khoáng của cây. Nếu đất quá chua (pH thấp), ion H+ cạnh tranh hấp thụ với các cation khoáng (như K+, Ca2+, Mg2+). Điều này có thể dẫn đến hậu quả gì cho cây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Khi cây sống trong điều kiện đất bị nhiễm mặn, nồng độ muối cao trong dung dịch đất sẽ ảnh hưởng như thế nào đến khả năng hấp thụ nước của rễ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Một trong những yếu tố môi trường ảnh hưởng mạnh nhất đến tốc độ thoát hơi nước là độ ẩm không khí. Khi độ ẩm không khí tăng cao, tốc độ thoát hơi nước thường sẽ như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Ánh sáng không chỉ cần cho quang hợp mà còn ảnh hưởng đến sự trao đổi nước của cây. Ánh sáng ảnh hưởng đến thoát hơi nước chủ yếu thông qua việc:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Ngoài Nitrogen, Phosphorus (P) và Potassium (K) cũng là các nguyên tố đa lượng thiết yếu cho thực vật. Phosphorus có vai trò quan trọng nào sau đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Potassium (K) là một cation đa lượng rất linh động trong cây. Vai trò chính của Potassium đối với thực vật là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Sắt (Fe) là một nguyên tố vi lượng nhưng rất cần thiết cho thực vật. Thiếu sắt thường biểu hiện triệu chứng vàng lá gân xanh (chlorosis). Vai trò quan trọng của sắt trong cây là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Cây có thể hấp thụ ion khoáng từ môi trường đất theo hai con đường chính: con đường gian bào và con đường tế bào chất. Đặc điểm nào sau đây chỉ có ở con đường tế bào chất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Trong điều kiện hạn hán kéo dài, cơ chế nào giúp cây thích nghi để giảm thiểu mất nước, bên cạnh việc giảm diện tích lá hoặc đóng khí khổng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Nếu một cây bị ngập úng kéo dài, rễ sẽ thiếu oxygen. Điều này ảnh hưởng nghiêm trọng đến quá trình hấp thụ khoáng chất của rễ như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Quá trình trao đổi nước và khoáng ở thực vật là một hệ thống liên tục và có mối liên hệ chặt chẽ với các quá trình sinh lý khác. Mối liên hệ nào sau đây là đúng nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật - Đề 04

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vì sao nước có vai trò quan trọng đối với thực vật?

  • A. Cung cấp năng lượng cho các hoạt động sống.
  • B. Là nguồn nguyên liệu chính cấu tạo nên chất hữu cơ.
  • C. Điều hòa nhiệt độ cơ thể thực vật.
  • D. Dung môi hòa tan, môi trường cho các phản ứng sinh hóa, và duy trì độ trương tế bào.

Câu 2: Cơ quan nào sau đây đóng vai trò chính trong quá trình hấp thụ nước và khoáng ở hầu hết các loài thực vật trên cạn?

  • A. Lá
  • B. Rễ
  • C. Thân
  • D. Hoa

Câu 3: Cơ chế hấp thụ nước từ đất vào tế bào lông hút của rễ cây diễn ra theo nguyên tắc nào?

  • A. Thẩm thấu, từ nơi có thế nước cao đến nơi có thế nước thấp.
  • B. Vận chuyển chủ động, cần tiêu hao năng lượng ATP.
  • C. Khuếch tán đơn thuần qua kênh protein.
  • D. Nhập bào, có sự biến dạng màng tế bào.

Câu 4: Con đường gian bào (apoplast) trong vận chuyển nước và khoáng ở rễ thực vật là gì?

  • A. Con đường vận chuyển qua tế bào chất và không bào của tế bào.
  • B. Con đường vận chuyển chỉ dành cho các chất hữu cơ.
  • C. Con đường vận chuyển qua thành tế bào và khoảng gian bào.
  • D. Con đường vận chuyển ngược chiều trọng lực.

Câu 5: Đai Caspary có vai trò gì trong quá trình vận chuyển nước và khoáng ở rễ?

  • A. Tăng tốc độ vận chuyển nước và khoáng theo con đường gian bào.
  • B. Kiểm soát và điều chỉnh dòng vận chuyển nước và khoáng vào mạch gỗ.
  • C. Ngăn chặn hoàn toàn sự vận chuyển chất khoáng vào trung trụ.
  • D. Cung cấp năng lượng ATP cho quá trình vận chuyển nước.

Câu 6: Động lực chính của dòng mạch gỗ (dòng đi lên) trong thân cây là gì?

  • A. Áp suất thẩm thấu của tế bào rễ.
  • B. Hoạt động của bơm ion ở tế bào mạch gỗ.
  • C. Lực hút do thoát hơi nước ở lá.
  • D. Sự chênh lệch nồng độ chất tan giữa rễ và lá.

Câu 7: Quá trình thoát hơi nước ở lá có vai trò nào sau đây đối với đời sống thực vật?

  • A. Cung cấp CO2 cho quá trình quang hợp.
  • B. Tạo ra O2 cho quá trình hô hấp tế bào.
  • C. Giúp lá cây hấp thụ ánh sáng mặt trời tốt hơn.
  • D. Tạo lực hút dòng mạch gỗ và làm mát bề mặt lá.

Câu 8: Yếu tố môi trường nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ thoát hơi nước qua khí khổng ở lá cây?

  • A. Độ ẩm không khí.
  • B. Nồng độ CO2 trong không khí.
  • C. Áp suất khí quyển.
  • D. Độ pH của đất.

Câu 9: Khí khổng đóng và mở được điều chỉnh bởi yếu tố nào?

  • A. Tế bào biểu bì lá.
  • B. Tế bào bảo vệ khí khổng.
  • C. Tế bào mô giậu.
  • D. Tế bào mạch dẫn.

Câu 10: Hiện tượng ứ giọt ở thực vật xảy ra khi nào?

  • A. Khi cây bị thiếu nước nghiêm trọng.
  • B. Trong điều kiện ánh sáng mạnh và nhiệt độ cao.
  • C. Khi độ ẩm không khí cao và sự thoát hơi nước bị hạn chế.
  • D. Khi cây đang trong giai đoạn sinh sản.

Câu 11: Nguyên tố dinh dưỡng khoáng nào sau đây là nguyên tố đại lượng, có vai trò quan trọng trong cấu tạo protein và axit nucleic?

  • A. Nitrogen (N).
  • B. Sắt (Fe).
  • C. Kẽm (Zn).
  • D. Đồng (Cu).

Câu 12: Khi thiếu nguyên tố Kali (K), thực vật thường có biểu hiện đặc trưng nào?

  • A. Lá non màu xanh đậm, sinh trưởng chậm.
  • B. Gân lá màu vàng, thịt lá vẫn xanh.
  • C. Xuất hiện các đốm hoại tử màu nâu đỏ trên lá.
  • D. Lá bị vàng úa từ mép và chóp lá, sau đó lan vào trong.

Câu 13: Hình thức hấp thụ khoáng chủ động của tế bào rễ cây khác với hấp thụ thụ động ở điểm nào?

  • A. Chỉ xảy ra ở tế bào lông hút.
  • B. Cần tiêu hao năng lượng ATP.
  • C. Vận chuyển chất khoáng theo chiều gradient nồng độ.
  • D. Chỉ hấp thụ các ion khoáng có kích thước nhỏ.

Câu 14: Trong quá trình đồng hóa nitrogen ở thực vật, dạng nitrogen nào sau đây được cây hấp thụ trực tiếp từ môi trường?

  • A. N2 (khí nitrogen).
  • B. Amino acid.
  • C. NO3- và NH4+.
  • D. Protein.

Câu 15: Quá trình cố định nitrogen sinh học có vai trò gì?

  • A. Chuyển N2 trong khí quyển thành dạng NH4+ dễ hấp thụ cho cây.
  • B. Chuyển hóa NO3- thành N2 trả lại khí quyển.
  • C. Tổng hợp protein từ nitrogen vô cơ.
  • D. Phân giải chất hữu cơ chứa nitrogen thành NH4+.

Câu 16: Mạch rây vận chuyển chủ yếu chất hữu cơ nào trong cây?

  • A. Glucose.
  • B. Sucrose.
  • C. Tinh bột.
  • D. Cellulose.

Câu 17: Động lực của dòng mạch rây (dòng đi xuống) được tạo ra chủ yếu bởi yếu tố nào?

  • A. Lực hút do thoát hơi nước ở lá.
  • B. Áp suất rễ.
  • C. Sự chênh lệch áp suất thẩm thấu giữa cơ quan nguồn và cơ quan đích.
  • D. Lực mao dẫn trong ống mạch rây.

Câu 18: Nước và chất khoáng di chuyển từ mạch gỗ sang mạch rây theo cơ chế nào?

  • A. Vận chuyển chủ động.
  • B. Khuếch tán có hỗ trợ.
  • C. Nhập bào.
  • D. Thẩm thấu.

Câu 19: Để hạn chế sự mất nước qua lá trong điều kiện khô hạn, thực vật có cơ chế nào?

  • A. Đóng khí khổng vào thời điểm nắng nóng trong ngày.
  • B. Tăng cường thoát hơi nước để làm mát lá.
  • C. Mở khí khổng liên tục để hấp thụ CO2 tối đa.
  • D. Hấp thụ nước qua lá.

Câu 20: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của ánh sáng đến tốc độ thoát hơi nước, yếu tố nào sau đây được xem là biến độc lập?

  • A. Độ ẩm không khí.
  • B. Cường độ ánh sáng.
  • C. Tốc độ gió.
  • D. Nhiệt độ môi trường.

Câu 21: Cây trồng trong môi trường đất bị nhiễm mặn sẽ gặp khó khăn gì trong việc hấp thụ nước?

  • A. Hấp thụ nước dễ dàng hơn do nồng độ muối khoáng cao.
  • B. Không ảnh hưởng đến quá trình hấp thụ nước.
  • C. Khó hấp thụ nước do thế nước của đất thấp hơn tế bào rễ.
  • D. Tăng cường hấp thụ nước chủ động.

Câu 22: Cho biết vai trò của nguyên tố Phospho (P) đối với thực vật.

  • A. Tham gia cấu tạo diệp lục.
  • B. Hoạt hóa enzyme quang hợp.
  • C. Điều hòa áp suất thẩm thấu.
  • D. Thành phần của axit nucleic và ATP, tham gia trao đổi năng lượng.

Câu 23: Trong điều kiện thiếu oxygen, rễ cây có thể hấp thụ khoáng theo cơ chế nào?

  • A. Chủ động hoàn toàn.
  • B. Thụ động là chủ yếu, chủ động bị hạn chế.
  • C. Chủ động và thụ động diễn ra bình thường.
  • D. Ngừng hoàn toàn cả chủ động và thụ động.

Câu 24: Quan sát tế bào lông hút dưới kính hiển vi, cấu trúc nào giúp tế bào này tăng diện tích tiếp xúc với đất?

  • A. Màng tế bào kéo dài và gấp nếp.
  • B. Số lượng ti thể lớn.
  • C. Không bào trung tâm lớn.
  • D. Thành tế bào dày.

Câu 25: So sánh vận chuyển nước và chất khoáng trong mạch gỗ và mạch rây, điểm khác biệt cơ bản về chiều vận chuyển là:

  • A. Mạch gỗ một chiều, mạch rây một chiều.
  • B. Mạch gỗ hai chiều, mạch rây hai chiều.
  • C. Mạch gỗ một chiều (từ rễ lên), mạch rây hai chiều.
  • D. Mạch gỗ hai chiều, mạch rây một chiều (từ lá xuống).

Câu 26: Trong điều kiện thời tiết khô nóng, cây CAM (Quang hợp CAM) có đặc điểm thoát hơi nước khác biệt so với cây C3 như thế nào?

  • A. Thoát hơi nước mạnh hơn vào ban ngày.
  • B. Thoát hơi nước tương tự cây C3 cả ngày và đêm.
  • C. Không thoát hơi nước.
  • D. Thoát hơi nước chủ yếu vào ban đêm.

Câu 27: Nếu nồng độ ion khoáng trong đất cao hơn nhiều so với trong tế bào rễ, cây có thể hấp thụ khoáng chất bằng cơ chế nào?

  • A. Thụ động, theo gradient nồng độ.
  • B. Chủ động, ngược gradient nồng độ.
  • C. Cả chủ động và thụ động với tỷ lệ ngang nhau.
  • D. Không thể hấp thụ khoáng chất trong điều kiện này.

Câu 28: Một loại thuốc diệt cỏ tác động lên chức năng của đai Caspary ở rễ cây. Hậu quả nào có thể xảy ra?

  • A. Tăng cường hấp thụ nước và khoáng.
  • B. Mất khả năng kiểm soát chất khoáng đi vào mạch gỗ, có thể gây độc cho cây.
  • C. Ức chế hoàn toàn quá trình vận chuyển nước.
  • D. Không ảnh hưởng đáng kể đến cây.

Câu 29: Cho sơ đồ thí nghiệm: Cây nguyên vẹn được đặt trong bình chứa dung dịch dinh dưỡng, toàn bộ bình và cây được đặt trong chuông thủy tinh kín. Sau một thời gian, thấy có hơi nước ngưng tụ trên thành chuông. Hơi nước này có nguồn gốc chủ yếu từ đâu?

  • A. Bốc hơi từ dung dịch dinh dưỡng.
  • B. Hô hấp của cây.
  • C. Thoát hơi nước từ lá cây.
  • D. Quang hợp của cây.

Câu 30: Biện pháp tưới nước tiết kiệm và hiệu quả cho cây trồng trong nông nghiệp hiện đại là gì?

  • A. Tưới tràn ngập.
  • B. Tưới phun mưa.
  • C. Tưới rãnh.
  • D. Tưới nhỏ giọt.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Vì sao nước có vai trò quan trọng đối với thực vật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Cơ quan nào sau đây đóng vai trò chính trong quá trình hấp thụ nước và khoáng ở hầu hết các loài thực vật trên cạn?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Cơ chế hấp thụ nước từ đất vào tế bào lông hút của rễ cây diễn ra theo nguyên tắc nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Con đường gian bào (apoplast) trong vận chuyển nước và khoáng ở rễ thực vật là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Đai Caspary có vai trò gì trong quá trình vận chuyển nước và khoáng ở rễ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Động lực chính của dòng mạch gỗ (dòng đi lên) trong thân cây là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Quá trình thoát hơi nước ở lá có vai trò nào sau đây đối với đời sống thực vật?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Yếu tố môi trường nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ thoát hơi nước qua khí khổng ở lá cây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Khí khổng đóng và mở được điều chỉnh bởi yếu tố nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Hiện tượng ứ giọt ở thực vật xảy ra khi nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Nguyên tố dinh dưỡng khoáng nào sau đây là nguyên tố đại lượng, có vai trò quan trọng trong cấu tạo protein và axit nucleic?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Khi thiếu nguyên tố Kali (K), thực vật thường có biểu hiện đặc trưng nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Hình thức hấp thụ khoáng chủ động của tế bào rễ cây khác với hấp thụ thụ động ở điểm nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Trong quá trình đồng hóa nitrogen ở thực vật, dạng nitrogen nào sau đây được cây hấp thụ trực tiếp từ môi trường?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Quá trình cố định nitrogen sinh học có vai trò gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Mạch rây vận chuyển chủ yếu chất hữu cơ nào trong cây?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Động lực của dòng mạch rây (dòng đi xuống) được tạo ra chủ yếu bởi yếu tố nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Nước và chất khoáng di chuyển từ mạch gỗ sang mạch rây theo cơ chế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Để hạn chế sự mất nước qua lá trong điều kiện khô hạn, thực vật có cơ chế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của ánh sáng đến tốc độ thoát hơi nước, yếu tố nào sau đây được xem là biến độc lập?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Cây trồng trong môi trường đất bị nhiễm mặn sẽ gặp khó khăn gì trong việc hấp thụ nước?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Cho biết vai trò của nguyên tố Phospho (P) đối với thực vật.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Trong điều kiện thiếu oxygen, rễ cây có thể hấp thụ khoáng theo cơ chế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Quan sát tế bào lông hút dưới kính hiển vi, cấu trúc nào giúp tế bào này tăng diện tích tiếp xúc với đất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: So sánh vận chuyển nước và chất khoáng trong mạch gỗ và mạch rây, điểm khác biệt cơ bản về chiều vận chuyển là:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Trong điều kiện thời tiết khô nóng, cây CAM (Quang hợp CAM) có đặc điểm thoát hơi nước khác biệt so với cây C3 như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Nếu nồng độ ion khoáng trong đất cao hơn nhiều so với trong tế bào rễ, cây có thể hấp thụ khoáng chất bằng cơ chế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Một loại thuốc diệt cỏ tác động lên chức năng của đai Caspary ở rễ cây. Hậu quả nào có thể xảy ra?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Cho sơ đồ thí nghiệm: Cây nguyên vẹn được đặt trong bình chứa dung dịch dinh dưỡng, toàn bộ bình và cây được đặt trong chuông thủy tinh kín. Sau một thời gian, thấy có hơi nước ngưng tụ trên thành chuông. Hơi nước này có nguồn gốc chủ yếu từ đâu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Biện pháp tưới nước tiết kiệm và hiệu quả cho cây trồng trong nông nghiệp hiện đại là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật - Đề 05

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một cây được trồng trong điều kiện đủ ánh sáng nhưng đất rất khô hạn. Quá trình nào sau đây ở cây có khả năng bị ảnh hưởng trực tiếp và mạnh mẽ nhất do thiếu nước?

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Phân giải carbohydrate
  • C. Hô hấp tế bào
  • D. Quá trình quang hợp (cụ thể là pha sáng và pha tối)

Câu 2: Tế bào lông hút của rễ thực vật có những đặc điểm cấu tạo và sinh lý nào sau đây giúp tăng hiệu quả hấp thụ nước và ion khoáng từ đất?

  • A. Thành tế bào dày, có lớp cutin bao phủ.
  • B. Số lượng ít, kích thước lớn, không có không bào.
  • C. Thành tế bào mỏng, không có lớp cutin, có không bào trung tâm lớn.
  • D. Chỉ hấp thụ nước theo cơ chế chủ động.

Câu 3: Khi nồng độ các ion khoáng trong dung dịch đất cao hơn nồng độ ion khoáng trong tế bào lông hút, sự hấp thụ ion khoáng vào tế bào rễ diễn ra theo cơ chế nào?

  • A. Thẩm thấu (osmosis)
  • B. Chủ động (active transport)
  • C. Khuếch tán (diffusion)
  • D. Ưu trương hóa (hypertonicity)

Câu 4: Con đường vận chuyển nước và ion khoáng từ lông hút vào mạch gỗ của rễ theo con đường gian bào (apoplast) có đặc điểm gì khác biệt cơ bản so với con đường tế bào chất (symplast)?

  • A. Nước và ion di chuyển qua không gian giữa các tế bào và thành tế bào, không đi vào bên trong tế bào chất.
  • B. Nước và ion di chuyển trực tiếp từ tế bào chất này sang tế bào chất khác qua cầu sinh chất (plasmodesmata).
  • C. Chỉ vận chuyển ion khoáng, không vận chuyển nước.
  • D. Chỉ hoạt động khi cây bị thiếu nước nghiêm trọng.

Câu 5: Đai Caspary ở nội bì rễ thực vật có vai trò như một

  • A. Ngăn chặn sự thoát hơi nước qua rễ.
  • B. Tăng tốc độ vận chuyển nước từ vỏ rễ vào trung trụ.
  • C. Buộc nước và các ion khoáng phải đi qua tế bào chất của tế bào nội bì trước khi vào mạch gỗ, giúp kiểm soát và chọn lọc chất hấp thụ.
  • D. Giúp rễ nhận biết tín hiệu hóa học từ đất.

Câu 6: Hiện tượng ứ giọt ở thực vật thường xảy ra vào buổi sáng sớm khi độ ẩm không khí cao. Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến hiện tượng này là gì?

  • A. Áp suất rễ giảm mạnh do cây thoát hơi nước nhiều.
  • B. Áp suất rễ đẩy nước lên lá, nhưng thoát hơi nước qua khí khổng bị hạn chế do độ ẩm cao.
  • C. Nước ngưng tụ từ không khí lên bề mặt lá.
  • D. Cây hấp thụ quá nhiều khoáng chất từ đất.

Câu 7: Lực kéo do thoát hơi nước ở lá là động lực chính giúp đẩy dòng nước và ion khoáng di chuyển trong mạch gỗ từ rễ lên lá. Lực này được tạo ra dựa trên nguyên lý nào?

  • A. Sự chênh lệch thế nước giữa lá (thấp) và rễ (cao), cùng với lực liên kết giữa các phân tử nước và lực bám dính vào thành mạch gỗ.
  • B. Hoạt động co bóp của các tế bào mạch gỗ.
  • C. Áp suất thẩm thấu trong mạch rây.
  • D. Sự hoạt động của bơm proton trên màng tế bào mạch gỗ.

Câu 8: Một cây cảnh bị vàng lá ở các lá già phía dưới trước, trong khi các lá non phía trên vẫn xanh. Triệu chứng này có thể là biểu hiện của sự thiếu hụt nguyên tố dinh dưỡng khoáng nào sau đây?

  • A. Canxi (Ca)
  • B. Lưu huỳnh (S)
  • C. Nitrogen (N)
  • D. Sắt (Fe)

Câu 9: Khí khổng là cấu trúc quan trọng trong quá trình thoát hơi nước và trao đổi khí ở lá. Cơ chế đóng mở khí khổng chủ yếu dựa vào sự thay đổi nào của tế bào hạt đậu?

  • A. Sự thay đổi nhiệt độ môi trường.
  • B. Sự co giãn của thành tế bào bên ngoài.
  • C. Sự thay đổi nồng độ oxy trong không khí.
  • D. Sự thay đổi hàm lượng nước làm thay đổi sức trương nước của tế bào hạt đậu.

Câu 10: Tại sao quá trình thoát hơi nước qua cutin lại không được điều chỉnh và thường chỉ chiếm một phần nhỏ trong tổng lượng nước thoát ra khỏi lá (trừ một số trường hợp đặc biệt)?

  • A. Lớp cutin là lớp sáp không có cấu trúc đóng mở như khí khổng.
  • B. Lượng nước thoát qua cutin quá lớn nên không thể điều chỉnh.
  • C. Thoát hơi nước qua cutin chỉ xảy ra vào ban đêm.
  • D. Lớp cutin quá dày và không có lỗ thoát.

Câu 11: Quá trình khử nitrate (NO3-) thành ammonium (NH4+) trong cây thực vật có ý nghĩa quan trọng gì đối với quá trình đồng hóa nitrogen?

  • A. Giúp cây hấp thụ nitrate dễ dàng hơn từ đất.
  • B. Là dạng dự trữ nitrogen chính trong cây.
  • C. Chuyển dạng nitrogen dễ gây độc (nitrate) thành dạng có thể trực tiếp tham gia tổng hợp amino acid (ammonium).
  • D. Giúp cây thải bớt nitrogen dư thừa ra ngoài.

Câu 12: Ammonium (NH4+) là dạng ion khoáng có thể gây độc cho tế bào thực vật nếu tích lũy quá nhiều. Cơ chế nào sau đây giúp thực vật giải độc NH4+ dư thừa?

  • A. Kết hợp NH4+ với các keto acid để hình thành amino acid và amide.
  • B. Vận chuyển NH4+ ra ngoài qua rễ.
  • C. Lưu trữ NH4+ trong thành tế bào.
  • D. Phân giải NH4+ thành khí nitrogen (N2).

Câu 13: Dựa vào vai trò của các nguyên tố khoáng đối với thực vật, hãy cho biết nguyên tố nào sau đây là thành phần cấu tạo chính của chlorophyll và đóng vai trò trung tâm trong quang hợp?

  • A. Sắt (Fe)
  • B. Magie (Mg)
  • C. Kẽm (Zn)
  • D. Đồng (Cu)

Câu 14: Giả sử bạn đang trồng một loại cây và nhận thấy lá cây bị xoăn, mép lá bị khô và chết dần (hiện tượng

  • A. Phosphorus (P)
  • B. Potassium (K)
  • C. Nitrogen (N)
  • D. Canxi (Ca)

Câu 15: Sự hút khoáng chủ động của tế bào rễ cần năng lượng ATP. Năng lượng này được cung cấp chủ yếu từ quá trình sinh lý nào diễn ra trong rễ?

  • A. Hô hấp tế bào.
  • B. Quang hợp.
  • C. Thoát hơi nước.
  • D. Vận chuyển trong mạch rây.

Câu 16: Tại sao đất thoáng khí lại quan trọng đối với quá trình hấp thụ nước và khoáng của rễ thực vật trên cạn?

  • A. Đất thoáng khí giúp rễ cây bám chắc hơn.
  • B. Đất thoáng khí làm tăng độ ẩm cho đất.
  • C. Đất thoáng khí cung cấp oxy cho hô hấp của rễ, tạo năng lượng (ATP) cho hấp thụ chủ động và duy trì hoạt động của tế bào rễ.
  • D. Đất thoáng khí chứa nhiều ion khoáng hơn.

Câu 17: Một nhà nghiên cứu tiến hành thí nghiệm đặt một cành cây vào dung dịch màu. Sau một thời gian, quan sát thấy màu xuất hiện trong các mạch gỗ. Thí nghiệm này chứng minh điều gì về chức năng của mạch gỗ?

  • A. Mạch gỗ vận chuyển nước và các chất hòa tan từ dưới lên trên.
  • B. Mạch gỗ vận chuyển chất hữu cơ.
  • C. Mạch gỗ có chức năng dự trữ nước.
  • D. Mạch gỗ tham gia vào quá trình quang hợp.

Câu 18: Khi cây bị úa héo do thiếu nước, hiện tượng nào sau đây có xu hướng xảy ra ở khí khổng để giúp cây giữ lại nước?

  • A. Khí khổng mở rộng tối đa.
  • B. Khí khổng đóng lại.
  • C. Khí khổng không thay đổi trạng thái.
  • D. Khí khổng chỉ mở vào ban đêm.

Câu 19: Nitrogen là nguyên tố dinh dưỡng đa lượng quan trọng nhất đối với thực vật. Vai trò chính của nitrogen trong cây là gì?

  • A. Thành phần cấu tạo của thành tế bào.
  • B. Hoạt hóa enzyme chuyển hóa carbohydrate.
  • C. Thành phần cấu tạo của protein, enzyme, nucleic acid và chlorophyll.
  • D. Giúp tăng cường sức đề kháng chống hạn.

Câu 20: Nguồn nitrogen chủ yếu cung cấp cho thực vật trên cạn từ đâu?

  • A. Khí quyển (N2)
  • B. Nước mưa (H2O)
  • C. Ánh sáng mặt trời
  • D. Đất dưới dạng ion khoáng (NH4+, NO3-)

Câu 21: Một cây được tưới đủ nước nhưng lại bị thiếu ánh sáng. Điều này có thể ảnh hưởng đến quá trình hấp thụ ion khoáng chủ động của rễ như thế nào?

  • A. Làm tăng tốc độ hấp thụ khoáng chủ động.
  • B. Làm giảm tốc độ hấp thụ khoáng chủ động do giảm lượng chất hữu cơ được tổng hợp ở lá, làm giảm năng lượng cung cấp cho rễ.
  • C. Không ảnh hưởng gì vì hấp thụ khoáng chỉ phụ thuộc vào nước.
  • D. Làm rễ chuyển sang hấp thụ khoáng thụ động.

Câu 22: Phân tích một mẫu đất cho thấy nồng độ ion H+ rất cao (đất chua). Điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng hấp thụ các cation khoáng (ví dụ: K+, Ca2+, Mg2+) của rễ thực vật như thế nào?

  • A. Ion H+ cạnh tranh với các cation khoáng khác để bám vào bề mặt keo đất và vị trí vận chuyển trên màng tế bào rễ, làm giảm khả năng hấp thụ các cation đó.
  • B. Ion H+ làm tăng tính thấm của màng tế bào rễ, giúp các cation khoáng đi vào dễ dàng hơn.
  • C. Ion H+ chỉ ảnh hưởng đến hấp thụ anion khoáng.
  • D. Đất chua giúp giải phóng các cation khoáng ra khỏi liên kết với keo đất, làm tăng nồng độ ion tự do trong dung dịch đất.

Câu 23: Dòng nước và ion khoáng trong mạch gỗ di chuyển theo chiều nào và động lực chính của nó là gì?

  • A. Từ lá xuống rễ; áp suất thẩm thấu.
  • B. Theo cả hai chiều; trọng lực.
  • C. Từ rễ lên lá; lực hút do thoát hơi nước ở lá là chính.
  • D. Từ rễ lên lá; hoạt động của các tế bào sống trong mạch gỗ.

Câu 24: Trong điều kiện khô hạn kéo dài, cây thực vật có những phản ứng thích nghi nào để giảm thiểu sự mất nước?

  • A. Tăng số lượng khí khổng.
  • B. Đóng bớt hoặc đóng hoàn toàn khí khổng, rụng bớt lá, tăng cường tổng hợp acid abscisic.
  • C. Tăng diện tích bề mặt lá.
  • D. Mở khí khổng rộng hơn để tăng thoát hơi nước và làm mát cây.

Câu 25: So với mạch gỗ, mạch rây có đặc điểm vận chuyển chất khác biệt cơ bản nào?

  • A. Vận chuyển chất hữu cơ (chủ yếu là sucrose) theo hai chiều từ cơ quan nguồn đến cơ quan đích.
  • B. Vận chuyển nước và ion khoáng theo một chiều từ rễ lên lá.
  • C. Được cấu tạo từ các tế bào chết.
  • D. Động lực vận chuyển chủ yếu là lực hút do thoát hơi nước.

Câu 26: Một cây bị thiếu phosphorus (P). Triệu chứng điển hình bạn có thể quan sát là gì?

  • A. Lá non màu vàng nhạt toàn bộ.
  • B. Mép lá già bị khô và chết.
  • C. Lá có màu lục sẫm hoặc hơi tím, thân và rễ kém phát triển.
  • D. Xuất hiện các đốm hoại tử giữa các gân lá già.

Câu 27: Vi khuẩn Rhizobium cộng sinh trong nốt sần cây họ Đậu có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc cung cấp nitrogen cho cây chủ. Vai trò đó là gì?

  • A. Phân giải chất hữu cơ trong đất tạo ra NH4+.
  • B. Cố định nitrogen phân tử (N2) từ khí quyển thành dạng NH4+ mà cây có thể sử dụng.
  • C. Chuyển hóa NO3- thành NH4+ trong đất.
  • D. Giúp cây hấp thụ NO3- hiệu quả hơn.

Câu 28: Tại sao việc bón phân khoáng cho cây không nên quá liều lượng hoặc quá gần gốc cây?

  • A. Làm giảm nhiệt độ đất, ảnh hưởng đến rễ.
  • B. Gây ngộ độc ánh sáng cho cây.
  • C. Làm giảm nồng độ oxy trong đất.
  • D. Làm tăng áp suất thẩm thấu của dung dịch đất, có thể gây hiện tượng co nguyên sinh tế bào lông hút, làm cây không hút được nước hoặc thậm chí mất nước.

Câu 29: Quá trình thoát hơi nước ở lá có vai trò quan trọng trong việc điều hòa nhiệt độ bề mặt lá. Giải thích nào sau đây là đúng về cơ chế này?

  • A. Khi nước bay hơi từ bề mặt lá, nó hấp thụ một lượng nhiệt lớn (nhiệt hóa hơi), giúp làm mát lá.
  • B. Thoát hơi nước làm tăng nhiệt độ bề mặt lá, giúp cây chống rét.
  • C. Quá trình này tạo ra năng lượng nhiệt cho cây.
  • D. Chỉ làm mát lá vào ban đêm.

Câu 30: Một cây thủy sinh (sống trong nước) hấp thụ nước và ion khoáng chủ yếu qua bộ phận nào?

  • A. Chỉ qua rễ.
  • B. Chỉ qua lá.
  • C. Chỉ qua thân.
  • D. Qua toàn bộ bề mặt cơ thể (rễ, thân, lá) do ngập trong nước.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Một cây được trồng trong điều kiện đủ ánh sáng nhưng đất rất khô hạn. Quá trình nào sau đây ở cây có khả năng bị ảnh hưởng *trực tiếp và mạnh mẽ nhất* do thiếu nước?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Tế bào lông hút của rễ thực vật có những đặc điểm cấu tạo và sinh lý nào sau đây giúp tăng hiệu quả hấp thụ nước và ion khoáng từ đất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Khi nồng độ các ion khoáng trong dung dịch đất *cao hơn* nồng độ ion khoáng trong tế bào lông hút, sự hấp thụ ion khoáng vào tế bào rễ diễn ra theo cơ chế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Con đường vận chuyển nước và ion khoáng từ lông hút vào mạch gỗ của rễ theo con đường gian bào (apoplast) có đặc điểm gì khác biệt cơ bản so với con đường tế bào chất (symplast)?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Đai Caspary ở nội bì rễ thực vật có vai trò như một "hàng rào" chống thấm. Chức năng chính của đai Caspary trong quá trình hấp thụ nước và khoáng là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Hiện tượng ứ giọt ở thực vật thường xảy ra vào buổi sáng sớm khi độ ẩm không khí cao. Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến hiện tượng này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Lực kéo do thoát hơi nước ở lá là động lực chính giúp đẩy dòng nước và ion khoáng di chuyển trong mạch gỗ từ rễ lên lá. Lực này được tạo ra dựa trên nguyên lý nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Một cây cảnh bị vàng lá ở các lá già phía dưới trước, trong khi các lá non phía trên vẫn xanh. Triệu chứng này có thể là biểu hiện của sự thiếu hụt nguyên tố dinh dưỡng khoáng nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Khí khổng là cấu trúc quan trọng trong quá trình thoát hơi nước và trao đổi khí ở lá. Cơ chế đóng mở khí khổng chủ yếu dựa vào sự thay đổi nào của tế bào hạt đậu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Tại sao quá trình thoát hơi nước qua cutin lại không được điều chỉnh và thường chỉ chiếm một phần nhỏ trong tổng lượng nước thoát ra khỏi lá (trừ một số trường hợp đặc biệt)?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Quá trình khử nitrate (NO3-) thành ammonium (NH4+) trong cây thực vật có ý nghĩa quan trọng gì đối với quá trình đồng hóa nitrogen?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Ammonium (NH4+) là dạng ion khoáng có thể gây độc cho tế bào thực vật nếu tích lũy quá nhiều. Cơ chế nào sau đây giúp thực vật giải độc NH4+ dư thừa?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Dựa vào vai trò của các nguyên tố khoáng đối với thực vật, hãy cho biết nguyên tố nào sau đây là thành phần cấu tạo chính của chlorophyll và đóng vai trò trung tâm trong quang hợp?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Giả sử bạn đang trồng một loại cây và nhận thấy lá cây bị xoăn, mép lá bị khô và chết dần (hiện tượng "cháy lá"), đặc biệt là ở các lá non và chồi đỉnh. Triệu chứng này gợi ý cây đang thiếu hụt nguyên tố khoáng nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Sự hút khoáng chủ động của tế bào rễ cần năng lượng ATP. Năng lượng này được cung cấp chủ yếu từ quá trình sinh lý nào diễn ra trong rễ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Tại sao đất thoáng khí lại quan trọng đối với quá trình hấp thụ nước và khoáng của rễ thực vật trên cạn?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Một nhà nghiên cứu tiến hành thí nghiệm đặt một cành cây vào dung dịch màu. Sau một thời gian, quan sát thấy màu xuất hiện trong các mạch gỗ. Thí nghiệm này chứng minh điều gì về chức năng của mạch gỗ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Khi cây bị úa héo do thiếu nước, hiện tượng nào sau đây có xu hướng xảy ra ở khí khổng để giúp cây giữ lại nước?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Nitrogen là nguyên tố dinh dưỡng đa lượng quan trọng nhất đối với thực vật. Vai trò chính của nitrogen trong cây là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Nguồn nitrogen chủ yếu cung cấp cho thực vật trên cạn từ đâu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Một cây được tưới đủ nước nhưng lại bị thiếu ánh sáng. Điều này có thể ảnh hưởng đến quá trình hấp thụ ion khoáng chủ động của rễ như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Phân tích một mẫu đất cho thấy nồng độ ion H+ rất cao (đất chua). Điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng hấp thụ các cation khoáng (ví dụ: K+, Ca2+, Mg2+) của rễ thực vật như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Dòng nước và ion khoáng trong mạch gỗ di chuyển theo chiều nào và động lực chính của nó là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Trong điều kiện khô hạn kéo dài, cây thực vật có những phản ứng thích nghi nào để giảm thiểu sự mất nước?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: So với mạch gỗ, mạch rây có đặc điểm vận chuyển chất khác biệt cơ bản nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Một cây bị thiếu phosphorus (P). Triệu chứng điển hình bạn có thể quan sát là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Vi khuẩn Rhizobium cộng sinh trong nốt sần cây họ Đậu có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc cung cấp nitrogen cho cây chủ. Vai trò đó là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Tại sao việc bón phân khoáng cho cây không nên quá liều lượng hoặc quá gần gốc cây?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Quá trình thoát hơi nước ở lá có vai trò quan trọng trong việc điều hòa nhiệt độ bề mặt lá. Giải thích nào sau đây là đúng về cơ chế này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Một cây thủy sinh (sống trong nước) hấp thụ nước và ion khoáng chủ yếu qua bộ phận nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật - Đề 06

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Nước đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hình dạng và độ cứng của tế bào thực vật. Chức năng này chủ yếu liên quan đến đặc tính nào của nước trong tế bào?

  • A. Áp suất trương nước
  • B. Lực liên kết hydrogen
  • C. Khả năng hòa tan chất
  • D. Nhiệt dung riêng cao

Câu 2: Một cây được trồng trong điều kiện đất ẩm, nhưng thiếu ánh sáng. Bộ phận nào của cây sẽ phát triển kém nhất do ảnh hưởng trực tiếp của điều kiện thiếu sáng đến quá trình trao đổi chất liên quan đến nước và khoáng?

  • A. Rễ
  • B. Thân
  • C. Hoa
  • D. Lá

Câu 3: Lông hút, cấu trúc chuyên hóa của tế bào biểu bì rễ, đóng vai trò chính trong hấp thụ nước và khoáng từ đất. Đặc điểm nào của lông hút giúp tối ưu hóa chức năng này?

  • A. Thành tế bào dày, chắc chắn
  • B. Diện tích bề mặt lớn do kéo dài
  • C. Chứa nhiều lục lạp
  • D. Khả năng đóng mở linh hoạt

Câu 4: Sự di chuyển của nước từ dung dịch đất vào tế bào lông hút chủ yếu diễn ra theo cơ chế nào?

  • A. Vận chuyển chủ động cần ATP
  • B. Vận chuyển nhờ kênh ion
  • C. Thẩm thấu (osmosis)
  • D. Vận chuyển ngược chiều gradient nồng độ

Câu 5: Ion khoáng di chuyển vào tế bào rễ theo hai cơ chế: thụ động và chủ động. Cơ chế chủ động khác cơ chế thụ động ở điểm cốt lõi nào?

  • A. Cần năng lượng ATP và chất mang đặc hiệu
  • B. Di chuyển theo chiều gradient nồng độ
  • C. Chỉ hấp thụ ion dương
  • D. Không bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ

Câu 6: Con đường vận chuyển nước và ion khoáng qua gian bào (apoplast) bị chặn lại ở nội bì rễ bởi cấu trúc nào, buộc nước và ion phải đi vào tế bào chất?

  • A. Lông hút
  • B. Đai Caspary
  • C. Mạch gỗ
  • D. Tế bào nhu mô vỏ

Câu 7: Vai trò của đai Caspary trong con đường vận chuyển nước và ion khoáng là gì?

  • A. Tăng tốc độ vận chuyển nước qua gian bào
  • B. Ngăn chặn sự thoát hơi nước ở rễ
  • C. Hỗ trợ hấp thụ chủ động ion khoáng
  • D. Kiểm soát và chọn lọc các chất đi vào mạch gỗ

Câu 8: Dòng mạch gỗ vận chuyển nước và ion khoáng từ rễ lên lá. Động lực chính giúp đẩy nước lên cao, đặc biệt ở cây thân gỗ lớn, là gì?

  • A. Lực hút do thoát hơi nước ở lá
  • B. Áp suất đẩy từ rễ
  • C. Lực hấp dẫn của Trái Đất
  • D. Sự chênh lệch nồng độ chất tan giữa rễ và lá

Câu 9: Áp suất rễ là một trong những động lực đẩy nước từ rễ lên thân. Áp suất này hình thành do quá trình nào ở rễ?

  • A. Thoát hơi nước qua bề mặt rễ
  • B. Quang hợp ở tế bào rễ
  • C. Hấp thụ chủ động ion khoáng vào rễ làm tăng nồng độ chất tan
  • D. Phân giải chất hữu cơ trong rễ

Câu 10: Nước di chuyển trong mạch gỗ tạo thành một cột liên tục nhờ đặc tính nào của phân tử nước và mối quan hệ của chúng với thành mạch gỗ?

  • A. Khả năng hòa tan các chất vô cơ
  • B. Lực liên kết giữa các phân tử nước (cohesion) và lực bám dính nước vào thành mạch (adhesion)
  • C. Sự chuyển động Brown của các phân tử nước
  • D. Khả năng phản ứng hóa học với thành mạch gỗ

Câu 11: Thoát hơi nước qua khí khổng là con đường thoát hơi nước chủ yếu ở thực vật. Vai trò quan trọng nhất của quá trình thoát hơi nước là gì?

  • A. Giúp cây hấp thụ khí CO2
  • B. Loại bỏ các chất độc hại ra khỏi cây
  • C. Cung cấp oxy cho quá trình hô hấp
  • D. Tạo lực hút kéo dòng nước và ion khoáng từ rễ lên lá

Câu 12: Khí khổng thường mở vào ban ngày và đóng vào ban đêm. Cơ chế đóng mở khí khổng chủ yếu dựa vào sự thay đổi điều gì trong tế bào hạt đậu (guard cells)?

  • A. Sự thay đổi áp suất trương nước làm biến dạng tế bào
  • B. Sự thay đổi nhiệt độ môi trường
  • C. Sự tích lũy chất độc trong tế bào
  • D. Sự phân hủy thành tế bào

Câu 13: Khi ánh sáng chiếu vào lá, kali (K+) được bơm chủ động vào tế bào hạt đậu, làm tăng nồng độ chất tan bên trong. Sự thay đổi này dẫn đến điều gì khiến khí khổng mở ra?

  • A. Nước di chuyển ra ngoài tế bào hạt đậu, làm giảm áp suất trương
  • B. Thành tế bào hạt đậu dày lên, đẩy lỗ khí đóng lại
  • C. Nước di chuyển vào tế bào hạt đậu theo cơ chế thẩm thấu, làm tăng áp suất trương
  • D. Lỗ khí tự động co lại khi có ánh sáng

Câu 14: Hiện tượng ứ giọt (guttation) xảy ra khi nào và ở đâu trên lá cây?

  • A. Ban ngày, ở bề mặt khí khổng khi thoát hơi nước mạnh
  • B. Ban đêm hoặc sáng sớm, ở mép lá qua thủy khổng khi độ ẩm cao
  • C. Khi cây thiếu nước trầm trọng, ở bất kỳ vị trí nào trên lá
  • D. Khi cây bị sâu bệnh tấn công, ở các vết thương trên lá

Câu 15: Chất lỏng được thoát ra ngoài trong hiện tượng ứ giọt khác với sương đêm ở điểm nào?

  • A. Là dịch từ bên trong cây đẩy ra, chứa cả nước và một số chất khoáng
  • B. Chỉ là nước ngưng tụ từ hơi nước trong không khí
  • C. Chỉ xảy ra ở cây sống dưới nước
  • D. Thường xuất hiện trên toàn bộ bề mặt lá

Câu 16: Nguyên tố dinh dưỡng khoáng nào là thành phần cấu tạo của protein, enzyme, acid nucleic và chlorophyll, đóng vai trò đặc biệt quan trọng trong sự sinh trưởng của thực vật?

  • A. Phosphorus (P)
  • B. Potassium (K)
  • C. Calcium (Ca)
  • D. Nitrogen (N)

Câu 17: Một cây trồng có biểu hiện lá già phía dưới chuyển màu vàng úa trước, sau đó lan dần lên lá non hơn. Triệu chứng này điển hình của việc thiếu nguyên tố dinh dưỡng nào?

  • A. Nitrogen (N)
  • B. Phosphorus (P)
  • C. Iron (Fe)
  • D. Magnesium (Mg)

Câu 18: Nguyên tố Phosphorus (P) đóng vai trò quan trọng trong thực vật, chủ yếu liên quan đến chức năng nào sau đây?

  • A. Thành phần của thành tế bào
  • B. Hoạt hóa enzyme quang hợp
  • C. Thành phần của ATP, acid nucleic, màng tế bào
  • D. Điều hòa đóng mở khí khổng

Câu 19: Potassium (K) được coi là nguyên tố đa lượng nhưng không phải là thành phần cấu trúc của bất kỳ hợp chất hữu cơ chính nào. Vai trò chủ yếu của K+ trong thực vật là gì?

  • A. Thành phần của chlorophyll
  • B. Điều hòa áp suất thẩm thấu, hoạt hóa enzyme, đóng mở khí khổng
  • C. Thành phần của protein
  • D. Kích thích ra hoa

Câu 20: Nguồn cung cấp nitrogen chủ yếu cho thực vật trên cạn từ đâu?

  • A. Trực tiếp từ khí quyển (N2)
  • B. Từ nước mưa tinh khiết
  • C. Chỉ từ phân bón hóa học
  • D. Từ đất dưới dạng ion khoáng (NO3-, NH4+)

Câu 21: Vi khuẩn cố định nitrogen (ví dụ: Rhizobium sống cộng sinh với cây họ Đậu) có khả năng chuyển hóa nitrogen trong khí quyển (N2) thành dạng nào mà thực vật có thể sử dụng được?

  • A. Amoni (NH4+)
  • B. Nitrate (NO3-)
  • C. Nitrite (NO2-)
  • D. Nitrogen oxide (NOx)

Câu 22: Thực vật hấp thụ nitrogen chủ yếu ở dạng ion nitrat (NO3-) và amoni (NH4+). Ion nào thường được cây ưu tiên hấp thụ hơn trong điều kiện đất thoáng khí?

  • A. NH4+ do dễ dàng đồng hóa
  • B. NO3- do dễ dàng di chuyển trong đất và ít gây độc nếu tích lũy
  • C. Cả hai dạng với tốc độ như nhau
  • D. Không hấp thụ dạng ion, chỉ hấp thụ N2

Câu 23: Quá trình khử nitrate trong cây là quá trình chuyển hóa ion nitrat (NO3-) thành dạng nào để tham gia tổng hợp các hợp chất hữu cơ chứa nitrogen?

  • A. Nitrogen khí (N2)
  • B. Nitrogen oxide (NO)
  • C. Ion nitrit (NO2-)
  • D. Ion amoni (NH4+)

Câu 24: Amide (như asparagine, glutamine) được hình thành trong thực vật có ý nghĩa gì trong quá trình chuyển hóa nitrogen?

  • A. Là dạng nitrogen được thải ra môi trường
  • B. Là dạng nitrogen chỉ có ở thực vật thủy sinh
  • C. Là dạng dự trữ và vận chuyển nitrogen không gây độc cho tế bào
  • D. Trực tiếp tham gia vào quá trình quang hợp

Câu 25: Dòng mạch rây vận chuyển sản phẩm quang hợp (chủ yếu là sucrose) từ cơ quan nguồn (lá) đến các cơ quan sử dụng hoặc dự trữ (rễ, quả, củ...). Động lực chính của dòng mạch rây là gì?

  • A. Sự chênh lệch áp suất thẩm thấu giữa cơ quan nguồn và cơ quan sử dụng
  • B. Lực hút do thoát hơi nước ở lá
  • C. Áp suất đẩy từ rễ
  • D. Lực liên kết giữa các phân tử sucrose

Câu 26: Một cây trồng được tưới nước đầy đủ nhưng lá vẫn bị héo vào buổi trưa nắng gắt. Nguyên nhân chủ yếu của hiện tượng này là gì?

  • A. Cây bị thiếu dinh dưỡng khoáng
  • B. Rễ cây bị tổn thương không hút được nước
  • C. Áp suất rễ quá thấp
  • D. Tốc độ thoát hơi nước lớn hơn tốc độ hút nước của rễ

Câu 27: Khi bón phân cho cây, cần lưu ý điều gì để đảm bảo hiệu quả hấp thụ khoáng và tránh gây hại cho cây?

  • A. Chỉ bón phân vào ban ngày
  • B. Bón càng nhiều phân càng tốt
  • C. Bón đúng loại, đúng liều lượng, đúng thời điểm và phù hợp với điều kiện đất
  • D. Chỉ bón phân lá, không bón phân gốc

Câu 28: Dựa vào vai trò của nước, tại sao việc tưới nước đầy đủ lại cần thiết cho quá trình hấp thụ khoáng của rễ?

  • A. Nước cung cấp năng lượng cho rễ hút khoáng
  • B. Khoáng chất hòa tan trong nước tạo thành dung dịch đất để rễ hấp thụ
  • C. Nước làm tăng nhiệt độ đất, thúc đẩy hấp thụ khoáng
  • D. Nước giúp rễ tổng hợp chất mang khoáng

Câu 29: Con đường vận chuyển nước và ion khoáng qua tế bào chất (symplast) khác với con đường gian bào (apoplast) ở điểm nào?

  • A. Đi qua màng sinh chất và cầu sinh chất giữa các tế bào
  • B. Di chuyển hoàn toàn trong không gian giữa các tế bào
  • C. Bị chặn lại bởi đai Caspary
  • D. Chỉ vận chuyển ion khoáng, không vận chuyển nước

Câu 30: Vì sao cây trồng trong điều kiện đất bị ngập úng lâu ngày thường có biểu hiện vàng lá, kém phát triển, thậm chí chết?

  • A. Đất ngập úng làm tăng nồng độ oxy trong đất, gây độc cho rễ
  • B. Đất ngập úng làm giảm lượng nước rễ hấp thụ
  • C. Đất ngập úng làm tăng hoạt động của vi sinh vật có lợi
  • D. Đất ngập úng làm thiếu oxy, rễ hô hấp yếm khí tạo chất độc, giảm khả năng hút nước và khoáng

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Nước đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hình dạng và độ cứng của tế bào thực vật. Chức năng này chủ yếu liên quan đến đặc tính nào của nước trong tế bào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Một cây được trồng trong điều kiện đất ẩm, nhưng thiếu ánh sáng. Bộ phận nào của cây sẽ phát triển kém nhất do ảnh hưởng trực tiếp của điều kiện thiếu sáng đến quá trình trao đổi chất liên quan đến nước và khoáng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Lông hút, cấu trúc chuyên hóa của tế bào biểu bì rễ, đóng vai trò chính trong hấp thụ nước và khoáng từ đất. Đặc điểm nào của lông hút giúp tối ưu hóa chức năng này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Sự di chuyển của nước từ dung dịch đất vào tế bào lông hút chủ yếu diễn ra theo cơ chế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Ion khoáng di chuyển vào tế bào rễ theo hai cơ chế: thụ động và chủ động. Cơ chế chủ động khác cơ chế thụ động ở điểm cốt lõi nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Con đường vận chuyển nước và ion khoáng qua gian bào (apoplast) bị chặn lại ở nội bì rễ bởi cấu trúc nào, buộc nước và ion phải đi vào tế bào chất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Vai trò của đai Caspary trong con đường vận chuyển nước và ion khoáng là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Dòng mạch gỗ vận chuyển nước và ion khoáng từ rễ lên lá. Động lực chính giúp đẩy nước lên cao, đặc biệt ở cây thân gỗ lớn, là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Áp suất rễ là một trong những động lực đẩy nước từ rễ lên thân. Áp suất này hình thành do quá trình nào ở rễ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Nước di chuyển trong mạch gỗ tạo thành một cột liên tục nhờ đặc tính nào của phân tử nước và mối quan hệ của chúng với thành mạch gỗ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Thoát hơi nước qua khí khổng là con đường thoát hơi nước chủ yếu ở thực vật. Vai trò quan trọng nhất của quá trình thoát hơi nước là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Khí khổng thường mở vào ban ngày và đóng vào ban đêm. Cơ chế đóng mở khí khổng chủ yếu dựa vào sự thay đổi điều gì trong tế bào hạt đậu (guard cells)?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Khi ánh sáng chiếu vào lá, kali (K+) được bơm chủ động vào tế bào hạt đậu, làm tăng nồng độ chất tan bên trong. Sự thay đổi này dẫn đến điều gì khiến khí khổng mở ra?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Hiện tượng ứ giọt (guttation) xảy ra khi nào và ở đâu trên lá cây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Chất lỏng được thoát ra ngoài trong hiện tượng ứ giọt khác với sương đêm ở điểm nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Nguyên tố dinh dưỡng khoáng nào là thành phần cấu tạo của protein, enzyme, acid nucleic và chlorophyll, đóng vai trò đặc biệt quan trọng trong sự sinh trưởng của thực vật?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Một cây trồng có biểu hiện lá già phía dưới chuyển màu vàng úa trước, sau đó lan dần lên lá non hơn. Triệu chứng này điển hình của việc thiếu nguyên tố dinh dưỡng nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Nguyên tố Phosphorus (P) đóng vai trò quan trọng trong thực vật, chủ yếu liên quan đến chức năng nào sau đây?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Potassium (K) được coi là nguyên tố đa lượng nhưng không phải là thành phần cấu trúc của bất kỳ hợp chất hữu cơ chính nào. Vai trò chủ yếu của K+ trong thực vật là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Nguồn cung cấp nitrogen chủ yếu cho thực vật trên cạn từ đâu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Vi khuẩn cố định nitrogen (ví dụ: Rhizobium sống cộng sinh với cây họ Đậu) có khả năng chuyển hóa nitrogen trong khí quyển (N2) thành dạng nào mà thực vật có thể sử dụng được?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Thực vật hấp thụ nitrogen chủ yếu ở dạng ion nitrat (NO3-) và amoni (NH4+). Ion nào thường được cây ưu tiên hấp thụ hơn trong điều kiện đất thoáng khí?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Quá trình khử nitrate trong cây là quá trình chuyển hóa ion nitrat (NO3-) thành dạng nào để tham gia tổng hợp các hợp chất hữu cơ chứa nitrogen?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Amide (như asparagine, glutamine) được hình thành trong thực vật có ý nghĩa gì trong quá trình chuyển hóa nitrogen?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Dòng mạch rây vận chuyển sản phẩm quang hợp (chủ yếu là sucrose) từ cơ quan nguồn (lá) đến các cơ quan sử dụng hoặc dự trữ (rễ, quả, củ...). Động lực chính của dòng mạch rây là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Một cây trồng được tưới nước đầy đủ nhưng lá vẫn bị héo vào buổi trưa nắng gắt. Nguyên nhân chủ yếu của hiện tượng này là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Khi bón phân cho cây, cần lưu ý điều gì để đảm bảo hiệu quả hấp thụ khoáng và tránh gây hại cho cây?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Dựa vào vai trò của nước, tại sao việc tưới nước đầy đủ lại cần thiết cho quá trình hấp thụ khoáng của rễ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Con đường vận chuyển nước và ion khoáng qua tế bào chất (symplast) khác với con đường gian bào (apoplast) ở điểm nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Vì sao cây trồng trong điều kiện đất bị ngập úng lâu ngày thường có biểu hiện vàng lá, kém phát triển, thậm chí chết?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật - Đề 07

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Nước đóng vai trò quan trọng bậc nhất đối với đời sống thực vật. Vai trò nào sau đây của nước không phải là vai trò trực tiếp trong các quá trình sinh hóa của cây?

  • A. Là dung môi hòa tan và vận chuyển các chất khoáng trong cây.
  • B. Tham gia trực tiếp vào quá trình quang hợp.
  • C. Là môi trường cho các phản ứng sinh hóa diễn ra.
  • D. Tạo độ cứng cho tế bào và mô nhờ sức trương nước.

Câu 2: Một nhà vườn nhận thấy cây cảnh của mình có hiện tượng lá non màu lục đậm nhưng kích thước nhỏ, thân và rễ kém phát triển. Dựa vào triệu chứng này, cây có khả năng cao đang thiếu nguyên tố khoáng thiết yếu nào?

  • A. Nitrogen (N)
  • B. Phosphorus (P)
  • C. Potassium (K)
  • D. Calcium (Ca)

Câu 3: Tại sao rễ cây trên cạn chủ yếu hấp thụ nước và ion khoáng qua miền lông hút mà không phải toàn bộ bề mặt rễ?

  • A. Miền lông hút có thành tế bào mỏng nhất, dễ thấm nước.
  • B. Miền lông hút là nơi tập trung nhiều mạch dẫn nhất.
  • C. Miền lông hút có số lượng lớn tế bào lông hút làm tăng diện tích tiếp xúc với đất.
  • D. Miền lông hút là phần rễ non nhất, có hoạt động hô hấp mạnh cung cấp năng lượng.

Câu 4: Sự hấp thụ nước từ dung dịch đất vào tế bào lông hút chủ yếu diễn ra theo cơ chế nào và dựa trên nguyên tắc gì?

  • A. Thụ động, theo sự chênh lệch thế nước (thẩm thấu).
  • B. Chủ động, cần năng lượng ATP.
  • C. Chủ động, theo sự chênh lệch nồng độ ion.
  • D. Thụ động, nhờ lực hút của lá.

Câu 5: Ion khoáng di chuyển từ đất vào tế bào lông hút có thể theo hai cơ chế: thụ động và chủ động. Phân biệt hai cơ chế này dựa trên đặc điểm nào sau đây?

  • A. Cơ chế thụ động cần năng lượng ATP, cơ chế chủ động thì không.
  • B. Cơ chế thụ động di chuyển ngược chiều gradient nồng độ, cơ chế chủ động thuận chiều gradient nồng độ.
  • C. Cơ chế thụ động có tính chọn lọc cao, cơ chế chủ động không chọn lọc.
  • D. Cơ chế chủ động cần năng lượng ATP và có sự tham gia của các kênh/bơm protein đặc hiệu, cơ chế thụ động thì không.

Câu 6: Khi nước và ion khoáng di chuyển trong rễ theo con đường gian bào (apoplast), chúng sẽ bị chặn lại ở lớp tế bào nội bì bởi cấu trúc nào, buộc phải chuyển sang con đường tế bào chất (symplast)?

  • A. Màng sinh chất của tế bào nội bì.
  • B. Đai Caspari.
  • C. Không bào trung tâm của tế bào nội bì.
  • D. Thành tế bào của tế bào nội bì.

Câu 7: Con đường vận chuyển nước và ion khoáng trong cây được mô tả như sau: Từ lông hút → Biểu bì → Vỏ rễ → Nội bì → Trụ giữa (mạch gỗ). Con đường này thể hiện sự kết hợp của những con đường di chuyển nào trong rễ?

  • A. Chỉ con đường gian bào.
  • B. Chỉ con đường tế bào chất.
  • C. Sự kết hợp của con đường gian bào và tế bào chất.
  • D. Chỉ con đường qua không bào.

Câu 8: Động lực chính giúp nước và ion khoáng di chuyển ngược chiều trọng lực từ rễ lên lá ở cây gỗ cao là gì?

  • A. Lực hút do thoát hơi nước ở lá.
  • B. Áp suất rễ.
  • C. Lực đẩy của nước từ đất vào rễ.
  • D. Lực liên kết giữa các phân tử nước và thành mạch gỗ.

Câu 9: Giải thích nào sau đây về vai trò của áp suất rễ trong vận chuyển nước là chính xác nhất?

  • A. Áp suất rễ là động lực chính giúp vận chuyển nước lên đến ngọn cây gỗ cao.
  • B. Áp suất rễ là động lực đẩy nước từ rễ lên thân, đặc biệt quan trọng vào ban đêm hoặc khi độ ẩm không khí cao.
  • C. Áp suất rễ giúp nước di chuyển từ lá xuống rễ.
  • D. Áp suất rễ chỉ có vai trò trong việc hấp thụ ion khoáng chủ động.

Câu 10: Lực liên kết giữa các phân tử nước với nhau (lực cố kết) và với thành mạch gỗ (lực bám) có ý nghĩa gì trong quá trình vận chuyển nước trong mạch gỗ?

  • A. Giúp nước thẩm thấu qua màng tế bào dễ dàng hơn.
  • B. Tạo ra áp suất đẩy nước từ rễ lên.
  • C. Làm giảm tốc độ vận chuyển nước trong mạch gỗ.
  • D. Giúp duy trì cột nước liên tục trong mạch gỗ, chống lại lực trọng trường và lực hút do thoát hơi nước.

Câu 11: Sự vận chuyển các chất hữu cơ (như sucrose, amino acid) trong mạch rây có đặc điểm gì khác biệt so với sự vận chuyển nước và ion khoáng trong mạch gỗ?

  • A. Chỉ diễn ra theo một chiều từ lá xuống rễ.
  • B. Có thể diễn ra theo nhiều chiều, từ cơ quan nguồn đến cơ quan sử dụng.
  • C. Động lực chủ yếu là lực hút do thoát hơi nước.
  • D. Chất vận chuyển chủ yếu là nước và ion khoáng.

Câu 12: Động lực chủ yếu giúp dòng mạch rây di chuyển các chất hữu cơ là gì?

  • A. Áp suất rễ.
  • B. Lực hút do thoát hơi nước ở lá.
  • C. Sự chênh lệch áp suất thẩm thấu giữa cơ quan nguồn và cơ quan sử dụng.
  • D. Lực cố kết và lực bám của nước.

Câu 13: Thoát hơi nước qua khí khổng là con đường chính và quan trọng nhất đối với hầu hết thực vật. Đặc điểm nào sau đây giúp con đường này hiệu quả trong việc điều chỉnh lượng nước thoát ra?

  • A. Diện tích bề mặt lá rất lớn.
  • B. Lớp cuticle trên bề mặt lá rất mỏng.
  • C. Tốc độ thoát hơi nước qua khí khổng rất nhỏ.
  • D. Khí khổng có khả năng đóng mở, điều chỉnh kích thước lỗ khí.

Câu 14: Cơ chế đóng mở khí khổng liên quan chặt chẽ đến sự thay đổi sức trương nước của tế bào hạt đậu (tế bào bảo vệ). Khi tế bào hạt đậu tích lũy nhiều ion K+, điều gì sẽ xảy ra và dẫn đến hiện tượng gì?

  • A. Thế nước trong tế bào hạt đậu giảm, nước từ tế bào xung quanh đi vào, tế bào hạt đậu trương nước làm khí khổng mở.
  • B. Thế nước trong tế bào hạt đậu tăng, nước từ tế bào hạt đậu đi ra, tế bào hạt đậu xẹp xuống làm khí khổng mở.
  • C. Thế nước trong tế bào hạt đậu giảm, nước từ tế bào xung quanh đi vào, tế bào hạt đậu trương nước làm khí khổng đóng.
  • D. Thế nước trong tế bào hạt đậu tăng, nước từ tế bào hạt đậu đi ra, tế bào hạt đậu xẹp xuống làm khí khổng đóng.

Câu 15: Hiện tượng ứ giọt (guttation) ở thực vật thường xảy ra vào thời điểm nào và do động lực nào là chính?

  • A. Ban ngày nắng nóng, do lực hút của thoát hơi nước.
  • B. Ban ngày trời râm mát, do lực cố kết của nước.
  • C. Ban đêm hoặc sáng sớm khi độ ẩm cao, do áp suất rễ.
  • D. Ban đêm hoặc sáng sớm khi độ ẩm cao, do lực hút của thoát hơi nước.

Câu 16: Thoát hơi nước có vai trò quan trọng trong đời sống thực vật. Tuy nhiên, nếu tốc độ thoát hơi nước quá nhanh trong điều kiện hạn hán kéo dài, cây có thể gặp vấn đề gì?

  • A. Tăng cường quang hợp do lượng CO2 vào lá nhiều hơn.
  • B. Cây bị thiếu nước, giảm sức trương và có thể bị héo.
  • C. Tăng cường hấp thụ ion khoáng từ đất.
  • D. Giảm nhiệt độ lá quá mức gây tổn thương.

Câu 17: Tại sao thực vật không thể hấp thụ trực tiếp nitrogen từ khí quyển (N2) dù N2 chiếm tỉ lệ lớn trong không khí?

  • A. Phân tử N2 có liên kết ba rất bền, thực vật không có enzyme để bẻ gãy liên kết này.
  • B. N2 là khí trơ, không tham gia phản ứng hóa học.
  • C. N2 chỉ tồn tại ở dạng khí, thực vật chỉ hấp thụ được dạng ion hòa tan.
  • D. N2 là nguyên tố vi lượng, nhu cầu của thực vật rất ít.

Câu 18: Thực vật chủ yếu hấp thụ nitrogen dưới hai dạng ion khoáng nào từ đất?

  • A. N2 và NH3
  • B. NH3 và NO2-
  • C. NO2- và N2O
  • D. NH4+ và NO3-

Câu 19: Quá trình nào sau đây giúp chuyển hóa nitrogen hữu cơ (trong xác sinh vật chết) thành các dạng ion nitrogen vô cơ mà thực vật có thể hấp thụ?

  • A. Cố định nitrogen.
  • B. Khoáng hóa.
  • C. Nitrat hóa.
  • D. Khử nitrat.

Câu 20: Quá trình nitrat hóa trong đất do vi khuẩn nitrat hóa thực hiện, chuyển hóa NH4+ thành NO3-. Quá trình này có ý nghĩa gì đối với thực vật?

  • A. Tạo ra dạng nitrogen (NO3-) dễ hấp thụ và di chuyển trong đất cho thực vật.
  • B. Giúp thực vật hấp thụ trực tiếp N2 từ không khí.
  • C. Chuyển nitrogen từ dạng vô cơ thành hữu cơ trong đất.
  • D. Giúp thực vật giải độc khi có quá nhiều NH4+.

Câu 21: Khi hấp thụ NO3- vào rễ, thực vật cần thực hiện quá trình chuyển hóa NO3- thành NH4+ trước khi sử dụng để tổng hợp các hợp chất hữu cơ. Quá trình này được gọi là gì?

  • A. Nitrat hóa.
  • B. Cố định nitrogen.
  • C. Khử nitrat (Nitrate reduction).
  • D. Amon hóa.

Câu 22: Ammonium (NH4+) là dạng nitrogen thực vật có thể sử dụng trực tiếp để tổng hợp amino acid. Tuy nhiên, nếu tích lũy quá nhiều, NH4+ có thể gây độc cho tế bào. Cơ chế giải độc và dự trữ NH4+ ở thực vật là gì?

  • A. Chuyển hóa NH4+ thành NO3-.
  • B. Thải NH4+ ra môi trường đất.
  • C. Lưu trữ NH4+ trong không bào trung tâm.
  • D. Tổng hợp amide (như asparagine, glutamine).

Câu 23: Quá trình nào sau đây không trực tiếp cung cấp dạng nitrogen vô cơ dễ hấp thụ cho thực vật?

  • A. Cố định nitrogen bởi vi sinh vật cộng sinh.
  • B. Phản nitrat hóa (khử nitrat) bởi vi khuẩn kị khí.
  • C. Khoáng hóa chất hữu cơ trong đất.
  • D. Nitrat hóa bởi vi khuẩn nitrat hóa.

Câu 24: Một cây trồng được tưới đủ nước nhưng lá vẫn bị héo rũ vào buổi trưa nắng gắt và tươi trở lại vào buổi chiều mát. Hiện tượng này có thể được giải thích chủ yếu do:

  • A. Cây bị thiếu ion khoáng thiết yếu.
  • B. Áp suất rễ quá thấp không đẩy nước lên lá.
  • C. Tốc độ thoát hơi nước lớn hơn tốc độ hấp thụ nước.
  • D. Mạch gỗ bị tắc nghẽn không vận chuyển được nước.

Câu 25: Lớp cuticle trên bề mặt lá có vai trò gì trong quá trình trao đổi nước ở thực vật?

  • A. Giảm sự thoát hơi nước qua bề mặt biểu bì lá.
  • B. Giúp hấp thụ nước mưa qua lá.
  • C. Điều chỉnh sự đóng mở của khí khổng.
  • D. Tham gia vào quá trình quang hợp.

Câu 26: Một nhà khoa học tiến hành thí nghiệm cắt bỏ toàn bộ lá của một cây. Dự đoán nào sau đây về sự vận chuyển nước trong mạch gỗ của cây này là hợp lý nhất?

  • A. Sự vận chuyển nước sẽ dừng lại hoàn toàn.
  • B. Sự vận chuyển nước sẽ tăng lên do không còn thoát hơi nước.
  • C. Sự vận chuyển nước sẽ giảm đáng kể do mất đi lực hút của thoát hơi nước.
  • D. Sự vận chuyển nước vẫn diễn ra bình thường nhờ áp suất rễ.

Câu 27: Tại sao cây trồng trong điều kiện thiếu oxygen ở vùng đất ngập úng thường bị suy yếu, mặc dù nước có sẵn rất nhiều?

  • A. Nước ngập úng làm giảm áp suất rễ.
  • B. Nước ngập úng làm loãng nồng độ ion khoáng trong đất.
  • C. Thiếu oxygen kích thích cây đóng khí khổng.
  • D. Thiếu oxygen làm giảm hô hấp rễ, ảnh hưởng đến quá trình hấp thụ khoáng chủ động và chức năng của rễ.

Câu 28: Sự hình thành các nốt sần ở rễ cây họ Đậu là kết quả của mối quan hệ cộng sinh giữa cây và vi khuẩn Rhizobium. Mối quan hệ này mang lại lợi ích gì cho cây họ Đậu?

  • A. Vi khuẩn cố định nitrogen từ không khí, cung cấp cho cây.
  • B. Vi khuẩn giúp cây hấp thụ nước hiệu quả hơn.
  • C. Vi khuẩn phân giải chất hữu cơ trong đất thành dạng cây dễ hấp thụ.
  • D. Vi khuẩn sản xuất hormone kích thích sinh trưởng rễ.

Câu 29: Khi bón phân đạm cho cây, tại sao cần lưu ý bón đúng liều lượng và loại phân phù hợp với từng giai đoạn phát triển của cây và loại đất?

  • A. Để tránh lãng phí phân bón.
  • B. Để cây chỉ hấp thụ dạng nitrogen duy nhất mà nó cần.
  • C. Để kích thích vi khuẩn cố định nitrogen trong đất.
  • D. Để đảm bảo cây nhận đủ lượng nitrogen cần thiết, tránh thừa hoặc thiếu gây hại, và nitrogen ở dạng phù hợp với khả năng hấp thụ của cây và điều kiện đất.

Câu 30: Quan sát sơ đồ vận chuyển nước và khoáng trong cây, bạn nhận thấy mạch gỗ có cấu tạo là những ống dẫn dài, rỗng ruột và thành được lignin hóa. Cấu tạo này có ý nghĩa gì đối với chức năng vận chuyển?

  • A. Giúp mạch gỗ vận chuyển chất hữu cơ từ lá xuống rễ.
  • B. Tạo thành hệ thống ống dẫn có sức cản thấp và đủ bền chắc để vận chuyển nước và khoáng ngược chiều trọng lực.
  • C. Giúp mạch gỗ hấp thụ trực tiếp nước và khoáng từ đất.
  • D. Ngăn cản sự di chuyển của nước theo chiều ngang.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Nước đóng vai trò quan trọng bậc nhất đối với đời sống thực vật. Vai trò nào sau đây của nước *không* phải là vai trò trực tiếp trong các quá trình sinh hóa của cây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Một nhà vườn nhận thấy cây cảnh của mình có hiện tượng lá non màu lục đậm nhưng kích thước nhỏ, thân và rễ kém phát triển. Dựa vào triệu chứng này, cây có khả năng cao đang thiếu nguyên tố khoáng thiết yếu nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Tại sao rễ cây trên cạn chủ yếu hấp thụ nước và ion khoáng qua miền lông hút mà không phải toàn bộ bề mặt rễ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Sự hấp thụ nước từ dung dịch đất vào tế bào lông hút chủ yếu diễn ra theo cơ chế nào và dựa trên nguyên tắc gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Ion khoáng di chuyển từ đất vào tế bào lông hút có thể theo hai cơ chế: thụ động và chủ động. Phân biệt hai cơ chế này dựa trên đặc điểm nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Khi nước và ion khoáng di chuyển trong rễ theo con đường gian bào (apoplast), chúng sẽ bị chặn lại ở lớp tế bào nội bì bởi cấu trúc nào, buộc phải chuyển sang con đường tế bào chất (symplast)?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Con đường vận chuyển nước và ion khoáng trong cây được mô tả như sau: Từ lông hút → Biểu bì → Vỏ rễ → Nội bì → Trụ giữa (mạch gỗ). Con đường này thể hiện sự kết hợp của những con đường di chuyển nào trong rễ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Động lực chính giúp nước và ion khoáng di chuyển ngược chiều trọng lực từ rễ lên lá ở cây gỗ cao là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Giải thích nào sau đây về vai trò của áp suất rễ trong vận chuyển nước là chính xác nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Lực liên kết giữa các phân tử nước với nhau (lực cố kết) và với thành mạch gỗ (lực bám) có ý nghĩa gì trong quá trình vận chuyển nước trong mạch gỗ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Sự vận chuyển các chất hữu cơ (như sucrose, amino acid) trong mạch rây có đặc điểm gì khác biệt so với sự vận chuyển nước và ion khoáng trong mạch gỗ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Động lực chủ yếu giúp dòng mạch rây di chuyển các chất hữu cơ là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Thoát hơi nước qua khí khổng là con đường chính và quan trọng nhất đối với hầu hết thực vật. Đặc điểm nào sau đây giúp con đường này hiệu quả trong việc điều chỉnh lượng nước thoát ra?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Cơ chế đóng mở khí khổng liên quan chặt chẽ đến sự thay đổi sức trương nước của tế bào hạt đậu (tế bào bảo vệ). Khi tế bào hạt đậu tích lũy nhiều ion K+, điều gì sẽ xảy ra và dẫn đến hiện tượng gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Hiện tượng ứ giọt (guttation) ở thực vật thường xảy ra vào thời điểm nào và do động lực nào là chính?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Thoát hơi nước có vai trò quan trọng trong đời sống thực vật. Tuy nhiên, nếu tốc độ thoát hơi nước quá nhanh trong điều kiện hạn hán kéo dài, cây có thể gặp vấn đề gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Tại sao thực vật không thể hấp thụ trực tiếp nitrogen từ khí quyển (N2) dù N2 chiếm tỉ lệ lớn trong không khí?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Thực vật chủ yếu hấp thụ nitrogen dưới hai dạng ion khoáng nào từ đất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Quá trình nào sau đây giúp chuyển hóa nitrogen hữu cơ (trong xác sinh vật chết) thành các dạng ion nitrogen vô cơ mà thực vật có thể hấp thụ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Quá trình nitrat hóa trong đất do vi khuẩn nitrat hóa thực hiện, chuyển hóa NH4+ thành NO3-. Quá trình này có ý nghĩa gì đối với thực vật?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Khi hấp thụ NO3- vào rễ, thực vật cần thực hiện quá trình chuyển hóa NO3- thành NH4+ trước khi sử dụng để tổng hợp các hợp chất hữu cơ. Quá trình này được gọi là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Ammonium (NH4+) là dạng nitrogen thực vật có thể sử dụng trực tiếp để tổng hợp amino acid. Tuy nhiên, nếu tích lũy quá nhiều, NH4+ có thể gây độc cho tế bào. Cơ chế giải độc và dự trữ NH4+ ở thực vật là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Quá trình nào sau đây *không* trực tiếp cung cấp dạng nitrogen vô cơ dễ hấp thụ cho thực vật?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Một cây trồng được tưới đủ nước nhưng lá vẫn bị héo rũ vào buổi trưa nắng gắt và tươi trở lại vào buổi chiều mát. Hiện tượng này có thể được giải thích chủ yếu do:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Lớp cuticle trên bề mặt lá có vai trò gì trong quá trình trao đổi nước ở thực vật?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Một nhà khoa học tiến hành thí nghiệm cắt bỏ toàn bộ lá của một cây. Dự đoán nào sau đây về sự vận chuyển nước trong mạch gỗ của cây này là hợp lý nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Tại sao cây trồng trong điều kiện thiếu oxygen ở vùng đất ngập úng thường bị suy yếu, mặc dù nước có sẵn rất nhiều?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Sự hình thành các nốt sần ở rễ cây họ Đậu là kết quả của mối quan hệ cộng sinh giữa cây và vi khuẩn Rhizobium. Mối quan hệ này mang lại lợi ích gì cho cây họ Đậu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Khi bón phân đạm cho cây, tại sao cần lưu ý bón đúng liều lượng và loại phân phù hợp với từng giai đoạn phát triển của cây và loại đất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Quan sát sơ đồ vận chuyển nước và khoáng trong cây, bạn nhận thấy mạch gỗ có cấu tạo là những ống dẫn dài, rỗng ruột và thành được lignin hóa. Cấu tạo này có ý nghĩa gì đối với chức năng vận chuyển?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật - Đề 08

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một cây cà chua được trồng trong điều kiện đất khô hạn kéo dài. Triệu chứng dễ quan sát nhất trên cây là gì, và điều này chủ yếu liên quan đến vai trò nào của nước đối với thực vật?

  • A. Lá chuyển màu vàng úa từ dưới lên trên, do nước là thành phần cấu tạo của diệp lục.
  • B. Thân cây phát triển mạnh mẽ bất thường, do cây tập trung dinh dưỡng vào sinh trưởng thân.
  • C. Rễ cây bị thối đen, do thiếu oxi trong đất khô.
  • D. Cây bị héo rũ, do nước duy trì độ trương nước của tế bào và mô.

Câu 2: Tại sao tế bào lông hút ở rễ lại là bộ phận chủ yếu và hiệu quả nhất trong việc hấp thụ nước từ dung dịch đất?

  • A. Có số lượng lớn và làm tăng đáng kể diện tích tiếp xúc giữa rễ và đất.
  • B. Có thành tế bào dày và cứng chắc, giúp chịu được áp lực từ đất.
  • C. Chứa nhiều hạt diệp lục, giúp thực hiện quang hợp để tạo năng lượng hấp thụ nước.
  • D. Chỉ hấp thụ các ion khoáng cần thiết, không hấp thụ nước.

Câu 3: Sự hấp thụ nước từ dung dịch đất vào tế bào lông hút chủ yếu diễn ra theo cơ chế nào và dựa trên nguyên tắc gì?

  • A. Chủ động, cần năng lượng ATP để bơm nước vào.
  • B. Chủ động, dựa trên sự chênh lệch áp suất thủy tĩnh.
  • C. Thụ động (thẩm thấu), dựa trên sự chênh lệch thế nước giữa đất và tế bào rễ.
  • D. Thụ động, dựa trên sự chênh lệch nồng độ ion khoáng.

Câu 4: Con đường di chuyển của nước và ion khoáng từ lông hút vào mạch gỗ rễ đi qua các tế bào sống (chất nguyên sinh, không bào) được gọi là con đường gì?

  • A. Con đường gian bào (apoplast).
  • B. Con đường tế bào chất (symplast).
  • C. Con đường mạch gỗ (xylem pathway).
  • D. Con đường mạch rây (phloem pathway).

Câu 5: Đai Caspary nằm ở nội bì rễ có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc kiểm soát dòng nước và ion khoáng đi vào mạch gỗ. Vai trò đó là gì?

  • A. Giúp tăng tốc độ vận chuyển nước qua con đường gian bào.
  • B. Ngăn cản hoàn toàn sự di chuyển của nước và ion khoáng vào trung trụ.
  • C. Chỉ cho phép nước đi qua, giữ lại toàn bộ ion khoáng.
  • D. Buộc nước và ion khoáng phải đi qua màng sinh chất của tế bào nội bì trước khi vào trung trụ, tạo cơ chế chọn lọc.

Câu 6: Động lực chính giúp đẩy cột nước từ rễ lên thân vào ban đêm hoặc khi độ ẩm không khí cao, thoát hơi nước yếu là gì?

  • A. Áp suất rễ.
  • B. Lực hút của lá (thoát hơi nước).
  • C. Lực liên kết giữa các phân tử nước.
  • D. Lực bám giữa phân tử nước và thành mạch gỗ.

Câu 7: Lực liên kết giữa các phân tử nước với nhau (lực cố kết) và với thành mạch gỗ (lực bám) có vai trò gì trong quá trình vận chuyển nước trong mạch gỗ?

  • A. Giúp nước di chuyển ngược chiều trọng lực mà không cần năng lượng.
  • B. Duy trì cột nước liên tục trong mạch gỗ dưới sức căng do thoát hơi nước tạo ra.
  • C. Tạo ra áp suất đẩy nước từ rễ lên lá.
  • D. Giúp mở khí khổng để thoát hơi nước dễ dàng hơn.

Câu 8: Thoát hơi nước ở lá có vai trò quan trọng nhất nào đối với sự sống của thực vật?

  • A. Giúp cây hấp thụ CO2 cho quá trình quang hợp.
  • B. Thải bớt các chất độc hại ra khỏi cơ thể.
  • C. Tạo ra lực hút (lực kéo) giúp vận chuyển nước và ion khoáng từ rễ lên lá.
  • D. Duy trì nhiệt độ cơ thể cây ở mức ổn định.

Câu 9: Con đường thoát hơi nước qua khí khổng có đặc điểm gì nổi bật so với con đường qua cutin?

  • A. Tốc độ lớn và được điều chỉnh bằng hoạt động đóng mở của khí khổng.
  • B. Tốc độ nhỏ và không được điều chỉnh.
  • C. Chỉ xảy ra vào ban đêm.
  • D. Không phụ thuộc vào điều kiện môi trường.

Câu 10: Cơ chế đóng mở khí khổng chủ yếu dựa vào yếu tố nào trong tế bào hạt đậu?

  • A. Nồng độ CO2 trong không khí.
  • B. Nhiệt độ môi trường.
  • C. Độ dày của thành tế bào.
  • D. Sự thay đổi độ trương nước của tế bào hạt đậu.

Câu 11: Khi tế bào hạt đậu tích lũy ion K+ và các chất thẩm thấu, điều gì xảy ra dẫn đến khí khổng mở ra?

  • A. Thế nước trong tế bào hạt đậu tăng lên, nước đi ra ngoài làm tế bào xẹp lại.
  • B. Áp suất trương nước giảm, thành tế bào dày phía trong co lại.
  • C. Thế nước trong tế bào hạt đậu giảm xuống, nước đi vào làm tế bào trương nước.
  • D. Thành tế bào mỏng phía ngoài co lại, kéo theo thành dày phía trong.

Câu 12: Một cây ngô được trồng trong đất thiếu nguyên tố Nitrogen. Triệu chứng điển hình nhất mà bạn có thể quan sát được ở lá của cây này là gì?

  • A. Lá phía dưới (lá già) chuyển sang màu vàng úa.
  • B. Lá non phía trên bị biến dạng, xoăn lại.
  • C. Lá có các đốm hoại tử ở mép lá.
  • D. Toàn bộ lá chuyển sang màu xanh đậm bất thường.

Câu 13: Nguyên tố khoáng nào sau đây là thành phần cấu tạo của ATP, acid nucleic và màng tế bào, đóng vai trò quan trọng trong chuyển hóa năng lượng?

  • A. Kali (K).
  • B. Phosphorus (P).
  • D. Magnesium (Mg).

Câu 14: Tại sao quá trình hấp thụ ion khoáng theo cơ chế chủ động lại cần năng lượng (ATP)?

  • A. Để ion khoáng có thể di chuyển qua thành tế bào dày.
  • B. Để tạo ra gradient nồng độ ion khoáng.
  • C. Để vận chuyển ion khoáng ngược chiều gradient nồng độ hoặc điện thế.
  • D. Để làm tăng kích thước của ion khoáng, giúp chúng dễ dàng đi qua màng.

Câu 15: Ion khoáng có thể được hấp thụ vào tế bào rễ theo hai con đường: thụ động và chủ động. Sự khác biệt cơ bản giữa hai con đường này là gì?

  • A. Thụ động chỉ hấp thụ cation, chủ động chỉ hấp thụ anion.
  • B. Thụ động cần protein vận chuyển, chủ động thì không.
  • C. Thụ động vận chuyển ngược chiều gradient, chủ động vận chuyển theo chiều gradient.
  • D. Thụ động không cần năng lượng, chủ động cần năng lượng ATP.

Câu 16: Nitrogen là nguyên tố đa lượng thiết yếu cho thực vật. Trong đất, nitrogen tồn tại chủ yếu ở những dạng ion nào mà thực vật có thể hấp thụ được?

  • A. N2 và NH3.
  • B. NH4+ và NO3-.
  • C. NO2- và N2O.
  • D. Amino acid và protein.

Câu 17: Quá trình chuyển hóa nitrate (NO3-) thành ammonium (NH4+) trong cây được gọi là gì và diễn ra chủ yếu ở bộ phận nào?

  • A. Khử nitrate; rễ và lá.
  • B. Nitrat hóa; đất.
  • C. Cố định nitrogen; nốt sần rễ.
  • D. Ammôn hóa; thân.

Câu 18: Tại sao việc hình thành amide từ ammonium (NH4+) và keto acid lại có ý nghĩa giải độc cho tế bào thực vật?

  • A. Amide có khả năng kết tủa NH4+, loại bỏ nó ra khỏi tế bào.
  • B. Amide chuyển hóa NH4+ thành dạng khí N2 và thải ra ngoài.
  • C. Ammonium (NH4+) ở nồng độ cao gây độc cho tế bào, amide là dạng ít độc hơn và có thể dự trữ hoặc vận chuyển.
  • D. Keto acid trung hòa tính bazơ của NH4+.

Câu 19: Hiện tượng ứ giọt (guttation) ở thực vật thường xảy ra vào thời điểm nào và trong điều kiện môi trường như thế nào?

  • A. Ban ngày nắng gắt, độ ẩm không khí thấp.
  • B. Ban ngày, khi có gió mạnh.
  • C. Ban đêm hoặc sáng sớm, khi đất khô hạn.
  • D. Ban đêm hoặc sáng sớm, khi độ ẩm không khí cao và đất đủ ẩm.

Câu 20: Chất lỏng thoát ra từ hiện tượng ứ giọt chủ yếu là gì và nó thoát ra qua cấu trúc đặc biệt nào ở mép lá?

  • A. Nước và một ít muối khoáng; thủy khổng (hydathode).
  • B. Nhựa cây; khí khổng (stomata).
  • C. Nước nguyên chất; lông hút (root hair).
  • D. Dịch bào; mạch rây (phloem).

Câu 21: So sánh dòng mạch gỗ và dòng mạch rây về hướng vận chuyển chất trong cây.

  • A. Mạch gỗ vận chuyển một chiều từ lá xuống rễ; mạch rây vận chuyển một chiều từ rễ lên lá.
  • B. Cả hai đều vận chuyển một chiều từ rễ lên lá.
  • C. Mạch gỗ vận chuyển một chiều từ rễ lên lá; mạch rây vận chuyển hai chiều.
  • D. Cả hai đều vận chuyển hai chiều trong cây.

Câu 22: Động lực nào sau đây chủ yếu thúc đẩy sự vận chuyển các chất hữu cơ (như sucrose) trong dòng mạch rây?

  • A. Áp suất rễ.
  • B. Sự chênh lệch áp suất thẩm thấu giữa cơ quan nguồn và cơ quan sử dụng.
  • C. Lực hút do thoát hơi nước.
  • D. Lực cố kết và lực bám của phân tử nước.

Câu 23: Một cây cảnh trong chậu bị vàng lá từ dưới lên trên, đặc biệt là các lá già. Sau khi kiểm tra đất, thấy đất bị nén chặt và úng nước. Nguyên nhân chính dẫn đến triệu chứng vàng lá này có thể là gì?

  • A. Thừa nước gây ngộ độc nước cho lá.
  • B. Thiếu ánh sáng do đất úng nước làm cây không vươn lên được.
  • C. Thừa oxi trong đất úng nước làm tổn thương rễ.
  • D. Thiếu oxi trong đất úng nước làm rễ hô hấp kém, ảnh hưởng đến hấp thụ nước và khoáng (đặc biệt là Nitrogen).

Câu 24: Khi bón phân cho cây, người ta thường xới đất xung quanh gốc. Việc làm này có ý nghĩa gì đối với quá trình hấp thụ nước và khoáng của rễ?

  • A. Làm đất tơi xốp, tăng cường độ thoáng khí, giúp rễ hô hấp tốt hơn và hấp thụ chủ động hiệu quả.
  • B. Giúp phân bón tan nhanh hơn trong nước.
  • C. Ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật gây hại trong đất.
  • D. Làm giảm nhiệt độ của đất, tạo điều kiện thuận lợi cho rễ phát triển.

Câu 25: Ánh sáng ảnh hưởng gián tiếp đến quá trình hấp thụ nước ở rễ thông qua cơ chế nào sau đây là chủ yếu?

  • A. Ánh sáng kích thích trực tiếp tế bào lông hút hấp thụ nước.
  • B. Ánh sáng ảnh hưởng đến quá trình thoát hơi nước, tạo lực kéo nước từ rễ lên.
  • C. Ánh sáng làm tăng nhiệt độ đất, thúc đẩy sự di chuyển của nước.
  • D. Ánh sáng giúp tổng hợp các chất điều hòa sinh trưởng ở rễ.

Câu 26: Tại sao bón phân đạm ở dạng NH4+ thích hợp cho đất chua, còn dạng NO3- lại thích hợp cho đất kiềm hoặc trung tính?

  • A. NH4+ chỉ tan trong môi trường chua, NO3- chỉ tan trong môi trường kiềm.
  • B. Thực vật chỉ có thể hấp thụ NH4+ ở pH thấp và NO3+ ở pH cao.
  • C. Ở đất chua, ion H+ nhiều, cạnh tranh với NH4+; ở đất kiềm, ion OH- nhiều, cạnh tranh với NO3-.
  • D. Vi sinh vật nitrat hóa hoạt động mạnh ở đất chua, biến NH4+ thành NO3-.

Câu 27: Một trong những vai trò quan trọng của nguyên tố Potassium (K) đối với thực vật liên quan đến quá trình trao đổi nước là gì?

  • A. Điều hòa hoạt động đóng mở khí khổng, ảnh hưởng đến thoát hơi nước.
  • B. Thành phần cấu tạo của thành tế bào, giúp rễ hấp thụ nước tốt hơn.
  • C. Tham gia cấu tạo diệp lục, tăng cường quang hợp tạo năng lượng cho hấp thụ nước.
  • D. Kích thích sự phát triển của lông hút.

Câu 28: Sự thiếu hụt nguyên tố Magnesium (Mg) ở thực vật thường biểu hiện ra sao và tại sao?

  • A. Lá non bị vàng, do Mg là nguyên tố di động trong cây.
  • B. Lá già bị vàng giữa các gân lá (gân vẫn xanh), do Mg là thành phần của diệp lục và di động trong cây.
  • C. Lá già bị vàng đồng đều cả phiến lá, do Mg là nguyên tố bất động.
  • D. Rễ kém phát triển, do Mg kích thích sinh trưởng rễ.

Câu 29: Tại sao nồng độ muối khoáng quá cao trong dung dịch đất lại gây khó khăn cho sự hấp thụ nước của rễ, thậm chí làm cây bị héo?

  • A. Ion khoáng nồng độ cao gây độc trực tiếp cho tế bào lông hút.
  • B. Ion khoáng bám chặt vào bề mặt lông hút, ngăn cản nước đi vào.
  • C. Làm giảm thế nước của dung dịch đất, khiến nước khó di chuyển từ đất vào rễ theo cơ chế thẩm thấu.
  • D. Kích thích cây thoát hơi nước mạnh hơn bình thường, dẫn đến mất cân bằng nước.

Câu 30: Mạch gỗ được cấu tạo từ các tế bào chết đã hóa gỗ. Cấu trúc này có ý nghĩa thích nghi gì đối với chức năng vận chuyển nước và khoáng?

  • A. Tạo thành ống dẫn rỗng, có sức cản thấp cho dòng chảy và thành dày giúp chịu được áp lực âm lớn.
  • B. Giúp tế bào mạch gỗ thực hiện hô hấp và cung cấp năng lượng cho dòng chảy.
  • C. Ngăn cản sự di chuyển của ion khoáng ra khỏi dòng mạch gỗ.
  • D. Làm giảm tốc độ vận chuyển nước, giúp cây có thời gian hấp thụ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Một cây cà chua được trồng trong điều kiện đất khô hạn kéo dài. Triệu chứng dễ quan sát nhất trên cây là gì, và điều này chủ yếu liên quan đến vai trò nào của nước đối với thực vật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Tại sao tế bào lông hút ở rễ lại là bộ phận chủ yếu và hiệu quả nhất trong việc hấp thụ nước từ dung dịch đất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Sự hấp thụ nước từ dung dịch đất vào tế bào lông hút chủ yếu diễn ra theo cơ chế nào và dựa trên nguyên tắc gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Con đường di chuyển của nước và ion khoáng từ lông hút vào mạch gỗ rễ đi qua các tế bào sống (chất nguyên sinh, không bào) được gọi là con đường gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Đai Caspary nằm ở nội bì rễ có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc kiểm soát dòng nước và ion khoáng đi vào mạch gỗ. Vai trò đó là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Động lực chính giúp đẩy cột nước từ rễ lên thân vào ban đêm hoặc khi độ ẩm không khí cao, thoát hơi nước yếu là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Lực liên kết giữa các phân tử nước với nhau (lực cố kết) và với thành mạch gỗ (lực bám) có vai trò gì trong quá trình vận chuyển nước trong mạch gỗ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Thoát hơi nước ở lá có vai trò quan trọng nhất nào đối với sự sống của thực vật?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Con đường thoát hơi nước qua khí khổng có đặc điểm gì nổi bật so với con đường qua cutin?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Cơ chế đóng mở khí khổng chủ yếu dựa vào yếu tố nào trong tế bào hạt đậu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Khi tế bào hạt đậu tích lũy ion K+ và các chất thẩm thấu, điều gì xảy ra dẫn đến khí khổng mở ra?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Một cây ngô được trồng trong đất thiếu nguyên tố Nitrogen. Triệu chứng điển hình nhất mà bạn có thể quan sát được ở lá của cây này là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Nguyên tố khoáng nào sau đây là thành phần cấu tạo của ATP, acid nucleic và màng tế bào, đóng vai trò quan trọng trong chuyển hóa năng lượng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Tại sao quá trình hấp thụ ion khoáng theo cơ chế chủ động lại cần năng lượng (ATP)?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Ion khoáng có thể được hấp thụ vào tế bào rễ theo hai con đường: thụ động và chủ động. Sự khác biệt cơ bản giữa hai con đường này là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Nitrogen là nguyên tố đa lượng thiết yếu cho thực vật. Trong đất, nitrogen tồn tại chủ yếu ở những dạng ion nào mà thực vật có thể hấp thụ được?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Quá trình chuyển hóa nitrate (NO3-) thành ammonium (NH4+) trong cây được gọi là gì và diễn ra chủ yếu ở bộ phận nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Tại sao việc hình thành amide từ ammonium (NH4+) và keto acid lại có ý nghĩa giải độc cho tế bào thực vật?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Hiện tượng ứ giọt (guttation) ở thực vật thường xảy ra vào thời điểm nào và trong điều kiện môi trường như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Chất lỏng thoát ra từ hiện tượng ứ giọt chủ yếu là gì và nó thoát ra qua cấu trúc đặc biệt nào ở mép lá?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: So sánh dòng mạch gỗ và dòng mạch rây về hướng vận chuyển chất trong cây.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Động lực nào sau đây chủ yếu thúc đẩy sự vận chuyển các chất hữu cơ (như sucrose) trong dòng mạch rây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Một cây cảnh trong chậu bị vàng lá từ dưới lên trên, đặc biệt là các lá già. Sau khi kiểm tra đất, thấy đất bị nén chặt và úng nước. Nguyên nhân chính dẫn đến triệu chứng vàng lá này có thể là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Khi bón phân cho cây, người ta thường xới đất xung quanh gốc. Việc làm này có ý nghĩa gì đối với quá trình hấp thụ nước và khoáng của rễ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Ánh sáng ảnh hưởng gián tiếp đến quá trình hấp thụ nước ở rễ thông qua cơ chế nào sau đây là chủ yếu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Tại sao bón phân đạm ở dạng NH4+ thích hợp cho đất chua, còn dạng NO3- lại thích hợp cho đất kiềm hoặc trung tính?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Một trong những vai trò quan trọng của nguyên tố Potassium (K) đối với thực vật liên quan đến quá trình trao đổi nước là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Sự thiếu hụt nguyên tố Magnesium (Mg) ở thực vật thường biểu hiện ra sao và tại sao?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Tại sao nồng độ muối khoáng quá cao trong dung dịch đất lại gây khó khăn cho sự hấp thụ nước của rễ, thậm chí làm cây bị héo?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Mạch gỗ được cấu tạo từ các tế bào chết đã hóa gỗ. Cấu trúc này có ý nghĩa thích nghi gì đối với chức năng vận chuyển nước và khoáng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật - Đề 09

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vai trò quan trọng nhất của nước đối với đời sống thực vật, liên quan trực tiếp đến quá trình quang hợp và điều hòa nhiệt độ là gì?

  • A. Là dung môi hòa tan và vận chuyển chất khoáng.
  • B. Tham gia cấu tạo nên tế bào và cơ thể thực vật.
  • C. Tham gia vào quá trình quang hợp và thoát hơi nước.
  • D. Tạo độ cứng cho tế bào và giúp cây đứng vững.

Câu 2: Khi quan sát lát cắt ngang của rễ cây, cấu trúc nào đóng vai trò chủ yếu trong việc hấp thụ nước từ đất?

  • A. Tế bào biểu bì.
  • B. Mạch gỗ.
  • C. Đai Caspary.
  • D. Lông hút.

Câu 3: Sự hấp thụ nước từ dung dịch đất vào tế bào lông hút chủ yếu diễn ra theo cơ chế nào?

  • A. Thẩm thấu (thụ động).
  • B. Vận chuyển chủ động.
  • C. Khuếch tán.
  • D. Hoạt động của bơm ion.

Câu 4: Ion khoáng di chuyển từ đất vào tế bào lông hút theo những cơ chế nào?

  • A. Chỉ theo cơ chế thụ động.
  • B. Chỉ theo cơ chế chủ động.
  • C. Chủ yếu theo cơ chế thụ động, một phần theo chủ động.
  • D. Cả cơ chế thụ động và chủ động.

Câu 5: Nước và ion khoáng sau khi vào tế bào lông hút có thể di chuyển vào trung trụ theo hai con đường: gian bào và tế bào chất. Cấu trúc nào ở nội bì có vai trò kiểm soát sự di chuyển của nước và ion khoáng theo con đường gian bào?

  • A. Mạch gỗ.
  • B. Đai Caspary.
  • C. Tế bào nội bì.
  • D. Lông hút.

Câu 6: Đai Caspary có vai trò gì trong quá trình hấp thụ và vận chuyển nước, ion khoáng ở rễ?

  • A. Tăng diện tích tiếp xúc giữa rễ và đất.
  • B. Tạo ra áp suất đẩy nước lên thân.
  • C. Buộc nước và ion khoáng phải đi qua tế bào chất của tế bào nội bì, giúp kiểm soát dòng chảy.
  • D. Ngăn cản hoàn toàn sự di chuyển của nước vào trung trụ.

Câu 7: Dòng mạch gỗ (xylem sap) vận chuyển những chất gì trong cây và theo chiều nào?

  • A. Nước và ion khoáng từ rễ lên lá và các bộ phận khác.
  • B. Chất hữu cơ từ lá xuống rễ.
  • C. Nước và chất hữu cơ theo cả hai chiều.
  • D. Ion khoáng từ lá xuống rễ.

Câu 8: Động lực chính giúp nước và ion khoáng di chuyển ngược chiều trọng lực trong mạch gỗ, đặc biệt ở cây thân gỗ cao là gì?

  • A. Áp suất rễ.
  • B. Lực hút do thoát hơi nước ở lá.
  • C. Lực liên kết giữa các phân tử nước.
  • D. Sự chênh lệch nồng độ chất tan giữa rễ và lá.

Câu 9: Áp suất rễ là động lực đẩy nước từ rễ lên thân. Hiện tượng nào sau đây là biểu hiện rõ nhất của áp suất rễ khi cây ở điều kiện bão hòa nước và độ ẩm không khí cao?

  • A. Thoát hơi nước mạnh.
  • B. Lá bị héo.
  • C. Cây ngừng hấp thụ nước.
  • D. Hiện tượng ứ giọt.

Câu 10: Thoát hơi nước qua khí khổng có đặc điểm gì so với thoát hơi nước qua cutin?

  • A. Vận tốc nhỏ, không được điều chỉnh.
  • B. Vận tốc lớn, không được điều chỉnh.
  • C. Vận tốc lớn, được điều chỉnh bằng việc đóng mở khí khổng.
  • D. Vận tốc nhỏ, được điều chỉnh bằng việc đóng mở khí khổng.

Câu 11: Cơ chế đóng mở khí khổng chủ yếu dựa vào sự thay đổi lượng nước trong tế bào hạt đậu. Khi tế bào hạt đậu tích lũy K+ và đường, điều gì xảy ra dẫn đến khí khổng mở?

  • A. Áp suất thẩm thấu trong tế bào hạt đậu giảm, nước đi ra, tế bào xẹp lại.
  • B. Áp suất thẩm thấu trong tế bào hạt đậu tăng, nước đi vào, tế bào trương nước.
  • C. Tế bào hạt đậu mất nước, thành mỏng co lại kéo theo thành dày.
  • D. Thành tế bào hạt đậu dày lên, tạo lực kéo lỗ khí mở ra.

Câu 12: Một cây được trồng trong điều kiện khô hạn kéo dài. Dự đoán nào sau đây về sự thay đổi của khí khổng là hợp lý nhất?

  • A. Khí khổng có xu hướng đóng lại để giảm thoát hơi nước.
  • B. Khí khổng mở rộng hơn để tăng cường hấp thụ CO2.
  • C. Số lượng khí khổng trên lá sẽ tăng lên.
  • D. Khí khổng không bị ảnh hưởng bởi điều kiện khô hạn.

Câu 13: Dòng mạch rây (phloem sap) vận chuyển chủ yếu chất gì và theo chiều nào trong cây?

  • A. Nước và ion khoáng theo một chiều từ rễ lên lá.
  • B. Chất hữu cơ theo một chiều từ rễ lên lá.
  • C. Nước và ion khoáng theo cả hai chiều.
  • D. Chất hữu cơ (chủ yếu là saccarose) theo nhiều chiều từ cơ quan nguồn đến cơ quan sử dụng.

Câu 14: Động lực của dòng mạch rây là gì?

  • A. Sự chênh lệch áp suất thẩm thấu giữa cơ quan nguồn (nơi sản xuất chất hữu cơ) và cơ quan sử dụng (nơi tiêu thụ/dự trữ).
  • B. Lực hút do thoát hơi nước ở lá.
  • C. Áp suất rễ.
  • D. Lực liên kết giữa các phân tử nước.

Câu 15: Nguyên tố dinh dưỡng khoáng nào sau đây là nguyên tố đa lượng, đóng vai trò quan trọng trong cấu tạo axit nucleic, ATP, phospholipid và là thành phần của hệ đệm?

  • A. Nitrogen (N).
  • B. Potassium (K).
  • C. Phosphorus (P).
  • D. Calcium (Ca).

Câu 16: Nguyên tố khoáng nào sau đây là nguyên tố đa lượng, đóng vai trò điều tiết hoạt động của khí khổng, hoạt hóa enzyme, cân bằng nước và ion trong tế bào?

  • A. Nitrogen (N).
  • B. Potassium (K).
  • C. Magnesium (Mg).
  • D. Sulfur (S).

Câu 17: Nguyên tố vi lượng nào sau đây là thành phần của chlorophyll và có vai trò quan trọng trong quang hợp?

  • A. Sắt (Fe).
  • B. Mangan (Mn).
  • C. Kẽm (Zn).
  • D. Không có nguyên tố vi lượng nào là thành phần của chlorophyll.

Câu 18: Một cây lúa có biểu hiện lá phía dưới (lá già) bị vàng úa từ chóp lá lan vào, gân lá vẫn còn màu xanh nhạt. Dựa vào triệu chứng này, cây có khả năng thiếu nguyên tố dinh dưỡng nào?

  • A. Nitrogen (N).
  • B. Phosphorus (P).
  • C. Potassium (K).
  • D. Calcium (Ca).

Câu 19: Một cây cà chua có biểu hiện lá già chuyển màu tím đỏ ở mặt dưới, đặc biệt dọc theo gân lá. Sinh trưởng của cây bị còi cọc, rễ kém phát triển. Triệu chứng này gợi ý cây đang thiếu nguyên tố dinh dưỡng nào?

  • A. Nitrogen (N).
  • B. Phosphorus (P).
  • C. Magnesium (Mg).
  • D. Sắt (Fe).

Câu 20: Nguyên tố khoáng nào sau đây được thực vật hấp thụ chủ yếu ở dạng ion NH4+ và NO3-?

  • A. Phosphorus (P).
  • B. Potassium (K).
  • C. Nitrogen (N).
  • D. Sulfur (S).

Câu 21: Quá trình chuyển hóa nitrogen trong đất bao gồm nhiều giai đoạn. Quá trình nào biến đổi NO3- thành NH4+ trong tế bào thực vật?

  • A. Quá trình khử nitrate.
  • B. Quá trình cố định nitrogen.
  • C. Quá trình nitrate hóa.
  • D. Quá trình ammon hóa.

Câu 22: Vai trò chính của việc hình thành amide (ví dụ: asparagine, glutamine) trong cơ thể thực vật là gì?

  • A. Tổng hợp protein trực tiếp.
  • B. Cung cấp năng lượng cho tế bào.
  • C. Vận chuyển đường trong mạch rây.
  • D. Giải độc khi nồng độ NH4+ cao và là dạng dự trữ, vận chuyển nitrogen trong cây.

Câu 23: Vi khuẩn cố định nitrogen (ví dụ: Rhizobium cộng sinh với cây họ Đậu) có khả năng chuyển hóa dạng nitrogen nào thành dạng nitrogen mà thực vật có thể hấp thụ trực tiếp?

  • A. Nitrate (NO3-) thành Nitrite (NO2-).
  • B. Nitrogen khí quyển (N2) thành Ammonium (NH4+).
  • C. Nitrite (NO2-) thành Nitrate (NO3-).
  • D. Chất hữu cơ chứa nitrogen thành Ammonium (NH4+).

Câu 24: Để tưới nước cho cây trồng một cách hiệu quả, cần dựa vào những yếu tố nào sau đây?

  • A. Chỉ cần tưới đủ ẩm cho đất.
  • B. Chỉ cần tưới theo chu kỳ cố định.
  • C. Chỉ cần dựa vào loại cây trồng.
  • D. Loại cây, giai đoạn sinh trưởng, loại đất, điều kiện thời tiết.

Câu 25: Tại sao việc bón phân cho cây cần tuân thủ nguyên tắc

  • A. Để giảm chi phí sản xuất.
  • B. Để cây hấp thụ nhanh nhất có thể.
  • C. Để cung cấp đủ và cân đối dinh dưỡng cho cây, tránh lãng phí, ô nhiễm môi trường và gây hại cho cây.
  • D. Chỉ cần bón đúng loại phân là đủ.

Câu 26: Một nhà vườn nhận thấy cây cảnh của mình có triệu chứng lá non bị vàng giữa các gân lá, gân lá vẫn xanh (hiện tượng vàng lá gân xanh). Triệu chứng này thường liên quan đến sự thiếu hụt nguyên tố vi lượng nào?

  • A. Sắt (Fe).
  • B. Mangan (Mn).
  • C. Kẽm (Zn).
  • D. Đồng (Cu).

Câu 27: Phân tích nào sau đây về mối quan hệ giữa thoát hơi nước và hấp thụ nước ở thực vật là chính xác?

  • A. Thoát hơi nước là nguyên nhân duy nhất gây ra sự hấp thụ nước.
  • B. Thoát hơi nước tạo ra lực hút (lực kéo) giúp nước di chuyển trong mạch gỗ, đồng thời điều hòa nhiệt độ cho lá; hấp thụ nước cung cấp nguyên liệu cho quá trình này.
  • C. Hấp thụ nước chỉ xảy ra khi có thoát hơi nước.
  • D. Thoát hơi nước và hấp thụ nước là hai quá trình hoàn toàn độc lập.

Câu 28: Tại sao cây thường bị héo khi trời nắng gắt, ngay cả khi đất vẫn đủ ẩm?

  • A. Rễ ngừng hấp thụ nước khi trời nắng.
  • B. Nước trong đất bị bay hơi hết.
  • C. Tốc độ thoát hơi nước ở lá diễn ra quá nhanh, vượt quá tốc độ hấp thụ nước của rễ.
  • D. Ánh sáng mạnh làm hỏng hệ thống mạch dẫn nước.

Câu 29: Một nhà khoa học muốn nghiên cứu ảnh hưởng của độ ẩm đất đến tốc độ hấp thụ nước của cây đậu. Ông thiết lập 3 nhóm cây: nhóm 1 tưới nước đủ ẩm, nhóm 2 tưới nước ít (khô hạn nhẹ), nhóm 3 tưới nước nhiều (ngập úng). Đại lượng nào sau đây là phù hợp nhất để đo lường tốc độ hấp thụ nước của rễ trong thí nghiệm này?

  • A. Diện tích lá của cây.
  • B. Số lượng khí khổng trên lá.
  • C. Tốc độ thoát hơi nước.
  • D. Lượng nước cây hấp thụ được trong một đơn vị thời gian.

Câu 30: Quan sát một cây trong điều kiện thiếu sáng. Dự đoán nào sau đây về hoạt động của khí khổng và quá trình thoát hơi nước là hợp lý nhất?

  • A. Khí khổng mở rộng để hấp thụ CO2 cho quang hợp.
  • B. Khí khổng có xu hướng đóng lại hoặc mở hé, làm giảm tốc độ thoát hơi nước.
  • C. Thoát hơi nước tăng lên để bù đắp cho việc thiếu sáng.
  • D. Hoạt động của khí khổng không liên quan đến ánh sáng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Vai trò quan trọng nhất của nước đối với đời sống thực vật, liên quan trực tiếp đến quá trình quang hợp và điều hòa nhiệt độ là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Khi quan sát lát cắt ngang của rễ cây, cấu trúc nào đóng vai trò chủ yếu trong việc hấp thụ nước từ đất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Sự hấp thụ nước từ dung dịch đất vào tế bào lông hút chủ yếu diễn ra theo cơ chế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Ion khoáng di chuyển từ đất vào tế bào lông hút theo những cơ chế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Nước và ion khoáng sau khi vào tế bào lông hút có thể di chuyển vào trung trụ theo hai con đường: gian bào và tế bào chất. Cấu trúc nào ở nội bì có vai trò kiểm soát sự di chuyển của nước và ion khoáng theo con đường gian bào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Đai Caspary có vai trò gì trong quá trình hấp thụ và vận chuyển nước, ion khoáng ở rễ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Dòng mạch gỗ (xylem sap) vận chuyển những chất gì trong cây và theo chiều nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Động lực chính giúp nước và ion khoáng di chuyển ngược chiều trọng lực trong mạch gỗ, đặc biệt ở cây thân gỗ cao là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Áp suất rễ là động lực đẩy nước từ rễ lên thân. Hiện tượng nào sau đây là biểu hiện rõ nhất của áp suất rễ khi cây ở điều kiện bão hòa nước và độ ẩm không khí cao?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Thoát hơi nước qua khí khổng có đặc điểm gì so với thoát hơi nước qua cutin?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Cơ chế đóng mở khí khổng chủ yếu dựa vào sự thay đổi lượng nước trong tế bào hạt đậu. Khi tế bào hạt đậu tích lũy K+ và đường, điều gì xảy ra dẫn đến khí khổng mở?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Một cây được trồng trong điều kiện khô hạn kéo dài. Dự đoán nào sau đây về sự thay đổi của khí khổng là hợp lý nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Dòng mạch rây (phloem sap) vận chuyển chủ yếu chất gì và theo chiều nào trong cây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Động lực của dòng mạch rây là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Nguyên tố dinh dưỡng khoáng nào sau đây là nguyên tố đa lượng, đóng vai trò quan trọng trong cấu tạo axit nucleic, ATP, phospholipid và là thành phần của hệ đệm?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Nguyên tố khoáng nào sau đây là nguyên tố đa lượng, đóng vai trò điều tiết hoạt động của khí khổng, hoạt hóa enzyme, cân bằng nước và ion trong tế bào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Nguyên tố vi lượng nào sau đây là thành phần của chlorophyll và có vai trò quan trọng trong quang hợp?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Một cây lúa có biểu hiện lá phía dưới (lá già) bị vàng úa từ chóp lá lan vào, gân lá vẫn còn màu xanh nhạt. Dựa vào triệu chứng này, cây có khả năng thiếu nguyên tố dinh dưỡng nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Một cây cà chua có biểu hiện lá già chuyển màu tím đỏ ở mặt dưới, đặc biệt dọc theo gân lá. Sinh trưởng của cây bị còi cọc, rễ kém phát triển. Triệu chứng này gợi ý cây đang thiếu nguyên tố dinh dưỡng nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Nguyên tố khoáng nào sau đây được thực vật hấp thụ chủ yếu ở dạng ion NH4+ và NO3-?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Quá trình chuyển hóa nitrogen trong đất bao gồm nhiều giai đoạn. Quá trình nào biến đổi NO3- thành NH4+ trong tế bào thực vật?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Vai trò chính của việc hình thành amide (ví dụ: asparagine, glutamine) trong cơ thể thực vật là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Vi khuẩn cố định nitrogen (ví dụ: Rhizobium cộng sinh với cây họ Đậu) có khả năng chuyển hóa dạng nitrogen nào thành dạng nitrogen mà thực vật có thể hấp thụ trực tiếp?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Để tưới nước cho cây trồng một cách hiệu quả, cần dựa vào những yếu tố nào sau đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Tại sao việc bón phân cho cây cần tuân thủ nguyên tắc "4 đúng" (đúng loại, đúng liều, đúng lúc, đúng cách)?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Một nhà vườn nhận thấy cây cảnh của mình có triệu chứng lá non bị vàng giữa các gân lá, gân lá vẫn xanh (hiện tượng vàng lá gân xanh). Triệu chứng này thường liên quan đến sự thiếu hụt nguyên tố vi lượng nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Phân tích nào sau đây về mối quan hệ giữa thoát hơi nước và hấp thụ nước ở thực vật là chính xác?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Tại sao cây thường bị héo khi trời nắng gắt, ngay cả khi đất vẫn đủ ẩm?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Một nhà khoa học muốn nghiên cứu ảnh hưởng của độ ẩm đất đến tốc độ hấp thụ nước của cây đậu. Ông thiết lập 3 nhóm cây: nhóm 1 tưới nước đủ ẩm, nhóm 2 tưới nước ít (khô hạn nhẹ), nhóm 3 tưới nước nhiều (ngập úng). Đại lượng nào sau đây là phù hợp nhất để đo lường tốc độ hấp thụ nước của rễ trong thí nghiệm này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Quan sát một cây trong điều kiện thiếu sáng. Dự đoán nào sau đây về hoạt động của khí khổng và quá trình thoát hơi nước là hợp lý nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật - Đề 10

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một cây lúa được trồng trong điều kiện đất ngập nước kéo dài. Hiện tượng này có thể ảnh hưởng đến quá trình hấp thụ khoáng của rễ như thế nào?

  • A. Tăng cường hấp thụ tất cả các ion khoáng do môi trường nước giàu dinh dưỡng.
  • B. Không ảnh hưởng vì rễ lúa có khả năng hấp thụ khoáng tốt trong môi trường nước.
  • C. Giảm khả năng hấp thụ khoáng theo cơ chế chủ động do thiếu oxygen cung cấp cho quá trình hô hấp của rễ.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến hấp thụ nước, không ảnh hưởng đến hấp thụ khoáng.

Câu 2: Khi quan sát lát cắt ngang qua rễ cây, bạn nhận thấy một lớp tế bào có dải Caspary không cho nước và ion khoáng đi qua theo con đường gian bào. Lớp tế bào này là gì và dải Caspary có vai trò chính nào?

  • A. Tế bào biểu bì; điều chỉnh lượng nước đi vào mạch gỗ.
  • B. Tế bào nội bì; kiểm soát và chọn lọc các chất đi vào trung trụ.
  • C. Tế bào vỏ; tăng diện tích tiếp xúc để hấp thụ khoáng.
  • D. Tế bào trụ giữa; vận chuyển nước và khoáng lên thân.

Câu 3: Tại sao sự thoát hơi nước qua khí khổng được coi là động lực chính kéo dòng nước và ion khoáng di chuyển trong mạch gỗ ở thân và lá?

  • A. Sự bay hơi nước tạo ra sức hút âm (lực kéo) từ lá, liên tục kéo cột nước trong mạch gỗ lên.
  • B. Nước bay hơi làm tăng áp suất trong mạch gỗ, đẩy nước đi lên.
  • C. Khí khổng mở ra giúp rễ hấp thụ nước dễ dàng hơn từ đất.
  • D. Thoát hơi nước làm giảm nhiệt độ lá, tăng khả năng hòa tan khoáng chất.

Câu 4: Một loại cây trồng có lá màu xanh nhạt, các gân lá vẫn giữ màu xanh đậm, và sự sinh trưởng bị chậm lại, đặc biệt là ở lá già. Dựa trên triệu chứng này, có khả năng cây đang thiếu nguyên tố khoáng nào?

  • A. Phốt pho (P)
  • B. Kali (K)
  • C. Magie (Mg)
  • D. Sắt (Fe)

Câu 5: Phân tích vai trò của lực liên kết giữa các phân tử nước (lực cố kết) và lực bám giữa phân tử nước với thành mạch gỗ trong sự vận chuyển nước ở thực vật.

  • A. Lực cố kết giúp nước bám vào thành mạch gỗ, còn lực bám giúp các phân tử nước không tách rời.
  • B. Cả hai lực này tạo ra áp suất đẩy nước từ rễ lên lá.
  • C. Chúng chỉ quan trọng khi áp suất rễ yếu, còn thoát hơi nước là chính.
  • D. Lực cố kết giữ cho cột nước trong mạch gỗ không bị đứt quãng, còn lực bám giúp nước không rơi xuống do trọng lực và bám vào thành mạch.

Câu 6: Tại sao tế bào lông hút của rễ là nơi chủ yếu hấp thụ nước và ion khoáng từ đất?

  • A. Tế bào lông hút có thành tế bào dày và cứng chắc.
  • B. Tế bào lông hút có diện tích bề mặt lớn do kéo dài, thành mỏng và không có lớp cutin.
  • C. Tế bào lông hút có khả năng tổng hợp chất dinh dưỡng từ nước và khoáng.
  • D. Tế bào lông hút chứa nhiều lục lạp để quang hợp.

Câu 7: Khi độ ẩm không khí tăng cao và đất đủ ẩm, một số cây thân thảo thường xuất hiện các giọt nước ở mép lá vào buổi sáng sớm. Hiện tượng này được gọi là gì và nguyên nhân chính là do đâu?

  • A. Ứ giọt; áp suất rễ đẩy nước lên nhưng thoát hơi nước bị hạn chế.
  • B. Thoát hơi nước; khí khổng mở rộng quá mức.
  • C. Ngưng tụ hơi nước; nhiệt độ không khí giảm đột ngột.
  • D. Hấp thụ nước quá mức; cây không kịp sử dụng.

Câu 8: Con đường vận chuyển nước và khoáng theo gian bào trong rễ sẽ kết thúc tại đâu và phải chuyển sang con đường tế bào chất để tiếp tục đi vào trung trụ?

  • A. Tế bào biểu bì.
  • B. Tế bào vỏ.
  • C. Tế bào trụ giữa.
  • D. Tế bào nội bì (nhờ đai Caspary).

Câu 9: Phân bón lá là biện pháp cung cấp dinh dưỡng khoáng cho thực vật. Cơ chế hấp thụ khoáng qua lá có điểm gì khác biệt so với hấp thụ khoáng qua rễ?

  • A. Hấp thụ qua lá chủ yếu là cơ chế thụ động, còn qua rễ là chủ động.
  • B. Hấp thụ qua lá chỉ diễn ra vào ban ngày, còn qua rễ diễn ra cả ngày và đêm.
  • C. Hấp thụ qua lá có thể diễn ra qua lớp cutin hoặc khí khổng, không có cấu trúc chuyên hóa như lông hút ở rễ.
  • D. Hấp thụ qua lá chỉ hấp thụ các nguyên tố đa lượng, còn rễ hấp thụ cả đa lượng và vi lượng.

Câu 10: Quá trình cố định nitrogen khí quyển (N2) thành dạng NH4+ nhờ vi sinh vật có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với dinh dưỡng nitrogen của thực vật?

  • A. Giúp cây hấp thụ trực tiếp N2 từ không khí.
  • B. Biến đổi dạng nitrogen vô cơ (N2) thành dạng có thể sử dụng trực tiếp hoặc gián tiếp cho thực vật (NH4+).
  • C. Giúp cây loại bỏ lượng nitrogen dư thừa trong đất.
  • D. Chỉ có ý nghĩa với các loại cây họ Đậu, không có ý nghĩa với cây trồng khác.

Câu 11: Một cây bị thiếu nguyên tố khoáng dẫn đến lá non có màu vàng, trong khi lá già vẫn xanh. Triệu chứng này gợi ý cây đang thiếu nguyên tố khoáng nào và tại sao?

  • A. Sắt (Fe) hoặc Lưu huỳnh (S); vì chúng là nguyên tố không di động trong cây nên triệu chứng xuất hiện ở lá non.
  • B. Nitrogen (N) hoặc Phốt pho (P); vì chúng là nguyên tố di động nên triệu chứng xuất hiện ở lá già trước.
  • C. Kali (K) hoặc Magie (Mg); vì chúng là nguyên tố di động nên triệu chứng xuất hiện ở lá già trước.
  • D. Canxi (Ca) hoặc Bo (B); vì chúng là nguyên tố không di động nên triệu chứng xuất hiện ở lá non.

Câu 12: Trong điều kiện ánh sáng mạnh, nồng độ CO2 trong khoang dưới khí khổng giảm. Điều này ảnh hưởng đến trạng thái của khí khổng như thế nào và vì sao?

  • A. Khí khổng đóng lại để hạn chế mất nước khi ánh sáng mạnh.
  • B. Khí khổng đóng lại do nồng độ CO2 thấp ức chế quang hợp.
  • C. Khí khổng mở rộng do nồng độ CO2 thấp kích thích quang hợp.
  • D. Khí khổng mở rộng để tăng cường trao đổi khí, do nồng độ CO2 thấp là tín hiệu cần CO2 cho quang hợp.

Câu 13: Mối quan hệ cộng sinh giữa rễ cây và nấm rễ (mycorrhizae) mang lại lợi ích gì cho thực vật trong quá trình hấp thụ nước và khoáng?

  • A. Sợi nấm làm tăng đáng kể diện tích bề mặt hấp thụ của rễ, giúp cây hấp thụ nước và khoáng, đặc biệt là phốt pho, hiệu quả hơn.
  • B. Nấm rễ tổng hợp chất dinh dưỡng hữu cơ cung cấp cho cây.
  • C. Nấm rễ giúp rễ cây chống chịu được điều kiện ngập úng.
  • D. Nấm rễ tiết ra chất độc tiêu diệt các vi sinh vật gây hại cho rễ.

Câu 14: So sánh sự vận chuyển trong mạch gỗ và mạch rây ở thực vật, điểm khác biệt cơ bản nhất về cơ chế và hướng vận chuyển là gì?

  • A. Mạch gỗ vận chuyển chủ động theo một chiều, mạch rây vận chuyển thụ động theo hai chiều.
  • B. Mạch gỗ vận chuyển thụ động theo một chiều (chủ yếu từ rễ lên), mạch rây vận chuyển chủ động/thụ động theo hai chiều (từ nguồn đến đích).
  • C. Mạch gỗ vận chuyển chất hữu cơ, mạch rây vận chuyển nước và khoáng.
  • D. Mạch gỗ cấu tạo từ tế bào sống, mạch rây cấu tạo từ tế bào chết.

Câu 15: Quá trình khử nitrate (NO3-) thành ammonium (NH4+) ở thực vật diễn ra chủ yếu ở đâu và cần sự tham gia của loại enzyme nào?

  • A. Trong mạch gỗ; enzyme amylase.
  • B. Trong lá; enzyme catalase.
  • C. Trong mạch rây; enzyme protease.
  • D. Trong rễ và lá; enzyme nitrate reductase và nitrite reductase.

Câu 16: Tại sao việc tích lũy quá nhiều ion ammonium (NH4+) trong tế bào thực vật lại gây độc và cơ chế nào giúp cây giải độc?

  • A. NH4+ làm giảm pH tế bào; cây giải độc bằng cách đẩy NH4+ ra ngoài.
  • B. NH4+ cạnh tranh với ion K+; cây giải độc bằng cách hấp thụ thêm K+.
  • C. NH4+ làm tiêu hao năng lượng (ATP) và gây mất cân bằng ion; cây giải độc bằng cách kết hợp NH4+ với axit hữu cơ tạo thành amide.
  • D. NH4+ ức chế quang hợp; cây giải độc bằng cách tăng cường thoát hơi nước.

Câu 17: Nếu một cây được trồng trong dung dịch dinh dưỡng không có nguyên tố Kali (K), bạn dự đoán hiện tượng nào sẽ xảy ra đầu tiên liên quan đến thoát hơi nước?

  • A. Tốc độ thoát hơi nước tăng do khí khổng luôn mở rộng.
  • B. Khả năng điều chỉnh đóng mở khí khổng bị suy giảm, ảnh hưởng đến tốc độ thoát hơi nước.
  • C. Thoát hơi nước hoàn toàn dừng lại.
  • D. Không ảnh hưởng đến thoát hơi nước vì K không liên quan đến chức năng khí khổng.

Câu 18: Quan sát một cây trồng trong điều kiện thiếu sáng. Tốc độ hấp thụ nước và khoáng ở rễ của cây này có khả năng thay đổi như thế nào so với cây đủ sáng và giải thích nguyên nhân?

  • A. Tăng lên, vì cây cần nhiều nước hơn để bù đắp cho sự thiếu sáng.
  • B. Không đổi, vì hấp thụ nước và khoáng không phụ thuộc vào ánh sáng.
  • C. Giảm xuống, vì thiếu sáng làm giảm quang hợp ở lá, dẫn đến giảm tổng hợp chất hữu cơ cung cấp năng lượng cho hoạt động của rễ (bao gồm cả hấp thụ khoáng chủ động).
  • D. Tăng lên, vì thiếu sáng làm giảm thoát hơi nước, tăng áp suất rễ đẩy nước lên.

Câu 19: Tại sao việc bón phân đạm (chứa Nitrogen) quá liều có thể gây hại cho cây, dù Nitrogen là nguyên tố thiết yếu?

  • A. Làm tăng nồng độ chất tan trong đất, gây hiện tượng co nguyên sinh ở tế bào rễ, cản trở hấp thụ nước và có thể gây ngộ độc ion.
  • B. Kích thích cây sinh trưởng quá nhanh, làm thân cây yếu ớt.
  • C. Làm giảm pH đất, gây khó khăn cho hấp thụ các ion khác.
  • D. Thu hút côn trùng gây hại đến cây.

Câu 20: Dòng mạch rây vận chuyển các chất hữu cơ được tổng hợp chủ yếu ở lá đến các bộ phận khác của cây. Động lực chính của dòng chảy này là gì?

  • A. Lực hút của sự thoát hơi nước ở lá.
  • B. Áp suất đẩy từ rễ.
  • C. Sự chênh lệch áp suất thẩm thấu giữa cơ quan nguồn (nơi tổng hợp/dự trữ) và cơ quan đích (nơi sử dụng/dự trữ).
  • D. Lực liên kết giữa các phân tử đường.

Câu 21: Vai trò chính của nguyên tố Phốt pho (P) trong cơ thể thực vật là gì?

  • A. Thành phần cấu tạo của diệp lục.
  • B. Hoạt hóa enzyme tham gia đóng mở khí khổng.
  • C. Thành phần cấu tạo của thành tế bào.
  • D. Thành phần của axit nucleic, ATP, phốtpholipit màng tế bào và các coenzyme quan trọng.

Câu 22: Một cây được tưới nước đầy đủ nhưng lá vẫn bị héo vào buổi trưa nắng gắt và tươi trở lại vào buổi chiều mát. Hiện tượng này giải thích sự mất cân bằng tạm thời giữa hai quá trình nào?

  • A. Thoát hơi nước và hấp thụ nước.
  • B. Quang hợp và hô hấp.
  • C. Hấp thụ khoáng và vận chuyển khoáng.
  • D. Tổng hợp chất hữu cơ và phân giải chất hữu cơ.

Câu 23: Quá trình nào sau đây giúp chuyển hóa dạng nitrogen không hấp thụ được từ không khí (N2) thành dạng có thể hấp thụ được trực tiếp hoặc gián tiếp (NH4+) cho thực vật?

  • A. Quá trình nitrate hóa.
  • B. Quá trình phản nitrate hóa.
  • C. Quá trình cố định nitrogen.
  • D. Quá trình khử nitrate.

Câu 24: Giả sử bạn có hai loại cây, một cây sống ở vùng đất khô hạn và một cây sống ở vùng đất ẩm ướt. Bạn dự đoán sự khác biệt nào về cấu tạo của rễ liên quan đến chức năng hấp thụ nước ở hai cây này?

  • A. Cây khô hạn có rễ ăn nông và ít lông hút hơn cây ẩm ướt.
  • B. Cây khô hạn có rễ ăn sâu và ít lông hút hơn cây ẩm ướt.
  • C. Cây khô hạn có rễ ăn nông và nhiều lông hút hơn cây ẩm ướt.
  • D. Cây khô hạn có hệ rễ phát triển mạnh, ăn sâu và có nhiều lông hút hơn để tìm kiếm và hấp thụ nước hiệu quả hơn.

Câu 25: Tại sao cây cần phải biến đổi NO3- thành NH4+ trước khi sử dụng để tổng hợp các hợp chất hữu cơ chứa nitrogen?

  • A. NO3- là dạng độc hại cho tế bào thực vật.
  • B. NH4+ dễ dàng kết hợp với các sản phẩm của hô hấp (như keto acid) để hình thành amino acid, là đơn vị cơ bản tổng hợp protein và các hợp chất hữu cơ chứa nitrogen khác.
  • C. NO3- không thể di chuyển trong mạch rây.
  • D. Quá trình biến đổi này giải phóng năng lượng cần thiết cho các hoạt động sống khác.

Câu 26: Lực nào sau đây là lực đẩy, đóng vai trò phụ trong việc vận chuyển nước và khoáng trong mạch gỗ, đặc biệt quan trọng vào ban đêm hoặc khi độ ẩm cao?

  • A. Áp suất rễ.
  • B. Lực cố kết giữa các phân tử nước.
  • C. Lực bám giữa nước và thành mạch gỗ.
  • D. Lực hút của sự thoát hơi nước.

Câu 27: Phân tích vai trò của tế bào kèm trong mạch rây đối với chức năng vận chuyển chất hữu cơ.

  • A. Tế bào kèm là nơi dự trữ chất hữu cơ.
  • B. Tế bào kèm tạo ra thành mạch rây bền chắc.
  • C. Tế bào kèm cung cấp năng lượng (ATP) và điều khiển hoạt động của tế bào ống sàng, giúp chất hữu cơ được nạp và dỡ tải vào ống sàng.
  • D. Tế bào kèm thực hiện quang hợp để tạo ra chất hữu cơ.

Câu 28: Triệu chứng cây bị còi cọc, lá già chuyển màu vàng và rụng sớm, trong khi các bộ phận non vẫn bị ảnh hưởng nhưng ít hơn, là dấu hiệu điển hình của việc thiếu nguyên tố nào?

  • A. Nitrogen (N).
  • B. Phốt pho (P).
  • C. Kali (K).
  • D. Canxi (Ca).

Câu 29: Khi nồng độ ion khoáng trong đất thấp hơn nồng độ trong tế bào rễ, cây vẫn có thể hấp thụ được các ion khoáng đó. Cơ chế hấp thụ nào giúp thực hiện điều này và đòi hỏi yếu tố gì?

  • A. Thẩm thấu; đòi hỏi sự chênh lệch nồng độ nước.
  • B. Khuếch tán; không đòi hỏi năng lượng.
  • C. Vận chuyển thụ động; chỉ cần kênh protein.
  • D. Vận chuyển chủ động; đòi hỏi năng lượng (ATP) và protein vận chuyển đặc hiệu.

Câu 30: Một cây được đặt trong phòng có độ ẩm không khí rất thấp và nhiệt độ cao. Dự đoán nào sau đây về trạng thái khí khổng và tốc độ thoát hơi nước là chính xác nhất?

  • A. Khí khổng mở rộng tối đa, tốc độ thoát hơi nước rất cao.
  • B. Ban đầu khí khổng mở, tốc độ thoát hơi nước cao, sau đó khí khổng có thể đóng lại một phần để chống mất nước quá mức.
  • C. Khí khổng đóng hoàn toàn ngay lập tức, tốc độ thoát hơi nước bằng không.
  • D. Khí khổng mở nhưng tốc độ thoát hơi nước thấp do không khí khô.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Một cây lúa được trồng trong điều kiện đất ngập nước kéo dài. Hiện tượng này có thể ảnh hưởng đến quá trình hấp thụ khoáng của rễ như thế nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Khi quan sát lát cắt ngang qua rễ cây, bạn nhận thấy một lớp tế bào có dải Caspary không cho nước và ion khoáng đi qua theo con đường gian bào. Lớp tế bào này là gì và dải Caspary có vai trò chính nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Tại sao sự thoát hơi nước qua khí khổng được coi là động lực chính kéo dòng nước và ion khoáng di chuyển trong mạch gỗ ở thân và lá?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Một loại cây trồng có lá màu xanh nhạt, các gân lá vẫn giữ màu xanh đậm, và sự sinh trưởng bị chậm lại, đặc biệt là ở lá già. Dựa trên triệu chứng này, có khả năng cây đang thiếu nguyên tố khoáng nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Phân tích vai trò của lực liên kết giữa các phân tử nước (lực cố kết) và lực bám giữa phân tử nước với thành mạch gỗ trong sự vận chuyển nước ở thực vật.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Tại sao tế bào lông hút của rễ là nơi chủ yếu hấp thụ nước và ion khoáng từ đất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Khi độ ẩm không khí tăng cao và đất đủ ẩm, một số cây thân thảo thường xuất hiện các giọt nước ở mép lá vào buổi sáng sớm. Hiện tượng này được gọi là gì và nguyên nhân chính là do đâu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Con đường vận chuyển nước và khoáng theo gian bào trong rễ sẽ kết thúc tại đâu và phải chuyển sang con đường tế bào chất để tiếp tục đi vào trung trụ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Phân bón lá là biện pháp cung cấp dinh dưỡng khoáng cho thực vật. Cơ chế hấp thụ khoáng qua lá có điểm gì khác biệt so với hấp thụ khoáng qua rễ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Quá trình cố định nitrogen khí quyển (N2) thành dạng NH4+ nhờ vi sinh vật có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với dinh dưỡng nitrogen của thực vật?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Một cây bị thiếu nguyên tố khoáng dẫn đến lá non có màu vàng, trong khi lá già vẫn xanh. Triệu chứng này gợi ý cây đang thiếu nguyên tố khoáng nào và tại sao?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong điều kiện ánh sáng mạnh, nồng độ CO2 trong khoang dưới khí khổng giảm. Điều này ảnh hưởng đến trạng thái của khí khổng như thế nào và vì sao?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Mối quan hệ cộng sinh giữa rễ cây và nấm rễ (mycorrhizae) mang lại lợi ích gì cho thực vật trong quá trình hấp thụ nước và khoáng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: So sánh sự vận chuyển trong mạch gỗ và mạch rây ở thực vật, điểm khác biệt cơ bản nhất về cơ chế và hướng vận chuyển là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Quá trình khử nitrate (NO3-) thành ammonium (NH4+) ở thực vật diễn ra chủ yếu ở đâu và cần sự tham gia của loại enzyme nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Tại sao việc tích lũy quá nhiều ion ammonium (NH4+) trong tế bào thực vật lại gây độc và cơ chế nào giúp cây giải độc?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Nếu một cây được trồng trong dung dịch dinh dưỡng không có nguyên tố Kali (K), bạn dự đoán hiện tượng nào sẽ xảy ra đầu tiên liên quan đến thoát hơi nước?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Quan sát một cây trồng trong điều kiện thiếu sáng. Tốc độ hấp thụ nước và khoáng ở rễ của cây này có khả năng thay đổi như thế nào so với cây đủ sáng và giải thích nguyên nhân?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Tại sao việc bón phân đạm (chứa Nitrogen) quá liều có thể gây hại cho cây, dù Nitrogen là nguyên tố thiết yếu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Dòng mạch rây vận chuyển các chất hữu cơ được tổng hợp chủ yếu ở lá đến các bộ phận khác của cây. Động lực chính của dòng chảy này là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Vai trò chính của nguyên tố Phốt pho (P) trong cơ thể thực vật là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Một cây được tưới nước đầy đủ nhưng lá vẫn bị héo vào buổi trưa nắng gắt và tươi trở lại vào buổi chiều mát. Hiện tượng này giải thích sự mất cân bằng tạm thời giữa hai quá trình nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Quá trình nào sau đây giúp chuyển hóa dạng nitrogen không hấp thụ được từ không khí (N2) thành dạng có thể hấp thụ được trực tiếp hoặc gián tiếp (NH4+) cho thực vật?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Giả sử bạn có hai loại cây, một cây sống ở vùng đất khô hạn và một cây sống ở vùng đất ẩm ướt. Bạn dự đoán sự khác biệt nào về cấu tạo của rễ liên quan đến chức năng hấp thụ nước ở hai cây này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Tại sao cây cần phải biến đổi NO3- thành NH4+ trước khi sử dụng để tổng hợp các hợp chất hữu cơ chứa nitrogen?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Lực nào sau đây là lực đẩy, đóng vai trò phụ trong việc vận chuyển nước và khoáng trong mạch gỗ, đặc biệt quan trọng vào ban đêm hoặc khi độ ẩm cao?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Phân tích vai trò của tế bào kèm trong mạch rây đối với chức năng vận chuyển chất hữu cơ.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Triệu chứng cây bị còi cọc, lá già chuyển màu vàng và rụng sớm, trong khi các bộ phận non vẫn bị ảnh hưởng nhưng ít hơn, là dấu hiệu điển hình của việc thiếu nguyên tố nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Khi nồng độ ion khoáng trong đất thấp hơn nồng độ trong tế bào rễ, cây vẫn có thể hấp thụ được các ion khoáng đó. Cơ chế hấp thụ nào giúp thực hiện điều này và đòi hỏi yếu tố gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Một cây được đặt trong phòng có độ ẩm không khí rất thấp và nhiệt độ cao. Dự đoán nào sau đây về trạng thái khí khổng và tốc độ thoát hơi nước là chính xác nhất?

Viết một bình luận