Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Khi một người đang tập luyện thể dục nặng, nhịp tim tăng nhanh, hơi thở gấp gáp, và tiết nhiều mồ hôi. Sự phối hợp hoạt động của các hệ cơ quan nào dưới đây giúp cơ thể đáp ứng nhu cầu năng lượng và duy trì cân bằng nội môi trong tình huống này?
- A. Hệ tiêu hóa, hệ bài tiết, hệ sinh dục.
- B. Hệ tuần hoàn, hệ hô hấp, hệ bài tiết, hệ thần kinh.
- C. Hệ vận động, hệ nội tiết, hệ sinh sản.
- D. Hệ thần kinh, hệ xương, hệ cơ.
Câu 2: Một bệnh nhân bị suy thận mãn tính. Chức năng lọc và bài tiết chất thải của thận bị suy giảm nghiêm trọng. Điều này có thể ảnh hưởng trực tiếp và gián tiếp đến những hệ cơ quan nào khác trong cơ thể? Phân tích mối liên hệ.
- A. Chỉ ảnh hưởng đến hệ bài tiết, các hệ khác hoạt động bình thường.
- B. Chủ yếu ảnh hưởng đến hệ tuần hoàn do không lọc được máu, nhưng không ảnh hưởng đến hệ thần kinh.
- C. Gây rối loạn hệ tiêu hóa và hệ vận động do thiếu năng lượng.
- D. Ảnh hưởng đến hệ tuần hoàn (tăng huyết áp, phù), hệ thần kinh (nhiễm độc thần kinh), hệ nội tiết (rối loạn cân bằng hormone), và các hệ khác do tích tụ chất thải độc hại trong máu.
Câu 3: Phân tích vai trò chủ yếu của hệ thần kinh trong việc điều hòa hoạt động của các hệ cơ quan, so sánh với vai trò của hệ nội tiết.
- A. Hệ thần kinh điều hòa chậm, tác động lên nhiều cơ quan; hệ nội tiết điều hòa nhanh, tác động chuyên biệt.
- B. Cả hai hệ đều điều hòa nhanh và tác động chuyên biệt lên từng tế bào.
- C. Hệ thần kinh điều hòa nhanh, tác động chuyên biệt lên cơ, tuyến; hệ nội tiết điều hòa chậm, tác động lan tỏa qua hormone máu.
- D. Hệ thần kinh chỉ điều khiển hoạt động ý thức; hệ nội tiết chỉ điều khiển hoạt động không ý thức.
Câu 4: Khi cơ thể tiếp xúc với nhiệt độ môi trường thấp, cơ chế nào dưới đây thể hiện sự phối hợp giữa các hệ cơ quan để duy trì thân nhiệt (một ví dụ về cân bằng nội môi)?
- A. Hệ thần kinh điều khiển co mạch máu dưới da (giảm mất nhiệt) và tăng cường hoạt động cơ (run rẩy sinh nhiệt), đồng thời hệ nội tiết tăng tiết hormone chuyển hóa (tăng sinh nhiệt).
- B. Hệ tiêu hóa tăng cường hấp thu chất dinh dưỡng để tạo năng lượng giữ ấm.
- C. Hệ hô hấp tăng tốc độ thở để lấy thêm oxy, giúp các tế bào hoạt động mạnh hơn.
- D. Hệ bài tiết tăng lượng nước tiểu để thải bớt nhiệt ra ngoài.
Câu 5: Cơ thể sống được tổ chức theo nguyên tắc thứ bậc. Cấp độ tổ chức nào dưới đây là sự tập hợp của nhiều tế bào cùng loại, cùng thực hiện một chức năng nhất định?
- A. Cơ quan
- B. Mô
- C. Hệ cơ quan
- D. Tế bào
Câu 6: Một người bị chảy máu do vết thương. Hệ cơ quan nào đóng vai trò trung tâm trong việc vận chuyển các tế bào máu, chất dinh dưỡng, oxy đến nơi bị thương và loại bỏ chất thải, đồng thời phối hợp với hệ miễn dịch để chống nhiễm trùng?
- A. Hệ hô hấp
- B. Hệ tiêu hóa
- C. Hệ bài tiết
- D. Hệ tuần hoàn
Câu 7: Tại sao nói cơ thể sinh vật là một hệ thống mở?
- A. Vì cơ thể luôn trao đổi vật chất và năng lượng với môi trường bên ngoài.
- B. Vì cơ thể có khả năng sinh sản và di truyền.
- C. Vì cơ thể có khả năng tự điều chỉnh để thích nghi.
- D. Vì cơ thể được cấu tạo từ các cấp độ tổ chức khác nhau.
Câu 8: Quá trình tiêu hóa thức ăn bao gồm nhiều giai đoạn phức tạp, từ nghiền nhỏ, phân giải đến hấp thu. Hoạt động này đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa hệ tiêu hóa với ít nhất hai hệ cơ quan nào khác để vận chuyển chất dinh dưỡng và loại bỏ chất thải?
- A. Hệ hô hấp và hệ vận động.
- B. Hệ thần kinh và hệ sinh dục.
- C. Hệ tuần hoàn và hệ bài tiết.
- D. Hệ nội tiết và hệ xương.
Câu 9: Trong cơ thể thực vật, hệ rễ hấp thu nước và muối khoáng, hệ lá thực hiện quang hợp tạo chất hữu cơ. Quá trình vận chuyển nước, muối khoáng từ rễ lên lá và chất hữu cơ từ lá đi khắp cơ thể được thực hiện bởi hệ thống mạch dẫn. Điều này thể hiện sự phối hợp của các bộ phận thực vật ở cấp độ nào?
- A. Cấp độ tế bào.
- B. Cấp độ cơ quan và hệ cơ quan (hệ rễ, hệ chồi/lá, hệ mạch dẫn được xem như các hệ chức năng).
- C. Chỉ ở cấp độ mô.
- D. Chỉ ở cấp độ cơ thể.
Câu 10: Phân tích một tình huống giả định: Nếu tuyến tụy không sản xuất đủ insulin (gây bệnh tiểu đường), điều này sẽ ảnh hưởng đến khả năng sử dụng glucose của tế bào trong toàn bộ cơ thể. Đây là ví dụ minh họa rõ nhất cho mối liên hệ nào giữa các hệ cơ quan?
- A. Mối liên hệ giữa hệ tiêu hóa và hệ bài tiết.
- B. Mối liên hệ giữa hệ thần kinh và hệ vận động.
- C. Mối liên hệ giữa hệ hô hấp và hệ tuần hoàn.
- D. Mối liên hệ giữa hệ nội tiết và sự chuyển hóa vật chất ở cấp độ tế bào/cơ quan.
Câu 11: Sơ đồ sau mô tả mối quan hệ giữa 3 hệ cơ quan A, B, C trong một quá trình sinh lý. Mũi tên chỉ chiều tác động. Nếu A là hệ thần kinh, B là hệ nội tiết, thì C có thể là hệ cơ quan nào để thể hiện sự điều hòa phối hợp?
- A. Chỉ hệ xương.
- B. Chỉ hệ sinh dục.
- C. Bất kỳ hệ cơ quan nào là cơ quan đích chịu sự điều khiển của cả thần kinh và nội tiết (ví dụ: tim, gan, tuyến thượng thận, cơ).
- D. Chỉ có thể là hệ tiêu hóa.
Câu 12: Cơ chế tự điều chỉnh (cân bằng nội môi) đảm bảo các chỉ số sinh lý trong cơ thể luôn duy trì ở mức tương đối ổn định. Phân tích vai trò của cơ chế phản hồi âm tính trong quá trình này.
- A. Phản hồi âm tính là cơ chế điều chỉnh phổ biến, trong đó tác động ngược chiều với sự biến đổi ban đầu, giúp đưa hệ thống trở lại trạng thái cân bằng.
- B. Phản hồi âm tính làm tăng cường sự biến đổi ban đầu, giúp cơ thể phản ứng mạnh mẽ hơn.
- C. Phản hồi âm tính chỉ xảy ra ở hệ thần kinh, không có ở hệ nội tiết.
- D. Phản hồi âm tính chỉ có vai trò trong điều hòa nhiệt độ cơ thể.
Câu 13: Khi cơ thể bị mất nước nghiêm trọng, nồng độ các chất hòa tan trong máu tăng lên. Bộ phận nào của hệ thần kinh (cụ thể là vùng dưới đồi) sẽ tiếp nhận tín hiệu này và phối hợp với hệ nội tiết (tuyến yên) để giải phóng hormone chống bài niệu (ADH), làm giảm lượng nước tiểu thải ra? Đây là ví dụ về sự phối hợp ở cấp độ nào?
- A. Cấp độ mô.
- B. Cấp độ cơ quan đơn lẻ.
- C. Cấp độ tế bào.
- D. Cấp độ hệ cơ quan (thần kinh và nội tiết phối hợp điều hòa chức năng thận của hệ bài tiết).
Câu 14: Một vận động viên cần một lượng lớn oxy và năng lượng để thực hiện bài thi đấu. Phân tích sự phối hợp giữa hệ hô hấp và hệ tuần hoàn để đáp ứng nhu cầu này.
- A. Hệ hô hấp chỉ lấy oxy, hệ tuần hoàn chỉ vận chuyển chất dinh dưỡng.
- B. Hệ hô hấp tăng tốc độ và độ sâu hô hấp để lấy nhiều oxy; hệ tuần hoàn tăng nhịp tim và lưu lượng máu để vận chuyển oxy và glucose đến cơ bắp nhanh hơn, đồng thời đưa CO2 về phổi.
- C. Hệ hô hấp thải CO2, hệ tuần hoàn chỉ vận chuyển hormone.
- D. Sự phối hợp này chủ yếu do hệ tiêu hóa điều khiển.
Câu 15: Khi gặp nguy hiểm, cơ thể phản ứng theo cơ chế "chống trả hay bỏ chạy" (fight or flight). Phản ứng này là kết quả của sự điều khiển phối hợp giữa hệ thần kinh (hệ giao cảm) và hệ nội tiết (tuyến thượng thận tiết adrenaline). Phân tích tác động của sự phối hợp này lên các hệ cơ quan khác.
- A. Tăng nhịp tim và huyết áp (hệ tuần hoàn), tăng tốc độ hô hấp (hệ hô hấp), giãn đồng tử (hệ thần kinh), tăng phân giải glycogen giải phóng glucose (hệ tiêu hóa/gan), chuyển hướng máu đến cơ bắp (hệ vận động).
- B. Giảm nhịp tim, giảm huyết áp, tăng hoạt động tiêu hóa.
- C. Tăng cường hoạt động của hệ bài tiết và hệ sinh dục.
- D. Chỉ ảnh hưởng đến hệ thần kinh và hệ nội tiết, không tác động lên các hệ khác.
Câu 16: Tại sao nói "cơ thể là một thể thống nhất" không chỉ đơn thuần là tổng hợp các bộ phận riêng lẻ?
- A. Vì các bộ phận có cấu tạo giống nhau.
- B. Vì các bộ phận hoạt động độc lập và không liên quan đến nhau.
- C. Vì các bộ phận, hệ cơ quan có mối liên hệ chặt chẽ, phối hợp hoạt động nhịp nhàng dưới sự điều khiển của hệ thần kinh và nội tiết, tạo nên một chỉnh thể thống nhất có khả năng thích nghi với môi trường.
- D. Vì cơ thể chỉ được cấu tạo từ một loại mô duy nhất.
Câu 17: Một người bị chấn thương cột sống, dẫn đến tổn thương tủy sống. Điều này có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng vận động và cảm giác do đường dẫn truyền thần kinh bị gián đoạn. Phân tích hệ cơ quan nào bị ảnh hưởng trực tiếp nhất và hệ nào bị ảnh hưởng gián tiếp nhiều nhất trong trường hợp này.
- A. Hệ tiêu hóa bị ảnh hưởng trực tiếp; hệ hô hấp bị ảnh hưởng gián tiếp.
- B. Hệ thần kinh (tủy sống) bị ảnh hưởng trực tiếp; hệ vận động (cơ bắp, xương) bị ảnh hưởng gián tiếp nghiêm trọng do mất điều khiển.
- C. Hệ tuần hoàn bị ảnh hưởng trực tiếp; hệ bài tiết bị ảnh hưởng gián tiếp.
- D. Hệ nội tiết bị ảnh hưởng trực tiếp; hệ sinh sản bị ảnh hưởng gián tiếp.
Câu 18: Cân bằng nội môi là khả năng duy trì sự ổn định của môi trường bên trong cơ thể. Hệ cơ quan nào đóng vai trò "trung tâm điều hòa" tiếp nhận thông tin, xử lý và đưa ra tín hiệu điều chỉnh đến các cơ quan khác?
- A. Hệ thần kinh và hệ nội tiết.
- B. Hệ tiêu hóa và hệ hô hấp.
- C. Hệ tuần hoàn và hệ bài tiết.
- D. Hệ vận động và hệ xương.
Câu 19: Một bệnh nhiễm trùng lan rộng trong cơ thể. Hệ cơ quan nào đóng vai trò chính trong việc bảo vệ cơ thể khỏi tác nhân gây bệnh, phối hợp với hệ tuần hoàn để vận chuyển tế bào miễn dịch?
- A. Hệ hô hấp.
- B. Hệ tiêu hóa.
- C. Hệ miễn dịch (thường được xem là một hệ chức năng phối hợp với hệ bạch huyết và tuần hoàn).
- D. Hệ bài tiết.
Câu 20: Hình ảnh mô tả một cung phản xạ đơn giản bao gồm: thụ thể cảm giác, neuron hướng tâm, trung khu thần kinh, neuron li tâm, cơ quan đáp ứng. Cung phản xạ này thể hiện chức năng cơ bản của hệ cơ quan nào trong việc tiếp nhận kích thích và đáp trả?
- A. Hệ tuần hoàn.
- B. Hệ nội tiết.
- C. Hệ tiêu hóa.
- D. Hệ thần kinh.
Câu 21: Phân tích điểm khác biệt cốt lõi trong cơ chế điều hòa giữa hệ thần kinh và hệ nội tiết, dẫn đến sự phối hợp linh hoạt và hiệu quả của cơ thể.
- A. Hệ thần kinh sử dụng tín hiệu hóa học (hormone), hệ nội tiết sử dụng tín hiệu điện.
- B. Hệ thần kinh sử dụng xung thần kinh (tín hiệu điện và hóa học tại synapse), tốc độ nhanh, phạm vi hẹp, tác động tức thời; hệ nội tiết sử dụng hormone (tín hiệu hóa học), tốc độ chậm, phạm vi rộng, tác động kéo dài.
- C. Hệ thần kinh chỉ điều hòa các hoạt động không tự chủ, hệ nội tiết điều hòa các hoạt động tự chủ.
- D. Hệ thần kinh tác động lên tất cả các tế bào, hệ nội tiết chỉ tác động lên tế bào cơ và tuyến.
Câu 22: Khi lượng đường trong máu tăng cao sau bữa ăn, tuyến tụy sẽ tiết insulin. Insulin giúp các tế bào (đặc biệt là gan và cơ) tăng cường hấp thu glucose từ máu. Quá trình này là một ví dụ về cơ chế điều hòa nào?
- A. Điều hòa cân bằng nội môi bởi hệ nội tiết (phản hồi âm tính).
- B. Điều hòa bởi hệ thần kinh (phản xạ có điều kiện).
- C. Điều hòa bởi hệ vận động.
- D. Điều hòa bởi hệ bài tiết.
Câu 23: Một người bị thiếu máu do thiếu sắt. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng vận chuyển oxy của máu. Phân tích hệ cơ quan nào bị ảnh hưởng trực tiếp nhất và hệ nào bị ảnh hưởng gián tiếp nghiêm trọng do thiếu oxy cung cấp?
- A. Hệ tiêu hóa bị ảnh hưởng trực tiếp; hệ bài tiết bị ảnh hưởng gián tiếp.
- B. Hệ thần kinh bị ảnh hưởng trực tiếp; hệ vận động bị ảnh hưởng gián tiếp.
- C. Hệ tuần hoàn (máu) bị ảnh hưởng trực tiếp; hầu hết các hệ cơ quan khác (đặc biệt là thần kinh, cơ) bị ảnh hưởng gián tiếp do thiếu oxy.
- D. Hệ hô hấp bị ảnh hưởng trực tiếp; hệ nội tiết bị ảnh hưởng gián tiếp.
Câu 24: Trong cơ thể người, dạ dày, ruột non, gan, tuyến tụy là các cơ quan chính tham gia vào quá trình tiêu hóa và hấp thu. Các cơ quan này cùng phối hợp thực hiện chức năng chung và tạo thành cấp độ tổ chức nào?
- A. Mô.
- B. Cơ quan.
- C. Cơ thể.
- D. Hệ cơ quan (Hệ tiêu hóa).
Câu 25: Phân tích mối liên hệ giữa hệ hô hấp và hệ bài tiết CO2 ở động vật.
- A. Hệ hô hấp lấy O2 và thải CO2 là sản phẩm của quá trình chuyển hóa từ các tế bào, trong đó CO2 được vận chuyển bởi hệ tuần hoàn đến phổi để thải ra ngoài.
- B. Hệ hô hấp và hệ bài tiết là hai hệ hoàn toàn độc lập, không liên quan đến nhau.
- C. Hệ bài tiết CO2 qua thận, không liên quan đến hô hấp.
- D. Hệ hô hấp chỉ có vai trò lấy O2, CO2 được thải ra qua da.
Câu 26: Khi ánh sáng chiếu vào mắt, tín hiệu được truyền lên não, và não xử lý thông tin, sau đó có thể điều khiển cơ thể quay về phía ánh sáng hoặc né tránh. Quá trình này thể hiện sự phối hợp chủ yếu của những hệ cơ quan nào?
- A. Hệ tuần hoàn và hệ tiêu hóa.
- B. Hệ nội tiết và hệ bài tiết.
- C. Hệ thần kinh (tiếp nhận, xử lý thông tin) và hệ vận động (cơ, xương) để đáp ứng.
- D. Hệ hô hấp và hệ sinh dục.
Câu 27: Sự hình thành và phát triển của cơ thể đa bào từ một tế bào ban đầu (hợp tử) là một quá trình phức tạp bao gồm phân hóa tế bào, tạo mô, cơ quan và hệ cơ quan. Quá trình này thể hiện đặc điểm nào của cơ thể sống?
- A. Tổ chức theo nguyên tắc thứ bậc.
- B. Khả năng tự điều chỉnh.
- C. Tính hệ thống mở.
- D. Khả năng cảm ứng.
Câu 28: Phân tích ý nghĩa của việc các hệ cơ quan trong cơ thể hoạt động phối hợp nhịp nhàng.
- A. Giúp cơ thể chỉ cần một hệ cơ quan hoạt động là đủ.
- B. Làm cho các quá trình sinh lý diễn ra chậm hơn.
- C. Gây lãng phí năng lượng do hoạt động chồng chéo.
- D. Đảm bảo các quá trình sống diễn ra hiệu quả, duy trì cân bằng nội môi, giúp cơ thể tồn tại và thích nghi được với những thay đổi của môi trường.
Câu 29: Một người bị sốt cao. Cơ chế điều hòa thân nhiệt bị rối loạn. Phân tích sự ảnh hưởng của tình trạng này đến các hệ cơ quan khác.
- A. Chỉ ảnh hưởng đến hệ bài tiết mồ hôi.
- B. Tăng nhịp tim, nhịp thở (hệ tuần hoàn, hô hấp), có thể gây co giật (hệ thần kinh), tăng tốc độ chuyển hóa (ảnh hưởng nhiều hệ khác).
- C. Gây suy giảm chức năng hệ tiêu hóa và hệ vận động.
- D. Chỉ ảnh hưởng đến hệ nội tiết.
Câu 30: Hệ thần kinh và hệ nội tiết được ví như hai "nhạc trưởng" điều phối hoạt động của "dàn nhạc" là các hệ cơ quan khác. Phân tích sự khác biệt trong cách "chỉ huy" của hai "nhạc trưởng" này.
- A. Hệ thần kinh chỉ huy bằng âm thanh, hệ nội tiết chỉ huy bằng ánh sáng.
- B. Hệ thần kinh chỉ huy chậm và kéo dài, hệ nội tiết chỉ huy nhanh và tức thời.
- C. Hệ thần kinh chỉ huy toàn bộ dàn nhạc cùng lúc, hệ nội tiết chỉ huy từng nhạc cụ riêng lẻ.
- D. Hệ thần kinh "chỉ huy" bằng tín hiệu điện-hóa học nhanh chóng, trực tiếp, chuyên biệt; hệ nội tiết "chỉ huy" bằng hóa chất (hormone) theo đường máu, chậm hơn, lan tỏa hơn, tác động lên tế bào đích có thụ thể phù hợp.