12+ Đề Trắc Nghiệm Sinh Học 11 (Cánh Diều) Bài 23: Cơ Thể Là Một Thể Thống Nhất

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất - Đề 01

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi một vận động viên chạy marathon, cơ thể họ trải qua nhiều thay đổi để duy trì hoạt động. Hiện tượng tim đập nhanh hơn và thở gấp hơn trong quá trình này là ví dụ rõ nhất cho thấy cơ thể đang thực hiện chức năng nào?

  • A. Sinh trưởng và phát triển
  • B. Tự điều chỉnh và cân bằng nội môi
  • C. Cảm ứng và vận động
  • D. Trao đổi chất và năng lượng

Câu 2: Xét về mặt tổ chức, cơ quan nào sau đây thể hiện rõ nhất sự phối hợp của nhiều loại mô khác nhau để thực hiện một chức năng phức tạp?

  • A. Mô biểu bì
  • B. Tế bào thần kinh
  • C. Dạ dày
  • D. Hệ tuần hoàn

Câu 3: Nếu hệ tiêu hóa gặp vấn đề và không hấp thụ đủ chất dinh dưỡng, hệ nào trong cơ thể sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp và sớm nhất?

  • A. Hệ tuần hoàn
  • B. Hệ hô hấp
  • C. Hệ bài tiết
  • D. Hệ thần kinh

Câu 4: Trong cơ thể đa bào, tế bào được coi là đơn vị cơ bản vì:

  • A. Tế bào có khả năng di chuyển và vận động.
  • B. Tế bào có kích thước hiển vi.
  • C. Tế bào chứa vật chất di truyền.
  • D. Tế bào thực hiện được các chức năng sống cơ bản.

Câu 5: Khi nhiệt độ môi trường tăng cao, cơ thể người phản ứng bằng cách tăng tiết mồ hôi. Cơ chế này thuộc về đặc tính nào của hệ thống sống?

  • A. Sinh trưởng
  • B. Cân bằng nội môi
  • C. Cảm ứng
  • D. Sinh sản

Câu 6: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất mối quan hệ giữa các hệ cơ quan trong cơ thể?

  • A. Các hệ cơ quan hoạt động độc lập, không liên quan đến nhau.
  • B. Một hệ cơ quan có thể thay thế hoàn toàn chức năng của hệ khác.
  • C. Các hệ cơ quan phối hợp và tương tác để đảm bảo hoạt động sống.
  • D. Hệ thần kinh là hệ duy nhất điều khiển các hệ cơ quan khác.

Câu 7: Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất cấp độ tổ chức "cơ quan" trong cơ thể động vật?

  • A. Mô cơ tim
  • B. Tế bào hồng cầu
  • C. Hệ tiêu hóa
  • D. Tim

Câu 8: Trong một cơ thể sống, hệ cơ quan nào đóng vai trò chính trong việc vận chuyển các chất dinh dưỡng và khí đến tất cả các tế bào?

  • A. Hệ tuần hoàn
  • B. Hệ hô hấp
  • C. Hệ tiêu hóa
  • D. Hệ bài tiết

Câu 9: Khi cơ thể bị nhiễm trùng, hệ miễn dịch sẽ được kích hoạt. Sự gia tăng số lượng tế bào bạch cầu là một phần của phản ứng miễn dịch. Điều này thể hiện đặc tính nào của cơ thể?

  • A. Sinh trưởng và phát triển
  • B. Tự bảo vệ và duy trì sự ổn định
  • C. Cảm ứng và vận động
  • D. Trao đổi chất và năng lượng

Câu 10: Sự phối hợp giữa hệ thần kinh và hệ nội tiết trong việc điều hòa đường huyết là một ví dụ điển hình cho thấy:

  • A. Hệ thần kinh và hệ nội tiết hoạt động độc lập.
  • B. Hệ nội tiết kiểm soát hoàn toàn hệ thần kinh.
  • C. Sự thống nhất trong hoạt động của cơ thể.
  • D. Tính thứ bậc trong tổ chức của cơ thể.

Câu 11: Trong cơ thể thực vật, cơ quan nào đóng vai trò chính trong việc hấp thụ nước và muối khoáng từ môi trường?

  • A. Lá
  • B. Rễ
  • C. Thân
  • D. Hoa

Câu 12: Nếu một người bị suy thận, chức năng chính của hệ bài tiết bị ảnh hưởng. Điều này sẽ tác động trực tiếp đến hệ cơ quan nào sau đây do mối liên hệ về chức năng?

  • A. Hệ tuần hoàn
  • B. Hệ hô hấp
  • C. Hệ tiêu hóa
  • D. Hệ thần kinh

Câu 13: Mô là cấp độ tổ chức sống được hình thành từ:

  • A. Các cơ quan cùng loại
  • B. Các hệ cơ quan phối hợp
  • C. Các tế bào cùng loại
  • D. Các phân tử hữu cơ phức tạp

Câu 14: Ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất cho đặc điểm "hệ thống mở" của cơ thể sống?

  • A. Khả năng sinh sản của sinh vật
  • B. Khả năng di truyền các đặc tính cho thế hệ sau
  • C. Khả năng cảm ứng với kích thích từ môi trường
  • D. Quá trình hô hấp lấy oxygen và thải carbon dioxide

Câu 15: Để duy trì trạng thái cân bằng nội môi, cơ thể sử dụng cơ chế điều hòa ngược. Điều này có nghĩa là:

  • A. Sự thay đổi trong môi trường luôn dẫn đến sự thay đổi tương tự trong cơ thể.
  • B. Cơ thể phản ứng ngược lại với sự thay đổi để duy trì trạng thái ổn định.
  • C. Các hệ cơ quan hoạt động theo chiều hướng tăng cường lẫn nhau.
  • D. Cơ thể chỉ phản ứng với các kích thích có hại từ môi trường.

Câu 16: Trong một thí nghiệm, người ta nhận thấy khi nồng độ glucose trong máu tăng cao, tuyến tụy sẽ tăng tiết insulin để giảm đường huyết. Đây là ví dụ về:

  • A. Điều hòa thuận
  • B. Cảm ứng
  • C. Điều hòa ngược
  • D. Sinh trưởng

Câu 17: Khi nói về cấp độ tổ chức cơ thể, hệ cơ quan khác biệt với cơ quan ở điểm nào?

  • A. Hệ cơ quan có cấu trúc đơn giản hơn cơ quan.
  • B. Hệ cơ quan chỉ có ở thực vật, cơ quan chỉ có ở động vật.
  • C. Cơ quan bao gồm nhiều hệ cơ quan.
  • D. Hệ cơ quan bao gồm nhiều cơ quan cùng chức năng.

Câu 18: Để một cơ thể động vật có thể vận động, cần có sự phối hợp của hệ cơ và hệ nào sau đây?

  • A. Hệ tiêu hóa
  • B. Hệ thần kinh
  • C. Hệ hô hấp
  • D. Hệ bài tiết

Câu 19: Trong cây xanh, quá trình quang hợp và hô hấp có mối quan hệ mật thiết. Sản phẩm của quá trình nào là nguyên liệu cho quá trình còn lại?

  • A. Quang hợp và hô hấp có sản phẩm và nguyên liệu trao đổi cho nhau.
  • B. Chỉ có quang hợp cung cấp nguyên liệu cho hô hấp.
  • C. Chỉ có hô hấp cung cấp nguyên liệu cho quang hợp.
  • D. Quang hợp và hô hấp là hai quá trình độc lập, không liên quan.

Câu 20: Xét về mặt năng lượng, cơ thể sống cần năng lượng để thực hiện các hoạt động sống. Năng lượng này chủ yếu đến từ quá trình nào?

  • A. Quang hợp
  • B. Sinh sản
  • C. Hô hấp tế bào
  • D. Bài tiết

Câu 21: Khi nói đến tổ chức theo nguyên tắc thứ bậc của cơ thể sống, phát biểu nào sau đây là đúng?

  • A. Các cấp độ tổ chức sống hoạt động hoàn toàn độc lập.
  • B. Các cấp độ tổ chức sống liên hệ và phụ thuộc lẫn nhau.
  • C. Cấp độ tổ chức cao hơn luôn đơn giản hơn cấp độ thấp hơn.
  • D. Nguyên tắc thứ bậc chỉ áp dụng cho cơ thể đơn bào.

Câu 22: Trong cơ thể động vật có xương sống, hệ xương đóng vai trò quan trọng trong việc:

  • A. Vận chuyển chất dinh dưỡng
  • B. Điều hòa thân nhiệt
  • C. Tiêu hóa thức ăn
  • D. Nâng đỡ và bảo vệ cơ thể

Câu 23: Nếu hệ hô hấp không cung cấp đủ oxygen cho cơ thể, hệ nào sẽ bị ảnh hưởng đầu tiên do thiếu hụt năng lượng?

  • A. Hệ tiêu hóa
  • B. Hệ bài tiết
  • C. Hệ thần kinh
  • D. Hệ vận động

Câu 24: Để duy trì cân bằng nước trong cơ thể, hệ bài tiết phối hợp chặt chẽ với hệ nào?

  • A. Hệ tuần hoàn
  • B. Hệ hô hấp
  • C. Hệ tiêu hóa
  • D. Hệ thần kinh

Câu 25: Phản xạ "rụt tay lại khi chạm vào vật nóng" là một ví dụ điển hình cho chức năng nào của hệ thần kinh?

  • A. Điều hòa hoạt động nội tiết
  • B. Cảm ứng và điều khiển vận động
  • C. Vận chuyển chất dinh dưỡng
  • D. Bài tiết chất thải

Câu 26: Sự khác biệt cơ bản giữa mô và tế bào là gì?

  • A. Mô có khả năng sinh sản, tế bào thì không.
  • B. Tế bào có kích thước lớn hơn mô.
  • C. Mô là tập hợp các tế bào cùng loại thực hiện chức năng chung.
  • D. Tế bào có cấu trúc phức tạp hơn mô.

Câu 27: Trong cơ thể, hệ nội tiết điều khiển các hoạt động thông qua việc sử dụng:

  • A. Xung thần kinh
  • B. Áp suất thẩm thấu
  • C. Enzyme
  • D. Hormone

Câu 28: Ví dụ nào sau đây thể hiện sự phối hợp giữa hệ tiêu hóa và hệ tuần hoàn?

  • A. Hấp thụ chất dinh dưỡng từ thức ăn vào máu
  • B. Loại bỏ chất thải qua đường tiêu hóa
  • C. Điều hòa nhịp tim và huyết áp
  • D. Trao đổi khí oxygen và carbon dioxide

Câu 29: Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm chung của mọi cơ thể sống?

  • A. Trao đổi chất và năng lượng
  • B. Sinh trưởng và phát triển
  • C. Khả năng di chuyển chủ động
  • D. Khả năng cảm ứng và sinh sản

Câu 30: Trong cơ thể người, cơ quan nào vừa thuộc hệ tiêu hóa vừa thuộc hệ nội tiết?

  • A. Gan
  • B. Tuyến tụy
  • C. Thận
  • D. Tim

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Khi một vận động viên chạy marathon, cơ thể họ trải qua nhiều thay đổi để duy trì hoạt động. Hiện tượng tim đập nhanh hơn và thở gấp hơn trong quá trình này là ví dụ rõ nhất cho thấy cơ thể đang thực hiện chức năng nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Xét về mặt tổ chức, cơ quan nào sau đây thể hiện rõ nhất sự phối hợp của nhiều loại mô khác nhau để thực hiện một chức năng phức tạp?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Nếu hệ tiêu hóa gặp vấn đề và không hấp thụ đủ chất dinh dưỡng, hệ nào trong cơ thể sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp và sớm nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Trong cơ thể đa bào, tế bào được coi là đơn vị cơ bản vì:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Khi nhiệt độ môi trường tăng cao, cơ thể người phản ứng bằng cách tăng tiết mồ hôi. Cơ chế này thuộc về đặc tính nào của hệ thống sống?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất mối quan hệ giữa các hệ cơ quan trong cơ thể?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất cấp độ tổ chức 'cơ quan' trong cơ thể động vật?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Trong một cơ thể sống, hệ cơ quan nào đóng vai trò chính trong việc vận chuyển các chất dinh dưỡng và khí đến tất cả các tế bào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Khi cơ thể bị nhiễm trùng, hệ miễn dịch sẽ được kích hoạt. Sự gia tăng số lượng tế bào bạch cầu là một phần của phản ứng miễn dịch. Điều này thể hiện đặc tính nào của cơ thể?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Sự phối hợp giữa hệ thần kinh và hệ nội tiết trong việc điều hòa đường huyết là một ví dụ điển hình cho thấy:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Trong cơ thể thực vật, cơ quan nào đóng vai trò chính trong việc hấp thụ nước và muối khoáng từ môi trường?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Nếu một người bị suy thận, chức năng chính của hệ bài tiết bị ảnh hưởng. Điều này sẽ tác động trực tiếp đến hệ cơ quan nào sau đây do mối liên hệ về chức năng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Mô là cấp độ tổ chức sống được hình thành từ:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất cho đặc điểm 'hệ thống mở' của cơ thể sống?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Để duy trì trạng thái cân bằng nội môi, cơ thể sử dụng cơ chế điều hòa ngược. Điều này có nghĩa là:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Trong một thí nghiệm, người ta nhận thấy khi nồng độ glucose trong máu tăng cao, tuyến tụy sẽ tăng tiết insulin để giảm đường huyết. Đây là ví dụ về:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Khi nói về cấp độ tổ chức cơ thể, hệ cơ quan khác biệt với cơ quan ở điểm nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Để một cơ thể động vật có thể vận động, cần có sự phối hợp của hệ cơ và hệ nào sau đây?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Trong cây xanh, quá trình quang hợp và hô hấp có mối quan hệ mật thiết. Sản phẩm của quá trình nào là nguyên liệu cho quá trình còn lại?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Xét về mặt năng lượng, cơ thể sống cần năng lượng để thực hiện các hoạt động sống. Năng lượng này chủ yếu đến từ quá trình nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Khi nói đến tổ chức theo nguyên tắc thứ bậc của cơ thể sống, phát biểu nào sau đây là đúng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Trong cơ thể động vật có xương sống, hệ xương đóng vai trò quan trọng trong việc:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Nếu hệ hô hấp không cung cấp đủ oxygen cho cơ thể, hệ nào sẽ bị ảnh hưởng đầu tiên do thiếu hụt năng lượng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Để duy trì cân bằng nước trong cơ thể, hệ bài tiết phối hợp chặt chẽ với hệ nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Phản xạ 'rụt tay lại khi chạm vào vật nóng' là một ví dụ điển hình cho chức năng nào của hệ thần kinh?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Sự khác biệt cơ bản giữa mô và tế bào là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Trong cơ thể, hệ nội tiết điều khiển các hoạt động thông qua việc sử dụng:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Ví dụ nào sau đây thể hiện sự phối hợp giữa hệ tiêu hóa và hệ tuần hoàn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm chung của mọi cơ thể sống?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Trong cơ thể người, cơ quan nào vừa thuộc hệ tiêu hóa vừa thuộc hệ nội tiết?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất - Đề 02

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi một người bị tổn thương mô mềm do tai nạn, cơ thể sẽ phản ứng để phục hồi. Hệ thống nào đóng vai trò chính trong việc phát hiện tổn thương ban đầu và phát động phản ứng viêm?

  • A. Hệ tiêu hóa
  • B. Hệ thần kinh
  • C. Hệ bài tiết
  • D. Hệ sinh dục

Câu 2: Xét tình huống một vận động viên chạy marathon. Khi cơ bắp hoạt động mạnh, nhu cầu oxygen tăng cao. Hệ tuần hoàn và hệ hô hấp phối hợp hoạt động như thế nào để đáp ứng nhu cầu này?

  • A. Hệ tuần hoàn tăng tốc độ lọc máu, hệ hô hấp giảm tần số thở.
  • B. Hệ tuần hoàn giảm lưu lượng máu, hệ hô hấp tăng cường trao đổi khí ở phổi.
  • C. Hệ tuần hoàn tăng nhịp tim và lưu lượng máu, hệ hô hấp tăng tần số và độ sâu hô hấp.
  • D. Hệ tuần hoàn ưu tiên máu cho hệ tiêu hóa, hệ hô hấp ngừng hoạt động để tiết kiệm năng lượng.

Câu 3: Trong cơ chế điều hòa thân nhiệt ở người, khi nhiệt độ môi trường giảm xuống thấp, cơ thể sẽ thực hiện các phản ứng để giữ ấm. Phản ứng nào sau đây là một ví dụ về cơ chế tự điều chỉnh của cơ thể?

  • A. Run cơ để tăng sinh nhiệt.
  • B. Giãn mạch máu dưới da để tăng tỏa nhiệt.
  • C. Tăng tiết mồ hôi để làm mát cơ thể.
  • D. Giảm nhịp tim để tiết kiệm năng lượng.

Câu 4: Tại sao nói cơ thể sinh vật là một hệ thống mở?

  • A. Vì cơ thể có khả năng sinh sản và lớn lên.
  • B. Vì cơ thể được cấu tạo từ nhiều hệ cơ quan.
  • C. Vì cơ thể có khả năng vận động và cảm ứng.
  • D. Vì cơ thể thường xuyên trao đổi chất và năng lượng với môi trường.

Câu 5: Khi một người bị căng thẳng kéo dài (stress), hệ thần kinh và hệ nội tiết phối hợp gây ra những thay đổi sinh lý nào trong cơ thể?

  • A. Giảm nhịp tim và huyết áp, tăng cường hoạt động hệ tiêu hóa.
  • B. Tăng cường hoạt động hệ miễn dịch, giảm tiết hormone cortisol.
  • C. Tăng nhịp tim, huyết áp, và nồng độ đường huyết.
  • D. Giảm hoạt động hệ hô hấp, tăng cường dự trữ năng lượng dưới dạng mỡ.

Câu 6: Insulin và glucagon là hai hormone quan trọng trong điều hòa đường huyết. Chúng phối hợp và đối kháng nhau như thế nào để duy trì sự ổn định của nồng độ glucose trong máu?

  • A. Insulin và glucagon cùng làm tăng đường huyết sau bữa ăn.
  • B. Insulin giảm đường huyết khi tăng cao, glucagon tăng đường huyết khi giảm thấp.
  • C. Insulin kích thích phân giải glycogen, glucagon kích thích tổng hợp glycogen.
  • D. Insulin và glucagon được sản xuất bởi cùng một loại tế bào ở tuyến tụy.

Câu 7: Các cấp độ tổ chức sống (tế bào, mô, cơ quan, hệ cơ quan, cơ thể) có mối quan hệ như thế nào về mặt chức năng?

  • A. Các cấp độ tổ chức hoạt động độc lập, không liên quan đến nhau.
  • B. Cấp độ tổ chức cao hơn điều khiển hoàn toàn hoạt động của cấp độ thấp hơn.
  • C. Các cấp độ tổ chức phối hợp hoạt động để thực hiện chức năng sống của cơ thể.
  • D. Chức năng của cơ thể chỉ phụ thuộc vào cấp độ tế bào, các cấp độ khác không quan trọng.

Câu 8: Nếu hệ bài tiết bị suy giảm chức năng, điều gì sẽ xảy ra đối với các hệ cơ quan khác trong cơ thể?

  • A. Chỉ có hệ bài tiết bị ảnh hưởng, các hệ khác vẫn hoạt động bình thường.
  • B. Các chất thải tích tụ gây độc hại, ảnh hưởng đến hoạt động của nhiều hệ cơ quan khác.
  • C. Hệ tiêu hóa sẽ tăng cường hoạt động để bù đắp chức năng bài tiết.
  • D. Hệ tuần hoàn sẽ tự động loại bỏ các chất thải dư thừa.

Câu 9: Trong quá trình tiêu hóa thức ăn, hệ tiêu hóa, hệ tuần hoàn và hệ hô hấp phối hợp như thế nào để cung cấp năng lượng và chất dinh dưỡng cho tế bào?

  • A. Hệ tiêu hóa hấp thụ chất dinh dưỡng, hệ tuần hoàn vận chuyển oxy, hệ hô hấp phân giải thức ăn.
  • B. Hệ tiêu hóa biến đổi thức ăn, hệ hô hấp hấp thụ chất dinh dưỡng, hệ tuần hoàn vận chuyển oxy.
  • C. Hệ tiêu hóa hấp thụ oxy, hệ tuần hoàn vận chuyển chất dinh dưỡng, hệ hô hấp thải CO2.
  • D. Hệ tiêu hóa phân giải thức ăn và hấp thụ chất dinh dưỡng, hệ tuần hoàn vận chuyển chất dinh dưỡng và oxy, hệ hô hấp cung cấp oxy và thải CO2.

Câu 10: Cơ chế feedback ngược (negative feedback) đóng vai trò quan trọng trong điều hòa nội môi. Nguyên tắc cơ bản của cơ chế này là gì?

  • A. Sản phẩm của quá trình điều hòa tác động ngược lại làm giảm quá trình đó.
  • B. Sản phẩm của quá trình điều hòa tác động cùng chiều làm tăng quá trình đó.
  • C. Cơ chế điều hòa hoạt động theo nguyên tắc ngẫu nhiên, không có quy luật.
  • D. Cơ chế điều hòa chỉ hoạt động khi có tác động từ môi trường bên ngoài.

Câu 11: Tập hợp các cơ quan cùng phối hợp thực hiện một chức năng chung được gọi là:

  • A. Mô
  • B. Cơ quan
  • C. Hệ cơ quan
  • D. Tế bào

Câu 12: Điều gì xảy ra nếu hệ tiêu hóa ngừng hoạt động?

  • A. Chỉ có hệ tiêu hóa bị ảnh hưởng, các hệ khác hoạt động bình thường.
  • B. Cơ thể vẫn có thể sống sót trong thời gian ngắn nếu được cung cấp đủ nước.
  • C. Hệ tuần hoàn sẽ đảm nhận chức năng cung cấp chất dinh dưỡng thay thế.
  • D. Cơ thể thiếu năng lượng và chất dinh dưỡng, dẫn đến suy yếu và tử vong nếu kéo dài.

Câu 13: Khi cơ thể bị nhiễm trùng, hệ miễn dịch và hệ tuần hoàn phối hợp để chống lại tác nhân gây bệnh như thế nào?

  • A. Hệ miễn dịch tạo kháng thể, hệ tuần hoàn loại bỏ kháng nguyên trực tiếp.
  • B. Hệ miễn dịch sản xuất tế bào miễn dịch và kháng thể, hệ tuần hoàn vận chuyển chúng đến ổ nhiễm trùng.
  • C. Hệ miễn dịch ngăn chặn mầm bệnh xâm nhập, hệ tuần hoàn phục hồi mô bị tổn thương.
  • D. Hệ miễn dịch tăng thân nhiệt, hệ tuần hoàn giảm lưu lượng máu đến vùng nhiễm trùng.

Câu 14: Các chất nào sau đây được trao đổi giữa cơ thể và môi trường thông qua hệ hô hấp?

  • A. Chất dinh dưỡng và chất thải.
  • B. Hormone và enzyme.
  • C. Oxygen và carbon dioxide.
  • D. Vitamin và muối khoáng.

Câu 15: Tính chất "mới" xuất hiện ở cấp độ tổ chức cao hơn so với cấp độ tổ chức thấp hơn được gọi là:

  • A. Tính kế thừa
  • B. Tính ổn định
  • C. Tính đa dạng
  • D. Tính trội vượt (Emergent property)

Câu 16: Hệ hô hấp và hệ tuần hoàn phối hợp chặt chẽ trong quá trình nào?

  • A. Tiêu hóa thức ăn.
  • B. Trao đổi khí.
  • C. Bài tiết chất thải.
  • D. Điều hòa thân nhiệt.

Câu 17: Điều gì xảy ra khi cơ chế điều hòa nội môi của cơ thể bị rối loạn?

  • A. Cơ thể thích nghi tốt hơn với môi trường.
  • B. Các hệ cơ quan hoạt động hiệu quả hơn.
  • C. Cơ thể dễ mắc bệnh và suy giảm chức năng.
  • D. Cơ thể trở nên ít phụ thuộc vào môi trường bên ngoài.

Câu 18: So sánh tốc độ và thời gian tác động của hệ thần kinh và hệ nội tiết trong điều hòa hoạt động cơ thể.

  • A. Hệ thần kinh nhanh, thời gian ngắn; hệ nội tiết chậm, thời gian kéo dài.
  • B. Hệ thần kinh chậm, thời gian kéo dài; hệ nội tiết nhanh, thời gian ngắn.
  • C. Cả hai hệ đều nhanh và thời gian tác động ngắn.
  • D. Cả hai hệ đều chậm và thời gian tác động kéo dài.

Câu 19: Đâu là đặc điểm cơ bản nhất để tế bào được xem là đơn vị cơ bản của sự sống?

  • A. Cấu trúc phức tạp.
  • B. Có đầy đủ các hoạt động sống cơ bản.
  • C. Kích thước hiển vi.
  • D. Khả năng di truyền thông tin.

Câu 20: Hệ tuần hoàn đóng vai trò trung tâm trong việc liên kết các hệ cơ quan khác bằng cách:

  • A. Điều khiển mọi hoạt động của cơ thể.
  • B. Tiêu hóa và hấp thụ chất dinh dưỡng.
  • C. Bài tiết chất thải.
  • D. Vận chuyển chất dinh dưỡng, oxygen và hormone đến tất cả các hệ cơ quan.

Câu 21: Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất cơ chế tự điều hòa đường huyết trong cơ thể?

  • A. Ăn nhiều đường làm tăng cảm giác đói.
  • B. Uống nhiều nước làm tăng lượng nước tiểu.
  • C. Sau bữa ăn, insulin được tiết ra làm giảm đường huyết.
  • D. Vận động mạnh làm tăng nhịp tim.

Câu 22: Hệ thần kinh điều khiển các hoạt động của cơ thể chủ yếu thông qua hình thức nào?

  • A. Hormone.
  • B. Xung thần kinh và phản xạ.
  • C. Enzyme.
  • D. Chất dinh dưỡng.

Câu 23: Tập hợp các tế bào chuyên hóa có cùng cấu trúc và chức năng được gọi là:

  • A. Mô.
  • B. Cơ quan.
  • C. Hệ cơ quan.
  • D. Cơ thể.

Câu 24: Hệ bài tiết phối hợp với hệ tuần hoàn để thực hiện chức năng quan trọng nào?

  • A. Vận chuyển chất dinh dưỡng.
  • B. Điều hòa thân nhiệt.
  • C. Lọc máu và loại bỏ chất thải.
  • D. Trao đổi khí.

Câu 25: Tại sao cơ chế điều hòa nội môi lại cần thiết cho sự sống của sinh vật?

  • A. Giúp cơ thể thích nghi với mọi thay đổi của môi trường.
  • B. Tăng cường khả năng vận động của cơ thể.
  • C. Đảm bảo cơ thể luôn nhận đủ chất dinh dưỡng.
  • D. Duy trì môi trường bên trong ổn định, tạo điều kiện cho các quá trình sinh lý diễn ra bình thường.

Câu 26: Hệ thần kinh và hệ nội tiết phối hợp với nhau để điều khiển và điều hòa hoạt động của cơ thể như thế nào?

  • A. Hệ thần kinh điều khiển nhanh, hệ nội tiết điều hòa chậm nhưng kéo dài, cả hai cùng đảm bảo tính thống nhất.
  • B. Hệ thần kinh chỉ điều khiển vận động, hệ nội tiết điều hòa các quá trình trao đổi chất.
  • C. Hệ thần kinh hoạt động độc lập với hệ nội tiết, mỗi hệ đảm nhận một chức năng riêng.
  • D. Hệ nội tiết điều khiển hệ thần kinh để đảm bảo sự ổn định của cơ thể.

Câu 27: Tập hợp các mô khác nhau cùng phối hợp thực hiện một chức năng nhất định được gọi là:

  • A. Tế bào.
  • B. Cơ quan.
  • C. Mô.
  • D. Hệ cơ quan.

Câu 28: Hệ tuần hoàn đảm bảo cung cấp oxygen và chất dinh dưỡng đến mọi tế bào trong cơ thể, đồng thời nhận về chất thải và CO2. Điều này thể hiện vai trò gì của hệ tuần hoàn trong tính thống nhất của cơ thể?

  • A. Điều khiển hoạt động của các hệ cơ quan khác.
  • B. Bảo vệ cơ thể khỏi tác nhân gây bệnh.
  • C. Tham gia vào quá trình tiêu hóa và hấp thụ chất dinh dưỡng.
  • D. Liên kết và phối hợp hoạt động của các hệ cơ quan thông qua vận chuyển vật chất.

Câu 29: Nguyên tắc điều hòa nội môi dựa trên cơ chế feedback có ý nghĩa gì về mặt sinh học?

  • A. Làm cho các chỉ số sinh lý dao động liên tục.
  • B. Tăng cường sự phụ thuộc của cơ thể vào môi trường.
  • C. Duy trì sự ổn định và cân bằng động trong cơ thể một cách hiệu quả.
  • D. Giảm thiểu sự trao đổi chất giữa cơ thể và môi trường.

Câu 30: So với hệ nội tiết, hệ thần kinh có ưu điểm gì trong điều khiển và điều hòa hoạt động của cơ thể?

  • A. Thời gian tác động kéo dài hơn.
  • B. Tốc độ phản ứng nhanh hơn.
  • C. Phạm vi tác động rộng hơn.
  • D. Điều khiển được nhiều loại hoạt động hơn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Khi một người bị tổn thương mô mềm do tai nạn, cơ thể sẽ phản ứng để phục hồi. Hệ thống nào đóng vai trò chính trong việc phát hiện tổn thương ban đầu và phát động phản ứng viêm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Xét tình huống một vận động viên chạy marathon. Khi cơ bắp hoạt động mạnh, nhu cầu oxygen tăng cao. Hệ tuần hoàn và hệ hô hấp phối hợp hoạt động như thế nào để đáp ứng nhu cầu này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Trong cơ chế điều hòa thân nhiệt ở người, khi nhiệt độ môi trường giảm xuống thấp, cơ thể sẽ thực hiện các phản ứng để giữ ấm. Phản ứng nào sau đây là một ví dụ về cơ chế tự điều chỉnh của cơ thể?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Tại sao nói cơ thể sinh vật là một hệ thống mở?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Khi một người bị căng thẳng kéo dài (stress), hệ thần kinh và hệ nội tiết phối hợp gây ra những thay đổi sinh lý nào trong cơ thể?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Insulin và glucagon là hai hormone quan trọng trong điều hòa đường huyết. Chúng phối hợp và đối kháng nhau như thế nào để duy trì sự ổn định của nồng độ glucose trong máu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Các cấp độ tổ chức sống (tế bào, mô, cơ quan, hệ cơ quan, cơ thể) có mối quan hệ như thế nào về mặt chức năng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Nếu hệ bài tiết bị suy giảm chức năng, điều gì sẽ xảy ra đối với các hệ cơ quan khác trong cơ thể?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Trong quá trình tiêu hóa thức ăn, hệ tiêu hóa, hệ tuần hoàn và hệ hô hấp phối hợp như thế nào để cung cấp năng lượng và chất dinh dưỡng cho tế bào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Cơ chế feedback ngược (negative feedback) đóng vai trò quan trọng trong điều hòa nội môi. Nguyên tắc cơ bản của cơ chế này là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Tập hợp các cơ quan cùng phối hợp thực hiện một chức năng chung được gọi là:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Điều gì xảy ra nếu hệ tiêu hóa ngừng hoạt động?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Khi cơ thể bị nhiễm trùng, hệ miễn dịch và hệ tuần hoàn phối hợp để chống lại tác nhân gây bệnh như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Các chất nào sau đây được trao đổi giữa cơ thể và môi trường thông qua hệ hô hấp?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Tính chất 'mới' xuất hiện ở cấp độ tổ chức cao hơn so với cấp độ tổ chức thấp hơn được gọi là:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Hệ hô hấp và hệ tuần hoàn phối hợp chặt chẽ trong quá trình nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Điều gì xảy ra khi cơ chế điều hòa nội môi của cơ thể bị rối loạn?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: So sánh tốc độ và thời gian tác động của hệ thần kinh và hệ nội tiết trong điều hòa hoạt động cơ thể.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Đâu là đặc điểm cơ bản nhất để tế bào được xem là đơn vị cơ bản của sự sống?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Hệ tuần hoàn đóng vai trò trung tâm trong việc liên kết các hệ cơ quan khác bằng cách:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất cơ chế tự điều hòa đường huyết trong cơ thể?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Hệ thần kinh điều khiển các hoạt động của cơ thể chủ yếu thông qua hình thức nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Tập hợp các tế bào chuyên hóa có cùng cấu trúc và chức năng được gọi là:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Hệ bài tiết phối hợp với hệ tuần hoàn để thực hiện chức năng quan trọng nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Tại sao cơ chế điều hòa nội môi lại cần thiết cho sự sống của sinh vật?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Hệ thần kinh và hệ nội tiết phối hợp với nhau để điều khiển và điều hòa hoạt động của cơ thể như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Tập hợp các mô khác nhau cùng phối hợp thực hiện một chức năng nhất định được gọi là:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Hệ tuần hoàn đảm bảo cung cấp oxygen và chất dinh dưỡng đến mọi tế bào trong cơ thể, đồng thời nhận về chất thải và CO2. Điều này thể hiện vai trò gì của hệ tuần hoàn trong tính thống nhất của cơ thể?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Nguyên tắc điều hòa nội môi dựa trên cơ chế feedback có ý nghĩa gì về mặt sinh học?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: So với hệ nội tiết, hệ thần kinh có ưu điểm gì trong điều khiển và điều hòa hoạt động của cơ thể?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất - Đề 03

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi xem xét cơ thể người từ cấp độ tổ chức nhỏ nhất đến lớn nhất có đầy đủ đặc điểm của sự sống, thứ tự đúng là:

  • A. Phân tử → Bào quan → Tế bào → Mô → Cơ quan
  • B. Tế bào → Mô → Cơ quan → Hệ cơ quan → Cơ thể
  • C. Nguyên tử → Phân tử → Tế bào → Mô → Cơ quan
  • D. Mô → Tế bào → Cơ quan → Hệ cơ quan → Cơ thể

Câu 2: Một người đang chạy bộ cự li dài. Nhịp tim, nhịp thở của người đó tăng lên đáng kể, cơ thể đổ mồ hôi nhiều. Hiện tượng này thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của cơ thể sống?

  • A. Cơ thể được tổ chức theo nguyên tắc thứ bậc.
  • B. Cơ thể là một hệ thống mở.
  • C. Cơ thể có khả năng tự điều chỉnh.
  • D. Cơ thể liên tục tiến hóa.

Câu 3: Khi trời lạnh, cơ thể người có xu hướng run rẩy, nổi da gà và các mạch máu dưới da co lại. Cơ chế này giúp cơ thể duy trì thân nhiệt ổn định. Đây là sự phối hợp chủ yếu của những hệ cơ quan nào?

  • A. Hệ tiêu hóa và hệ bài tiết.
  • B. Hệ hô hấp và hệ tuần hoàn.
  • C. Hệ vận động và hệ hô hấp.
  • D. Hệ thần kinh, hệ nội tiết, hệ tuần hoàn, hệ vận động và hệ bài tiết (da).

Câu 4: Tại sao nói cơ thể là một hệ thống mở?

  • A. Thường xuyên trao đổi chất và năng lượng với môi trường bên ngoài.
  • B. Có khả năng sinh sản để duy trì nòi giống.
  • C. Được cấu tạo từ nhiều cấp độ tổ chức khác nhau.
  • D. Có khả năng phản ứng lại các kích thích từ môi trường.

Câu 5: Sự phối hợp hoạt động giữa hệ tiêu hóa và hệ tuần hoàn được thể hiện như thế nào?

  • A. Hệ tiêu hóa sản xuất hormone điều hòa hoạt động của tim mạch.
  • B. Hệ tuần hoàn cung cấp oxy cho quá trình tiêu hóa thức ăn trong ruột.
  • C. Hệ tiêu hóa hấp thụ chất dinh dưỡng, hệ tuần hoàn vận chuyển chất dinh dưỡng đó đi khắp cơ thể.
  • D. Hệ tuần hoàn giúp loại bỏ chất thải từ quá trình tiêu hóa.

Câu 6: Một người bị bệnh suy thận mãn tính. Chức năng lọc và bài tiết các chất cặn bã, thừa ra khỏi máu của thận bị suy giảm nghiêm trọng. Điều này sẽ ảnh hưởng trực tiếp và nghiêm trọng nhất đến chức năng của hệ cơ quan nào?

  • A. Hệ hô hấp.
  • B. Hệ tuần hoàn.
  • C. Hệ tiêu hóa.
  • D. Hệ thần kinh.

Câu 7: Khi một vận động viên bắt đầu thi đấu, cơ thể họ sản xuất adrenaline (hormone tuyến thượng thận). Adrenaline làm tăng nhịp tim, tăng huyết áp, tăng tốc độ hô hấp và huy động glucose từ gan vào máu. Đây là ví dụ điển hình về sự phối hợp giữa những hệ cơ quan nào để đáp ứng nhu cầu năng lượng và hoạt động của cơ thể?

  • A. Hệ thần kinh, hệ nội tiết, hệ tuần hoàn, hệ hô hấp, hệ tiêu hóa (gan).
  • B. Chỉ có hệ thần kinh và hệ nội tiết.
  • C. Chỉ có hệ tuần hoàn và hệ hô hấp.
  • D. Hệ vận động và hệ thần kinh.

Câu 8: Tại sao sự tự điều chỉnh là một đặc điểm thiết yếu của cơ thể sống?

  • A. Để cơ thể có thể sinh sản và duy trì nòi giống.
  • B. Để cơ thể có thể trao đổi chất với môi trường.
  • C. Để cơ thể có thể di chuyển và tìm kiếm thức ăn.
  • D. Để duy trì sự ổn định của môi trường bên trong, đảm bảo các hoạt động sống diễn ra bình thường.

Câu 9: Mối quan hệ "thứ bậc" giữa các cấp độ tổ chức sống có ý nghĩa gì?

  • A. Cấp độ tổ chức cao hơn được xây dựng từ các cấp độ tổ chức thấp hơn và có những đặc tính nổi trội.
  • B. Tất cả các cấp độ tổ chức đều có cấu tạo và chức năng giống hệt nhau.
  • C. Chỉ có cấp độ cơ thể mới có đầy đủ các đặc điểm của sự sống.
  • D. Các cấp độ tổ chức tồn tại độc lập với nhau.

Câu 10: Khi bị sốt do nhiễm trùng, cơ thể tăng thân nhiệt. Đây là một phản ứng tự vệ của cơ thể. Phản ứng này là ví dụ về đặc điểm nào của cơ thể sống?

  • A. Cơ thể là một hệ thống kín.
  • B. Cơ thể có khả năng tự điều chỉnh và cảm ứng.
  • C. Cơ thể chỉ tiến hóa khi có tác nhân từ môi trường.
  • D. Sự trao đổi chất của cơ thể dừng lại khi bị bệnh.

Câu 11: Hệ cơ quan nào đóng vai trò trung tâm trong việc điều hòa hoạt động của hầu hết các hệ cơ quan khác, giúp cơ thể phản ứng nhanh với các kích thích từ môi trường?

  • A. Hệ thần kinh.
  • B. Hệ nội tiết.
  • C. Hệ tuần hoàn.
  • D. Hệ vận động.

Câu 12: Mối liên hệ giữa hệ nội tiết và hệ tuần hoàn được thể hiện rõ nhất qua chức năng nào?

  • A. Hệ nội tiết lọc máu cho hệ tuần hoàn.
  • B. Hệ tuần hoàn sản xuất hormone.
  • C. Hệ nội tiết chỉ điều hòa hoạt động của hệ tiêu hóa.
  • D. Hệ tuần hoàn vận chuyển các hormone do hệ nội tiết sản xuất đến các cơ quan đích.

Câu 13: Tại sao nói "Cơ thể là một thể thống nhất"?

  • A. Các bộ phận (tế bào, mô, cơ quan, hệ cơ quan) phối hợp chặt chẽ và phụ thuộc lẫn nhau trong mọi hoạt động sống.
  • B. Tất cả các tế bào trong cơ thể đều có cấu tạo và chức năng giống nhau.
  • C. Mỗi hệ cơ quan hoạt động độc lập và không ảnh hưởng đến hệ khác.
  • D. Cơ thể chỉ hoạt động thống nhất khi có sự điều khiển của hệ thần kinh.

Câu 14: Khi bị cảm lạnh, mũi bị nghẹt (liên quan hệ hô hấp), dẫn đến khó thở, cơ thể mệt mỏi, chán ăn (liên quan hệ tiêu hóa), và có thể sốt (liên quan hệ miễn dịch/điều hòa nhiệt). Tình huống này minh họa rõ nhất điều gì?

  • A. Hệ hô hấp là hệ quan trọng nhất trong cơ thể.
  • B. Các hệ cơ quan có thể hoạt động độc lập khi cần thiết.
  • C. Sự rối loạn chức năng ở một hệ cơ quan có thể ảnh hưởng đến hoạt động của các hệ khác.
  • D. Hệ miễn dịch là hệ duy nhất phản ứng khi cơ thể bị bệnh.

Câu 15: Vai trò của hệ thần kinh trong việc điều hòa hoạt động của cơ thể là gì?

  • A. Sản xuất các hormone để điều hòa các chức năng sinh lý.
  • B. Điều khiển, điều hòa và phối hợp hoạt động của các hệ cơ quan, giúp cơ thể phản ứng nhanh.
  • C. Vận chuyển chất dinh dưỡng và oxy đến các tế bào.
  • D. Loại bỏ chất thải ra khỏi cơ thể.

Câu 16: Vai trò của hệ nội tiết trong việc điều hòa hoạt động của cơ thể là gì?

  • A. Tiết hormone để điều hòa các quá trình sinh lý diễn ra chậm nhưng kéo dài.
  • B. Tiếp nhận và xử lý thông tin từ môi trường.
  • C. Vận chuyển tín hiệu điện khắp cơ thể.
  • D. Bảo vệ cơ thể chống lại tác nhân gây bệnh.

Câu 17: Tại sao cơ thể cần có cả hệ thần kinh và hệ nội tiết cùng tham gia điều hòa hoạt động sống?

  • A. Hệ thần kinh điều hòa các hoạt động bắt buộc, hệ nội tiết điều hòa các hoạt động tùy ý.
  • B. Hệ nội tiết chỉ hoạt động khi hệ thần kinh bị tổn thương.
  • C. Hệ thần kinh chỉ điều khiển cơ bắp, hệ nội tiết chỉ điều khiển tuyến.
  • D. Hai hệ có cơ chế và tốc độ điều hòa khác nhau, bổ sung cho nhau để điều hòa toàn diện các hoạt động của cơ thể.

Câu 18: Khi môi trường bên ngoài nóng lên, cơ thể tăng tiết mồ hôi, giãn mạch máu dưới da. Phản ứng này có ý nghĩa gì đối với cơ thể?

  • A. Giúp cơ thể hấp thụ nhiệt từ môi trường.
  • B. Giúp tăng cường trao đổi chất.
  • C. Giúp cơ thể tỏa nhiệt, duy trì thân nhiệt ổn định.
  • D. Giúp tăng cường cung cấp oxy cho các tế bào.

Câu 19: Cấp độ tổ chức sống nào được xem là cầu nối giữa thế giới vô sinh và thế giới hữu sinh?

  • A. Nguyên tử.
  • B. Phân tử.
  • C. Bào quan.
  • D. Tế bào.

Câu 20: Đặc điểm nào dưới đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của các cấp độ tổ chức sống?

  • A. Là hệ thống mở và có khả năng tự điều chỉnh.
  • B. Được tổ chức theo nguyên tắc thứ bậc.
  • C. Có khả năng sinh sản hữu tính.
  • D. Liên tục tiến hóa.

Câu 21: Một bệnh nhân bị suy tuyến tụy, dẫn đến giảm sản xuất insulin. Hormone insulin có vai trò điều hòa lượng đường trong máu. Sự suy giảm insulin sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến chức năng nào của cơ thể?

  • A. Điều hòa nồng độ glucose trong máu.
  • B. Hấp thụ chất béo từ thức ăn.
  • C. Loại bỏ chất thải ra khỏi cơ thể.
  • D. Tăng cường miễn dịch.

Câu 22: Trong trường hợp cơ thể bị mất máu nhiều do tai nạn, hệ tuần hoàn sẽ giảm lượng máu cung cấp. Điều này kích hoạt các cơ chế phản xạ làm co mạch máu ngoại vi, tăng nhịp tim. Phản ứng này là ví dụ về cơ chế điều hòa nào?

  • A. Điều hòa chỉ bằng hệ thần kinh.
  • B. Điều hòa chỉ bằng hệ nội tiết.
  • C. Điều hòa chỉ bằng cơ chế tự chủ của tim.
  • D. Điều hòa phối hợp giữa hệ thần kinh và hệ nội tiết.

Câu 23: Tại sao việc duy trì môi trường bên trong cơ thể (cân bằng nội môi) ổn định lại quan trọng đối với sự sống?

  • A. Để cơ thể không cần trao đổi chất với môi trường ngoài.
  • B. Để đảm bảo các hoạt động sống (trao đổi chất, chuyển hóa) diễn ra bình thường và hiệu quả.
  • C. Để ngăn chặn sự tiến hóa của cơ thể.
  • D. Để cơ thể không bị ảnh hưởng bởi bất kỳ thay đổi nào từ môi trường ngoài.

Câu 24: Khi đói, nồng độ glucose trong máu giảm. Cơ thể phản ứng bằng cách tiết glucagon (hormone tuyến tụy) làm tăng phân giải glycogen ở gan thành glucose, đưa vào máu. Cơ chế này giúp duy trì đường huyết ổn định. Đây là ví dụ về:

  • A. Cơ chế điều hòa ngược.
  • B. Cơ chế điều hòa tiến.
  • C. Phản xạ không điều kiện.
  • D. Phản xạ có điều kiện.

Câu 25: Nếu một người bị cắt bỏ dạ dày (một cơ quan của hệ tiêu hóa), điều này sẽ ảnh hưởng như thế nào đến các hệ cơ quan khác trong cơ thể?

  • A. Không ảnh hưởng vì các cơ quan khác có thể bù trừ hoàn toàn.
  • B. Gây rối loạn nghiêm trọng quá trình tiêu hóa và hấp thụ, ảnh hưởng đến việc cung cấp chất dinh dưỡng cho toàn bộ cơ thể và các hệ khác.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến hệ bài tiết do tăng lượng chất thải.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến hệ thần kinh do thiếu năng lượng.

Câu 26: Sự khác biệt cơ bản giữa mô và cơ quan là gì?

  • A. Mô được cấu tạo từ tế bào, cơ quan được cấu tạo từ mô và hệ cơ quan.
  • B. Mô chỉ có ở động vật, cơ quan có ở cả động vật và thực vật.
  • C. Mô thực hiện một chức năng đơn giản, cơ quan thực hiện nhiều chức năng phức tạp.
  • D. Mô gồm các tế bào cùng loại, cơ quan gồm nhiều loại mô khác nhau cùng thực hiện chức năng chung.

Câu 27: Cấp độ tổ chức sống nào thể hiện rõ nhất mối quan hệ thống nhất và phối hợp hoạt động giữa các hệ cơ quan để đảm bảo sự tồn tại và phát triển của sinh vật?

  • A. Hệ cơ quan.
  • B. Cơ quan.
  • C. Cơ thể.
  • D. Quần thể.

Câu 28: Trong sơ đồ về mối quan hệ giữa các hệ cơ quan, hệ tuần hoàn thường được đặt ở vị trí trung tâm vì:

  • A. Nó có vai trò vận chuyển các chất (oxy, dinh dưỡng, hormone, chất thải) kết nối hoạt động của hầu hết các hệ khác.
  • B. Nó là hệ cơ quan lớn nhất trong cơ thể.
  • C. Nó điều khiển hoạt động của các hệ khác.
  • D. Nó chỉ nhận chất từ hệ hô hấp và hệ tiêu hóa.

Câu 29: Khi gặp nguy hiểm, cơ thể động vật có thể có phản ứng "chiến đấu hoặc bỏ chạy". Phản ứng này đòi hỏi sự phối hợp cực kỳ nhanh chóng và mạnh mẽ của nhiều hệ cơ quan. Cơ chế điều hòa nào đóng vai trò chính trong phản ứng tức thời này?

  • A. Điều hòa bằng hệ thần kinh.
  • B. Điều hòa bằng hệ nội tiết.
  • C. Điều hòa bằng cơ chế tự điều chỉnh của từng cơ quan.
  • D. Điều hòa bằng hệ miễn dịch.

Câu 30: Một người bị bệnh tiểu đường (do thiếu insulin). Việc điều trị bằng cách tiêm insulin là nhằm mục đích gì trong việc duy trì sự thống nhất của cơ thể?

  • A. Giúp hệ tiêu hóa hấp thụ đường hiệu quả hơn.
  • B. Giúp hệ bài tiết loại bỏ đường thừa ra khỏi cơ thể.
  • C. Tăng cường hoạt động của hệ thần kinh để điều khiển đường huyết.
  • D. Phục hồi khả năng điều hòa đường huyết, góp phần duy trì cân bằng nội môi và tính thống nhất của cơ thể.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Khi xem xét cơ thể người từ cấp độ tổ chức nhỏ nhất đến lớn nhất có đầy đủ đặc điểm của sự sống, thứ tự đúng là:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Một người đang chạy bộ cự li dài. Nhịp tim, nhịp thở của người đó tăng lên đáng kể, cơ thể đổ mồ hôi nhiều. Hiện tượng này thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của cơ thể sống?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Khi trời lạnh, cơ thể người có xu hướng run rẩy, nổi da gà và các mạch máu dưới da co lại. Cơ chế này giúp cơ thể duy trì thân nhiệt ổn định. Đây là sự phối hợp chủ yếu của những hệ cơ quan nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Tại sao nói cơ thể là một hệ thống mở?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Sự phối hợp hoạt động giữa hệ tiêu hóa và hệ tuần hoàn được thể hiện như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Một người bị bệnh suy thận mãn tính. Chức năng lọc và bài tiết các chất cặn bã, thừa ra khỏi máu của thận bị suy giảm nghiêm trọng. Điều này sẽ ảnh hưởng trực tiếp và nghiêm trọng nhất đến chức năng của hệ cơ quan nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Khi một vận động viên bắt đầu thi đấu, cơ thể họ sản xuất adrenaline (hormone tuyến thượng thận). Adrenaline làm tăng nhịp tim, tăng huyết áp, tăng tốc độ hô hấp và huy động glucose từ gan vào máu. Đây là ví dụ điển hình về sự phối hợp giữa những hệ cơ quan nào để đáp ứng nhu cầu năng lượng và hoạt động của cơ thể?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Tại sao sự tự điều chỉnh là một đặc điểm thiết yếu của cơ thể sống?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Mối quan hệ 'thứ bậc' giữa các cấp độ tổ chức sống có ý nghĩa gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Khi bị sốt do nhiễm trùng, cơ thể tăng thân nhiệt. Đây là một phản ứng tự vệ của cơ thể. Phản ứng này là ví dụ về đặc điểm nào của cơ thể sống?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Hệ cơ quan nào đóng vai trò trung tâm trong việc điều hòa hoạt động của hầu hết các hệ cơ quan khác, giúp cơ thể phản ứng nhanh với các kích thích từ môi trường?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Mối liên hệ giữa hệ nội tiết và hệ tuần hoàn được thể hiện rõ nhất qua chức năng nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Tại sao nói 'Cơ thể là một thể thống nhất'?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Khi bị cảm lạnh, mũi bị nghẹt (liên quan hệ hô hấp), dẫn đến khó thở, cơ thể mệt mỏi, chán ăn (liên quan hệ tiêu hóa), và có thể sốt (liên quan hệ miễn dịch/điều hòa nhiệt). Tình huống này minh họa rõ nhất điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Vai trò của hệ thần kinh trong việc điều hòa hoạt động của cơ thể là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Vai trò của hệ nội tiết trong việc điều hòa hoạt động của cơ thể là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Tại sao cơ thể cần có cả hệ thần kinh và hệ nội tiết cùng tham gia điều hòa hoạt động sống?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Khi môi trường bên ngoài nóng lên, cơ thể tăng tiết mồ hôi, giãn mạch máu dưới da. Phản ứng này có ý nghĩa gì đối với cơ thể?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Cấp độ tổ chức sống nào được xem là cầu nối giữa thế giới vô sinh và thế giới hữu sinh?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Đặc điểm nào dưới đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của các cấp độ tổ chức sống?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Một bệnh nhân bị suy tuyến tụy, dẫn đến giảm sản xuất insulin. Hormone insulin có vai trò điều hòa lượng đường trong máu. Sự suy giảm insulin sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến chức năng nào của cơ thể?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Trong trường hợp cơ thể bị mất máu nhiều do tai nạn, hệ tuần hoàn sẽ giảm lượng máu cung cấp. Điều này kích hoạt các cơ chế phản xạ làm co mạch máu ngoại vi, tăng nhịp tim. Phản ứng này là ví dụ về cơ chế điều hòa nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Tại sao việc duy trì môi trường bên trong cơ thể (cân bằng nội môi) ổn định lại quan trọng đối với sự sống?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Khi đói, nồng độ glucose trong máu giảm. Cơ thể phản ứng bằng cách tiết glucagon (hormone tuyến tụy) làm tăng phân giải glycogen ở gan thành glucose, đưa vào máu. Cơ chế này giúp duy trì đường huyết ổn định. Đây là ví dụ về:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Nếu một người bị cắt bỏ dạ dày (một cơ quan của hệ tiêu hóa), điều này sẽ ảnh hưởng như thế nào đến các hệ cơ quan khác trong cơ thể?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Sự khác biệt cơ bản giữa mô và cơ quan là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Cấp độ tổ chức sống nào thể hiện rõ nhất mối quan hệ thống nhất và phối hợp hoạt động giữa các hệ cơ quan để đảm bảo sự tồn tại và phát triển của sinh vật?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Trong sơ đồ về mối quan hệ giữa các hệ cơ quan, hệ tuần hoàn thường được đặt ở vị trí trung tâm vì:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Khi gặp nguy hiểm, cơ thể động vật có thể có phản ứng 'chiến đấu hoặc bỏ chạy'. Phản ứng này đòi hỏi sự phối hợp cực kỳ nhanh chóng và mạnh mẽ của nhiều hệ cơ quan. Cơ chế điều hòa nào đóng vai trò chính trong phản ứng tức thời này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Một người bị bệnh tiểu đường (do thiếu insulin). Việc điều trị bằng cách tiêm insulin là nhằm mục đích gì trong việc duy trì sự thống nhất của cơ thể?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất - Đề 04

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi một người thực hiện hoạt động chạy bộ cường độ cao, nhịp tim và nhịp thở đều tăng lên đáng kể. Hiện tượng này thể hiện rõ sự phối hợp hoạt động giữa những hệ cơ quan nào để đáp ứng nhu cầu năng lượng tăng cao của cơ thể?

  • A. Hệ tiêu hóa, hệ bài tiết, hệ nội tiết.
  • B. Hệ thần kinh, hệ vận động, hệ tiêu hóa.
  • C. Hệ bài tiết, hệ tuần hoàn, hệ nội tiết.
  • D. Hệ thần kinh, hệ hô hấp, hệ tuần hoàn, hệ vận động.

Câu 2: Giả sử một người bị suy thận nặng, chức năng lọc và bài tiết chất thải của cơ thể bị suy giảm nghiêm trọng. Điều này có thể dẫn đến những ảnh hưởng tiêu cực nào đến các hệ cơ quan khác trong cơ thể, làm nổi bật tính thống nhất của cơ thể?

  • A. Chỉ ảnh hưởng đến hệ bài tiết, các hệ khác hoạt động bình thường.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến hệ tuần hoàn do giữ nước, không liên quan đến hệ thần kinh.
  • C. Gây tích tụ chất thải độc hại trong máu, ảnh hưởng đến hoạt động của hệ thần kinh, hệ tuần hoàn và các hệ khác.
  • D. Chỉ làm giảm khả năng vận động, không ảnh hưởng đến chức năng nội tạng.

Câu 3: Khi cơ thể bị mất nước (ví dụ do đổ mồ hôi nhiều), một loạt các phản ứng phối hợp xảy ra để duy trì cân bằng nước. Cơ chế nào sau đây minh họa rõ nhất sự phối hợp giữa hệ thần kinh và hệ nội tiết trong việc điều hòa lượng nước?

  • A. Hệ thần kinh trực tiếp điều khiển tim đập nhanh hơn để bơm máu bù nước.
  • B. Vùng dưới đồi (thần kinh) kích thích tuyến yên (nội tiết) giải phóng ADH, làm tăng tái hấp thu nước ở thận.
  • C. Tuyến thượng thận (nội tiết) giải phóng cortisol làm giảm bài tiết mồ hôi.
  • D. Hệ thần kinh giao cảm gây co mạch máu ở da để giảm mất nước qua mồ hôi.

Câu 4: Phản xạ rụt tay khi chạm vào vật nóng là một ví dụ về sự phối hợp nhanh chóng của các hệ cơ quan. Thứ tự diễn ra của phản xạ này, bắt đầu từ cảm nhận kích thích, thường liên quan đến sự tham gia của những thành phần nào?

  • A. Thụ thể cảm giác → Dây thần kinh cảm giác → Trung ương thần kinh → Dây thần kinh vận động → Cơ quan phản ứng (cơ).
  • B. Trung ương thần kinh → Thụ thể cảm giác → Dây thần kinh cảm giác → Dây thần kinh vận động → Cơ quan phản ứng (cơ).
  • C. Cơ quan phản ứng (cơ) → Dây thần kinh vận động → Trung ương thần kinh → Dây thần kinh cảm giác → Thụ thể cảm giác.
  • D. Thụ thể cảm giác → Dây thần kinh vận động → Trung ương thần kinh → Dây thần kinh cảm giác → Cơ quan phản ứng (cơ).

Câu 5: Tại sao nói cơ thể là một hệ thống mở? Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất "mở" của cơ thể sinh vật?

  • A. Có khả năng tự điều chỉnh các hoạt động bên trong.
  • B. Được tổ chức theo nguyên tắc thứ bậc từ thấp đến cao.
  • C. Thường xuyên trao đổi chất và năng lượng với môi trường bên ngoài.
  • D. Có khả năng sinh sản để duy trì nòi giống.

Câu 6: Hệ thống nào đóng vai trò chủ đạo trong việc thu nhận, phân tích thông tin từ môi trường và bên trong cơ thể, từ đó đưa ra các tín hiệu điều khiển hoạt động của hầu hết các hệ cơ quan khác, đảm bảo sự phối hợp nhanh chóng?

  • A. Hệ thần kinh.
  • B. Hệ nội tiết.
  • C. Hệ tuần hoàn.
  • D. Hệ miễn dịch.

Câu 7: Khả năng tự điều chỉnh (homeostasis) là một đặc tính quan trọng của cơ thể sống. Cơ chế tự điều chỉnh giúp cơ thể làm gì?

  • A. Chỉ giúp cơ thể phản ứng lại các kích thích từ môi trường.
  • B. Chỉ giúp cơ thể tăng trưởng và phát triển.
  • C. Chỉ giúp cơ thể chống lại bệnh tật.
  • D. Duy trì sự ổn định của môi trường bên trong cơ thể (cân bằng nội môi).

Câu 8: Khi ăn, thức ăn đi qua hệ tiêu hóa. Các chất dinh dưỡng sau khi được phân giải sẽ được hấp thụ vào máu và bạch huyết. Mối liên hệ giữa hệ tiêu hóa và hệ tuần hoàn trong quá trình này là gì?

  • A. Hệ tuần hoàn vận chuyển các chất dinh dưỡng đã được hệ tiêu hóa hấp thụ đến các tế bào.
  • B. Hệ tiêu hóa cung cấp oxy cho hoạt động của hệ tuần hoàn.
  • C. Hệ tuần hoàn sản xuất các enzyme tiêu hóa cho hệ tiêu hóa.
  • D. Hệ tiêu hóa loại bỏ chất thải của hệ tuần hoàn.

Câu 9: Phân tích vai trò của hệ nội tiết trong việc phối hợp hoạt động của cơ thể. Hệ nội tiết thường điều khiển các quá trình diễn ra như thế nào so với hệ thần kinh?

  • A. Nhanh chóng, tác động tức thời và trên phạm vi hẹp.
  • B. Chậm hơn, tác động kéo dài và trên phạm vi rộng hơn.
  • C. Chỉ điều khiển các hoạt động vận động, không liên quan đến chuyển hóa.
  • D. Chỉ điều khiển các phản xạ bẩm sinh, không liên quan đến học tập.

Câu 10: Khi cơ thể bị nhiễm trùng, hệ miễn dịch hoạt động để chống lại tác nhân gây bệnh. Sự phối hợp giữa hệ miễn dịch và hệ tuần hoàn trong trường hợp này thể hiện như thế nào?

  • A. Hệ miễn dịch sản xuất máu cho hệ tuần hoàn.
  • B. Hệ tuần hoàn chỉ đơn thuần vận chuyển oxy cho hệ miễn dịch hoạt động.
  • C. Hệ miễn dịch loại bỏ các tế bào máu già cỗi của hệ tuần hoàn.
  • D. Hệ tuần hoàn vận chuyển các tế bào miễn dịch và kháng thể đến nơi nhiễm trùng.

Câu 11: Phân tích mối quan hệ giữa hệ hô hấp và hệ tuần hoàn. Tại sao sự phối hợp giữa hai hệ này lại cực kỳ quan trọng cho sự sống?

  • A. Hệ hô hấp sản xuất năng lượng cho hệ tuần hoàn hoạt động.
  • B. Hệ tuần hoàn chỉ đơn thuần cung cấp máu cho phổi.
  • C. Hệ hô hấp cung cấp oxy và loại bỏ CO2, hệ tuần hoàn vận chuyển các khí này giữa phổi và các tế bào.
  • D. Hệ hô hấp và hệ tuần hoàn không có mối liên hệ trực tiếp, chúng hoạt động độc lập.

Câu 12: Cấp độ tổ chức nào trong cơ thể được xem là đơn vị cấu tạo và chức năng cơ bản của mọi sinh vật sống?

  • A. Mô.
  • B. Tế bào.
  • C. Cơ quan.
  • D. Hệ cơ quan.

Câu 13: Sự co bóp của cơ bắp khi vận động được điều khiển bởi hệ thần kinh. Tuy nhiên, cơ bắp cần năng lượng (ATP) để co. Quá trình cung cấp năng lượng này liên quan chặt chẽ đến hệ nào khác?

  • A. Hệ bài tiết.
  • B. Hệ nội tiết (chỉ điều hòa chuyển hóa chung).
  • C. Hệ miễn dịch.
  • D. Hệ tiêu hóa, hệ hô hấp và hệ tuần hoàn.

Câu 14: Tại sao sự phối hợp hoạt động giữa hệ thần kinh và hệ nội tiết lại là cơ chế chủ yếu để điều hòa và phối hợp hoạt động của các hệ cơ quan khác trong cơ thể?

  • A. Hệ thần kinh điều khiển nhanh, hệ nội tiết điều khiển chậm và kéo dài, bổ sung cho nhau để điều hòa mọi hoạt động.
  • B. Hệ thần kinh chỉ điều khiển cơ bắp, hệ nội tiết chỉ điều khiển tuyến.
  • C. Hệ thần kinh và hệ nội tiết hoạt động độc lập, không ảnh hưởng lẫn nhau.
  • D. Hệ thần kinh chỉ quan trọng ở động vật bậc thấp, hệ nội tiết quan trọng ở động vật bậc cao.

Câu 15: Khi bị căng thẳng (stress), cơ thể sản xuất hormone adrenaline và cortisol từ tuyến thượng thận. Những hormone này gây ra nhiều thay đổi sinh lý như tăng nhịp tim, tăng huyết áp, tăng đường huyết. Điều này thể hiện sự liên kết giữa hệ thần kinh (gửi tín hiệu đến tuyến thượng thận) và hệ nội tiết (tuyến thượng thận sản xuất hormone), đồng thời ảnh hưởng đến những hệ nào khác?

  • A. Chỉ ảnh hưởng đến hệ tuần hoàn và hệ hô hấp.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa và hệ bài tiết.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến hệ vận động.
  • D. Ảnh hưởng đến hệ tuần hoàn, hô hấp, chuyển hóa, tiêu hóa và các hệ khác.

Câu 16: Mối liên hệ giữa hệ vận động (cơ, xương) và hệ thần kinh là mối liên hệ điều khiển. Tuy nhiên, hệ vận động còn liên quan mật thiết đến hệ nào khác để đảm bảo xương chắc khỏe và cơ hoạt động hiệu quả?

  • A. Hệ bài tiết.
  • B. Hệ hô hấp.
  • C. Hệ tiêu hóa, hệ tuần hoàn và hệ nội tiết.
  • D. Hệ miễn dịch.

Câu 17: Tại sao nói cơ thể sinh vật được tổ chức theo nguyên tắc thứ bậc? Điều này có ý nghĩa gì đối với hoạt động sống?

  • A. Mỗi cấp độ tổ chức hoạt động hoàn toàn độc lập với nhau.
  • B. Các cấp độ tổ chức (tế bào, mô, cơ quan, hệ cơ quan) được sắp xếp từ đơn giản đến phức tạp và liên kết chặt chẽ với nhau.
  • C. Chỉ có ở động vật bậc cao mới có sự tổ chức theo thứ bậc.
  • D. Nguyên tắc này chỉ liên quan đến cấu tạo, không liên quan đến chức năng.

Câu 18: Phân tích vai trò của hệ tuần hoàn trong việc duy trì tính thống nhất của cơ thể. Chức năng cốt lõi nào của hệ tuần hoàn giúp liên kết các hệ cơ quan lại với nhau?

  • A. Vận chuyển các chất cần thiết (oxy, dinh dưỡng, hormone) và loại bỏ chất thải giữa các hệ cơ quan.
  • B. Sản xuất hormone để điều hòa hoạt động của các hệ khác.
  • C. Là trung tâm xử lý thông tin và điều khiển mọi hoạt động.
  • D. Chỉ cung cấp máu cho cơ bắp hoạt động.

Câu 19: Khi nhiệt độ môi trường giảm, cơ thể phản ứng bằng cách run rẩy (tăng sản nhiệt) và co mạch máu dưới da (giảm mất nhiệt). Đây là ví dụ về cơ chế tự điều chỉnh nào?

  • A. Phản ứng thích nghi theo mùa.
  • B. Cơ chế cân bằng nội môi (tự điều chỉnh).
  • C. Phản xạ có điều kiện.
  • D. Quá trình sinh trưởng.

Câu 20: Mối quan hệ giữa hệ hô hấp và hệ bài tiết được thể hiện qua việc cả hai đều tham gia vào quá trình loại bỏ các sản phẩm dư thừa hoặc độc hại ra khỏi cơ thể. Cụ thể, hệ hô hấp thải loại khí nào, còn hệ bài tiết (thận) thải loại chất nào?

  • A. Hệ hô hấp thải CO2, hệ bài tiết thải urea và muối khoáng dư thừa.
  • B. Hệ hô hấp thải oxy, hệ bài tiết thải CO2.
  • C. Hệ hô hấp thải nước, hệ bài tiết thải oxy.
  • D. Hệ hô hấp thải enzyme, hệ bài tiết thải hormone.

Câu 21: Trong cấu trúc thứ bậc của cơ thể, mô được hình thành từ sự tập hợp của:

  • A. Các hệ cơ quan.
  • B. Các cơ quan.
  • C. Nhiều tế bào cùng loại hoặc khác loại nhưng có cấu trúc và chức năng tương tự.
  • D. Các phân tử và bào quan.

Câu 22: Phân tích trường hợp một người bị bệnh tiểu đường tuýp 1 (tuyến tụy không sản xuất đủ insulin). Sự thiếu hụt insulin (hormone của hệ nội tiết) sẽ ảnh hưởng như thế nào đến hệ chuyển hóa và các hệ cơ quan khác?

  • A. Chỉ ảnh hưởng đến khả năng tiêu hóa đường của hệ tiêu hóa.
  • B. Chỉ làm tăng lượng đường trong máu mà không ảnh hưởng đến các cơ quan khác.
  • C. Chỉ gây ra cảm giác mệt mỏi do thiếu năng lượng ở cơ bắp.
  • D. Gây tăng đường huyết, ảnh hưởng đến chức năng của thận, hệ tuần hoàn, hệ thần kinh và nhiều cơ quan khác do rối loạn chuyển hóa.

Câu 23: Khi cơ thể cần tăng lượng glucose trong máu (ví dụ: giữa các bữa ăn hoặc khi hoạt động mạnh), hormone glucagon do tuyến tụy tiết ra sẽ kích thích cơ quan nào chuyển hóa glycogen dự trữ thành glucose và giải phóng vào máu?

  • A. Gan.
  • B. Thận.
  • C. Cơ bắp.
  • D. Não bộ.

Câu 24: Điều gì xảy ra với tính thống nhất và khả năng hoạt động hiệu quả của cơ thể khi một hệ cơ quan bị tổn thương nghiêm trọng (ví dụ: suy tim nặng)?

  • A. Các hệ cơ quan khác sẽ hoạt động bù trừ mạnh mẽ và không bị ảnh hưởng.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến chức năng của hệ tuần hoàn, các hệ khác vẫn hoạt động bình thường.
  • C. Ảnh hưởng dây chuyền đến chức năng của nhiều hệ cơ quan khác do sự phụ thuộc lẫn nhau.
  • D. Cơ thể sẽ tự động thay thế hoặc tái tạo hoàn toàn hệ cơ quan bị tổn thương.

Câu 25: Phân tích một ví dụ về cơ chế điều hòa ngược âm tính (negative feedback) trong cơ thể.

  • A. Khi nhiệt độ cơ thể giảm, cơ thể run rẩy để tăng nhiệt.
  • B. Khi nồng độ glucose trong máu tăng, tuyến tụy tiết insulin làm giảm nồng độ glucose.
  • C. Khi bị thương, tiểu cầu tập trung và giải phóng chất kích thích đông máu.
  • D. Khi tử cung co bóp trong chuyển dạ, sự co bóp này kích thích giải phóng oxytocin làm tăng cường độ co bóp.

Câu 26: Trong quá trình tiêu hóa thức ăn, dịch mật từ gan và enzyme tiêu hóa từ tuyến tụy đều đổ vào tá tràng (phần đầu ruột non). Sự đồng bộ này cần có sự điều khiển. Hệ nào đóng vai trò chính trong việc kích thích gan và tuyến tụy tiết dịch tiêu hóa khi có thức ăn trong tá tràng?

  • A. Chỉ hệ thần kinh.
  • B. Chỉ hệ nội tiết.
  • C. Sự phối hợp giữa hệ thần kinh và hệ nội tiết.
  • D. Hệ tuần hoàn (vận chuyển tín hiệu).

Câu 27: Khi cơ thể bị sốt, nhiệt độ tăng lên. Đây là một phản ứng phức tạp liên quan đến hệ miễn dịch (giải phóng chất gây sốt), hệ thần kinh (điều chỉnh điểm đặt nhiệt độ ở vùng dưới đồi), và các hệ khác (tăng chuyển hóa, run rẩy). Phản ứng sốt có ý nghĩa gì đối với cơ thể?

  • A. Là dấu hiệu cho thấy cơ thể đang bị mất cân bằng nghiêm trọng và không có khả năng tự điều chỉnh.
  • B. Chỉ là phản ứng ngẫu nhiên của hệ miễn dịch, không có ý nghĩa sinh học.
  • C. Làm giảm hoạt động của hệ miễn dịch, khiến cơ thể dễ bị tổn thương hơn.
  • D. Là một phản ứng tự vệ của cơ thể nhằm ức chế tác nhân gây bệnh và tăng cường hoạt động miễn dịch.

Câu 28: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa cơ chế điều hòa của hệ thần kinh và hệ nội tiết về tốc độ truyền tín hiệu và thời gian tác động.

  • A. Thần kinh chậm, tác động kéo dài; Nội tiết nhanh, tác động tức thời.
  • B. Thần kinh nhanh, tác động tức thời; Nội tiết chậm, tác động kéo dài.
  • C. Cả hai đều nhanh và tác động tức thời trên toàn bộ cơ thể.
  • D. Cả hai đều chậm và tác động kéo dài chỉ ở các cơ quan đích.

Câu 29: Mối liên hệ giữa hệ hô hấp và hệ tuần hoàn còn thể hiện ở việc vận chuyển và trao đổi khí tại đâu?

  • A. Tại phế nang ở phổi.
  • B. Tại các tế bào thần kinh.
  • C. Tại ống tiêu hóa.
  • D. Tại các ống thận.

Câu 30: Tầm quan trọng của việc nghiên cứu cơ thể như một thể thống nhất là gì?

  • A. Chỉ giúp hiểu rõ hơn về cấu tạo từng cơ quan riêng lẻ.
  • B. Chỉ có ý nghĩa trong nghiên cứu lý thuyết, không áp dụng được vào thực tiễn.
  • C. Chỉ hữu ích cho việc phân loại các loài sinh vật.
  • D. Giúp hiểu rõ sự phối hợp, phụ thuộc lẫn nhau giữa các hệ cơ quan, từ đó có cách tiếp cận toàn diện trong y học và duy trì sức khỏe.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Khi một người thực hiện hoạt động chạy bộ cường độ cao, nhịp tim và nhịp thở đều tăng lên đáng kể. Hiện tượng này thể hiện rõ sự phối hợp hoạt động giữa những hệ cơ quan nào để đáp ứng nhu cầu năng lượng tăng cao của cơ thể?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Giả sử một người bị suy thận nặng, chức năng lọc và bài tiết chất thải của cơ thể bị suy giảm nghiêm trọng. Điều này có thể dẫn đến những ảnh hưởng tiêu cực nào đến các hệ cơ quan khác trong cơ thể, làm nổi bật tính thống nhất của cơ thể?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Khi cơ thể bị mất nước (ví dụ do đổ mồ hôi nhiều), một loạt các phản ứng phối hợp xảy ra để duy trì cân bằng nước. Cơ chế nào sau đây minh họa rõ nhất sự phối hợp giữa hệ thần kinh và hệ nội tiết trong việc điều hòa lượng nước?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Phản xạ rụt tay khi chạm vào vật nóng là một ví dụ về sự phối hợp nhanh chóng của các hệ cơ quan. Thứ tự diễn ra của phản xạ này, bắt đầu từ cảm nhận kích thích, thường liên quan đến sự tham gia của những thành phần nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Tại sao nói cơ thể là một hệ thống mở? Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất 'mở' của cơ thể sinh vật?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Hệ thống nào đóng vai trò chủ đạo trong việc thu nhận, phân tích thông tin từ môi trường và bên trong cơ thể, từ đó đưa ra các tín hiệu điều khiển hoạt động của hầu hết các hệ cơ quan khác, đảm bảo sự phối hợp nhanh chóng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Khả năng tự điều chỉnh (homeostasis) là một đặc tính quan trọng của cơ thể sống. Cơ chế tự điều chỉnh giúp cơ thể làm gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Khi ăn, thức ăn đi qua hệ tiêu hóa. Các chất dinh dưỡng sau khi được phân giải sẽ được hấp thụ vào máu và bạch huyết. Mối liên hệ giữa hệ tiêu hóa và hệ tuần hoàn trong quá trình này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Phân tích vai trò của hệ nội tiết trong việc phối hợp hoạt động của cơ thể. Hệ nội tiết thường điều khiển các quá trình diễn ra như thế nào so với hệ thần kinh?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Khi cơ thể bị nhiễm trùng, hệ miễn dịch hoạt động để chống lại tác nhân gây bệnh. Sự phối hợp giữa hệ miễn dịch và hệ tuần hoàn trong trường hợp này thể hiện như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Phân tích mối quan hệ giữa hệ hô hấp và hệ tuần hoàn. Tại sao sự phối hợp giữa hai hệ này lại cực kỳ quan trọng cho sự sống?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Cấp độ tổ chức nào trong cơ thể được xem là đơn vị cấu tạo và chức năng cơ bản của mọi sinh vật sống?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Sự co bóp của cơ bắp khi vận động được điều khiển bởi hệ thần kinh. Tuy nhiên, cơ bắp cần năng lượng (ATP) để co. Quá trình cung cấp năng lượng này liên quan chặt chẽ đến hệ nào khác?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Tại sao sự phối hợp hoạt động giữa hệ thần kinh và hệ nội tiết lại là cơ chế chủ yếu để điều hòa và phối hợp hoạt động của các hệ cơ quan khác trong cơ thể?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Khi bị căng thẳng (stress), cơ thể sản xuất hormone adrenaline và cortisol từ tuyến thượng thận. Những hormone này gây ra nhiều thay đổi sinh lý như tăng nhịp tim, tăng huyết áp, tăng đường huyết. Điều này thể hiện sự liên kết giữa hệ thần kinh (gửi tín hiệu đến tuyến thượng thận) và hệ nội tiết (tuyến thượng thận sản xuất hormone), đồng thời ảnh hưởng đến những hệ nào khác?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Mối liên hệ giữa hệ vận động (cơ, xương) và hệ thần kinh là mối liên hệ điều khiển. Tuy nhiên, hệ vận động còn liên quan mật thiết đến hệ nào khác để đảm bảo xương chắc khỏe và cơ hoạt động hiệu quả?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Tại sao nói cơ thể sinh vật được tổ chức theo nguyên tắc thứ bậc? Điều này có ý nghĩa gì đối với hoạt động sống?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Phân tích vai trò của hệ tuần hoàn trong việc duy trì tính thống nhất của cơ thể. Chức năng cốt lõi nào của hệ tuần hoàn giúp liên kết các hệ cơ quan lại với nhau?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Khi nhiệt độ môi trường giảm, cơ thể phản ứng bằng cách run rẩy (tăng sản nhiệt) và co mạch máu dưới da (giảm mất nhiệt). Đây là ví dụ về cơ chế tự điều chỉnh nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Mối quan hệ giữa hệ hô hấp và hệ bài tiết được thể hiện qua việc cả hai đều tham gia vào quá trình loại bỏ các sản phẩm dư thừa hoặc độc hại ra khỏi cơ thể. Cụ thể, hệ hô hấp thải loại khí nào, còn hệ bài tiết (thận) thải loại chất nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Trong cấu trúc thứ bậc của cơ thể, mô được hình thành từ sự tập hợp của:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Phân tích trường hợp một người bị bệnh tiểu đường tuýp 1 (tuyến tụy không sản xuất đủ insulin). Sự thiếu hụt insulin (hormone của hệ nội tiết) sẽ ảnh hưởng như thế nào đến hệ chuyển hóa và các hệ cơ quan khác?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Khi cơ thể cần tăng lượng glucose trong máu (ví dụ: giữa các bữa ăn hoặc khi hoạt động mạnh), hormone glucagon do tuyến tụy tiết ra sẽ kích thích cơ quan nào chuyển hóa glycogen dự trữ thành glucose và giải phóng vào máu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Điều gì xảy ra với tính thống nhất và khả năng hoạt động hiệu quả của cơ thể khi một hệ cơ quan bị tổn thương nghiêm trọng (ví dụ: suy tim nặng)?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Phân tích một ví dụ về cơ chế điều hòa ngược âm tính (negative feedback) trong cơ thể.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Trong quá trình tiêu hóa thức ăn, dịch mật từ gan và enzyme tiêu hóa từ tuyến tụy đều đổ vào tá tràng (phần đầu ruột non). Sự đồng bộ này cần có sự điều khiển. Hệ nào đóng vai trò chính trong việc kích thích gan và tuyến tụy tiết dịch tiêu hóa khi có thức ăn trong tá tràng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Khi cơ thể bị sốt, nhiệt độ tăng lên. Đây là một phản ứng phức tạp liên quan đến hệ miễn dịch (giải phóng chất gây sốt), hệ thần kinh (điều chỉnh điểm đặt nhiệt độ ở vùng dưới đồi), và các hệ khác (tăng chuyển hóa, run rẩy). Phản ứng sốt có ý nghĩa gì đối với cơ thể?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa cơ chế điều hòa của hệ thần kinh và hệ nội tiết về tốc độ truyền tín hiệu và thời gian tác động.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Mối liên hệ giữa hệ hô hấp và hệ tuần hoàn còn thể hiện ở việc vận chuyển và trao đổi khí tại đâu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Tầm quan trọng của việc nghiên cứu cơ thể như một thể thống nhất là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất - Đề 05

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi một người đang tập luyện thể dục nặng, nhịp tim tăng nhanh, hơi thở gấp gáp, và tiết nhiều mồ hôi. Sự phối hợp hoạt động của các hệ cơ quan nào dưới đây giúp cơ thể đáp ứng nhu cầu năng lượng và duy trì cân bằng nội môi trong tình huống này?

  • A. Hệ tiêu hóa, hệ bài tiết, hệ sinh dục.
  • B. Hệ tuần hoàn, hệ hô hấp, hệ bài tiết, hệ thần kinh.
  • C. Hệ vận động, hệ nội tiết, hệ sinh sản.
  • D. Hệ thần kinh, hệ xương, hệ cơ.

Câu 2: Một bệnh nhân bị suy thận mãn tính. Chức năng lọc và bài tiết chất thải của thận bị suy giảm nghiêm trọng. Điều này có thể ảnh hưởng trực tiếp và gián tiếp đến những hệ cơ quan nào khác trong cơ thể? Phân tích mối liên hệ.

  • A. Chỉ ảnh hưởng đến hệ bài tiết, các hệ khác hoạt động bình thường.
  • B. Chủ yếu ảnh hưởng đến hệ tuần hoàn do không lọc được máu, nhưng không ảnh hưởng đến hệ thần kinh.
  • C. Gây rối loạn hệ tiêu hóa và hệ vận động do thiếu năng lượng.
  • D. Ảnh hưởng đến hệ tuần hoàn (tăng huyết áp, phù), hệ thần kinh (nhiễm độc thần kinh), hệ nội tiết (rối loạn cân bằng hormone), và các hệ khác do tích tụ chất thải độc hại trong máu.

Câu 3: Phân tích vai trò chủ yếu của hệ thần kinh trong việc điều hòa hoạt động của các hệ cơ quan, so sánh với vai trò của hệ nội tiết.

  • A. Hệ thần kinh điều hòa chậm, tác động lên nhiều cơ quan; hệ nội tiết điều hòa nhanh, tác động chuyên biệt.
  • B. Cả hai hệ đều điều hòa nhanh và tác động chuyên biệt lên từng tế bào.
  • C. Hệ thần kinh điều hòa nhanh, tác động chuyên biệt lên cơ, tuyến; hệ nội tiết điều hòa chậm, tác động lan tỏa qua hormone máu.
  • D. Hệ thần kinh chỉ điều khiển hoạt động ý thức; hệ nội tiết chỉ điều khiển hoạt động không ý thức.

Câu 4: Khi cơ thể tiếp xúc với nhiệt độ môi trường thấp, cơ chế nào dưới đây thể hiện sự phối hợp giữa các hệ cơ quan để duy trì thân nhiệt (một ví dụ về cân bằng nội môi)?

  • A. Hệ thần kinh điều khiển co mạch máu dưới da (giảm mất nhiệt) và tăng cường hoạt động cơ (run rẩy sinh nhiệt), đồng thời hệ nội tiết tăng tiết hormone chuyển hóa (tăng sinh nhiệt).
  • B. Hệ tiêu hóa tăng cường hấp thu chất dinh dưỡng để tạo năng lượng giữ ấm.
  • C. Hệ hô hấp tăng tốc độ thở để lấy thêm oxy, giúp các tế bào hoạt động mạnh hơn.
  • D. Hệ bài tiết tăng lượng nước tiểu để thải bớt nhiệt ra ngoài.

Câu 5: Cơ thể sống được tổ chức theo nguyên tắc thứ bậc. Cấp độ tổ chức nào dưới đây là sự tập hợp của nhiều tế bào cùng loại, cùng thực hiện một chức năng nhất định?

  • A. Cơ quan
  • B. Mô
  • C. Hệ cơ quan
  • D. Tế bào

Câu 6: Một người bị chảy máu do vết thương. Hệ cơ quan nào đóng vai trò trung tâm trong việc vận chuyển các tế bào máu, chất dinh dưỡng, oxy đến nơi bị thương và loại bỏ chất thải, đồng thời phối hợp với hệ miễn dịch để chống nhiễm trùng?

  • A. Hệ hô hấp
  • B. Hệ tiêu hóa
  • C. Hệ bài tiết
  • D. Hệ tuần hoàn

Câu 7: Tại sao nói cơ thể sinh vật là một hệ thống mở?

  • A. Vì cơ thể luôn trao đổi vật chất và năng lượng với môi trường bên ngoài.
  • B. Vì cơ thể có khả năng sinh sản và di truyền.
  • C. Vì cơ thể có khả năng tự điều chỉnh để thích nghi.
  • D. Vì cơ thể được cấu tạo từ các cấp độ tổ chức khác nhau.

Câu 8: Quá trình tiêu hóa thức ăn bao gồm nhiều giai đoạn phức tạp, từ nghiền nhỏ, phân giải đến hấp thu. Hoạt động này đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa hệ tiêu hóa với ít nhất hai hệ cơ quan nào khác để vận chuyển chất dinh dưỡng và loại bỏ chất thải?

  • A. Hệ hô hấp và hệ vận động.
  • B. Hệ thần kinh và hệ sinh dục.
  • C. Hệ tuần hoàn và hệ bài tiết.
  • D. Hệ nội tiết và hệ xương.

Câu 9: Trong cơ thể thực vật, hệ rễ hấp thu nước và muối khoáng, hệ lá thực hiện quang hợp tạo chất hữu cơ. Quá trình vận chuyển nước, muối khoáng từ rễ lên lá và chất hữu cơ từ lá đi khắp cơ thể được thực hiện bởi hệ thống mạch dẫn. Điều này thể hiện sự phối hợp của các bộ phận thực vật ở cấp độ nào?

  • A. Cấp độ tế bào.
  • B. Cấp độ cơ quan và hệ cơ quan (hệ rễ, hệ chồi/lá, hệ mạch dẫn được xem như các hệ chức năng).
  • C. Chỉ ở cấp độ mô.
  • D. Chỉ ở cấp độ cơ thể.

Câu 10: Phân tích một tình huống giả định: Nếu tuyến tụy không sản xuất đủ insulin (gây bệnh tiểu đường), điều này sẽ ảnh hưởng đến khả năng sử dụng glucose của tế bào trong toàn bộ cơ thể. Đây là ví dụ minh họa rõ nhất cho mối liên hệ nào giữa các hệ cơ quan?

  • A. Mối liên hệ giữa hệ tiêu hóa và hệ bài tiết.
  • B. Mối liên hệ giữa hệ thần kinh và hệ vận động.
  • C. Mối liên hệ giữa hệ hô hấp và hệ tuần hoàn.
  • D. Mối liên hệ giữa hệ nội tiết và sự chuyển hóa vật chất ở cấp độ tế bào/cơ quan.

Câu 11: Sơ đồ sau mô tả mối quan hệ giữa 3 hệ cơ quan A, B, C trong một quá trình sinh lý. Mũi tên chỉ chiều tác động. Nếu A là hệ thần kinh, B là hệ nội tiết, thì C có thể là hệ cơ quan nào để thể hiện sự điều hòa phối hợp?

  • A. Chỉ hệ xương.
  • B. Chỉ hệ sinh dục.
  • C. Bất kỳ hệ cơ quan nào là cơ quan đích chịu sự điều khiển của cả thần kinh và nội tiết (ví dụ: tim, gan, tuyến thượng thận, cơ).
  • D. Chỉ có thể là hệ tiêu hóa.

Câu 12: Cơ chế tự điều chỉnh (cân bằng nội môi) đảm bảo các chỉ số sinh lý trong cơ thể luôn duy trì ở mức tương đối ổn định. Phân tích vai trò của cơ chế phản hồi âm tính trong quá trình này.

  • A. Phản hồi âm tính là cơ chế điều chỉnh phổ biến, trong đó tác động ngược chiều với sự biến đổi ban đầu, giúp đưa hệ thống trở lại trạng thái cân bằng.
  • B. Phản hồi âm tính làm tăng cường sự biến đổi ban đầu, giúp cơ thể phản ứng mạnh mẽ hơn.
  • C. Phản hồi âm tính chỉ xảy ra ở hệ thần kinh, không có ở hệ nội tiết.
  • D. Phản hồi âm tính chỉ có vai trò trong điều hòa nhiệt độ cơ thể.

Câu 13: Khi cơ thể bị mất nước nghiêm trọng, nồng độ các chất hòa tan trong máu tăng lên. Bộ phận nào của hệ thần kinh (cụ thể là vùng dưới đồi) sẽ tiếp nhận tín hiệu này và phối hợp với hệ nội tiết (tuyến yên) để giải phóng hormone chống bài niệu (ADH), làm giảm lượng nước tiểu thải ra? Đây là ví dụ về sự phối hợp ở cấp độ nào?

  • A. Cấp độ mô.
  • B. Cấp độ cơ quan đơn lẻ.
  • C. Cấp độ tế bào.
  • D. Cấp độ hệ cơ quan (thần kinh và nội tiết phối hợp điều hòa chức năng thận của hệ bài tiết).

Câu 14: Một vận động viên cần một lượng lớn oxy và năng lượng để thực hiện bài thi đấu. Phân tích sự phối hợp giữa hệ hô hấp và hệ tuần hoàn để đáp ứng nhu cầu này.

  • A. Hệ hô hấp chỉ lấy oxy, hệ tuần hoàn chỉ vận chuyển chất dinh dưỡng.
  • B. Hệ hô hấp tăng tốc độ và độ sâu hô hấp để lấy nhiều oxy; hệ tuần hoàn tăng nhịp tim và lưu lượng máu để vận chuyển oxy và glucose đến cơ bắp nhanh hơn, đồng thời đưa CO2 về phổi.
  • C. Hệ hô hấp thải CO2, hệ tuần hoàn chỉ vận chuyển hormone.
  • D. Sự phối hợp này chủ yếu do hệ tiêu hóa điều khiển.

Câu 15: Khi gặp nguy hiểm, cơ thể phản ứng theo cơ chế "chống trả hay bỏ chạy" (fight or flight). Phản ứng này là kết quả của sự điều khiển phối hợp giữa hệ thần kinh (hệ giao cảm) và hệ nội tiết (tuyến thượng thận tiết adrenaline). Phân tích tác động của sự phối hợp này lên các hệ cơ quan khác.

  • A. Tăng nhịp tim và huyết áp (hệ tuần hoàn), tăng tốc độ hô hấp (hệ hô hấp), giãn đồng tử (hệ thần kinh), tăng phân giải glycogen giải phóng glucose (hệ tiêu hóa/gan), chuyển hướng máu đến cơ bắp (hệ vận động).
  • B. Giảm nhịp tim, giảm huyết áp, tăng hoạt động tiêu hóa.
  • C. Tăng cường hoạt động của hệ bài tiết và hệ sinh dục.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến hệ thần kinh và hệ nội tiết, không tác động lên các hệ khác.

Câu 16: Tại sao nói "cơ thể là một thể thống nhất" không chỉ đơn thuần là tổng hợp các bộ phận riêng lẻ?

  • A. Vì các bộ phận có cấu tạo giống nhau.
  • B. Vì các bộ phận hoạt động độc lập và không liên quan đến nhau.
  • C. Vì các bộ phận, hệ cơ quan có mối liên hệ chặt chẽ, phối hợp hoạt động nhịp nhàng dưới sự điều khiển của hệ thần kinh và nội tiết, tạo nên một chỉnh thể thống nhất có khả năng thích nghi với môi trường.
  • D. Vì cơ thể chỉ được cấu tạo từ một loại mô duy nhất.

Câu 17: Một người bị chấn thương cột sống, dẫn đến tổn thương tủy sống. Điều này có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng vận động và cảm giác do đường dẫn truyền thần kinh bị gián đoạn. Phân tích hệ cơ quan nào bị ảnh hưởng trực tiếp nhất và hệ nào bị ảnh hưởng gián tiếp nhiều nhất trong trường hợp này.

  • A. Hệ tiêu hóa bị ảnh hưởng trực tiếp; hệ hô hấp bị ảnh hưởng gián tiếp.
  • B. Hệ thần kinh (tủy sống) bị ảnh hưởng trực tiếp; hệ vận động (cơ bắp, xương) bị ảnh hưởng gián tiếp nghiêm trọng do mất điều khiển.
  • C. Hệ tuần hoàn bị ảnh hưởng trực tiếp; hệ bài tiết bị ảnh hưởng gián tiếp.
  • D. Hệ nội tiết bị ảnh hưởng trực tiếp; hệ sinh sản bị ảnh hưởng gián tiếp.

Câu 18: Cân bằng nội môi là khả năng duy trì sự ổn định của môi trường bên trong cơ thể. Hệ cơ quan nào đóng vai trò "trung tâm điều hòa" tiếp nhận thông tin, xử lý và đưa ra tín hiệu điều chỉnh đến các cơ quan khác?

  • A. Hệ thần kinh và hệ nội tiết.
  • B. Hệ tiêu hóa và hệ hô hấp.
  • C. Hệ tuần hoàn và hệ bài tiết.
  • D. Hệ vận động và hệ xương.

Câu 19: Một bệnh nhiễm trùng lan rộng trong cơ thể. Hệ cơ quan nào đóng vai trò chính trong việc bảo vệ cơ thể khỏi tác nhân gây bệnh, phối hợp với hệ tuần hoàn để vận chuyển tế bào miễn dịch?

  • A. Hệ hô hấp.
  • B. Hệ tiêu hóa.
  • C. Hệ miễn dịch (thường được xem là một hệ chức năng phối hợp với hệ bạch huyết và tuần hoàn).
  • D. Hệ bài tiết.

Câu 20: Hình ảnh mô tả một cung phản xạ đơn giản bao gồm: thụ thể cảm giác, neuron hướng tâm, trung khu thần kinh, neuron li tâm, cơ quan đáp ứng. Cung phản xạ này thể hiện chức năng cơ bản của hệ cơ quan nào trong việc tiếp nhận kích thích và đáp trả?

  • A. Hệ tuần hoàn.
  • B. Hệ nội tiết.
  • C. Hệ tiêu hóa.
  • D. Hệ thần kinh.

Câu 21: Phân tích điểm khác biệt cốt lõi trong cơ chế điều hòa giữa hệ thần kinh và hệ nội tiết, dẫn đến sự phối hợp linh hoạt và hiệu quả của cơ thể.

  • A. Hệ thần kinh sử dụng tín hiệu hóa học (hormone), hệ nội tiết sử dụng tín hiệu điện.
  • B. Hệ thần kinh sử dụng xung thần kinh (tín hiệu điện và hóa học tại synapse), tốc độ nhanh, phạm vi hẹp, tác động tức thời; hệ nội tiết sử dụng hormone (tín hiệu hóa học), tốc độ chậm, phạm vi rộng, tác động kéo dài.
  • C. Hệ thần kinh chỉ điều hòa các hoạt động không tự chủ, hệ nội tiết điều hòa các hoạt động tự chủ.
  • D. Hệ thần kinh tác động lên tất cả các tế bào, hệ nội tiết chỉ tác động lên tế bào cơ và tuyến.

Câu 22: Khi lượng đường trong máu tăng cao sau bữa ăn, tuyến tụy sẽ tiết insulin. Insulin giúp các tế bào (đặc biệt là gan và cơ) tăng cường hấp thu glucose từ máu. Quá trình này là một ví dụ về cơ chế điều hòa nào?

  • A. Điều hòa cân bằng nội môi bởi hệ nội tiết (phản hồi âm tính).
  • B. Điều hòa bởi hệ thần kinh (phản xạ có điều kiện).
  • C. Điều hòa bởi hệ vận động.
  • D. Điều hòa bởi hệ bài tiết.

Câu 23: Một người bị thiếu máu do thiếu sắt. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng vận chuyển oxy của máu. Phân tích hệ cơ quan nào bị ảnh hưởng trực tiếp nhất và hệ nào bị ảnh hưởng gián tiếp nghiêm trọng do thiếu oxy cung cấp?

  • A. Hệ tiêu hóa bị ảnh hưởng trực tiếp; hệ bài tiết bị ảnh hưởng gián tiếp.
  • B. Hệ thần kinh bị ảnh hưởng trực tiếp; hệ vận động bị ảnh hưởng gián tiếp.
  • C. Hệ tuần hoàn (máu) bị ảnh hưởng trực tiếp; hầu hết các hệ cơ quan khác (đặc biệt là thần kinh, cơ) bị ảnh hưởng gián tiếp do thiếu oxy.
  • D. Hệ hô hấp bị ảnh hưởng trực tiếp; hệ nội tiết bị ảnh hưởng gián tiếp.

Câu 24: Trong cơ thể người, dạ dày, ruột non, gan, tuyến tụy là các cơ quan chính tham gia vào quá trình tiêu hóa và hấp thu. Các cơ quan này cùng phối hợp thực hiện chức năng chung và tạo thành cấp độ tổ chức nào?

  • A. Mô.
  • B. Cơ quan.
  • C. Cơ thể.
  • D. Hệ cơ quan (Hệ tiêu hóa).

Câu 25: Phân tích mối liên hệ giữa hệ hô hấp và hệ bài tiết CO2 ở động vật.

  • A. Hệ hô hấp lấy O2 và thải CO2 là sản phẩm của quá trình chuyển hóa từ các tế bào, trong đó CO2 được vận chuyển bởi hệ tuần hoàn đến phổi để thải ra ngoài.
  • B. Hệ hô hấp và hệ bài tiết là hai hệ hoàn toàn độc lập, không liên quan đến nhau.
  • C. Hệ bài tiết CO2 qua thận, không liên quan đến hô hấp.
  • D. Hệ hô hấp chỉ có vai trò lấy O2, CO2 được thải ra qua da.

Câu 26: Khi ánh sáng chiếu vào mắt, tín hiệu được truyền lên não, và não xử lý thông tin, sau đó có thể điều khiển cơ thể quay về phía ánh sáng hoặc né tránh. Quá trình này thể hiện sự phối hợp chủ yếu của những hệ cơ quan nào?

  • A. Hệ tuần hoàn và hệ tiêu hóa.
  • B. Hệ nội tiết và hệ bài tiết.
  • C. Hệ thần kinh (tiếp nhận, xử lý thông tin) và hệ vận động (cơ, xương) để đáp ứng.
  • D. Hệ hô hấp và hệ sinh dục.

Câu 27: Sự hình thành và phát triển của cơ thể đa bào từ một tế bào ban đầu (hợp tử) là một quá trình phức tạp bao gồm phân hóa tế bào, tạo mô, cơ quan và hệ cơ quan. Quá trình này thể hiện đặc điểm nào của cơ thể sống?

  • A. Tổ chức theo nguyên tắc thứ bậc.
  • B. Khả năng tự điều chỉnh.
  • C. Tính hệ thống mở.
  • D. Khả năng cảm ứng.

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của việc các hệ cơ quan trong cơ thể hoạt động phối hợp nhịp nhàng.

  • A. Giúp cơ thể chỉ cần một hệ cơ quan hoạt động là đủ.
  • B. Làm cho các quá trình sinh lý diễn ra chậm hơn.
  • C. Gây lãng phí năng lượng do hoạt động chồng chéo.
  • D. Đảm bảo các quá trình sống diễn ra hiệu quả, duy trì cân bằng nội môi, giúp cơ thể tồn tại và thích nghi được với những thay đổi của môi trường.

Câu 29: Một người bị sốt cao. Cơ chế điều hòa thân nhiệt bị rối loạn. Phân tích sự ảnh hưởng của tình trạng này đến các hệ cơ quan khác.

  • A. Chỉ ảnh hưởng đến hệ bài tiết mồ hôi.
  • B. Tăng nhịp tim, nhịp thở (hệ tuần hoàn, hô hấp), có thể gây co giật (hệ thần kinh), tăng tốc độ chuyển hóa (ảnh hưởng nhiều hệ khác).
  • C. Gây suy giảm chức năng hệ tiêu hóa và hệ vận động.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến hệ nội tiết.

Câu 30: Hệ thần kinh và hệ nội tiết được ví như hai "nhạc trưởng" điều phối hoạt động của "dàn nhạc" là các hệ cơ quan khác. Phân tích sự khác biệt trong cách "chỉ huy" của hai "nhạc trưởng" này.

  • A. Hệ thần kinh chỉ huy bằng âm thanh, hệ nội tiết chỉ huy bằng ánh sáng.
  • B. Hệ thần kinh chỉ huy chậm và kéo dài, hệ nội tiết chỉ huy nhanh và tức thời.
  • C. Hệ thần kinh chỉ huy toàn bộ dàn nhạc cùng lúc, hệ nội tiết chỉ huy từng nhạc cụ riêng lẻ.
  • D. Hệ thần kinh "chỉ huy" bằng tín hiệu điện-hóa học nhanh chóng, trực tiếp, chuyên biệt; hệ nội tiết "chỉ huy" bằng hóa chất (hormone) theo đường máu, chậm hơn, lan tỏa hơn, tác động lên tế bào đích có thụ thể phù hợp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Khi một người đang tập luyện thể dục nặng, nhịp tim tăng nhanh, hơi thở gấp gáp, và tiết nhiều mồ hôi. Sự phối hợp hoạt động của các hệ cơ quan nào dưới đây giúp cơ thể đáp ứng nhu cầu năng lượng và duy trì cân bằng nội môi trong tình huống này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Một bệnh nhân bị suy thận mãn tính. Chức năng lọc và bài tiết chất thải của thận bị suy giảm nghiêm trọng. Điều này có thể ảnh hưởng trực tiếp và gián tiếp đến những hệ cơ quan nào khác trong cơ thể? Phân tích mối liên hệ.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Phân tích vai trò chủ yếu của hệ thần kinh trong việc điều hòa hoạt động của các hệ cơ quan, so sánh với vai trò của hệ nội tiết.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Khi cơ thể tiếp xúc với nhiệt độ môi trường thấp, cơ chế nào dưới đây thể hiện sự phối hợp giữa các hệ cơ quan để duy trì thân nhiệt (một ví dụ về cân bằng nội môi)?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Cơ thể sống được tổ chức theo nguyên tắc thứ bậc. Cấp độ tổ chức nào dưới đây là sự tập hợp của nhiều tế bào cùng loại, cùng thực hiện một chức năng nhất định?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Một người bị chảy máu do vết thương. Hệ cơ quan nào đóng vai trò trung tâm trong việc vận chuyển các tế bào máu, chất dinh dưỡng, oxy đến nơi bị thương và loại bỏ chất thải, đồng thời phối hợp với hệ miễn dịch để chống nhiễm trùng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Tại sao nói cơ thể sinh vật là một hệ thống mở?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Quá trình tiêu hóa thức ăn bao gồm nhiều giai đoạn phức tạp, từ nghiền nhỏ, phân giải đến hấp thu. Hoạt động này đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa hệ tiêu hóa với ít nhất hai hệ cơ quan nào khác để vận chuyển chất dinh dưỡng và loại bỏ chất thải?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Trong cơ thể thực vật, hệ rễ hấp thu nước và muối khoáng, hệ lá thực hiện quang hợp tạo chất hữu cơ. Quá trình vận chuyển nước, muối khoáng từ rễ lên lá và chất hữu cơ từ lá đi khắp cơ thể được thực hiện bởi hệ thống mạch dẫn. Điều này thể hiện sự phối hợp của các bộ phận thực vật ở cấp độ nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Phân tích một tình huống giả định: Nếu tuyến tụy không sản xuất đủ insulin (gây bệnh tiểu đường), điều này sẽ ảnh hưởng đến khả năng sử dụng glucose của tế bào trong toàn bộ cơ thể. Đây là ví dụ minh họa rõ nhất cho mối liên hệ nào giữa các hệ cơ quan?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Sơ đồ sau mô tả mối quan hệ giữa 3 hệ cơ quan A, B, C trong một quá trình sinh lý. Mũi tên chỉ chiều tác động. Nếu A là hệ thần kinh, B là hệ nội tiết, thì C có thể là hệ cơ quan nào để thể hiện sự điều hòa phối hợp?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Cơ chế tự điều chỉnh (cân bằng nội môi) đảm bảo các chỉ số sinh lý trong cơ thể luôn duy trì ở mức tương đối ổn định. Phân tích vai trò của cơ chế phản hồi âm tính trong quá trình này.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Khi cơ thể bị mất nước nghiêm trọng, nồng độ các chất hòa tan trong máu tăng lên. Bộ phận nào của hệ thần kinh (cụ thể là vùng dưới đồi) sẽ tiếp nhận tín hiệu này và phối hợp với hệ nội tiết (tuyến yên) để giải phóng hormone chống bài niệu (ADH), làm giảm lượng nước tiểu thải ra? Đây là ví dụ về sự phối hợp ở cấp độ nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Một vận động viên cần một lượng lớn oxy và năng lượng để thực hiện bài thi đấu. Phân tích sự phối hợp giữa hệ hô hấp và hệ tuần hoàn để đáp ứng nhu cầu này.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Khi gặp nguy hiểm, cơ thể phản ứng theo cơ chế 'chống trả hay bỏ chạy' (fight or flight). Phản ứng này là kết quả của sự điều khiển phối hợp giữa hệ thần kinh (hệ giao cảm) và hệ nội tiết (tuyến thượng thận tiết adrenaline). Phân tích tác động của sự phối hợp này lên các hệ cơ quan khác.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Tại sao nói 'cơ thể là một thể thống nhất' không chỉ đơn thuần là tổng hợp các bộ phận riêng lẻ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Một người bị chấn thương cột sống, dẫn đến tổn thương tủy sống. Điều này có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng vận động và cảm giác do đường dẫn truyền thần kinh bị gián đoạn. Phân tích hệ cơ quan nào bị ảnh hưởng trực tiếp nhất và hệ nào bị ảnh hưởng gián tiếp nhiều nhất trong trường hợp này.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Cân bằng nội môi là khả năng duy trì sự ổn định của môi trường bên trong cơ thể. Hệ cơ quan nào đóng vai trò 'trung tâm điều hòa' tiếp nhận thông tin, xử lý và đưa ra tín hiệu điều chỉnh đến các cơ quan khác?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Một bệnh nhiễm trùng lan rộng trong cơ thể. Hệ cơ quan nào đóng vai trò chính trong việc bảo vệ cơ thể khỏi tác nhân gây bệnh, phối hợp với hệ tuần hoàn để vận chuyển tế bào miễn dịch?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Hình ảnh mô tả một cung phản xạ đơn giản bao gồm: thụ thể cảm giác, neuron hướng tâm, trung khu thần kinh, neuron li tâm, cơ quan đáp ứng. Cung phản xạ này thể hiện chức năng cơ bản của hệ cơ quan nào trong việc tiếp nhận kích thích và đáp trả?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Phân tích điểm khác biệt cốt lõi trong cơ chế điều hòa giữa hệ thần kinh và hệ nội tiết, dẫn đến sự phối hợp linh hoạt và hiệu quả của cơ thể.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Khi lượng đường trong máu tăng cao sau bữa ăn, tuyến tụy sẽ tiết insulin. Insulin giúp các tế bào (đặc biệt là gan và cơ) tăng cường hấp thu glucose từ máu. Quá trình này là một ví dụ về cơ chế điều hòa nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Một người bị thiếu máu do thiếu sắt. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng vận chuyển oxy của máu. Phân tích hệ cơ quan nào bị ảnh hưởng trực tiếp nhất và hệ nào bị ảnh hưởng gián tiếp nghiêm trọng do thiếu oxy cung cấp?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Trong cơ thể người, dạ dày, ruột non, gan, tuyến tụy là các cơ quan chính tham gia vào quá trình tiêu hóa và hấp thu. Các cơ quan này cùng phối hợp thực hiện chức năng chung và tạo thành cấp độ tổ chức nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Phân tích mối liên hệ giữa hệ hô hấp và hệ bài tiết CO2 ở động vật.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Khi ánh sáng chiếu vào mắt, tín hiệu được truyền lên não, và não xử lý thông tin, sau đó có thể điều khiển cơ thể quay về phía ánh sáng hoặc né tránh. Quá trình này thể hiện sự phối hợp chủ yếu của những hệ cơ quan nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Sự hình thành và phát triển của cơ thể đa bào từ một tế bào ban đầu (hợp tử) là một quá trình phức tạp bao gồm phân hóa tế bào, tạo mô, cơ quan và hệ cơ quan. Quá trình này thể hiện đặc điểm nào của cơ thể sống?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của việc các hệ cơ quan trong cơ thể hoạt động phối hợp nhịp nhàng.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Một người bị sốt cao. Cơ chế điều hòa thân nhiệt bị rối loạn. Phân tích sự ảnh hưởng của tình trạng này đến các hệ cơ quan khác.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Hệ thần kinh và hệ nội tiết được ví như hai 'nhạc trưởng' điều phối hoạt động của 'dàn nhạc' là các hệ cơ quan khác. Phân tích sự khác biệt trong cách 'chỉ huy' của hai 'nhạc trưởng' này.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất - Đề 06

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một nhóm tế bào có cấu tạo tương tự nhau, cùng thực hiện một chức năng nhất định (ví dụ: các tế bào thần kinh liên kết với nhau). Cấp độ tổ chức sống nào được mô tả ở đây?

  • A. Cơ quan
  • B. Mô
  • C. Hệ cơ quan
  • D. Cơ thể

Câu 2: Khi chúng ta ăn, hệ tiêu hóa hoạt động để phân giải thức ăn. Các chất dinh dưỡng sau đó được hấp thụ vào máu và vận chuyển đi khắp cơ thể. Mối liên hệ này thể hiện sự phối hợp chủ yếu giữa những hệ cơ quan nào?

  • A. Hệ hô hấp và hệ tuần hoàn
  • B. Hệ bài tiết và hệ thần kinh
  • C. Hệ tiêu hóa và hệ tuần hoàn
  • D. Hệ nội tiết và hệ vận động

Câu 3: Cơ thể người được coi là một hệ thống mở vì nó luôn thực hiện quá trình nào sau đây với môi trường bên ngoài?

  • A. Chỉ trao đổi năng lượng
  • B. Chỉ trao đổi thông tin
  • C. Chỉ trao đổi chất thải
  • D. Trao đổi chất và năng lượng

Câu 4: Khi cơ thể bị mất nước do trời nóng hoặc vận động mạnh, lượng nước trong máu giảm. Cơ chế tự điều chỉnh nào của cơ thể sẽ được kích hoạt để giúp giữ nước?

  • A. Thận tăng cường tái hấp thụ nước, cảm giác khát tăng lên.
  • B. Tuyến mồ hôi hoạt động mạnh hơn để làm mát cơ thể.
  • C. Nhịp tim tăng lên để bơm máu nhanh hơn.
  • D. Phổi tăng cường tốc độ hô hấp để thải CO2.

Câu 5: Một người chạm tay vào vật nóng và rụt tay lại rất nhanh. Phản xạ này là kết quả của sự phối hợp trực tiếp giữa những hệ cơ quan nào?

  • A. Hệ nội tiết và hệ cơ.
  • B. Hệ thần kinh và hệ cơ.
  • C. Hệ tuần hoàn và hệ thần kinh.
  • D. Hệ xương và hệ cơ.

Câu 6: Khi một vận động viên đang thi đấu, nhu cầu về oxygen của cơ bắp tăng cao. Hệ hô hấp và hệ tuần hoàn phối hợp với nhau như thế nào để đáp ứng nhu cầu này?

  • A. Hệ hô hấp giảm tốc độ để tiết kiệm oxygen, hệ tuần hoàn tăng nhịp đập.
  • B. Hệ hô hấp tăng tốc độ hô hấp, hệ tuần hoàn giảm nhịp đập.
  • C. Hệ hô hấp giảm tốc độ, hệ tuần hoàn giảm nhịp đập.
  • D. Hệ hô hấp tăng tốc độ hô hấp, hệ tuần hoàn tăng nhịp đập và lưu lượng máu.

Câu 7: Đơn vị cấu tạo cơ bản của mọi cơ thể sống là:

  • A. Mô
  • B. Cơ quan
  • C. Tế bào
  • D. Hệ cơ quan

Câu 8: Hệ nội tiết thường điều khiển các chức năng kéo dài và chậm hơn so với hệ thần kinh. Chức năng nào dưới đây chủ yếu do hệ nội tiết điều hòa?

  • A. Sự tăng trưởng và phát triển của cơ thể.
  • B. Phản xạ co cơ khi chạm vật nóng.
  • C. Tốc độ hô hấp ngay lập tức khi chạy bộ.
  • D. Hoạt động co bóp của tim trong vài phút.

Câu 9: Sự phối hợp giữa các hệ cơ quan trong cơ thể đảm bảo điều gì?

  • A. Mỗi hệ hoạt động độc lập để hoàn thành chức năng riêng.
  • B. Giúp một hệ cơ quan có thể thay thế hoàn toàn chức năng của hệ khác khi cần.
  • C. Chỉ duy trì hoạt động của các cơ quan riêng lẻ.
  • D. Giúp cơ thể là một khối thống nhất, thực hiện các hoạt động sống phức tạp và duy trì cân bằng nội môi.

Câu 10: Trong cấu trúc thứ bậc của cơ thể sống, cấp độ nào được tạo thành từ tập hợp nhiều mô khác nhau cùng thực hiện một chức năng chung?

  • A. Cơ quan
  • B. Hệ cơ quan
  • C. Mô
  • D. Tế bào

Câu 11: Khi cơ thể bị nhiễm trùng, hệ miễn dịch sẽ phản ứng để chống lại tác nhân gây bệnh. Sự phản ứng này thường liên quan đến sự phối hợp với hệ tuần hoàn và hệ bạch huyết. Điều này thể hiện:

  • A. Tính độc lập của hệ miễn dịch.
  • B. Sự cạnh tranh giữa các hệ cơ quan.
  • C. Tính thống nhất và phối hợp giữa các hệ cơ quan.
  • D. Sự thay thế chức năng giữa các hệ.

Câu 12: Cơ thể duy trì nhiệt độ ổn định khoảng 37°C thông qua các cơ chế điều hòa. Đây là ví dụ điển hình về đặc điểm nào của cơ thể sống?

  • A. Sự tiến hóa liên tục.
  • B. Tính hệ thống kín.
  • C. Sự phân cấp tổ chức.
  • D. Khả năng tự điều chỉnh (cân bằng nội môi).

Câu 13: Hệ cơ quan nào đóng vai trò trung tâm trong việc vận chuyển các chất (oxygen, chất dinh dưỡng, hormone, chất thải) giữa các hệ cơ quan khác, giúp chúng liên lạc và phối hợp?

  • A. Hệ tuần hoàn.
  • B. Hệ thần kinh.
  • C. Hệ hô hấp.
  • D. Hệ bài tiết.

Câu 14: Phân tích mối quan hệ giữa hệ hô hấp và hệ bài tiết. Hệ bài tiết (chủ yếu là thận) giúp loại bỏ các sản phẩm chuyển hóa từ máu. Máu này được làm giàu oxygen và loại bỏ CO2 nhờ hệ hô hấp. Mối quan hệ này thể hiện điều gì?

  • A. Sự cạnh tranh nguồn lực giữa hai hệ.
  • B. Sự bổ sung chức năng giữa hai hệ để duy trì cân bằng nội môi.
  • C. Một hệ hoàn toàn phụ thuộc vào hệ kia.
  • D. Chúng hoạt động độc lập với nhau.

Câu 15: Khi một người bị sốt cao, cơ thể tăng nhiệt độ để chống lại tác nhân gây bệnh. Quá trình này đòi hỏi sự phối hợp phức tạp. Hệ cơ quan nào đóng vai trò điều khiển chính trong việc tăng nhiệt độ cơ thể?

  • A. Hệ tiêu hóa.
  • B. Hệ bài tiết.
  • C. Hệ vận động.
  • D. Hệ thần kinh (vùng dưới đồi).

Câu 16: Cấp độ tổ chức sống nào bao gồm tập hợp các cơ quan khác nhau cùng phối hợp hoạt động để thực hiện một chức năng sống nhất định của cơ thể (ví dụ: tiêu hóa thức ăn)?

  • A. Mô
  • B. Cơ quan
  • C. Hệ cơ quan
  • D. Cơ thể

Câu 17: Khi cơ thể thiếu oxygen, hệ tuần hoàn tăng nhịp đập và lưu lượng máu, hệ hô hấp tăng tốc độ và độ sâu hô hấp. Đây là ví dụ về cơ chế tự điều chỉnh nhằm:

  • A. Tăng cường trao đổi chất thải.
  • B. Duy trì nồng độ oxygen trong máu ổn định.
  • C. Giảm nhu cầu năng lượng của cơ thể.
  • D. Tăng nhiệt độ cơ thể.

Câu 18: Sự phối hợp hoạt động giữa hệ thần kinh và hệ nội tiết trong điều hòa các chức năng sống của cơ thể thường được gọi là sự điều hòa:

  • A. Thần kinh - thể dịch.
  • B. Cơ - xương.
  • C. Tuần hoàn - hô hấp.
  • D. Bài tiết - tiêu hóa.

Câu 19: Giả sử một người bị tổn thương tủy sống nghiêm trọng, ảnh hưởng đến khả năng truyền tín hiệu thần kinh từ não đến phần dưới cơ thể. Hệ cơ quan nào sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp và nghiêm trọng nhất đến khả năng vận động?

  • A. Hệ tiêu hóa.
  • B. Hệ hô hấp.
  • C. Hệ tuần hoàn.
  • D. Hệ vận động (cơ và xương, dưới sự điều khiển của thần kinh).

Câu 20: Cơ chế feedback âm tính (negative feedback) đóng vai trò quan trọng trong duy trì cân bằng nội môi. Đặc điểm chính của cơ chế này là:

  • A. Kết quả của quá trình làm tăng cường tín hiệu ban đầu.
  • B. Luôn dẫn đến sự thay đổi lớn và đột ngột trong cơ thể.
  • C. Kết quả của quá trình làm giảm hoặc chấm dứt tín hiệu ban đầu, đưa cơ thể về trạng thái cân bằng.
  • D. Chỉ xảy ra ở các hệ cơ quan độc lập.

Câu 21: Khi cơ thể đói, nồng độ glucose trong máu giảm. Tuyến tụy sẽ tiết ra hormone glucagon, kích thích gan chuyển hóa glycogen dự trữ thành glucose đưa vào máu, làm tăng nồng độ glucose. Đây là ví dụ về sự phối hợp giữa những hệ nào?

  • A. Hệ nội tiết và hệ tiêu hóa (gan).
  • B. Hệ thần kinh và hệ tuần hoàn.
  • C. Hệ hô hấp và hệ bài tiết.
  • D. Hệ vận động và hệ xương.

Câu 22: Tại sao nói cơ thể là một "thể thống nhất"?

  • A. Vì tất cả các bộ phận đều có cùng cấu tạo và chức năng.
  • B. Vì mỗi hệ cơ quan hoạt động hoàn toàn độc lập.
  • C. Vì chúng chỉ liên kết với nhau khi cơ thể gặp nguy hiểm.
  • D. Vì các hệ cơ quan được tổ chức theo thứ bậc và phối hợp chặt chẽ với nhau để thực hiện các chức năng sống, đảm bảo sự tồn tại và phát triển.

Câu 23: Khi chạy bộ, cơ thể cần thải nhiệt ra ngoài để duy trì nhiệt độ ổn định. Hệ cơ quan nào đóng vai trò chính trong việc này thông qua đổ mồ hôi và điều hòa lưu thông máu dưới da?

  • A. Hệ bài tiết (qua da) và hệ tuần hoàn.
  • B. Hệ hô hấp.
  • C. Hệ tiêu hóa.
  • D. Hệ thần kinh.

Câu 24: Hệ cơ quan nào chịu trách nhiệm thu nhận thông tin từ môi trường trong và ngoài cơ thể, xử lý thông tin và đưa ra các đáp ứng nhanh chóng?

  • A. Hệ nội tiết.
  • B. Hệ thần kinh.
  • C. Hệ tuần hoàn.
  • D. Hệ miễn dịch.

Câu 25: Trong một tình huống căng thẳng (stress), cơ thể sẽ có những phản ứng như tăng nhịp tim, tăng huyết áp, tăng đường huyết. Sự phối hợp này chủ yếu là do sự điều khiển của:

  • A. Chỉ hệ thần kinh.
  • B. Chỉ hệ nội tiết.
  • C. Sự phối hợp giữa hệ thần kinh và hệ nội tiết.
  • D. Hệ bài tiết.

Câu 26: Sự bài tiết CO2 qua phổi là một ví dụ về sự phối hợp giữa hệ hô hấp và hệ tuần hoàn, đồng thời cũng là một chức năng của hệ bài tiết (thải CO2 ra ngoài). Điều này nhấn mạnh:

  • A. Mỗi hệ cơ quan chỉ có một chức năng duy nhất.
  • B. Các hệ cơ quan hoạt động hoàn toàn độc lập.
  • C. Chỉ có hệ hô hấp và tuần hoàn mới có sự liên kết.
  • D. Chức năng của một hệ cơ quan thường liên quan và ảnh hưởng đến chức năng của nhiều hệ khác.

Câu 27: Khi nói về cơ thể là một thể thống nhất, ý nào sau đây là SAI?

  • A. Các hệ cơ quan phối hợp hoạt động nhịp nhàng.
  • B. Sự hoạt động của một hệ cơ quan không ảnh hưởng đến các hệ còn lại.
  • C. Cơ thể có khả năng tự điều chỉnh để duy trì cân bằng nội môi.
  • D. Cơ thể luôn trao đổi chất và năng lượng với môi trường.

Câu 28: Gan, một cơ quan thuộc hệ tiêu hóa, còn có nhiều chức năng quan trọng khác như tổng hợp protein huyết tương, dự trữ glycogen, giải độc. Điều này cho thấy:

  • A. Gan chỉ hoạt động độc lập với các hệ khác.
  • B. Một cơ quan chỉ có duy nhất một chức năng chính.
  • C. Một cơ quan có thể tham gia thực hiện chức năng cho nhiều hệ cơ quan khác nhau.
  • D. Gan không liên quan đến bất kỳ hệ cơ quan nào khác.

Câu 29: Hệ miễn dịch bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây bệnh. Hoạt động của hệ miễn dịch đòi hỏi sự tham gia của tế bào máu trắng (do hệ tạo máu tạo ra), vận chuyển qua hệ tuần hoàn và hệ bạch huyết. Điều này thể hiện rõ:

  • A. Sự phụ thuộc và phối hợp giữa hệ miễn dịch, hệ tạo máu, hệ tuần hoàn và hệ bạch huyết.
  • B. Hệ miễn dịch có thể hoạt động hoàn toàn độc lập.
  • C. Chỉ có hệ miễn dịch mới quan trọng cho sự sống.
  • D. Hệ tạo máu chỉ cung cấp tế bào cho hệ miễn dịch.

Câu 30: Khả năng phản ứng với các kích thích từ môi trường (cảm ứng) là một đặc điểm cơ bản của sự sống. Ở động vật bậc cao, khả năng này chủ yếu do sự hoạt động của hệ cơ quan nào?

  • A. Hệ tiêu hóa.
  • B. Hệ tuần hoàn.
  • C. Hệ bài tiết.
  • D. Hệ thần kinh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Một nhóm tế bào có cấu tạo tương tự nhau, cùng thực hiện một chức năng nhất định (ví dụ: các tế bào thần kinh liên kết với nhau). Cấp độ tổ chức sống nào được mô tả ở đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Khi chúng ta ăn, hệ tiêu hóa hoạt động để phân giải thức ăn. Các chất dinh dưỡng sau đó được hấp thụ vào máu và vận chuyển đi khắp cơ thể. Mối liên hệ này thể hiện sự phối hợp chủ yếu giữa những hệ cơ quan nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Cơ thể người được coi là một hệ thống mở vì nó luôn thực hiện quá trình nào sau đây với môi trường bên ngoài?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Khi cơ thể bị mất nước do trời nóng hoặc vận động mạnh, lượng nước trong máu giảm. Cơ chế tự điều chỉnh nào của cơ thể sẽ được kích hoạt để giúp giữ nước?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Một người chạm tay vào vật nóng và rụt tay lại rất nhanh. Phản xạ này là kết quả của sự phối hợp trực tiếp giữa những hệ cơ quan nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Khi một vận động viên đang thi đấu, nhu cầu về oxygen của cơ bắp tăng cao. Hệ hô hấp và hệ tuần hoàn phối hợp với nhau như thế nào để đáp ứng nhu cầu này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Đơn vị cấu tạo cơ bản của mọi cơ thể sống là:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Hệ nội tiết thường điều khiển các chức năng kéo dài và chậm hơn so với hệ thần kinh. Chức năng nào dưới đây chủ yếu do hệ nội tiết điều hòa?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Sự phối hợp giữa các hệ cơ quan trong cơ thể đảm bảo điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Trong cấu trúc thứ bậc của cơ thể sống, cấp độ nào được tạo thành từ tập hợp nhiều mô khác nhau cùng thực hiện một chức năng chung?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Khi cơ thể bị nhiễm trùng, hệ miễn dịch sẽ phản ứng để chống lại tác nhân gây bệnh. Sự phản ứng này thường liên quan đến sự phối hợp với hệ tuần hoàn và hệ bạch huyết. Điều này thể hiện:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Cơ thể duy trì nhiệt độ ổn định khoảng 37°C thông qua các cơ chế điều hòa. Đây là ví dụ điển hình về đặc điểm nào của cơ thể sống?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Hệ cơ quan nào đóng vai trò trung tâm trong việc vận chuyển các chất (oxygen, chất dinh dưỡng, hormone, chất thải) giữa các hệ cơ quan khác, giúp chúng liên lạc và phối hợp?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Phân tích mối quan hệ giữa hệ hô hấp và hệ bài tiết. Hệ bài tiết (chủ yếu là thận) giúp loại bỏ các sản phẩm chuyển hóa từ máu. Máu này được làm giàu oxygen và loại bỏ CO2 nhờ hệ hô hấp. Mối quan hệ này thể hiện điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Khi một người bị sốt cao, cơ thể tăng nhiệt độ để chống lại tác nhân gây bệnh. Quá trình này đòi hỏi sự phối hợp phức tạp. Hệ cơ quan nào đóng vai trò điều khiển chính trong việc tăng nhiệt độ cơ thể?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Cấp độ tổ chức sống nào bao gồm tập hợp các cơ quan khác nhau cùng phối hợp hoạt động để thực hiện một chức năng sống nhất định của cơ thể (ví dụ: tiêu hóa thức ăn)?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Khi cơ thể thiếu oxygen, hệ tuần hoàn tăng nhịp đập và lưu lượng máu, hệ hô hấp tăng tốc độ và độ sâu hô hấp. Đây là ví dụ về cơ chế tự điều chỉnh nhằm:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Sự phối hợp hoạt động giữa hệ thần kinh và hệ nội tiết trong điều hòa các chức năng sống của cơ thể thường được gọi là sự điều hòa:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Giả sử một người bị tổn thương tủy sống nghiêm trọng, ảnh hưởng đến khả năng truyền tín hiệu thần kinh từ não đến phần dưới cơ thể. Hệ cơ quan nào sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp và nghiêm trọng nhất đến khả năng vận động?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Cơ chế feedback âm tính (negative feedback) đóng vai trò quan trọng trong duy trì cân bằng nội môi. Đặc điểm chính của cơ chế này là:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Khi cơ thể đói, nồng độ glucose trong máu giảm. Tuyến tụy sẽ tiết ra hormone glucagon, kích thích gan chuyển hóa glycogen dự trữ thành glucose đưa vào máu, làm tăng nồng độ glucose. Đây là ví dụ về sự phối hợp giữa những hệ nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Tại sao nói cơ thể là một 'thể thống nhất'?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Khi chạy bộ, cơ thể cần thải nhiệt ra ngoài để duy trì nhiệt độ ổn định. Hệ cơ quan nào đóng vai trò chính trong việc này thông qua đổ mồ hôi và điều hòa lưu thông máu dưới da?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Hệ cơ quan nào chịu trách nhiệm thu nhận thông tin từ môi trường trong và ngoài cơ thể, xử lý thông tin và đưa ra các đáp ứng nhanh chóng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Trong một tình huống căng thẳng (stress), cơ thể sẽ có những phản ứng như tăng nhịp tim, tăng huyết áp, tăng đường huyết. Sự phối hợp này chủ yếu là do sự điều khiển của:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Sự bài tiết CO2 qua phổi là một ví dụ về sự phối hợp giữa hệ hô hấp và hệ tuần hoàn, đồng thời cũng là một chức năng của hệ bài tiết (thải CO2 ra ngoài). Điều này nhấn mạnh:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Khi nói về cơ thể là một thể thống nhất, ý nào sau đây là SAI?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Gan, một cơ quan thuộc hệ tiêu hóa, còn có nhiều chức năng quan trọng khác như tổng hợp protein huyết tương, dự trữ glycogen, giải độc. Điều này cho thấy:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Hệ miễn dịch bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây bệnh. Hoạt động của hệ miễn dịch đòi hỏi sự tham gia của tế bào máu trắng (do hệ tạo máu tạo ra), vận chuyển qua hệ tuần hoàn và hệ bạch huyết. Điều này thể hiện rõ:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Khả năng phản ứng với các kích thích từ môi trường (cảm ứng) là một đặc điểm cơ bản của sự sống. Ở động vật bậc cao, khả năng này chủ yếu do sự hoạt động của hệ cơ quan nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất - Đề 07

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Cấp độ tổ chức sống nào dưới đây bao gồm tập hợp các mô khác nhau cùng phối hợp thực hiện một chức năng nhất định trong cơ thể?

  • A. Tế bào
  • B. Mô
  • C. Cơ quan
  • D. Hệ cơ quan

Câu 2: Khi bạn chạm tay vào vật nóng, tay rụt lại ngay lập tức. Phản xạ này thể hiện sự phối hợp hoạt động chủ yếu của hệ cơ quan nào?

  • A. Hệ thần kinh
  • B. Hệ nội tiết
  • C. Hệ vận động
  • D. Hệ tuần hoàn

Câu 3: Một người đang tập thể dục cường độ cao. Nhịp tim và nhịp thở tăng lên, cơ thể đổ mồ hôi nhiều. Sự phối hợp này cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa các hệ cơ quan nào?

  • A. Hệ tiêu hóa, hệ bài tiết và hệ vận động.
  • B. Hệ thần kinh, hệ nội tiết và hệ tiêu hóa.
  • C. Hệ hô hấp, hệ bài tiết và hệ sinh dục.
  • D. Hệ hô hấp, hệ tuần hoàn, hệ vận động và hệ bài tiết dưới sự điều khiển của hệ thần kinh và nội tiết.

Câu 4: Tại sao nói cơ thể là một thể thống nhất?

  • A. Vì tất cả các tế bào trong cơ thể đều giống nhau về cấu tạo.
  • B. Vì mỗi hệ cơ quan hoạt động hoàn toàn độc lập với các hệ khác.
  • C. Vì các thành phần cấu tạo nên cơ thể (từ cấp độ tế bào đến hệ cơ quan) có mối quan hệ chặt chẽ, phối hợp hoạt động để duy trì các chức năng sống.
  • D. Vì cơ thể chỉ phản ứng với các kích thích từ môi trường bên ngoài mà không có sự điều hòa bên trong.

Câu 5: Hệ cơ quan nào đóng vai trò chủ đạo trong việc điều khiển và điều hòa hoạt động của hầu hết các hệ cơ quan khác trong cơ thể, giúp cơ thể phản ứng nhanh với môi trường?

  • A. Hệ thần kinh
  • B. Hệ nội tiết
  • C. Hệ tuần hoàn
  • D. Hệ tiêu hóa

Câu 6: Hệ nội tiết điều hòa hoạt động của cơ thể chủ yếu bằng cách nào?

  • A. Truyền tín hiệu điện qua các sợi thần kinh.
  • B. Tiết hormone vào máu và vận chuyển đến các cơ quan đích.
  • C. Sản xuất kháng thể để chống lại tác nhân gây bệnh.
  • D. Vận chuyển oxy và chất dinh dưỡng đến các tế bào.

Câu 7: Một ví dụ điển hình về sự phối hợp giữa hệ thần kinh và hệ nội tiết là việc điều hòa lượng đường trong máu. Khi đường huyết tăng cao sau bữa ăn, quá trình nào dưới đây xảy ra?

  • A. Tuyến yên tiết glucagon làm tăng đường huyết.
  • B. Hệ thần kinh giao cảm kích thích gan giải phóng glucose vào máu.
  • C. Tuyến tụy tiết insulin làm tăng hấp thu glucose của tế bào và chuyển hóa glucose thành glycogen.
  • D. Tuyến thượng thận tiết adrenaline làm giảm sử dụng glucose của tế bào.

Câu 8: Hiện tượng duy trì sự ổn định của môi trường bên trong cơ thể (như nhiệt độ, pH, nồng độ glucose, áp suất thẩm thấu) được gọi là gì?

  • A. Trao đổi chất
  • B. Sinh trưởng và phát triển
  • C. Cảm ứng
  • D. Cân bằng nội môi (Homeostasis)

Câu 9: Cơ chế điều hòa cân bằng nội môi thường hoạt động theo cơ chế feedback (phản hồi). Trong đó, feedback âm tính có vai trò chủ yếu là gì?

  • A. Làm giảm hoặc làm mất tác dụng của kích thích ban đầu, giúp duy trì sự ổn định.
  • B. Tăng cường tác dụng của kích thích ban đầu, đẩy hệ thống ra xa trạng thái cân bằng.
  • C. Chỉ hoạt động khi cơ thể gặp nguy hiểm.
  • D. Chỉ liên quan đến hệ thần kinh.

Câu 10: Khi trời lạnh, cơ thể người có hiện tượng rùng mình và nổi da gà. Đây là phản ứng nhằm mục đích chính là gì, thể hiện sự phối hợp của những hệ cơ quan nào?

  • A. Tăng cường thải nhiệt qua da; hệ bài tiết và hệ tuần hoàn.
  • B. Tăng cường sản xuất nhiệt và giảm mất nhiệt; hệ thần kinh, hệ vận động và da.
  • C. Tăng cường hấp thu oxy; hệ hô hấp và hệ tuần hoàn.
  • D. Giảm hoạt động trao đổi chất; hệ nội tiết và hệ tiêu hóa.

Câu 11: Tại sao cơ thể sinh vật được coi là một hệ thống mở?

  • A. Vì cơ thể luôn diễn ra quá trình trao đổi chất và năng lượng với môi trường bên ngoài.
  • B. Vì cơ thể có khả năng sinh sản để duy trì nòi giống.
  • C. Vì các hệ cơ quan trong cơ thể luôn hoạt động phối hợp.
  • D. Vì cơ thể có cấu tạo phức tạp với nhiều cấp độ tổ chức.

Câu 12: Hệ cơ quan nào đóng vai trò trung gian vận chuyển các chất (như oxy, dinh dưỡng, hormone, chất thải) giữa các hệ cơ quan và giữa cơ thể với môi trường?

  • A. Hệ hô hấp
  • B. Hệ tiêu hóa
  • C. Hệ bài tiết
  • D. Hệ tuần hoàn

Câu 13: Quá trình hấp thụ chất dinh dưỡng diễn ra chủ yếu ở hệ tiêu hóa. Tuy nhiên, để các tế bào trong cơ thể nhận được chất dinh dưỡng này, cần có sự tham gia trực tiếp của hệ cơ quan nào tiếp theo?

  • A. Hệ bài tiết
  • B. Hệ tuần hoàn
  • C. Hệ hô hấp
  • D. Hệ thần kinh

Câu 14: Khi cơ thể bị mất nước nghiêm trọng (ví dụ do tiêu chảy), tuyến yên sẽ tăng tiết hormone ADH. Hormone này tác động lên thận làm tăng tái hấp thu nước, giảm lượng nước tiểu. Đây là ví dụ về cơ chế feedback nào trong cân bằng nội môi?

  • A. Feedback âm tính
  • B. Feedback dương tính
  • C. Feedback trung tính
  • D. Không phải cơ chế feedback

Câu 15: Tế bào là đơn vị tổ chức cơ bản nhất của cơ thể đa bào. Chức năng sống của cơ thể được thực hiện nhờ sự phối hợp hoạt động của:

  • A. Chỉ các hệ cơ quan hoạt động độc lập.
  • B. Chỉ các tế bào chuyên hóa hoạt động.
  • C. Chỉ các cơ quan chính như tim, gan, phổi.
  • D. Sự phối hợp hoạt động của các tế bào, mô, cơ quan và hệ cơ quan.

Câu 16: Nếu hệ bài tiết (thận) của cơ thể ngừng hoạt động, điều gì có khả năng xảy ra đầu tiên và nghiêm trọng nhất, thể hiện rõ tính thống nhất của cơ thể?

  • A. Cơ thể sẽ ngừng hô hấp ngay lập tức.
  • B. Hệ tiêu hóa không thể hấp thụ chất dinh dưỡng.
  • C. Chất thải độc hại tích tụ trong máu, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến các hệ cơ quan khác, dẫn đến tử vong nếu không can thiệp kịp thời.
  • D. Hệ vận động sẽ bị tê liệt hoàn toàn.

Câu 17: Mối quan hệ "nguyên liệu - sản phẩm" giữa hệ hô hấp và hệ tuần hoàn được thể hiện như thế nào?

  • A. Hệ hô hấp cung cấp hormone cho hệ tuần hoàn.
  • B. Hệ tuần hoàn cung cấp chất dinh dưỡng cho hệ hô hấp.
  • C. Hệ hô hấp thải chất thải cho hệ tuần hoàn xử lý.
  • D. Hệ hô hấp cung cấp O2 cho máu (hệ tuần hoàn) và máu vận chuyển CO2 đến phổi (hệ hô hấp) để thải ra ngoài.

Câu 18: Khi cơ thể bị nhiễm trùng, hệ miễn dịch hoạt động mạnh mẽ để chống lại tác nhân gây bệnh. Hoạt động này cần sự hỗ trợ của những hệ cơ quan nào khác để diễn ra hiệu quả?

  • A. Chỉ cần hệ vận động để di chuyển tế bào miễn dịch.
  • B. Chỉ cần hệ bài tiết để loại bỏ tác nhân gây bệnh.
  • C. Hệ tuần hoàn (vận chuyển tế bào miễn dịch), hệ thần kinh và nội tiết (điều hòa phản ứng viêm, sốt), hệ hô hấp và tiêu hóa (cung cấp năng lượng).
  • D. Chỉ cần hệ sinh dục để sản xuất kháng thể.

Câu 19: Phân tích vai trò của lớp mỡ dưới da trong việc duy trì cân bằng nhiệt độ cơ thể. Lớp mỡ này thể hiện sự phối hợp chức năng giữa da (một cơ quan) và hệ cơ quan nào khác?

  • A. Giữ nhiệt, phối hợp với hệ thần kinh và hệ tuần hoàn để điều chỉnh lưu thông máu dưới da.
  • B. Thải độc tố, phối hợp với hệ bài tiết.
  • C. Vận động, phối hợp với hệ cơ xương.
  • D. Hấp thụ ánh sáng, phối hợp với hệ nội tiết.

Câu 20: Giả sử một loại virus tấn công và làm tê liệt các cơ quan hô hấp. Phổi không thể trao đổi khí. Điều này sẽ ảnh hưởng trực tiếp và nhanh chóng nhất đến chức năng của hệ cơ quan nào khác?

  • A. Hệ tiêu hóa
  • B. Hệ tuần hoàn
  • C. Hệ bài tiết
  • D. Hệ sinh dục

Câu 21: Bệnh tiểu đường là do sự rối loạn sản xuất hoặc sử dụng insulin, một hormone do tuyến tụy tiết ra. Bệnh này thể hiện sự mất cân bằng nội môi về khía cạnh nào?

  • A. Cân bằng nhiệt độ
  • B. Cân bằng pH máu
  • C. Cân bằng nồng độ glucose máu
  • D. Cân bằng áp suất thẩm thấu

Câu 22: Khi bạn đói, dạ dày co bóp và tiết dịch vị, đồng thời bạn cảm thấy cồn cào, khó chịu. Tín hiệu "đói" này được truyền đến não thông qua hệ thần kinh, và phản ứng của dạ dày là do sự điều khiển của hệ nào?

  • A. Hệ thần kinh và hệ tiêu hóa.
  • B. Hệ nội tiết và hệ tuần hoàn.
  • C. Hệ bài tiết và hệ hô hấp.
  • D. Hệ vận động và hệ xương.

Câu 23: Tầm quan trọng của việc các hệ cơ quan trong cơ thể phối hợp hoạt động nhịp nhàng là gì?

  • A. Giúp mỗi hệ cơ quan hoạt động độc lập và hiệu quả hơn.
  • B. Giúp cơ thể chỉ cần ít năng lượng để hoạt động.
  • C. Làm giảm khả năng phản ứng của cơ thể với môi trường.
  • D. Đảm bảo các chức năng sống của cơ thể được thực hiện hiệu quả, giúp cơ thể tồn tại và thích nghi với môi trường.

Câu 24: Trong chu trình sống, cơ thể sinh vật luôn có sự trao đổi chất và năng lượng với môi trường. Quá trình này diễn ra chủ yếu thông qua hoạt động của các hệ cơ quan nào?

  • A. Hệ thần kinh và hệ nội tiết.
  • B. Hệ hô hấp, hệ tiêu hóa và hệ bài tiết.
  • C. Hệ vận động và hệ xương.
  • D. Hệ tuần hoàn và hệ sinh dục.

Câu 25: Khi bạn tập trung suy nghĩ hoặc học bài, hệ thần kinh hoạt động mạnh. Để đáp ứng nhu cầu năng lượng tăng cao của não bộ, cần có sự điều chỉnh hoạt động của hệ cơ quan nào?

  • A. Hệ bài tiết và hệ sinh dục.
  • B. Hệ vận động và hệ xương.
  • C. Hệ tuần hoàn và hệ hô hấp.
  • D. Hệ miễn dịch và hệ nội tiết.

Câu 26: Sự khác biệt cơ bản giữa cơ chế điều hòa của hệ thần kinh và hệ nội tiết là gì?

  • A. Hệ thần kinh chỉ điều hòa các phản xạ, còn hệ nội tiết điều hòa các quá trình sinh trưởng.
  • B. Hệ thần kinh chỉ hoạt động ở động vật bậc cao, còn hệ nội tiết hoạt động ở mọi loài.
  • C. Hệ thần kinh tác động lên toàn bộ cơ thể, còn hệ nội tiết chỉ tác động lên một số cơ quan.
  • D. Hệ thần kinh điều hòa nhanh, tác động tức thời, còn hệ nội tiết điều hòa chậm, tác động kéo dài.

Câu 27: Tại sao cơ thể cần có khả năng tự điều chỉnh cân bằng nội môi?

  • A. Để duy trì môi trường bên trong cơ thể ổn định, tạo điều kiện thuận lợi cho các hoạt động sống của tế bào và cơ thể.
  • B. Để tăng cường khả năng sinh sản của cơ thể.
  • C. Để loại bỏ hoàn toàn các tác nhân gây bệnh từ môi trường.
  • D. Để giảm thiểu sự trao đổi chất với môi trường bên ngoài.

Câu 28: Khi nhiệt độ môi trường quá cao, cơ thể phản ứng bằng cách tăng tiết mồ hôi và giãn mạch máu dưới da. Phản ứng này có ý nghĩa gì đối với cân bằng nội môi?

  • A. Tăng cường hấp thu nhiệt từ môi trường.
  • B. Tăng cường thải nhiệt ra môi trường, duy trì cân bằng nhiệt độ cơ thể.
  • C. Giảm lượng nước trong cơ thể.
  • D. Tăng cường sản xuất năng lượng.

Câu 29: Mối liên hệ giữa hệ tiêu hóa và hệ vận động thể hiện rõ nhất khi nào?

  • A. Khi hệ tiêu hóa sản xuất enzyme giúp cơ bắp co giãn.
  • B. Khi hệ vận động giúp đẩy thức ăn trong ống tiêu hóa.
  • C. Hệ tiêu hóa trực tiếp điều khiển hoạt động của cơ bắp.
  • D. Hệ tiêu hóa cung cấp năng lượng và chất dinh dưỡng cho hoạt động của hệ vận động; hoạt động vận động cũng ảnh hưởng đến nhu cầu và quá trình tiêu hóa.

Câu 30: Nếu một người bị tổn thương nặng ở tủy sống, ảnh hưởng đến khả năng truyền tín hiệu từ não đến các cơ quan bên dưới vùng tổn thương. Điều này minh chứng cho tầm quan trọng của hệ cơ quan nào trong việc duy trì tính thống nhất và hoạt động bình thường của cơ thể?

  • A. Hệ thần kinh
  • B. Hệ tuần hoàn
  • C. Hệ nội tiết
  • D. Hệ bài tiết

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Cấp độ tổ chức sống nào dưới đây bao gồm tập hợp các mô khác nhau cùng phối hợp thực hiện một chức năng nhất định trong cơ thể?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Khi bạn chạm tay vào vật nóng, tay rụt lại ngay lập tức. Phản xạ này thể hiện sự phối hợp hoạt động chủ yếu của hệ cơ quan nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Một người đang tập thể dục cường độ cao. Nhịp tim và nhịp thở tăng lên, cơ thể đổ mồ hôi nhiều. Sự phối hợp này cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa các hệ cơ quan nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Tại sao nói cơ thể là một thể thống nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Hệ cơ quan nào đóng vai trò chủ đạo trong việc điều khiển và điều hòa hoạt động của hầu hết các hệ cơ quan khác trong cơ thể, giúp cơ thể phản ứng nhanh với môi trường?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Hệ nội tiết điều hòa hoạt động của cơ thể chủ yếu bằng cách nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Một ví dụ điển hình về sự phối hợp giữa hệ thần kinh và hệ nội tiết là việc điều hòa lượng đường trong máu. Khi đường huyết tăng cao sau bữa ăn, quá trình nào dưới đây xảy ra?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Hiện tượng duy trì sự ổn định của môi trường bên trong cơ thể (như nhiệt độ, pH, nồng độ glucose, áp suất thẩm thấu) được gọi là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Cơ chế điều hòa cân bằng nội môi thường hoạt động theo cơ chế feedback (phản hồi). Trong đó, feedback âm tính có vai trò chủ yếu là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Khi trời lạnh, cơ thể người có hiện tượng rùng mình và nổi da gà. Đây là phản ứng nhằm mục đích chính là gì, thể hiện sự phối hợp của những hệ cơ quan nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Tại sao cơ thể sinh vật được coi là một hệ thống mở?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Hệ cơ quan nào đóng vai trò trung gian vận chuyển các chất (như oxy, dinh dưỡng, hormone, chất thải) giữa các hệ cơ quan và giữa cơ thể với môi trường?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Quá trình hấp thụ chất dinh dưỡng diễn ra chủ yếu ở hệ tiêu hóa. Tuy nhiên, để các tế bào trong cơ thể nhận được chất dinh dưỡng này, cần có sự tham gia trực tiếp của hệ cơ quan nào tiếp theo?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Khi cơ thể bị mất nước nghiêm trọng (ví dụ do tiêu chảy), tuyến yên sẽ tăng tiết hormone ADH. Hormone này tác động lên thận làm tăng tái hấp thu nước, giảm lượng nước tiểu. Đây là ví dụ về cơ chế feedback nào trong cân bằng nội môi?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Tế bào là đơn vị tổ chức cơ bản nhất của cơ thể đa bào. Chức năng sống của cơ thể được thực hiện nhờ sự phối hợp hoạt động của:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Nếu hệ bài tiết (thận) của cơ thể ngừng hoạt động, điều gì có khả năng xảy ra đầu tiên và nghiêm trọng nhất, thể hiện rõ tính thống nhất của cơ thể?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Mối quan hệ 'nguyên liệu - sản phẩm' giữa hệ hô hấp và hệ tuần hoàn được thể hiện như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Khi cơ thể bị nhiễm trùng, hệ miễn dịch hoạt động mạnh mẽ để chống lại tác nhân gây bệnh. Hoạt động này cần sự hỗ trợ của những hệ cơ quan nào khác để diễn ra hiệu quả?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Phân tích vai trò của lớp mỡ dưới da trong việc duy trì cân bằng nhiệt độ cơ thể. Lớp mỡ này thể hiện sự phối hợp chức năng giữa da (một cơ quan) và hệ cơ quan nào khác?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Giả sử một loại virus tấn công và làm tê liệt các cơ quan hô hấp. Phổi không thể trao đổi khí. Điều này sẽ ảnh hưởng trực tiếp và nhanh chóng nhất đến chức năng của hệ cơ quan nào khác?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Bệnh tiểu đường là do sự rối loạn sản xuất hoặc sử dụng insulin, một hormone do tuyến tụy tiết ra. Bệnh này thể hiện sự mất cân bằng nội môi về khía cạnh nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Khi bạn đói, dạ dày co bóp và tiết dịch vị, đồng thời bạn cảm thấy cồn cào, khó chịu. Tín hiệu 'đói' này được truyền đến não thông qua hệ thần kinh, và phản ứng của dạ dày là do sự điều khiển của hệ nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Tầm quan trọng của việc các hệ cơ quan trong cơ thể phối hợp hoạt động nhịp nhàng là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Trong chu trình sống, cơ thể sinh vật luôn có sự trao đổi chất và năng lượng với môi trường. Quá trình này diễn ra chủ yếu thông qua hoạt động của các hệ cơ quan nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Khi bạn tập trung suy nghĩ hoặc học bài, hệ thần kinh hoạt động mạnh. Để đáp ứng nhu cầu năng lượng tăng cao của não bộ, cần có sự điều chỉnh hoạt động của hệ cơ quan nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Sự khác biệt cơ bản giữa cơ chế điều hòa của hệ thần kinh và hệ nội tiết là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Tại sao cơ thể cần có khả năng tự điều chỉnh cân bằng nội môi?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Khi nhiệt độ môi trường quá cao, cơ thể phản ứng bằng cách tăng tiết mồ hôi và giãn mạch máu dưới da. Phản ứng này có ý nghĩa gì đối với cân bằng nội môi?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Mối liên hệ giữa hệ tiêu hóa và hệ vận động thể hiện rõ nhất khi nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Nếu một người bị tổn thương nặng ở tủy sống, ảnh hưởng đến khả năng truyền tín hiệu từ não đến các cơ quan bên dưới vùng tổn thương. Điều này minh chứng cho tầm quan trọng của hệ cơ quan nào trong việc duy trì tính thống nhất và hoạt động bình thường của cơ thể?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất - Đề 08

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong cơ thể đa bào, các tế bào chuyên hóa tập hợp lại thành từng nhóm, cùng thực hiện chức năng nhất định được gọi là gì?

  • A. Cơ quan
  • B. Mô
  • C. Hệ cơ quan
  • D. Cơ thể

Câu 2: Tập hợp các mô khác nhau cùng phối hợp thực hiện một chức năng sống đặc trưng tạo thành cấp độ tổ chức nào?

  • A. Cơ quan
  • B. Hệ cơ quan
  • C. Mô
  • D. Tế bào

Câu 3: Hệ tiêu hóa ở động vật bao gồm miệng, thực quản, dạ dày, ruột non, ruột già, hậu môn cùng các tuyến tiêu hóa. Đây là một ví dụ điển hình cho cấp độ tổ chức nào trong cơ thể đa bào?

  • A. Mô
  • B. Cơ quan
  • C. Hệ cơ quan
  • D. Cơ thể

Câu 4: Cấp độ tổ chức cao nhất và hoàn chỉnh nhất trong cơ thể đa bào, có khả năng tồn tại độc lập và thực hiện đầy đủ các chức năng sống cơ bản là gì?

  • A. Hệ cơ quan
  • B. Quần thể
  • C. Hệ sinh thái
  • D. Cơ thể

Câu 5: Vì sao cơ thể đa bào được xem là một thể thống nhất?

  • A. Các hệ cơ quan phối hợp hoạt động chặt chẽ, điều hòa lẫn nhau dưới sự điều khiển của hệ thần kinh và nội tiết.
  • B. Mỗi hệ cơ quan hoạt động hoàn toàn độc lập với các hệ khác để thực hiện chức năng riêng.
  • C. Các tế bào có cấu tạo giống hệt nhau và thực hiện cùng một chức năng.
  • D. Cơ thể chỉ bao gồm một loại mô duy nhất thực hiện mọi hoạt động sống.

Câu 6: Khi bạn chạy bộ, nhịp tim và nhịp thở tăng lên, cơ bắp hoạt động mạnh, cơ thể tiết mồ hôi. Sự phối hợp hoạt động này chủ yếu thể hiện mối liên hệ giữa những hệ cơ quan nào?

  • A. Hệ tiêu hóa, hệ bài tiết, hệ sinh dục.
  • B. Hệ vận động, hệ tuần hoàn, hệ hô hấp, hệ bài tiết, hệ thần kinh.
  • C. Hệ nội tiết, hệ miễn dịch, hệ sinh sản.
  • D. Hệ xương, hệ tuần hoàn, hệ hô hấp.

Câu 7: Sau khi ăn, hệ tiêu hóa hoạt động để phân giải thức ăn. Các chất dinh dưỡng sau khi được hấp thụ vào máu sẽ được vận chuyển đến các tế bào trong cơ thể. Quá trình này cho thấy sự phối hợp rõ rệt giữa hệ tiêu hóa và hệ nào?

  • A. Hệ hô hấp
  • B. Hệ bài tiết
  • C. Hệ tuần hoàn
  • D. Hệ thần kinh

Câu 8: Hệ thần kinh và hệ nội tiết đóng vai trò chủ đạo trong việc điều khiển và điều hòa hoạt động của các hệ cơ quan khác. Mối quan hệ này giúp đảm bảo điều gì ở cơ thể đa bào?

  • A. Sự phát triển độc lập của từng cơ quan.
  • B. Sự cạnh tranh giữa các hệ cơ quan để lấy tài nguyên.
  • C. Sự ngưng hoạt động của các hệ khi một hệ bị tổn thương.
  • D. Sự phối hợp nhịp nhàng, đảm bảo cơ thể là một thể thống nhất và duy trì cân bằng nội môi.

Câu 9: Khi cơ thể bị nhiễm trùng, hệ miễn dịch hoạt động để chống lại tác nhân gây bệnh. Hoạt động của hệ miễn dịch cần sự hỗ trợ từ hệ tuần hoàn để vận chuyển các tế bào miễn dịch và từ hệ thần kinh để điều phối phản ứng viêm (sốt, sưng). Điều này minh họa cho đặc điểm nào của cơ thể?

  • A. Tính thống nhất và phối hợp giữa các hệ cơ quan.
  • B. Tính độc lập của từng hệ cơ quan.
  • C. Sự ưu tiên hoạt động của hệ miễn dịch.
  • D. Sự ngẫu nhiên trong phản ứng của cơ thể.

Câu 10: Nếu một hệ cơ quan chính (ví dụ: hệ hô hấp) ngừng hoạt động đột ngột, điều gì có khả năng xảy ra với các hệ cơ quan khác và toàn bộ cơ thể?

  • A. Các hệ khác vẫn tiếp tục hoạt động bình thường vì chúng độc lập.
  • B. Chỉ hệ tuần hoàn bị ảnh hưởng do không có oxy để vận chuyển.
  • C. Các hệ khác sẽ nhanh chóng bị suy giảm chức năng và toàn bộ cơ thể có thể ngừng hoạt động do thiếu oxy.
  • D. Cơ thể sẽ tự động kích hoạt một hệ cơ quan khác để thay thế chức năng của hệ hô hấp.

Câu 11: Khả năng duy trì sự ổn định của môi trường bên trong cơ thể (nhiệt độ, độ pH, nồng độ glucose,...) dù môi trường bên ngoài thay đổi được gọi là gì?

  • A. Adaptation
  • B. Homeostasis
  • C. Metabolism
  • D. Evolution

Câu 12: Khi cơ thể bị lạnh, các mạch máu dưới da co lại, cơ bắp rung (run rẩy) để tạo nhiệt. Đây là ví dụ về cơ chế nào giúp duy trì thân nhiệt?

  • A. Cơ chế điều hòa nhiệt độ thuộc cân bằng nội môi.
  • B. Phản ứng ngẫu nhiên của cơ thể với môi trường.
  • C. Sự suy giảm chức năng của hệ tuần hoàn.
  • D. Phản ứng chỉ có ở động vật máu lạnh.

Câu 13: Tuyến tụy tiết insulin khi nồng độ glucose trong máu tăng cao sau bữa ăn, giúp tế bào hấp thụ glucose, làm giảm nồng độ glucose máu. Đây là ví dụ về cơ chế điều hòa nào?

  • A. Cơ chế điều hòa pH máu.
  • B. Cơ chế điều hòa nhiệt độ.
  • C. Cơ chế điều hòa huyết áp.
  • D. Cơ chế điều hòa nồng độ glucose máu.

Câu 14: Trong một cơ chế điều hòa bằng phản hồi âm tính, khi một yếu tố trong môi trường nội môi (ví dụ: nồng độ hormone) vượt quá ngưỡng bình thường, cơ thể sẽ có xu hướng:

  • A. Tăng cường hoạt động làm yếu tố đó tiếp tục tăng.
  • B. Kích hoạt các phản ứng làm giảm yếu tố đó trở về mức bình thường.
  • C. Giữ nguyên trạng thái của yếu tố đó.
  • D. Chuyển sang sử dụng một yếu tố khác để thay thế.

Câu 15: Hệ thống điều hòa cân bằng nội môi thường bao gồm ba thành phần cơ bản là:

  • A. Bộ phận tiếp nhận kích thích, bộ phận điều khiển, bộ phận thực hiện.
  • B. Tế bào, mô, cơ quan.
  • C. Hệ thần kinh, hệ nội tiết, hệ tuần hoàn.
  • D. Chất dinh dưỡng, oxy, nước.

Câu 16: Ý nghĩa quan trọng nhất của cân bằng nội môi đối với cơ thể sinh vật là gì?

  • A. Giúp cơ thể thích nghi với mọi sự thay đổi khắc nghiệt của môi trường bên ngoài.
  • B. Tạo điều kiện cho các tế bào và cơ quan hoạt động độc lập tối đa.
  • C. Đảm bảo môi trường thuận lợi cho các hoạt động sống diễn ra bình thường, duy trì sự tồn tại của cơ thể.
  • D. Làm cho cơ thể không cần trao đổi chất với môi trường bên ngoài.

Câu 17: Khi môi trường nội môi bị mất cân bằng nghiêm trọng (ví dụ: sốt cao kéo dài, mất nước nặng), điều gì có thể xảy ra với hoạt động của tế bào và cơ thể?

  • A. Tế bào sẽ hoạt động mạnh mẽ hơn để chống lại sự mất cân bằng.
  • B. Các hệ cơ quan sẽ tự động điều chỉnh mà không cần sự can thiệp.
  • C. Chỉ một số ít tế bào bị ảnh hưởng, còn lại vẫn bình thường.
  • D. Hoạt động của các tế bào và cơ quan bị rối loạn, có thể dẫn đến bệnh tật hoặc tử vong.

Câu 18: Tại sao cơ thể sinh vật đa bào được coi là một hệ mở?

  • A. Thường xuyên trao đổi chất và năng lượng với môi trường bên ngoài.
  • B. Có khả năng tự điều chỉnh hoạt động bên trong.
  • C. Có cấu trúc phức tạp với nhiều cấp độ tổ chức.
  • D. Có khả năng sinh sản để duy trì nòi giống.

Câu 19: Sự phân chia cơ thể thành các cấp độ tổ chức từ tế bào đến mô, cơ quan, hệ cơ quan và cơ thể hoàn chỉnh mang lại lợi ích gì cho sinh vật đa bào?

  • A. Làm giảm hiệu quả hoạt động do phải phân chia công việc.
  • B. Cho phép chuyên hóa chức năng, tăng hiệu quả hoạt động và thích nghi với môi trường phức tạp.
  • C. Khiến các bộ phận hoạt động độc lập, không liên quan đến nhau.
  • D. Chỉ làm tăng kích thước cơ thể mà không cải thiện chức năng.

Câu 20: Mối quan hệ "cho và nhận" về vật chất và năng lượng giữa hệ tiêu hóa, hệ hô hấp, và hệ tuần hoàn được thể hiện như thế nào?

  • A. Hệ hô hấp cung cấp CO2 cho hệ tiêu hóa, hệ tiêu hóa cung cấp chất thải cho hệ tuần hoàn.
  • B. Hệ tuần hoàn cung cấp thức ăn cho hệ tiêu hóa, hệ tiêu hóa cung cấp oxy cho hệ hô hấp.
  • C. Hệ tiêu hóa cung cấp oxy, hệ hô hấp cung cấp chất dinh dưỡng, hệ tuần hoàn vận chuyển chất thải.
  • D. Hệ tiêu hóa cung cấp chất dinh dưỡng, hệ hô hấp cung cấp oxy; hệ tuần hoàn vận chuyển cả hai đến tế bào và mang chất thải, CO2 đi.

Câu 21: So sánh cơ chế điều khiển của hệ thần kinh và hệ nội tiết về tốc độ và phạm vi tác động.

  • A. Hệ thần kinh có tốc độ nhanh, phạm vi hẹp; Hệ nội tiết có tốc độ chậm, phạm vi rộng.
  • B. Hệ thần kinh có tốc độ chậm, phạm vi rộng; Hệ nội tiết có tốc độ nhanh, phạm vi hẹp.
  • C. Cả hai hệ đều có tốc độ nhanh và phạm vi rộng.
  • D. Cả hai hệ đều có tốc độ chậm và phạm vi hẹp.

Câu 22: Phân tích vai trò của hệ bài tiết trong việc duy trì cân bằng nội môi.

  • A. Tổng hợp các chất cần thiết cho cơ thể.
  • B. Loại bỏ các sản phẩm chuyển hóa dư thừa và độc hại ra khỏi cơ thể.
  • C. Cung cấp oxy cho các tế bào.
  • D. Điều khiển mọi hoạt động của cơ thể.

Câu 23: Sự phối hợp giữa hệ xương và hệ cơ tạo nên hệ vận động. Ngoài chức năng vận động, hệ xương còn có vai trò nào khác thể hiện mối liên hệ với các hệ cơ quan khác?

  • A. Tiết hormone điều hòa tiêu hóa.
  • B. Lọc máu và loại bỏ chất thải.
  • C. Sản xuất tế bào máu trong tủy xương.
  • D. Hấp thụ chất dinh dưỡng từ ruột.

Câu 24: Khi cơ thể thiếu nước, nồng độ chất tan trong máu tăng lên. Bộ phận tiếp nhận kích thích (thụ thể áp lực, thụ thể thẩm thấu) sẽ gửi tín hiệu về vùng dưới đồi (bộ phận điều khiển). Vùng dưới đồi sẽ kích thích tuyến yên giải phóng hormone ADH. Hormone ADH tác động lên thận (bộ phận thực hiện) làm tăng tái hấp thu nước. Đây là ví dụ về cơ chế điều hòa nào?

  • A. Cơ chế điều hòa cân bằng nước.
  • B. Cơ chế điều hòa thân nhiệt.
  • C. Cơ chế điều hòa huyết áp.
  • D. Cơ chế điều hòa đường huyết.

Câu 25: Tại sao nói sự hoạt động của hệ thần kinh và hệ nội tiết là cơ chế điều hòa, phối hợp hoạt động của các hệ cơ quan theo nguyên tắc thống nhất?

  • A. Vì chúng chỉ điều khiển các phản xạ không điều kiện.
  • B. Vì mỗi hệ chỉ điều khiển một nhóm cơ quan riêng biệt.
  • C. Vì chúng chỉ hoạt động khi cơ thể gặp nguy hiểm.
  • D. Vì chúng tiếp nhận thông tin, xử lý và đưa ra tín hiệu điều khiển, điều hòa giúp các hệ cơ quan hoạt động đồng bộ, thích nghi với thay đổi của môi trường.

Câu 26: Nếu một người bị tổn thương nặng ở tủy sống, ảnh hưởng đến khả năng truyền tín hiệu thần kinh đến các chi. Điều này sẽ ảnh hưởng trực tiếp nhất đến hoạt động của hệ cơ quan nào?

  • A. Hệ tiêu hóa
  • B. Hệ vận động
  • C. Hệ hô hấp
  • D. Hệ bài tiết

Câu 27: Khi cơ thể cần năng lượng cho các hoạt động, glucose được giải phóng từ gan hoặc được hấp thụ từ ruột non sẽ được vận chuyển đến các tế bào. Quá trình giải phóng năng lượng từ glucose diễn ra chủ yếu ở cấp độ nào?

  • A. Tế bào (quá trình hô hấp tế bào)
  • B. Mô
  • C. Cơ quan
  • D. Hệ cơ quan

Câu 28: Sự phối hợp giữa hệ thần kinh và hệ nội tiết trong điều hòa sinh sản ở động vật thể hiện như thế nào?

  • A. Hệ thần kinh chỉ điều khiển hành vi giao phối, hệ nội tiết chỉ sản xuất tinh trùng/trứng.
  • B. Hệ thần kinh và nội tiết hoạt động độc lập, không ảnh hưởng lẫn nhau trong sinh sản.
  • C. Vùng dưới đồi và tuyến yên (thần kinh/nội tiết) tiết hormone điều khiển hoạt động của tuyến sinh dục, ảnh hưởng đến sự phát triển và chức năng sinh sản.
  • D. Hệ thần kinh điều khiển sự thụ tinh, hệ nội tiết điều khiển sự mang thai.

Câu 29: Tại sao việc duy trì huyết áp ổn định lại là một khía cạnh quan trọng của cân bằng nội môi và sự thống nhất của cơ thể?

  • A. Huyết áp chỉ ảnh hưởng đến hệ tuần hoàn, không liên quan đến các hệ khác.
  • B. Huyết áp cao hay thấp đều không ảnh hưởng đến khả năng vận chuyển oxy và chất dinh dưỡng.
  • C. Huyết áp chỉ cần ổn định khi cơ thể nghỉ ngơi.
  • D. Huyết áp ổn định đảm bảo máu được vận chuyển hiệu quả đến tất cả các mô và cơ quan, cung cấp oxy, chất dinh dưỡng và loại bỏ chất thải, duy trì hoạt động bình thường của toàn bộ cơ thể.

Câu 30: Dựa vào kiến thức về cơ thể là một thể thống nhất, nếu chức năng gan bị suy giảm nghiêm trọng (gan là cơ quan thuộc nhiều hệ: tiêu hóa, bài tiết, tuần hoàn,...), bạn dự đoán điều gì sẽ xảy ra với các hoạt động sống khác của cơ thể?

  • A. Nhiều hoạt động sống khác sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng do gan tham gia vào nhiều chức năng quan trọng (chuyển hóa, giải độc, sản xuất mật...).
  • B. Chỉ hệ tiêu hóa bị ảnh hưởng, các hệ khác vẫn hoạt động bình thường.
  • C. Cơ thể sẽ tự động thay thế chức năng của gan bằng một cơ quan khác.
  • D. Sự suy giảm chức năng gan không ảnh hưởng đáng kể đến các hệ cơ quan khác.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Trong cơ thể đa bào, các tế bào chuyên hóa tập hợp lại thành từng nhóm, cùng thực hiện chức năng nhất định được gọi là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Tập hợp các mô khác nhau cùng phối hợp thực hiện một chức năng sống đặc trưng tạo thành cấp độ tổ chức nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Hệ tiêu hóa ở động vật bao gồm miệng, thực quản, dạ dày, ruột non, ruột già, hậu môn cùng các tuyến tiêu hóa. Đây là một ví dụ điển hình cho cấp độ tổ chức nào trong cơ thể đa bào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Cấp độ tổ chức cao nhất và hoàn chỉnh nhất trong cơ thể đa bào, có khả năng tồn tại độc lập và thực hiện đầy đủ các chức năng sống cơ bản là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Vì sao cơ thể đa bào được xem là một thể thống nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Khi bạn chạy bộ, nhịp tim và nhịp thở tăng lên, cơ bắp hoạt động mạnh, cơ thể tiết mồ hôi. Sự phối hợp hoạt động này chủ yếu thể hiện mối liên hệ giữa những hệ cơ quan nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Sau khi ăn, hệ tiêu hóa hoạt động để phân giải thức ăn. Các chất dinh dưỡng sau khi được hấp thụ vào máu sẽ được vận chuyển đến các tế bào trong cơ thể. Quá trình này cho thấy sự phối hợp rõ rệt giữa hệ tiêu hóa và hệ nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Hệ thần kinh và hệ nội tiết đóng vai trò chủ đạo trong việc điều khiển và điều hòa hoạt động của các hệ cơ quan khác. Mối quan hệ này giúp đảm bảo điều gì ở cơ thể đa bào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Khi cơ thể bị nhiễm trùng, hệ miễn dịch hoạt động để chống lại tác nhân gây bệnh. Hoạt động của hệ miễn dịch cần sự hỗ trợ từ hệ tuần hoàn để vận chuyển các tế bào miễn dịch và từ hệ thần kinh để điều phối phản ứng viêm (sốt, sưng). Điều này minh họa cho đặc điểm nào của cơ thể?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Nếu một hệ cơ quan chính (ví dụ: hệ hô hấp) ngừng hoạt động đột ngột, điều gì có khả năng xảy ra với các hệ cơ quan khác và toàn bộ cơ thể?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Khả năng duy trì sự ổn định của môi trường bên trong cơ thể (nhiệt độ, độ pH, nồng độ glucose,...) dù môi trường bên ngoài thay đổi được gọi là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Khi cơ thể bị lạnh, các mạch máu dưới da co lại, cơ bắp rung (run rẩy) để tạo nhiệt. Đây là ví dụ về cơ chế nào giúp duy trì thân nhiệt?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Tuyến tụy tiết insulin khi nồng độ glucose trong máu tăng cao sau bữa ăn, giúp tế bào hấp thụ glucose, làm giảm nồng độ glucose máu. Đây là ví dụ về cơ chế điều hòa nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Trong một cơ chế điều hòa bằng phản hồi âm tính, khi một yếu tố trong môi trường nội môi (ví dụ: nồng độ hormone) vượt quá ngưỡng bình thường, cơ thể sẽ có xu hướng:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Hệ thống điều hòa cân bằng nội môi thường bao gồm ba thành phần cơ bản là:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Ý nghĩa quan trọng nhất của cân bằng nội môi đối với cơ thể sinh vật là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Khi môi trường nội môi bị mất cân bằng nghiêm trọng (ví dụ: sốt cao kéo dài, mất nước nặng), điều gì có thể xảy ra với hoạt động của tế bào và cơ thể?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Tại sao cơ thể sinh vật đa bào được coi là một hệ mở?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Sự phân chia cơ thể thành các cấp độ tổ chức từ tế bào đến mô, cơ quan, hệ cơ quan và cơ thể hoàn chỉnh mang lại lợi ích gì cho sinh vật đa bào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Mối quan hệ 'cho và nhận' về vật chất và năng lượng giữa hệ tiêu hóa, hệ hô hấp, và hệ tuần hoàn được thể hiện như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: So sánh cơ chế điều khiển của hệ thần kinh và hệ nội tiết về tốc độ và phạm vi tác động.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Phân tích vai trò của hệ bài tiết trong việc duy trì cân bằng nội môi.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Sự phối hợp giữa hệ xương và hệ cơ tạo nên hệ vận động. Ngoài chức năng vận động, hệ xương còn có vai trò nào khác thể hiện mối liên hệ với các hệ cơ quan khác?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Khi cơ thể thiếu nước, nồng độ chất tan trong máu tăng lên. Bộ phận tiếp nhận kích thích (thụ thể áp lực, thụ thể thẩm thấu) sẽ gửi tín hiệu về vùng dưới đồi (bộ phận điều khiển). Vùng dưới đồi sẽ kích thích tuyến yên giải phóng hormone ADH. Hormone ADH tác động lên thận (bộ phận thực hiện) làm tăng tái hấp thu nước. Đây là ví dụ về cơ chế điều hòa nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Tại sao nói sự hoạt động của hệ thần kinh và hệ nội tiết là cơ chế điều hòa, phối hợp hoạt động của các hệ cơ quan theo nguyên tắc thống nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Nếu một người bị tổn thương nặng ở tủy sống, ảnh hưởng đến khả năng truyền tín hiệu thần kinh đến các chi. Điều này sẽ ảnh hưởng trực tiếp nhất đến hoạt động của hệ cơ quan nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Khi cơ thể cần năng lượng cho các hoạt động, glucose được giải phóng từ gan hoặc được hấp thụ từ ruột non sẽ được vận chuyển đến các tế bào. Quá trình giải phóng năng lượng từ glucose diễn ra chủ yếu ở cấp độ nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Sự phối hợp giữa hệ thần kinh và hệ nội tiết trong điều hòa sinh sản ở động vật thể hiện như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Tại sao việc duy trì huyết áp ổn định lại là một khía cạnh quan trọng của cân bằng nội môi và sự thống nhất của cơ thể?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Dựa vào kiến thức về cơ thể là một thể thống nhất, nếu chức năng gan bị suy giảm nghiêm trọng (gan là cơ quan thuộc nhiều hệ: tiêu hóa, bài tiết, tuần hoàn,...), bạn dự đoán điều gì sẽ xảy ra với các hoạt động sống khác của cơ thể?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất - Đề 09

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Xét các cấp độ tổ chức sống sau: cơ quan, mô, hệ cơ quan, tế bào, cơ thể. Trình tự sắp xếp nào phản ánh đúng nguyên tắc thứ bậc trong cơ thể sinh vật đa bào?

  • A. Mô → Tế bào → Cơ quan → Hệ cơ quan → Cơ thể
  • B. Tế bào → Mô → Cơ quan → Hệ cơ quan → Cơ thể
  • C. Cơ thể → Hệ cơ quan → Cơ quan → Mô → Tế bào
  • D. Tế bào → Cơ quan → Mô → Hệ cơ quan → Cơ thể

Câu 2: Một vận động viên đang chạy bộ đường dài. Nhịp tim và nhịp thở của anh ấy tăng lên đáng kể. Hiện tượng này thể hiện sự phối hợp hoạt động giữa những hệ cơ quan nào là chủ yếu?

  • A. Hệ tiêu hóa và hệ bài tiết
  • B. Hệ nội tiết và hệ sinh dục
  • C. Hệ vận động và hệ tiêu hóa
  • D. Hệ tuần hoàn, hệ hô hấp và hệ vận động

Câu 3: Khi trời lạnh, cơ thể người có hiện tượng run rẩy. Đây là phản ứng nhằm mục đích gì và do hệ cơ quan nào điều khiển trực tiếp?

  • A. Giảm mất nhiệt; hệ tuần hoàn
  • B. Tăng tỏa nhiệt; hệ bài tiết
  • C. Tăng sản nhiệt; hệ thần kinh
  • D. Giảm hấp thu nhiệt; hệ nội tiết

Câu 4: Hệ cơ quan nào đóng vai trò điều hòa hoạt động của hầu hết các hệ cơ quan khác trong cơ thể bằng cách tiết ra hormone?

  • A. Hệ nội tiết
  • B. Hệ thần kinh
  • C. Hệ tuần hoàn
  • D. Hệ bài tiết

Câu 5: Mối quan hệ nào sau đây giữa các hệ cơ quan thể hiện rõ nhất sự thống nhất trong việc duy trì cân bằng nội môi (homeostasis) của cơ thể?

  • A. Hệ vận động giúp cơ thể di chuyển tìm kiếm thức ăn.
  • B. Hệ tuần hoàn vận chuyển chất dinh dưỡng, oxygen, hormone, chất thải giữa các tế bào và các hệ cơ quan khác.
  • C. Hệ sinh dục đảm bảo sự duy trì nòi giống.
  • D. Hệ tiêu hóa phân giải thức ăn thành chất đơn giản.

Câu 6: Tại sao nói cơ thể sinh vật là một "hệ mở"?

  • A. Vì cơ thể có khả năng sinh sản và phát triển.
  • B. Vì cơ thể được cấu tạo từ nhiều cấp độ tổ chức.
  • C. Vì cơ thể có khả năng tự điều chỉnh các hoạt động sống.
  • D. Vì cơ thể luôn trao đổi vật chất và năng lượng với môi trường bên ngoài.

Câu 7: Khi cơ thể bị mất nước nghiêm trọng do đổ mồ hôi nhiều hoặc tiêu chảy, hormone ADH (Vasopressin) được tuyến yên tiết ra nhiều hơn. Hormone này tác động lên thận, làm tăng tái hấp thu nước, giúp giảm lượng nước tiểu và giữ lại nước cho cơ thể. Đây là ví dụ về cơ chế gì?

  • A. Cơ chế tự điều chỉnh (điều hòa nội môi) có sự tham gia của hệ nội tiết.
  • B. Phản ứng cảm ứng của hệ thần kinh.
  • C. Sự phối hợp hoạt động của hệ tiêu hóa và hệ bài tiết.
  • D. Quá trình trao đổi chất giữa cơ thể và môi trường.

Câu 8: Tại sao sự phân cấp tổ chức (từ tế bào đến cơ thể) lại mang lại lợi thế cho sinh vật đa bào?

  • A. Giúp cơ thể có kích thước nhỏ hơn.
  • B. Giúp giảm sự phụ thuộc vào môi trường.
  • C. Giúp chuyên hóa chức năng cho từng bộ phận, nâng cao hiệu quả hoạt động và thích nghi.
  • D. Giúp cơ thể dễ dàng di chuyển hơn.

Câu 9: Giả sử một loại độc tố làm tê liệt hoạt động của hệ thần kinh trung ương. Hậu quả trực tiếp và nghiêm trọng nhất đối với cơ thể là gì?

  • A. Cơ thể không thể hấp thụ chất dinh dưỡng.
  • B. Cơ thể không thể sản xuất hormone.
  • C. Cơ thể không thể lọc máu và bài tiết chất thải.
  • D. Mất khả năng điều khiển và phối hợp hoạt động của hầu hết các hệ cơ quan, dẫn đến suy sụp toàn bộ.

Câu 10: Khi một người bị sốt cao, cơ thể có phản ứng tăng nhịp tim, tăng hô hấp, và có thể có cảm giác ớn lạnh. Các phản ứng này chủ yếu do sự điều hòa của hệ cơ quan nào?

  • A. Hệ thần kinh và hệ nội tiết
  • B. Hệ tiêu hóa và hệ bài tiết
  • C. Hệ vận động và hệ tuần hoàn
  • D. Hệ hô hấp và hệ sinh dục

Câu 11: Tại sao sự phối hợp hoạt động giữa hệ thần kinh và hệ nội tiết lại hiệu quả hơn so với việc chỉ có một trong hai hệ điều khiển?

  • A. Hệ thần kinh chỉ điều khiển phản xạ, hệ nội tiết chỉ điều khiển sinh trưởng.
  • B. Hệ thần kinh đáp ứng nhanh, chính xác; hệ nội tiết đáp ứng chậm, kéo dài và trên phạm vi rộng hơn, bổ sung cho nhau.
  • C. Hệ thần kinh chỉ điều khiển cơ, hệ nội tiết chỉ điều khiển tuyến.
  • D. Cả hai hệ đều có tốc độ đáp ứng và phạm vi tác động như nhau.

Câu 12: Mối liên hệ chặt chẽ giữa hệ hô hấp và hệ tuần hoàn thể hiện qua chức năng chính nào?

  • A. Hệ hô hấp cung cấp nước, hệ tuần hoàn vận chuyển nước.
  • B. Hệ hô hấp phân giải thức ăn, hệ tuần hoàn vận chuyển chất dinh dưỡng.
  • C. Hệ hô hấp trao đổi khí (O2, CO2) với môi trường, hệ tuần hoàn vận chuyển các khí này đến và đi từ tế bào.
  • D. Hệ hô hấp lọc máu, hệ tuần hoàn bơm máu.

Câu 13: Tế bào được coi là đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của mọi cơ thể sống vì:

  • A. Tế bào có kích thước rất nhỏ.
  • B. Tế bào có màng sinh chất bao bọc.
  • C. Tế bào chứa vật chất di truyền.
  • D. Tế bào có đầy đủ các đặc điểm của sự sống như trao đổi chất, sinh trưởng, sinh sản, cảm ứng.

Câu 14: Khi một người ăn cơm, tinh bột được tiêu hóa thành glucose. Glucose này được hấp thụ vào máu và vận chuyển đến các tế bào để cung cấp năng lượng hoặc dự trữ. Quá trình này thể hiện sự phối hợp của những hệ cơ quan nào?

  • A. Hệ hô hấp, hệ bài tiết
  • B. Hệ tiêu hóa, hệ tuần hoàn
  • C. Hệ thần kinh, hệ vận động
  • D. Hệ nội tiết, hệ sinh dục

Câu 15: Một người bị suy thận nặng, dẫn đến khả năng lọc và bài tiết chất thải của cơ thể bị suy giảm. Hậu quả trực tiếp và nghiêm trọng nhất đối với các hệ cơ quan khác là gì?

  • A. Tích tụ chất độc trong máu, ảnh hưởng xấu đến hoạt động của hệ tuần hoàn, hệ thần kinh và các hệ khác.
  • B. Mất khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng từ ruột.
  • C. Giảm khả năng vận chuyển oxygen của máu.
  • D. Ngừng sản xuất hormone điều hòa đường huyết.

Câu 16: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của các cấp độ tổ chức sống (từ tế bào đến cơ thể)?

  • A. Là hệ mở, thường xuyên trao đổi chất với môi trường.
  • B. Có khả năng tự điều chỉnh để duy trì cân bằng.
  • C. Có khả năng tự dưỡng (tự tổng hợp chất hữu cơ).
  • D. Tổ chức theo nguyên tắc thứ bậc.

Câu 17: Khi gặp nguy hiểm, cơ thể người có phản ứng "chiến đấu hay bỏ chạy" (fight or flight), với các biểu hiện như tim đập nhanh, huyết áp tăng, đồng tử giãn, hô hấp sâu. Phản ứng này chủ yếu được điều hòa bởi hệ cơ quan nào?

  • A. Hệ tiêu hóa
  • B. Hệ thần kinh (hệ giao cảm) và tuyến tủy thượng thận (tiết adrenaline)
  • C. Hệ bài tiết
  • D. Hệ sinh dục

Câu 18: Tại sao việc hiểu rõ mối quan hệ và sự phối hợp giữa các hệ cơ quan lại quan trọng trong y học?

  • A. Giúp bác sĩ kê đơn thuốc đắt tiền hơn.
  • B. Chỉ quan trọng khi điều trị bệnh ở một hệ cơ quan duy nhất.
  • C. Không quan trọng lắm vì mỗi hệ hoạt động độc lập.
  • D. Giúp chẩn đoán và điều trị bệnh hiệu quả hơn, vì rối loạn ở một hệ có thể ảnh hưởng đến nhiều hệ khác và cần phối hợp điều trị toàn diện.

Câu 19: Một người bị bệnh tiểu đường tuýp 1, tuyến tụy không sản xuất đủ insulin. Insulin là hormone giúp tế bào hấp thụ glucose từ máu. Sự thiếu hụt insulin gây ra hậu quả gì đối với sự phối hợp giữa hệ nội tiết và hệ tuần hoàn?

  • A. Hệ tuần hoàn vận chuyển insulin quá nhanh.
  • B. Hệ tuần hoàn không thể vận chuyển glucose.
  • C. Hệ nội tiết (tuyến tụy) bị rối loạn, dẫn đến nồng độ glucose trong máu (do hệ tuần hoàn vận chuyển) tăng cao, ảnh hưởng đến nhiều cơ quan khác.
  • D. Hệ nội tiết sản xuất quá nhiều hormone khác.

Câu 20: Khi cơ thể vận động mạnh, các cơ bắp cần nhiều năng lượng. Quá trình nào sau đây đóng vai trò chính trong việc cung cấp năng lượng trực tiếp cho hoạt động co cơ?

  • A. Hô hấp tế bào (tại cơ bắp), sử dụng glucose và oxygen do hệ tiêu hóa và hệ hô hấp cung cấp, hệ tuần hoàn vận chuyển.
  • B. Quang hợp.
  • C. Tiêu hóa thức ăn tại ruột.
  • D. Bài tiết mồ hôi.

Câu 21: Vai trò chính của hệ tuần hoàn trong việc duy trì sự thống nhất của cơ thể là gì?

  • A. Chỉ vận chuyển oxygen đến tế bào.
  • B. Kết nối tất cả các tế bào, mô, cơ quan và hệ cơ quan bằng cách vận chuyển các chất cần thiết và loại bỏ chất thải.
  • C. Chỉ bảo vệ cơ thể khỏi tác nhân gây bệnh.
  • D. Chỉ điều khiển hoạt động của hệ vận động.

Câu 22: Sự tự điều chỉnh của cơ thể sinh vật là khả năng:

  • A. Thay đổi hình dạng để thích nghi.
  • B. Chỉ phản ứng lại các kích thích từ môi trường.
  • C. Tự nhân đôi các tế bào bị tổn thương.
  • D. Duy trì sự cân bằng nội môi (ổn định các điều kiện bên trong) trước những thay đổi của môi trường trong và ngoài cơ thể.

Câu 23: Khi môi trường quá nóng, cơ thể người tăng cường tiết mồ hôi. Mồ hôi bay hơi giúp làm mát cơ thể. Phản ứng này thể hiện sự phối hợp giữa hệ cơ quan nào với môi trường?

  • A. Hệ bài tiết (tuyến mồ hôi) và hệ thần kinh (điều khiển hoạt động của tuyến mồ hôi).
  • B. Hệ tiêu hóa và hệ hô hấp.
  • C. Hệ vận động và hệ tuần hoàn.
  • D. Hệ nội tiết và hệ sinh dục.

Câu 24: Tại sao nói cơ thể là một "thể thống nhất"?

  • A. Vì tất cả các tế bào trong cơ thể đều giống nhau.
  • B. Vì mỗi hệ cơ quan hoạt động hoàn toàn độc lập.
  • C. Vì các hệ cơ quan trong cơ thể có mối liên hệ chặt chẽ về cấu tạo và chức năng, phối hợp hoạt động để duy trì sự sống và thích nghi với môi trường.
  • D. Vì cơ thể chỉ có một loại mô duy nhất.

Câu 25: Hệ miễn dịch có vai trò bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây bệnh. Hoạt động của hệ miễn dịch có liên quan mật thiết đến hệ cơ quan nào để các tế bào miễn dịch có thể di chuyển khắp cơ thể và phát hiện mầm bệnh?

  • A. Hệ tiêu hóa
  • B. Hệ hô hấp
  • C. Hệ bài tiết
  • D. Hệ tuần hoàn và hệ bạch huyết

Câu 26: Khi cơ thể bị thương, quá trình đông máu diễn ra để cầm máu. Quá trình này là ví dụ về cơ chế tự điều chỉnh nào?

  • A. Duy trì tính toàn vẹn của cơ thể.
  • B. Điều hòa thân nhiệt.
  • C. Điều hòa đường huyết.
  • D. Điều hòa nhịp tim.

Câu 27: Nồng độ CO2 trong máu tăng cao sẽ kích thích trung khu hô hấp ở hành não, làm tăng nhịp thở. Điều này giúp thải bớt CO2 ra ngoài và duy trì nồng độ CO2 trong máu ở mức bình thường. Đây là ví dụ về sự phối hợp giữa hệ cơ quan nào?

  • A. Hệ tuần hoàn và hệ bài tiết.
  • B. Hệ tuần hoàn, hệ hô hấp và hệ thần kinh.
  • C. Hệ tiêu hóa và hệ nội tiết.
  • D. Hệ vận động và hệ sinh dục.

Câu 28: Sự khác biệt cơ bản về chức năng giữa hệ thần kinh và hệ nội tiết trong điều hòa hoạt động cơ thể là gì?

  • A. Hệ thần kinh chỉ điều khiển cơ thể, hệ nội tiết chỉ điều khiển môi trường.
  • B. Hệ thần kinh điều khiển chậm và kéo dài, hệ nội tiết điều khiển nhanh và tức thời.
  • C. Hệ thần kinh điều khiển nhanh, chính xác, phạm vi hẹp; hệ nội tiết điều khiển chậm, kéo dài, phạm vi rộng.
  • D. Hệ thần kinh chỉ điều khiển hoạt động có ý thức, hệ nội tiết điều khiển hoạt động không ý thức.

Câu 29: Khi cơ thể bị thiếu oxygen (ví dụ khi lên vùng núi cao), thận sẽ tăng sản xuất hormone erythropoietin, kích thích tủy xương tăng tạo hồng cầu. Hồng cầu mang oxygen, giúp cơ thể thích nghi với điều kiện thiếu oxygen. Đây là ví dụ về sự phối hợp giữa những hệ cơ quan nào?

  • A. Hệ tiêu hóa và hệ bài tiết.
  • B. Hệ thần kinh và hệ vận động.
  • C. Hệ hô hấp và hệ sinh dục.
  • D. Hệ bài tiết (thận), hệ nội tiết (hormone erythropoietin), hệ tuần hoàn (tủy xương tạo hồng cầu, hồng cầu vận chuyển oxygen), hệ hô hấp (liên quan đến oxygen).

Câu 30: Tại cấp độ cơ thể, sự phối hợp hoạt động của các hệ cơ quan nhằm mục đích cuối cùng là gì?

  • A. Chỉ để sinh sản và duy trì nòi giống.
  • B. Duy trì sự sống, thích nghi với môi trường và thực hiện các chức năng sống phức tạp.
  • C. Chỉ để hấp thụ và tiêu hóa thức ăn.
  • D. Chỉ để vận động và di chuyển.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Xét các cấp độ tổ chức sống sau: cơ quan, mô, hệ cơ quan, tế bào, cơ thể. Trình tự sắp xếp nào phản ánh đúng nguyên tắc thứ bậc trong cơ thể sinh vật đa bào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Một vận động viên đang chạy bộ đường dài. Nhịp tim và nhịp thở của anh ấy tăng lên đáng kể. Hiện tượng này thể hiện sự phối hợp hoạt động giữa những hệ cơ quan nào là chủ yếu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Khi trời lạnh, cơ thể người có hiện tượng run rẩy. Đây là phản ứng nhằm mục đích gì và do hệ cơ quan nào điều khiển trực tiếp?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Hệ cơ quan nào đóng vai trò điều hòa hoạt động của hầu hết các hệ cơ quan khác trong cơ thể bằng cách tiết ra hormone?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Mối quan hệ nào sau đây giữa các hệ cơ quan thể hiện rõ nhất sự thống nhất trong việc duy trì cân bằng nội môi (homeostasis) của cơ thể?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Tại sao nói cơ thể sinh vật là một 'hệ mở'?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Khi cơ thể bị mất nước nghiêm trọng do đổ mồ hôi nhiều hoặc tiêu chảy, hormone ADH (Vasopressin) được tuyến yên tiết ra nhiều hơn. Hormone này tác động lên thận, làm tăng tái hấp thu nước, giúp giảm lượng nước tiểu và giữ lại nước cho cơ thể. Đây là ví dụ về cơ chế gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Tại sao sự phân cấp tổ chức (từ tế bào đến cơ thể) lại mang lại lợi thế cho sinh vật đa bào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Giả sử một loại độc tố làm tê liệt hoạt động của hệ thần kinh trung ương. Hậu quả trực tiếp và nghiêm trọng nhất đối với cơ thể là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Khi một người bị sốt cao, cơ thể có phản ứng tăng nhịp tim, tăng hô hấp, và có thể có cảm giác ớn lạnh. Các phản ứng này chủ yếu do sự điều hòa của hệ cơ quan nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Tại sao sự phối hợp hoạt động giữa hệ thần kinh và hệ nội tiết lại hiệu quả hơn so với việc chỉ có một trong hai hệ điều khiển?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Mối liên hệ chặt chẽ giữa hệ hô hấp và hệ tuần hoàn thể hiện qua chức năng chính nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Tế bào được coi là đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của mọi cơ thể sống vì:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Khi một người ăn cơm, tinh bột được tiêu hóa thành glucose. Glucose này được hấp thụ vào máu và vận chuyển đến các tế bào để cung cấp năng lượng hoặc dự trữ. Quá trình này thể hiện sự phối hợp của những hệ cơ quan nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Một người bị suy thận nặng, dẫn đến khả năng lọc và bài tiết chất thải của cơ thể bị suy giảm. Hậu quả trực tiếp và nghiêm trọng nhất đối với các hệ cơ quan khác là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của các cấp độ tổ chức sống (từ tế bào đến cơ thể)?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Khi gặp nguy hiểm, cơ thể người có phản ứng 'chiến đấu hay bỏ chạy' (fight or flight), với các biểu hiện như tim đập nhanh, huyết áp tăng, đồng tử giãn, hô hấp sâu. Phản ứng này chủ yếu được điều hòa bởi hệ cơ quan nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Tại sao việc hiểu rõ mối quan hệ và sự phối hợp giữa các hệ cơ quan lại quan trọng trong y học?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Một người bị bệnh tiểu đường tuýp 1, tuyến tụy không sản xuất đủ insulin. Insulin là hormone giúp tế bào hấp thụ glucose từ máu. Sự thiếu hụt insulin gây ra hậu quả gì đối với sự phối hợp giữa hệ nội tiết và hệ tuần hoàn?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Khi cơ thể vận động mạnh, các cơ bắp cần nhiều năng lượng. Quá trình nào sau đây đóng vai trò chính trong việc cung cấp năng lượng trực tiếp cho hoạt động co cơ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Vai trò chính của hệ tuần hoàn trong việc duy trì sự thống nhất của cơ thể là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Sự tự điều chỉnh của cơ thể sinh vật là khả năng:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Khi môi trường quá nóng, cơ thể người tăng cường tiết mồ hôi. Mồ hôi bay hơi giúp làm mát cơ thể. Phản ứng này thể hiện sự phối hợp giữa hệ cơ quan nào với môi trường?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Tại sao nói cơ thể là một 'thể thống nhất'?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Hệ miễn dịch có vai trò bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây bệnh. Hoạt động của hệ miễn dịch có liên quan mật thiết đến hệ cơ quan nào để các tế bào miễn dịch có thể di chuyển khắp cơ thể và phát hiện mầm bệnh?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Khi cơ thể bị thương, quá trình đông máu diễn ra để cầm máu. Quá trình này là ví dụ về cơ chế tự điều chỉnh nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Nồng độ CO2 trong máu tăng cao sẽ kích thích trung khu hô hấp ở hành não, làm tăng nhịp thở. Điều này giúp thải bớt CO2 ra ngoài và duy trì nồng độ CO2 trong máu ở mức bình thường. Đây là ví dụ về sự phối hợp giữa hệ cơ quan nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Sự khác biệt cơ bản về chức năng giữa hệ thần kinh và hệ nội tiết trong điều hòa hoạt động cơ thể là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Khi cơ thể bị thiếu oxygen (ví dụ khi lên vùng núi cao), thận sẽ tăng sản xuất hormone erythropoietin, kích thích tủy xương tăng tạo hồng cầu. Hồng cầu mang oxygen, giúp cơ thể thích nghi với điều kiện thiếu oxygen. Đây là ví dụ về sự phối hợp giữa những hệ cơ quan nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Tại cấp độ cơ thể, sự phối hợp hoạt động của các hệ cơ quan nhằm mục đích cuối cùng là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất - Đề 10

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong cơ thể đa bào, cấp độ tổ chức nào được hình thành từ tập hợp các tế bào chuyên hóa cùng loại, cùng thực hiện một chức năng nhất định?

  • A. Cơ quan
  • B. Mô
  • C. Hệ cơ quan
  • D. Cơ thể

Câu 2: Khi bạn nhìn thấy một vật thể và não bộ xử lý thông tin đó để nhận biết, quá trình này thể hiện sự phối hợp hoạt động chủ yếu giữa những hệ cơ quan nào?

  • A. Hệ tuần hoàn và hệ hô hấp
  • B. Hệ tiêu hóa và hệ bài tiết
  • C. Hệ vận động và hệ sinh sản
  • D. Hệ thần kinh và hệ giác quan

Câu 3: Một người đang chạy bộ dưới trời nắng nóng. Cơ thể người đó sẽ tăng tiết mồ hôi và nhịp tim đập nhanh hơn. Hiện tượng này là ví dụ về cơ chế nào giúp cơ thể duy trì sự ổn định bên trong?

  • A. Phản ứng tự vệ
  • B. Thích nghi thụ động
  • C. Cân bằng nội môi
  • D. Phân hóa chức năng

Câu 4: Hệ cơ quan nào đóng vai trò "điều khiển trung tâm" trong việc phối hợp hoạt động của hầu hết các hệ cơ quan khác trong cơ thể động vật, giúp cơ thể phản ứng nhanh với các kích thích từ môi trường?

  • A. Hệ thần kinh
  • B. Hệ nội tiết
  • C. Hệ tuần hoàn
  • D. Hệ vận động

Câu 5: Sau khi ăn một bữa giàu carbohydrate, nồng độ glucose trong máu tăng lên. Tuyến tụy sẽ tiết insulin giúp các tế bào hấp thụ glucose, làm giảm nồng độ glucose về mức bình thường. Cơ chế điều hòa này là một ví dụ điển hình của:

  • A. Phản hồi dương
  • B. Phản hồi âm
  • C. Điều hòa trực tiếp
  • D. Cảm ứng không đặc hiệu

Câu 6: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất việc cơ thể sinh vật là một hệ thống mở?

  • A. Có khả năng sinh sản
  • B. Được cấu tạo từ tế bào
  • C. Có khả năng vận động
  • D. Thường xuyên trao đổi chất và năng lượng với môi trường

Câu 7: Hệ cơ quan nào chịu trách nhiệm chính trong việc cung cấp oxygen cho các tế bào và loại bỏ carbon dioxide ra khỏi cơ thể?

  • A. Hệ hô hấp
  • B. Hệ tuần hoàn
  • C. Hệ bài tiết
  • D. Hệ tiêu hóa

Câu 8: Các cơ quan sinh dưỡng của thực vật (rễ, thân, lá) có mối liên hệ chặt chẽ với nhau như thế nào để đảm bảo sự sống và phát triển của cây?

  • A. Rễ chỉ hấp thụ nước, thân chỉ vận chuyển nước, lá chỉ quang hợp.
  • B. Rễ cung cấp chất hữu cơ cho thân và lá; thân và lá cung cấp nước cho rễ.
  • C. Rễ hấp thụ nước và khoáng cung cấp cho thân, lá; thân vận chuyển chất; lá quang hợp tạo chất hữu cơ cung cấp cho toàn bộ cây.
  • D. Các cơ quan này hoạt động độc lập, không liên quan đến nhau.

Câu 9: Khi cơ thể bị mất nước nghiêm trọng, nồng độ các chất tan trong máu tăng lên. Tuyến yên sẽ tiết ra hormone ADH (hormone chống bài niệu) làm tăng tái hấp thu nước ở thận, giảm lượng nước tiểu. Đây là ví dụ về sự phối hợp giữa những hệ nào?

  • A. Hệ thần kinh và hệ tiêu hóa
  • B. Hệ hô hấp và hệ tuần hoàn
  • C. Hệ vận động và hệ bài tiết
  • D. Hệ nội tiết và hệ bài tiết

Câu 10: Cấp độ tổ chức nào trong cơ thể động vật thường được cấu tạo bởi nhiều loại mô khác nhau và thực hiện một chức năng sinh học nhất định (ví dụ: dạ dày, tim, phổi)?

  • A. Cơ quan
  • B. Mô
  • C. Hệ cơ quan
  • D. Tế bào

Câu 11: Việc các hệ cơ quan trong cơ thể động vật không hoạt động riêng lẻ mà phối hợp nhịp nhàng với nhau có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Giúp cơ thể tăng kích thước nhanh chóng.
  • B. Làm giảm nhu cầu về năng lượng.
  • C. Đảm bảo cơ thể là một khối thống nhất, thực hiện được các chức năng phức tạp và thích nghi với môi trường.
  • D. Giảm thiểu sự cạnh tranh giữa các tế bào.

Câu 12: Trong cơ thể thực vật, cơ quan nào chịu trách nhiệm chính trong quá trình quang hợp để tạo ra chất hữu cơ nuôi sống cây?

  • A. Rễ
  • B. Thân
  • C. Hoa
  • D. Lá

Câu 13: Hệ cơ quan nào có vai trò thu nhận và xử lý thông tin từ môi trường bên trong và bên ngoài, từ đó đưa ra các đáp ứng phù hợp để điều hòa hoạt động của cơ thể?

  • A. Hệ tuần hoàn
  • B. Hệ thần kinh
  • C. Hệ tiêu hóa
  • D. Hệ bài tiết

Câu 14: Khi bạn đang đói, cơ thể sẽ huy động glycogen dự trữ ở gan chuyển thành glucose đưa vào máu để cung cấp năng lượng cho hoạt động. Quá trình này có sự tham gia điều hòa của hormone glucagon do tuyến tụy tiết ra. Đây là ví dụ về sự phối hợp giữa những hệ nào?

  • A. Hệ nội tiết và hệ tiêu hóa (gan là một cơ quan của hệ tiêu hóa kiêm chức năng dự trữ)
  • B. Hệ thần kinh và hệ hô hấp
  • C. Hệ vận động và hệ bài tiết
  • D. Hệ tuần hoàn và hệ sinh sản

Câu 15: Việc cơ thể có khả năng điều chỉnh để giữ cho các chỉ số sinh lí (như thân nhiệt, huyết áp, nồng độ glucose máu...) luôn duy trì ở mức ổn định, ít biến động dù môi trường thay đổi, được gọi là:

  • A. Phản xạ có điều kiện
  • B. Tiến hóa thích nghi
  • C. Cân bằng nội môi
  • D. Tự nhân đôi

Câu 16: Cấp độ tổ chức sống nào được hình thành từ tập hợp các cơ quan cùng phối hợp hoạt động để thực hiện một chức năng sống nhất định (ví dụ: hệ tiêu hóa, hệ hô hấp)?

  • A. Tế bào
  • B. Mô
  • C. Cơ quan
  • D. Hệ cơ quan

Câu 17: Khi bạn tập thể dục với cường độ cao, nhu cầu năng lượng của cơ bắp tăng lên. Hệ tuần hoàn sẽ tăng cường vận chuyển máu đến cơ bắp. Điều này đòi hỏi sự phối hợp của hệ tuần hoàn với những hệ nào khác?

  • A. Hệ hô hấp (cung cấp O2, thải CO2) và hệ vận động (cơ bắp hoạt động)
  • B. Hệ tiêu hóa (hấp thụ chất dinh dưỡng) và hệ bài tiết (thải chất cặn bã)
  • C. Hệ thần kinh (điều khiển vận động) và hệ sinh sản
  • D. Hệ nội tiết (điều hòa chuyển hóa) và hệ miễn dịch

Câu 18: Mối quan hệ "thứ bậc" trong tổ chức cơ thể sống được thể hiện như thế nào?

  • A. Các cấp độ hoạt động độc lập, không liên quan đến nhau.
  • B. Các cấp độ dưới làm nền tảng xây dựng nên cấp độ trên, đồng thời chịu sự điều khiển của cấp độ trên.
  • C. Cấp độ cao nhất quyết định hoàn toàn cấu trúc và chức năng của các cấp độ dưới.
  • D. Chỉ có cấp độ tế bào và cơ thể là có mối liên hệ thứ bậc.

Câu 19: Hệ cơ quan nào có vai trò quan trọng trong việc loại bỏ các chất thải độc hại ra khỏi cơ thể, góp phần duy trì môi trường bên trong ổn định?

  • A. Hệ tiêu hóa
  • B. Hệ hô hấp
  • C. Hệ bài tiết
  • D. Hệ tuần hoàn

Câu 20: Trong cơ thể thực vật, cơ quan nào chủ yếu thực hiện chức năng hấp thụ nước và các ion khoáng từ đất?

  • A. Rễ
  • B. Thân
  • C. Lá
  • D. Hoa

Câu 21: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của các cấp độ tổ chức sống cơ bản?

  • A. Là hệ thống mở
  • B. Có khả năng tự điều chỉnh
  • C. Tổ chức theo nguyên tắc thứ bậc
  • D. Chỉ tồn tại ở dạng đơn bào

Câu 22: Khi cơ thể bị nhiễm trùng, hệ miễn dịch sẽ được kích hoạt để chống lại tác nhân gây bệnh. Hoạt động này có sự phối hợp chặt chẽ với hệ tuần hoàn (vận chuyển tế bào miễn dịch) và hệ thần kinh (gây sốt, viêm). Đây là ví dụ về:

  • A. Hoạt động của một hệ độc lập
  • B. Sự phối hợp hoạt động giữa các hệ cơ quan
  • C. Cơ chế thích nghi thụ động
  • D. Phản ứng phân giải chất

Câu 23: Tại sao nói tế bào là đơn vị cơ bản của sự sống?

  • A. Vì tất cả các sinh vật đều được cấu tạo từ tế bào.
  • B. Vì tế bào là đơn vị nhỏ nhất có thể nhìn thấy dưới kính hiển vi.
  • C. Vì tế bào là đơn vị cấu tạo và chức năng của mọi cơ thể sống, có đầy đủ các đặc điểm của sự sống.
  • D. Vì tế bào có khả năng di chuyển.

Câu 24: Hệ cơ quan nào có vai trò tiếp nhận thức ăn, biến đổi thức ăn thành các chất đơn giản và hấp thụ chúng vào máu để cung cấp cho cơ thể?

  • A. Hệ tiêu hóa
  • B. Hệ bài tiết
  • C. Hệ hô hấp
  • D. Hệ tuần hoàn

Câu 25: Khi thời tiết trở lạnh, cơ thể người có xu hướng run rẩy (co cơ liên tục) và các mạch máu dưới da co lại. Những phản ứng này nhằm mục đích gì?

  • A. Giúp cơ thể di chuyển nhanh hơn để tìm nơi ấm áp.
  • B. Tăng cường hấp thụ oxygen.
  • C. Thải bớt chất độc ra ngoài.
  • D. Tăng sản xuất nhiệt và giảm mất nhiệt để duy trì thân nhiệt ổn định.

Câu 26: Hệ cơ quan nào chịu trách nhiệm chính trong việc vận chuyển các chất dinh dưỡng, oxygen, hormone và chất thải đi khắp cơ thể?

  • A. Hệ hô hấp
  • B. Hệ tuần hoàn
  • C. Hệ bài tiết
  • D. Hệ thần kinh

Câu 27: Tại sao việc duy trì cân bằng nội môi lại quan trọng đối với sự sống của cơ thể?

  • A. Chỉ giúp cơ thể tăng trưởng nhanh hơn.
  • B. Chỉ giúp cơ thể chống lại bệnh tật.
  • C. Đảm bảo môi trường thuận lợi cho các tế bào và cơ quan hoạt động bình thường, duy trì sự sống.
  • D. Giúp cơ thể tiêu thụ ít năng lượng hơn.

Câu 28: Hệ cơ quan nào có vai trò phối hợp với hệ thần kinh để điều hòa các quá trình sinh lí diễn ra chậm và kéo dài hơn (ví dụ: sinh trưởng, phát triển, trao đổi chất)?

  • A. Hệ hô hấp
  • B. Hệ tuần hoàn
  • C. Hệ bài tiết
  • D. Hệ nội tiết

Câu 29: Một vận động viên đang thi đấu. Cơ bắp cần nhiều năng lượng, tim đập nhanh, nhịp thở tăng, tuyến mồ hôi hoạt động mạnh. Tình huống này cho thấy sự phối hợp đồng bộ của những hệ cơ quan nào là cần thiết nhất?

  • A. Hệ vận động, hệ tuần hoàn, hệ hô hấp, hệ bài tiết, hệ thần kinh, hệ nội tiết.
  • B. Chỉ hệ vận động và hệ thần kinh.
  • C. Chỉ hệ tuần hoàn và hệ hô hấp.
  • D. Hệ tiêu hóa, hệ bài tiết và hệ sinh sản.

Câu 30: Trong cơ thể thực vật, sự hình thành và phát triển của hoa, quả, hạt là chức năng của hệ cơ quan nào?

  • A. Cơ quan sinh dưỡng
  • B. Cơ quan sinh sản
  • C. Cơ quan vận chuyển
  • D. Cơ quan hấp thụ

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong cơ thể đa bào, cấp độ tổ chức nào được hình thành từ tập hợp các tế bào chuyên hóa cùng loại, cùng thực hiện một chức năng nhất định?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Khi bạn nhìn thấy một vật thể và não bộ xử lý thông tin đó để nhận biết, quá trình này thể hiện sự phối hợp hoạt động chủ yếu giữa những hệ cơ quan nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Một người đang chạy bộ dưới trời nắng nóng. Cơ thể người đó sẽ tăng tiết mồ hôi và nhịp tim đập nhanh hơn. Hiện tượng này là ví dụ về cơ chế nào giúp cơ thể duy trì sự ổn định bên trong?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Hệ cơ quan nào đóng vai trò 'điều khiển trung tâm' trong việc phối hợp hoạt động của hầu hết các hệ cơ quan khác trong cơ thể động vật, giúp cơ thể phản ứng nhanh với các kích thích từ môi trường?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Sau khi ăn một bữa giàu carbohydrate, nồng độ glucose trong máu tăng lên. Tuyến tụy sẽ tiết insulin giúp các tế bào hấp thụ glucose, làm giảm nồng độ glucose về mức bình thường. Cơ chế điều hòa này là một ví dụ điển hình của:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất việc cơ thể sinh vật là một hệ thống mở?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Hệ cơ quan nào chịu trách nhiệm chính trong việc cung cấp oxygen cho các tế bào và loại bỏ carbon dioxide ra khỏi cơ thể?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Các cơ quan sinh dưỡng của thực vật (rễ, thân, lá) có mối liên hệ chặt chẽ với nhau như thế nào để đảm bảo sự sống và phát triển của cây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Khi cơ thể bị mất nước nghiêm trọng, nồng độ các chất tan trong máu tăng lên. Tuyến yên sẽ tiết ra hormone ADH (hormone chống bài niệu) làm tăng tái hấp thu nước ở thận, giảm lượng nước tiểu. Đây là ví dụ về sự phối hợp giữa những hệ nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Cấp độ tổ chức nào trong cơ thể động vật thường được cấu tạo bởi nhiều loại mô khác nhau và thực hiện một chức năng sinh học nhất định (ví dụ: dạ dày, tim, phổi)?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Việc các hệ cơ quan trong cơ thể động vật không hoạt động riêng lẻ mà phối hợp nhịp nhàng với nhau có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong cơ thể thực vật, cơ quan nào chịu trách nhiệm chính trong quá trình quang hợp để tạo ra chất hữu cơ nuôi sống cây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Hệ cơ quan nào có vai trò thu nhận và xử lý thông tin từ môi trường bên trong và bên ngoài, từ đó đưa ra các đáp ứng phù hợp để điều hòa hoạt động của cơ thể?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Khi bạn đang đói, cơ thể sẽ huy động glycogen dự trữ ở gan chuyển thành glucose đưa vào máu để cung cấp năng lượng cho hoạt động. Quá trình này có sự tham gia điều hòa của hormone glucagon do tuyến tụy tiết ra. Đây là ví dụ về sự phối hợp giữa những hệ nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Việc cơ thể có khả năng điều chỉnh để giữ cho các chỉ số sinh lí (như thân nhiệt, huyết áp, nồng độ glucose máu...) luôn duy trì ở mức ổn định, ít biến động dù môi trường thay đổi, được gọi là:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Cấp độ tổ chức sống nào được hình thành từ tập hợp các cơ quan cùng phối hợp hoạt động để thực hiện một chức năng sống nhất định (ví dụ: hệ tiêu hóa, hệ hô hấp)?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Khi bạn tập thể dục với cường độ cao, nhu cầu năng lượng của cơ bắp tăng lên. Hệ tuần hoàn sẽ tăng cường vận chuyển máu đến cơ bắp. Điều này đòi hỏi sự phối hợp của hệ tuần hoàn với những hệ nào khác?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Mối quan hệ 'thứ bậc' trong tổ chức cơ thể sống được thể hiện như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Hệ cơ quan nào có vai trò quan trọng trong việc loại bỏ các chất thải độc hại ra khỏi cơ thể, góp phần duy trì môi trường bên trong ổn định?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong cơ thể thực vật, cơ quan nào chủ yếu thực hiện chức năng hấp thụ nước và các ion khoáng từ đất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của các cấp độ tổ chức sống cơ bản?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Khi cơ thể bị nhiễm trùng, hệ miễn dịch sẽ được kích hoạt để chống lại tác nhân gây bệnh. Hoạt động này có sự phối hợp chặt chẽ với hệ tuần hoàn (vận chuyển tế bào miễn dịch) và hệ thần kinh (gây sốt, viêm). Đây là ví dụ về:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Tại sao nói tế bào là đơn vị cơ bản của sự sống?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Hệ cơ quan nào có vai trò tiếp nhận thức ăn, biến đổi thức ăn thành các chất đơn giản và hấp thụ chúng vào máu để cung cấp cho cơ thể?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Khi thời tiết trở lạnh, cơ thể người có xu hướng run rẩy (co cơ liên tục) và các mạch máu dưới da co lại. Những phản ứng này nhằm mục đích gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Hệ cơ quan nào chịu trách nhiệm chính trong việc vận chuyển các chất dinh dưỡng, oxygen, hormone và chất thải đi khắp cơ thể?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Tại sao việc duy trì cân bằng nội môi lại quan trọng đối với sự sống của cơ thể?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Hệ cơ quan nào có vai trò phối hợp với hệ thần kinh để điều hòa các quá trình sinh lí diễn ra chậm và kéo dài hơn (ví dụ: sinh trưởng, phát triển, trao đổi chất)?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Một vận động viên đang thi đấu. Cơ bắp cần nhiều năng lượng, tim đập nhanh, nhịp thở tăng, tuyến mồ hôi hoạt động mạnh. Tình huống này cho thấy sự phối hợp đồng bộ của những hệ cơ quan nào là cần thiết nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong cơ thể thực vật, sự hình thành và phát triển của hoa, quả, hạt là chức năng của hệ cơ quan nào?

Viết một bình luận