Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 3: Nhân tố ảnh hưởng đến trao đổi nước và khoáng ở thực vật - Đề 05
Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 3: Nhân tố ảnh hưởng đến trao đổi nước và khoáng ở thực vật - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Một cây được trồng trong điều kiện nhiệt độ không khí tăng dần từ 15°C lên 35°C (trong ngưỡng sinh trưởng tối ưu của cây) và độ ẩm đất duy trì ổn định. Sự thay đổi nhiệt độ này có khả năng ảnh hưởng như thế nào đến tốc độ hút nước và khoáng của rễ cây?
- A. Tăng tốc độ thoát hơi nước, từ đó tăng lực hút nước và khoáng từ rễ.
- B. Giảm tốc độ thoát hơi nước, từ đó giảm lực hút nước và khoáng từ rễ.
- C. Làm giảm hoạt động trao đổi chất ở rễ, dẫn đến giảm hấp thụ chủ động ion khoáng.
- D. Không ảnh hưởng đáng kể vì độ ẩm đất được duy trì ổn định.
Câu 2: Khi đất bị ngập úng kéo dài, rễ cây thường bị tổn thương và khả năng hấp thụ nước, khoáng giảm sút nghiêm trọng. Nguyên nhân chủ yếu của hiện tượng này liên quan đến yếu tố nào của đất?
- A. Hàm lượng chất khoáng trong đất bị rửa trôi, trở nên nghèo dinh dưỡng.
- B. Nhiệt độ đất giảm xuống quá thấp do nước tích tụ.
- C. Độ thoáng khí của đất giảm, gây thiếu oxygen cho hô hấp của rễ.
- D. Độ pH của đất thay đổi đột ngột do sự phân hủy kị khí.
Câu 3: Một loại cây trồng được phát hiện có khả năng sinh trưởng tốt trên đất nghèo dinh dưỡng hơn so với các giống cây khác. Phân tích cho thấy hệ rễ của loại cây này có mối quan hệ cộng sinh chặt chẽ với nấm rễ (mycorrhiza). Mối quan hệ này giúp cây hấp thụ khoáng chất hiệu quả hơn thông qua cơ chế nào?
- A. Nấm rễ tiết enzyme phân giải chất hữu cơ trong đất thành khoáng chất vô cơ cho cây hấp thụ.
- B. Hệ sợi nấm mở rộng diện tích tiếp xúc của rễ với đất, giúp cây hấp thụ được các ion khoáng ở xa hơn.
- C. Nấm rễ cạnh tranh với vi sinh vật gây hại, bảo vệ rễ cây khỏi bị tổn thương.
- D. Nấm rễ tổng hợp trực tiếp các chất dinh dưỡng cần thiết cho cây từ các hợp chất đơn giản.
Câu 4: Cây trồng vào buổi trưa nắng gắt thường có hiện tượng héo tạm thời, mặc dù đất vẫn còn độ ẩm nhất định. Hiện tượng này giải thích dựa trên sự mất cân bằng giữa hai quá trình nào?
- A. Tốc độ thoát hơi nước ở lá lớn hơn tốc độ hút nước ở rễ.
- B. Tốc độ quang hợp giảm mạnh do khí khổng đóng lại.
- C. Nồng độ ion khoáng trong đất tăng cao gây ngộ độc cho rễ.
- D. Nhiệt độ cao làm biến tính enzyme trong rễ, giảm khả năng hấp thụ.
Câu 5: Một nhà vườn nhận thấy cây cà chua của mình có hiện tượng lá vàng úa, đặc biệt là các lá già ở phía dưới. Sau khi kiểm tra, anh ta nghi ngờ cây bị thiếu một loại ion khoáng dễ di động trong cây. Dựa vào triệu chứng, loại ion khoáng nào có khả năng cao nhất bị thiếu?
- A. Sắt (Fe)
- B. Canxi (Ca)
- C. Nitrogen (N)
- D. Bo (B)
Câu 6: Tại sao việc xới đất quanh gốc cây trồng thường xuyên (trong điều kiện đất không bị khô hạn) lại giúp cây sinh trưởng tốt hơn?
- A. Làm giảm sự bay hơi nước từ đất, giữ ẩm cho rễ.
- B. Giúp tiêu diệt các loại sâu bệnh hại rễ ẩn dưới đất.
- C. Làm tăng nhiệt độ của đất, thúc đẩy hoạt động của rễ.
- D. Tăng độ thoáng khí trong đất, cung cấp đủ oxygen cho hô hấp của rễ và hoạt động của vi sinh vật có lợi.
Câu 7: Khi bón phân hóa học cho cây, người ta thường khuyến cáo không nên bón quá liều lượng. Nếu bón quá nhiều phân, đặc biệt là phân dễ tan, cây có thể bị héo và chết. Giải thích nào sau đây là phù hợp nhất về mặt sinh lý thực vật?
- A. Phân bón thừa gây ngộ độc trực tiếp cho tế bào rễ, làm rễ ngừng hoạt động.
- B. Nồng độ chất tan trong dung dịch đất tăng cao, làm giảm thế nước của đất và gây hiện tượng co nguyên sinh (plasmolysis) ở tế bào rễ.
- C. Lượng muối khoáng thừa làm tăng quá trình thoát hơi nước quá mức, dẫn đến mất nước nghiêm trọng.
- D. Phân bón thừa kích thích vi sinh vật gây bệnh trong đất phát triển mạnh, tấn công bộ rễ.
Câu 8: Trong thí nghiệm chứng minh sự hút nước của rễ, người ta thường dùng một ống đong chứa nước, thả cây non vào và nhỏ một lớp dầu thực vật lên bề mặt nước. Mục đích của việc nhỏ lớp dầu là gì?
- A. Ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật trong nước.
- B. Cung cấp thêm nguồn dinh dưỡng cho rễ cây.
- C. Ngăn chặn sự bay hơi nước từ bề mặt dung dịch, đảm bảo lượng nước giảm là do cây hút.
- D. Giúp rễ cây dễ dàng tiếp cận và hút nước.
Câu 9: Giả sử bạn đang trồng một loại cây ở vùng đất chua (pH thấp). Loại ion khoáng nào dưới đây có khả năng bị cây hấp thụ kém hiệu quả nhất trong điều kiện này, do tính chất hóa học của nó trong môi trường axit?
- A. Nitrate (NO3-)
- B. Kali (K+)
- C. Amoni (NH4+)
- D. Phosphate (PO43-)
Câu 10: Ánh sáng ảnh hưởng đến quá trình hấp thụ nước và khoáng ở thực vật chủ yếu thông qua tác động nào sau đây?
- A. Kích thích mở khí khổng, làm tăng cường độ thoát hơi nước và tạo lực hút.
- B. Làm tăng nhiệt độ đất, thúc đẩy hoạt động của rễ.
- C. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho quá trình vận chuyển chủ động ion khoáng.
- D. Tổng hợp vitamin và hormone cần thiết cho sự phát triển của rễ.
Câu 11: Phản ứng thích nghi nào của cây giúp giảm thiểu sự mất nước khi gặp điều kiện hạn hán?
- A. Tăng cường tổng hợp chất diệp lục để quang hợp hiệu quả hơn.
- B. Phát triển hệ rễ ăn nổi để hấp thụ sương đêm.
- C. Tích lũy các ion khoáng độc hại trong không bào.
- D. Đóng bớt khí khổng hoặc giảm kích thước lá, tăng độ dày lớp cutin.
Câu 12: Một nông dân muốn cải thiện khả năng hấp thụ dinh dưỡng cho cây trồng trên đất sét nặng, kém thoáng khí. Biện pháp nào sau đây là hợp lý nhất để giải quyết vấn đề độ thoáng khí của đất?
- A. Bổ sung thêm vật liệu hữu cơ (phân compost, mùn) vào đất và xới tơi.
- B. Tưới nước thường xuyên và ngập úng để đất mềm ra.
- C. Bón nhiều phân hóa học dễ tan để cung cấp dinh dưỡng trực tiếp.
- D. Phủ lớp nilông đen lên bề mặt đất để giữ ẩm.
Câu 13: Tại sao hệ vi sinh vật vùng rễ lại có vai trò quan trọng đối với sự hấp thụ khoáng của thực vật, ngoài mối quan hệ cộng sinh với nấm rễ?
- A. Chúng cạnh tranh oxy với rễ cây, kích thích rễ phải hô hấp mạnh hơn.
- B. Chúng tham gia vào quá trình khoáng hóa vật chất hữu cơ, giải phóng ion khoáng cho cây.
- C. Chúng tổng hợp các loại đường đơn giản làm nguồn năng lượng cho rễ.
- D. Chúng làm tăng nhiệt độ của đất, thúc đẩy quá trình hấp thụ.
Câu 14: Cường độ ánh sáng quá mạnh vào giữa trưa hè có thể gây ra hiện tượng gì đối với quá trình thoát hơi nước ở lá?
- A. Kích thích khí khổng mở rộng tối đa, tăng thoát hơi nước.
- B. Làm giảm nhiệt độ lá, hạn chế thoát hơi nước.
- C. Gây hiện tượng đóng khí khổng một phần hoặc hoàn toàn để chống mất nước quá mức.
- D. Không ảnh hưởng trực tiếp đến khí khổng mà chỉ ảnh hưởng đến quang hợp.
Câu 15: Khi phân tích thành phần hóa học của một loại đất, người ta thấy hàm lượng ion khoáng tổng số rất cao, nhưng cây trồng trên đất đó lại có biểu hiện thiếu dinh dưỡng. Nguyên nhân có thể là do:
- A. Các ion khoáng tồn tại ở dạng khó tan hoặc bị giữ chặt trên bề mặt keo đất, cây khó hấp thụ.
- B. Hệ vi sinh vật trong đất cạnh tranh mạnh mẽ các ion khoáng với cây.
- C. Độ thoáng khí của đất quá cao làm các ion khoáng bị rửa trôi nhanh.
- D. Nhiệt độ đất luôn ở mức tối ưu, làm tăng cường độ hô hấp của rễ và tiêu thụ hết khoáng.
Câu 16: Để chứng minh cây thoát hơi nước qua lá, người ta có thể sử dụng giấy tẩm dung dịch Cobalt(II) chloride (CoCl2) khan. Khi tiếp xúc với hơi nước, giấy này sẽ đổi màu từ xanh lam sang hồng. Tại sao phương pháp này lại hiệu quả?
- A. CoCl2 phản ứng hóa học với CO2 trong không khí tạo ra màu hồng.
- B. CoCl2 khan là chất hút ẩm mạnh, sự đổi màu cho thấy sự hiện diện và lượng hơi nước thoát ra.
- C. CoCl2 là chất chỉ thị màu cho ánh sáng, màu hồng xuất hiện dưới ánh sáng mạnh.
- D. CoCl2 chỉ đổi màu khi tiếp xúc với oxy được giải phóng trong quá trình quang hợp.
Câu 17: Độ pH của dung dịch đất ảnh hưởng đến sự hấp thụ ion khoáng của rễ cây chủ yếu do:
- A. Thay đổi nhiệt độ của dung dịch đất.
- B. Ảnh hưởng đến tốc độ thoát hơi nước của lá.
- C. Làm thay đổi trạng thái tồn tại và khả năng hòa tan của các ion khoáng trong đất.
- D. Kích thích hoặc ức chế sự phát triển của thân và lá cây.
Câu 18: Một cây trồng trên đất cát pha, dễ thoát nước. Để đảm bảo cây đủ nước và khoáng, biện pháp tưới nước và bón phân nào là phù hợp nhất?
- A. Tưới nước ngập úng và bón phân một lần với liều lượng lớn.
- B. Tưới nước ít nhưng rất thường xuyên và bón phân chậm tan.
- C. Tưới nước và bón phân dạng lỏng, bón cách quãng dài.
- D. Tưới nước và bón phân với lượng vừa phải, chia thành nhiều lần bón trong vụ.
Câu 19: Tại sao cây trồng trong điều kiện thiếu sáng kéo dài thường có thân vống, lá nhạt màu và khả năng chống chịu kém, đồng thời khả năng hấp thụ khoáng cũng bị ảnh hưởng?
- A. Thiếu sáng làm giảm quang hợp, giảm sản phẩm hữu cơ cung cấp năng lượng cho rễ vận chuyển khoáng chủ động.
- B. Thiếu sáng làm nhiệt độ môi trường giảm, ức chế hoạt động của rễ.
- C. Thiếu sáng làm tăng cường độ thoát hơi nước, gây mất cân bằng nước.
- D. Thiếu sáng trực tiếp làm biến đổi cấu trúc của mạch gỗ, cản trở vận chuyển khoáng.
Câu 20: Cây lúa là cây ưa nước, trong khi cây xương rồng là cây chịu hạn. Sự khác biệt về khả năng hấp thụ và sử dụng nước của hai loại cây này chủ yếu là do:
- A. Sự khác biệt về nhiệt độ tối ưu cho sinh trưởng.
- B. Sự khác biệt về nhu cầu ion khoáng.
- C. Sự khác biệt về đặc điểm hình thái và sinh lý thích nghi với môi trường sống.
- D. Sự khác biệt về khả năng quang hợp.
Câu 21: Một trong những biểu hiện rõ rệt nhất khi cây bị mất cân bằng nước nghiêm trọng là:
- A. Cây bị héo, lá rụng.
- B. Lá chuyển sang màu xanh đậm bất thường.
- C. Thân cây mập mạp hơn.
- D. Ra hoa kết quả nhiều hơn.
Câu 22: Nếu độ ẩm không khí xung quanh lá cây tăng cao, điều này sẽ ảnh hưởng như thế nào đến tốc độ thoát hơi nước và gián tiếp ảnh hưởng đến sự hút nước của rễ?
- A. Làm tăng chênh lệch thế nước giữa lá và không khí, tăng thoát hơi nước và hút nước.
- B. Làm giảm chênh lệch thế nước giữa lá và không khí, tăng thoát hơi nước và hút nước.
- C. Làm tăng chênh lệch thế nước giữa lá và không khí, giảm thoát hơi nước và hút nước.
- D. Làm giảm chênh lệch thế nước giữa lá và không khí, giảm thoát hơi nước và hút nước.
Câu 23: Khả năng hấp thụ chủ động các ion khoáng của rễ cây đòi hỏi năng lượng (ATP). Năng lượng này chủ yếu được tạo ra từ quá trình nào diễn ra trong tế bào rễ?
- A. Quang hợp.
- B. Hô hấp tế bào.
- C. Thoát hơi nước.
- D. Tổng hợp protein.
Câu 24: Tại sao việc duy trì độ ẩm đất phù hợp lại quan trọng cho sự hấp thụ ion khoáng của cây, ngoài việc cung cấp nước cho cây?
- A. Độ ẩm đất cao làm tăng nhiệt độ đất, thúc đẩy quá trình hấp thụ.
- B. Nước trong đất là dung môi hòa tan các chất khoáng, giúp ion khoáng di chuyển đến bề mặt rễ.
- C. Cả A và B đều đúng.
- D. Cả A và B đều sai.
Câu 25: Khi nhiệt độ đất quá thấp (dưới 10°C), khả năng hấp thụ nước và khoáng của rễ cây giảm đáng kể. Nguyên nhân chính là do:
- A. Hoạt động trao đổi chất và hô hấp của rễ bị chậm lại, giảm sản xuất ATP cho vận chuyển chủ động.
- B. Nước trong đất bị đóng băng, rễ không hút được nước.
- C. Độ hòa tan của các ion khoáng trong đất giảm mạnh.
- D. Tốc độ thoát hơi nước ở lá tăng cao, gây mất cân bằng nước.
Câu 26: Biện pháp tưới nước nào sau đây giúp tiết kiệm nước và đưa nước trực tiếp đến vùng rễ cây một cách hiệu quả nhất, đặc biệt ở vùng khô hạn?
- A. Tưới ngập.
- B. Tưới nhỏ giọt.
- C. Tưới phun mưa từ trên cao.
- D. Tưới theo rãnh.
Câu 27: Một cây bị vàng lá gân xanh, đặc biệt ở lá non. Triệu chứng này gợi ý cây có thể bị thiếu ion khoáng nào, do vai trò của nó trong cấu tạo diệp lục?
- A. Kali (K)
- B. Photpho (P)
- C. Canxi (Ca)
- D. Magie (Mg)
Câu 28: Độ thoáng khí của đất không chỉ ảnh hưởng đến hô hấp của rễ mà còn ảnh hưởng đến sự hấp thụ khoáng. Tại sao?
- A. Độ thoáng khí kém làm giảm oxy, ảnh hưởng đến hô hấp và sản xuất ATP cần cho vận chuyển khoáng chủ động.
- B. Độ thoáng khí kém làm tăng nhiệt độ đất, gây hại cho rễ.
- C. Độ thoáng khí kém làm giảm độ ẩm đất, hạn chế hòa tan khoáng.
- D. Độ thoáng khí kém làm tăng pH đất, khiến nhiều khoáng chất bị kết tủa.
Câu 29: Khi cây bị hạn hán kéo dài, ngoài việc lá bị héo, cây còn có thể tích lũy một số chất thẩm thấu như proline và đường trong tế bào. Vai trò của việc tích lũy các chất này là gì?
- A. Cung cấp năng lượng cho tế bào rễ để tăng cường hút nước.
- B. Tham gia trực tiếp vào quá trình quang hợp dưới điều kiện khô hạn.
- C. Giúp tăng áp suất thẩm thấu trong tế bào, duy trì trạng thái trương nước và bảo vệ cấu trúc protein.
- D. Trung hòa các chất độc hại tích tụ do stress hạn hán.
Câu 30: Giả sử bạn đang nghiên cứu ảnh hưởng của nhiệt độ đất lên sự hấp thụ ion Kali (K+) của cây ngô. Bạn thiết lập các chậu cây ngô với nhiệt độ đất khác nhau (10°C, 20°C, 30°C, 40°C) trong điều kiện ánh sáng, độ ẩm đất và nồng độ khoáng như nhau. Sau một thời gian, bạn đo lượng K+ trong cây. Nếu kết quả cho thấy cây ở 20°C và 30°C hấp thụ K+ nhiều nhất, trong khi ở 10°C và 40°C hấp thụ ít hơn, điều này chứng tỏ điều gì về mối quan hệ giữa nhiệt độ đất và hấp thụ khoáng?
- A. Hấp thụ ion khoáng bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ đất, có nhiệt độ tối ưu cho quá trình này.
- B. Nhiệt độ đất càng cao thì khả năng hấp thụ K+ càng tăng.
- C. Nhiệt độ đất chỉ ảnh hưởng đến sự hấp thụ nước chứ không ảnh hưởng đến hấp thụ khoáng.
- D. Sự hấp thụ K+ không phụ thuộc vào nhiệt độ đất trong thí nghiệm này.