Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 5: Hô hấp ở thực vật - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Quá trình hô hấp hiếu khí ở thực vật diễn ra qua các giai đoạn chính nào và chúng lần lượt xảy ra ở đâu trong tế bào?
- A. Đường phân (Tế bào chất) → Chuỗi truyền electron (Chất nền ti thể) → Chu trình Krebs (Màng trong ti thể)
- B. Đường phân (Tế bào chất) → Chu trình Krebs (Chất nền ti thể) → Chuỗi truyền electron (Màng trong ti thể)
- C. Chu trình Krebs (Tế bào chất) → Đường phân (Chất nền ti thể) → Chuỗi truyền electron (Màng trong ti thể)
- D. Đường phân (Chất nền ti thể) → Chu trình Krebs (Tế bào chất) → Chuỗi truyền electron (Màng trong ti thể)
Câu 2: Giả sử một phân tử glucose (C6H12O6) được thực vật oxi hóa hoàn toàn qua quá trình hô hấp hiếu khí. Sản phẩm cuối cùng chứa carbon được tạo ra là gì và nó xuất hiện ở giai đoạn nào?
- A. Acid pyruvic, giai đoạn Đường phân.
- B. Acetyl-CoA, giai đoạn trung gian giữa Đường phân và Chu trình Krebs.
- C. Carbon dioxide (CO2), chủ yếu ở Chu trình Krebs.
- D. Nước (H2O), giai đoạn Chuỗi truyền electron.
Câu 3: Một nhà khoa học đang nghiên cứu hiệu suất năng lượng của quá trình hô hấp ở một loại cây. Ông nhận thấy dưới điều kiện đủ O2, cây tổng hợp được khoảng 30-32 ATP cho mỗi phân tử glucose. Tuy nhiên, khi rễ cây bị ngập úng hoàn toàn, lượng ATP thu được giảm đi đáng kể, chỉ còn khoảng 2 ATP cho mỗi phân tử glucose. Sự thay đổi này là do cây đã chuyển sang con đường hô hấp nào?
- A. Chỉ thực hiện giai đoạn đường phân và dừng lại.
- B. Chuyển sang hô hấp hiếu khí hiệu quả hơn.
- C. Thực hiện quang hợp bù đắp năng lượng.
- D. Chuyển sang hô hấp kị khí (lên men).
Câu 4: Trong quá trình hô hấp hiếu khí ở thực vật, chuỗi truyền electron đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tổng hợp lượng lớn ATP. Năng lượng được giải phóng trong giai đoạn này chủ yếu đến từ đâu?
- A. Năng lượng giải phóng từ sự di chuyển của electron qua các phức hệ protein.
- B. Năng lượng trực tiếp từ sự phân giải glucose.
- C. Năng lượng từ sự oxi hóa trực tiếp FADH2 thành FAD.
- D. Năng lượng từ sự thủy phân ATP có sẵn.
Câu 5: Một nông dân nhận thấy khoai tây để lâu ngày trong điều kiện ẩm và ấm thường nhanh chóng bị hỏng, nảy mầm và mềm nhũn. Ngược lại, khoai tây bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát thì giữ được lâu hơn. Hiện tượng này chủ yếu liên quan đến yếu tố nào ảnh hưởng đến cường độ hô hấp của củ khoai tây?
- A. Nồng độ O2 và CO2.
- B. Ánh sáng.
- C. Nhiệt độ và độ ẩm.
- D. Kích thước củ khoai tây.
Câu 6: Tại sao việc giữ nồng độ CO2 cao trong các kho bảo quản rau quả (kho kiểm soát khí quyển) lại giúp kéo dài thời gian bảo quản?
- A. CO2 là nguyên liệu cho quang hợp, giúp rau quả "tự nuôi sống".
- B. Nồng độ CO2 cao ức chế cường độ hô hấp, làm chậm quá trình phân giải chất hữu cơ.
- C. CO2 giúp diệt khuẩn, ngăn chặn sự phân hủy của vi sinh vật.
- D. CO2 làm tăng độ cứng của tế bào thực vật.
Câu 7: Quá trình hô hấp không chỉ cung cấp năng lượng (ATP) mà còn tạo ra các chất trung gian. Vai trò của các chất trung gian này trong tế bào thực vật là gì?
- A. Làm nguyên liệu cho quá trình tổng hợp các chất hữu cơ khác như protein, lipid.
- B. Tham gia trực tiếp vào quá trình quang hợp.
- C. Giúp cây hấp thụ nước và khoáng chất từ đất.
- D. Điều hòa hoạt động của khí khổng.
Câu 8: Một cây cảnh bị ngập nước lâu ngày có thể xuất hiện các triệu chứng như lá vàng, rụng lá, rễ thối. Cơ chế sinh học nào giải thích cho hiện tượng rễ bị thối khi ngập nước?
- A. Nước làm loãng nồng độ khoáng chất trong đất.
- B. Vi khuẩn hiếu khí phát triển mạnh tấn công rễ.
- C. Thiếu CO2 cho quá trình hô hấp.
- D. Thiếu O2, rễ chuyển sang hô hấp kị khí tạo ra các chất độc hại và ít năng lượng.
Câu 9: Mối quan hệ giữa quang hợp và hô hấp ở thực vật là gì?
- A. Hoàn toàn độc lập, không liên quan.
- B. Hô hấp chỉ xảy ra vào ban đêm, quang hợp chỉ xảy ra vào ban ngày.
- C. Sản phẩm của quá trình này là nguyên liệu cho quá trình kia và ngược lại.
- D. Cả hai quá trình đều sử dụng năng lượng ánh sáng mặt trời.
Câu 10: Tại sao cường độ hô hấp của hạt khô lại rất thấp, và điều này có ý nghĩa gì trong bảo quản hạt?
- A. Độ ẩm thấp làm giảm hoạt tính enzyme hô hấp, giúp tiết kiệm chất hữu cơ và duy trì sức sống.
- B. Hạt khô không cần hô hấp để tồn tại.
- C. Hạt khô có vỏ cứng hơn, ngăn cản hô hấp.
- D. Độ ẩm thấp làm tăng nồng độ CO2 trong hạt, ức chế hô hấp.
Câu 11: Trong một thí nghiệm, người ta đo lượng nhiệt tỏa ra từ một khối hạt đang hô hấp. Lượng nhiệt này tăng lên đáng kể khi tăng nhiệt độ môi trường từ 20°C lên 35°C, nhưng lại giảm khi tăng lên 50°C. Hiện tượng giảm nhiệt ở 50°C được giải thích tốt nhất bằng cách nào?
- A. Nồng độ CO2 quá cao ức chế hô hấp.
- B. Thiếu O2 do nhiệt độ cao.
- C. Chất nền glucose đã cạn kiệt.
- D. Enzyme hô hấp bị biến tính ở nhiệt độ cao.
Câu 12: Giai đoạn nào của hô hấp hiếu khí ở thực vật tạo ra phần lớn phân tử CO2 được giải phóng ra môi trường?
- A. Đường phân.
- B. Giai đoạn trung gian (oxi hóa pyruvate thành Acetyl-CoA).
- C. Chu trình Krebs.
- D. Chuỗi truyền electron.
Câu 13: ATP được tạo ra trong quá trình hô hấp ở thực vật được sử dụng cho các hoạt động sống nào sau đây?
- A. Chỉ tổng hợp chất hữu cơ.
- B. Chỉ vận chuyển chủ động các chất.
- C. Chỉ sinh trưởng và phát triển.
- D. Tổng hợp chất hữu cơ, vận chuyển các chất, sinh trưởng, phát triển, và các hoạt động khác.
Câu 14: Hô hấp kị khí (lên men) ở thực vật có thể tạo ra những sản phẩm cuối cùng nào tùy thuộc vào loại enzyme và cơ quan thực hiện?
- A. Acid lactic và O2.
- B. Carbon dioxide và nước.
- C. Ethanol và carbon dioxide hoặc Acid lactic.
- D. ATP và nhiệt năng.
Câu 15: Tại sao việc thông gió cho kho chứa nông sản (hạt, củ) lại là một biện pháp quan trọng để bảo quản lâu dài?
- A. Giúp cung cấp O2 và loại bỏ CO2, duy trì hô hấp hiếu khí ở mức thấp và ngăn tích tụ CO2 ức chế.
- B. Làm tăng nhiệt độ trong kho, ngăn côn trùng gây hại.
- C. Giúp tăng độ ẩm, giữ cho nông sản không bị khô héo.
- D. Loại bỏ hoàn toàn O2 và CO2 khỏi kho.
Câu 16: Trong điều kiện thiếu O2, quá trình hô hấp ở thực vật chuyển từ hiếu khí sang kị khí. Sự chuyển đổi này ảnh hưởng như thế nào đến việc sử dụng chất nền glucose?
- A. Glucose bị phân giải hoàn toàn hơn so với hô hấp hiếu khí.
- B. Glucose bị phân giải không hoàn toàn, năng lượng còn lại trong sản phẩm cuối.
- C. Sử dụng chất nền khác thay vì glucose.
- D. Lượng glucose tiêu thụ ít hơn đáng kể để tạo cùng một lượng ATP.
Câu 17: Một nhà nghiên cứu đo cường độ hô hấp của rễ cây lúa trong điều kiện đất ngập nước và đất thoáng khí. Kết quả cho thấy cường độ hô hấp trong đất ngập nước thấp hơn đáng kể và sản phẩm tạo ra khác biệt. Hiện tượng này là do đất ngập nước làm giảm yếu tố nào cần thiết cho hô hấp hiếu khí?
- A. Oxy.
- B. Carbon dioxide.
- C. Nhiệt độ.
- D. Ánh sáng.
Câu 18: Tại sao nhiệt độ 30-40°C thường được xem là nhiệt độ tối ưu cho hô hấp ở nhiều loài thực vật?
- A. Ở nhiệt độ này, cây có thể quang hợp mạnh nhất.
- B. Lượng nước trong tế bào đạt mức tối ưu.
- C. Hoạt động của các enzyme hô hấp đạt hiệu quả cao nhất trước khi bị biến tính.
- D. Nồng độ O2 trong không khí là cao nhất.
Câu 19: Trong quá trình hô hấp hiếu khí, giai đoạn nào diễn ra sự phosphoryl hóa mức cơ chất (substrate-level phosphorylation) để tạo ra một lượng nhỏ ATP?
- A. Chỉ Chuỗi truyền electron.
- B. Chỉ giai đoạn trung gian.
- C. Chỉ Chu trình Krebs.
- D. Đường phân và Chu trình Krebs.
Câu 20: Nếu một loại hạt được bảo quản trong điều kiện khô ráo và nhiệt độ rất thấp (gần 0°C), cường độ hô hấp của hạt sẽ như thế nào so với khi bảo quản ở nhiệt độ phòng (25°C) và độ ẩm tương đương?
- A. Thấp hơn nhiều, giúp kéo dài thời gian bảo quản.
- B. Cao hơn nhiều do nhiệt độ thấp kích thích hô hấp.
- C. Không thay đổi đáng kể vì độ ẩm là yếu tố chính.
- D. Ngừng hoàn toàn, hạt bị chết.
Câu 21: Tại sao rễ cây cần hô hấp ngay cả khi cây đang quang hợp mạnh vào ban ngày?
- A. Rễ cần hô hấp để tạo ra CO2 cung cấp cho lá quang hợp.
- B. Rễ không có lục lạp, không quang hợp, nên cần hô hấp để lấy năng lượng cho hoạt động hấp thụ nước và khoáng.
- C. Hô hấp giúp rễ tổng hợp chất hữu cơ dự trữ.
- D. Hô hấp giúp rễ thải bớt O2 thừa do quang hợp tạo ra.
Câu 22: Một trong những vai trò quan trọng của hô hấp đối với thực vật là giải phóng năng lượng dưới dạng ATP. Ngoài ra, một phần năng lượng được giải phóng dưới dạng nhiệt. Lượng nhiệt này có ý nghĩa gì đối với thực vật, đặc biệt trong điều kiện nhất định?
- A. Là năng lượng bị lãng phí hoàn toàn.
- B. Chỉ có hại cho cây.
- C. Giúp cây tổng hợp protein.
- D. Giúp duy trì nhiệt độ cơ thể, có lợi trong điều kiện lạnh.
Câu 23: Quá trình nào sau đây KHÔNG diễn ra trong chất nền (matrix) của ti thể?
- A. Chu trình Krebs.
- B. Oxi hóa pyruvate thành Acetyl-CoA.
- C. Một số phản ứng của hô hấp hiếu khí.
- D. Chuỗi truyền electron và tổng hợp ATP nhờ gradient proton.
Câu 24: Khi thiếu O2, thực vật có thể thực hiện quá trình lên men. So với hô hấp hiếu khí, lên men có đặc điểm gì về hiệu quả năng lượng và sản phẩm cuối cùng?
- A. Hiệu quả năng lượng thấp hơn nhiều, sản phẩm cuối cùng vẫn còn năng lượng.
- B. Hiệu quả năng lượng cao hơn, sản phẩm cuối cùng là CO2 và H2O.
- C. Hiệu quả năng lượng tương đương, sản phẩm cuối cùng là acid pyruvic.
- D. Không tạo ra năng lượng, sản phẩm cuối cùng là ATP.
Câu 25: Một nhà khoa học đang nghiên cứu tác động của một loại hóa chất lên hô hấp của tế bào thực vật. Ông nhận thấy hóa chất này làm giảm đáng kể lượng ATP tổng hợp trong chuỗi truyền electron nhưng không ảnh hưởng nhiều đến lượng NADH và FADH2 tạo ra từ Chu trình Krebs. Hóa chất này có khả năng cao đã tác động trực tiếp vào thành phần nào của chuỗi truyền electron?
- A. Các enzyme trong Chu trình Krebs.
- B. Enzyme đường phân.
- C. Các phức hệ protein vận chuyển electron hoặc enzyme ATP synthase trên màng trong ti thể.
- D. Chất nền glucose.
Câu 26: Trong điều kiện bình thường, tốc độ hô hấp của một mô thực vật phụ thuộc vào những yếu tố nào sau đây?
- A. Chỉ nhiệt độ và ánh sáng.
- B. Chỉ nồng độ O2 và CO2.
- C. Chỉ lượng nước và chất nền hô hấp.
- D. Nhiệt độ, độ ẩm, nồng độ O2, nồng độ CO2, và lượng chất nền hô hấp.
Câu 27: Sản phẩm nào của quá trình hô hấp hiếu khí được thực vật sử dụng làm nguyên liệu cho quá trình quang hợp?
- A. Carbon dioxide (CO2) và Nước (H2O).
- B. Oxygen (O2) và Glucose (C6H12O6).
- C. ATP và NADH.
- D. Acid pyruvic.
Câu 28: Khả năng chống chịu với điều kiện ngập úng của các loài thực vật khác nhau là khác nhau. Một số loài có khả năng chịu ngập tốt hơn. Điều này có thể liên quan đến đặc điểm thích nghi nào trong quá trình hô hấp của chúng khi thiếu O2?
- A. Tăng cường quang hợp dưới nước.
- B. Có khả năng thực hiện lên men tạo ra ít sản phẩm độc hại hơn hoặc có cơ chế giải độc/vận chuyển sản phẩm lên men.
- C. Ngừng hoàn toàn hô hấp khi bị ngập.
- D. Sử dụng O2 dự trữ trong thân rễ.
Câu 29: Lượng ATP net thu được từ giai đoạn đường phân của một phân tử glucose là bao nhiêu?
- A. 2 ATP.
- B. 4 ATP.
- C. 30-32 ATP.
- D. Không tạo ra ATP.
Câu 30: Giả sử bạn đang thiết kế một kho lạnh để bảo quản rau lá tươi. Để giảm thiểu sự hao hụt chất dinh dưỡng do hô hấp, bạn nên điều chỉnh các yếu tố môi trường trong kho như thế nào?
- A. Tăng nhiệt độ và độ ẩm, tăng nồng độ O2.
- B. Giảm nhiệt độ, tăng độ ẩm, tăng nồng độ O2.
- C. Tăng nhiệt độ, giảm độ ẩm, giảm nồng độ O2.
- D. Giảm nhiệt độ, duy trì độ ẩm thích hợp, giảm nồng độ O2 và tăng nồng độ CO2 (trong giới hạn cho phép).