Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 6: Dinh dưỡng và tiêu hóa ở động vật - Đề 05
Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 6: Dinh dưỡng và tiêu hóa ở động vật - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Một người ăn một bữa tối gồm cơm, thịt gà luộc, rau cải xanh và một ít dầu thực vật trộn salad. Quá trình tiêu hóa hóa học các thành phần chính của bữa ăn này (carbohydrate, protein, lipid) bắt đầu chủ yếu ở những bộ phận nào trong ống tiêu hóa của người?
- A. Miệng (carbohydrate), Dạ dày (protein), Ruột non (lipid)
- B. Miệng (carbohydrate), Dạ dày (protein), Ruột non (lipid và carbohydrate, protein còn lại)
- C. Dạ dày (protein, lipid), Ruột non (carbohydrate)
- D. Miệng (protein), Dạ dày (carbohydrate), Ruột non (lipid)
Câu 2: Tại sao động vật đơn bào như trùng biến hình lại tiêu hóa thức ăn hoàn toàn bằng hình thức tiêu hóa nội bào?
- A. Vì chúng có enzyme tiêu hóa mạnh chỉ hoạt động bên trong tế bào.
- B. Vì kích thước cơ thể quá nhỏ, không thể hình thành cơ quan tiêu hóa.
- C. Vì chúng chưa có cơ quan tiêu hóa và thức ăn được đưa trực tiếp vào bên trong tế bào để phân giải.
- D. Vì môi trường sống của chúng không thuận lợi cho tiêu hóa ngoại bào.
Câu 3: Hệ tiêu hóa của chim có một cấu trúc đặc biệt là diều. Chức năng chính của diều ở chim là gì?
- A. Tiết enzyme tiêu hóa protein.
- B. Nghiền nát thức ăn cứng.
- C. Hấp thụ chất dinh dưỡng.
- D. Lưu trữ và làm mềm thức ăn trước khi chuyển xuống dạ dày.
Câu 4: Một người thường xuyên ăn uống không đúng giờ giấc, bỏ bữa sáng và ăn quá nhiều vào bữa tối, kèm theo căng thẳng kéo dài. Lối sống này có nguy cơ cao gây ra bệnh lý nào liên quan đến hệ tiêu hóa?
- A. Viêm loét dạ dày - tá tràng.
- B. Tiểu đường tuýp 2.
- C. Bệnh tim mạch.
- D. Loãng xương.
Câu 5: So sánh quá trình tiêu hóa ở động vật có túi tiêu hóa (ví dụ: Thủy tức) và động vật có ống tiêu hóa (ví dụ: Giun đất). Điểm khác biệt cơ bản nhất về hình thức tiêu hóa là gì?
- A. Động vật có túi tiêu hóa chỉ tiêu hóa nội bào, còn động vật có ống tiêu hóa chỉ tiêu hóa ngoại bào.
- B. Động vật có túi tiêu hóa có cả tiêu hóa ngoại bào và nội bào, còn động vật có ống tiêu hóa chủ yếu là tiêu hóa ngoại bào.
- C. Enzyme tiêu hóa ở túi tiêu hóa yếu hơn ở ống tiêu hóa.
- D. Túi tiêu hóa chỉ có một lỗ thông, ống tiêu hóa có hai lỗ thông.
Câu 6: Một người bị cắt bỏ một phần ruột non do bệnh lý. Điều này sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng nhất đến chức năng nào của hệ tiêu hóa?
- A. Nghiền nát thức ăn.
- B. Hấp thụ nước và muối khoáng.
- C. Hấp thụ phần lớn chất dinh dưỡng từ thức ăn đã tiêu hóa.
- D. Bài tiết các chất cặn bã.
Câu 7: Tại sao việc ăn nhiều thực phẩm giàu chất xơ lại giúp phòng ngừa bệnh táo bón?
- A. Chất xơ không bị tiêu hóa, hấp thụ nước làm tăng thể tích phân, kích thích nhu động ruột đẩy phân ra ngoài dễ dàng hơn.
- B. Chất xơ cung cấp năng lượng cho vi khuẩn có lợi trong ruột già.
- C. Chất xơ chứa nhiều vitamin và khoáng chất cần thiết cho hệ tiêu hóa.
- D. Chất xơ làm giảm sự hấp thụ chất béo trong ruột.
Câu 8: Quan sát sơ đồ cấu tạo hệ tiêu hóa của một loài động vật. Nếu sơ đồ đó cho thấy có sự hiện diện của dạ dày 4 túi (dạ cỏ, dạ tổ ong, dạ lá sách, dạ múi khế), bạn có thể suy đoán loài động vật này thuộc nhóm nào và có kiểu dinh dưỡng đặc trưng là gì?
- A. Động vật ăn thịt, tiêu hóa protein là chủ yếu.
- B. Động vật ăn tạp, tiêu hóa đa dạng các loại thức ăn.
- C. Động vật ăn thực vật, tiêu hóa cellulose nhờ enzyme riêng của cơ thể.
- D. Động vật ăn thực vật (nhai lại), tiêu hóa cellulose nhờ vi sinh vật cộng sinh.
Câu 9: Quá trình tiêu hóa cơ học có vai trò gì trong việc tăng hiệu quả tiêu hóa hóa học?
- A. Tạo ra các enzyme tiêu hóa.
- B. Hấp thụ trực tiếp các chất dinh dưỡng.
- C. Nghiền nhỏ thức ăn, làm tăng diện tích tiếp xúc của thức ăn với enzyme tiêu hóa.
- D. Đẩy thức ăn di chuyển nhanh qua ống tiêu hóa.
Câu 10: Một vận động viên marathon cần một lượng lớn năng lượng cho quá trình tập luyện và thi đấu. Nhóm chất dinh dưỡng nào sau đây nên chiếm tỉ lệ cao nhất trong khẩu phần ăn hàng ngày của họ để đáp ứng nhu cầu năng lượng tức thời?
- A. Protein.
- B. Carbohydrate.
- C. Lipid.
- D. Vitamin và khoáng chất.
Câu 11: Tại sao các loài động vật ăn thịt thường có ống tiêu hóa ngắn hơn so với động vật ăn thực vật có cùng kích thước cơ thể?
- A. Thức ăn là thịt dễ tiêu hóa và hấp thụ hơn thức ăn thực vật.
- B. Động vật ăn thịt di chuyển nhiều hơn nên cần ống tiêu hóa gọn nhẹ.
- C. Động vật ăn thịt không cần tiêu hóa chất xơ.
- D. Ống tiêu hóa ngắn giúp chúng đào thải chất cặn bã nhanh hơn.
Câu 12: Trong quá trình tiêu hóa ở người, sản phẩm cuối cùng của quá trình tiêu hóa carbohydrate phức tạp (như tinh bột) là gì để có thể hấp thụ vào máu?
- A. Polysaccharide.
- B. Disaccharide.
- C. Monosaccharide (Glucose, Fructose, Galactose).
- D. Acid béo và Glycerol.
Câu 13: Một người bị thiếu men tiêu hóa Lactase. Khi người này uống sữa (chứa Lactose), họ thường gặp các triệu chứng như đầy hơi, chướng bụng, tiêu chảy. Giải thích nào sau đây là hợp lý nhất?
- A. Lactose bị Lactase phân giải quá nhanh tạo ra nhiều khí.
- B. Lactose không được Lactase phân giải thành đường đơn ở ruột non, kéo nước vào ruột và bị vi khuẩn ở ruột già phân hủy tạo khí.
- C. Lactose là chất độc gây kích ứng niêm mạc ruột.
- D. Thiếu Lactase làm tăng hấp thụ Lactose vào máu gây phản ứng dị ứng.
Câu 14: Chức năng chính của ruột già trong hệ tiêu hóa của người là gì?
- A. Hấp thụ lại nước và một số ion, đồng thời tạo và lưu trữ phân.
- B. Tiêu hóa hóa học carbohydrate, protein và lipid.
- C. Hấp thụ toàn bộ chất dinh dưỡng còn sót lại.
- D. Bài tiết enzyme tiêu hóa.
Câu 15: Tại sao động vật nhai lại (ví dụ: trâu, bò) có thể tiêu hóa được cellulose trong cỏ, trong khi con người thì không?
- A. Trâu, bò có enzyme cellulase do chính cơ thể chúng tiết ra.
- B. Trâu, bò có ống tiêu hóa dài hơn nhiều so với con người.
- C. Trong dạ cỏ của trâu, bò có hệ vi sinh vật cộng sinh có khả năng tiết enzyme cellulase phân giải cellulose.
- D. Thành ruột của trâu, bò có cấu tạo đặc biệt giúp hấp thụ trực tiếp cellulose.
Câu 16: Một người muốn tăng cường hấp thụ vitamin tan trong dầu (như vitamin A, D, E, K). Lời khuyên về chế độ ăn nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Ăn nhiều rau xanh và trái cây tươi.
- B. Uống nhiều nước trong bữa ăn.
- C. Hạn chế hoàn toàn chất béo trong khẩu phần ăn.
- D. Bổ sung một lượng chất béo lành mạnh vừa đủ vào bữa ăn có chứa các vitamin này.
Câu 17: Quan sát hình ảnh một loại thức ăn đang được tiêu hóa. Nếu bạn thấy các giọt lipid lớn bị phân tách thành các giọt nhỏ hơn nhờ tác động của muối mật, quá trình này được gọi là gì và nó diễn ra chủ yếu ở đâu?
- A. Nhũ tương hóa lipid, diễn ra ở ruột non.
- B. Phân giải lipid hóa học, diễn ra ở dạ dày.
- C. Hấp thụ lipid, diễn ra ở ruột già.
- D. Tiêu hóa cơ học lipid, diễn ra ở miệng.
Câu 18: Tại sao việc nhai kỹ thức ăn lại quan trọng đối với quá trình tiêu hóa?
- A. Giúp hấp thụ chất dinh dưỡng ngay tại miệng.
- B. Nghiền nhỏ thức ăn, trộn đều với nước bọt chứa enzyme Amylase, tạo điều kiện thuận lợi cho tiêu hóa ở các phần sau của ống tiêu hóa.
- C. Tiêu diệt hết vi khuẩn có trong thức ăn.
- D. Làm tăng nhiệt độ của thức ăn giúp enzyme hoạt động hiệu quả hơn.
Câu 19: Một người có thói quen ăn uống không hợp vệ sinh, thường xuyên ăn ở ngoài không đảm bảo an toàn thực phẩm. Người này có nguy cơ cao mắc các bệnh lý tiêu hóa nào do tác nhân vi sinh vật gây ra?
- A. Viêm ruột thừa.
- B. Sỏi mật.
- C. Trào ngược dạ dày thực quản.
- D. Ngộ độc thực phẩm, tiêu chảy cấp do vi khuẩn/virus.
Câu 20: Một em bé đang trong giai đoạn phát triển nhanh. Nhu cầu về nhóm chất dinh dưỡng nào sau đây là đặc biệt quan trọng để xây dựng các mô và cơ quan mới trong cơ thể?
- A. Protein.
- B. Carbohydrate.
- C. Chất xơ.
- D. Lipid bão hòa.
Câu 21: Tại sao chim ăn hạt lại có mề (dạ dày cơ) phát triển mạnh, thường chứa sỏi nhỏ?
- A. Để lưu trữ hạt trước khi tiêu hóa.
- B. Để hấp thụ nước từ hạt.
- C. Để nghiền nát các hạt cứng do chim không có răng để nhai.
- D. Để tiết enzyme phân giải vỏ hạt.
Câu 22: So sánh quá trình hấp thụ chất dinh dưỡng ở ruột non và ruột già của người. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở loại chất được hấp thụ và cơ chế hấp thụ. Phát biểu nào sau đây là đúng?
- A. Ruột non hấp thụ chủ yếu nước và muối khoáng, ruột già hấp thụ đường đơn và acid amin.
- B. Ruột non hấp thụ chất dinh dưỡng qua thành ruột dày, ruột già qua thành ruột mỏng.
- C. Cả ruột non và ruột già đều hấp thụ đầy đủ carbohydrate, protein, lipid đã tiêu hóa.
- D. Ruột non hấp thụ phần lớn sản phẩm cuối cùng của tiêu hóa (đường đơn, acid amin, acid béo, glycerol, vitamin, khoáng chất), ruột già chủ yếu hấp thụ nước và một số vitamin do vi khuẩn tổng hợp.
Câu 23: Một người thường xuyên cảm thấy mệt mỏi, da xanh xao, chóng mặt. Bác sĩ chẩn đoán người này bị thiếu máu do thiếu sắt. Chế độ ăn của người này có thể đang thiếu nhóm thực phẩm nào ảnh hưởng đến việc hấp thụ sắt?
- A. Thực phẩm giàu sắt (thịt đỏ, gan, rau lá xanh đậm) và thực phẩm giàu vitamin C (giúp tăng hấp thụ sắt).
- B. Thực phẩm giàu carbohydrate phức tạp.
- C. Thực phẩm giàu chất béo.
- D. Thực phẩm giàu canxi (vì canxi cạnh tranh hấp thụ với sắt).
Câu 24: Quá trình nào sau đây KHÔNG thuộc về tiêu hóa hóa học?
- A. Phân giải protein thành acid amin nhờ enzyme Pepsin.
- B. Co bóp của dạ dày để nhào trộn thức ăn.
- C. Phân giải tinh bột thành đường Maltose nhờ enzyme Amylase.
- D. Phân giải lipid thành acid béo và glycerol nhờ enzyme Lipase.
Câu 25: Tại sao việc duy trì một hệ vi sinh vật đường ruột khỏe mạnh lại quan trọng đối với quá trình tiêu hóa và sức khỏe tổng thể?
- A. Vi khuẩn giúp tiêu diệt tất cả các mầm bệnh trong thức ăn.
- B. Vi khuẩn chỉ đơn giản là tồn tại mà không có vai trò gì đặc biệt.
- C. Vi khuẩn chỉ có vai trò trong việc tạo ra khí gây đầy hơi.
- D. Vi khuẩn có lợi giúp phân giải một số chất khó tiêu (như chất xơ), tổng hợp một số vitamin (K, B), cạnh tranh với vi khuẩn gây hại và hỗ trợ hệ miễn dịch.
Câu 26: Một người bị mắc bệnh celiac, tức là cơ thể phản ứng bất thường với gluten (một loại protein có trong lúa mì, lúa mạch). Phản ứng này làm tổn thương niêm mạc ruột non. Điều này sẽ ảnh hưởng chủ yếu đến giai đoạn nào của quá trình dinh dưỡng?
- A. Lấy thức ăn (ingestion).
- B. Tiêu hóa hóa học (chemical digestion).
- C. Hấp thụ chất dinh dưỡng (absorption).
- D. Thải chất cặn bã (excretion).
Câu 27: Trong hệ tiêu hóa của người, cơ quan nào đóng vai trò vừa là nơi tiêu hóa hóa học mạnh mẽ protein, vừa là nơi tiêu hóa cơ học nhờ sự co bóp của thành cơ quan?
- A. Dạ dày.
- B. Miệng.
- C. Thực quản.
- D. Ruột non.
Câu 28: Một người đang thực hiện chế độ ăn kiêng rất ít chất béo để giảm cân. Chế độ này có thể dẫn đến nguy cơ thiếu hụt loại vitamin nào sau đây?
- A. Vitamin C và vitamin B1.
- B. Vitamin B12 và Axit Folic.
- C. Vitamin B2 và Niacin.
- D. Vitamin A, D, E, K.
Câu 29: Tại sao việc uống đủ nước hàng ngày lại quan trọng đối với hệ tiêu hóa?
- A. Nước chứa nhiều năng lượng cần thiết cho tiêu hóa.
- B. Nước giúp phân giải trực tiếp các chất dinh dưỡng phức tạp.
- C. Nước cần thiết cho hoạt động của enzyme tiêu hóa, giúp làm mềm thức ăn và chất thải, hỗ trợ quá trình hấp thụ và đào thải.
- D. Nước làm tăng nhiệt độ cơ thể, giúp tiêu hóa nhanh hơn.
Câu 30: So với động vật có túi tiêu hóa, động vật có ống tiêu hóa có lợi thế rõ rệt nào trong quá trình tiêu hóa và hấp thụ?
- A. Chỉ có tiêu hóa nội bào.
- B. Tiêu hóa và hấp thụ diễn ra theo từng giai đoạn liên tục, thức ăn di chuyển một chiều, cho phép chuyên hóa chức năng ở các bộ phận khác nhau của ống tiêu hóa.
- C. Chỉ có tiêu hóa cơ học.
- D. Chỉ ăn được thức ăn có kích thước rất nhỏ.