Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Đặc điểm cấu tạo nào sau đây của bề mặt trao đổi khí giúp tối ưu hóa hiệu quả hô hấp ở động vật?
- A. Diện tích nhỏ, khô ráo, ít mao mạch.
- B. Diện tích lớn, dày, nhiều mao mạch.
- C. Diện tích nhỏ, mỏng, ẩm ướt.
- D. Diện tích lớn, mỏng, ẩm ướt, nhiều mao mạch.
Câu 2: Tại sao hô hấp qua bề mặt cơ thể chỉ hiệu quả ở các động vật có kích thước nhỏ hoặc dẹp, sống trong môi trường nước hoặc ẩm ướt?
- A. Vì các động vật này không có cơ quan hô hấp chuyên hóa.
- B. Vì chúng có tỷ lệ diện tích bề mặt trên thể tích lớn, giúp khuếch tán khí nhanh.
- C. Vì sự khuếch tán khí chỉ hiệu quả trên quãng đường ngắn và bề mặt phải ẩm ướt để khí hòa tan.
- D. Vì môi trường nước có nồng độ oxygen cao hơn không khí.
Câu 3: Khi một con côn trùng bị ngộ độc thuốc trừ sâu dạng khí, chất độc nhanh chóng lan tỏa khắp cơ thể và làm tê liệt các cơ quan. Điều này liên quan trực tiếp đến đặc điểm nào trong hệ hô hấp của côn trùng?
- A. Côn trùng có hệ tuần hoàn hở.
- B. Hệ thống ống khí phân nhánh đến tận các tế bào và mô.
- C. Côn trùng có lớp cutin mỏng dễ bị chất độc xâm nhập.
- D. Côn trùng hô hấp qua bề mặt cơ thể kết hợp với ống khí.
Câu 4: Tại sao cơ chế dòng chảy song song ngược chiều (countercurrent exchange) ở mang cá xương lại hiệu quả hơn cơ chế dòng chảy song song cùng chiều?
- A. Duy trì sự chênh lệch phân áp O2 giữa nước và máu dọc theo toàn bộ chiều dài của phiến mang.
- B. Giúp nước chảy qua mang nhanh hơn.
- C. Tăng diện tích tiếp xúc giữa nước và máu.
- D. Giúp máu chảy qua mang nhanh hơn.
Câu 5: Một loài cá sống trong vùng nước lợ (nồng độ muối thay đổi theo thủy triều) có khả năng điều chỉnh quá trình trao đổi khí tốt hơn so với cá nước ngọt hoặc cá nước mặn đơn thuần. Điều này có thể liên quan đến đặc điểm nào của mang cá?
- A. Mang có kích thước lớn hơn.
- B. Mang có ít mao mạch hơn.
- C. Mang chỉ đóng vai trò hô hấp.
- D. Mang có khả năng điều chỉnh chức năng trao đổi khí và điều hòa ion theo nồng độ muối của môi trường.
Câu 6: Tại sao phổi của động vật trên cạn (như bò sát, chim, thú) lại nằm sâu bên trong cơ thể, khác với mang cá nằm lộ ra ngoài?
- A. Để tránh bị tổn thương từ môi trường bên ngoài.
- B. Để giữ cho bề mặt trao đổi khí luôn ẩm ướt trong môi trường không khí khô.
- C. Để tăng diện tích bề mặt trao đổi khí.
- D. Để dễ dàng lấy oxygen từ không khí.
Câu 7: So sánh hô hấp ở chim và thú, hệ hô hấp của chim có một đặc điểm vượt trội giúp tăng hiệu quả trao đổi khí, đặc biệt khi bay ở độ cao lớn. Đặc điểm đó là gì?
- A. Phổi chim có phế nang lớn hơn phổi thú.
- B. Chim có cơ hoành phát triển hơn thú.
- C. Không khí đi qua phổi theo một chiều, làm cho phổi luôn được tiếp xúc với không khí giàu O2.
- D. Chim có thể tích khí lưu thông lớn hơn thú.
Câu 8: Một người leo núi lên đỉnh Everest (độ cao rất lớn). Tại sao người đó cần sử dụng bình dưỡng khí?
- A. Vì ở độ cao lớn, nhiệt độ quá thấp làm giảm hiệu quả hô hấp.
- B. Vì ở độ cao lớn, nồng độ CO2 trong không khí tăng lên.
- C. Vì ở độ cao lớn, áp suất không khí tăng lên làm cản trở hô hấp.
- D. Vì ở độ cao lớn, phân áp O2 trong không khí loãng giảm, làm giảm khả năng khuếch tán O2 vào máu.
Câu 9: Hemoglobin là sắc tố hô hấp chính ở người. Hemoglobin có vai trò gì trong quá trình hô hấp?
- A. Tạo năng lượng cho tế bào hô hấp.
- B. Vận chuyển O2 từ cơ quan hô hấp đến tế bào và một phần CO2 từ tế bào về cơ quan hô hấp.
- C. Tham gia trực tiếp vào quá trình trao đổi khí ở bề mặt hô hấp.
- D. Làm tăng nhiệt độ cơ thể để hô hấp hiệu quả hơn.
Câu 10: Một bệnh nhân được chẩn đoán mắc bệnh khí phế thũng, một bệnh phá hủy cấu trúc phế nang. Hậu quả chính của bệnh này đối với quá trình hô hấp là gì?
- A. Giảm diện tích bề mặt trao đổi khí ở phổi và khả năng đàn hồi của phổi.
- B. Tăng khả năng vận chuyển O2 của máu.
- C. Làm tăng phân áp O2 trong máu.
- D. Gây tắc nghẽn đường dẫn khí lớn.
Câu 11: Khi so sánh hô hấp qua da của giun đất và hô hấp qua mang của cá, điểm khác biệt cơ bản nhất về môi trường trao đổi khí là gì?
- A. Giun đất hô hấp trong môi trường không khí, cá hô hấp trong môi trường nước.
- B. Giun đất hô hấp trong môi trường khô, cá hô hấp trong môi trường ẩm.
- C. Giun đất hô hấp trong môi trường đất ẩm (tiếp xúc với không khí hòa tan trong nước), cá hô hấp trong môi trường nước.
- D. Giun đất hô hấp bằng cách hút nước, cá hô hấp bằng cách đẩy nước.
Câu 12: Tại sao những người hút thuốc lá thụ động (hít phải khói thuốc từ người khác) cũng có nguy cơ mắc các bệnh về hô hấp tương tự người hút thuốc trực tiếp?
- A. Vì khói thuốc thụ động có nồng độ nicotine cao hơn.
- B. Vì cơ thể người hút thuốc thụ động nhạy cảm hơn.
- C. Vì khói thuốc thụ động chỉ ảnh hưởng đến đường hô hấp trên.
- D. Vì khói thuốc lá, dù trực tiếp hay thụ động, đều chứa các chất độc gây tổn thương niêm mạc, làm liệt lông rung, tăng tiết chất nhầy và phá hủy phế nang.
Câu 13: Trong quá trình hô hấp ở người, sự thay đổi thể tích lồng ngực và phổi chủ yếu là do hoạt động của cơ quan nào?
- A. Cơ hoành và cơ liên sườn.
- B. Cơ trơn trong phế quản.
- C. Cơ tim và cơ hoành.
- D. Thành của phế nang.
Câu 14: Một người bị bệnh suy hô hấp, nồng độ O2 trong máu thấp và nồng độ CO2 trong máu cao. Tình trạng này ảnh hưởng trực tiếp nhất đến quá trình nào ở cấp độ tế bào?
- A. Quá trình tổng hợp protein.
- B. Quá trình sản xuất năng lượng ATP từ chất hữu cơ.
- C. Quá trình phân giải chất béo.
- D. Quá trình vận chuyển ion qua màng tế bào.
Câu 15: Tại sao việc giữ vệ sinh môi trường sống, đặc biệt là không khí, lại là biện pháp quan trọng để phòng ngừa các bệnh về hô hấp?
- A. Vì môi trường sạch giúp tăng nồng độ oxygen trong không khí.
- B. Vì môi trường sạch giúp cơ thể tăng cường sức đề kháng.
- C. Vì không khí sạch làm giảm sự hiện diện của các tác nhân gây hại (bụi, hóa chất, vi sinh vật) xâm nhập vào đường hô hấp.
- D. Vì môi trường sạch giúp giảm nhiệt độ không khí, làm hô hấp dễ dàng hơn.
Câu 16: Một loài động vật mới được phát hiện sống ở đáy biển sâu, nơi có hàm lượng oxygen rất thấp. Cơ quan hô hấp của loài này có thể có những đặc điểm thích nghi nào?
- A. Cơ quan hô hấp có diện tích lớn, chứa sắc tố hô hấp có ái lực cao với oxygen.
- B. Cơ quan hô hấp nhỏ gọn, ít mao mạch.
- C. Không cần cơ quan hô hấp chuyên hóa, chỉ hô hấp qua bề mặt cơ thể.
- D. Có khả năng chuyển hóa hoàn toàn kị khí.
Câu 17: Tại sao ở người, sau khi vận động mạnh, nhịp hô hấp lại tăng lên?
- A. Để thải bớt nhiệt lượng sinh ra do vận động.
- B. Để tăng lượng CO2 trong máu, kích thích cơ bắp hoạt động.
- C. Để tăng cung cấp O2 cho các tế bào đang hoạt động mạnh và thải bớt CO2 sinh ra.
- D. Để làm giảm áp lực lên phổi.
Câu 18: Sắc tố hô hấp Hemocyanin có điểm gì khác biệt cơ bản so với Hemoglobin?
- A. Hemocyanin chỉ vận chuyển CO2, Hemoglobin vận chuyển O2.
- B. Hemocyanin chứa đồng (Cu) và thường hòa tan trong máu, Hemoglobin chứa sắt (Fe) và nằm trong hồng cầu.
- C. Hemocyanin chỉ có ở động vật trên cạn, Hemoglobin có ở động vật dưới nước.
- D. Hemocyanin có màu đỏ khi kết hợp với O2, Hemoglobin có màu xanh.
Câu 19: Quan sát một lát cắt ngang qua mang cá xương, bạn thấy các phiến mang xếp song song và có mạng lưới mao mạch dày đặc. Cấu trúc này có ý nghĩa gì?
- A. Giúp mang cứng cáp hơn.
- B. Giúp cá bơi nhanh hơn.
- C. Làm giảm lượng nước chảy qua mang.
- D. Tăng diện tích bề mặt trao đổi khí và giảm khoảng cách khuếch tán khí.
Câu 20: Tại sao những người sống ở vùng núi cao thường có số lượng hồng cầu trong máu cao hơn những người sống ở đồng bằng?
- A. Để tăng khả năng vận chuyển O2 trong điều kiện không khí loãng.
- B. Để thải CO2 hiệu quả hơn.
- C. Để tăng cường hệ miễn dịch.
- D. Để thích nghi với nhiệt độ thấp.
Câu 21: Một loài động vật có hệ hô hấp là các ống khí. Điều này gợi ý rằng loài động vật này có thể thuộc nhóm nào?
- A. Cá xương.
- B. Giun đốt.
- C. Côn trùng.
- D. Chim.
Câu 22: Giả sử có hai loài động vật A và B cùng kích thước và sống trong cùng môi trường nước. Loài A hô hấp qua da, loài B hô hấp bằng mang. Loài nào có khả năng hoạt động trao đổi chất mạnh mẽ hơn và tại sao?
- A. Loài A, vì hô hấp qua da đơn giản hơn.
- B. Loài B, vì mang là cơ quan chuyên hóa có diện tích bề mặt lớn và cơ chế trao đổi khí hiệu quả hơn hô hấp qua da.
- C. Hai loài có khả năng hoạt động như nhau.
- D. Loài A, vì hô hấp qua da ít tốn năng lượng hơn.
Câu 23: Chất nào sau đây trong khói thuốc lá có ái lực với Hemoglobin mạnh hơn oxygen, gây cản trở nghiêm trọng quá trình vận chuyển oxygen trong máu?
- A. Carbon monoxide (CO).
- B. Nicotine.
- C. Tar (hắc ín).
- D. Carbon dioxide (CO2).
Câu 24: Tại sao ếch vừa hô hấp bằng phổi vừa hô hấp bằng da, trong khi các loài lưỡng cư trưởng thành khác có thể chủ yếu hô hấp bằng phổi?
- A. Phổi ếch có kích thước rất lớn.
- B. Ếch không có khả năng hô hấp bằng phổi.
- C. Da ếch có khả năng quang hợp.
- D. Phổi ếch chưa phát triển hoàn chỉnh và da ẩm ướt giúp bổ sung lượng O2 cần thiết, đặc biệt khi ở dưới nước hoặc môi trường ẩm.
Câu 25: Khi lặn sâu dưới nước, áp suất môi trường tăng lên đáng kể. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến quá trình trao đổi khí ở phổi của người lặn?
- A. Làm giảm khả năng khuếch tán O2 vào máu.
- B. Làm tăng phân áp của các khí trong phổi, dẫn đến nhiều khí (O2, N2) hòa tan vào máu hơn.
- C. Làm giảm thể tích phổi.
- D. Không ảnh hưởng đến quá trình trao đổi khí.
Câu 26: Một bệnh nhân được cho thở oxygen y tế. Mục đích chính của việc này là gì?
- A. Làm tăng phân áp O2 trong phế nang, giúp O2 khuếch tán vào máu hiệu quả hơn.
- B. Giúp thải CO2 ra khỏi cơ thể nhanh hơn.
- C. Kích thích trung tâm hô hấp hoạt động mạnh hơn.
- D. Giảm áp lực cho tim.
Câu 27: So sánh hệ hô hấp của chim và người, điểm khác biệt nào cho thấy chim có khả năng lấy O2 hiệu quả hơn trong môi trường loãng?
- A. Phổi người có diện tích lớn hơn phổi chim.
- B. Người có cơ hoành, chim không có.
- C. Ở chim, không khí đi qua phổi theo một chiều, không có khí cặn làm loãng O2 như ở phổi người.
- D. Máu chim có nhiều Hemoglobin hơn máu người.
Câu 28: Tại sao việc tập thể dục đều đặn lại có lợi cho hệ hô hấp?
- A. Làm giảm nhu cầu O2 của cơ thể.
- B. Làm tăng lượng CO2 trong máu.
- C. Làm teo nhỏ các phế nang.
- D. Tăng cường sức mạnh cơ hô hấp, tăng dung tích sống của phổi và cải thiện hiệu quả trao đổi khí.
Câu 29: Quan sát một loài giun dẹp sống ký sinh trong ruột động vật khác, bạn dự đoán hình thức hô hấp chủ yếu của nó là gì? Tại sao?
- A. Hô hấp qua da, vì cơ thể dẹp.
- B. Hô hấp kị khí hoặc chuyển hóa năng lượng ít phụ thuộc O2, vì sống trong môi trường thiếu oxygen.
- C. Hô hấp bằng hệ thống ống khí.
- D. Hô hấp bằng mang giả.
Câu 30: Phân tích một biểu đồ cho thấy mối quan hệ giữa phân áp oxygen trong môi trường và tỷ lệ trao đổi oxygen của một loài cá. Nếu biểu đồ cho thấy tỷ lệ trao đổi oxygen giảm mạnh khi phân áp O2 dưới một ngưỡng nhất định, điều này có ý nghĩa gì đối với loài cá đó?
- A. Loài cá này có khả năng thích nghi tốt với môi trường thiếu oxygen.
- B. Loài cá này chỉ hô hấp kị khí khi phân áp O2 thấp.
- C. Loài cá này có thể tăng cường hiệu quả hô hấp khi phân áp O2 giảm.
- D. Loài cá này gặp khó khăn trong việc thu nhận đủ oxygen khi nồng độ O2 trong môi trường quá thấp.