12+ Đề Trắc Nghiệm Sinh Học 11 (Cánh Diều) Bài 7: Hô Hấp Ở Động Vật

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật - Đề 01

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Động vật đơn bào như trùng roi thực hiện trao đổi khí trực tiếp với môi trường thông qua cấu trúc nào?

  • A. Hệ thống ống khí
  • B. Mang ngoài
  • C. Phổi
  • D. Màng tế bào

Câu 2: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về ưu điểm của bề mặt trao đổi khí lớn và mỏng trong hệ hô hấp?

  • A. Giảm thiểu sự mất nhiệt qua bề mặt hô hấp.
  • B. Tăng hiệu quả khuếch tán khí do giảm khoảng cách và tăng diện tích tiếp xúc.
  • C. Bảo vệ cơ quan hô hấp khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
  • D. Tiết kiệm năng lượng cho quá trình hô hấp của cơ thể.

Câu 3: Ở cá xương, dòng nước chảy một chiều qua mang ngược chiều với dòng máu trong mao mạch mang. Cơ chế này có vai trò gì quan trọng trong hô hấp?

  • A. Giảm tốc độ dòng máu qua mang để tăng thời gian trao đổi khí.
  • B. Ngăn chặn sự xâm nhập của vi sinh vật gây bệnh vào mang.
  • C. Duy trì gradient nồng độ oxygen thuận lợi cho khuếch tán oxygen từ nước vào máu dọc theo chiều dài mao mạch.
  • D. Giảm thiểu sự hòa tan của carbon dioxide từ máu vào nước.

Câu 4: Hệ thống ống khí ở côn trùng có đặc điểm khác biệt cơ bản nào so với hệ hô hấp của động vật có xương sống?

  • A. Khí oxygen được vận chuyển trực tiếp đến tế bào thông qua hệ thống ống khí, không cần sự tham gia của hệ tuần hoàn.
  • B. Trao đổi khí diễn ra ở phổi, tương tự như động vật có vú.
  • C. Sử dụng sắc tố hô hấp hemoglobin để tăng cường vận chuyển oxygen.
  • D. Hoạt động hô hấp phụ thuộc vào sự co giãn của cơ hoành.

Câu 5: Vì sao chim có thể thực hiện trao đổi khí hiệu quả hơn so với động vật có vú khi bay ở độ cao lớn, nơi nồng độ oxygen thấp?

  • A. Tim của chim hoạt động mạnh mẽ hơn, cung cấp nhiều máu giàu oxygen hơn đến các cơ quan.
  • B. Hệ thống hô hấp của chim có túi khí, giúp dòng khí lưu thông một chiều qua phổi, tăng hiệu quả trao đổi khí.
  • C. Máu của chim có khả năng gắn kết với oxygen mạnh hơn so với động vật có vú.
  • D. Chim có thể giảm nhịp tim và nhịp thở để tiết kiệm oxygen khi bay cao.

Câu 6: Ở người, khi hoạt động thể lực mạnh, cơ thể sẽ điều chỉnh nhịp thở và độ sâu hô hấp như thế nào để đáp ứng nhu cầu oxygen tăng cao?

  • A. Giảm cả nhịp thở và độ sâu hô hấp để tiết kiệm năng lượng.
  • B. Tăng nhịp thở nhưng giảm độ sâu hô hấp để tăng thông khí ở phổi.
  • C. Giảm nhịp thở nhưng tăng độ sâu hô hấp để tăng lượng khí trao đổi mỗi nhịp.
  • D. Tăng cả nhịp thở và độ sâu hô hấp để tăng cường thông khí phổi và cung cấp oxygen nhanh chóng.

Câu 7: Bệnh khí phế thũng (emphysema) phá hủy các phế nang trong phổi, làm giảm diện tích bề mặt trao đổi khí. Hậu quả chính của bệnh này đối với chức năng hô hấp là gì?

  • A. Tăng cường khả năng lọc bụi và vi khuẩn trong đường hô hấp.
  • B. Cải thiện độ đàn hồi của phổi và giảm nguy cơ xẹp phổi.
  • C. Giảm hiệu quả trao đổi khí, dẫn đến thiếu oxygen trong máu và khó thở.
  • D. Tăng cường khả năng vận chuyển oxygen của hồng cầu.

Câu 8: Loại bề mặt trao đổi khí nào sau đây không phù hợp với động vật sống trên cạn có kích thước lớn và hoạt động tích cực?

  • A. Da
  • B. Mang
  • C. Ống khí
  • D. Phổi

Câu 9: Một người leo núi ở độ cao lớn có thể gặp phải tình trạng "say độ cao" do thiếu oxygen. Cơ chế thích nghi nào của cơ thể giúp giảm thiểu tình trạng này sau một thời gian thích nghi?

  • A. Giảm nhịp tim và nhịp thở để tiết kiệm oxygen.
  • B. Tăng sản xuất hồng cầu để tăng khả năng vận chuyển oxygen trong máu.
  • C. Mở rộng các mạch máu ở phổi để tăng diện tích trao đổi khí.
  • D. Tăng cường hoạt động của hệ thống ống khí để dẫn oxygen trực tiếp đến tế bào.

Câu 10: So sánh hệ hô hấp của ếch và thằn lằn, điểm khác biệt chính nào phản ánh sự thích nghi với môi trường sống khác nhau của chúng?

  • A. Ếch có phổi đơn giản hơn, thằn lằn có phổi phức tạp hơn.
  • B. Thằn lằn có cơ chế thông khí phổi chủ động hơn ếch.
  • C. Ếch có khả năng hô hấp qua da, thằn lằn thì không.
  • D. Hệ tuần hoàn của thằn lằn hiệu quả hơn trong việc vận chuyển khí so với ếch.

Câu 11: Hiện tượng "cá chết ngạt" thường xảy ra trong ao nuôi khi về đêm hoặc sau mưa lớn. Nguyên nhân chính liên quan đến hô hấp của cá là gì?

  • A. Sự gia tăng nồng độ khí carbon dioxide trong nước do ô nhiễm.
  • B. Thay đổi đột ngột về nhiệt độ nước làm giảm khả năng hô hấp của cá.
  • C. Sự phát triển quá mức của tảo làm tắc nghẽn mang cá.
  • D. Sự suy giảm lượng oxygen hòa tan trong nước do hô hấp của thực vật thủy sinh và phân hủy chất hữu cơ.

Câu 12: Cơ chế thông khí phổi ở động vật có vú (như người) chủ yếu dựa vào sự thay đổi thể tích lồng ngực nhờ hoạt động của cơ nào?

  • A. Cơ tim và cơ trơn phế quản.
  • B. Cơ hoành và cơ liên sườn.
  • C. Cơ bụng và cơ lưng.
  • D. Cơ cổ và cơ vai.

Câu 13: Một người bị ngộ độc khí carbon monoxide (CO) có triệu chứng thiếu oxygen mặc dù vẫn thở bình thường. Giải thích nào sau đây là đúng nhất?

  • A. CO gây tổn thương trực tiếp đến phổi, làm giảm khả năng trao đổi khí.
  • B. CO làm giảm nhịp tim và huyết áp, dẫn đến giảm lưu lượng máu đến các cơ quan.
  • C. CO gắn kết mạnh với hemoglobin, ngăn cản hồng cầu vận chuyển oxygen đến các tế bào.
  • D. CO làm tăng tính thấm của mao mạch phổi, gây phù phổi và cản trở hô hấp.

Câu 14: Động vật nào sau đây có hình thức hô hấp bằng hệ thống ống khí?

  • A. Giun đất
  • B. Cá chép
  • C. Ếch đồng
  • D. Châu chấu

Câu 15: Phát biểu nào sau đây không đúng về quá trình trao đổi khí giữa cơ thể động vật và môi trường?

  • A. Trao đổi khí chỉ diễn ra khi nồng độ oxygen và carbon dioxide ở môi trường và cơ thể bằng nhau.
  • B. Bề mặt trao đổi khí cần ẩm ướt để khí hòa tan và khuếch tán dễ dàng.
  • C. Quá trình trao đổi khí dựa trên sự chênh lệch phân áp của khí giữa môi trường và cơ thể.
  • D. Diện tích bề mặt trao đổi khí càng lớn thì hiệu quả trao đổi khí càng cao.

Câu 16: Ở động vật có xương sống trên cạn, cơ quan hô hấp chính thường nằm sâu trong cơ thể. Ưu điểm của vị trí này là gì?

  • A. Tăng cường khả năng tiếp xúc trực tiếp với không khí giàu oxygen.
  • B. Bảo vệ cơ quan hô hấp khỏi bị khô và các tác nhân gây hại từ môi trường.
  • C. Giảm thiểu sự ảnh hưởng của trọng lực lên quá trình hô hấp.
  • D. Tối ưu hóa quá trình trao đổi nhiệt giữa cơ thể và môi trường.

Câu 17: Trong quá trình hô hấp ở người, khí carbon dioxide (CO2) được vận chuyển chủ yếu từ tế bào đến phổi dưới dạng nào?

  • A. Khí CO2 hòa tan trong huyết tương.
  • B. Carbaminohemoglobin gắn với hemoglobin trong hồng cầu.
  • C. Ion bicarbonate (HCO3-) hòa tan trong huyết tương.
  • D. Acid carbonic (H2CO3) hòa tan trong huyết tương.

Câu 18: Loại động vật nào sau đây có hiệu quả trao đổi khí cao nhất nhờ hệ thống hô hấp một chiều?

  • A. Thú
  • B. Chim
  • C. Bò sát
  • D. Lưỡng cư

Câu 19: Một số loài cá có thể hô hấp bằng da khi hoạt động ở môi trường nước nghèo oxygen. Đây là một ví dụ về sự thích nghi hô hấp như thế nào?

  • A. Thích nghi sinh lý.
  • B. Thích nghi tập tính.
  • C. Thích nghi cấu trúc.
  • D. Thích nghi chức năng.

Câu 20: Điều gì sẽ xảy ra nếu bề mặt trao đổi khí của một loài động vật bị giảm diện tích do bệnh tật hoặc ô nhiễm môi trường?

  • A. Hiệu quả trao đổi khí giảm, dẫn đến thiếu oxygen và tích tụ carbon dioxide trong cơ thể.
  • B. Tốc độ lưu thông máu qua cơ quan hô hấp tăng lên để bù đắp.
  • C. Nhịp thở chậm lại để tiết kiệm năng lượng.
  • D. Cơ thể chuyển sang hình thức hô hấp kỵ khí để thích nghi.

Câu 21: Ở động vật lưỡng cư như ếch, vai trò của da trong quá trình hô hấp là gì?

  • A. Da chỉ có vai trò bảo vệ cơ quan hô hấp bên trong.
  • B. Da là bề mặt trao đổi khí phụ trợ, đặc biệt quan trọng khi hoạt động dưới nước.
  • C. Da là cơ quan hô hấp chính, phổi chỉ đóng vai trò thứ yếu.
  • D. Da giúp điều hòa nhiệt độ cho cơ quan hô hấp.

Câu 22: Biện pháp nào sau đây giúp phòng tránh các bệnh về đường hô hấp hiệu quả nhất?

  • A. Uống nhiều nước và bổ sung vitamin C.
  • B. Tập thể dục thường xuyên ở cường độ cao.
  • C. Tránh tiếp xúc với khói bụi, hóa chất độc hại và duy trì môi trường sống sạch sẽ.
  • D. Sử dụng điều hòa không khí thường xuyên để lọc không khí.

Câu 23: Vì sao bề mặt trao đổi khí ở các loài động vật có xu hướng tiến hóa theo hướng tăng diện tích và giảm độ dày?

  • A. Để tăng cường sức mạnh cơ học của cơ quan hô hấp.
  • B. Để giảm thiểu sự mất nhiệt qua bề mặt hô hấp.
  • C. Để tăng khả năng lọc bụi và vi khuẩn từ môi trường.
  • D. Để tối ưu hóa tốc độ khuếch tán khí theo định luật Fick.

Câu 24: Ở động vật có vú, trung khu điều khiển nhịp thở nằm ở đâu trong hệ thần kinh trung ương?

  • A. Hành não
  • B. Tiểu não
  • C. Vỏ não
  • D. Tủy sống

Câu 25: Hình thức hô hấp nào sau đây thường gặp ở động vật thủy sinh nhỏ bé và có lối sống ít vận động?

  • A. Hô hấp bằng phổi
  • B. Hô hấp bằng mang
  • C. Hô hấp qua bề mặt cơ thể
  • D. Hô hấp bằng hệ thống ống khí

Câu 26: Một vận động viên bơi lội chuyên nghiệp có dung tích sống (vital capacity) phổi lớn hơn người bình thường. Lợi ích sinh lý của dung tích sống lớn là gì?

  • A. Giảm nhịp thở khi vận động mạnh.
  • B. Tăng cường khả năng cung cấp oxygen cho cơ thể trong quá trình vận động kéo dài.
  • C. Giảm nguy cơ mắc các bệnh về đường hô hấp.
  • D. Tăng khả năng giữ nước cho cơ thể khi bơi lội.

Câu 27: Ở loài chim, túi khí có vai trò quan trọng trong hô hấp, nhưng túi khí không phải là nơi trao đổi khí chính. Vậy chức năng chính của túi khí là gì?

  • A. Tăng cường diện tích bề mặt trao đổi khí.
  • B. Giảm trọng lượng cơ thể chim để dễ bay lượn.
  • C. Điều hòa thân nhiệt cho chim.
  • D. Dự trữ và luân chuyển khí, đảm bảo dòng khí giàu oxygen đi qua phổi liên tục.

Câu 28: Điều gì quyết định tốc độ khuếch tán của khí qua bề mặt trao đổi khí?

  • A. Kích thước của cơ quan hô hấp.
  • B. Loại hình hô hấp của động vật (ví dụ: phổi, mang, da).
  • C. Độ chênh lệch phân áp của khí đó giữa hai phía của bề mặt trao đổi khí.
  • D. Tốc độ dòng máu chảy qua cơ quan hô hấp.

Câu 29: Một loài động vật sống trong môi trường nước có hàm lượng oxygen thấp và nhiệt độ cao sẽ có xu hướng tiến hóa bề mặt trao đổi khí như thế nào để tối ưu hóa hô hấp?

  • A. Tăng diện tích bề mặt trao đổi khí và tăng cường thông khí.
  • B. Giảm diện tích bề mặt trao đổi khí để tiết kiệm năng lượng.
  • C. Tăng độ dày của bề mặt trao đổi khí để bảo vệ khỏi tác nhân gây hại.
  • D. Chuyển sang hình thức hô hấp kỵ khí để thích nghi với môi trường thiếu oxygen.

Câu 30: Trong hệ hô hấp của người, cấu trúc nào có vai trò làm ẩm và ấm không khí trước khi vào phổi?

  • A. Phế nang
  • B. Đường dẫn khí (mũi, khí quản, phế quản)
  • C. Màng phổi
  • D. Cơ hoành

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Động vật đơn bào như trùng roi thực hiện trao đổi khí trực tiếp với môi trường thông qua cấu trúc nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về ưu điểm của bề mặt trao đổi khí lớn và mỏng trong hệ hô hấp?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Ở cá xương, dòng nước chảy một chiều qua mang ngược chiều với dòng máu trong mao mạch mang. Cơ chế này có vai trò gì quan trọng trong hô hấp?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Hệ thống ống khí ở côn trùng có đặc điểm khác biệt cơ bản nào so với hệ hô hấp của động vật có xương sống?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Vì sao chim có thể thực hiện trao đổi khí hiệu quả hơn so với động vật có vú khi bay ở độ cao lớn, nơi nồng độ oxygen thấp?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Ở người, khi hoạt động thể lực mạnh, cơ thể sẽ điều chỉnh nhịp thở và độ sâu hô hấp như thế nào để đáp ứng nhu cầu oxygen tăng cao?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Bệnh khí phế thũng (emphysema) phá hủy các phế nang trong phổi, làm giảm diện tích bề mặt trao đổi khí. Hậu quả chính của bệnh này đối với chức năng hô hấp là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Loại bề mặt trao đổi khí nào sau đây không phù hợp với động vật sống trên cạn có kích thước lớn và hoạt động tích cực?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Một người leo núi ở độ cao lớn có thể gặp phải tình trạng 'say độ cao' do thiếu oxygen. Cơ chế thích nghi nào của cơ thể giúp giảm thiểu tình trạng này sau một thời gian thích nghi?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: So sánh hệ hô hấp của ếch và thằn lằn, điểm khác biệt chính nào phản ánh sự thích nghi với môi trường sống khác nhau của chúng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Hiện tượng 'cá chết ngạt' thường xảy ra trong ao nuôi khi về đêm hoặc sau mưa lớn. Nguyên nhân chính liên quan đến hô hấp của cá là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Cơ chế thông khí phổi ở động vật có vú (như người) chủ yếu dựa vào sự thay đổi thể tích lồng ngực nhờ hoạt động của cơ nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Một người bị ngộ độc khí carbon monoxide (CO) có triệu chứng thiếu oxygen mặc dù vẫn thở bình thường. Giải thích nào sau đây là đúng nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Động vật nào sau đây có hình thức hô hấp bằng hệ thống ống khí?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Phát biểu nào sau đây không đúng về quá trình trao đổi khí giữa cơ thể động vật và môi trường?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Ở động vật có xương sống trên cạn, cơ quan hô hấp chính thường nằm sâu trong cơ thể. Ưu điểm của vị trí này là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Trong quá trình hô hấp ở người, khí carbon dioxide (CO2) được vận chuyển chủ yếu từ tế bào đến phổi dưới dạng nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Loại động vật nào sau đây có hiệu quả trao đổi khí cao nhất nhờ hệ thống hô hấp một chiều?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Một số loài cá có thể hô hấp bằng da khi hoạt động ở môi trường nước nghèo oxygen. Đây là một ví dụ về sự thích nghi hô hấp như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Điều gì sẽ xảy ra nếu bề mặt trao đổi khí của một loài động vật bị giảm diện tích do bệnh tật hoặc ô nhiễm môi trường?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Ở động vật lưỡng cư như ếch, vai trò của da trong quá trình hô hấp là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Biện pháp nào sau đây giúp phòng tránh các bệnh về đường hô hấp hiệu quả nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Vì sao bề mặt trao đổi khí ở các loài động vật có xu hướng tiến hóa theo hướng tăng diện tích và giảm độ dày?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Ở động vật có vú, trung khu điều khiển nhịp thở nằm ở đâu trong hệ thần kinh trung ương?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Hình thức hô hấp nào sau đây thường gặp ở động vật thủy sinh nhỏ bé và có lối sống ít vận động?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Một vận động viên bơi lội chuyên nghiệp có dung tích sống (vital capacity) phổi lớn hơn người bình thường. Lợi ích sinh lý của dung tích sống lớn là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Ở loài chim, túi khí có vai trò quan trọng trong hô hấp, nhưng túi khí không phải là nơi trao đổi khí chính. Vậy chức năng chính của túi khí là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Điều gì quyết định tốc độ khuếch tán của khí qua bề mặt trao đổi khí?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Một loài động vật sống trong môi trường nước có hàm lượng oxygen thấp và nhiệt độ cao sẽ có xu hướng tiến hóa bề mặt trao đổi khí như thế nào để tối ưu hóa hô hấp?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Trong hệ hô hấp của người, cấu trúc nào có vai trò làm ẩm và ấm không khí trước khi vào phổi?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật - Đề 02

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Động vật đơn bào như trùng roi thực hiện trao đổi khí trực tiếp với môi trường xung quanh thông qua cấu trúc nào?

  • A. Hệ thống ống khí
  • B. Mang ngoài
  • C. Phổi nguyên thủy
  • D. Màng tế bào

Câu 2: Ở động vật đa bào có kích thước lớn, bề mặt trao đổi khí thường có những đặc điểm chung nào để tối ưu hóa quá trình khuếch tán khí?

  • A. Diện tích bề mặt lớn, mỏng, ẩm ướt và có nhiều mao mạch máu
  • B. Diện tích bề mặt nhỏ, dày, khô ráo và ít mao mạch máu
  • C. Diện tích bề mặt lớn, dày, ẩm ướt và có ít mao mạch máu
  • D. Diện tích bề mặt nhỏ, mỏng, khô ráo và có nhiều mao mạch máu

Câu 3: Hình thức hô hấp bằng hệ thống ống khí (khí quản) là đặc trưng của nhóm động vật nào sau đây và ưu điểm chính của hệ thống này là gì?

  • A. Động vật lưỡng cư; duy trì độ ẩm cho bề mặt trao đổi khí
  • B. Côn trùng; vận chuyển khí O2 trực tiếp đến tế bào, không cần hệ tuần hoàn tham gia vận chuyển khí
  • C. Cá xương; tăng diện tích bề mặt trao đổi khí trong môi trường nước
  • D. Động vật có vú; lọc và làm ấm không khí trước khi vào phổi

Câu 4: So sánh hiệu quả trao đổi khí giữa mang và phổi, phát biểu nào sau đây là đúng?

  • A. Mang hiệu quả hơn phổi vì diện tích bề mặt trao đổi khí của mang lớn hơn
  • B. Phổi hiệu quả hơn mang vì phổi có hệ thống mao mạch dày đặc hơn
  • C. Phổi hiệu quả hơn mang trong môi trường trên cạn vì nồng độ oxygen trong không khí cao hơn trong nước
  • D. Mang và phổi có hiệu quả trao đổi khí tương đương nhau trong mọi môi trường

Câu 5: Cơ chế thông khí ở cá xương diễn ra như thế nào?

  • A. Chỉ dựa vào sự di chuyển của dòng nước qua miệng
  • B. Chỉ dựa vào hoạt động của nắp mang
  • C. Chủ yếu dựa vào sự co giãn của cơ hoành
  • D. Phối hợp nhịp nhàng giữa cử động của miệng và nắp mang tạo dòng nước chảy một chiều liên tục qua mang

Câu 6: Ở động vật lưỡng cư, da đóng vai trò quan trọng trong quá trình hô hấp. Điều kiện nào sau đây là cần thiết để da có thể thực hiện chức năng hô hấp hiệu quả?

  • A. Da phải có lớp vảy dày để bảo vệ
  • B. Da phải khô ráo để tránh mất nước
  • C. Da phải luôn ẩm ướt để khí có thể hòa tan và khuếch tán
  • D. Da phải có màu sắc sặc sỡ để hấp thụ ánh sáng

Câu 7: Phổi của bò sát có cấu trúc phức tạp hơn so với phổi của lưỡng cư. Cải tiến cấu trúc chính nào giúp phổi bò sát tăng hiệu quả trao đổi khí?

  • A. Có thêm túi khí để dự trữ không khí
  • B. Phổi có nhiều vách ngăn và phế nang hơn, tăng diện tích bề mặt trao đổi khí
  • C. Có hệ thống mao mạch kép bao quanh phế nang
  • D. Có cơ hoành giúp thông khí hiệu quả hơn

Câu 8: Hệ thống hô hấp của chim có những đặc điểm độc đáo nào giúp chúng đáp ứng nhu cầu oxygen cao khi bay lượn?

  • A. Hô hấp kép với hệ thống túi khí và dòng khí một chiều qua phổi
  • B. Phổi có kích thước lớn hơn so với các loài động vật có vú
  • C. Có thêm cơ hoành mạnh mẽ để tăng cường thông khí
  • D. Sử dụng đồng thời cả phổi và da để trao đổi khí

Câu 9: Cơ chế thông khí ở động vật có vú chủ yếu dựa vào hoạt động của cơ quan nào?

  • A. Miệng và mũi
  • B. Thanh quản và khí quản
  • C. Phế nang
  • D. Cơ hoành và cơ liên sườn

Câu 10: Phân áp oxygen và carbon dioxide đóng vai trò quan trọng trong quá trình trao đổi khí. Điều gì xảy ra khi phân áp oxygen trong máu thấp hơn phân áp oxygen trong phế nang?

  • A. Carbon dioxide sẽ khuếch tán từ máu vào phế nang
  • B. Oxygen sẽ khuếch tán từ phế nang vào máu
  • C. Quá trình trao đổi khí sẽ dừng lại
  • D. Máu sẽ ngừng lưu thông

Câu 11: Hemoglobin là protein quan trọng trong máu có vai trò vận chuyển oxygen. Điều gì xảy ra khi nồng độ carbon dioxide trong máu tăng cao?

  • A. Hemoglobin tăng khả năng liên kết với oxygen
  • B. Hemoglobin mất khả năng liên kết với oxygen
  • C. Hemoglobin giảm ái lực với oxygen, tạo điều kiện giải phóng oxygen đến các mô
  • D. Hemoglobin chuyển sang vận chuyển carbon dioxide thay vì oxygen

Câu 12: Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến hiệu quả trao đổi khí ở động vật?

  • A. Diện tích bề mặt trao đổi khí
  • B. Độ dày của bề mặt trao đổi khí
  • C. Sự chênh lệch phân áp khí
  • D. Màu sắc da

Câu 13: Khi vận động mạnh, cơ thể động vật cần nhiều oxygen hơn. Cơ chế nào giúp đáp ứng nhu cầu oxygen tăng cao này?

  • A. Tăng nhịp thở và nhịp tim
  • B. Giảm nhịp thở và nhịp tim
  • C. Tăng cường hô hấp bằng da
  • D. Giảm lưu lượng máu đến phổi

Câu 14: Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD) là một bệnh hô hấp nguy hiểm. Nguyên nhân chính gây bệnh COPD là gì?

  • A. Ô nhiễm không khí
  • B. Hút thuốc lá
  • C. Nhiễm trùng đường hô hấp
  • D. Yếu tố di truyền

Câu 15: Biện pháp nào sau đây giúp bảo vệ hệ hô hấp và phòng tránh các bệnh về đường hô hấp?

  • A. Ăn nhiều đồ ăn cay nóng
  • B. Uống nhiều nước đá
  • C. Tránh tiếp xúc với khói thuốc lá và môi trường ô nhiễm
  • D. Tập thể dục cường độ cao hàng ngày

Câu 16: Trong quá trình tiến hóa, hệ hô hấp của động vật ngày càng trở nên phức tạp và hiệu quả hơn. Điều này có liên quan đến xu hướng tiến hóa chung nào của giới động vật?

  • A. Giảm kích thước cơ thể
  • B. Sống cố định
  • C. Chuyển từ môi trường nước lên cạn
  • D. Tăng kích thước cơ thể và mức độ hoạt động

Câu 17: Loại bề mặt trao đổi khí nào sau đây không cần hệ tuần hoàn tham gia trực tiếp vào quá trình vận chuyển khí?

  • A. Mang
  • B. Hệ thống ống khí
  • C. Phổi
  • D. Da (ở lưỡng cư)

Câu 18: Hiện tượng gì xảy ra khi một người ở vùng đồng bằng lên vùng núi cao, nơi có nồng độ oxygen trong không khí thấp hơn?

  • A. Nhịp thở và nhịp tim giảm
  • B. Hiệu quả trao đổi khí tăng lên
  • C. Nhịp thở và nhịp tim tăng lên để cung cấp đủ oxygen
  • D. Cơ thể ngừng hoạt động hô hấp bằng phổi

Câu 19: Trong thí nghiệm về hô hấp ở động vật, người ta nhận thấy khi nhiệt độ môi trường tăng lên, nhịp hô hấp của động vật biến nhiệt (ví dụ: cá, ếch) thường tăng theo. Giải thích nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Nhiệt độ cao làm giảm độ hòa tan của oxygen trong nước
  • B. Nhiệt độ cao làm tăng độ nhớt của máu
  • C. Nhiệt độ cao làm giảm diện tích bề mặt trao đổi khí
  • D. Nhiệt độ cao làm tăng tốc độ các phản ứng chuyển hóa, dẫn đến nhu cầu oxygen tăng

Câu 20: Cho sơ đồ hệ hô hấp của một loài động vật. Dựa vào đặc điểm cấu tạo (ví dụ: có phổi, túi khí, cơ hoành), hãy xác định sơ đồ đó có thể thuộc về nhóm động vật nào?

  • A. Côn trùng
  • B. Cá xương
  • C. Lưỡng cư
  • D. Động vật có vú

Câu 21: Một người bị ngộ độc khí carbon monoxide (CO). Khí CO gây nguy hiểm cho cơ thể bằng cách nào?

  • A. Phá hủy cấu trúc phế nang
  • B. Cạnh tranh liên kết với hemoglobin, ngăn cản vận chuyển oxygen
  • C. Gây kích ứng đường hô hấp, gây viêm phổi
  • D. Làm giảm nhịp thở và nhịp tim

Câu 22: Trong quá trình hô hấp tế bào, oxygen được sử dụng để làm gì?

  • A. Tổng hợp glucose
  • B. Phân giải carbon dioxide
  • C. Làm chất nhận electron cuối cùng trong chuỗi chuyền electron để tạo ATP
  • D. Vận chuyển glucose vào tế bào

Câu 23: Hình thức hô hấp nào sau đây ít phụ thuộc vào môi trường ẩm ướt?

  • A. Hô hấp qua da
  • B. Hô hấp qua mang
  • C. Hô hấp bằng ống khí
  • D. Hô hấp bằng phổi

Câu 24: Động vật nào sau đây có hình thức hô hấp bằng mang trong giai đoạn ấu trùng và bằng phổi (và da) khi trưởng thành?

  • A. Cá chép
  • B. Ếch đồng
  • C. Châu chấu
  • D. Chim bồ câu

Câu 25: Sự khác biệt cơ bản trong cơ chế thông khí giữa động vật có vú và chim là gì?

  • A. Động vật có vú sử dụng cơ hoành, chim thì không
  • B. Chim có phổi lớn hơn động vật có vú
  • C. Chim có dòng khí một chiều qua phổi, động vật có vú có dòng khí hai chiều
  • D. Động vật có vú trao đổi khí ở phế nang, chim trao đổi khí ở túi khí

Câu 26: Nếu một loài động vật có bề mặt trao đổi khí là các phiến mỏng, mao mạch dày đặc và luôn được bao phủ bởi lớp chất nhầy ẩm, thì rất có thể loài động vật này hô hấp bằng cơ quan nào?

  • A. Mang
  • B. Phổi
  • C. Da
  • D. Hệ thống ống khí

Câu 27: Trong điều kiện bình thường, trung khu hô hấp ở hành não điều khiển nhịp thở chủ yếu dựa vào thông tin cảm nhận được về yếu tố nào trong máu?

  • A. Nồng độ oxygen
  • B. Nồng độ carbon dioxide
  • C. Huyết áp
  • D. Đường huyết

Câu 28: Một số loài động vật sống dưới nước (ví dụ: cá voi, hải cẩu) là động vật có vú và hô hấp bằng phổi. Chúng thích nghi như thế nào để có thể lặn sâu và lâu dưới nước?

  • A. Hô hấp bằng mang thay vì phổi khi lặn
  • B. Tăng cường hô hấp bằng da khi lặn
  • C. Dự trữ oxygen trong máu và cơ, giảm nhịp tim và chuyển máu ưu tiên khi lặn
  • D. Có thêm túi khí để dự trữ không khí khi lặn

Câu 29: Hiện tượng “thở hổn hển” khi chúng ta vận động gắng sức là phản ứng sinh lý nhằm mục đích gì?

  • A. Giảm lượng oxygen tiêu thụ
  • B. Làm chậm nhịp tim
  • C. Giảm thân nhiệt
  • D. Tăng cường thông khí để đáp ứng nhu cầu oxygen tăng và thải CO2 nhanh hơn

Câu 30: Trong quá trình trao đổi khí ở phổi của động vật có vú, khí carbon dioxide di chuyển từ máu vào phế nang theo cơ chế nào?

  • A. Khuếch tán
  • B. Vận chuyển chủ động
  • C. Thẩm thấu
  • D. Lọc

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Động vật đơn bào như trùng roi thực hiện trao đổi khí trực tiếp với môi trường xung quanh thông qua cấu trúc nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Ở động vật đa bào có kích thước lớn, bề mặt trao đổi khí thường có những đặc điểm chung nào để tối ưu hóa quá trình khuếch tán khí?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Hình thức hô hấp bằng hệ thống ống khí (khí quản) là đặc trưng của nhóm động vật nào sau đây và ưu điểm chính của hệ thống này là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: So sánh hiệu quả trao đổi khí giữa mang và phổi, phát biểu nào sau đây là đúng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Cơ chế thông khí ở cá xương diễn ra như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Ở động vật lưỡng cư, da đóng vai trò quan trọng trong quá trình hô hấp. Điều kiện nào sau đây là cần thiết để da có thể thực hiện chức năng hô hấp hiệu quả?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Phổi của bò sát có cấu trúc phức tạp hơn so với phổi của lưỡng cư. Cải tiến cấu trúc chính nào giúp phổi bò sát tăng hiệu quả trao đổi khí?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Hệ thống hô hấp của chim có những đặc điểm độc đáo nào giúp chúng đáp ứng nhu cầu oxygen cao khi bay lượn?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Cơ chế thông khí ở động vật có vú chủ yếu dựa vào hoạt động của cơ quan nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Phân áp oxygen và carbon dioxide đóng vai trò quan trọng trong quá trình trao đổi khí. Điều gì xảy ra khi phân áp oxygen trong máu thấp hơn phân áp oxygen trong phế nang?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Hemoglobin là protein quan trọng trong máu có vai trò vận chuyển oxygen. Điều gì xảy ra khi nồng độ carbon dioxide trong máu tăng cao?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến hiệu quả trao đổi khí ở động vật?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Khi vận động mạnh, cơ thể động vật cần nhiều oxygen hơn. Cơ chế nào giúp đáp ứng nhu cầu oxygen tăng cao này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD) là một bệnh hô hấp nguy hiểm. Nguyên nhân chính gây bệnh COPD là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Biện pháp nào sau đây giúp bảo vệ hệ hô hấp và phòng tránh các bệnh về đường hô hấp?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Trong quá trình tiến hóa, hệ hô hấp của động vật ngày càng trở nên phức tạp và hiệu quả hơn. Điều này có liên quan đến xu hướng tiến hóa chung nào của giới động vật?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Loại bề mặt trao đổi khí nào sau đây không cần hệ tuần hoàn tham gia trực tiếp vào quá trình vận chuyển khí?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Hiện tượng gì xảy ra khi một người ở vùng đồng bằng lên vùng núi cao, nơi có nồng độ oxygen trong không khí thấp hơn?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Trong thí nghiệm về hô hấp ở động vật, người ta nhận thấy khi nhiệt độ môi trường tăng lên, nhịp hô hấp của động vật biến nhiệt (ví dụ: cá, ếch) thường tăng theo. Giải thích nào sau đây là phù hợp nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Cho sơ đồ hệ hô hấp của một loài động vật. Dựa vào đặc điểm cấu tạo (ví dụ: có phổi, túi khí, cơ hoành), hãy xác định sơ đồ đó có thể thuộc về nhóm động vật nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Một người bị ngộ độc khí carbon monoxide (CO). Khí CO gây nguy hiểm cho cơ thể bằng cách nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Trong quá trình hô hấp tế bào, oxygen được sử dụng để làm gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Hình thức hô hấp nào sau đây ít phụ thuộc vào môi trường ẩm ướt?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Động vật nào sau đây có hình thức hô hấp bằng mang trong giai đoạn ấu trùng và bằng phổi (và da) khi trưởng thành?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Sự khác biệt cơ bản trong cơ chế thông khí giữa động vật có vú và chim là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Nếu một loài động vật có bề mặt trao đổi khí là các phiến mỏng, mao mạch dày đặc và luôn được bao phủ bởi lớp chất nhầy ẩm, thì rất có thể loài động vật này hô hấp bằng cơ quan nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Trong điều kiện bình thường, trung khu hô hấp ở hành não điều khiển nhịp thở chủ yếu dựa vào thông tin cảm nhận được về yếu tố nào trong máu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Một số loài động vật sống dưới nước (ví dụ: cá voi, hải cẩu) là động vật có vú và hô hấp bằng phổi. Chúng thích nghi như thế nào để có thể lặn sâu và lâu dưới nước?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Hiện tượng “thở hổn hển” khi chúng ta vận động gắng sức là phản ứng sinh lý nhằm mục đích gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Trong quá trình trao đổi khí ở phổi của động vật có vú, khí carbon dioxide di chuyển từ máu vào phế nang theo cơ chế nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật - Đề 03

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bề mặt trao đổi khí ở động vật cần đáp ứng những yêu cầu cơ bản nào để đảm bảo hiệu quả khuếch tán khí O2 và CO2 giữa cơ thể và môi trường?

  • A. Diện tích nhỏ, khô ráo, dày, ít mao mạch.
  • B. Diện tích lớn, khô ráo, mỏng, có nhiều mao mạch.
  • C. Diện tích nhỏ, ẩm ướt, dày, có nhiều mao mạch.
  • D. Diện tích lớn, ẩm ướt, mỏng, có nhiều mao mạch (hoặc hệ thống vận chuyển khí).

Câu 2: Tại sao quá trình hô hấp qua da của giun đất chỉ hiệu quả khi da luôn ẩm ướt?

  • A. Da khô giúp tăng cường lưu thông máu dưới da.
  • B. Độ ẩm giúp da giun đất cứng cáp hơn, tránh bị tổn thương.
  • C. Khí O2 và CO2 chỉ có thể khuếch tán qua bề mặt da khi đã hòa tan trong nước.
  • D. Da khô làm tăng nhiệt độ cơ thể, ảnh hưởng đến hô hấp tế bào.

Câu 3: Cơ chế trao đổi khí hiệu quả ở mang cá xương, nơi dòng nước chảy qua mang và dòng máu trong mao mạch mang chảy theo hướng ngược chiều nhau, được gọi là gì?

  • A. Cơ chế dòng chảy ngược chiều (countercurrent exchange).
  • B. Cơ chế dòng chảy song song (concurrent exchange).
  • C. Cơ chế khuếch tán đơn thuần (simple diffusion).
  • D. Cơ chế vận chuyển chủ động (active transport).

Câu 4: Phân tích ưu điểm chính của hệ thống ống khí ở côn trùng so với hệ hô hấp bằng mang hoặc phổi ở các nhóm động vật khác.

  • A. Hệ ống khí có diện tích trao đổi khí nhỏ, phù hợp với cơ thể nhỏ bé.
  • B. Hệ ống khí đưa O2 trực tiếp đến các tế bào, không cần hệ tuần hoàn vận chuyển O2.
  • C. Hệ ống khí sử dụng nước làm môi trường trao đổi khí.
  • D. Hệ ống khí giúp côn trùng hô hấp được cả dưới nước và trên cạn.

Câu 5: Tại sao hệ hô hấp của chim được đánh giá là hiệu quả nhất trong các loài động vật có xương sống trên cạn, đặc biệt phù hợp với nhu cầu năng lượng cao khi bay?

  • A. Phổi chim có cấu tạo đơn giản hơn phổi động vật có vú.
  • B. Chim có nhiều phế nang hơn động vật có vú cùng kích thước.
  • C. Hệ thống túi khí là nơi diễn ra trao đổi khí chính.
  • D. Không khí giàu O2 đi qua phổi theo một chiều và đi qua phổi cả khi hít vào và thở ra.

Câu 6: Một vận động viên chạy marathon hô hấp mạnh và sâu hơn bình thường. Sự thay đổi này chủ yếu được điều chỉnh bởi yếu tố nào trong máu?

  • A. Nồng độ O2.
  • B. Nồng độ CO2.
  • C. Nồng độ glucose.
  • D. Nồng độ ion Na+.

Câu 7: Phân tích tác động của việc hút thuốc lá đến hệ hô hấp ở người.

  • A. Làm tăng khả năng hấp thụ O2 của phế nang.
  • B. Giúp làm sạch đường dẫn khí bằng cách tăng hoạt động của lông rung.
  • C. Phá hủy cấu trúc phế nang, làm giảm diện tích trao đổi khí và gây viêm đường hô hấp.
  • D. Tăng cường sản xuất chất nhầy có lợi cho việc loại bỏ bụi bẩn.

Câu 8: Quan sát một lát cắt ngang qua mang cá, bạn nhận thấy cấu trúc dạng lá mỏng xếp song song trên các sợi mang. Cấu trúc này là gì và vai trò chính của nó là gì?

  • A. Cung mang, có vai trò nâng đỡ mang.
  • B. Sợi mang, có vai trò lọc thức ăn.
  • C. Ống khí, có vai trò dẫn khí trực tiếp vào tế bào.
  • D. Phiến mang, nơi tập trung mao mạch và diễn ra trao đổi khí chính.

Câu 9: Một con ếch trưởng thành được đặt trong môi trường nước tù đọng, ít O2. Dự đoán hình thức hô hấp nào sẽ đóng vai trò quan trọng nhất giúp nó tồn tại trong điều kiện này?

  • A. Hô hấp qua da (tuy hiệu quả giảm do ít O2 trong nước).
  • B. Hô hấp bằng phổi (không hiệu quả dưới nước).
  • C. Hô hấp bằng mang (chỉ có ở giai đoạn ấu trùng).
  • D. Hô hấp bằng hệ thống ống khí (không có ở ếch).

Câu 10: Phân áp O2 trong không khí ở vùng núi cao thấp hơn so với vùng đồng bằng. Điều này gây ra thách thức gì đối với quá trình hô hấp của động vật có vú sống ở vùng núi cao?

  • A. Làm tăng tốc độ khuếch tán CO2 ra khỏi máu.
  • B. Làm giảm nhu cầu O2 của cơ thể.
  • C. Làm giảm sự chênh lệch phân áp O2 giữa phế nang và máu, khiến O2 khuếch tán vào máu khó khăn hơn.
  • D. Làm tăng hiệu quả vận chuyển O2 của Hemoglobin.

Câu 11: Hemoglobin trong máu động vật có xương sống đóng vai trò chính trong việc vận chuyển khí nào?

  • A. Oxygen (O2).
  • B. Carbon dioxide (CO2).
  • C. Nitrogen (N2).
  • D. Cả O2 và CO2 (CO2 chủ yếu vận chuyển dưới dạng khác).

Câu 12: Tại sao động vật có phổi như cá voi, hải cẩu có thể lặn dưới nước trong thời gian dài dù không hô hấp bằng mang?

  • A. Chúng có khả năng chuyển đổi CO2 thành O2 dưới nước.
  • B. Chúng hô hấp bằng da khi ở dưới nước.
  • C. Phổi của chúng có thể hấp thụ O2 trực tiếp từ nước.
  • D. Chúng có nhiều đặc điểm thích nghi như dự trữ O2 trong cơ (myoglobin), khả năng chịu đựng CO2 cao, giảm nhịp tim khi lặn.

Câu 13: So sánh cơ chế thông khí ở phổi động vật có vú và phổi chim. Điểm khác biệt cơ bản nào tạo nên sự ưu việt của hệ hô hấp chim?

  • A. Động vật có vú thông khí bằng cách bơm nước qua phổi, chim thông khí bằng cách hút/đẩy không khí.
  • B. Luồng khí đi qua phổi động vật có vú theo hai chiều, còn ở chim đi theo một chiều.
  • C. Phổi động vật có vú có túi khí, phổi chim không có túi khí.
  • D. Trao đổi khí ở động vật có vú diễn ra ở phế quản, còn ở chim diễn ra ở phế nang.

Câu 14: Tại sao việc giữ ấm cơ thể và tránh nhiễm lạnh, đặc biệt vào mùa đông, là một biện pháp quan trọng để phòng ngừa các bệnh về hô hấp?

  • A. Nhiệt độ thấp và nhiễm lạnh làm suy yếu hệ miễn dịch đường hô hấp, tạo điều kiện cho mầm bệnh tấn công.
  • B. Giữ ấm giúp tăng diện tích bề mặt trao đổi khí ở phổi.
  • C. Nhiễm lạnh làm tăng nồng độ O2 trong không khí hít vào.
  • D. Thời tiết lạnh làm giảm số lượng virus và vi khuẩn trong môi trường.

Câu 15: Một loài động vật có kích thước rất nhỏ, sống trong môi trường nước và không có cơ quan hô hấp chuyên hóa. Hình thức trao đổi khí chủ yếu của nó có khả năng là gì?

  • A. Hô hấp bằng mang.
  • B. Hô hấp qua bề mặt cơ thể.
  • C. Hô hấp bằng phổi.
  • D. Hô hấp bằng hệ thống ống khí.

Câu 16: Trong quá trình hô hấp ở phổi động vật có vú, khí O2 khuếch tán từ _________ vào _________, còn khí CO2 khuếch tán từ _________ ra _________.

  • A. máu, phế nang; phế nang, máu.
  • B. máu, máu; phế nang, phế nang.
  • C. phế nang, máu; máu, phế nang.
  • D. phế nang, phế nang; máu, máu.

Câu 17: Tại sao màng hô hấp (tức là lớp mỏng ngăn cách không khí trong phế nang và máu trong mao mạch) ở phổi phải cực kỳ mỏng?

  • A. Để giảm khoảng cách khuếch tán cho O2 và CO2, tăng hiệu quả trao đổi khí.
  • B. Để tăng diện tích bề mặt trao đổi khí.
  • C. Để ngăn nước từ máu tràn vào phế nang.
  • D. Để làm tăng nhiệt độ của khí hít vào.

Câu 18: Một loài cá sống trong hang động sâu, nước rất tĩnh và thiếu ánh sáng. So với cá sống ở sông suối có dòng chảy mạnh và nhiều ánh sáng, loài cá hang động này có thể có đặc điểm gì khác biệt về mang để thích nghi với môi trường?

  • A. Mang có kích thước nhỏ hơn để giảm tiếp xúc với nước tĩnh.
  • B. Mang có ít sợi mang và phiến mang hơn.
  • C. Cơ chế dòng chảy song song thay vì ngược chiều.
  • D. Mang có thể có diện tích lớn hơn hoặc cấu trúc phiến mang dày đặc hơn để tăng cường khả năng hấp thụ O2 từ nước nghèo O2.

Câu 19: Ở côn trùng, khí O2 từ môi trường ngoài đi vào hệ thống ống khí qua các lỗ thở (spiracles). Các lỗ thở này thường có cấu tạo đặc biệt để làm gì?

  • A. Tăng tốc độ dòng khí vào ống khí.
  • B. Ngăn bụi bẩn và nước lọt vào hệ thống ống khí, điều chỉnh lượng khí vào/ra.
  • C. Hấp thụ O2 trực tiếp từ không khí vào máu.
  • D. Bài tiết CO2 ra ngoài mà không cần qua ống khí.

Câu 20: Khi một người nín thở, nồng độ khí nào trong máu sẽ tăng lên đáng kể, kích thích mạnh mẽ phản xạ thở?

  • A. CO2.
  • B. O2.
  • C. Nitrogen.
  • D. Helium.

Câu 21: Tại sao động vật có kích thước cơ thể lớn thường cần có cơ quan hô hấp chuyên hóa (mang, phổi) thay vì chỉ hô hấp qua bề mặt cơ thể?

  • A. Động vật lớn có da dày hơn, cản trở khuếch tán khí.
  • B. Nhu cầu O2 trên một đơn vị khối lượng của động vật lớn thấp hơn.
  • C. Khi kích thước cơ thể tăng, tỷ lệ diện tích bề mặt trên thể tích giảm, bề mặt cơ thể không đủ đáp ứng nhu cầu trao đổi khí.
  • D. Động vật lớn không sống trong môi trường nước hoặc ẩm ướt.

Câu 22: Một bệnh lý làm cho lớp dịch lỏng bao phủ bề mặt phế nang trở nên dày và nhớt hơn bình thường. Dự đoán điều này sẽ ảnh hưởng như thế nào đến quá trình trao đổi khí ở phổi?

  • A. Làm giảm khả năng hòa tan và khuếch tán O2 từ không khí vào máu.
  • B. Làm tăng tốc độ khuếch tán CO2 từ máu ra phế nang.
  • C. Làm tăng diện tích bề mặt trao đổi khí.
  • D. Không ảnh hưởng đáng kể đến quá trình trao đổi khí.

Câu 23: Tại sao hệ tuần hoàn đóng vai trò thiết yếu trong hô hấp ở đa số động vật có cơ quan hô hấp chuyên hóa (trừ côn trùng)?

  • A. Hệ tuần hoàn giúp tạo ra sự chênh lệch phân áp khí.
  • B. Hệ tuần hoàn là nơi sản xuất O2 và CO2.
  • C. Hệ tuần hoàn giúp làm ẩm bề mặt trao đổi khí.
  • D. Hệ tuần hoàn vận chuyển khí O2 từ cơ quan hô hấp đến tế bào và CO2 từ tế bào đến cơ quan hô hấp.

Câu 24: Đối với động vật hô hấp bằng mang trong môi trường nước, thách thức lớn nhất trong việc thu nhận đủ O2 là gì?

  • A. Nồng độ CO2 trong nước quá cao.
  • B. Nhiệt độ nước thường quá thấp.
  • C. Hàm lượng O2 trong nước thấp hơn nhiều so với không khí và tốn nhiều năng lượng để thông khí qua mang.
  • D. Nước chứa nhiều chất độc hại cản trở trao đổi khí.

Câu 25: Lượng Hemoglobin trong máu của người sống ở vùng núi cao thường cao hơn so với người sống ở đồng bằng. Giải thích tại sao đây là một thích nghi giúp họ tồn tại trong môi trường thiếu O2.

  • A. Lượng Hemoglobin cao giúp loại bỏ CO2 hiệu quả hơn.
  • B. Lượng Hemoglobin cao giúp máu vận chuyển được nhiều O2 hơn trong điều kiện phân áp O2 thấp.
  • C. Hemoglobin ở vùng núi cao có ái lực với O2 thấp hơn.
  • D. Hemoglobin giúp làm tăng phân áp O2 trong phế nang.

Câu 26: Phân tích sự khác biệt trong cấu tạo phổi giữa động vật có vú và lưỡng cư (trưởng thành).

  • A. Phổi động vật có vú có cấu tạo phức tạp với nhiều phế nang làm tăng diện tích bề mặt, phổi lưỡng cư đơn giản hơn, ít vách ngăn.
  • B. Phổi động vật có vú không có phế nang, phổi lưỡng cư có nhiều phế nang.
  • C. Động vật có vú hô hấp chủ yếu qua da, lưỡng cư hô hấp chủ yếu bằng phổi.
  • D. Phổi động vật có vú có hệ thống túi khí, phổi lưỡng cư không có.

Câu 27: Một loài côn trùng có kích thước lớn bất thường (ví dụ: giả định). Dự đoán vấn đề chính mà hệ thống ống khí của nó có thể gặp phải trong việc cung cấp O2 cho các tế bào sâu bên trong cơ thể.

  • A. Hệ ống khí sẽ quá nhỏ so với kích thước cơ thể.
  • B. Khí O2 sẽ khuếch tán quá nhanh, gây độc cho tế bào.
  • C. Khoảng cách khuếch tán O2 từ ống khí đến các tế bào sâu bên trong cơ thể sẽ quá lớn, làm giảm hiệu quả cung cấp O2.
  • D. Lỗ thở không đủ lớn để lấy đủ không khí.

Câu 28: Tại sao các loài cá sống ở tầng đáy biển sâu, nơi áp suất nước rất cao, thường có những thích nghi đặc biệt về hô hấp và tuần hoàn?

  • A. Áp suất cao ảnh hưởng đến sự hòa tan và vận chuyển khí, cũng như cấu trúc cơ quan hô hấp.
  • B. Nhiệt độ nước ở đáy biển quá thấp, làm đông máu.
  • C. Không có ánh sáng ở đáy biển, ảnh hưởng đến quá trình hô hấp.
  • D. Nồng độ muối ở đáy biển quá cao.

Câu 29: Trong một thí nghiệm, nồng độ CO2 trong không khí xung quanh một con chuột được tăng lên. Dự đoán phản ứng ngay lập tức của con chuột về hô hấp.

  • A. Nhịp thở và độ sâu hô hấp giảm.
  • B. Nhịp thở giảm, độ sâu hô hấp tăng.
  • C. Nhịp tim tăng, nhịp thở không đổi.
  • D. Nhịp thở và độ sâu hô hấp tăng lên.

Câu 30: Hệ thống mao mạch dày đặc bao quanh phế nang ở phổi động vật có vú có vai trò gì trong quá trình trao đổi khí?

  • A. Giúp làm sạch không khí hít vào.
  • B. Tạo ra diện tích bề mặt tiếp xúc lớn giữa máu và không khí phế nang để trao đổi O2 và CO2.
  • C. Sản xuất chất hoạt động bề mặt (surfactant).
  • D. Điều chỉnh nhiệt độ của máu đi qua phổi.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Bề mặt trao đổi khí ở động vật cần đáp ứng những yêu cầu cơ bản nào để đảm bảo hiệu quả khuếch tán khí O2 và CO2 giữa cơ thể và môi trường?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Tại sao quá trình hô hấp qua da của giun đất chỉ hiệu quả khi da luôn ẩm ướt?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Cơ chế trao đổi khí hiệu quả ở mang cá xương, nơi dòng nước chảy qua mang và dòng máu trong mao mạch mang chảy theo hướng ngược chiều nhau, được gọi là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Phân tích ưu điểm chính của hệ thống ống khí ở côn trùng so với hệ hô hấp bằng mang hoặc phổi ở các nhóm động vật khác.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Tại sao hệ hô hấp của chim được đánh giá là hiệu quả nhất trong các loài động vật có xương sống trên cạn, đặc biệt phù hợp với nhu cầu năng lượng cao khi bay?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Một vận động viên chạy marathon hô hấp mạnh và sâu hơn bình thường. Sự thay đổi này chủ yếu được điều chỉnh bởi yếu tố nào trong máu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Phân tích tác động của việc hút thuốc lá đến hệ hô hấp ở người.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Quan sát một lát cắt ngang qua mang cá, bạn nhận thấy cấu trúc dạng lá mỏng xếp song song trên các sợi mang. Cấu trúc này là gì và vai trò chính của nó là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Một con ếch trưởng thành được đặt trong môi trường nước tù đọng, ít O2. Dự đoán hình thức hô hấp nào sẽ đóng vai trò quan trọng nhất giúp nó tồn tại trong điều kiện này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Phân áp O2 trong không khí ở vùng núi cao thấp hơn so với vùng đồng bằng. Điều này gây ra thách thức gì đối với quá trình hô hấp của động vật có vú sống ở vùng núi cao?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Hemoglobin trong máu động vật có xương sống đóng vai trò chính trong việc vận chuyển khí nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Tại sao động vật có phổi như cá voi, hải cẩu có thể lặn dưới nước trong thời gian dài dù không hô hấp bằng mang?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: So sánh cơ chế thông khí ở phổi động vật có vú và phổi chim. Điểm khác biệt cơ bản nào tạo nên sự ưu việt của hệ hô hấp chim?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Tại sao việc giữ ấm cơ thể và tránh nhiễm lạnh, đặc biệt vào mùa đông, là một biện pháp quan trọng để phòng ngừa các bệnh về hô hấp?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Một loài động vật có kích thước rất nhỏ, sống trong môi trường nước và không có cơ quan hô hấp chuyên hóa. Hình thức trao đổi khí chủ yếu của nó có khả năng là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Trong quá trình hô hấp ở phổi động vật có vú, khí O2 khuếch tán từ _________ vào _________, còn khí CO2 khuếch tán từ _________ ra _________.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Tại sao màng hô hấp (tức là lớp mỏng ngăn cách không khí trong phế nang và máu trong mao mạch) ở phổi phải cực kỳ mỏng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Một loài cá sống trong hang động sâu, nước rất tĩnh và thiếu ánh sáng. So với cá sống ở sông suối có dòng chảy mạnh và nhiều ánh sáng, loài cá hang động này có thể có đặc điểm gì khác biệt về mang để thích nghi với môi trường?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Ở côn trùng, khí O2 từ môi trường ngoài đi vào hệ thống ống khí qua các lỗ thở (spiracles). Các lỗ thở này thường có cấu tạo đặc biệt để làm gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Khi một người nín thở, nồng độ khí nào trong máu sẽ tăng lên đáng kể, kích thích mạnh mẽ phản xạ thở?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Tại sao động vật có kích thước cơ thể lớn thường cần có cơ quan hô hấp chuyên hóa (mang, phổi) thay vì chỉ hô hấp qua bề mặt cơ thể?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Một bệnh lý làm cho lớp dịch lỏng bao phủ bề mặt phế nang trở nên dày và nhớt hơn bình thường. Dự đoán điều này sẽ ảnh hưởng như thế nào đến quá trình trao đổi khí ở phổi?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Tại sao hệ tuần hoàn đóng vai trò thiết yếu trong hô hấp ở đa số động vật có cơ quan hô hấp chuyên hóa (trừ côn trùng)?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Đối với động vật hô hấp bằng mang trong môi trường nước, thách thức lớn nhất trong việc thu nhận đủ O2 là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Lượng Hemoglobin trong máu của người sống ở vùng núi cao thường cao hơn so với người sống ở đồng bằng. Giải thích tại sao đây là một thích nghi giúp họ tồn tại trong môi trường thiếu O2.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Phân tích sự khác biệt trong cấu tạo phổi giữa động vật có vú và lưỡng cư (trưởng thành).

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Một loài côn trùng có kích thước lớn bất thường (ví dụ: giả định). Dự đoán vấn đề chính mà hệ thống ống khí của nó có thể gặp phải trong việc cung cấp O2 cho các tế bào sâu bên trong cơ thể.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Tại sao các loài cá sống ở tầng đáy biển sâu, nơi áp suất nước rất cao, thường có những thích nghi đặc biệt về hô hấp và tuần hoàn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Trong một thí nghiệm, nồng độ CO2 trong không khí xung quanh một con chuột được tăng lên. Dự đoán phản ứng ngay lập tức của con chuột về hô hấp.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Hệ thống mao mạch dày đặc bao quanh phế nang ở phổi động vật có vú có vai trò gì trong quá trình trao đổi khí?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật - Đề 04

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tại sao bề mặt trao đổi khí ở hầu hết các loài động vật cần có đặc điểm mỏng, ẩm ướt và có diện tích lớn?

  • A. Để tăng tốc độ dòng máu chảy qua và giảm năng lượng tiêu thụ.
  • B. Để ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và các tác nhân gây bệnh.
  • C. Để giảm thiểu lượng nước mất đi do thoát hơi qua bề mặt.
  • D. Để tạo điều kiện thuận lợi cho khí oxygen và carbon dioxide khuếch tán qua màng hô hấp một cách hiệu quả.

Câu 2: Giả sử một loài động vật mới được phát hiện sống trong môi trường nước ngọt nghèo oxygen. Dựa vào đặc điểm môi trường sống, bạn dự đoán cơ quan hô hấp của loài này có khả năng cao sẽ là gì để tối ưu hóa việc lấy oxygen?

  • A. Phổi với cấu trúc phức tạp.
  • B. Mang với diện tích bề mặt lớn.
  • C. Hệ thống ống khí phân nhánh sâu.
  • D. Hô hấp qua da toàn bộ cơ thể.

Câu 3: So sánh hô hấp qua da ở giun đất và hô hấp qua mang ở cá, điểm khác biệt cơ bản nhất trong môi trường trao đổi khí của hai hình thức này là gì?

  • A. Giun đất trao đổi khí với không khí, cá trao đổi khí với CO2 hòa tan trong nước.
  • B. Giun đất trao đổi khí với nước, cá trao đổi khí với không khí.
  • C. Giun đất trao đổi khí với không khí (trong đất ẩm), cá trao đổi khí với oxygen hòa tan trong nước.
  • D. Giun đất chỉ lấy oxygen, cá chỉ thải carbon dioxide.

Câu 4: Một con châu chấu bị bôi kín các lỗ thở (spiracle) trên cơ thể bằng một lớp dầu mỏng. Điều gì có khả năng xảy ra nhất đối với con châu chấu này và giải thích lý do?

  • A. Châu chấu sẽ chết do không lấy được oxygen vào hệ thống ống khí.
  • B. Châu chấu sẽ chuyển sang hô hấp qua bề mặt cơ thể.
  • C. Châu chấu sẽ tăng cường hô hấp tế bào để bù đắp.
  • D. Châu chấu sẽ không bị ảnh hưởng vì hô hấp chủ yếu qua da.

Câu 5: Hệ thống túi khí ở chim đóng vai trò quan trọng như thế nào trong việc đảm bảo lượng oxygen cung cấp cho cơ thể, đặc biệt khi chim bay?

  • A. Túi khí là nơi dự trữ oxygen để sử dụng khi cần thiết.
  • B. Túi khí là bề mặt trao đổi khí chính thay thế cho phổi.
  • C. Túi khí chỉ có chức năng làm nhẹ cơ thể chim khi bay.
  • D. Túi khí phối hợp với phổi tạo ra dòng không khí một chiều giàu oxygen đi qua phổi cả khi hít vào và thở ra.

Câu 6: Tại sao nồng độ CO2 trong máu tĩnh mạch (trở về tim) lại cao hơn nồng độ CO2 trong máu động mạch (từ tim đi nuôi cơ thể)?

  • A. Vì CO2 được tạo ra trong quá trình hô hấp ở phổi.
  • B. Vì CO2 là sản phẩm thải của quá trình hô hấp tế bào ở các mô cơ thể.
  • C. Vì CO2 được hấp thụ từ môi trường ngoài vào máu tĩnh mạch.
  • D. Vì máu tĩnh mạch vận chuyển CO2 từ phổi đến các mô.

Câu 7: Một người bị bệnh khí phế thũng, trong đó các phế nang bị phá hủy và hợp nhất lại tạo thành túi khí lớn hơn với thành dày hơn. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến khả năng trao đổi khí của phổi?

  • A. Làm giảm tổng diện tích bề mặt trao đổi khí và tăng khoảng cách khuếch tán, dẫn đến giảm hiệu quả lấy oxygen và thải carbon dioxide.
  • B. Làm tăng tổng diện tích bề mặt trao đổi khí, giúp phổi hoạt động hiệu quả hơn.
  • C. Không ảnh hưởng đến khả năng trao đổi khí vì tổng thể tích khí trong phổi vẫn giữ nguyên.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến khả năng thải carbon dioxide mà không ảnh hưởng đến khả năng lấy oxygen.

Câu 8: Tại sao sự chênh lệch phân áp giữa oxygen trong phế nang và oxygen trong máu mao mạch phổi lại là yếu tố quyết định tốc độ khuếch tán oxygen từ phế nang vào máu?

  • A. Vì oxygen chỉ có thể di chuyển chủ động từ phế nang vào máu.
  • B. Vì sự chênh lệch này tạo ra áp lực đẩy oxygen qua màng.
  • C. Vì khí luôn khuếch tán theo chiều gradient phân áp từ nơi cao đến nơi thấp.
  • D. Vì chỉ có oxygen mới tuân theo quy luật khuếch tán này.

Câu 9: Một con cá được đưa từ môi trường nước bình thường sang môi trường nước có nồng độ oxygen hòa tan rất thấp. Điều gì có khả năng xảy ra với nhịp hô hấp của cá và tại sao?

  • A. Nhịp hô hấp giảm để tiết kiệm năng lượng.
  • B. Nhịp hô hấp tăng để tăng lượng nước chảy qua mang, cố gắng lấy thêm oxygen.
  • C. Nhịp hô hấp không thay đổi vì mang hoạt động độc lập với môi trường.
  • D. Cá sẽ ngừng hô hấp và chuyển sang trạng thái ngủ đông.

Câu 10: Tại sao hệ thống ống khí của côn trùng không hiệu quả đối với động vật có kích thước lớn?

  • A. Khuếch tán khí qua hệ thống ống khí chỉ hiệu quả trên quãng đường ngắn, không đủ cung cấp oxygen cho các tế bào nằm sâu bên trong cơ thể lớn.
  • B. Cơ thể lớn tạo ra quá nhiều CO2 mà hệ thống ống khí không thể thải kịp.
  • C. Áp lực khí trong ống khí không đủ để đẩy oxygen đến các mô ở xa.
  • D. Hệ thống ống khí không có cơ chế vận chuyển oxygen bằng máu.

Câu 11: Khi một người tập thể dục với cường độ cao, nhịp thở và độ sâu của mỗi lần thở tăng lên đáng kể. Cơ chế điều hòa nào của cơ thể chủ yếu gây ra phản ứng này?

  • A. Sự thay đổi nồng độ oxygen trong máu.
  • B. Sự thay đổi nhiệt độ cơ thể.
  • C. Sự thay đổi nồng độ carbon dioxide và H+ trong máu.
  • D. Sự co bóp của cơ tim.

Câu 12: Tại sao việc giữ ẩm cho da lại cực kỳ quan trọng đối với quá trình hô hấp của ếch, đặc biệt khi chúng ở trên cạn?

  • A. Da ẩm giúp ếch dễ dàng di chuyển trên cạn.
  • B. Da ẩm giúp oxygen hòa tan vào lớp chất lỏng trên bề mặt da để có thể khuếch tán vào máu.
  • C. Da ẩm ngăn chặn sự mất nước của cơ thể ếch.
  • D. Da ẩm giúp ếch tránh bị cháy nắng.

Câu 13: Mô tả nào sau đây về quá trình trao đổi khí ở phổi người là chính xác nhất?

  • A. Oxygen khuếch tán từ phế nang vào máu, carbon dioxide khuếch tán từ máu vào phế nang.
  • B. Oxygen khuếch tán từ máu vào phế nang, carbon dioxide khuếch tán từ phế nang vào máu.
  • C. Oxygen và carbon dioxide đều được vận chuyển chủ động qua màng phế nang-mao mạch.
  • D. Chỉ có oxygen khuếch tán, carbon dioxide được thải ra ngoài bằng cơ chế khác.

Câu 14: Khi phân tích thành phần khí hít vào và thở ra của người, người ta thấy nồng độ oxygen giảm và nồng độ carbon dioxide tăng. Sự thay đổi này là do quá trình nào diễn ra trong cơ thể?

  • A. Chỉ do quá trình khuếch tán oxygen vào máu.
  • B. Chỉ do quá trình khuếch tán carbon dioxide từ máu ra phế nang.
  • C. Do sự thay đổi áp suất trong lồng ngực.
  • D. Do quá trình trao đổi khí giữa phế nang và máu mao mạch phổi (oxygen khuếch tán vào máu và carbon dioxide khuếch tán ra phế nang).

Câu 15: Cấu trúc nào ở mang cá xương giúp tăng diện tích bề mặt trao đổi khí một cách hiệu quả?

  • A. Cung mang.
  • B. Sợi mang.
  • C. Phiến mang.
  • D. Nắp mang.

Câu 16: Tại sao hệ tuần hoàn đóng vai trò thiết yếu trong hô hấp ở động vật có phổi và mang, nhưng lại không cần thiết đối với hô hấp qua hệ thống ống khí ở côn trùng?

  • A. Hệ tuần hoàn cung cấp năng lượng cho cơ quan hô hấp hoạt động.
  • B. Hệ tuần hoàn vận chuyển khí oxygen từ bề mặt trao đổi khí đến các tế bào và carbon dioxide từ tế bào đến bề mặt trao đổi khí.
  • C. Hệ tuần hoàn điều hòa nhiệt độ cho cơ quan hô hấp.
  • D. Hệ tuần hoàn chỉ có chức năng vận chuyển chất dinh dưỡng.

Câu 17: Một con ếch trưởng thành sống trong môi trường khô hạn kéo dài. Dự đoán nào sau đây về khả năng hô hấp của nó là đúng nhất?

  • A. Khả năng hô hấp qua da giảm mạnh do da bị khô, ảnh hưởng nghiêm trọng đến tổng lượng oxygen lấy vào.
  • B. Ếch sẽ tăng cường hô hấp bằng phổi để bù đắp cho việc hô hấp qua da bị giảm.
  • C. Ếch sẽ chuyển sang trạng thái không hoạt động và giảm nhu cầu oxygen.
  • D. Da ếch sẽ tự tiết ra chất nhầy đủ để giữ ẩm ngay cả trong môi trường khô hạn.

Câu 18: Hiện tượng "cá lội" (cá ngoi lên mặt nước để thở) thường xảy ra khi nào và giải thích nguyên nhân?

  • A. Khi nhiệt độ nước quá thấp, làm giảm nhu cầu oxygen của cá.
  • B. Khi nước có nồng độ CO2 quá cao, gây độc cho cá.
  • C. Khi nồng độ oxygen hòa tan trong nước giảm thấp (do ô nhiễm, nhiệt độ cao, hoặc mật độ nuôi quá dày).
  • D. Khi cá bị bệnh và không thể hô hấp bình thường bằng mang.

Câu 19: Phân tích vai trò của các cơ hô hấp (cơ hoành, cơ liên sườn) trong quá trình thông khí ở động vật có phổi.

  • A. Các cơ hô hấp chỉ có vai trò bảo vệ phổi.
  • B. Các cơ hô hấp trực tiếp vận chuyển oxygen vào máu.
  • C. Các cơ hô hấp tạo ra năng lượng cần thiết cho quá trình trao đổi khí.
  • D. Các cơ hô hấp co dãn làm thay đổi thể tích lồng ngực và phổi, tạo ra sự chênh lệch áp suất giúp không khí đi vào và ra khỏi phổi.

Câu 20: Tại sao bề mặt trao đổi khí của động vật sống trên cạn (phổi, hệ thống ống khí) lại nằm sâu bên trong cơ thể, trong khi bề mặt trao đổi khí của động vật sống dưới nước (mang) lại thường lộ ra ngoài?

  • A. Để giữ ẩm bề mặt trao đổi khí và giảm mất nước trong môi trường không khí khô.
  • B. Để bảo vệ cơ quan hô hấp khỏi các tác nhân vật lý từ môi trường.
  • C. Để tăng hiệu quả hấp thụ ánh sáng mặt trời.
  • D. Để dễ dàng thải các chất độc ra khỏi cơ thể.

Câu 21: Một con giun đất bị phơi nắng trên nền xi măng khô. Điều gì có khả năng xảy ra và giải thích?

  • A. Giun đất sẽ tăng cường hô hấp kị khí để tồn tại.
  • B. Giun đất sẽ chuyển sang hô hấp bằng hệ thống mạch máu dưới da.
  • C. Giun đất sẽ bị khô da, khả năng trao đổi khí qua da giảm mạnh và có thể chết do thiếu oxygen.
  • D. Giun đất sẽ tìm cách chui xuống đất ngay lập tức để giữ ẩm cho da.

Câu 22: So sánh hô hấp ở chim và thú, điểm nào trong cơ chế thông khí giúp hô hấp ở chim hiệu quả hơn?

  • A. Phổi chim có diện tích bề mặt trao đổi khí lớn hơn phổi thú.
  • B. Dòng không khí qua phổi chim là một chiều và liên tục, đảm bảo không khí giàu oxygen luôn tiếp xúc với bề mặt trao đổi khí.
  • C. Chim có khả năng dự trữ oxygen trong túi khí.
  • D. Máu chim có ái lực với oxygen cao hơn máu thú.

Câu 23: Tại sao việc hút thuốc lá lại gây hại nghiêm trọng cho hệ hô hấp, đặc biệt là phổi?

  • A. Chỉ làm tăng nhịp thở mà không ảnh hưởng đến cấu trúc phổi.
  • B. Chỉ gây kích ứng đường hô hấp trên.
  • C. Chỉ làm giảm khả năng vận chuyển oxygen của máu.
  • D. Gây tổn thương đường dẫn khí (liệt lông rung, tăng tiết nhầy) và phá hủy cấu trúc phế nang, làm giảm hiệu quả trao đổi khí.

Câu 24: Dựa vào nguyên tắc khuếch tán khí, giải thích tại sao động vật có vú không thể hô hấp dưới nước dù nước có chứa oxygen hòa tan?

  • A. Nước tràn vào đường dẫn khí và phế nang, ngăn cản không khí tiếp cận bề mặt trao đổi khí.
  • B. Nồng độ oxygen hòa tan trong nước quá cao gây ngộ độc oxygen.
  • C. Máu động vật có vú không thể vận chuyển oxygen từ nước.
  • D. Phổi chỉ có khả năng hấp thụ oxygen ở dạng khí.

Câu 25: Biện pháp nào sau đây có hiệu quả nhất trong việc phòng ngừa các bệnh lây truyền qua đường hô hấp trong cộng đồng?

  • A. Tăng cường ăn nhiều rau xanh.
  • B. Đeo khẩu trang ở nơi công cộng và giữ khoảng cách an toàn.
  • C. Chỉ tập thể dục cường độ cao hàng ngày.
  • D. Uống nhiều nước lọc mỗi ngày.

Câu 26: Một loài động vật không xương sống nhỏ, sống trong môi trường nước ngọt sạch, có cơ thể dẹt và mỏng. Dự đoán hình thức hô hấp chủ yếu của loài này là gì?

  • A. Hô hấp qua bề mặt cơ thể.
  • B. Hô hấp bằng mang.
  • C. Hô hấp bằng hệ thống ống khí.
  • D. Hô hấp bằng phổi nguyên thủy.

Câu 27: Tại sao hiện tượng

  • A. Giúp nước chảy qua mang nhanh hơn.
  • B. Giúp máu chảy qua mang chậm lại.
  • C. Ngăn chặn sự mất CO2 từ máu ra nước.
  • D. Duy trì sự chênh lệch phân áp oxygen giữa nước và máu dọc theo toàn bộ chiều dài mao mạch, tối đa hóa sự khuếch tán oxygen.

Câu 28: Trong quá trình hô hấp tế bào, năng lượng được giải phóng từ các hợp chất hữu cơ chủ yếu được lưu trữ dưới dạng phân tử nào?

  • A. ATP.
  • B. ADP.
  • C. Glucose.
  • D. Oxygen.

Câu 29: Phân áp oxygen trong không khí ở vùng núi cao thấp hơn so với mực nước biển. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến quá trình hô hấp của động vật sống ở vùng núi cao?

  • A. Làm tăng phân áp oxygen trong máu.
  • B. Làm giảm tốc độ khuếch tán carbon dioxide ra ngoài.
  • C. Làm giảm sự chênh lệch phân áp oxygen giữa không khí và máu, gây khó khăn cho việc lấy đủ oxygen.
  • D. Không ảnh hưởng đến quá trình hô hấp vì cơ thể tự điều chỉnh.

Câu 30: Khi phân tích một mẫu mô từ cơ quan hô hấp của một loài động vật không xương sống, người ta quan sát thấy mạng lưới các ống nhỏ phân nhánh sâu vào trong cơ thể, chứa đầy khí. Cấu trúc này phù hợp với hình thức hô hấp nào?

  • A. Hô hấp qua da.
  • B. Hô hấp bằng hệ thống ống khí.
  • C. Hô hấp bằng mang.
  • D. Hô hấp bằng phổi.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Tại sao bề mặt trao đổi khí ở hầu hết các loài động vật cần có đặc điểm mỏng, ẩm ướt và có diện tích lớn?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Giả sử một loài động vật mới được phát hiện sống trong môi trường nước ngọt nghèo oxygen. Dựa vào đặc điểm môi trường sống, bạn dự đoán cơ quan hô hấp của loài này có khả năng cao sẽ là gì để tối ưu hóa việc lấy oxygen?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: So sánh hô hấp qua da ở giun đất và hô hấp qua mang ở cá, điểm khác biệt cơ bản nhất trong môi trường trao đổi khí của hai hình thức này là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Một con châu chấu bị bôi kín các lỗ thở (spiracle) trên cơ thể bằng một lớp dầu mỏng. Điều gì có khả năng xảy ra nhất đối với con châu chấu này và giải thích lý do?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Hệ thống túi khí ở chim đóng vai trò quan trọng như thế nào trong việc đảm bảo lượng oxygen cung cấp cho cơ thể, đặc biệt khi chim bay?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Tại sao nồng độ CO2 trong máu tĩnh mạch (trở về tim) lại cao hơn nồng độ CO2 trong máu động mạch (từ tim đi nuôi cơ thể)?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Một người bị bệnh khí phế thũng, trong đó các phế nang bị phá hủy và hợp nhất lại tạo thành túi khí lớn hơn với thành dày hơn. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến khả năng trao đổi khí của phổi?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Tại sao sự chênh lệch phân áp giữa oxygen trong phế nang và oxygen trong máu mao mạch phổi lại là yếu tố quyết định tốc độ khuếch tán oxygen từ phế nang vào máu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Một con cá được đưa từ môi trường nước bình thường sang môi trường nước có nồng độ oxygen hòa tan rất thấp. Điều gì có khả năng xảy ra với nhịp hô hấp của cá và tại sao?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Tại sao hệ thống ống khí của côn trùng không hiệu quả đối với động vật có kích thước lớn?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Khi một người tập thể dục với cường độ cao, nhịp thở và độ sâu của mỗi lần thở tăng lên đáng kể. Cơ chế điều hòa nào của cơ thể chủ yếu gây ra phản ứng này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Tại sao việc giữ ẩm cho da lại cực kỳ quan trọng đối với quá trình hô hấp của ếch, đặc biệt khi chúng ở trên cạn?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Mô tả nào sau đây về quá trình trao đổi khí ở phổi người là chính xác nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Khi phân tích thành phần khí hít vào và thở ra của người, người ta thấy nồng độ oxygen giảm và nồng độ carbon dioxide tăng. Sự thay đổi này là do quá trình nào diễn ra trong cơ thể?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Cấu trúc nào ở mang cá xương giúp tăng diện tích bề mặt trao đổi khí một cách hiệu quả?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Tại sao hệ tuần hoàn đóng vai trò thiết yếu trong hô hấp ở động vật có phổi và mang, nhưng lại không cần thiết đối với hô hấp qua hệ thống ống khí ở côn trùng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Một con ếch trưởng thành sống trong môi trường khô hạn kéo dài. Dự đoán nào sau đây về khả năng hô hấp của nó là đúng nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Hiện tượng 'cá lội' (cá ngoi lên mặt nước để thở) thường xảy ra khi nào và giải thích nguyên nhân?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Phân tích vai trò của các cơ hô hấp (cơ hoành, cơ liên sườn) trong quá trình thông khí ở động vật có phổi.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Tại sao bề mặt trao đổi khí của động vật sống trên cạn (phổi, hệ thống ống khí) lại nằm sâu bên trong cơ thể, trong khi bề mặt trao đổi khí của động vật sống dưới nước (mang) lại thường lộ ra ngoài?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Một con giun đất bị phơi nắng trên nền xi măng khô. Điều gì có khả năng xảy ra và giải thích?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: So sánh hô hấp ở chim và thú, điểm nào trong cơ chế thông khí giúp hô hấp ở chim hiệu quả hơn?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Tại sao việc hút thuốc lá lại gây hại nghiêm trọng cho hệ hô hấp, đặc biệt là phổi?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Dựa vào nguyên tắc khuếch tán khí, giải thích tại sao động vật có vú không thể hô hấp dưới nước dù nước có chứa oxygen hòa tan?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Biện pháp nào sau đây có hiệu quả nhất trong việc phòng ngừa các bệnh lây truyền qua đường hô hấp trong cộng đồng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Một loài động vật không xương sống nhỏ, sống trong môi trường nước ngọt sạch, có cơ thể dẹt và mỏng. Dự đoán hình thức hô hấp chủ yếu của loài này là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Tại sao hiện tượng "dòng chảy ngược" trong mang cá xương lại làm tăng hiệu quả trao đổi khí?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Trong quá trình hô hấp tế bào, năng lượng được giải phóng từ các hợp chất hữu cơ chủ yếu được lưu trữ dưới dạng phân tử nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Phân áp oxygen trong không khí ở vùng núi cao thấp hơn so với mực nước biển. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến quá trình hô hấp của động vật sống ở vùng núi cao?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Khi phân tích một mẫu mô từ cơ quan hô hấp của một loài động vật không xương sống, người ta quan sát thấy mạng lưới các ống nhỏ phân nhánh sâu vào trong cơ thể, chứa đầy khí. Cấu trúc này phù hợp với hình thức hô hấp nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật - Đề 05

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bề mặt trao đổi khí ở động vật cần đáp ứng những đặc điểm nào để đảm bảo hiệu quả tối ưu? Chọn phương án đúng nhất.

  • A. Diện tích bề mặt lớn, mỏng, ẩm ướt, có nhiều mao mạch.
  • B. Diện tích bề mặt nhỏ, dày, khô ráo, ít mao mạch.
  • C. Diện tích bề mặt lớn, dày, khô ráo, có nhiều mao mạch.
  • D. Diện tích bề mặt nhỏ, mỏng, ẩm ướt, ít mao mạch.

Câu 2: Tại sao lớp biểu bì của giun đất luôn ẩm ướt lại là điều kiện cần thiết cho quá trình hô hấp của chúng?

  • A. Giúp giun di chuyển dễ dàng hơn trong đất.
  • B. Ngăn chặn sự thoát hơi nước quá mức từ cơ thể giun.
  • C. Khí oxygen và carbon dioxide chỉ có thể khuếch tán qua bề mặt ẩm ướt.
  • D. Bảo vệ giun khỏi vi khuẩn và nấm gây bệnh.

Câu 3: Cơ chế dòng chảy ngược chiều giữa dòng nước và dòng máu trong mang cá xương có ý nghĩa sinh học đặc biệt quan trọng nào?

  • A. Làm tăng tốc độ dòng nước chảy qua mang.
  • B. Duy trì sự chênh lệch phân áp oxygen giữa nước và máu dọc theo chiều dài phiến mang.
  • C. Giảm lượng carbon dioxide khuếch tán từ máu ra nước.
  • D. Ngăn chặn sự mất nước của cá qua mang.

Câu 4: Hệ thống ống khí ở côn trùng vận chuyển khí oxygen trực tiếp đến các tế bào. Điều này giải thích tại sao hệ tuần hoàn ở côn trùng kém phát triển và không tham gia vận chuyển khí hô hấp. Tuy nhiên, hình thức hô hấp này cũng có hạn chế nhất định. Hạn chế lớn nhất là gì?

  • A. Hệ thống ống khí dễ bị tắc nghẽn bởi bụi bẩn.
  • B. Tốc độ khuếch tán khí trong ống khí rất chậm.
  • C. Nhu cầu oxygen của côn trùng rất cao.
  • D. Giới hạn kích thước cơ thể của côn trùng do hiệu quả khuếch tán khí.

Câu 5: Phổi của động vật có vú có cấu tạo phức tạp với hàng triệu phế nang. Cấu trúc phế nang giúp tối ưu hóa quá trình trao đổi khí như thế nào so với phổi dạng túi đơn giản ở lưỡng cư?

  • A. Làm tăng đáng kể diện tích bề mặt trao đổi khí.
  • B. Giảm tốc độ dòng khí lưu thông trong phổi.
  • C. Ngăn chặn sự xâm nhập của mầm bệnh vào phổi.
  • D. Giảm lượng máu cần thiết cho phổi.

Câu 6: Một người bị bệnh khí phế thũng nặng, trong đó các phế nang bị phá hủy và hợp nhất lại thành các túi khí lớn hơn với thành dày hơn. Hậu quả chính của tình trạng này đối với quá trình hô hấp là gì?

  • A. Tăng khả năng vận chuyển oxygen của máu.
  • B. Tăng thể tích khí lưu thông trong mỗi nhịp thở.
  • C. Giảm diện tích bề mặt trao đổi khí hiệu quả và khả năng khuếch tán khí.
  • D. Cải thiện khả năng loại bỏ carbon dioxide.

Câu 7: Chim có hệ thống hô hấp rất hiệu quả bao gồm phổi và các túi khí. Lợi ích chính của hệ thống túi khí đối với hô hấp ở chim là gì?

  • A. Giảm trọng lượng cơ thể giúp chim bay dễ dàng hơn.
  • B. Lọc sạch không khí trước khi vào phổi.
  • C. Tăng thể tích phổi cho mỗi nhịp thở.
  • D. Đảm bảo dòng khí giàu oxygen luôn đi qua phổi cả khi hít vào và thở ra.

Câu 8: Tại sao động vật có phổi (như con người) không thể hô hấp hiệu quả khi ở dưới nước trong thời gian dài mà không có thiết bị hỗ trợ?

  • A. Nước không chứa oxygen.
  • B. Nước tràn vào đường dẫn khí làm cản trở sự lưu thông không khí đến phổi.
  • C. Phổi chỉ có thể trao đổi khí với không khí khô.
  • D. Áp suất nước làm hỏng cấu trúc phế nang.

Câu 9: Quá trình trao đổi khí ở bề mặt hô hấp (da, mang, phổi, ống khí) diễn ra chủ yếu dựa trên nguyên lý vật lý nào?

  • A. Khuếch tán khí từ nơi có phân áp cao đến nơi có phân áp thấp.
  • B. Vận chuyển chủ động nhờ các kênh protein.
  • C. Thẩm thấu nước qua màng hô hấp.
  • D. Lọc áp lực của máu qua mao mạch.

Câu 10: So với hô hấp bằng mang ở cá, hô hấp bằng phổi ở động vật có vú sống trên cạn có ưu điểm thích nghi nào với môi trường sống?

  • A. Tốc độ trao đổi khí nhanh hơn.
  • B. Không cần bề mặt ẩm ướt.
  • C. Có khả năng hấp thụ oxygen từ nước.
  • D. Giảm thiểu sự mất nước qua bề mặt hô hấp.

Câu 11: Khi nồng độ carbon dioxide trong máu tăng cao, trung tâm điều hòa hô hấp ở hành não sẽ phản ứng như thế nào để điều chỉnh?

  • A. Tăng nhịp thở và độ sâu của nhịp thở.
  • B. Giảm nhịp thở và độ sâu của nhịp thở.
  • C. Không có phản ứng trực tiếp với nồng độ CO2.
  • D. Tăng nhịp tim nhưng giữ nguyên nhịp thở.

Câu 12: Tại sao ếch trưởng thành hô hấp chủ yếu bằng phổi và da, trong khi nòng nọc (ấu trùng ếch) lại hô hấp bằng mang?

  • A. Nòng nọc chưa phát triển đủ da để hô hấp.
  • B. Mang là cơ quan hô hấp hiệu quả hơn trong môi trường nước so với phổi và da.
  • C. Ếch trưởng thành không thể hô hấp dưới nước.
  • D. Sự thay đổi cơ quan hô hấp là ngẫu nhiên trong quá trình biến thái.

Câu 13: Khói thuốc lá chứa nhiều chất độc hại gây tổn thương hệ hô hấp. Tác động nào sau đây của khói thuốc lá lên đường dẫn khí là nguyên nhân chính gây tăng nguy cơ nhiễm trùng đường hô hấp?

  • A. Làm liệt các lông rung trên niêm mạc đường dẫn khí.
  • B. Làm tăng tốc độ lưu thông khí trong phế quản.
  • C. Giảm sản xuất chất nhầy bảo vệ.
  • D. Tăng khả năng hấp thụ oxygen ở phế nang.

Câu 14: Trong quá trình hô hấp ở động vật có vú, khí oxygen được vận chuyển từ phổi đến các mô chủ yếu nhờ chất nào trong máu?

  • A. Albumin.
  • B. Ion bicarbonate.
  • C. Hemoglobin.
  • D. Glucose.

Câu 15: Phần lớn khí carbon dioxide trong máu động vật có xương sống được vận chuyển về phổi dưới dạng nào?

  • A. Hòa tan trực tiếp trong huyết tương.
  • B. Kết hợp với hemoglobin.
  • C. Kết hợp với protein huyết tương khác.
  • D. Dưới dạng ion bicarbonate.

Câu 16: Khi một người tập thể dục mạnh, nhu cầu oxygen của cơ thể tăng cao. Cơ chế nào dưới đây giúp cơ thể đáp ứng nhu cầu oxygen tăng lên này?

  • A. Trung tâm hô hấp tăng nhịp và độ sâu của nhịp thở.
  • B. Giảm tốc độ lưu thông máu.
  • C. Giảm khả năng liên kết oxygen của hemoglobin.
  • D. Co mạch máu ở các cơ đang hoạt động.

Câu 17: Tại sao duy trì vệ sinh môi trường sống, đặc biệt là giảm bụi và hóa chất độc hại, lại là biện pháp quan trọng để phòng ngừa các bệnh về đường hô hấp?

  • A. Giúp tăng khả năng hấp thụ oxygen của phổi.
  • B. Kích thích trung tâm điều hòa hô hấp hoạt động hiệu quả hơn.
  • C. Giảm thiểu lượng tác nhân gây hại xâm nhập vào đường hô hấp, bảo vệ cấu trúc và chức năng hô hấp.
  • D. Tăng cường khả năng miễn dịch của cơ thể chống lại mọi loại bệnh.

Câu 18: Một con cá bị nhấc khỏi nước và để trên cạn. Sau một thời gian ngắn, cá sẽ chết. Nguyên nhân chính dẫn đến cái chết của cá là gì?

  • A. Da cá bị khô nhanh chóng.
  • B. Cá không thể di chuyển trên cạn.
  • C. Nhiệt độ không khí quá cao đối với cá.
  • D. Mang cá bị khô và xẹp lại, không thể trao đổi oxygen từ không khí.

Câu 19: Khi hít vào ở động vật có vú, cơ hoành và cơ liên sườn ngoài hoạt động như thế nào?

  • A. Cơ hoành co hạ xuống, cơ liên sườn ngoài co nâng lồng ngực.
  • B. Cơ hoành giãn nâng lên, cơ liên sườn ngoài giãn hạ lồng ngực.
  • C. Cơ hoành giãn nâng lên, cơ liên sườn ngoài co nâng lồng ngực.
  • D. Cơ hoành co hạ xuống, cơ liên sườn ngoài giãn hạ lồng ngực.

Câu 20: Sự khác biệt cơ bản giữa hô hấp ngoài và hô hấp tế bào là gì?

  • A. Hô hấp ngoài tạo ra năng lượng ATP, hô hấp tế bào thì không.
  • B. Hô hấp tế bào diễn ra ở bề mặt cơ thể, hô hấp ngoài diễn ra trong tế bào.
  • C. Hô hấp ngoài là quá trình trao đổi khí với môi trường, hô hấp tế bào là quá trình phân giải chất hữu cơ tạo ATP.
  • D. Hô hấp tế bào chỉ sử dụng oxygen, hô hấp ngoài sử dụng cả oxygen và carbon dioxide.

Câu 21: Tại sao các động vật sống trong hang, hốc dưới lòng đất thường có những thích nghi đặc biệt về hô hấp?

  • A. Để đối phó với nhiệt độ cao trong hang.
  • B. Để thích nghi với môi trường có nồng độ oxygen thấp và carbon dioxide cao.
  • C. Để hô hấp hiệu quả hơn trong bóng tối.
  • D. Để tránh kẻ thù săn mồi.

Câu 22: Bệnh viêm phổi là tình trạng viêm nhiễm ở phổi, thường do vi khuẩn hoặc virus gây ra. Tác động chính của viêm phổi đến quá trình hô hấp là gì?

  • A. Làm tăng diện tích bề mặt trao đổi khí ở phế nang.
  • B. Tăng tốc độ khuếch tán oxygen từ phế nang vào máu.
  • C. Cải thiện khả năng vận chuyển khí của máu.
  • D. Giảm khả năng trao đổi khí ở phế nang do tích tụ dịch viêm và tổn thương mô.

Câu 23: Một vận động viên bơi lội chuyên nghiệp có khả năng nhịn thở dưới nước lâu hơn người bình thường. Điều này chủ yếu là do sự rèn luyện làm tăng khả năng nào của cơ thể?

  • A. Tăng thể tích khí lưu thông và dung tích sống của phổi, tăng hiệu quả sử dụng oxygen.
  • B. Giảm nhu cầu oxygen của các mô cơ.
  • C. Tăng tốc độ phân giải kị khí để tạo năng lượng.
  • D. Làm giảm nồng độ carbon dioxide trong máu ban đầu.

Câu 24: Tại sao các loài côn trùng sống dưới nước (ví dụ: ấu trùng chuồn chuồn) lại có cấu trúc hô hấp đặc biệt (mang ruột) thay vì sử dụng hệ thống ống khí như côn trùng trên cạn?

  • A. Hệ thống ống khí không hoạt động trong môi trường nước.
  • B. Mang ruột giúp chúng di chuyển nhanh hơn dưới nước.
  • C. Mang ruột là cấu trúc chuyên hóa để hấp thụ oxygen hòa tan trong nước.
  • D. Mang ruột giúp chúng tiêu hóa thức ăn dưới nước.

Câu 25: Bệnh hen suyễn là bệnh mãn tính gây viêm và co thắt đường thở. Triệu chứng điển hình của bệnh hen suyễn là khó thở, đặc biệt là khi thở ra. Điều này liên quan chủ yếu đến bộ phận nào của hệ hô hấp?

  • A. Phế nang.
  • B. Các tiểu phế quản.
  • C. Khí quản.
  • D. Cơ hoành.

Câu 26: Động vật có vú ở vùng cực (ví dụ: gấu Bắc Cực) có những thích nghi về hô hấp nào để tồn tại trong môi trường lạnh giá?

  • A. Tăng tốc độ hô hấp để làm ấm cơ thể.
  • B. Giảm lưu lượng máu đến phổi.
  • C. Hô hấp chậm lại đáng kể để tiết kiệm năng lượng.
  • D. Có cơ chế làm ấm và làm ẩm không khí hít vào trước khi đến phổi.

Câu 27: Vai trò chính của quá trình thông khí (hít vào và thở ra) ở động vật có phổi là gì?

  • A. Vận chuyển oxygen từ phổi đến các tế bào.
  • B. Trao đổi khí oxygen và carbon dioxide qua màng phế nang.
  • C. Làm mới không khí trong phổi, duy trì sự chênh lệch phân áp khí giữa phế nang và máu.
  • D. Loại bỏ các chất độc hại ra khỏi cơ thể.

Câu 28: So với mang cá, phổi động vật có vú có cấu tạo phức tạp hơn. Cấu tạo này phản ánh sự thích nghi với điều kiện nào của môi trường sống trên cạn?

  • A. Nồng độ oxygen cao hơn nhưng có nguy cơ mất nước cao.
  • B. Nồng độ oxygen thấp hơn và môi trường khô hạn.
  • C. Áp suất không khí thay đổi liên tục.
  • D. Sự hiện diện của nhiều loại khí độc hại.

Câu 29: Một trong những biện pháp quan trọng nhất để bảo vệ hệ hô hấp khỏi tác hại của ô nhiễm không khí là gì?

  • A. Ăn nhiều thực phẩm giàu vitamin C.
  • B. Tập thể dục cường độ cao hàng ngày.
  • C. Uống nhiều nước lọc.
  • D. Hạn chế tiếp xúc với không khí ô nhiễm và sử dụng khẩu trang khi cần thiết.

Câu 30: Quá trình hô hấp ở động vật góp phần duy trì cân bằng nội môi chủ yếu bằng cách điều hòa nồng độ chất nào trong dịch cơ thể?

  • A. Glucose.
  • B. Carbon dioxide (ảnh hưởng đến pH máu).
  • C. Muối khoáng.
  • D. Protein huyết tương.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Bề mặt trao đổi khí ở động vật cần đáp ứng những đặc điểm nào để đảm bảo hiệu quả tối ưu? Chọn phương án đúng nhất.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Tại sao lớp biểu bì của giun đất luôn ẩm ướt lại là điều kiện cần thiết cho quá trình hô hấp của chúng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Cơ chế dòng chảy ngược chiều giữa dòng nước và dòng máu trong mang cá xương có ý nghĩa sinh học đặc biệt quan trọng nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Hệ thống ống khí ở côn trùng vận chuyển khí oxygen trực tiếp đến các tế bào. Điều này giải thích tại sao hệ tuần hoàn ở côn trùng kém phát triển và không tham gia vận chuyển khí hô hấp. Tuy nhiên, hình thức hô hấp này cũng có hạn chế nhất định. Hạn chế lớn nhất là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Phổi của động vật có vú có cấu tạo phức tạp với hàng triệu phế nang. Cấu trúc phế nang giúp tối ưu hóa quá trình trao đổi khí như thế nào so với phổi dạng túi đơn giản ở lưỡng cư?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Một người bị bệnh khí phế thũng nặng, trong đó các phế nang bị phá hủy và hợp nhất lại thành các túi khí lớn hơn với thành dày hơn. Hậu quả chính của tình trạng này đối với quá trình hô hấp là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Chim có hệ thống hô hấp rất hiệu quả bao gồm phổi và các túi khí. Lợi ích chính của hệ thống túi khí đối với hô hấp ở chim là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Tại sao động vật có phổi (như con người) không thể hô hấp hiệu quả khi ở dưới nước trong thời gian dài mà không có thiết bị hỗ trợ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Quá trình trao đổi khí ở bề mặt hô hấp (da, mang, phổi, ống khí) diễn ra chủ yếu dựa trên nguyên lý vật lý nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: So với hô hấp bằng mang ở cá, hô hấp bằng phổi ở động vật có vú sống trên cạn có ưu điểm thích nghi nào với môi trường sống?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Khi nồng độ carbon dioxide trong máu tăng cao, trung tâm điều hòa hô hấp ở hành não sẽ phản ứng như thế nào để điều chỉnh?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Tại sao ếch trưởng thành hô hấp chủ yếu bằng phổi và da, trong khi nòng nọc (ấu trùng ếch) lại hô hấp bằng mang?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Khói thuốc lá chứa nhiều chất độc hại gây tổn thương hệ hô hấp. Tác động nào sau đây của khói thuốc lá lên đường dẫn khí là nguyên nhân chính gây tăng nguy cơ nhiễm trùng đường hô hấp?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Trong quá trình hô hấp ở động vật có vú, khí oxygen được vận chuyển từ phổi đến các mô chủ yếu nhờ chất nào trong máu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Phần lớn khí carbon dioxide trong máu động vật có xương sống được vận chuyển về phổi dưới dạng nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Khi một người tập thể dục mạnh, nhu cầu oxygen của cơ thể tăng cao. Cơ chế nào dưới đây giúp cơ thể đáp ứng nhu cầu oxygen tăng lên này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Tại sao duy trì vệ sinh môi trường sống, đặc biệt là giảm bụi và hóa chất độc hại, lại là biện pháp quan trọng để phòng ngừa các bệnh về đường hô hấp?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Một con cá bị nhấc khỏi nước và để trên cạn. Sau một thời gian ngắn, cá sẽ chết. Nguyên nhân chính dẫn đến cái chết của cá là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Khi hít vào ở động vật có vú, cơ hoành và cơ liên sườn ngoài hoạt động như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Sự khác biệt cơ bản giữa hô hấp ngoài và hô hấp tế bào là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Tại sao các động vật sống trong hang, hốc dưới lòng đất thường có những thích nghi đặc biệt về hô hấp?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Bệnh viêm phổi là tình trạng viêm nhiễm ở phổi, thường do vi khuẩn hoặc virus gây ra. Tác động chính của viêm phổi đến quá trình hô hấp là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Một vận động viên bơi lội chuyên nghiệp có khả năng nhịn thở dưới nước lâu hơn người bình thường. Điều này chủ yếu là do sự rèn luyện làm tăng khả năng nào của cơ thể?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Tại sao các loài côn trùng sống dưới nước (ví dụ: ấu trùng chuồn chuồn) lại có cấu trúc hô hấp đặc biệt (mang ruột) thay vì sử dụng hệ thống ống khí như côn trùng trên cạn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Bệnh hen suyễn là bệnh mãn tính gây viêm và co thắt đường thở. Triệu chứng điển hình của bệnh hen suyễn là khó thở, đặc biệt là khi thở ra. Điều này liên quan chủ yếu đến bộ phận nào của hệ hô hấp?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Động vật có vú ở vùng cực (ví dụ: gấu Bắc Cực) có những thích nghi về hô hấp nào để tồn tại trong môi trường lạnh giá?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Vai trò chính của quá trình thông khí (hít vào và thở ra) ở động vật có phổi là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: So với mang cá, phổi động vật có vú có cấu tạo phức tạp hơn. Cấu tạo này phản ánh sự thích nghi với điều kiện nào của môi trường sống trên cạn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Một trong những biện pháp quan trọng nhất để bảo vệ hệ hô hấp khỏi tác hại của ô nhiễm không khí là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Quá trình hô hấp ở động vật góp phần duy trì cân bằng nội môi chủ yếu bằng cách điều hòa nồng độ chất nào trong dịch cơ thể?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật - Đề 06

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một nhóm học sinh tiến hành thí nghiệm so sánh tốc độ hô hấp ở hai loài động vật: Giun đất và Cá chép trong điều kiện nhiệt độ phòng (25°C). Dự đoán nào sau đây về kết quả thí nghiệm là hợp lý nhất?

  • A. Tốc độ hô hấp của Giun đất sẽ cao hơn Cá chép vì Giun đất hô hấp qua toàn bộ bề mặt da.
  • B. Tốc độ hô hấp của cả hai loài sẽ như nhau vì chúng đều là động vật biến nhiệt.
  • C. Tốc độ hô hấp của Cá chép sẽ cao hơn Giun đất vì hệ hô hấp bằng mang có cấu tạo phức tạp và hiệu quả trao đổi khí cao hơn da.
  • D. Tốc độ hô hấp của Giun đất sẽ cao hơn Cá chép vì Cá chép phải tiêu tốn năng lượng để bơm nước qua mang.

Câu 2: Khi quan sát lát cắt ngang qua mang cá dưới kính hiển vi, người ta thấy rất nhiều mao mạch máu phân bố dày đặc ở các phiến mang. Cấu tạo này có ý nghĩa gì đối với quá trình hô hấp của cá?

  • A. Giúp tăng cường sức mạnh cơ bắp để cử động mang.
  • B. Giúp giảm thiểu sự mất nước qua bề mặt mang.
  • C. Giúp tạo ra lớp màng mỏng bảo vệ phiến mang.
  • D. Giúp tăng diện tích tiếp xúc và hiệu quả trao đổi khí O2 và CO2 giữa máu và nước.

Câu 3: Một con châu chấu đang bay, hoạt động này đòi hỏi năng lượng rất lớn. Hệ hô hấp ống khí của côn trùng có đặc điểm nào giúp đáp ứng nhu cầu O2 cao trong tình huống này?

  • A. Ống khí chứa sắc tố hô hấp có ái lực cao với O2.
  • B. Hệ thống ống khí phân nhánh đến tận từng tế bào, đưa O2 trực tiếp đến nơi sử dụng mà không cần qua hệ tuần hoàn.
  • C. Châu chấu có khả năng lưu trữ một lượng lớn O2 trong các túi khí.
  • D. Thành ống khí rất dày, ngăn cản sự thất thoát O2 ra môi trường.

Câu 4: Một người bị bệnh làm tổn thương nghiêm trọng các phế nang trong phổi, khiến chúng bị xơ hóa và giảm khả năng đàn hồi. Hậu quả trực tiếp nào sau đây có khả năng xảy ra nhất đối với quá trình hô hấp của người này?

  • A. Giảm lượng CO2 được vận chuyển từ mô về phổi.
  • B. Tăng cường hiệu quả trao đổi khí O2 giữa phế nang và máu.
  • C. Giảm diện tích bề mặt trao đổi khí và khả năng khuếch tán O2 vào máu.
  • D. Tăng thể tích khí lưu thông trong mỗi nhịp thở.

Câu 5: Tại sao bề mặt trao đổi khí ở động vật luôn phải ẩm ướt?

  • A. Để O2 và CO2 có thể hòa tan vào nước trước khi khuếch tán qua màng tế bào.
  • B. Để ngăn chặn vi khuẩn xâm nhập vào cơ thể.
  • C. Để tăng cường sự lưu thông khí trong hệ hô hấp.
  • D. Để giảm nhiệt độ của bề mặt trao đổi khí.

Câu 6: So sánh hô hấp qua da ở Giun đất và hô hấp qua mang ở Cá chép, điểm khác biệt cơ bản nhất về môi trường sống và cấu tạo bề mặt trao đổi khí là gì?

  • A. Giun đất sống trên cạn, Cá chép sống dưới nước; cả hai đều có bề mặt trao đổi khí là da.
  • B. Giun đất sống trong đất ẩm, Cá chép sống dưới nước; bề mặt trao đổi khí của Giun đất là da, của Cá chép là mang.
  • C. Giun đất sống dưới nước, Cá chép sống trên cạn; cả hai đều hô hấp bằng phổi.
  • D. Giun đất sống trên cạn, Cá chép sống dưới nước; bề mặt trao đổi khí của Giun đất là mang, của Cá chép là da.

Câu 7: Hệ hô hấp của chim có một đặc điểm rất hiệu quả là luồng không khí giàu O2 đi qua phổi theo một chiều nhất định. Cơ chế nào giúp đảm bảo luồng khí một chiều này?

  • A. Phổi chim có cấu trúc phế nang giống như ở động vật có vú, nhưng lớn hơn.
  • B. Chim có cơ hoành hoạt động rất mạnh mẽ, đẩy không khí đi nhanh.
  • C. Sự phối hợp hoạt động của phổi (là nơi trao đổi khí) và hệ thống túi khí (chứa và đẩy khí).
  • D. Chim có sắc tố hô hấp đặc biệt trong máu có khả năng vận chuyển O2 rất cao.

Câu 8: Tại sao các động vật hô hấp bằng phổi (như người, chó, mèo) không thể hô hấp hiệu quả khi ở môi trường nước?

  • A. Vì nước chứa ít O2 hơn không khí.
  • B. Vì phổi chỉ có khả năng hấp thụ O2 từ môi trường khí.
  • C. Vì áp suất nước quá lớn gây xẹp phổi.
  • D. Vì nước tràn vào đường dẫn khí làm tắc nghẽn quá trình thông khí, ngăn cản O2 đến được bề mặt trao đổi khí.

Câu 9: Trong quá trình hô hấp ở động vật, sự khuếch tán của O2 và CO2 qua bề mặt trao đổi khí tuân theo nguyên tắc nào?

  • A. Khuếch tán từ nơi có phân áp cao đến nơi có phân áp thấp.
  • B. Vận chuyển chủ động nhờ các kênh protein.
  • C. Thẩm thấu theo gradient nồng độ dung môi.
  • D. Vận chuyển thụ động từ nơi có nồng độ thấp đến nơi có nồng độ cao.

Câu 10: Giả sử một loài cá mới được phát hiện sống ở vùng nước rất lạnh, hàm lượng O2 hòa tan cao. Dự đoán nào sau đây về cấu tạo mang của loài cá này là ít khả năng xảy ra nhất?

  • A. Có hệ thống mao mạch dày đặc trên phiến mang.
  • B. Các phiến mang có bề mặt dày, ít nếp gấp.
  • C. Có cơ chế dòng chảy ngược giữa máu và nước.
  • D. Tổng diện tích bề mặt phiến mang lớn so với kích thước cơ thể.

Câu 11: Hệ thống ống khí ở côn trùng được cấu tạo bởi các ống dẫn khí phân nhánh sâu vào cơ thể. Thành của các ống này thường được gia cố bằng lớp kitin. Lớp kitin này có vai trò gì?

  • A. Ngăn chặn ống khí bị xẹp dưới áp lực của cơ thể.
  • B. Giúp ống khí co giãn mạnh mẽ để đẩy khí ra ngoài.
  • C. Tăng cường khả năng hấp thụ O2 qua thành ống.
  • D. Giảm sự bay hơi nước qua thành ống khí.

Câu 12: Sắc tố hô hấp (ví dụ: hemoglobin ở động vật có xương sống) có vai trò quan trọng trong quá trình hô hấp. Vai trò chính của sắc tố hô hấp là gì?

  • A. Tăng tốc độ khuếch tán khí qua màng tế bào.
  • B. Giảm lượng O2 cần thiết cho quá trình hô hấp tế bào.
  • C. Tăng khả năng vận chuyển O2 và CO2 trong máu hoặc dịch cơ thể.
  • D. Tham gia trực tiếp vào quá trình sản xuất ATP trong tế bào.

Câu 13: Tại sao động vật có kích thước cơ thể lớn, chuyển hóa cao (như động vật có vú, chim) thường có hệ hô hấp phức tạp (phổi) thay vì chỉ hô hấp qua bề mặt cơ thể như động vật nhỏ?

  • A. Để giảm thiểu sự mất nhiệt qua bề mặt cơ thể.
  • B. Để tránh bị khô da ở môi trường trên cạn.
  • C. Để có thể sống được ở cả môi trường nước và trên cạn.
  • D. Bề mặt cơ thể không đủ lớn so với thể tích để đáp ứng nhu cầu O2 cho quá trình chuyển hóa cao.

Câu 14: Cơ chế dòng chảy ngược (countercurrent exchange) trong mang cá có ưu điểm gì so với dòng chảy song song (concurrent exchange)?

  • A. Duy trì được sự chênh lệch phân áp O2 giữa máu và nước dọc theo toàn bộ chiều dài phiến mang, giúp O2 khuếch tán vào máu hiệu quả hơn.
  • B. Giúp máu chảy nhanh hơn qua mao mạch mang, tăng tốc độ vận chuyển O2.
  • C. Ngăn cản CO2 khuếch tán ngược từ máu ra nước.
  • D. Giảm lượng nước cần thiết chảy qua mang để hô hấp.

Câu 15: Bệnh khí phế thũng (emphysema) là một bệnh phổi mãn tính liên quan đến việc phá hủy các phế nang. Điều này ảnh hưởng trực tiếp nhất đến khía cạnh nào của hô hấp?

  • A. Sự vận chuyển O2 trong máu.
  • B. Diện tích bề mặt trao đổi khí giữa phế nang và mao mạch.
  • C. Khả năng vận chuyển CO2 từ mô về phổi.
  • D. Sự co giãn của cơ hoành trong quá trình hít vào.

Câu 16: Một con nòng nọc sống dưới nước hô hấp bằng mang ngoài. Khi biến thái thành ếch trưởng thành sống trên cạn và dưới nước, nó hô hấp chủ yếu bằng phổi và da. Sự thay đổi cơ quan hô hấp này là một ví dụ về:

  • A. Sự thích nghi với môi trường sống dưới nước.
  • B. Sự giảm hiệu quả hô hấp khi trưởng thành.
  • C. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào một loại môi trường.
  • D. Sự thích nghi tiến hóa để sống được ở cả hai môi trường (nước và cạn).

Câu 17: Tại sao chim cần một lượng O2 dồi dào và liên tục, đặc biệt là khi bay?

  • A. Vì hoạt động bay đòi hỏi năng lượng rất lớn, dẫn đến tốc độ chuyển hóa cao và nhu cầu O2 cao.
  • B. Vì chim là động vật biến nhiệt, cần nhiều O2 để duy trì nhiệt độ cơ thể.
  • C. Vì hệ hô hấp của chim kém hiệu quả hơn so với động vật có vú.
  • D. Vì chim thường sống ở những nơi có hàm lượng O2 thấp.

Câu 18: So sánh hô hấp qua da và hô hấp qua phổi, đặc điểm nào chỉ có ở hô hấp qua da?

  • A. Bề mặt trao đổi khí phải luôn ẩm ướt.
  • B. Cần có hệ thống mao mạch dày đặc bên dưới bề mặt.
  • C. Toàn bộ bề mặt cơ thể tham gia trực tiếp vào quá trình trao đổi khí.
  • D. Quá trình trao đổi khí diễn ra dựa trên sự chênh lệch phân áp.

Câu 19: Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả trao đổi khí qua bề mặt hô hấp?

  • A. Diện tích bề mặt trao đổi khí.
  • B. Màu sắc của sắc tố hô hấp.
  • C. Độ dày của lớp màng hô hấp.
  • D. Sự chênh lệch phân áp của khí O2 và CO2.

Câu 20: Tại sao các động vật có hệ hô hấp ống khí (côn trùng) thường có kích thước nhỏ?

  • A. Để dễ dàng ẩn nấp khỏi kẻ thù.
  • B. Để giảm nhu cầu năng lượng.
  • C. Để phù hợp với cấu tạo bộ xương ngoài.
  • D. Hệ thống ống khí dựa vào khuếch tán khí, hiệu quả giảm nhanh khi kích thước cơ thể tăng lên.

Câu 21: Khi một người tập thể dục gắng sức, nhịp thở tăng lên đáng kể. Sự tăng nhịp thở này có tác dụng gì đối với quá trình hô hấp?

  • A. Tăng lượng không khí lưu thông qua phổi, giúp cung cấp nhiều O2 hơn và loại bỏ CO2 hiệu quả hơn.
  • B. Làm tăng diện tích bề mặt trao đổi khí trong phế nang.
  • C. Giúp máu vận chuyển O2 nhanh hơn đến các cơ quan.
  • D. Giảm sự chênh lệch phân áp khí giữa phế nang và máu.

Câu 22: So sánh phổi của lưỡng cư và phổi của động vật có vú, điểm khác biệt cơ bản nhất về cấu tạo liên quan đến hiệu quả trao đổi khí là gì?

  • A. Phổi lưỡng cư có nhiều mạch máu hơn phổi động vật có vú.
  • B. Phổi lưỡng cư có kích thước lớn hơn phổi động vật có vú so với tỉ lệ cơ thể.
  • C. Phổi động vật có vú có cấu trúc phế nang phức tạp, tăng diện tích bề mặt trao đổi khí đáng kể so với phổi lưỡng cư có dạng túi đơn giản.
  • D. Phổi lưỡng cư có khả năng lọc bụi tốt hơn phổi động vật có vú.

Câu 23: Một người bị ngộ độc khí carbon monoxide (CO). Khí CO rất nguy hiểm vì nó có ái lực với hemoglobin trong máu mạnh hơn O2. Điều này dẫn đến hậu quả gì đối với quá trình vận chuyển khí trong cơ thể?

  • A. Hemoglobin sẽ vận chuyển CO hiệu quả hơn O2 đến các mô.
  • B. CO sẽ chiếm chỗ của O2 trên hemoglobin, làm giảm khả năng vận chuyển O2 đến các tế bào.
  • C. CO làm tăng tốc độ khuếch tán O2 từ phổi vào máu.
  • D. CO kích thích cơ thể sản xuất thêm hemoglobin để bù đắp.

Câu 24: Tại sao chim có thể hô hấp hiệu quả ở độ cao lớn, nơi hàm lượng O2 trong không khí loãng hơn?

  • A. Chim có phổi lớn hơn nhiều so với động vật có vú cùng kích thước.
  • B. Chim có cơ hoành hoạt động mạnh mẽ hơn, tạo áp suất âm lớn hơn khi hít vào.
  • C. Chim có khả năng hô hấp yếm khí trong thời gian dài.
  • D. Hệ thống túi khí và luồng khí một chiều qua phổi giúp tối ưu hóa việc lấy O2 từ không khí loãng, cùng với sắc tố hô hấp có ái lực cao với O2.

Câu 25: Một hồ nước bị ô nhiễm nặng, hàm lượng O2 hòa tan trong nước giảm đột ngột. Loài cá nào sau đây có khả năng sống sót kém nhất trong điều kiện này?

  • A. Cá chép (hô hấp bằng mang).
  • B. Ếch (hô hấp bằng da và phổi).
  • C. Rùa nước ngọt (lên mặt nước hô hấp bằng phổi).
  • D. Cá sấu (lên mặt nước hô hấp bằng phổi).

Câu 26: Vai trò chính của hệ thống túi khí ở chim là gì?

  • A. Là nơi diễn ra quá trình trao đổi khí O2 và CO2.
  • B. Giúp lưu trữ không khí và tạo ra luồng khí một chiều qua phổi.
  • C. Làm ấm và làm ẩm không khí trước khi vào phổi.
  • D. Lọc bụi bẩn khỏi không khí hít vào.

Câu 27: Lớp niêm mạc lót bên trong đường dẫn khí ở động vật có vú (như mũi, khí quản) có các tế bào tiết chất nhầy và tế bào có lông rung. Chức năng chính của cấu tạo này là gì?

  • A. Tăng diện tích bề mặt để trao đổi khí.
  • B. Giúp làm khô không khí trước khi vào phổi.
  • C. Giữ lại và loại bỏ bụi bẩn, vi khuẩn ra khỏi đường hô hấp.
  • D. Tham gia vào quá trình vận chuyển O2 vào máu.

Câu 28: Tại sao việc giữ cho da luôn ẩm là điều kiện tiên quyết đối với các loài động vật hô hấp chủ yếu qua da như giun đất và ếch?

  • A. Khí O2 và CO2 cần hòa tan trong lớp màng ẩm trên bề mặt da để khuếch tán qua màng tế bào.
  • B. Da ẩm giúp giảm nhiệt độ cơ thể, hỗ trợ hô hấp.
  • C. Da ẩm giúp tăng cường độ bền cơ học của da.
  • D. Da ẩm giúp loại bỏ độc tố khỏi cơ thể.

Câu 29: Khi phân tích thành phần khí hít vào và khí thở ra của một người, người ta thấy nồng độ O2 giảm và nồng độ CO2 tăng trong khí thở ra. Điều này chứng tỏ điều gì?

  • A. Quá trình hô hấp tế bào chỉ sử dụng O2 và không tạo ra CO2.
  • B. Đã diễn ra quá trình trao đổi khí giữa không khí trong phổi và máu.
  • C. Phổi chỉ có chức năng thải CO2 chứ không hấp thụ O2.
  • D. Lượng khí nitrogen trong không khí hít vào đã bị cơ thể sử dụng.

Câu 30: Một con cá bị đưa lên cạn. Sau một thời gian ngắn, nó sẽ chết chủ yếu là do:

  • A. Thiếu nước uống.
  • B. Nhiệt độ môi trường trên cạn quá cao.
  • C. Các phiến mang bị khô và dính lại, làm giảm diện tích bề mặt trao đổi khí nghiêm trọng.
  • D. Không khí trên cạn chứa quá nhiều CO2.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Một nhóm học sinh tiến hành thí nghiệm so sánh tốc độ hô hấp ở hai loài động vật: Giun đất và Cá chép trong điều kiện nhiệt độ phòng (25°C). Dự đoán nào sau đây về kết quả thí nghiệm là hợp lý nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Khi quan sát lát cắt ngang qua mang cá dưới kính hiển vi, người ta thấy rất nhiều mao mạch máu phân bố dày đặc ở các phiến mang. Cấu tạo này có ý nghĩa gì đối với quá trình hô hấp của cá?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Một con châu chấu đang bay, hoạt động này đòi hỏi năng lượng rất lớn. Hệ hô hấp ống khí của côn trùng có đặc điểm nào giúp đáp ứng nhu cầu O2 cao trong tình huống này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Một người bị bệnh làm tổn thương nghiêm trọng các phế nang trong phổi, khiến chúng bị xơ hóa và giảm khả năng đàn hồi. Hậu quả trực tiếp nào sau đây có khả năng xảy ra nhất đối với quá trình hô hấp của người này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Tại sao bề mặt trao đổi khí ở động vật luôn phải ẩm ướt?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: So sánh hô hấp qua da ở Giun đất và hô hấp qua mang ở Cá chép, điểm khác biệt cơ bản nhất về môi trường sống và cấu tạo bề mặt trao đổi khí là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Hệ hô hấp của chim có một đặc điểm rất hiệu quả là luồng không khí giàu O2 đi qua phổi theo một chiều nhất định. Cơ chế nào giúp đảm bảo luồng khí một chiều này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Tại sao các động vật hô hấp bằng phổi (như người, chó, mèo) không thể hô hấp hiệu quả khi ở môi trường nước?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Trong quá trình hô hấp ở động vật, sự khuếch tán của O2 và CO2 qua bề mặt trao đổi khí tuân theo nguyên tắc nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Giả sử một loài cá mới được phát hiện sống ở vùng nước rất lạnh, hàm lượng O2 hòa tan cao. Dự đoán nào sau đây về cấu tạo mang của loài cá này là ít khả năng xảy ra nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Hệ thống ống khí ở côn trùng được cấu tạo bởi các ống dẫn khí phân nhánh sâu vào cơ thể. Thành của các ống này thường được gia cố bằng lớp kitin. Lớp kitin này có vai trò gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Sắc tố hô hấp (ví dụ: hemoglobin ở động vật có xương sống) có vai trò quan trọng trong quá trình hô hấp. Vai trò chính của sắc tố hô hấp là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Tại sao động vật có kích thước cơ thể lớn, chuyển hóa cao (như động vật có vú, chim) thường có hệ hô hấp phức tạp (phổi) thay vì chỉ hô hấp qua bề mặt cơ thể như động vật nhỏ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Cơ chế dòng chảy ngược (countercurrent exchange) trong mang cá có ưu điểm gì so với dòng chảy song song (concurrent exchange)?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Bệnh khí phế thũng (emphysema) là một bệnh phổi mãn tính liên quan đến việc phá hủy các phế nang. Điều này ảnh hưởng trực tiếp nhất đến khía cạnh nào của hô hấp?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Một con nòng nọc sống dưới nước hô hấp bằng mang ngoài. Khi biến thái thành ếch trưởng thành sống trên cạn và dưới nước, nó hô hấp chủ yếu bằng phổi và da. Sự thay đổi cơ quan hô hấp này là một ví dụ về:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Tại sao chim cần một lượng O2 dồi dào và liên tục, đặc biệt là khi bay?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: So sánh hô hấp qua da và hô hấp qua phổi, đặc điểm nào chỉ có ở hô hấp qua da?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả trao đổi khí qua bề mặt hô hấp?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Tại sao các động vật có hệ hô hấp ống khí (côn trùng) thường có kích thước nhỏ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Khi một người tập thể dục gắng sức, nhịp thở tăng lên đáng kể. Sự tăng nhịp thở này có tác dụng gì đối với quá trình hô hấp?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: So sánh phổi của lưỡng cư và phổi của động vật có vú, điểm khác biệt cơ bản nhất về cấu tạo liên quan đến hiệu quả trao đổi khí là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Một người bị ngộ độc khí carbon monoxide (CO). Khí CO rất nguy hiểm vì nó có ái lực với hemoglobin trong máu mạnh hơn O2. Điều này dẫn đến hậu quả gì đối với quá trình vận chuyển khí trong cơ thể?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Tại sao chim có thể hô hấp hiệu quả ở độ cao lớn, nơi hàm lượng O2 trong không khí loãng hơn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Một hồ nước bị ô nhiễm nặng, hàm lượng O2 hòa tan trong nước giảm đột ngột. Loài cá nào sau đây có khả năng sống sót kém nhất trong điều kiện này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Vai trò chính của hệ thống túi khí ở chim là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Lớp niêm mạc lót bên trong đường dẫn khí ở động vật có vú (như mũi, khí quản) có các tế bào tiết chất nhầy và tế bào có lông rung. Chức năng chính của cấu tạo này là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Tại sao việc giữ cho da luôn ẩm là điều kiện tiên quyết đối với các loài động vật hô hấp chủ yếu qua da như giun đất và ếch?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Khi phân tích thành phần khí hít vào và khí thở ra của một người, người ta thấy nồng độ O2 giảm và nồng độ CO2 tăng trong khí thở ra. Điều này chứng tỏ điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Một con cá bị đưa lên cạn. Sau một thời gian ngắn, nó sẽ chết chủ yếu là do:

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật - Đề 07

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm cấu tạo nào sau đây của bề mặt trao đổi khí giúp tối ưu hóa hiệu quả hô hấp ở động vật?

  • A. Diện tích nhỏ, khô ráo, ít mao mạch.
  • B. Diện tích lớn, dày, nhiều mao mạch.
  • C. Diện tích nhỏ, mỏng, ẩm ướt.
  • D. Diện tích lớn, mỏng, ẩm ướt, nhiều mao mạch.

Câu 2: Tại sao hô hấp qua bề mặt cơ thể chỉ hiệu quả ở các động vật có kích thước nhỏ hoặc dẹp, sống trong môi trường nước hoặc ẩm ướt?

  • A. Vì các động vật này không có cơ quan hô hấp chuyên hóa.
  • B. Vì chúng có tỷ lệ diện tích bề mặt trên thể tích lớn, giúp khuếch tán khí nhanh.
  • C. Vì sự khuếch tán khí chỉ hiệu quả trên quãng đường ngắn và bề mặt phải ẩm ướt để khí hòa tan.
  • D. Vì môi trường nước có nồng độ oxygen cao hơn không khí.

Câu 3: Khi một con côn trùng bị ngộ độc thuốc trừ sâu dạng khí, chất độc nhanh chóng lan tỏa khắp cơ thể và làm tê liệt các cơ quan. Điều này liên quan trực tiếp đến đặc điểm nào trong hệ hô hấp của côn trùng?

  • A. Côn trùng có hệ tuần hoàn hở.
  • B. Hệ thống ống khí phân nhánh đến tận các tế bào và mô.
  • C. Côn trùng có lớp cutin mỏng dễ bị chất độc xâm nhập.
  • D. Côn trùng hô hấp qua bề mặt cơ thể kết hợp với ống khí.

Câu 4: Tại sao cơ chế dòng chảy song song ngược chiều (countercurrent exchange) ở mang cá xương lại hiệu quả hơn cơ chế dòng chảy song song cùng chiều?

  • A. Duy trì sự chênh lệch phân áp O2 giữa nước và máu dọc theo toàn bộ chiều dài của phiến mang.
  • B. Giúp nước chảy qua mang nhanh hơn.
  • C. Tăng diện tích tiếp xúc giữa nước và máu.
  • D. Giúp máu chảy qua mang nhanh hơn.

Câu 5: Một loài cá sống trong vùng nước lợ (nồng độ muối thay đổi theo thủy triều) có khả năng điều chỉnh quá trình trao đổi khí tốt hơn so với cá nước ngọt hoặc cá nước mặn đơn thuần. Điều này có thể liên quan đến đặc điểm nào của mang cá?

  • A. Mang có kích thước lớn hơn.
  • B. Mang có ít mao mạch hơn.
  • C. Mang chỉ đóng vai trò hô hấp.
  • D. Mang có khả năng điều chỉnh chức năng trao đổi khí và điều hòa ion theo nồng độ muối của môi trường.

Câu 6: Tại sao phổi của động vật trên cạn (như bò sát, chim, thú) lại nằm sâu bên trong cơ thể, khác với mang cá nằm lộ ra ngoài?

  • A. Để tránh bị tổn thương từ môi trường bên ngoài.
  • B. Để giữ cho bề mặt trao đổi khí luôn ẩm ướt trong môi trường không khí khô.
  • C. Để tăng diện tích bề mặt trao đổi khí.
  • D. Để dễ dàng lấy oxygen từ không khí.

Câu 7: So sánh hô hấp ở chim và thú, hệ hô hấp của chim có một đặc điểm vượt trội giúp tăng hiệu quả trao đổi khí, đặc biệt khi bay ở độ cao lớn. Đặc điểm đó là gì?

  • A. Phổi chim có phế nang lớn hơn phổi thú.
  • B. Chim có cơ hoành phát triển hơn thú.
  • C. Không khí đi qua phổi theo một chiều, làm cho phổi luôn được tiếp xúc với không khí giàu O2.
  • D. Chim có thể tích khí lưu thông lớn hơn thú.

Câu 8: Một người leo núi lên đỉnh Everest (độ cao rất lớn). Tại sao người đó cần sử dụng bình dưỡng khí?

  • A. Vì ở độ cao lớn, nhiệt độ quá thấp làm giảm hiệu quả hô hấp.
  • B. Vì ở độ cao lớn, nồng độ CO2 trong không khí tăng lên.
  • C. Vì ở độ cao lớn, áp suất không khí tăng lên làm cản trở hô hấp.
  • D. Vì ở độ cao lớn, phân áp O2 trong không khí loãng giảm, làm giảm khả năng khuếch tán O2 vào máu.

Câu 9: Hemoglobin là sắc tố hô hấp chính ở người. Hemoglobin có vai trò gì trong quá trình hô hấp?

  • A. Tạo năng lượng cho tế bào hô hấp.
  • B. Vận chuyển O2 từ cơ quan hô hấp đến tế bào và một phần CO2 từ tế bào về cơ quan hô hấp.
  • C. Tham gia trực tiếp vào quá trình trao đổi khí ở bề mặt hô hấp.
  • D. Làm tăng nhiệt độ cơ thể để hô hấp hiệu quả hơn.

Câu 10: Một bệnh nhân được chẩn đoán mắc bệnh khí phế thũng, một bệnh phá hủy cấu trúc phế nang. Hậu quả chính của bệnh này đối với quá trình hô hấp là gì?

  • A. Giảm diện tích bề mặt trao đổi khí ở phổi và khả năng đàn hồi của phổi.
  • B. Tăng khả năng vận chuyển O2 của máu.
  • C. Làm tăng phân áp O2 trong máu.
  • D. Gây tắc nghẽn đường dẫn khí lớn.

Câu 11: Khi so sánh hô hấp qua da của giun đất và hô hấp qua mang của cá, điểm khác biệt cơ bản nhất về môi trường trao đổi khí là gì?

  • A. Giun đất hô hấp trong môi trường không khí, cá hô hấp trong môi trường nước.
  • B. Giun đất hô hấp trong môi trường khô, cá hô hấp trong môi trường ẩm.
  • C. Giun đất hô hấp trong môi trường đất ẩm (tiếp xúc với không khí hòa tan trong nước), cá hô hấp trong môi trường nước.
  • D. Giun đất hô hấp bằng cách hút nước, cá hô hấp bằng cách đẩy nước.

Câu 12: Tại sao những người hút thuốc lá thụ động (hít phải khói thuốc từ người khác) cũng có nguy cơ mắc các bệnh về hô hấp tương tự người hút thuốc trực tiếp?

  • A. Vì khói thuốc thụ động có nồng độ nicotine cao hơn.
  • B. Vì cơ thể người hút thuốc thụ động nhạy cảm hơn.
  • C. Vì khói thuốc thụ động chỉ ảnh hưởng đến đường hô hấp trên.
  • D. Vì khói thuốc lá, dù trực tiếp hay thụ động, đều chứa các chất độc gây tổn thương niêm mạc, làm liệt lông rung, tăng tiết chất nhầy và phá hủy phế nang.

Câu 13: Trong quá trình hô hấp ở người, sự thay đổi thể tích lồng ngực và phổi chủ yếu là do hoạt động của cơ quan nào?

  • A. Cơ hoành và cơ liên sườn.
  • B. Cơ trơn trong phế quản.
  • C. Cơ tim và cơ hoành.
  • D. Thành của phế nang.

Câu 14: Một người bị bệnh suy hô hấp, nồng độ O2 trong máu thấp và nồng độ CO2 trong máu cao. Tình trạng này ảnh hưởng trực tiếp nhất đến quá trình nào ở cấp độ tế bào?

  • A. Quá trình tổng hợp protein.
  • B. Quá trình sản xuất năng lượng ATP từ chất hữu cơ.
  • C. Quá trình phân giải chất béo.
  • D. Quá trình vận chuyển ion qua màng tế bào.

Câu 15: Tại sao việc giữ vệ sinh môi trường sống, đặc biệt là không khí, lại là biện pháp quan trọng để phòng ngừa các bệnh về hô hấp?

  • A. Vì môi trường sạch giúp tăng nồng độ oxygen trong không khí.
  • B. Vì môi trường sạch giúp cơ thể tăng cường sức đề kháng.
  • C. Vì không khí sạch làm giảm sự hiện diện của các tác nhân gây hại (bụi, hóa chất, vi sinh vật) xâm nhập vào đường hô hấp.
  • D. Vì môi trường sạch giúp giảm nhiệt độ không khí, làm hô hấp dễ dàng hơn.

Câu 16: Một loài động vật mới được phát hiện sống ở đáy biển sâu, nơi có hàm lượng oxygen rất thấp. Cơ quan hô hấp của loài này có thể có những đặc điểm thích nghi nào?

  • A. Cơ quan hô hấp có diện tích lớn, chứa sắc tố hô hấp có ái lực cao với oxygen.
  • B. Cơ quan hô hấp nhỏ gọn, ít mao mạch.
  • C. Không cần cơ quan hô hấp chuyên hóa, chỉ hô hấp qua bề mặt cơ thể.
  • D. Có khả năng chuyển hóa hoàn toàn kị khí.

Câu 17: Tại sao ở người, sau khi vận động mạnh, nhịp hô hấp lại tăng lên?

  • A. Để thải bớt nhiệt lượng sinh ra do vận động.
  • B. Để tăng lượng CO2 trong máu, kích thích cơ bắp hoạt động.
  • C. Để tăng cung cấp O2 cho các tế bào đang hoạt động mạnh và thải bớt CO2 sinh ra.
  • D. Để làm giảm áp lực lên phổi.

Câu 18: Sắc tố hô hấp Hemocyanin có điểm gì khác biệt cơ bản so với Hemoglobin?

  • A. Hemocyanin chỉ vận chuyển CO2, Hemoglobin vận chuyển O2.
  • B. Hemocyanin chứa đồng (Cu) và thường hòa tan trong máu, Hemoglobin chứa sắt (Fe) và nằm trong hồng cầu.
  • C. Hemocyanin chỉ có ở động vật trên cạn, Hemoglobin có ở động vật dưới nước.
  • D. Hemocyanin có màu đỏ khi kết hợp với O2, Hemoglobin có màu xanh.

Câu 19: Quan sát một lát cắt ngang qua mang cá xương, bạn thấy các phiến mang xếp song song và có mạng lưới mao mạch dày đặc. Cấu trúc này có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp mang cứng cáp hơn.
  • B. Giúp cá bơi nhanh hơn.
  • C. Làm giảm lượng nước chảy qua mang.
  • D. Tăng diện tích bề mặt trao đổi khí và giảm khoảng cách khuếch tán khí.

Câu 20: Tại sao những người sống ở vùng núi cao thường có số lượng hồng cầu trong máu cao hơn những người sống ở đồng bằng?

  • A. Để tăng khả năng vận chuyển O2 trong điều kiện không khí loãng.
  • B. Để thải CO2 hiệu quả hơn.
  • C. Để tăng cường hệ miễn dịch.
  • D. Để thích nghi với nhiệt độ thấp.

Câu 21: Một loài động vật có hệ hô hấp là các ống khí. Điều này gợi ý rằng loài động vật này có thể thuộc nhóm nào?

  • A. Cá xương.
  • B. Giun đốt.
  • C. Côn trùng.
  • D. Chim.

Câu 22: Giả sử có hai loài động vật A và B cùng kích thước và sống trong cùng môi trường nước. Loài A hô hấp qua da, loài B hô hấp bằng mang. Loài nào có khả năng hoạt động trao đổi chất mạnh mẽ hơn và tại sao?

  • A. Loài A, vì hô hấp qua da đơn giản hơn.
  • B. Loài B, vì mang là cơ quan chuyên hóa có diện tích bề mặt lớn và cơ chế trao đổi khí hiệu quả hơn hô hấp qua da.
  • C. Hai loài có khả năng hoạt động như nhau.
  • D. Loài A, vì hô hấp qua da ít tốn năng lượng hơn.

Câu 23: Chất nào sau đây trong khói thuốc lá có ái lực với Hemoglobin mạnh hơn oxygen, gây cản trở nghiêm trọng quá trình vận chuyển oxygen trong máu?

  • A. Carbon monoxide (CO).
  • B. Nicotine.
  • C. Tar (hắc ín).
  • D. Carbon dioxide (CO2).

Câu 24: Tại sao ếch vừa hô hấp bằng phổi vừa hô hấp bằng da, trong khi các loài lưỡng cư trưởng thành khác có thể chủ yếu hô hấp bằng phổi?

  • A. Phổi ếch có kích thước rất lớn.
  • B. Ếch không có khả năng hô hấp bằng phổi.
  • C. Da ếch có khả năng quang hợp.
  • D. Phổi ếch chưa phát triển hoàn chỉnh và da ẩm ướt giúp bổ sung lượng O2 cần thiết, đặc biệt khi ở dưới nước hoặc môi trường ẩm.

Câu 25: Khi lặn sâu dưới nước, áp suất môi trường tăng lên đáng kể. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến quá trình trao đổi khí ở phổi của người lặn?

  • A. Làm giảm khả năng khuếch tán O2 vào máu.
  • B. Làm tăng phân áp của các khí trong phổi, dẫn đến nhiều khí (O2, N2) hòa tan vào máu hơn.
  • C. Làm giảm thể tích phổi.
  • D. Không ảnh hưởng đến quá trình trao đổi khí.

Câu 26: Một bệnh nhân được cho thở oxygen y tế. Mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Làm tăng phân áp O2 trong phế nang, giúp O2 khuếch tán vào máu hiệu quả hơn.
  • B. Giúp thải CO2 ra khỏi cơ thể nhanh hơn.
  • C. Kích thích trung tâm hô hấp hoạt động mạnh hơn.
  • D. Giảm áp lực cho tim.

Câu 27: So sánh hệ hô hấp của chim và người, điểm khác biệt nào cho thấy chim có khả năng lấy O2 hiệu quả hơn trong môi trường loãng?

  • A. Phổi người có diện tích lớn hơn phổi chim.
  • B. Người có cơ hoành, chim không có.
  • C. Ở chim, không khí đi qua phổi theo một chiều, không có khí cặn làm loãng O2 như ở phổi người.
  • D. Máu chim có nhiều Hemoglobin hơn máu người.

Câu 28: Tại sao việc tập thể dục đều đặn lại có lợi cho hệ hô hấp?

  • A. Làm giảm nhu cầu O2 của cơ thể.
  • B. Làm tăng lượng CO2 trong máu.
  • C. Làm teo nhỏ các phế nang.
  • D. Tăng cường sức mạnh cơ hô hấp, tăng dung tích sống của phổi và cải thiện hiệu quả trao đổi khí.

Câu 29: Quan sát một loài giun dẹp sống ký sinh trong ruột động vật khác, bạn dự đoán hình thức hô hấp chủ yếu của nó là gì? Tại sao?

  • A. Hô hấp qua da, vì cơ thể dẹp.
  • B. Hô hấp kị khí hoặc chuyển hóa năng lượng ít phụ thuộc O2, vì sống trong môi trường thiếu oxygen.
  • C. Hô hấp bằng hệ thống ống khí.
  • D. Hô hấp bằng mang giả.

Câu 30: Phân tích một biểu đồ cho thấy mối quan hệ giữa phân áp oxygen trong môi trường và tỷ lệ trao đổi oxygen của một loài cá. Nếu biểu đồ cho thấy tỷ lệ trao đổi oxygen giảm mạnh khi phân áp O2 dưới một ngưỡng nhất định, điều này có ý nghĩa gì đối với loài cá đó?

  • A. Loài cá này có khả năng thích nghi tốt với môi trường thiếu oxygen.
  • B. Loài cá này chỉ hô hấp kị khí khi phân áp O2 thấp.
  • C. Loài cá này có thể tăng cường hiệu quả hô hấp khi phân áp O2 giảm.
  • D. Loài cá này gặp khó khăn trong việc thu nhận đủ oxygen khi nồng độ O2 trong môi trường quá thấp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Đặc điểm cấu tạo nào sau đây của bề mặt trao đổi khí giúp tối ưu hóa hiệu quả hô hấp ở động vật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Tại sao hô hấp qua bề mặt cơ thể chỉ hiệu quả ở các động vật có kích thước nhỏ hoặc dẹp, sống trong môi trường nước hoặc ẩm ướt?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Khi một con côn trùng bị ngộ độc thuốc trừ sâu dạng khí, chất độc nhanh chóng lan tỏa khắp cơ thể và làm tê liệt các cơ quan. Điều này liên quan trực tiếp đến đặc điểm nào trong hệ hô hấp của côn trùng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Tại sao cơ chế dòng chảy song song ngược chiều (countercurrent exchange) ở mang cá xương lại hiệu quả hơn cơ chế dòng chảy song song cùng chiều?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Một loài cá sống trong vùng nước lợ (nồng độ muối thay đổi theo thủy triều) có khả năng điều chỉnh quá trình trao đổi khí tốt hơn so với cá nước ngọt hoặc cá nước mặn đơn thuần. Điều này có thể liên quan đến đặc điểm nào của mang cá?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Tại sao phổi của động vật trên cạn (như bò sát, chim, thú) lại nằm sâu bên trong cơ thể, khác với mang cá nằm lộ ra ngoài?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: So sánh hô hấp ở chim và thú, hệ hô hấp của chim có một đặc điểm vượt trội giúp tăng hiệu quả trao đổi khí, đặc biệt khi bay ở độ cao lớn. Đặc điểm đó là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Một người leo núi lên đỉnh Everest (độ cao rất lớn). Tại sao người đó cần sử dụng bình dưỡng khí?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Hemoglobin là sắc tố hô hấp chính ở người. Hemoglobin có vai trò gì trong quá trình hô hấp?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Một bệnh nhân được chẩn đoán mắc bệnh khí phế thũng, một bệnh phá hủy cấu trúc phế nang. Hậu quả chính của bệnh này đối với quá trình hô hấp là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Khi so sánh hô hấp qua da của giun đất và hô hấp qua mang của cá, điểm khác biệt cơ bản nhất về môi trường trao đổi khí là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Tại sao những người hút thuốc lá thụ động (hít phải khói thuốc từ người khác) cũng có nguy cơ mắc các bệnh về hô hấp tương tự người hút thuốc trực tiếp?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Trong quá trình hô hấp ở người, sự thay đổi thể tích lồng ngực và phổi chủ yếu là do hoạt động của cơ quan nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Một người bị bệnh suy hô hấp, nồng độ O2 trong máu thấp và nồng độ CO2 trong máu cao. Tình trạng này ảnh hưởng trực tiếp nhất đến quá trình nào ở cấp độ tế bào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Tại sao việc giữ vệ sinh môi trường sống, đặc biệt là không khí, lại là biện pháp quan trọng để phòng ngừa các bệnh về hô hấp?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Một loài động vật mới được phát hiện sống ở đáy biển sâu, nơi có hàm lượng oxygen rất thấp. Cơ quan hô hấp của loài này có thể có những đặc điểm thích nghi nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Tại sao ở người, sau khi vận động mạnh, nhịp hô hấp lại tăng lên?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Sắc tố hô hấp Hemocyanin có điểm gì khác biệt cơ bản so với Hemoglobin?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Quan sát một lát cắt ngang qua mang cá xương, bạn thấy các phiến mang xếp song song và có mạng lưới mao mạch dày đặc. Cấu trúc này có ý nghĩa gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Tại sao những người sống ở vùng núi cao thường có số lượng hồng cầu trong máu cao hơn những người sống ở đồng bằng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Một loài động vật có hệ hô hấp là các ống khí. Điều này gợi ý rằng loài động vật này có thể thuộc nhóm nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Giả sử có hai loài động vật A và B cùng kích thước và sống trong cùng môi trường nước. Loài A hô hấp qua da, loài B hô hấp bằng mang. Loài nào có khả năng hoạt động trao đổi chất mạnh mẽ hơn và tại sao?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Chất nào sau đây trong khói thuốc lá có ái lực với Hemoglobin mạnh hơn oxygen, gây cản trở nghiêm trọng quá trình vận chuyển oxygen trong máu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Tại sao ếch vừa hô hấp bằng phổi vừa hô hấp bằng da, trong khi các loài lưỡng cư trưởng thành khác có thể chủ yếu hô hấp bằng phổi?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Khi lặn sâu dưới nước, áp suất môi trường tăng lên đáng kể. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến quá trình trao đổi khí ở phổi của người lặn?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Một bệnh nhân được cho thở oxygen y tế. Mục đích chính của việc này là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: So sánh hệ hô hấp của chim và người, điểm khác biệt nào cho thấy chim có khả năng lấy O2 hiệu quả hơn trong môi trường loãng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Tại sao việc tập thể dục đều đặn lại có lợi cho hệ hô hấp?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Quan sát một loài giun dẹp sống ký sinh trong ruột động vật khác, bạn dự đoán hình thức hô hấp chủ yếu của nó là gì? Tại sao?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Phân tích một biểu đồ cho thấy mối quan hệ giữa phân áp oxygen trong môi trường và tỷ lệ trao đổi oxygen của một loài cá. Nếu biểu đồ cho thấy tỷ lệ trao đổi oxygen giảm mạnh khi phân áp O2 dưới một ngưỡng nhất định, điều này có ý nghĩa gì đối với loài cá đó?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật - Đề 08

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây là quan trọng nhất giúp bề mặt trao đổi khí ở động vật đảm bảo hiệu quả khuếch tán khí O2 và CO2?

  • A. Bề mặt có kích thước lớn.
  • B. Bề mặt mỏng và ẩm ướt.
  • C. Có hệ thống mạch máu dày đặc.
  • D. Có sự chênh lệch phân áp khí lớn.

Câu 2: Tại sao giun đất, một động vật hô hấp qua da, chỉ có thể sống được ở những nơi đất ẩm hoặc trong nước?

  • A. Vì da giun đất cần nước để chống lại các vi khuẩn gây bệnh.
  • B. Vì giun đất cần môi trường ẩm để di chuyển dễ dàng hơn.
  • C. Vì nước giúp giảm nhiệt độ cơ thể giun đất, tránh bị khô nóng.
  • D. Vì O2 và CO2 phải hòa tan trong nước trên bề mặt da trước khi khuếch tán qua màng tế bào.

Câu 3: Hệ thống ống khí ở côn trùng có đặc điểm cấu tạo và nguyên lý hoạt động như thế nào để đưa O2 đến thẳng các tế bào mà không cần máu vận chuyển?

  • A. Hệ thống ống khí phân nhánh đến tận các tế bào, cuối ống chứa dịch lỏng hòa tan khí.
  • B. Máu của côn trùng chứa hemoglobin có khả năng vận chuyển O2 rất hiệu quả.
  • C. Côn trùng có hệ tuần hoàn hở, máu tiếp xúc trực tiếp với các mô.
  • D. Các lỗ thở trên cơ thể côn trùng đóng mở nhịp nhàng để điều chỉnh lượng khí vào.

Câu 4: So sánh hô hấp qua mang cá xương và hô hấp qua phổi người, điểm khác biệt cơ bản nhất trong cơ chế trao đổi khí là gì?

  • A. Chất làm ẩm bề mặt trao đổi khí (nước ở mang, chất nhầy ở phổi).
  • B. Sự tham gia của hệ tuần hoàn trong vận chuyển khí.
  • C. Cơ chế dòng chảy ngược chiều giữa nước và máu ở mang cá.
  • D. Diện tích bề mặt trao đổi khí (mang cá lớn hơn phổi người).

Câu 5: Tại sao hệ thống mao mạch trên phiến mang cá lại phân bố rất dày đặc?

  • A. Để tăng diện tích tiếp xúc giữa máu và nước, tối ưu hóa khuếch tán khí.
  • B. Để giúp mang cá cứng cáp hơn, chống chịu được dòng nước.
  • C. Để cung cấp đủ chất dinh dưỡng cho hoạt động của tế bào mang.
  • D. Để lọc các vật chất nhỏ trong nước trước khi vào cơ thể.

Câu 6: Một con cá vàng được chuyển từ bể nước có nhiệt độ 25°C sang bể nước có nhiệt độ 30°C. Quan sát nào sau đây có khả năng xảy ra nhất liên quan đến hô hấp của nó?

  • A. Tần suất đóng mở nắp mang giảm đi.
  • B. Tần suất đóng mở nắp mang tăng lên.
  • C. Lượng O2 hòa tan trong máu tăng lên.
  • D. Lượng CO2 thải ra môi trường giảm đi.

Câu 7: Phổi của động vật có vú có cấu tạo gồm phế quản phân nhánh thành các tiểu phế quản nhỏ dần và tận cùng là các phế nang. Cấu trúc này giúp phổi thực hiện chức năng hô hấp hiệu quả như thế nào?

  • A. Giúp không khí đi vào phổi một cách dễ dàng hơn.
  • B. Giúp làm sạch không khí trước khi đến phế nang.
  • C. Tạo ra diện tích bề mặt trao đổi khí khổng lồ.
  • D. Giúp làm ấm và làm ẩm không khí hít vào.

Câu 8: Ở chim, tại sao hệ thống túi khí lại có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo dòng khí giàu O2 luôn đi qua phổi trong cả hai pha hít vào và thở ra?

  • A. Túi khí là nơi diễn ra quá trình trao đổi khí chính ở chim.
  • B. Túi khí giúp làm tăng thể tích phổi, chứa được nhiều không khí hơn.
  • C. Túi khí giúp làm giảm khối lượng riêng của chim khi bay.
  • D. Túi khí hoạt động như các kho chứa, điều phối dòng khí đi qua phổi theo một chiều duy nhất.

Câu 9: Một người bị bệnh khí phế thũng, trong đó các phế nang bị phá hủy và giảm tính đàn hồi. Điều này sẽ ảnh hưởng trực tiếp nhất đến quá trình trao đổi khí ở phổi như thế nào?

  • A. Giảm diện tích bề mặt trao đổi khí và khả năng khuếch tán khí.
  • B. Tăng lượng khí cặn trong phổi sau khi thở ra.
  • C. Gây co thắt đường dẫn khí, khó khăn khi hít vào.
  • D. Làm tăng nhịp thở nhưng giảm hiệu quả thông khí.

Câu 10: Khi một người lặn sâu dưới nước, áp suất môi trường tăng lên. Điều này có thể ảnh hưởng đến sự hòa tan và vận chuyển khí trong máu như thế nào, đặc biệt là khí N2?

  • A. Lượng O2 hòa tan trong máu giảm, gây thiếu O2.
  • B. Lượng N2 hòa tan trong máu tăng lên đáng kể.
  • C. Khả năng vận chuyển CO2 của máu bị giảm.
  • D. Áp suất cao làm tăng hiệu quả trao đổi O2 ở mô.

Câu 11: Tại sao cơ chế hô hấp ở côn trùng được xem là độc lập với hệ tuần hoàn, trong khi ở động vật có xương sống hô hấp gắn liền với hệ tuần hoàn?

  • A. Vì côn trùng không có hệ tuần hoàn.
  • B. Vì máu côn trùng không chứa sắc tố hô hấp.
  • C. Vì hệ thống ống khí đưa khí O2 trực tiếp đến các tế bào.
  • D. Vì côn trùng hô hấp chủ yếu qua bề mặt cơ thể.

Câu 12: Phân áp O2 trong không khí ở độ cao lớn (ví dụ trên đỉnh núi) thấp hơn so với mực nước biển. Điều này ảnh hưởng đến hô hấp của con người như thế nào?

  • A. Giảm lượng O2 khuếch tán vào máu tại phổi.
  • B. Tăng khả năng vận chuyển O2 của hemoglobin.
  • C. Làm tăng phân áp CO2 trong máu.
  • D. Gây co mạch máu ở phổi để tăng hiệu quả trao đổi khí.

Câu 13: Một loài động vật sống dưới nước có mang. Nếu môi trường nước bị ô nhiễm nặng, chứa nhiều chất độc hại, quá trình hô hấp của loài này có thể bị ảnh hưởng như thế nào?

  • A. Chất độc làm tăng diện tích bề mặt mang, hô hấp hiệu quả hơn.
  • B. Chất độc chỉ ảnh hưởng đến tiêu hóa, không liên quan đến hô hấp.
  • C. Chất độc làm tăng khả năng hòa tan O2 trong nước.
  • D. Chất độc có thể làm tổn thương cấu trúc mang, giảm hiệu quả trao đổi khí hoặc cản trở dòng nước qua mang.

Câu 14: Tại sao phổi của động vật có vú cần có cơ chế thông khí (hít vào, thở ra) trong khi mang cá chỉ cần dòng nước chảy qua?

  • A. Phổi lớn hơn mang nên cần lực đẩy khí.
  • B. Không khí có nồng độ O2 cao hơn nước, nhưng sự khuếch tán O2 trong không khí chậm hơn trong nước.
  • C. Phổi nằm sâu bên trong cơ thể, không tiếp xúc trực tiếp với môi trường.
  • D. Động vật có vú có nhu cầu O2 cao hơn cá.

Câu 15: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG PHẢI là đặc điểm chung của tất cả các bề mặt trao đổi khí hiệu quả ở động vật?

  • A. Diện tích bề mặt lớn so với thể tích cơ thể.
  • B. Bề mặt mỏng.
  • C. Có hệ thống túi khí hỗ trợ.
  • D. Luôn ẩm ướt.

Câu 16: Giả sử có hai loài động vật A và B có cùng kích thước. Loài A hô hấp qua da, loài B hô hấp bằng phổi. Nếu cả hai sống trong môi trường thiếu O2 ở mức độ nhẹ, loài nào có khả năng bị ảnh hưởng nặng hơn và tại sao?

  • A. Loài A, vì hô hấp qua da kém hiệu quả hơn hô hấp bằng phổi khi nồng độ O2 thấp.
  • B. Loài B, vì phổi cần nhiều năng lượng để hoạt động hơn da.
  • C. Cả hai loài đều bị ảnh hưởng như nhau.
  • D. Không thể xác định vì còn phụ thuộc vào tốc độ chuyển hóa của mỗi loài.

Câu 17: Hút thuốc lá gây hại cho hệ hô hấp vì các chất độc làm tê liệt lông rung, tăng tiết chất nhầy và phá hủy phế nang. Tác động này dẫn đến hậu quả trực tiếp nào liên quan đến chức năng hô hấp?

  • A. Giảm lượng O2 trong không khí hít vào.
  • B. Giảm khả năng làm sạch đường thở và diện tích trao đổi khí.
  • C. Tăng tốc độ dòng máu qua phổi.
  • D. Kích thích trung tâm hô hấp làm tăng nhịp thở.

Câu 18: Phân tích sơ đồ trao đổi khí ở mang cá xương, dòng nước chảy qua phiến mang và dòng máu chảy trong mao mạch phiến mang diễn ra theo chiều ngược nhau. Cơ chế dòng chảy ngược chiều này có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp giảm lượng nước đi qua mang, tiết kiệm năng lượng.
  • B. Giúp máu di chuyển nhanh hơn qua mang.
  • C. Duy trì sự chênh lệch phân áp O2 giữa nước và máu dọc theo chiều dài phiến mang, tối đa hóa khuếch tán.
  • D. Giúp lọc bớt các chất cặn bã trong nước.

Câu 19: Tại sao động vật có phổi lại không thể hô hấp hiệu quả dưới nước?

  • A. Nước có khối lượng riêng lớn hơn không khí và tràn vào đường dẫn khí, cản trở sự thông khí.
  • B. Nước có nồng độ O2 thấp hơn không khí.
  • C. Phổi không có cấu trúc để hấp thụ O2 hòa tan trong nước.
  • D. Áp suất nước quá lớn làm xẹp phế nang.

Câu 20: Khi một người vận động mạnh, tốc độ hô hấp và nhịp tim tăng lên. Phản ứng sinh lý này nhằm mục đích gì?

  • A. Giảm nhiệt độ cơ thể do vận động.
  • B. Tăng lượng CO2 thải ra ngoài để tránh tích tụ.
  • C. Giảm nhu cầu O2 của các tế bào cơ.
  • D. Tăng cường cung cấp O2 cho các mô và loại bỏ CO2 sản sinh.

Câu 21: So sánh hô hấp qua da (như ếch) và hô hấp qua phổi (như người). Đặc điểm nào sau đây là điểm chung của cả hai hình thức trao đổi khí này?

  • A. Bề mặt trao đổi khí luôn khô ráo.
  • B. Khí O2 và CO2 khuếch tán dựa trên sự chênh lệch phân áp.
  • C. Không khí được đưa vào và đẩy ra khỏi bề mặt trao đổi khí bằng cơ chế thông khí.
  • D. Diện tích bề mặt trao đổi khí nhỏ so với thể tích cơ thể.

Câu 22: Tại sao việc giữ ấm cơ thể, đặc biệt là đường hô hấp, lại là một biện pháp phòng bệnh hô hấp hiệu quả trong mùa lạnh?

  • A. Giúp tăng cường sản xuất kháng thể chống virus.
  • B. Làm tăng nhiệt độ không khí hít vào, giảm nhu cầu O2.
  • C. Giúp duy trì hoạt động bình thường của hệ thống lông rung và lớp chất nhầy, cản trở mầm bệnh.
  • D. Giảm khả năng lây lan của virus trong không khí.

Câu 23: Hình thức hô hấp nào sau đây là hiệu quả nhất trong việc cung cấp O2 cho các tế bào hoạt động mạnh, đòi hỏi nhiều năng lượng như cơ bay của côn trùng?

  • A. Hệ thống ống khí.
  • B. Hô hấp qua da.
  • C. Hô hấp qua mang.
  • D. Hô hấp bằng phổi đơn giản (như bò sát).

Câu 24: Một người bị tắc nghẽn đường thở do đờm nhớt tích tụ. Hậu quả trực tiếp nhất của tình trạng này đối với hô hấp là gì?

  • A. Tăng diện tích bề mặt trao đổi khí.
  • B. Giảm nhu cầu O2 của cơ thể.
  • C. Tăng cường khả năng vận chuyển O2 của máu.
  • D. Giảm lượng không khí lưu thông đến phế nang, cản trở trao đổi khí.

Câu 25: Tại sao chim có thể bay ở độ cao lớn, nơi không khí loãng và nồng độ O2 thấp hơn so với động vật có vú có cùng kích thước?

  • A. Chim có phổi lớn hơn và hiệu quả hơn động vật có vú.
  • B. Hệ thống túi khí và luồng khí một chiều qua phổi giúp chim hấp thụ O2 hiệu quả hơn.
  • C. Máu của chim có ái lực với O2 thấp hơn, dễ dàng giải phóng O2 ở mô.
  • D. Chim có tốc độ chuyển hóa thấp hơn khi bay.

Câu 26: Bệnh viêm phế quản mãn tính thường dẫn đến hẹp và viêm đường dẫn khí. Điều này chủ yếu ảnh hưởng đến giai đoạn nào của quá trình hô hấp ngoài?

  • A. Thông khí ở phổi.
  • B. Trao đổi khí ở phế nang.
  • C. Vận chuyển khí O2 và CO2 trong máu.
  • D. Hô hấp tế bào.

Câu 27: Phân áp CO2 trong máu động mạch chủ yếu được điều hòa bởi yếu tố nào?

  • A. Tốc độ dòng máu qua phổi.
  • B. Nồng độ O2 trong không khí hít vào.
  • C. Nhịp điệu và độ sâu của động tác hô hấp.
  • D. Hoạt động của các enzyme trong hồng cầu.

Câu 28: Một người bị ngạt khí CO (Carbon monoxide). Tại sao khí CO lại cực kỳ nguy hiểm đối với hô hấp, dù nồng độ O2 trong không khí vẫn đủ?

  • A. CO có ái lực với hemoglobin mạnh hơn O2, chiếm chỗ của O2 trên hemoglobin.
  • B. CO làm giảm diện tích bề mặt trao đổi khí ở phổi.
  • C. CO làm tê liệt các cơ hô hấp.
  • D. CO cản trở sự khuếch tán O2 qua màng phế nang-mao mạch.

Câu 29: Tại sao việc tập thể dục thường xuyên được khuyến khích để cải thiện sức khỏe hô hấp?

  • A. Tập thể dục làm tăng kích thước phổi.
  • B. Tập thể dục làm giảm nhu cầu O2 của cơ thể.
  • C. Tập thể dục giúp tăng nồng độ O2 trong không khí hít vào.
  • D. Tập thể dục giúp tăng cường sức mạnh và hiệu quả hoạt động của các cơ hô hấp.

Câu 30: Động vật nào sau đây có cả hô hấp qua da và hô hấp bằng phổi, và cả hai hình thức này đều đóng góp đáng kể vào quá trình trao đổi khí?

  • A. Cá sấu.
  • B. Ếch nhái.
  • C. Chim bồ câu.
  • D. Giun đất.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây là quan trọng nhất giúp bề mặt trao đổi khí ở động vật đảm bảo hiệu quả khuếch tán khí O2 và CO2?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Tại sao giun đất, một động vật hô hấp qua da, chỉ có thể sống được ở những nơi đất ẩm hoặc trong nước?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Hệ thống ống khí ở côn trùng có đặc điểm cấu tạo và nguyên lý hoạt động như thế nào để đưa O2 đến thẳng các tế bào mà không cần máu vận chuyển?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: So sánh hô hấp qua mang cá xương và hô hấp qua phổi người, điểm khác biệt cơ bản nhất trong cơ chế trao đổi khí là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Tại sao hệ thống mao mạch trên phiến mang cá lại phân bố rất dày đặc?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Một con cá vàng được chuyển từ bể nước có nhiệt độ 25°C sang bể nước có nhiệt độ 30°C. Quan sát nào sau đây có khả năng xảy ra nhất liên quan đến hô hấp của nó?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Phổi của động vật có vú có cấu tạo gồm phế quản phân nhánh thành các tiểu phế quản nhỏ dần và tận cùng là các phế nang. Cấu trúc này giúp phổi thực hiện chức năng hô hấp hiệu quả như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Ở chim, tại sao hệ thống túi khí lại có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo dòng khí giàu O2 luôn đi qua phổi trong cả hai pha hít vào và thở ra?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Một người bị bệnh khí phế thũng, trong đó các phế nang bị phá hủy và giảm tính đàn hồi. Điều này sẽ ảnh hưởng trực tiếp nhất đến quá trình trao đổi khí ở phổi như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Khi một người lặn sâu dưới nước, áp suất môi trường tăng lên. Điều này có thể ảnh hưởng đến sự hòa tan và vận chuyển khí trong máu như thế nào, đặc biệt là khí N2?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Tại sao cơ chế hô hấp ở côn trùng được xem là độc lập với hệ tuần hoàn, trong khi ở động vật có xương sống hô hấp gắn liền với hệ tuần hoàn?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Phân áp O2 trong không khí ở độ cao lớn (ví dụ trên đỉnh núi) thấp hơn so với mực nước biển. Điều này ảnh hưởng đến hô hấp của con người như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Một loài động vật sống dưới nước có mang. Nếu môi trường nước bị ô nhiễm nặng, chứa nhiều chất độc hại, quá trình hô hấp của loài này có thể bị ảnh hưởng như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Tại sao phổi của động vật có vú cần có cơ chế thông khí (hít vào, thở ra) trong khi mang cá chỉ cần dòng nước chảy qua?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG PHẢI là đặc điểm chung của tất cả các bề mặt trao đổi khí hiệu quả ở động vật?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Giả sử có hai loài động vật A và B có cùng kích thước. Loài A hô hấp qua da, loài B hô hấp bằng phổi. Nếu cả hai sống trong môi trường thiếu O2 ở mức độ nhẹ, loài nào có khả năng bị ảnh hưởng nặng hơn và tại sao?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Hút thuốc lá gây hại cho hệ hô hấp vì các chất độc làm tê liệt lông rung, tăng tiết chất nhầy và phá hủy phế nang. Tác động này dẫn đến hậu quả trực tiếp nào liên quan đến chức năng hô hấp?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Phân tích sơ đồ trao đổi khí ở mang cá xương, dòng nước chảy qua phiến mang và dòng máu chảy trong mao mạch phiến mang diễn ra theo chiều ngược nhau. Cơ chế dòng chảy ngược chiều này có ý nghĩa gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Tại sao động vật có phổi lại không thể hô hấp hiệu quả dưới nước?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Khi một người vận động mạnh, tốc độ hô hấp và nhịp tim tăng lên. Phản ứng sinh lý này nhằm mục đích gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: So sánh hô hấp qua da (như ếch) và hô hấp qua phổi (như người). Đặc điểm nào sau đây là điểm chung của cả hai hình thức trao đổi khí này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Tại sao việc giữ ấm cơ thể, đặc biệt là đường hô hấp, lại là một biện pháp phòng bệnh hô hấp hiệu quả trong mùa lạnh?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Hình thức hô hấp nào sau đây là hiệu quả nhất trong việc cung cấp O2 cho các tế bào hoạt động mạnh, đòi hỏi nhiều năng lượng như cơ bay của côn trùng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Một người bị tắc nghẽn đường thở do đờm nhớt tích tụ. Hậu quả trực tiếp nhất của tình trạng này đối với hô hấp là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Tại sao chim có thể bay ở độ cao lớn, nơi không khí loãng và nồng độ O2 thấp hơn so với động vật có vú có cùng kích thước?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Bệnh viêm phế quản mãn tính thường dẫn đến hẹp và viêm đường dẫn khí. Điều này chủ yếu ảnh hưởng đến giai đoạn nào của quá trình hô hấp ngoài?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Phân áp CO2 trong máu động mạch chủ yếu được điều hòa bởi yếu tố nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Một người bị ngạt khí CO (Carbon monoxide). Tại sao khí CO lại cực kỳ nguy hiểm đối với hô hấp, dù nồng độ O2 trong không khí vẫn đủ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Tại sao việc tập thể dục thường xuyên được khuyến khích để cải thiện sức khỏe hô hấp?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Động vật nào sau đây có cả hô hấp qua da và hô hấp bằng phổi, và cả hai hình thức này đều đóng góp đáng kể vào quá trình trao đổi khí?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật - Đề 09

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm chung của tất cả các bề mặt trao đổi khí hiệu quả ở động vật?

  • A. Diện tích bề mặt lớn.
  • B. Mỏng và ẩm ướt.
  • C. Luôn có hệ thống tuần hoàn đưa máu đến.
  • D. Có sự chênh lệch nồng độ (phân áp) khí O2 và CO2 hai bên bề mặt.

Câu 2: Tại sao quá trình trao đổi khí qua da chỉ hiệu quả ở những loài động vật có kích thước nhỏ hoặc hình dạng dẹp?

  • A. Vì tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích cơ thể lớn, cho phép khí khuếch tán đến mọi tế bào.
  • B. Vì chúng sống trong môi trường nước hoặc ẩm ướt.
  • C. Vì tốc độ chuyển hóa của chúng thấp.
  • D. Vì chúng không có hệ thống tuần hoàn phát triển.

Câu 3: Giun đất hô hấp chủ yếu qua da. Để đảm bảo hiệu quả trao đổi khí, da của giun đất cần có đặc điểm gì và môi trường sống của chúng thường như thế nào?

  • A. Da khô, môi trường khô ráo.
  • B. Da ẩm ướt, môi trường ẩm ướt.
  • C. Da dày, môi trường nước.
  • D. Da có vảy, môi trường đất khô.

Câu 4: Hệ thống ống khí ở côn trùng (ví dụ: châu chấu) có đặc điểm cấu tạo và chức năng gì đặc biệt giúp chúng trao đổi khí hiệu quả mà không cần máu vận chuyển oxygen đến tế bào?

  • A. Ống khí chỉ vận chuyển CO2 ra ngoài.
  • B. Ống khí kết nối trực tiếp với hệ tuần hoàn.
  • C. Hệ thống ống khí chỉ có ở các loài côn trùng sống dưới nước.
  • D. Hệ thống ống khí phân nhánh nhỏ dần và tiếp xúc trực tiếp với từng tế bào cơ thể.

Câu 5: Cá xương có hệ hô hấp bằng mang rất hiệu quả trong môi trường nước. Cơ chế nào giúp mang cá tối ưu hóa việc lấy oxygen từ nước?

  • A. Dòng nước chảy cùng chiều với dòng máu trong mao mạch mang.
  • B. Nước có nồng độ oxygen cao hơn máu rất nhiều.
  • C. Dòng nước chảy ngược chiều với dòng máu trong mao mạch mang (cơ chế dòng chảy ngược chiều).
  • D. Mang có lớp biểu bì rất dày ngăn nước vào máu.

Câu 6: Tại sao cơ chế dòng chảy ngược chiều ở mang cá lại hiệu quả hơn cơ chế dòng chảy cùng chiều trong việc trao đổi khí?

  • A. Duy trì được sự chênh lệch nồng độ oxygen giữa nước và máu dọc theo toàn bộ chiều dài mao mạch mang.
  • B. Giúp máu di chuyển nhanh hơn qua mang.
  • C. Ngăn cản CO2 từ máu khuếch tán vào nước.
  • D. Tăng diện tích bề mặt của mang.

Câu 7: Động vật có phổi hô hấp hiệu quả trong môi trường trên cạn. Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm của phổi giúp nó thích nghi với môi trường này?

  • A. Có cấu trúc dạng túi hoặc phế nang làm tăng diện tích bề mặt.
  • B. Có mạng lưới mao mạch dày đặc bao quanh bề mặt trao đổi khí.
  • C. Bề mặt trao đổi khí mỏng và ẩm ướt.
  • D. Bề mặt trao đổi khí được giữ khô ráo để tránh mất nước.

Câu 8: Lưỡng cư (ví dụ: ếch nhái) có cả hô hấp qua da và hô hấp bằng phổi. Trong điều kiện nào thì hô hấp qua da đóng vai trò quan trọng hơn?

  • A. Khi ở dưới nước hoặc trong môi trường rất ẩm ướt.
  • B. Khi hoạt động mạnh trên cạn.
  • C. Khi ngủ đông.
  • D. Khi nhiệt độ môi trường cao.

Câu 9: Hệ hô hấp của chim có cấu tạo đặc biệt với phổi và hệ thống túi khí. Lợi ích chính của hệ thống túi khí này là gì?

  • A. Giúp chim bay nhẹ nhàng hơn.
  • B. Đảm bảo luồng không khí giàu oxygen luôn đi qua phổi cả khi hít vào và thở ra.
  • C. Lọc sạch bụi bẩn trước khi không khí vào phổi.
  • D. Tăng thể tích phổi lên gấp đôi.

Câu 10: Mô tả nào sau đây về đường đi của không khí trong hệ hô hấp của chim là đúng?

  • A. Hít vào lần 1: Không khí vào túi khí trước → Phổi.
  • B. Thở ra lần 1: Không khí từ phổi → Túi khí sau.
  • C. Hít vào lần 2: Không khí từ túi khí trước → Phổi.
  • D. Thở ra lần 2: Không khí từ túi khí trước và túi khí sau → Ra ngoài.

Câu 11: So sánh hô hấp ở động vật có vú và hô hấp ở chim, điểm khác biệt cơ bản nhất về cơ chế thông khí qua phổi là gì?

  • A. Ở động vật có vú, không khí ra vào phổi theo hai chiều; ở chim, không khí đi qua phổi theo một chiều.
  • B. Ở động vật có vú, phổi có túi khí; ở chim, phổi không có túi khí.
  • C. Ở động vật có vú, trao đổi khí diễn ra ở phế quản; ở chim, trao đổi khí diễn ra ở phế nang.
  • D. Động vật có vú chỉ hô hấp khi hít vào; chim hô hấp cả khi hít vào và thở ra.

Câu 12: Tại sao người bị bệnh viêm phế quản mãn tính thường khó thở, đặc biệt khi gắng sức?

  • A. Vì phổi bị teo nhỏ lại.
  • B. Vì các phế nang bị phá hủy hoàn toàn.
  • C. Vì đường dẫn khí (phế quản) bị viêm nhiễm, phù nề và tăng tiết chất nhầy, gây cản trở luồng không khí.
  • D. Vì cơ hoành bị yếu đi.

Câu 13: Một người lặn sâu dưới nước phải sử dụng bình khí nén chứa hỗn hợp oxygen và các khí khác. Tại sao không thể dùng không khí thông thường (chủ yếu N2 và O2) ở áp suất cao khi lặn sâu?

  • A. Vì nitrogen ở áp suất cao sẽ gây nổ.
  • B. Vì nitrogen ở áp suất cao có thể hòa tan nhiều vào máu và mô, gây ra bệnh giảm áp khi ngoi lên nhanh.
  • C. Vì oxygen ở áp suất cao sẽ không đủ cung cấp cho cơ thể.
  • D. Vì không khí thông thường không đủ nặng để giúp người lặn chìm xuống.

Câu 14: Phân áp CO2 trong máu mao mạch phổi cao hơn phân áp CO2 trong không khí phế nang. Điều này dẫn đến hiện tượng gì tại phổi?

  • A. O2 khuếch tán từ phế nang vào máu.
  • B. O2 khuếch tán từ máu ra phế nang.
  • C. CO2 khuếch tán từ phế nang vào máu.
  • D. CO2 khuếch tán từ máu vào phế nang.

Câu 15: Khi một người tập thể dục với cường độ cao, nhịp hô hấp và thể tích khí lưu thông tăng lên. Sự điều hòa này chủ yếu là do yếu tố nào trong máu tác động lên trung khu hô hấp ở hành não?

  • A. Tăng nồng độ CO2 và ion H+.
  • B. Giảm nồng độ O2.
  • C. Tăng nồng độ O2.
  • D. Giảm nồng độ CO2.

Câu 16: Tại sao bề mặt trao đổi khí cần phải mỏng và ẩm ướt?

  • A. Mỏng giúp tăng cường độ mạch máu; ẩm ướt giúp giữ nhiệt.
  • B. Mỏng giúp ngăn chặn vi khuẩn; ẩm ướt giúp bôi trơn.
  • C. Mỏng giúp khí khuếch tán dễ dàng qua màng; ẩm ướt giúp khí hòa tan trước khi khuếch tán.
  • D. Mỏng giúp giảm trọng lượng cơ quan; ẩm ướt giúp chống khô nẻ.

Câu 17: Một con côn trùng bị đổ dầu lên bề mặt cơ thể. Khả năng hô hấp của nó sẽ bị ảnh hưởng như thế nào và tại sao?

  • A. Hô hấp tăng mạnh vì dầu cung cấp năng lượng.
  • B. Hô hấp không bị ảnh hưởng vì côn trùng hô hấp bằng mang.
  • C. Hô hấp giảm nhẹ vì dầu làm tắc nghẽn lỗ thở trên da.
  • D. Hô hấp bị đình trệ và có thể chết vì dầu làm tắc nghẽn các lỗ thở (spiracles) của hệ thống ống khí.

Câu 18: So sánh hô hấp qua mang và hô hấp qua phổi, điểm khác biệt cơ bản nhất về môi trường trao đổi khí là gì?

  • A. Mang trao đổi khí với nước, phổi trao đổi khí với không khí.
  • B. Mang trao đổi khí CO2, phổi trao đổi khí O2.
  • C. Mang có diện tích nhỏ, phổi có diện tích lớn.
  • D. Mang có mao mạch, phổi không có mao mạch.

Câu 19: Tại sao một con cá khi được đưa lên cạn sẽ nhanh chóng bị chết ngạt, mặc dù không khí có nồng độ oxygen cao hơn nước?

  • A. Vì trên cạn nhiệt độ quá cao.
  • B. Vì cá cần nước để bơi.
  • C. Vì các phiến mang dính lại với nhau khi không có nước, làm giảm đáng kể diện tích bề mặt trao đổi khí.
  • D. Vì cá không có cơ chế điều hòa thân nhiệt trên cạn.

Câu 20: Động vật có vú điều hòa hô hấp chủ yếu thông qua sự thay đổi nồng độ của chất nào trong máu?

  • A. Glucose.
  • B. CO2.
  • C. Nitrogen.
  • D. Hormone adrenaline.

Câu 21: Hiện tượng "say độ cao" ở người leo núi là do không khí ở độ cao lớn có đặc điểm gì ảnh hưởng đến quá trình hô hấp?

  • A. Phân áp oxygen trong không khí thấp hơn so với mặt đất.
  • B. Nồng độ CO2 trong không khí cao hơn so với mặt đất.
  • C. Tỷ lệ phần trăm oxygen trong không khí giảm.
  • D. Nhiệt độ không khí quá thấp.

Câu 22: Một con ếch được đặt trong môi trường khô ráo. Khả năng hô hấp của nó sẽ bị suy giảm nghiêm trọng vì:

  • A. Phổi của ếch chỉ hoạt động trong môi trường nước.
  • B. Ếch không thể mở miệng để lấy không khí khi khô.
  • C. Tốc độ trao đổi chất của ếch tăng lên trong môi trường khô.
  • D. Da bị khô làm giảm đáng kể hoặc ngừng hẳn quá trình khuếch tán khí qua da, vốn là hình thức hô hấp quan trọng của ếch.

Câu 23: Tại sao các loài chim có nhu cầu năng lượng rất cao (do bay lượn) lại có hệ hô hấp hiệu quả nhất trong các nhóm động vật có xương sống trên cạn?

  • A. Vì phổi chim có kích thước lớn hơn phổi các loài khác.
  • B. Vì luồng khí giàu oxygen liên tục đi qua phổi theo một chiều, tối ưu hóa trao đổi khí.
  • C. Vì chim có thể nín thở lâu hơn.
  • D. Vì chim có khả năng hấp thụ oxygen trực tiếp từ thức ăn.

Câu 24: Bệnh khí phế thũng, thường do hút thuốc lá gây ra, làm phá hủy các phế nang trong phổi. Hậu quả trực tiếp của sự phá hủy này đối với chức năng hô hấp là gì?

  • A. Giảm diện tích bề mặt trao đổi khí ở phổi.
  • B. Tăng khả năng vận chuyển oxygen của máu.
  • C. Tăng tốc độ lưu thông khí qua đường dẫn khí.
  • D. Làm tăng thể tích phổi.

Câu 25: Khi một người bị ngộ độc khí CO (carbon monoxide), khả năng vận chuyển oxygen của máu bị suy giảm nghiêm trọng. Điều này là do CO có ái lực với hemoglobin (chất vận chuyển oxygen trong máu) mạnh hơn O2 khoảng 200-250 lần. Hậu quả là gì?

  • A. CO2 không thể khuếch tán ra khỏi máu.
  • B. Oxygen khuếch tán vào máu quá nhanh gây sốc.
  • C. Hemoglobin ưu tiên liên kết với CO thay vì O2, làm giảm lượng O2 được vận chuyển đến các mô.
  • D. Phế nang bị tổn thương không thể hấp thụ oxygen.

Câu 26: Một con tôm sống dưới nước hô hấp bằng mang. Khi môi trường nước bị ô nhiễm nặng, hàm lượng oxygen hòa tan giảm thấp. Cơ chế hô hấp của tôm sẽ bị ảnh hưởng như thế nào?

  • A. Khả năng lấy đủ oxygen từ nước giảm, dẫn đến thiếu oxygen và có thể chết.
  • B. Tôm sẽ chuyển sang hô hấp bằng da.
  • C. Tôm sẽ tăng cường hoạt động để tìm kiếm nguồn nước sạch hơn.
  • D. Hệ thống mang sẽ tăng kích thước để bù đắp.

Câu 27: Tại sao việc sưởi ấm bằng than củi trong phòng kín vào mùa đông lại nguy hiểm và có thể gây tử vong?

  • A. Than củi đốt hết oxygen trong phòng.
  • B. Nhiệt độ trong phòng tăng quá cao gây sốc nhiệt.
  • C. Than củi sản sinh ra CO2 với nồng độ rất cao gây ngạt thở.
  • D. Than củi cháy không hoàn toàn trong điều kiện thiếu khí sản sinh ra khí CO độc, gây ngộ độc khí CO.

Câu 28: Phân áp oxygen trong máu động mạch (sau khi qua phổi) thường cao hơn phân áp oxygen trong không khí phế nang một chút. Phát biểu này là SAI. Phân áp oxygen trong máu động mạch (sau khi qua phổi) thường thấp hơn phân áp oxygen trong không khí phế nang. Tại sao lại có sự chênh lệch này?

  • A. Do máu di chuyển quá nhanh qua mao mạch phổi.
  • B. Do CO2 cạnh tranh với O2 tại phế nang.
  • C. Do có một lượng nhỏ máu tĩnh mạch không được oxy hóa hoàn toàn trộn lẫn vào máu động mạch (shunt sinh lý).
  • D. Do phế nang bị xẹp một phần.

Câu 29: Một bệnh nhân bị hen suyễn cấp tính, đường dẫn khí bị co thắt và viêm. Biện pháp cấp cứu ban đầu (ngoài việc dùng thuốc giãn phế quản) nên tập trung vào việc gì để cải thiện hô hấp?

  • A. Giúp bệnh nhân ngồi thẳng hoặc nửa nằm nửa ngồi để mở rộng đường thở và giảm áp lực lên phổi.
  • B. Cho bệnh nhân nằm sấp để phổi được thông khí tốt hơn.
  • C. Cho bệnh nhân uống nhiều nước để làm loãng đờm.
  • D. Yêu cầu bệnh nhân ho mạnh để tống đờm ra ngoài.

Câu 30: Quá trình hô hấp ở cấp độ tế bào (hô hấp tế bào) diễn ra như thế nào ở động vật?

  • A. Sử dụng năng lượng ánh sáng để tổng hợp ATP.
  • B. Sử dụng oxygen để phân giải chất hữu cơ, tạo ra ATP, CO2 và nước.
  • C. Chỉ xảy ra ở các tế bào chuyên biệt như tế bào phổi.
  • D. Là quá trình trao đổi khí giữa tế bào và môi trường bên ngoài cơ thể.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây *không* phải là đặc điểm chung của tất cả các bề mặt trao đổi khí hiệu quả ở động vật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Tại sao quá trình trao đổi khí qua da chỉ hiệu quả ở những loài động vật có kích thước nhỏ hoặc hình dạng dẹp?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Giun đất hô hấp chủ yếu qua da. Để đảm bảo hiệu quả trao đổi khí, da của giun đất cần có đặc điểm gì và môi trường sống của chúng thường như thế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Hệ thống ống khí ở côn trùng (ví dụ: châu chấu) có đặc điểm cấu tạo và chức năng gì đặc biệt giúp chúng trao đổi khí hiệu quả mà không cần máu vận chuyển oxygen đến tế bào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Cá xương có hệ hô hấp bằng mang rất hiệu quả trong môi trường nước. Cơ chế nào giúp mang cá tối ưu hóa việc lấy oxygen từ nước?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Tại sao cơ chế dòng chảy ngược chiều ở mang cá lại hiệu quả hơn cơ chế dòng chảy cùng chiều trong việc trao đổi khí?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Động vật có phổi hô hấp hiệu quả trong môi trường trên cạn. Đặc điểm nào sau đây *không* phải là đặc điểm của phổi giúp nó thích nghi với môi trường này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Lưỡng cư (ví dụ: ếch nhái) có cả hô hấp qua da và hô hấp bằng phổi. Trong điều kiện nào thì hô hấp qua da đóng vai trò quan trọng hơn?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Hệ hô hấp của chim có cấu tạo đặc biệt với phổi và hệ thống túi khí. Lợi ích chính của hệ thống túi khí này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Mô tả nào sau đây về đường đi của không khí trong hệ hô hấp của chim là *đúng*?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: So sánh hô hấp ở động vật có vú và hô hấp ở chim, điểm khác biệt cơ bản nhất về cơ chế thông khí qua phổi là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Tại sao người bị bệnh viêm phế quản mãn tính thường khó thở, đặc biệt khi gắng sức?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Một người lặn sâu dưới nước phải sử dụng bình khí nén chứa hỗn hợp oxygen và các khí khác. Tại sao không thể dùng không khí thông thường (chủ yếu N2 và O2) ở áp suất cao khi lặn sâu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Phân áp CO2 trong máu mao mạch phổi cao hơn phân áp CO2 trong không khí phế nang. Điều này dẫn đến hiện tượng gì tại phổi?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Khi một người tập thể dục với cường độ cao, nhịp hô hấp và thể tích khí lưu thông tăng lên. Sự điều hòa này chủ yếu là do yếu tố nào trong máu tác động lên trung khu hô hấp ở hành não?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Tại sao bề mặt trao đổi khí cần phải mỏng và ẩm ướt?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Một con côn trùng bị đổ dầu lên bề mặt cơ thể. Khả năng hô hấp của nó sẽ bị ảnh hưởng như thế nào và tại sao?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: So sánh hô hấp qua mang và hô hấp qua phổi, điểm khác biệt cơ bản nhất về môi trường trao đổi khí là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Tại sao một con cá khi được đưa lên cạn sẽ nhanh chóng bị chết ngạt, mặc dù không khí có nồng độ oxygen cao hơn nước?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Động vật có vú điều hòa hô hấp chủ yếu thông qua sự thay đổi nồng độ của chất nào trong máu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Hiện tượng 'say độ cao' ở người leo núi là do không khí ở độ cao lớn có đặc điểm gì ảnh hưởng đến quá trình hô hấp?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Một con ếch được đặt trong môi trường khô ráo. Khả năng hô hấp của nó sẽ bị suy giảm nghiêm trọng vì:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Tại sao các loài chim có nhu cầu năng lượng rất cao (do bay lượn) lại có hệ hô hấp hiệu quả nhất trong các nhóm động vật có xương sống trên cạn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Bệnh khí phế thũng, thường do hút thuốc lá gây ra, làm phá hủy các phế nang trong phổi. Hậu quả trực tiếp của sự phá hủy này đối với chức năng hô hấp là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Khi một người bị ngộ độc khí CO (carbon monoxide), khả năng vận chuyển oxygen của máu bị suy giảm nghiêm trọng. Điều này là do CO có ái lực với hemoglobin (chất vận chuyển oxygen trong máu) mạnh hơn O2 khoảng 200-250 lần. Hậu quả là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Một con tôm sống dưới nước hô hấp bằng mang. Khi môi trường nước bị ô nhiễm nặng, hàm lượng oxygen hòa tan giảm thấp. Cơ chế hô hấp của tôm sẽ bị ảnh hưởng như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Tại sao việc sưởi ấm bằng than củi trong phòng kín vào mùa đông lại nguy hiểm và có thể gây tử vong?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Phân áp oxygen trong máu động mạch (sau khi qua phổi) thường cao hơn phân áp oxygen trong không khí phế nang một chút. Phát biểu này là SAI. Phân áp oxygen trong máu động mạch (sau khi qua phổi) thường *thấp hơn* phân áp oxygen trong không khí phế nang. Tại sao lại có sự chênh lệch này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Một bệnh nhân bị hen suyễn cấp tính, đường dẫn khí bị co thắt và viêm. Biện pháp cấp cứu ban đầu (ngoài việc dùng thuốc giãn phế quản) nên tập trung vào việc gì để cải thiện hô hấp?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Quá trình hô hấp ở cấp độ tế bào (hô hấp tế bào) diễn ra như thế nào ở động vật?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật - Đề 10

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây là quan trọng nhất đảm bảo hiệu quả trao đổi khí qua bề mặt hô hấp ở động vật?

  • A. Bề mặt dày.
  • B. Bề mặt khô ráo.
  • C. Ít mao mạch máu.
  • D. Bề mặt ẩm ướt, mỏng, diện tích lớn và có nhiều mao mạch.

Câu 2: Tại sao giun đất chỉ có thể hô hấp hiệu quả qua da khi môi trường xung quanh ẩm ướt?

  • A. Vì da giun đất chỉ có thể hấp thụ oxy hòa tan trong nước.
  • B. Vì môi trường ẩm ướt giúp giun đất di chuyển dễ dàng hơn đến nơi có nhiều oxy.
  • C. Vì oxy và carbon dioxide chỉ khuếch tán qua bề mặt da khi da ẩm ướt.
  • D. Vì môi trường ẩm ướt giúp duy trì nhiệt độ cơ thể giun đất ổn định cho quá trình hô hấp.

Câu 3: Hệ thống ống khí ở côn trùng có cấu tạo và chức năng đặc biệt nào giúp chúng hô hấp hiệu quả trên cạn?

  • A. Hệ thống ống khí phân nhánh và đưa oxy trực tiếp đến các tế bào cơ thể mà không cần qua hệ tuần hoàn.
  • B. Hệ thống ống khí chứa đầy dịch lỏng giúp hòa tan oxy trước khi khuếch tán.
  • C. Hệ thống ống khí có khả năng lọc bụi và các hạt nhỏ trong không khí.
  • D. Hệ thống ống khí chỉ hoạt động khi côn trùng bay.

Câu 4: So sánh hô hấp bằng mang ở cá và hô hấp bằng phổi ở động vật có vú, điểm khác biệt cơ bản nhất về môi trường trao đổi khí là gì?

  • A. Cá trao đổi khí với nước, động vật có vú trao đổi khí với không khí giàu CO2.
  • B. Cá trao đổi khí với nước, động vật có vú trao đổi khí với không khí giàu O2.
  • C. Cá trao đổi khí với không khí, động vật có vú trao đổi khí với nước.
  • D. Cá trao đổi khí với nước ngọt, động vật có vú trao đổi khí với không khí ẩm.

Câu 5: Cấu tạo nào của mang cá xương giúp tối ưu hóa hiệu quả trao đổi khí với dòng nước?

  • A. Sự hiện diện của nắp mang.
  • B. Sự sắp xếp song song của các cung mang.
  • C. Hệ thống mao mạch trên phiến mang được sắp xếp ngược chiều với dòng nước chảy qua (cơ chế dòng chảy ngược chiều).
  • D. Kích thước lớn của cung mang.

Câu 6: Giải thích tại sao cơ chế dòng chảy ngược chiều ở mang cá lại hiệu quả hơn cơ chế dòng chảy song song (cùng chiều)?

  • A. Vì nó giúp tăng tốc độ dòng nước qua mang.
  • B. Vì nó giúp giảm lượng CO2 trong máu cá.
  • C. Vì nó duy trì sự chênh lệch phân áp O2 giữa nước và máu dọc theo toàn bộ chiều dài phiến mang, tối đa hóa sự khuếch tán.
  • D. Vì nó giúp duy trì sự chênh lệch phân áp O2 giữa nước và máu dọc theo toàn bộ chiều dài phiến mang, tối đa hóa sự khuếch tán.

Câu 7: Phổi của động vật có vú có cấu tạo phức tạp với hàng triệu phế nang. Điều này có ý nghĩa gì đối với chức năng hô hấp?

  • A. Tăng diện tích bề mặt trao đổi khí lên rất lớn.
  • B. Giảm lượng không khí cần hít vào.
  • C. Tăng tốc độ lưu thông máu đến phổi.
  • D. Giúp phổi chống lại sự xâm nhập của vi khuẩn.

Câu 8: Quá trình trao đổi khí ở phổi của động vật có vú diễn ra chủ yếu nhờ cơ chế nào?

  • A. Vận chuyển chủ động các ion.
  • B. Co bóp của phế nang.
  • C. Khuếch tán thụ động dựa trên sự chênh lệch phân áp O2 và CO2.
  • D. Lọc máu qua màng phế nang.

Câu 9: Tại sao phân áp O2 trong phế nang luôn thấp hơn phân áp O2 trong không khí hít vào?

  • A. Vì phế nang chứa đầy nước.
  • B. Vì một phần O2 trong phế nang đã khuếch tán vào máu.
  • C. Vì phế nang chứa nhiều CO2 hơn không khí.
  • D. Vì nhiệt độ trong phế nang cao hơn không khí.

Câu 10: Ở chim, hệ thống túi khí có vai trò quan trọng như thế nào trong quá trình hô hấp?

  • A. Là nơi diễn ra quá trình trao đổi khí chính.
  • B. Lọc sạch không khí trước khi vào phổi.
  • C. Tăng thể tích phổi.
  • D. Dự trữ không khí, đảm bảo không khí giàu O2 luôn đi qua phổi cả khi hít vào và thở ra.

Câu 11: Một con vật có nhu cầu trao đổi khí rất cao (ví dụ: chim khi bay). Hệ hô hấp của nó cần có đặc điểm nào để đáp ứng nhu cầu đó?

  • A. Diện tích bề mặt trao đổi khí lớn, màng hô hấp mỏng, hệ thống mao mạch dày đặc, và cơ chế thông khí hiệu quả.
  • B. Diện tích bề mặt trao đổi khí nhỏ, màng hô hấp dày.
  • C. Hệ thống tuần hoàn đơn giản.
  • D. Khả năng nhịn thở lâu.

Câu 12: Tại sao hô hấp bằng phổi ở bò sát, chim, thú được xem là tiến hóa hơn so với hô hấp bằng da hoặc mang ở các nhóm động vật khác?

  • A. Vì phổi có thể hấp thụ oxy từ cả nước và không khí.
  • B. Vì phổi thích nghi tốt với môi trường trên cạn, nơi nồng độ oxy cao hơn nhiều so với nước và ít bị phụ thuộc vào độ ẩm bề mặt cơ thể.
  • C. Vì phổi có khả năng lọc độc tố từ không khí.
  • D. Vì hô hấp bằng phổi không cần sự tham gia của hệ tuần hoàn.

Câu 13: Khi nồng độ CO2 trong máu tăng cao, trung tâm hô hấp ở hành não sẽ điều chỉnh nhịp thở như thế nào?

  • A. Tăng nhịp thở và độ sâu của mỗi lần thở.
  • B. Giảm nhịp thở và độ sâu của mỗi lần thở.
  • C. Không thay đổi nhịp thở.
  • D. Chỉ tăng nhịp thở mà không tăng độ sâu.

Câu 14: Phân tích vai trò của hemoglobin trong quá trình vận chuyển khí O2 trong máu của động vật có xương sống.

  • A. Hemoglobin vận chuyển CO2 từ phổi đến các mô.
  • B. Hemoglobin chỉ đóng vai trò là chất xúc tác cho quá trình trao đổi khí.
  • C. Hemoglobin liên kết với O2 tại phổi (nơi phân áp O2 cao) và giải phóng O2 tại các mô (nơi phân áp O2 thấp), giúp tăng khả năng vận chuyển O2 của máu.
  • D. Hemoglobin giúp làm ẩm không khí hít vào.

Câu 15: Tại sao động vật hô hấp bằng da (như giun đất) thường có kích thước cơ thể nhỏ hoặc hình dạng dẹp?

  • A. Để dễ dàng ẩn náu.
  • B. Để tăng tỷ lệ diện tích bề mặt so với thể tích cơ thể, tối ưu hóa sự khuếch tán khí qua da cho toàn bộ cơ thể.
  • C. Để giảm lượng thức ăn cần thiết.
  • D. Để di chuyển nhanh hơn trong lòng đất.

Câu 16: Một loài cá sống trong môi trường nước nghèo oxy. Dự đoán đặc điểm nào sau đây có thể xuất hiện ở mang của loài cá này để thích nghi?

  • A. Diện tích bề mặt phiến mang lớn hơn và/hoặc số lượng mao mạch trên phiến mang nhiều hơn.
  • B. Màng hô hấp dày hơn.
  • C. Cơ chế dòng chảy cùng chiều.
  • D. Kích thước mang nhỏ hơn.

Câu 17: Bệnh viêm phế quản ở người do nhiễm trùng gây sưng viêm và tăng tiết chất nhầy ở đường dẫn khí. Điều này ảnh hưởng đến hô hấp như thế nào?

  • A. Làm tăng diện tích trao đổi khí ở phế nang.
  • B. Làm giảm lượng CO2 thải ra.
  • C. Gây tắc nghẽn đường dẫn khí, cản trở lưu thông không khí đến và đi từ phế nang, làm giảm hiệu quả trao đổi khí.
  • D. Làm tăng khả năng vận chuyển oxy của máu.

Câu 18: Tại sao chim có khả năng hoạt động ở độ cao lớn, nơi nồng độ oxy trong không khí loãng hơn so với mặt đất?

  • A. Vì chim có phổi lớn hơn so với động vật có vú cùng kích thước.
  • B. Vì máu chim có ít hemoglobin hơn.
  • C. Vì chim có thể hô hấp bằng cả da.
  • D. Vì hệ thống túi khí và cấu trúc phổi đặc biệt giúp không khí giàu O2 đi qua phổi theo một chiều, tối ưu hóa việc lấy O2 ngay cả khi không khí loãng.

Câu 19: Phân áp của một loại khí trong hỗn hợp khí là gì?

  • A. Áp suất riêng phần của khí đó trong hỗn hợp khí.
  • B. Tổng áp suất của toàn bộ hỗn hợp khí.
  • C. Nồng độ của khí đó tính bằng mol/lít.
  • D. Thể tích của khí đó trong hỗn hợp.

Câu 20: Quá trình vận chuyển CO2 trong máu của động vật có vú diễn ra chủ yếu dưới những dạng nào?

  • A. Chỉ dưới dạng hòa tan trong huyết tương.
  • B. Chỉ liên kết với hemoglobin.
  • C. Hòa tan trong huyết tương, liên kết với hemoglobin, và chủ yếu dưới dạng ion bicacbonat (HCO3-).
  • D. Chỉ dưới dạng ion bicacbonat (HCO3-).

Câu 21: Một con sâu bướm bịt kín tất cả các lỗ thở (spiracles) trên cơ thể. Dự đoán điều gì sẽ xảy ra với quá trình hô hấp của nó?

  • A. Sâu bướm sẽ chuyển sang hô hấp bằng da.
  • B. Quá trình trao đổi khí qua hệ thống ống khí sẽ bị ngừng lại, dẫn đến thiếu oxy và tích tụ CO2.
  • C. Sâu bướm sẽ hô hấp mạnh hơn qua miệng.
  • D. Quá trình tiêu hóa của sâu bướm sẽ bị ảnh hưởng đầu tiên.

Câu 22: Tại sao bề mặt trao đổi khí cần phải mỏng?

  • A. Để giảm trọng lượng của cơ quan hô hấp.
  • B. Để dễ dàng co giãn khi hít vào và thở ra.
  • C. Để ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn.
  • D. Để giảm quãng đường khuếch tán của khí O2 và CO2, tăng tốc độ trao đổi khí.

Câu 23: So sánh hô hấp ở lưỡng cư trưởng thành (như ếch) và bò sát (như thằn lằn). Sự khác biệt cơ bản nhất về cơ quan hô hấp chính là gì?

  • A. Ếch hô hấp chủ yếu bằng da và phổi đơn giản, thằn lằn hô hấp chủ yếu bằng phổi phát triển hơn với vách ngăn tạo phế nang.
  • B. Ếch hô hấp bằng mang, thằn lằn hô hấp bằng phổi.
  • C. Ếch hô hấp bằng da, thằn lằn hô hấp bằng mang.
  • D. Ếch chỉ hô hấp dưới nước, thằn lằn chỉ hô hấp trên cạn.

Câu 24: Khi một người tập thể dục gắng sức, tốc độ hô hấp tăng lên. Cơ chế điều hòa này chủ yếu do yếu tố nào kích thích trung tâm hô hấp?

  • A. Tăng nồng độ O2 trong máu.
  • B. Tăng nồng độ CO2 và giảm pH trong máu.
  • C. Giảm nồng độ O2 trong không khí.
  • D. Tăng nhiệt độ cơ thể.

Câu 25: Tại sao động vật máu nóng (nội nhiệt) thường có nhu cầu trao đổi khí cao hơn động vật máu lạnh (ngoại nhiệt) cùng kích thước?

  • A. Vì chúng di chuyển nhiều hơn.
  • B. Vì chúng có hệ tuần hoàn kém hiệu quả hơn.
  • C. Vì chúng duy trì nhiệt độ cơ thể cao và ổn định nhờ quá trình trao đổi chất mạnh mẽ, đòi hỏi lượng lớn oxy.
  • D. Vì chúng sống trong môi trường khắc nghiệt hơn.

Câu 26: Sơ đồ sau mô tả đường đi của không khí trong hệ hô hấp của chim. Thứ tự đúng của đường đi không khí giàu O2 trong 2 chu kì hô hấp (hít vào 1, thở ra 1, hít vào 2, thở ra 2) là gì? (Giả sử không khí đi vào qua khí quản)

  • A. Khí quản → Túi khí trước → Phổi → Túi khí sau → Ra ngoài.
  • B. Khí quản → Phổi → Túi khí sau → Túi khí trước → Ra ngoài.
  • C. Khí quản → Túi khí sau → Túi khí trước → Phổi → Ra ngoài.
  • D. Hít vào 1: Khí quản → Túi khí sau. Thở ra 1: Túi khí sau → Phổi. Hít vào 2: Khí quản + Phổi → Túi khí trước. Thở ra 2: Phổi + Túi khí trước → Ra ngoài.

Câu 27: Một nhà khoa học đo được phân áp O2 trong máu động mạch của một con vật là 95 mmHg và trong máu tĩnh mạch là 40 mmHg. Phân áp CO2 trong máu động mạch là 40 mmHg và trong máu tĩnh mạch là 45 mmHg. Dựa vào dữ liệu này, hãy giải thích sự trao đổi khí diễn ra ở mô của con vật này.

  • A. Oxy khuếch tán từ máu động mạch vào mô (do 95 > phân áp O2 trong mô), CO2 khuếch tán từ mô vào máu (do phân áp CO2 trong mô > 40).
  • B. Oxy khuếch tán từ mô vào máu, CO2 khuếch tán từ máu vào mô.
  • C. Không có sự trao đổi khí nào diễn ra ở mô.
  • D. Chỉ có oxy được trao đổi, CO2 không được trao đổi.

Câu 28: Bệnh khí phế thũng là tình trạng các phế nang bị phá hủy, giảm diện tích bề mặt trao đổi khí. Hậu quả chính của bệnh này đối với chức năng hô hấp là gì?

  • A. Tăng khả năng vận chuyển oxy của máu.
  • B. Giảm lượng khí hít vào.
  • C. Giảm hiệu quả trao đổi O2 và CO2 giữa phế nang và máu, dẫn đến thiếu O2 và ứ đọng CO2 trong cơ thể.
  • D. Tăng tốc độ lưu thông khí trong đường hô hấp.

Câu 29: Một con nòng nọc sống dưới nước hô hấp bằng mang. Khi biến thái thành ếch trưởng thành sống trên cạn, cơ quan hô hấp của nó thay đổi như thế nào?

  • A. Mang phát triển lớn hơn.
  • B. Xuất hiện hệ thống ống khí.
  • C. Phổi tiêu biến hoàn toàn.
  • D. Mang tiêu biến và phổi phát triển, đồng thời hô hấp qua da cũng đóng vai trò quan trọng.

Câu 30: Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ khuếch tán khí qua bề mặt hô hấp?

  • A. Diện tích bề mặt trao đổi khí.
  • B. Màu sắc của cơ quan hô hấp.
  • C. Độ dày của màng hô hấp.
  • D. Sự chênh lệch phân áp của khí qua màng hô hấp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây là *quan trọng nhất* đảm bảo hiệu quả trao đổi khí qua bề mặt hô hấp ở động vật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Tại sao giun đất chỉ có thể hô hấp hiệu quả qua da khi môi trường xung quanh ẩm ướt?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Hệ thống ống khí ở côn trùng có cấu tạo và chức năng đặc biệt nào giúp chúng hô hấp hiệu quả trên cạn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: So sánh hô hấp bằng mang ở cá và hô hấp bằng phổi ở động vật có vú, điểm khác biệt cơ bản nhất về môi trường trao đổi khí là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Cấu tạo nào của mang cá xương giúp tối ưu hóa hiệu quả trao đổi khí với dòng nước?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Giải thích tại sao cơ chế dòng chảy ngược chiều ở mang cá lại hiệu quả hơn cơ chế dòng chảy song song (cùng chiều)?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Phổi của động vật có vú có cấu tạo phức tạp với hàng triệu phế nang. Điều này có ý nghĩa gì đối với chức năng hô hấp?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Quá trình trao đổi khí ở phổi của động vật có vú diễn ra chủ yếu nhờ cơ chế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Tại sao phân áp O2 trong phế nang luôn thấp hơn phân áp O2 trong không khí hít vào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Ở chim, hệ thống túi khí có vai trò quan trọng như thế nào trong quá trình hô hấp?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Một con vật có nhu cầu trao đổi khí rất cao (ví dụ: chim khi bay). Hệ hô hấp của nó cần có đặc điểm nào để đáp ứng nhu cầu đó?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Tại sao hô hấp bằng phổi ở bò sát, chim, thú được xem là tiến hóa hơn so với hô hấp bằng da hoặc mang ở các nhóm động vật khác?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Khi nồng độ CO2 trong máu tăng cao, trung tâm hô hấp ở hành não sẽ điều chỉnh nhịp thở như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Phân tích vai trò của hemoglobin trong quá trình vận chuyển khí O2 trong máu của động vật có xương sống.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Tại sao động vật hô hấp bằng da (như giun đất) thường có kích thước cơ thể nhỏ hoặc hình dạng dẹp?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Một loài cá sống trong môi trường nước nghèo oxy. Dự đoán đặc điểm nào sau đây có thể xuất hiện ở mang của loài cá này để thích nghi?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Bệnh viêm phế quản ở người do nhiễm trùng gây sưng viêm và tăng tiết chất nhầy ở đường dẫn khí. Điều này ảnh hưởng đến hô hấp như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Tại sao chim có khả năng hoạt động ở độ cao lớn, nơi nồng độ oxy trong không khí loãng hơn so với mặt đất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Phân áp của một loại khí trong hỗn hợp khí là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Quá trình vận chuyển CO2 trong máu của động vật có vú diễn ra chủ yếu dưới những dạng nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Một con sâu bướm bịt kín tất cả các lỗ thở (spiracles) trên cơ thể. Dự đoán điều gì sẽ xảy ra với quá trình hô hấp của nó?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Tại sao bề mặt trao đổi khí cần phải mỏng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: So sánh hô hấp ở lưỡng cư trưởng thành (như ếch) và bò sát (như thằn lằn). Sự khác biệt cơ bản nhất về cơ quan hô hấp chính là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Khi một người tập thể dục gắng sức, tốc độ hô hấp tăng lên. Cơ chế điều hòa này chủ yếu do yếu tố nào kích thích trung tâm hô hấp?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Tại sao động vật máu nóng (nội nhiệt) thường có nhu cầu trao đổi khí cao hơn động vật máu lạnh (ngoại nhiệt) cùng kích thước?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Sơ đồ sau mô tả đường đi của không khí trong hệ hô hấp của chim. Thứ tự đúng của đường đi không khí giàu O2 trong 2 chu kì hô hấp (hít vào 1, thở ra 1, hít vào 2, thở ra 2) là gì? (Giả sử không khí đi vào qua khí quản)

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Một nhà khoa học đo được phân áp O2 trong máu động mạch của một con vật là 95 mmHg và trong máu tĩnh mạch là 40 mmHg. Phân áp CO2 trong máu động mạch là 40 mmHg và trong máu tĩnh mạch là 45 mmHg. Dựa vào dữ liệu này, hãy giải thích sự trao đổi khí diễn ra ở mô của con vật này.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Bệnh khí phế thũng là tình trạng các phế nang bị phá hủy, giảm diện tích bề mặt trao đổi khí. Hậu quả chính của bệnh này đối với chức năng hô hấp là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Một con nòng nọc sống dưới nước hô hấp bằng mang. Khi biến thái thành ếch trưởng thành sống trên cạn, cơ quan hô hấp của nó thay đổi như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Yếu tố nào sau đây *không* ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ khuếch tán khí qua bề mặt hô hấp?

Viết một bình luận